summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd')
-rw-r--r--l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd51
1 files changed, 51 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..93d4412cfc
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd
@@ -0,0 +1,51 @@
+<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+ - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+ - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. -->
+
+<!-- extracted from am-addressing.xul -->
+
+<!-- extracted from am-addressing.xhtml -->
+
+<!ENTITY addressing.label "Soạn thảo &amp; xác định địa chỉ">
+<!ENTITY addressingGroupTitle.label "Địa chỉ">
+<!ENTITY addressingText.label "Khi tìm địa chỉ:">
+<!-- LOCALIZATION NOTE (override.label) : do not translate "LDAP" in below line -->
+<!ENTITY useGlobal.label "Dùng tùy chỉnh máy chủ LDAP bao trùm của tôi cho tài khoản này">
+<!ENTITY useGlobal.accesskey "D">
+<!ENTITY editDirectories.label "Chỉnh sửa thư mục…">
+<!ENTITY editDirectories.accesskey "E">
+<!-- LOCALIZATION NOTE (directories.label) : do not translate "LDAP" in below line -->
+<!ENTITY directories.label "Dùng một máy chủ LDAP khác:">
+<!ENTITY directories.accesskey "m">
+<!ENTITY directoriesNone.label "Không có">
+
+<!-- am-addressing.xul -->
+
+<!-- am-addressing.xhtml -->
+
+<!ENTITY compositionGroupTitle.label "Soạn thảo">
+<!-- LOCALIZATION NOTE (useHtml.label) : do not translate "html" in below line -->
+<!ENTITY useHtml.label "Soạn thư định dạng HTML">
+<!ENTITY useHtml.accesskey "S">
+<!ENTITY autoQuote.label "Tự động trích dẫn thư gốc khi trả lời">
+<!ENTITY autoQuote.accesskey "n">
+<!-- LOCALIZATION NOTE (quoting.label): This will concatenate with the 4 strings that follow. -->
+<!ENTITY quoting.label "Khi trích dẫn,">
+<!ENTITY quoting.accesskey "q">
+<!ENTITY aboveQuote.label "bắt đầu viết trả lời trên đoạn trích dẫn">
+<!ENTITY belowQuote.label "bắt đầu viết trả lời dưới đoạn trích dẫn">
+<!ENTITY selectAndQuote.label "chọn trích dẫn">
+<!ENTITY place.label "và đặt chữ kí của tôi">
+<!ENTITY place.accesskey "k">
+<!ENTITY belowText.label "dưới đoạn trích dẫn (khuyên dùng)">
+<!ENTITY aboveText.label "dưới trả lời của tôi (trên đoạn trích dẫn)">
+<!ENTITY includeSigOnReply.label "Bao gồm chữ kí trong thư trả lời">
+<!ENTITY includeSigOnReply.accesskey "B">
+<!ENTITY includeSigOnForward.label "Bao gồm chữ kí trong thư chuyển tiếp">
+<!ENTITY includeSigOnForward.accesskey "y">
+
+<!ENTITY globalComposingPrefs.label "Tùy chọn soạn thảo tổng quát…">
+<!ENTITY globalComposingPrefs.accesskey "G">
+
+<!ENTITY globalAddressingPrefs.label "Tùy chọn xác định địa chỉ tổng quát…">
+<!ENTITY globalAddressingPrefs.accesskey "P">