1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
|
# Vietnamese translation for Samba.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: samba4 4.0.0~alpha4~20080617-1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: samba@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2017-07-17 16:42+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2008-06-17 18:40+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
#. Type: title
#. Description
#: ../samba-common.templates:1001
msgid "Samba server and utilities"
msgstr ""
#. Type: boolean
#. Description
#: ../samba-common.templates:2001
msgid "Modify smb.conf to use WINS settings from DHCP?"
msgstr "Sửa đổi « smb.conf » để dùng thiết lập WINS từ DHCP ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../samba-common.templates:2001
msgid ""
"If your computer gets IP address information from a DHCP server on the "
"network, the DHCP server may also provide information about WINS servers "
"(\"NetBIOS name servers\") present on the network. This requires a change "
"to your smb.conf file so that DHCP-provided WINS settings will automatically "
"be read from /var/lib/samba/dhcp.conf."
msgstr ""
"Nếu máy tính của bạn lấy thông tin địa chỉ IP từ một trình phục vụ DHCP nằm "
"trên mạng, trình phục vụ DHCP có lẽ cũng có khả năng cung cấp thông tin về "
"trình phục vụ WINS (« NetBIOS name servers ») cũng nằm trên mạng. Dịch vụ "
"này cần thiết bạn sửa đổi tập tin « smb.conf » của mình để cho phép thiết "
"lập WINS do DHCP cung cấp sẽ được đọc tự động từ tập tin « /etc/samba/dhcp."
"conf »."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../samba-common.templates:2001
msgid ""
"The dhcp-client package must be installed to take advantage of this feature."
msgstr "Để nhớ dịp tính năng này, bạn cần phải cài đặt gói « dhcp-client »."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../samba-common.templates:3001
msgid "Configure smb.conf automatically?"
msgstr "Tự động cấu hình « smb.conf » ?"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../samba-common.templates:3001
msgid ""
"The rest of the configuration of Samba deals with questions that affect "
"parameters in /etc/samba/smb.conf, which is the file used to configure the "
"Samba programs (nmbd and smbd). Your current smb.conf contains an \"include"
"\" line or an option that spans multiple lines, which could confuse the "
"automated configuration process and require you to edit your smb.conf by "
"hand to get it working again."
msgstr ""
"Phần còn lại của cấu hình Samba đề cập các câu hỏi về tham số trong tập tin "
"« /etc/samba/smb.conf », tập tin được dùng để cấu hình các chương trình "
"Samba (nmbd và smbd). Tập tin « smb.conf » hiện thời chứa một dòng « include "
"» (gồm) hay một tùy chọn chiếm nhiều dòng, mà có thể gây ra lỗi trong tiến "
"trình cấu hình tự động thì cần thiết bạn tự sửa đổi tập tin « smb.conf » "
"mình để kích hoạt lại nó."
#. Type: boolean
#. Description
#: ../samba-common.templates:3001
msgid ""
"If you do not choose this option, you will have to handle any configuration "
"changes yourself, and will not be able to take advantage of periodic "
"configuration enhancements."
msgstr ""
"Không bật tùy chọn này thì bạn cần phải tự quản lý thay đổi cấu hình nào, và "
"không thể nhớ dịp sự tăng cường cấu hình định kỳ."
#. Type: string
#. Description
#: ../samba-common.templates:4001
msgid "Workgroup/Domain Name:"
msgstr "Tên Nhóm làm việc/Miền:"
#. Type: string
#. Description
#: ../samba-common.templates:4001
msgid ""
"Please specify the workgroup for this system. This setting controls which "
"workgroup the system will appear in when used as a server, the default "
"workgroup to be used when browsing with various frontends, and the domain "
"name used with the \"security=domain\" setting."
msgstr ""
"Hãy xác định nhóm làm việc cho hệ thống này. Thiết lập này điều khiển nhóm "
"làm việc trong đó hệ thống sẽ xuất hiện khi dùng làm trình phục vụ (nhóm làm "
"việc mặc định được dùng khi duyệt qua giao diện) và tên miền được dùng với "
"thiết lập « security=domain » (bảo mật=miền)."
#~ msgid "Upgrade from Samba 3?"
#~ msgstr "Nâng cấp từ Samba 3 không?"
#~ msgid ""
#~ "It is possible to migrate the existing configuration files from Samba 3 "
#~ "to Samba 4. This is likely to fail for complex setups, but should provide "
#~ "a good starting point for most existing installations."
#~ msgstr ""
#~ "Có thể nâng cấp các tập tin cấu hình đã tồn tại từ Samba phiên bản 3 lên "
#~ "Samba phiên bản 4. Rất có thể không thành công đối với thiết lập phức "
#~ "tạp, nhưng nên cung cấp một điểm bắt đầu hữu ích cho phần lớn bản cài đặt "
#~ "đã có."
#, fuzzy
#~ msgid "Realm name:"
#~ msgstr "Địa hạt:"
#~ msgid "Use password encryption?"
#~ msgstr "Gửi mật khẩu mật mã ?"
#~ msgid ""
#~ "All recent Windows clients communicate with SMB/CIFS servers using "
#~ "encrypted passwords. If you want to use clear text passwords you will "
#~ "need to change a parameter in your Windows registry."
#~ msgstr ""
#~ "Mọi ứng dụng khách Windows gần đây đều liên lạc với trình phục vụ SMB/"
#~ "CIFS dùng mật khẩu đã mật mã. Vẫn muốn sử dụng mật khẩu « nhập thô "
#~ "» (không có mật mã) thì bạn cần phải thay đổi một tham số trong sổ đăng "
#~ "ký (registry) Windows của mình."
#~ msgid ""
#~ "Enabling this option is highly recommended as support for plain text "
#~ "passwords is no longer maintained in Microsoft Windows products. If you "
#~ "do, make sure you have a valid /etc/samba/smbpasswd file and that you set "
#~ "passwords in there for each user using the smbpasswd command."
#~ msgstr ""
#~ "Rất khuyên bạn bật tùy chọn này, vì hỗ trợ mật khẩu nhập thô không còn "
#~ "được duy trì lại trong sản phẩm MS Windows. Cũng hãy kiểm tra lại có một "
#~ "tập tin « /etc/samba/smbpasswd » đúng, và đặt trong nó một mật khẩu cho "
#~ "mỗi người dùng sẽ sử dụng lệnh smbpasswd."
#~ msgid "daemons"
#~ msgstr "trình nền"
#~ msgid "inetd"
#~ msgstr "inetd"
#~ msgid "How do you want to run Samba?"
#~ msgstr "Muốn chạy Samba như thế nào?"
#~ msgid ""
#~ "The Samba daemon smbd can run as a normal daemon or from inetd. Running "
#~ "as a daemon is the recommended approach."
#~ msgstr ""
#~ "Trình nền Samba smbd có khả năng chạy làm một trình nền tiêu chuẩn, hoặc "
#~ "từ inetd. Phương pháp khuyến khích là chạy làm trình nền."
#~ msgid "Set up Samba 4 as a PDC?"
#~ msgstr "Thiết lập Samba 4 như là một PDC không?"
#~ msgid ""
#~ "Even when using this option, you will need to set up DNS such that it "
#~ "serves the data from the zone file in that directory before you can use "
#~ "the Active Directory domain."
#~ msgstr ""
#~ "Ngay cả khi bật tùy chọn này, bạn cần phải thiết lập dịch vụ DNS để phục "
#~ "vụ dữ liệu từ tập tin khu vực trong thư mục đó, trước khi bạn có khả năng "
#~ "sử dụng miền Thư mục Hoạt động."
#~ msgid ""
#~ "Please specify the Kerberos realm this server will be in. In many cases, "
#~ "this will be the same as the DNS domain name."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy xác định địa hạt Kerberos sẽ chứa máy phục vụ này. Trong nhiều trường "
#~ "hợp đều, địa hạt trùng với tên miền DNS."
#~| msgid ""
#~| "Please specify the workgroup you want this server to appear to be in "
#~| "when queried by clients. Note that this parameter also controls the "
#~| "domain name used with the security=domain setting."
#~ msgid ""
#~ "Please specify the domain you want this server to appear to be in when "
#~ "queried by clients."
#~ msgstr ""
#~ "Hãy xác định miền trong đó bạn muốn máy phục vụ có vẻ nằm khi ứng dụng "
#~ "khách hỏi."
#~ msgid "Create samba password database, /var/lib/samba/passdb.tdb?"
#~ msgstr "Tạo cơ sở dữ liệu mật khẩu samba « /var/lib/samba/passdb.tdb » ?"
#~ msgid ""
#~ "To be compatible with the defaults in most versions of Windows, Samba "
#~ "must be configured to use encrypted passwords. This requires user "
#~ "passwords to be stored in a file separate from /etc/passwd. This file "
#~ "can be created automatically, but the passwords must be added manually by "
#~ "running smbpasswd and be kept up-to-date in the future."
#~ msgstr ""
#~ "Để tương thích với các giá trị mặc định trong hậu hết các phiên bản "
#~ "Windows, phần mềm Samba phải được cấu hình để sử dụng mật khẩu đã mật mã. "
#~ "Cấu hình này cần thiết các mật khẩu người dùng được cất giữ trong một tập "
#~ "tin khác với « /etc/passwd ». Tập tin này có thể được tự động tạo, còn "
#~ "những mật khẩu phải được thêm thủ công bằng cách chạy smbpaswd; cũng cần "
#~ "phải cứ cập nhật chúng trong tương lai."
#~ msgid ""
#~ "If you do not create it, you will have to reconfigure Samba (and probably "
#~ "your client machines) to use plaintext passwords."
#~ msgstr ""
#~ "Không tạo tập tin đó thì bạn cần phải cấu hình lại Samba (rất có thể là "
#~ "cũng cần cấu hình lại mọi máy khách) để sử dụng mật khẩu nhập thô."
#~ msgid ""
#~ "See /usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/Samba3-Developers-Guide/pwencrypt."
#~ "html from the samba-doc package for more details."
#~ msgstr ""
#~ "Để tìm chi tiết, xem tài liệu « /usr/share/doc/samba-doc/htmldocs/Samba3-"
#~ "Developers-Guide/pwencrypt.html » từ gói tài liệu samba-doc."
|