diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties | 201 |
1 files changed, 201 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties new file mode 100644 index 0000000000..f4819f71db --- /dev/null +++ b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties @@ -0,0 +1,201 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# addon description: +extensions.{e2fda1a4-762b-4020-b5ad-a41df1933103}.name=Lightning +extensions.{e2fda1a4-762b-4020-b5ad-a41df1933103}.description=Bộ lịch tích hợp cho Thunderbird +extensions.{e2fda1a4-762b-4020-b5ad-a41df1933103}.creator=Dự án Mozilla Calendar + +# Lightning branding +brandShortName=Lightning + +# Task mode title +taskModeApplicationTitle=Nhiệm vụ + +# Tab titles +tabTitleCalendar=Lịch +tabTitleTasks=Nhiệm vụ + +# Html event display in message +imipHtml.header=Lời mời sự kiện +imipHtml.summary=Tiêu đề: +imipHtml.location=Địa chỉ: +imipHtml.when=Lúc: +imipHtml.organizer=Người tổ chức: +imipHtml.description=Mô tả: +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attachments): This is a label for one or more (additional) links to +# documents or websites attached to this event. +imipHtml.attachments=Đính kèm: +imipHtml.comment=Bình luận: +imipHtml.attendees=Người tham dự: +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.url): This is a label for a reference to an (alternate) online +# representation of the event (either directly human readable or not). +imipHtml.url=Liên kết liên quan: +imipHtml.canceledOccurrences=Sự cố bị hủy: +imipHtml.modifiedOccurrences=Lần xuất hiện sửa đổi: +imipHtml.newLocation=Địa chỉ mới: %1$S +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeDelegatedFrom): this is appended behind an attendee name in the +# email invitation preview - don't add leading/trailing whitespaces here +# %1$S - a single delegator or a comma separated list of delegators +imipHtml.attendeeDelegatedFrom=(được ủy quyền từ %1$S) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeDelegatedTo): this is appended behind an attendee name in the +# email invitation preview - don't add leading/trailing whitespaces here +# %1$S - a single delegatee or a comma separated list of delegatees +imipHtml.attendeeDelegatedTo=(được ủy quyền cho %1$S) + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendee.combined): tooltip for itip icon in email invitation preview. +# Given an attendee loungeexample.org of type room is a mandatory participant and has accepted the +# invitation, the tooltip would be: +# lounge@example.org (room) is a required participant. lounge@example.org has confirmed attendance. +# %1$S - value of imipHtml.attendeeRole2.* +# %2$S - value of imipHtml.attendeePartStat2.* +imipHtml.attendee.combined=%1$S %2$S + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.CHAIR): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.CHAIR=%1$S chủ trì sự kiện. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.NON-PARTICIPANT): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.NON-PARTICIPANT=%1$S là người không tham dự. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.OPT-PARTICIPANT): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.OPT-PARTICIPANT=%1$S là người tham dự tùy chọn. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.REQ-PARTICIPANT): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.REQ-PARTICIPANT=%1$S là người tham dự bắt buộc. + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.ACCEPTED): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.ACCEPTED=%1$S đã xác nhận tham dự. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.DECLINED): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.DECLINED=%1$S đã từ chối tham dự. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.DELEGATED): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +# %2$S - single delegatee or comma separated list of delegatees +# delegation is different from invitation forwarding - in case of the former the original attendee +# is replaced, while on the latter the receiver may take part additionally +imipHtml.attendeePartStat2.DELEGATED=%1$S đã ủy quyền tham dự cho %2$S. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.NEEDS-ACTION): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.NEEDS-ACTION=%1$S vẫn cần trả lời. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.TENTATIVE): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.TENTATIVE=%1$S đã xác nhận tham dự dự kiến. + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.INDIVIDUAL): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing an individual attendee +imipHtml.attendeeUserType2.INDIVIDUAL=%1$S +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.GROUP): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing a group (e.g. a distribution list) +imipHtml.attendeeUserType2.GROUP=%1$S (nhóm) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.RESOURCE): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing a resource (e.g. projector) +imipHtml.attendeeUserType2.RESOURCE=%1$S (tài nguyên) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.ROOM): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing a room +imipHtml.attendeeUserType2.ROOM=%1$S (phòng) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.UNKNOWN): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing an attendee of unknown type +imipHtml.attendeeUserType2.UNKNOWN=%1$S + +imipAddedItemToCal2=Sự kiện này đã được thêm vào lịch của bạn. +imipCanceledItem2=Sự kiện này đã bị xóa khỏi lịch của bạn. +imipUpdatedItem2=Sự kiện này đã được cập nhật. +imipBarCancelText=Thư này có chứa sự kiện hủy bỏ. +imipBarCounterErrorText=Thư này có chứa phản hồi lời mời không thể xử lý. +imipBarCounterPreviousVersionText=Thư này có chứa phản hồi cho phiên bản trước của lời mời. +imipBarCounterText=Thư này có chứa phản hồi cho một lời mời. +imipBarDisallowedCounterText=Thông báo này có chứa phản hồi mặc dù bạn không cho phép phản đối sự kiện này. +imipBarDeclineCounterText=Thông báo này có chứa một phản hồi cho phản hồi của bạn. +imipBarRefreshText=Thư này yêu cầu cập nhật sự kiện. +imipBarPublishText=Thư này chứa một sự kiện. +imipBarRequestText=Thư này chứa lời mời tham dự một sự kiện. +imipBarSentText=Thư này chứa một sự kiện gửi. +imipBarSentButRemovedText=Thư này chứa một sự kiện được gửi đi không có trong lịch của bạn nữa. +imipBarUpdateText=Thư này chứa bản cập nhật cho một sự kiện hiện có. +imipBarUpdateMultipleText=Thư này chứa các bản cập nhật cho nhiều sự kiện hiện có. +imipBarUpdateSeriesText=Thư này chứa một bản cập nhật cho một chuỗi các sự kiện hiện có. +imipBarAlreadyProcessedText=Thư này chứa một sự kiện đã được xử lí. +imipBarProcessedNeedsAction=Thư này chứa một sự kiện mà bạn chưa phản hồi. +imipBarProcessedMultipleNeedsAction=Thư này chứa nhiều sự kiện mà bạn chưa phản hồi. +imipBarProcessedSeriesNeedsAction=Thư này chứa một chuỗi sự kiện mà bạn chưa phản hồi. +imipBarReplyText=Thư này chứa trả lời cho một lời mời. +imipBarReplyToNotExistingItem=Thư này chứa một câu trả lời đề cập đến một sự kiện không có trong lịch của bạn. +# LOCALIZATION_NOTE(imipBarReplyToRecentlyRemovedItem): +# %1$S - datetime of deletion +imipBarReplyToRecentlyRemovedItem=Thư này chứa một câu trả lời đề cập đến một sự kiện đã bị xóa khỏi lịch của bạn ở %1$S. +imipBarUnsupportedText=Thư này chứa một sự kiện mà phiên bản Lightning này không thể xử lí. +imipBarUnsupportedText2=Thư này chứa một sự kiện mà phiên bản %1$S này không thể xử lí. +imipBarProcessingFailed=Thất bại khi xử lí thư. Trạng thái: %1$S. +imipBarCalendarDeactivated=Thông báo này chứa thông tin sự kiện. Cho phép một lịch để xử lý nó. +imipBarNotWritable=Không có lịch nago có thể ghi được cấu hình cho lời mời, vui lòng kiểm tra các thuộc tính lịch. +imipSendMail.title=Thông báo Email +imipSendMail.text=Bạn có muốn gửi thông báo Email ngay bây giờ không? +imipNoIdentity=Không có +imipNoCalendarAvailable=Không có trang lịch nào có thể ghi được. + +itipReplySubject2=Trả lời lời mời: %1$S +itipReplyBodyAccept=%1$S đã chấp nhận thư mời tham dự sự kiện của bạn. +itipReplyBodyDecline=%1$S đã từ chối thư mời tham dự sự kiện của bạn. +itipReplySubjectAccept2=Đã chấp nhận: %1$S +itipReplySubjectDecline2=Lời mời bị từ chối: %1$S +itipReplySubjectTentative2=Dự kiến: %1$S +itipRequestSubject2=Lời mời: %1$S +itipRequestUpdatedSubject2=Đã cập nhật: %1$S +itipRequestBody=%1$S mời bạn tham dự %2$S +itipCancelSubject2=Đã hủy bỏ: %1$S +itipCancelBody=%1$S đã hủy bỏ sự kiện này: %2$S +itipCounterBody=%1$S đã đưa ra phản hồi cho "%2$S": +itipDeclineCounterBody=%1$S đã từ chối phản hồi của bạn cho "%2$S". +itipDeclineCounterSubject=Từ chối phản hồi: %1$S + +confirmProcessInvitation=Gần đây bạn đã xóa mục này, bạn có chắc chắn muốn xử lý lời mời này? +confirmProcessInvitationTitle=Bạn có muốn tiếp tục mời? + +invitationsLink.label=Lời mời: %1$S + +# LOCALIZATION_NOTE(binaryComponentKnown): This is shown when Lightning is +# missing the binary component and knows how to calculate the expected version +# number. To test, remove the binary component from the components/ +# subdirectory and start Lightning, or force install into a different +# Thunderbird version. In the last part of the sentence it should be made clear +# that the user can install e.g. 3.7, 3.7.1 or anything other 3.7.x version +# %1$S - The Lightning brand name, from the brandShortName string above. +# %2$S - The current Lightning version +# %3$S - The expected Lightning version +binaryComponentKnown=Không thể tải được thành phần nhị phân cần thiết cho %1$S, có thể do kết hợp phiên bản sai đang được sử dụng. Hiện tại bạn đã cài đặt %1$S %2$S, nhưng nên sử dụng phiên bản %3$S. + +# LOCALIZATION_NOTE(binaryComponentUnknown): This is shown when Lightning is +# missing the binary component but can't calculate the expected version. This +# happens in the rare case that Lightning is installed into something other +# than Thunderbird or Seamonkey. You may link to a different page if you can +# commit to keeping it up to date, I'd recommend staying with the English page. +# %1$S - The Lightning brand name, from the brandShortName string above. +# %2$S - The application brand name, e.g. Postbox +# %3$S - The application version +# %3$S - The current Lightning version +binaryComponentUnknown=Không thể tải được thành phần nhị phân cần thiết cho %1$S, có thể do kết hợp phiên bản sai đang được sử dụng. Bạn đang sử dụng %2$S %3$S cùng với %1$S %4$S. Vui lòng kiểm tra tại https://developer.mozilla.org/en/Calendar/Calendar_Versions để biết thêm chi tiết. + +# LOCALIZATION_NOTE(binaryComponentTitle): The title for the dialog that +# notifies about a version mismatch. +# %1$S - The Lightning brand name, from the brandShortName string above. +binaryComponentTitle=Phiên bản %1$S không khớp + +# LOCALIZATION NOTE(noIdentitySelectedNotification): +noIdentitySelectedNotification=Nếu bạn muốn sử dụng lịch này để lưu trữ lời mời đến hoặc từ những người khác, bạn nên chỉ định một danh tính email bên dưới. |