blob: ab88799c80284a71b08308525adc6d05e1e2ec2c (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
## S/MIME error strings.
## Note to localization: %S is a placeholder
NoSenderSigningCert=Bạn yêu cầu thư này phải được kí điện tử, nhưng hoặc là chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư kí nhận được chỉ định trong Thiết lập Tài khoản Thư & Nhóm tin của bạn, hoặc là chứng thư đã hết hạn.
NoSenderEncryptionCert=Bạn yêu cầu mã hóa thư này, nhưng hoặc là chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư mã hóa được chỉ định trong Thiết lập Tài khoản Thư & Nhóm tin của bạn, hoặc là chứng thư đã hết hạn.
MissingRecipientEncryptionCert=Bạn yêu cầu mã hóa thư này, nhưng chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư mã hóa cho %S.
ErrorEncryptMail=Không thể mã hóa thư. Vui lòng kiểm tra xem bạn có chứng chỉ email hợp lệ cho mỗi người nhận không. Vui lòng kiểm tra xem các chứng chỉ được chỉ định trong cài đặt tài khoản của Thư & nhóm tin cho tài khoản thư này có hợp lệ và đáng tin cậy cho thư không.
ErrorCanNotSignMail=Không thể ký thư. Vui lòng kiểm tra xem các chứng chỉ được chỉ định trong cài đặt tài khoản của Thư & nhóm tin cho tài khoản thư này có hợp lệ và đáng tin cậy cho thư không.
## Strings used for in the prefs.
NoSigningCert=Trình quản lí Chứng thư không thể tìm thấy một chứng thư hợp lệ để kí thư của bạn được.
NoSigningCertForThisAddress=Trình quản lý chứng chỉ không thể xác định chứng chỉ hợp lệ có thể được sử dụng để ký điện tử các thư của bạn với địa chỉ <%S>.
NoEncryptionCert=Trình quản lí Chứng thư không thể tìm thấy một chứng thư hợp lệ để người khác có thể gửi thư mã hóa cho bạn được.
NoEncryptionCertForThisAddress=Trình quản lý chứng chỉ không thể tìm thấy chứng chỉ hợp lệ mà người khác có thể sử dụng để gửi cho bạn thư email được mã hóa đến địa chỉ <%S>.
encryption_needCertWantSame=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư cho người khác dùng khi họ gửi bạn thư mã hóa. Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để mã hóa & giải mã thư được gửi tới bạn không?
encryption_wantSame=Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để mã hóa & giải mã thư được gửi tới bạn không?
encryption_needCertWantToSelect=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư cho người khác dùng khi họ gửi bạn thư mã hóa. Bạn có muốn cấu hình chứng thư mã hóa ngay bây giờ không?
signing_needCertWantSame=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư để kí thư. Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để kí thư không?
signing_wantSame=Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để kí thư không?
signing_needCertWantToSelect=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư để kí thư. Bạn có muốn cấu hình chứng thư cho việc kí thư ngay bây giờ không?
## Strings used by nsMsgComposeSecure
mime_smimeEncryptedContentDesc=Thư Mã hóa S/MIME
mime_smimeSignatureContentDesc=Chữ kí mã hóa S/MIME
## Strings used by the cert picker.
CertInfoIssuedFor=Cấp cho:
CertInfoIssuedBy=Cấp bởi:
CertInfoValid=Hiệu lực
CertInfoFrom=từ
CertInfoTo=đến
CertInfoPurposes=Mục đích
CertInfoEmail=E-mail
CertInfoStoredIn=Được lưu trữ trong:
NicknameExpired=(hết hạn)
NicknameNotYetValid=(chưa hợp lệ)
|