summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/debian/po/vi.po
blob: 5b5798c7b0427d02fee218c6325000d247cea9bc (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
# Vietnamese translation for Grub2_Debian.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2010.
# Hai Lang <hailangvn@gmail.com>, 2012.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: grub2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: grub2@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2023-10-02 14:23+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2017-01-21 08:26+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:2001
msgid "Chainload from menu.lst?"
msgstr "Nạp dãy (chainload) từ menu.lst?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:2001
msgid "GRUB upgrade scripts have detected a GRUB Legacy setup in /boot/grub."
msgstr ""
"Văn lệnh nâng cấp GRUB phát hiện được một thiết lập GRUB Cũ (GRUB Legacy) "
"trong “/boot/grub”."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:2001
msgid ""
"In order to replace the Legacy version of GRUB in your system, it is "
"recommended that /boot/grub/menu.lst is adjusted to load a GRUB 2 boot image "
"from your existing GRUB Legacy setup. This step can be automatically "
"performed now."
msgstr ""
"Để thay thế phiên bản Cũ của GRUB trong hệ thống này, nên điều chỉnh /boot/"
"grub/menu.lst để nạp ảnh khởi động GRUB 2 từ thiết lập GRUB Cũ đã có. Bước "
"này có thể được tự động thực hiện ngay bây giờ."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:2001
msgid ""
"It's recommended that you accept chainloading GRUB 2 from menu.lst, and "
"verify that the new GRUB 2 setup works before it is written to the MBR "
"(Master Boot Record)."
msgstr ""
"Bạn nên đồng ý việc nạp dãy GRUB 2 từ menu.lst, và kiểm tra rằng thiết lập "
"GRUB 2 mới có thể làm việc được trước khi nó được ghi vào MBR (Mục ghi Khởi "
"động Chủ)."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:2001
msgid ""
"Whatever your decision, you can replace the old MBR image with GRUB 2 later "
"by issuing the following command as root:"
msgstr ""
"Dù bạn quyết định thế nào, sau này bạn vẫn có thể thay thế ảnh MBR cũ bởi "
"GRUB 2 bằng cách thực hiện câu lệnh sau với quyền root:"

#. Type: multiselect
#. Description
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:3001 ../grub-pc.templates.in:4001
msgid "GRUB install devices:"
msgstr "Những thiết bị cài đặt GRUB:"

#. Type: multiselect
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:3001
msgid ""
"The grub-pc package is being upgraded. This menu allows you to select which "
"devices you'd like grub-install to be automatically run for, if any."
msgstr ""
"Gói grub-pc sắp được cập nhật. Trình đơn này cho bạn chọn thiết bị nào, nếu "
"có, mà bạn muốn grub-install tự động chạy trên đó."

#. Type: multiselect
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:3001
msgid ""
"Running grub-install automatically is recommended in most situations, to "
"prevent the installed GRUB core image from getting out of sync with GRUB "
"modules or grub.cfg."
msgstr ""
"Nên chạy grub-install một cách tự động trong hầu hết các trường hợp, để "
"tránh sự mất đồng bộ giữa ảnh lõi GRUB đã được cài đặt với các mô-đun GRUB "
"hay grub.cfg."

#. Type: multiselect
#. Description
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:3001 ../grub-pc.templates.in:4001
msgid ""
"If you're unsure which drive is designated as boot drive by your BIOS, it is "
"often a good idea to install GRUB to all of them."
msgstr ""
"Nếu bạn không chắc ổ đĩa nào được chỉ định làm ổ đĩa khởi trọng trong BIOS "
"của bạn, tốt nhất là cài đặt GRUB vào tất cả các ổ đĩa."

#. Type: multiselect
#. Description
#. Type: multiselect
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:3001 ../grub-pc.templates.in:4001
msgid ""
"Note: it is possible to install GRUB to partition boot records as well, and "
"some appropriate partitions are offered here. However, this forces GRUB to "
"use the blocklist mechanism, which makes it less reliable, and therefore is "
"not recommended."
msgstr ""
"Ghi chú: vẫn có thể cài GRUB vào các bản ghi khởi động của phân vùng, và một "
"vài phân vùng phù hợp được đưa ra ở đây. Tuy nhiên, việc này bắt buộc GRUB "
"dùng cơ chế danh sách ngăn chặn, làm cho nó ít tin cậy hơn, và do đó không "
"nên dùng."

#. Type: multiselect
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:4001
msgid ""
"The GRUB boot loader was previously installed to a disk that is no longer "
"present, or whose unique identifier has changed for some reason. It is "
"important to make sure that the installed GRUB core image stays in sync with "
"GRUB modules and grub.cfg. Please check again to make sure that GRUB is "
"written to the appropriate boot devices."
msgstr ""
"Trình nạp khởi động GRUB trước đây đã được cài đặt trên một đĩa không còn "
"tồn tại, hay số định danh duy nhất của đĩa đó đã thay đổi vì lý do nào đó. "
"Quan trọng là phải chắc chắn rằng ảnh lõi GRUB đã được cài còn đồng bộ với "
"các mô-đun GRUB và grub.cfg. Vui lòng kiểm tra lại để chắc chắn rằng GRUB "
"được ghi vào các thiết bị khởi động phù hợp."

# Variable: don't translate; Biến: đừng dịch
#. Type: text
#. Description
#. Disk sizes are in decimal megabytes, to match how disk manufacturers
#. usually describe them.
#: ../grub-pc.templates.in:5001
msgid "${DEVICE} (${SIZE} MB; ${MODEL})"
msgstr "${DEVICE} (${SIZE} MB; ${MODEL})"

# Variable: don't translate; Biến: đừng dịch
#. Type: text
#. Description
#. The "-" is used to indicate indentation. Leading spaces may not work.
#: ../grub-pc.templates.in:6001
msgid "- ${DEVICE} (${SIZE} MB; ${PATH})"
msgstr "- ${DEVICE} (${SIZE} MB; ${PATH})"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:7001
msgid "Writing GRUB to boot device failed - continue?"
msgstr "Việc ghi GRUB vào thiết bị khởi động bị lỗi - tiếp tục không?"

#. Type: boolean
#. Description
#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:7001 ../grub-pc.templates.in:8001
msgid "GRUB failed to install to the following devices:"
msgstr "GRUB gặp lỗi khi cài đặt vào những thiết bị sau đây:"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:7001
msgid ""
"Do you want to continue anyway? If you do, your computer may not start up "
"properly."
msgstr ""
"Bạn vẫn muốn tiếp tục không? Nếu có thì máy tính có thể không khởi động được."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:8001
msgid "Writing GRUB to boot device failed - try again?"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi GRUB vào thiết bị khởi động - thử lại nhé?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:8001
msgid ""
"You may be able to install GRUB to some other device, although you should "
"check that your system will boot from that device. Otherwise, the upgrade "
"from GRUB Legacy will be canceled."
msgstr ""
"Có thể là bạn cài đặt được GRUB vào một thiết bị khác (trước tiên nên kiểm "
"tra nếu hệ thống sẽ khởi động từ thiết bị đó). Không thì tiến trình nâng cấp "
"từ GRUB Cũ (Legacy) sẽ bị bãi bỏ."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:9001
msgid "Continue without installing GRUB?"
msgstr "Tiếp tục lại mà không cài đặt GRUB?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:9001
msgid ""
"You chose not to install GRUB to any devices. If you continue, the boot "
"loader may not be properly configured, and when this computer next starts up "
"it will use whatever was previously in the boot sector. If there is an "
"earlier version of GRUB 2 in the boot sector, it may be unable to load "
"modules or handle the current configuration file."
msgstr ""
"Bạn đã chọn không cài đặt GRUB vào thiết bị nào. Nếu tiếp tục thì bộ nạp "
"khởi động có thể bị cấu hình sai, và khi máy tính khởi động lại nó sẽ sử "
"dụng dữ liệu bất kỳ trước đây có trong rãnh ghi khởi động. Nếu rãnh ghi khởi "
"động chứa một phiên bản GRUB 2 cũ, nó có thể không nạp được mô-đun hoặc "
"không xử lý được tập tin cấu hình hiện thời."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:9001
msgid ""
"If you are already using a different boot loader and want to carry on doing "
"so, or if this is a special environment where you do not need a boot loader, "
"then you should continue anyway. Otherwise, you should install GRUB "
"somewhere."
msgstr ""
"Nếu bạn đã dùng một bộ nạp khởi động khác và muốn tiếp tục dùng, hoặc nếu "
"đây là một môi trường đặc biệt mà không cần thiết bộ nạp khởi động, thì bạn "
"nên tiếp tục. Nếu không thì bạn nên cài đặt GRUB vào một nơi nào đó."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:10001
msgid "Remove GRUB 2 from /boot/grub?"
msgstr "Gỡ bỏ GRUB 2 khỏi /boot/grub không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:10001
msgid "Do you want to have all GRUB 2 files removed from /boot/grub?"
msgstr "Bạn có muốn gỡ bỏ tất cả tập tin GRUB 2 khỏi /boot/grub không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:10001
msgid ""
"This will make the system unbootable unless another boot loader is installed."
msgstr ""
"Việc này làm cho hệ thống không khởi động được trừ khi trình nạp khởi động "
"khác được cài đặt."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:11001
msgid "Finish conversion to GRUB 2 now?"
msgstr "Kết thúc chuyển đổi sang GRUB2 ngay bây giờ?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:11001
msgid ""
"This system still has files from the GRUB Legacy boot loader installed, but "
"it now also has GRUB 2 boot records installed on these disks:"
msgstr ""
"Hệ thống này vẫn còn có tập tin được cài đặt bởi bộ nạp khởi động GRUB Cũ "
"(Legacy), nhưng mà cũng có mục ghi GRUB2 được cài đặt vào những đĩa này:"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:11001
msgid ""
"It seems likely that GRUB Legacy is no longer in use, and that you should "
"instead upgrade the GRUB 2 images on these disks and finish the conversion "
"to GRUB 2 by removing old GRUB Legacy files. If you do not upgrade these "
"GRUB 2 images, then they may be incompatible with the new packages and cause "
"your system to stop booting properly."
msgstr ""
"Rất có thể là GRUB Cũ (Legacy) không còn được sử dụng, vì thế bạn nên nâng "
"cấp các ảnh GRUB2 trên những đĩa này và kết thúc chuyển đổi sang GRUB2 bằng "
"cách gỡ bỏ tất cả các tập tin GRUB Cũ. Không nâng cấp các ảnh GRUB2 thì "
"chúng có thể không tương thích với gói mới và gây ra hệ thống này không khởi "
"động đúng."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../grub-pc.templates.in:11001
msgid ""
"You should generally finish the conversion to GRUB 2 unless these boot "
"records were created by a GRUB 2 installation on some other operating system."
msgstr ""
"Nói chung bạn nên kết thúc chuyển đổi sang GRUB2 nếu các mục ghi khởi động "
"này không được tạo bởi một bản cài đặt GRUB2 trên một hệ điều hành khác."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:1001
msgid "Linux command line:"
msgstr "Dòng lệnh Linux:"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:1001
msgid ""
"The following Linux command line was extracted from /etc/default/grub or the "
"`kopt' parameter in GRUB Legacy's menu.lst. Please verify that it is "
"correct, and modify it if necessary. The command line is allowed to be empty."
msgstr ""
"Dòng lệnh Linux theo đây đã được trích ra từ /etc/default/grub hoặc từ tham "
"số “kopt” trong menu.lst của GRUB Cũ. Hãy kiểm tra rằng nó vẫn đúng, và sửa "
"đổi nó nếu cần. Dòng lệnh có thể được để trống."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:2001
msgid "Linux default command line:"
msgstr "Dòng lệnh Linux mặc định:"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:2001
msgid ""
"The following string will be used as Linux parameters for the default menu "
"entry but not for the recovery mode."
msgstr ""
"Chuỗi theo đây sẽ được sử dụng làm các tham số Linux cho mục nhập trình đơn "
"mặc định, mà không phải cho chế độ phục hồi."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:3001
msgid "Force extra installation to the EFI removable media path?"
msgstr "Buộc cài đặt thêm cho đường dẫn thiết bị di động đa phương tiện EFI?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:3001
msgid ""
"Some EFI-based systems are buggy and do not handle new bootloaders "
"correctly. If you force an extra installation of GRUB to the EFI removable "
"media path, this should ensure that this system will boot Debian correctly "
"despite such a problem. However, it may remove the ability to boot any other "
"operating systems that also depend on this path. If so, you will need to "
"make sure that GRUB is configured successfully to be able to boot any other "
"OS installations correctly."
msgstr ""
"Một số hệ thống dựa trên EFI có lỗi và không thể xử lý bootloader mới một "
"cách chính xác. Nếu bạn buộc cài đặt GRUB thêm vào đường dẫn thiết bị di "
"động đa phương tiện EFI, nó có thể đảm bảo rằng hệ thống này sẽ khởi động "
"Debian một cách đúng đắn bất chấp trục trặc. Tuy vậy, nó có thể làm mất đi "
"khả năng khởi động các hệ điều hành khác cái mà cũng phụ thuộc vào đường dẫn "
"này. Nếu thế, bạn sẽ cần chắc chắn là GRUB được cấu hình thành công để có "
"thể khới động bất kỳ OS đã cài đặt nào một cách chính xác."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:4001
msgid "Update NVRAM variables to automatically boot into Debian?"
msgstr "Cập nhật các biến NVRAM để tự động khởi động vào Debian?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:4001
msgid ""
"GRUB can configure your platform's NVRAM variables so that it boots into "
"Debian automatically when powered on. However, you may prefer to disable "
"this behavior and avoid changes to your boot configuration. For example, if "
"your NVRAM variables have been set up such that your system contacts a PXE "
"server on every boot, this would preserve that behavior."
msgstr ""
"GRUB có thể cấu hình các biến NVRAM của nền tảng vậy thì nó khởi động vào "
"Debian một cách tự động không bật máy. Tuy nhiên, bạn có lẽ ưa thích tắt "
"cách hành xử này và tránh thay đổi đến cấu hình khởi động của bạn. Ví dụ, "
"nếu biến NVRAM của bạn đã được cài đặt như thế hệ thống liên lạc với máy "
"phục vụ PXE mỗi lần khởi động, điều này sẽ ngăn ngừa cách hành xử đó."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:5001
msgid "Run os-prober automatically to detect and boot other OSes?"
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:5001
msgid ""
"GRUB can use the os-prober tool to attempt to detect other operating systems "
"on your computer and add them to its list of boot options automatically."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates.in:5001
msgid ""
"If your computer has multiple operating systems installed, then this is "
"probably what you want. However, if your computer is a host for guest OSes "
"installed via LVM or raw disk devices, running os-prober can cause damage to "
"those guest OSes as it mounts filesystems to look for things."
msgstr ""

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:6001
msgid "kFreeBSD command line:"
msgstr "Dòng lệnh kFreeBSD:"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:6001
msgid ""
"The following kFreeBSD command line was extracted from /etc/default/grub or "
"the `kopt' parameter in GRUB Legacy's menu.lst. Please verify that it is "
"correct, and modify it if necessary. The command line is allowed to be empty."
msgstr ""
"Dòng lệnh kFreeBSD sau đây đã được trích ra từ /etc/default/grub hoặc từ "
"tham số “kopt” trong menu.lst của GRUB Cũ. Hãy kiểm tra rằng nó vẫn đúng, và "
"sửa đổi nó nếu cần. Dòng lệnh có thể được để trống."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:7001
msgid "kFreeBSD default command line:"
msgstr "Dòng lệnh kFreeBSD mặc định:"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates.in:7001
msgid ""
"The following string will be used as kFreeBSD parameters for the default "
"menu entry but not for the recovery mode."
msgstr ""
"Chuỗi theo đây sẽ được sử dụng làm các tham số kFreeBSD cho mục nhập trình "
"đơn mặc định, mà không phải cho chế độ phục hồi."

#~ msgid "/boot/grub/device.map has been regenerated"
#~ msgstr "Tập tin /boot/grub/device.map đã được tạo lại."

#~ msgid ""
#~ "The file /boot/grub/device.map has been rewritten to use stable device "
#~ "names. In most cases, this should significantly reduce the need to change "
#~ "it in future, and boot menu entries generated by GRUB should not be "
#~ "affected."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin /boot/grub/device.map đã được ghi lại để sử dụng tên thiết bị "
#~ "kiểu ổn định. Trong phần lớn các trường hợp, bản cập nhật này nên giảm "
#~ "một cách đáng kể sự cần sửa đổi về sau, và không nên tác động trình đơn "
#~ "khởi động được GRUB tạo."

#~ msgid ""
#~ "However, since more than one disk is present in the system, it is "
#~ "possible that the system is depending on the old device map. Please check "
#~ "whether there are any custom boot menu entries that rely on GRUB's (hdN) "
#~ "drive numbering, and update them if necessary."
#~ msgstr ""
#~ "Tuy nhiên, vì bạn có nhiều hơn một ổ đĩa trong hệ thống, có thể là hệ "
#~ "thống này vẫn còn phụ thuộc vào sơ đồ thiết bị cũ. Hãy kiểm tra xem có "
#~ "những mục trình đơn khởi động tùy thích nào dựa vào số thứ tự ổ đĩa của "
#~ "GRUB (hdN), và cập nhật chúng nếu cần."

#~ msgid ""
#~ "If you do not understand this message, or if there are no custom boot "
#~ "menu entries, you can ignore this message."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bạn không hiểu thông điệp này, hoặc nếu không có mục trình đơn khởi "
#~ "động tùy thích nào, thì bạn có thể bỏ qua thông điệp này."

#~ msgid ""
#~ "In either case, whenever you want GRUB 2 to be loaded directly from MBR, "
#~ "you can do so by issuing (as root) the following command:"
#~ msgstr ""
#~ "Trong cả hai trường hợp, khi nào bạn muốn nạp GRUB2 một cách trực tiếp từ "
#~ "MBR, chỉ cần chạy (dưới người chủ) câu lệnh theo đây:"

#~ msgid "GRUB installation failed. Continue?"
#~ msgstr "Lỗi cài đặt GRUB. Tiếp tục?"