diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-27 14:30:15 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-27 14:30:15 +0000 |
commit | 2a6094fa353e2f347967efc1a52bb3c7c6a2f62f (patch) | |
tree | 89fbd8df24d08609dee3f34ff1c3caedf1d26a68 /debian/po/vi.po | |
parent | Adding upstream version 3.38.2.1. (diff) | |
download | gdm3-2a6094fa353e2f347967efc1a52bb3c7c6a2f62f.tar.xz gdm3-2a6094fa353e2f347967efc1a52bb3c7c6a2f62f.zip |
Adding debian version 3.38.2.1-1.debian/3.38.2.1-1debian
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 101 |
1 files changed, 101 insertions, 0 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..8b8cd63 --- /dev/null +++ b/debian/po/vi.po @@ -0,0 +1,101 @@ +# debconf templates for xorg-x11 package +# Vietnamese translation +# +# +# Copyright: +# Branden Robinson, 2000-2004 +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. +# +# This file is distributed under the same license as the xorg-x11 package. +# Please see debian/copyright. +# +# Translators, if you are not familiar with the PO format, gettext +# documentation is worth reading, especially sections dedicated to +# this format, e.g. by running: +# info -n '(gettext)PO Files' +# info -n '(gettext)Header Entry' +# +# Some information specific to po-debconf is available at +# /usr/share/doc/po-debconf/README-trans +# or http://www.debian.org/intl/l10n/po-debconf/README-trans +# +# Developers do not need to manually edit POT or PO files. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: xdm 1:1.0.5-2\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: gdm3@packages.debian.org\n" +"POT-Creation-Date: 2012-09-11 23:23+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2007-06-02 20:54+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n" + +#. Type: select +#. Description +#: ../gdm3.templates:2001 +msgid "Default display manager:" +msgstr "Bộ quản lý trình bày mặc định:" + +#. Type: select +#. Description +#: ../gdm3.templates:2001 +msgid "" +"A display manager is a program that provides graphical login capabilities " +"for the X Window System." +msgstr "" +"Bộ quản lý trình bày là chương trình cung cấp khả năng đăng nhập kiểu đồ họa " +"cho Hệ thống Cửa sổ X." + +#. Type: select +#. Description +#: ../gdm3.templates:2001 +msgid "" +"Only one display manager can manage a given X server, but multiple display " +"manager packages are installed. Please select which display manager should " +"run by default." +msgstr "" +"Chỉ một bộ quản lý trình bày có thể quản lý mỗi trình phục vụ X (X server) " +"đã cho, nhưng mà nhiều gói bộ quản lý trình bày đã được cài đặt. Hãy chọn bộ " +"quản lý trình bày nào nên chạy theo mặc định." + +#. Type: select +#. Description +#: ../gdm3.templates:2001 +msgid "" +"Multiple display managers can run simultaneously if they are configured to " +"manage different servers; to achieve this, configure the display managers " +"accordingly, edit each of their init scripts in /etc/init.d, and disable the " +"check for a default display manager." +msgstr "" +"Nhiều bộ quản lý trình bày có khả năng chạy đồng thời nếu mỗi điều có cấu " +"hình quản lý trình phục vụ riêng. Để làm như thế, bạn hãy cấu hình mọi bộ " +"quản lý trình bày một cách thích hợp, sửa đổi môi văn lệnh sơ khởi (init " +"script) trong </etc/init.d>, và tắt khả năng kiểm tra có bộ quản lý trình " +"bày mặc định." + +#~ msgid "Stop the xdm daemon?" +#~ msgstr "Ngừng chạy trình nền xdm không?" + +#~ msgid "" +#~ "The X display manager (xdm) daemon is typically stopped on package " +#~ "upgrade and removal, but it appears to be managing at least one running X " +#~ "session." +#~ msgstr "" +#~ "Trình nền (dæmon) quản lý trình bày X (xdm) thường được ngừng khi cập " +#~ "nhật hay gỡ bỏ gói phần mềm, nhưng mà có vẻ là nó hiện thời quản lý ít " +#~ "nhất một phiên chạy X." + +#~ msgid "" +#~ "If xdm is stopped now, any X sessions it manages will be terminated. " +#~ "Otherwise, the new version will take effect the next time the daemon is " +#~ "restarted." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu xmd bị ngừng ngay bây giờ, phiên chạy X nào nó quản lý sẽ bị kết " +#~ "thúc. Không thì phiên bản mới sẽ có tác động lần kế tiếp khởi chạy trình " +#~ "nền." |