diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
commit | 2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd (patch) | |
tree | b80bf8bf13c3766139fbacc530efd0dd9d54394c /l10n-vi/netwerk | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-upstream.tar.xz firefox-upstream.zip |
Adding upstream version 86.0.1.upstream/86.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/netwerk')
-rw-r--r-- | l10n-vi/netwerk/necko.properties | 85 |
1 files changed, 85 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/netwerk/necko.properties b/l10n-vi/netwerk/necko.properties new file mode 100644 index 0000000000..5cd9fd5f37 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/netwerk/necko.properties @@ -0,0 +1,85 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +#ResolvingHost=Looking up +#ConnectedTo=Connected to +#ConnectingTo=Connecting to +#SendingRequestTo=Sending request to +#TransferringDataFrom=Transferring data from + +3=Đang giải quyết máy chủ %1$S… +4=Đã kết nối tới %1$S… +5=Đang gửi yêu cầu đến %1$S… +6=Đang tải dữ liệu từ %1$S… +7=Đang kết nối tới %1$S… +8=Đã đọc %1$S +9=Đã ghi %1$S +10=Đang đợi %1$S… +11=Đã giải quyết máy chủ %1$S… +12=Thực hiện giao thức TLS tới %1$S… +13=Giao thức TLS đã kết thúc tới %1$S… + +27=Đang bắt đầu giao dịch FTP… +28=Giao dịch FTP hoàn tất + +RepostFormData=Trang web này đang chuyển hướng sang một địa chỉ mới. Bạn có muốn gửi lại các thông tin đã nhập sang địa chỉ mới không? + +# Directory listing strings +DirTitle=Chỉ số của %1$S +DirGoUp=Chuyển lên thư mục cha +ShowHidden=Hiện các đối tượng ẩn +DirColName=Tên +DirColSize=Kích thước +DirColMTime=Sửa đổi lần cuối +DirFileLabel=Tập tin: + +SuperfluousAuth=Bạn sắp đăng nhập vào trang "%1$S" với tên người dùng "%2$S", nhưng trang này không yêu cầu xác minh. Đây có thể là một sự lừa đảo.\n\nCó phải "%1$S" là trang bạn muốn vào? +AutomaticAuth=Bạn sắp đăng nhập vào trang "%1$S" với tên người dùng "%2$S". + +TrackerUriBlocked=Tài nguyên tại “%1$S” đã bị chặn do chặn nội dung được bật. +UnsafeUriBlocked=Tài nguyên tại “%1$S” đã bị chặn bởi chế độ duyệt web an toàn. +CookieBlockedByPermission=Yêu cầu truy cập cookie hoặc bộ nhớ trên “%1$S” bị chặn vì quyền cookie tùy chỉnh. +CookieBlockedTracker=Yêu cầu truy cập cookie hoặc bộ nhớ trên “%1$S” bị chặn vì nó đến từ trình theo dõi và chặn nội dung được bật. +CookieBlockedAll=Yêu cầu truy cập cookie hoặc bộ nhớ trên “%1$S” bị chặn vì chúng tôi đang chặn tất cả các yêu cầu truy cập lưu trữ. +CookieBlockedForeign=Yêu cầu truy cập cookie hoặc bộ nhớ trên “%1$S” đã bị chặn vì chúng tôi đang chặn tất cả yêu cầu truy cập bộ nhớ của bên thứ ba và chặn nội dung được bật. + +# As part of dynamic first-party isolation, third-party resources might be limited to "partitioned" storage access that is separate from the first-party context. +# This allows e.g. cookies to still be set, and prevents tracking without totally blocking storage access. This message is shown in the web console when this happens +# to inform developers that their storage is isolated. + +# LOCALIZATION NOTE (CookieAllowedForOriginByStorageAccessAPI): %2$S and %1$S are URLs. +# LOCALIZATION NOTE (CookieAllowedForOriginByHeuristic): %2$S and %1$S are URLs. +# LOCALIZATION NOTE (CookieAllowedForFpiByHeuristic): %2$S and %1$S are URLs. + +# LOCALIZATION NOTE(CookieRejectedNonRequiresSecure): %1$S is the cookie name. Do not localize "sameSite=none" and "secure". +CookieRejectedNonRequiresSecure=Cookie “%1$S” bị từ chối vì nó có thuộc tính “sameSite=none” nhưng lại thiếu thuộc tính “secure”. +# LOCALIZATION NOTE(CookieRejectedNonRequiresSecureForBeta): %1$S is the cookie name. %2$S is a URL. Do not localize "sameSite", "sameSite=none" and "secure". +CookieRejectedNonRequiresSecureForBeta=Cookie “%1$S” sẽ sớm bị từ chối vì nó có thuộc tính “sameSite” được đặt thành “none” hay một giá trị không hợp lệ, không có thuộc tính “secure”. Để biết thêm về thuộc tính của “sameSite“, hãy đọc %2$S +# LOCALIZATION NOTE(CookieLaxForced): %1$S is the cookie name. Do not localize "sameSite", "lax" and "sameSite=lax". +CookieLaxForced=Cookie “%1$S” có thuộc tính “sameSite” được đặt thành “lax” vì nó thiếu một thuộc tính của “sameSite” và “sameSite=lax” là giá trị mặc định của thuộc tính này. +# LOCALIZATION NOTE(CookieLaxForcedForBeta): %1$S is the cookie name. %2$S is a URL. Do not localize "sameSite", "lax" and "sameSite=lax", "sameSite=none". +# LOCALIZATION NOTE: %1$S is cookie name. Do not localize "sameSite", "lax", "strict" and "none" +CookieSameSiteValueInvalid=Giá trị không hợp lệ của “sameSite“ của cookie “%1$S”. Các giá trị được hỗ trợ là: “lax“, “strict“, “none“. + +# LOCALIZATION NOTE(CookieRejectedNonRequiresSecure2): %1$S is the cookie name. Do not localize "SameSite=None" and "secure". +# LOCALIZATION NOTE(CookieRejectedNonRequiresSecureForBeta2): %1$S is the cookie name. %2$S is a URL. Do not localize "SameSite", "SameSite=None" and "secure". +# LOCALIZATION NOTE(CookieLaxForced2): %1$S is the cookie name. Do not localize "SameSite", "Lax" and "SameSite=Lax". +# LOCALIZATION NOTE(CookieLaxForcedForBeta2): %1$S is the cookie name. %2$S is a URL. Do not localize "SameSite", "Lax" and "SameSite=Lax", "SameSite=None". +# LOCALIZATION NOTE(CookieSameSiteValueInvalid2): %1$S is cookie name. Do not localize "SameSite", "Lax", "Strict" and "None" +# LOCALIZATION NOTE (CookieOversize): %1$S is the cookie name. %2$S is the number of bytes. "B" means bytes. +# LOCALIZATION NOTE (CookiePathOversize): %1$S is the cookie name. %2$S is the number of bytes. "B" means bytes. +# LOCALIZATION NOTE (CookieSchemefulRejectForBeta): %1$S is the cookie name. %2$S is the hostname. +# LOCALIZATION NOTE (CookieSchemefulReject): %1$S is the cookie name. %2$S is the hostname. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedByPermissionManager): %1$S is the cookie response header. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedInvalidCharName): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedInvalidDomain): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedInvalidPrefix): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedInvalidCharValue): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedHttpOnlyButFromScript): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedSecureButHttp): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedThirdParty): %1$S is the cookie response header. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedNonsecureOverSecure): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedExpired): %1$S is the cookie name. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedForNonSameSiteness): %1$S is the cookie name. +CookieRejectedForNonSameSiteness=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì nó nằm trong ngữ cảnh nhiều trang web và “SameSite” của nó là “Lax” hoặc “Strict”. |