blob: 64a4167144b5b2244f87ea46da10d0e46cc59b34 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
fonts-window-close =
.key = w
# Variables:
# $name {string, "Arial"} - Name of the default font
fonts-label-default =
.label = Mặc định ({ $name })
fonts-label-default-unnamed =
.label = Mặc định
fonts-encoding-dialog-title =
.title = Phông chữ & bảng mã
fonts-language-legend =
.value = Phông chữ cho:
.accesskey = t
fonts-proportional-label =
.value = Tỷ lệ:
.accesskey = P
## Languages
# Note: Translate "Latin" as the name of Latin (Roman) script, not as the name of the Latin language.
font-language-group-latin =
.label = Latin
font-language-group-japanese =
.label = Nhật Bản
font-language-group-trad-chinese =
.label = Hoa Phồn Thể (Đài Loan)
font-language-group-simpl-chinese =
.label = Hoa Giản Thể
font-language-group-trad-chinese-hk =
.label = Hoa Phồn Thể (Hồng Kông)
font-language-group-korean =
.label = Hàn Quốc
font-language-group-cyrillic =
.label = Kirin
font-language-group-el =
.label = Hi Lạp
font-language-group-other =
.label = Hệ thống chữ viết khác
font-language-group-thai =
.label = Thái
font-language-group-hebrew =
.label = Do Thái
font-language-group-arabic =
.label = Ả Rập
font-language-group-devanagari =
.label = Devanagari
font-language-group-tamil =
.label = Tamil
font-language-group-armenian =
.label = Armenia
font-language-group-bengali =
.label = Băng-gan
font-language-group-canadian =
.label = Kí hiệu Âm tiết Canađa Thống nhất
font-language-group-ethiopic =
.label = Ethiopic
font-language-group-georgian =
.label = Gruzia
font-language-group-gujarati =
.label = Gujarat
font-language-group-gurmukhi =
.label = Gurmukhi
font-language-group-khmer =
.label = Khơ-me
font-language-group-malayalam =
.label = Malayalam
font-language-group-math =
.label = Mathematics
font-language-group-odia =
.label = Tiếng Odia
font-language-group-telugu =
.label = Tiếng Telugu
font-language-group-kannada =
.label = Tiếng Kannada
font-language-group-sinhala =
.label = Tiếng Sinhala
font-language-group-tibetan =
.label = Tiếng Tibetan
## Default font type
default-font-serif =
.label = Serif
default-font-sans-serif =
.label = Sans Serif
font-size-label =
.value = Kích cỡ:
.accesskey = e
font-size-monospace-label =
.value = Kích cỡ:
.accesskey = i
font-serif-label =
.value = Serif:
.accesskey = S
font-sans-serif-label =
.value = Sans-serif:
.accesskey = n
font-monospace-label =
.value = Monospace:
.accesskey = M
font-min-size-label =
.value = Cỡ phông tối thiểu:
.accesskey = z
min-size-none =
.label = Không
## Fonts in message
font-control-legend = Điều chỉnh phông chữ
use-document-fonts-checkbox =
.label = Cho phép thư sử dụng phông chữ khác
.accesskey = o
use-fixed-width-plain-checkbox =
.label = Sử dụng phông chữ có chiều rộng cố định cho thư văn bản thuần túy
.accesskey = x
## Language settings
text-encoding-legend = Bảng mã văn bản
text-encoding-description = Đặt mã hóa văn bản mặc định để gửi và nhận thư
font-outgoing-email-label =
.value = Thư gửi đi:
.accesskey = u
font-incoming-email-label =
.value = Thư đến:
.accesskey = I
default-font-reply-checkbox =
.label = Khi có thể, sử dụng mã hóa văn bản mặc định trong trả lời
.accesskey = h
|