summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po4572
1 files changed, 4572 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..6843a79
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,4572 @@
+# Vietnamese translation for GEdit.
+# Bản dịch viếng Việt dành cho gedit.
+# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# This file is distributed under the same license as the gedit package.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2012.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2014, 2015, 2016, 2018, 2019.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: gedit master\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gedit/issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2019-08-29 00:14+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2019-08-29 08:59+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+
+#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:7
+msgid "gedit"
+msgstr "gedit"
+
+#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:8 data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:4
+msgid "Edit text files"
+msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản"
+
+#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:10
+msgid ""
+"gedit is the official text editor of the GNOME desktop environment. While "
+"aiming at simplicity and ease of use, gedit is a powerful general purpose "
+"text editor."
+msgstr ""
+"gedit là bộ soạn thảo văn bản chính thức của môi trường máy tính để bàn "
+"GNOME. Trong khi nó nhắm vào mục đích là đơn giản và dễ sử dụng, nhưng gedit "
+"lại là một bộ soạn thảo văn bản đa dụng mạnh mẽ."
+
+#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:15
+msgid ""
+"Whether you are writing the next bestseller, programming an innovative "
+"application, or simply taking some quick notes, gedit will be a reliable "
+"tool to accomplish your task."
+msgstr ""
+"Cho dù là bạn viết những ấn bản bán chạy nhất, lập trình những ứng dụng cách "
+"tân, hay đơn giản chỉ ghi chú, gedit sẽ là một công cụ đáng tin cậy để giúp "
+"bạn hoàn thành công việc của mình."
+
+#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:20
+msgid ""
+"Its flexible plugin system allows you to tailor the application to your "
+"needs and adapt it to your workflow."
+msgstr ""
+"Hệ thống phần bổ xung linh hoạt cho phép bạn điều chỉnh ứng dụng theo ý bạn "
+"muốn và đưa nó vào luồng công việc của mình."
+
+#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:3 gedit/gedit-print-job.c:730
+msgid "Text Editor"
+msgstr "Soạn thảo văn bản"
+
+#. TRANSLATORS: Do NOT translate or localize the semicolons!
+#. The list MUST also end with a semicolon!
+#. Search terms to find this application.
+#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:18
+msgid "Text;Editor;Plaintext;Write;gedit;"
+msgstr ""
+"Text;văn;bản;van;ban;Editor;sửa;sua;soạn;thảo;soan;thao;chữ;chu;Plaintext;"
+"Chữ thường;Chu thuong;Write;Ghi;Lưu;Luu;gedit;"
+
+#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:22
+msgid "New Window"
+msgstr "Cửa sổ mới"
+
+#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:26
+msgid "New Document"
+msgstr "Tài liệu mới"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:36
+msgid "Use Default Font"
+msgstr "Dùng phông chữ mặc định"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:37
+msgid ""
+"Whether to use the system’s default fixed width font for editing text "
+"instead of a font specific to gedit. If this option is turned off, then the "
+"font named in the “Editor Font” option will be used instead of the system "
+"font."
+msgstr ""
+"Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay "
+"cho phông chữ nào đặc trưng cho gedit. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ "
+"được xác định trong tùy chọn “Phông bộ soạn thảo” sẽ được dùng thay cho "
+"phông chữ hệ thống."
+
+#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:41
+msgid "'Monospace 12'"
+msgstr "'Monospace 12'"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:42
+msgid "Editor Font"
+msgstr "Phông bộ biên soạn"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:43
+msgid ""
+"A custom font that will be used for the editing area. This will only take "
+"effect if the “Use Default Font” option is turned off."
+msgstr ""
+"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng "
+"nếu tắt tùy chọn “Dùng phông mặc định”."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:47
+msgid "Style Scheme"
+msgstr "Lược đồ kiểu dáng"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:48
+msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
+msgstr "Mã số của lược đồ kiểu dáng GtkSourceView được sử dụng để tô màu chữ."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:52
+msgid "Create Backup Copies"
+msgstr "Tạo bản sao lưu"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:53
+msgid "Whether gedit should create backup copies for the files it saves."
+msgstr ""
+"Gedit có nên tạo bản sao lưu dự phòng trước khi tập tin được lưu không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:57
+msgid "Autosave"
+msgstr "Tự động lưu"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:58
+msgid ""
+"Whether gedit should automatically save modified files after a time "
+"interval. You can set the time interval with the “Autosave Interval” option."
+msgstr ""
+"Có cho hay không gedit sẽ tự động lưu thay đổi tập tin sau một khoảng thời "
+"gian xác định. Bạn có thể xác định khoảng thời gian này ở tùy chọn “Autosave "
+"Interval”."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:62
+msgid "Autosave Interval"
+msgstr "Khoảng thời gian tự động lưu"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:63
+msgid ""
+"Number of minutes after which gedit will automatically save modified files. "
+"This will only take effect if the “Autosave” option is turned on."
+msgstr ""
+"Số phút mà sau đó gedit tự động lưu các thay đổi trên tập tin. Chỉ có giá "
+"trị nếu tùy chọn “Tự động lưu” được bật."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:67
+msgid "Maximum Number of Undo Actions"
+msgstr "Số lượng hành động hoàn lại thao tác cuối tối đa"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:68
+msgid ""
+"Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use “-1” "
+"for unlimited number of actions."
+msgstr ""
+"Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu "
+"muốn không giới hạn số lượng."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:77
+msgid "Line Wrapping Mode"
+msgstr "Chế độ ngắt dòng"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:78
+msgid ""
+"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use “none” for no "
+"wrapping, “word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at "
+"individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so "
+"make sure they appear exactly as mentioned here."
+msgstr ""
+"Xác định cách ngắt dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng “none” để "
+"không ngắt dòng và bạn phải dùng thanh cuộn ngang để xem những dòng dài, "
+"“word” để ngắt dòng tại ranh giới từ, “char” ở ranh giới ký tự. Chú ý giá "
+"trị này phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:86
+msgid "Last split mode choice for line wrapping mode"
+msgstr "Chọn chế độ chia tách cuối cho chế độ ngắt dòng dài"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:87
+msgid ""
+"Specifies the last split mode used with line wrapping mode, so that when "
+"wrapping mode is off we still remember the split mode choice. Use “word” for "
+"wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at individual character "
+"boundaries."
+msgstr ""
+"Chỉ định chế độ chia tách cuối được dùng với chế độ ngắt dòng dài, do đó khi "
+"ngắt dòng bị tắt, thì chúng ta vẫn nhớ chọn chế độ chi tách. Dùng “word” để "
+"ngắt dòng tại biên của từ, và “char” để ngắt dòng tại biên của các ký tự "
+"riêng lẻ."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:91
+msgid "Tab Size"
+msgstr "Cỡ tab"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:92
+msgid ""
+"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab "
+"characters."
+msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay cho ký tự Tab."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96
+msgid "Insert spaces"
+msgstr "Chèn dấu cách"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:97
+msgid "Whether gedit should insert spaces instead of tabs."
+msgstr "Cho Gedit chèn các dấu cách thay cho các tab hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:101
+msgid "Automatic indent"
+msgstr "Tự động thụt lề"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:102
+msgid "Whether gedit should enable automatic indentation."
+msgstr "Có để gedit tự động thụt lề hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:106
+msgid "Display Line Numbers"
+msgstr "Hiện số dòng"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:107
+msgid "Whether gedit should display line numbers in the editing area."
+msgstr "Gedit có nên hiển thị số dòng trong vùng biên soạn hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:111
+msgid "Highlight Current Line"
+msgstr "Tô sáng dòng hiện tại"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:112
+msgid "Whether gedit should highlight the current line."
+msgstr "Gedit có nên tô sáng dòng hiện tại hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:116
+msgid "Highlight Matching Brackets"
+msgstr "Tô sáng ngoặc khớp"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:117
+msgid "Whether gedit should highlight matching brackets."
+msgstr "Gedit có nên bật tô sáng ngoặc khớp hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:121
+msgid "Display Right Margin"
+msgstr "Hiện lề phải"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:122
+msgid "Whether gedit should display the right margin in the editing area."
+msgstr "Gedit có nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:126
+msgid "Right Margin Position"
+msgstr "Vị trí lề phải"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:127
+msgid "Specifies the position of the right margin."
+msgstr "Xác định vị trí lề phải."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:131
+msgid "Display Overview Map"
+msgstr "Hiện sơ đồ tổng thể"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:132
+msgid "Whether gedit should display the overview map for the document."
+msgstr "Gedit có nên hiển thị sơ đồ tổng thể cho tài liệu hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:136
+msgid "Document background pattern type"
+msgstr "Kiểu mẫu ảnh nền tài liệu"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:137
+msgid "Whether the document will get a background pattern painted."
+msgstr "Có nên để tài liệu có mẫu vẽ nền hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:147
+msgid "Smart Home End"
+msgstr "Home End khéo"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:148
+msgid ""
+"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use "
+"“disabled” to always move at the start/end of the line, “after” to move to "
+"the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the "
+"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are "
+"pressed, “before” to move to the start/end of the text before moving to the "
+"start/end of the line and “always” to always move to the start/end of the "
+"text instead of the start/end of the line."
+msgstr ""
+"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá "
+"trị:\n"
+" * disabled\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n"
+" * after\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n"
+"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
+"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
+" * before\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n"
+"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\n"
+"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n"
+" * always\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:152
+msgid "Restore Previous Cursor Position"
+msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:153
+msgid ""
+"Whether gedit should restore the previous cursor position when a file is "
+"loaded."
+msgstr ""
+"Gedit có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:157
+msgid "Enable Syntax Highlighting"
+msgstr "Bật tô sáng cú pháp"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:158
+msgid "Whether gedit should enable syntax highlighting."
+msgstr "Gedit có tô sáng cú pháp hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:162
+msgid "Enable Search Highlighting"
+msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:163
+msgid ""
+"Whether gedit should highlight all the occurrences of the searched text."
+msgstr "Gedit có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:167
+msgid "Ensure Trailing Newline"
+msgstr "Bảo đảm có dòng trống theo sau"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:168
+msgid ""
+"Whether gedit will ensure that documents always end with a trailing newline."
+msgstr "Gedit có bảo đảm tài liệu luôn kết thúc bằng ký tự xuống dòng không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:174
+msgid "Toolbar is Visible"
+msgstr "Hiện thanh công cụ"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:175
+msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows."
+msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:179
+msgid "Notebook Show Tabs Mode"
+msgstr "Chế độ hiện tab tài liệu"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:180
+msgid ""
+"Specifies when to show the notebook tabs. Use “never” to never show the "
+"tabs, “always” to always show the tabs, and “auto” to show the tabs only "
+"when there is more than one tab. Note that the values are case-sensitive, so "
+"make sure they appear exactly as mentioned here."
+msgstr ""
+"Xác định hiện thế nào trong thẻ tài liệu. Dùng “never” để không bao giờ hiện "
+"thẻ, “always” để luôn hiện thẻ, “auto” để hiện thể khi có nhiều hơn một văn "
+"bản. Chú ý giá trị phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở "
+"đây."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:184
+msgid "Status Bar is Visible"
+msgstr "Hiện thanh trạng thái"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:185
+msgid ""
+"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible."
+msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:189
+msgid "Side panel is Visible"
+msgstr "Hiện khung bên"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:190
+msgid ""
+"Whether the side panel at the left of editing windows should be visible."
+msgstr "Có cho hiện khung lề bên trái cửa sổ soạn thảo hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:197
+msgid "Maximum Recent Files"
+msgstr "Số tập tin mới dùng tối đa"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:198
+msgid ""
+"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed "
+"in the “Recent Files” submenu."
+msgstr ""
+"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình "
+"đơn con “Các tập tin mới dùng”."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:204
+msgid "Print Syntax Highlighting"
+msgstr "In tô sáng cú pháp"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:205
+msgid "Whether gedit should print syntax highlighting when printing documents."
+msgstr "Gedit có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:209
+msgid "Print Header"
+msgstr "In phần đầu trang"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:210
+msgid "Whether gedit should include a document header when printing documents."
+msgstr "Gedit sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:219
+msgid "Printing Line Wrapping Mode"
+msgstr "Chế độ cuộn dòng in"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:220
+msgid ""
+"Specifies how to wrap long lines for printing. Use “none” for no wrapping, "
+"“word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at "
+"individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so "
+"make sure they appear exactly as mentioned here."
+msgstr ""
+"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng “none” để khỏi cuộn, “word” "
+"để cuộn ở ranh giới từ, “char” để cuộn ở ranh giới ký tự. Chú ý rằng giá trị "
+"phân biệt HOA/thường, nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:224
+msgid "Print Line Numbers"
+msgstr "In số dòng"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:225
+msgid ""
+"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a "
+"document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of "
+"lines."
+msgstr ""
+"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì "
+"gedit sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng."
+
+#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:229
+msgid "'Monospace 9'"
+msgstr "'Monospace 9'"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:230
+msgid "Body Font for Printing"
+msgstr "Phông dành cho phần thân để in"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:231
+msgid ""
+"Specifies the font to use for a document’s body when printing documents."
+msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu."
+
+#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:235
+msgid "'Sans 11'"
+msgstr "'Sans 11'"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:236
+msgid "Header Font for Printing"
+msgstr "Phông đầu trang để in"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:237
+msgid ""
+"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This "
+"will only take effect if the “Print Header” option is turned on."
+msgstr ""
+"Xác định phông chữ để in đầu đề trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu "
+"bật tùy chọn “In đầu trang”."
+
+#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks!
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:241
+msgid "'Sans 8'"
+msgstr "'Sans 8'"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:242
+msgid "Line Number Font for Printing"
+msgstr "Phông số hiệu dòng để in"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:243
+msgid ""
+"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only "
+"take effect if the “Print Line Numbers” option is non-zero."
+msgstr ""
+"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số "
+"hiệu dòng” khác không."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:247
+msgid "Margin Left"
+msgstr "Lề trái"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:248
+msgid "The left margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề trái, theo mi-li-mét."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:252
+msgid "Margin Top"
+msgstr "Lề trên"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:253
+msgid "The top margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề trên, theo mi-li-mét."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:257
+msgid "Margin Right"
+msgstr "Lề phải"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:258
+msgid "The right margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề phải, theo mi-li-mét."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:262
+msgid "Margin Bottom"
+msgstr "Lề dưới"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:263
+msgid "The bottom margin, in millimeters."
+msgstr "Độ rộng của lề dưới, theo mi-li-mét."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:269
+msgid "Candidate Encodings"
+msgstr "Bảng mã kí tự ứng cử"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:270
+msgid ""
+"List of candidate encodings shown in the Character Encoding menu in the open/"
+"save file chooser. “CURRENT” represents the current locale encoding. Only "
+"recognized encodings are used. The default value is the empty list, in which "
+"case gedit will choose good defaults depending on the country and language."
+msgstr ""
+"Liệt kê các bảng mã ký tự ứng cử được hiện trong trình đơn “Bảng mã ký tự "
+"ứng cử” trong bộ chọn tập tin mở/lưu. “CURRENT” đại diện cho bảng mã miền "
+"địa phương hiện tại. Chỉ những bảng mã nhận ra là được dùng. Giá trị mặc "
+"định là danh sách rỗng, trong trường hợp này gedit sẽ chọn bảng mặc định tốt "
+"nhất phụ thuộc vào ngôn ngữ và quốc gia."
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:316
+msgid "Active plugins"
+msgstr "Phần bổ sung đang được dùng"
+
+#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:317
+msgid ""
+"List of active plugins. It contains the “Location” of the active plugins. "
+"See the .gedit-plugin file for obtaining the “Location” of a given plugin."
+msgstr ""
+"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. "
+"Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung."
+
+#: gedit/gedit-app.c:114
+msgid "Show the application’s version"
+msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng"
+
+#: gedit/gedit-app.c:120
+msgid "Display list of possible values for the encoding option"
+msgstr "Hiểu thị danh sách những giá trị có thể dùng cho tùy chọn bảng mã"
+
+#: gedit/gedit-app.c:127
+msgid ""
+"Set the character encoding to be used to open the files listed on the "
+"command line"
+msgstr ""
+"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh"
+
+#: gedit/gedit-app.c:128
+msgid "ENCODING"
+msgstr "BẢNG_MÃ"
+
+#: gedit/gedit-app.c:134
+msgid "Create a new top-level window in an existing instance of gedit"
+msgstr "Tạo một cửa sổ ở khác trong thực thể sẵn có của gedit"
+
+#: gedit/gedit-app.c:141
+msgid "Create a new document in an existing instance of gedit"
+msgstr "Tạo tài liệu mới trong thực thể gedit đang chạy"
+
+#: gedit/gedit-app.c:148
+msgid "Open files and block process until files are closed"
+msgstr "Mở tập tin và chặn tiến trình đến khi tập tin bị đóng"
+
+#: gedit/gedit-app.c:155
+msgid "Run gedit in standalone mode"
+msgstr "Chạy gedit ở chế độ độc lập"
+
+#: gedit/gedit-app.c:162
+msgid "[FILE…] [+LINE[:COLUMN]]"
+msgstr "[TẬP_TIN…] [+DÒNG[:CỘT]]"
+
+#: gedit/gedit-app.c:281
+msgid "There was an error displaying the help."
+msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp."
+
+#: gedit/gedit-app.c:972
+#, c-format
+msgid "%s: invalid encoding."
+msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:279
+msgid "Close _without Saving"
+msgstr "Đóng _không lưu"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:285 gedit/gedit-commands-file.c:462
+#: gedit/gedit-commands-file.c:567 gedit/gedit-commands-file.c:643
+#: gedit/gedit-commands-file.c:854 gedit/gedit-commands-file.c:1583
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:194 gedit/gedit-preferences-dialog.c:825
+#: gedit/gedit-progress-info-bar.c:49
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:44
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:31
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-utils.c:213
+#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:45
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:789
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:874
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:912
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:143
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:150
+msgid "_Cancel"
+msgstr "Thô_i"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:312 gedit/resources/gtk/menus.ui:37
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:33
+msgid "_Save As…"
+msgstr "_Lưu dạng…"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:312 gedit/gedit-commands-file.c:855
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:127
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:105
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:875
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:913
+msgid "_Save"
+msgstr "_Lưu"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:330
+#, c-format
+msgid ""
+"If you don’t save, changes from the last %ld second will be permanently lost."
+msgid_plural ""
+"If you don’t save, changes from the last %ld seconds will be permanently "
+"lost."
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:339
+msgid ""
+"If you don’t save, changes from the last minute will be permanently lost."
+msgstr ""
+"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở những phút cuối sẽ bị mất hoàn "
+"toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:345
+#, c-format
+msgid ""
+"If you don’t save, changes from the last minute and %ld second will be "
+"permanently lost."
+msgid_plural ""
+"If you don’t save, changes from the last minute and %ld seconds will be "
+"permanently lost."
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn trong phút cuối và %ld giây sẽ bị "
+"mất hoàn toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:355
+#, c-format
+msgid ""
+"If you don’t save, changes from the last %ld minute will be permanently lost."
+msgid_plural ""
+"If you don’t save, changes from the last %ld minutes will be permanently "
+"lost."
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:370
+msgid "If you don’t save, changes from the last hour will be permanently lost."
+msgstr ""
+"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau cùng sẽ bị mất vĩnh "
+"viễn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:376
+#, c-format
+msgid ""
+"If you don’t save, changes from the last hour and %d minute will be "
+"permanently lost."
+msgid_plural ""
+"If you don’t save, changes from the last hour and %d minutes will be "
+"permanently lost."
+msgstr[0] ""
+"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ "
+"bị mất hoàn toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:391
+#, c-format
+msgid ""
+"If you don’t save, changes from the last %d hour will be permanently lost."
+msgid_plural ""
+"If you don’t save, changes from the last %d hours will be permanently lost."
+msgstr[0] ""
+"Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ cuối sẽ bị mất hoàn toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:420
+#, c-format
+msgid "Changes to document “%s” will be permanently lost."
+msgstr "Các thay đổi trong tài liệu “%s” sẽ bị mất vĩnh viễn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:425
+#, c-format
+msgid "Save changes to document “%s” before closing?"
+msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu “%s” trước khi đóng lại chứ?"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:440
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:564
+msgid "Saving has been disabled by the system administrator."
+msgstr "Quản trị hệ thống không cho phép lưu."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:506
+#, c-format
+msgid "Changes to %d document will be permanently lost."
+msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost."
+msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu %d sẽ bị mất hoàn toàn."
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:514
+#, c-format
+msgid "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?"
+msgid_plural ""
+"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?"
+msgstr[0] ""
+"Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng "
+"lại chứ?"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:540
+msgid "Docum_ents with unsaved changes:"
+msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu:"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:544
+msgid "S_elect the documents you want to save:"
+msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:"
+
+#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:568
+msgid "If you don’t save, all your changes will be permanently lost."
+msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:261
+#, c-format
+msgid "Loading file “%s”…"
+msgstr "Đang tải tập tin “%s”…"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:270
+#, c-format
+msgid "Loading %d file…"
+msgid_plural "Loading %d files…"
+msgstr[0] "Đang tải %d tập tin…"
+
+#. Translators: "Open" is the title of the file chooser window.
+#: gedit/gedit-commands-file.c:456
+msgctxt "window title"
+msgid "Open"
+msgstr "Chọn tập tin cần mở"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:463 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:100
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:106
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:48
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:7
+#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:46
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:790
+msgid "_Open"
+msgstr "_Mở"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:558
+#, c-format
+msgid "The file “%s” is read-only."
+msgstr "Tập tin “%s” có thuộc tính chỉ đọc."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:563
+msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?"
+msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:568
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:55
+msgid "_Replace"
+msgstr "Th_ay thế"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:608
+msgid "Save the file using compression?"
+msgstr "Lưu tập tin dạng nén chứ?"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:612
+msgid "Save the file as plain text?"
+msgstr "Lưu dạng văn bản thô chứ?"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:625
+#, c-format
+msgid ""
+"The file “%s” was previously saved as plain text and will now be saved using "
+"compression."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng thô, bây giờ sẽ được lưu ở dạng nén."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:629
+msgid "_Save Using Compression"
+msgstr "_Lưu dạng nén"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:634
+#, c-format
+msgid ""
+"The file “%s” was previously saved using compression and will now be saved "
+"as plain text."
+msgstr ""
+"Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng nén, bây giờ sẽ được lưu ở dạng thô."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:637
+msgid "_Save As Plain Text"
+msgstr "Lưu dạng _văn bản thô"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:752 gedit/gedit-commands-file.c:1019
+#, c-format
+msgid "Saving file “%s”…"
+msgstr "Đang lưu tập tin “%s”…"
+
+#. Translators: "Save As" is the title of the file chooser window.
+#: gedit/gedit-commands-file.c:847
+msgctxt "window title"
+msgid "Save As"
+msgstr "Lưu thành tập tin mới"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1101
+msgid "No changes need to be saved"
+msgstr "Không có thay đổi cần lưu"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1444
+#, c-format
+msgid "Reverting the document “%s”…"
+msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu “%s”…"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1491
+#, c-format
+msgid "Revert unsaved changes to document “%s”?"
+msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu “%s” không?"
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1500
+#, c-format
+msgid ""
+"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost."
+msgid_plural ""
+"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently "
+"lost."
+msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1509
+msgid ""
+"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost."
+msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1515
+#, c-format
+msgid ""
+"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be "
+"permanently lost."
+msgid_plural ""
+"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be "
+"permanently lost."
+msgstr[0] ""
+"Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối và %ld giây cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1525
+#, c-format
+msgid ""
+"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost."
+msgid_plural ""
+"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently "
+"lost."
+msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1540
+msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost."
+msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1546
+#, c-format
+msgid ""
+"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be "
+"permanently lost."
+msgid_plural ""
+"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be "
+"permanently lost."
+msgstr[0] ""
+"Các thay đổi trong tài liệu ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ hoàn toàn bị "
+"mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1561
+#, c-format
+msgid ""
+"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost."
+msgid_plural ""
+"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost."
+msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất."
+
+#: gedit/gedit-commands-file.c:1584
+msgid "_Revert"
+msgstr "_Hoàn nguyên"
+
+#: gedit/gedit-commands-help.c:110
+msgid "gedit is a small and lightweight text editor for the GNOME Desktop"
+msgstr ""
+"gedit là phần mềm soạn thảo văn bản nhỏ gọn dành cho môi trường máy tính để "
+"bàn GNOME"
+
+#: gedit/gedit-commands-help.c:132
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
+
+#: gedit/gedit-commands-search.c:107
+#, c-format
+msgid "Found and replaced %d occurrence"
+msgid_plural "Found and replaced %d occurrences"
+msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần"
+
+#: gedit/gedit-commands-search.c:116
+msgid "Found and replaced one occurrence"
+msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần"
+
+#. Translators: %s is replaced by the text
+#. entered by the user in the search box
+#: gedit/gedit-commands-search.c:142
+#, c-format
+msgid "“%s” not found"
+msgstr "Không tìm thấy “%s”"
+
+#: gedit/gedit-document.c:1079 gedit/gedit-document.c:1112
+#, c-format
+msgid "Untitled Document %d"
+msgstr "Tài liệu chưa đặt tên %d"
+
+#: gedit/gedit-documents-panel.c:399
+#, c-format
+msgid "Tab Group %i"
+msgstr "Nhóm thẻ %i"
+
+#: gedit/gedit-documents-panel.c:499 gedit/gedit-window.c:1161
+#: gedit/gedit-window.c:1167 gedit/gedit-window.c:1175
+msgid "Read-Only"
+msgstr "Chỉ-đọc"
+
+#: gedit/gedit-encodings-combo-box.c:299
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:565
+msgid "Automatically Detected"
+msgstr "Tự động xác định"
+
+#: gedit/gedit-encodings-combo-box.c:328
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:574
+msgid "Add or Remove…"
+msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ…"
+
+#: gedit/gedit-encoding-items.c:92
+#, c-format
+msgid "Current Locale (%s)"
+msgstr "Miền ngôn ngữ hiện tại (%s)"
+
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:95
+#, c-format
+msgid "%s (Current Locale)"
+msgstr "%s (Miền ngôn ngữ hiện tại)"
+
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:190
+msgid "Do you really want to reset the character encodings’ preferences?"
+msgstr "Bạn có thực sự muốn đặt lại bảng mã ký tự của tùy thích hay không?"
+
+#. Reset button
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:195 gedit/gedit-encodings-dialog.c:820
+msgid "_Reset"
+msgstr "Đặt _lại"
+
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:731
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
+
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:774
+msgid "Remove"
+msgstr "Xóa bỏ"
+
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:785
+msgid "Move to a higher priority"
+msgstr "Nâng cao mức ưu tiên"
+
+#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:796
+msgid "Move to a lower priority"
+msgstr "Hạ thấp mức ưu tiên"
+
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:45
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:834
+msgid "All Files"
+msgstr "Mọi tập tin"
+
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:46
+msgid "All Text Files"
+msgstr "Mọi tập tin văn bản"
+
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:317
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:547
+msgid "Character Encoding:"
+msgstr "Bảng mã kí tự:"
+
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:350
+#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:620
+msgid "Line Ending:"
+msgstr "Kết thúc dòng:"
+
+#: gedit/gedit-highlight-mode-selector.c:269 gedit/gedit-window.c:1245
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:115
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:324
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:440
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:776
+msgid "Plain Text"
+msgstr "Văn bản thô"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:142 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:491
+msgid "_Retry"
+msgstr "Thử _lại"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:162
+#, c-format
+msgid "Could not find the file “%s”."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:164 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:204
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:211
+msgid "Please check that you typed the location correctly and try again."
+msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại."
+
+#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:183
+#, c-format
+msgid "Unable to handle “%s:” locations."
+msgstr "Không thể xử lý vị trí “%s:”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:189
+msgid "Unable to handle this location."
+msgstr "Không thể xử lý vị trí này."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:198
+msgid "The location of the file cannot be accessed."
+msgstr "Không thể truy cập vị trí của tập tin."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:202
+#, c-format
+msgid "“%s” is a directory."
+msgstr "“%s” là thư mục."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:209
+#, c-format
+msgid "“%s” is not a valid location."
+msgstr "“%s” không phải là một vị trí hợp lệ."
+
+#. Translators: %s is a host name
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:245
+#, c-format
+msgid ""
+"Host “%s” could not be found. Please check that your proxy settings are "
+"correct and try again."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy máy “%s”. Hãy kiểm tra lại các cài đặt máy chủ ủy nhiệm xem "
+"đúng chưa rồi thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:260
+#, c-format
+msgid ""
+"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and "
+"try again."
+msgstr "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:268
+#, c-format
+msgid "“%s” is not a regular file."
+msgstr "“%s” không phải là một tập tin thường."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:273
+msgid "Connection timed out. Please try again."
+msgstr "Thời gian kết nối quá giới hạn. Hãy thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:306
+#, c-format
+msgid "Unexpected error: %s"
+msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:342
+msgid "Cannot find the requested file. Perhaps it has recently been deleted."
+msgstr "Không tìm thấy tập tin đã yêu cầu. Có lẽ nó vừa mới bị xóa."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:352
+#, c-format
+msgid "Could not revert the file “%s”."
+msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:379
+msgid "Ch_aracter Encoding:"
+msgstr "Bảng mã kí _tự:"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:440
+#, c-format
+msgid "The location “%s” is not currently reachable."
+msgstr "Vị trí “%s” hiện tại không đọc được."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:455
+msgid "Your system is offline. Check your network."
+msgstr "Hệ thống của bạn không nối mạng. Hãy kiểm tra mạng của bạn."
+
+#. Translators: the access key chosen for this string should be
+#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:499 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:764
+msgid "Edit Any_way"
+msgstr "Vẫn sửa bằng mọi _giá"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:587
+msgid ""
+"The number of followed links is limited and the actual file could not be "
+"found within this limit."
+msgstr ""
+"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong "
+"giới hạn này."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:591
+msgid "You do not have the permissions necessary to open the file."
+msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:597
+msgid "Unable to detect the character encoding."
+msgstr "Không thể dò tìm bảng mã kí tự."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:598 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:622
+msgid "Please check that you are not trying to open a binary file."
+msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin nhị phân."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:599
+msgid "Select a character encoding from the menu and try again."
+msgstr "Chọn một bảng mã kí tự từ trình đơn và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:605
+#, c-format
+msgid "There was a problem opening the file “%s”."
+msgstr "Có một lỗi khi mở tập tin “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:607
+msgid ""
+"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing "
+"this file you could corrupt this document."
+msgstr ""
+"Tập tin mà bạn đã mở có một số kí tự không hợp lệ. Nếu bạn vẫn tiếp tục "
+"chỉnh sửa, bạn có thể làm hỏng tập tin này."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:610
+msgid "You can also choose another character encoding and try again."
+msgstr "Bạn có thể chọn một bảng mã kí tự khác và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:619
+#, c-format
+msgid "Could not open the file “%s” using the “%s” character encoding."
+msgstr "Không thể mở tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:623 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:698
+msgid "Select a different character encoding from the menu and try again."
+msgstr "Lựa chọn một bảng mã kí tự khác từ trình đơn và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:635
+#, c-format
+msgid "Could not open the file “%s”."
+msgstr "Không thể mở tập tin “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:693
+#, c-format
+msgid "Could not save the file “%s” using the “%s” character encoding."
+msgstr "Không thể lưu tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:696
+msgid ""
+"The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
+"the specified character encoding."
+msgstr ""
+"Tài liệu chưa một hoặc nhiều kí tự không thể giải mã sử dụng bảng mã kí tự "
+"xác định."
+
+#. Translators: the access key chosen for this string should be
+#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...)
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:769
+msgid "D_on’t Edit"
+msgstr "Đừn_g sửa"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:779
+#, c-format
+msgid "This file “%s” is already open in another window."
+msgstr "Tập tin “%s” đang được mở trong cửa sổ gedit khác."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:793
+msgid "Do you want to edit it anyway?"
+msgstr "Bạn vẫn muốn sửa chứ?"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:849 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:939
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1229
+msgid "S_ave Anyway"
+msgstr "_Vẫn lưu"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:852 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:942
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1232
+msgid "D_on’t Save"
+msgstr "Đừ_ng lưu"
+
+#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification"
+#. * could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is
+#. * not accurate (since last load/save)
+#.
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:866
+#, c-format
+msgid "The file “%s” has been modified since reading it."
+msgstr "Tập tin “%s” đã được sửa đổi từ lần đọc trước."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:881
+msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?"
+msgstr "Nếu bạn lưu, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu chứ?"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:961
+#, c-format
+msgid "Could not create a backup file while saving “%s”"
+msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu “%s”"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:966
+#, c-format
+msgid "Could not create a temporary backup file while saving “%s”"
+msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu “%s”"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:983
+msgid ""
+"Could not back up the old copy of the file before saving the new one. You "
+"can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs "
+"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?"
+msgstr ""
+"Không thể sao lưu tập bản sao cũ của tập tin trước khi lưu một cái mới. Bạn "
+"có thể bỏ qua cảnh báo này và lưu tập tin bằng mọi giá, tuy nhiên nếu lỗi "
+"xảy ra khi lưu, bạn có thể mất bản sao cũ của tập tin này. Vẫn lưu bằng mọi "
+"giá?"
+
+#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.)
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1043
+#, c-format
+msgid ""
+"Cannot handle “%s:” locations in write mode. Please check that you typed the "
+"location correctly and try again."
+msgstr ""
+"Không thể xử lý vị trí “%s:” trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng "
+"địa điểm chưa và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1051
+msgid ""
+"Cannot handle this location in write mode. Please check that you typed the "
+"location correctly and try again."
+msgstr ""
+"Không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng "
+"địa điểm chưa và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1060
+#, c-format
+msgid ""
+"“%s” is not a valid location. Please check that you typed the location "
+"correctly and try again."
+msgstr ""
+"“%s” không phải vị trí hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng chưa rồi thử "
+"lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1067
+msgid ""
+"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check "
+"that you typed the location correctly and try again."
+msgstr ""
+"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng "
+"chưa và thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1073
+msgid ""
+"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space "
+"and try again."
+msgstr ""
+"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa "
+"rồi thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1078
+msgid ""
+"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you "
+"typed the location correctly and try again."
+msgstr ""
+"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa "
+"điểm đúng chưa rồi thử lại."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1084
+msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name."
+msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1089
+msgid ""
+"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of "
+"the file names. Please use a shorter name."
+msgstr ""
+"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy "
+"dùng tên ngắn hơn."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1100
+msgid ""
+"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
+"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not "
+"have this limitation."
+msgstr ""
+"Đĩa mà bạn cố gắng lưu tập tin vào có một kích thước tập tin giới hạn. Hãy "
+"chọn lưu một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu chúng vào một đĩa khác không có giới "
+"hạn này."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1117
+#, c-format
+msgid "Could not save the file “%s”."
+msgstr "Không thể lưu tập tin “%s”."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1157
+#, c-format
+msgid "The file “%s” changed on disk."
+msgstr "Tập tin “%s” đã bị thay đổi trên đĩa."
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1168
+msgid "Drop Changes and _Reload"
+msgstr "Xóa các thay đổi và tải _lại"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1178 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:148
+#: gedit/resources/gtk/menus.ui:9 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:9
+msgid "_Reload"
+msgstr "Tải _lại"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1242
+#, c-format
+msgid "Some invalid chars have been detected while saving “%s”"
+msgstr "Phát hiện vài ký tự không hợp lệ khi lưu “%s”"
+
+#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1258
+msgid ""
+"If you continue saving this file you can corrupt the document. Save anyway?"
+msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn có thể làm hỏng tài liệu. Vẫn lưu chứ?"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:455
+msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor"
+msgstr "Nhấn vào nút này để chọn phông được sử dụng bởi trình soạn thảo"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:461
+#, c-format
+msgid "_Use the system fixed width font (%s)"
+msgstr "_Dùng phông hệ thống có độ rộng cố định (%s)"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:601
+#, c-format
+msgid "Directory “%s” could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục “%s” , vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:798
+msgid "The selected color scheme cannot be installed."
+msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn."
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:821
+msgid "Add Scheme"
+msgstr "Thêm lược đồ"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:826
+msgid "A_dd Scheme"
+msgstr "Thê_m lược đồ"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:830
+msgid "Color Scheme Files"
+msgstr "Tập tin lược đồ màu"
+
+#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:861
+#, c-format
+msgid "Could not remove color scheme “%s”."
+msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu “%s”."
+
+#: gedit/gedit-print-job.c:227
+msgid "Preparing…"
+msgstr "Đang chuẩn bị…"
+
+#: gedit/gedit-print-job.c:539
+#, c-format
+msgid "File: %s"
+msgstr "Tập tin: %s"
+
+#. Translators: %N is the current page number, %Q is the total
+#. * number of pages (ex. Page 2 of 10)
+#.
+#: gedit/gedit-print-job.c:548
+msgid "Page %N of %Q"
+msgstr "Trang %N trên %Q"
+
+#: gedit/gedit-print-job.c:626
+#, c-format
+msgid "Rendering page %d of %d…"
+msgstr "Đang vẽ trang %d trên %d…"
+
+#: gedit/gedit-print-preview.c:651
+#, c-format
+msgid "Page %d of %d"
+msgstr "Trang %d trên %d"
+
+#: gedit/gedit-replace-dialog.c:690 plugins/externaltools/tools/tools.ui:49
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:83
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:121
+msgid "Nothing"
+msgstr "Không gì"
+
+#: gedit/gedit-replace-dialog.c:779
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:7
+msgid "Find and Replace"
+msgstr "Tìm và thay thế"
+
+#. Use spaces to leave padding proportional to the font size
+#: gedit/gedit-statusbar.c:58 gedit/gedit-statusbar.c:64
+msgid "OVR"
+msgstr "ĐÈ"
+
+#: gedit/gedit-statusbar.c:58 gedit/gedit-statusbar.c:64
+msgid "INS"
+msgstr "CHÈN"
+
+#: gedit/gedit-statusbar.c:244
+#, c-format
+msgid "There is a tab with errors"
+msgid_plural "There are %d tabs with errors"
+msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi"
+
+#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
+#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
+#: gedit/gedit-tab.c:823
+#, c-format
+msgid "Reverting %s from %s"
+msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s…"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:830
+#, c-format
+msgid "Reverting %s"
+msgstr "Đang hoàn nguyên %s…"
+
+#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
+#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
+#: gedit/gedit-tab.c:843
+#, c-format
+msgid "Loading %s from %s"
+msgstr "Đang tải %s từ %s…"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:850
+#, c-format
+msgid "Loading %s"
+msgstr "Đang tải %s…"
+
+#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one
+#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo)
+#: gedit/gedit-tab.c:930
+#, c-format
+msgid "Saving %s to %s"
+msgstr "Đang lưu %s vào %s…"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:935
+#, c-format
+msgid "Saving %s"
+msgstr "Đang lưu %s…"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:1538
+#, c-format
+msgid "Error opening file %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:1543
+#, c-format
+msgid "Error reverting file %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:1548
+#, c-format
+msgid "Error saving file %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:1579
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:1580
+msgid "MIME Type:"
+msgstr "Kiểu MIME:"
+
+#: gedit/gedit-tab.c:1581
+msgid "Encoding:"
+msgstr "Bảng mã:"
+
+#. Translators: '/ on <remote-share>'
+#: gedit/gedit-utils.c:858
+#, c-format
+msgid "/ on %s"
+msgstr "/ trên %s"
+
+#: gedit/gedit-utils.c:1162
+msgid "Unix/Linux"
+msgstr "Unix/Linux"
+
+#: gedit/gedit-utils.c:1164
+msgid "Mac OS Classic"
+msgstr "Mac OS Cổ điển"
+
+#: gedit/gedit-utils.c:1166
+msgid "Windows"
+msgstr "Windows"
+
+#: gedit/gedit-view.c:481 gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:41
+msgid "_Display line numbers"
+msgstr "_Hiện số dòng"
+
+#. Translators: the first %d is the position of the current search
+#. * occurrence, and the second %d is the total number of search
+#. * occurrences.
+#.
+#: gedit/gedit-view-frame.c:674
+#, c-format
+msgid "%d of %d"
+msgstr "%d trên %d"
+
+#. create "Wrap Around" menu item.
+#: gedit/gedit-view-frame.c:766
+msgid "_Wrap Around"
+msgstr "_Cuộn vòng"
+
+#. create "Match as Regular Expression" menu item.
+#: gedit/gedit-view-frame.c:776
+msgid "Match as _Regular Expression"
+msgstr "Khớp mẫu dùng biểu thức chính qu_y"
+
+#. create "Match Entire Word Only" menu item.
+#: gedit/gedit-view-frame.c:790
+msgid "Match _Entire Word Only"
+msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ"
+
+#. create "Match Case" menu item.
+#: gedit/gedit-view-frame.c:804
+msgid "_Match Case"
+msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
+
+#: gedit/gedit-view-frame.c:1029
+msgid "String you want to search for"
+msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm"
+
+#: gedit/gedit-view-frame.c:1041
+msgid "Line you want to move the cursor to"
+msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ đến"
+
+#: gedit/gedit-window.c:998
+msgid "Bracket match is out of range"
+msgstr "Khớp dấu ngoặc ngoài phạm vi"
+
+#: gedit/gedit-window.c:1003
+msgid "Bracket match not found"
+msgstr "Không tìm thấy dấu ngoặc khớp"
+
+#: gedit/gedit-window.c:1008
+#, c-format
+msgid "Bracket match found on line: %d"
+msgstr "Tìm thấy dấu ngoặc khớp trên dòng: %d"
+
+#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please,
+#. use abbreviations if possible to avoid space problems.
+#: gedit/gedit-window.c:1043
+#, c-format
+msgid " Ln %d, Col %d"
+msgstr " Dg %d, Cột %d"
+
+#: gedit/gedit-window.c:1227
+#, c-format
+msgid "Tab Width: %u"
+msgstr "Bề rộng Tab: %u"
+
+#: gedit/gedit-window.c:1596
+msgid "There are unsaved documents"
+msgstr "Có tạo tài liệu chưa được ghi lại"
+
+#: gedit/gedit-window.c:2442
+msgid "Change side panel page"
+msgstr "Đổi trang bảng bên"
+
+#: gedit/gedit-window.c:2462 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:19
+msgid "Documents"
+msgstr "Tài liệu"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:7
+msgid "Move _Left"
+msgstr "Chuyển sang _trái"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:11
+msgid "Move _Right"
+msgstr "Chuyển sang _phải"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:17
+msgid "Move to New _Window"
+msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:21
+msgid "Move to New Tab _Group"
+msgstr "Chuyển vào _nhóm thanh mới"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:27
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:163
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:134
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:23
+#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:25
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:21
+msgid "_Close"
+msgstr "Đón_g"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:35
+msgid "Automatic Indentation"
+msgstr "Thụt lề tự động"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:58
+msgid "Use Spaces"
+msgstr "Chèn dấu cách"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:66
+msgid "Display line numbers"
+msgstr "Hiện số dòng"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:70
+msgid "Display right margin"
+msgstr "Hiện lề phải"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:74
+msgid "Highlight current line"
+msgstr "Tô sáng dòng hiện tại"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:78
+msgid "Text wrapping"
+msgstr "Ngắt dòng văn bản dài"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:88
+msgid "_File"
+msgstr "Tập t_in"
+
+#. _New is the menu item under the File menu on OS X which creates a new empty document.
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:92
+msgid "_New"
+msgstr "_Mới"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:111
+msgid "Open _Recent"
+msgstr "Mới dùng _gần đây"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:114
+msgid "Reopen Closed _Tab"
+msgstr "Mở lại _tab đã đóng"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:132
+msgid "Save _As…"
+msgstr "Lưu _dạng…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:140 gedit/resources/gtk/menus.ui:27
+msgid "_New Window"
+msgstr "Cửa _sổ mới"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:155 gedit/resources/gtk/menus.ui:14
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:14
+msgid "_Print…"
+msgstr "_In…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:168
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:138
+msgid "_Quit"
+msgstr "T_hoát"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:176
+msgid "_Edit"
+msgstr "_Sửa"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:180
+msgid "_Undo"
+msgstr "_Hồi lại"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:185
+msgid "_Redo"
+msgstr "Làm _lại"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:192
+msgid "C_ut"
+msgstr "Cắ_t"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:197
+msgid "_Copy"
+msgstr "_Chép"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:202
+msgid "_Paste"
+msgstr "_Dán"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:207
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:919
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:957
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:37
+msgid "_Delete"
+msgstr "_Xóa"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:215
+msgid "Overwrite _Mode"
+msgstr "C_hế độ ghi đè"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:223
+msgid "Select _All"
+msgstr "Chọn _tất cả"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:230 gedit/resources/gtk/menus.ui:112
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:108
+msgid "_Preferences"
+msgstr "Tù_y thích"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:237 gedit/resources/gtk/menus.ui:72
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:68
+msgid "_View"
+msgstr "_Xem"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:241 gedit/resources/gtk/menus.ui:76
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:72
+msgid "Side _Panel"
+msgstr "Khung _lề"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:246 gedit/resources/gtk/menus.ui:80
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:76
+msgid "_Bottom Panel"
+msgstr "Khung đá_y"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:255 gedit/resources/gtk/menus.ui:19
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:19
+msgid "_Fullscreen"
+msgstr "Đầ_y màn hình"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:263 gedit/resources/gtk/menus.ui:91
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:87
+msgid "_Highlight Mode…"
+msgstr "Chế độ tô _sáng…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:269
+msgid "_Search"
+msgstr "Tìm _kiếm"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:273 gedit/resources/gtk/menus.ui:54
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:50
+msgid "_Find…"
+msgstr "_Tìm…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:278
+msgid "Find Ne_xt"
+msgstr "Tìm tiế_p"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:283
+msgid "Find Pre_vious"
+msgstr "Tìm _ngược"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:291
+msgid "Find and _Replace…"
+msgstr "Tìm và tha_y thế…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:299 gedit/resources/gtk/menus.ui:62
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:58
+msgid "_Clear Highlight"
+msgstr "_Xóa tô sáng"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:307
+msgid "Go to _Line…"
+msgstr "Nhảy tới _dòng…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:314 gedit/resources/gtk/menus.ui:97
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:93
+msgid "_Tools"
+msgstr "_Công cụ"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:329
+msgid "_Documents"
+msgstr "Tài _liệu"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:333
+msgid "_Save All"
+msgstr "_Lưu tất cả"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:338
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:130
+msgid "_Close All"
+msgstr "Đóng tất _cả"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:346
+msgid "_New Tab Group"
+msgstr "_Nhóm thẻ mới"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:351
+msgid "P_revious Tab Group"
+msgstr "Nhóm thẻ t_rước"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:356
+msgid "Nex_t Tab Group"
+msgstr "Nhóm thẻ _kế"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:364
+msgid "_Previous Document"
+msgstr "Tài liệu _trước"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:369
+msgid "N_ext Document"
+msgstr "Tài liệu _kế"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:377
+msgid "_Move To New Window"
+msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:383
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:387 gedit/resources/gtk/menus.ui:123
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:119
+#: plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:265
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:133
+msgid "_Help"
+msgstr "Trợ g_iúp"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:394 gedit/resources/gtk/menus.ui:127
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:123
+msgid "_About Text Editor"
+msgstr "_Giới thiệu về Soạn thảo văn bản"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus.ui:41 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:37
+msgid "Save _All"
+msgstr "_Lưu tất cả"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus.ui:58 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:54
+msgid "_Find and Replace…"
+msgstr "Tìm và tha_y thế…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus.ui:66 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:62
+msgid "_Go to Line…"
+msgstr "Nhảy tới dòn_g…"
+
+#: gedit/resources/gtk/menus.ui:119
+#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:115
+msgid "_Keyboard Shortcuts"
+msgstr "_Phím tắt"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:41
+msgid "Character Encodings"
+msgstr "Bảng mã kí tự"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:51
+msgid "_Apply"
+msgstr "Á_p dụng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:82
+msgid "A_vailable Encodings"
+msgstr "Bảng mã _sẵn có"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:100
+msgid "Cho_sen Encodings"
+msgstr "_Chọn các bảng mã"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:139
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:217
+msgid "_Description"
+msgstr "_Mô tả"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:151
+#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:228
+msgid "_Encoding"
+msgstr "_Bảng mã"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:11
+msgid "Highlight Mode"
+msgstr "Chế độ tô sáng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:47
+msgid "_Select"
+msgstr "_Chọn"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-selector.ui:31
+msgid "Search highlight mode…"
+msgstr "Chế độ tô sáng kết quả tìm thấy…"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:53
+msgid "No results"
+msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:97
+msgid "Other _Documents…"
+msgstr "Tài _liệu khác…"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:101
+msgid "Open another file"
+msgstr "Mở tập tin khác"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:8
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:15
+msgid "Preferences"
+msgstr "Tùy thích"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:56
+msgid "Display right _margin at column:"
+msgstr "Hiện lề _phải tại cột:"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:95
+msgid "Display _statusbar"
+msgstr "Hiển thị thanh t_rạng thái"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:110
+msgid "Display _overview map"
+msgstr "Hiện sơ đồ tổn_g thể"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:125
+msgid "Display _grid pattern"
+msgstr "Hiện mẫu _lưới"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:154
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:197
+msgid "Text Wrapping"
+msgstr "Ngắt dòng dài"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:172
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:217
+msgid "Enable text _wrapping"
+msgstr "Cho phép _ngắt dòng dài"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:186
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:237
+msgid "Do not _split words over two lines"
+msgstr "Đừng _ngắt dòng ở giữa một từ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:220
+msgid "Highlighting"
+msgstr "Tô sáng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:238
+msgid "Highlight current _line"
+msgstr "Tô sán_g dòng hiện tại"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:252
+msgid "Highlight matching _brackets"
+msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:285
+msgid "View"
+msgstr "Trình bày"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:307
+msgid "Tab Stops"
+msgstr "Khoảng cách thụt"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:330
+msgid "_Tab width:"
+msgstr "Độ rộng _tab:"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:359
+msgid "Insert _spaces instead of tabs"
+msgstr "Chèn các khoảng _trắng thay cho ký tự tab"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:374
+msgid "_Enable automatic indentation"
+msgstr "Bật thụt _lề tự động"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:409
+msgid "File Saving"
+msgstr "Lưu tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:428
+msgid "Create a _backup copy of files before saving"
+msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:443
+msgid "_Autosave files every"
+msgstr "_Tự động lưu tập tin mỗi"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:459
+msgid "_minutes"
+msgstr "_phút"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:506
+msgid "Editor"
+msgstr "Bộ soạn thảo"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:529
+#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:14
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:24
+msgid "Font"
+msgstr "Phông"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:573
+msgid "Editor _font: "
+msgstr "_Phông soạn thảo: "
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:590
+msgid "Pick the editor font"
+msgstr "Chọn phông soạn thảo"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:631
+msgid "Color Scheme"
+msgstr "Bộ màu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:678
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:679
+msgid "Install scheme"
+msgstr "Cài đặt lược đồ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:680
+msgid "Install Scheme"
+msgstr "Cài đặt lược đồ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:694
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:695
+msgid "Uninstall scheme"
+msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:696
+msgid "Uninstall Scheme"
+msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:736
+msgid "Font & Colors"
+msgstr "Phông & màu sắc"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:761
+msgid "Plugins"
+msgstr "Phần bổ sung"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:39
+msgid "Syntax Highlighting"
+msgstr "Tô sáng cú pháp"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:52
+msgid "Print synta_x highlighting"
+msgstr "In tô sáng cú _pháp"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:85
+msgid "Line Numbers"
+msgstr "Số dòng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:105
+msgid "Print line nu_mbers"
+msgstr "In _số thứ tự dòng"
+
+#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:129
+msgid "_Number every"
+msgstr "Số _dòng mỗi"
+
+#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences.
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:157
+msgid "lines"
+msgstr "dòng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:283
+msgid "Page header"
+msgstr "Phần đầu trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:296
+msgid "Print page _headers"
+msgstr "_In thông tin đầu trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:342
+msgid "Fonts"
+msgstr "Phông chữ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:371
+msgid "_Body:"
+msgstr "T_hân:"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:402
+msgid "_Line numbers:"
+msgstr "Số _dòng:"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:433
+msgid "He_aders and footers:"
+msgstr "Đầu và chân tr_ang:"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:474
+msgid "_Restore Default Fonts"
+msgstr "_Khôi phục phông chữ mặc định"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:34
+msgid "Show the previous page"
+msgstr "Hiện trang trước"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:48
+msgid "Show the next page"
+msgstr "Hiện trang kế tiếp"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:103
+msgid "Current page (Alt+P)"
+msgstr "Trang hiện tại (Alt-P)"
+
+#. the "of" from "1 of 19" in print preview
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:118
+msgid "of"
+msgstr "trên"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:135
+msgid "Page total"
+msgstr "Tổng số trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:136
+msgid "The total number of pages in the document"
+msgstr "Tổng số trang trong tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:185
+msgid "Show multiple pages"
+msgstr "Hiện nhiều trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:233
+msgid "Zoom 1:1"
+msgstr "Giữ nguyên 1:1"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:247
+msgid "Zoom to fit the whole page"
+msgstr "Phóng vừa toàn trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:261
+msgid "Zoom the page in"
+msgstr "Thu nhỏ trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:275
+msgid "Zoom the page out"
+msgstr "Phóng to trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:326
+msgid "Close print preview"
+msgstr "Đóng khung xem thử bản in"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:327
+msgid "_Close Preview"
+msgstr "Đón_g xem thử"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:374
+msgid "Page Preview"
+msgstr "Xem thử trang"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:375
+msgid "The preview of a page in the document to be printed"
+msgstr "Khung xem thử trang trong tài liệu cần in"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:39
+msgid "Replace _All"
+msgstr "Thay thế tất _cả"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:71
+msgctxt "label of the find button"
+msgid "_Find"
+msgstr "Tì_m"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:105
+msgctxt "label on the left of the GtkEntry containing text to search"
+msgid "F_ind "
+msgstr "_Tìm "
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:120
+msgid "Replace _with "
+msgstr "Thay thế _bằng "
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:138
+msgid "_Match case"
+msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:155
+msgid "Match _entire word only"
+msgstr "Chỉ khi khớp t_oàn bộ từ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:172
+msgid "Re_gular expression"
+msgstr "Biểu thức chính qu_y"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:189
+msgid "Search _backwards"
+msgstr "Tìm n_gược"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:206
+msgid "Wra_p around"
+msgstr "Cuộn _vòng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:14
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Documents"
+msgstr "Tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:19
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Create a new document in a tab"
+msgstr "Tạo tài liệu mới trong một tab"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:26
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Open a document"
+msgstr "Mở một tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:33
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Save the document"
+msgstr "Lưu tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:40
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Save the document with a new filename"
+msgstr "Lưu tại liệu bằng tên mới"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:47
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Save all the documents"
+msgstr "Lưu mọi tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:54
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Close the document"
+msgstr "Đóng tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:61
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Close all the documents"
+msgstr "Đóng tất cả các tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:68
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Reopen the most recently closed document"
+msgstr "Mở những tài liệu mới đóng gần đây"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:75
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Switch to the next document"
+msgstr "Chuyển sang tài liệu kế tiếp"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:82
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Switch to the previous document"
+msgstr "Chuyển sang tài liệu kế trước"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:89
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Switch to the first — ninth document"
+msgstr "Chuyển sang tài liệu thứ n đầu tiên"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:97
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Windows and Panels"
+msgstr "Cửa sổ và Bảng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:102
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Create a new document in a window"
+msgstr "Tạo tài liệu mới trong một cửa sổ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:109
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Create a new tab group"
+msgstr "Tạo nhóm thẻ mới"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:116
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show side panel"
+msgstr "Hiển thị khung lề"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:123
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show bottom panel"
+msgstr "Hiển thị khung đáy"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:130
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Fullscreen on / off"
+msgstr "Bật/tắt đầy màn hình"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:137
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Quit the application"
+msgstr "Thoát khỏi ứng dụng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:145
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:171
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Find and Replace"
+msgstr "Tìm và thay thế"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:150
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Find"
+msgstr "Tìm"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:157
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Find the next match"
+msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế tiếp"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:164
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Find the previous match"
+msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế trước"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:178
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Clear highlight"
+msgstr "Xóa tô sáng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:186
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Undo and Redo"
+msgstr "Hoàn tác và Redo"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:191
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Undo previous command"
+msgstr "Hoàn lại lệnh trước đó"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:198
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Redo previous command"
+msgstr "Làm lại lệnh trước đó"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:206
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Selection"
+msgstr "Chọn lựa"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:211
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Select all text"
+msgstr "Chọn toàn bộ văn bản"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:218
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Unselect all text"
+msgstr "Bỏ chọn tất cả"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:226
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Copy and Paste"
+msgstr "Chép và Dán"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:231
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Copy selected text to clipboard"
+msgstr "Chép chữ đã chọn vào clipboard"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:238
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Cut selected text to clipboard"
+msgstr "Cắt chữ đã chọn vào clipboard"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:245
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Paste text from clipboard"
+msgstr "Dán chữ từ clipboard"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:253
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Navigation"
+msgstr "Điều hướng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:258
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Go to line"
+msgstr "Nhảy tới dòng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:265
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move viewport up within the file"
+msgstr "Di chuyển ô xem trong tập tin lên"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:272
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move viewport down within the file"
+msgstr "Di chuyển ô xem trong tập tin xuống"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:279
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move viewport to end of file"
+msgstr "Di chuyển ô xem đến cuối tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:286
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move viewport to beginning of file"
+msgstr "Di chuyển ô xem lên đầu tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:293
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move to matching bracket"
+msgstr "Di chuyển đến dấu ngoặc đơn tương ứng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:301
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Editing"
+msgstr "Chỉnh sửa"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:306
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Toggle insert / overwrite"
+msgstr "Bật/tắt chèn/đè"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:313
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Delete current line"
+msgstr "Xóa dòng hiện tại"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:320
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Join selected lines"
+msgstr "Nối các dòng đã chọn"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:327
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move current line up"
+msgstr "Di chuyển dòng hiện tại lên trên"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:334
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move current line down"
+msgstr "Di chuyển dòng hiện tại xuống dưới"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:341
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move current word left"
+msgstr "Di chuyển từ hiện tại sang trái"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:348
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Move current word right"
+msgstr "Di chuyển từ hiện tại sang phải"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:355
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Convert to uppercase"
+msgstr "Chuyển đổi sang chữ HOA"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:362
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Convert to lowercase"
+msgstr "Chuyển đổi sang chữ thường"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:369
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Invert case"
+msgstr "Đảo HOA/thường"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:376
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Increment number at cursor"
+msgstr "Gia số tại con trỏ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:383
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Decrement number at cursor"
+msgstr "Giảm số tại con trỏ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:391
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Tools"
+msgstr "Công cụ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:396
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Check spelling"
+msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:403
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Print the document"
+msgstr "In tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:410
+msgctxt "shortcut window"
+msgid "Show completion window"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ hoàn thiện nốt từ"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-tab-label.ui:34
+msgid "Close Document"
+msgstr "Đóng tài liệu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:33 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:66
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:401
+msgid "Open a file"
+msgstr "Mở tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:65 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:386
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:400
+msgid "Open"
+msgstr "Mở"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:80 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:87
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:415
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:422
+msgid "Create a new document"
+msgstr "Tạo tài liệu mới"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:86 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:421
+msgid "New"
+msgstr "Tạo mới"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:109
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:114
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:460
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:465
+msgid "Save the current file"
+msgstr "Lưu tập tin hiện tại"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:113
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:457
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:464
+msgid "Save"
+msgstr "Lưu"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:256
+msgid "Hide panel"
+msgstr "Ẩn bảng"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:371
+msgid "Open a file dialog"
+msgstr "Mở hộp thoại tập tin"
+
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:431
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:436
+#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:437
+msgid "Leave Fullscreen"
+msgstr "Ngừng toàn màn hình"
+
+#: plugins/checkupdate/checkupdate.plugin.desktop.in:5
+msgid "Check update"
+msgstr "Kiểm tra cập nhật"
+
+#: plugins/checkupdate/checkupdate.plugin.desktop.in:6
+msgid "Check for latest version of gedit"
+msgstr "Kiểm tra phiên bản gedit mới nhất"
+
+#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:245
+msgid "There was an error displaying the URI."
+msgstr "Có một lỗi khi hiển thị URI."
+
+#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:282
+msgid "_Download"
+msgstr "_Tải về"
+
+#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:283
+msgid "_Ignore Version"
+msgstr "Bỏ _qua phiên bản"
+
+#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:288
+msgid "There is a new version of gedit"
+msgstr "Có phiên bản gedit mới hơn"
+
+#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:291
+msgid ""
+"You can download the new version of gedit by clicking on the download button "
+"or ignore that version and wait for a new one"
+msgstr ""
+"Bạn có thể tải một phiên bản mới của gedit bằng việc nhấn vào nút tải hay có "
+"thể lờ đi phiên bản này và đợi một phiên bản mới hơn"
+
+#: plugins/checkupdate/org.gnome.gedit.plugins.checkupdate.gschema.xml.in:5
+msgid "Version to Ignore"
+msgstr "Phiên bản cần bỏ qua"
+
+#. This is releated to the next gedit version to be released
+#: plugins/checkupdate/org.gnome.gedit.plugins.checkupdate.gschema.xml.in:7
+msgid "Version to ignore until a newer version is released."
+msgstr "Phiên bản cần lờ đi cho đến khi bản tiếp nữa được phát hành."
+
+#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:5
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:7
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:13
+msgid "Document Statistics"
+msgstr "Thống kê tài liệu"
+
+#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:6
+msgid "Report the number of words, lines and characters in a document."
+msgstr "Phân tích tài liệu hiện tại và xác định số lượng từ, dòng và ký tự."
+
+#: plugins/docinfo/gedit-docinfo-plugin.c:537
+msgid "_Document Statistics"
+msgstr "Thống _kê tài liệu"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:64
+msgid "Document"
+msgstr "Tài liệu"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:82
+msgid "Selection"
+msgstr "Vùng chọn"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:97
+msgid "Lines"
+msgstr "Dòng"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:112
+msgid "Words"
+msgstr "Từ"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:127
+msgid "Characters (with spaces)"
+msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:142
+msgid "Characters (no spaces)"
+msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)"
+
+#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:157
+msgid "Bytes"
+msgstr "Byte"
+
+#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3
+msgid "Build"
+msgstr "Biên dịch"
+
+#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4
+msgid "Run “make” in the document directory"
+msgstr "Chạy lệnh “make” trong thư mục tài liệu"
+
+#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3
+#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in:3
+msgid "Open terminal here"
+msgstr "Mở dòng lệnh ở đây"
+
+#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4
+#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in:4
+msgid "Open a terminal in the document location"
+msgstr "Mở một cửa sổ dòng lệnh tại vị trí tài liệu"
+
+#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3
+msgid "Remove trailing spaces"
+msgstr "Gỡ bỏ các dấu trắng đằng sau"
+
+#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4
+msgid "Remove useless trailing spaces in your file"
+msgstr "Gỡ bỏ các dấu đằng sau vô ích trong tập tin"
+
+#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3
+msgid "Run command"
+msgstr "Chạy lệnh"
+
+#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4
+msgid "Execute a custom command and put its output in a new document"
+msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới"
+
+#: plugins/externaltools/data/send-to-fpaste.desktop.in:3
+msgid "Send to fpaste"
+msgstr "Gửi đến fpaste"
+
+#: plugins/externaltools/data/send-to-fpaste.desktop.in:4
+msgid "Paste selected text or current document to fpaste"
+msgstr "Dán đoạn văn bản đa chọn hay tài liệu hiện tại vào fpaste"
+
+#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:6
+msgid "External Tools"
+msgstr "Công cụ bên ngoài"
+
+#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:7
+msgid "Execute external commands and shell scripts."
+msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và tập lệnh hệ thống (shell scripts)."
+
+#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:5
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:15
+msgid "Whether to use the system font"
+msgstr "Có dùng phông hệ thống không"
+
+#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:6
+msgid ""
+"If true, the external tools will use the desktop-global standard font if "
+"it’s monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
+msgstr ""
+"Nếu chọn, công cụ bên ngoài sẽ dùng phông chuẩn của hệ thống nếu là phông "
+"monospace của nó (hoặc phông giống nhất nếu khác)."
+
+#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:15
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:25
+msgid "A Pango font name. Examples are “Sans 12” or “Monospace Bold 14”."
+msgstr "Tên phông Pango. Ví dụ “Sans 12” hoặc “Monospace Bold 14”."
+
+#: plugins/externaltools/tools/appactivatable.py:133
+msgid "Manage _External Tools…"
+msgstr "Quản lý công cụ ngoại…"
+
+#: plugins/externaltools/tools/appactivatable.py:138
+msgid "External _Tools"
+msgstr "_Công cụ bên ngoài"
+
+#: plugins/externaltools/tools/capture.py:106
+#, python-format
+msgid "Could not execute command: %s"
+msgstr "Không thể thực hiện lệnh: %s"
+
+#: plugins/externaltools/tools/functions.py:191
+msgid "You must be inside a word to run this command"
+msgstr "Bạn phải ở trong một từ để chạy lệnh này"
+
+#: plugins/externaltools/tools/functions.py:309
+msgid "Running tool:"
+msgstr "Công cụ đang chạy:"
+
+#: plugins/externaltools/tools/functions.py:340
+msgid "Done."
+msgstr "Đã xong."
+
+#: plugins/externaltools/tools/functions.py:342
+msgid "Exited"
+msgstr "Đã thoát"
+
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:113
+msgid "All languages"
+msgstr "Tất cả ngôn ngữ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:429
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:433
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:774
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:473
+msgid "All Languages"
+msgstr "Tất cả ngôn ngữ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:546
+msgid "New tool"
+msgstr "Công cụ mới"
+
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:683
+#, python-format
+msgid "This accelerator is already bound to %s"
+msgstr "Phím tắt này đã được gán cho %s"
+
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:729
+msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear"
+msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa"
+
+#: plugins/externaltools/tools/manager.py:731
+msgid "Type a new accelerator"
+msgstr "Gõ phím tắt mới"
+
+#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:129
+msgid "Stopped."
+msgstr "Đã dừng."
+
+#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.ui:37
+msgid "Stop Tool"
+msgstr "Dừng công cụ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:15
+msgid "Always available"
+msgstr "Luôn sẵn sàng"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:19
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:129
+msgid "All documents"
+msgstr "Mọi tài liệu"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:23
+msgid "All documents except untitled ones"
+msgstr "Mọi tài liệu trừ những cái không tên"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:27
+msgid "Local files only"
+msgstr "Chỉ tập tin cục bộ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:31
+msgid "Remote files only"
+msgstr "Chỉ tập tin trên mạng"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:35
+msgid "Untitled documents only"
+msgstr "Chỉ tài liệu không tên"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:53
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:125
+msgid "Current document"
+msgstr "Tài liệu hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:57
+msgid "Current selection"
+msgstr "Vùng chọn hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:61
+msgid "Current selection (default to document)"
+msgstr "Lựa chọn hiện tại (mặc định là tài liệu)"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:65
+msgid "Current line"
+msgstr "Dòng hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:69
+msgid "Current word"
+msgstr "Từ hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:87
+msgid "Display in bottom pane"
+msgstr "Hiện ở cuối ô"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:91
+msgid "Create new document"
+msgstr "Tạo tài liệu mới"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:95
+msgid "Append to current document"
+msgstr "Nối vào tài liệu hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:99
+msgid "Replace current document"
+msgstr "Thay thế tài liệu hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:103
+msgid "Replace current selection"
+msgstr "Thay thế vùng chọn hiện tại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:107
+msgid "Insert at cursor position"
+msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:136
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:146
+msgid "Manage External Tools"
+msgstr "Quản lý công cụ ngoại"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:204
+msgid "Add a new tool"
+msgstr "Thêm công cụ mới"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:205
+msgid "Add Tool"
+msgstr "Thêm công cụ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:219
+msgid "Remove selected tool"
+msgstr "Bỏ công cụ được chọn"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:220
+msgid "Remove Tool"
+msgstr "Bỏ công cụ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:234
+msgid "Revert tool"
+msgstr "Hoàn nguyên công cụ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:235
+msgid "Revert Tool"
+msgstr "Hoàn nguyên công cụ"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:287
+msgid "Shortcut _key:"
+msgstr "_Phím tắt:"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:321
+msgid "_Save:"
+msgstr "_Lưu:"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:356
+msgid "_Input:"
+msgstr "_Vào:"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:391
+msgid "_Output:"
+msgstr "_Xuất:"
+
+#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:426
+msgid "_Applicability:"
+msgstr "Khả năng á_p dụng:"
+
+#: plugins/externaltools/tools/windowactivatable.py:126
+msgid "Tool Output"
+msgstr "Kết xuất của lệnh"
+
+#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:6
+msgid "File Browser Panel"
+msgstr "Khung duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:7
+msgid "Easy file access from the side panel"
+msgstr "Truy cập nhanh từ khung bên"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-bookmarks-store.c:200
+msgid "Home"
+msgstr "Thư mục riêng"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-bookmarks-store.c:233
+msgid "File System"
+msgstr "Hệ thống tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:523
+msgid "File Browser"
+msgstr "Bộ duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:659
+msgid "An error occurred while creating a new directory"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:662
+msgid "An error occurred while creating a new file"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:665
+msgid "An error occurred while renaming a file or directory"
+msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:668
+msgid "An error occurred while deleting a file or directory"
+msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin hay thư mục"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:671
+msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:674
+msgid "An error occurred while setting a root directory"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:677
+msgid "An error occurred while loading a directory"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:680
+msgid "An error occurred"
+msgstr "Gặp lỗi"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:902
+msgid ""
+"Cannot move file to trash, do you\n"
+"want to delete permanently?"
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển tập tin vào thùng rác,\n"
+"bạn có muốn xóa nó ngay không?"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:907
+#, c-format
+msgid "The file “%s” cannot be moved to the trash."
+msgstr "Không thể di chuyển tập tin “%s” vào thùng rác."
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:912
+msgid "The selected files cannot be moved to the trash."
+msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào thùng rác."
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:943
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn “%s” không?"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:948
+msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?"
+msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn các tập tin đã chọn không?"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:951
+msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
+msgstr "Nếu bạn xóa mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:1703
+msgid "(Empty)"
+msgstr "(Rỗng)"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3327
+msgid ""
+"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
+"settings to make the file visible"
+msgstr ""
+"Tập tin bị đổi tên hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc "
+"để hiển thị lại tập tin này"
+
+#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane.
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3578
+msgid "Untitled File"
+msgstr "Tập tin chưa đặt tên"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3606
+msgid ""
+"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter "
+"settings to make the file visible"
+msgstr ""
+"Tập tin mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển "
+"thị nó"
+
+#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane.
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3635
+msgid "Untitled Folder"
+msgstr "Thư mục chưa đặt tên"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3658
+msgid ""
+"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter "
+"settings to make the directory visible"
+msgstr ""
+"Thư mục mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển "
+"thị nó"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:757
+msgid "Bookmarks"
+msgstr "Đánh dấu"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:1957
+#, c-format
+msgid "No mount object for mounted volume: %s"
+msgstr "Không có đối tượng “mount” cho phân vùng đã gắn: %s"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2026
+#, c-format
+msgid "Could not open media: %s"
+msgstr "Không thể mở đa phương tiện %s"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2069
+#, c-format
+msgid "Could not mount volume: %s"
+msgstr "Không thể gắn phân vùng: %s"
+
+#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2581
+#, c-format
+msgid "Error when loading “%s”: No such directory"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải “%s”: Không có thư mục nào như thế"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:5
+msgid "Open With Tree View"
+msgstr "Mở trong ô xem cây"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6
+msgid ""
+"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the "
+"bookmarks view"
+msgstr ""
+"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:10
+msgid "File Browser Root Directory"
+msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11
+msgid ""
+"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin "
+"and onload/tree_view is TRUE."
+msgstr ""
+"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và "
+"khi “onload/tree_view” là ĐÚNG."
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:15
+msgid "File Browser Virtual Root Directory"
+msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16
+msgid ""
+"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser "
+"plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below "
+"the actual root."
+msgstr ""
+"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin "
+"và khi “onload/tree_view” là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc "
+"thật."
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:20
+msgid "Enable Restore of Remote Locations"
+msgstr "Bật phục hồi từ xa"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:21
+msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations."
+msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí từ xa hay không."
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25
+msgid "Set Location to First Document"
+msgstr "Đặt địa chỉ mở tập tin đầu tiên"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:26
+msgid ""
+"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened "
+"document given that the file browser hasn’t been used yet. (Thus this "
+"generally applies to opening a document from the command line or opening it "
+"with Nautilus, etc.)"
+msgstr ""
+"Nếu TRUE, phần bổ sung trình duyệt tập tin sẽ xem thư mục của tập tin mở đầu "
+"tiên nếu trình duyệt tập tin chưa được sử dụng lần nào. (Thường áp dụng khi "
+"mở tập tin từ dòng lệnh hoặc mở chúng bằng Nautilus, v.v..)"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30
+msgid "File Browser Filter Mode"
+msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:31
+msgid ""
+"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid "
+"values are: none (filter nothing), hide-hidden (filter hidden files) and "
+"hide-binary (filter binary files)."
+msgstr ""
+"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá "
+"trị có thể: none (không lọc gì), hide-hidden (lọc tập tin ẩn), hide-binary "
+"(lọc tập tin nhị phân)."
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35
+msgid "File Browser Filter Pattern"
+msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:36
+msgid ""
+"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top "
+"of the filter_mode."
+msgstr ""
+"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế "
+"độ lọc (“filter_mode”)."
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40
+msgid "File Browser Binary Patterns"
+msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:41
+msgid "The supplemental patterns to use when filtering binary files."
+msgstr "Các mẫu bổ xung được dùng khi lọc các tập tin nhị phân."
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:13
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:79
+msgid "_Set Root to Active Document"
+msgstr "Đặt _gốc thành vị trí của tài liệu hoạt động hiện tại"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:19
+msgid "_New Folder"
+msgstr "Thư mục mớ_i"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:23
+msgid "New F_ile"
+msgstr "Tập tin mớ_i"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:29
+msgid "_Rename…"
+msgstr "Đổi _tên…"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:33
+msgid "_Move to Trash"
+msgstr "Chu_yển vào thùng rác"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:43
+msgid "Re_fresh View"
+msgstr "Cậ_p nhật ô xem"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:47
+msgid "_View Folder"
+msgstr "_Xem thư mục"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:51
+msgid "_Open in Terminal"
+msgstr "_Mở thiết bị cuối ở đây"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:56
+msgid "_Filter"
+msgstr "Bộ _lọc"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:59
+msgid "Show _Hidden"
+msgstr "_Hiện bị ẩn"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:63
+msgid "Show _Binary"
+msgstr "Hiện nhị _phân"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:67
+msgid "Match Filename"
+msgstr "Khớp tên tập tin"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-widget.ui:183
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
+#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-widget.ui:184
+msgid "Open history menu"
+msgstr "Mở trình đơn lịch sử"
+
+#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:5
+msgid "Modelines"
+msgstr "Dòng chế độ"
+
+#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:6
+msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for gedit."
+msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong gedit."
+
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:5
+msgid "Command Color Text"
+msgstr "Mô tả màu cho lệnh"
+
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:6
+msgid "The command color text"
+msgstr "Mô tả màu cho lệnh"
+
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:10
+msgid "Error Color Text"
+msgstr "Mô tả màu cho lỗi"
+
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:11
+msgid "The error color text"
+msgstr "Mô tả màu cho lỗi"
+
+#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:16
+msgid ""
+"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it’s "
+"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)."
+msgstr ""
+"Nếu đúng, cửa sổ dòng lệnh sẽ dùng phông chuẩn của hệ thống nếu là phông "
+"monospace của nó (hoặc phông gần giống nhất nếu khác)."
+
+#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:18
+msgid "C_ommand color:"
+msgstr "Mà_u lệnh:"
+
+#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:32
+msgid "_Error color:"
+msgstr "Màu _lỗi:"
+
+#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:60
+#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:6
+msgid "Python Console"
+msgstr "Bàn giao tiếp Python"
+
+#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:7
+msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel"
+msgstr "Bàn điều khiển Python tương tác ở khung phía dướng"
+
+#: plugins/quickhighlight/quickhighlight.plugin.desktop.in:5
+msgid "Quick Highlight"
+msgstr "Tô sáng nhanh"
+
+#: plugins/quickhighlight/quickhighlight.plugin.desktop.in:6
+msgid "Highlights every occurrences of selected text."
+msgstr "Tô sáng mỗi khi có đoạn văn bản được chọn."
+
+#: plugins/quickopen/quickopen/__init__.py:47
+msgid "Quick Open…"
+msgstr "Mở nhanh…"
+
+#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:6
+#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:40
+msgid "Quick Open"
+msgstr "Mở nhanh"
+
+#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:7
+msgid "Quickly open files"
+msgstr "Mở tập tin một cách nhanh chóng"
+
+#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:90
+msgid "Type to search…"
+msgstr "Nhập để tìm…"
+
+#: plugins/snippets/snippets/appactivatable.py:88
+msgid "Manage _Snippets…"
+msgstr "Quản lý đ_oạn…"
+
+#. Do the fancy completion dialog
+#: plugins/snippets/snippets/document.py:64
+#: plugins/snippets/snippets/document.py:153
+#: plugins/snippets/snippets/document.py:667
+#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:6
+msgid "Snippets"
+msgstr "Đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/exporter.py:88
+#, python-format
+msgid "The archive “%s” could not be created"
+msgstr "Kho lưu “%s” không thể được tạo"
+
+#: plugins/snippets/snippets/exporter.py:105
+#, python-format
+msgid "Target directory “%s” does not exist"
+msgstr "Thư mục đích “%s” không tồn tại"
+
+#: plugins/snippets/snippets/exporter.py:108
+#, python-format
+msgid "Target directory “%s” is not a valid directory"
+msgstr "Thư mục đích “%s” không phải là một thư mục hợp lệ"
+
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:55
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:116
+#, python-format
+msgid "File “%s” does not exist"
+msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại"
+
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:58
+#, python-format
+msgid "File “%s” is not a valid snippets file"
+msgstr "Tập tin “%s” không phải là tập tin đoạn mã snippet hợp lệ"
+
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:75
+#, python-format
+msgid "Imported file “%s” is not a valid snippets file"
+msgstr "Tập tin đã nhập “%s” là một tập tin mã snippet không hợp lệ"
+
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:85
+#, python-format
+msgid "The archive “%s” could not be extracted"
+msgstr "Kho lưu “%s” không thể được giải nén"
+
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:103
+#, python-format
+msgid "The following files could not be imported: %s"
+msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s"
+
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:119
+#: plugins/snippets/snippets/importer.py:132
+#, python-format
+msgid "File “%s” is not a valid snippets archive"
+msgstr "Tập tin “%s” không phải là một kho lưu đoạn mã snippet hợp lệ"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:50
+msgid "Snippets archive"
+msgstr "Kho lưu đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:74
+msgid "Add a new snippet…"
+msgstr "Thêm đoạn mới…"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:124
+msgid "Global"
+msgstr "Toàn cục"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:414
+msgid "Revert selected snippet"
+msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:417
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:120
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:121
+msgid "Delete selected snippet"
+msgstr "Xóa đoạn đã chọn"
+
+#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(3)
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:670
+msgid ""
+"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain alphanumeric "
+"characters (or _, : and .) or a single (non-alphanumeric) character like: {, "
+"[, etc."
+msgstr ""
+"Đây không phải bẫy phím Tab hợp lệ. Bẫy có thể chứa nhiều chữ hoặc số (hoặc "
+"_, : và .) hoặc một ký tự đơn (không phải chữ hoặc số) như: {, [, v.v.."
+
+#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(0)
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:677
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:283
+msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab"
+msgstr "Một từ đơn mà đoạn mã mẫu được kích hoạt khi nhấn phím Tab ngay sau đó"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:766
+#, python-format
+msgid "The following error occurred while importing: %s"
+msgstr "Gặp lỗi phát sinh khi nhập vào sau đây: %s"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:773
+msgid "Import successfully completed"
+msgstr "Việc nhập vào được thực hiện thành công"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:787
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:137
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:138
+msgid "Import snippets"
+msgstr "Nhập đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:792
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:878
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:941
+msgid "All supported archives"
+msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:793
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:879
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:942
+msgid "Gzip compressed archive"
+msgstr "Kho nén Gzip"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:794
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:880
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:943
+msgid "Bzip2 compressed archive"
+msgstr "Kho nén Bzip2"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:795
+msgid "Single snippets file"
+msgstr "Tập tin đoạn đơn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:796
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:882
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:945
+msgid "All files"
+msgstr "Mọi tập tin"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:808
+#, python-format
+msgid "The following error occurred while exporting: %s"
+msgstr "Gặp lỗi sau đây khi xuất: %s"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:812
+msgid "Export successfully completed"
+msgstr "Hoàn tất xuất ra"
+
+#. Ask if system snippets should also be exported
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:852
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:919
+msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?"
+msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:867
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:937
+msgid "There are no snippets selected to be exported"
+msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất ra"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:872
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:910
+msgid "Export snippets"
+msgstr "Xuất đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:1049
+msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear"
+msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím “Backspace” để xóa trống"
+
+#: plugins/snippets/snippets/manager.py:1051
+msgid "Type a new shortcut"
+msgstr "Gõ phím tắt mới"
+
+#: plugins/snippets/snippets/placeholder.py:605
+#, python-format
+msgid ""
+"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution "
+"aborted."
+msgstr ""
+"Việc thực thi lệnh Python (%s) lâu quá thời hạn chờ, nên việc thực thi đã bị "
+"hủy bỏ."
+
+#: plugins/snippets/snippets/placeholder.py:613
+#, python-format
+msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s"
+msgstr "Việc thực thi lệnh Python (%s) gặp lỗi: %s"
+
+#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:7
+msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way"
+msgstr "Chèn vào một đoạn văn bản hay dùng một cách nhanh chóng"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:47
+msgid "Manage Snippets"
+msgstr "Quản lý đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:103
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:104
+msgid "Create new snippet"
+msgstr "Tạo đoạn mới"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:105
+msgid "Add Snippet"
+msgstr "Thêm đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:122
+msgid "Remove Snippet"
+msgstr "Bỏ đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:139
+msgid "Import Snippets"
+msgstr "Nhập đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:154
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:155
+msgid "Export selected snippets"
+msgstr "Xuất các đoạn đã chọn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:156
+msgid "Export Snippets"
+msgstr "Xuất đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:224
+msgid "Activation"
+msgstr "Kích hoạt"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:244
+msgid " "
+msgstr " "
+
+#. "tab" here means the tab key, not the notebook tab!
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:263
+msgid "_Tab trigger:"
+msgstr "Bẫy _Tab:"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:317
+msgid "S_hortcut key:"
+msgstr "P_hím tắt:"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:333
+msgid "Shortcut key with which the snippet is activated"
+msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn"
+
+#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:351
+msgid "_Drop targets:"
+msgstr "Đíc_h thả:"
+
+#: plugins/sort/gedit-sort-plugin.c:243
+msgid "S_ort…"
+msgstr "Sắp _xếp…"
+
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:13
+#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:5
+msgid "Sort"
+msgstr "Sắp xếp"
+
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:38
+msgid "_Reverse order"
+msgstr "Đả_o thứ tự"
+
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:54
+msgid "R_emove duplicates"
+msgstr "_Bỏ trùng lắp"
+
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:70
+msgid "C_ase sensitive"
+msgstr "_Phân biệt HOA/thường"
+
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:93
+msgid "S_tart at column:"
+msgstr "Bắt đầu _tại cột:"
+
+#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:150
+msgid "_Sort"
+msgstr "_Sắp xếp"
+
+#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:6
+msgid "Sorts a document or selected text."
+msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn."
+
+#: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:143
+msgid "_Check Spelling…"
+msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…"
+
+#: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:147
+msgid "Set _Language…"
+msgstr "Đặt n_gôn ngữ…"
+
+#: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:151
+msgid "_Highlight Misspelled Words"
+msgstr "_Tô sáng từ viết sai"
+
+#: plugins/spell/org.gnome.gedit.plugins.spell.gschema.xml.in:5
+#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:75
+msgid "Highlight misspelled words"
+msgstr "Tô sáng từ viết sai"
+
+#: plugins/spell/org.gnome.gedit.plugins.spell.gschema.xml.in:6
+msgid "Default setting for highlight misspelled words."
+msgstr "Cài đặt mặc định cho tô sáng từ viết sai."
+
+#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:7
+msgid "Configure spell plugin"
+msgstr "Cấu hình phần bổ sung kiểm tra chính tả"
+
+#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:61
+msgid "Defaults for new documents"
+msgstr "Mặc định khi Tạo tài liệu mới"
+
+#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:5
+msgid "Spell Checker"
+msgstr "Kiểm tra chính tả"
+
+#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:6
+msgid "Checks the spelling of the current document."
+msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện tại."
+
+#: plugins/time/gedit-time-plugin.c:265
+msgid "In_sert Date and Time…"
+msgstr "C_hèn ngày giờ…"
+
+#: plugins/time/gedit-time-plugin.c:491
+msgid "Available formats"
+msgstr "Định dạng sẵn có"
+
+#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:5
+msgid "Prompt Type"
+msgstr "Kiểu dấu nhắc"
+
+#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:6
+msgid ""
+"If the user should be prompted for a format or if the selected or custom "
+"format should be used."
+msgstr ""
+"Người dùng nên được hỏi định dạng hoặc định dạng được chọn hoặc định dạng "
+"riêng nên được dùng."
+
+#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:10
+msgid "Selected Format"
+msgstr "Định dạng được chọn"
+
+#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:11
+msgid "The selected format used when inserting the date/time."
+msgstr "Dùng định dạng đã chọn khi chèn ngày/giờ."
+
+#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:15
+msgid "Custom Format"
+msgstr "Định dạng riêng"
+
+#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:16
+msgid "The custom format used when inserting the date/time."
+msgstr "Dùng định dạng riêng khi chèn ngày/giờ."
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:7
+msgid "Insert Date and Time"
+msgstr "Chèn ngày giờ"
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:23
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:94
+msgid "Use the _selected format"
+msgstr "Dùng định _dạng đã chọn"
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:65
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:141
+msgid "_Use custom format"
+msgstr "Dùng định dạng _riêng"
+
+#. Translators: Use the more common date format in your locale
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:89
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:165
+msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S"
+msgstr "%H:%M:%S %d/%m/%Y"
+
+#. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:106
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:181
+msgid "01/11/2009 17:52:00"
+msgstr "17:52:00 01/11/2009"
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:167
+msgid "_Insert"
+msgstr "_Chèn"
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:6
+msgid "Configure date/time plugin"
+msgstr "Cấu hình phần bổ sung ngày/giờ"
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:57
+msgid "When inserting date/time…"
+msgstr "Khi chèn ngày/giờ…"
+
+#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:75
+msgid "_Prompt for a format"
+msgstr "Nhắc _hỏi định dạng"
+
+#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:5
+msgid "Insert Date/Time"
+msgstr "Chèn ngày/giờ"
+
+#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:6
+msgid "Inserts current date and time at the cursor position."
+msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
+
+#~ msgid "org.gnome.gedit"
+#~ msgstr "org.gnome.gedit"
+
+#~ msgid "Please check your installation."
+#~ msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt."
+
+#~ msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s"
+#~ msgstr "Không thể mở tập tin UI %s. Lỗi: %s"
+
+#~ msgid "Unable to find the object “%s” inside file %s."
+#~ msgstr "Không tìm thấy đối tượng “%s” trong tập tin %s."
+
+#~ msgid "system-file-manager"
+#~ msgstr "system-file-manager"
+
+#~ msgid "text-x-script"
+#~ msgstr "text-x-script"
+
+#~ msgid "document-open"
+#~ msgstr "document-open"
+
+#~ msgid "view-sort-ascending"
+#~ msgstr "view-sort-ascending"
+
+#~ msgid "tools-check-spelling"
+#~ msgstr "tools-check-spelling"
+
+#~ msgid "gedit Text Editor"
+#~ msgstr "Bộ soạn thảo văn bản gedit"
+
+#~ msgid "_About"
+#~ msgstr "_Giới thiệu"
+
+#~ msgid "Tools"
+#~ msgstr "Công cụ"
+
+#~ msgid "C_haracter Encoding:"
+#~ msgstr "Bảng mã _kí tự:"
+
+#~ msgid "L_ine Ending:"
+#~ msgstr "Kết thúc _dòng:"
+
+#~ msgid "_Ignore"
+#~ msgstr "Bỏ _qua"
+
+#~ msgid "Manage _External Tools..."
+#~ msgstr "Quản lý công cụ bên _ngoài…"
+
+#~ msgid "Quick Open..."
+#~ msgstr "Mở nhanh…"
+
+#~ msgid "Manage _Snippets..."
+#~ msgstr "Quản lý đ_oạn…"
+
+#~ msgid "_Check Spelling..."
+#~ msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…"
+
+#~ msgid "Set _Language..."
+#~ msgstr "Đặt n_gôn ngữ…"
+
+#~ msgid "In_sert Date and Time..."
+#~ msgstr "C_hèn ngày giờ…"
+
+#~ msgid "Open a New Window"
+#~ msgstr "Mở cửa sổ mới"
+
+#~ msgid "Open a New Document"
+#~ msgstr "Mở tài liệu mới"
+
+#~ msgid "Set the size and position of the window (WIDTHxHEIGHT+X+Y)"
+#~ msgstr "Đặt kích thước và vị trí cửa sổ (RỘNGxCAO+X+Y)"
+
+#~ msgid "GEOMETRY"
+#~ msgstr "TỌA_ĐỘ"
+
+#~ msgid "Edit"
+#~ msgstr "Sửa"
+
+#~ msgid "Help"
+#~ msgstr "Trợ giúp"
+
+#~ msgid "Question"
+#~ msgstr "Câu hỏi"
+
+#~ msgid "(no suggested words)"
+#~ msgstr "(không có từ để gợi ý)"
+
+#~ msgid "_More..."
+#~ msgstr "Thê_m nữa…"
+
+#~ msgid "_Ignore All"
+#~ msgstr "Bỏ _qua tất cả"
+
+#~ msgid "_Add"
+#~ msgstr "Thê_m"
+
+#~ msgid "_Spelling Suggestions..."
+#~ msgstr "_Gợi ý chính tả…"
+
+#~ msgid "Error when checking the spelling of word “%s”: %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra chính tả của từ “%s”: %s"
+
+#~ msgid "Error:"
+#~ msgstr "Lỗi:"
+
+#~ msgid "Completed spell checking"
+#~ msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả"
+
+#~ msgid "No misspelled words"
+#~ msgstr "Không có từ sai chính tả"
+
+#~ msgid "(correct spelling)"
+#~ msgstr "(đúng chính tả)"
+
+#~ msgid "Suggestions"
+#~ msgstr "Gợi ý"
+
+#~ msgctxt "language"
+#~ msgid "%s (%s)"
+#~ msgstr "%s (%s)"
+
+#~ msgctxt "language"
+#~ msgid "Unknown (%s)"
+#~ msgstr "Chưa biết (%s)"
+
+#~ msgctxt "language"
+#~ msgid "Default"
+#~ msgstr "Mặc định"
+
+#~ msgid "Select the _language of the current document."
+#~ msgstr "Chọn n_gôn ngữ của tài liệu hiện tại."
+
+#~ msgid "Misspelled word:"
+#~ msgstr "Từ sai chính tả:"
+
+#~ msgid "word"
+#~ msgstr "từ"
+
+#~ msgid "Change _to:"
+#~ msgstr "Đổi _thành:"
+
+#~ msgid "Check _Word"
+#~ msgstr "Kiểm lỗi _từ"
+
+#~ msgid "_Suggestions:"
+#~ msgstr "_Gợi ý:"
+
+#~ msgid "Ignore _All"
+#~ msgstr "Bỏ qu_a tất cả"
+
+#~ msgid "Cha_nge"
+#~ msgstr "Thay đổ_i"
+
+#~ msgid "Change A_ll"
+#~ msgstr "Thay đổi tất _cả"
+
+#~ msgid "User dictionary:"
+#~ msgstr "Từ điển của người dùng:"
+
+#~ msgid "Add w_ord"
+#~ msgstr "Thêm _từ"
+
+#~ msgid "RO"
+#~ msgstr "Chỉ đọc"
+
+#~ msgid "_Ignore case"
+#~ msgstr "_Không phân biệt HOA/thường"
+
+#~ msgid "You cannot undo a sort operation"
+#~ msgstr "Không thể hồi lại thao tác sắp xếp."
+
+#~ msgid "_OK"
+#~ msgstr "Đồn_g ý"
+
+#~ msgid "Set language"
+#~ msgstr "Đặt ngôn ngữ"
+
+#~ msgid "Languages"
+#~ msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#~ msgid "The document is empty."
+#~ msgstr "Tài liệu trống rỗng."
+
+#~ msgid "['UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16']"
+#~ msgstr "['UTF-8', 'CURRENT', 'UTF-16']"
+
+#~ msgid "Automatically Detected Encodings"
+#~ msgstr "Tự động phát hiện bảng mã"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Sorted list of encodings used by gedit for automatically detecting the "
+#~ "encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. "
+#~ "Only recognized encodings are used."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách bảng mã đã sắp xếp được sử dụng bởi gedit cho việc phát hiện "
+#~ "bảng mã tự động của tập tin. “CURRENT” thể hiện bảng mã được sử dụng hiện "
+#~ "tại. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng."
+
+#~ msgid "['ISO-8859-15']"
+#~ msgstr "['UTF-8']"
+
+#~ msgid "Encodings shown in menu"
+#~ msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn"
+
+#~ msgid ""
+#~ "List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file "
+#~ "selector. Only recognized encodings are used."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách các bảng mã được hiển thị ở trình đơn Bảng mã kí tự ở hộp chọn "
+#~ "mở/lưu tập tin. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng"
+
+#~ msgid "Character encodings"
+#~ msgstr "Bảng mã kí tự"
+
+#~ msgid "E_ncodings shown in menu:"
+#~ msgstr "Bảng _mã hiển thị trên trình đơn:"
+
+#~ msgid "P_revious Page"
+#~ msgstr "Trang t_rước"
+
+#~ msgid "_Next Page"
+#~ msgstr "Trang _kế"
+
+#~ msgid "Replace"
+#~ msgstr "Thay thế"
+
+#~ msgid "_Search for: "
+#~ msgstr "_Tìm: "
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether gedit should create backup copies for the files it saves. You can "
+#~ "set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option."
+#~ msgstr ""
+#~ "Gedit nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng "
+#~ "tập tin bằng tùy chọn “Phần mở rộng bản sao lưu”."
+
+#~ msgid "Undo Actions Limit (DEPRECATED)"
+#~ msgstr "Giới hạn hồi lại (KHÔNG DÙNG NỮA)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use "
+#~ "\"-1\" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0"
+#~ msgstr ""
+#~ "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho "
+#~ "số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0."
+
+#~ msgid "Show the application's help"
+#~ msgstr "Hiển thị trợ giúp của ứng dụng"
+
+#~ msgid "- Edit text files"
+#~ msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s\n"
+#~ "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "%s\n"
+#~ "Chạy “%s --help” để xem danh sách tùy chọn dòng lệnh đầy đủ.\n"
+
+#~ msgid "About gedit"
+#~ msgstr "Giới thiệu về gedit"
+
+#~ msgid "Unicode"
+#~ msgstr "Unicode"
+
+#~ msgid "Western"
+#~ msgstr "Phương Tây"
+
+#~ msgid "Central European"
+#~ msgstr "Trung Âu"
+
+#~ msgid "South European"
+#~ msgstr "Nam Âu"
+
+#~ msgid "Baltic"
+#~ msgstr "Ban-tích"
+
+#~ msgid "Cyrillic"
+#~ msgstr "Ki-rin"
+
+#~ msgid "Arabic"
+#~ msgstr "Ả Rập"
+
+#~ msgid "Greek"
+#~ msgstr "Hy Lạp"
+
+#~ msgid "Hebrew Visual"
+#~ msgstr "Do thái trực quan"
+
+#~ msgid "Turkish"
+#~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ"
+
+#~ msgid "Nordic"
+#~ msgstr "Bắc Âu"
+
+#~ msgid "Celtic"
+#~ msgstr "Xentich"
+
+#~ msgid "Romanian"
+#~ msgstr "Tiếng Rumani"
+
+#~ msgid "Armenian"
+#~ msgstr "Tiếng Acmênia"
+
+#~ msgid "Chinese Traditional"
+#~ msgstr "Tiếng Hoa phồn thể"
+
+#~ msgid "Cyrillic/Russian"
+#~ msgstr "Cyrillic/Nga"
+
+#~ msgid "Japanese"
+#~ msgstr "Tiếng Nhật"
+
+#~ msgid "Korean"
+#~ msgstr "Tiếng Hàn"
+
+#~ msgid "Chinese Simplified"
+#~ msgstr "Tiếng Hoa giản thể"
+
+#~ msgid "Georgian"
+#~ msgstr "Tiếng Gioocgiơ"
+
+#~ msgid "Hebrew"
+#~ msgstr "Do Thái"
+
+#~ msgid "Cyrillic/Ukrainian"
+#~ msgstr "Cyrillic/Ukraina"
+
+#~ msgid "Vietnamese"
+#~ msgstr "Tiếng Việt"
+
+#~ msgid "Thai"
+#~ msgstr "Tiếng Thái"
+
+#~ msgid "Unknown"
+#~ msgstr "Không rõ"
+
+#~ msgid "The file is too big."
+#~ msgstr "Tập tin quá lớn."
+
+#~ msgid "Save _As..."
+#~ msgstr "Lư_u dạng…"
+
+#~ msgid "_Print..."
+#~ msgstr "_In…"
+
+#~ msgid "Open a recently used file"
+#~ msgstr "Mở tập tin vừa dùng"
+
+#~ msgid "Empty"
+#~ msgstr "Rỗng"
+
+#~ msgid "gedit Preferences"
+#~ msgstr "Tùy thích gedit"
+
+#~ msgid "column"
+#~ msgstr "cột"
+
+#~ msgid "Unicode (UTF-8)"
+#~ msgstr "Unicode (UTF-8)"
+
+#~ msgid "_Open..."
+#~ msgstr "_Mở…"
+
+#~ msgid "Pr_eferences"
+#~ msgstr "Tù_y thích"
+
+#~ msgid "Configure the application"
+#~ msgstr "Cấu hình ứng dụng theo ý riêng của mỗi người"
+
+#~ msgid "_Contents"
+#~ msgstr "Mụ_c lục"
+
+#~ msgid "Revert to a saved version of the file"
+#~ msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin"
+
+#~ msgid "Print Previe_w"
+#~ msgstr "_Xem thử bản in"
+
+#~ msgid "Print preview"
+#~ msgstr "Xem thử trước khi in"
+
+#~ msgid "Undo the last action"
+#~ msgstr "Hủy thao tác cuối cùng"
+
+#~ msgid "Redo the last undone action"
+#~ msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước"
+
+#~ msgid "Cut the selection"
+#~ msgstr "Cắt vùng được chọn"
+
+#~ msgid "Copy the selection"
+#~ msgstr "Sao chép vùng đã chọn"
+
+#~ msgid "Delete the selected text"
+#~ msgstr "Xóa bỏ đoạn đã chọn"
+
+#~ msgid "_Highlight Mode..."
+#~ msgstr "C_hế độ tô sáng…"
+
+#~ msgid "Changes the highlight mode of the active document"
+#~ msgstr "Thay đổi chế độ tô sáng của tài liệu hiện tại"
+
+#~ msgid "_Find..."
+#~ msgstr "_Tìm…"
+
+#~ msgid "Search for text"
+#~ msgstr "Tìm đoạn"
+
+#~ msgid "Search forwards for the same text"
+#~ msgstr "Tìm tới trong cùng đoạn"
+
+#~ msgid "Search backwards for the same text"
+#~ msgstr "Tìm ngược cùng đoạn"
+
+#~ msgid "_Replace..."
+#~ msgstr "Th_ay thế…"
+
+#~ msgid "Search for and replace text"
+#~ msgstr "Tìm kiếm và thay thế"
+
+#~ msgid "Clear highlighting of search matches"
+#~ msgstr "Xóa tô sáng khi khớp chuỗi cần tìm"
+
+#~ msgid "Go to a specific line"
+#~ msgstr "Đi đến dòng đã cho"
+
+#~ msgid "Save all open files"
+#~ msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở"
+
+#~ msgid "Close all open files"
+#~ msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở"
+
+#~ msgid "Activate previous document"
+#~ msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó"
+
+#~ msgid "Activate next document"
+#~ msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp"
+
+#~ msgid "Move the current document to a new window"
+#~ msgstr "Chuyển tài liệu hiện tại vào cửa sổ mới"
+
+#~ msgid "Close the current file"
+#~ msgstr "Đóng tập tin hiện tại"
+
+#~ msgid "Quit the program"
+#~ msgstr "Thoát chương trình"
+
+#~ msgid "_Toolbar"
+#~ msgstr "_Thanh công cụ"
+
+#~ msgid "Show or hide the toolbar in the current window"
+#~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện tại"
+
+#~ msgid "Show or hide the statusbar in the current window"
+#~ msgstr ""
+#~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện tại"
+
+#~ msgid "Edit text in fullscreen"
+#~ msgstr "Soạn thảo văn bản ở chế độ toàn màn hình"
+
+#~ msgid "Show or hide the side panel in the current window"
+#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện tại"
+
+#~ msgid "Show or hide the bottom panel in the current window"
+#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung đáy trong cửa sổ hiện tại"
+
+#~ msgid "Open '%s'"
+#~ msgstr "Mở “%s”"
+
+#~ msgid "Activate '%s'"
+#~ msgstr "Kích hoạt “%s”"
+
+#~ msgid "Change Case"
+#~ msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường"
+
+#~ msgid "C_hange Case"
+#~ msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường"
+
+#~ msgid "All _Upper Case"
+#~ msgstr "Tất cả chữ _hoa"
+
+#~ msgid "All _Lower Case"
+#~ msgstr "Tất cả chữ _thường"
+
+#~ msgid "Invert the case of selected text"
+#~ msgstr "Đảo chữ HOA/thường trong đoạn được chọn."
+
+#~ msgid "_Title Case"
+#~ msgstr "Chữ _Tựa"
+
+#~ msgid "Capitalize the first letter of each selected word"
+#~ msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa."
+
+#~ msgid "Get statistical information on the current document"
+#~ msgstr "Lấy thông tin thống kê của tài liệu hiện tại"
+
+#~ msgid "_Update"
+#~ msgstr "_Cập nhật"
+
+#~ msgid "File Name"
+#~ msgstr "Tên tập tin"
+
+#~ msgid "Opens the External Tools Manager"
+#~ msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài"
+
+#~ msgid "External tools"
+#~ msgstr "Công cụ bên ngoài"
+
+#~ msgid "Quickly open documents"
+#~ msgstr "Mở tài liệu một cách nhanh chóng"
+
+#~ msgid "_Snippets:"
+#~ msgstr "Đ_oạn:"
+
+#~ msgid "Manage snippets"
+#~ msgstr "Quản lý đoạn"
+
+#~ msgid "Sort the current document or selection"
+#~ msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện tại hay vùng chọn"
+
+#~ msgid "Check the current document for incorrect spelling"
+#~ msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện tại để phát hiện lỗi chính tả"
+
+#~ msgid "Set the language of the current document"
+#~ msgstr "Đặt ngôn ngữ của tài liệu hiện tại"
+
+#~ msgid "Automatically spell-check the current document"
+#~ msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện tại"
+
+#~ msgid "Language:"
+#~ msgstr "Ngôn ngữ:"
+
+#~ msgid "Language"
+#~ msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#~ msgid "Insert current date and time at the cursor position"
+#~ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại."
+
+#~ msgid "Zeitgeist dataprovider"
+#~ msgstr "Nguồn dữ liệu Zeitgeist"
+
+#~ msgid "Logs access and leave event for documents used with gedit"
+#~ msgstr "Lưu lại sự kiện truy cập hoặc rời khỏi tài liệu khi dùng gedit"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted."
+#~ msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn vào."
+
+#~ msgid ""
+#~ "gedit opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want "
+#~ "to edit it anyway?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Trình gedit đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn "
+#~ "được. Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?"
+
+#~ msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?"
+#~ msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?"
+
+#~ msgid "Log Out _without Saving"
+#~ msgstr "Đăng xuất mà _không lưu"
+
+#~ msgid "Run gedit in the background"
+#~ msgstr "Chạy gedit ở nền"
+
+#~ msgid "Open Files"
+#~ msgstr "Mở tập tin"
+
+#~ msgid "Replace All"
+#~ msgstr "Thay thế hết"
+
+#~ msgid "Disable syntax highlighting"
+#~ msgstr "Tắt tô sáng cú pháp"
+
+#~ msgid "Set the root to the active document location"
+#~ msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động hiện tại"
+
+#~ msgid "Open a terminal at the currently opened directory"
+#~ msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện tại"
+
+#~ msgid "file"
+#~ msgstr "tập tin"
+
+#~ msgid "Move selected file or folder to trash"
+#~ msgstr "Di chuyển vào thùng rác tập tin hay thư mục đã chọn"
+
+#~ msgid "Delete selected file or folder"
+#~ msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn"
+
+#~ msgid "Up"
+#~ msgstr "Lên"
+
+#~ msgid "Open the parent folder"
+#~ msgstr "Mở thư mục mẹ"
+
+#~ msgid "Add new empty folder"
+#~ msgstr "Thêm thư mục rỗng mới"
+
+#~ msgid "Add new empty file"
+#~ msgstr "Thêm tập tin rỗng mới"
+
+#~ msgid "Rename selected file or folder"
+#~ msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn"
+
+#~ msgid "_Previous Location"
+#~ msgstr "Vị trí t_rước"
+
+#~ msgid "Go to the previous visited location"
+#~ msgstr "Trở về vị trí đã đến trước đó"
+
+#~ msgid "_Next Location"
+#~ msgstr "Vị trí _kế"
+
+#~ msgid "Go to the next visited location"
+#~ msgstr "Tới vị trí đến sau đó"
+
+#~ msgid "Refresh the view"
+#~ msgstr "Cập nhật ô xem"
+
+#~ msgid "View folder in file manager"
+#~ msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin"
+
+#~ msgid "Show hidden files and folders"
+#~ msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn"
+
+#~ msgid "Show binary files"
+#~ msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân"
+
+#~ msgid "Quick open"
+#~ msgstr "Mở nhanh"
+
+#~ msgid "_Add..."
+#~ msgstr "Thê_m…"
+
+#~ msgid "Previous location"
+#~ msgstr "Vị trí trước"
+
+#~ msgid "Go to a previously opened location"
+#~ msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó"
+
+#~ msgid "Next location"
+#~ msgstr "Vị trí kế"
+
+#~ msgid "Go to next location"
+#~ msgstr "Tới vị trí kế tiếp"
+
+#~ msgid "External Tools Manager"
+#~ msgstr "Bộ quản lý công cụ bên ngoài"
+
+#~ msgid ""
+#~ "List of VFS schemes gedit supports in write mode. The 'file' scheme is "
+#~ "writable by default."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách các lược đồ VFS được trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược "
+#~ "đồ “file” (tập tin) ghi được theo mặc định."
+
+#~ msgid "Writable VFS schemes"
+#~ msgstr "Lược đồ VFS ghi được"
+
+#~ msgid "Snippets Manager"
+#~ msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn"
+
+#~ msgid "Auto Detected Encodings"
+#~ msgstr "Bảng mã đã tìm tự động"
+
+#~ msgid "Auto Save"
+#~ msgstr "Lưu tự động"
+
+#~ msgid "Auto Save Interval"
+#~ msgstr "Khoảng lưu tự động"
+
+#~ msgid "Auto indent"
+#~ msgstr "Thụt lề tự động"
+
+#~ msgid "Backup Copy Extension"
+#~ msgstr "Phần mở rộng bản sao lưu"
+
+#~ msgid "Bottom Panel is Visible"
+#~ msgstr "Hiện bảng phía dưới"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Extension or suffix to use for backup file names. This will only take "
+#~ "effect if the \"Create Backup Copies\" option is turned on."
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu "
+#~ "bật tùy chọn “Tạo bản sao lưu”."
+
+#~ msgid ""
+#~ "List of encodings shown in Character Coding menu in open/save file "
+#~ "selector. Only recognized encodings are used."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách các bảng mã hiển thị trong trình đơn Mã Ký Tự trong hộp thoại "
+#~ "mở/lưu tập tin. Chỉ dùng những bảng mã được công nhận."
+
+#~ msgid "Max Number of Undo Actions"
+#~ msgstr "Số tối đa hành động hủy bước"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Number of minutes after which gedit will automatically save modified "
+#~ "files. This will only take effect if the \"Auto Save\" option is turned "
+#~ "on."
+#~ msgstr ""
+#~ "Số phút sau đó gedit lưu tự động các thay đổi trong tập tin. Chỉ có tác "
+#~ "dụng nếu bật tùy chọn “Lưu tự động”."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Sorted list of encodings used by gedit for auto-detecting the encoding of "
+#~ "a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only "
+#~ "recognized encodings are used."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách sắp xếp các bảng mã ký tự được gedit dùng để tự động tìm bảng "
+#~ "mã của tập tin. “CURRENT” đại diện bảng mã miền địa phương hiện tại. Chỉ "
+#~ "dùng những bảng mã được công nhận."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Style for the toolbar buttons. Possible values are \"GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM"
+#~ "\" to use the system's default style, \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS\" to display "
+#~ "icons only, \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and "
+#~ "text, and \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text "
+#~ "beside icons. Note that the values are case-sensitive, so make sure they "
+#~ "appear exactly as mentioned here."
+#~ msgstr ""
+#~ "Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là “GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM” "
+#~ "cho kiểu mặc định của hệ thống, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS” nếu chỉ hiện thị "
+#~ "các biểu tượng, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT” nếu hiện cả biểu tượng và "
+#~ "chữ. Và “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ” để hiển thị chữ ưu tiên cạnh "
+#~ "biểu tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển "
+#~ "thị đúng như đã nói."
+
+#~ msgid "The id of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mã hiệu Lược đồ Kiểu dáng GtkSourceView được dùng để tô màu văn bản."
+
+#~ msgid "Toolbar Buttons Style"
+#~ msgstr "Kiểu nút thanh công cụ"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether gedit should automatically save modified files after a time "
+#~ "interval. You can set the time interval with the \"Auto Save Interval\" "
+#~ "option."
+#~ msgstr ""
+#~ "Gedit nên tự động lưu các tập tin đã sửa đổi sau mỗi khoảng thời gian. "
+#~ "Bạn có thể đặt khoảng thời gian với tùy chọn “Khoảng tự động lưu”."
+
+#~ msgid "Whether gedit should enable auto indentation."
+#~ msgstr "Cho Gedit bật khả năng thụt lề tự động hay không."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be "
+#~ "visible."
+#~ msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Whether the side pane at the left of the editing window should be visible."
+#~ msgstr "Có nên hiển thị ô bên ở bên trái cửa sổ soạn thảo hay không."
+
+#~ msgid "Logout _without Saving"
+#~ msgstr "Đang xuất mà _không lưu"
+
+#~ msgid "Character Codings"
+#~ msgstr "Mã ký tự"
+
+#~ msgid "Character codings"
+#~ msgstr "Bảng mã ký tự"
+
+#~ msgid "Open Location"
+#~ msgstr "Mở địa chỉ"
+
+#~ msgid "Ch_aracter coding:"
+#~ msgstr "_Bảng mã ký tự:"
+
+#~ msgid "Enter the _location (URI) of the file you would like to open:"
+#~ msgstr "Nhập đị_a chỉ (URI) của tập tin cần mở:"
+
+#~ msgid "Push this button to select the font to be used by the editor"
+#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để chọn phông được dùng bởi bộ soạn thảo"
+
+#~ msgid "<b>Bracket Matching</b>"
+#~ msgstr "<b>Khớp ngoặc</b>"
+
+#~ msgid "<b>Current Line</b>"
+#~ msgstr "<b>Dòng hiện có</b>"
+
+#~ msgid "<b>File Saving</b>"
+#~ msgstr "<b>Lưu tập tin</b>"
+
+#~ msgid "<b>Font</b>"
+#~ msgstr "<b>Phông chữ</b>"
+
+#~ msgid "<b>Line Numbers</b>"
+#~ msgstr "<b>Số hiệu dòng</b>"
+
+#~ msgid "<b>Right Margin</b>"
+#~ msgstr "<b>Lề phải</b>"
+
+#~ msgid "<b>Tab Stops</b>"
+#~ msgstr "<b>Cột tab</b>"
+
+#~ msgid "<b>Text Wrapping</b>"
+#~ msgstr "<b>Ngắt dòng</b>"
+
+#~ msgid "<span weight=\"bold\">Color Scheme</span>"
+#~ msgstr "<span weight='bold'>Lược đồ màu</span>"
+
+#~ msgid "_Right margin at column:"
+#~ msgstr "Lề _phải tại cột:"
+
+#~ msgid "Create a new toplevel window in an existing instance of gedit"
+#~ msgstr "Tạo cửa sổ cấp đầu mới trong một trình gedit đang chạy"
+
+#~ msgid "[FILE...]"
+#~ msgstr "[TẬP TIN…]"
+
+#~ msgid "%s: malformed file name or URI.\n"
+#~ msgstr "%s: tên tập tin hay địa chỉ Mạng dạng sai\n"
+
+#~ msgid "Read Only"
+#~ msgstr "Chỉ đọc"
+
+#~ msgid "Auto Detected"
+#~ msgstr "Dò tự động"
+
+#~ msgid "Add or _Remove..."
+#~ msgstr "Thêm hoặc _Bỏ.…"
+
+#~ msgid "C_haracter Coding:"
+#~ msgstr "_Mã ký tự:"
+
+#~ msgid "There was an error displaying help."
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Host name was invalid. Please check that you typed the location correctly "
+#~ "and try again."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập địa điểm đúng chưa rồi "
+#~ "thử lại."
+
+#~ msgid "Ch_aracter Coding:"
+#~ msgstr "_Mã ký tự:"
+
+#~ msgid "gedit has not been able to detect the character coding."
+#~ msgstr "Trình gedit chưa có thể phát hiện bảng mã ký tự."
+
+#~ msgid "Select a character coding from the menu and try again."
+#~ msgstr "Hãy chọn mã ký tự trong trình đơn rồi thử lại."
+
+#~ msgid "Could not open the file %s using the %s character coding."
+#~ msgstr "Không thể mở tập tin %s bằng mã ký tự %s."
+
+#~ msgid "Select a different character coding from the menu and try again."
+#~ msgstr "Hãy chọn mã ký tự khác trong trình đơn rồi thử lại."
+
+#~ msgid "Could not save the file %s using the %s character coding."
+#~ msgstr "Không thể lưu tập tin %s bằng mã ký tự %s."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The document contains one or more characters that cannot be encoded using "
+#~ "the specified character coding."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tài liệu này chứa một hay nhiều ký tự không thể được mã hóa bằng mã ký tự "
+#~ "xác định."
+
+#~ msgid "_Edit Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn _biên soạn"
+
+#~ msgid "_Don't Edit"
+#~ msgstr "_Không biên soạn"
+
+#~ msgid ""
+#~ "gedit could not backup the old copy of the file before saving the new "
+#~ "one. You can ignore this warning and save the file anyway, but if an "
+#~ "error occurs while saving, you could lose the old copy of the file. Save "
+#~ "anyway?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Trình gedit không thể lưu trữ bản sao cũ của tập tin này trước khi lưu "
+#~ "điều mới. Bạn có thể bỏ qua cảnh báo này, và vẫn lưu tập tin, nhưng nếu "
+#~ "gặp lỗi trong khi lưu, bạn có thể mất bản sao tập tin cũ. Vẫn lưu không?"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file "
+#~ "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does "
+#~ "not have this limitation."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đĩa được dùng để lưu tập tin có giới hạn về kích thước tập tin. Hãy lưu "
+#~ "một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu tập tin này vào đĩa không đặt ra giới hạn "
+#~ "trên."
+
+#~ msgid "Could not obtain backup filename"
+#~ msgstr "Không thể lấy tên tập tin sao lưu"
+
+#~ msgid "Plugin"
+#~ msgstr "Phần bổ sung"
+
+#~ msgid "Enabled"
+#~ msgstr "Bật"
+
+#~ msgid "C_onfigure"
+#~ msgstr "Cấ_u hình"
+
+#~ msgid "A_ctivate"
+#~ msgstr "Kí_ch hoạt"
+
+#~ msgid "Ac_tivate All"
+#~ msgstr "Kích hoạ_t hết"
+
+#~ msgid "_Deactivate All"
+#~ msgstr "_Tắt hết"
+
+#~ msgid "_About Plugin"
+#~ msgstr "_Giới thiệu phần bổ sung"
+
+#~ msgid "Cannot initialize preferences manager."
+#~ msgstr "Không thể khởi động bộ quản lý tùy thích."
+
+#~ msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s"
+#~ msgstr "Cần “%s”, nhưng lại nhận được “%s” cho khóa %s"
+
+#~ msgid "<b>Fonts</b>"
+#~ msgstr "<b>Phông</b>"
+
+#~ msgid "<b>Page header</b>"
+#~ msgstr "<b>Đầu trang</b>"
+
+#~ msgid "<b>Syntax Highlighting</b>"
+#~ msgstr "<b>Tô sáng Cú pháp</b>"
+
+#~ msgid "Open _Location..."
+#~ msgstr "Mở đị_a chỉ…"
+
+#~ msgid "Open a file from a specified location"
+#~ msgstr "Mở tập tin tại một địa chỉ xác định"
+
+#~ msgid "Page Set_up..."
+#~ msgstr "Cài đặt trang…"
+
+#~ msgid "Setup the page settings"
+#~ msgstr "Cài đặt thông số trang"
+
+#~ msgid "_Incremental Search..."
+#~ msgstr "Tìm k_iếm dần…"
+
+#~ msgid "Incrementally search for text"
+#~ msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"