diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4839 |
1 files changed, 4839 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..50a7cf6 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,4839 @@ +# SOME DESCRIPTIVE TITLE. +# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER +# This file is distributed under the same license as the gnome-software package. +# +# Translators: +# Roddy Shuler <roddy@endlessm.com>, 2016-2017 +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2020 +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gnome-software\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/issues\n" +"POT-Creation-Date: 2020-11-20 09:45+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2020-11-26 13:32+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:7 +msgid "GNOME Software" +msgstr "Phần mềm GNOME" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:8 +msgid "Application manager for GNOME" +msgstr "Trình quản lý ứng dụng cho GNOME" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:10 +msgid "" +"Software allows you to find and install new applications and system " +"extensions and remove existing installed applications." +msgstr "" +"Phần mềm cho phép bạn tìm kiếm và cài đặt các ứng dụng mới và phần mở rộng " +"hệ thống, cũng như loại bỏ các ứng dụng đã cài đặt hiện có." + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:14 +msgid "" +"GNOME Software showcases featured and popular applications with useful " +"descriptions and multiple screenshots per application. Applications can be " +"found either through browsing the list of categories or by searching. It " +"also allows you to update your system using an offline update." +msgstr "" +"Phần mềm GNOME hiển thị các ứng dụng nổi bật và phổ biến với các mô tả hữu " +"ích và nhiều ảnh chụp màn hình cho mỗi ứng dụng. Có thể tìm được các ứng " +"dụng nhờ tìm duyệt danh sách các danh mục hoặc bằng cách tìm kiếm. Nó cũng " +"cho phép bạn cập nhật hệ thống của mình bằng một bản cập nhật ngoại tuyến." + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:25 +msgid "Overview panel" +msgstr "Bảng tổng thể" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:29 +msgid "Details panel" +msgstr "Bảng chi tiết" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:33 +msgid "Installed panel" +msgstr "Bảng đã cài đặt" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:37 +msgid "Updates panel" +msgstr "Bảng cập nhật" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:41 +msgid "The update details" +msgstr "Chi tiết cập nhật" + +#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:1524 +msgid "The GNOME Project" +msgstr "Dự án GNOME" + +#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:11 +msgid "Install an appstream file into a system location" +msgstr "Cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống" + +#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:12 +msgid "Installing an appstream file into a system location" +msgstr "Đang cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:5 +msgid "A list of compatible projects" +msgstr "Danh sách các dự án tương thích" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:6 +msgid "" +"This is a list of compatible projects we should show such as GNOME, KDE and " +"XFCE." +msgstr "" +"Đây là danh sách các dự án tương thích mà chúng ta nên hiển thị như GNOME, " +"KDE và XFCE." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:10 +msgid "Whether to manage updates and upgrades in GNOME Software" +msgstr "Có quản lý các cập nhật và nâng cấp trong Phần mềm GNOME" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:11 +msgid "" +"If disabled, GNOME Software will hide the updates panel, not perform any " +"automatic updates actions or prompt for upgrades." +msgstr "" +"Nếu bị vô hiệu hóa, Phần mềm GNOME sẽ ẩn bảng cập nhật và cũng không thực " +"hiện bất kỳ hành động cập nhật hay nâng cấp tự động nào." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:15 +msgid "Automatically download and install updates" +msgstr "Tự động tải xuống và cài đặt bản cập nhật" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:16 +msgid "" +"If enabled, GNOME Software automatically downloads software updates in the " +"background, also installing ones that do not require a reboot." +msgstr "" +"Khi được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động tải về và cài đặt các bản cập " +"nhật dưới nền, cũng cài đặt những cái không yêu cầu phải khởi động lại." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:20 +msgid "Notify the user about software updated in the background" +msgstr "Cảnh báo người dùng về phần mềm được cập nhật ở dưới nền hệ thống" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:21 +msgid "" +"If enabled, GNOME Software notifies the user about updates that happened " +"whilst the user was idle." +msgstr "" +"Nếu cho phép, Phần mềm GNOME cảnh báo người dùng về các cập nhật cái mà xảy " +"ra trong khi người dùng nghỉ." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:25 +msgid "Whether to automatically refresh when on a metered connection" +msgstr "Có tự động làm mới khi đang duy trì kết nối được đo lưu lượng không" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:26 +msgid "" +"If enabled, GNOME Software automatically refreshes in the background even " +"when using a metered connection (eventually downloading some metadata, " +"checking for updates, etc., which may incur in costs for the user)." +msgstr "" +"Nếu được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động làm mới trên nền ngay cả khi " +"sử dụng kết nối được đo lưu lượng (sẽ dẫn đến việc tải về lý lịch dữ liệu, " +"kiểm tra cập nhật, v.v., có thể làm phát sinh chi phí cho người dùng)." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:30 +msgid "Whether it’s the very first run of GNOME Software" +msgstr "Dù đó là lần đầu tiên chạy Phần mềm GNOME" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:34 +msgid "Show star ratings next to applications" +msgstr "Hiển thị đánh giá bằng sao kế bên các ứng dụng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:38 +msgid "Filter applications based on the default branch set for the remote" +msgstr "Các ứng dụng bộ lọc dựa trên bộ nhánh mặc định cho điều khiển từ xa" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:42 +msgid "Non-free applications show a warning dialog before install" +msgstr "" +"Các ứng dụng không miễn phí đều hiển thị một hộp thoại cảnh báo trước khi " +"cài đặt" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:43 +msgid "" +"When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This " +"controls if that dialog is suppressed." +msgstr "" +"Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể " +"sẽ hiển thị. Mục này kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:47 +msgid "A list of popular applications" +msgstr "Một danh sách các ứng dụng phổ biến" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:48 +msgid "A list of applications to use, overriding the system defined ones." +msgstr "" +"Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ thống " +"định nghĩa." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:52 +msgid "The last update check timestamp" +msgstr "Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:56 +msgid "The last upgrade notification timestamp" +msgstr "Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:60 +msgid "The timestamp of the first security update, cleared after update" +msgstr "" +"Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:64 +msgid "The last update timestamp" +msgstr "Dấu vết thời gian cập nhật cuối cùng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:68 +msgid "The last timestamp when the system was online and got any updates" +msgstr "" +"Dấu vết thời gian cuối cùng khi hệ thống trực tuyến và nhận bất kỳ bản cập " +"nhật nào" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:72 +msgid "The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid" +msgstr "" +"Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn " +"hiệu lực" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:73 +msgid "" +"Choosing a larger value will mean less round-trips to the remote server but " +"updates to the screenshots may take longer to show to the user. A value of 0 " +"means to never check the server if the image already exists in the cache." +msgstr "" +"Chọn giá trị lớn hơn sẽ có nghĩa là giảm thời gian trễ trọn vòng đến máy chủ " +"từ xa, nhưng sẽ kéo dài thời gian hiển thị cho người dùng thấy các cập nhật " +"về ảnh chụp màn hình. Giá trị bằng 0 nghĩa là không bao giờ kiểm tra máy chủ " +"xem liệu hình ảnh đã tồn tại trong bộ nhớ đệm." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:82 +msgid "The server to use for application reviews" +msgstr "Máy chủ sử dụng để đánh giá ứng dụng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:86 +msgid "The minimum karma score for reviews" +msgstr "Điểm pháp sư tối thiểu để đánh giá" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:87 +msgid "Reviews with karma less than this number will not be shown." +msgstr "Đánh giá với karma nhỏ hơn con số này sẽ không được hiển thị." + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:91 +msgid "A list of official repositories that should not be considered 3rd party" +msgstr "Danh sách các nguồn chính thức không nên được xem là bên thứ ba" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:95 +msgid "A list of official repositories that should be considered free software" +msgstr "Một danh sách các kho chính thức có thể coi là phần mềm tự do" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:99 +msgid "" +"The licence URL to use when an application should be considered free software" +msgstr "" +"Địa chỉ URL cấp phép để sử dụng khi một ứng dụng có thể coi là phần mềm miễn " +"phí" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:103 +msgid "Install bundled applications for all users on the system where possible" +msgstr "" +"Cài đặt các ứng dụng tích hợp sẵn cho mọi người dùng trên hệ thống nếu có thể" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:107 +msgid "Allow access to the Software Repositories dialog" +msgstr "Cho phép truy cập vào hộp thoại Các kho chứa Phần mềm" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:111 +msgid "Offer upgrades for pre-releases" +msgstr "Cung cấp các bản nâng cấp cho các bản phát hành trước" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:115 +msgid "Show some UI elements informing the user that an app is non-free" +msgstr "" +"Hiển thị một số yếu tố giao diện người dùng cho người dùng biết rằng ứng " +"dụng là không tự do" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:119 +msgid "Show the prompt to install nonfree software repositories" +msgstr "Hiển thị lời nhắc cài đặt các nguồn phần mềm không tự do" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:123 +msgid "Show the installed size for apps in the list of installed applications" +msgstr "" +"Hiển thị dung lượng đã cài đặt cho các ứng dụng trong danh sách các ứng dụng " +"đã cài đặt" + +#. Translators: Replace the link with a version in your language, e.g. 'https://de.wikipedia.org/wiki/Proprietäre_Software'. Remember to include ''. +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:127 +msgid "'https://en.wikipedia.org/wiki/Proprietary_software'" +msgstr "" +"'https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%A7n_m%E1%BB%81m_s%E1%BB%9F_h%E1%BB" +"%AFu_%C4%91%E1%BB%99c_quy%E1%BB%81n'" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:128 +msgid "The URI that explains nonfree and proprietary software" +msgstr "URI giải thích phần mềm sở hữu độc quyền và không miễn phí" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:132 +msgid "" +"A list of URLs pointing to appstream files that will be downloaded into an " +"app-info folder" +msgstr "" +"Một danh sách các URL chỉ dẫn đến các tệp appstream sẽ được tải về một thư " +"mục thông tin ứng dụng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:136 +msgid "Install the AppStream files to a system-wide location for all users" +msgstr "" +"Cài đặt các file AppStream vào một vị trí dễ tiếp cận trên toàn hệ thống cho " +"tất cả người dùng" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:140 +msgid "Enable GNOME Shell extensions repository" +msgstr "Bật kho phần mở rộng GNOME Shell" + +#: data/org.gnome.software.gschema.xml:147 +msgid "A string storing the gnome-online-account id used to login" +msgstr "" +"Một chuỗi lưu trữ id tài khoản gnome trực tuyến được sử dụng để đăng nhập" + +#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:3 +msgid "Software Install" +msgstr "Cài đặt Phần mềm" + +#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:4 +msgid "Install selected software on the system" +msgstr "Cài đặt phần mềm đã chọn vào hệ thống" + +#: src/gnome-software.ui:10 +msgid "Select All" +msgstr "Chọn tất cả" + +#: src/gnome-software.ui:16 +msgid "Select None" +msgstr "Chọn Không có" + +#: src/gnome-software.ui:35 +msgid "_Software Repositories" +msgstr "_Kho Phần mềm" + +#: src/gnome-software.ui:40 +msgid "_Update Preferences" +msgstr "_Tuỳ thích cập nhật phần mềm" + +#: src/gnome-software.ui:48 src/org.gnome.Software.desktop.in:3 +msgid "Software" +msgstr "Phần mềm" + +#: src/gnome-software.ui:64 src/gs-update-dialog.ui:20 +msgid "Go back" +msgstr "Trở lại" + +#. Translators: A label for a button to show all available software. +#: src/gnome-software.ui:96 +msgid "_Explore" +msgstr "_Khám phá" + +#. Translators: A label for a button to show only software which is already installed. +#: src/gnome-software.ui:119 +msgid "_Installed" +msgstr "_Đã cài đặt" + +#. Translators: A label for a button to show only updates which are available to install. +#: src/gnome-software.ui:159 +msgid "_Updates" +msgstr "_Bản cập nhật" + +#: src/gnome-software.ui:228 +msgid "Search" +msgstr "Tìm kiếm" + +#. Translators: This is a label in the header bar, followed by a drop down to choose between different source repos +#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from +#: src/gnome-software.ui:272 src/gs-app-row.c:294 src/gs-details-page.ui:886 +msgid "Source" +msgstr "Mã nguồn" + +#. button in the info bar +#: src/gnome-software.ui:377 src/gs-repos-dialog.ui:5 src/gs-repos-dialog.ui:18 +msgid "Software Repositories" +msgstr "Kho Phần mềm" + +#. button in the info bar +#: src/gnome-software.ui:385 +msgid "Examine Disk" +msgstr "Kiểm nghiệm ổ đĩa" + +#. button in the info bar +#. TRANSLATORS: this is a link to the +#. * control-center network panel +#: src/gnome-software.ui:393 src/gs-updates-page.c:922 +msgid "Network Settings" +msgstr "Cài đặt Mạng" + +#. button in the info bar +#: src/gnome-software.ui:401 +msgid "Restart Now" +msgstr "Khởi động lại ngay" + +#. button in the info bar +#: src/gnome-software.ui:409 +msgid "More Information" +msgstr "Thông tin thêm" + +#: src/gnome-software.ui:461 src/gs-metered-data-dialog.ui:5 +#: src/gs-metered-data-dialog.ui:17 +msgid "Automatic Updates Paused" +msgstr "Tự động cập nhật bị tạm dừng" + +#: src/gnome-software.ui:480 +msgid "Find Out _More" +msgstr "Tì_m thêm nữa" + +#. TRANSLATORS: this is a locally downloaded package +#: lib/gs-app.c:4559 +msgid "Local file" +msgstr "Tập tin nội bộ" + +#: lib/gs-app.c:4611 +msgid "Package" +msgstr "Gói" + +#: src/gs-app-addon-row.c:83 src/gs-app-row.c:401 +msgid "Pending" +msgstr "Đang chờ xử lý" + +#: src/gs-app-addon-row.c:89 src/gs-app-row.ui:163 src/gs-app-tile.ui:51 +#: src/gs-feature-tile.c:88 +msgid "Installed" +msgstr "Đã cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * shows the status of an application being installed +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog +#. that shows the status of a repo being installed +#: src/gs-app-addon-row.c:93 src/gs-app-row.c:172 src/gs-details-page.c:351 +#: src/gs-third-party-repo-row.c:100 +msgid "Installing" +msgstr "Đang cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * shows the status of an application being erased +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog +#. that shows the status of a repo being removed +#: src/gs-app-addon-row.c:97 src/gs-app-row.c:178 src/gs-repo-row.c:126 +#: src/gs-third-party-repo-row.c:107 +msgid "Removing" +msgstr "Đang xóa" + +#. TRANSLATORS: this is a command line option +#: src/gs-application.c:110 +msgid "Start up mode: either ‘updates’, ‘updated’, ‘installed’ or ‘overview’" +msgstr "" +"Chế độ khởi chạy: \"bản cập nhật\", \"đã cập nhật\", \"đã cài đặt\" hoặc " +"\"tổng quan\"" + +#: src/gs-application.c:110 +msgid "MODE" +msgstr "CHẾ_ĐỘ" + +#: src/gs-application.c:112 +msgid "Search for applications" +msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng" + +#: src/gs-application.c:112 +msgid "SEARCH" +msgstr "TÌM_KIẾM" + +#: src/gs-application.c:114 +msgid "Show application details (using application ID)" +msgstr "Hiển thị chi tiết ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" + +#: src/gs-application.c:114 src/gs-application.c:118 +msgid "ID" +msgstr "ID" + +#: src/gs-application.c:116 +msgid "Show application details (using package name)" +msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về ứng dụng (sử dụng tên gói)" + +#: src/gs-application.c:116 +msgid "PKGNAME" +msgstr "TÊN_GÓI" + +#: src/gs-application.c:118 +msgid "Install the application (using application ID)" +msgstr "Cài đặt ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" + +#: src/gs-application.c:120 +msgid "Open a local package file" +msgstr "Mở một tập tin package trong hệ thống" + +#: src/gs-application.c:120 +msgid "FILENAME" +msgstr "TÊN_TẬP_TIN" + +#: src/gs-application.c:122 +msgid "" +"The kind of interaction expected for this action: either ‘none’, ‘notify’, " +"or ‘full’" +msgstr "" +"Kiểu tương tác cần có cho hành động này: có thể là \"không\", \"thông báo\" " +"hoặc \"đầy đủ\"" + +#: src/gs-application.c:125 +msgid "Show verbose debugging information" +msgstr "Hiển thị thông tin gỡ rối chi tiết" + +#: src/gs-application.c:127 +msgid "Installs any pending updates in the background" +msgstr "Cài đặt bất kỳ bản cập nhật đang chờ xử lý nào trong nền" + +#: src/gs-application.c:129 +msgid "Show update preferences" +msgstr "Hiển thị tuỳ thích cập nhật phần mềm" + +#: src/gs-application.c:131 +msgid "Quit the running instance" +msgstr "Thoát tiến trình đang chạy" + +#: src/gs-application.c:133 +msgid "Prefer local file sources to AppStream" +msgstr "Thích nguồn tập tin cục bộ hơn là AppStream" + +#: src/gs-application.c:135 +msgid "Show version number" +msgstr "Hiển thị số phiên bản" + +#: src/gs-application.c:328 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#. TRANSLATORS: this is the title of the about window +#. TRANSLATORS: this is the menu item that opens the about window +#: src/gs-application.c:333 src/gs-shell.c:2123 +msgid "About Software" +msgstr "Giới thiệu Phần mềm" + +#. TRANSLATORS: well, we seem to think so, anyway +#: src/gs-application.c:336 +msgid "A nice way to manage the software on your system." +msgstr "Một cách hay để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn." + +#. TRANSLATORS: we tried to show an app that did not exist +#: src/gs-application.c:564 +msgid "Sorry! There are no details for that application." +msgstr "Rất tiếc! Không có bất cứ thông tin nào cho ứng dụng đó." + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily installed +#: src/gs-app-row.c:127 +msgid "Visit website" +msgstr "Truy cập website" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily installed. +#. * The ellipsis indicates that further steps are required +#: src/gs-app-row.c:132 +msgid "Install…" +msgstr "Cài đặt..." + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows to cancel a queued install of the application +#: src/gs-app-row.c:139 src/gs-updates-section.c:479 +msgid "Cancel" +msgstr "Hủy" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily installed +#. TRANSLATORS: button text +#. TRANSLATORS: update the fw +#: src/gs-app-row.c:146 src/gs-common.c:288 src/gs-page.c:334 +msgid "Install" +msgstr "Cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the updates panel +#. * that allows the app to be easily updated live +#: src/gs-app-row.c:153 +msgid "Update" +msgstr "Cập nhật" + +#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that +#. * allows the application to be easily removed +#. TRANSLATORS: this is button text to remove the application +#. TRANSLATORS: this is button text to remove the repo +#: src/gs-app-row.c:157 src/gs-app-row.c:166 src/gs-page.c:492 +#: src/gs-repos-dialog.c:326 +msgid "Remove" +msgstr "Xóa" + +#. TRANSLATORS: during the update the device +#. * will restart into a special update-only mode +#: src/gs-app-row.c:284 +msgid "Device cannot be used during update." +msgstr "Không thể sử dụng thiết bị trong suốt quá trình cập nhật." + +#: src/gs-app-row.c:459 src/gs-update-dialog.ui:182 +msgid "Requires additional permissions" +msgstr "Yêu cầu quyền bổ sung" + +#. TRANSLATORS: This is a description for entering user/password +#: src/gs-basic-auth-dialog.c:82 +#, c-format +msgid "Login required remote %s (realm %s)" +msgstr "Máy chủ %s yêu cầu đăng nhập (lĩnh vực %s)" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:10 +msgid "Login Required" +msgstr "Phải đăng nhập" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:19 src/gs-details-page.ui:252 +#: src/gs-removal-dialog.ui:32 src/gs-review-dialog.ui:22 +#: src/gs-upgrade-banner.ui:112 +msgid "_Cancel" +msgstr "_Hủy" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:39 +msgid "_Login" +msgstr "Đăn_g nhập" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:99 +msgid "_User" +msgstr "Tài kh_oản" + +#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:119 +msgid "_Password" +msgstr "Mật _khẩu" + +#. TRANSLATORS: this is where all applications that don't +#. * fit in other groups are put +#: lib/gs-category.c:178 +msgid "Other" +msgstr "Khác" + +#. TRANSLATORS: this is a subcategory matching all the +#. * different apps in the parent category, e.g. "Games" +#: lib/gs-category.c:183 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#. TRANSLATORS: this is a subcategory of featured apps +#: lib/gs-category.c:187 +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#. TRANSLATORS: This is a heading on the categories page. %s gets +#. replaced by the category name, e.g. 'Graphics & Photography' +#: src/gs-category-page.c:453 +#, c-format +msgid "Featured %s" +msgstr "Nổi bật %s" + +#. Translators: A label for a button to sort apps by their rating. +#: src/gs-category-page.ui:26 src/gs-review-dialog.ui:74 +msgid "Rating" +msgstr "Đánh giá" + +#. Translators: A label for a button to sort apps alphabetically. +#. TRANSLATORS: This is followed by a file name, e.g. "Name: gedit.rpm" +#: src/gs-category-page.ui:32 src/gs-origin-popover-row.c:59 +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#. TRANSLATORS: This is a label for the category filter drop down, which all together can read e.g. 'Show Vector Graphics'. +#: src/gs-category-page.ui:111 +msgid "Show" +msgstr "Hiện" + +#: src/gs-category-page.ui:128 +msgid "Subcategories filter menu" +msgstr "Trình đơn bộ lọc thể loại con" + +#. TRANSLATORS: This is a label for the category sort drop down, which all together can read e.g. 'Sort Top Rated'. +#: src/gs-category-page.ui:159 +msgid "Sort" +msgstr "Sắp xếp" + +#: src/gs-category-page.ui:175 +msgid "Subcategories sorting menu" +msgstr "Trình đơn sắp xếp phân loại con" + +#. TRANSLATORS: the user isn't reading the question +#: lib/gs-cmd.c:191 +#, c-format +msgid "Please enter a number from 1 to %u: " +msgstr "Vui lòng nhập một số từ 1 đến %u: " + +#. TRANSLATORS: asking the user to choose an app from a list +#: lib/gs-cmd.c:254 +msgid "Choose an application:" +msgstr "Chọn một ứng dụng:" + +#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that OS updates +#. * have been successfully installed +#: src/gs-common.c:124 +msgid "OS updates are now installed" +msgstr "Các cập nhật HĐH hiện đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that OS updates +#. * have been successfully installed +#: src/gs-common.c:127 +msgid "Recently installed updates are available to review" +msgstr "Các bản cập nhật vừa được cài đặt gần đây có thể được xem lại" + +#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that an application +#. * has been successfully installed +#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that a component +#. * has been successfully installed +#: src/gs-common.c:132 src/gs-common.c:146 +#, c-format +msgid "%s is now installed" +msgstr "%s giờ đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: an application has been installed, but +#. * needs a reboot to complete the installation +#: src/gs-common.c:136 src/gs-common.c:150 +msgid "A restart is required for the changes to take effect." +msgstr "Phải khởi động lại để các thay đổi được áp dụng." + +#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that an application +#. * has been successfully installed +#: src/gs-common.c:140 +msgid "Application is ready to be used." +msgstr "Ứng dụng sẵn sàng để sử dụng." + +#. TRANSLATORS: button text +#: src/gs-common.c:160 src/gs-common.c:650 +msgid "Restart" +msgstr "Khởi động lại" + +#. TRANSLATORS: this is button that opens the newly installed application +#: src/gs-common.c:164 +msgid "Launch" +msgstr "Khởi chạy" + +#. TRANSLATORS: window title +#: src/gs-common.c:222 +msgid "Install Third-Party Software?" +msgstr "Cài đặt Phần mềm Bên thứ ba?" + +#. TRANSLATORS: window title +#: src/gs-common.c:226 src/gs-repos-dialog.c:235 +msgid "Enable Third-Party Software Repository?" +msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?" + +#. TRANSLATORS: the replacements are as follows: +#. * 1. Application name, e.g. "Firefox" +#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional +#. +#: src/gs-common.c:242 +#, c-format +msgid "" +"%s is not <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-" +"source_software\">free and open source software</a>, and is provided by “%s”." +msgstr "" +"%s không phải là <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-" +"source_software\">phần mềm nguồn mở và miễn phí</a>, phần mềm này do “%s” " +"cung cấp." + +#. TRANSLATORS: the replacements are as follows: +#. * 1. Application name, e.g. "Firefox" +#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional +#: src/gs-common.c:252 +#, c-format +msgid "%s is provided by “%s”." +msgstr "%s được cung cấp bởi “%s”." + +#: src/gs-common.c:261 +msgid "This software repository must be enabled to continue installation." +msgstr "Cần phải kích hoạt kho phần mềm để tiếp tục cài đặt." + +#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh... +#: src/gs-common.c:271 +#, c-format +msgid "It may be illegal to install or use %s in some countries." +msgstr "Việc cài đặt hoặc sử dụng %s có thể là trái phép tại một số quốc gia." + +#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh... +#: src/gs-common.c:277 +msgid "It may be illegal to install or use this codec in some countries." +msgstr "" +"Việc cài đặt hay sử dụng bộ mã hóa - giải mã này ở một số nước có thể là phi " +"pháp." + +#. TRANSLATORS: this is button text to not ask about non-free content again +#: src/gs-common.c:284 +msgid "Don’t Warn Again" +msgstr "Không Cảnh báo Lại nữa" + +#. TRANSLATORS: button text +#: src/gs-common.c:293 +msgid "Enable and Install" +msgstr "Cho phép và Cài đặt" + +#. TRANSLATORS: these are show_detailed_error messages from the +#. * package manager no mortal is supposed to understand, +#. * but google might know what they mean +#: src/gs-common.c:452 +msgid "Detailed errors from the package manager follow:" +msgstr "Lỗi chi tiết từ trình quản lý gói phần mềm như sau:" + +#: src/gs-common.c:471 src/gs-details-page.ui:447 +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" + +#. TRANSLATORS: we've just live-updated some apps +#: src/gs-common.c:636 +msgid "An update has been installed" +msgid_plural "Updates have been installed" +msgstr[0] "Các bản cập nhật đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: the new apps will not be run until we restart +#: src/gs-common.c:641 +msgid "A restart is required for it to take effect." +msgid_plural "A restart is required for them to take effect." +msgstr[0] "Phải khởi động lại để nó được áp dụng." + +#. TRANSLATORS: button text +#: src/gs-common.c:648 src/gs-update-monitor.c:123 +msgid "Not Now" +msgstr "Không phải Bây giờ" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:61 +msgid "No cartoon violence" +msgstr "Không có nội dung bạo lực hoạt họa" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:63 +msgid "Cartoon characters in unsafe situations" +msgstr "Các nhân vật hoạt hình trong các tình huống nguy hiểm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:65 +msgid "Cartoon characters in aggressive conflict" +msgstr "Các nhân vật hoạt hình với mâu thuẫn dữ dội" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:67 +msgid "Graphic violence involving cartoon characters" +msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật hoạt hình" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:72 +msgid "No fantasy violence" +msgstr "Không có nội dung bạo lực giả tưởng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:74 +msgid "Characters in unsafe situations easily distinguishable from reality" +msgstr "Các nhân vật trong các tình huống không an toàn dễ dàng xa rời thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:76 +msgid "Characters in aggressive conflict easily distinguishable from reality" +msgstr "Các nhân vật có mâu thuẫn dữ dội có thể dễ dàng phân biệt với thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:78 +msgid "Graphic violence easily distinguishable from reality" +msgstr "Bạo lực đồ họa dễ dàng phân biệt với thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:83 +msgid "No realistic violence" +msgstr "Không có nội dung bạo lực thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:85 +msgid "Mildly realistic characters in unsafe situations" +msgstr "Các nhân vật thực tế ôn hòa trong các tình huống không an toàn" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:87 +msgid "Depictions of realistic characters in aggressive conflict" +msgstr "Miêu tả nhân vật thực tế trong trạng thái vô cùng mâu thuẫn" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:89 +msgid "Graphic violence involving realistic characters" +msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:94 +msgid "No bloodshed" +msgstr "Không có nội dung chém giết" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:96 +msgid "Unrealistic bloodshed" +msgstr "Cảnh giết chóc phi thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:98 +msgid "Realistic bloodshed" +msgstr "Sự giết chóc thực tế" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:100 +msgid "Depictions of bloodshed and the mutilation of body parts" +msgstr "Diễn tả cảnh đổ máu và phanh thây" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:105 +msgid "No sexual violence" +msgstr "Không bạo lực tình dụng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:107 +msgid "Rape or other violent sexual behavior" +msgstr "Cưỡng hiếp hoặc hành vi tình dục bạo lực khác" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:114 +msgid "No references to alcohol" +msgstr "Không nhắc đến rượu bia" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:116 +msgid "References to alcoholic beverages" +msgstr "Dẫn chiếu đến các thức uống có cồn" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:118 +msgid "Use of alcoholic beverages" +msgstr "Sử dụng các đồ uống có cồn" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:124 +msgid "No references to illicit drugs" +msgstr "Không nhắc đến thuốc cấm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:126 +msgid "References to illicit drugs" +msgstr "Nhắc đến các loại thuốc cấm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:128 +msgid "Use of illicit drugs" +msgstr "Sử dụng ma túy trái phép" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:134 +msgid "No references to tobacco products" +msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:136 +msgid "References to tobacco products" +msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:138 +msgid "Use of tobacco products" +msgstr "Sử dụng các sản phẩm thuốc lá" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:144 +msgid "No nudity of any sort" +msgstr "Không có bất kỳ loại nội dung khỏa thân nào" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:146 +msgid "Brief artistic nudity" +msgstr "Ảnh khoả thân nghệ thuật ngắn" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:148 +msgid "Prolonged nudity" +msgstr "Ảnh khoả thân kéo dài" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:154 +msgid "No references to or depictions of sexual nature" +msgstr "Không dẫn chiếu hoặc mô tả bản năng tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:156 +msgid "Provocative references or depictions" +msgstr "Các dẫn chiếu hoặc mô tả mang tính khiêu khích" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:158 +msgid "Sexual references or depictions" +msgstr "Diễn tả hoặc nhắc đến nội dung tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:160 +msgid "Graphic sexual behavior" +msgstr "Đồ họa hành vi giới tính" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:165 +msgid "No profanity of any kind" +msgstr "Không có loại nội dung báng bổ nào" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:167 +msgid "Mild or infrequent use of profanity" +msgstr "Sử dụng lời lẽ tục tĩu ở mức nhẹ hoặc không thường xuyên" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:169 +msgid "Moderate use of profanity" +msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức trung bình" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:171 +msgid "Strong or frequent use of profanity" +msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức mạnh hay thường xuyên" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:176 +msgid "No inappropriate humor" +msgstr "Không đùa cợt không thích hợp" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:178 +msgid "Slapstick humor" +msgstr "Hài hước vui nhộn" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:180 +msgid "Vulgar or bathroom humor" +msgstr "Đùa cợt tục tĩu hoặc khiếm nhã" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:182 +msgid "Mature or sexual humor" +msgstr "Đùa cợt người lớn hoặc về giới tính" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:187 +msgid "No discriminatory language of any kind" +msgstr "Không có dạng ngôn ngữ mang tính kỳ thị nào" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:189 +msgid "Negativity towards a specific group of people" +msgstr "Tính chất cấm đoán đối với một nhóm người cụ thể" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:191 +msgid "Discrimination designed to cause emotional harm" +msgstr "Sự phân biệt đối xử được tạo ra để gây tổn thương tinh thần" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:193 +msgid "Explicit discrimination based on gender, sexuality, race or religion" +msgstr "" +"Sự phân biệt đối xử rõ rệt về giới tính, thiên hướng tình dục, sắc tộc hoặc " +"tôn giáo" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:198 +msgid "No advertising of any kind" +msgstr "Không quảng cáo dưới mọi hình thức" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:200 +msgid "Product placement" +msgstr "Quảng Cáo Sản Phẩm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:202 +msgid "Explicit references to specific brands or trademarked products" +msgstr "" +"Dẫn chiếu rõ ràng đến các thương hiệu hoặc sản phẩm có nhãn hiệu cụ thể" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:204 +msgid "Users are encouraged to purchase specific real-world items" +msgstr "Người dùng được khuyến khích mua các mặt hàng cụ thể ngoài đời thật" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:209 +msgid "No gambling of any kind" +msgstr "Không có dạng nội dung cờ bạc nào" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:211 +msgid "Gambling on random events using tokens or credits" +msgstr "Cờ bạc về các sự kiện ngẫu nhiên bằng hiện vật hoặc thẻ tín dụng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:213 +msgid "Gambling using “play” money" +msgstr "Chơi cờ bạc bằng tiền \"ảo\"" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:215 +msgid "Gambling using real money" +msgstr "Đánh bạc bằng tiền thật" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:220 +msgid "No ability to spend money" +msgstr "Không có khả năng tiêu tiền" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:222 +msgid "Users are encouraged to donate real money" +msgstr "Người dùng được khuyến khích quyên góp tiền thật" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:225 +msgid "Ability to spend real money in-app" +msgstr "Khả năng tiêu tiền thật trong ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:230 +msgid "No way to chat with other users" +msgstr "Không thể trò chuyện với những người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:232 +msgid "User-to-user interactions without chat functionality" +msgstr "Tương tác giữa những người dùng mà không có tính năng chat" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:234 +msgid "Moderated chat functionality between users" +msgstr "Tính năng chat vừa phải giữa những người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:236 +msgid "Uncontrolled chat functionality between users" +msgstr "Tính năng chát không bị kiểm soát giữa những người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:241 +msgid "No way to talk with other users" +msgstr "Không có cách nào trò chuyện với người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:243 +msgid "Uncontrolled audio or video chat functionality between users" +msgstr "Không có tính năng điều khiển âm thanh hoặc video những người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:250 +msgid "No sharing of social network usernames or email addresses" +msgstr "" +"Không chia sẻ tên người dùng hay địa chỉ thư điện tử dùng trên mạng xã hội" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:252 +msgid "Sharing social network usernames or email addresses" +msgstr "Chia sẻ tên người dùng mạng xã hội hoặc địa chỉ thư điện tử" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:259 +msgid "No sharing of user information with third parties" +msgstr "Không chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ ba" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:261 +msgid "Checking for the latest application version" +msgstr "Kiểm tra phiên bản ứng dụng mới nhất" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:263 +msgid "Sharing diagnostic data that does not let others identify the user" +msgstr "" +"Chia sẻ dữ liệu chẩn đoán không cho phép người khác xác định người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:265 +msgid "Sharing information that lets others identify the user" +msgstr "" +"Chia sẻ thông tin người dùng cái mà làm cho người khác định danh người dùng" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:270 +msgid "No sharing of physical location with other users" +msgstr "Không chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:272 +msgid "Sharing physical location with other users" +msgstr "Chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:281 +msgid "No references to homosexuality" +msgstr "Không tham chiếu đồng tính luyến ái" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:283 +msgid "Indirect references to homosexuality" +msgstr "Tham chiếu gián tiếp về đồng tính luyến ái" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:285 +msgid "Kissing between people of the same gender" +msgstr "Hôn nhau giữa những người cùng giới tính" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:287 +msgid "Graphic sexual behavior between people of the same gender" +msgstr "Hành vi tình dục đồ họa giữa những người cùng giới tính" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:292 +msgid "No references to prostitution" +msgstr "Không tham chiếu đến mại dâm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:294 +msgid "Indirect references to prostitution" +msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến mại dâm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:296 +msgid "Direct references to prostitution" +msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến mại dâm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:298 +msgid "Graphic depictions of the act of prostitution" +msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi mại dâm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:303 +msgid "No references to adultery" +msgstr "Không tham chiếu đến ngoại tình" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:305 +msgid "Indirect references to adultery" +msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến ngoại tình" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:307 +msgid "Direct references to adultery" +msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến ngoại tình" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:309 +msgid "Graphic depictions of the act of adultery" +msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi ngoại tình" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:314 +msgid "No sexualized characters" +msgstr "Không có nhân vật tình dục" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:317 +msgid "Scantily clad human characters" +msgstr "Nhân vật Scantily clad con người" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:319 +msgid "Overtly sexualized human characters" +msgstr "Nhân vật con người tính dục công khai" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:324 +msgid "No references to desecration" +msgstr "Không tham chiếu đến xúc phạm" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:326 +msgid "Depictions of or references to historical desecration" +msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến sự xúc phạm lịch sử" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:328 +msgid "Depictions of modern-day human desecration" +msgstr "Miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:330 +msgid "Graphic depictions of modern-day desecration" +msgstr "Hình vẽ miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:335 +msgid "No visible dead human remains" +msgstr "Không hiển thị hài cốt người chết" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:337 +msgid "Visible dead human remains" +msgstr "Hiển thị hài cốt người chết" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:339 +msgid "Dead human remains that are exposed to the elements" +msgstr "Hài cốt con người đã chết cái mà đab phân hủy thành nhiều mảnh" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:341 +msgid "Graphic depictions of desecration of human bodies" +msgstr "Mô tả đồ họa về sự xúc phạm cơ thể con người" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:346 +msgid "No references to slavery" +msgstr "Không tham chiếu đến chế độ nô lệ" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:348 +msgid "Depictions of or references to historical slavery" +msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến chế độ nô lệ lịch sử" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:350 +msgid "Depictions of modern-day slavery" +msgstr "Mô tả chế độ nô lệ thời hiện đại" + +#. TRANSLATORS: content rating description +#: src/gs-content-rating.c:352 +msgid "Graphic depictions of modern-day slavery" +msgstr "Mô tả đồ họa về chế độ nô lệ thời hiện đại" + +#. TRANSLATORS: This is the formatting of English and localized name +#. of the rating e.g. "Adults Only (solo adultos)" +#: src/gs-content-rating.c:412 +#, c-format +msgid "%s (%s)" +msgstr "%s (%s)" + +#: src/gs-content-rating.c:546 +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#: src/gs-content-rating.c:555 +msgid "ALL" +msgstr "Tất cả" + +#: src/gs-content-rating.c:559 +msgid "Adults Only" +msgstr "Chỉ người lớn" + +#: src/gs-content-rating.c:561 +msgid "Mature" +msgstr "Trưởng thành" + +#: src/gs-content-rating.c:563 +msgid "Teen" +msgstr "Tuổi tin" + +#: src/gs-content-rating.c:565 +msgid "Everyone 10+" +msgstr "Mọi người 10+" + +#: src/gs-content-rating.c:567 +msgid "Everyone" +msgstr "Mọi người" + +#: src/gs-content-rating.c:569 +msgid "Early Childhood" +msgstr "Thời thơ ấu" + +#. TRANSLATORS: this is a what we use in notifications if the app's name is unknown +#: src/gs-dbus-helper.c:282 +msgid "An application" +msgstr "Một ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional MIME types. +#: src/gs-dbus-helper.c:288 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional file format support." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung hỗ trợ định dạng tập tin." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:290 +msgid "Additional MIME Types Required" +msgstr "Yêu Cầu Các Loại MIME Bổ Sung" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional fonts. +#: src/gs-dbus-helper.c:294 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional fonts." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung kiểu chữ." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:296 +msgid "Additional Fonts Required" +msgstr "Yêu cầu Bổ sung Kiểu chữ" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional codecs. +#: src/gs-dbus-helper.c:300 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional multimedia codecs." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung bộ mã hóa - giải mã đa phương tiện." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:302 +msgid "Additional Multimedia Codecs Required" +msgstr "Cần có Bộ Mã hóa - Giải mã Đa phương tiện Bổ sung" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional printer drivers. +#: src/gs-dbus-helper.c:306 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional printer drivers." +msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung trình điều khiển máy in." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:308 +msgid "Additional Printer Drivers Required" +msgstr "Phải Bổ sung Trình Điều khiển Máy in" + +#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app wants to install additional packages. +#: src/gs-dbus-helper.c:312 +#, c-format +msgid "%s is requesting additional packages." +msgstr "%s đang yêu cầu các gói bổ sung." + +#. TRANSLATORS: notification title +#: src/gs-dbus-helper.c:314 +msgid "Additional Packages Required" +msgstr "Phải Bổ sung Gói phần mềm" + +#. TRANSLATORS: this is a button that launches gnome-software +#: src/gs-dbus-helper.c:323 +msgid "Find in Software" +msgstr "Tìm trong Phần mềm" + +#: src/gs-details-page.c:346 +msgid "Removing…" +msgstr "Đang xóa..." + +#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress +#. * bar to inform the user that the app should be installed soon +#: src/gs-details-page.c:365 +msgid "Pending installation…" +msgstr "Cài đặt đang chờ..." + +#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress +#. * bar to inform the user that the app should be updated soon +#: src/gs-details-page.c:372 +msgid "Pending update…" +msgstr "Cập nhật đang chờ..." + +#. Translators: This string is shown when preparing to download and install an app. +#: src/gs-details-page.c:386 +msgid "Preparing…" +msgstr "Đang chuẩn bị…" + +#. TRANSLATORS: this is the warning box +#: src/gs-details-page.c:745 +msgid "" +"This application can only be used when there is an active internet " +"connection." +msgstr "Chỉ có thể dùng ứng dụng này khi có kết nối internet hoạt động." + +#. TRANSLATORS: button text in the header when an application +#. * can be installed +#. TRANSLATORS: button text in the header when firmware +#. * can be live-installed +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories +#. dialog for installing a repo +#: src/gs-details-page.c:890 src/gs-details-page.c:907 +#: src/gs-details-page.ui:167 src/gs-third-party-repo-row.c:84 +#: src/gs-upgrade-banner.c:89 +msgid "_Install" +msgstr "_Cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a button that allows the apps to +#. * be installed. +#. * The ellipsis indicates that further steps are required, +#. * e.g. enabling software repositories or the like +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories +#. dialog for installing a repo. +#. The ellipsis indicates that further steps are required +#: src/gs-details-page.c:921 src/gs-third-party-repo-row.c:76 +msgid "_Install…" +msgstr "_Cài đặt..." + +#. TRANSLATORS: A label for a button to execute the selected application. +#: src/gs-details-page.c:963 +msgid "_Launch" +msgstr "_Khởi chạy" + +#. TRANSLATORS: button text in the header when an application can be erased +#: src/gs-details-page.c:987 src/gs-details-page.ui:192 +msgid "_Remove" +msgstr "_Xóa bỏ" + +#: src/gs-details-page.c:1018 src/gs-update-dialog.c:93 +msgid "Network" +msgstr "Mạng" + +#: src/gs-details-page.c:1018 src/gs-update-dialog.c:93 +msgid "Can communicate over the network" +msgstr "Không thể liên lạc qua mạng" + +#: src/gs-details-page.c:1019 src/gs-update-dialog.c:94 +msgid "System Services" +msgstr "Dịch vụ Hệ thống" + +#: src/gs-details-page.c:1019 src/gs-update-dialog.c:94 +msgid "Can access D-Bus services on the system bus" +msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus hệ thống" + +#: src/gs-details-page.c:1020 src/gs-update-dialog.c:95 +msgid "Session Services" +msgstr "Dịch vụ phiên làm việc" + +#: src/gs-details-page.c:1020 src/gs-update-dialog.c:95 +msgid "Can access D-Bus services on the session bus" +msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus phiên làm việc" + +#: src/gs-details-page.c:1021 src/gs-update-dialog.c:96 +msgid "Devices" +msgstr "Thiết bị" + +#: src/gs-details-page.c:1021 src/gs-update-dialog.c:96 +msgid "Can access system device files" +msgstr "Không thể truy cập các tập tin thiết bị hệ thống" + +#: src/gs-details-page.c:1022 src/gs-details-page.c:1023 +#: src/gs-update-dialog.c:97 src/gs-update-dialog.c:98 +msgid "Home folder" +msgstr "Thư mục cá nhân (HOME)" + +#: src/gs-details-page.c:1022 src/gs-details-page.c:1024 +#: src/gs-details-page.c:1026 src/gs-update-dialog.c:97 +#: src/gs-update-dialog.c:99 src/gs-update-dialog.c:101 +msgid "Can view, edit and create files" +msgstr "Có thể xem, sửa và tạo các tập tin" + +#: src/gs-details-page.c:1023 src/gs-details-page.c:1025 +#: src/gs-details-page.c:1027 src/gs-update-dialog.c:98 +#: src/gs-update-dialog.c:100 src/gs-update-dialog.c:102 +msgid "Can view files" +msgstr "Có thể xem các tập tin" + +#: src/gs-details-page.c:1024 src/gs-details-page.c:1025 +#: src/gs-update-dialog.c:99 src/gs-update-dialog.c:100 +msgid "File system" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#: src/gs-details-page.c:1026 src/gs-details-page.c:1027 +#: src/gs-update-dialog.c:101 src/gs-update-dialog.c:102 +msgid "Downloads folder" +msgstr "Thư mục tải về" + +#: src/gs-details-page.c:1028 src/gs-update-dialog.c:103 +msgid "Settings" +msgstr "Các cài đặt" + +#: src/gs-details-page.c:1028 src/gs-update-dialog.c:103 +msgid "Can view and change any settings" +msgstr "Có thể xem và thay đổi bất kỳ cài đặt nào" + +#: src/gs-details-page.c:1029 src/gs-update-dialog.c:104 +msgid "Legacy display system" +msgstr "Hệ thống màn hình cũ" + +#: src/gs-details-page.c:1029 src/gs-update-dialog.c:104 +msgid "Uses an old, insecure display system" +msgstr "Dùng một hệ thống hiển thị cũ và thiếu an toàn" + +#: src/gs-details-page.c:1030 src/gs-update-dialog.c:105 +msgid "Sandbox escape" +msgstr "Thoát khỏi sandbox" + +#: src/gs-details-page.c:1030 src/gs-update-dialog.c:105 +msgid "Can escape the sandbox and circumvent any other restrictions" +msgstr "Có thể thoát khỏi sandbox và phá vỡ bất kỳ hạn chế nào khác" + +#: src/gs-details-page.c:1045 +msgid "This application is fully sandboxed." +msgstr "Ứng dụng này được sandbox đầy đủ." + +#: src/gs-details-page.c:1053 +msgid "" +"Unable to determine which parts of the system this application accesses. " +"This is typical for older applications." +msgstr "" +"Không thể xác định phần nào của hệ thống mà ứng dụng này truy nhập. Điều này " +"là điển hình cho các ứng dụng cũ." + +#. TRANSLATORS: this is where the version is not known +#: src/gs-details-page.c:1212 +msgctxt "version" +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#. TRANSLATORS: this is where the updated date is not known +#: src/gs-details-page.c:1225 +msgctxt "updated" +msgid "Never" +msgstr "Không bao giờ" + +#. TRANSLATORS: this is where we don't know the origin of the +#. * application +#: src/gs-details-page.c:1278 +msgctxt "origin" +msgid "Unknown" +msgstr "Không rõ" + +#: src/gs-details-page.c:1331 +msgid "Low" +msgstr "Thấp" + +#: src/gs-details-page.c:1333 +msgid "Medium" +msgstr "Trung bình" + +#: src/gs-details-page.c:1335 +msgid "High" +msgstr "Cao" + +#. This refers to the license of the application +#. TRANSLATORS: this is when a user doesn't specify a name +#: src/gs-details-page.c:1337 src/gs-details-page.ui:1006 +#: src/gs-review-row.c:58 +msgid "Unknown" +msgstr "Không xác định" + +#. TRANSLATORS: we need a remote server to process +#: src/gs-details-page.c:1675 +msgid "You need internet access to write a review" +msgstr "Bạn cần truy cập internet để viết bình luận" + +#: src/gs-details-page.c:1864 src/gs-details-page.c:1880 +#, c-format +msgid "Unable to find “%s”" +msgstr "Không tìm thấy “%s”" + +#. TRANSLATORS: see the wikipedia page +#: src/gs-details-page.c:2458 +msgid "Public domain" +msgstr "Phạm vi công cộng" + +#. TRANSLATORS: Replace the link with a version in your language, +#. * e.g. https://de.wikipedia.org/wiki/Gemeinfreiheit +#: src/gs-details-page.c:2461 +msgid "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain" +msgstr "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain" + +#. TRANSLATORS: Replace the link with a version in your language, +#. * e.g. https://www.gnu.org/philosophy/free-sw.de +#: src/gs-details-page.c:2468 +msgid "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw" +msgstr "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw" + +#. TRANSLATORS: see GNU page +#: src/gs-details-page.c:2478 src/gs-details-page.ui:1250 +msgid "Free Software" +msgstr "Phần mềm Tự do" + +#. TRANSLATORS: for the free software popover +#: src/gs-details-page.c:2535 +msgid "Users are bound by the following license:" +msgid_plural "Users are bound by the following licenses:" +msgstr[0] "Người dùng bị ràng buộc trong các quyền sử dụng sau đây:" + +#: src/gs-details-page.c:2562 src/gs-details-page.ui:1322 +msgid "More information" +msgstr "Thêm thông tin" + +#: src/gs-details-page.ui:7 +msgid "Details page" +msgstr "Trang thông tin chi tiết" + +#: src/gs-details-page.ui:222 +msgid "Downloading" +msgstr "Đang tải về" + +#: src/gs-details-page.ui:262 +msgid "_Update" +msgstr "_Cập nhật" + +#. Translators: A label for a button to add a shortcut to the selected application. +#: src/gs-details-page.ui:278 +msgid "_Add shortcut" +msgstr "_Thêm phím tắt" + +#. Translators: A label for a button to remove a shortcut to the selected application. +#: src/gs-details-page.ui:292 +msgid "Re_move shortcut" +msgstr "_Xóa lối tắt" + +#: src/gs-details-page.ui:366 +msgid "No screenshot provided" +msgstr "Không có ảnh màn hình nào được cung cấp" + +#: src/gs-details-page.ui:386 +msgid "Software Repository Included" +msgstr "Kho phần mềm đã được bao gồm" + +#: src/gs-details-page.ui:387 +msgid "" +"This application includes a software repository which provides updates, as " +"well as access to other software." +msgstr "" +"Ứng dụng này bao gồm một kho phần mềm cung cấp các cập nhật cũng như quyền " +"truy cập đến phần mềm khác." + +#: src/gs-details-page.ui:394 +msgid "No Software Repository Included" +msgstr "Chưa có kho Phần mềm nào được bao gồm" + +#: src/gs-details-page.ui:395 +msgid "" +"This application does not include a software repository. It will not be " +"updated with new versions." +msgstr "" +"Ứng dụng này không bao gồm một kho phần mềm. Ứng dụng sẽ không được cập nhật " +"lên các phiên bản mới." + +#: src/gs-details-page.ui:403 +msgid "" +"This software is already provided by your distribution and should not be " +"replaced." +msgstr "" +"Phần mềm này đã được nhà phân phối của bạn cung cấp và không nên được thay " +"thế." + +#. Translators: a repository file used for installing software has been discovered. +#: src/gs-details-page.ui:410 +msgid "Software Repository Identified" +msgstr "Kho phần mềm được xác định" + +#: src/gs-details-page.ui:411 +msgid "" +"Adding this software repository will give you access to additional software " +"and upgrades." +msgstr "" +"Việc thêm kho phần mềm này sẽ cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung và " +"các bản nâng cấp." + +#: src/gs-details-page.ui:412 +msgid "Only use software repositories that you trust." +msgstr "Chỉ sử dụng các kho phần mềm mà bạn tin tưởng." + +#: src/gs-details-page.ui:422 +msgid "_Website" +msgstr "Trang _web" + +#: src/gs-details-page.ui:431 +msgid "_Donate" +msgstr "_Quyên góp" + +#: src/gs-details-page.ui:541 +msgid "Localized in your Language" +msgstr "Được địa phương hóa theo Ngôn ngữ của bạn" + +#: src/gs-details-page.ui:552 +msgid "Documentation" +msgstr "Tài liệu" + +#: src/gs-details-page.ui:563 +msgid "Release Activity" +msgstr "Phát hành tích cực" + +#: src/gs-details-page.ui:574 +msgid "System Integration" +msgstr "Tích hợp Hệ thống" + +#: src/gs-details-page.ui:585 +msgid "Sandboxed" +msgstr "Đã bảo vệ bằng sandbox" + +#. TRANSLATORS: the title for Snap channels +#: src/gs-details-page.ui:605 src/gs-origin-popover-row.c:103 +msgid "Channel" +msgstr "Kênh" + +#. Translators: The available version of an app +#: src/gs-details-page.ui:641 src/gs-origin-popover-row.ui:151 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#: src/gs-details-page.ui:677 +msgid "Age Rating" +msgstr "Đánh giá Độ tuổi" + +#: src/gs-details-page.ui:715 src/gs-details-page.ui:1408 +msgid "Permissions" +msgstr "Quyền hạn" + +#: src/gs-details-page.ui:753 +msgid "Updated" +msgstr "Đã cập nhật" + +#: src/gs-details-page.ui:787 +msgid "Category" +msgstr "Danh mục" + +#: src/gs-details-page.ui:824 +msgid "Installed Size" +msgstr "Kích cỡ đã Cài đặt" + +#: src/gs-details-page.ui:855 +msgid "Download Size" +msgstr "Kích cỡ Tải xuống" + +#: src/gs-details-page.ui:917 +msgid "Developer" +msgstr "Nhà phát triển" + +#: src/gs-details-page.ui:963 +msgid "License" +msgstr "Cấp quyền" + +#. This refers to the license of the application +#: src/gs-details-page.ui:982 +msgid "Free" +msgstr "Miễn phí" + +#. This refers to the license of the application +#: src/gs-details-page.ui:994 +msgid "Proprietary" +msgstr "Quyền sở hữu" + +#. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal +#. * applications and the addons +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Add-ons +#: src/gs-details-page.ui:1044 src/gs-installed-page.c:441 +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:315 +msgid "Add-ons" +msgstr "Tiện ích bổ sung" + +#: src/gs-details-page.ui:1056 +msgid "Selected add-ons will be installed with the application." +msgstr "Các tiện tích bổ sung được chọn sẽ được cài đặt cùng với ứng dụng." + +#. Translators: Header of the section with other users' opinions about the app. +#: src/gs-details-page.ui:1094 +msgid "Reviews" +msgstr "Đánh giá" + +#. Translators: Button opening a dialog where the users can write and publish their opinions about the apps. +#: src/gs-details-page.ui:1112 +msgid "_Write a Review" +msgstr "_Viết đánh giá" + +#. Translators: Button to return more application-submitted reviews. +#: src/gs-details-page.ui:1133 +msgid "_Show More" +msgstr "_Hiển thị thêm" + +#: src/gs-details-page.ui:1261 +msgid "" +"This means that the software can be freely run, copied, distributed, studied " +"and modified." +msgstr "" +"Điều này có nghĩa là phần mềm có thể được chạy, sao chép, phân phối, nghiên " +"cứu và chỉnh sửa miễn phí." + +#: src/gs-details-page.ui:1301 +msgid "Proprietary Software" +msgstr "Phần mềm Sở hữu độc quyền" + +#: src/gs-details-page.ui:1312 +msgid "" +"This means that the software is owned by an individual or a company. There " +"are often restrictions on its use and its source code cannot usually be " +"accessed." +msgstr "" +"Điều này có nghĩa là phần mềm này được sở hữu bởi một cá nhân hoặc một công " +"ty. Thông thường, việc sử dụng phần mềm này sẽ bị giới hạn và thường không " +"thể truy cập được mã nguồn của nó." + +#: src/gs-details-page.ui:1344 +msgid "Unknown Software License" +msgstr "Bản quyền Phần mềm Không xác định" + +#: src/gs-details-page.ui:1355 +msgid "The license terms of this software are unknown." +msgstr "Các điều khoản cấp phép cho phần mềm này còn khuyết." + +#: src/gs-details-page.ui:1375 +msgid "The application was rated this way because it features:" +msgstr "Ứng dụng được đánh giá như thế này vì nó có các tính năng:" + +#: src/gs-details-page.ui:1389 +msgid "No details were available for this rating." +msgstr "Không có thông tin chi tiết nào khả dụng cho đánh giá này." + +#. TRANSLATORS: separator for a list of items +#: src/gs-extras-page.c:135 +msgid " and " +msgstr " và " + +#. TRANSLATORS: separator for a list of items +#: src/gs-extras-page.c:138 +msgid ", " +msgstr ", " + +#. TRANSLATORS: Application window title for fonts installation. +#. %s will be replaced by name of the script we're searching for. +#: src/gs-extras-page.c:164 +#, c-format +msgid "Available fonts for the %s script" +msgid_plural "Available fonts for the %s scripts" +msgstr[0] "Kiểu chữ có sẵn cho bộ chữ viết %s" + +#. TRANSLATORS: Application window title for codec installation. +#. %s will be replaced by actual codec name(s) +#: src/gs-extras-page.c:172 +#, c-format +msgid "Available software for %s" +msgid_plural "Available software for %s" +msgstr[0] "Phần mềm khả dụng dành cho %s" + +#: src/gs-extras-page.c:214 +msgid "Unable to Find Requested Software" +msgstr "Không thể Tìm thấy Phần mềm theo Yêu cầu" + +#. TRANSLATORS: This string is used for codecs that weren't found +#: src/gs-extras-page.c:319 +#, c-format +msgid "%s not found" +msgstr "Không tìm thấy %s" + +#. TRANSLATORS: hyperlink title +#: src/gs-extras-page.c:323 +msgid "on the website" +msgstr "trên website" + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:330 +#, c-format +msgid "No applications are available that provide the file %s." +msgstr "Không có sẵn các ứng dụng cung cấp tập tin %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:334 src/gs-extras-page.c:345 src/gs-extras-page.c:356 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get missing applications " +"might be found %s." +msgstr "" +"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách lấy được các " +"ứng dụng bỏ lỡ trên trang web %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:341 src/gs-extras-page.c:363 +#, c-format +msgid "No applications are available for %s support." +msgstr "Không có sẵn các ứng dụng để hỗ trợ %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:352 +#, c-format +msgid "%s is not available." +msgstr "%s không khả dụng." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:367 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get an application that " +"can support this format might be found %s." +msgstr "" +"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được ứng dụng hỗ " +"trợ định dạng này %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:374 +#, c-format +msgid "No fonts are available for the %s script support." +msgstr "Không có phông chữ nào hỗ trợ kịch bản %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:378 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get additional fonts " +"might be found %s." +msgstr "" +"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được thêm " +"kiểu chữ trên trang web %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:385 +#, c-format +msgid "No addon codecs are available for the %s format." +msgstr "Không có sẵn các bộ mã hóa-giải mã add-on cho định dạng %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:389 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get a codec that can " +"play this format might be found %s." +msgstr "" +"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được codec phát " +"được định dạng này %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:396 +#, c-format +msgid "No Plasma resources are available for %s support." +msgstr "Không có các tài nguyên Plasma khả dụng để hỗ trợ %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:400 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get additional Plasma " +"resources might be found %s." +msgstr "" +"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được tài nguyên " +"Plasma bổ sung %s." + +#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or +#. * addon, but it can't be listed for some reason +#: src/gs-extras-page.c:407 +#, c-format +msgid "No printer drivers are available for %s." +msgstr "Không có trình điều khiển máy in khả dụng cho %s." + +#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a +#. * hyperlink with the "on the website" text +#: src/gs-extras-page.c:411 +#, c-format +msgid "" +"Information about %s, as well as options for how to get a driver that " +"supports this printer might be found %s." +msgstr "" +"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được một " +"trình điều khiển hỗ trợ máy in này trên trang web %s." + +#. TRANSLATORS: hyperlink title +#: src/gs-extras-page.c:455 +msgid "this website" +msgstr "website này" + +#. TRANSLATORS: no codecs were found. First %s will be replaced by actual codec name(s), second %s is a link titled "this website" +#: src/gs-extras-page.c:459 +#, c-format +msgid "" +"Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see " +"%s for more information." +msgid_plural "" +"Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see " +"%s for more information." +msgstr[0] "" +"Rất tiếc, không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng xem %s để " +"biết thêm thông tin." + +#: src/gs-extras-page.c:527 src/gs-extras-page.c:583 src/gs-extras-page.c:622 +msgid "Failed to find any search results" +msgstr "Không tìm được bất kỳ kết quả tìm kiếm nào" + +#: src/gs-extras-page.c:810 +#, c-format +msgid "%s file format" +msgstr "Định dạng tập tin %s" + +#: src/gs-extras-page.ui:7 +msgid "Codecs page" +msgstr "Trang mã hóa - giải mã" + +#: src/gs-first-run-dialog.ui:6 src/gs-first-run-dialog.ui:15 +msgid "Welcome" +msgstr "Chào mừng" + +#: src/gs-first-run-dialog.ui:43 +msgid "Welcome to Software" +msgstr "Chào mừng đến Phần mềm" + +#: src/gs-first-run-dialog.ui:53 +msgid "" +"Software lets you install all the software you need, all from one place. See " +"our recommendations, browse the categories, or search for the applications " +"you want." +msgstr "" +"Phần mềm cho phép bạn cài đặt mọi phần mềm bạn cần chỉ từ một nơi. Hãy xem " +"đề xuất của chúng tôi, duyệt các danh mục hoặc tìm kiếm các ứng dụng mà bạn " +"muốn." + +#: src/gs-first-run-dialog.ui:62 +msgid "_Let’s Go Shopping" +msgstr "_Cùng mua sắm" + +#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, +#. * where we are showing the application was removed +#: src/gs-history-dialog.c:70 +msgctxt "app status" +msgid "Removed" +msgstr "Đã gỡ bỏ" + +#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, +#. * where we are showing the application was installed +#: src/gs-history-dialog.c:76 +msgctxt "app status" +msgid "Installed" +msgstr "Đã cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, +#. * where we are showing the application was updated +#: src/gs-history-dialog.c:82 +msgctxt "app status" +msgid "Updated" +msgstr "Đã cập nhật" + +#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, +#. * where we are showing that something happened to the +#. * application but we don't know what +#: src/gs-history-dialog.c:88 +msgctxt "app status" +msgid "Unknown" +msgstr "Không xác định" + +#. TRANSLATORS: This is the date string with: day number, month name, year. +#. i.e. "25 May 2012" +#: src/gs-history-dialog.c:111 src/gs-review-row.c:65 src/gs-updates-page.c:258 +msgid "%e %B %Y" +msgstr "%e %B %Y" + +#: src/gs-history-dialog.ui:5 +msgid "History" +msgstr "Lịch sử" + +#. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal +#. * applications and the system ones +#: src/gs-installed-page.c:437 +msgid "System Applications" +msgstr "Ứng dụng Hệ thống" + +#: src/gs-installed-page.ui:7 +msgid "Installed page" +msgstr "Trang đã cài đặt" + +#. TRANSLATORS: initial start +#: src/gs-loading-page.c:62 src/gs-loading-page.c:66 +msgid "Software catalog is being downloaded" +msgstr "Ca-ta-lô phần mềm đang được tải xuống" + +#: src/gs-loading-page.ui:7 +msgid "Loading page" +msgstr "Đang tải trang" + +#: src/gs-loading-page.ui:47 +msgid "Starting up…" +msgstr "Đang khởi động..." + +#: src/gs-metered-data-dialog.ui:38 +msgid "" +"The current network is metered. Metered connections have data limits or " +"charges associated with them. To save data, automatic updates have therefore " +"been paused.\n" +"\n" +"Automatic updates will be resumed when an unmetered network becomes " +"available. Until then, it is still possible to manually install updates.\n" +"\n" +"Alternatively, if the current network has been incorrectly identified as " +"being metered, this setting can be changed." +msgstr "" +"Mạng hiện thời được đo đếm. Kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng " +"có giới hạn dữ liệu hoặc các khoản phí được liên kết với chúng. Do đó, để " +"tiết kiệm, các bản cập nhật tự động bị tạm dừng.\n" +"\n" +"Cập nhật tự động sẽ được tiếp tục khi một mạng dùng thoải mái trở nên có " +"sẵn. Cho đến lúc đó, vẫn có thể cài đặt bản cập nhật theo cách thủ công.\n" +"\n" +"Ngoài ra, nếu mạng hiện tại đã được xác định không chính xác là đang được " +"đo, thiết đặt này có thể được thay đổi." + +#: src/gs-metered-data-dialog.ui:53 +msgid "Open Network _Settings" +msgstr "Mở _Cài đặt Mạng" + +#: src/gs-moderate-page.ui:7 +msgid "Moderate page" +msgstr "Trang kiểm soát" + +#: src/gs-moderate-page.ui:85 +msgid "There are no reviews to moderate" +msgstr "Không có đánh giá nào để kiểm soát" + +#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks +#: src/gs-origin-popover-row.c:84 +msgid "system" +msgstr "hệ thống" + +#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks +#: src/gs-origin-popover-row.c:87 +msgid "user" +msgstr "người dùng" + +#. TRANSLATORS: the title for Flatpak branches +#. Translators: The branch, e.g. 'stable' or '3.32' +#: src/gs-origin-popover-row.c:108 src/gs-origin-popover-row.ui:122 +msgid "Branch" +msgstr "Nhánh" + +#: src/gs-origin-popover-row.ui:35 src/gs-repo-row.ui:75 +msgid "URL" +msgstr "URL" + +#. Translators: The packaging format of the app being installed, e.g. 'RPM' or 'Flatpak' +#: src/gs-origin-popover-row.ui:64 +msgid "Format" +msgstr "Định dạng" + +#. Translators: The installation location for flatpaks, e.g. 'user' or 'system' +#: src/gs-origin-popover-row.ui:93 +msgid "Installation" +msgstr "Cài đặt" + +#. add button +#: src/gs-overview-page.c:313 +msgid "More…" +msgstr "Thêm..." + +#. TRANSLATORS: this is a heading for audio applications which +#. * have been featured ('recommended') by the distribution +#: src/gs-overview-page.c:563 +msgid "Recommended Audio & Video Applications" +msgstr "Ứng dụng Audio & Video Được Đề xuất" + +#. TRANSLATORS: this is a heading for games which have been +#. * featured ('recommended') by the distribution +#: src/gs-overview-page.c:568 +msgid "Recommended Games" +msgstr "Trò chơi được Đề xuất" + +#. TRANSLATORS: this is a heading for graphics applications +#. * which have been featured ('recommended') by the distribution +#: src/gs-overview-page.c:573 +msgid "Recommended Graphics Applications" +msgstr "Ứng dụng Đồ họa được Đề xuất" + +#. TRANSLATORS: this is a heading for office applications which +#. * have been featured ('recommended') by the distribution +#: src/gs-overview-page.c:578 +msgid "Recommended Productivity Applications" +msgstr "Ứng dụng về Hiệu suất Khuyên dùng" + +#. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar. +#: src/gs-overview-page.c:926 src/gs-repos-dialog.c:832 +msgid "Access additional software from selected third party sources." +msgstr "Truy cập phần mềm bổ sung từ các nguồn bên thứ ba được chọn." + +#. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar. +#: src/gs-overview-page.c:930 src/gs-repos-dialog.c:836 +msgid "" +"Some of this software is proprietary and therefore has restrictions on use, " +"sharing, and access to source code." +msgstr "" +"Một số phần mềm này là độc quyền và do đó có những hạn chế về việc sử dụng, " +"chia sẻ và truy cập vào mã nguồn." + +#. TRANSLATORS: this is the clickable +#. * link on the third party repositories info bar +#: src/gs-overview-page.c:935 src/gs-repos-dialog.c:841 +msgid "Find out more…" +msgstr "Tìm hiểu thêm..." + +#. TRANSLATORS: button to turn on third party software repositories +#. TRANSLATORS: button to accept the agreement +#: src/gs-overview-page.c:943 src/gs-repos-dialog.c:240 +msgid "Enable" +msgstr "Bật" + +#: src/gs-overview-page.ui:7 +msgid "Overview page" +msgstr "Trang tổng quan" + +#: src/gs-overview-page.ui:39 +msgid "Enable Third Party Software Repositories?" +msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?" + +#: src/gs-overview-page.ui:101 +msgid "Previous" +msgstr "Kế trước" + +#: src/gs-overview-page.ui:126 +msgid "Next" +msgstr "Kế tiếp" + +#. Translators: This is a heading for software which has been featured ('picked') by the distribution. +#: src/gs-overview-page.ui:149 +msgid "Editor’s Picks" +msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên" + +#. Translators: This is a heading for software which has been recently released upstream. +#: src/gs-overview-page.ui:175 +msgid "Recent Releases" +msgstr "Bản phát hành gần đây" + +#: src/gs-overview-page.ui:209 +msgid "Categories" +msgstr "Danh mục" + +#: src/gs-overview-page.ui:274 +msgid "No Application Data Found" +msgstr "Không Tìm thấy Dữ liệu Ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and +#. * '%s' is an application summary, e.g. 'GNOME Clocks' +#: src/gs-page.c:325 +#, c-format +msgid "Prepare %s" +msgstr "Chuẩn bị %s" + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an +#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' +#: src/gs-page.c:461 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to remove the %s repository?" +msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ kho %s?" + +#. TRANSLATORS: longer dialog text +#: src/gs-page.c:465 +#, c-format +msgid "" +"All applications from %s will be removed, and you will have to re-install " +"the repository to use them again." +msgstr "" +"Mọi ứng dụng từ %s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại nguồn để sử " +"dụng lại các ứng dụng này." + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an +#. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks' +#: src/gs-page.c:473 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to remove %s?" +msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ %s?" + +#. TRANSLATORS: longer dialog text +#: src/gs-page.c:476 +#, c-format +msgid "%s will be removed, and you will have to install it to use it again." +msgstr "%s sẽ được xóa bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại để có thể sử dụng." + +#. TRANSLATORS: this refers to an app (by name) that is installed +#: src/gs-popular-tile.c:64 src/gs-summary-tile.c:87 +#, c-format +msgid "%s (Installed)" +msgstr "%s (Đã cài đặt)" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:5 src/gs-prefs-dialog.ui:17 +msgid "Update Preferences" +msgstr "Tuỳ thích cập nhật phần mềm" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:43 +msgid "Automatic Updates" +msgstr "Tự động cập nhật" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:70 +msgid "Automatic updates are disabled when on mobile or metered connections." +msgstr "" +"Tự động cập nhật bị tắt khi đang kết nối trên thiết bị di dộng hay bị đo lưu " +"lượng." + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:88 +msgid "Automatic Update Notifications" +msgstr "Tự động thông báo cập nhật bật" + +#: src/gs-prefs-dialog.ui:102 +msgid "Show notifications when updates have been automatically installed." +msgstr "Hiện thông báo khi bản cập nhật đã được cài đặt tự động." + +#. TRANSLATORS: This is a text displayed during a distro upgrade. %s +#. will be replaced by the name and version of distro, e.g. 'Fedora 23'. +#: src/gs-removal-dialog.c:120 +#, c-format +msgid "" +"Some of the currently installed software is not compatible with %s. If you " +"continue, the following will be automatically removed during the upgrade:" +msgstr "" +"Một số phần mềm hiện được cài đặt không tương thích với %s. Nếu bạn tiếp " +"tục, các phần mềm sau sẽ bị tự động gỡ bỏ trong quá trình nâng cấp:" + +#: src/gs-removal-dialog.ui:26 +msgid "Incompatible Software" +msgstr "Phần mềm Không tương thích" + +#: src/gs-removal-dialog.ui:39 +msgid "_Continue" +msgstr "_Tiếp tục" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. installed' sentence, describing a software repository. +#: src/gs-repos-dialog.c:98 +#, c-format +msgid "%u application installed" +msgid_plural "%u applications installed" +msgstr[0] "%u ứng dụng đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X add-ons +#. installed' sentence, describing a software repository. +#: src/gs-repos-dialog.c:105 +#, c-format +msgid "%u add-on installed" +msgid_plural "%u add-ons installed" +msgstr[0] "Đã cài đặt %u tiện ích" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. +#. The correct form here depends on the number of applications. +#: src/gs-repos-dialog.c:113 +#, c-format +msgid "%u application" +msgid_plural "%u applications" +msgstr[0] "%u ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. +#. The correct form here depends on the number of add-ons. +#: src/gs-repos-dialog.c:119 +#, c-format +msgid "%u add-on" +msgid_plural "%u add-ons" +msgstr[0] "%u tiện ích" + +#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications +#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. +#. The correct form here depends on the total number of +#. applications and add-ons. +#: src/gs-repos-dialog.c:126 +#, c-format +msgid "%s and %s installed" +msgid_plural "%s and %s installed" +msgstr[0] "%s và %s đã được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is a +#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' +#: src/gs-repos-dialog.c:302 +#, c-format +msgid "Remove “%s”?" +msgstr "Xóa “%s”?" + +#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is a +#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' +#: src/gs-repos-dialog.c:307 +#, c-format +msgid "Disable “%s”?" +msgstr "Tắt “%s”?" + +#. TRANSLATORS: longer dialog text +#: src/gs-repos-dialog.c:311 +msgid "" +"Software that has been installed from this repository will no longer receive " +"updates, including security fixes." +msgstr "" +"Phần mềm đã được cài đặt từ kho lưu trữ này sẽ không còn nhận được bản cập " +"nhật, bao gồm các bản sửa lỗi bảo mật." + +#. TRANSLATORS: this is button text to remove the repo +#: src/gs-repos-dialog.c:329 +msgid "Disable" +msgstr "Tắt" + +#. TRANSLATORS: this is the fallback text we use if we can't +#. figure out the name of the operating system +#: src/gs-repos-dialog.c:745 +msgid "the operating system" +msgstr "hệ điều hành" + +#. TRANSLATORS: This is the description text displayed in the Software Repositories dialog. +#. %s gets replaced by the name of the actual distro, e.g. Fedora. +#: src/gs-repos-dialog.c:811 src/gs-repos-dialog.c:847 +#, c-format +msgid "These repositories supplement the default software provided by %s." +msgstr "Các kho này bổ sung phần mềm mặc định được cung cấp bởi %s." + +#. TRANSLATORS: info bar title in the software repositories dialog +#: src/gs-repos-dialog.c:829 +msgid "Third Party Repositories" +msgstr "Kho Phần mềm Bên Thứ ba" + +#: src/gs-repos-dialog.ui:73 +msgid "No Additional Repositories" +msgstr "Không có kho Bổ sung" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories +#. dialog for enabling a repo +#: src/gs-repo-row.c:96 +msgid "_Enable" +msgstr "_Bật" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog +#. for removing a repo. The ellipsis indicates that further +#. steps are required +#: src/gs-repo-row.c:105 +msgid "_Remove…" +msgstr "_Xóa bỏ..." + +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog +#. for disabling a repo. The ellipsis indicates that further +#. steps are required +#: src/gs-repo-row.c:110 +msgid "_Disable…" +msgstr "_Tắt" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog +#. that shows the status of a repo being enabled +#: src/gs-repo-row.c:118 +msgid "Enabling" +msgstr "Đang bật" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog +#. that shows the status of a repo being disabled +#: src/gs-repo-row.c:130 +msgid "Disabling" +msgstr "Đang tắt" + +#. TRANSLATORS: this is a label in the software repositories +#. dialog that indicates that a repo is enabled. +#: src/gs-repo-row.c:144 +msgid "Enabled" +msgstr "Bật" + +#. TRANSLATORS: this is a label in the software repositories +#. dialog that indicates that a repo is disabled. +#: src/gs-repo-row.c:150 +msgid "Disabled" +msgstr "Bị tắt" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A really bad application +#: src/gs-review-dialog.c:82 +msgid "Hate it" +msgstr "Ghét nó" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * Not a great application +#: src/gs-review-dialog.c:86 +msgid "Don’t like it" +msgstr "Không thích nó" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A fairly-good application +#: src/gs-review-dialog.c:90 +msgid "It’s OK" +msgstr "Dùng ổn" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A good application +#: src/gs-review-dialog.c:94 +msgid "Like it" +msgstr "Thích nó" + +#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; +#. * A really awesome application +#: src/gs-review-dialog.c:98 +msgid "Love it" +msgstr "Yêu nó" + +#. TRANSLATORS: the review can't just be copied and pasted +#: src/gs-review-dialog.c:120 +msgid "Please take more time writing the review" +msgstr "Vui lòng dành thêm thời gian để viết đánh giá" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:124 +msgid "Please choose a star rating" +msgstr "Vui lòng chọn một loại xếp hạng sao" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:128 +msgid "The summary is too short" +msgstr "Tóm tắt quá ngắn" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:132 +msgid "The summary is too long" +msgstr "Tóm tắt quá dài" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:136 +msgid "The description is too short" +msgstr "Mô tả quá ngắn" + +#. TRANSLATORS: the review is not acceptable +#: src/gs-review-dialog.c:140 +msgid "The description is too long" +msgstr "Mô tả quá dài" + +#. Translators: Title of the dialog box where the users can write and publish their opinions about the apps. +#: src/gs-review-dialog.ui:10 +msgid "Post Review" +msgstr "Đăng Bài đánh giá" + +#. Translators: A button to publish the user's opinion about the app. +#: src/gs-review-dialog.ui:34 +msgid "_Post" +msgstr "_Đăng" + +#: src/gs-review-dialog.ui:110 +msgid "Summary" +msgstr "Tóm tắt" + +#: src/gs-review-dialog.ui:120 +msgid "" +"Give a short summary of your review, for example: “Great app, would " +"recommend”." +msgstr "" +"Viết một câu tóm tắt ngắn về đánh giá của bạn, ví dụ: \"Ứng dụng tuyệt vời, " +"sẽ giới thiệu mọi người dùng nó\"." + +#. Translators: This is where the users enter their opinions about the apps. +#: src/gs-review-dialog.ui:145 +msgctxt "app review" +msgid "Review" +msgstr "Đánh giá" + +#: src/gs-review-dialog.ui:155 +msgid "What do you think of the app? Try to give reasons for your views." +msgstr "" +"Bạn nghĩ gì về ứng dụng này? Hãy cố đưa ra các lý do cho nhận xét của bạn." + +#: src/gs-review-dialog.ui:187 +msgid "" +"Find what data is sent in our <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy" +"\">privacy policy</a>." +msgstr "" +"Tìm dữ liệu nào được gửi trong <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy" +"\">chính sách bảo mật</a> của chúng tôi." + +#. Translators: A label for the total number of reviews. +#: src/gs-review-histogram.ui:412 +msgid "ratings in total" +msgstr "tổng số đánh giá" + +#. TRANSLATORS: we explain what the action is going to do +#: src/gs-review-row.c:223 +msgid "You can report reviews for abusive, rude, or discriminatory behavior." +msgstr "" +"Bạn có thể báo cáo đánh giá về hành vi lăng mạ, thô lỗ, hoặc phân biệt đối " +"xử." + +#. TRANSLATORS: we ask the user if they really want to do this +#: src/gs-review-row.c:228 +msgid "" +"Once reported, a review will be hidden until it has been checked by an " +"administrator." +msgstr "" +"Khi được báo cáo, một đánh giá sẽ bị ẩn đến khi được quản trị viên kiểm tra." + +#. TRANSLATORS: window title when +#. * reporting a user-submitted review +#. * for moderation +#: src/gs-review-row.c:242 +msgid "Report Review?" +msgstr "Báo Cáo Đánh Giá?" + +#. TRANSLATORS: button text when +#. * sending a review for moderation +#: src/gs-review-row.c:246 +msgid "Report" +msgstr "Báo cáo" + +#. Translators: Users can express their opinions about other users' opinions about the apps. +#: src/gs-review-row.ui:105 +msgid "Was this review useful to you?" +msgstr "Đánh giá này có hữu ích đối với bạn không?" + +#: src/gs-review-row.ui:121 +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#: src/gs-review-row.ui:130 +msgid "No" +msgstr "Không" + +#. Translators: Button text for indifference, only used when moderating +#: src/gs-review-row.ui:139 +msgid "Meh" +msgstr "Thờ ơ" + +#: src/gs-review-row.ui:162 +msgid "Report…" +msgstr "Báo cáo..." + +#: src/gs-review-row.ui:172 +msgid "Remove…" +msgstr "Xóa bỏ..." + +#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot and +#. * we get back 404 +#: src/gs-screenshot-image.c:236 +msgid "Screenshot not found" +msgstr "Không tìm thấy ảnh chụp màn hình" + +#. TRANSLATORS: possibly image file corrupt or not an image +#: src/gs-screenshot-image.c:251 +msgid "Failed to load image" +msgstr "Không thể tải hình ảnh" + +#. TRANSLATORS: this is when we request a screenshot size that +#. * the generator did not create or the parser did not add +#: src/gs-screenshot-image.c:382 +msgid "Screenshot size not found" +msgstr "Không tìm thấy kích cỡ ảnh chụp màn hình" + +#. TRANSLATORS: this is when we try create the cache directory +#. * but we were out of space or permission was denied +#: src/gs-screenshot-image.c:412 +msgid "Could not create cache" +msgstr "Không thể tạo bộ nhớ đệm" + +#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot +#. * that was not a valid URL +#: src/gs-screenshot-image.c:472 +msgid "Screenshot not valid" +msgstr "Ảnh chụp màn hình không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: this is when networking is not available +#: src/gs-screenshot-image.c:487 +msgid "Screenshot not available" +msgstr "Ảnh chụp màn hình không khả dụng" + +#: src/gs-screenshot-image.c:545 +msgid "Screenshot" +msgstr "Ảnh chụp màn hình" + +#. TRANSLATORS: this is when there are too many search results +#. * to show in in the search page +#: src/gs-search-page.c:143 +#, c-format +msgid "%u more match" +msgid_plural "%u more matches" +msgstr[0] "Thêm %u nội dung trùng khớp" + +#: src/gs-search-page.ui:7 +msgid "Search page" +msgstr "Tìm kiếm trang" + +#: src/gs-search-page.ui:54 +msgid "No Application Found" +msgstr "Không tìm thấy Ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, +#. * where the %s is the truncated hostname, e.g. +#. * 'alt.fedoraproject.org' +#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, +#. * where the %s is the origin id, e.g. 'fedora' +#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, +#. * where the %s is a multi-word localised app name +#. * e.g. 'Getting things GNOME!" +#: src/gs-shell.c:1111 src/gs-shell.c:1116 src/gs-shell.c:1131 +#: src/gs-shell.c:1135 +#, c-format +msgid "“%s”" +msgstr "“%s”" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") +#: src/gs-shell.c:1182 +#, c-format +msgid "Unable to download firmware updates from %s" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật phần sụn từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") +#: src/gs-shell.c:1188 +#, c-format +msgid "Unable to download updates from %s" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1195 src/gs-shell.c:1240 +msgid "Unable to download updates" +msgstr "Không thể cập nhật các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1201 +msgid "" +"Unable to download updates: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "" +"Không thể tải về các bản cập nhật: cần truy cập internet mà không có sẵn" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") +#: src/gs-shell.c:1210 +#, c-format +msgid "Unable to download updates from %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1215 +msgid "Unable to download updates: not enough disk space" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1222 +msgid "Unable to download updates: authentication was required" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật: phải có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1227 +msgid "Unable to download updates: authentication was invalid" +msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: xác thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1232 +msgid "" +"Unable to download updates: you do not have permission to install software" +msgstr "Không thể tải về các cập nhật: bạn không có quyền cài đặt phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1243 +msgid "Unable to get list of updates" +msgstr "Không thể nhận danh sách các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") and +#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1286 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as download failed from %s" +msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1292 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as download failed" +msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") +#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g. +#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]" +#: src/gs-shell.c:1305 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as runtime %s not available" +msgstr "Không thể cài đặt %s do %s chạy thực không khả dụng" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1311 +#, c-format +msgid "Unable to install %s as not supported" +msgstr "Không thể cài đặt %s do không được hỗ trợ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1318 +msgid "Unable to install: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "" +"Không thể cài đặt: quyền truy cập internet là bắt buộc nhưng không khả dụng" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1324 +msgid "Unable to install: the application has an invalid format" +msgstr "Không thể cài đặt: ứng dụng có định dạng không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1329 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể cài đặt %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1336 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: authentication was required" +msgstr "Không thể cài đặt %s: phải có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1343 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể cài đặt %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1350 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: you do not have permission to install software" +msgstr "Không thể cài đặt %s: bạn không có quyền cài đặt phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1358 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: AC power is required" +msgstr "Không thể cài đặt %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1365 +#, c-format +msgid "Unable to install %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể cài đặt %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1374 +#, c-format +msgid "Unable to install %s" +msgstr "Không thể cài đặt %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the app name (e.g. "GIMP") and +#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora" or +#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1421 +#, c-format +msgid "Unable to update %s from %s as download failed" +msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1428 +#, c-format +msgid "Unable to update %s as download failed" +msgstr "Không thể cập nhật %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the origin, e.g. "Fedora" or +#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1435 +#, c-format +msgid "Unable to install updates from %s as download failed" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1439 +#, c-format +msgid "Unable to install updates as download failed" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1445 +msgid "Unable to update: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "Không thể cập nhật: cần truy cập internet nhưng không có sẵn" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1455 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể cập nhật %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1460 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: not enough disk space" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: không đủ chỗ trống trên đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1470 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: authentication was required" +msgstr "Không thể cập nhật %s: cần có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1475 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: authentication was required" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: phải có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1484 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể cập nhật %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1489 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: authentication was invalid" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1498 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: you do not have permission to update software" +msgstr "Không thể cập nhật %s: bạn không được phép cập nhật phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1504 +#, c-format +msgid "" +"Unable to install updates: you do not have permission to update software" +msgstr "Không thể cập nhật nâng cấp: bạn không được phép cập nhật phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1514 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: AC power is required" +msgstr "Không thể cập nhật %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1520 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: AC power is required" +msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Cần phải có nguồn điện xoay chiều" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1529 +#, c-format +msgid "Unable to update %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") +#: src/gs-shell.c:1535 +#, c-format +msgid "Unable to install updates: The battery level is too low" +msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1546 +#, c-format +msgid "Unable to update %s" +msgstr "Không thể cập nhật %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1549 +#, c-format +msgid "Unable to install updates" +msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") and +#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1592 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s from %s" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s từ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the app name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1597 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s as download failed" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s do không tải về được" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1606 +#, c-format +msgid "" +"Unable to upgrade to %s: internet access was required but wasn’t available" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần truy cập internet nhưng không có sẵn" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1615 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: not enough disk space" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1623 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was required" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1630 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1637 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: you do not have permission to upgrade" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: bạn không có quyền nâng cấp" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1644 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: AC power is required" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1651 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") +#: src/gs-shell.c:1660 +#, c-format +msgid "Unable to upgrade to %s" +msgstr "Không thể nâng cấp lên %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1698 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: authentication was required" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: cần có chứng thực" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1704 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: authentication was invalid" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: chứng thực không hợp lệ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1710 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: you do not have permission to remove software" +msgstr "Không thể xóa bỏ %s: bạn không được phép xóa bỏ phần mềm" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1717 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: AC power is required" +msgstr "Không thể di chuyển %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1724 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s: The battery level is too low" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: Pin quá yếu" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1736 +#, c-format +msgid "Unable to remove %s" +msgstr "Không thể gỡ bỏ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") +#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g. +#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]" +#: src/gs-shell.c:1779 +#, c-format +msgid "Unable to launch %s: %s is not installed" +msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s không được cài đặt" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1786 src/gs-shell.c:1837 src/gs-shell.c:1878 +#: src/gs-shell.c:1926 +msgid "Not enough disk space — free up some space and try again" +msgstr "" +"Không đủ chỗ trống trên ổ đĩa — giải phóng một ít chỗ trống trên và thử lại" + +#. TRANSLATORS: we failed to get a proper error code +#: src/gs-shell.c:1797 src/gs-shell.c:1848 src/gs-shell.c:1889 +#: src/gs-shell.c:1960 +msgid "Sorry, something went wrong" +msgstr "Rấc tiếc, có lỗi xảy ra" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1829 +msgid "Failed to install file: not supported" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: không được hỗ trợ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1833 +msgid "Failed to install file: authentication failed" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: quá trình chứng thực thất bại" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1870 +msgid "Failed to install: not supported" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: không được hỗ trợ" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1874 +msgid "Failed to install: authentication failed" +msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: quá trình chứng thực thất bại" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * the %s is the origin, e.g. "Fedora" or +#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" +#: src/gs-shell.c:1920 +#, c-format +msgid "Unable to contact %s" +msgstr "Không thể liên hệ %s" + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, +#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") +#: src/gs-shell.c:1935 +#, c-format +msgid "%s needs to be restarted to use new plugins." +msgstr "Cần phải khởi động lại %s để sử dụng các plugin mới." + +#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification +#: src/gs-shell.c:1940 +msgid "This application needs to be restarted to use new plugins." +msgstr "" +"Cần phải khởi động lại ứng dụng này để sử dụng các tiện ích (plugin) mới." + +#. TRANSLATORS: need to be connected to the AC power +#: src/gs-shell.c:1947 +msgid "AC power is required" +msgstr "Cần phải cắm điện lưới cho máy" + +#. TRANSLATORS: not enough juice to do this safely +#: src/gs-shell.c:1951 +msgid "The battery level is too low" +msgstr "Pin yếu quá" + +#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from +#: src/gs-shell-search-provider.c:258 +#, c-format +msgid "Source: %s" +msgstr "Nguồn: %s" + +#: src/gs-summary-tile.c:92 +#, c-format +msgid "%s (Installing)" +msgstr "%s (Đang cài đặt)" + +#: src/gs-summary-tile.c:97 +#, c-format +msgid "%s (Removing)" +msgstr "%s (Đang gỡ bỏ)" + +#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories +#. dialog for removing multiple repos +#: src/gs-third-party-repo-row.c:93 +msgid "_Remove All" +msgstr "_Gỡ bỏ tất cả" + +#. TRANSLATORS: this is where the packager did not write +#. * a description for the update +#: src/gs-update-dialog.c:188 +msgid "No update description available." +msgstr "Không có mô tả cập nhật." + +#. TRANSLATORS: this is the subtitle of the installed updates dialog window. +#. %s will be replaced by the date when the updates were installed. +#. The date format is defined by the locale's preferred date representation +#. ("%x" in strftime.) +#: src/gs-update-dialog.c:292 +#, c-format +msgid "Installed on %s" +msgstr "Đã cài đặt vào %s" + +#. TRANSLATORS: this is the title of the installed updates dialog window +#: src/gs-update-dialog.c:312 +msgid "Installed Updates" +msgstr "Cập Nhật Đã Cài Đặt" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package additions during +#. * a system update +#: src/gs-update-dialog.c:528 +msgid "Additions" +msgstr "Các phần bổ sung" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package removals during +#. * a system update +#: src/gs-update-dialog.c:532 +msgid "Removals" +msgstr "Các tệp đã gỡ" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package updates during +#. * a system update +#: src/gs-update-dialog.c:536 +msgid "Updates" +msgstr "Các cập nhật" + +#. TRANSLATORS: This is the header for package downgrades during +#. * a system update +#: src/gs-update-dialog.c:540 +msgid "Downgrades" +msgstr "Hạ cấp" + +#: src/gs-update-dialog.ui:100 +msgid "No updates have been installed on this system." +msgstr "Chưa có cập nhật nào được cài đặt trên hệ thống này." + +#: src/gs-update-monitor.c:111 +msgid "Security Updates Pending" +msgstr "Chờ Cập nhật Bảo mật" + +#: src/gs-update-monitor.c:112 +msgid "It is recommended that you install important updates now" +msgstr "Bạn nên cài đặt các bản cập nhật quan trọng ngay bây giờ" + +#: src/gs-update-monitor.c:115 +msgid "Restart & Install" +msgstr "Khởi động lại & Cài đặt" + +#: src/gs-update-monitor.c:119 +msgid "Software Updates Available" +msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm" + +#: src/gs-update-monitor.c:120 +msgid "Important OS and application updates are ready to be installed" +msgstr "" +"Các cập nhật ứng dụng và hệ điều hành quan trọng đã sẵn sàng để được cài đặt" + +#: src/gs-update-monitor.c:124 +msgid "View" +msgstr "Xem" + +#. TRANSLATORS: apps were auto-updated and restart is required +#: src/gs-update-monitor.c:232 +#, c-format +msgid "%u Application Updated — Restart Required" +msgid_plural "%u Applications Updated — Restart Required" +msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật -- Yêu cầu khởi động lại" + +#. TRANSLATORS: apps were auto-updated +#: src/gs-update-monitor.c:238 +#, c-format +msgid "%u Application Updated" +msgid_plural "%u Applications Updated" +msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật" + +#. TRANSLATORS: %1 is an application name, e.g. Firefox +#: src/gs-update-monitor.c:249 +#, c-format +msgid "%s has been updated." +msgstr "%s đã được cập nhật." + +#. TRANSLATORS: the app needs restarting +#: src/gs-update-monitor.c:252 +msgid "Please restart the application." +msgstr "Bạn cần khởi động lại ứng dụng." + +#. TRANSLATORS: %1 and %2 are both application names, e.g. Firefox +#: src/gs-update-monitor.c:260 +#, c-format +msgid "%s and %s have been updated." +msgstr "%s và %s vừa mới được cập nhật." + +#. TRANSLATORS: at least one application needs restarting +#: src/gs-update-monitor.c:266 src/gs-update-monitor.c:285 +#, c-format +msgid "%u application requires a restart." +msgid_plural "%u applications require a restart." +msgstr[0] "%u ứng dụng cần được khởi động lại." + +#. TRANSLATORS: %1, %2 and %3 are all application names, e.g. Firefox +#: src/gs-update-monitor.c:278 +#, c-format +msgid "Includes %s, %s and %s." +msgstr "bao gồm %s, %s và %s." + +#. TRANSLATORS: this is when the current OS version goes end-of-life +#: src/gs-update-monitor.c:519 src/gs-updates-page.ui:43 +msgid "Operating System Updates Unavailable" +msgstr "Cập nhật Hệ điều hành Không Khả dụng" + +#. TRANSLATORS: this is the message dialog for the distro EOL notice +#: src/gs-update-monitor.c:521 +msgid "Upgrade to continue receiving security updates." +msgstr "Nâng cấp để tiếp tục nhận các cập nhật bảo mật." + +#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade, the replacement would be the +#. * distro name, e.g. 'Fedora' +#: src/gs-update-monitor.c:576 +#, c-format +msgid "A new version of %s is available to install" +msgstr "Đã có một phiên bản mới của %s để cài đặt" + +#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade +#: src/gs-update-monitor.c:580 +msgid "Software Upgrade Available" +msgstr "Có Bản Cập Nhật Phần Mềm" + +#. TRANSLATORS: title when we offline updates have failed +#: src/gs-update-monitor.c:969 +msgid "Software Updates Failed" +msgstr "Không Thể Cập Nhật Ứng Dụng" + +#. TRANSLATORS: message when we offline updates have failed +#: src/gs-update-monitor.c:971 +msgid "An important OS update failed to be installed." +msgstr "Không thể cài đặt một bản cập nhật hệ điều hành quan trọng." + +#: src/gs-update-monitor.c:972 +msgid "Show Details" +msgstr "Hiển thị Chi tiết" + +#. TRANSLATORS: Notification title when we've done a distro upgrade +#: src/gs-update-monitor.c:995 +msgid "System Upgrade Complete" +msgstr "Nâng cấp xong hệ thống" + +#. TRANSLATORS: This is the notification body when we've done a +#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s +#. * is the version, e.g. "Welcome to Fedora 28!" +#: src/gs-update-monitor.c:1000 +#, c-format +msgid "Welcome to %s %s!" +msgstr "Chào mừng đến với %s %s!" + +#. TRANSLATORS: title when we've done offline updates +#: src/gs-update-monitor.c:1006 +msgid "Software Update Installed" +msgid_plural "Software Updates Installed" +msgstr[0] "Đã cài đặt các Bản cập nhật Phần mềm" + +#. TRANSLATORS: message when we've done offline updates +#: src/gs-update-monitor.c:1010 +msgid "An important OS update has been installed." +msgid_plural "Important OS updates have been installed." +msgstr[0] "Các bản cập nhật Hệ điều hành quan trọng đã được cài đặt." + +#. TRANSLATORS: Button to look at the updates that were installed. +#. * Note that it has nothing to do with the application reviews, the +#. * users can't express their opinions here. In some languages +#. * "Review (evaluate) something" is a different translation than +#. * "Review (browse) something." +#: src/gs-update-monitor.c:1021 +msgctxt "updates" +msgid "Review" +msgstr "Rà soát" + +#. TRANSLATORS: this is when the offline update failed +#: src/gs-update-monitor.c:1069 +msgid "Failed To Update" +msgstr "Cập nhật gặp lỗi" + +#. TRANSLATORS: the user must have updated manually after +#. * the updates were prepared +#: src/gs-update-monitor.c:1075 +msgid "The system was already up to date." +msgstr "Hệ thống này đã được cập nhật." + +#. TRANSLATORS: the user aborted the update manually +#: src/gs-update-monitor.c:1080 +msgid "The update was cancelled." +msgstr "Bản cập nhật đã bị hủy bỏ." + +#. TRANSLATORS: the package manager needed to download +#. * something with no network available +#: src/gs-update-monitor.c:1086 +msgid "" +"Internet access was required but wasn’t available. Please make sure that you " +"have internet access and try again." +msgstr "" +"Cần truy cập Internet nhưng đã không có sẵn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có " +"truy cập internet và thử lại." + +#. TRANSLATORS: if the package is not signed correctly +#: src/gs-update-monitor.c:1092 +msgid "" +"There were security issues with the update. Please consult your software " +"provider for more details." +msgstr "" +"Có vấn đề về an ninh với bản cập nhật. Vui lòng tham vấn nhà cung cấp phần " +"mềm của bạn để biết thêm chi tiết." + +#. TRANSLATORS: we ran out of disk space +#: src/gs-update-monitor.c:1098 +msgid "" +"There wasn’t enough disk space. Please free up some space and try again." +msgstr "Dung lượng đĩa không đủ. Vui lòng xóa bớt dữ liệu và thử lại." + +#. TRANSLATORS: We didn't handle the error type +#: src/gs-update-monitor.c:1103 +msgid "" +"We’re sorry: the update failed to install. Please wait for another update " +"and try again. If the problem persists, contact your software provider." +msgstr "" +"Chúng tôi rất tiếc: không cài đặt được bản cập nhật này. Vui lòng đợi bản " +"cập nhật khác và thử lại. Nếu vấn đề còn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà cung " +"cấp phần mềm của bạn." + +#. TRANSLATORS: Time in 24h format +#: src/gs-updates-page.c:226 +msgid "%R" +msgstr "%R" + +#. TRANSLATORS: Time in 12h format +#: src/gs-updates-page.c:229 +msgid "%l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p" + +#. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a +#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30" +#: src/gs-updates-page.c:235 +msgid "Yesterday, %R" +msgstr "Hôm qua, %R" + +#. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a +#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 PM" +#: src/gs-updates-page.c:239 +msgid "Yesterday, %l:%M %p" +msgstr "Hôm qua, %l:%M %p" + +#: src/gs-updates-page.c:242 +msgid "Two days ago" +msgstr "Hai ngày trước" + +#: src/gs-updates-page.c:244 +msgid "Three days ago" +msgstr "Cách đây ba ngày" + +#: src/gs-updates-page.c:246 +msgid "Four days ago" +msgstr "Bốn ngày trước" + +#: src/gs-updates-page.c:248 +msgid "Five days ago" +msgstr "Năm ngày trước" + +#: src/gs-updates-page.c:250 +msgid "Six days ago" +msgstr "Sáu ngày trước" + +#: src/gs-updates-page.c:252 +msgid "One week ago" +msgstr "Một tuần trước" + +#: src/gs-updates-page.c:254 +msgid "Two weeks ago" +msgstr "Hai tuần trước" + +#. TRANSLATORS: the update panel is doing *something* vague +#: src/gs-updates-page.c:270 +msgid "Looking for new updates…" +msgstr "Đang tìm kiếm các cập nhật mới..." + +#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up +#: src/gs-updates-page.c:339 +msgid "Setting up updates…" +msgstr "Đang thiết lập các cài đặt..." + +#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up +#: src/gs-updates-page.c:340 src/gs-updates-page.c:347 +msgid "(This could take a while)" +msgstr "(Việc này có thể hơi mất thời gian)" + +#. TRANSLATORS: This is the time when we last checked for updates +#: src/gs-updates-page.c:454 +#, c-format +msgid "Last checked: %s" +msgstr "Lần cuối kiểm tra: %s" + +#. TRANSLATORS: the first %s is the distro name, e.g. 'Fedora' +#. * and the second %s is the distro version, e.g. '25' +#: src/gs-updates-page.c:618 +#, c-format +msgid "%s %s is no longer supported." +msgstr "%s %s không còn được hỗ trợ." + +#. TRANSLATORS: OS refers to operating system, e.g. Fedora +#: src/gs-updates-page.c:623 +msgid "Your OS is no longer supported." +msgstr "HĐH của bạn không còn được hỗ trợ." + +#. TRANSLATORS: EOL distros do not get important updates +#: src/gs-updates-page.c:628 +msgid "This means that it does not receive security updates." +msgstr "" +"Điều này có nghĩa là distro EOL không nhận được những cập nhật bảo mật." + +#. TRANSLATORS: upgrade refers to a major update, e.g. Fedora 25 to 26 +#: src/gs-updates-page.c:632 +msgid "It is recommended that you upgrade to a more recent version." +msgstr "Bạn nên nâng cấp lên phiên bản mới hơn." + +#. TRANSLATORS: this is to explain that downloading updates may cost money +#: src/gs-updates-page.c:890 +msgid "Charges May Apply" +msgstr "Có thể thu phí" + +#. TRANSLATORS: we need network +#. * to do the updates check +#: src/gs-updates-page.c:894 +msgid "" +"Checking for updates while using mobile broadband could cause you to incur " +"charges." +msgstr "" +"Việc kiểm tra các cập nhật trong khi sử dụng băng thông rộng di động có thể " +"khiến bạn phải trả phí." + +#. TRANSLATORS: this is a link to the +#. * control-center network panel +#: src/gs-updates-page.c:898 +msgid "Check _Anyway" +msgstr "_Vẫn cứ xem" + +#. TRANSLATORS: can't do updates check +#: src/gs-updates-page.c:914 +msgid "No Network" +msgstr "Không có Mạng" + +#. TRANSLATORS: we need network +#. * to do the updates check +#: src/gs-updates-page.c:918 +msgid "Internet access is required to check for updates." +msgstr "Cần truy cập Internet để tìm xem các bản cập nhật." + +#. This label indicates that the update check is in progress +#: src/gs-updates-page.c:1341 +msgid "Checking…" +msgstr "Đang kiểm tra..." + +#: src/gs-updates-page.c:1354 +msgid "Check for updates" +msgstr "Kiểm tra cập nhật" + +#: src/gs-updates-page.ui:7 +msgid "Updates page" +msgstr "Trang cập nhật" + +#. TRANSLATORS: This means all software (plural) installed on this system is up to date. +#: src/gs-updates-page.ui:177 +msgid "Software is up to date" +msgstr "Phần mềm hiện đã cập nhật" + +#: src/gs-updates-page.ui:225 +msgid "" +"Checking for updates when using mobile broadband could cause you to incur " +"charges" +msgstr "" +"Tìm duyệt các bản cập nhật khi đang truy cập Internet băng rộng di động có " +"thể khiến bạn bị phát sinh chi phí" + +#: src/gs-updates-page.ui:237 +msgid "_Check Anyway" +msgstr "_Cứ Kiểm tra" + +#: src/gs-updates-page.ui:273 +msgid "Go online to check for updates" +msgstr "Kết nối mạng để tìm xem các bản cập nhật" + +#: src/gs-updates-page.ui:284 +msgid "_Network Settings" +msgstr "_Cài đặt mạng" + +#: src/gs-updates-page.ui:357 +msgid "Updates are automatically managed" +msgstr "Các cập nhật được quản lý tự động" + +#. TRANSLATORS: This is the button for installing all +#. * offline updates +#: src/gs-updates-section.c:281 +msgid "Restart & Update" +msgstr "Khởi động lại & Cập nhật" + +#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all +#. * online-updatable applications +#: src/gs-updates-section.c:287 +msgid "Update All" +msgstr "Cập nhật Tất cả" + +#. TRANSLATORS: This is the header for system firmware that +#. * requires a reboot to apply +#: src/gs-updates-section.c:418 +msgid "Integrated Firmware" +msgstr "Phần dẻo Tích hợp" + +#. TRANSLATORS: This is the header for offline OS and offline +#. * app updates that require a reboot to apply +#: src/gs-updates-section.c:422 +msgid "Requires Restart" +msgstr "Cần phải Khởi động lại" + +#. TRANSLATORS: This is the header for online runtime and +#. * app updates, typically flatpaks or snaps +#: src/gs-updates-section.c:426 +msgid "Application Updates" +msgstr "Các bản cập nhật Ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: This is the header for device firmware that can +#. * be installed online +#: src/gs-updates-section.c:430 +msgid "Device Firmware" +msgstr "Phần dẻo Thiết bị" + +#: src/gs-updates-section.c:458 src/gs-upgrade-banner.ui:102 +msgid "_Download" +msgstr "_Tải xuống" + +#: src/gs-upgrade-banner.c:91 +msgid "" +"It is recommended that you back up your data and files before upgrading." +msgstr "" +"Bạn nên sao lưu dữ liệu dự phòng trước khi nâng cấp lên phiên bản mới hơn." + +#: src/gs-upgrade-banner.c:95 +msgid "_Restart Now" +msgstr "_Khởi động lại Ngay" + +#: src/gs-upgrade-banner.c:97 +msgid "Updates will be applied when the computer is restarted." +msgstr "Cập nhật sẽ được áp dụng khi máy tính khởi động lại." + +#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro +#. * upgrade is available. First %s is the distro name and the +#. * 2nd %s is the version, e.g. "Fedora 23 Now Available" +#: src/gs-upgrade-banner.c:112 +#, c-format +msgid "%s %s Now Available" +msgstr "%s %s Giờ đã sẵn sàng" + +#. TRANSLATORS: This is the text displayed while waiting to +#. * download a distro upgrade. First %s is the distro name and +#. * the 2nd %s is the version, e.g. "Waiting to Download Fedora 23" +#: src/gs-upgrade-banner.c:122 +#, c-format +msgid "Waiting to Download %s %s" +msgstr "Chờ để tải về %s %s" + +#. TRANSLATORS: This is the text displayed while downloading a +#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s +#. * is the version, e.g. "Downloading Fedora 23" +#: src/gs-upgrade-banner.c:132 +#, c-format +msgid "Downloading %s %s" +msgstr "Đang tải về %s %s" + +#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro +#. * upgrade has been downloaded and is ready to be installed. +#. * First %s is the distro name and the 2nd %s is the version, +#. * e.g. "Fedora 23 Ready to be Installed" +#: src/gs-upgrade-banner.c:143 +#, c-format +msgid "%s %s Ready to be Installed" +msgstr "%s %s Đã sẵn sàng để được Cài đặt" + +#: src/gs-upgrade-banner.ui:30 +msgid "A major upgrade, with new features and added polish." +msgstr "Một sự nâng cấp lớn, bổ sung thêm tính năng mới và trau chuốt hơn." + +#: src/gs-upgrade-banner.ui:50 +msgid "_Learn More" +msgstr "_Tìm hiểu thêm" + +#: src/org.gnome.Software.desktop.in:4 +msgid "Add, remove or update software on this computer" +msgstr "Cài thêm, xóa hoặc cập nhật phần mềm trên máy tính này" + +#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! +#: src/org.gnome.Software.desktop.in:12 +msgid "" +"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;" +"Software;App;Store;" +msgstr "" +"Bản cập nhật;Nâng cấp;Mã nguồn;Kho chứa mã;Ưu tiên;Cài đặt;Hủy cài đặt;" +"Chương trình;Phần mềm;Ứng dụng;Cửa hàng;" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:17 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:20 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:23 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "Audio Creation & Editing" +msgstr "Tạo & Chỉnh sửa Audio" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:29 +msgctxt "Menu of Audio & Video" +msgid "Music Players" +msgstr "Trình Phát Nhạc" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:38 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:41 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:44 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "Debuggers" +msgstr "Trình gỡ lỗi" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:47 +msgctxt "Menu of Developer Tools" +msgid "IDEs" +msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp)" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:56 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:60 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:64 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Artificial Intelligence" +msgstr "Trí tuệ nhân tạo" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:67 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Astronomy" +msgstr "Thiên văn học" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:71 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Chemistry" +msgstr "Hóa học" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:75 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Languages" +msgstr "Ngôn ngữ" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:79 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Math" +msgstr "Toán học" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:86 +msgctxt "Menu of Education & Science" +msgid "Robotics" +msgstr "Robot học" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:95 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:98 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:101 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Action" +msgstr "Hành động" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:104 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Adventure" +msgstr "Phiêu lưu" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:107 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Arcade" +msgstr "Mái vòm" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:110 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Blocks" +msgstr "Hình khối" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:113 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Board" +msgstr "Bảng" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:116 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Card" +msgstr "Thẻ" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:119 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Emulators" +msgstr "Giả lập" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:122 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Kids" +msgstr "Trẻ em" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:125 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Logic" +msgstr "Lô-gíc" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:128 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Role Playing" +msgstr "Nhập vai" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:131 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Sports" +msgstr "Thể thao" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:135 +msgctxt "Menu of Games" +msgid "Strategy" +msgstr "Chiến lược" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:143 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:146 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:149 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "3D Graphics" +msgstr "Đồ họa 3D" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:152 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Photography" +msgstr "Nhiếp ảnh" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:155 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Scanning" +msgstr "Quét" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:158 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Vector Graphics" +msgstr "Đồ họa Vector" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:161 +msgctxt "Menu of Graphics & Photography" +msgid "Viewers" +msgstr "Bộ xem" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:169 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:172 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:175 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Calendar" +msgstr "Lịch" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:179 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:182 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Finance" +msgstr "Tài chính" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:186 +msgctxt "Menu of Productivity" +msgid "Word Processor" +msgstr "Trình Xử lý Văn bản" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:195 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Fonts" +msgstr "Kiểu chữ" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:198 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Codecs" +msgstr "Bộ mã hóa-giải mã" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:201 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Input Sources" +msgstr "Nguồn nhập liệu" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:204 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Language Packs" +msgstr "Các gói Ngôn ngữ" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:207 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Localization" +msgstr "Bản địa hóa" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:210 +msgctxt "Menu of Add-ons" +msgid "Hardware Drivers" +msgstr "Driver Phần cứng" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:218 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:221 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:224 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "Chat" +msgstr "Chát" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:231 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "News" +msgstr "Tin tức" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:235 +msgctxt "Menu of Communication & News" +msgid "Web Browsers" +msgstr "Trình duyệt Web" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:243 +msgctxt "Menu of Utilities" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:246 +msgctxt "Menu of Utilities" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:249 +msgctxt "Menu of Utilities" +msgid "Text Editors" +msgstr "Trình soạn thảo Văn bản" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:257 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:260 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Featured" +msgstr "Nổi bật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:263 +msgctxt "Menu of Art" +msgid "Art" +msgstr "Nghệ thuật" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:266 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Biography" +msgstr "Tiểu sử" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:269 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Comics" +msgstr "Truyện tranh" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:272 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Fiction" +msgstr "Tiểu thuyết" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:275 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Health" +msgstr "Sức khỏe" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:278 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "History" +msgstr "Lịch sử" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:281 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Lifestyle" +msgstr "Lối sống" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:284 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Politics" +msgstr "Chính trị" + +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:287 +msgctxt "Menu of Reference" +msgid "Sports" +msgstr "Thể thao" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Audio & Video +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:297 +msgid "Audio & Video" +msgstr "Phim & Nhạc" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Development +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:300 +msgid "Developer Tools" +msgstr "Công cụ dành cho nhà phát triển" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Education & Science +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:303 +msgid "Education & Science" +msgstr "Giáo dục & Khoa học" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Game +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:306 +msgid "Games" +msgstr "Trò chơi" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Graphics +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:309 +msgid "Graphics & Photography" +msgstr "Đồ họa & Nhiếp ảnh" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Office +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:312 +msgid "Productivity" +msgstr "Năng suất" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Communication +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:318 +msgid "Communication & News" +msgstr "Cộng đồng & Tin tức" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Reference +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:321 +msgid "Reference" +msgstr "Tùy thích" + +#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Utilities +#: plugins/core/gs-desktop-common.c:324 +msgid "Utilities" +msgstr "Các tiện ích" + +#. TRANSLATORS: this is a group of updates that are not +#. * packages and are not shown in the main list +#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:56 +msgid "OS Updates" +msgstr "Cập nhật Hệ điều hành" + +#. TRANSLATORS: this is a longer description of the +#. * "OS Updates" string +#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:61 +msgid "Includes performance, stability and security improvements." +msgstr "Bao gồm cải thiện về hiệu suất, tính ổn định và bảo mật." + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/core/gs-plugin-rewrite-resource.c:42 +msgid "Downloading featured images…" +msgstr "Đang tải hình ảnh đặc sắc..." + +#. TRANSLATORS: ‘Endless OS’ is a brand name; https://endlessos.com/ +#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:562 +msgid "Endless OS" +msgstr "HĐH Endless" + +#. TRANSLATORS: ‘Endless OS’ is a brand name; https://endlessos.com/ +#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:565 +msgid "An Endless OS update with new features and fixes." +msgstr "Bản cập nhật HĐH Endless với các tính năng và bản sửa lỗi mới." + +#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:826 +msgid "EOS update service could not fetch and apply the update." +msgstr "Dịch vụ cập nhật EOS không thể lấy và áp dụng bản cập nhật." + +#. TRANSLATORS: tool that is used when copying profiles system-wide +#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:141 +msgid "GNOME Software AppStream system-wide installer" +msgstr "Trình cài đặt Phần mềm GNOME trên toàn hệ thống Appstream" + +#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:143 +msgid "Failed to parse command line arguments" +msgstr "Không phân tách được các đối số dòng lệnh" + +#. TRANSLATORS: user did not specify a valid filename +#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:150 +msgid "You need to specify exactly one filename" +msgstr "Bạn cần ghi chính xác một tên tệp" + +#. TRANSLATORS: only able to install files as root +#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:157 +msgid "This program can only be used by the root user" +msgstr "Chỉ người dùng chủ mới có thể sử dụng chương trình này" + +#. TRANSLATORS: error details +#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:165 +msgid "Failed to validate content type" +msgstr "Không kiểm định được loại nội dung" + +#. TRANSLATORS: error details +#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:175 +msgid "Failed to copy" +msgstr "Không sao chép được" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/external-appstream/gs-plugin-external-appstream.c:236 +msgid "Downloading extra metadata files…" +msgstr "Đang tải thêm tập tin siêu dữ liệu..." + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:193 +msgid "Downloading upgrade information…" +msgstr "Đang tải xuống thông tin nâng cấp..." + +#. TRANSLATORS: this is a title for Fedora distro upgrades +#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:283 +msgid "" +"Upgrade for the latest features, performance and stability improvements." +msgstr "" +"Nâng cấp hệ thống để cải thiện tính năng mới nhất, hiệu suất và sự ổn định." + +#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:6 +msgid "Flatpak Support" +msgstr "Hỗ trợ Flatpak" + +#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:7 +msgid "Flatpak is a framework for desktop applications on Linux" +msgstr "" +"Flatpak là một chương trình khung cho các ứng dụng máy tính chạy trên Linux" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading new metadata +#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:901 +#, c-format +msgid "Getting flatpak metadata for %s…" +msgstr "Đang tải siêu dữ liệu flatapak cho %s..." + +#. TRANSLATORS: a specific part of hardware, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'Unifying Receiver` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:136 +#, c-format +msgid "%s Device Update" +msgstr "%s cập nhật thiết bị" + +#. TRANSLATORS: the entire system, e.g. all internal devices, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:141 +#, c-format +msgid "%s System Update" +msgstr "%s Cập nhật Hệ thống" + +#. TRANSLATORS: the EC is typically the keyboard controller chip, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:146 +#, c-format +msgid "%s Embedded Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật Bộ điều khiển Nhúng" + +#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, the Intel AMT thing, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:151 +#, c-format +msgid "%s ME Update" +msgstr "%s Cập nhật ME" + +#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine (with Intel AMT), +#. * where the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:156 +#, c-format +msgid "%s Corporate ME Update" +msgstr "%s Cập nhật ME doanh nghiệp" + +#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, where +#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:161 +#, c-format +msgid "%s Consumer ME Update" +msgstr "%s Cập nhật ME người tiêu dùng" + +#. TRANSLATORS: the controller is a device that has other devices +#. * plugged into it, for example ThunderBolt, FireWire or USB, +#. * the first %s is the device name, e.g. 'Intel ThunderBolt` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:167 +#, c-format +msgid "%s Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật điều khiển" + +#. TRANSLATORS: the Thunderbolt controller is a device that +#. * has other high speed Thunderbolt devices plugged into it; +#. * the first %s is the system name, e.g. 'ThinkPad P50` +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:173 +#, c-format +msgid "%s Thunderbolt Controller Update" +msgstr "%s Cập nhật điều khiển Thunderbolt" + +#. TRANSLATORS: the CPU microcode is firmware loaded onto the CPU +#. * at system bootup +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:178 +#, c-format +msgid "%s CPU Microcode Update" +msgstr "%s Cập nhật Vi mã CPU" + +#. TRANSLATORS: configuration refers to hardware state, +#. * e.g. a security database or a default power value +#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:183 +#, c-format +msgid "%s Configuration Update" +msgstr "%s Cập nhật cấu hình" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:691 +msgid "Downloading firmware update signature…" +msgstr "Đang tải chữ ký cập nhật firmware..." + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:732 +msgid "Downloading firmware update metadata…" +msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cập nhật firmware..." + +#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:6 +msgid "Firmware Upgrade Support" +msgstr "Hỗ trợ Nâng cấp Phần dẻo" + +#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:7 +msgid "Provides support for firmware upgrades" +msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho các bản nâng cấp phần dẻo" + +#. TRANSLATORS: status text when downloading +#: plugins/odrs/gs-plugin-odrs.c:291 +msgid "Downloading application ratings…" +msgstr "Đang tải xếp hạng ứng dụng..." + +#: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:6 +msgid "Open Desktop Ratings Support" +msgstr "Hỗ trợ Đánh giá Desktop Mở (ODRS)" + +#: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:7 +msgid "ODRS is a service providing user reviews of applications" +msgstr "" +"ODRS là một dịch vụ cung cấp các nhận xét, bình luận của người dùng về các " +"ứng dụng" + +#. TRANSLATORS: default snap store name +#: plugins/snap/gs-plugin-snap.c:240 +msgid "Snap Store" +msgstr "Kho Snap" + +#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:6 +msgid "Snap Support" +msgstr "Hỗ trợ Snap" + +#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:7 +msgid "A snap is a universal Linux package" +msgstr "Snap (tệp ứng dụng chạy độc lập) là một gói ứng dụng Linux phổ quát" + +#~ msgid "Loading…" +#~ msgstr "Đang tải..." + +#~ msgid "The application contains no age-inappropriate content." +#~ msgstr "Ứng dụng có chứa nội dung không phù hợp với lứa tuổi." + +#~ msgid "Loading application details…" +#~ msgstr "Đang tải chi tiết về ứng dụng..." + +#~ msgid "the documentation" +#~ msgstr "tài liệu" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information." +#~ msgid_plural "" +#~ "Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information." +#~ msgstr[0] "" +#~ "Không thể tìm thấy %s cái được yêu cầu bởi %s. Vui lòng tham khảo %s để " +#~ "biết thêm thông tin." + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more " +#~ "information." +#~ msgid_plural "" +#~ "Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more " +#~ "information." +#~ msgstr[0] "" +#~ "Không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng tham khảo %s để biết " +#~ "thêm thông tin." + +#~ msgid "Show the folder management UI" +#~ msgstr "Hiển thị UI (giao diện người dùng) quản lý thư mục" + +#~ msgid "Folder Name" +#~ msgstr "Tên Thư mục" + +#~ msgid "_Add" +#~ msgstr "_Thêm" + +#~ msgid "Add to Application Folder" +#~ msgstr "Thêm vào Thư Mục Ứng Dụng" + +#~ msgid "About %s" +#~ msgstr "Giới thiệu %s" + +#, fuzzy +#~| msgid "Updated" +#~ msgid "Top Rated" +#~ msgstr "Đã cập nhật" + +#~ msgid "Extension Settings" +#~ msgstr "Cài đặt Phần mở rộng" + +#~ msgid "" +#~ "Extensions are used at your own risk. If you have any system problems, it " +#~ "is recommended to disable them." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn tự chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các tiện ích bổ sung. Nếu bạn " +#~ "gặp bất kỳ vấn đề hệ thống nào, bạn nên tắt các tiện ích này." + +#~ msgid "Failed to load components" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải các thành phần" + +#~ msgid "CSS validated OK!" +#~ msgstr "Đã xác thực CSS OK!" + +#~ msgid "Failed to load file" +#~ msgstr "Không thể tải file" + +#~ msgid "Unsaved changes" +#~ msgstr "Thay đổi chưa lưu" + +#~ msgid "The application list is already loaded." +#~ msgstr "Đã tải danh sách ứng dụng." + +#~ msgid "Merge documents" +#~ msgstr "Hợp nhất tài liệu" + +#~ msgid "Throw away changes" +#~ msgstr "Hủy thay đổi" + +#~ msgid "Open AppStream File" +#~ msgstr "Mở File AppStream" + +#~ msgid "_Open" +#~ msgstr "_Mở" + +#~ msgid "Save AppStream File" +#~ msgstr "Lưu tập tin AppStream" + +#~ msgid "_Save" +#~ msgstr "_Lưu" + +#~ msgid "Failed to save file" +#~ msgstr "Không thể lưu file" + +#~ msgid "%s banner design deleted." +#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner %s." + +#~ msgid "Banner design deleted." +#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner" + +#~ msgid "The application list has unsaved changes." +#~ msgstr "Có thay đổi chưa lưu trong danh sách ứng dụng" + +#~ msgid "Use verbose logging" +#~ msgstr "Sử dụng phương pháp đăng nhập đa thông tin" + +#~ msgid "GNOME Software Banner Designer" +#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner Phần mềm GNOME" + +#~ msgid "No Designs" +#~ msgstr "Không có Thiết kế" + +#~ msgid "Error message here" +#~ msgstr "Gửi tin nhắn về lỗi tại đây" + +#~ msgid "App ID" +#~ msgstr "ID Ứng dụng" + +#~ msgid "Editor’s Pick" +#~ msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên" + +#~ msgid "Category Featured" +#~ msgstr "Hạng mục Nổi bật" + +#~ msgid "Undo" +#~ msgstr "Hoàn tác" + +#~ msgid "Banner Designer" +#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner" + +#~ msgid "New Banner" +#~ msgstr "Banner Mới" + +#~ msgid "Import from file" +#~ msgstr "Nhập từ file" + +#~ msgid "Export to file" +#~ msgstr "Xuất ra file" + +#~ msgid "Delete Design" +#~ msgstr "Xóa Thiết kế" + +#~ msgid "Featured App" +#~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật" + +#~ msgid "OS Upgrade" +#~ msgstr "Nâng cấp Hệ điều hành" + +#~ msgid "Spacing" +#~ msgstr "Giãn cách" + +#~ msgid "The amount of space between children" +#~ msgstr "Lượng không gian giữa trẻ em với nhau" + +#~ msgid "Click on items to select them" +#~ msgstr "Nhấp vào các mục để chọn" + +#~ msgid "Select" +#~ msgstr "Chọn" + +#~ msgid "_Add to Folder…" +#~ msgstr "_Thêm Vào Thư Mục…" + +#~ msgid "_Move to Folder…" +#~ msgstr "_Chuyển đến Thư mục..." + +#~ msgid "_Remove from Folder" +#~ msgstr "_Gỡ khỏi Thư mục" + +#~ msgid "Featured Applications" +#~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật" + +#~ msgid "Design the featured banners for GNOME Software" +#~ msgstr "Thiết kế các banner đặc sắc cho Phần mềm GNOME" + +#~ msgid "AppStream;Software;App;" +#~ msgstr "AppStream;Phần mềm;Ứng dụng;" + +#~ msgctxt "Menu of Add-ons" +#~ msgid "Shell Extensions" +#~ msgstr "Các tiện ích mở rộng" + +#~ msgid "Web Apps Support" +#~ msgstr "Hỗ trợ Ứng dụng Web" + +#~ msgid "Run popular web applications in a browser" +#~ msgstr "Chạy các ứng dụng web phổ biến trên một trình duyệt" + +#~ msgid "GNOME Shell Extensions Repository" +#~ msgstr "Kho phần mở rộng vỏ GNOME" + +#~ msgid "Downloading shell extension metadata…" +#~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cho phần mở rộng Shell..." + +#~ msgid "GNOME Shell Extension" +#~ msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ Gnome" + +#~ msgid "Whether to automatically perform updates" +#~ msgstr "Có tự động tiến hành cập nhật hay không" + +#~ msgid "The list of extra sources that have been previously enabled" +#~ msgstr "Danh sách các mã nguồn bổ sung đã được kích hoạt trước đây" + +#~ msgid "" +#~ "The list of sources that have been previously enabled when installing " +#~ "third-party applications." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách các nguồn đã được kích hoạt trước đó khi cài đặt ứng dụng của " +#~ "bên thứ ba." + +#~ msgid "Show non-free software in search results" +#~ msgstr "Hiển thị phần mềm không miễn phí trong kết quả tìm kiếm" + +#~ msgid "A list of non-free sources that can be optionally enabled" +#~ msgstr "" +#~ "Một danh sách các nguồn không miễn phí có thể được tùy chọn kích hoạt" + +#~ msgid "Sorts the apps shown in the overview in alphabetical order" +#~ msgstr "" +#~ "Sắp xếp các ứng dụng hiển thị trong màn hình tổng quan theo thứ tự bảng " +#~ "chữ cái" + +#~ msgid "" +#~ "Overrides the name of the \"Featured\" entry in the side-filter (category " +#~ "list)" +#~ msgstr "" +#~ "Ghi đè tên của mục \"Nổi bật\" trong bộ lọc bên (danh sách thể loại)" + +#~ msgid "system-software-install" +#~ msgstr "hệ thống-phần mềm-cài đặt" + +#~ msgid "_All" +#~ msgstr "_Tất cả" + +#~ msgid "Show profiling information for the service" +#~ msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ cá nhân cho dịch vụ" + +#~ msgid "Uninstall" +#~ msgstr "Hủy cài đặt" + +#~ msgid "To continue you need to sign in." +#~ msgstr "Bạn cần đăng nhập để thực hiện tiếp." + +#~ msgid "To continue you need to sign in to %s." +#~ msgstr "Để tiếp tục, bạn cần phải đăng nhập vào %s." + +#~ msgid "Email address" +#~ msgstr "Địa chỉ email" + +#~ msgid "I have an account already" +#~ msgstr "Tôi đã có tài khoản" + +#~ msgid "I want to register for an account now" +#~ msgstr "Tôi muốn đăng ký một tài khoản ngay bây giờ" + +#~ msgid "I have forgotten my password" +#~ msgstr "Tôi đã quên mật khẩu của mình" + +#~ msgid "Sign in automatically next time" +#~ msgstr "Tự động đăng nhập lần sau" + +#~ msgid "Enter your one-time pin for two-factor authentication." +#~ msgstr "Nhập mã pin dùng-một-lần của bạn để thực hiện xác thực hai yếu tố" + +#~ msgid "PIN" +#~ msgstr "PIN" + +#~ msgid "Authenticate" +#~ msgstr "Xác thực" + +#~ msgid "Continue" +#~ msgstr "Tiếp tục" + +#~ msgid "Scheduled update" +#~ msgstr "Cập nhật theo lịch" + +#~ msgid "Available in a USB drive" +#~ msgstr "Có sẵn trong ổ USB" + +#~ msgid "Requires download" +#~ msgstr "Cần phải tải về" + +#~ msgid "Player-to-player preset interactions without chat functionality" +#~ msgstr "" +#~ "Tương tác cài sẵn giữa các người chơi mà không có chức năng trò chuyện" + +#~ msgid "_Uninstall" +#~ msgstr "_Hủy cài đặt" + +#~ msgid "_Add to Desktop" +#~ msgstr "_Thêm vào Màn hình nền" + +#~ msgid "_Remove from Desktop" +#~ msgstr "_Gỡ khỏi Màn hình nền" + +#~ msgid "Developer _Website" +#~ msgstr "Website _Lập trình viên" + +#~ msgid "Software catalog is being loaded" +#~ msgstr "Đang tải danh mục phần mềm" + +#~ msgid "_About" +#~ msgstr "_Giới thiệu" + +#~ msgid "_Quit" +#~ msgstr "_Thoát ra" + +#~ msgid "" +#~ "Provides access to additional software, including web browsers and games." +#~ msgstr "" +#~ "Cung cấp quyền truy cập các phần mềm bổ sung, bao gồm các trình duyệt web " +#~ "và trò chơi." + +#~ msgid "Enable Proprietary Software Sources?" +#~ msgstr "Kích hoạt Các nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền?" + +#~ msgid "Are you sure you want to purchase %s?" +#~ msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn mua %s?" + +#~ msgid "%s will be installed, and you will be charged %s." +#~ msgstr "%s sẽ được cài đặt và bạn sẽ bị tính phí %s." + +#~ msgid "Purchase" +#~ msgstr "Mua" + +#~ msgid "" +#~ "Information about %s, as well as options for how to get a codec that can " +#~ "play this format can be found on the website." +#~ msgstr "" +#~ "Trên website có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về " +#~ "cách tải một bộ mã hóa-giải mã có thể phát định dạng này." + +#~ msgid "A$%.2f" +#~ msgstr "A$%.2f" + +#~ msgid "C$%.2f" +#~ msgstr "C$%.2f" + +#~ msgid "CN¥%.2f" +#~ msgstr "CN¥%.2f" + +#~ msgid "€%.2f" +#~ msgstr "€%.2f" + +#~ msgid "£%.2f" +#~ msgstr "£%.2f" + +#~ msgid "¥%.2f" +#~ msgstr "¥%.2f" + +#~ msgid "NZ$%.2f" +#~ msgstr "NZ$%.2f" + +#~ msgid "₽%.2f" +#~ msgstr "₽%.2f" + +#~ msgid "US$%.2f" +#~ msgstr "US$%.2f" + +#~ msgid "%s %f" +#~ msgstr "%s %f" + +#~ msgid "It is not possible to install software until this has been resolved." +#~ msgstr "Không thể cài đặt phần mềm khi vấn đề này chưa được giải quyết." + +#~ msgid "For more information, visit %s." +#~ msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập %s." + +#~ msgid "Unable to update %s from %s" +#~ msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s" + +#~ msgid "No applications or addons installed; other software might still be" +#~ msgstr "" +#~ "Không có ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào được cài đặt; các ứng dụng " +#~ "khác có thể vẫn được cài đặt" + +#~ msgid "Typically has restrictions on use and access to source code." +#~ msgstr "Thông thường bị hạn chế quyền sử dụng và truy cập mã nguồn." + +#~ msgid "Proprietary Software Sources" +#~ msgstr "Nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền" + +#~ msgid "" +#~ "Software sources can be downloaded from the internet. They give you " +#~ "access to additional software that is not provided by %s." +#~ msgstr "" +#~ "Có thể tải các mã nguồn phần mềm từ internet. Chúng cho phép bạn truy cập " +#~ "vào phần mềm bổ sung mà %s không cung cấp." + +#~ msgid "" +#~ "Removing a source will also remove any software you have installed from " +#~ "it." +#~ msgstr "" +#~ "Khi gỡ một nguồn, bất kỳ phần mềm nào mà bạn đã cài đặt từ đó cũng sẽ bị " +#~ "gỡ." + +#~ msgid "No software installed from this source" +#~ msgstr "Không có phần mềm nào được cài đặt từ nguồn này" + +#~ msgid "Installed from this Source" +#~ msgstr "Đã được cài đặt từ Nguồn này" + +#~ msgid "Source Details" +#~ msgstr "Chi tiết Nguồn" + +#~ msgid "Last Checked" +#~ msgstr "Lần cuối Kiểm tra" + +#~ msgid "Added" +#~ msgstr "Đã thêm" + +#~ msgid "automatic updates off" +#~ msgstr "Tự động cập nhật ở chế độ tắt" + +#~ msgid "_Restart & Update" +#~ msgstr "_Khởi động lại & Cập nhật" + +#~ msgid "U_pdate All" +#~ msgstr "Cập nhật Tất cả" + +#~ msgid "Restart & _Install" +#~ msgstr "Khởi động lại & _Cài đặt" + +#~ msgid "App Center" +#~ msgstr "Trung tâm Ứng dụng" + +#~ msgid "More Apps" +#~ msgstr "Ứng dụng khác" + +#~ msgid "org.gnome.Software" +#~ msgstr "org.gnome.Software" + +#~ msgctxt "Menu of Utility" +#~ msgid "All" +#~ msgstr "Tất cả" + +#~ msgctxt "Menu of Utility" +#~ msgid "Featured" +#~ msgstr "Nổi bật" + +#~ msgctxt "Menu of Reference" +#~ msgid "Feed" +#~ msgstr "Nguồn cấp tin" + +#~ msgctxt "Menu of Reference" +#~ msgid "News" +#~ msgstr "Tin tức" + +#~ msgid "Learning" +#~ msgstr "Học tập" + +#~ msgid "Multimedia" +#~ msgstr "Đa phương tiện" + +#~ msgid "Work" +#~ msgstr "Công việc" + +#~ msgid "Dev Tools" +#~ msgstr "Lập trình" + +#~ msgid "USB" +#~ msgstr "USB" + +#~ msgid "Could not launch this application." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng này" + +#~ msgid "Framework for applications" +#~ msgstr "Khung cho các ứng dụng" + +#~ msgid "" +#~ "The app %s is missing its runtime. Update the app to repair this problem." +#~ msgstr "" +#~ "Ứng dụng %s bị thiếu các thành phần hỗ trợ chạy chương trình. Hãy cập " +#~ "nhật ứng dụng để khắc phục lỗi này." + +#~ msgid "Getting runtime source…" +#~ msgstr "Đang nhận nguồn thời gian chạy..." + +#~ msgid "Downloading firmware update…" +#~ msgstr "Đang tải xuống cập nhật firmware..." + +#~ msgid "Limba Support" +#~ msgstr "Hỗ trợ Limba" + +#~ msgid "Limba provides developers a way to easily create software bundles" +#~ msgstr "" +#~ "Limba mang đến cho các lập trình viên một cách tạo các gói phần mềm dễ " +#~ "dàng" + +#~ msgid "Downloading application page…" +#~ msgstr "Đang tải xuống trang ứng dụng..." + +#~ msgid "Steam Support" +#~ msgstr "Steam Support" + +#~ msgid "The ultimate entertainment platform from Valve" +#~ msgstr "Nền tảng giải trí tối ưu từ Valve" |