diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 7381 |
1 files changed, 7381 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..244c77d --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,7381 @@ +# Vietnamese Translation for Nautilus. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho Nautilus. +# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# This file is distributed under the same license as the nautilus package. +# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002. +# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2013. +# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003, 2005. +# Phạm Thành Long <lngt@ngonngu.net>, 2007. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. +# Lê Trường An <truongan@linuxmail.org>, 2011. +# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011 +# Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>, 2011 +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2022. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: nautilus master\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus/issues\n" +"POT-Creation-Date: 2022-04-01 00:39+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2022-04-02 14:13+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n" + +#: data/nautilus-autorun-software.desktop.in:3 +msgid "Run Software" +msgstr "Chạy phần mềm" + +#. “Files” is the generic application name and the suffix is +#. * an arbitrary and deliberately unlocalized string only shown +#. * in development builds. +#. +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:5 +#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:3 src/nautilus-mime-actions.c:112 +#: src/nautilus-window.c:2864 +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:47 +msgid "Files" +msgstr "Tập tin" + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:6 +#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:4 +msgid "Access and organize files" +msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin" + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:8 +msgid "" +"Files, also known as Nautilus, is the default file manager of the GNOME " +"desktop. It provides a simple and integrated way of managing your files and " +"browsing your file system." +msgstr "" +"Tập tin, được biết đến là Nautilus, là ứng dụng quản lý tập tin mặc định cho " +"môi trường máy tính để bàn GNOME. Nó đơn giản và thích hợp cho quản lý và " +"duyệt tập tin trên hệ thống của bạn." + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:12 +msgid "" +"Nautilus supports all the basic functions of a file manager and more. It can " +"search and manage your files and folders, both locally and on a network, " +"read and write data to and from removable media, run scripts, and launch " +"applications. It has three views: Icon Grid, Icon List, and Tree List. Its " +"functions can be extended with plugins and scripts." +msgstr "" +"Nautilus hỗ trợ các tính năng cơ bản về quản lý tập tin và hơn thế nữa. Nó " +"có thể tìm kiếm và quản lý các tập tin và thư mục của bạn, cả trên máy nội " +"bộ và cả trên mạng, đọc và ghi dữ liệu từ và đến từ đĩa đa phương tiện, chạy " +"văn lệnh, và khởi chạy các ứng dụng. Nó có ba cách trình bày: Dạng lưới biểu " +"tượng, Danh sách biểu tượng, và cây. Các tính năng của nó có thể được mở " +"rộng bằng các phần bổ xung và văn lệnh." + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:34 +msgid "The GNOME Project" +msgstr "Dự án GNOME" + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:38 +msgid "Tile View" +msgstr "Lát gạch" + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:42 src/nautilus-list-view.c:2409 +msgid "List View" +msgstr "Danh sách" + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:46 src/nautilus-query.c:540 +#: src/nautilus-search-directory-file.c:175 +#: src/nautilus-search-directory-file.c:232 +#: src/nautilus-search-directory-file.c:272 +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:351 +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:194 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:50 src/nautilus-bookmark.c:109 +#: src/nautilus-file.c:4479 src/nautilus-file-utilities.c:323 +#: src/nautilus-pathbar.c:376 +msgid "Other Locations" +msgstr "Vị trí khác" + +#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! +#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:6 +msgid "folder;manager;explore;disk;filesystem;nautilus;" +msgstr "" +"folder;thư;mục;thu;muc;manager;quản;lý;quan;ly;explore;khám;phá;kham;pha;" +"disk;đĩa;dia;filesystem;hệ;thống;tập;tin;he;thong;tap;nautilus;" + +#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:20 +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:54 +msgid "New Window" +msgstr "Cửa sổ mới" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:86 +msgid "Where to position newly open tabs in browser windows" +msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:87 +msgid "" +"If set to “after-current-tab”, then new tabs are inserted after the current " +"tab. If set to “end”, then new tabs are appended to the end of the tab list." +msgstr "" +"Nếu đặt là “after-current-tab”, thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện tại. " +"Nếu đặt “end”, thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:91 +msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" +msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:92 +msgid "" +"If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual " +"input entry for the location toolbar, instead of the pathbar." +msgstr "" +"Nếu được chọn, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " +"công cụ vị trí, thay cho thanh đường dẫn." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:96 +msgid "Where to perform recursive search" +msgstr "Nơi nào thực hiện tìm kiếm đệ quy" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:97 +msgid "" +"In which locations Nautilus should search on subfolders. Available values " +"are “local-only”, “always”, “never”." +msgstr "" +"Ở vị trí nào thì Nautilus nên tìm kiếm trên thư mục con. Các giá trị sẵn " +"dùng là “local-only”, “always”, “never”." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:101 +msgid "Filter the search dates using either last used or last modified" +msgstr "" +"Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần " +"sửa cuối" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:102 +msgid "Filter the search dates using either last used or last modified." +msgstr "" +"Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần " +"sửa cuối." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:106 +msgid "Whether to show a context menu item to delete permanently" +msgstr "Có nên hiển thị mục trình đơn người cảnh để xóa vĩnh viễn hay không" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:107 +msgid "" +"If set to true, then Nautilus will show a delete permanently context menu " +"item to bypass the Trash." +msgstr "" +"Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh xóa vĩnh viễn " +"tránh đưa vào thùng rác." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:111 +msgid "" +"Whether to show context menu items to create links from copied or selected " +"files" +msgstr "" +"Có nên hiển thị các mục trình đơn ngữ cảnh để tạo các liên kết từ các tập " +"tin đã chép hay chọn không" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:112 +msgid "" +"If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links " +"from the copied or selected files." +msgstr "" +"Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết " +"từ các tập tin đã chép hay chọn." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:117 +msgid "When to show number of items in a folder" +msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:118 +msgid "" +"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " +"“always” then always show item counts, even if the folder is on a remote " +"server. If set to “local-only” then only show counts for local file systems. " +"If set to “never” then never bother to compute item counts." +msgstr "" +"Thỏa hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là " +"“always” (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy " +"ở xa. Nếu đặt “local-only” (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm " +"trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt “never” (không bao giờ) thì không bao " +"giờ đếm." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:122 +msgid "Type of click used to launch/open files" +msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:123 +msgid "" +"Possible values are “single” to launch files on a single click, or “double” " +"to launch them on a double click." +msgstr "" +"Giá trị có thể là “single” để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " +"chuột, hoặc “double” để kích hoạt khi nhấp đúp." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:127 +msgid "Show the package installer for unknown MIME types" +msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:128 +msgid "" +"Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME " +"type is opened, in order to search for an application to handle it." +msgstr "" +"Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong " +"trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:132 +msgid "Use extra mouse button events in Nautilus’ browser window" +msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:133 +msgid "" +"For users with mice that have “Forward” and “Back” buttons, this key will " +"determine if any action is taken inside of Nautilus when either is pressed." +msgstr "" +"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi”, phím này sẽ " +"quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:137 +msgid "Mouse button to activate the “Forward” command in browser window" +msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:138 +msgid "" +"For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key " +"will set which button activates the “Forward” command in a browser window. " +"Possible values range between 6 and 14." +msgstr "" +"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi”, phím này sẽ " +"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt. Giá " +"trị có thể giữa 6 và 14." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:142 +msgid "Mouse button to activate the “Back” command in browser window" +msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:143 +msgid "" +"For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key " +"will set which button activates the “Back” command in a browser window. " +"Possible values range between 6 and 14." +msgstr "" +"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi”, phím này sẽ " +"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị có " +"thể giữa 6 và 14." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:148 +msgid "When to show thumbnails of files" +msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:149 +msgid "" +"Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to “always” " +"then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to " +"“local-only” then only show thumbnails for local file systems. If set to " +"“never” then never bother to thumbnail files, just use a generic icon. " +"Despite what the name may suggest, this applies to any previewable file type." +msgstr "" +"Thỏa hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là " +"“always” (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở " +"trên máy mạng. Đặt “local-only” (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh " +"dạng thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt “never” (không bao giờ) sẽ " +"không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung chung. Mặc dù " +"rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập " +"tin xem thử được." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:154 +msgid "Maximum image size for thumbnailing" +msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh dạng thu nhỏ" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:155 +msgid "" +"Images over this size (in megabytes) won’t be thumbnailed. The purpose of " +"this setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time " +"to load or use lots of memory." +msgstr "" +"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (tính bằng megabyte) sẽ không được tạo ảnh dạng thu " +"nhỏ. Mục đích của cài đặt này là tránh phải tạo ảnh dạng thu nhỏ cho những " +"tập tin có kích thước lớn làm mất nhiều thời gian để tải và dùng nhiều bộ " +"nhớ." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:162 +msgid "Default sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:163 +msgid "" +"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " +"“name”, “size”, “type”, “mtime”, “atime” and “starred”." +msgstr "" +"Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: “name” - " +"tên, “size” - kích cỡ, “type” - kiểu, “mtime” - thời điểm sửa, “atime” - " +"thời điểm truy cập và “starred” - lúc đánh dấu." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:167 +msgid "Reverse sort order in new windows" +msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:168 +msgid "" +"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. I.e., if " +"sorted by name, then instead of sorting the files from “a” to “z”, they will " +"be sorted from “z” to “a”; if sorted by size, instead of being incrementally " +"they will be sorted decrementally." +msgstr "" +"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " +"Vd: nếu sắp theo tên thì sắp từ “z” đến “a” thay vì từ “a” đến “z”; nếu sắp " +"theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:178 +msgid "Default folder viewer" +msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:179 +msgid "" +"When a folder is visited this viewer is used. Possible values are “list-" +"view”, and “icon-view”." +msgstr "" +"Khi một thư mục được truy cập, kiểu xem này được sử dụng. Các giá trị có thể " +"là “dạng xem danh sách” và “dạng xem biểu tượng”." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:183 +msgid "Whether to show hidden files" +msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:184 +msgid "" +"This key is deprecated and ignored. The “show-hidden” key from “org.gtk." +"Settings.FileChooser” is now used instead." +msgstr "" +"Khóa này không còn tiếp tục được dùng nữa và sẽ bị bỏ qua. Khóa “show-" +"hidden” từ “org.gtk.Settings.FileChooser” bây giờ sẽ được dùng để thay thế." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:188 +msgid "What viewer should be used when searching" +msgstr "Bộ xem nào sẽ được dùng khi tìm kiếm" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:189 +msgid "" +"When searching Nautilus will switch to the type of view in this setting." +msgstr "" +"Khi nào Nautilus tìm kiếm sẽ chuyển sang kiểu của trình bày trong cài đặt " +"này." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:193 +msgid "" +"Whether to open the hovered folder after a timeout when drag and drop " +"operation" +msgstr "" +"Có cho phép mở thư mục khi con trỏ di chuyển qua sau khi chờ quá lâu khi " +"thực hiện thao tác kéo thả hay không" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:194 +msgid "" +"If this is set to true, when performing a drag and drop operation the " +"hovered folder will open automatically after a timeout." +msgstr "" +"Nếu được đặt, khi thực hiện thao tác kéo thả thư mục có con chuột di chuyển " +"qua sẽ tự động mở sau một khoảng thời gian nhất định." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:198 +msgid "Enable new experimental views" +msgstr "Bật các bộ trình bày thử nghiệm mới" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:199 +msgid "" +"Whether to use the new experimental views using the latest GTK+ widgets to " +"help giving feedback and shaping their future." +msgstr "" +"Có dùng các trình bày thử nghiệm mới sử dụng GTK+ widgets mới nhất hay không " +"để giúp phản hồi và định hình tương lai của chúng." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:203 +msgid "" +"Whether to have full text search enabled by default when opening a new " +"window/tab" +msgstr "" +"Có để tìm kiếm toàn văn được bật theo mặc định hay không khi mở một cửa sổ " +"hoặc tab mới" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:204 +msgid "" +"If set to true, then Nautilus will also match the file contents besides the " +"name. This toggles the default active state, which can still be overridden " +"in the search popover" +msgstr "" +"Nếu được chọn, thì Nautilus sẽ đồng thời khớp nội dung tập tin bên cạnh tên. " +"Việc làm này bật/tắt tình trạng kích hoạt mặc định, cái mà bạn vẫn có thể đè " +"lên trong popover tìm kiếm" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:211 +msgid "Default format for compressing files" +msgstr "Định dạng mặc định khi nén các tập tin" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:212 +msgid "The format that will be selected when compressing files." +msgstr "Định dạng mà nó sẽ được chọn khi nén các tập tin." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:219 +msgid "List of possible captions on icons" +msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:220 +msgid "" +"A list of captions below an icon in the icon view. The actual number of " +"captions shown depends on the zoom level. Some possible values are: “size”, " +"“type”, “date_modified”, “owner”, “group”, “permissions”, and “mime_type”." +msgstr "" +"Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng. Số nhãn " +"thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể là: " +"“size” — kích cỡ, “type” — kiểu, “date_modified” — ngày sửa đổi, “owner” — " +"chủ sở hữu, “group” — nhóm sở hữu, “permissions” — quyền truy cập và " +"“mime_type” — kiểu MIME." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:224 +msgid "Default icon view zoom level" +msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:228 +msgid "Text Ellipsis Limit" +msgstr "Giới hạn cắt chữ" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:229 +msgid "" +"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " +"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " +"form “Zoom Level:Integer”. For each specified zoom level, if the given " +"integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " +"lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " +"zoom level. A default entry of the form “Integer” without any specified zoom " +"level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all other " +"zoom levels. Examples: 0 — always display overlong file names; 3 — shorten " +"file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 — shorten file " +"names if they exceed five lines for zoom level “smallest”. Shorten file " +"names if they exceed four lines for zoom level “smaller”. Do not shorten " +"file names for other zoom levels. Available zoom levels: small, standard, " +"large." +msgstr "" +"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu chấm " +"lửng, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu “Mức phóng:" +"Số”. Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không vượt " +"qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở mức " +"phóng đó. Mục mặc định theo dạng “Số” không có mức phóng cũng có thể được " +"dùng. Nó định nghĩa số lượng dòng lớn nhất cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: " +"0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 " +"dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức " +"phóng “smallest”. Cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng “smaller”. " +"Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: " +"small, standard, large." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:236 +msgid "Default list view zoom level" +msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:240 +msgid "Columns visible in list view" +msgstr "Cột hiển thị trong kiểu trình bày danh sách" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:244 +msgid "Column order in list view" +msgstr "Thứ tự cột trong kiểu trình bày danh sách" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:248 +msgid "Use tree view" +msgstr "Xem dạng cây" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:249 +msgid "" +"Whether a tree should be used for list view navigation instead of a flat " +"list." +msgstr "" +"Có để một cây sẽ được dùng cho bộ điều hướng hiển thị danh sách thay vì sử " +"dụng danh sách dạng phẳng hay không." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256 +msgid "Initial size of the window" +msgstr "Cỡ của cửa sổ khi khởi tạo" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:257 +msgid "" +"A tuple containing the initial width and height of the application window." +msgstr "Bản ghi chứa chiều rộng và cao của cửa sổ ứng dụng khi khởi tạo." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:261 +msgid "Whether the navigation window should be maximized" +msgstr "Có để cửa sổ điều hướng phóng to hết cỡ không" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:262 +msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." +msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:266 +msgid "Width of the side pane" +msgstr "Độ rộng của khung bên" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:267 +msgid "The default width of the side pane in new windows." +msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:271 +msgid "Show location bar in new windows" +msgstr "Hiện Ô Vị trí trong cửa sổ mới" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:272 +msgid "" +"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." +msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô chứa vị trí." + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:276 +msgid "Show side pane in new windows" +msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới" + +#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:277 +msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." +msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên." + +#: eel/eel-canvas.c:1324 eel/eel-canvas.c:1325 +msgid "X" +msgstr "X" + +#: eel/eel-canvas.c:1331 eel/eel-canvas.c:1332 +msgid "Y" +msgstr "Y" + +#. Put up the timed wait window. +#: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-operations.c:259 +#: src/nautilus-files-view.c:5963 src/nautilus-files-view.c:6427 +#: src/nautilus-location-entry.c:350 src/nautilus-mime-actions.c:619 +#: src/nautilus-mime-actions.c:623 src/nautilus-mime-actions.c:1014 +#: src/nautilus-mime-actions.c:1369 src/nautilus-properties-window.c:5282 +#: src/nautilus-search-popover.c:623 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:102 +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:136 +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:13 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-select-items.ui:11 +#: src/resources/ui/nautilus-operations-ui-manager-request-passphrase.ui:39 +msgid "_Cancel" +msgstr "_Thôi" + +#: eel/eel-stock-dialogs.c:213 +msgid "You can stop this operation by clicking cancel." +msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn “Thôi”." + +#. Title +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:105 +msgctxt "Title" +msgid "Unknown" +msgstr "Chưa biết" + +#. Artist +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:107 +msgctxt "Artist" +msgid "Unknown" +msgstr "Chưa biết" + +#. Album +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:109 +msgctxt "Album" +msgid "Unknown" +msgstr "Chưa biết" + +#. Year +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:111 +msgctxt "Year" +msgid "Unknown" +msgstr "Chưa biết" + +#. Container +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:117 +msgctxt "Media container" +msgid "Unknown" +msgstr "Chưa biết" + +#. Dimensions +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:120 +msgctxt "Dimensions" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#. Video Codec +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:122 +msgctxt "Video codec" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:125 +msgctxt "Video bit rate" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:128 +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:236 +msgctxt "Frame rate" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:132 +msgctxt "Audio bit rate" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#. Audio Codec +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:134 +msgctxt "Audio codec" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#. Sample rate +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:136 +msgid "0 Hz" +msgstr "0 Hz" + +#. Channels +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:138 +msgid "0 Channels" +msgstr "0 kênh" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:154 +#, c-format +msgid "%d hour" +msgid_plural "%d hours" +msgstr[0] "%d giờ" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:156 +#, c-format +msgid "%d minute" +msgid_plural "%d minutes" +msgstr[0] "%d phút" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:159 +#, c-format +msgid "%d second" +msgid_plural "%d seconds" +msgstr[0] "%d giây" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#. 5 hours 2 minutes 12 seconds +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:165 +#, c-format +msgctxt "time" +msgid "%s %s %s" +msgstr "%s %s %s" + +#. 2 minutes 12 seconds +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:168 +#, c-format +msgctxt "time" +msgid "%s %s" +msgstr "%s %s" + +#. 0 seconds +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:174 +msgid "0 seconds" +msgstr "0 giây" + +#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:234 +#, c-format +msgid "%0.2f frame per second" +msgid_plural "%0.2f frames per second" +msgstr[0] "%0.2f khung hình mỗi giây" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-main.c:116 +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:275 +msgid "Audio/Video" +msgstr "Phim/Nhạc" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:133 +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:162 +msgctxt "Stream bit rate" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:165 +#, c-format +msgid "%d kbps" +msgstr "%d kbps" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:182 +#, c-format +msgid "%d × %d" +msgstr "%d × %d" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:214 +#, c-format +msgid "%d Hz" +msgstr "%d Hz" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:222 +msgctxt "Sample rate" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:230 +msgid "Surround" +msgstr "Âm thanh vòm" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:232 +msgid "Mono" +msgstr "Đơn kênh" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:234 +msgid "Stereo" +msgstr "Lập thể" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:245 +msgctxt "Number of audio channels" +msgid "N/A" +msgstr "Kh/B" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:277 +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:512 +#: src/nautilus-file.c:7466 +msgid "Audio" +msgstr "Nhạc" + +#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:279 +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:321 +#: src/nautilus-file.c:7474 src/nautilus-mime-actions.c:215 +msgid "Video" +msgstr "Phim" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:23 +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:9 +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:13 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:47 +msgid "Title:" +msgstr "Tiêu đề:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:67 +msgid "Artist:" +msgstr "Nghệ sĩ:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:87 +msgid "Duration:" +msgstr "Thời lượng:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:107 +msgid "Year:" +msgstr "Năm:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:127 +msgid "Album:" +msgstr "Tuyển tập:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:235 +msgid "Comment:" +msgstr "Chú thích:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:273 +msgid "Container:" +msgstr "Thùng chứa:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:345 +msgid "Dimensions:" +msgstr "Các chiều:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:365 +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:609 +msgid "Codec:" +msgstr "Mã hóa:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:385 +msgid "Frame rate:" +msgstr "Tốc độ hình:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:405 +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:572 +msgid "Bit rate:" +msgstr "Tốc độ bít:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:536 +msgid "Sample rate:" +msgstr "Tần số lấy mẫu:" + +#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:646 +msgid "Channels:" +msgstr "Kênh:" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:114 +#: src/nautilus-files-view.c:391 src/nautilus-list-model.c:476 +#: src/nautilus-window-slot.c:930 +msgid "Loading…" +msgstr "Đang tải…" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:141 +msgid "Image Type" +msgstr "Kiểu ảnh" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:160 +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:168 +#, c-format +msgid "%d pixel" +msgid_plural "%d pixels" +msgstr[0] "%d điểm ảnh" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:165 +msgid "Width" +msgstr "Rộng" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:173 +msgid "Height" +msgstr "Cao" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:237 +msgid "Camera Brand" +msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:238 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:27 +msgid "Camera Model" +msgstr "Kiểu máy ảnh" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:239 +msgid "Exposure Time" +msgstr "Thời gian phơi sáng" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:240 +msgid "Exposure Program" +msgstr "Chương trình phơi sáng" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:241 +msgid "Aperture Value" +msgstr "Giá trị khẩu độ" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:242 +msgid "ISO Speed Rating" +msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:243 +msgid "Flash Fired" +msgstr "Có nháy đèn" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:244 +msgid "Metering Mode" +msgstr "Chế độ đo" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:245 +msgid "Focal Length" +msgstr "Tiêu cự" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:246 +msgid "Software" +msgstr "Phần mềm" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:247 +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:163 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:52 +msgid "Title" +msgstr "Tựa đề" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:248 +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:249 +msgid "Keywords" +msgstr "Từ khóa" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:250 +msgid "Creator" +msgstr "Tạo bởi" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:251 +msgid "Created On" +msgstr "Tạo lúc" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:252 +msgid "Copyright" +msgstr "Tác quyền" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:253 +msgid "Rating" +msgstr "Đánh giá" + +#. Translators: "N" and "S" stand for +#. * north and south in GPS coordinates. +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:263 +msgid "N" +msgstr "N" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:263 +msgid "S" +msgstr "S" + +#. Translators: "E" and "W" stand for +#. * east and west in GPS coordinates. +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:267 +msgid "E" +msgstr "E" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:267 +msgid "W" +msgstr "W" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:270 +msgid "Coordinates" +msgstr "Tọa độ" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:294 +msgid "Failed to load image information" +msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin về ảnh" + +#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page-provider.c:100 +#: src/nautilus-file.c:7468 +msgid "Image" +msgstr "Ảnh" + +#: extensions/sendto/nautilus-nste.c:105 extensions/sendto/nautilus-nste.c:112 +msgid "Send to…" +msgstr "Gửi đến…" + +#: extensions/sendto/nautilus-nste.c:106 +msgid "Send file by mail…" +msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" + +#: extensions/sendto/nautilus-nste.c:113 +msgid "Send files by mail…" +msgstr "Gửi các tập tin qua thư điện tử…" + +#. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user? +#: src/nautilus-application.c:182 src/nautilus-window-slot.c:1584 +msgid "Oops! Something went wrong." +msgstr "Á! Có cái gì đó sai." + +#: src/nautilus-application.c:185 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create a required folder. Please create the following folder, or " +"set permissions such that it can be created:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền phù " +"hợp để có thể tạo:\n" +"%s" + +#: src/nautilus-application.c:192 +#, c-format +msgid "" +"Unable to create required folders. Please create the following folders, or " +"set permissions such that they can be created:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo các thư mục sau, hoặc đặt quyền " +"phù hợp để có thể tạo:\n" +"%s" + +#: src/nautilus-application.c:607 +msgid "--check cannot be used with other options." +msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác." + +#: src/nautilus-application.c:615 +msgid "--quit cannot be used with URIs." +msgstr "không thể dùng --quit với URI." + +#: src/nautilus-application.c:624 +msgid "--select must be used with at least an URI." +msgstr "phải dùng --select với ít nhất một URI." + +#: src/nautilus-application.c:777 +#, c-format +msgid "" +"There was an error displaying help: \n" +"%s" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" +"%s" + +#: src/nautilus-application.c:969 +#, c-format +msgid "" +"“%s” is an internal protocol. Opening this location directly is not " +"supported." +msgstr "" +"“%s” là một giao thức bên trong. Mở vị trí này một cách trực tiếp chưa được " +"hỗ trợ." + +#: src/nautilus-application.c:1069 +msgid "Perform a quick set of self-check tests." +msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." + +#: src/nautilus-application.c:1072 +msgid "Show the version of the program." +msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình." + +#: src/nautilus-application.c:1074 +msgid "Always open a new window for browsing specified URIs" +msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra" + +#: src/nautilus-application.c:1076 +msgid "Quit Nautilus." +msgstr "Thoát khỏi Nautilus." + +#: src/nautilus-application.c:1078 +msgid "Select specified URI in parent folder." +msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha." + +#: src/nautilus-application.c:1079 +msgid "[URI…]" +msgstr "[URI…]" + +#: src/nautilus-autorun-software.c:141 src/nautilus-autorun-software.c:144 +#, c-format +msgid "" +"Unable to start the program:\n" +"%s" +msgstr "" +"Không thể chạy chương trình:\n" +"%s" + +#: src/nautilus-autorun-software.c:147 +#, c-format +msgid "Unable to locate the program" +msgstr "Không thể định vị chương trình" + +#: src/nautilus-autorun-software.c:157 +msgid "Oops! There was a problem running this software." +msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này." + +#: src/nautilus-autorun-software.c:200 +#, c-format +msgid "" +"“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like " +"to run it?" +msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?" + +#: src/nautilus-autorun-software.c:204 +msgid "If you don’t trust this location or aren’t sure, press Cancel." +msgstr "" +"Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc chắn, hãy nhấn nút “Thôi”." + +#: src/nautilus-autorun-software.c:240 +msgid "_Run" +msgstr "_Chạy" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:790 +#, c-format +msgid "“%s” would not be a unique new name." +msgstr "“%s” không nên là một tên mới duy nhất." + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:796 +#, c-format +msgid "“%s” would conflict with an existing file." +msgstr "“%s” có lẽ đã xung đột với tập tin sẵn có." + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1287 +msgid "Name cannot be empty." +msgstr "Tên không thể để trống." + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1293 +msgid "Name cannot contain “/”." +msgstr "Tên không được phép chứa ký tự “/”." + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1299 +msgid "“.” is not a valid name." +msgstr "“.” không phải là một tên hợp lệ." + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1305 +msgid "“..” is not a valid name." +msgstr "“..” không phải là một tên hợp lệ." + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1961 +#, c-format +msgid "Rename %d Folder" +msgid_plural "Rename %d Folders" +msgstr[0] "Đổi tên %d Thư mục" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1969 +#, c-format +msgid "Rename %d File" +msgid_plural "Rename %d Files" +msgstr[0] "Đổi tên %d Tập tin" + +#. To translators: %d is the total number of files and folders. +#. * Singular case of the string is never used +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1979 +#, c-format +msgid "Rename %d File and Folder" +msgid_plural "Rename %d Files and Folders" +msgstr[0] "Đổi tên %d Tập tin và Thư mục" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:87 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:72 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:278 +msgid "Original Name (Ascending)" +msgstr "Tên ban đầu (Tăng dần)" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:92 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:77 +msgid "Original Name (Descending)" +msgstr "Tên ban đầu (Giảm dần)" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:97 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:82 +msgid "First Modified" +msgstr "Sửa lần đầu" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:102 +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:87 +msgid "Last Modified" +msgstr "Sửa lần cuối" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:107 +msgid "First Created" +msgstr "Tạo lần đầu" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:112 +msgid "Last Created" +msgstr "Tạo lần cuối" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:121 +msgid "Camera model" +msgstr "Kiểu máy ảnh" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:128 +msgid "Creation date" +msgstr "Ngày tạo" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:135 +msgid "Season number" +msgstr "Số kỳ" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:142 +msgid "Episode number" +msgstr "Số đoạn" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:149 +msgid "Track number" +msgstr "Số rãnh" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:156 +msgid "Artist name" +msgstr "Tên nghệ sỹ" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:170 +msgid "Album name" +msgstr "Tên tập nhạc" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:177 +msgid "Original file name" +msgstr "Tên tập tin gốc" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:188 +msgid "1, 2, 3" +msgstr "1, 2, 3" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:195 +msgid "01, 02, 03" +msgstr "01, 02, 03" + +#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:202 +msgid "001, 002, 003" +msgstr "001, 002, 003" + +#: src/nautilus-bookmark.c:113 src/nautilus-file-utilities.c:304 +#: src/nautilus-list-view.c:1916 src/nautilus-pathbar.c:371 +#: src/nautilus-shell-search-provider.c:330 src/nautilus-window.c:173 +msgid "Home" +msgstr "Thư mục riêng" + +#: src/nautilus-canvas-container.c:1772 +msgid "The selection rectangle" +msgstr "Chữ nhật lựa chọn" + +#: src/nautilus-canvas-view-container.c:376 +msgid "Icon View" +msgstr "Biểu tượng" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:59 src/nautilus-list-view.c:2278 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:60 +msgid "The name and icon of the file." +msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:66 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:236 +msgid "Size" +msgstr "Kích cỡ" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:67 +msgid "The size of the file." +msgstr "Kích thước tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:73 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:143 +msgid "Type" +msgstr "Kiểu" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:74 +msgid "The type of the file." +msgstr "Kiểu của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:80 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:426 +msgid "Modified" +msgstr "Đã sửa đổi" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:81 src/nautilus-column-utilities.c:148 +msgid "The date the file was modified." +msgstr "Ngày mà tập tin được sửa đổi." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:89 +msgid "Detailed Type" +msgstr "Kiểu chi tiết" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:90 +msgid "The detailed type of the file." +msgstr "Kiểu chi tiết của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:96 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:400 +msgid "Accessed" +msgstr "Truy cập" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:97 +msgid "The date the file was accessed." +msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:105 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:290 +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:225 +msgid "Created" +msgstr "Ngày tạo" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:106 +msgid "The date the file was created." +msgstr "Ngày mà tập tin được tạo." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:115 +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:75 +msgid "Owner" +msgstr "Chủ sở hữu" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:116 +msgid "The owner of the file." +msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:123 +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:110 +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:124 +msgid "The group of the file." +msgstr "Nhóm của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:131 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1275 +msgid "Permissions" +msgstr "Quyền hạn" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:132 +msgid "The permissions of the file." +msgstr "Các quyền của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:139 +msgid "Location" +msgstr "Vị trí" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:140 +msgid "The location of the file." +msgstr "Vị trí của tập tin." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:147 +msgid "Modified — Time" +msgstr "Đã sửa đổi - Thời gian" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:156 +msgid "Recency" +msgstr "Mới dùng" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:157 +msgid "The date the file was accessed by the user." +msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập bởi người dùng." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:166 +msgid "Star" +msgstr "Sao" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:167 +msgid "Shows if file is starred." +msgstr "Hiển thị nếu tập tin được đánh sao." + +#: src/nautilus-column-utilities.c:212 +msgid "Trashed On" +msgstr "Thành rác vào" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:213 +msgid "Date when file was moved to the Trash" +msgstr "Ngày mà tập tin bị chuyển vào thùng rác" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:220 +msgid "Original Location" +msgstr "Địa chỉ ban đầu" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:221 +msgid "Original location of file before moved to the Trash" +msgstr "Địa chỉ gốc của tập tin trước khi nó bị chuyển vào thùng rác" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:239 +msgid "Relevance" +msgstr "Mức độ liên quan" + +#: src/nautilus-column-utilities.c:240 +msgid "Relevance rank for search" +msgstr "Mức độ liên quan để tìm kiếm" + +#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:82 +msgid "Archive names cannot contain “/”." +msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”." + +#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:87 +msgid "An archive cannot be called “.”." +msgstr "Một kho nén không thể được đặt tên là “.”." + +#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:92 +msgid "An archive cannot be called “..”." +msgstr "Một kho nén không thể được đặt tên là “..”." + +#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:97 +msgid "Archive name is too long." +msgstr "Tên kho nén là quá dài." + +#. We must warn about the side effect +#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:103 +msgid "Archives with “.” at the beginning of their name are hidden." +msgstr "Tên kho nén có dấu “.” ở đầu được ẩn đi." + +#. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)" +#: src/nautilus-directory.c:673 +#, c-format +msgid "%s (%s)" +msgstr "%s (%s)" + +#: src/nautilus-dnd.c:796 +msgid "_Move Here" +msgstr "C_huyển đến đây" + +#: src/nautilus-dnd.c:801 +msgid "_Copy Here" +msgstr "_Chép vào đây" + +#: src/nautilus-dnd.c:806 +msgid "_Link Here" +msgstr "_Liên kết vào đây" + +#: src/nautilus-dnd.c:813 src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:222 +#: src/resources/ui/nautilus-create-folder-dialog.ui:57 +msgid "Cancel" +msgstr "Thôi" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:85 +#, c-format +msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of “%s”." +msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của “%s”." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:92 +#, c-format +msgid "“%s” could not be found. Perhaps it has recently been deleted." +msgstr "Không tìm thấy “%s”. Có lẽ nó vừa bị xóa." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:104 +#, c-format +msgid "Sorry, could not display all the contents of “%s”: %s" +msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của “%s”: %s" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:115 +msgid "This location could not be displayed." +msgstr "Không thể hiển thị vị trí này." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:142 +#, c-format +msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of “%s”." +msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của “%s”." + +#. fall through +#: src/nautilus-error-reporting.c:165 +#, c-format +msgid "Sorry, could not change the group of “%s”: %s" +msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của “%s”: %s" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:170 +msgid "The group could not be changed." +msgstr "Không thể thay đổi nhóm." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:191 +#, c-format +msgid "Sorry, could not change the owner of “%s”: %s" +msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sở hữu của “%s”: %s" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:194 +msgid "The owner could not be changed." +msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:215 +#, c-format +msgid "Sorry, could not change the permissions of “%s”: %s" +msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của “%s”: %s" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:218 +msgid "The permissions could not be changed." +msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:253 +#, c-format +msgid "" +"The name “%s” is already used in this location. Please use a different name." +msgstr "Tên “%s” đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng tên khác." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:261 +#, c-format +msgid "" +"There is no “%s” in this location. Perhaps it was just moved or deleted?" +msgstr "Không có “%s” trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:269 +#, c-format +msgid "You do not have the permissions necessary to rename “%s”." +msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của “%s”." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:278 +#, c-format +msgid "" +"The name “%s” is not valid because it contains the character “/”. Please use " +"a different name." +msgstr "Tên “%s” không hợp lệ vì nó có chứa ký tự “/”. Hãy dùng một tên khác." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:284 +#, c-format +msgid "The name “%s” is not valid. Please use a different name." +msgstr "Tên “%s” không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:293 +#, c-format +msgid "The name “%s” is too long. Please use a different name." +msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác." + +#. fall through +#: src/nautilus-error-reporting.c:317 +#, c-format +msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s" +msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên “%s” thành “%s”: %s" + +#: src/nautilus-error-reporting.c:322 +msgid "The item could not be renamed." +msgstr "Không thể đổi tên mục tin." + +#: src/nautilus-error-reporting.c:431 +#, c-format +msgid "Renaming “%s” to “%s”." +msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." + +#: src/nautilus-file.c:1344 src/nautilus-vfs-file.c:382 +msgid "This file cannot be mounted" +msgstr "Tập tin này không thể gắn kết được" + +#: src/nautilus-file.c:1398 +msgid "This file cannot be unmounted" +msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết" + +#: src/nautilus-file.c:1445 +msgid "This file cannot be ejected" +msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" + +#: src/nautilus-file.c:1490 src/nautilus-vfs-file.c:573 +msgid "This file cannot be started" +msgstr "Tập tin này không thể khởi chạy" + +#: src/nautilus-file.c:1549 src/nautilus-file.c:1589 +msgid "This file cannot be stopped" +msgstr "Tập tin này không thể dừng được" + +#: src/nautilus-file.c:1968 +#, c-format +msgid "Slashes are not allowed in filenames" +msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin" + +#: src/nautilus-file.c:2011 +#, c-format +msgid "Toplevel files cannot be renamed" +msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" + +#: src/nautilus-file.c:2095 +#, c-format +msgid "File not found" +msgstr "Không tìm thấy tập tin" + +#: src/nautilus-file.c:4483 src/nautilus-file-utilities.c:327 +#: src/nautilus-pathbar.c:381 +msgid "Starred" +msgstr "Đã khởi chạy" + +#. Translators: Time in 24h format +#: src/nautilus-file.c:5513 +msgid "%H:%M" +msgstr "%H:%M" + +#. Translators: Time in 12h format +#: src/nautilus-file.c:5518 +msgid "%l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p" + +#: src/nautilus-file.c:5527 +#, no-c-format +msgid "Yesterday" +msgstr "Hôm qua" + +#. Translators: this is the word Yesterday followed by +#. * a time in 24h format. i.e. "Yesterday 23:04" +#: src/nautilus-file.c:5536 +#, no-c-format +msgid "Yesterday %H:%M" +msgstr "%H:%M hôm qua" + +#. Translators: this is the word Yesterday followed by +#. * a time in 12h format. i.e. "Yesterday 9:04 PM" +#: src/nautilus-file.c:5543 +#, no-c-format +msgid "Yesterday %l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p hôm qua" + +#: src/nautilus-file.c:5553 +#, no-c-format +msgid "%a" +msgstr "%a" + +#. Translators: this is the name of the week day followed by +#. * a time in 24h format. i.e. "Monday 23:04" +#: src/nautilus-file.c:5562 +#, no-c-format +msgid "%a %H:%M" +msgstr "%H:%M %a" + +#. Translators: this is the week day name followed by +#. * a time in 12h format. i.e. "Monday 9:04 PM" +#: src/nautilus-file.c:5569 +#, no-c-format +msgid "%a %l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p %a" + +#. Translators: this is the day of the month followed +#. * by the abbreviated month name i.e. "3 Feb" +#: src/nautilus-file.c:5580 +#, no-c-format +msgid "%-e %b" +msgstr "%-e %b" + +#. Translators: this is the day of the month followed +#. * by the abbreviated month name followed by a time in +#. * 24h format i.e. "3 Feb 23:04" +#: src/nautilus-file.c:5590 +#, no-c-format +msgid "%-e %b %H:%M" +msgstr "%H:%M %-e %b" + +#. Translators: this is the day of the month followed +#. * by the abbreviated month name followed by a time in +#. * 12h format i.e. "3 Feb 9:04" +#: src/nautilus-file.c:5598 +#, no-c-format +msgid "%-e %b %l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p %-e %b" + +#. Translators: this is the day of the month followed by the abbreviated +#. * month name followed by the year i.e. "3 Feb 2015" +#: src/nautilus-file.c:5609 +#, no-c-format +msgid "%-e %b %Y" +msgstr "%-e %b %Y" + +#. Translators: this is the day number followed +#. * by the abbreviated month name followed by the year followed +#. * by a time in 24h format i.e. "3 Feb 2015 23:04" +#: src/nautilus-file.c:5619 +#, no-c-format +msgid "%-e %b %Y %H:%M" +msgstr "%H:%M %-e %b %Y" + +#. Translators: this is the day number followed +#. * by the abbreviated month name followed by the year followed +#. * by a time in 12h format i.e. "3 Feb 2015 9:04 PM" +#: src/nautilus-file.c:5627 +#, no-c-format +msgid "%-e %b %Y %l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p %-e %b %Y" + +#: src/nautilus-file.c:5639 +#, no-c-format +msgid "%c" +msgstr "%c" + +#: src/nautilus-file.c:6065 +#, c-format +msgid "Not allowed to set permissions" +msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" + +#: src/nautilus-file.c:6388 +#, c-format +msgid "Not allowed to set owner" +msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" + +#: src/nautilus-file.c:6407 +#, c-format +msgid "Specified owner “%s” doesn’t exist" +msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại" + +#: src/nautilus-file.c:6692 +#, c-format +msgid "Not allowed to set group" +msgstr "Không được phép đặt nhóm" + +#: src/nautilus-file.c:6711 +#, c-format +msgid "Specified group “%s” doesn’t exist" +msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại" + +#. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user) +#: src/nautilus-file.c:6853 +msgid "Me" +msgstr "Tôi" + +#: src/nautilus-file.c:6885 +#, c-format +msgid "%'u item" +msgid_plural "%'u items" +msgstr[0] "%'u mục" + +#: src/nautilus-file.c:6886 +#, c-format +msgid "%'u folder" +msgid_plural "%'u folders" +msgstr[0] "%'u thư mục" + +#: src/nautilus-file.c:6887 +#, c-format +msgid "%'u file" +msgid_plural "%'u files" +msgstr[0] "%'u tập tin" + +#. This means no contents at all were readable +#: src/nautilus-file.c:7376 +msgid "? bytes" +msgstr "? byte" + +#. This means no contents at all were readable +#: src/nautilus-file.c:7388 +msgid "? items" +msgstr "? mục" + +#: src/nautilus-file.c:7396 +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes +#. * for which we have no more appropriate default. +#. +#: src/nautilus-file.c:7427 src/nautilus-properties-window.c:1274 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: src/nautilus-file.c:7465 src/nautilus-file.c:7473 src/nautilus-file.c:7532 +msgid "Program" +msgstr "Chương trình" + +#: src/nautilus-file.c:7467 +msgid "Font" +msgstr "Phông chữ" + +#: src/nautilus-file.c:7469 +msgid "Archive" +msgstr "Kho lưu trữ" + +#: src/nautilus-file.c:7470 +msgid "Markup" +msgstr "Mã đánh dấu" + +#: src/nautilus-file.c:7471 src/nautilus-file.c:7472 +msgid "Text" +msgstr "Văn bản thường" + +#: src/nautilus-file.c:7475 +msgid "Contacts" +msgstr "Danh bạ" + +#: src/nautilus-file.c:7476 +msgid "Calendar" +msgstr "Lịch" + +#: src/nautilus-file.c:7477 +msgid "Document" +msgstr "Tài liệu" + +#: src/nautilus-file.c:7478 src/nautilus-mime-actions.c:189 +msgid "Presentation" +msgstr "Trình diễn" + +#: src/nautilus-file.c:7479 src/nautilus-mime-actions.c:197 +msgid "Spreadsheet" +msgstr "Bảng tính" + +#. Refers to a file type which is known but not one of the basic types +#: src/nautilus-file.c:7506 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#: src/nautilus-file.c:7534 +msgid "Binary" +msgstr "Nhị phân" + +#: src/nautilus-file.c:7539 +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" + +#: src/nautilus-file.c:7578 +msgid "Link" +msgstr "Liên kết" + +#. Note to localizers: convert file type string for file +#. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link +#. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). +#. +#. appended to new link file +#: src/nautilus-file.c:7584 src/nautilus-file-operations.c:490 +#, c-format +msgid "Link to %s" +msgstr "Liên kết đến %s" + +#: src/nautilus-file.c:7602 src/nautilus-file.c:7618 src/nautilus-file.c:7634 +msgid "Link (broken)" +msgstr "Liên kết (đứt)" + +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:143 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:112 +msgid "File names cannot contain “/”." +msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”." + +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:148 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:124 +msgid "A file cannot be called “.”." +msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “.”." + +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:153 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:136 +msgid "A file cannot be called “..”." +msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “..”." + +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:158 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:148 +msgid "File name is too long." +msgstr "Tên tập tin quá dài." + +#. We must warn about the side effect +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:164 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:161 +msgid "Files with “.” at the beginning of their name are hidden." +msgstr "Tên tập tin có dấu “.” ở đầu bị ẩn đi." + +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:186 +msgid "A folder with that name already exists." +msgstr "Một thư mục tên đó đã có rồi." + +#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:191 +msgid "A file with that name already exists." +msgstr "Một tập tin tên đó đã có rồi." + +#: src/nautilus-file-operations.c:260 +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:159 +msgid "_Skip" +msgstr "_Bỏ qua" + +#: src/nautilus-file-operations.c:261 +msgid "S_kip All" +msgstr "_Bỏ qua hết" + +#: src/nautilus-file-operations.c:262 +msgid "_Retry" +msgstr "Thử _lại" + +#: src/nautilus-file-operations.c:263 +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa" + +#: src/nautilus-file-operations.c:264 +msgid "Delete _All" +msgstr "Xóa _tất cả" + +#: src/nautilus-file-operations.c:265 +msgid "_Replace" +msgstr "T_hay thế" + +#: src/nautilus-file-operations.c:266 +msgid "Replace _All" +msgstr "Thay thế _tất cả" + +#: src/nautilus-file-operations.c:267 +msgid "_Merge" +msgstr "_Hòa trộn" + +#: src/nautilus-file-operations.c:268 +msgid "Merge _All" +msgstr "Hòa trộn _tất cả" + +#: src/nautilus-file-operations.c:269 +msgid "Copy _Anyway" +msgstr "Chép bằng _mọi giá" + +#: src/nautilus-file-operations.c:270 src/nautilus-file-operations.c:3039 +msgid "Empty _Trash" +msgstr "Đổ _rác đi" + +#: src/nautilus-file-operations.c:370 +#, c-format +msgid "%'d second" +msgid_plural "%'d seconds" +msgstr[0] "%'d giây" + +#: src/nautilus-file-operations.c:376 src/nautilus-file-operations.c:388 +#, c-format +msgid "%'d minute" +msgid_plural "%'d minutes" +msgstr[0] "%'d phút" + +#: src/nautilus-file-operations.c:387 src/nautilus-file-operations.c:395 +#, c-format +msgid "%'d hour" +msgid_plural "%'d hours" +msgstr[0] "%'d giờ" + +#. appended to new link file +#: src/nautilus-file-operations.c:497 +#, c-format +msgid "Another link to %s" +msgstr "Liên kết khác đến %s" + +#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix +#. * if there's no way to do that nicely for a +#. * particular language. +#. +#: src/nautilus-file-operations.c:518 +#, c-format +msgid "%'dst link to %s" +msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" + +#. appended to new link file +#: src/nautilus-file-operations.c:525 +#, c-format +msgid "%'dnd link to %s" +msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" + +#. appended to new link file +#: src/nautilus-file-operations.c:532 +#, c-format +msgid "%'drd link to %s" +msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" + +#. appended to new link file +#: src/nautilus-file-operations.c:539 +#, c-format +msgid "%'dth link to %s" +msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" + +#. Localizers: +#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or +#. * make some or all of them match. +#. +#. localizers: tag used to detect the first copy of a file +#: src/nautilus-file-operations.c:591 +msgid " (copy)" +msgstr " (bản sao)" + +#. localizers: tag used to detect the second copy of a file +#: src/nautilus-file-operations.c:593 +msgid " (another copy)" +msgstr " (bản sao khác)" + +#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file +#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file +#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file +#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file +#: src/nautilus-file-operations.c:596 src/nautilus-file-operations.c:598 +#: src/nautilus-file-operations.c:600 src/nautilus-file-operations.c:610 +msgid "th copy)" +msgstr ")" + +#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file +#: src/nautilus-file-operations.c:603 +msgid "st copy)" +msgstr ")" + +#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file +#: src/nautilus-file-operations.c:605 +msgid "nd copy)" +msgstr ")" + +#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file +#: src/nautilus-file-operations.c:607 +msgid "rd copy)" +msgstr ")" + +#. localizers: appended to first file copy +#: src/nautilus-file-operations.c:624 +#, c-format +msgid "%s (copy)%s" +msgstr "%s (bản sao)%s" + +#. localizers: appended to second file copy +#: src/nautilus-file-operations.c:626 +#, c-format +msgid "%s (another copy)%s" +msgstr "%s (bản sao khác)%s" + +#. localizers: appended to x11th file copy +#. localizers: appended to x12th file copy +#. localizers: appended to x13th file copy +#. localizers: appended to xxth file copy +#: src/nautilus-file-operations.c:629 src/nautilus-file-operations.c:631 +#: src/nautilus-file-operations.c:633 src/nautilus-file-operations.c:647 +#, c-format +msgid "%s (%'dth copy)%s" +msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" + +#. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth +#. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated +#. * strings look like "%s (copy %'d)%s". +#. +#. localizers: appended to x1st file copy +#: src/nautilus-file-operations.c:641 +#, c-format +msgid "%s (%'dst copy)%s" +msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" + +#. localizers: appended to x2nd file copy +#: src/nautilus-file-operations.c:643 +#, c-format +msgid "%s (%'dnd copy)%s" +msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" + +#. localizers: appended to x3rd file copy +#: src/nautilus-file-operations.c:645 +#, c-format +msgid "%s (%'drd copy)%s" +msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" + +#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string +#: src/nautilus-file-operations.c:760 +msgid " (" +msgstr " (bản sao thứ" + +#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string +#: src/nautilus-file-operations.c:770 +#, c-format +msgid " (%'d" +msgstr " (bản sao thứ %'d" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1694 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s” from the trash?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” khỏi thùng rác không?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1699 +#, c-format +msgid "" +"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " +"trash?" +msgid_plural "" +"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " +"trash?" +msgstr[0] "" +"Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi thùng rác không?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1709 src/nautilus-file-operations.c:1772 +msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." +msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn." + +#: src/nautilus-file-operations.c:1724 +msgid "Empty all items from Trash?" +msgstr "Xóa bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1728 +msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." +msgstr "Mọi thứ trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." + +#: src/nautilus-file-operations.c:1758 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” không?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1763 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" +msgid_plural "" +"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" +msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1824 +#, c-format +msgid "Deleted “%s”" +msgstr "Đã xóa “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1828 +#, c-format +msgid "Deleting “%s”" +msgstr "Đang xóa “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1839 +#, c-format +msgid "Deleted %'d file" +msgid_plural "Deleted %'d files" +msgstr[0] "Đã xóa %'d tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1845 +#, c-format +msgid "Deleting %'d file" +msgid_plural "Deleting %'d files" +msgstr[0] "Đang xóa %'d tập tin" + +#. To translators: %'d is the number of files completed for the operation, +#. * so it will be something like 2/14. +#: src/nautilus-file-operations.c:1873 src/nautilus-file-operations.c:1881 +#: src/nautilus-file-operations.c:1921 src/nautilus-file-operations.c:2264 +#: src/nautilus-file-operations.c:2272 src/nautilus-file-operations.c:2312 +#: src/nautilus-file-operations.c:4181 src/nautilus-file-operations.c:4189 +#: src/nautilus-file-operations.c:4260 src/nautilus-file-operations.c:8844 +#: src/nautilus-file-operations.c:8912 +#, c-format +msgid "%'d / %'d" +msgstr "%'d / %'d" + +#. To translators: %s will expand to a time duration like "2 minutes". +#. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4 files/sec)" +#. * +#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). +#. +#: src/nautilus-file-operations.c:1900 src/nautilus-file-operations.c:2291 +#, c-format +msgid "%'d / %'d — %s left" +msgid_plural "%'d / %'d — %s left" +msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s" + +#: src/nautilus-file-operations.c:1904 src/nautilus-file-operations.c:2294 +#, c-format +msgid "(%d file/sec)" +msgid_plural "(%d files/sec)" +msgstr[0] "(%d tập tin/giây)" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2063 src/nautilus-file-operations.c:3359 +msgid "Error while deleting." +msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa." + +#: src/nautilus-file-operations.c:2074 +#, c-format +msgid "There was an error deleting the folder “%s”." +msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa thư mục “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:2077 +#, c-format +msgid "You do not have sufficient permissions to delete the folder “%s”." +msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa thư mục “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:2084 +#, c-format +msgid "There was an error deleting the file “%s”." +msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa tập tin “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:2087 +#, c-format +msgid "You do not have sufficient permissions to delete the file “%s”." +msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa tập tin “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:2214 +#, c-format +msgid "Trashing “%s”" +msgstr "Đang cho “%s” vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2218 +#, c-format +msgid "Trashed “%s”" +msgstr "Đã cho “%s” vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2229 +#, c-format +msgid "Trashing %'d file" +msgid_plural "Trashing %'d files" +msgstr[0] "Đang cho %'d tập tin vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2235 +#, c-format +msgid "Trashed %'d file" +msgid_plural "Trashed %'d files" +msgstr[0] "Đã cho %'d tập tin vào thùng rác" + +#. Translators: %s is a file name +#: src/nautilus-file-operations.c:2384 +#, c-format +msgid "“%s” can’t be put in the trash. Do you want to delete it immediately?" +msgstr "" +"Không thể chuyển “%s” vào thùng rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2396 +msgid "This remote location does not support sending items to the trash." +msgstr "Vị trí ở máy chủ nên không hỗ trợ gửi tập tin vào thùng rác." + +#: src/nautilus-file-operations.c:2693 +msgid "Trashing Files" +msgstr "Đang bỏ tập tin vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2697 +msgid "Deleting Files" +msgstr "Đang xóa các tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2854 +#, c-format +msgid "Unable to eject %s" +msgstr "Không thể đẩy %s ra" + +#: src/nautilus-file-operations.c:2859 +#, c-format +msgid "Unable to unmount %s" +msgstr "Không thể bỏ gắn kết %s" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3029 +msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" +msgstr "Bạn có muốn đổ “Thùng rác” trước khi bỏ gắn kết không?" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3031 +msgid "" +"In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " +"All trashed items on the volume will be permanently lost." +msgstr "" +"Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ thùng rác. Mọi thứ " +"trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3037 +msgid "Do _not Empty Trash" +msgstr "_Không đổ rác" + +#. Translators: %s is a file name formatted for display +#: src/nautilus-file-operations.c:3176 src/nautilus-files-view.c:6799 +#, c-format +msgid "Unable to access “%s”" +msgstr "Không thể truy cập “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3261 +#, c-format +msgid "Preparing to copy %'d file (%s)" +msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%s)" +msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%s)" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3274 +#, c-format +msgid "Preparing to move %'d file (%s)" +msgid_plural "Preparing to move %'d files (%s)" +msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%s)" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3287 +#, c-format +msgid "Preparing to delete %'d file (%s)" +msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%s)" +msgstr[0] "Chuẩn bị xóa %'d tập tin (%s)" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3297 +#, c-format +msgid "Preparing to trash %'d file" +msgid_plural "Preparing to trash %'d files" +msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3306 +#, c-format +msgid "Preparing to compress %'d file" +msgid_plural "Preparing to compress %'d files" +msgstr[0] "Đang chuẩn bị nén %'d tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:3349 src/nautilus-file-operations.c:4784 +#: src/nautilus-file-operations.c:4976 src/nautilus-file-operations.c:5058 +#: src/nautilus-file-operations.c:5345 +msgid "Error while copying." +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3354 src/nautilus-file-operations.c:4972 +#: src/nautilus-file-operations.c:5054 src/nautilus-file-operations.c:5341 +msgid "Error while moving." +msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3364 +msgid "Error while moving files to trash." +msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3369 +msgid "Error while compressing files." +msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3461 +#, c-format +msgid "" +"Files in the folder “%s” cannot be handled because you do not have " +"permissions to see them." +msgstr "" +"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem " +"chúng." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3467 src/nautilus-file-operations.c:4988 +#, c-format +msgid "" +"There was an error getting information about the files in the folder “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3522 +#, c-format +msgid "" +"The folder “%s” cannot be handled because you do not have permissions to " +"read it." +msgstr "Không thể xử lý thư mục “%s” vì bạn không có quyền đọc nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3528 src/nautilus-file-operations.c:5070 +#, c-format +msgid "There was an error reading the folder “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3638 +#, c-format +msgid "" +"The file “%s” cannot be handled because you do not have permissions to read " +"it." +msgstr "Không thể xử lý tập tin “%s” vì bạn không có quyền đọc nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3643 +#, c-format +msgid "There was an error getting information about “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3765 src/nautilus-file-operations.c:3827 +#: src/nautilus-file-operations.c:3874 src/nautilus-file-operations.c:3918 +#, c-format +msgid "Error while copying to “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3770 +msgid "You do not have permissions to access the destination folder." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3774 +msgid "There was an error getting information about the destination." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3828 +msgid "The destination is not a folder." +msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3875 +msgid "" +"There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " +"space." +msgstr "" +"Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ " +"trống." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3879 +#, c-format +msgid "%s more space is required to copy to the destination." +msgstr "Cần thêm %s không gian để chép đến đích." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3919 +msgid "The destination is read-only." +msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." + +#: src/nautilus-file-operations.c:3996 +#, c-format +msgid "Moving “%s” to “%s”" +msgstr "Đang chuyển “%s” sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4000 +#, c-format +msgid "Moved “%s” to “%s”" +msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4007 +#, c-format +msgid "Copying “%s” to “%s”" +msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4011 +#, c-format +msgid "Copied “%s” to “%s”" +msgstr "Đã chép “%s” đến “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4045 +#, c-format +msgid "Duplicating “%s”" +msgstr "Đang nhân đôi “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4049 +#, c-format +msgid "Duplicated “%s”" +msgstr "Đã nhân đôi “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4068 +#, c-format +msgid "Moving %'d file to “%s”" +msgid_plural "Moving %'d files to “%s”" +msgstr[0] "Đang chuyển %'d tập tin sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4074 +#, c-format +msgid "Copying %'d file to “%s”" +msgid_plural "Copying %'d files to “%s”" +msgstr[0] "Đang chép %'d tập tin sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4093 +#, c-format +msgid "Moved %'d file to “%s”" +msgid_plural "Moved %'d files to “%s”" +msgstr[0] "Đã chuyển %'d tập tin sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4099 +#, c-format +msgid "Copied %'d file to “%s”" +msgid_plural "Copied %'d files to “%s”" +msgstr[0] "Đã chép %'d tập tin sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4122 +#, c-format +msgid "Duplicating %'d file in “%s”" +msgid_plural "Duplicating %'d files in “%s”" +msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin trong “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4132 +#, c-format +msgid "Duplicated %'d file in “%s”" +msgid_plural "Duplicated %'d files in “%s”" +msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”" + +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB". +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or +#. * "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" +#. +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB". +#: src/nautilus-file-operations.c:4171 src/nautilus-file-operations.c:4231 +#: src/nautilus-file-operations.c:8357 src/nautilus-file-operations.c:8584 +#: src/nautilus-file-operations.c:8839 src/nautilus-file-operations.c:8882 +#, c-format +msgid "%s / %s" +msgstr "%s / %s" + +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %s to a time duration like +#. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" +#. * +#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). +#. +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or +#. * "3 MB", %s to a time duration like "2 minutes". So the whole +#. * thing will be something like +#. * "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" +#. * +#. * The singular/plural form will be used depending on the +#. * remaining time (i.e. the %s argument). +#. +#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %s to a time duration like +#. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" +#. * +#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). +#. +#: src/nautilus-file-operations.c:4215 src/nautilus-file-operations.c:8375 +#: src/nautilus-file-operations.c:8871 +#, c-format +msgid "%s / %s — %s left (%s/sec)" +msgid_plural "%s / %s — %s left (%s/sec)" +msgstr[0] "%s / %s — còn %s (%s/sec)" + +#. To translators: %s will expand to a time duration like "2 minutes". +#. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4kb/sec)" +#. * +#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). +#. +#: src/nautilus-file-operations.c:4249 src/nautilus-file-operations.c:8901 +#, c-format +msgid "%'d / %'d — %s left (%s/sec)" +msgid_plural "%'d / %'d — %s left (%s/sec)" +msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s (%s/sec)" + +#: src/nautilus-file-operations.c:4790 +#, c-format +msgid "" +"The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to " +"create it in the destination." +msgstr "" +"Không thể sao chép thư mục “%s” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." + +#: src/nautilus-file-operations.c:4796 +#, c-format +msgid "There was an error creating the folder “%s”." +msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:4983 +#, c-format +msgid "" +"Files in the folder “%s” cannot be copied because you do not have " +"permissions to see them." +msgstr "" +"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem " +"chúng." + +#: src/nautilus-file-operations.c:4999 +msgid "_Skip files" +msgstr "_Bỏ qua tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:5065 +#, c-format +msgid "" +"The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to read " +"it." +msgstr "Không thể sao chép thư mục “%s”, vì bạn không có quyền đọc nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5130 src/nautilus-file-operations.c:5759 +#: src/nautilus-file-operations.c:6505 +#, c-format +msgid "Error while moving “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5131 +msgid "Could not remove the source folder." +msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục nguồn." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5347 +msgid "There was an error getting information about the source." +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của nguồn." + +#. the run_warning() frees all strings passed in automatically +#: src/nautilus-file-operations.c:5449 src/nautilus-file-operations.c:6262 +msgid "You cannot move a folder into itself." +msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5450 src/nautilus-file-operations.c:6263 +msgid "You cannot copy a folder into itself." +msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5451 src/nautilus-file-operations.c:6264 +msgid "The destination folder is inside the source folder." +msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." + +#. the run_warning() frees all strings passed in automatically +#: src/nautilus-file-operations.c:5491 src/nautilus-file-operations.c:6305 +msgid "You cannot move a file over itself." +msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5492 src/nautilus-file-operations.c:6306 +msgid "You cannot copy a file over itself." +msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5493 src/nautilus-file-operations.c:6307 +msgid "The source file would be overwritten by the destination." +msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5763 src/nautilus-file-operations.c:5851 +#, c-format +msgid "Error while copying “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5766 +#, c-format +msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %s." +msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã có cùng tên trong %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:5853 +#, c-format +msgid "There was an error copying the file into %s." +msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:6043 +msgid "Copying Files" +msgstr "Đang chép các tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:6163 +#, c-format +msgid "Preparing to move to “%s”" +msgstr "Đang chuẩn bị chuyển vào “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:6167 +#, c-format +msgid "Preparing to move %'d file" +msgid_plural "Preparing to move %'d files" +msgstr[0] "Đang chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:6507 +#, c-format +msgid "There was an error moving the file into %s." +msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:6755 +msgid "Moving Files" +msgstr "Đang di chuyển các tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:6861 +#, c-format +msgid "Creating links in “%s”" +msgstr "Đang tạo liên kết tới “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:6865 +#, c-format +msgid "Making link to %'d file" +msgid_plural "Making links to %'d files" +msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:7015 +#, c-format +msgid "Error while creating link to %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:7019 +msgid "Symbolic links only supported for local files" +msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ" + +#: src/nautilus-file-operations.c:7024 +msgid "The target doesn’t support symbolic links." +msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm." + +#: src/nautilus-file-operations.c:7032 +#, c-format +msgid "There was an error creating the symlink in %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:7362 +msgid "Setting permissions" +msgstr "Đang đặt quyền hạn" + +#. localizers: the initial name of a new folder +#: src/nautilus-file-operations.c:7641 +msgid "Untitled Folder" +msgstr "Thư mục không tên" + +#. localizers: the initial name of a new empty document +#: src/nautilus-file-operations.c:7656 +msgid "Untitled Document" +msgstr "Tài liệu chưa có tên" + +#: src/nautilus-file-operations.c:7939 +#, c-format +msgid "Error while creating directory %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:7944 +#, c-format +msgid "Error while creating file %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:7948 +#, c-format +msgid "There was an error creating the directory in %s." +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %s." + +#: src/nautilus-file-operations.c:8223 +msgid "Emptying Trash" +msgstr "Đang làm trống thùng rác" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8265 +msgid "Verifying destination" +msgstr "Thẩm tra đích" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8315 +#, c-format +msgid "Extracting “%s”" +msgstr "Đang rút trích “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8441 src/nautilus-file-operations.c:8531 +#, c-format +msgid "Error extracting “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:8448 +#, c-format +msgid "There was an error while extracting “%s”." +msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”." + +#: src/nautilus-file-operations.c:8534 +#, c-format +msgid "Not enough free space to extract %s" +msgstr "Không đủ chỗ trống cần thiết để giải nén %s" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8567 +#, c-format +msgid "Extracted “%s” to “%s”" +msgstr "Đã rút trích “%s” ra “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8573 +#, c-format +msgid "Extracted %'d file to “%s”" +msgid_plural "Extracted %'d files to “%s”" +msgstr[0] "Đã rút trích %'d tập tin sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8607 +msgid "Preparing to extract" +msgstr "Chuẩn bị rút trích" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8735 +msgid "Extracting Files" +msgstr "Đang rút trích các tập tin" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8795 +#, c-format +msgid "Compressing “%s” into “%s”" +msgstr "Đang nén “%s” vào “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8801 +#, c-format +msgid "Compressing %'d file into “%s”" +msgid_plural "Compressing %'d files into “%s”" +msgstr[0] "Đang nén %'d tập tin vào “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8949 +#, c-format +msgid "Error compressing “%s” into “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi nén “%s” vào “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8955 +#, c-format +msgid "Error compressing %'d file into “%s”" +msgid_plural "Error compressing %'d files into “%s”" +msgstr[0] "Gặp lỗi khi nén %'d tập tin vào “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8965 +msgid "There was an error while compressing files." +msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin." + +#: src/nautilus-file-operations.c:8990 +#, c-format +msgid "Compressed “%s” into “%s”" +msgstr "Đã nén “%s” thành “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:8996 +#, c-format +msgid "Compressed %'d file into “%s”" +msgid_plural "Compressed %'d files into “%s”" +msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%s”" + +#: src/nautilus-file-operations.c:9094 +msgid "Compressing Files" +msgstr "Đang chép các tập tin" + +#: src/nautilus-files-view.c:391 +msgid "Searching…" +msgstr "Tìm kiếm…" + +#: src/nautilus-files-view.c:1727 +msgid "Examples: " +msgstr "Ví dụ: " + +#: src/nautilus-files-view.c:2708 +msgid "Could not paste files" +msgstr "Không thể dán các tập tin" + +#: src/nautilus-files-view.c:2709 +msgid "Permissions do not allow pasting files in this directory" +msgstr "Các quyền không cho phép dán các tập tin trong thư mục này" + +#: src/nautilus-files-view.c:2873 +msgid "" +"Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this " +"configuration to ~/.local/share/nautilus" +msgstr "" +"Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/." +"local/share/nautilus" + +#: src/nautilus-files-view.c:3377 src/nautilus-files-view.c:3424 +#, c-format +msgid "“%s” selected" +msgstr "Đã chọn “%s”" + +#: src/nautilus-files-view.c:3381 +#, c-format +msgid "%'d folder selected" +msgid_plural "%'d folders selected" +msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" + +#: src/nautilus-files-view.c:3395 +#, c-format +msgid "(containing %'d item)" +msgid_plural "(containing %'d items)" +msgstr[0] "(chứa %'d mục)" + +#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1) +#: src/nautilus-files-view.c:3410 +#, c-format +msgid "(containing a total of %'d item)" +msgid_plural "(containing a total of %'d items)" +msgstr[0] "(chứa tổng số %'d mục)" + +#: src/nautilus-files-view.c:3429 +#, c-format +msgid "%'d item selected" +msgid_plural "%'d items selected" +msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" + +#. Folders selected also, use "other" terminology +#: src/nautilus-files-view.c:3438 +#, c-format +msgid "%'d other item selected" +msgid_plural "%'d other items selected" +msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" + +#. This is marked for translation in case a localiser +#. * needs to use something other than parentheses. The +#. * the message in parentheses is the size of the selected items. +#. +#: src/nautilus-files-view.c:3453 +#, c-format +msgid "(%s)" +msgstr "(%s)" + +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch +#. This is marked for translation in case a localizer +#. * needs to change ", " to something else. The comma +#. * is between the message about the number of folders +#. * and the number of items in those folders and the +#. * message about the number of other items and the +#. * total size of those items. +#. +#: src/nautilus-files-view.c:3503 +#, c-format +msgid "%s, %s" +msgstr "%s, %s" + +#: src/nautilus-files-view.c:5951 +msgid "Select Move Destination" +msgstr "Chọn đích cần chuyển đến" + +#: src/nautilus-files-view.c:5955 +msgid "Select Copy Destination" +msgstr "Chọn đích cần chép đến" + +#: src/nautilus-files-view.c:5964 src/nautilus-files-view.c:6428 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-select-items.ui:18 +msgid "_Select" +msgstr "_Chọn" + +#: src/nautilus-files-view.c:6424 +msgid "Select Extract Destination" +msgstr "Chọn đích cần trích ra" + +#: src/nautilus-files-view.c:6729 +msgid "Wallpapers" +msgstr "Ảnh nền" + +#. Translators: %s is a file name formatted for display +#: src/nautilus-files-view.c:6829 +#, c-format +msgid "Unable to remove “%s”" +msgstr "Không thể gắn kết “%s”" + +#. Translators: %s is a file name formatted for display +#: src/nautilus-files-view.c:6859 +#, c-format +msgid "Unable to eject “%s”" +msgstr "Không thể đẩy “%s” ra" + +#: src/nautilus-files-view.c:6884 +msgid "Unable to stop drive" +msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" + +#. Translators: %s is a file name formatted for display +#: src/nautilus-files-view.c:6997 +#, c-format +msgid "Unable to start “%s”" +msgstr "Không thể chạy “%s”" + +#: src/nautilus-files-view.c:7971 +#, c-format +msgid "New Folder with Selection (%'d Item)" +msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)" +msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)" + +#: src/nautilus-files-view.c:8029 +#, c-format +msgid "Open With %s" +msgstr "Mở bằng %s" + +#: src/nautilus-files-view.c:8041 +msgid "Run" +msgstr "Chạy" + +#: src/nautilus-files-view.c:8046 +msgid "Extract Here" +msgstr "Giải nén vào đây" + +#: src/nautilus-files-view.c:8047 +msgid "Extract to…" +msgstr "Giản nén đến…" + +#: src/nautilus-files-view.c:8051 +msgid "Open" +msgstr "Mở" + +#: src/nautilus-files-view.c:8107 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:108 +msgid "_Start" +msgstr "_Chạy" + +#: src/nautilus-files-view.c:8113 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1759 +msgid "_Connect" +msgstr "_Kết nối" + +#: src/nautilus-files-view.c:8119 +msgid "_Start Multi-disk Drive" +msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" + +#: src/nautilus-files-view.c:8125 +msgid "U_nlock Drive" +msgstr "Mở _khóa đĩa" + +#: src/nautilus-files-view.c:8143 +msgid "Stop Drive" +msgstr "Dừng đĩa" + +#: src/nautilus-files-view.c:8149 +msgid "_Safely Remove Drive" +msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn" + +#: src/nautilus-files-view.c:8155 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1749 +msgid "_Disconnect" +msgstr "_Ngắt kết nối" + +#: src/nautilus-files-view.c:8161 +msgid "_Stop Multi-disk Drive" +msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa" + +#: src/nautilus-files-view.c:8167 +msgid "_Lock Drive" +msgstr "_Khóa ổ đĩa" + +#: src/nautilus-files-view.c:9843 +msgid "Content View" +msgstr "Xem nội dung" + +#: src/nautilus-files-view.c:9844 +msgid "View of the current folder" +msgstr "Thư mục hiện tại" + +#: src/nautilus-files-view-dnd.c:61 src/nautilus-files-view-dnd.c:91 +#: src/nautilus-files-view-dnd.c:150 +msgid "Drag and drop is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ tính năng “kéo và thả”." + +#: src/nautilus-files-view-dnd.c:62 +msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." +msgstr "Chỉ hỗ trợ tính năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ." + +#: src/nautilus-files-view-dnd.c:92 src/nautilus-files-view-dnd.c:151 +msgid "An invalid drag type was used." +msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." + +#. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory +#: src/nautilus-files-view-dnd.c:242 +msgid "Dropped Text.txt" +msgstr "Văn bản thả.txt" + +#. Translator: This is the filename used for when you dnd raw +#. * data to a directory, if the source didn't supply a name. +#. +#: src/nautilus-files-view-dnd.c:333 +msgid "dropped data" +msgstr "dữ liệu thả" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:176 +#: src/resources/ui/nautilus-window.ui:78 +msgid "Undo" +msgstr "Hoàn tác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:180 +msgid "Undo last action" +msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:185 +msgid "Redo" +msgstr "Làm lại" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:189 +msgid "Redo last undone action" +msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:452 +#, c-format +msgid "Move %d item back to “%s”" +msgid_plural "Move %d items back to “%s”" +msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:455 +#, c-format +msgid "Move %d item to “%s”" +msgid_plural "Move %d items to “%s”" +msgstr[0] "Đã chuyển %'d mục tin sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:459 +#, c-format +msgid "_Undo Move %d item" +msgid_plural "_Undo Move %d items" +msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:462 +#, c-format +msgid "_Redo Move %d item" +msgid_plural "_Redo Move %d items" +msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:468 +#, c-format +msgid "Move “%s” back to “%s”" +msgstr "Đã chuyển “%s” trở lại “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:469 +#, c-format +msgid "Move “%s” to “%s”" +msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:471 +msgid "_Undo Move" +msgstr "_Hồi lại di chuyển" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:472 +msgid "_Redo Move" +msgstr "_Làm lại di chuyển" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:477 +msgid "_Undo Restore from Trash" +msgstr "_Hồi lại phục hồi từ thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:478 +msgid "_Redo Restore from Trash" +msgstr "_Làm lại phục hồi tự thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:482 +#, c-format +msgid "Move %d item back to trash" +msgid_plural "Move %d items back to trash" +msgstr[0] "Di chuyển %d mục trở về thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:485 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1610 +#, c-format +msgid "Restore %d item from trash" +msgid_plural "Restore %d items from trash" +msgstr[0] "Lấy lại %d thứ từ thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:491 +#, c-format +msgid "Move “%s” back to trash" +msgstr "Chuyển “%s” trở về thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:492 +#, c-format +msgid "Restore “%s” from trash" +msgstr "Lấy lại “%s” từ thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:499 +#, c-format +msgid "Delete %d copied item" +msgid_plural "Delete %d copied items" +msgstr[0] "Xóa %d mục đã chép" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:502 +#, c-format +msgid "Copy %d item to “%s”" +msgid_plural "Copy %d items to “%s”" +msgstr[0] "Chép %d mục vào “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:506 +#, c-format +msgid "_Undo Copy %d item" +msgid_plural "_Undo Copy %d items" +msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:509 +#, c-format +msgid "_Redo Copy %d item" +msgid_plural "_Redo Copy %d items" +msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:515 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:542 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:826 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2367 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2530 +#, c-format +msgid "Delete “%s”" +msgstr "Đã xóa “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:516 +#, c-format +msgid "Copy “%s” to “%s”" +msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:518 +msgid "_Undo Copy" +msgstr "_Hồi lại chép" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:519 +msgid "_Redo Copy" +msgstr "_Làm lại chép" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:526 +#, c-format +msgid "Delete %d duplicated item" +msgid_plural "Delete %d duplicated items" +msgstr[0] "Xóa %d mục trùng lặp" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:529 +#, c-format +msgid "Duplicate %d item in “%s”" +msgid_plural "Duplicate %d items in “%s”" +msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:533 +#, c-format +msgid "_Undo Duplicate %d item" +msgid_plural "_Undo Duplicate %d items" +msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:536 +#, c-format +msgid "_Redo Duplicate %d item" +msgid_plural "_Redo Duplicate %d items" +msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:543 +#, c-format +msgid "Duplicate “%s” in “%s”" +msgstr "Đã nhân đôi “%s” tập tin trong “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:546 +msgid "_Undo Duplicate" +msgstr "_Hồi lại nhân đôi" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:547 +msgid "_Redo Duplicate" +msgstr "_Làm lại nhân đôi" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:554 +#, c-format +msgid "Delete links to %d item" +msgid_plural "Delete links to %d items" +msgstr[0] "Xóa liên kết đến %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:557 +#, c-format +msgid "Create links to %d item" +msgid_plural "Create links to %d items" +msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:563 +#, c-format +msgid "Delete link to “%s”" +msgstr "Xóa liên kết đến “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:564 +#, c-format +msgid "Create link to “%s”" +msgstr "Tạo liên kết đến “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:566 +msgid "_Undo Create Link" +msgstr "_Hồi lại tạo liên kết" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:567 +msgid "_Redo Create Link" +msgstr "_Làm lại tạo liên kết" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:830 +#, c-format +msgid "Create an empty file “%s”" +msgstr "Tạo tập tin rỗng “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:832 +msgid "_Undo Create Empty File" +msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:833 +msgid "_Redo Create Empty File" +msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:837 +#, c-format +msgid "Create a new folder “%s”" +msgstr "Tạo thư mục mới “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:839 +msgid "_Undo Create Folder" +msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:840 +msgid "_Redo Create Folder" +msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:844 +#, c-format +msgid "Create new file “%s” from template " +msgstr "Tạo tập tin mới “%s” từ mẫu " + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:846 +msgid "_Undo Create from Template" +msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:847 +msgid "_Redo Create from Template" +msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1047 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1048 +#, c-format +msgid "Rename “%s” as “%s”" +msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1050 +msgid "_Undo Rename" +msgstr "_Hồi lại đổi tên" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1051 +msgid "_Redo Rename" +msgstr "_Làm lại đổi tên" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1166 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1170 +#, c-format +msgid "Batch rename %d file" +msgid_plural "Batch rename %d files" +msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1175 +msgid "_Undo Batch Rename" +msgstr "_Hồi lại đổi tên hàng loạt" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1176 +msgid "_Redo Batch Rename" +msgstr "_Làm lại đổi tên hàng loạt" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1392 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1409 +#, c-format +msgid "Unstar %d file" +msgid_plural "Unstar %d files" +msgstr[0] "Thôi đánh sao %d tập tin" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1396 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1405 +#, c-format +msgid "Star %d file" +msgid_plural "Star %d files" +msgstr[0] "Đánh sao %d tập tin" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1400 +msgid "_Undo Starring" +msgstr "Hủ_y bước đánh sao" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1401 +msgid "_Redo Starring" +msgstr "_Làm lại bước đánh sao" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1413 +msgid "_Undo Unstarring" +msgstr "Đang hủ_y bước bỏ sao" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1414 +msgid "_Redo Unstarring" +msgstr "Đang _làm lại bước bỏ sao" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1613 +#, c-format +msgid "Move %d item to trash" +msgid_plural "Move %d items to trash" +msgstr[0] "Chuyển %d mục vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1627 +#, c-format +msgid "Restore “%s” to “%s”" +msgstr "Phục hồi “%s” thành “%s”." + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1634 +#, c-format +msgid "Move “%s” to trash" +msgstr "Chuyển “%s” vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1639 +msgid "_Undo Trash" +msgstr "_Hồi lại cho vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1640 +msgid "_Redo Trash" +msgstr "_Làm lại cho vào thùng rác" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1935 +#, c-format +msgid "Restore original permissions of items enclosed in “%s”" +msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1936 +#, c-format +msgid "Set permissions of items enclosed in “%s”" +msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1938 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2091 +msgid "_Undo Change Permissions" +msgstr "_Hồi lại đổi quyền" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1939 +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2092 +msgid "_Redo Change Permissions" +msgstr "_Làm lại đổi quyền" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2088 +#, c-format +msgid "Restore original permissions of “%s”" +msgstr "Phục hồi quyền gốc của “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2089 +#, c-format +msgid "Set permissions of “%s”" +msgstr "Đặt quyền cho “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2201 +#, c-format +msgid "Restore group of “%s” to “%s”" +msgstr "Phục hồi nhóm của “%s” trở về “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2203 +#, c-format +msgid "Set group of “%s” to “%s”" +msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2206 +msgid "_Undo Change Group" +msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2207 +msgid "_Redo Change Group" +msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2211 +#, c-format +msgid "Restore owner of “%s” to “%s”" +msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của “%s” về “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2213 +#, c-format +msgid "Set owner of “%s” to “%s”" +msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2216 +msgid "_Undo Change Owner" +msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2217 +msgid "_Redo Change Owner" +msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2353 +msgid "_Undo Extract" +msgstr "_Hồi lại giải nén" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2354 +msgid "_Redo Extract" +msgstr "_Làm lại giải nén" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2371 +#, c-format +msgid "Delete %d extracted file" +msgid_plural "Delete %d extracted files" +msgstr[0] "Xóa %d tập tin đã trích ra" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2385 +#, c-format +msgid "Extract “%s”" +msgstr "Đang rút trích “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2389 +#, c-format +msgid "Extract %d file" +msgid_plural "Extract %d files" +msgstr[0] "Trích ra %d tập tin" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2541 +#, c-format +msgid "Compress “%s”" +msgstr "Nén “%s”" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2545 +#, c-format +msgid "Compress %d file" +msgid_plural "Compress %d files" +msgstr[0] "Nén %d tập tin" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2551 +msgid "_Undo Compress" +msgstr "_Hồi lại nén" + +#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2552 +msgid "_Redo Compress" +msgstr "_Làm lại nén" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:884 +#, c-format +msgid "Could not determine original location of “%s” " +msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s” " + +#: src/nautilus-file-utilities.c:888 +msgid "The item cannot be restored from trash" +msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ thùng rác" + +#. translators: these describe the contents of removable media +#: src/nautilus-file-utilities.c:1003 +msgid "Audio CD" +msgstr "CD Nhạc" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1007 +msgid "Audio DVD" +msgstr "DVD Nhạc" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1011 +msgid "Video DVD" +msgstr "DVD Phim" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1015 +msgid "Video CD" +msgstr "CD Phim" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1019 +msgid "Super Video CD" +msgstr "CD Siêu Phim" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1023 +msgid "Photo CD" +msgstr "CD ảnh" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1027 +msgid "Picture CD" +msgstr "CD ảnh chụp" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1031 src/nautilus-file-utilities.c:1079 +msgid "Contains digital photos" +msgstr "Chứa ảnh số" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1035 +msgid "Contains music" +msgstr "Chứa nhạc" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1039 +msgid "Contains software to run" +msgstr "Chứa phần mềm để chạy" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1043 +msgid "Contains software to install" +msgstr "Chứa phần mềm cài đặt" + +#. fallback to generic greeting +#: src/nautilus-file-utilities.c:1048 +#, c-format +msgid "Detected as “%s”" +msgstr "Nhận diện là “%s”" + +#. translators: these describe the contents of removable media +#: src/nautilus-file-utilities.c:1071 +msgid "Contains music and photos" +msgstr "Chứa nhạc và ảnh" + +#: src/nautilus-file-utilities.c:1075 +msgid "Contains photos and music" +msgstr "Chứa ảnh và nhạc" + +#: src/nautilus-list-model.c:472 +msgid "(Empty)" +msgstr "(Rỗng)" + +#: src/nautilus-list-view.c:1460 +msgid "Use Default" +msgstr "Dùng mặc định" + +#: src/nautilus-list-view.c:3395 +#, c-format +msgid "%s Visible Columns" +msgstr "%s Cột hiển thị" + +#: src/nautilus-location-entry.c:335 +#, c-format +msgid "Do you want to view %d location?" +msgid_plural "Do you want to view %d locations?" +msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" + +#: src/nautilus-location-entry.c:339 src/nautilus-mime-actions.c:1010 +#, c-format +msgid "This will open %d separate window." +msgid_plural "This will open %d separate windows." +msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." + +#: src/nautilus-location-entry.c:350 src/nautilus-mime-actions.c:1014 +#: src/nautilus-mime-actions.c:1215 +msgid "_OK" +msgstr "Đồng _ý" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:108 +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:289 +msgid "Anything" +msgstr "Mọi thứ" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:118 +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:61 +msgid "Folders" +msgstr "Thư mục" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:122 +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:139 +msgid "Illustration" +msgstr "Tranh minh họa" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:151 +msgid "Music" +msgstr "Nhạc" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:164 +msgid "PDF / PostScript" +msgstr "PDF / PostScript" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:171 +msgid "Picture" +msgstr "Hình ảnh" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:212 +msgid "Text File" +msgstr "Tập tin văn bản" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:597 +#, c-format +msgid "The link “%s” is broken. Move it to Trash?" +msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng. Cho nó vào “Thùng rác” chứ?" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:601 +#, c-format +msgid "The link “%s” is broken." +msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng." + +#: src/nautilus-mime-actions.c:608 +msgid "This link cannot be used because it has no target." +msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." + +#: src/nautilus-mime-actions.c:612 +#, c-format +msgid "This link cannot be used because its target “%s” doesn’t exist." +msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến là “%s” không tồn tại." + +#: src/nautilus-mime-actions.c:623 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:157 +msgid "Mo_ve to Trash" +msgstr "Cho _vào “Thùng rác”" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:996 +msgid "Are you sure you want to open all files?" +msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1000 +#, c-format +msgid "This will open %d separate tab and window." +msgid_plural "This will open %d separate tabs and windows." +msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d tab và cửa sổ riêng." + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1005 +#, c-format +msgid "This will open %d separate tab." +msgid_plural "This will open %d separate tabs." +msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1092 +#, c-format +msgid "Could Not Display “%s”" +msgstr "Không thể hiển thị “%s”" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1195 +msgid "The file is of an unknown type" +msgstr "Tập tin này có kiểu chưa biết" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1200 +#, c-format +msgid "There is no application installed for “%s” files" +msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1213 +msgid "_Select Application" +msgstr "_Chọn ứng dụng" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1251 +msgid "There was an internal error trying to search for applications:" +msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1253 +msgid "Unable to search for application" +msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1364 +#, c-format +msgid "" +"There is no application installed for “%s” files. Do you want to search for " +"an application to open this file?" +msgstr "" +"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”. Bạn có muốn tìm " +"kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:1370 +msgid "_Search in Software" +msgstr "_Tìm trong `Phần mềm'" + +#. if it wasn't cancelled show a dialog +#: src/nautilus-mime-actions.c:1769 src/nautilus-mime-actions.c:2068 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1231 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1329 +msgid "Unable to access location" +msgstr "Không thể truy cập vị trí" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:2159 +msgid "Unable to start location" +msgstr "Không thể bắt đầu vị trí" + +#: src/nautilus-mime-actions.c:2252 +#, c-format +msgid "Opening “%s”." +msgstr "Đang mở “%s”." + +#: src/nautilus-mime-actions.c:2257 +#, c-format +msgid "Opening %d item." +msgid_plural "Opening %d items." +msgstr[0] "Đang mở %d mục." + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:55 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:108 +msgid "Folder names cannot contain “/”." +msgstr "Tên thư mục không được phép chứa ký tự “/”." + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:60 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:120 +msgid "A folder cannot be called “.”." +msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “.”." + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:65 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:132 +msgid "A folder cannot be called “..”." +msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “..”." + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:70 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:144 +msgid "Folder name is too long." +msgstr "Tên thư mục là quá dài." + +#. We must warn about the side effect +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:76 +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:157 +msgid "Folders with “.” at the beginning of their name are hidden." +msgstr "Tên thư mục có dấu “.” ở đầu bị ẩn đi." + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:145 +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:230 +msgid "Create" +msgstr "Tạo" + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:146 +msgid "Folder name" +msgstr "Tên thư mục" + +#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:147 +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:64 +msgid "New Folder" +msgstr "Thư mục mới" + +#: src/nautilus-notebook.c:384 +msgid "Close tab" +msgstr "Đóng thanh" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:154 +#, c-format +msgid "" +"You are trying to replace the destination folder “%s” with a symbolic link." +msgstr "Bạn đang cố thay thế một thư mục đích “%s” bằng một liên kết mềm." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:156 +#, c-format +msgid "" +"This is not allowed in order to avoid the deletion of the destination " +"folder’s contents." +msgstr "" +"Việc này là không được phép cốt để mà tránh xóa nội dung của thư mục đích." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:157 +msgid "Please rename the symbolic link or press the skip button." +msgstr "Vui lòng đổi tên liên kết mềm hoặc là nhấn vào nút bỏ qua." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:161 +#, c-format +msgid "Merge folder “%s”?" +msgstr "Hòa trộn thư mục “%s” chứ?" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:164 +msgid "" +"Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " +"that conflict with the files being copied." +msgstr "" +"Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong " +"khi hòa trộn." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:169 +#, c-format +msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có thư mục cũ hơn có cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:174 +#, c-format +msgid "A newer folder with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:179 +#, c-format +msgid "Another folder with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:185 +#, c-format +msgid "Replace folder “%s”?" +msgstr "Thay thế thư mục “%s” chứ?" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:187 +msgid "Replacing it will remove all files in the folder." +msgstr "Thay thế có nghĩa là xóa tất cả tập tin cũ trong thư mục." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:188 +#, c-format +msgid "A folder with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có thư mục cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:194 +#, c-format +msgid "Replace file “%s”?" +msgstr "Thay thế tập tin “%s” chứ?" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:197 +msgid "Replacing it will overwrite its content." +msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:201 +#, c-format +msgid "An older file with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:206 +#, c-format +msgid "A newer file with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:211 +#, c-format +msgid "Another file with the same name already exists in “%s”." +msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên “%s”." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:286 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:316 +msgid "Original folder" +msgstr "Thư mục gốc" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:287 +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:319 +msgid "Contents:" +msgstr "Nội dung:" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:291 +msgid "Original file" +msgstr "Tập tin gốc" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:292 +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:324 +msgid "Size:" +msgstr "Kích thước:" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:297 +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:329 +msgid "Type:" +msgstr "Kiểu:" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:300 +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:332 +msgid "Last modified:" +msgstr "Lần sửa cuối:" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:318 +msgid "Merge with" +msgstr "Hòa trộn với" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:318 +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:323 +msgid "Replace with" +msgstr "Thay thế bằng" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:375 +msgid "Merge" +msgstr "Hòa trộn" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:399 +msgid "Merge Folder" +msgstr "Hòa trộn thư mục" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:400 +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:405 +msgid "File and Folder conflict" +msgstr "Xung đột tập tin và thư mục" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:406 +msgid "File conflict" +msgstr "Xung đột tập tin" + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:592 +msgid "" +"Password-protected archives are not yet supported. This list contains " +"applications that can open the archive." +msgstr "" +"Chưa hỗ trợ mật khẩu bảo vệ kho nén. Thao tác này liệt kê các ứng dụng có " +"thể mở kho nén." + +#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:664 +#, c-format +msgid "“%s” is password-protected." +msgstr "“%s” được bảo vệ bằng mật khẩu." + +#. Translators: This is the label used in the pathbar when seeing +#. * the root directory (also known as /) +#: src/nautilus-pathbar.c:359 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1121 +msgid "Computer" +msgstr "Máy tính" + +#. Translators: This is the filesystem root directory (also known +#. * as /) when seen as administrator +#: src/nautilus-pathbar.c:366 +msgid "Administrator Root" +msgstr "Thư mục gốc hệ thống" + +#. Translators: this is referred to captions under icons. +#. Translators: this is referred to the permissions +#. * the user has in a directory. +#. +#: src/nautilus-preferences-window.c:97 src/nautilus-properties-window.c:3604 +#: src/nautilus-properties-window.c:3634 +msgid "None" +msgstr "Không" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:336 +msgid "Single click" +msgstr "Nhấn chuột đơn" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:336 +msgid "Double click" +msgstr "Nhấn đúp chuột" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:338 src/nautilus-preferences-window.c:340 +#: src/nautilus-preferences-window.c:342 +msgid "On this computer only" +msgstr "Chỉ trên máy tính này" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:338 +msgid "All locations" +msgstr "Mọi vị trí" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:338 src/nautilus-preferences-window.c:340 +#: src/nautilus-preferences-window.c:342 +msgid "Never" +msgstr "Không bao giờ" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:340 +msgid "All files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: src/nautilus-preferences-window.c:342 +msgid "All folders" +msgstr "Mọi thư mục" + +#: src/nautilus-program-choosing.c:379 +msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." +msgstr "" +"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." + +#: src/nautilus-program-choosing.c:380 +msgid "This is disabled due to security considerations." +msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh." + +#: src/nautilus-program-choosing.c:392 src/nautilus-program-choosing.c:469 +#: src/nautilus-properties-window.c:2622 src/nautilus-trash-bar.c:183 +msgid "There was an error launching the application." +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng." + +#. all files are non-local +#. some files are non-local +#: src/nautilus-program-choosing.c:421 src/nautilus-program-choosing.c:433 +msgid "This drop target only supports local files." +msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." + +#: src/nautilus-program-choosing.c:422 +msgid "" +"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." +msgstr "" +"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " +"bộ rồi thả chúng xuống lại." + +#: src/nautilus-program-choosing.c:434 +msgid "" +"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " +"again. The local files you dropped have already been opened." +msgstr "" +"Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục " +"cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn " +"thả đã được mở." + +#: src/nautilus-program-choosing.c:468 +msgid "Details: " +msgstr "Chi tiết: " + +#: src/nautilus-progress-info.c:306 +msgid "Canceled" +msgstr "Đã hủy" + +#: src/nautilus-progress-info.c:353 src/nautilus-progress-info.c:374 +msgid "Preparing" +msgstr "Đang chuẩn bị" + +#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:106 +#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:146 +msgid "File Operations" +msgstr "Thao tác tập tin" + +#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:108 +msgid "Show Details" +msgstr "Hiện chi tiết" + +#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:111 +#, c-format +msgid "%'d file operation active" +msgid_plural "%'d file operations active" +msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" + +#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:148 +msgid "All file operations have been completed" +msgstr "Mọi thao tác tập tin đã thực hiện xong" + +#: src/nautilus-properties-window.c:540 +msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" +msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng tự chọn!" + +#: src/nautilus-properties-window.c:541 +msgid "Please drop just one image to set a custom icon." +msgstr "Hãy thả chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." + +#: src/nautilus-properties-window.c:558 +msgid "The file that you dropped is not local." +msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." + +#: src/nautilus-properties-window.c:559 src/nautilus-properties-window.c:566 +msgid "You can only use local images as custom icons." +msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." + +#: src/nautilus-properties-window.c:565 +msgid "The file that you dropped is not an image." +msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." + +#: src/nautilus-properties-window.c:648 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:93 +msgid "_Name" +msgid_plural "_Names" +msgstr[0] "_Tên" + +#. To translators: %s is the name of the folder. +#: src/nautilus-properties-window.c:903 +#, c-format +msgctxt "folder" +msgid "%s Properties" +msgstr "Thuộc tính %s" + +#. To translators: %s is the name of the file. +#: src/nautilus-properties-window.c:909 +#, c-format +msgctxt "file" +msgid "%s Properties" +msgstr "Thuộc tính %s" + +#: src/nautilus-properties-window.c:917 +#, c-format +msgid "Properties" +msgstr "Thuộc tính" + +#: src/nautilus-properties-window.c:1332 +#, c-format +msgctxt "MIME type description (MIME type)" +msgid "%s (%s)" +msgstr "%s (%s)" + +#: src/nautilus-properties-window.c:1399 +msgid "Cancel Group Change?" +msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" + +#: src/nautilus-properties-window.c:1768 +msgid "Cancel Owner Change?" +msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" + +#: src/nautilus-properties-window.c:2096 +msgid "nothing" +msgstr "không có gì" + +#: src/nautilus-properties-window.c:2100 +msgid "unreadable" +msgstr "không đọc được" + +#: src/nautilus-properties-window.c:2112 +#, c-format +msgid "%'d item, with size %s" +msgid_plural "%'d items, totalling %s" +msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" + +#: src/nautilus-properties-window.c:2122 +msgid "(some contents unreadable)" +msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" + +#: src/nautilus-properties-window.c:2621 +#, c-format +msgid "Details: %s" +msgstr "Chi tiết: %s" + +#. translators: this gets concatenated to "no read", +#. * "no access", etc. (see following strings) +#. +#: src/nautilus-properties-window.c:3508 src/nautilus-properties-window.c:3523 +#: src/nautilus-properties-window.c:3540 +msgid "no " +msgstr "không " + +#: src/nautilus-properties-window.c:3512 +msgid "list" +msgstr "liệt kê" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3516 +msgid "read" +msgstr "đọc" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3527 +msgid "create/delete" +msgstr "tạo/xóa" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3531 +msgid "write" +msgstr "ghi" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3542 +msgid "access" +msgstr "truy cập" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3611 +msgid "List files only" +msgstr "Chỉ liệt kê tập tin" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3617 +msgid "Access files" +msgstr "Truy cập tập tin" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3623 +msgid "Create and delete files" +msgstr "Tạo và xóa tập tin" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3641 +msgid "Read-only" +msgstr "Chỉ-đọc" + +#: src/nautilus-properties-window.c:3647 +msgid "Read and write" +msgstr "Đọc và ghi" + +#: src/nautilus-properties-window.c:4191 +#, c-format +msgid "The permissions of “%s” could not be determined." +msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”." + +#: src/nautilus-properties-window.c:4435 +#, c-format +msgid "Error while adding “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi thêm “%s”: %s" + +#: src/nautilus-properties-window.c:4437 +msgid "Could not add application" +msgstr "Không thể thêm ứng dụng" + +#: src/nautilus-properties-window.c:4465 +msgid "Could not forget association" +msgstr "Không thể quên liên kết" + +#: src/nautilus-properties-window.c:4508 +#, c-format +msgid "Error while setting “%s” as default application: %s" +msgstr "Lỗi đặt “%s” làm ứng dụng mặc định: %s" + +#: src/nautilus-properties-window.c:4510 +msgid "Could not set as default" +msgstr "Không thể đặt làm mặc định" + +#. Translators: the %s here is a file extension +#: src/nautilus-properties-window.c:4590 +#, c-format +msgid "%s document" +msgstr "Tài liệu %s" + +#. Translators; %s here is a mime-type description +#: src/nautilus-properties-window.c:4600 +#, c-format +msgid "Open all files of type “%s” with" +msgstr "Mở mọi tập tin kiểu “%s” bằng" + +#. Translators: first %s is filename, second %s is mime-type description +#: src/nautilus-properties-window.c:4609 +#, c-format +msgid "Select an application to open “%s” and other files of type “%s”" +msgstr "Chọn một ứng dụng để mở “%s” và các tập tin khác có dạng “%s”" + +#: src/nautilus-properties-window.c:5058 +msgid "Creating Properties window." +msgstr "Đang tạo cửa sổ “Thuộc tính”." + +#: src/nautilus-properties-window.c:5279 +msgid "Select Custom Icon" +msgstr "Chọn biểu tượng riêng" + +#: src/nautilus-properties-window.c:5281 +msgid "_Revert" +msgstr "_Hoàn nguyên" + +#. Open item is always present +#: src/nautilus-properties-window.c:5283 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1704 +msgid "_Open" +msgstr "_Mở" + +#: src/nautilus-query.c:543 +#, c-format +msgid "Search for “%s”" +msgstr "Tìm “%s”" + +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:371 +msgid "Rename Folder" +msgstr "Đổi tên thư mục" + +#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:372 +msgid "Rename File" +msgstr "Đổi tên tập tin" + +#: src/nautilus-search-engine.c:353 +msgid "Unable to complete the requested search" +msgstr "Không thể hoàn tất yêu cầu tìm kiếm" + +#: src/nautilus-search-popover.c:304 +msgid "Show a list to select the date" +msgstr "Hiển thị một danh sách để chọn ngày" + +#: src/nautilus-search-popover.c:310 +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:95 +msgid "Show a calendar to select the date" +msgstr "Hiển thị lịch để chọn ngày" + +#. Add the no date filter element first +#: src/nautilus-search-popover.c:430 +msgid "Any time" +msgstr "Bất kỳ thời gian nào" + +#. Other types +#: src/nautilus-search-popover.c:527 +msgid "Other Type…" +msgstr "Kiểu khác…" + +#: src/nautilus-search-popover.c:620 +msgid "Select type" +msgstr "Chọn kiểu" + +#: src/nautilus-search-popover.c:624 +msgid "Select" +msgstr "Chọn" + +#: src/nautilus-search-popover.c:691 +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:54 +msgid "Select Dates…" +msgstr "Chọn ngày…" + +#. trash +#: src/nautilus-shell-search-provider.c:335 src/nautilus-trash-bar.c:228 +msgid "Trash" +msgstr "Thùng rác" + +#: src/nautilus-special-location-bar.c:57 +msgid "Put files in this folder to use them as templates for new documents." +msgstr "" +"Đặt các tập tin trong thư mục này để dùng chúng như là mẫu cho “Tài liệu " +"mới”." + +#: src/nautilus-special-location-bar.c:58 +msgid "" +"<a href=\"help:gnome-help/files-templates\" title=\"GNOME help for templates" +"\">Learn more…</a>" +msgstr "" +"<a href=\"help:gnome-help/files-templates\" title=\"Trợ giúp GNOME về các mẫu" +"\">Tìm hiểu thêm…</a>" + +#: src/nautilus-special-location-bar.c:64 +msgid "Executable files in this folder will appear in the Scripts menu." +msgstr "" +"Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn “Văn " +"lệnh”." + +#: src/nautilus-toolbar.c:777 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:74 +msgid "_Undo" +msgstr "_Hồi lại" + +#: src/nautilus-toolbar.c:786 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:78 +msgid "_Redo" +msgstr "_Làm lại" + +#: src/nautilus-trash-bar.c:232 +msgid "Trashed items are automatically deleted after a period of time" +msgstr "" +"Các mục bị cho vào thùng rác sẽ tự động bị xóa sau một khoảng thời gian" + +#: src/nautilus-trash-bar.c:249 +msgid "_Settings" +msgstr "_Cài đặt" + +#: src/nautilus-trash-bar.c:252 +msgid "Display system controls for trash content" +msgstr "Điều khiển hệ thống hiển thị cho nội dung thùng rác" + +#: src/nautilus-trash-bar.c:255 +msgid "_Restore" +msgstr "_Khôi phục" + +#: src/nautilus-trash-bar.c:258 +msgid "Restore selected items to their original position" +msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" + +#. Translators: "Empty" is an action (for the trash) , not a state +#: src/nautilus-trash-bar.c:262 +msgid "_Empty…" +msgstr "Làm rỗng…" + +#: src/nautilus-trash-bar.c:265 +msgid "Delete all items in the Trash" +msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thùngg rác" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:222 +#, c-format +msgid "Since %d day ago" +msgid_plural "Since %d days ago" +msgstr[0] "Từ %d ngày trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:223 +#, c-format +msgid "%d day ago" +msgid_plural "%d days ago" +msgstr[0] "%d ngày trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:229 +#, c-format +msgid "Since last week" +msgid_plural "Since %d weeks ago" +msgstr[0] "Từ %d tuần trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:230 +#, c-format +msgid "Last week" +msgid_plural "%d weeks ago" +msgstr[0] "%d tuần trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:236 +#, c-format +msgid "Since last month" +msgid_plural "Since %d months ago" +msgstr[0] "Từ %d tháng trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:237 +#, c-format +msgid "Last month" +msgid_plural "%d months ago" +msgstr[0] "%d tháng trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:242 +#, c-format +msgid "Since last year" +msgid_plural "Since %d years ago" +msgstr[0] "Từ %d năm trước" + +#: src/nautilus-ui-utilities.c:243 +#, c-format +msgid "Last year" +msgid_plural "%d years ago" +msgstr[0] "%d năm trước" + +#: src/nautilus-view.c:154 +msgid "Show grid" +msgstr "Hiện lưới" + +#: src/nautilus-view.c:158 +msgid "Show list" +msgstr "Hiện dạng danh sách" + +#: src/nautilus-view.c:162 +msgid "Show List" +msgstr "Hiện dạng danh sách" + +#: src/nautilus-window.c:172 src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:262 +msgid "Parent folder" +msgstr "Thư mục cha" + +#: src/nautilus-window.c:174 +msgid "New tab" +msgstr "Tab mới" + +#: src/nautilus-window.c:175 +msgid "Close current view" +msgstr "Đóng bộ trình bày hiện tại" + +#: src/nautilus-window.c:176 +msgid "Back" +msgstr "Kế trước" + +#: src/nautilus-window.c:177 +msgid "Forward" +msgstr "Kế tiếp" + +#: src/nautilus-window.c:1269 +msgid "Empty _Trash…" +msgstr "Đổ rác đi…" + +#: src/nautilus-window.c:1288 +#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:14 +msgid "_Properties" +msgstr "Th_uộc tính" + +#: src/nautilus-window.c:1300 +msgid "_Format…" +msgstr "Định _dạng…" + +#. Translators: only one item has been deleted and %s is its name. +#: src/nautilus-window.c:1559 +#, c-format +msgid "“%s” deleted" +msgstr "Đã xóa “%s”" + +#. Translators: one or more items might have been deleted, and %d +#. * is the count. +#: src/nautilus-window.c:1566 +#, c-format +msgid "%d file deleted" +msgid_plural "%d files deleted" +msgstr[0] "Đã xóa %d tập tin" + +#. Translators: one item has been unstarred and %s is its name. +#: src/nautilus-window.c:1587 +#, c-format +msgid "“%s” unstarred" +msgstr "Đã bỏ sao “%s”" + +#. Translators: one or more items have been unstarred, and %d +#. * is the count. +#: src/nautilus-window.c:1593 +#, c-format +msgid "%d file unstarred" +msgid_plural "%d files unstarred" +msgstr[0] "Đã bỏ sao %d tập tin" + +#: src/nautilus-window.c:1736 +#, c-format +msgid "Open %s" +msgstr "Mở %s" + +#: src/nautilus-window.c:1814 +msgid "_New Tab" +msgstr "Thanh _mới" + +#: src/nautilus-window.c:1824 +msgid "Move Tab _Left" +msgstr "Chuyển thanh sang _trái" + +#: src/nautilus-window.c:1832 +msgid "Move Tab _Right" +msgstr "Chuyển thanh sang _phải" + +#: src/nautilus-window.c:1843 +msgid "_Close Tab" +msgstr "Đóng t_hanh" + +#: src/nautilus-window.c:2869 +msgid "Access and organize your files" +msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin của bạn" + +#. Translators should localize the following string +#. * which will be displayed at the bottom of the about +#. * box to give credit to the translator(s). +#. +#: src/nautilus-window.c:2880 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#: src/nautilus-window-slot.c:1060 +msgid "Searching locations only" +msgstr "Chỉ tìm vị trí xác định" + +#: src/nautilus-window-slot.c:1064 +msgid "Searching network locations only" +msgstr "Chỉ tìm kiếm các máy xác định trên mạng" + +#: src/nautilus-window-slot.c:1069 +msgid "Remote location — only searching the current folder" +msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại" + +#: src/nautilus-window-slot.c:1073 +msgid "Only searching the current folder" +msgstr "Chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại" + +#: src/nautilus-window-slot.c:1590 +msgid "Unable to display the contents of this folder." +msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1594 +msgid "This location doesn’t appear to be a folder." +msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1606 +#, c-format +msgid "Unable to find “%s”. Please check the spelling and try again." +msgstr "" +"Không tìm thấy “%s”. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1611 +msgid "" +"Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again." +msgstr "" +"Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một " +"lần nữa." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1622 +#, c-format +msgid "“%s” locations are not supported." +msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1627 +msgid "Unable to handle this kind of location." +msgstr "Không thể xử lý kiểu vị trí này." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1635 +msgid "Unable to access the requested location." +msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1641 +msgid "Don’t have permission to access the requested location." +msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu." + +#. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to +#. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". +#. * But this case is also hit for legitimate web addresses when +#. * the proxy is set up wrong. +#. +#: src/nautilus-window-slot.c:1652 +msgid "" +"Unable to find the requested location. Please check the spelling or the " +"network settings." +msgstr "" +"Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc cài đặt về " +"mạng." + +#. This case can be hit when server application is not installed +#. * or is inactive in the system user is trying to connect to. +#. +#: src/nautilus-window-slot.c:1661 +msgid "" +"The server has refused the connection. Typically this means that the " +"firewall is blocking access or that the remote service is not running." +msgstr "" +"Máy phục vụ từ chối kết nối. Thường là do tường lửa khóa truy cập hoặc là " +"máy chủ hiện không chạy." + +#: src/nautilus-window-slot.c:1680 +#, c-format +msgid "Unhandled error message: %s" +msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s" + +#: src/nautilus-window-slot.c:1848 +#, c-format +msgid "Unable to load location" +msgstr "Không thể tải vị trí" + +#: src/nautilus-x-content-bar.c:142 +msgid "Open with:" +msgstr "Mở bằng:" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:13 +msgctxt "shortcut window" +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:17 +msgctxt "shortcut window" +msgid "New window" +msgstr "Cửa sổ mới" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:24 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Close window or tab" +msgstr "Đóng cửa sổ hay thanh" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:31 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Quit" +msgstr "Thoát" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:38 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:45 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Bookmark current location" +msgstr "Thêm đánh dấu cho vị trí hiện tại" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:52 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show help" +msgstr "Hiển thị trợ giúp" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:59 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Shortcuts" +msgstr "Phím tắt" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:66 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Undo" +msgstr "Hoàn tác" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:73 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Redo" +msgstr "Làm lại" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:82 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Opening" +msgstr "Đang mở" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:86 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open" +msgstr "Mở" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:93 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open in new tab" +msgstr "Mở trong thanh mới" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:100 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open in new window" +msgstr "Mở trong cửa sổ mới" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:107 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open item location (search and recent only)" +msgstr "Mở vị trí của mục tin (chỉ với tìm kiếm và cái mới dùng)" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:114 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open file and close window" +msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:121 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open with default application" +msgstr "Mở bằng ứng dụng mặc định" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:130 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Tabs" +msgstr "Thanh" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:134 +msgctxt "shortcut window" +msgid "New tab" +msgstr "Tab mới" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:141 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go to previous tab" +msgstr "Chuyển sang thanh kế trước" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:148 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go to next tab" +msgstr "Chuyển sang thanh kế tiếp" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:155 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open tab" +msgstr "Mở thanh" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:162 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move tab left" +msgstr "Chuyển thanh sang trái" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:169 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move tab right" +msgstr "Chuyển thanh sang phải" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:176 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Restore tab" +msgstr "Khôi phục thanh" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:185 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Navigation" +msgstr "Điều hướng" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:189 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go back" +msgstr "Quay lại" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:196 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go forward" +msgstr "Đi tiếp" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:203 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go up" +msgstr "Lên trên" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:210 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go down" +msgstr "Đi xuống" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:217 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go to home folder" +msgstr "Đến thư mục riêng" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:224 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Enter location" +msgstr "Nhập vị trí" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:231 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Location bar with root location" +msgstr "Thanh vị trí với vị trí gốc" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:238 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Location bar with home location" +msgstr "Thanh vị trí với vị trí thư mục riêng" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:247 +msgctxt "shortcut window" +msgid "View" +msgstr "Trình bày" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:251 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Zoom in" +msgstr "Phóng to" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:258 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Zoom out" +msgstr "Thu nhỏ" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:265 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Reset zoom" +msgstr "Đặt lại mức phóng to" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:272 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Refresh view" +msgstr "Làm mới bộ trình bày" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:279 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show/hide hidden files" +msgstr "Hiện/ẩn các tập tin ẩn" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:286 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show/hide sidebar" +msgstr "Hiện/ẩn khung bên" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:293 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show/hide action menu" +msgstr "Hiện/ẩn trình đơn thao tác" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:300 +msgctxt "shortcut window" +msgid "List view" +msgstr "Danh sách" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:307 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Grid view" +msgstr "Dạng lưới" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:316 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Editing" +msgstr "Sửa" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:320 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Create folder" +msgstr "Tạo thư mục" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:327 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Rename" +msgstr "Đổi tên" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:334 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move to trash" +msgstr "Chuyển vào thùng rác" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:341 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Delete permanently" +msgstr "Xóa vĩnh viễn" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:348 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Create link to copied item" +msgstr "Tạo liên kết đến mục đã chép" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:355 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Create link to selected item" +msgstr "Tạo liên kết đến mục đã chọn" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:362 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Cut" +msgstr "Cắt" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:369 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Copy" +msgstr "Chép" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:376 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Paste" +msgstr "Dán" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:383 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Select all" +msgstr "Chọn tất cả" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:390 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Invert selection" +msgstr "Đảo vùng chọn" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:397 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Select items matching" +msgstr "Chọn các mục khớp mẫu" + +#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:404 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show item properties" +msgstr "Hiện thuộc tính của mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:5 +msgid "Automatic Numbers" +msgstr "Các số tự động" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:7 +msgid "1, 2, 3, 4" +msgstr "1, 2, 3, 4" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:11 +msgid "01, 02, 03, 04" +msgstr "01, 02, 03, 04" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:15 +msgid "001, 002, 003, 004" +msgstr "001, 002, 003, 004" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:20 +msgid "Metadata" +msgstr "Siêu dữ liệu" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:22 +msgid "Creation Date" +msgstr "Ngày tạo" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:32 +msgid "Season Number" +msgstr "Số kỳ" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:37 +msgid "Episode Number" +msgstr "Số đoạn" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:42 +msgid "Track Number" +msgstr "Số rãnh" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:47 +msgid "Artist Name" +msgstr "Tên nghệ sỹ" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:57 +msgid "Album Name" +msgstr "Tên tập nhạc" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:64 +msgid "Original File Name" +msgstr "Tên tập tin gốc" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:110 +#: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:53 +msgid "_Rename" +msgstr "Đổ_i tên" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:146 +msgid "Rename _using a template" +msgstr "Đổi tên _sử dụng một mẫu" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:157 +msgid "Find and replace _text" +msgstr "Tìm và _thay thế văn bản" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:230 +msgid "Add" +msgstr "Thêm" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:260 +msgid "Automatic Numbering Order" +msgstr "Thứ tự đánh số tự động" + +#. Translators: This is a noun, not a verb +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:305 +msgid "Format" +msgstr "Định dạng" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:322 +msgid "Existing Text" +msgstr "Chữ sẵn có" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:351 +msgid "Replace With" +msgstr "Thay bằng" + +#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:378 +msgctxt "title" +msgid "Replace" +msgstr "Thay thế" + +#: src/resources/ui/nautilus-column-chooser.ui:139 +msgid "Reset to De_fault" +msgstr "Đặt về _mặc định" + +#: src/resources/ui/nautilus-column-chooser.ui:143 +msgid "Replace the current List Columns settings with the default settings" +msgstr "Thay thế các cài đặt cột danh sách bằng các cài đặt mặc định" + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:19 +msgid "Compatible with all operating systems." +msgstr "Tương thích với mọi hệ điều hành." + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:35 +msgid "Password protected .zip, must be installed on Windows and Mac." +msgstr ".zip được bảo vệ bằng mật khẩu, phải được cài đặt trên Windows và Mac." + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:54 +msgid "Smaller archives but Linux and Mac only." +msgstr "Nhỏ hơn nhưng chỉ với Linux và Mac." + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:70 +msgid "Smaller archives but must be installed on Windows and Mac." +msgstr "Nhỏ hơn nhưng phải cài đặt trên Windows và Mac." + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:85 +msgid "Create Archive" +msgstr "Tạo kho" + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:106 +msgid "Archive name" +msgstr "Tên kho nén" + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:199 +msgid "Password" +msgstr "Mật khẩu" + +#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:209 +msgid "Enter a password here." +msgstr "Nhập mật khẩu vào đây." + +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:84 +msgid "_Select a new name for the destination" +msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:105 +msgid "_Reset" +msgstr "Đặt _lại" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:123 +msgid "Apply this action to all files and folders" +msgstr "Áp dụng thao tác này cho mọi tập tin và thư mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:144 +msgid "Re_name" +msgstr "Đổ_i tên" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-conflict-dialog.ui:152 +msgid "Re_place" +msgstr "Tha_y thế" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:5 +msgid "Change Permissions for Enclosed Files" +msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin được chứa bên trong" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:20 +msgid "C_hange" +msgstr "T_hay đổi" + +#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:165 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1069 +msgid "Others" +msgstr "Khác" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:5 +msgid "New _Folder" +msgstr "Thư _mục mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:9 +msgid "New _Document" +msgstr "_Tài liệu mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:14 +msgid "Add to _Bookmarks" +msgstr "T_hêm đánh dấu" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:19 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:134 +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:71 +msgid "Create _Link" +msgstr "Tạo _liên kết" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:26 +msgid "_Paste" +msgstr "_Dán" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:30 +msgid "Select _All" +msgstr "Chọn _tất cả" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:38 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:240 +msgid "P_roperties" +msgstr "T_huộc tính" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:49 +msgid "Open With Other _Application" +msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:55 +msgid "_Scripts" +msgstr "Văn _lệnh" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:61 +msgid "_Open Scripts Folder" +msgstr "_Mở thư mục tập lệnh" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:69 +msgid "_Open Item Location" +msgstr "Mở thư mục của _Mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:74 +msgid "Open In New _Tab" +msgstr "Mở _trong thanh mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:79 +msgid "Open In New _Window" +msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:86 +msgid "_Run as a Program" +msgstr "Chạy như một chương t_rình" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:93 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1759 +msgid "_Mount" +msgstr "_Gắn kết" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:98 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1749 +msgid "_Unmount" +msgstr "_Bỏ gắn kết" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:103 +msgid "_Eject" +msgstr "Đẩy _ra" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:113 +msgid "_Stop" +msgstr "_Dừng" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:118 +msgid "_Detect Media" +msgstr "_Dò tìm đa phương tiện" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:125 +msgid "Cu_t" +msgstr "Cắ_t" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:129 +msgid "_Copy" +msgstr "_Sao chép" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:140 +msgid "_Paste Into Folder" +msgstr "_Dán vào thư mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:147 +msgid "Move to…" +msgstr "Chuyển đến…" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:151 +msgid "Copy to…" +msgstr "Chép đến…" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:162 +msgid "_Delete from Trash" +msgstr "_Xóa khỏi thùng rác" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:167 +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:172 +msgid "_Delete Permanently…" +msgstr "_Xóa vĩnh viễn…" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:177 +msgid "_Restore From Trash" +msgstr "_Hoàn lại từ thùng rác" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:184 +msgid "Rena_me…" +msgstr "Đổ_i tên…" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:190 +msgid "Set As Wallpaper" +msgstr "Đặt làm ảnh nền" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:197 +msgid "_Remove from Recent" +msgstr "_Bỏ khỏi danh sách mới dùng" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:204 +msgid "_Extract Here" +msgstr "Giải nén vào đâ_y" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:209 +msgid "E_xtract to…" +msgstr "_Giải nén ra…" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:214 +msgid "C_ompress…" +msgstr "_Nén…" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:223 +msgid "Tags" +msgstr "Thẻ" + +#. Marks a file as starred (starred) +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:228 +msgctxt "menu item" +msgid "Star" +msgstr "Sao" + +#. Unmarks a file as starred (starred) +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:233 +msgctxt "menu item" +msgid "Unstar" +msgstr "Bỏ sao" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-select-items.ui:5 +msgid "Select Items Matching" +msgstr "Chọn các mục tương ứng" + +#: src/resources/ui/nautilus-files-view-select-items.ui:34 +msgid "Pattern" +msgstr "Mẫu" + +#: src/resources/ui/nautilus-folder-is-empty.ui:33 +msgid "Folder is Empty" +msgstr "Thư mục trống rỗng" + +#: src/resources/ui/nautilus-list-view-column-editor.ui:31 +msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" +msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" + +#: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:32 +msgid "No Results Found" +msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" + +#: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:47 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:274 +msgid "Try a different search" +msgstr "Thử tìm kiếm khác" + +#: src/resources/ui/nautilus-operations-ui-manager-request-passphrase.ui:5 +msgid "Password Required" +msgstr "Cần mật khẩu" + +#: src/resources/ui/nautilus-operations-ui-manager-request-passphrase.ui:29 +msgid "Enter password…" +msgstr "Nhập mật khẩu…" + +#: src/resources/ui/nautilus-operations-ui-manager-request-passphrase.ui:47 +msgid "Extract" +msgstr "Giải nén" + +#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:6 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1725 +msgid "Open in New _Window" +msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:10 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1714 +msgid "Open in New _Tab" +msgstr "Mở _trong thanh mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:19 +msgid "Sort _Folders Before Files" +msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:37 +msgid "_Expandable Folders in List View" +msgstr "Thư _mục có thể mở rộng được ở phần xem danh sách" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:54 +msgid "Action to Open Items" +msgstr "Hành động để Mở các mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:64 +msgid "Optional Context Menu Actions" +msgstr "Hành động trình đơn ngữ cảnh tùy chọn" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:65 +msgid "" +"Show more actions in the menus. Keyboard shortcuts can be used even if the " +"actions are not shown." +msgstr "" +"Hiển thị thêm hành động trong trình đơn. Phím tắt bàn phím có thể được sử " +"dụng ngay cả khi các hành động không được hiển thị." + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:89 +msgid "_Delete Permanently" +msgstr "_Xóa vĩnh viễn" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:107 +msgid "Performance" +msgstr "Hiệu suất" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:108 +msgid "" +"These features may cause slowdowns and excess network usage, especially when " +"browsing files outside this computer, such as on a remote server." +msgstr "" +"Các tính năng này có thể làm chậm máy và sử dụng nhiều dữ liệu mạng, đặc " +"biệt là khi duyệt các tệp bên ngoài máy tính này, chẳng hạn như trên máy chủ " +"từ xa." + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:113 +msgid "Search in Subfolders" +msgstr "Tìm trong thư mục con" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:122 +msgid "Show Thumbnails" +msgstr "Hiển thị ảnh thu nhỏ" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:131 +msgid "Count Number of Files in Folders" +msgstr "Đếm số lượng tập tin trong thư mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:141 +msgid "" +"Add information to be displayed beneath file and folder names. More " +"information will appear when zooming closer." +msgstr "" +"Thêm thông tin muốn hiển thị dưới tên của tập tin và thư mục. Hiển thị nhiều " +"thông tin hơn khi phóng to hơn." + +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:142 +msgid "Icon View Captions" +msgstr "Nhãn bên cạnh biểu tượng" + +#. Translators: This is an ordinal number +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:147 +msgctxt "the n-th position of an icon caption" +msgid "First" +msgstr "Đầu tiên" + +#. Translators: This is an ordinal number +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:156 +msgctxt "the n-th position of an icon caption" +msgid "Second" +msgstr "Thứ hai" + +#. Translators: This is an ordinal number +#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:165 +msgctxt "the n-th position of an icon caption" +msgid "Third" +msgstr "Thứ ba" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:171 +msgid "Link target" +msgstr "Đích liên kết" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:200 +msgid "Contents" +msgstr "Nội dung" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:344 +msgid "Volume" +msgstr "Phân vùng" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:372 +msgid "Trashed on" +msgstr "Thành rác vào" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:452 +msgid "Free space" +msgstr "Chỗ trống" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:559 +msgid "Total capacity" +msgstr "Tổng dung lượng" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:576 +msgid "Filesystem type" +msgstr "Kiểu hệ thống tập tin" + +#. Refers to the capacity of the filesystem +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:645 +msgid "used" +msgstr "đã dùng" + +#. Refers to the capacity of the filesystem +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:658 +msgid "free" +msgstr "trống" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:691 +msgid "Open in Disks" +msgstr "Mở bằng `Đĩa'" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:763 +msgid "Basic" +msgstr "Cơ bản" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:780 +msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." +msgstr "" +"Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:804 +msgid "The permissions of the selected file could not be determined." +msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:825 +msgid "_Owner" +msgstr "_Chủ" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:875 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:998 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1083 +msgid "Access" +msgstr "Truy cập" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:889 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1012 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1097 +msgid "Folder access" +msgstr "Truy cập thư mục" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:903 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1026 +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1111 +msgid "File access" +msgstr "Truy cập tập tin" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:946 +msgid "_Group" +msgstr "_Nhóm" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1153 +msgid "Execute" +msgstr "Thực thi" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1168 +msgid "Security context" +msgstr "Ngữ cảnh an ninh" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1198 +msgid "Change Permissions for Enclosed Files…" +msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong…" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1215 +msgid "Allow _executing file as program" +msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1325 +msgid "Reset" +msgstr "Đặt lại" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1338 +msgid "_Forget" +msgstr "_Quên" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1350 +msgid "_Add" +msgstr "_Thêm" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1362 +msgid "Set as default" +msgstr "Đặt làm mặc định" + +#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1386 +msgid "Open With" +msgstr "Mở bằng" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:21 +msgid "When" +msgstr "Khi" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:48 +msgid "Select a date" +msgstr "Chọn một ngày" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:68 +msgid "Clear the currently selected date" +msgstr "Xóa ngày hiện đang được chọn" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:126 +msgid "Since…" +msgstr "Kể từ…" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:193 +msgid "Last _modified" +msgstr "Lần _sửa cuối" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:209 +msgid "Last _used" +msgstr "Lần _dùng cuối" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:254 +msgid "What" +msgstr "Cái gì" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:278 +msgid "Which file types will be searched" +msgstr "Kiểu tập tin nào sẽ được tìm kiếm" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:370 +msgid "Full Text" +msgstr "Toàn văn bản" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:374 +msgid "Search on the file content and name" +msgstr "Tìm kiếm dựa trên nội dung và tên của tập tin" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:386 +msgid "File Name" +msgstr "Tên tập tin" + +#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:390 +msgid "Search only on the file name" +msgstr "Chỉ tìm theo tên tập tin" + +#: src/resources/ui/nautilus-starred-is-empty.ui:33 +msgid "Starred files will appear here" +msgstr "Các tập tin được đánh sao xuất hiện ở đây" + +#. Translators: a menu item in a group of sorting options in a toolbar menu, with criterions such as "A-Z" or "Last Modified". +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:24 +msgctxt "menu item" +msgid "Sort" +msgstr "Sắp xếp" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:34 +msgid "_Visible Columns…" +msgstr "_Cột hiển thị…" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:39 +msgid "R_eload" +msgstr "Tải _lại" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:44 +msgid "St_op" +msgstr "Dừn_g" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:59 +msgid "New Tab" +msgstr "Thanh mới" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:84 +msgid "Show _Hidden Files" +msgstr "Hiện tập tin ẩ_n" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:88 +msgid "Show _Sidebar" +msgstr "Hiện khung _bên" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:94 +msgid "_Preferences" +msgstr "Tù_y thích" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:98 +msgid "_Keyboard Shortcuts" +msgstr "_Phím tắt" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:102 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ g_iúp" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:106 +msgid "_About Files" +msgstr "_Giới thiệu" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:225 +msgid "Go back" +msgstr "Quay lại" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:250 +msgid "Go forward" +msgstr "Đi tiếp" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:292 +msgid "Show operations" +msgstr "Hiển thị các thao tác" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:329 +msgid "Toggle view" +msgstr "Bật/tắt hiển thị" + +#. “View” is a noun +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:351 +msgid "View options" +msgstr "Tùy chọn hiển thị" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:6 +msgid "Zoom out" +msgstr "Thu nhỏ" + +#. This label is a placeholder. The view is going to replace it with a +#. percentage, like this: [ - | 100% | + ] +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:13 +msgid "Reset zoom" +msgstr "Đặt lại mức phóng to" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:17 +msgid "Zoom in" +msgstr "Phóng to" + +#. This is used to sort by name in the toolbar view menu +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:26 +msgctxt "Sort Criterion" +msgid "_A-Z" +msgstr "_A-Z" + +#. This is used to sort by name, in descending order in the toolbar view menu +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:32 +msgctxt "Sort Criterion" +msgid "_Z-A" +msgstr "_Z-A" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:38 +msgid "Last _Modified" +msgstr "Lần _sửa cuối" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:44 +msgid "_First Modified" +msgstr "Lần sửa đầ_u" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:50 +msgid "_Size" +msgstr "_Cỡ" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:56 +msgid "_Type" +msgstr "_Kiểu" + +#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:62 +msgid "Last _Trashed" +msgstr "Đổ _rác lần cuối" + +#: src/resources/ui/nautilus-trash-is-empty.ui:33 +msgid "Trash is Empty" +msgstr "Thùng rác trống rỗng" + +#: src/resources/ui/nautilus-window.ui:5 +msgid "_Files" +msgstr "Tậ_p tin" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:897 +msgid "Searching for network locations" +msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:904 +msgid "No network locations found" +msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng" + +#. Restore from Cancel to Connect +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1249 src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:317 +msgid "Con_nect" +msgstr "_Kết nối" + +#. if it wasn't cancelled show a dialog +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1392 +msgid "Unable to unmount volume" +msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng" + +#. Allow to cancel the operation +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1493 +msgid "Cance_l" +msgstr "Thô_i" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1656 +msgid "AppleTalk" +msgstr "AppleTalk" + +#. Translators: do not translate ftp:// and ftps:// +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1660 +msgid "File Transfer Protocol" +msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1660 +msgid "ftp:// or ftps://" +msgstr "ftp:// hay ftps://" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1663 +msgid "Network File System" +msgstr "Hệ thống Tập tin Mạng" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1666 +msgid "Samba" +msgstr "Samba" + +#. Translators: do not translate sftp:// and ssh:// +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1670 +msgid "SSH File Transfer Protocol" +msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1670 +msgid "sftp:// or ssh://" +msgstr "sftp:// hay ssh://" + +#. Translators: do not translate dav:// and davs:// +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1674 +msgid "WebDAV" +msgstr "WebDAV" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1674 +msgid "dav:// or davs://" +msgstr "dav:// hay davs://" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1900 +msgid "Unable to get remote server location" +msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2095 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2104 +msgid "Networks" +msgstr "Mạng" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2095 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2104 +msgid "On This Computer" +msgstr "Trên máy tính này" + +#. Translators: respectively, free and total space of the drive. The plural form +#. * should be based on the free space available. +#. * i.e. 1 GB / 24 GB available. +#. +#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:136 +#, c-format +msgid "%s / %s available" +msgid_plural "%s / %s available" +msgstr[0] "%s / %s sẵn dùng được" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:483 +msgid "Disconnect" +msgstr "Ngắt kết nối" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:483 +#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.ui:72 +msgid "Unmount" +msgstr "Bỏ gắn kết" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:30 +msgid "Server Addresses" +msgstr "Địa chỉ máy chủ" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:43 +msgid "" +"Server addresses are made up of a protocol prefix and an address. Examples:" +msgstr "" +"Địa chỉ máy chủ được tạo thành thừ tiền tố giao thức và một địa chỉ. Ví dụ:" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:78 +msgid "Available Protocols" +msgstr "Các giao thức sẵn có" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:92 +msgid "Prefix" +msgstr "Tiền tố" + +#. Translators: Server as any successfully connected network address +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:135 +msgid "No recent servers found" +msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:158 +msgid "Recent Servers" +msgstr "Máy chủ mới dùng" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:261 +msgid "No results found" +msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:307 +msgid "Connect to _Server" +msgstr "Kết nối đến _máy chủ" + +#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:340 +msgid "Enter server address…" +msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…" + +#, c-format +#~ msgid "%f N / %f W (%.0f m)" +#~ msgstr "%f N / %f W (%.0f m)" + +#, c-format +#~ msgid "This will open %'d separate tab." +#~ msgid_plural "This will open %'d separate tabs." +#~ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." + +#, c-format +#~ msgid "This will open %'d separate window." +#~ msgid_plural "This will open %'d separate windows." +#~ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." + +#~ msgid "Forget association" +#~ msgstr "Quên liên kết" + +#~ msgid "File name" +#~ msgstr "Tên tập tin" + +#~ msgid "Edit" +#~ msgstr "Chỉnh sửa" + +#~ msgid "Cut" +#~ msgstr "Cắt" + +#~ msgid "Copy" +#~ msgstr "Sao chép" + +#~ msgid "Paste" +#~ msgstr "Dán" + +#~ msgid "Select All" +#~ msgstr "Chọn tất cả" + +#~ msgid "" +#~ "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying the Trash" +#~ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa tập tin hay đổ thùng rác hay không" + +#~ msgid "" +#~ "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt " +#~ "to delete files, or empty the Trash." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ " +#~ "Thùng Rác." + +#~ msgid "What to do with executable text files when activated" +#~ msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được" + +#~ msgid "" +#~ "What to do with executable text files when they are activated (single or " +#~ "double clicked). Possible values are “launch” to launch them as programs, " +#~ "“ask” to ask what to do via a dialog, and “display” to display them as " +#~ "text files." +#~ msgstr "" +#~ "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt " +#~ "(nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là “launch” để chạy chúng " +#~ "như những chương trình, “ask” để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và " +#~ "“display” để hiển thị chúng dưới dạng văn bản." + +#~ msgid "Do you want to run “%s”, or display its contents?" +#~ msgstr "Bạn có muốn chạy “%s”, hoặc hiển thị nội dung của nó không?" + +#~ msgid "“%s” is an executable text file." +#~ msgstr "“%s” là tập tin văn lệnh." + +#~ msgid "Run in _Terminal" +#~ msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" + +#~ msgid "_Display" +#~ msgstr "_Trình bày" + +#~ msgid "%d MB" +#~ msgstr "%d MB" + +#~ msgid "Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích" + +#~ msgid "_Show sidebar" +#~ msgstr "Hiện khung _bên" + +#~ msgctxt "preferences" +#~ msgid "Sort" +#~ msgstr "Sắp xếp" + +#~ msgid "Allow folders to be _expanded" +#~ msgstr "Cho phép các thư mục được _khai triển" + +#~ msgid "Views" +#~ msgstr "Trình bày" + +#~ msgid "Open Action" +#~ msgstr "Hành động Mở" + +#~ msgid "_Single click to open items" +#~ msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" + +#~ msgid "Link Creation" +#~ msgstr "Tạo liên kết" + +#~ msgid "Show action to create symbolic _links" +#~ msgstr "Hiển thị hành vi tạo _liên kết mềm" + +#~ msgid "Executable Text Files" +#~ msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" + +#~ msgid "_Display them" +#~ msgstr "_Hiển thị chúng" + +#~ msgid "_Run them" +#~ msgstr "_Chạy chúng" + +#~ msgid "_Ask what to do" +#~ msgstr "_Hỏi cần phải làm gì" + +#~ msgid "Ask before _emptying the Trash" +#~ msgstr "Hỏi _trước khi đổ rác" + +#~ msgid "Show action to _permanently delete files and folders" +#~ msgstr "Hiển thị hành động để xóa các tập tin và thư mục _vĩnh viễn" + +#~ msgid "Behavior" +#~ msgstr "Cách ứng xử" + +#~ msgid "Choose the order of information to appear in the list view." +#~ msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách." + +#~ msgid "List Columns" +#~ msgstr "Cột danh sách" + +#~ msgid "_Never" +#~ msgstr "_Không bao giờ" + +#~ msgid "Thumbnails" +#~ msgstr "Hình thu nhỏ" + +#~ msgid "_Files on this computer only" +#~ msgstr "_Chỉ các tập tin trên máy tính này thôi" + +#~ msgid "N_ever" +#~ msgstr "K_hông bao giờ" + +#~ msgid "Onl_y for files smaller than:" +#~ msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:" + +#~ msgid "File count" +#~ msgstr "Đếm số lượng tập tin" + +#~ msgid "F_olders on this computer only" +#~ msgstr "Chỉ _thư mục trên máy tính này" + +#~ msgid "Ne_ver" +#~ msgstr "Không _bao giờ" + +#~ msgid "Search & Preview" +#~ msgstr "Tìm & Xem thử" + +#~ msgid "Always" +#~ msgstr "Luôn" + +#~ msgid "Local Files Only" +#~ msgstr "Chỉ tập tin trên máy" + +#~ msgid "Small" +#~ msgstr "Nhỏ" + +#~ msgid "Standard" +#~ msgstr "Chuẩn" + +#~ msgid "Large" +#~ msgstr "Lớn" + +#~ msgid "By Name" +#~ msgstr "Theo tên" + +#~ msgid "By Size" +#~ msgstr "Theo cỡ" + +#~ msgid "By Type" +#~ msgstr "Theo kiểu" + +#~ msgid "By Modification Date" +#~ msgstr "Theo ngày sửa đổi" + +#~ msgid "By Access Date" +#~ msgstr "Theo ngày truy cập" + +#~ msgid "By Trashed Date" +#~ msgstr "Theo ngày cho vào thùng rác" + +#~ msgid "_Name:" +#~ msgid_plural "_Names:" +#~ msgstr[0] "_Tên:" + +#~ msgid "Parent folder:" +#~ msgstr "Thư mục cha:" + +#~ msgid "Original folder:" +#~ msgstr "Thư mục nguồn gốc:" + +#~ msgid "Accessed:" +#~ msgstr "Truy cập:" + +#~ msgid "Modified:" +#~ msgstr "Sửa đổi:" + +#~ msgid "Owner:" +#~ msgstr "Chủ:" + +#~ msgid "Group:" +#~ msgstr "Nhóm:" + +#~ msgid "Others:" +#~ msgstr "Khác:" + +#~ msgid "New _Folder…" +#~ msgstr "Thư _mục mới…" + +#~ msgid "application-x-executable" +#~ msgstr "application-x-executable" + +#~ msgid "Nautilus" +#~ msgstr "Nautilus" + +#~ msgid "List view" +#~ msgstr "Hiển thị kiểu liệt kê" + +#~ msgid "Other locations" +#~ msgstr "Vị trí khác" + +#~ msgid "@icon@" +#~ msgstr "@icon@" + +#~ msgid "Create the initial window with the given geometry." +#~ msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho." + +#~ msgid "GEOMETRY" +#~ msgstr "TỌA_ĐỘ" + +#~ msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." +#~ msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng." + +#~ msgid "_Sidebar" +#~ msgstr "Khung _bên" + +#~ msgid "New _Window" +#~ msgstr "Cửa _sổ mới" + +#~ msgid "Prefere_nces" +#~ msgstr "Tù_y thích" + +#~ msgid "_About" +#~ msgstr "_Giới thiệu" + +#~ msgid "smb://" +#~ msgstr "smb://" + +#~ msgid "org.gnome.Nautilus" +#~ msgstr "org.gnome.Nautilus" + +#~ msgid "" +#~ "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the Trash" +#~ msgstr "" +#~ "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào " +#~ "thùng rác" + +#~ msgid "" +#~ "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the " +#~ "Trash from Control + Delete to just Delete." +#~ msgstr "" +#~ "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào " +#~ "thùng rác từ Control + Delete chỉ để xóa." + +#~ msgid "MIME Type" +#~ msgstr "Kiểu MIME" + +#~ msgid "The MIME type of the file." +#~ msgstr "Kiểu MIME của tập tin." + +#~ msgid "URL" +#~ msgstr "URL" + +#~ msgid "Command" +#~ msgstr "Lệnh" + +#~ msgid "Probably the content of the file is an invalid desktop file format" +#~ msgstr "" +#~ "Gần như chắc chắn là nội dung của tập tin không phải ở định dạng tập tin " +#~ "desktop hợp lệ" + +#~ msgid "approximately %'d hour" +#~ msgid_plural "approximately %'d hours" +#~ msgstr[0] "khoảng %'d giờ" + +#~ msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" +#~ msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)" + +#~ msgid "Untrusted application launcher" +#~ msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy" + +#~ msgid "" +#~ "The application launcher “%s” has not been marked as trusted. If you do " +#~ "not know the source of this file, launching it may be unsafe." +#~ msgstr "" +#~ "Bộ khởi chạy ứng dụng “%s” không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không " +#~ "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn." + +#~ msgid "Trust and _Launch" +#~ msgstr "Tin và Khởi chạ_y" + +#~ msgid "Parent Folder:" +#~ msgstr "Thư mục cha:" + +#~ msgid "Searching devices only" +#~ msgstr "Chỉ tìm trên các thiết bị" + +#~ msgid "Delete Shortcuts Have Changed" +#~ msgstr "Xóa đường tắt đã thay đổi" + +#~ msgid "" +#~ "With the latest version of Files, you no longer need to hold Ctrl to " +#~ "delete — the Delete key will work when pressed on its own." +#~ msgstr "" +#~ "Với phiên bản mới nhất của ứng dụng duyệt tập tin, bạn bây giờ không cần " +#~ "phải bấm Ctrl để xóa - phím Delete sẽ làm việc khi được ấn trên cái nó sở " +#~ "hữu." + +#~ msgid "Got it" +#~ msgstr "Đã hiểu" + +#~ msgid "Experimental" +#~ msgstr "Thử nghiệm" + +#~ msgid "Use the new _views" +#~ msgstr "Xem _trình bày mới" + +#~ msgid "New folder" +#~ msgstr "Thư mục mới" + +#~ msgid "Bookmark this location" +#~ msgstr "Đánh dấu vị trí này" + +#~ msgid "Open menu" +#~ msgstr "Mở trình đơn" + +#~ msgid "Action menu" +#~ msgstr "Trình đơn hành động" + +#~ msgid "Open action menu" +#~ msgstr "Mở trình đơn hành động" + +#~ msgid "View mode toggle" +#~ msgstr "Bật/tắt chế độ xem" + +#~ msgid "Toggle between grid and list view" +#~ msgstr "Bật tắt giữa xem dạng lưới và danh sách" + +#~ msgid "Search files" +#~ msgstr "Tìm tập tin" + +#~ msgid "Operations in progress" +#~ msgstr "Thao tác đang được xử lý" + +#~ msgid "Show operations in progress" +#~ msgstr "Hiển thị các thao tác đang được xử lý" + +#~ msgid "Bulk rename utility" +#~ msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt" + +#~ msgid "" +#~ "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result " +#~ "as a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can " +#~ "register themselves in this key by setting the key to a space-separated " +#~ "string of their executable name and any command line options. If the " +#~ "executable name is not set to a full path, it will be searched for in the " +#~ "search path." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết " +#~ "quả như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt " +#~ "có thể tự đăng ký bằng khóa này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương " +#~ "trình và các tùy chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường " +#~ "dẫn đầy đủ, chương trình sẽ được tìm." + +#~ msgid "Default Thumbnail Icon Size" +#~ msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh dạng thu nhỏ mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view when using " +#~ "NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD size." +#~ msgstr "" +#~ "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh dạng thu nhỏ trong bộ trình bày " +#~ "khi dùng cỡ NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD." + +#~ msgctxt "desktop-font" +#~ msgid "''" +#~ msgstr "''" + +#~ msgid "Desktop font" +#~ msgstr "Phông chữ màn hình nền" + +#~ msgid "The font description used for the icons on the desktop." +#~ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." + +#~ msgid "Home icon visible on desktop" +#~ msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền" + +#~ msgid "" +#~ "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " +#~ "the desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt " +#~ "trên màn hình nền." + +#~ msgid "Trash icon visible on desktop" +#~ msgstr "Hiện thùng rác trên màn hình nền" + +#~ msgid "" +#~ "If this is set to true, an icon linking to the Trash will be put on the " +#~ "desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Thùng rác sẽ được đặt lên màn " +#~ "hình nền." + +#~ msgid "Show mounted volumes on the desktop" +#~ msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" + +#~ msgid "" +#~ "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on " +#~ "the desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên " +#~ "màn hình nền." + +#~ msgid "Network Servers icon visible on the desktop" +#~ msgstr "Hiển thị biểu tượng máy chủ mạng trên màn hình nền" + +#~ msgid "" +#~ "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will " +#~ "be put on the desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến máy chủ mạng sẽ được " +#~ "đặt lên màn hình nền." + +#~ msgctxt "home-icon-name" +#~ msgid "'Home'" +#~ msgstr "'Thư mục riêng'" + +#~ msgid "Desktop home icon name" +#~ msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" + +#~ msgid "" +#~ "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " +#~ "desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư " +#~ "mục riêng trên màn hình nền." + +#~ msgctxt "trash-icon-name" +#~ msgid "'Trash'" +#~ msgstr "'Thùng rác'" + +#~ msgid "Desktop Trash icon name" +#~ msgstr "Tên biểu tượng “Thùng rác” trên màn hình nền" + +#~ msgid "" +#~ "This name can be set if you want a custom name for the Trash icon on the " +#~ "desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Tên này có thể đặt nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng “Thùng rác” " +#~ "trên màn hình nền." + +#~ msgctxt "network-icon-name" +#~ msgid "'Network Servers'" +#~ msgstr "'Network Servers'" + +#~ msgid "Network servers icon name" +#~ msgstr "Tên biểu tượng máy chủ mạng" + +#~ msgid "" +#~ "This name can be set if you want a custom name for the network servers " +#~ "icon on the desktop." +#~ msgstr "" +#~ "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của máy chủ " +#~ "mạng trên màn hình nền." + +#~ msgid "" +#~ "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced " +#~ "by ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name " +#~ "will not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, " +#~ "no limit is imposed on the number of displayed lines." +#~ msgstr "" +#~ "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " +#~ "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho " +#~ "phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." + +#~ msgid "Fade the background on change" +#~ msgstr "Mờ lúc đổi nền" + +#~ msgid "" +#~ "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the " +#~ "desktop background." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu được đặt, thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình " +#~ "nền." + +#~ msgid "The geometry string for a navigation window" +#~ msgstr "Chuỗi tọa độ cho cửa sổ điều hướng" + +#~ msgid "Show more _details" +#~ msgstr "Hiện _chi tiết hơn" + +#~ msgid " (invalid Unicode)" +#~ msgstr " (Unicode không hợp lệ)" + +#~ msgid "Always manage the desktop (ignore the GSettings preference)." +#~ msgstr "" +#~ "Luôn luôn quản lý màn hình nền (bỏ qua các cài đặt tùy thích từ " +#~ "GSettings)." + +#~ msgid "on the desktop" +#~ msgstr "trên màn hình nền" + +#~ msgid "Unable to rename desktop icon" +#~ msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" + +#~ msgid "Desktop" +#~ msgstr "Màn hình nền" + +#~ msgid "_Keep aligned" +#~ msgstr "_Giữ ngay hàng" + +#~ msgid "Organize _Desktop by Name" +#~ msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên" + +#~ msgid "Change _Background" +#~ msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" + +#~ msgid "Empty Trash" +#~ msgstr "Đổ thùng rác" + +#~ msgid "Resize Icon…" +#~ msgstr "Co giãn biểu tượng…" + +#~ msgid "Restore Icon’s Original Size" +#~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước gốc" + +#~ msgid "Default zoom level used by the icon view." +#~ msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng." + +#~ msgid "Default zoom level used by the list view." +#~ msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách." + +#~ msgid "Default list of columns visible in the list view." +#~ msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách." + +#~ msgid "Default column order in the list view." +#~ msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách." + +#~ msgid "Author" +#~ msgstr "Tác giả" + +#~ msgid "Created By" +#~ msgstr "Tạo bởi" + +#~ msgid "Disclaimer" +#~ msgstr "Lời từ chối" + +#~ msgid "Warning" +#~ msgstr "Cảnh báo" + +#~ msgid "Source" +#~ msgstr "Nguồn" + +#~ msgid "Date Taken" +#~ msgstr "Ngày chụp" + +#~ msgid "Date Digitized" +#~ msgstr "Ngày dạng số hóa" + +#~ msgid "Date Modified" +#~ msgstr "Ngày sửa đổi" + +#~ msgid "Full Text Search:" +#~ msgstr "Tìm kiếm toàn văn:" + +#~ msgid "Set as _default" +#~ msgstr "Đặt làm _mặc định" + +#~ msgid "Open operations in progress" +#~ msgstr "Mở các thao tác trang bộ diễn tiến" + +#~ msgid "" +#~ "Whether to extract compressed files instead of opening them in another " +#~ "application" +#~ msgstr "" +#~ "Có trút trích các tập tin nén thay vì mở chúng trong ứng dụng khác hay " +#~ "không" + +#~ msgid "" +#~ "If set to true, then Nautilus will automatically extract compressed files " +#~ "instead of opening them in another application" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu chọn, thì Nautilus sẽ tự động giải nén các tập tin nén thay cho việc " +#~ "mở chúng trong một ứng dụng khác" + +#~ msgid "A file must have a name." +#~ msgstr "Một tập tin thì phải có tên." + +#~ msgid "Could not remove the already existing folder %s." +#~ msgstr "Không thể xóa bỏ một thư mục đã tồn tại %s." + +#~ msgid "Could not remove the already existing file %s." +#~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã tồn tại %s." + +#~ msgid "Items:" +#~ msgstr "Mục:" + +#~ msgid "100 KB" +#~ msgstr "100 KB" + +#~ msgid "500 KB" +#~ msgstr "500 KB" + +#~ msgid "1 MB" +#~ msgstr "1 MB" + +#~ msgid "3 MB" +#~ msgstr "3 MB" + +#~ msgid "5 MB" +#~ msgstr "5 MB" + +#~ msgid "10 MB" +#~ msgstr "10 MB" + +#~ msgid "100 MB" +#~ msgstr "100 MB" + +#~ msgid "1 GB" +#~ msgstr "1 GB" + +#~ msgid "2 GB" +#~ msgstr "2 GB" + +#~ msgid "4 GB" +#~ msgstr "4 GB" + +#~ msgid "Compressed Files" +#~ msgstr "Các tập tin nén" + +#~ msgid "E_xtract the files on open" +#~ msgstr "T_rích các tập tin khi mở" + +#~ msgid "This will open %d separate application." +#~ msgid_plural "This will open %d separate applications." +#~ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng." + +#~ msgid "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1" +#~ msgstr "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1" + +#~ msgid "Show folders first in windows" +#~ msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" + +#~ msgid "" +#~ "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " +#~ "icon and list views." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu được đặt, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu " +#~ "biểu tượng và danh sách." + +#~ msgid "Unable to eject %V" +#~ msgstr "Không thể đẩy %V ra" + +#~ msgid "Move %d item to '%s'" +#~ msgid_plural "Move %d items to '%s'" +#~ msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang “%s”" + +#~ msgid "Move '%s' back to '%s'" +#~ msgstr "Chuyển “%s” ngược về “%s”" + +#~ msgid "Move '%s' to '%s'" +#~ msgstr "Chuyển “%s” sang “%s”" + +#~ msgid "Delete '%s'" +#~ msgstr "Xóa “%s”" + +#~ msgid "Copy '%s' to '%s'" +#~ msgstr "Chép “%s” sang “%s”" + +#~ msgid "Duplicate %d item in '%s'" +#~ msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" +#~ msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong “%s”" + +#~ msgid "Duplicate '%s' in '%s'" +#~ msgstr "Nhân đôi “%s” trong “%s”" + +#~ msgid "Rename '%s' as '%s'" +#~ msgstr "Đổi tên “%s” thành “%s”" + +#~ msgid "Restore '%s' to '%s'" +#~ msgstr "Phục hồi “%s” về “%s”" + +#~ msgid "Set group of '%s' to '%s'" +#~ msgstr "Đặt nhóm của “%s” thành “%s”" + +#~ msgid "Set owner of '%s' to '%s'" +#~ msgstr "Đặt chủ sở hữu của “%s” là “%s”" + +#~ msgid "Extract '%s'" +#~ msgstr "Giải nén “%s”" + +#~ msgid "_Launch Anyway" +#~ msgstr "_Chạy bằng mọi giá" + +#~ msgid "Mark as _Trusted" +#~ msgstr "Đánh dấu là đáng _tin" + +#~ msgctxt "shortcut window" +#~ msgid "Bookmarks" +#~ msgstr "Đánh dấu" + +#~ msgid "" +#~ "Files in the folder “%B” cannot be deleted because you do not have " +#~ "permissions to see them." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể xóa một số tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " +#~ "chúng." + +#~ msgid "" +#~ "The folder “%B” cannot be deleted because you do not have permissions to " +#~ "read it." +#~ msgstr "Không thể xóa thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." + +#~ msgid "Could not remove the folder %B." +#~ msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục %B." + +#~ msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." +#~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." + +#~ msgid "Untitled %s" +#~ msgstr "%s không tên" + +#~ msgid "--no-desktop and --force-desktop cannot be used together." +#~ msgstr "không thể dùng --no-dekstop cùng với --force-desktop." + +#~ msgid "Never manage the desktop (ignore the GSettings preference)." +#~ msgstr "Không bao giờ quản lý màn hình nền (bỏ qua tùy thích GSettings)." + +#~ msgid "Rena_me" +#~ msgstr "Đổ_i tên" + +#~ msgid "New _Tab" +#~ msgstr "Thanh _mới" + +#~ msgid "Enter _Location" +#~ msgstr "Nhập đị_a chỉ" + +#~ msgid "View menu" +#~ msgstr "Trình đơn trình bày" + +#~ msgid "Search _Relevance" +#~ msgstr "Tìm _tính tích hợp" + +#~ msgid "Re_verse Order" +#~ msgstr "Đả_o ngược Thứ tự" + +#~ msgid "Enables or disables recursive search in Nautilus." +#~ msgstr "Bât/tắt tìm kiếm đệ quy trong Nautilus." + +#~ msgid "Whether to switch to the list view on search" +#~ msgstr "Cho cho phép chuyển sang xem danh sách trong tìm kiếm hay không" + +#~ msgid "" +#~ "If this is set to true, view mode will be switched to the list view while " +#~ "searching. However, if the user changes the mode manually, this will be " +#~ "disabled." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu được đặt, chế độ tìm kiếm sẽ chuyển sang dạng danh sách khi đang tìm " +#~ "kiếm. Tuy nhiên, nếu người dùng đổi chế độ bằng tay, cái này sẽ bị tắt." + +#~ msgid "" +#~ "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this " +#~ "configuration to ~/.config/nautilus" +#~ msgstr "" +#~ "Nautilus 3.0 phản đối không sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình sang " +#~ "~/.config/nautilus" + +#~ msgid "No bookmarks defined" +#~ msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào" + +#~ msgid "Remove" +#~ msgstr "Xóa bỏ" + +#~ msgid "Move Up" +#~ msgstr "Chuyển lên" + +#~ msgid "Move Down" +#~ msgstr "Chuyển xuống" + +#~ msgctxt "Bookmark" +#~ msgid "_Name" +#~ msgstr "_Tên" + +#~ msgid "Files Preferences" +#~ msgstr "Cá nhân hóa ứng dụng duyệt tập tin" + +#~ msgid "Default View" +#~ msgstr "Trình bày mặc định" + +#~ msgid "_Arrange items:" +#~ msgstr "_Sắp xếp nội dung:" + +#~ msgid "_Run executable text files when they are opened" +#~ msgstr "Chạ_y tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" + +#~ msgid "_View executable text files when they are opened" +#~ msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" + +#~ msgid "_Ask each time" +#~ msgstr "_Hỏi mỗi lần" + +#~ msgid "Navigate folders in a tree" +#~ msgstr "Duyệt thư mục dạng cây" + +#~ msgid "Display" +#~ msgstr "Trình bày" + +#~ msgid "Any" +#~ msgstr "Bất kỳ" + +#~ msgid "Remove this criterion from the search" +#~ msgstr "Xóa bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" + +#~ msgid "Current" +#~ msgstr "Hiện tại" + +#~ msgid "Add a new criterion to this search" +#~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" + +#~ msgid "Connect to Server" +#~ msgstr "Kết nối đến máy chủ" + +#~ msgid "The text of the label." +#~ msgstr "Nội dung nhãn." + +#~ msgid "Justification" +#~ msgstr "Cân chỉnh" + +#~ msgid "" +#~ "The alignment of the lines in the text of the label relative to each " +#~ "other. This does NOT affect the alignment of the label within its " +#~ "allocation. See GtkMisc::xalign for that." +#~ msgstr "" +#~ "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác " +#~ "động lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::" +#~ "xalign để làm điều đó." + +#~ msgid "Line wrap" +#~ msgstr "Ngắt dòng dài" + +#~ msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." +#~ msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." + +#~ msgid "Cursor Position" +#~ msgstr "Vị trí con trỏ" + +#~ msgid "The current position of the insertion cursor in chars." +#~ msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." + +#~ msgid "Selection Bound" +#~ msgstr "Biên vùng chọn" + +#~ msgid "" +#~ "The position of the opposite end of the selection from the cursor in " +#~ "chars." +#~ msgstr "Vị trí cuối vùng chọn tính từ chỗ con trỏ tính theo kí tự." + +#~ msgid "You cannot move the volume “%s” to the trash." +#~ msgstr "Bạn không thể chuyển phân vùng “%s” vào thùng rác." + +#~ msgid "" +#~ "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of " +#~ "the volume." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn " +#~ "nổi lên của ổ đĩa này." + +#~ msgid "" +#~ "If you want to unmount the volume, please use Unmount Volume in the popup " +#~ "menu of the volume." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa" +#~ "\" trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này." + +#~ msgid "%'d file left to delete" +#~ msgid_plural "%'d files left to delete" +#~ msgstr[0] "còn %'d tập tin cần xóa" + +#~ msgid "%T left" +#~ msgid_plural "%T left" +#~ msgstr[0] "còn %T nữa" + +#~ msgid "Moving files to trash" +#~ msgstr "Đang chuyển tập tin vào thùng rác" + +#~ msgid "%'d file left to trash" +#~ msgid_plural "%'d files left to trash" +#~ msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào thùng rác" + +#~ msgid "Moving file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" +#~ msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong “%B”) sang “%B”" + +#~ msgid "Copying file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" +#~ msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong “%B”) đến “%B”" + +#~ msgid "Duplicating file %'d of %'d" +#~ msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin" + +#~ msgid "%S of %S" +#~ msgstr "%S/%S" + +#~ msgid "Email…" +#~ msgstr "Thư điện tử…" + +#~ msgid "Could not register the application" +#~ msgstr "Không thể đăng ký ứng dụng" + +#~ msgid "Connect to _Server…" +#~ msgstr "Kết nối đến _máy chủ…" + +#~ msgid "Unable to display location" +#~ msgstr "Không thể hiện vị trí" + +#~ msgid "Print but do not open the URI" +#~ msgstr "In nhưng không mở URI" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "Add connect to server mount" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" + +#~ msgid "This file server type is not recognized." +#~ msgstr "Không nhận ra kiểu của máy chủ phục vụ tập tin." + +#~ msgid "This doesn't look like an address." +#~ msgstr "Cái này trông không giống địa chỉ." + +#~ msgid "For example, %s" +#~ msgstr "Ví dụ, %s" + +#~ msgid "_Remove" +#~ msgstr "_Xóa bỏ" + +#~ msgid "_Clear All" +#~ msgstr "_Xóa tất cả" + +#~ msgid "View _new folders using:" +#~ msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:" + +#~ msgid "Show hidden and _backup files" +#~ msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn" + +#~ msgid "Icon View Defaults" +#~ msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng" + +#~ msgid "Default _zoom level:" +#~ msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:" + +#~ msgid "List View Defaults" +#~ msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách" + +#~ msgid "D_efault zoom level:" +#~ msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:" + +#~ msgid "" +#~ "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete " +#~ "a file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " +#~ "feature can be dangerous, so use caution." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, " +#~ "tại chỗ, thay vì cho vào Thùng rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì " +#~ "thế hãy dùng cẩn thận." + +#~ msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" +#~ msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Thùng rác" + +#~ msgid "%s deleted" +#~ msgid_plural "%s deleted" +#~ msgstr[0] "xóa %s" + +#~ msgid "label" +#~ msgstr "nhãn" + +#~ msgid "Saved search" +#~ msgstr "Tìm kiếm đã lưu" + +#~ msgid "Cut the selected text to the clipboard" +#~ msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào clipboard" + +#~ msgid "Copy the selected text to the clipboard" +#~ msgstr "Sao chép văn bản đã chọn vào clipboard" + +#~ msgid "Paste the text stored on the clipboard" +#~ msgstr "Dán văn bản được lưu trong clipboard" + +#~ msgid "Select all the text in a text field" +#~ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" + +#~ msgid "Move _Up" +#~ msgstr "Chuyển _lên" + +#~ msgid "Move Dow_n" +#~ msgstr "Chuyển _xuống" + +#~ msgid "Use De_fault" +#~ msgstr "_Dùng mặc định" + +#~ msgid "%R" +#~ msgstr "%R" + +#~ msgid "%b %-e" +#~ msgstr "%-e %b" + +#~ msgid "%a, %b %e %Y %T" +#~ msgstr "%a, %T %e %b %Y" + +#~ msgid "_Bookmarks" +#~ msgstr "Đánh _dấu" + +#~ msgid "Display icons in the opposite order" +#~ msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" + +#~ msgid "Keep icons lined up on a grid" +#~ msgstr "Giữ các biểu tượng nằm trên các đường dẫn hướng của lưới" + +#~ msgid "_Manually" +#~ msgstr "Thủ _công" + +#~ msgid "Leave icons wherever they are dropped" +#~ msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" + +#~ msgid "By _Name" +#~ msgstr "Theo _tên" + +#~ msgid "Keep icons sorted by name in rows" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" + +#~ msgid "By _Size" +#~ msgstr "Theo _kích cỡ" + +#~ msgid "Keep icons sorted by size in rows" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng" + +#~ msgid "By _Type" +#~ msgstr "Theo _kiểu" + +#~ msgid "Keep icons sorted by type in rows" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" + +#~ msgid "By Modification _Date" +#~ msgstr "Theo ngày thay đổ_i" + +#~ msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" + +#~ msgid "By _Access Date" +#~ msgstr "Theo ngà_y truy cập" + +#~ msgid "Keep icons sorted by access date in rows" +#~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo thời gian truy cập" + +#~ msgid "By T_rash Time" +#~ msgstr "Theo lúc _bỏ rác" + +#~ msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" +#~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo lúc bỏ" + +#~ msgid "Keep icons sorted by search relevance in rows" +#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng trong hàng theo mức độ liên quan tìm kiếm" + +#~ msgid "E_mpty Trash" +#~ msgstr "Đổ _rác" + +#~ msgid "Restore Icons' Original Si_zes" +#~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" + +#~ msgid "" +#~ "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" +#~ msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" + +#~ msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" +#~ msgstr "" +#~ "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " +#~ "chéo lên nhau" + +#~ msgid "Make the selected icons resizable" +#~ msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được" + +#~ msgid "Restore each selected icon to its original size" +#~ msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" + +#~ msgid "33%" +#~ msgstr "33%" + +#~ msgid "50%" +#~ msgstr "50%" + +#~ msgid "66%" +#~ msgstr "66%" + +#~ msgid "100%" +#~ msgstr "100%" + +#~ msgid "150%" +#~ msgstr "150%" + +#~ msgid "200%" +#~ msgstr "200%" + +#~ msgid "400%" +#~ msgstr "400%" + +#~ msgid "Select the columns visible in this folder" +#~ msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" + +#~ msgid "Location:" +#~ msgstr "Vị trí:" + +#~ msgid "Location options" +#~ msgstr "Tùy chọn vị trí" + +#~ msgid "Save Search as" +#~ msgstr "Lưu tìm kiếm là" + +#~ msgid "_Save" +#~ msgstr "_Lưu" + +#~ msgid "Search _name:" +#~ msgstr "Tê_n tìm kiếm:" + +#~ msgid "_Folder:" +#~ msgstr "Thư _mục:" + +#~ msgid "Select Folder to Save Search In" +#~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" + +#~ msgid "Use “%s” to open the selected item" +#~ msgid_plural "Use “%s” to open the selected items" +#~ msgstr[0] "Dùng “%s” để mở mục đã chọn" + +#~ msgid "Run “%s” on any selected items" +#~ msgstr "Chạy “%s” với bất kì mục nào được chọn" + +#~ msgid "Create a new document from template “%s”" +#~ msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu “%s”" + +#~ msgid "Open Wit_h" +#~ msgstr "Mở _bằng" + +#~ msgid "Choose a program with which to open the selected item" +#~ msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" + +#~ msgid "View or modify the properties of each selected item" +#~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" + +#~ msgid "Create a new empty folder inside this folder" +#~ msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" + +#~ msgid "New Folder with Selection" +#~ msgstr "Thư mục mới với phần chọn" + +#~ msgid "Create a new folder containing the selected items" +#~ msgstr "Tạo một thư mục mới chứa các mục đã chọn" + +#~ msgid "Open the selected item in this window" +#~ msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" + +#~ msgid "Open the selected item's location in this window" +#~ msgstr "Mở thư mục của các mục đã được chọn trong cửa sổ này" + +#~ msgid "Open in Navigation Window" +#~ msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" + +#~ msgid "Open each selected item in a navigation window" +#~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" + +#~ msgid "Open each selected item in a new tab" +#~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" + +#~ msgid "Other _Application…" +#~ msgstr "Ứng dụng _khác…" + +#~ msgid "Choose another application with which to open the selected item" +#~ msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" + +#~ msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" +#~ msgstr "" +#~ "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" + +#~ msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" +#~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh “Dán”" + +#~ msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" +#~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh “Dán”" + +#~ msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" +#~ msgstr "" +#~ "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như " +#~ "“Cắt” hay “Chép”" + +#~ msgid "" +#~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " +#~ "selected folder" +#~ msgstr "" +#~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh " +#~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục được chọn" + +#~ msgid "Copy selected files to another location" +#~ msgstr "Chép tập tin được chọn đến vị trí khác" + +#~ msgid "Move selected files to another location" +#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn đến vị trí khác" + +#~ msgid "Select all items in this window" +#~ msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" + +#~ msgid "Select I_tems Matching…" +#~ msgstr "Chọn các _mục khớp…" + +#~ msgid "Select items in this window matching a given pattern" +#~ msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" + +#~ msgid "Select all and only the items that are not currently selected" +#~ msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" + +#~ msgid "Ma_ke Link" +#~ msgid_plural "Ma_ke Links" +#~ msgstr[0] "Tạo liên _kết" + +#~ msgid "Create a symbolic link for each selected item" +#~ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" + +#~ msgid "Make item the wallpaper" +#~ msgstr "Đặt mục làm ảnh nền" + +#~ msgid "Move each selected item to the Trash" +#~ msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Thùng rác" + +#~ msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" +#~ msgstr "Xóa bỏ mỗi mục đã chọn mà không bỏ vào thùng rác" + +#~ msgid "Undo the last action" +#~ msgstr "Hủy bỏ thao tác cuối" + +#~ msgid "Redo the last undone action" +#~ msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" + +#~ msgid "" +#~ "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" +#~ msgstr "" +#~ "Đặt lại thứ tự sắp xếp và mức thu phóng về khớp với những cài đặt trong " +#~ "tùy chỉnh cho phần xem này" + +#~ msgid "Mount the selected volume" +#~ msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" + +#~ msgid "Unmount the selected volume" +#~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" + +#~ msgid "Eject the selected volume" +#~ msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" + +#~ msgid "Start the selected volume" +#~ msgstr "Chạy khối tin được chọn" + +#~ msgid "Stop the selected volume" +#~ msgstr "Dừng khối tin được chọn" + +#~ msgid "Detect media in the selected drive" +#~ msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn" + +#~ msgid "Mount the volume associated with the open folder" +#~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Unmount the volume associated with the open folder" +#~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Eject the volume associated with the open folder" +#~ msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Start the volume associated with the open folder" +#~ msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Stop the volume associated with the open folder" +#~ msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Sa_ve Search" +#~ msgstr "_Lưu tìm kiếm" + +#~ msgid "Save the edited search" +#~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" + +#~ msgid "Sa_ve Search As…" +#~ msgstr "Lưu tìm kiếm _là…" + +#~ msgid "Save the current search as a file" +#~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" + +#~ msgid "Open this folder in a navigation window" +#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" + +#~ msgid "Open this folder in a new tab" +#~ msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" + +#~ msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" +#~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”" + +#~ msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" +#~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”" + +#~ msgid "" +#~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " +#~ "folder" +#~ msgstr "" +#~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh " +#~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục này" + +#~ msgid "Move this folder to the Trash" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục này vào Thùng rác" + +#~ msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" +#~ msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào thùng rác" + +#~ msgid "Mount the volume associated with this folder" +#~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" + +#~ msgid "Unmount the volume associated with this folder" +#~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" + +#~ msgid "Eject the volume associated with this folder" +#~ msgstr "Đẩy phân vùng tương ứng với thư mục này ra" + +#~ msgid "Start the volume associated with this folder" +#~ msgstr "Bắt đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" + +#~ msgid "Stop the volume associated with this folder" +#~ msgstr "Dừng đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" + +#~ msgid "View or modify the properties of this folder" +#~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" + +#~ msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" +#~ msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" + +#~ msgid "Run or manage scripts" +#~ msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh" + +#~ msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected folder out of the trash" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" + +#~ msgid "Move the selected folders out of the trash" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" + +#~ msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected file out of the trash" +#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" + +#~ msgid "Move the selected files out of the trash" +#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" + +#~ msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”" +#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" + +#~ msgid "Move the selected item out of the trash" +#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" + +#~ msgid "Move the selected items out of the trash" +#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" + +#~ msgid "Start the selected drive" +#~ msgstr "Chạy đĩa được chọn" + +#~ msgid "Connect to the selected drive" +#~ msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn" + +#~ msgid "Start the selected multi-disk drive" +#~ msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn" + +#~ msgid "Unlock the selected drive" +#~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa được chọn" + +#~ msgid "Stop the selected drive" +#~ msgstr "Dừng đĩa được chọn" + +#~ msgid "Safely remove the selected drive" +#~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn" + +#~ msgid "Disconnect the selected drive" +#~ msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọn" + +#~ msgid "Stop the selected multi-disk drive" +#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn" + +#~ msgid "Lock the selected drive" +#~ msgstr "Khóa ổ đĩa được chọn" + +#~ msgid "Start the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Connect to the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "_Unlock Drive" +#~ msgstr "_Mở khóa ổ đĩa" + +#~ msgid "Unlock the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "_Stop the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn" + +#~ msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Lock the drive associated with the open folder" +#~ msgstr "Khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" + +#~ msgid "Delete the open folder permanently" +#~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" + +#~ msgid "Move the open folder to the Trash" +#~ msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Thùng rác" + +#~ msgid "_Open With %s" +#~ msgstr "_Mở bằng %s" + +#~ msgid "Open in %'d New _Window" +#~ msgid_plural "Open in %'d New _Windows" +#~ msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" + +#~ msgid "Open in %'d New _Tab" +#~ msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" +#~ msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" + +#~ msgid "Delete all selected items permanently" +#~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn" + +#~ msgid "Remove each selected item from the recently used list" +#~ msgstr "Bỏ các mục được chọn khỏi danh mục mới sử dụng gần đây" + +#~ msgid "View or modify the properties of the open folder" +#~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" + +#~ msgid "_Close" +#~ msgstr "Đón_g" + +#~ msgid "Open _Parent" +#~ msgstr "Mở thư mục _mẹ" + +#~ msgid "Open the parent folder" +#~ msgstr "Mở thư mục mẹ" + +#~ msgid "Stop loading the current location" +#~ msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" + +#~ msgid "Increase the view size" +#~ msgstr "Tăng cỡ xem" + +#~ msgid "Decrease the view size" +#~ msgstr "Giảm cỡ xem" + +#~ msgid "Normal Si_ze" +#~ msgstr "Cỡ t_hường" + +#~ msgid "Use the normal view size" +#~ msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" + +#~ msgid "_Home" +#~ msgstr "_Thư mục riêng" + +#~ msgid "Open your personal folder" +#~ msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn" + +#~ msgid "Open another tab for the displayed location" +#~ msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" + +#~ msgid "Go to the previous visited location" +#~ msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" + +#~ msgid "Go to the next visited location" +#~ msgstr "Chuyển đến địa chỉ đã truy cập kế tiếp" + +#~ msgid "Specify a location to open" +#~ msgstr "Chỉ định địa chỉ muốn mở" + +#~ msgid "_Bookmarks…" +#~ msgstr "Đánh _dấu…" + +#~ msgid "Display and edit bookmarks" +#~ msgstr "Hiện và chỉnh sửa các đánh dấu" + +#~ msgid "_Previous Tab" +#~ msgstr "Thanh t_rước" + +#~ msgid "_Next Tab" +#~ msgstr "Thanh _kế" + +#~ msgid "Move current tab to left" +#~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" + +#~ msgid "Move current tab to right" +#~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" + +#~ msgid "Change the visibility of this window's side pane" +#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này" + +#~ msgid "_Search for Files…" +#~ msgstr "_Tìm tập tin…" + +#~ msgid "List" +#~ msgstr "Danh sách" + +#~ msgid "View items as a list" +#~ msgstr "Xem dạng danh sách" + +#~ msgid "View items as a grid of icons" +#~ msgstr "Xem dạng bảng các biểu tượng" + +#~ msgid "_Up" +#~ msgstr "_Lên" + +#~ msgid "Set as _Background" +#~ msgstr "Dùng làm hình _nền" + +#~ msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." +#~ msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI." + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "Browse the file system with the file manager" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "\n" +#~ "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" + +#~ msgid "There was an error displaying help." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." + +#~ msgid "_Browse" +#~ msgstr "_Duyệt" + +#~ msgid "" +#~ "Files is free software; you can redistribute it and/or modify it under " +#~ "the terms of the GNU General Public License as published by the Free " +#~ "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " +#~ "any later version." +#~ msgstr "" +#~ "Files là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó " +#~ "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức " +#~ "Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " +#~ "kỳ phiên bản sau nào." + +#~ msgid "" +#~ "Files is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " +#~ "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " +#~ "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " +#~ "details." +#~ msgstr "" +#~ "Files được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, " +#~ "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC " +#~ "VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." + +#~ msgid "" +#~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " +#~ "with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " +#~ "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " +#~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" +#~ "Free Software Foundation, Inc.,\n" +#~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" +#~ "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." + +#~ msgid "Copyright © %Id–%Id The Files authors" +#~ msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Các tác giả Tập tin" + +#~ msgid "Edit Nautilus preferences" +#~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus" + +#~ msgid "_All Topics" +#~ msgstr "_Mọi chủ đề" + +#~ msgid "Display Nautilus help" +#~ msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus" + +#~ msgid "" +#~ "Locate files based on file name and type. Save your searches for later " +#~ "use." +#~ msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và kiểu. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau." + +#~ msgid "Sort files and folders" +#~ msgstr "Sắp xếp thư mục và tập tin" + +#~ msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed." +#~ msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, kiểu hoặc lúc thay đổi." + +#~ msgid "Find a lost file" +#~ msgstr "Tìm tập tin thất lạc" + +#~ msgid "" +#~ "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded." +#~ msgstr "" +#~ "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc " +#~ "tải về." + +#~ msgid "Share and transfer files" +#~ msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin" + +#~ msgid "" +#~ "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager." +#~ msgstr "" +#~ "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình " +#~ "quản lý tập tin." + +#~ msgid "Display credits for the creators of Nautilus" +#~ msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus" + +#~ msgid "Connect to a remote computer or shared disk" +#~ msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" + +#~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" +#~ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị" + +#~ msgid "Close _All Windows" +#~ msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" + +#~ msgid "Close all Navigation windows" +#~ msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" + +#~ msgid "Don't recognize this file server type." +#~ msgstr "Không nhận ra kiểu máy chủ tập tin này." + +#~ msgid "Input Methods" +#~ msgstr "Bộ gõ" + +#~ msgid "_Icons" +#~ msgstr "B_iểu tượng" + +#~ msgid "The icon view encountered an error." +#~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi." + +#~ msgid "The icon view encountered an error while starting up." +#~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." + +#~ msgid "Display this location with the icon view." +#~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng." + +#~ msgid "The desktop view encountered an error." +#~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." + +#~ msgid "The desktop view encountered an error while starting up." +#~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." + +#~ msgid "_List" +#~ msgstr "_Danh sách" + +#~ msgid "The list view encountered an error." +#~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi." + +#~ msgid "The list view encountered an error while starting up." +#~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." + +#~ msgid "Display this location with the list view." +#~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách." + +#~ msgid "Devices" +#~ msgstr "Thiết bị" + +#~ msgid "Places" +#~ msgstr "Mở nhanh" + +#~ msgid "Recent files" +#~ msgstr "Tập tin mới dùng" + +#~ msgid "Open the contents of your desktop in a folder" +#~ msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" + +#~ msgid "Open the trash" +#~ msgstr "Mở thùng rác" + +#~ msgid "Mount and open %s" +#~ msgstr "Gắn và mở %s" + +#~ msgid "Open the contents of the File System" +#~ msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin" + +#~ msgid "Browse Network" +#~ msgstr "Duyệt mạng" + +#~ msgid "Browse the contents of the network" +#~ msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng" + +#~ msgid "_Power On" +#~ msgstr "_Bật nguồn điện" + +#~ msgid "_Connect Drive" +#~ msgstr "_Kết nối ổ đĩa" + +#~ msgid "_Disconnect Drive" +#~ msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa" + +#~ msgid "_Start Multi-disk Device" +#~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" + +#~ msgid "_Stop Multi-disk Device" +#~ msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa" + +#~ msgid "Unable to start %s" +#~ msgstr "Không thể chạy %s" + +#~ msgid "Unable to poll %s for media changes" +#~ msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" + +#~ msgid "Unable to stop %s" +#~ msgstr "Không thể dừng %s" + +#~ msgid "Security Context" +#~ msgstr "Ngữ cảnh An ninh" + +#~ msgid "The security context of the file." +#~ msgstr "Ngữ cảnh an ninh của tập tin." + +#~ msgid "unknown type" +#~ msgstr "dạng không rõ" + +#~ msgid "unknown MIME type" +#~ msgstr "dạng MIME không rõ" + +#~ msgid "link" +#~ msgstr "liên kết" + +#~ msgid "" +#~ "If set to true, then hidden files are shown by default in the file " +#~ "manager. Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden " +#~ "file or backup files ending with a tilde (~)." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " +#~ "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được " +#~ "liệt kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có " +#~ "dấu ngã (~) ở cuối." + +#~ msgid "by _Size" +#~ msgstr "theo _kích thước" + +#~ msgid "by _Type" +#~ msgstr "theo _kiểu" + +#~ msgid "by Modification _Date" +#~ msgstr "theo ngày _sửa đổi" + +#~ msgid "by T_rash Time" +#~ msgstr "theo lúc bỏ _rác" + +#~ msgid "Arran_ge Items" +#~ msgstr "_Sắp xếp nội dung" + +#~ msgid "_Organize by Name" +#~ msgstr "_Tổ chức theo tên" |