diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl')
-rw-r--r-- | l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl | 209 |
1 files changed, 209 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl new file mode 100644 index 0000000000..8e9f69504f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/openpgp/openpgp.ftl @@ -0,0 +1,209 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +e2e-intro-description = Để gửi thư được mã hóa hoặc được ký điện tử, bạn cần định cấu hình công nghệ mã hóa, OpenPGP hoặc S/MIME. + +e2e-intro-description-more = Chọn khóa cá nhân của bạn để cho phép sử dụng OpenPGP hoặc chứng chỉ cá nhân của bạn để cho phép sử dụng S/MIME. Đối với khóa cá nhân hoặc chứng chỉ, bạn sở hữu khóa bí mật tương ứng. + +openpgp-key-user-id-label = Tài khoản / ID người dùng +openpgp-keygen-title-label = + .title = Tạo khóa OpenPGP +openpgp-cancel-key = + .label = Hủy bỏ + .tooltiptext = Hủy bỏ tạo khóa +openpgp-key-gen-expiry-title = + .label = Khóa hết hạn +openpgp-key-gen-expire-label = Khóa hết hạn sau +openpgp-key-gen-days-label = + .label = ngày +openpgp-key-gen-months-label = + .label = tháng +openpgp-key-gen-years-label = + .label = năm +openpgp-key-gen-no-expiry-label = + .label = Khóa không hết hạn +openpgp-key-gen-key-size-label = Kích thước khóa +openpgp-key-gen-console-label = Trình tạo khóa +openpgp-key-gen-key-type-label = Loại khóa +openpgp-key-gen-key-type-rsa = + .label = RSA +openpgp-key-gen-key-type-ecc = + .label = ECC (Elliptic Curve) +openpgp-generate-key = + .label = Tạo khóa + .tooltiptext = Tạo khóa tuân thủ OpenPGP mới để mã hóa và/hoặc ký +openpgp-advanced-prefs-button-label = + .label = Nâng cao… + +openpgp-key-expiry-label = + .label = Hết hạn + +openpgp-key-id-label = + .label = ID khóa + +openpgp-key-man-title = + .title = Trình quản lý khóa OpenPGP + +openpgp-key-man-file-menu = + .label = Tập tin + .accesskey = F +openpgp-key-man-edit-menu = + .label = Chỉnh sửa + .accesskey = E +openpgp-key-man-view-menu = + .label = Xem + .accesskey = V +openpgp-key-man-generate-menu = + .label = Tạo + .accesskey = G +openpgp-key-man-keyserver-menu = + .label = Keyserver + .accesskey = K + +openpgp-key-man-import-public-from-file = + .label = Nhập (các) khóa công khai từ tập tin + .accesskey = I +openpgp-key-man-import-secret-from-file = + .label = Nhập (các) khóa bí mật từ tập tin +openpgp-key-man-import-from-clipbrd = + .label = Nhập (các) khóa từ bộ nhớ tạm + .accesskey = I +openpgp-key-man-import-from-url = + .label = Nhập (các) khóa từ URL + .accesskey = U +openpgp-key-man-export-to-file = + .label = Xuất (các) khóa công khai vào tập tin + .accesskey = E +openpgp-key-man-send-keys = + .label = Gửi (các) khóa công khai qua email + .accesskey = S +openpgp-key-man-backup-secret-keys = + .label = Sao lưu (các) khóa bí mật vào tập tin + .accesskey = B + +openpgp-key-man-discover-cmd = + .label = Khám phá khóa trực tuyến + .accesskey = D +openpgp-key-man-discover-prompt = Để khám phá các khóa OpenPGP trực tuyến, trên máy chủ hoặc sử dụng giao thức WKD, hãy nhập địa chỉ email hoặc ID khóa. +openpgp-key-man-discover-progress = Đang tìm kiếm… + +openpgp-key-copy-key = + .label = Sao chép khóa công khai + .accesskey = C + +openpgp-key-export-key = + .label = Xuất khóa công khai vào tập tin + .accesskey = E + +openpgp-key-backup-key = + .label = Sao lưu khóa bí mật vào tập tin + .accesskey = B + +openpgp-key-send-key = + .label = Gửi khóa công khai qua email + .accesskey = S + +openpgp-key-man-ctx-expor-to-file-label = + .label = Xuất khóa sang tập tin + +openpgp-key-man-close = + .label = Đóng +openpgp-key-man-reload = + .label = Tải lại bộ nhớ đệm khóa + .accesskey = R +openpgp-key-man-change-expiry = + .label = Thay đổi ngày hết hạn + .accesskey = E +openpgp-key-man-del-key = + .label = Xóa (các) khóa + .accesskey = D +openpgp-delete-key = + .label = Xóa khóa + .accesskey = D +openpgp-key-man-revoke-key = + .label = Thu hồi khóa + .accesskey = R +openpgp-key-man-key-props = + .label = Thuộc tính khóa + .accesskey = K +openpgp-key-man-key-more = + .label = Thêm + .accesskey = m +openpgp-key-man-view-photo = + .label = ID ảnh + .accesskey = p +openpgp-key-man-ctx-view-photo-label = + .label = Xem ID ảnh +openpgp-key-man-show-invalid-keys = + .label = Hiển thị các khóa không hợp lệ + .accesskey = D +openpgp-key-man-show-others-keys = + .label = Hiển thị chìa khóa từ người khác + .accesskey = O +openpgp-key-man-user-id-label = + .label = Tên +openpgp-key-man-fingerprint-label = + .label = Vân tay +openpgp-key-man-select-all = + .label = Chọn tất cả các khóa + .accesskey = a +openpgp-key-man-empty-tree-tooltip = + .label = Nhập cụm từ tìm kiếm vào ô bên trên +openpgp-key-man-nothing-found-tooltip = + .label = Không có khóa nào phù hợp với cụm từ tìm kiếm của bạn +openpgp-key-man-please-wait-tooltip = + .label = Vui lòng đợi trong khi các khóa đang được tải… + +openpgp-key-man-filter-label = + .placeholder = Tìm kiếm khóa + +openpgp-key-man-select-all-key = + .key = A +openpgp-key-man-key-details-key = + .key = I + +openpgp-key-details-title = + .title = Thuộc tính khóa +openpgp-key-details-signatures-tab = + .label = Chứng chỉ +openpgp-key-details-structure-tab = + .label = Cấu trúc +openpgp-key-details-uid-certified-col = + .label = ID người dùng / Được chứng nhận bởi +openpgp-key-details-id-label = + .label = ID +openpgp-key-details-key-type-label = Kiểu +openpgp-key-details-algorithm-label = + .label = Thuật toán +openpgp-key-details-size-label = + .label = Kích thước +openpgp-key-details-created-label = + .label = Được tạo +openpgp-key-details-created-header = Được tạo +openpgp-key-details-expiry-label = + .label = Hết hạn +openpgp-key-details-expiry-header = Hết hạn +openpgp-key-details-fingerprint-label = Vân tay +openpgp-key-details-sel-action = + .label = Chọn hành động… + .accesskey = S +openpgp-card-details-close-window-label = + .buttonlabelaccept = Đóng +openpgp-acceptance-rejected-label = + .label = Không, từ chối khóa này. +openpgp-acceptance-undecided-label = + .label = Chưa, để sau. +openpgp-acceptance-unverified-label = + .label = Có, nhưng tôi chưa xác minh rằng đó là khóa chính xác. +openpgp-acceptance-verified-label = + .label = Có, tôi đã trực tiếp xác minh chìa khóa này có vân tay chính xác. + +## e2e encryption settings + + +## OpenPGP Key selection area + + +## Account settings export output + |