summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties305
1 files changed, 305 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties
new file mode 100644
index 0000000000..a1ec8c173a
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties
@@ -0,0 +1,305 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this file,
+# You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Screen reader started/stopped
+screenReaderStarted = Trình đọc màn hình đã khởi động
+screenReaderStopped = Trình đọc màn hình đã dừng
+
+# Roles
+menubar = thanh menu
+scrollbar = thanh cuộn
+grip = chỗ bám
+alert = cảnh báo
+menupopup = menu bật lên
+document = tài liệu
+pane = ô nội dung
+dialog = hộp thoại
+separator = dấu ngăn cách
+toolbar = thanh công cụ
+statusbar = thanh trạng thái
+table = bảng
+columnheader = tiêu đề cột
+rowheader = tiêu đề hàng
+column = cột
+row = hàng
+cell = ô trong bảng
+link = liên kết
+list = danh sách
+listitem = mục trong danh sách
+outline = phác thảo
+outlineitem = đề mục phác thảo
+pagetab = thẻ
+propertypage = trang thuộc tính
+graphic = đồ họa
+switch = đổi
+pushbutton = nút bấm
+checkbutton = nút đánh dấu chọn
+radiobutton = nút radio
+combobox = hộp combo
+progressbar = thanh tiến trình
+slider = thanh trượt
+spinbutton = nút quay
+diagram = biểu đồ
+animation = hoạt hình
+equation = phương trình
+buttonmenu = nút mở ra menu
+whitespace = khoảng trắng
+pagetablist = danh sách thẻ
+canvas = khung vẽ
+checkmenuitem = mục đánh dấu
+label = nhãn
+passwordtext = văn bản mật khẩu
+radiomenuitem = mục radio
+textcontainer = khung chứa văn bản
+togglebutton = nút bật/tắt
+treetable = bảng dạng cây
+header = header
+footer = footer
+paragraph = đoạn văn
+entry = ô nhập
+caption = tựa đề
+heading = đề mục
+section = mục/phần
+form = biểu mẫu
+comboboxlist = danh sách hộp chọn
+comboboxoption = mục trong hộp chọn
+imagemap = bản đồ hình ảnh
+listboxoption = tùy chọn
+listbox = hộp danh sách
+flatequation = phương trình phẳng
+gridcell = ô lưới
+note = ghi chú
+figure = hình
+definitionlist = danh sách định nghĩa
+term = thuật ngữ
+definition = giải nghĩa
+
+mathmlcell = ô
+mathmlroot = gốc
+
+# More sophisticated roles which are not actual numeric roles
+textarea = vùng văn bản
+
+
+# Text input types
+textInputType_date = ngày tháng
+textInputType_email = thư điện tử
+textInputType_search = tìm kiếm
+textInputType_tel = điện thoại
+textInputType_url = URL
+
+# More sophisticated object descriptions
+headingLevel = tiêu đề cấp %S
+
+# more sophisticated list announcement
+listStart = Phần tử đầu tiên
+listEnd = Phần tử cuối
+# LOCALIZATION NOTE (listItemsCount): Semi-colon list of plural forms.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+listItemsCount = #1 mục
+
+# LOCALIZATION NOTE: # %1$S is the position of the item n the set.
+# %2$S is the total number of such items in the set.
+# An expanded example would read "2 of 5".
+objItemOfN = %1$S trên %2$S
+
+# Landmark announcements
+banner = biểu ngữ
+complementary = bổ sung
+contentinfo = thông tin nội dung
+main = chính
+navigation = duyệt
+search = tìm kiếm
+
+# LOCALIZATION NOTE (tblColumnInfo): Semi-colon list of plural forms.
+# Number of columns within the table.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+tblColumnInfo = với #1 cột
+# LOCALIZATION NOTE (tblRowInfo): Semi-colon list of plural forms.
+# Number of rows within the table or grid.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+tblRowInfo = và #1 hàng
+
+# table or grid cell information
+columnInfo = Cột %S
+rowInfo = Hàng %S
+spansColumns = trải qua %S cột
+spansRows = trải qua %S hàng
+
+# Invoked actions
+jumpAction = nhảy
+pressAction = nhấn
+checkAction = đã đánh dấu
+uncheckAction = chưa đánh dấu
+onAction = bật
+offAction = tắt
+selectAction = chọn
+unselectAction = chưa chọn
+openAction = đã mở
+closeAction = đã đóng
+switchAction = chuyển
+clickAction = nhấn chuột
+collapseAction = thu gọn
+expandAction = mở rộng
+activateAction = được kích hoạt
+cycleAction = cycled (đi vòng tròn)
+
+# Live regions
+# 'hidden' will be spoken when something disappears in a live region.
+hidden = ẩn
+
+# Tab states
+tabLoading = đang nạp
+tabLoaded = đã nạp
+tabNew = thẻ mới
+tabLoadStopped = đã dừng nạp
+tabReload = đang tải lại
+
+# Object states
+stateChecked = đã đánh dấu
+stateOn = bật
+stateNotChecked = không được đánh dấu
+stateOff = tắt
+statePressed = nhấn
+# No string for a not pressed toggle button
+stateExpanded = mở rộng
+stateCollapsed = thu gọn
+stateUnavailable = không sẵn sàng
+stateReadonly = chỉ đọc
+stateRequired = yêu cầu
+stateTraversed = đã truy cập
+stateHasPopup = có pop up
+stateSelected = được chọn
+
+# App modes
+editingMode = chỉnh sửa
+navigationMode = duyệt
+
+# Quick navigation modes
+quicknav_Simple = Mặc định
+quicknav_Anchor = Anchors
+quicknav_Button = Nút
+quicknav_Combobox = Hộp chọn xổ xuống
+quicknav_Landmark = Mốc
+quicknav_Entry = Mục
+quicknav_FormElement = Phần tử biểu mẫu
+quicknav_Graphic = Hình ảnh
+quicknav_Heading = Tiêu đề
+quicknav_ListItem = Danh sách đề mục
+quicknav_Link = Liên kết
+quicknav_List = Danh sách
+quicknav_PageTab = Thẻ trang
+quicknav_RadioButton = Nút radio
+quicknav_Separator = Dấu ngăn cách
+quicknav_Table = Bảng
+quicknav_Checkbox = Hộp chọn
+
+# MathML menclose notations.
+# See developer.mozilla.org/docs/Web/MathML/Element/menclose#attr-notation
+notation-box = hộp
+notation-roundedbox = hộp tròn
+notation-circle = vòng tròn
+notation-left = trái
+notation-right = phải
+notation-top = trên cùng
+notation-bottom = dưới cùng
+
+# Shortened role names for braille
+menubarAbbr = thanh menu
+scrollbarAbbr = thanh cuộn
+gripAbbr = chỗ bám
+alertAbbr = cảnh báo
+menupopupAbbr = menu xổ ra
+documentAbbr = tài liệu
+paneAbbr = ô nội dung
+dialogAbbr = hộp thoại
+separatorAbbr = dấu ngăn cách
+toolbarAbbr = thanh công cụ
+statusbarAbbr = thanh trạng thái
+tableAbbr = tbl
+columnheaderAbbr = tiêu đề cột
+rowheaderAbbr = tiêu đề dòng
+columnAbbr = cột
+rowAbbr = dòng
+cellAbbr = ô
+linkAbbr = lnk
+listAbbr = danh sách
+listitemAbbr = đề mục danh sách
+outlineAbbr = phác thảo
+outlineitemAbbr = đề mục phác thảo
+pagetabAbbr = thẻ
+propertypageAbbr = trang thuộc tính
+graphicAbbr = đồ họa
+pushbuttonAbbr = nút
+checkbuttonAbbr = nút đánh dấu chọn
+radiobuttonAbbr = nút radio
+comboboxAbbr = hộp chọn
+progressbarAbbr = thanh tiến trình
+sliderAbbr = thanh trượt
+spinbuttonAbbr = nút quay
+diagramAbbr = biểu đồ
+animationAbbr = hoạt hình
+equationAbbr = phương trình
+buttonmenuAbbr = nút xổ ra menu
+whitespaceAbbr = khoảng trắng
+pagetablistAbbr = danh sách thẻ
+canvasAbbr = canvas
+checkmenuitemAbbr = mục đánh dấu
+labelAbbr = nhãn
+passwordtextAbbr = passwdtxt
+radiomenuitemAbbr = mục radio
+textcontainerAbbr = nơi chứa văn bản
+togglebuttonAbbr = nút bật/tắt
+treetableAbbr = bảng dạng cây
+headerAbbr = phần đầu
+footerAbbr = phần chân
+paragraphAbbr = đoạn văn
+entryAbbr = ô nhập
+captionAbbr = tựa đề
+headingAbbr = đề mục
+sectionAbbr = phần
+formAbbr = form
+comboboxlistAbbr = danh sách hộp chọn
+comboboxoptionAbbr = mục trong hộp chọn
+imagemapAbbr = imgmap
+listboxoptionAbbr = tùy chọn
+listboxAbbr = hộp danh sách
+flatequationAbbr = phương trình phẳng
+gridcellAbbr = ô trong bảng
+noteAbbr = ghi chú
+figureAbbr = fig
+definitionlistAbbr = danh sách định nghĩa
+termAbbr = thuật ngữ
+definitionAbbr = định nghĩa
+textareaAbbr = txtarea
+
+# LOCALIZATION NOTE (tblColumnInfoAbbr): Semi-colon list of plural forms.
+# Number of columns within the table.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+tblColumnInfoAbbr = #1c
+# LOCALIZATION NOTE (tblRowInfoAbbr): Semi-colon list of plural forms.
+# Number of rows within the table or grid.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+tblRowInfoAbbr = #1r
+cellInfoAbbr = c%Sr%S
+
+stateCheckedAbbr = (x)
+stateUncheckedAbbr = ()
+statePressedAbbr = (x)
+stateUnpressedAbbr = ( )
+
+mathmlrootAbbr = gốc
+mathmlsquarerootAbbr = căn
+
+close-fenceAbbr = đóng
+numeratorAbbr = số
+open-fenceAbbr = mở
+overscriptAbbr = kết thúc
+root-indexAbbr = chỉ mục
+
+notation-boxAbbr = hộp
+notation-leftAbbr = trái
+notation-rightAbbr = phải
+notation-topAbbr = trên cùng
+notation-bottomAbbr = dưới cùng