summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties
blob: 6e6002da23d3de3f52c4d02802c8249a1e7c2f81 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

# The following are used by the Mailing list dialog.
# LOCALIZATION NOTE (mailingListTitleEdit): %S will be replaced by the Mailing List's display name.
mailingListTitleEdit=Chỉnh sửa %S
emptyListName=Bạn phải nhập tên danh sách.
badListNameCharacters=Tên danh sách không thể chứa bất kỳ ký tự nào sau đây: < > ; , "
badListNameSpaces=Tên danh sách không thể chứa nhiều khoảng trắng liền kề.
lastFirstFormat=%S %S
firstLastFormat=%S %S

allAddressBooks=Tất cả các sổ địa chỉ

newContactTitle=Danh bạ Mới
# %S will be the contact's display name
newContactTitleWithDisplayName=Danh bạ Mới cho %S
editContactTitle=Chỉnh sửa liên hệ
# %S will be the contact's display name
editContactTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa liên hệ cho %S
# don't translate vCard
editVCardTitle=Chỉnh sửa vCard
# %S will be the card's display name, don't translate vCard
editVCardTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa vCard cho %S

## LOCALIZATION NOTE (cardRequiredDataMissingMessage):  do not localize \n
cardRequiredDataMissingMessage=Bạn phải nhập ít nhất một trong các mục sau:\nĐịa chỉ email, tên, họ, tên hiển thị, tổ chức.
cardRequiredDataMissingTitle=Thiếu Thông tin Bắt buộc
incorrectEmailAddressFormatMessage=Địa chỉ email chính phải có dạng tên@máychủ.
incorrectEmailAddressFormatTitle=Định dạng Địa chỉ Email Không đúng

viewListTitle=Danh sách thư :%S
mailListNameExistsTitle=Danh sách thư đã tồn tại
mailListNameExistsMessage=Một danh sách gửi thư với tên đó đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác.

confirmDeleteThisContactTitle=Xóa liên hệ
# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisContact):
# #1 The name of the selected contact
# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
# Example: Are you sure you want to delete this contact?
#          • John Doe
confirmDeleteThisContact=Bạn có chắc chắn muốn xóa liên hệ này?\n• #1

confirmDelete2orMoreContactsTitle=Xóa nhiều liên hệ
# LOCALIZATION NOTE (confirmDelete2orMoreContacts):
# Semicolon list of plural forms.
# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
# #1 The number of selected contacts, always more than 1.
# Example: Are you sure you want to delete these 3 contacts?
confirmDelete2orMoreContacts=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 liên hệ này không?

confirmRemoveThisContactTitle=Xóa liên hệ
# LOCALIZATION NOTE (confirmRemoveThisContact):
# #1 The name of the selected contact
# #2 The name of the containing mailing list
# This title is about a contact in a mailing list, so it will not be deleted,
# but only removed from the list.
# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
# Example: Are you sure you want to remove this contact from the mailing list 'Customers List'?
#          • John Doe
confirmRemoveThisContact=Bạn có chắc chắn muốn xóa liên hệ này khỏi danh sách gửi thư '#2' không?\n• #1

confirmRemove2orMoreContactsTitle=Xóa nhiều liên hệ
# LOCALIZATION NOTE (confirmRemove2orMoreContacts):
# Semicolon list of singular and plural forms.
# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
# #1 The number of selected contacts, always more than 1.
# #2 The name of the containing mailing list
# Example: Are you sure you want to remove these 3 contacts from the mailing list 'Customers List'?
confirmRemove2orMoreContacts=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 liên hệ này khỏi danh sách gửi thư '#2' không?

confirmDeleteThisMailingListTitle=Xóa danh sách gửi thư
# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisMailingList):
# #1 The name of the selected mailing list
# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
# Example: Are you sure you want to delete this mailing list?
#          • Customers List
confirmDeleteThisMailingList=Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách gửi thư này không?\n• #1

confirmDelete2orMoreMailingListsTitle=Xóa nhiều danh sách gửi thư
# LOCALIZATION NOTE (confirmDelete2orMoreMailingLists):
# Semicolon list of plural forms.
# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
# #1 The number of selected mailing lists, always more than 1
# Example: Are you sure you want to delete these 3 mailing lists?
confirmDelete2orMoreMailingLists=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 danh sách gửi thư này không?

confirmDelete2orMoreContactsAndListsTitle=Xóa danh sách liên hệ và danh sách gửi thư
# LOCALIZATION NOTE (confirmDelete2orMoreContactsAndLists):
# Semicolon list of and plural forms.
# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
# #1 The number of selected contacts and mailing lists, always more than 1
# Example: Are you sure you want to delete these 3 contacts and mailing lists?
confirmDelete2orMoreContactsAndLists=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 liên lạc và danh sách gửi thư này không?

confirmDeleteThisAddressbookTitle=Xóa sổ địa chỉ
# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisAddressbookTitle):
# #1 The name of the selected address book
# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
# Example: Are you sure you want to delete this address book and all of its contacts?
#          • Friends and Family Address Book
confirmDeleteThisAddressbook=Bạn có chắc chắn muốn xóa sổ địa chỉ này và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không?\n• #1

confirmDeleteThisLDAPDirTitle=Xóa thư mục LDAP cục bộ
# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisLDAPDir):
# #1 The name of the selected LDAP directory
# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
# Example: Are you sure you want to delete the local copy of this LDAP directory and all of its offline contacts?
#          • Mozilla LDAP Directory
confirmDeleteThisLDAPDir=Bạn có chắc chắn muốn xóa bản sao cục bộ của thư mục LDAP này và tất cả các liên hệ ngoại tuyến của nó không?\n• #1

confirmDeleteThisCollectionAddressbookTitle=Xóa sổ địa chỉ bộ sưu tập
# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisCollectionAddressbook):
# #1 The name of the selected collection address book
# #2 The name of the application (Thunderbird)
# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
# Example: If this address book is deleted, Thunderbird will no longer collect addresses.
#          Are you sure you want to delete this address book and all of its contacts?
#          • My Collecting Addressbook
confirmDeleteThisCollectionAddressbook=Nếu sổ địa chỉ này bị xóa, #2 sẽ không còn thu thập địa chỉ.\nBạn có chắc chắn muốn xóa sổ địa chỉ này và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không?\n• #1

propertyPrimaryEmail=Email
propertyListName=Tên danh sách
propertySecondaryEmail=Email phụ
propertyNickname=Tên hiệu
propertyDisplayName=Tên hiển thị
propertyWork=Công ty
propertyHome=Nhà
propertyFax=Fax
propertyCellular=Di động
propertyPager=Máy nhắn tin
propertyBirthday=Ngày sinh
propertyCustom1=Tùy chỉnh 1
propertyCustom2=Tùy chỉnh 2
propertyCustom3=Tùy chỉnh 3
propertyCustom4=Tùy chỉnh 4

propertyGtalk=Google Talk
propertyAIM=AIM
propertyYahoo=Yahoo!
propertySkype=Skype
propertyQQ=QQ
propertyMSN=MSN
propertyICQ=ICQ
propertyXMPP=ID Jabber
propertyIRC=Tên IRC

## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateAndZip):
## %1$S is city, %2$S is state, %3$S is zip
cityAndStateAndZip=%1$S, %2$S %3$S
## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateNoZip):
## %1$S is city, %2$S is state
cityAndStateNoZip=%1$S, %2$S
## LOCALIZATION NOTE (cityOrStateAndZip):
## %1$S is city or state, %2$S is zip
cityOrStateAndZip=%1$S %2$S

stateZipSeparator=

prefixTo=Tới
prefixCc=Cc
prefixBcc=Bcc
addressBook=Sổ địa chỉ

# Contact photo management
browsePhoto=Ảnh của Đối tác
stateImageSave=Đang lưu hình ảnh…
errorInvalidUri=Lỗi: Hình ảnh nguồn không hợp lệ.
errorNotAvailable=Lỗi: Không thể truy cập tập tin.
errorInvalidImage=Lỗi: Chỉ hỗ trợ các loại hình ảnh JPG, PNG và GIF.
errorSaveOperation=Lỗi: Không thể lưu hình ảnh.

# mailnews.js
ldap_2.servers.pab.description=Sổ địa chỉ cá nhân
ldap_2.servers.history.description=Sổ địa chỉ đã thu thập
## LOCALIZATION NOTE (ldap_2.servers.osx.description is only used on Mac OS X)
ldap_2.servers.osx.description=Sổ địa chỉ Mac OS X

# status bar stuff
## LOCALIZATION NOTE (totalContactStatus):
## %1$S is address book name, %2$S is contact count
totalContactStatus=Tổng danh bạ trong %1$S: %2$S
noMatchFound=Không tìm thấy
## LOCALIZATION NOTE (matchesFound1):
## Semicolon-separated list of singular and plural forms.
## See: https://developer.mozilla.org/docs/Mozilla/Localization/Localization_and_Plurals
## #1 is the number of matching contacts found
matchesFound1=#1 kết quả phù hợp

## LOCALIZATION NOTE (contactsCopied): Semi-colon list of plural forms
## %1$S is the number of contacts that were copied. This should be used multiple
## times wherever you need it. Do not replace by %S.
contactsCopied=%1$S tên liên hệ đã được chép;%1$S tên liên hệ đã được chép

## LOCALIZATION NOTE (contactsMoved): Semi-colon list of plural forms
## %1$S is the number of contacts that were moved. This should be used multiple
## times wherever you need it. Do not replace by %S.
contactsMoved=%1$S tên liên hệ đã được di chuyển;%1$S tên liên hệ đã được di chuyển

# LDAP directory stuff
invalidName=Vui lòng nhập một Tên hợp lệ.
invalidHostname=Vui lòng nhập một Tên Máy Chủ hợp lệ.
invalidPortNumber=Vui lòng nhập một Số Cổng hợp lệ.
invalidResults=Vui lòng nhập một số hợp lệ vào trường kết quả.
abReplicationOfflineWarning=Bạn phải trực tuyến để thực hiện sao chép LDAP.
abReplicationSaveSettings=Thiết lập phải được lưu trước khi tải một thư mục.

# For importing / exporting
## LOCALIZATION NOTE (ExportAddressBookNameTitle): %S is the name of exported addressbook
ExportAddressBookNameTitle=Xuất sổ địa chỉ - %S
LDIFFiles=LDIF
CSVFiles=Phân cách bằng Dấu phẩy
CSVFilesSysCharset=Phân tách bằng dấu phẩy (Bộ ký tự hệ thống)
CSVFilesUTF8=Phân tách bằng dấu phẩy (UTF-8)
TABFiles=Phân cách bằng Tab
TABFilesSysCharset=Tách bằng Tab (Bộ ký tự hệ thống)
TABFilesUTF8=Tách bằng Tab (UTF-8)
VCFFiles=vCard
SupportedABFiles=Tập tin sổ địa chỉ được hỗ trợ
failedToExportTitle=Việc xuất Thất bại
failedToExportMessageNoDeviceSpace=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, không đủ dung lượng trên thiết bị.
failedToExportMessageFileAccessDenied=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, truy cập tập tin bị từ chối.

# For getting authDN for replication using dlg box
AuthDlgTitle=Sao chép sổ địa chỉ LDAP
AuthDlgDesc=Để truy cập máy chủ thư mục, hãy nhập tên và mật khẩu của bạn.

# LOCALIZATION NOTE(joinMeInThisChat)
# use + for spaces
joinMeInThisChat=Tham+gia+Chat+với+tôi.

# For printing
headingHome=Nhà
headingWork=Công ty
headingOther=Khác
headingChat=Trò chuyện
headingPhone=Điện thoại
headingDescription=Mô tả
headingAddresses=Địa chỉ

## For address books
addressBookTitleNew=Sổ địa chỉ mới
# LOCALIZATION NOTE (addressBookTitleEdit):
# %S is the current name of the address book.
# Example: My Custom AB Properties
addressBookTitleEdit=Thuộc tính %S
duplicateNameTitle=Tên sổ địa chỉ trùng lặp
# LOCALIZATION NOTE (duplicateNameText):
# Don't localize "\n• %S" unless your local layout comes out wrong.
# %S is the name of the existing address book.
# Example: An address book with this name already exists:
#          • My Custom AB
duplicateNameText=Một sổ địa chỉ có tên này đã tồn tại:\n• %S

# For corrupt .mab files
corruptMabFileTitle=Tập tin sổ địa chỉ bị hỏng
corruptMabFileAlert=Không thể đọc một trong các tập tin sổ địa chỉ (tập tin %1$S). Một tập tin %2$S sẽ được tạo và một bản sao của tập tin cũ, gọi là %3$S, sẽ được tạo trong cùng thư mục.

# For locked .mab files
lockedMabFileTitle=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ
lockedMabFileAlert=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ %S. Nó có tính chỉ-đọc, hoặc đã bị khóa bởi chương trình khác. Vui lòng thử lại sau.