diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties | 208 |
1 files changed, 208 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties new file mode 100644 index 0000000000..b66a546c69 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties @@ -0,0 +1,208 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE FILE: embedded "\n" represent HTML breaks (<br>) +# Don't translate embedded "\n". +# Don't translate strings like this: %variable% +# as they will be replaced using JavaScript +# +No=Không +Save=Lưu +More=Nhiều hơn +Less=Ít hơn +MoreProperties=Nhiều thuộc tính hơn +FewerProperties=Ít thuộc tính hơn +PropertiesAccessKey=P +None=Không có +none=không có +OpenHTMLFile=Mở tập tin HTML +OpenTextFile=Mở tập tin văn bản +SelectImageFile=Chọn tập tin ảnh +SaveDocument=Lưu trang +SaveDocumentAs=Lưu trang dưới dạng +SaveTextAs=Lưu văn bản dưới dạng +EditMode=Chế độ chỉnh sửa +Preview=Xem trước +Publish=Xuất bản +PublishPage=Xuất bản trang +DontPublish=Không xuất bản +SavePassword=Sử dụng trình quản lý mật khẩu để lưu mật khẩu này +CorrectSpelling=(đúng chính tả) +NoSuggestedWords=(không có từ gợi ý) +NoMisspelledWord=Không có lỗi chính tả +CheckSpellingDone=Kiểm tra chính tả hoàn tất. +CheckSpelling=Kiểm tra chính tả +InputError=Lỗi +Alert=Cảnh báo +CantEditFramesetMsg=Trình soạn thảo không thể mở các bộ khung HTML, hoặc các trang có khung nội bộ. Để soạn thảo bộ khung, hãy thử mở trang của các khung riêng rẽ. Để soạn thảo trang có khung nội bộ, hãy lưu một bản sao của trang và xóa thẻ <iframe>. +CantEditMimeTypeMsg=Không thể chỉnh sửa loại trang này. +CantEditDocumentMsg=Không thể chỉnh sửa trang này vì không rõ lí do. +BeforeClosing=trước khi đóng +BeforePreview=trước khi xem trong trình duyệt +BeforeValidate=trước khi kiểm định tài liệu +# LOCALIZATION NOTE (SaveFilePrompt, PublishPrompt): Don't translate %title% and %reason% (this is the reason for asking user to close, such as "before closing") +SaveFilePrompt=Bạn có muốn lưu các thay đổi trong “%title%” %reason%? +PublishPrompt=Bạn có muốn lưu các thay đổi trong “%title%” %reason%? +SaveFileFailed=Lưu tập tin thất bại! + +# Publishing error strings: +# LOCALIZATION NOTE Don't translate %dir% or %file% in the Publishing error strings: +FileNotFound=Không tìm thấy %file%. +SubdirDoesNotExist=Thư mục con "%dir%" không tồn tại trên trang này hoặc tên tệp "%file%" đã được sử dụng bởi thư mục con khác. +FilenameIsSubdir=Tên tập tin “%file%” đã được sử dụng bởi một thư mục con khác. +ServerNotAvailable=Máy chủ không có sẵn. Kiểm tra kết nối của bạn và thử lại sau. +Offline=Bạn hiện đang ngoại tuyến. Hãy nhấn biểu tượng gần góc dưới bên phải của bất kì cửa sổ nào để trực tuyến. +DiskFull=Không đủ dung lượng trống trên đĩa để lưu tập tin "%file%." +NameTooLong=Tên tệp hoặc tên thư mục con quá dài. +AccessDenied=Bạn không có quyền xuất bản đến vị trí này. +UnknownPublishError=Xảy ra lỗi xuất bản không rõ lí do. +PublishFailed=Xuất bản thất bại. +PublishCompleted=Xuất bản đã hoàn tất. +AllFilesPublished=Đã xuất bản các tập tin +# LOCALIZATION NOTE Don't translate %x% or %total% +FailedFileMsg=%x% của %total% tập tin không thể xuất bản. +# End-Publishing error strings +Prompt=Lời nhắc +# LOCALIZATION NOTE (PromptFTPUsernamePassword): Don't translate %host% +PromptFTPUsernamePassword=Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu cho máy chủ FTP ở %host% +RevertCaption=Hoàn nguyên về lần lưu cuối cùng +Revert=Hoàn nguyên +SendPageReason=trước khi gửi trang này +Send=Gửi +## LOCALIZATION NOTE (PublishProgressCaption, PublishToSite, AbandonChanges): Don't translate %title% +PublishProgressCaption=Đang xuất bản: %title% +PublishToSite=Đang xuất bản lên trang: %title% +AbandonChanges=Bạn có muốn từ bỏ những thay đổi chưa lưu của “%title%” và tải lại trang? +DocumentTitle=Tiêu đề trang +NeedDocTitle=Vui lòng nhập một tiêu đề cho trang hiện tại. +DocTitleHelp=Tiêu đề sẽ hiện ra ở thanh tiêu đề của cửa sổ và trang đánh dấu. +CancelPublishTitle=Hủy bỏ việc xuất bản? +## LOCALIZATION NOTE: "Continue" in this sentence must match the text for +## the CancelPublishContinue key below +CancelPublishMessage=Hủy bỏ trong khi đang xuất bản có thể khiến tập tin của bạn không được truyền đầy đủ. Bạn muốn Tiếp tục hay Hủy bỏ? +CancelPublishContinue=Tiếp tục +MissingImageError=Xin hãy nhập hay chọn hình ở dạng GIF, JPEG, hoặc PNG. +EmptyHREFError=Xin hãy chọn địa chỉ để tạo liên kết mới. +LinkText=Liên kết văn bản +LinkImage=Liên kết ảnh +MixedSelection=[Lựa chọn Hỗn hợp] +Mixed=(hỗn hợp) +# LOCALIZATION NOTE (NotInstalled): %S is the name of the font +NotInstalled=%S (chưa cài đặt) +EnterLinkText=Nhập văn bản để hiển thị trong liên kết: +EnterLinkTextAccessKey=T +EmptyLinkTextError=Xin hãy nhập văn bản cho liên kết này. +EditTextWarning=Nội dung hiện có sẽ được thay thế. +#LOCALIZATION NOTE (ValidateNumber):Don't translate: %n% %min% %max% +ValidateRangeMsg=Số bạn đã nhập (%n%) nằm ở ngoài khoảng cho phép. +ValidateNumberMsg=Xin hãy nhập số giữa %min% và %max%. +MissingAnchorNameError=Xin hãy nhập tên cho mỏ neo này. +#LOCALIZATION NOTE (DuplicateAnchorNameError): Don't translate %name% +DuplicateAnchorNameError="%name%" đã tồn tại trong trang này. Vui lòng nhập một tên khác. +BulletStyle=Kiểu Bullet +SolidCircle=Vòng tròn tô đậm +OpenCircle=Vòng tròn trống +SolidSquare=Hình vuông tô đậm +NumberStyle=Kiểu đánh số +Automatic=Tự động +Style_1=1, 2, 3… +Style_I=I, II, III… +Style_i=i, ii, iii… +Style_A=A, B, C… +Style_a=a, b, c… +Pixels=điểm ảnh +Percent=phần trăm +PercentOfCell=% ô +PercentOfWindow=% cửa sổ +PercentOfTable=% bảng +#LOCALIZATION NOTE (untitledTitle): %S is the window #. No plural handling needed. +untitledTitle=không-tên-%S +untitledDefaultFilename=không-tên +ShowToolbar=Hiển thị thanh công cụ +HideToolbar=Ẩn thanh công cụ +ImapError=Không thể tải ảnh +ImapCheck=\nXin hãy chọn địa chỉ (URL) mới và thử lại. +SaveToUseRelativeUrl=Chỉ có thể sử dụng các URL tương đối trong các trang được lưu +NoNamedAnchorsOrHeadings=(Trang này không có mỏ neo hoặc đầu đề) +TextColor=Màu chữ +HighlightColor=Màu tô sáng +PageColor=Màu nền trang +BlockColor=Màu nền khối +TableColor=Màu nền bảng +CellColor=Màu nền ô +TableOrCellColor=Màu bảng hoặc ô +LinkColor=Màu liên kết văn bản +ActiveLinkColor=Màu liên kết kích hoạt +VisitedLinkColor=Màu liên kết đã truy cập +NoColorError=Nhấp vào màu hoặc nhập chuỗi màu HTML hợp lệ +Table=Bảng +TableCell=Ô bảng +NestedTable=Bảng lồng nhau +HLine=Đường ngang +Link=Liên kết +Image=Hình +ImageAndLink=Ảnh và liên kết +NamedAnchor=Mỏ neo +List=Danh sách +ListItem=Danh sách mục +Form=Biểu mẫu +InputTag=Trường biểu mẫu +InputImage=Hình biểu mẫu +TextArea=Vùng văn bản +Select=Danh sách chọn +Button=Nút +Label=Nhãn +FieldSet=Bộ trường +Tag=Nhãn +MissingSiteNameError=Vui lòng nhập tên để xuất bản trang web này. +MissingPublishUrlError=Vui lòng nhập vị trí để xuất bản trang này. +MissingPublishFilename=Vui lòng nhập tên tập tin cho trang hiện tại. +#LOCALIZATION NOTE (DuplicateSiteNameError): Don't translate %name% +DuplicateSiteNameError="%name%" đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên khác. +AdvancedProperties=Thuộc tính nâng cao… +AdvancedEditForCellMsg=Chỉnh sửa nâng cao không khả dụng khi nhiều ô được chọn +# LOCALIZATION NOTE (ObjectProperties):Don't translate "%obj%" it will be replaced with one of above object nouns +ObjectProperties=Thuộc tính %obj%… +# LOCALIZATION NOTE This character must be in the above string and not conflict with other accesskeys in Format menu +ObjectPropertiesAccessKey=o +# LOCALIZATION NOTE (JoinSelectedCells): This variable should contain the "tableJoinCells.accesskey" +# letter as defined in editorOverlay.dtd +JoinSelectedCells=Hợp nhất các ô được chọn +# LOCALIZATION NOTE (JoinCellToRight): This variable should contain the "tableJoinCells.accesskey" +# letter as defined in editorOverlay.dtd +JoinCellToRight=Hợp nhất với ô bên phải +JoinCellAccesskey=j +# LOCALIZATION NOTE (TableSelectKey): Ctrl key on a keyboard +TableSelectKey=Ctrl+ +# LOCALIZATION NOTE (XulKeyMac): Command key on a Mac keyboard +XulKeyMac=Cmd+ +# LOCALIZATION NOTE (Del): Del key on a keyboard +Del=Del +Delete=Xóa +DeleteCells=Xóa các ô +DeleteTableTitle=Xóa các hàng hoặc cột +DeleteTableMsg=Nếu xóa hàng hay cột thì sẽ xóa những ô (và nội dung trong đó) thuộc hàng hay cột đó. Bạn có chắc muốn làm vậy không? +Clear=Xóa trắng +#Mouse actions +Click=Nhấp +Drag=Kéo +Unknown=Không rõ +# +# LOCALIZATION NOTE "RemoveTextStylesAccesskey" is used for both +# menu items: "RemoveTextStyles" and "StopTextStyles" +RemoveTextStylesAccesskey=x +RemoveTextStyles=Xóa tất cả các kiểu văn bản +StopTextStyles=Ngừng kiểu văn bản +# +# LOCALIZATION NOTE "RemoveLinksAccesskey" is used for both +# menu items: "RemoveLinks" and "StopLinks" +RemoveLinksAccesskey=n +RemoveLinks=Xóa liên kết +StopLinks=Ngừng liên kết +# +NoFormAction=Bạn nên nhập một hành động cho biểu mẫu này. Biểu mẫu tự đệ trình dùng một kĩ thuật nâng cao, và có thể không hoạt động giống nhau trong các trình duyệt. +NoAltText=Nếu hình này có liên quan đến nội dung của tài liệu, bạn cần phải cung cấp văn bản thay thế để hiển thị trong những trình duyệt văn-bản-thuần, và cũng để hiển thị khi hình đang được tải hoặc khi việc tải hình bị vô hiệu hóa. +# +Malformed=Nguồn không thể được chuyển đổi lại thành tài liệu vì nó không phải là XHTML hợp lệ. +NoLinksToCheck=Không có phần tử chứa liên kết để kiểm tra |