diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 17:59:44 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 17:59:44 +0000 |
commit | fb31765cbe33890f325a87015507364156741321 (patch) | |
tree | 0c5cd12aee0a0a6a6e2d542520df5846859bd40d /po/vi.po | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | gnome-system-monitor-upstream.tar.xz gnome-system-monitor-upstream.zip |
Adding upstream version 42.0.upstream/42.0upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1713 |
1 files changed, 1713 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..62105ad --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,1713 @@ +# Vietnamese translation for GNOME System Monitor. +# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# This file is distributed under the same license as the gnome-system-monitor package. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2012. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014-2016, 2021. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gnome-system-monitor master\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-system-monitor/" +"issues\n" +"POT-Creation-Date: 2021-10-05 06:31+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2021-10-05 14:50+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n" + +#: gnome-system-monitor.desktop.in.in:3 data/interface.ui:6 +#: src/application.cpp:348 src/interface.cpp:412 +msgid "System Monitor" +msgstr "Theo dõi hệ thống" + +#: gnome-system-monitor.desktop.in.in:4 +#: gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in:4 src/interface.cpp:413 +msgid "View current processes and monitor system state" +msgstr "Xem các tiến trình hiện đang chạy và theo dõi tình trạng hệ thống" + +#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! +#: gnome-system-monitor.desktop.in.in:19 +msgid "" +"Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;Performance;Task;" +"Manager;Activity;" +msgstr "" +"Monitor;Theo;dõi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;trinh;CPU;" +"Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;History;Lịch;sử;lich;su;Usage;Sử;dụng;cách;" +"dùng;dung;Performance;Năng;suất;nang;suat;Hiệu năng;Task;công;việc;tác;vụ;" +"Manager;quản;lý;quan;ly;Activity;Hoạt động;Hoat dong;" + +#: gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in:3 +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:6 src/application.cpp:407 +msgid "GNOME System Monitor" +msgstr "Theo dõi hệ thống GNOME" + +#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! +#: gnome-system-monitor-kde.desktop.in.in:19 +msgid "Monitor;System;Process;CPU;Memory;Network;History;Usage;" +msgstr "" +"Monitor;Theo;dõi;theo;doi;System;Hệ;Thống;he;thong;Process;Tiến;Trình;tien;" +"trinh;CPU;Memory;Bộ;Nhớ;bo;nho;Network;Mạng;mang;History;Lịch;sử;lich;su;" +"Usage;Sử;dụng;tiêu;dùng;" + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:7 +msgid "View and manage system resources" +msgstr "Xem và quản lý tài nguyên hệ thống" + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:9 +msgid "" +"System Monitor is a process viewer and system monitor with an attractive, " +"easy-to-use interface." +msgstr "" +"Ứng dụng theo dõi hệ thống là phần mềm xem và theo dõi các tiến trình hệ " +"thống với một giao diện hấp dẫn và dễ dùng." + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:13 +msgid "" +"System Monitor can help you find out what applications are using the " +"processor or the memory of your computer, can manage the running " +"applications, force stop processes not responding, and change the state or " +"priority of existing processes." +msgstr "" +"Ứng dụng theo dõi hệ thống giúp bạn tìm ra ứng dụng nào đang tiêu dùng bộ vi " +"xử lý hay bộ nhớ của máy tính, có thể quản lý các ứng dụng đang chạy, ép " +"buộc dừng các tiến trình đang treo, và thay đổi trạng thái hay mức ưu tiên " +"của một tiến trình sẵn có." + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:19 +msgid "" +"The resource graphs feature shows you a quick overview of what is going on " +"with your computer displaying recent network, memory and processor usage." +msgstr "" +"Tính năng hiển thị tài nguyên bằng đồ thị giúp bạn nhanh chóng hiểu được " +"những gì đang diễn với mạng, bộ nhớ và bộ vi xử lý trên máy tính của mình." + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:27 +msgid "Process list view" +msgstr "Xem danh sách tiến trình" + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:31 +msgid "Resources overview" +msgstr "Tổng quan về Tài nguyên" + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:35 +msgid "File Systems view" +msgstr "Xem Hệ thống tập tin" + +#: gnome-system-monitor.appdata.xml.in:44 +msgid "The GNOME Project" +msgstr "Dự án GNOME" + +#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:11 +msgid "Kill process" +msgstr "Giết tiến trình" + +#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:12 +msgid "Privileges are required to control other users’ processes" +msgstr "Cần đặc quyền để có thể điều khiển tiến trình của người dùng khác" + +#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:22 +msgid "Renice process" +msgstr "Đổi mức ưu tiên tiến trình" + +#: org.gnome.gnome-system-monitor.policy.in.in:23 +msgid "Privileges are required to change the priority of processes" +msgstr "Các đặc quyền yêu cầu để thay đổi mức ưu tiên của tiến trình" + +#: data/help-overlay.ui:13 +msgctxt "shortcut window" +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: data/help-overlay.ui:18 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show help" +msgstr "Hiển thị trợ giúp" + +#: data/help-overlay.ui:25 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open menu" +msgstr "Mở trình đơn" + +#: data/help-overlay.ui:32 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Keyboard shortcuts" +msgstr "Phím tắt bàn phím" + +#: data/help-overlay.ui:39 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: data/help-overlay.ui:46 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: data/help-overlay.ui:53 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show Processes" +msgstr "Hiển thị tiến trình" + +#: data/help-overlay.ui:60 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show Resources" +msgstr "Hiển thị tài nguyên" + +#: data/help-overlay.ui:67 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show File Systems" +msgstr "Hiển thị hệ thống tập tin" + +#: data/help-overlay.ui:74 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Refresh" +msgstr "Cập nhật" + +#: data/help-overlay.ui:82 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Processes" +msgstr "Tiến trình" + +#: data/help-overlay.ui:87 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show dependencies" +msgstr "Hiển thị sự phụ thuộc" + +#: data/help-overlay.ui:94 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show process properties" +msgstr "Hiển thị các thuộc tính tiến trình" + +#: data/help-overlay.ui:101 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Memory maps" +msgstr "Sơ đồ bộ nhớ" + +#: data/help-overlay.ui:108 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open files" +msgstr "Mở tập tin" + +#: data/help-overlay.ui:115 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Send stop signal" +msgstr "Gửi tín hiệu dừng" + +#: data/help-overlay.ui:122 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Send continue signal" +msgstr "Gửi tín hiệu tiếp tục" + +#: data/help-overlay.ui:129 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Send End signal" +msgstr "Gửi tín hiệu kết thúc" + +#: data/help-overlay.ui:136 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Send Kill signal" +msgstr "Gửi tín hiệu giết" + +#: data/interface.ui:162 src/procdialogs.cpp:138 src/proctable.cpp:147 +msgid "_End Process" +msgid_plural "_End Processes" +msgstr[0] "Kết _thúc tiến trình" + +#: data/interface.ui:176 +msgid "Show process properties" +msgstr "Hiển thị thuộc tính tiến trình" + +#: data/interface.ui:197 data/preferences.ui:14 +msgid "Processes" +msgstr "Tiến trình" + +#: data/interface.ui:262 src/interface.cpp:253 src/procproperties.cpp:78 +msgid "CPU" +msgstr "CPU" + +#: data/interface.ui:313 src/interface.cpp:298 src/procproperties.cpp:70 +#: src/proctable.cpp:350 +msgid "Memory" +msgstr "Bộ nhớ" + +#: data/interface.ui:328 src/interface.cpp:310 +msgid "Swap" +msgstr "Tráo đổi" + +#: data/interface.ui:366 +msgid "Memory and Swap" +msgstr "Bộ nhớ và Tráo đổi" + +#: data/interface.ui:418 src/interface.cpp:342 +msgid "Receiving" +msgstr "Nhận" + +#: data/interface.ui:433 +msgid "Total Received" +msgstr "Nhận tổng" + +#: data/interface.ui:448 src/interface.cpp:360 +msgid "Sending" +msgstr "Gửi" + +#: data/interface.ui:463 +msgid "Total Sent" +msgstr "Gửi tổng" + +#: data/interface.ui:510 +msgid "Network" +msgstr "Mạng" + +#: data/interface.ui:536 data/preferences.ui:132 +msgid "Resources" +msgstr "Tài nguyên" + +#: data/interface.ui:564 data/preferences.ui:293 +msgid "File Systems" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#: data/lsof.ui:7 +msgctxt "Window title for Search for Open Files dialog" +msgid "Search for Open Files" +msgstr "Tìm tập tin đang mở" + +#: data/lsof.ui:31 +msgid "Filter files by name" +msgstr "Lọc các tập tin theo tên" + +#: data/lsof.ui:41 +msgid "Case insensitive" +msgstr "Không phân biệt HOA/thường" + +#: data/menus.ui:6 data/menus.ui:61 +msgctxt "Menu item to Open Search for Open Files dialog" +msgid "Search for Open Files" +msgstr "Tìm tập tin đang mở" + +#: data/menus.ui:12 data/menus.ui:67 data/preferences.ui:7 +msgid "Preferences" +msgstr "Tùy thích" + +#: data/menus.ui:16 data/menus.ui:71 +msgid "Help" +msgstr "Trợ giúp" + +#: data/menus.ui:20 data/menus.ui:75 +msgid "Keyboard Shortcuts" +msgstr "Phím tắt bàn phím" + +#: data/menus.ui:24 data/menus.ui:79 +msgid "About System Monitor" +msgstr "Giới thiệu Theo dõi hệ thống" + +#: data/menus.ui:32 +msgid "_Refresh" +msgstr "Cậ_p nhật" + +#: data/menus.ui:38 +msgid "_Active Processes" +msgstr "Tiến trình h_oạt động" + +#: data/menus.ui:43 +msgid "A_ll Processes" +msgstr "_Mọi tiến trình" + +#: data/menus.ui:48 +msgid "M_y Processes" +msgstr "Tiến trình của _tôi" + +#: data/menus.ui:55 +msgid "Show _Dependencies" +msgstr "Hiển thị _Phụ thuộc" + +#: data/menus.ui:87 +msgid "_Properties" +msgstr "T_huộc tính" + +#: data/menus.ui:93 +msgid "_Memory Maps" +msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ" + +#. Translators: this means 'Files that are open' (open is not a verb here) +#: data/menus.ui:97 +msgid "Open _Files" +msgstr "Mở _tập tin" + +#: data/menus.ui:103 +msgid "_Change Priority" +msgstr "Đổ_i độ ưu tiên" + +#: data/menus.ui:106 src/util.cpp:169 +msgid "Very High" +msgstr "Rất cao" + +#: data/menus.ui:111 src/util.cpp:171 +msgid "High" +msgstr "Cao" + +#: data/menus.ui:116 src/util.cpp:173 +msgid "Normal" +msgstr "Thường" + +#: data/menus.ui:121 src/util.cpp:175 +msgid "Low" +msgstr "Thấp" + +#: data/menus.ui:126 src/util.cpp:177 +msgid "Very Low" +msgstr "Rất thấp" + +#: data/menus.ui:133 +msgid "Custom" +msgstr "Tự chọn" + +#: data/menus.ui:140 +msgid "Set _Affinity" +msgstr "Đặt Mối qu_an hệ" + +#: data/menus.ui:146 +msgid "_Stop" +msgstr "_Dừng" + +#: data/menus.ui:151 +msgid "_Continue" +msgstr "Tiếp tụ_c" + +#: data/menus.ui:156 +msgid "_End" +msgstr "_Kết thúc" + +#: data/menus.ui:161 +msgid "_Kill" +msgstr "_Giết" + +#: data/openfiles.ui:8 +msgid "Open Files" +msgstr "Mở tập tin" + +#: data/preferences.ui:19 data/preferences.ui:298 +msgid "Behavior" +msgstr "Ứng xử" + +#: data/preferences.ui:24 data/preferences.ui:142 data/preferences.ui:303 +msgid "_Update Interval in Seconds" +msgstr "_Thời gian cập nhật tính bằng giây" + +#: data/preferences.ui:42 +msgid "Enable _Smooth Refresh" +msgstr "Bật cập nhật _mịn" + +#: data/preferences.ui:58 +msgid "Alert Before Ending or _Killing Processes" +msgstr "Cảnh giác trước khi chấm dứt hay _giết tiến trình" + +#: data/preferences.ui:74 +msgid "_Divide CPU Usage by CPU Count" +msgstr "_Chia tiêu dùng CPU theo số CPU" + +#: data/preferences.ui:90 +msgid "Show Memory in IEC" +msgstr "Hiển thị bộ nhớ trong IEC" + +#: data/preferences.ui:107 data/preferences.ui:338 +msgid "Information Fields" +msgstr "Trường thông tin" + +#: data/preferences.ui:108 +msgid "Process information shown in list:" +msgstr "Thông tin tiến trình được hiển thị trong danh sách:" + +#: data/preferences.ui:137 +msgid "Graphs" +msgstr "Đồ thị" + +#: data/preferences.ui:160 +msgid "_Chart Data Points" +msgstr "_Các điểm dữ liệu đồ thị" + +#: data/preferences.ui:177 +msgid "_Draw CPU Chart as Stacked Area Chart" +msgstr "_Vẽ đồ thị CPU theo kiểu vùng xếp chồng" + +#: data/preferences.ui:193 +msgid "Draw Charts as S_mooth Graphs" +msgstr "Vẽ đồ thị dưới dạng đồ họa _mịn" + +#: data/preferences.ui:209 +msgid "Show Memory and Swap in IEC" +msgstr "Hiển thị lịch sử bộ nhớ và tráo đổi trong IEC" + +#: data/preferences.ui:225 +msgid "Show Memory in Logarithmic Scale" +msgstr "Hiển thị Bộ nhớ trong thang đo logarit" + +#: data/preferences.ui:241 +msgid "_Show Network Speed in Bits" +msgstr "_Hiển thị tốc độ mạng theo bít" + +#: data/preferences.ui:257 +msgid "Set Network Totals _Unit Separately" +msgstr "Đặt đơn _vị tổng mạng riêng biệt" + +#: data/preferences.ui:273 +msgid "Show Network _Totals in Bits" +msgstr "Hiển thị _tổng lưu lượng mạng theo bít" + +#: data/preferences.ui:321 +msgid "Show _All File Systems" +msgstr "Hiển thị _mọi hệ thống tập tin" + +#: data/preferences.ui:339 +msgid "File system information shown in list" +msgstr "Thông tin hệ thống tập tin được hiển thị trong danh sách" + +#: data/renice.ui:27 src/procdialogs.cpp:162 src/setaffinity.cpp:312 +msgid "_Cancel" +msgstr "T_hôi" + +#: data/renice.ui:43 +msgid "Change _Priority" +msgstr "Đổi độ ư_u tiên" + +#: data/renice.ui:87 +msgid "_Nice value:" +msgstr "Giá trị ưu tiê_n:" + +#: data/renice.ui:142 +msgid "" +"<small><i><b>Note:</b> The priority of a process is given by its nice value. " +"A lower nice value corresponds to a higher priority.</i></small>" +msgstr "" +"<small><i><b>Ghi chú:</b> Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá " +"trị \"nice\" (dễ thương). Giá trị thấp hơn tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." +"</i></small>" + +#: src/application.cpp:389 +msgid "A simple process and system monitor." +msgstr "Một công cụ đơn giản để theo dõi hệ thống và các tiến trình đang chạy." + +#: src/argv.cpp:22 +msgid "Show the Processes tab" +msgstr "Hiện thẻ “Tiến trình”" + +#: src/argv.cpp:27 +msgid "Show the Resources tab" +msgstr "Hiện thẻ “Tài nguyên”" + +#: src/argv.cpp:32 +msgid "Show the File Systems tab" +msgstr "Hiện thẻ “Hệ thống tập tin”" + +#: src/argv.cpp:36 +msgid "Show the application’s version" +msgstr "Hiển thị phiên bản của ứng dụng" + +#: src/disks.cpp:353 src/memmaps.cpp:329 +msgid "Device" +msgstr "Thiết bị" + +#: src/disks.cpp:354 +msgid "Directory" +msgstr "Thư mục" + +#: src/disks.cpp:355 src/legacy/gsm_color_button.c:165 src/openfiles.cpp:253 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: src/disks.cpp:356 +msgid "Total" +msgstr "Tổng" + +#: src/disks.cpp:357 +msgid "Free" +msgstr "Trống" + +#: src/disks.cpp:358 +msgid "Available" +msgstr "Sẵn dùng" + +#: src/disks.cpp:359 +msgid "Used" +msgstr "Đã dùng" + +#. Translators: color picker title, %s is CPU, Memory, Swap, Receiving, Sending +#: src/interface.cpp:217 +#, c-format +msgid "Pick a Color for “%s”" +msgstr "Chọn màu cho “%s”" + +#: src/interface.cpp:255 +#, c-format +msgid "CPU%d" +msgstr "CPU%d" + +#: src/interface.cpp:424 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#. xgettext: ? stands for unknown +#: src/legacy/e_date.c:156 +msgid "?" +msgstr "?" + +#: src/legacy/e_date.c:163 +msgid "Today %l∶%M %p" +msgstr "Hôm nay %l:%M %p" + +#: src/legacy/e_date.c:172 +msgid "Yesterday %l∶%M %p" +msgstr "Hôm qua %l:%M %p" + +#: src/legacy/e_date.c:184 +msgid "%a %l∶%M %p" +msgstr "%a %l∶%M %p" + +#: src/legacy/e_date.c:192 +msgid "%b %d %l∶%M %p" +msgstr "%b %d %l∶%M %p" + +#: src/legacy/e_date.c:194 +msgid "%b %d %Y" +msgstr "%d %b %Y" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:141 +msgid "Fraction" +msgstr "Phân số" + +#. TRANSLATORS: description of the pie color picker's (mem, swap) filled percentage property +#: src/legacy/gsm_color_button.c:143 +msgid "Percentage full for pie color pickers" +msgstr "Phần trăm đầy cho bảng chọn màu" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:150 +msgid "Title" +msgstr "Tựa đề" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:151 +msgid "The title of the color selection dialog" +msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn màu" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:152 src/legacy/gsm_color_button.c:514 +msgid "Pick a Color" +msgstr "Chọn một màu" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:158 +msgid "Current Color" +msgstr "Màu hiện có" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:159 +msgid "The selected color" +msgstr "Màu đã chọn" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:166 +msgid "Type of color picker" +msgstr "Kiểu bộ chọn màu" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:436 +msgid "Received invalid color data\n" +msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" + +#: src/legacy/gsm_color_button.c:537 +msgid "Click to set graph colors" +msgstr "Nhấn vào để đặt màu sắc đồ thị" + +#. Translators: loadgraphs y axis percentage labels: 0 %, 50%, 100% +#: src/load-graph.cpp:88 src/load-graph.cpp:94 +#, c-format +msgid "%.0f %%" +msgstr "%.0f %%" + +#: src/load-graph.cpp:136 +#, c-format +msgid "%u hr" +msgid_plural "%u hrs" +msgstr[0] "%u giờ" + +#: src/load-graph.cpp:137 +#, c-format +msgid "%u min" +msgid_plural "%u mins" +msgstr[0] "%u phút" + +#: src/load-graph.cpp:139 +#, c-format +msgid "%u sec" +msgid_plural "%u secs" +msgstr[0] "%u giây" + +#. Update label +#. Translators: CPU usage percentage label: 95.7% +#: src/load-graph.cpp:505 +#, c-format +msgid "%.1f%%" +msgstr "%.1f%%" + +#: src/load-graph.cpp:530 +msgid "not available" +msgstr "không sẵn sàng" + +#. xgettext: "540MiB (53 %) of 1.0 GiB" or "540MB (53 %) of 1.0 GB" +#: src/load-graph.cpp:533 +#, c-format +msgid "%s (%.1f%%) of %s" +msgstr "%s (%.1f%%) trên %s" + +#. xgettext: Used cache string, e.g.: "Cache 2.4GiB" or "Cache 2.4GB" +#: src/load-graph.cpp:537 +#, c-format +msgid "Cache %s" +msgstr "Nhớ đệm %s" + +#: src/lsof.cpp:118 +#, c-format +msgid "%d open file" +msgid_plural "%d open files" +msgstr[0] "Mở %d tập tin" + +#: src/lsof.cpp:120 +#, c-format +msgid "%d matching open file" +msgid_plural "%d matching open files" +msgstr[0] "Tìm thấy %d tập tin đang mở khớp mẫu" + +#: src/lsof.cpp:245 +msgid "Process" +msgstr "Tiến trình" + +#: src/lsof.cpp:257 +msgid "PID" +msgstr "PID" + +#: src/lsof.cpp:267 src/memmaps.cpp:307 +msgid "Filename" +msgstr "Tên tập tin" + +#. xgettext: virtual memory start +#: src/memmaps.cpp:309 +msgid "VM Start" +msgstr "Đầu bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: virtual memory end +#: src/memmaps.cpp:311 +msgid "VM End" +msgstr "Cuối bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: virtual memory syze +#: src/memmaps.cpp:313 +msgid "VM Size" +msgstr "Cỡ bộ nhớ ảo" + +#: src/memmaps.cpp:314 +msgid "Flags" +msgstr "Cờ" + +#. xgettext: virtual memory offset +#: src/memmaps.cpp:316 +msgid "VM Offset" +msgstr "Offset bộ nhớ ảo" + +#. xgettext: memory that has not been modified since +#. it has been allocated +#: src/memmaps.cpp:319 +msgid "Private clean" +msgstr "Riêng sạch" + +#. xgettext: memory that has been modified since it +#. has been allocated +#: src/memmaps.cpp:322 +msgid "Private dirty" +msgstr "Riêng bẩn" + +#. xgettext: shared memory that has not been modified +#. since it has been allocated +#: src/memmaps.cpp:325 +msgid "Shared clean" +msgstr "Chung sạch" + +#. xgettext: shared memory that has been modified +#. since it has been allocated +#: src/memmaps.cpp:328 +msgid "Shared dirty" +msgstr "Chung bẩn" + +#: src/memmaps.cpp:330 +msgid "Inode" +msgstr "Nút" + +#: src/memmaps.cpp:443 +msgid "Memory Maps" +msgstr "Sơ đồ bộ nhớ" + +#: src/memmaps.cpp:455 +#, c-format +msgid "_Memory maps for process “%s” (PID %u):" +msgstr "Sơ đồ _bộ nhớ cho tiến trình “%s” (PID %u):" + +#: src/openfiles.cpp:40 +msgid "file" +msgstr "tập tin" + +#: src/openfiles.cpp:42 +msgid "pipe" +msgstr "ống dẫn" + +#: src/openfiles.cpp:44 +msgid "IPv6 network connection" +msgstr "Kết nối mạng IPv6" + +#: src/openfiles.cpp:46 +msgid "IPv4 network connection" +msgstr "Kết nối mạng IPv4" + +#: src/openfiles.cpp:48 +msgid "local socket" +msgstr "ổ cắm cục bộ" + +#: src/openfiles.cpp:50 +msgid "unknown type" +msgstr "kiểu chưa biết" + +#. Translators: "FD" here means "File Descriptor". Please use +#. a very short translation if possible, and at most +#. 2-3 characters for it to be able to fit in the UI. +#: src/openfiles.cpp:252 +msgid "FD" +msgstr "FD" + +#: src/openfiles.cpp:254 +msgid "Object" +msgstr "Đối tượng" + +#: src/openfiles.cpp:337 +#, c-format +msgid "_Files opened by process “%s” (PID %u):" +msgstr "Các _tập tin được mở bởi tiến trình “%s” (PID %u):" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:5 +msgid "Main window size and position in the form (width, height, xpos, ypos)" +msgstr "Kích cỡ cửa sổ chính và vị trí của nó theo dạng (rộng, cao, x, y)" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:11 +msgid "Main Window should open maximized" +msgstr "Cửa sổ chính mở ở cỡ tối đa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:18 +msgid "Show process dependencies in tree form" +msgstr "Hiển thị cách phụ thuộc vào tiến trình, có dạng cây" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:25 +msgid "Solaris mode for CPU percentage" +msgstr "Chế độ Solaris cho phần trăm CPU" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:27 +msgid "" +"If TRUE, system-monitor operates in “Solaris mode” where a task’s CPU usage " +"is divided by the total number of CPUs. Otherwise, it operates in “Irix " +"mode”." +msgstr "" +"Nếu ĐÚNG thì bộ theo dõi hệ thống chạy trong “chế độ Solaris”, trong đó tiêu " +"dùng bộ xử lý trung tâm của tác vụ được chia cho tổng số CPU. Không thì nó " +"chạy trong “chế độ Irix”." + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:34 +msgid "Show memory in IEC" +msgstr "Hiển thị bộ nhớ trong IEC" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:41 +msgid "Enable/Disable smooth refresh" +msgstr "Bật/tắt cập nhật mịn" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:48 +msgid "Show warning dialog when killing processes" +msgstr "Hiện hộp thoại cảnh báo khi buộc kết thúc của tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:55 +msgid "Time in milliseconds between updates of the process view" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật ô xem tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:61 +msgid "Time in milliseconds between updates of the graphs" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật đồ thị" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:67 +msgid "Whether information about all file systems should be displayed" +msgstr "Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin hay không" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:69 +msgid "" +"Whether to display information about all file systems (including types like " +"“autofs” and “procfs”). Useful for getting a list of all currently mounted " +"file systems." +msgstr "" +"Có nên hiển thị thông tin về mọi hệ thống tập tin (gồm kiểu tập tin hệ thống " +"như “autofs” và “procfs”) hay không. Có ích để lấy một danh sách các hệ " +"thống tập tin được gắn kết hiện thời." + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:76 +msgid "Time in milliseconds between updates of the devices list" +msgstr "Thời gian theo mili giây, giữa hai lần cập nhật danh sách thiết bị" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:82 +msgid "Time amount of data points in the resource graphs" +msgstr "Tổng thời gian của điểm dữ liệu trong đồ thị tài nguyên" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:92 +msgid "Determines which processes to show." +msgstr "Xác định xem tiến trình nào cần hiển thị." + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:102 +msgid "Saves the currently viewed tab" +msgstr "Lưu thanh đang xem hiện thời" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:125 +msgid "CPU colors" +msgstr "Màu CPU" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:127 +msgid "Each entry is in the format (CPU#, Hexadecimal color value)" +msgstr "Mỗi mục trong định dạng (CPU#, giá trị màu thập lục phân)" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:134 +msgid "Default graph memory color" +msgstr "Màu bộ nhớ đồ thị mặc định" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:141 +msgid "Default graph swap color" +msgstr "Màu đồ thị tráo đổi mặc định" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:148 +msgid "Default graph incoming network traffic color" +msgstr "Màu đồ thị dữ liệu vào mạng mặc định" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:155 +msgid "Default graph outgoing network traffic color" +msgstr "Màu đồ thị dữ liệu ra mạng mặc định" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:162 +msgid "Show network traffic in bits" +msgstr "Hiện lưu lượng mạng theo bit" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:169 +msgid "Set network totals unit separately" +msgstr "Đặt đơn vị tổng số mạng riêng biệt" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:176 +msgid "Show network totals in bits" +msgstr "Hiện tổng lưu lượng mạng theo bit" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:183 +msgid "Show memory in logarithmic scale" +msgstr "Hiển thị bộ nhớ trong thang logarit" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:185 +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:194 +msgid "" +"If TRUE, system-monitor shows the CPU chart as a stacked area chart instead " +"of a line chart." +msgstr "" +"Nếu chọn, theo dõi hệ thống sẽ hiển thị đồ thị CPU dạng biểu đồ vùng xếp " +"chồng thay cho kiểu đường." + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:192 +msgid "Show CPU chart as stacked area chart" +msgstr "Hiển thị đồ thị CPU là dạng biểu đồ vùng chồng" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:201 +msgid "" +"Show CPU, Memory, and Network charts as smooth graphs using Bezier curves" +msgstr "" +"Hiển thị biểu đồ CPU, Bộ nhớ và Mạng dưới dạng biểu đồ mượt mà bằng đường " +"cong Bezier" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:203 +msgid "" +"If TRUE, system-monitor shows the CPU, Memory, and Network charts as " +"smoothed graphs, otherwise as line charts." +msgstr "" +"Nếu chọn, theo dõi hệ thống sẽ hiển thị đồ thị CPU, Bộ nhớ và Mạng dạng đồ " +"họa mịn nếu không thì đồ thị đường." + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:210 +msgid "Show memory and swap in IEC" +msgstr "Hiển thị sử bộ nhớ và tráo đổi trong IEC" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:224 +msgid "Process view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:231 +msgid "Process view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:238 +msgid "Process view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:245 +msgid "Width of process “Name” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Tên” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:252 +msgid "Show process “Name” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Tên” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:259 +msgid "Width of process “User” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Người dùng”" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:266 +msgid "Show process “User” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Người dùng” khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:273 +msgid "Width of process “Status” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Trạng thái” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:280 +msgid "Show process “Status” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Trạng thái” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:287 +msgid "Width of process “Virtual Memory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ ảo” của tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:294 +msgid "Show process “Virtual Memory” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ ảo” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:301 +msgid "Width of process “Resident Memory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ thường trú” của tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:308 +msgid "Show process “Resident Memory” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ thường trú” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:315 +msgid "Width of process “Writable Memory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ ghi được” của tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:322 +msgid "Show process “Writable Memory” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ ghi được” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:329 +msgid "Width of process “Shared Memory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ chia sẻ” của tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:336 +msgid "Show process “Shared Memory” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ chia sẻ” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:343 +msgid "Width of process “X Server Memory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” của tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:350 +msgid "Show process “X Server Memory” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ trình phục vụ X” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:357 +msgid "Width of process “CPU %” column" +msgstr "Độ rộng của cột “% CPU” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:364 +msgid "Show process “CPU %” column on startup" +msgstr "Hiện cột “% CPU” của tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:371 +msgid "Width of process “CPU Time” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Thời gian CPU” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:378 +msgid "Show process “CPU Time” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Thời gian CPU” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:385 +msgid "Width of process “Started” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bắt đầu” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:392 +msgid "Show process “Started” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bắt đầu” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:399 +msgid "Width of process “Nice” column" +msgstr "Độ rộng của “Độ ưu tiên” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:406 +msgid "Show process “Nice” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Độ ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:413 +msgid "Width of process “ID” column" +msgstr "Độ rộng của cột “ID” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:420 +msgid "Show process “ID” column on startup" +msgstr "Hiện cột “ID” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:427 +msgid "Width of process “SELinux Security Context” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Ngữ cảnh bảo mật SELinux” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:433 +msgid "Show process “SELinux Security Context” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Ngữ cảnh bảo mật SELinux” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:440 +msgid "Width of process “Command Line” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Dòng lệnh” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:447 +msgid "Show process “Command Line” column on startup" +msgstr "Độ rộng của cột “Dòng lệnh” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:454 +msgid "Width of process “Memory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Bộ nhớ” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:461 +msgid "Show process “Memory” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Bộ nhớ” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:468 +msgid "Width of process “Waiting Channel” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Kênh đợi” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:475 +msgid "Show process “Waiting Channel” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Kênh đợi” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:482 +msgid "Width of process “Control Group” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Nhóm điều khiển” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:489 +msgid "Show process “Control Group” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Nhóm điều khiển” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:496 +msgid "Width of process “Unit” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Đơn vị” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:503 +msgid "Show process “Unit” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Đơn vị” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:510 +msgid "Width of process “Session” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Phiên làm việc” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:517 +msgid "Show process “Session” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Phiên làm việc” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:524 +msgid "Width of process “Seat” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Ghế” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:531 +msgid "Show process “Seat” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Ghế” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:538 +msgid "Width of process “Owner” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Người sở hữu” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:545 +msgid "Show process “Owner” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Người sở hữu” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:552 +msgid "Width of process “Total disk read” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Đọc đĩa tổng cộng” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:559 +msgid "Show process “Total disk read” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Đọc đĩa tổng cộng” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:566 +msgid "Width of process “Total disk write” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Ghi đĩa tổng” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:573 +msgid "Show process “Total disk write” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Ghi đĩa tổng cộng” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:580 +msgid "Width of process “Disk read” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Đọc đĩa” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:587 +msgid "Show process “Disk read” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Đọc đĩa” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:594 +msgid "Width of process “Disk write” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Ghi đĩa” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:601 +msgid "Show process “Disk write” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Ghi đĩa” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:608 +msgid "Width of process “Priority” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Độ ưu tiên” tiến trình" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:615 +msgid "Show process “Priority” column on startup" +msgstr "Hiện cột “Độ ưu tiên” tiến trình khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:626 +msgid "Disk view sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:633 +msgid "Disk view sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp ô xem đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:640 +msgid "Disk view columns order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:647 +msgid "Width of disk view “Device” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Thiết bị” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:654 +msgid "Show disk view “Device” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Thiết bị” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:661 +msgid "Width of disk view “Directory” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Thư mục” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:668 +msgid "Show disk view “Directory” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Thư mục” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:675 +msgid "Width of disk view “Type” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Kiểu” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:682 +msgid "Show disk view “Type” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Kiểu” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:689 +msgid "Width of disk view “Total” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Tổng” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:696 +msgid "Show disk view “Total” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Tổng” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:703 +msgid "Width of disk view “Free” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Chỗ trống” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:710 +msgid "Show disk view “Free” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Chỗ trống” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:717 +msgid "Width of disk view “Available” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Sẵn dùng” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:724 +msgid "Show disk view “Available” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Sẵn dùng” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:731 +msgid "Width of disk view “Used” column" +msgstr "Độ rộng của cột “Đã dùng” đĩa" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:738 +msgid "Show disk view “Used” column on startup" +msgstr "Hiện cột xem “Đã dùng” đĩa khi khởi chạy" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:748 +msgid "Memory map sort column" +msgstr "Sắp xếp cột ô xem bộ nhớ" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:755 +msgid "Memory map sort order" +msgstr "Thứ tự cột ô xem bộ nhớ" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:764 +msgid "Open files sort column" +msgstr "Cột sắp xếp mở tập tin" + +#: src/org.gnome.gnome-system-monitor.gschema.xml.in:771 +msgid "Open files sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp mở tập tin" + +#: src/prefsdialog.cpp:195 +msgid "Icon" +msgstr "Biểu tượng" + +#: src/procactions.cpp:75 +#, c-format +msgid "" +"Cannot change the priority of process with PID %d to %d.\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể thay đổi độ ưu tiên của tiến trình có PID %d thành %d.\n" +"%s" + +#: src/procactions.cpp:153 +#, c-format +msgid "" +"Cannot kill process with PID %d with signal %d.\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể buộc kết thúc tiến trình có PID %d với tín hiệu %d.\n" +"%s" + +#. xgettext: primary alert message for killing single process +#: src/procdialogs.cpp:85 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to kill the selected process “%s” (PID: %u)?" +msgstr "" +"Bạn có thực sự muốn buộc kết thúc tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?" + +#. xgettext: primary alert message for ending single process +#: src/procdialogs.cpp:91 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to end the selected process “%s” (PID: %u)?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn kết thúc tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?" + +#. SIGSTOP +#. xgettext: primary alert message for stopping single process +#: src/procdialogs.cpp:97 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to stop the selected process “%s” (PID: %u)?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn dừng tiến trình đã chọn “%s” (PID: %u) không?" + +#. xgettext: primary alert message for killing multiple processes +#: src/procdialogs.cpp:106 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to kill the selected process?" +msgid_plural "Are you sure you want to kill the %d selected processes?" +msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn giết %d tiến trình đã chọn không?" + +#. xgettext: primary alert message for ending multiple processes +#: src/procdialogs.cpp:112 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to end the selected process?" +msgid_plural "Are you sure you want to end the %d selected processes?" +msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn chấm dứt %d tiến trình đã chọn không?" + +#. SIGSTOP +#. xgettext: primary alert message for stopping multiple processes +#: src/procdialogs.cpp:118 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to stop the selected process?" +msgid_plural "Are you sure you want to stop the %d selected processes?" +msgstr[0] "Bạn có thực sự muốn dừng %d tiến trình đã chọn không?" + +#. xgettext: secondary alert message +#: src/procdialogs.cpp:128 +msgid "" +"Killing a process may destroy data, break the session or introduce a " +"security risk. Only unresponsive processes should be killed." +msgstr "" +"Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc " +"rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng thôi." + +#: src/procdialogs.cpp:131 +msgid "_Kill Process" +msgid_plural "_Kill Processes" +msgstr[0] "Buộc _kết thúc tiến trình" + +#. xgettext: secondary alert message +#: src/procdialogs.cpp:135 +msgid "" +"Ending a process may destroy data, break the session or introduce a security " +"risk. Only unresponsive processes should be ended." +msgstr "" +"Việc ép buộc kết thúc tiến trình có thể phá hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy " +"hoặc rủi ro bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng " +"thôi." + +#. SIGSTOP +#. xgettext: secondary alert message +#: src/procdialogs.cpp:142 +msgid "" +"Stopping a process may destroy data, break the session or introduce a " +"security risk. Only unresponsive processes should be stopped." +msgstr "" +"Việc dừng một tiến trình có thể phá hủy dữ liệu, hỏng phiên chạy hoặc rủi ro " +"bảo mật. Chỉ nên buộc kết thúc tiến trình bị treo, không đáp ứng thôi." + +#: src/procdialogs.cpp:145 +msgid "_Stop Process" +msgid_plural "_Stop Processes" +msgstr[0] "_Dừng tiến trình" + +#: src/procdialogs.cpp:230 +#, c-format +msgid "Change Priority of Process “%s” (PID: %u)" +msgstr "Thay đổi độ ưu tiên của tiến trìn “%s” (PID %u)" + +#: src/procdialogs.cpp:233 +#, c-format +msgid "Change Priority of the selected process" +msgid_plural "Change Priority of %d selected processes" +msgstr[0] "Thay đổi mức ưu tiên của %d tiến trình" + +#: src/procdialogs.cpp:252 +msgid "Note:" +msgstr "Ghi chú:" + +#: src/procdialogs.cpp:253 +msgid "" +"The priority of a process is given by its nice value. A lower nice value " +"corresponds to a higher priority." +msgstr "" +"Độ ưu tiên của tiến trình được thể hiện bởi giá trị “nice”. Giá trị thấp hơn " +"tương ứng với độ ưu tiên cao hơn." + +#: src/procproperties.cpp:50 src/procproperties.cpp:84 +#: src/procproperties.cpp:87 src/util.cpp:471 src/util.cpp:514 +msgid "N/A" +msgstr "N/A" + +#: src/procproperties.cpp:67 src/proctable.cpp:335 +msgid "Process Name" +msgstr "Tên tiến trình" + +#: src/procproperties.cpp:68 src/proctable.cpp:336 +msgid "User" +msgstr "Người dùng" + +#: src/procproperties.cpp:69 src/proctable.cpp:337 +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#: src/procproperties.cpp:71 src/proctable.cpp:338 +msgid "Virtual Memory" +msgstr "Bộ nhớ ảo" + +#: src/procproperties.cpp:72 src/proctable.cpp:339 +msgid "Resident Memory" +msgstr "Bộ nhớ thường trú" + +#: src/procproperties.cpp:73 src/proctable.cpp:340 +msgid "Writable Memory" +msgstr "Bộ nhớ ghi được" + +#: src/procproperties.cpp:74 src/proctable.cpp:341 +msgid "Shared Memory" +msgstr "Bộ nhớ chia sẻ" + +#: src/procproperties.cpp:76 src/proctable.cpp:342 +msgid "X Server Memory" +msgstr "Bộ nhớ trình phục vụ X" + +#: src/procproperties.cpp:79 src/proctable.cpp:344 +msgid "CPU Time" +msgstr "Thời gian CPU" + +#: src/procproperties.cpp:80 src/proctable.cpp:345 +msgid "Started" +msgstr "Đã bắt đầu" + +#: src/procproperties.cpp:81 src/proctable.cpp:346 +msgid "Nice" +msgstr "Ưu tiên" + +#: src/procproperties.cpp:82 src/proctable.cpp:364 +msgid "Priority" +msgstr "Độ ưu tiên" + +#: src/procproperties.cpp:83 src/proctable.cpp:347 +msgid "ID" +msgstr "MÃ SỐ" + +#: src/procproperties.cpp:84 src/proctable.cpp:348 +msgid "Security Context" +msgstr "Ngữ cảnh bảo mật" + +#: src/procproperties.cpp:85 src/proctable.cpp:349 +msgid "Command Line" +msgstr "Dòng lệnh" + +#. xgettext: combined noun, the function the process is waiting in, see wchan ps(1) +#: src/procproperties.cpp:86 src/proctable.cpp:352 +msgid "Waiting Channel" +msgstr "Kênh đợi" + +#: src/procproperties.cpp:87 src/proctable.cpp:353 +msgid "Control Group" +msgstr "Nhóm điều khiển" + +#: src/procproperties.cpp:199 +#, c-format +msgid "%s (PID %u)" +msgstr "%s (PID %u)" + +#: src/proctable.cpp:343 +#, no-c-format +msgid "% CPU" +msgstr "% CPU" + +#: src/proctable.cpp:354 +msgid "Unit" +msgstr "Đơn vị" + +#: src/proctable.cpp:355 +msgid "Session" +msgstr "Phiên làm việc" + +#. TRANSLATORS: Seat = i.e. the physical seat the session of the process belongs to, only +#. for multi-seat environments. See http://en.wikipedia.org/wiki/Multiseat_configuration +#: src/proctable.cpp:358 +msgid "Seat" +msgstr "Ghế" + +#: src/proctable.cpp:359 +msgid "Owner" +msgstr "Chủ" + +#: src/proctable.cpp:360 +msgid "Disk read total" +msgstr "Đọc đĩa tổng" + +#: src/proctable.cpp:361 +msgid "Disk write total" +msgstr "Ghi đĩa tổng" + +#: src/proctable.cpp:362 +msgid "Disk read" +msgstr "Đọc đĩa" + +#: src/proctable.cpp:363 +msgid "Disk write" +msgstr "Ghi đĩa" + +#: src/setaffinity.cpp:305 +msgid "Set Affinity" +msgstr "Đặt Mối quan hệ" + +#: src/setaffinity.cpp:317 +msgid "_Apply" +msgstr "Á_p dụng" + +#: src/setaffinity.cpp:354 +#, c-format +msgid "Select CPUs \"%s\" (PID %u) is allowed to run on:" +msgstr "Chọn CPU \"%s\" (PID %u) được phép chạy trên:" + +#. Set check box label value to CPU [1..2048] +#: src/setaffinity.cpp:407 +#, c-format +msgid "CPU %d" +msgstr "CPU %d" + +#: src/util.cpp:35 +msgid "Running" +msgstr "Đang chạy" + +#: src/util.cpp:39 +msgid "Stopped" +msgstr "Đã dừng" + +#: src/util.cpp:43 +msgid "Zombie" +msgstr "Ma" + +#: src/util.cpp:47 +msgid "Uninterruptible" +msgstr "Không thể ngắt được" + +#: src/util.cpp:51 +msgid "Sleeping" +msgstr "Đang ngủ" + +#. xgettext: weeks, days +#: src/util.cpp:106 +#, c-format +msgid "%uw%ud" +msgstr "%ut%un" + +#. xgettext: days, hours (0 -> 23) +#: src/util.cpp:110 +#, c-format +msgid "%ud%02uh" +msgstr "%un%02ug" + +#. xgettext: hours (0 -> 23), minutes, seconds +#: src/util.cpp:114 +#, c-format +msgid "%u:%02u:%02u" +msgstr "%u:%02u:%02u" + +#. xgettext: minutes, seconds, centiseconds +#: src/util.cpp:117 +#, c-format +msgid "%u:%02u.%02u" +msgstr "%u:%02u.%02u" + +#: src/util.cpp:184 +msgid "Very High Priority" +msgstr "Độ ưu tiên rất cao" + +#: src/util.cpp:186 +msgid "High Priority" +msgstr "Độ ưu tiên cao" + +#: src/util.cpp:188 +msgid "Normal Priority" +msgstr "Độ ưu tiên thường" + +#: src/util.cpp:190 +msgid "Low Priority" +msgstr "Độ ưu tiên thấp" + +#: src/util.cpp:192 +msgid "Very Low Priority" +msgstr "Độ ưu tiên rất thấp" + +#. xgettext: rate, 10MiB/s or 10Mbit/s +#: src/util.cpp:713 +#, c-format +msgid "%s/s" +msgstr "%s/g" + +#~ msgid "End _Process" +#~ msgstr "Kết thúc tiến t_rình" + +#~ msgid "CPU History" +#~ msgstr "Lịch sử CPU" + +#~ msgid "About" +#~ msgstr "Giới thiệu" + +#~ msgid "System Monitor Preferences" +#~ msgstr "Cài đặt bộ theo dõi hệ thống theo ý thích riêng" + +#~ msgid "%.1f KiB" +#~ msgstr "%.1f KiB" + +#~ msgid "%.1f MiB" +#~ msgstr "%.1f MiB" + +#~ msgid "%.1f GiB" +#~ msgstr "%.1f GiB" + +#~ msgid "%.1f TiB" +#~ msgstr "%.1f TiB" + +#~ msgid "%.3g kbit" +#~ msgstr "%.3g kbit" + +#~ msgid "%.3g Mbit" +#~ msgstr "%.3g Mbit" + +#~ msgid "%.3g Gbit" +#~ msgstr "%.3g Gbit" + +#~ msgid "%.3g Tbit" +#~ msgstr "%.3g Tbit" + +#~ msgid "%u bit" +#~ msgid_plural "%u bits" +#~ msgstr[0] "%u bit" + +#~ msgid "%u byte" +#~ msgid_plural "%u bytes" +#~ msgstr[0] "%u byte" + +#~ msgctxt "Menu item to Open 'Search for Open Files' dialog" +#~ msgid "Search for Open Files" +#~ msgstr "Tìm tập tin đang mở" + +#~ msgid "Error" +#~ msgstr "Lỗi" + +#~ msgid "'%s' is not a valid Perl regular expression." +#~ msgstr "“%s” không phải là một biểu thức chính quy Perl hợp lệ." + +#~ msgid "%lld second" +#~ msgid_plural "%lld seconds" +#~ msgstr[0] "%lld giây" + +#~ msgid "System" +#~ msgstr "Hệ thống" + +#~ msgid "Sent" +#~ msgstr "Gửi" + +#~ msgid "\n" +#~ msgstr "\n" + +#~ msgid "_Name contains:" +#~ msgstr "Tê_n chứa:" + +#~ msgid "C_lear" +#~ msgstr "_Xóa" + +#~ msgid "S_earch results:" +#~ msgstr "_Kết quả tìm:" + +#~ msgid "Show the System tab" +#~ msgstr "Hiện thẻ hệ thống" + +#~ msgid "_Monitor" +#~ msgstr "Th_eo dõi" + +#~ msgid "_Edit" +#~ msgstr "_Sửa" + +#~ msgid "_View" +#~ msgstr "_Xem" + +#~ msgid "Search for _Open Files" +#~ msgstr "Tìm tập tin _mở" + +#~ msgid "Quit the program" +#~ msgstr "Thoạt khỏi chương trình" + +#~ msgid "Stop process" +#~ msgstr "Dừng tiến trình" + +#~ msgid "Continue process if stopped" +#~ msgstr "Tiếp tục tiến trình nếu bị dừng." + +#~ msgid "Force process to finish normally" +#~ msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc một cách chuẩn" + +#~ msgid "Force process to finish immediately" +#~ msgstr "Ép buộc tiến trình kết thúc ngay" + +#~ msgid "Refresh the process list" +#~ msgstr "Làm tươi danh sách các tiến trình" + +#~ msgid "Open the memory maps associated with a process" +#~ msgstr "Mở các sơ đồ bộ nhớ tượng ứng với một tiến trình nào đó" + +#~ msgid "View the files opened by a process" +#~ msgstr "Xem các tập tin được mở bởi một tiến trình nào đó" + +#~ msgid "View additional information about a process" +#~ msgstr "Xem thông tin bổ sung về tiến trình" + +#~ msgid "_Contents" +#~ msgstr "Mục lụ_c" + +#~ msgid "About this application" +#~ msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" + +#~ msgid "Show parent/child relationship between processes" +#~ msgstr "Hiển thị quan hệ mẹ/con giữa các tiến trình" + +#~ msgid "Show active processes" +#~ msgstr "Hiện các tiến trình hoạt động" |