blob: 1616736fc73c594e26a930d7f718c09752c81aa6 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
|
<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
- License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
- file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. -->
<!ENTITY tableWindow.title "Thuộc tính bảng">
<!ENTITY applyButton.label "Áp dụng">
<!ENTITY applyButton.accesskey "A">
<!ENTITY closeButton.label "Đóng">
<!ENTITY tableTab.label "Bảng">
<!ENTITY cellTab.label "Ô">
<!ENTITY tableRows.label "Hàng:">
<!ENTITY tableRows.accessKey "R">
<!ENTITY tableColumns.label "Cột:">
<!ENTITY tableColumns.accessKey "C">
<!ENTITY tableHeight.label "Cao:">
<!ENTITY tableHeight.accessKey "G">
<!ENTITY tableWidth.label "Rộng:">
<!ENTITY tableWidth.accessKey "W">
<!ENTITY tableBorderSpacing.label "Viền và khoảng cách">
<!ENTITY tableBorderWidth.label "Viền:">
<!ENTITY tableBorderWidth.accessKey "V">
<!ENTITY tableSpacing.label "Khoảng cách:">
<!ENTITY tableSpacing.accessKey "S">
<!ENTITY tablePadding.label "Khoảng đệm:">
<!ENTITY tablePadding.accessKey "P">
<!ENTITY tablePxBetwCells.label "điểm ảnh giữa các ô">
<!ENTITY tablePxBetwBrdrCellContent.label "điểm ảnh giữa viền ô và nội dung">
<!ENTITY tableAlignment.label "Căn chỉnh bảng:">
<!ENTITY tableAlignment.accessKey "T">
<!ENTITY tableCaption.label "Tiêu đề:">
<!ENTITY tableCaption.accessKey "N">
<!ENTITY tableCaptionAbove.label "Trên bảng">
<!ENTITY tableCaptionBelow.label "Dưới bảng">
<!ENTITY tableCaptionLeft.label "Bên trái bảng">
<!ENTITY tableCaptionRight.label "Bên phải bảng">
<!ENTITY tableCaptionNone.label "Không có">
<!ENTITY tableInheritColor.label "(Để cho màu trang hiện xuyên suốt)">
<!ENTITY cellSelection.label "Phần được chọn">
<!ENTITY cellSelectCell.label "Ô">
<!ENTITY cellSelectRow.label "Hàng">
<!ENTITY cellSelectColumn.label "Cột">
<!ENTITY cellSelectNext.label "Sau">
<!ENTITY cellSelectNext.accessKey "N">
<!ENTITY cellSelectPrevious.label "Trước">
<!ENTITY cellSelectPrevious.accessKey "P">
<!ENTITY applyBeforeChange.label "Thay đổi hiện tại sẽ được áp dụng sau khi thay đổi phần được chọn.">
<!ENTITY cellContentAlignment.label "Căn chỉnh nội dung">
<!ENTITY cellHorizontal.label "Ngang:">
<!ENTITY cellHorizontal.accessKey "Z">
<!ENTITY cellVertical.label "Dọc:">
<!ENTITY cellVertical.accessKey "V">
<!ENTITY cellStyle.label "Kiểu ô:">
<!ENTITY cellStyle.accessKey "C">
<!ENTITY cellNormal.label "Bình thường">
<!ENTITY cellHeader.label "Header">
<!ENTITY cellTextWrap.label "Ngắt dòng văn bản:">
<!ENTITY cellTextWrap.accessKey "T">
<!ENTITY cellWrap.label "Ngắt dòng">
<!ENTITY cellNoWrap.label "Không ngắt dòng">
<!ENTITY cellAlignTop.label "Trên cùng">
<!ENTITY cellAlignMiddle.label "Giữa">
<!ENTITY cellAlignBottom.label "Dưới cùng">
<!ENTITY cellAlignJustify.label "Hai Bên">
<!ENTITY cellInheritColor.label "(Để màu bảng hiện xuyên suốt)">
<!ENTITY cellUseCheckboxHelp.label "Sử dụng hộp kiểm để xác định thuộc tính nào sẽ được áp dụng cho tất cả các ô được chọn">
<!-- Used in both Table and Cell panels -->
<!ENTITY size.label "Kích thước">
<!ENTITY pixels.label "điểm ảnh">
<!ENTITY backgroundColor.label "Màu nền:">
<!ENTITY backgroundColor.accessKey "B">
<!ENTITY AlignLeft.label "Trái">
<!ENTITY AlignCenter.label "Giữa">
<!ENTITY AlignRight.label "Phải">
|