summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
blob: 4ac6ebd025c1023ae6711a2e9f37703b3a79a6f3 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
# Vietnamese translation for gnome-initial-setup.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho gnome-initial-setup.
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-initial-setup package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012-2013.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-initial-setup master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-initial-setup/"
"issues\n"
"POT-Creation-Date: 2017-09-15 14:32+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2017-09-17 07:33+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"

#: ../data/gnome-initial-setup.desktop.in.in.h:1
#: ../data/gnome-initial-setup-first-login.desktop.in.in.h:1
msgid "Initial Setup"
msgstr "Cài đặt lần đầu"

#: ../gnome-initial-setup/gis-assistant.c:396
msgid "_Next"
msgstr "_Tiếp"

#: ../gnome-initial-setup/gis-assistant.c:397
msgid "_Accept"
msgstr "_Chấp nhận"

#: ../gnome-initial-setup/gis-assistant.c:398
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"

#: ../gnome-initial-setup/gis-assistant.c:399
msgid "_Previous"
msgstr "T_rước"

#: ../gnome-initial-setup/gis-assistant.c:400
msgid "_Cancel"
msgstr "T_hôi"

#: ../gnome-initial-setup/gnome-initial-setup.c:217
msgid "Force existing user mode"
msgstr "Ép buộc chế độ người dùng cũ"

#: ../gnome-initial-setup/gnome-initial-setup.c:223
msgid "— GNOME initial setup"
msgstr "— Cài đặt GNOME lần đầu"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page.c:242
#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.ui.h:2
msgid "About You"
msgstr "Vài nét về bạn"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.c:182
msgid "Failed to register account"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký tài khoản"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.c:376
msgid "No supported way to authenticate with this domain"
msgstr "Không có cách xác thực được hỗ trợ nào với miền này"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.c:416
msgid "Failed to join domain"
msgstr "Gặp lỗi khi gia nhập vào miền"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.c:484
msgid "Failed to log into domain"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng nhập vào miền"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:1
msgid "Enterprise Login"
msgstr "Đăng nhập kiểu công ty"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:2
msgid ""
"Enterprise login allows an existing centrally managed user account to be "
"used on this device. You can also use this account to access company "
"resources on the internet."
msgstr ""
"Đăng nhập theo kiểu công ty cho phép các tài khoản người dùng được quản lý "
"theo kiểu tập trung để sử dụng trên thiết bị này. Bạn cũng còn có thể dùng "
"tài khoản này để truy cập các tài nguyên công ty từ internet."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:3
msgid "_Domain"
msgstr "Tên _miền"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:4
#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.ui.h:5
msgid "_Username"
msgstr "_Tài khoản"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:5
#: ../gnome-initial-setup/pages/password/gis-password-page.ui.h:3
msgid "_Password"
msgstr "Mật _khẩu"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:6
msgid "Enterprise domain or realm name"
msgstr "Tên miền hay tên địa hạt kiểu công ty"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:7
msgid "C_ontinue"
msgstr "Tiế_p tục"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:8
msgid "Domain Administrator Login"
msgstr "Đăng nhập quản trị miền"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:9
msgid ""
"In order to use enterprise logins, this computer needs to be enrolled in a "
"domain. Please have your network administrator type the domain password "
"here, and choose a unique computer name for your computer."
msgstr ""
"Để dùng kiểu đăng nhập kiểu công ty, máy tính này cần gia nhập vào một miền. "
"Vui lòng điền kiểu quản trị mạng mật khẩu tên miền vào đây, và chọn một tên "
"máy duy nhất cho máy tính của bạn."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:10
msgid "_Computer"
msgstr "Má_y tính"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:11
msgid "Administrator _Name"
msgstr "Tên _quản trị viên"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-enterprise.ui.h:12
msgid "Administrator Password"
msgstr "Mật khẩu quản trị"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.c:203
msgid "Please check the name and username. You can choose a picture too."
msgstr "Vui lòng kiểm tra tên và tài khoản. Bạn còn có thể chọn một ảnh chụp."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.c:413
msgid "We need a few details to complete setup."
msgstr "Chúng tôi cần một ít thông tin chi tiết để hoàn tất việc cài đặt."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.ui.h:1
msgid "Avatar image"
msgstr "Ánh Avatar"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.ui.h:3
msgid "Please provide a name and username. You can choose a picture too."
msgstr "Vui lòng cung cấp tên và tài khoản. Bạn còn có thể chọn một ảnh chụp."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page-local.ui.h:4
msgid "_Full Name"
msgstr "_Họ tên"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/gis-account-page.ui.h:1
msgid "Set Up _Enterprise Login"
msgstr "Cài đặt đăng nhập kiểu công t_y"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-photo-dialog.c:246
msgid "Disable image"
msgstr "Tắt ảnh"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-photo-dialog.c:264
msgid "Take a photo…"
msgstr "Chụp ảnh…"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-realm-manager.c:310
msgid "Cannot automatically join this type of domain"
msgstr "Không thể tự động gia nhập kiểu miền này"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-realm-manager.c:373
#, c-format
msgid "No such domain or realm found"
msgstr "Không tìm thấy miền hay địa hạt"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-realm-manager.c:782
#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-realm-manager.c:796
#, c-format
msgid "Cannot log in as %s at the %s domain"
msgstr "Không thể đăng nhập làm %s vào miền %s"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-realm-manager.c:788
msgid "Invalid password, please try again"
msgstr "Mật khẩu không hợp lệ, vui lòng thử lại"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-realm-manager.c:801
#, c-format
msgid "Couldn’t connect to the %s domain: %s"
msgstr "Không thể kết nối đến miền %s: %s"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-utils.c:245
msgid "Sorry, that user name isn’t available. Please try another."
msgstr "Rất tiếc rằng tài khoản không sẵn có. Vui lòng thử cái khác."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-utils.c:248
#, c-format
msgid "The username is too long."
msgstr "Tài khoản quá dài."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-utils.c:251
msgid "The username cannot start with a “-”."
msgstr "Tài khoản không thể bắt đầu bằng “-”."

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-utils.c:254
msgid ""
"The username should only consist of upper and lower case letters from a-z, "
"digits and the following characters: . - _"
msgstr ""
"Tài khoản người dùng chỉ được chứa chữ cái từ a-z HOA/thường, chữ số và theo "
"sau các ký tự “.”, “-” và “_”"

#: ../gnome-initial-setup/pages/account/um-utils.c:258
msgid "This will be used to name your home folder and can’t be changed."
msgstr "Đây sẽ là tên thư mục cá nhân của bạn và không thể thay đổi."

#: ../gnome-initial-setup/pages/eulas/gis-eula-page.c:301
#: ../gnome-initial-setup/pages/eulas/gis-eula-page.ui.h:1
msgid "License Agreements"
msgstr "Thỏa thuận giấy phép"

#: ../gnome-initial-setup/pages/eulas/gis-eula-page.ui.h:2
msgid ""
"I have _agreed to the terms and conditions in this end user license "
"agreement."
msgstr ""
"Tôi đồ_ng ý với những điều khoản trong thỏa thuận giấy phép người dùng cuối"

#: ../gnome-initial-setup/pages/goa/gis-goa-page.c:87
msgid "Add Account"
msgstr "Thêm tài khoản"

#: ../gnome-initial-setup/pages/goa/gis-goa-page.c:336
msgid "Online Accounts"
msgstr "Tài khoản trực tuyến"

#: ../gnome-initial-setup/pages/goa/gis-goa-page.ui.h:1
msgid "Connect Your Online Accounts"
msgstr "Kết nối tài khoản trực tuyến của bạn"

#: ../gnome-initial-setup/pages/goa/gis-goa-page.ui.h:2
msgid ""
"Connect your accounts to easily access your email, online calendar, "
"contacts, documents and photos."
msgstr ""
"Kết nối tài khoản của bạn sẽ cho phép bạn dễ dàng truy cập đến thư, lịch "
"trực tuyến, liên lạc, tài liệu và ảnh."

#: ../gnome-initial-setup/pages/goa/gis-goa-page.ui.h:3
msgid ""
"Accounts can be added and removed at any time from the Settings application."
msgstr ""
"Các tài khoản có thể được thêm hay gỡ bỏ bất kỳ lúc nào từ ứng dụng cài đặt."

#: ../gnome-initial-setup/pages/keyboard/cc-input-chooser.c:241
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"

#: ../gnome-initial-setup/pages/keyboard/cc-input-chooser.c:300
#: ../gnome-initial-setup/pages/language/cc-language-chooser.c:225
#: ../gnome-initial-setup/pages/region/cc-region-chooser.c:210
msgid "More…"
msgstr "Còn nữa…"

#. Translators: a search for input methods or keyboard layouts
#. * did not yield any results
#.
#: ../gnome-initial-setup/pages/keyboard/cc-input-chooser.c:322
msgid "No inputs found"
msgstr "Không tìm đầu vào nào"

#: ../gnome-initial-setup/pages/keyboard/gis-keyboard-page.c:363
#: ../gnome-initial-setup/pages/keyboard/gis-keyboard-page.ui.h:1
msgid "Typing"
msgstr "Nhập liệu"

#: ../gnome-initial-setup/pages/keyboard/gis-keyboard-page.ui.h:2
msgid "Select your keyboard layout or an input method."
msgstr "Chọn bố cục bàn phím hay phương thức nhập liệu."

#: ../gnome-initial-setup/pages/language/cc-language-chooser.c:241
msgid "No languages found"
msgstr "Không tìm thấy ngôn ngữ"

#: ../gnome-initial-setup/pages/language/gis-language-page.c:292
msgid "Welcome"
msgstr "Chào mừng bạn"

#. Translators: This is meant to be a warm, engaging welcome message,
#. * like greeting somebody at the door. If the exclamation mark is not
#. * suitable for this in your language you may replace it.
#.
#: ../gnome-initial-setup/pages/language/gis-welcome-widget.c:123
msgid "Welcome!"
msgstr "Chào mừng bạn!"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.c:304
msgctxt "Wireless access point"
msgid "Other…"
msgstr "Khác…"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.c:363
msgid "Wireless networking is disabled"
msgstr "Mạng không dây bị tắt"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.c:370
msgid "Checking for available wireless networks"
msgstr "Đang kiểm xem có mạng không dây nào dùng được không"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.c:662
msgid "Network"
msgstr "Mạng"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.ui.h:1
msgid "Wi-Fi"
msgstr "Wi-Fi"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.ui.h:2
msgid ""
"Connecting to the Internet will enable you to set the time, add your "
"details, and enable you to access your email, calendar, and contacts. It is "
"also necessary for enterprise login accounts."
msgstr ""
"Việc kết nối vào mạng Internet sẽ giúp bạn đặt giờ, thêm chi tiết của bạn, "
"và cho phép bạn truy cập thư điện tử, lịch và liên lạc. Nó cũng cần thiết "
"cho việc đăng nhập bằng tài khoản kiểu công ty."

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.ui.h:3
msgid "No wireless available"
msgstr "Không có mạng không dây dùng được"

#: ../gnome-initial-setup/pages/network/gis-network-page.ui.h:4
msgid "Turn On"
msgstr "Bật lên"

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/gis-password-page.c:142
msgid "The passwords do not match."
msgstr "Mật khẩu không khớp nhau."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/gis-password-page.c:264
msgid "Password"
msgstr "Mật khẩu"

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/gis-password-page.ui.h:1
msgid "Set a Password"
msgstr "Đặt mật khẩu"

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/gis-password-page.ui.h:2
msgid "Be careful not to lose your password."
msgstr "Hãy cẩn thận đừng quên mật khẩu của mình."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/gis-password-page.ui.h:4
msgid "_Confirm"
msgstr "Xá_c nhận"

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:81
msgctxt "Password hint"
msgid "The new password needs to be different from the old one."
msgstr "Mật khẩu mới cần phải khác với mật khẩu cũ."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:83
msgctxt "Password hint"
msgid "Try changing some letters and numbers."
msgstr "Hãy thay đổi một số chữ cái và chữ số."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:85
#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:93
msgctxt "Password hint"
msgid "Try changing the password a bit more."
msgstr "Hãy thay đổi mật khẩu một chút nữa."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:87
msgctxt "Password hint"
msgid "A password without your user name would be stronger."
msgstr "Mật khẩu mạnh hơn nếu không chứa tên của bạn."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:89
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to avoid using your name in the password."
msgstr "Không nên dùng tên của bạn trong mật khẩu."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:91
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to avoid some of the words included in the password."
msgstr "Tránh sử dụng mật khẩu có chứa một số từ."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:95
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to avoid common words."
msgstr "Hãy tránh dùng các từ phổ biến."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:97
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to avoid reordering existing words."
msgstr "Tránh đảo ngược thứ tự chữ cái của một từ cụ thể"

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:99
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to use more numbers."
msgstr "Hãy dùng thêm một số chữ số."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:101
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to use more uppercase letters."
msgstr "Hãy dùng thêm các chữ HOA."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:103
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to use more lowercase letters."
msgstr "Nên dùng nhiều chữ cái thường hơn."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:105
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to use more special characters, like punctuation."
msgstr "Hãy dùng nhiều ký tự đặc biệt hơn nữa, như là dấu chấm câu chẳng hạn."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:107
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to use a mixture of letters, numbers and punctuation."
msgstr "Hãy trộn lẫn chữ cái, chữ số và dấu chấm câu."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:109
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to avoid repeating the same character."
msgstr "Tránh lặp lại cùng một ký tự."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:111
msgctxt "Password hint"
msgid ""
"Try to avoid repeating the same type of character: you need to mix up "
"letters, numbers and punctuation."
msgstr ""
"Không được lặp cùng một kiểu chữ: bạn cần trộn lẫn chữ cái, số và dấu chấm."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:113
msgctxt "Password hint"
msgid "Try to avoid sequences like 1234 or abcd."
msgstr "Hãy tránh sử dụng các chuỗi kế tiếp nhau như là 1234 hay abcd."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:115
msgctxt "Password hint"
msgid ""
"Password needs to be longer. Try to add more letters, numbers and "
"punctuation."
msgstr "Mật khẩu cần dài hơn. Hãy thêm chữ cái, chữ số và dấu chấm câu."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:117
msgctxt "Password hint"
msgid "Mix uppercase and lowercase and try to use a number or two."
msgstr "Trộn chữ cái HOA và thường cùng với một chữ số hoặc hai."

#: ../gnome-initial-setup/pages/password/pw-utils.c:119
msgctxt "Password hint"
msgid ""
"Adding more letters, numbers and punctuation will make the password stronger."
msgstr "Thêm các chữ cái, chữ số và dấu chấm câu sẽ làm cho nó mạnh thêm."

#. Translators: the parameter here is the name of a distribution,
#. * like "Fedora" or "Ubuntu". It falls back to "GNOME" if we can't
#. * detect any distribution.
#.
#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:110
#, c-format
msgid ""
"Sending reports of technical problems helps us to improve %s. Reports are "
"sent anonymously and are scrubbed of personal data."
msgstr ""
"Gửi báo cáo các trục trặc kỹ thuật để giúp chúng tôi nâng cấp %s. Báo cáo "
"được gửi nặc danh và được xóa các dữ liệu cá nhân."

#. Translators: the parameter here is the name of a distribution,
#. * like "Fedora" or "Ubuntu". It falls back to "GNOME" if we can't
#. * detect any distribution.
#.
#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:120
#, c-format
msgid "Problem data will be collected by %s:"
msgstr "Dữ liệu trục trặc sẽ được sưu tập bởi %s:"

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:121
#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:181
#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:256
msgid "Privacy Policy"
msgstr "Chính sách riêng tư"

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:181
msgid "Uses Mozilla Location Service:"
msgstr "Dùng dịch vụ vị trí Mozilla"

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.c:292
#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.ui.h:1
msgid "Privacy"
msgstr "Riêng tư"

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.ui.h:2
msgid "Location Services"
msgstr "Dịch vụ vị trí"

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.ui.h:3
msgid ""
"Allows applications to determine your geographical location. An indication "
"is shown when location services are in use."
msgstr ""
"Cho phép các ứng dụng dò tìm vị trí địa lý của bạn. Và hiển thị chỉ thị các "
"dịch vụ vị trí đang được dùng."

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.ui.h:4
msgid "Automatic Problem Reporting"
msgstr "Tự động báo cáo trục trặc"

#: ../gnome-initial-setup/pages/privacy/gis-privacy-page.ui.h:5
msgid ""
"Privacy controls can be changed at any time from the Settings application."
msgstr ""
"Điều kiển chính sách riêng tư được thay đổi bất cứ lúc nào từ phần cài đặt."

#: ../gnome-initial-setup/pages/region/cc-region-chooser.c:228
msgid "No regions found"
msgstr "Không tìm thấy vùng miền nào"

#: ../gnome-initial-setup/pages/region/gis-region-page.c:226
#: ../gnome-initial-setup/pages/region/gis-region-page.ui.h:1
msgid "Region"
msgstr "Vùng"

#: ../gnome-initial-setup/pages/region/gis-region-page.ui.h:2
msgid "Choose your country or region."
msgstr "Chọn nước hay vùng địa lý của bạn."

#. Translators: the parameter here is the name of a distribution,
#. * like "Fedora" or "Ubuntu". It falls back to "GNOME 3" if we can't
#. * detect any distribution.
#: ../gnome-initial-setup/pages/summary/gis-summary-page.c:304
#, c-format
msgid "_Start Using %s"
msgstr "_Bắt đầu dùng %s"

#: ../gnome-initial-setup/pages/summary/gis-summary-page.c:334
msgid "Ready to Go"
msgstr "Đã sẵn sàng sử dụng"

#: ../gnome-initial-setup/pages/summary/gis-summary-page.ui.h:1
msgid "You’re ready to go!"
msgstr "Bạn đã sẵn sàng sử dụng!"

#. Translators: "city, country"
#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.c:236
#, c-format
msgctxt "timezone loc"
msgid "%s, %s"
msgstr "%s, %s"

#. Translators: UTC here means the Coordinated Universal Time.
#. * %:::z will be replaced by the offset from UTC e.g. UTC+02
#.
#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.c:273
msgid "UTC%:::z"
msgstr "UTC%:::z"

#. Translators: This is the time format used in 12-hour mode.
#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.c:277
msgid "%l:%M %p"
msgstr "%l:%M %p"

#. Translators: This is the time format used in 24-hour mode.
#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.c:280
msgid "%R"
msgstr "%R"

#. Translators: "timezone (utc shift)"
#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.c:283
#, c-format
msgctxt "timezone map"
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"

#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.c:423
#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.ui.h:1
msgid "Time Zone"
msgstr "Múi giờ"

#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.ui.h:2
msgid ""
"The time zone will be set automatically if your location can be found. You "
"can also search for a city to set it yourself."
msgstr ""
"Sẽ đặt múi giờ một cách tự động nếu không thể tìm thấy vị trí của bạn. Bạn "
"còn có thể tìm thành phố để tự mình đặt nó."

#: ../gnome-initial-setup/pages/timezone/gis-timezone-page.ui.h:3
msgid "Please search for a nearby city"
msgstr "Vui lòng tìm thành phố gần đây"

#. Translators: the parameter here is the name of a distribution,
#. * like "Fedora" or "Ubuntu". It falls back to "GNOME" if we can't
#. * detect any distribution.
#.
#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.c:112
#, c-format
msgid ""
"Proprietary software sources provide access to additional software, "
"including web browsers and games. This software typically has restrictions "
"on use and access to source code, and is not provided by %s."
msgstr ""
"Nguồn phần mềm độc quyền cung cấp khả năng truy cập vào phần mềm bổ sung, "
"bao gồm trình duyệt web và các trò chơi. Những phần mềm này bị hạn chế việc "
"sử dụng và truy cập vào mã nguồn, và nó không được cung cấp bởi %s."

#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.c:245
msgid "Software Sources"
msgstr "Nguồn phần mềm"

#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.ui.h:1
msgid "Additional Software Sources"
msgstr "Các nguồn phần mềm bổ sung"

#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.ui.h:2
msgid "<a href=\"more\">Find out more…</a>"
msgstr "<a href=\"more\">Tìm thêm nữa…</a>"

#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.ui.h:3
msgid "Proprietary Software Sources"
msgstr "Nguồn phần mềm độc quyền"

#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.ui.h:4
msgid ""
"Proprietary software typically has restrictions on how it can be used and on "
"access to source code. This prevents anyone but the software owner from "
"inspecting, improving or learning from its code."
msgstr ""
"Phần mềm độc quyền thường có hạn chế việc sử dụng và truy cập vào mã nguồn. "
"Điều này ngăn trở mọi người không sở hữu phần mềm khỏi việc điều tra, cải "
"tiến hay học hỏi từ mã nguồn của nó."

#: ../gnome-initial-setup/pages/software/gis-software-page.ui.h:5
msgid ""
"In contrast, Free Software can be freely run, copied, distributed, studied "
"and modified."
msgstr ""
"Đối lập với điều đó, phần mềm tự do có thể tự do chạy, sao chép, phân phối, "
"nghiên cứu và sửa đổi."

#~ msgid "A user with the username '%s' already exists."
#~ msgstr "Đã có người dùng mang tên “%s” rồi."

#~ msgid "This is a weak password."
#~ msgstr "Đây là mật khẩu yếu."

#~ msgid "_Verify"
#~ msgstr "_Kiểm tra"

#~ msgctxt "Password hint"
#~ msgid ""
#~ "This is a weak password. Try to add more letters, numbers and symbols."
#~ msgstr "Đây là mật khẩu yếu. Hãy thử thêm các chữ cái, chữ số và ký hiệu."

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Strength: Weak"
#~ msgstr "Độ mạnh: Yếu"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Strength: Low"
#~ msgstr "Độ mạnh: Thấp"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Strength: Medium"
#~ msgstr "Độ mạnh: Trung bình"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Strength: Good"
#~ msgstr "Độ mạnh: Tốt"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Strength: High"
#~ msgstr "Độ mạnh: Cao"

#~ msgid "Are these the right details? You can change them if you want."
#~ msgstr ""
#~ "Những thông tin chi tiết đã đúng chưa? Bạn có thể sửa chúng nếu muốn."

#~ msgid "You can review your online accounts (and add others) after setup."
#~ msgstr ""
#~ "Bạn có thể xem xét lại các tài khoản trực tuyến (và có thể thêm) sau khi "
#~ "cài đặt."

#~ msgid ""
#~ "Thank you for choosing %s.\n"
#~ "We hope that you love it."
#~ msgstr ""
#~ "Cảm ơn bạn vì đã chọn %s.\n"
#~ "Chúng tôi hi vọng rằng bạn thích nó."

#~ msgid ""
#~ "We think that your time zone is %s. Press Next to continue or search for "
#~ "a city to manually set the time zone."
#~ msgstr ""
#~ "Chúng tôi nghĩ rằng múi giờ của bạn là %s. Hãy nhấn “Tiếp” để tiếp tục "
#~ "hay tìm một thành phố để đặt múi giờ bằng tay."

#~ msgid "Cancel"
#~ msgstr "Thôi"

#~ msgid "_Back"
#~ msgstr "_Lùi"

#~ msgid "Login"
#~ msgstr "Đăng nhập"

#~ msgid "Create a Local Account"
#~ msgstr "Tạo tài khoản cục bộ"

#~ msgid "page 1"
#~ msgstr "trang 1"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Too short"
#~ msgstr "Quá ngắn"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Not good enough"
#~ msgstr "Không tốt lắm"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Weak"
#~ msgstr "Yếu"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Fair"
#~ msgstr "Được"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Good"
#~ msgstr "Tốt"

#~ msgctxt "Password strength"
#~ msgid "Strong"
#~ msgstr "Mạnh"

#~ msgid "Error creating account"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo tài khoản"

#~ msgid "Error removing account"
#~ msgstr "Gặp lỗi khi xóa tài khoản"

#~ msgid "Are you sure you want to remove the account?"
#~ msgstr "Bạn có chắc muốn xóa tài khoản không?"

#~ msgid "This will not remove the account on the server."
#~ msgstr "Hành động này không xóa tài khoản trên máy chủ."

#~ msgid "_Remove"
#~ msgstr "_Xóa"

#~ msgid "Connect to your existing data in the cloud"
#~ msgstr "Kết nối đến dữ liệu của bạn trên mây"

#~ msgid "Keyboard Layout"
#~ msgstr "Bố trí bàn phím"

#~ msgid "Select input sources"
#~ msgstr "Chọn nguồn nhập"

#~ msgid "Add Input Source"
#~ msgstr "Thêm nguồn nhập"

#~ msgid "Remove Input Source"
#~ msgstr "Bỏ nguồn nhập"

#~ msgid "Move Input Source Up"
#~ msgstr "Chuyển nguồn nhập lên"

#~ msgid "Move Input Source Down"
#~ msgstr "Chuyển nguồn nhập xuống"

#~ msgid "Input Source Settings"
#~ msgstr "Cài đặt nguồn nhập"

#~ msgid "Show Keyboard Layout"
#~ msgstr "Hiện bố trí bàn phím"

#~ msgid "Select an input source"
#~ msgstr "Chọn nguồn nhập"

#~ msgid "Use %s"
#~ msgstr "Dùng %s"

#~ msgid "Search for a location"
#~ msgstr "Tìm vị trí"

#~ msgid "_Determine your location automatically"
#~ msgstr "_Xác định tự động vị trí của bạn"

#~ msgid "No network devices found."
#~ msgstr "Không tìm thấy thiết bị mạng."

#~ msgid "Thank You"
#~ msgstr "Cám ơn bạn"

#~ msgid "Your computer is ready to use."
#~ msgstr "Máy tính đã sẵn sàng để sử dụng."

#~ msgid "You may change these options at any time in Settings."
#~ msgstr "Bạn có thể thay đổi tùy chọn bất kỳ lúc nào thông qua phần cài đặt."

#~ msgid "Create Local Account"
#~ msgstr "Tạo tài khoản cục bộ"

#~ msgid "_Done"
#~ msgstr "_Xong"

#~ msgid "_Require a password to use this account"
#~ msgstr "_Cần mật khẩu đề dùng tài khoản này"

#~ msgid "_Act as administrator of this computer"
#~ msgstr "Đóng vai trò _quản trị của máy tính này"

#~ msgid "Choose How to Login"
#~ msgstr "Chọn cách đăng nhập"

#~ msgid "Remove"
#~ msgstr "Xóa"

#~ msgid "English"
#~ msgstr "Tiếng Anh"

#~ msgid "British English"
#~ msgstr "Tiếng Anh (Vương quốc Anh)"

#~ msgid "German"
#~ msgstr "Tiếng Đức"

#~ msgid "French"
#~ msgstr "Tiếng Pháp"

#~ msgid "Spanish"
#~ msgstr "Tiếng Tây Ban Nha"

#~ msgid "Chinese (simplified)"
#~ msgstr "Tiếng Hoa (giản thể)"

#~ msgid "Unspecified"
#~ msgstr "Không xác định"

#~ msgid "Show _all"
#~ msgstr "Hiện _tất cả"

#~ msgid "Enjoy GNOME!"
#~ msgstr "Chúc sử dụng GNOME vui vẻ!"

#~ msgid "New to GNOME 3 and need help finding your way around?"
#~ msgstr "Chưa từng sử dụng GNOME 3 và cần hướng dẫn ban đầu?"

#~ msgid "_Take a Tour"
#~ msgstr "_Dạo một vòng"