summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po4839
1 files changed, 4839 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..50a7cf6
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,4839 @@
+# SOME DESCRIPTIVE TITLE.
+# Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER
+# This file is distributed under the same license as the gnome-software package.
+#
+# Translators:
+# Roddy Shuler <roddy@endlessm.com>, 2016-2017
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2020
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: gnome-software\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-11-20 09:45+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2020-11-26 13:32+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:7
+msgid "GNOME Software"
+msgstr "Phần mềm GNOME"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:8
+msgid "Application manager for GNOME"
+msgstr "Trình quản lý ứng dụng cho GNOME"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:10
+msgid ""
+"Software allows you to find and install new applications and system "
+"extensions and remove existing installed applications."
+msgstr ""
+"Phần mềm cho phép bạn tìm kiếm và cài đặt các ứng dụng mới và phần mở rộng "
+"hệ thống, cũng như loại bỏ các ứng dụng đã cài đặt hiện có."
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:14
+msgid ""
+"GNOME Software showcases featured and popular applications with useful "
+"descriptions and multiple screenshots per application. Applications can be "
+"found either through browsing the list of categories or by searching. It "
+"also allows you to update your system using an offline update."
+msgstr ""
+"Phần mềm GNOME hiển thị các ứng dụng nổi bật và phổ biến với các mô tả hữu "
+"ích và nhiều ảnh chụp màn hình cho mỗi ứng dụng. Có thể tìm được các ứng "
+"dụng nhờ tìm duyệt danh sách các danh mục hoặc bằng cách tìm kiếm. Nó cũng "
+"cho phép bạn cập nhật hệ thống của mình bằng một bản cập nhật ngoại tuyến."
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:25
+msgid "Overview panel"
+msgstr "Bảng tổng thể"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:29
+msgid "Details panel"
+msgstr "Bảng chi tiết"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:33
+msgid "Installed panel"
+msgstr "Bảng đã cài đặt"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:37
+msgid "Updates panel"
+msgstr "Bảng cập nhật"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:41
+msgid "The update details"
+msgstr "Chi tiết cập nhật"
+
+#: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:1524
+msgid "The GNOME Project"
+msgstr "Dự án GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:11
+msgid "Install an appstream file into a system location"
+msgstr "Cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:12
+msgid "Installing an appstream file into a system location"
+msgstr "Đang cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:5
+msgid "A list of compatible projects"
+msgstr "Danh sách các dự án tương thích"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:6
+msgid ""
+"This is a list of compatible projects we should show such as GNOME, KDE and "
+"XFCE."
+msgstr ""
+"Đây là danh sách các dự án tương thích mà chúng ta nên hiển thị như GNOME, "
+"KDE và XFCE."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:10
+msgid "Whether to manage updates and upgrades in GNOME Software"
+msgstr "Có quản lý các cập nhật và nâng cấp trong Phần mềm GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:11
+msgid ""
+"If disabled, GNOME Software will hide the updates panel, not perform any "
+"automatic updates actions or prompt for upgrades."
+msgstr ""
+"Nếu bị vô hiệu hóa, Phần mềm GNOME sẽ ẩn bảng cập nhật và cũng không thực "
+"hiện bất kỳ hành động cập nhật hay nâng cấp tự động nào."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:15
+msgid "Automatically download and install updates"
+msgstr "Tự động tải xuống và cài đặt bản cập nhật"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:16
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software automatically downloads software updates in the "
+"background, also installing ones that do not require a reboot."
+msgstr ""
+"Khi được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động tải về và cài đặt các bản cập "
+"nhật dưới nền, cũng cài đặt những cái không yêu cầu phải khởi động lại."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:20
+msgid "Notify the user about software updated in the background"
+msgstr "Cảnh báo người dùng về phần mềm được cập nhật ở dưới nền hệ thống"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:21
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software notifies the user about updates that happened "
+"whilst the user was idle."
+msgstr ""
+"Nếu cho phép, Phần mềm GNOME cảnh báo người dùng về các cập nhật cái mà xảy "
+"ra trong khi người dùng nghỉ."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:25
+msgid "Whether to automatically refresh when on a metered connection"
+msgstr "Có tự động làm mới khi đang duy trì kết nối được đo lưu lượng không"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:26
+msgid ""
+"If enabled, GNOME Software automatically refreshes in the background even "
+"when using a metered connection (eventually downloading some metadata, "
+"checking for updates, etc., which may incur in costs for the user)."
+msgstr ""
+"Nếu được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động làm mới trên nền ngay cả khi "
+"sử dụng kết nối được đo lưu lượng (sẽ dẫn đến việc tải về lý lịch dữ liệu, "
+"kiểm tra cập nhật, v.v., có thể làm phát sinh chi phí cho người dùng)."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:30
+msgid "Whether it’s the very first run of GNOME Software"
+msgstr "Dù đó là lần đầu tiên chạy Phần mềm GNOME"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:34
+msgid "Show star ratings next to applications"
+msgstr "Hiển thị đánh giá bằng sao kế bên các ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:38
+msgid "Filter applications based on the default branch set for the remote"
+msgstr "Các ứng dụng bộ lọc dựa trên bộ nhánh mặc định cho điều khiển từ xa"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:42
+msgid "Non-free applications show a warning dialog before install"
+msgstr ""
+"Các ứng dụng không miễn phí đều hiển thị một hộp thoại cảnh báo trước khi "
+"cài đặt"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:43
+msgid ""
+"When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This "
+"controls if that dialog is suppressed."
+msgstr ""
+"Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể "
+"sẽ hiển thị. Mục này kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:47
+msgid "A list of popular applications"
+msgstr "Một danh sách các ứng dụng phổ biến"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:48
+msgid "A list of applications to use, overriding the system defined ones."
+msgstr ""
+"Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ thống "
+"định nghĩa."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:52
+msgid "The last update check timestamp"
+msgstr "Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:56
+msgid "The last upgrade notification timestamp"
+msgstr "Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:60
+msgid "The timestamp of the first security update, cleared after update"
+msgstr ""
+"Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:64
+msgid "The last update timestamp"
+msgstr "Dấu vết thời gian cập nhật cuối cùng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:68
+msgid "The last timestamp when the system was online and got any updates"
+msgstr ""
+"Dấu vết thời gian cuối cùng khi hệ thống trực tuyến và nhận bất kỳ bản cập "
+"nhật nào"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:72
+msgid "The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid"
+msgstr ""
+"Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn "
+"hiệu lực"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:73
+msgid ""
+"Choosing a larger value will mean less round-trips to the remote server but "
+"updates to the screenshots may take longer to show to the user. A value of 0 "
+"means to never check the server if the image already exists in the cache."
+msgstr ""
+"Chọn giá trị lớn hơn sẽ có nghĩa là giảm thời gian trễ trọn vòng đến máy chủ "
+"từ xa, nhưng sẽ kéo dài thời gian hiển thị cho người dùng thấy các cập nhật "
+"về ảnh chụp màn hình. Giá trị bằng 0 nghĩa là không bao giờ kiểm tra máy chủ "
+"xem liệu hình ảnh đã tồn tại trong bộ nhớ đệm."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:82
+msgid "The server to use for application reviews"
+msgstr "Máy chủ sử dụng để đánh giá ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:86
+msgid "The minimum karma score for reviews"
+msgstr "Điểm pháp sư tối thiểu để đánh giá"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:87
+msgid "Reviews with karma less than this number will not be shown."
+msgstr "Đánh giá với karma nhỏ hơn con số này sẽ không được hiển thị."
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:91
+msgid "A list of official repositories that should not be considered 3rd party"
+msgstr "Danh sách các nguồn chính thức không nên được xem là bên thứ ba"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:95
+msgid "A list of official repositories that should be considered free software"
+msgstr "Một danh sách các kho chính thức có thể coi là phần mềm tự do"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:99
+msgid ""
+"The licence URL to use when an application should be considered free software"
+msgstr ""
+"Địa chỉ URL cấp phép để sử dụng khi một ứng dụng có thể coi là phần mềm miễn "
+"phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:103
+msgid "Install bundled applications for all users on the system where possible"
+msgstr ""
+"Cài đặt các ứng dụng tích hợp sẵn cho mọi người dùng trên hệ thống nếu có thể"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:107
+msgid "Allow access to the Software Repositories dialog"
+msgstr "Cho phép truy cập vào hộp thoại Các kho chứa Phần mềm"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:111
+msgid "Offer upgrades for pre-releases"
+msgstr "Cung cấp các bản nâng cấp cho các bản phát hành trước"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:115
+msgid "Show some UI elements informing the user that an app is non-free"
+msgstr ""
+"Hiển thị một số yếu tố giao diện người dùng cho người dùng biết rằng ứng "
+"dụng là không tự do"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:119
+msgid "Show the prompt to install nonfree software repositories"
+msgstr "Hiển thị lời nhắc cài đặt các nguồn phần mềm không tự do"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:123
+msgid "Show the installed size for apps in the list of installed applications"
+msgstr ""
+"Hiển thị dung lượng đã cài đặt cho các ứng dụng trong danh sách các ứng dụng "
+"đã cài đặt"
+
+#. Translators: Replace the link with a version in your language, e.g. 'https://de.wikipedia.org/wiki/Proprietäre_Software'. Remember to include ''.
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:127
+msgid "'https://en.wikipedia.org/wiki/Proprietary_software'"
+msgstr ""
+"'https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%A7n_m%E1%BB%81m_s%E1%BB%9F_h%E1%BB"
+"%AFu_%C4%91%E1%BB%99c_quy%E1%BB%81n'"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:128
+msgid "The URI that explains nonfree and proprietary software"
+msgstr "URI giải thích phần mềm sở hữu độc quyền và không miễn phí"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:132
+msgid ""
+"A list of URLs pointing to appstream files that will be downloaded into an "
+"app-info folder"
+msgstr ""
+"Một danh sách các URL chỉ dẫn đến các tệp appstream sẽ được tải về một thư "
+"mục thông tin ứng dụng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:136
+msgid "Install the AppStream files to a system-wide location for all users"
+msgstr ""
+"Cài đặt các file AppStream vào một vị trí dễ tiếp cận trên toàn hệ thống cho "
+"tất cả người dùng"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:140
+msgid "Enable GNOME Shell extensions repository"
+msgstr "Bật kho phần mở rộng GNOME Shell"
+
+#: data/org.gnome.software.gschema.xml:147
+msgid "A string storing the gnome-online-account id used to login"
+msgstr ""
+"Một chuỗi lưu trữ id tài khoản gnome trực tuyến được sử dụng để đăng nhập"
+
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:3
+msgid "Software Install"
+msgstr "Cài đặt Phần mềm"
+
+#: src/gnome-software-local-file.desktop.in:4
+msgid "Install selected software on the system"
+msgstr "Cài đặt phần mềm đã chọn vào hệ thống"
+
+#: src/gnome-software.ui:10
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn tất cả"
+
+#: src/gnome-software.ui:16
+msgid "Select None"
+msgstr "Chọn Không có"
+
+#: src/gnome-software.ui:35
+msgid "_Software Repositories"
+msgstr "_Kho Phần mềm"
+
+#: src/gnome-software.ui:40
+msgid "_Update Preferences"
+msgstr "_Tuỳ thích cập nhật phần mềm"
+
+#: src/gnome-software.ui:48 src/org.gnome.Software.desktop.in:3
+msgid "Software"
+msgstr "Phần mềm"
+
+#: src/gnome-software.ui:64 src/gs-update-dialog.ui:20
+msgid "Go back"
+msgstr "Trở lại"
+
+#. Translators: A label for a button to show all available software.
+#: src/gnome-software.ui:96
+msgid "_Explore"
+msgstr "_Khám phá"
+
+#. Translators: A label for a button to show only software which is already installed.
+#: src/gnome-software.ui:119
+msgid "_Installed"
+msgstr "_Đã cài đặt"
+
+#. Translators: A label for a button to show only updates which are available to install.
+#: src/gnome-software.ui:159
+msgid "_Updates"
+msgstr "_Bản cập nhật"
+
+#: src/gnome-software.ui:228
+msgid "Search"
+msgstr "Tìm kiếm"
+
+#. Translators: This is a label in the header bar, followed by a drop down to choose between different source repos
+#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from
+#: src/gnome-software.ui:272 src/gs-app-row.c:294 src/gs-details-page.ui:886
+msgid "Source"
+msgstr "Mã nguồn"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:377 src/gs-repos-dialog.ui:5 src/gs-repos-dialog.ui:18
+msgid "Software Repositories"
+msgstr "Kho Phần mềm"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:385
+msgid "Examine Disk"
+msgstr "Kiểm nghiệm ổ đĩa"
+
+#. button in the info bar
+#. TRANSLATORS: this is a link to the
+#. * control-center network panel
+#: src/gnome-software.ui:393 src/gs-updates-page.c:922
+msgid "Network Settings"
+msgstr "Cài đặt Mạng"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:401
+msgid "Restart Now"
+msgstr "Khởi động lại ngay"
+
+#. button in the info bar
+#: src/gnome-software.ui:409
+msgid "More Information"
+msgstr "Thông tin thêm"
+
+#: src/gnome-software.ui:461 src/gs-metered-data-dialog.ui:5
+#: src/gs-metered-data-dialog.ui:17
+msgid "Automatic Updates Paused"
+msgstr "Tự động cập nhật bị tạm dừng"
+
+#: src/gnome-software.ui:480
+msgid "Find Out _More"
+msgstr "Tì_m thêm nữa"
+
+#. TRANSLATORS: this is a locally downloaded package
+#: lib/gs-app.c:4559
+msgid "Local file"
+msgstr "Tập tin nội bộ"
+
+#: lib/gs-app.c:4611
+msgid "Package"
+msgstr "Gói"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:83 src/gs-app-row.c:401
+msgid "Pending"
+msgstr "Đang chờ xử lý"
+
+#: src/gs-app-addon-row.c:89 src/gs-app-row.ui:163 src/gs-app-tile.ui:51
+#: src/gs-feature-tile.c:88
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * shows the status of an application being installed
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog
+#. that shows the status of a repo being installed
+#: src/gs-app-addon-row.c:93 src/gs-app-row.c:172 src/gs-details-page.c:351
+#: src/gs-third-party-repo-row.c:100
+msgid "Installing"
+msgstr "Đang cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * shows the status of an application being erased
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog
+#. that shows the status of a repo being removed
+#: src/gs-app-addon-row.c:97 src/gs-app-row.c:178 src/gs-repo-row.c:126
+#: src/gs-third-party-repo-row.c:107
+msgid "Removing"
+msgstr "Đang xóa"
+
+#. TRANSLATORS: this is a command line option
+#: src/gs-application.c:110
+msgid "Start up mode: either ‘updates’, ‘updated’, ‘installed’ or ‘overview’"
+msgstr ""
+"Chế độ khởi chạy: \"bản cập nhật\", \"đã cập nhật\", \"đã cài đặt\" hoặc "
+"\"tổng quan\""
+
+#: src/gs-application.c:110
+msgid "MODE"
+msgstr "CHẾ_ĐỘ"
+
+#: src/gs-application.c:112
+msgid "Search for applications"
+msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng"
+
+#: src/gs-application.c:112
+msgid "SEARCH"
+msgstr "TÌM_KIẾM"
+
+#: src/gs-application.c:114
+msgid "Show application details (using application ID)"
+msgstr "Hiển thị chi tiết ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:114 src/gs-application.c:118
+msgid "ID"
+msgstr "ID"
+
+#: src/gs-application.c:116
+msgid "Show application details (using package name)"
+msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về ứng dụng (sử dụng tên gói)"
+
+#: src/gs-application.c:116
+msgid "PKGNAME"
+msgstr "TÊN_GÓI"
+
+#: src/gs-application.c:118
+msgid "Install the application (using application ID)"
+msgstr "Cài đặt ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)"
+
+#: src/gs-application.c:120
+msgid "Open a local package file"
+msgstr "Mở một tập tin package trong hệ thống"
+
+#: src/gs-application.c:120
+msgid "FILENAME"
+msgstr "TÊN_TẬP_TIN"
+
+#: src/gs-application.c:122
+msgid ""
+"The kind of interaction expected for this action: either ‘none’, ‘notify’, "
+"or ‘full’"
+msgstr ""
+"Kiểu tương tác cần có cho hành động này: có thể là \"không\", \"thông báo\" "
+"hoặc \"đầy đủ\""
+
+#: src/gs-application.c:125
+msgid "Show verbose debugging information"
+msgstr "Hiển thị thông tin gỡ rối chi tiết"
+
+#: src/gs-application.c:127
+msgid "Installs any pending updates in the background"
+msgstr "Cài đặt bất kỳ bản cập nhật đang chờ xử lý nào trong nền"
+
+#: src/gs-application.c:129
+msgid "Show update preferences"
+msgstr "Hiển thị tuỳ thích cập nhật phần mềm"
+
+#: src/gs-application.c:131
+msgid "Quit the running instance"
+msgstr "Thoát tiến trình đang chạy"
+
+#: src/gs-application.c:133
+msgid "Prefer local file sources to AppStream"
+msgstr "Thích nguồn tập tin cục bộ hơn là AppStream"
+
+#: src/gs-application.c:135
+msgid "Show version number"
+msgstr "Hiển thị số phiên bản"
+
+#: src/gs-application.c:328
+msgid "translator-credits"
+msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
+
+#. TRANSLATORS: this is the title of the about window
+#. TRANSLATORS: this is the menu item that opens the about window
+#: src/gs-application.c:333 src/gs-shell.c:2123
+msgid "About Software"
+msgstr "Giới thiệu Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: well, we seem to think so, anyway
+#: src/gs-application.c:336
+msgid "A nice way to manage the software on your system."
+msgstr "Một cách hay để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn."
+
+#. TRANSLATORS: we tried to show an app that did not exist
+#: src/gs-application.c:564
+msgid "Sorry! There are no details for that application."
+msgstr "Rất tiếc! Không có bất cứ thông tin nào cho ứng dụng đó."
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed
+#: src/gs-app-row.c:127
+msgid "Visit website"
+msgstr "Truy cập website"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed.
+#. * The ellipsis indicates that further steps are required
+#: src/gs-app-row.c:132
+msgid "Install…"
+msgstr "Cài đặt..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows to cancel a queued install of the application
+#: src/gs-app-row.c:139 src/gs-updates-section.c:479
+msgid "Cancel"
+msgstr "Hủy"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily installed
+#. TRANSLATORS: button text
+#. TRANSLATORS: update the fw
+#: src/gs-app-row.c:146 src/gs-common.c:288 src/gs-page.c:334
+msgid "Install"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the updates panel
+#. * that allows the app to be easily updated live
+#: src/gs-app-row.c:153
+msgid "Update"
+msgstr "Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that
+#. * allows the application to be easily removed
+#. TRANSLATORS: this is button text to remove the application
+#. TRANSLATORS: this is button text to remove the repo
+#: src/gs-app-row.c:157 src/gs-app-row.c:166 src/gs-page.c:492
+#: src/gs-repos-dialog.c:326
+msgid "Remove"
+msgstr "Xóa"
+
+#. TRANSLATORS: during the update the device
+#. * will restart into a special update-only mode
+#: src/gs-app-row.c:284
+msgid "Device cannot be used during update."
+msgstr "Không thể sử dụng thiết bị trong suốt quá trình cập nhật."
+
+#: src/gs-app-row.c:459 src/gs-update-dialog.ui:182
+msgid "Requires additional permissions"
+msgstr "Yêu cầu quyền bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: This is a description for entering user/password
+#: src/gs-basic-auth-dialog.c:82
+#, c-format
+msgid "Login required remote %s (realm %s)"
+msgstr "Máy chủ %s yêu cầu đăng nhập (lĩnh vực %s)"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:10
+msgid "Login Required"
+msgstr "Phải đăng nhập"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:19 src/gs-details-page.ui:252
+#: src/gs-removal-dialog.ui:32 src/gs-review-dialog.ui:22
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:112
+msgid "_Cancel"
+msgstr "_Hủy"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:39
+msgid "_Login"
+msgstr "Đăn_g nhập"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:99
+msgid "_User"
+msgstr "Tài kh_oản"
+
+#: src/gs-basic-auth-dialog.ui:119
+msgid "_Password"
+msgstr "Mật _khẩu"
+
+#. TRANSLATORS: this is where all applications that don't
+#. * fit in other groups are put
+#: lib/gs-category.c:178
+msgid "Other"
+msgstr "Khác"
+
+#. TRANSLATORS: this is a subcategory matching all the
+#. * different apps in the parent category, e.g. "Games"
+#: lib/gs-category.c:183
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: this is a subcategory of featured apps
+#: lib/gs-category.c:187
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#. TRANSLATORS: This is a heading on the categories page. %s gets
+#. replaced by the category name, e.g. 'Graphics & Photography'
+#: src/gs-category-page.c:453
+#, c-format
+msgid "Featured %s"
+msgstr "Nổi bật %s"
+
+#. Translators: A label for a button to sort apps by their rating.
+#: src/gs-category-page.ui:26 src/gs-review-dialog.ui:74
+msgid "Rating"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#. Translators: A label for a button to sort apps alphabetically.
+#. TRANSLATORS: This is followed by a file name, e.g. "Name: gedit.rpm"
+#: src/gs-category-page.ui:32 src/gs-origin-popover-row.c:59
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#. TRANSLATORS: This is a label for the category filter drop down, which all together can read e.g. 'Show Vector Graphics'.
+#: src/gs-category-page.ui:111
+msgid "Show"
+msgstr "Hiện"
+
+#: src/gs-category-page.ui:128
+msgid "Subcategories filter menu"
+msgstr "Trình đơn bộ lọc thể loại con"
+
+#. TRANSLATORS: This is a label for the category sort drop down, which all together can read e.g. 'Sort Top Rated'.
+#: src/gs-category-page.ui:159
+msgid "Sort"
+msgstr "Sắp xếp"
+
+#: src/gs-category-page.ui:175
+msgid "Subcategories sorting menu"
+msgstr "Trình đơn sắp xếp phân loại con"
+
+#. TRANSLATORS: the user isn't reading the question
+#: lib/gs-cmd.c:191
+#, c-format
+msgid "Please enter a number from 1 to %u: "
+msgstr "Vui lòng nhập một số từ 1 đến %u: "
+
+#. TRANSLATORS: asking the user to choose an app from a list
+#: lib/gs-cmd.c:254
+msgid "Choose an application:"
+msgstr "Chọn một ứng dụng:"
+
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that OS updates
+#. * have been successfully installed
+#: src/gs-common.c:124
+msgid "OS updates are now installed"
+msgstr "Các cập nhật HĐH hiện đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that OS updates
+#. * have been successfully installed
+#: src/gs-common.c:127
+msgid "Recently installed updates are available to review"
+msgstr "Các bản cập nhật vừa được cài đặt gần đây có thể được xem lại"
+
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that an application
+#. * has been successfully installed
+#. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that a component
+#. * has been successfully installed
+#: src/gs-common.c:132 src/gs-common.c:146
+#, c-format
+msgid "%s is now installed"
+msgstr "%s giờ đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: an application has been installed, but
+#. * needs a reboot to complete the installation
+#: src/gs-common.c:136 src/gs-common.c:150
+msgid "A restart is required for the changes to take effect."
+msgstr "Phải khởi động lại để các thay đổi được áp dụng."
+
+#. TRANSLATORS: this is the body of a notification that an application
+#. * has been successfully installed
+#: src/gs-common.c:140
+msgid "Application is ready to be used."
+msgstr "Ứng dụng sẵn sàng để sử dụng."
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:160 src/gs-common.c:650
+msgid "Restart"
+msgstr "Khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: this is button that opens the newly installed application
+#: src/gs-common.c:164
+msgid "Launch"
+msgstr "Khởi chạy"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-common.c:222
+msgid "Install Third-Party Software?"
+msgstr "Cài đặt Phần mềm Bên thứ ba?"
+
+#. TRANSLATORS: window title
+#: src/gs-common.c:226 src/gs-repos-dialog.c:235
+msgid "Enable Third-Party Software Repository?"
+msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?"
+
+#. TRANSLATORS: the replacements are as follows:
+#. * 1. Application name, e.g. "Firefox"
+#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional
+#.
+#: src/gs-common.c:242
+#, c-format
+msgid ""
+"%s is not <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-"
+"source_software\">free and open source software</a>, and is provided by “%s”."
+msgstr ""
+"%s không phải là <a href=\"https://en.wikipedia.org/wiki/Free_and_open-"
+"source_software\">phần mềm nguồn mở và miễn phí</a>, phần mềm này do “%s” "
+"cung cấp."
+
+#. TRANSLATORS: the replacements are as follows:
+#. * 1. Application name, e.g. "Firefox"
+#. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional
+#: src/gs-common.c:252
+#, c-format
+msgid "%s is provided by “%s”."
+msgstr "%s được cung cấp bởi “%s”."
+
+#: src/gs-common.c:261
+msgid "This software repository must be enabled to continue installation."
+msgstr "Cần phải kích hoạt kho phần mềm để tiếp tục cài đặt."
+
+#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh...
+#: src/gs-common.c:271
+#, c-format
+msgid "It may be illegal to install or use %s in some countries."
+msgstr "Việc cài đặt hoặc sử dụng %s có thể là trái phép tại một số quốc gia."
+
+#. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh...
+#: src/gs-common.c:277
+msgid "It may be illegal to install or use this codec in some countries."
+msgstr ""
+"Việc cài đặt hay sử dụng bộ mã hóa - giải mã này ở một số nước có thể là phi "
+"pháp."
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to not ask about non-free content again
+#: src/gs-common.c:284
+msgid "Don’t Warn Again"
+msgstr "Không Cảnh báo Lại nữa"
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:293
+msgid "Enable and Install"
+msgstr "Cho phép và Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: these are show_detailed_error messages from the
+#. * package manager no mortal is supposed to understand,
+#. * but google might know what they mean
+#: src/gs-common.c:452
+msgid "Detailed errors from the package manager follow:"
+msgstr "Lỗi chi tiết từ trình quản lý gói phần mềm như sau:"
+
+#: src/gs-common.c:471 src/gs-details-page.ui:447
+msgid "Details"
+msgstr "Chi tiết"
+
+#. TRANSLATORS: we've just live-updated some apps
+#: src/gs-common.c:636
+msgid "An update has been installed"
+msgid_plural "Updates have been installed"
+msgstr[0] "Các bản cập nhật đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: the new apps will not be run until we restart
+#: src/gs-common.c:641
+msgid "A restart is required for it to take effect."
+msgid_plural "A restart is required for them to take effect."
+msgstr[0] "Phải khởi động lại để nó được áp dụng."
+
+#. TRANSLATORS: button text
+#: src/gs-common.c:648 src/gs-update-monitor.c:123
+msgid "Not Now"
+msgstr "Không phải Bây giờ"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:61
+msgid "No cartoon violence"
+msgstr "Không có nội dung bạo lực hoạt họa"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:63
+msgid "Cartoon characters in unsafe situations"
+msgstr "Các nhân vật hoạt hình trong các tình huống nguy hiểm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:65
+msgid "Cartoon characters in aggressive conflict"
+msgstr "Các nhân vật hoạt hình với mâu thuẫn dữ dội"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:67
+msgid "Graphic violence involving cartoon characters"
+msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật hoạt hình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:72
+msgid "No fantasy violence"
+msgstr "Không có nội dung bạo lực giả tưởng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:74
+msgid "Characters in unsafe situations easily distinguishable from reality"
+msgstr "Các nhân vật trong các tình huống không an toàn dễ dàng xa rời thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:76
+msgid "Characters in aggressive conflict easily distinguishable from reality"
+msgstr "Các nhân vật có mâu thuẫn dữ dội có thể dễ dàng phân biệt với thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:78
+msgid "Graphic violence easily distinguishable from reality"
+msgstr "Bạo lực đồ họa dễ dàng phân biệt với thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:83
+msgid "No realistic violence"
+msgstr "Không có nội dung bạo lực thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:85
+msgid "Mildly realistic characters in unsafe situations"
+msgstr "Các nhân vật thực tế ôn hòa trong các tình huống không an toàn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:87
+msgid "Depictions of realistic characters in aggressive conflict"
+msgstr "Miêu tả nhân vật thực tế trong trạng thái vô cùng mâu thuẫn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:89
+msgid "Graphic violence involving realistic characters"
+msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:94
+msgid "No bloodshed"
+msgstr "Không có nội dung chém giết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:96
+msgid "Unrealistic bloodshed"
+msgstr "Cảnh giết chóc phi thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:98
+msgid "Realistic bloodshed"
+msgstr "Sự giết chóc thực tế"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:100
+msgid "Depictions of bloodshed and the mutilation of body parts"
+msgstr "Diễn tả cảnh đổ máu và phanh thây"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:105
+msgid "No sexual violence"
+msgstr "Không bạo lực tình dụng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:107
+msgid "Rape or other violent sexual behavior"
+msgstr "Cưỡng hiếp hoặc hành vi tình dục bạo lực khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:114
+msgid "No references to alcohol"
+msgstr "Không nhắc đến rượu bia"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:116
+msgid "References to alcoholic beverages"
+msgstr "Dẫn chiếu đến các thức uống có cồn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:118
+msgid "Use of alcoholic beverages"
+msgstr "Sử dụng các đồ uống có cồn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:124
+msgid "No references to illicit drugs"
+msgstr "Không nhắc đến thuốc cấm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:126
+msgid "References to illicit drugs"
+msgstr "Nhắc đến các loại thuốc cấm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:128
+msgid "Use of illicit drugs"
+msgstr "Sử dụng ma túy trái phép"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:134
+msgid "No references to tobacco products"
+msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:136
+msgid "References to tobacco products"
+msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:138
+msgid "Use of tobacco products"
+msgstr "Sử dụng các sản phẩm thuốc lá"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:144
+msgid "No nudity of any sort"
+msgstr "Không có bất kỳ loại nội dung khỏa thân nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:146
+msgid "Brief artistic nudity"
+msgstr "Ảnh khoả thân nghệ thuật ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:148
+msgid "Prolonged nudity"
+msgstr "Ảnh khoả thân kéo dài"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:154
+msgid "No references to or depictions of sexual nature"
+msgstr "Không dẫn chiếu hoặc mô tả bản năng tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:156
+msgid "Provocative references or depictions"
+msgstr "Các dẫn chiếu hoặc mô tả mang tính khiêu khích"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:158
+msgid "Sexual references or depictions"
+msgstr "Diễn tả hoặc nhắc đến nội dung tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:160
+msgid "Graphic sexual behavior"
+msgstr "Đồ họa hành vi giới tính"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:165
+msgid "No profanity of any kind"
+msgstr "Không có loại nội dung báng bổ nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:167
+msgid "Mild or infrequent use of profanity"
+msgstr "Sử dụng lời lẽ tục tĩu ở mức nhẹ hoặc không thường xuyên"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:169
+msgid "Moderate use of profanity"
+msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức trung bình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:171
+msgid "Strong or frequent use of profanity"
+msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức mạnh hay thường xuyên"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:176
+msgid "No inappropriate humor"
+msgstr "Không đùa cợt không thích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:178
+msgid "Slapstick humor"
+msgstr "Hài hước vui nhộn"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:180
+msgid "Vulgar or bathroom humor"
+msgstr "Đùa cợt tục tĩu hoặc khiếm nhã"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:182
+msgid "Mature or sexual humor"
+msgstr "Đùa cợt người lớn hoặc về giới tính"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:187
+msgid "No discriminatory language of any kind"
+msgstr "Không có dạng ngôn ngữ mang tính kỳ thị nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:189
+msgid "Negativity towards a specific group of people"
+msgstr "Tính chất cấm đoán đối với một nhóm người cụ thể"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:191
+msgid "Discrimination designed to cause emotional harm"
+msgstr "Sự phân biệt đối xử được tạo ra để gây tổn thương tinh thần"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:193
+msgid "Explicit discrimination based on gender, sexuality, race or religion"
+msgstr ""
+"Sự phân biệt đối xử rõ rệt về giới tính, thiên hướng tình dục, sắc tộc hoặc "
+"tôn giáo"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:198
+msgid "No advertising of any kind"
+msgstr "Không quảng cáo dưới mọi hình thức"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:200
+msgid "Product placement"
+msgstr "Quảng Cáo Sản Phẩm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:202
+msgid "Explicit references to specific brands or trademarked products"
+msgstr ""
+"Dẫn chiếu rõ ràng đến các thương hiệu hoặc sản phẩm có nhãn hiệu cụ thể"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:204
+msgid "Users are encouraged to purchase specific real-world items"
+msgstr "Người dùng được khuyến khích mua các mặt hàng cụ thể ngoài đời thật"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:209
+msgid "No gambling of any kind"
+msgstr "Không có dạng nội dung cờ bạc nào"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:211
+msgid "Gambling on random events using tokens or credits"
+msgstr "Cờ bạc về các sự kiện ngẫu nhiên bằng hiện vật hoặc thẻ tín dụng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:213
+msgid "Gambling using “play” money"
+msgstr "Chơi cờ bạc bằng tiền \"ảo\""
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:215
+msgid "Gambling using real money"
+msgstr "Đánh bạc bằng tiền thật"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:220
+msgid "No ability to spend money"
+msgstr "Không có khả năng tiêu tiền"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:222
+msgid "Users are encouraged to donate real money"
+msgstr "Người dùng được khuyến khích quyên góp tiền thật"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:225
+msgid "Ability to spend real money in-app"
+msgstr "Khả năng tiêu tiền thật trong ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:230
+msgid "No way to chat with other users"
+msgstr "Không thể trò chuyện với những người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:232
+msgid "User-to-user interactions without chat functionality"
+msgstr "Tương tác giữa những người dùng mà không có tính năng chat"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:234
+msgid "Moderated chat functionality between users"
+msgstr "Tính năng chat vừa phải giữa những người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:236
+msgid "Uncontrolled chat functionality between users"
+msgstr "Tính năng chát không bị kiểm soát giữa những người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:241
+msgid "No way to talk with other users"
+msgstr "Không có cách nào trò chuyện với người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:243
+msgid "Uncontrolled audio or video chat functionality between users"
+msgstr "Không có tính năng điều khiển âm thanh hoặc video những người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:250
+msgid "No sharing of social network usernames or email addresses"
+msgstr ""
+"Không chia sẻ tên người dùng hay địa chỉ thư điện tử dùng trên mạng xã hội"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:252
+msgid "Sharing social network usernames or email addresses"
+msgstr "Chia sẻ tên người dùng mạng xã hội hoặc địa chỉ thư điện tử"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:259
+msgid "No sharing of user information with third parties"
+msgstr "Không chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ ba"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:261
+msgid "Checking for the latest application version"
+msgstr "Kiểm tra phiên bản ứng dụng mới nhất"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:263
+msgid "Sharing diagnostic data that does not let others identify the user"
+msgstr ""
+"Chia sẻ dữ liệu chẩn đoán không cho phép người khác xác định người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:265
+msgid "Sharing information that lets others identify the user"
+msgstr ""
+"Chia sẻ thông tin người dùng cái mà làm cho người khác định danh người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:270
+msgid "No sharing of physical location with other users"
+msgstr "Không chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:272
+msgid "Sharing physical location with other users"
+msgstr "Chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:281
+msgid "No references to homosexuality"
+msgstr "Không tham chiếu đồng tính luyến ái"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:283
+msgid "Indirect references to homosexuality"
+msgstr "Tham chiếu gián tiếp về đồng tính luyến ái"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:285
+msgid "Kissing between people of the same gender"
+msgstr "Hôn nhau giữa những người cùng giới tính"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:287
+msgid "Graphic sexual behavior between people of the same gender"
+msgstr "Hành vi tình dục đồ họa giữa những người cùng giới tính"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:292
+msgid "No references to prostitution"
+msgstr "Không tham chiếu đến mại dâm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:294
+msgid "Indirect references to prostitution"
+msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến mại dâm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:296
+msgid "Direct references to prostitution"
+msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến mại dâm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:298
+msgid "Graphic depictions of the act of prostitution"
+msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi mại dâm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:303
+msgid "No references to adultery"
+msgstr "Không tham chiếu đến ngoại tình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:305
+msgid "Indirect references to adultery"
+msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến ngoại tình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:307
+msgid "Direct references to adultery"
+msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến ngoại tình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:309
+msgid "Graphic depictions of the act of adultery"
+msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi ngoại tình"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:314
+msgid "No sexualized characters"
+msgstr "Không có nhân vật tình dục"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:317
+msgid "Scantily clad human characters"
+msgstr "Nhân vật Scantily clad con người"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:319
+msgid "Overtly sexualized human characters"
+msgstr "Nhân vật con người tính dục công khai"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:324
+msgid "No references to desecration"
+msgstr "Không tham chiếu đến xúc phạm"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:326
+msgid "Depictions of or references to historical desecration"
+msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến sự xúc phạm lịch sử"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:328
+msgid "Depictions of modern-day human desecration"
+msgstr "Miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:330
+msgid "Graphic depictions of modern-day desecration"
+msgstr "Hình vẽ miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:335
+msgid "No visible dead human remains"
+msgstr "Không hiển thị hài cốt người chết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:337
+msgid "Visible dead human remains"
+msgstr "Hiển thị hài cốt người chết"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:339
+msgid "Dead human remains that are exposed to the elements"
+msgstr "Hài cốt con người đã chết cái mà đab phân hủy thành nhiều mảnh"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:341
+msgid "Graphic depictions of desecration of human bodies"
+msgstr "Mô tả đồ họa về sự xúc phạm cơ thể con người"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:346
+msgid "No references to slavery"
+msgstr "Không tham chiếu đến chế độ nô lệ"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:348
+msgid "Depictions of or references to historical slavery"
+msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến chế độ nô lệ lịch sử"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:350
+msgid "Depictions of modern-day slavery"
+msgstr "Mô tả chế độ nô lệ thời hiện đại"
+
+#. TRANSLATORS: content rating description
+#: src/gs-content-rating.c:352
+msgid "Graphic depictions of modern-day slavery"
+msgstr "Mô tả đồ họa về chế độ nô lệ thời hiện đại"
+
+#. TRANSLATORS: This is the formatting of English and localized name
+#. of the rating e.g. "Adults Only (solo adultos)"
+#: src/gs-content-rating.c:412
+#, c-format
+msgid "%s (%s)"
+msgstr "%s (%s)"
+
+#: src/gs-content-rating.c:546
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#: src/gs-content-rating.c:555
+msgid "ALL"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: src/gs-content-rating.c:559
+msgid "Adults Only"
+msgstr "Chỉ người lớn"
+
+#: src/gs-content-rating.c:561
+msgid "Mature"
+msgstr "Trưởng thành"
+
+#: src/gs-content-rating.c:563
+msgid "Teen"
+msgstr "Tuổi tin"
+
+#: src/gs-content-rating.c:565
+msgid "Everyone 10+"
+msgstr "Mọi người 10+"
+
+#: src/gs-content-rating.c:567
+msgid "Everyone"
+msgstr "Mọi người"
+
+#: src/gs-content-rating.c:569
+msgid "Early Childhood"
+msgstr "Thời thơ ấu"
+
+#. TRANSLATORS: this is a what we use in notifications if the app's name is unknown
+#: src/gs-dbus-helper.c:282
+msgid "An application"
+msgstr "Một ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional MIME types.
+#: src/gs-dbus-helper.c:288
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional file format support."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung hỗ trợ định dạng tập tin."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:290
+msgid "Additional MIME Types Required"
+msgstr "Yêu Cầu Các Loại MIME Bổ Sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional fonts.
+#: src/gs-dbus-helper.c:294
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional fonts."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung kiểu chữ."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:296
+msgid "Additional Fonts Required"
+msgstr "Yêu cầu Bổ sung Kiểu chữ"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional codecs.
+#: src/gs-dbus-helper.c:300
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional multimedia codecs."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung bộ mã hóa - giải mã đa phương tiện."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:302
+msgid "Additional Multimedia Codecs Required"
+msgstr "Cần có Bộ Mã hóa - Giải mã Đa phương tiện Bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional printer drivers.
+#: src/gs-dbus-helper.c:306
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional printer drivers."
+msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung trình điều khiển máy in."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:308
+msgid "Additional Printer Drivers Required"
+msgstr "Phải Bổ sung Trình Điều khiển Máy in"
+
+#. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app wants to install additional packages.
+#: src/gs-dbus-helper.c:312
+#, c-format
+msgid "%s is requesting additional packages."
+msgstr "%s đang yêu cầu các gói bổ sung."
+
+#. TRANSLATORS: notification title
+#: src/gs-dbus-helper.c:314
+msgid "Additional Packages Required"
+msgstr "Phải Bổ sung Gói phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button that launches gnome-software
+#: src/gs-dbus-helper.c:323
+msgid "Find in Software"
+msgstr "Tìm trong Phần mềm"
+
+#: src/gs-details-page.c:346
+msgid "Removing…"
+msgstr "Đang xóa..."
+
+#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress
+#. * bar to inform the user that the app should be installed soon
+#: src/gs-details-page.c:365
+msgid "Pending installation…"
+msgstr "Cài đặt đang chờ..."
+
+#. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress
+#. * bar to inform the user that the app should be updated soon
+#: src/gs-details-page.c:372
+msgid "Pending update…"
+msgstr "Cập nhật đang chờ..."
+
+#. Translators: This string is shown when preparing to download and install an app.
+#: src/gs-details-page.c:386
+msgid "Preparing…"
+msgstr "Đang chuẩn bị…"
+
+#. TRANSLATORS: this is the warning box
+#: src/gs-details-page.c:745
+msgid ""
+"This application can only be used when there is an active internet "
+"connection."
+msgstr "Chỉ có thể dùng ứng dụng này khi có kết nối internet hoạt động."
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application
+#. * can be installed
+#. TRANSLATORS: button text in the header when firmware
+#. * can be live-installed
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories
+#. dialog for installing a repo
+#: src/gs-details-page.c:890 src/gs-details-page.c:907
+#: src/gs-details-page.ui:167 src/gs-third-party-repo-row.c:84
+#: src/gs-upgrade-banner.c:89
+msgid "_Install"
+msgstr "_Cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button that allows the apps to
+#. * be installed.
+#. * The ellipsis indicates that further steps are required,
+#. * e.g. enabling software repositories or the like
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories
+#. dialog for installing a repo.
+#. The ellipsis indicates that further steps are required
+#: src/gs-details-page.c:921 src/gs-third-party-repo-row.c:76
+msgid "_Install…"
+msgstr "_Cài đặt..."
+
+#. TRANSLATORS: A label for a button to execute the selected application.
+#: src/gs-details-page.c:963
+msgid "_Launch"
+msgstr "_Khởi chạy"
+
+#. TRANSLATORS: button text in the header when an application can be erased
+#: src/gs-details-page.c:987 src/gs-details-page.ui:192
+msgid "_Remove"
+msgstr "_Xóa bỏ"
+
+#: src/gs-details-page.c:1018 src/gs-update-dialog.c:93
+msgid "Network"
+msgstr "Mạng"
+
+#: src/gs-details-page.c:1018 src/gs-update-dialog.c:93
+msgid "Can communicate over the network"
+msgstr "Không thể liên lạc qua mạng"
+
+#: src/gs-details-page.c:1019 src/gs-update-dialog.c:94
+msgid "System Services"
+msgstr "Dịch vụ Hệ thống"
+
+#: src/gs-details-page.c:1019 src/gs-update-dialog.c:94
+msgid "Can access D-Bus services on the system bus"
+msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus hệ thống"
+
+#: src/gs-details-page.c:1020 src/gs-update-dialog.c:95
+msgid "Session Services"
+msgstr "Dịch vụ phiên làm việc"
+
+#: src/gs-details-page.c:1020 src/gs-update-dialog.c:95
+msgid "Can access D-Bus services on the session bus"
+msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus phiên làm việc"
+
+#: src/gs-details-page.c:1021 src/gs-update-dialog.c:96
+msgid "Devices"
+msgstr "Thiết bị"
+
+#: src/gs-details-page.c:1021 src/gs-update-dialog.c:96
+msgid "Can access system device files"
+msgstr "Không thể truy cập các tập tin thiết bị hệ thống"
+
+#: src/gs-details-page.c:1022 src/gs-details-page.c:1023
+#: src/gs-update-dialog.c:97 src/gs-update-dialog.c:98
+msgid "Home folder"
+msgstr "Thư mục cá nhân (HOME)"
+
+#: src/gs-details-page.c:1022 src/gs-details-page.c:1024
+#: src/gs-details-page.c:1026 src/gs-update-dialog.c:97
+#: src/gs-update-dialog.c:99 src/gs-update-dialog.c:101
+msgid "Can view, edit and create files"
+msgstr "Có thể xem, sửa và tạo các tập tin"
+
+#: src/gs-details-page.c:1023 src/gs-details-page.c:1025
+#: src/gs-details-page.c:1027 src/gs-update-dialog.c:98
+#: src/gs-update-dialog.c:100 src/gs-update-dialog.c:102
+msgid "Can view files"
+msgstr "Có thể xem các tập tin"
+
+#: src/gs-details-page.c:1024 src/gs-details-page.c:1025
+#: src/gs-update-dialog.c:99 src/gs-update-dialog.c:100
+msgid "File system"
+msgstr "Hệ thống tập tin"
+
+#: src/gs-details-page.c:1026 src/gs-details-page.c:1027
+#: src/gs-update-dialog.c:101 src/gs-update-dialog.c:102
+msgid "Downloads folder"
+msgstr "Thư mục tải về"
+
+#: src/gs-details-page.c:1028 src/gs-update-dialog.c:103
+msgid "Settings"
+msgstr "Các cài đặt"
+
+#: src/gs-details-page.c:1028 src/gs-update-dialog.c:103
+msgid "Can view and change any settings"
+msgstr "Có thể xem và thay đổi bất kỳ cài đặt nào"
+
+#: src/gs-details-page.c:1029 src/gs-update-dialog.c:104
+msgid "Legacy display system"
+msgstr "Hệ thống màn hình cũ"
+
+#: src/gs-details-page.c:1029 src/gs-update-dialog.c:104
+msgid "Uses an old, insecure display system"
+msgstr "Dùng một hệ thống hiển thị cũ và thiếu an toàn"
+
+#: src/gs-details-page.c:1030 src/gs-update-dialog.c:105
+msgid "Sandbox escape"
+msgstr "Thoát khỏi sandbox"
+
+#: src/gs-details-page.c:1030 src/gs-update-dialog.c:105
+msgid "Can escape the sandbox and circumvent any other restrictions"
+msgstr "Có thể thoát khỏi sandbox và phá vỡ bất kỳ hạn chế nào khác"
+
+#: src/gs-details-page.c:1045
+msgid "This application is fully sandboxed."
+msgstr "Ứng dụng này được sandbox đầy đủ."
+
+#: src/gs-details-page.c:1053
+msgid ""
+"Unable to determine which parts of the system this application accesses. "
+"This is typical for older applications."
+msgstr ""
+"Không thể xác định phần nào của hệ thống mà ứng dụng này truy nhập. Điều này "
+"là điển hình cho các ứng dụng cũ."
+
+#. TRANSLATORS: this is where the version is not known
+#: src/gs-details-page.c:1212
+msgctxt "version"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#. TRANSLATORS: this is where the updated date is not known
+#: src/gs-details-page.c:1225
+msgctxt "updated"
+msgid "Never"
+msgstr "Không bao giờ"
+
+#. TRANSLATORS: this is where we don't know the origin of the
+#. * application
+#: src/gs-details-page.c:1278
+msgctxt "origin"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không rõ"
+
+#: src/gs-details-page.c:1331
+msgid "Low"
+msgstr "Thấp"
+
+#: src/gs-details-page.c:1333
+msgid "Medium"
+msgstr "Trung bình"
+
+#: src/gs-details-page.c:1335
+msgid "High"
+msgstr "Cao"
+
+#. This refers to the license of the application
+#. TRANSLATORS: this is when a user doesn't specify a name
+#: src/gs-details-page.c:1337 src/gs-details-page.ui:1006
+#: src/gs-review-row.c:58
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không xác định"
+
+#. TRANSLATORS: we need a remote server to process
+#: src/gs-details-page.c:1675
+msgid "You need internet access to write a review"
+msgstr "Bạn cần truy cập internet để viết bình luận"
+
+#: src/gs-details-page.c:1864 src/gs-details-page.c:1880
+#, c-format
+msgid "Unable to find “%s”"
+msgstr "Không tìm thấy “%s”"
+
+#. TRANSLATORS: see the wikipedia page
+#: src/gs-details-page.c:2458
+msgid "Public domain"
+msgstr "Phạm vi công cộng"
+
+#. TRANSLATORS: Replace the link with a version in your language,
+#. * e.g. https://de.wikipedia.org/wiki/Gemeinfreiheit
+#: src/gs-details-page.c:2461
+msgid "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain"
+msgstr "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain"
+
+#. TRANSLATORS: Replace the link with a version in your language,
+#. * e.g. https://www.gnu.org/philosophy/free-sw.de
+#: src/gs-details-page.c:2468
+msgid "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw"
+msgstr "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw"
+
+#. TRANSLATORS: see GNU page
+#: src/gs-details-page.c:2478 src/gs-details-page.ui:1250
+msgid "Free Software"
+msgstr "Phần mềm Tự do"
+
+#. TRANSLATORS: for the free software popover
+#: src/gs-details-page.c:2535
+msgid "Users are bound by the following license:"
+msgid_plural "Users are bound by the following licenses:"
+msgstr[0] "Người dùng bị ràng buộc trong các quyền sử dụng sau đây:"
+
+#: src/gs-details-page.c:2562 src/gs-details-page.ui:1322
+msgid "More information"
+msgstr "Thêm thông tin"
+
+#: src/gs-details-page.ui:7
+msgid "Details page"
+msgstr "Trang thông tin chi tiết"
+
+#: src/gs-details-page.ui:222
+msgid "Downloading"
+msgstr "Đang tải về"
+
+#: src/gs-details-page.ui:262
+msgid "_Update"
+msgstr "_Cập nhật"
+
+#. Translators: A label for a button to add a shortcut to the selected application.
+#: src/gs-details-page.ui:278
+msgid "_Add shortcut"
+msgstr "_Thêm phím tắt"
+
+#. Translators: A label for a button to remove a shortcut to the selected application.
+#: src/gs-details-page.ui:292
+msgid "Re_move shortcut"
+msgstr "_Xóa lối tắt"
+
+#: src/gs-details-page.ui:366
+msgid "No screenshot provided"
+msgstr "Không có ảnh màn hình nào được cung cấp"
+
+#: src/gs-details-page.ui:386
+msgid "Software Repository Included"
+msgstr "Kho phần mềm đã được bao gồm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:387
+msgid ""
+"This application includes a software repository which provides updates, as "
+"well as access to other software."
+msgstr ""
+"Ứng dụng này bao gồm một kho phần mềm cung cấp các cập nhật cũng như quyền "
+"truy cập đến phần mềm khác."
+
+#: src/gs-details-page.ui:394
+msgid "No Software Repository Included"
+msgstr "Chưa có kho Phần mềm nào được bao gồm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:395
+msgid ""
+"This application does not include a software repository. It will not be "
+"updated with new versions."
+msgstr ""
+"Ứng dụng này không bao gồm một kho phần mềm. Ứng dụng sẽ không được cập nhật "
+"lên các phiên bản mới."
+
+#: src/gs-details-page.ui:403
+msgid ""
+"This software is already provided by your distribution and should not be "
+"replaced."
+msgstr ""
+"Phần mềm này đã được nhà phân phối của bạn cung cấp và không nên được thay "
+"thế."
+
+#. Translators: a repository file used for installing software has been discovered.
+#: src/gs-details-page.ui:410
+msgid "Software Repository Identified"
+msgstr "Kho phần mềm được xác định"
+
+#: src/gs-details-page.ui:411
+msgid ""
+"Adding this software repository will give you access to additional software "
+"and upgrades."
+msgstr ""
+"Việc thêm kho phần mềm này sẽ cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung và "
+"các bản nâng cấp."
+
+#: src/gs-details-page.ui:412
+msgid "Only use software repositories that you trust."
+msgstr "Chỉ sử dụng các kho phần mềm mà bạn tin tưởng."
+
+#: src/gs-details-page.ui:422
+msgid "_Website"
+msgstr "Trang _web"
+
+#: src/gs-details-page.ui:431
+msgid "_Donate"
+msgstr "_Quyên góp"
+
+#: src/gs-details-page.ui:541
+msgid "Localized in your Language"
+msgstr "Được địa phương hóa theo Ngôn ngữ của bạn"
+
+#: src/gs-details-page.ui:552
+msgid "Documentation"
+msgstr "Tài liệu"
+
+#: src/gs-details-page.ui:563
+msgid "Release Activity"
+msgstr "Phát hành tích cực"
+
+#: src/gs-details-page.ui:574
+msgid "System Integration"
+msgstr "Tích hợp Hệ thống"
+
+#: src/gs-details-page.ui:585
+msgid "Sandboxed"
+msgstr "Đã bảo vệ bằng sandbox"
+
+#. TRANSLATORS: the title for Snap channels
+#: src/gs-details-page.ui:605 src/gs-origin-popover-row.c:103
+msgid "Channel"
+msgstr "Kênh"
+
+#. Translators: The available version of an app
+#: src/gs-details-page.ui:641 src/gs-origin-popover-row.ui:151
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#: src/gs-details-page.ui:677
+msgid "Age Rating"
+msgstr "Đánh giá Độ tuổi"
+
+#: src/gs-details-page.ui:715 src/gs-details-page.ui:1408
+msgid "Permissions"
+msgstr "Quyền hạn"
+
+#: src/gs-details-page.ui:753
+msgid "Updated"
+msgstr "Đã cập nhật"
+
+#: src/gs-details-page.ui:787
+msgid "Category"
+msgstr "Danh mục"
+
+#: src/gs-details-page.ui:824
+msgid "Installed Size"
+msgstr "Kích cỡ đã Cài đặt"
+
+#: src/gs-details-page.ui:855
+msgid "Download Size"
+msgstr "Kích cỡ Tải xuống"
+
+#: src/gs-details-page.ui:917
+msgid "Developer"
+msgstr "Nhà phát triển"
+
+#: src/gs-details-page.ui:963
+msgid "License"
+msgstr "Cấp quyền"
+
+#. This refers to the license of the application
+#: src/gs-details-page.ui:982
+msgid "Free"
+msgstr "Miễn phí"
+
+#. This refers to the license of the application
+#: src/gs-details-page.ui:994
+msgid "Proprietary"
+msgstr "Quyền sở hữu"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal
+#. * applications and the addons
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Add-ons
+#: src/gs-details-page.ui:1044 src/gs-installed-page.c:441
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:315
+msgid "Add-ons"
+msgstr "Tiện ích bổ sung"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1056
+msgid "Selected add-ons will be installed with the application."
+msgstr "Các tiện tích bổ sung được chọn sẽ được cài đặt cùng với ứng dụng."
+
+#. Translators: Header of the section with other users' opinions about the app.
+#: src/gs-details-page.ui:1094
+msgid "Reviews"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#. Translators: Button opening a dialog where the users can write and publish their opinions about the apps.
+#: src/gs-details-page.ui:1112
+msgid "_Write a Review"
+msgstr "_Viết đánh giá"
+
+#. Translators: Button to return more application-submitted reviews.
+#: src/gs-details-page.ui:1133
+msgid "_Show More"
+msgstr "_Hiển thị thêm"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1261
+msgid ""
+"This means that the software can be freely run, copied, distributed, studied "
+"and modified."
+msgstr ""
+"Điều này có nghĩa là phần mềm có thể được chạy, sao chép, phân phối, nghiên "
+"cứu và chỉnh sửa miễn phí."
+
+#: src/gs-details-page.ui:1301
+msgid "Proprietary Software"
+msgstr "Phần mềm Sở hữu độc quyền"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1312
+msgid ""
+"This means that the software is owned by an individual or a company. There "
+"are often restrictions on its use and its source code cannot usually be "
+"accessed."
+msgstr ""
+"Điều này có nghĩa là phần mềm này được sở hữu bởi một cá nhân hoặc một công "
+"ty. Thông thường, việc sử dụng phần mềm này sẽ bị giới hạn và thường không "
+"thể truy cập được mã nguồn của nó."
+
+#: src/gs-details-page.ui:1344
+msgid "Unknown Software License"
+msgstr "Bản quyền Phần mềm Không xác định"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1355
+msgid "The license terms of this software are unknown."
+msgstr "Các điều khoản cấp phép cho phần mềm này còn khuyết."
+
+#: src/gs-details-page.ui:1375
+msgid "The application was rated this way because it features:"
+msgstr "Ứng dụng được đánh giá như thế này vì nó có các tính năng:"
+
+#: src/gs-details-page.ui:1389
+msgid "No details were available for this rating."
+msgstr "Không có thông tin chi tiết nào khả dụng cho đánh giá này."
+
+#. TRANSLATORS: separator for a list of items
+#: src/gs-extras-page.c:135
+msgid " and "
+msgstr " và "
+
+#. TRANSLATORS: separator for a list of items
+#: src/gs-extras-page.c:138
+msgid ", "
+msgstr ", "
+
+#. TRANSLATORS: Application window title for fonts installation.
+#. %s will be replaced by name of the script we're searching for.
+#: src/gs-extras-page.c:164
+#, c-format
+msgid "Available fonts for the %s script"
+msgid_plural "Available fonts for the %s scripts"
+msgstr[0] "Kiểu chữ có sẵn cho bộ chữ viết %s"
+
+#. TRANSLATORS: Application window title for codec installation.
+#. %s will be replaced by actual codec name(s)
+#: src/gs-extras-page.c:172
+#, c-format
+msgid "Available software for %s"
+msgid_plural "Available software for %s"
+msgstr[0] "Phần mềm khả dụng dành cho %s"
+
+#: src/gs-extras-page.c:214
+msgid "Unable to Find Requested Software"
+msgstr "Không thể Tìm thấy Phần mềm theo Yêu cầu"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used for codecs that weren't found
+#: src/gs-extras-page.c:319
+#, c-format
+msgid "%s not found"
+msgstr "Không tìm thấy %s"
+
+#. TRANSLATORS: hyperlink title
+#: src/gs-extras-page.c:323
+msgid "on the website"
+msgstr "trên website"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:330
+#, c-format
+msgid "No applications are available that provide the file %s."
+msgstr "Không có sẵn các ứng dụng cung cấp tập tin %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:334 src/gs-extras-page.c:345 src/gs-extras-page.c:356
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get missing applications "
+"might be found %s."
+msgstr ""
+"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách lấy được các "
+"ứng dụng bỏ lỡ trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:341 src/gs-extras-page.c:363
+#, c-format
+msgid "No applications are available for %s support."
+msgstr "Không có sẵn các ứng dụng để hỗ trợ %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:352
+#, c-format
+msgid "%s is not available."
+msgstr "%s không khả dụng."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:367
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get an application that "
+"can support this format might be found %s."
+msgstr ""
+"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được ứng dụng hỗ "
+"trợ định dạng này %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:374
+#, c-format
+msgid "No fonts are available for the %s script support."
+msgstr "Không có phông chữ nào hỗ trợ kịch bản %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:378
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get additional fonts "
+"might be found %s."
+msgstr ""
+"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được thêm "
+"kiểu chữ trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:385
+#, c-format
+msgid "No addon codecs are available for the %s format."
+msgstr "Không có sẵn các bộ mã hóa-giải mã add-on cho định dạng %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:389
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a codec that can "
+"play this format might be found %s."
+msgstr ""
+"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được codec phát "
+"được định dạng này %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:396
+#, c-format
+msgid "No Plasma resources are available for %s support."
+msgstr "Không có các tài nguyên Plasma khả dụng để hỗ trợ %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:400
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get additional Plasma "
+"resources might be found %s."
+msgstr ""
+"Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được tài nguyên "
+"Plasma bổ sung %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we know about an application or
+#. * addon, but it can't be listed for some reason
+#: src/gs-extras-page.c:407
+#, c-format
+msgid "No printer drivers are available for %s."
+msgstr "Không có trình điều khiển máy in khả dụng cho %s."
+
+#. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a
+#. * hyperlink with the "on the website" text
+#: src/gs-extras-page.c:411
+#, c-format
+msgid ""
+"Information about %s, as well as options for how to get a driver that "
+"supports this printer might be found %s."
+msgstr ""
+"Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được một "
+"trình điều khiển hỗ trợ máy in này trên trang web %s."
+
+#. TRANSLATORS: hyperlink title
+#: src/gs-extras-page.c:455
+msgid "this website"
+msgstr "website này"
+
+#. TRANSLATORS: no codecs were found. First %s will be replaced by actual codec name(s), second %s is a link titled "this website"
+#: src/gs-extras-page.c:459
+#, c-format
+msgid ""
+"Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see "
+"%s for more information."
+msgid_plural ""
+"Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see "
+"%s for more information."
+msgstr[0] ""
+"Rất tiếc, không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng xem %s để "
+"biết thêm thông tin."
+
+#: src/gs-extras-page.c:527 src/gs-extras-page.c:583 src/gs-extras-page.c:622
+msgid "Failed to find any search results"
+msgstr "Không tìm được bất kỳ kết quả tìm kiếm nào"
+
+#: src/gs-extras-page.c:810
+#, c-format
+msgid "%s file format"
+msgstr "Định dạng tập tin %s"
+
+#: src/gs-extras-page.ui:7
+msgid "Codecs page"
+msgstr "Trang mã hóa - giải mã"
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:6 src/gs-first-run-dialog.ui:15
+msgid "Welcome"
+msgstr "Chào mừng"
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:43
+msgid "Welcome to Software"
+msgstr "Chào mừng đến Phần mềm"
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:53
+msgid ""
+"Software lets you install all the software you need, all from one place. See "
+"our recommendations, browse the categories, or search for the applications "
+"you want."
+msgstr ""
+"Phần mềm cho phép bạn cài đặt mọi phần mềm bạn cần chỉ từ một nơi. Hãy xem "
+"đề xuất của chúng tôi, duyệt các danh mục hoặc tìm kiếm các ứng dụng mà bạn "
+"muốn."
+
+#: src/gs-first-run-dialog.ui:62
+msgid "_Let’s Go Shopping"
+msgstr "_Cùng mua sắm"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing the application was removed
+#: src/gs-history-dialog.c:70
+msgctxt "app status"
+msgid "Removed"
+msgstr "Đã gỡ bỏ"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing the application was installed
+#: src/gs-history-dialog.c:76
+msgctxt "app status"
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing the application was updated
+#: src/gs-history-dialog.c:82
+msgctxt "app status"
+msgid "Updated"
+msgstr "Đã cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: this is the status in the history UI,
+#. * where we are showing that something happened to the
+#. * application but we don't know what
+#: src/gs-history-dialog.c:88
+msgctxt "app status"
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không xác định"
+
+#. TRANSLATORS: This is the date string with: day number, month name, year.
+#. i.e. "25 May 2012"
+#: src/gs-history-dialog.c:111 src/gs-review-row.c:65 src/gs-updates-page.c:258
+msgid "%e %B %Y"
+msgstr "%e %B %Y"
+
+#: src/gs-history-dialog.ui:5
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal
+#. * applications and the system ones
+#: src/gs-installed-page.c:437
+msgid "System Applications"
+msgstr "Ứng dụng Hệ thống"
+
+#: src/gs-installed-page.ui:7
+msgid "Installed page"
+msgstr "Trang đã cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: initial start
+#: src/gs-loading-page.c:62 src/gs-loading-page.c:66
+msgid "Software catalog is being downloaded"
+msgstr "Ca-ta-lô phần mềm đang được tải xuống"
+
+#: src/gs-loading-page.ui:7
+msgid "Loading page"
+msgstr "Đang tải trang"
+
+#: src/gs-loading-page.ui:47
+msgid "Starting up…"
+msgstr "Đang khởi động..."
+
+#: src/gs-metered-data-dialog.ui:38
+msgid ""
+"The current network is metered. Metered connections have data limits or "
+"charges associated with them. To save data, automatic updates have therefore "
+"been paused.\n"
+"\n"
+"Automatic updates will be resumed when an un­metered network becomes "
+"available. Until then, it is still possible to manually install updates.\n"
+"\n"
+"Alternatively, if the current network has been in­correctly identified as "
+"being metered, this setting can be changed."
+msgstr ""
+"Mạng hiện thời được đo đếm. Kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng "
+"có giới hạn dữ liệu hoặc các khoản phí được liên kết với chúng. Do đó, để "
+"tiết kiệm, các bản cập nhật tự động bị tạm dừng.\n"
+"\n"
+"Cập nhật tự động sẽ được tiếp tục khi một mạng dùng thoải mái trở nên có "
+"sẵn. Cho đến lúc đó, vẫn có thể cài đặt bản cập nhật theo cách thủ công.\n"
+"\n"
+"Ngoài ra, nếu mạng hiện tại đã được xác định không chính xác là đang được "
+"đo, thiết đặt này có thể được thay đổi."
+
+#: src/gs-metered-data-dialog.ui:53
+msgid "Open Network _Settings"
+msgstr "Mở _Cài đặt Mạng"
+
+#: src/gs-moderate-page.ui:7
+msgid "Moderate page"
+msgstr "Trang kiểm soát"
+
+#: src/gs-moderate-page.ui:85
+msgid "There are no reviews to moderate"
+msgstr "Không có đánh giá nào để kiểm soát"
+
+#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks
+#: src/gs-origin-popover-row.c:84
+msgid "system"
+msgstr "hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks
+#: src/gs-origin-popover-row.c:87
+msgid "user"
+msgstr "người dùng"
+
+#. TRANSLATORS: the title for Flatpak branches
+#. Translators: The branch, e.g. 'stable' or '3.32'
+#: src/gs-origin-popover-row.c:108 src/gs-origin-popover-row.ui:122
+msgid "Branch"
+msgstr "Nhánh"
+
+#: src/gs-origin-popover-row.ui:35 src/gs-repo-row.ui:75
+msgid "URL"
+msgstr "URL"
+
+#. Translators: The packaging format of the app being installed, e.g. 'RPM' or 'Flatpak'
+#: src/gs-origin-popover-row.ui:64
+msgid "Format"
+msgstr "Định dạng"
+
+#. Translators: The installation location for flatpaks, e.g. 'user' or 'system'
+#: src/gs-origin-popover-row.ui:93
+msgid "Installation"
+msgstr "Cài đặt"
+
+#. add button
+#: src/gs-overview-page.c:313
+msgid "More…"
+msgstr "Thêm..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for audio applications which
+#. * have been featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:563
+msgid "Recommended Audio & Video Applications"
+msgstr "Ứng dụng Audio & Video Được Đề xuất"
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for games which have been
+#. * featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:568
+msgid "Recommended Games"
+msgstr "Trò chơi được Đề xuất"
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for graphics applications
+#. * which have been featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:573
+msgid "Recommended Graphics Applications"
+msgstr "Ứng dụng Đồ họa được Đề xuất"
+
+#. TRANSLATORS: this is a heading for office applications which
+#. * have been featured ('recommended') by the distribution
+#: src/gs-overview-page.c:578
+msgid "Recommended Productivity Applications"
+msgstr "Ứng dụng về Hiệu suất Khuyên dùng"
+
+#. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar.
+#: src/gs-overview-page.c:926 src/gs-repos-dialog.c:832
+msgid "Access additional software from selected third party sources."
+msgstr "Truy cập phần mềm bổ sung từ các nguồn bên thứ ba được chọn."
+
+#. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar.
+#: src/gs-overview-page.c:930 src/gs-repos-dialog.c:836
+msgid ""
+"Some of this software is proprietary and therefore has restrictions on use, "
+"sharing, and access to source code."
+msgstr ""
+"Một số phần mềm này là độc quyền và do đó có những hạn chế về việc sử dụng, "
+"chia sẻ và truy cập vào mã nguồn."
+
+#. TRANSLATORS: this is the clickable
+#. * link on the third party repositories info bar
+#: src/gs-overview-page.c:935 src/gs-repos-dialog.c:841
+msgid "Find out more…"
+msgstr "Tìm hiểu thêm..."
+
+#. TRANSLATORS: button to turn on third party software repositories
+#. TRANSLATORS: button to accept the agreement
+#: src/gs-overview-page.c:943 src/gs-repos-dialog.c:240
+msgid "Enable"
+msgstr "Bật"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:7
+msgid "Overview page"
+msgstr "Trang tổng quan"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:39
+msgid "Enable Third Party Software Repositories?"
+msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:101
+msgid "Previous"
+msgstr "Kế trước"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:126
+msgid "Next"
+msgstr "Kế tiếp"
+
+#. Translators: This is a heading for software which has been featured ('picked') by the distribution.
+#: src/gs-overview-page.ui:149
+msgid "Editor’s Picks"
+msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên"
+
+#. Translators: This is a heading for software which has been recently released upstream.
+#: src/gs-overview-page.ui:175
+msgid "Recent Releases"
+msgstr "Bản phát hành gần đây"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:209
+msgid "Categories"
+msgstr "Danh mục"
+
+#: src/gs-overview-page.ui:274
+msgid "No Application Data Found"
+msgstr "Không Tìm thấy Dữ liệu Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and
+#. * '%s' is an application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:325
+#, c-format
+msgid "Prepare %s"
+msgstr "Chuẩn bị %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly'
+#: src/gs-page.c:461
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to remove the %s repository?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ kho %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:465
+#, c-format
+msgid ""
+"All applications from %s will be removed, and you will have to re-install "
+"the repository to use them again."
+msgstr ""
+"Mọi ứng dụng từ %s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại nguồn để sử "
+"dụng lại các ứng dụng này."
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an
+#. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks'
+#: src/gs-page.c:473
+#, c-format
+msgid "Are you sure you want to remove %s?"
+msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ %s?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-page.c:476
+#, c-format
+msgid "%s will be removed, and you will have to install it to use it again."
+msgstr "%s sẽ được xóa bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại để có thể sử dụng."
+
+#. TRANSLATORS: this refers to an app (by name) that is installed
+#: src/gs-popular-tile.c:64 src/gs-summary-tile.c:87
+#, c-format
+msgid "%s (Installed)"
+msgstr "%s (Đã cài đặt)"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:5 src/gs-prefs-dialog.ui:17
+msgid "Update Preferences"
+msgstr "Tuỳ thích cập nhật phần mềm"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:43
+msgid "Automatic Updates"
+msgstr "Tự động cập nhật"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:70
+msgid "Automatic updates are disabled when on mobile or metered connections."
+msgstr ""
+"Tự động cập nhật bị tắt khi đang kết nối trên thiết bị di dộng hay bị đo lưu "
+"lượng."
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:88
+msgid "Automatic Update Notifications"
+msgstr "Tự động thông báo cập nhật bật"
+
+#: src/gs-prefs-dialog.ui:102
+msgid "Show notifications when updates have been automatically installed."
+msgstr "Hiện thông báo khi bản cập nhật đã được cài đặt tự động."
+
+#. TRANSLATORS: This is a text displayed during a distro upgrade. %s
+#. will be replaced by the name and version of distro, e.g. 'Fedora 23'.
+#: src/gs-removal-dialog.c:120
+#, c-format
+msgid ""
+"Some of the currently installed software is not compatible with %s. If you "
+"continue, the following will be automatically removed during the upgrade:"
+msgstr ""
+"Một số phần mềm hiện được cài đặt không tương thích với %s. Nếu bạn tiếp "
+"tục, các phần mềm sau sẽ bị tự động gỡ bỏ trong quá trình nâng cấp:"
+
+#: src/gs-removal-dialog.ui:26
+msgid "Incompatible Software"
+msgstr "Phần mềm Không tương thích"
+
+#: src/gs-removal-dialog.ui:39
+msgid "_Continue"
+msgstr "_Tiếp tục"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. installed' sentence, describing a software repository.
+#: src/gs-repos-dialog.c:98
+#, c-format
+msgid "%u application installed"
+msgid_plural "%u applications installed"
+msgstr[0] "%u ứng dụng đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X add-ons
+#. installed' sentence, describing a software repository.
+#: src/gs-repos-dialog.c:105
+#, c-format
+msgid "%u add-on installed"
+msgid_plural "%u add-ons installed"
+msgstr[0] "Đã cài đặt %u tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository.
+#. The correct form here depends on the number of applications.
+#: src/gs-repos-dialog.c:113
+#, c-format
+msgid "%u application"
+msgid_plural "%u applications"
+msgstr[0] "%u ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository.
+#. The correct form here depends on the number of add-ons.
+#: src/gs-repos-dialog.c:119
+#, c-format
+msgid "%u add-on"
+msgid_plural "%u add-ons"
+msgstr[0] "%u tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications
+#. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository.
+#. The correct form here depends on the total number of
+#. applications and add-ons.
+#: src/gs-repos-dialog.c:126
+#, c-format
+msgid "%s and %s installed"
+msgid_plural "%s and %s installed"
+msgstr[0] "%s và %s đã được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is a
+#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly'
+#: src/gs-repos-dialog.c:302
+#, c-format
+msgid "Remove “%s”?"
+msgstr "Xóa “%s”?"
+
+#. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is a
+#. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly'
+#: src/gs-repos-dialog.c:307
+#, c-format
+msgid "Disable “%s”?"
+msgstr "Tắt “%s”?"
+
+#. TRANSLATORS: longer dialog text
+#: src/gs-repos-dialog.c:311
+msgid ""
+"Software that has been installed from this repository will no longer receive "
+"updates, including security fixes."
+msgstr ""
+"Phần mềm đã được cài đặt từ kho lưu trữ này sẽ không còn nhận được bản cập "
+"nhật, bao gồm các bản sửa lỗi bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: this is button text to remove the repo
+#: src/gs-repos-dialog.c:329
+msgid "Disable"
+msgstr "Tắt"
+
+#. TRANSLATORS: this is the fallback text we use if we can't
+#. figure out the name of the operating system
+#: src/gs-repos-dialog.c:745
+msgid "the operating system"
+msgstr "hệ điều hành"
+
+#. TRANSLATORS: This is the description text displayed in the Software Repositories dialog.
+#. %s gets replaced by the name of the actual distro, e.g. Fedora.
+#: src/gs-repos-dialog.c:811 src/gs-repos-dialog.c:847
+#, c-format
+msgid "These repositories supplement the default software provided by %s."
+msgstr "Các kho này bổ sung phần mềm mặc định được cung cấp bởi %s."
+
+#. TRANSLATORS: info bar title in the software repositories dialog
+#: src/gs-repos-dialog.c:829
+msgid "Third Party Repositories"
+msgstr "Kho Phần mềm Bên Thứ ba"
+
+#: src/gs-repos-dialog.ui:73
+msgid "No Additional Repositories"
+msgstr "Không có kho Bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories
+#. dialog for enabling a repo
+#: src/gs-repo-row.c:96
+msgid "_Enable"
+msgstr "_Bật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog
+#. for removing a repo. The ellipsis indicates that further
+#. steps are required
+#: src/gs-repo-row.c:105
+msgid "_Remove…"
+msgstr "_Xóa bỏ..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog
+#. for disabling a repo. The ellipsis indicates that further
+#. steps are required
+#: src/gs-repo-row.c:110
+msgid "_Disable…"
+msgstr "_Tắt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog
+#. that shows the status of a repo being enabled
+#: src/gs-repo-row.c:118
+msgid "Enabling"
+msgstr "Đang bật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog
+#. that shows the status of a repo being disabled
+#: src/gs-repo-row.c:130
+msgid "Disabling"
+msgstr "Đang tắt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a label in the software repositories
+#. dialog that indicates that a repo is enabled.
+#: src/gs-repo-row.c:144
+msgid "Enabled"
+msgstr "Bật"
+
+#. TRANSLATORS: this is a label in the software repositories
+#. dialog that indicates that a repo is disabled.
+#: src/gs-repo-row.c:150
+msgid "Disabled"
+msgstr "Bị tắt"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A really bad application
+#: src/gs-review-dialog.c:82
+msgid "Hate it"
+msgstr "Ghét nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * Not a great application
+#: src/gs-review-dialog.c:86
+msgid "Don’t like it"
+msgstr "Không thích nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A fairly-good application
+#: src/gs-review-dialog.c:90
+msgid "It’s OK"
+msgstr "Dùng ổn"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A good application
+#: src/gs-review-dialog.c:94
+msgid "Like it"
+msgstr "Thích nó"
+
+#. TRANSLATORS: lighthearted star rating description;
+#. * A really awesome application
+#: src/gs-review-dialog.c:98
+msgid "Love it"
+msgstr "Yêu nó"
+
+#. TRANSLATORS: the review can't just be copied and pasted
+#: src/gs-review-dialog.c:120
+msgid "Please take more time writing the review"
+msgstr "Vui lòng dành thêm thời gian để viết đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:124
+msgid "Please choose a star rating"
+msgstr "Vui lòng chọn một loại xếp hạng sao"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:128
+msgid "The summary is too short"
+msgstr "Tóm tắt quá ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:132
+msgid "The summary is too long"
+msgstr "Tóm tắt quá dài"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:136
+msgid "The description is too short"
+msgstr "Mô tả quá ngắn"
+
+#. TRANSLATORS: the review is not acceptable
+#: src/gs-review-dialog.c:140
+msgid "The description is too long"
+msgstr "Mô tả quá dài"
+
+#. Translators: Title of the dialog box where the users can write and publish their opinions about the apps.
+#: src/gs-review-dialog.ui:10
+msgid "Post Review"
+msgstr "Đăng Bài đánh giá"
+
+#. Translators: A button to publish the user's opinion about the app.
+#: src/gs-review-dialog.ui:34
+msgid "_Post"
+msgstr "_Đăng"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:110
+msgid "Summary"
+msgstr "Tóm tắt"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:120
+msgid ""
+"Give a short summary of your review, for example: “Great app, would "
+"recommend”."
+msgstr ""
+"Viết một câu tóm tắt ngắn về đánh giá của bạn, ví dụ: \"Ứng dụng tuyệt vời, "
+"sẽ giới thiệu mọi người dùng nó\"."
+
+#. Translators: This is where the users enter their opinions about the apps.
+#: src/gs-review-dialog.ui:145
+msgctxt "app review"
+msgid "Review"
+msgstr "Đánh giá"
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:155
+msgid "What do you think of the app? Try to give reasons for your views."
+msgstr ""
+"Bạn nghĩ gì về ứng dụng này? Hãy cố đưa ra các lý do cho nhận xét của bạn."
+
+#: src/gs-review-dialog.ui:187
+msgid ""
+"Find what data is sent in our <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy"
+"\">privacy policy</a>."
+msgstr ""
+"Tìm dữ liệu nào được gửi trong <a href=\"https://odrs.gnome.org/privacy"
+"\">chính sách bảo mật</a> của chúng tôi."
+
+#. Translators: A label for the total number of reviews.
+#: src/gs-review-histogram.ui:412
+msgid "ratings in total"
+msgstr "tổng số đánh giá"
+
+#. TRANSLATORS: we explain what the action is going to do
+#: src/gs-review-row.c:223
+msgid "You can report reviews for abusive, rude, or discriminatory behavior."
+msgstr ""
+"Bạn có thể báo cáo đánh giá về hành vi lăng mạ, thô lỗ, hoặc phân biệt đối "
+"xử."
+
+#. TRANSLATORS: we ask the user if they really want to do this
+#: src/gs-review-row.c:228
+msgid ""
+"Once reported, a review will be hidden until it has been checked by an "
+"administrator."
+msgstr ""
+"Khi được báo cáo, một đánh giá sẽ bị ẩn đến khi được quản trị viên kiểm tra."
+
+#. TRANSLATORS: window title when
+#. * reporting a user-submitted review
+#. * for moderation
+#: src/gs-review-row.c:242
+msgid "Report Review?"
+msgstr "Báo Cáo Đánh Giá?"
+
+#. TRANSLATORS: button text when
+#. * sending a review for moderation
+#: src/gs-review-row.c:246
+msgid "Report"
+msgstr "Báo cáo"
+
+#. Translators: Users can express their opinions about other users' opinions about the apps.
+#: src/gs-review-row.ui:105
+msgid "Was this review useful to you?"
+msgstr "Đánh giá này có hữu ích đối với bạn không?"
+
+#: src/gs-review-row.ui:121
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#: src/gs-review-row.ui:130
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
+#. Translators: Button text for indifference, only used when moderating
+#: src/gs-review-row.ui:139
+msgid "Meh"
+msgstr "Thờ ơ"
+
+#: src/gs-review-row.ui:162
+msgid "Report…"
+msgstr "Báo cáo..."
+
+#: src/gs-review-row.ui:172
+msgid "Remove…"
+msgstr "Xóa bỏ..."
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot and
+#. * we get back 404
+#: src/gs-screenshot-image.c:236
+msgid "Screenshot not found"
+msgstr "Không tìm thấy ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: possibly image file corrupt or not an image
+#: src/gs-screenshot-image.c:251
+msgid "Failed to load image"
+msgstr "Không thể tải hình ảnh"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we request a screenshot size that
+#. * the generator did not create or the parser did not add
+#: src/gs-screenshot-image.c:382
+msgid "Screenshot size not found"
+msgstr "Không tìm thấy kích cỡ ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try create the cache directory
+#. * but we were out of space or permission was denied
+#: src/gs-screenshot-image.c:412
+msgid "Could not create cache"
+msgstr "Không thể tạo bộ nhớ đệm"
+
+#. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot
+#. * that was not a valid URL
+#: src/gs-screenshot-image.c:472
+msgid "Screenshot not valid"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: this is when networking is not available
+#: src/gs-screenshot-image.c:487
+msgid "Screenshot not available"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình không khả dụng"
+
+#: src/gs-screenshot-image.c:545
+msgid "Screenshot"
+msgstr "Ảnh chụp màn hình"
+
+#. TRANSLATORS: this is when there are too many search results
+#. * to show in in the search page
+#: src/gs-search-page.c:143
+#, c-format
+msgid "%u more match"
+msgid_plural "%u more matches"
+msgstr[0] "Thêm %u nội dung trùng khớp"
+
+#: src/gs-search-page.ui:7
+msgid "Search page"
+msgstr "Tìm kiếm trang"
+
+#: src/gs-search-page.ui:54
+msgid "No Application Found"
+msgstr "Không tìm thấy Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is the truncated hostname, e.g.
+#. * 'alt.fedoraproject.org'
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is the origin id, e.g. 'fedora'
+#. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification,
+#. * where the %s is a multi-word localised app name
+#. * e.g. 'Getting things GNOME!"
+#: src/gs-shell.c:1111 src/gs-shell.c:1116 src/gs-shell.c:1131
+#: src/gs-shell.c:1135
+#, c-format
+msgid "“%s”"
+msgstr "“%s”"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:1182
+#, c-format
+msgid "Unable to download firmware updates from %s"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật phần sụn từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:1188
+#, c-format
+msgid "Unable to download updates from %s"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1195 src/gs-shell.c:1240
+msgid "Unable to download updates"
+msgstr "Không thể cập nhật các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1201
+msgid ""
+"Unable to download updates: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr ""
+"Không thể tải về các bản cập nhật: cần truy cập internet mà không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org")
+#: src/gs-shell.c:1210
+#, c-format
+msgid "Unable to download updates from %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1215
+msgid "Unable to download updates: not enough disk space"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1222
+msgid "Unable to download updates: authentication was required"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1227
+msgid "Unable to download updates: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: xác thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1232
+msgid ""
+"Unable to download updates: you do not have permission to install software"
+msgstr "Không thể tải về các cập nhật: bạn không có quyền cài đặt phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1243
+msgid "Unable to get list of updates"
+msgstr "Không thể nhận danh sách các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1286
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as download failed from %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1292
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g.
+#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]"
+#: src/gs-shell.c:1305
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as runtime %s not available"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do %s chạy thực không khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1311
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s as not supported"
+msgstr "Không thể cài đặt %s do không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1318
+msgid "Unable to install: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt: quyền truy cập internet là bắt buộc nhưng không khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1324
+msgid "Unable to install: the application has an invalid format"
+msgstr "Không thể cài đặt: ứng dụng có định dạng không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1329
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1336
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1343
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1350
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: you do not have permission to install software"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: bạn không có quyền cài đặt phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1358
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1365
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể cài đặt %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1374
+#, c-format
+msgid "Unable to install %s"
+msgstr "Không thể cài đặt %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the app name (e.g. "GIMP") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1421
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s from %s as download failed"
+msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1428
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s as download failed"
+msgstr "Không thể cập nhật %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1435
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates from %s as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1439
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates as download failed"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1445
+msgid "Unable to update: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể cập nhật: cần truy cập internet nhưng không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1455
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1460
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: not enough disk space"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: không đủ chỗ trống trên đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1470
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1475
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: authentication was required"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: phải có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1484
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1489
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1498
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: you do not have permission to update software"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: bạn không được phép cập nhật phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1504
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to install updates: you do not have permission to update software"
+msgstr "Không thể cập nhật nâng cấp: bạn không được phép cập nhật phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1514
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể cập nhật %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1520
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: AC power is required"
+msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1529
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13")
+#: src/gs-shell.c:1535
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1546
+#, c-format
+msgid "Unable to update %s"
+msgstr "Không thể cập nhật %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1549
+#, c-format
+msgid "Unable to install updates"
+msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") and
+#. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1592
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s from %s"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s từ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the app name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1597
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s as download failed"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s do không tải về được"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1606
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to upgrade to %s: internet access was required but wasn’t available"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần truy cập internet nhưng không có sẵn"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1615
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: not enough disk space"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1623
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1630
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1637
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: you do not have permission to upgrade"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: bạn không có quyền nâng cấp"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1644
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1651
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25")
+#: src/gs-shell.c:1660
+#, c-format
+msgid "Unable to upgrade to %s"
+msgstr "Không thể nâng cấp lên %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1698
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: authentication was required"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: cần có chứng thực"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1704
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: authentication was invalid"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: chứng thực không hợp lệ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1710
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: you do not have permission to remove software"
+msgstr "Không thể xóa bỏ %s: bạn không được phép xóa bỏ phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1717
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: AC power is required"
+msgstr "Không thể di chuyển %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1724
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s: The battery level is too low"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: Pin quá yếu"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1736
+#, c-format
+msgid "Unable to remove %s"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#. * and the second %s is the name of the runtime, e.g.
+#. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]"
+#: src/gs-shell.c:1779
+#, c-format
+msgid "Unable to launch %s: %s is not installed"
+msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s không được cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1786 src/gs-shell.c:1837 src/gs-shell.c:1878
+#: src/gs-shell.c:1926
+msgid "Not enough disk space — free up some space and try again"
+msgstr ""
+"Không đủ chỗ trống trên ổ đĩa — giải phóng một ít chỗ trống trên và thử lại"
+
+#. TRANSLATORS: we failed to get a proper error code
+#: src/gs-shell.c:1797 src/gs-shell.c:1848 src/gs-shell.c:1889
+#: src/gs-shell.c:1960
+msgid "Sorry, something went wrong"
+msgstr "Rấc tiếc, có lỗi xảy ra"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1829
+msgid "Failed to install file: not supported"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1833
+msgid "Failed to install file: authentication failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: quá trình chứng thực thất bại"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1870
+msgid "Failed to install: not supported"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: không được hỗ trợ"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1874
+msgid "Failed to install: authentication failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: quá trình chứng thực thất bại"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * the %s is the origin, e.g. "Fedora" or
+#. * "Fedora Project [fedoraproject.org]"
+#: src/gs-shell.c:1920
+#, c-format
+msgid "Unable to contact %s"
+msgstr "Không thể liên hệ %s"
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification,
+#. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP")
+#: src/gs-shell.c:1935
+#, c-format
+msgid "%s needs to be restarted to use new plugins."
+msgstr "Cần phải khởi động lại %s để sử dụng các plugin mới."
+
+#. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification
+#: src/gs-shell.c:1940
+msgid "This application needs to be restarted to use new plugins."
+msgstr ""
+"Cần phải khởi động lại ứng dụng này để sử dụng các tiện ích (plugin) mới."
+
+#. TRANSLATORS: need to be connected to the AC power
+#: src/gs-shell.c:1947
+msgid "AC power is required"
+msgstr "Cần phải cắm điện lưới cho máy"
+
+#. TRANSLATORS: not enough juice to do this safely
+#: src/gs-shell.c:1951
+msgid "The battery level is too low"
+msgstr "Pin yếu quá"
+
+#. TRANSLATORS: this refers to where the app came from
+#: src/gs-shell-search-provider.c:258
+#, c-format
+msgid "Source: %s"
+msgstr "Nguồn: %s"
+
+#: src/gs-summary-tile.c:92
+#, c-format
+msgid "%s (Installing)"
+msgstr "%s (Đang cài đặt)"
+
+#: src/gs-summary-tile.c:97
+#, c-format
+msgid "%s (Removing)"
+msgstr "%s (Đang gỡ bỏ)"
+
+#. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories
+#. dialog for removing multiple repos
+#: src/gs-third-party-repo-row.c:93
+msgid "_Remove All"
+msgstr "_Gỡ bỏ tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: this is where the packager did not write
+#. * a description for the update
+#: src/gs-update-dialog.c:188
+msgid "No update description available."
+msgstr "Không có mô tả cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: this is the subtitle of the installed updates dialog window.
+#. %s will be replaced by the date when the updates were installed.
+#. The date format is defined by the locale's preferred date representation
+#. ("%x" in strftime.)
+#: src/gs-update-dialog.c:292
+#, c-format
+msgid "Installed on %s"
+msgstr "Đã cài đặt vào %s"
+
+#. TRANSLATORS: this is the title of the installed updates dialog window
+#: src/gs-update-dialog.c:312
+msgid "Installed Updates"
+msgstr "Cập Nhật Đã Cài Đặt"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package additions during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:528
+msgid "Additions"
+msgstr "Các phần bổ sung"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package removals during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:532
+msgid "Removals"
+msgstr "Các tệp đã gỡ"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package updates during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:536
+msgid "Updates"
+msgstr "Các cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for package downgrades during
+#. * a system update
+#: src/gs-update-dialog.c:540
+msgid "Downgrades"
+msgstr "Hạ cấp"
+
+#: src/gs-update-dialog.ui:100
+msgid "No updates have been installed on this system."
+msgstr "Chưa có cập nhật nào được cài đặt trên hệ thống này."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:111
+msgid "Security Updates Pending"
+msgstr "Chờ Cập nhật Bảo mật"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:112
+msgid "It is recommended that you install important updates now"
+msgstr "Bạn nên cài đặt các bản cập nhật quan trọng ngay bây giờ"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:115
+msgid "Restart & Install"
+msgstr "Khởi động lại & Cài đặt"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:119
+msgid "Software Updates Available"
+msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:120
+msgid "Important OS and application updates are ready to be installed"
+msgstr ""
+"Các cập nhật ứng dụng và hệ điều hành quan trọng đã sẵn sàng để được cài đặt"
+
+#: src/gs-update-monitor.c:124
+msgid "View"
+msgstr "Xem"
+
+#. TRANSLATORS: apps were auto-updated and restart is required
+#: src/gs-update-monitor.c:232
+#, c-format
+msgid "%u Application Updated — Restart Required"
+msgid_plural "%u Applications Updated — Restart Required"
+msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật -- Yêu cầu khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: apps were auto-updated
+#: src/gs-update-monitor.c:238
+#, c-format
+msgid "%u Application Updated"
+msgid_plural "%u Applications Updated"
+msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: %1 is an application name, e.g. Firefox
+#: src/gs-update-monitor.c:249
+#, c-format
+msgid "%s has been updated."
+msgstr "%s đã được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: the app needs restarting
+#: src/gs-update-monitor.c:252
+msgid "Please restart the application."
+msgstr "Bạn cần khởi động lại ứng dụng."
+
+#. TRANSLATORS: %1 and %2 are both application names, e.g. Firefox
+#: src/gs-update-monitor.c:260
+#, c-format
+msgid "%s and %s have been updated."
+msgstr "%s và %s vừa mới được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: at least one application needs restarting
+#: src/gs-update-monitor.c:266 src/gs-update-monitor.c:285
+#, c-format
+msgid "%u application requires a restart."
+msgid_plural "%u applications require a restart."
+msgstr[0] "%u ứng dụng cần được khởi động lại."
+
+#. TRANSLATORS: %1, %2 and %3 are all application names, e.g. Firefox
+#: src/gs-update-monitor.c:278
+#, c-format
+msgid "Includes %s, %s and %s."
+msgstr "bao gồm %s, %s và %s."
+
+#. TRANSLATORS: this is when the current OS version goes end-of-life
+#: src/gs-update-monitor.c:519 src/gs-updates-page.ui:43
+msgid "Operating System Updates Unavailable"
+msgstr "Cập nhật Hệ điều hành Không Khả dụng"
+
+#. TRANSLATORS: this is the message dialog for the distro EOL notice
+#: src/gs-update-monitor.c:521
+msgid "Upgrade to continue receiving security updates."
+msgstr "Nâng cấp để tiếp tục nhận các cập nhật bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade, the replacement would be the
+#. * distro name, e.g. 'Fedora'
+#: src/gs-update-monitor.c:576
+#, c-format
+msgid "A new version of %s is available to install"
+msgstr "Đã có một phiên bản mới của %s để cài đặt"
+
+#. TRANSLATORS: this is a distro upgrade
+#: src/gs-update-monitor.c:580
+msgid "Software Upgrade Available"
+msgstr "Có Bản Cập Nhật Phần Mềm"
+
+#. TRANSLATORS: title when we offline updates have failed
+#: src/gs-update-monitor.c:969
+msgid "Software Updates Failed"
+msgstr "Không Thể Cập Nhật Ứng Dụng"
+
+#. TRANSLATORS: message when we offline updates have failed
+#: src/gs-update-monitor.c:971
+msgid "An important OS update failed to be installed."
+msgstr "Không thể cài đặt một bản cập nhật hệ điều hành quan trọng."
+
+#: src/gs-update-monitor.c:972
+msgid "Show Details"
+msgstr "Hiển thị Chi tiết"
+
+#. TRANSLATORS: Notification title when we've done a distro upgrade
+#: src/gs-update-monitor.c:995
+msgid "System Upgrade Complete"
+msgstr "Nâng cấp xong hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: This is the notification body when we've done a
+#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s
+#. * is the version, e.g. "Welcome to Fedora 28!"
+#: src/gs-update-monitor.c:1000
+#, c-format
+msgid "Welcome to %s %s!"
+msgstr "Chào mừng đến với %s %s!"
+
+#. TRANSLATORS: title when we've done offline updates
+#: src/gs-update-monitor.c:1006
+msgid "Software Update Installed"
+msgid_plural "Software Updates Installed"
+msgstr[0] "Đã cài đặt các Bản cập nhật Phần mềm"
+
+#. TRANSLATORS: message when we've done offline updates
+#: src/gs-update-monitor.c:1010
+msgid "An important OS update has been installed."
+msgid_plural "Important OS updates have been installed."
+msgstr[0] "Các bản cập nhật Hệ điều hành quan trọng đã được cài đặt."
+
+#. TRANSLATORS: Button to look at the updates that were installed.
+#. * Note that it has nothing to do with the application reviews, the
+#. * users can't express their opinions here. In some languages
+#. * "Review (evaluate) something" is a different translation than
+#. * "Review (browse) something."
+#: src/gs-update-monitor.c:1021
+msgctxt "updates"
+msgid "Review"
+msgstr "Rà soát"
+
+#. TRANSLATORS: this is when the offline update failed
+#: src/gs-update-monitor.c:1069
+msgid "Failed To Update"
+msgstr "Cập nhật gặp lỗi"
+
+#. TRANSLATORS: the user must have updated manually after
+#. * the updates were prepared
+#: src/gs-update-monitor.c:1075
+msgid "The system was already up to date."
+msgstr "Hệ thống này đã được cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: the user aborted the update manually
+#: src/gs-update-monitor.c:1080
+msgid "The update was cancelled."
+msgstr "Bản cập nhật đã bị hủy bỏ."
+
+#. TRANSLATORS: the package manager needed to download
+#. * something with no network available
+#: src/gs-update-monitor.c:1086
+msgid ""
+"Internet access was required but wasn’t available. Please make sure that you "
+"have internet access and try again."
+msgstr ""
+"Cần truy cập Internet nhưng đã không có sẵn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có "
+"truy cập internet và thử lại."
+
+#. TRANSLATORS: if the package is not signed correctly
+#: src/gs-update-monitor.c:1092
+msgid ""
+"There were security issues with the update. Please consult your software "
+"provider for more details."
+msgstr ""
+"Có vấn đề về an ninh với bản cập nhật. Vui lòng tham vấn nhà cung cấp phần "
+"mềm của bạn để biết thêm chi tiết."
+
+#. TRANSLATORS: we ran out of disk space
+#: src/gs-update-monitor.c:1098
+msgid ""
+"There wasn’t enough disk space. Please free up some space and try again."
+msgstr "Dung lượng đĩa không đủ. Vui lòng xóa bớt dữ liệu và thử lại."
+
+#. TRANSLATORS: We didn't handle the error type
+#: src/gs-update-monitor.c:1103
+msgid ""
+"We’re sorry: the update failed to install. Please wait for another update "
+"and try again. If the problem persists, contact your software provider."
+msgstr ""
+"Chúng tôi rất tiếc: không cài đặt được bản cập nhật này. Vui lòng đợi bản "
+"cập nhật khác và thử lại. Nếu vấn đề còn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà cung "
+"cấp phần mềm của bạn."
+
+#. TRANSLATORS: Time in 24h format
+#: src/gs-updates-page.c:226
+msgid "%R"
+msgstr "%R"
+
+#. TRANSLATORS: Time in 12h format
+#: src/gs-updates-page.c:229
+msgid "%l:%M %p"
+msgstr "%l:%M %p"
+
+#. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a
+#. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30"
+#: src/gs-updates-page.c:235
+msgid "Yesterday, %R"
+msgstr "Hôm qua, %R"
+
+#. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a
+#. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 PM"
+#: src/gs-updates-page.c:239
+msgid "Yesterday, %l:%M %p"
+msgstr "Hôm qua, %l:%M %p"
+
+#: src/gs-updates-page.c:242
+msgid "Two days ago"
+msgstr "Hai ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:244
+msgid "Three days ago"
+msgstr "Cách đây ba ngày"
+
+#: src/gs-updates-page.c:246
+msgid "Four days ago"
+msgstr "Bốn ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:248
+msgid "Five days ago"
+msgstr "Năm ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:250
+msgid "Six days ago"
+msgstr "Sáu ngày trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:252
+msgid "One week ago"
+msgstr "Một tuần trước"
+
+#: src/gs-updates-page.c:254
+msgid "Two weeks ago"
+msgstr "Hai tuần trước"
+
+#. TRANSLATORS: the update panel is doing *something* vague
+#: src/gs-updates-page.c:270
+msgid "Looking for new updates…"
+msgstr "Đang tìm kiếm các cập nhật mới..."
+
+#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up
+#: src/gs-updates-page.c:339
+msgid "Setting up updates…"
+msgstr "Đang thiết lập các cài đặt..."
+
+#. TRANSLATORS: the updates panel is starting up
+#: src/gs-updates-page.c:340 src/gs-updates-page.c:347
+msgid "(This could take a while)"
+msgstr "(Việc này có thể hơi mất thời gian)"
+
+#. TRANSLATORS: This is the time when we last checked for updates
+#: src/gs-updates-page.c:454
+#, c-format
+msgid "Last checked: %s"
+msgstr "Lần cuối kiểm tra: %s"
+
+#. TRANSLATORS: the first %s is the distro name, e.g. 'Fedora'
+#. * and the second %s is the distro version, e.g. '25'
+#: src/gs-updates-page.c:618
+#, c-format
+msgid "%s %s is no longer supported."
+msgstr "%s %s không còn được hỗ trợ."
+
+#. TRANSLATORS: OS refers to operating system, e.g. Fedora
+#: src/gs-updates-page.c:623
+msgid "Your OS is no longer supported."
+msgstr "HĐH của bạn không còn được hỗ trợ."
+
+#. TRANSLATORS: EOL distros do not get important updates
+#: src/gs-updates-page.c:628
+msgid "This means that it does not receive security updates."
+msgstr ""
+"Điều này có nghĩa là distro EOL không nhận được những cập nhật bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: upgrade refers to a major update, e.g. Fedora 25 to 26
+#: src/gs-updates-page.c:632
+msgid "It is recommended that you upgrade to a more recent version."
+msgstr "Bạn nên nâng cấp lên phiên bản mới hơn."
+
+#. TRANSLATORS: this is to explain that downloading updates may cost money
+#: src/gs-updates-page.c:890
+msgid "Charges May Apply"
+msgstr "Có thể thu phí"
+
+#. TRANSLATORS: we need network
+#. * to do the updates check
+#: src/gs-updates-page.c:894
+msgid ""
+"Checking for updates while using mobile broadband could cause you to incur "
+"charges."
+msgstr ""
+"Việc kiểm tra các cập nhật trong khi sử dụng băng thông rộng di động có thể "
+"khiến bạn phải trả phí."
+
+#. TRANSLATORS: this is a link to the
+#. * control-center network panel
+#: src/gs-updates-page.c:898
+msgid "Check _Anyway"
+msgstr "_Vẫn cứ xem"
+
+#. TRANSLATORS: can't do updates check
+#: src/gs-updates-page.c:914
+msgid "No Network"
+msgstr "Không có Mạng"
+
+#. TRANSLATORS: we need network
+#. * to do the updates check
+#: src/gs-updates-page.c:918
+msgid "Internet access is required to check for updates."
+msgstr "Cần truy cập Internet để tìm xem các bản cập nhật."
+
+#. This label indicates that the update check is in progress
+#: src/gs-updates-page.c:1341
+msgid "Checking…"
+msgstr "Đang kiểm tra..."
+
+#: src/gs-updates-page.c:1354
+msgid "Check for updates"
+msgstr "Kiểm tra cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:7
+msgid "Updates page"
+msgstr "Trang cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This means all software (plural) installed on this system is up to date.
+#: src/gs-updates-page.ui:177
+msgid "Software is up to date"
+msgstr "Phần mềm hiện đã cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:225
+msgid ""
+"Checking for updates when using mobile broadband could cause you to incur "
+"charges"
+msgstr ""
+"Tìm duyệt các bản cập nhật khi đang truy cập Internet băng rộng di động có "
+"thể khiến bạn bị phát sinh chi phí"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:237
+msgid "_Check Anyway"
+msgstr "_Cứ Kiểm tra"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:273
+msgid "Go online to check for updates"
+msgstr "Kết nối mạng để tìm xem các bản cập nhật"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:284
+msgid "_Network Settings"
+msgstr "_Cài đặt mạng"
+
+#: src/gs-updates-page.ui:357
+msgid "Updates are automatically managed"
+msgstr "Các cập nhật được quản lý tự động"
+
+#. TRANSLATORS: This is the button for installing all
+#. * offline updates
+#: src/gs-updates-section.c:281
+msgid "Restart & Update"
+msgstr "Khởi động lại & Cập nhật"
+
+#. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all
+#. * online-updatable applications
+#: src/gs-updates-section.c:287
+msgid "Update All"
+msgstr "Cập nhật Tất cả"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for system firmware that
+#. * requires a reboot to apply
+#: src/gs-updates-section.c:418
+msgid "Integrated Firmware"
+msgstr "Phần dẻo Tích hợp"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for offline OS and offline
+#. * app updates that require a reboot to apply
+#: src/gs-updates-section.c:422
+msgid "Requires Restart"
+msgstr "Cần phải Khởi động lại"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for online runtime and
+#. * app updates, typically flatpaks or snaps
+#: src/gs-updates-section.c:426
+msgid "Application Updates"
+msgstr "Các bản cập nhật Ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header for device firmware that can
+#. * be installed online
+#: src/gs-updates-section.c:430
+msgid "Device Firmware"
+msgstr "Phần dẻo Thiết bị"
+
+#: src/gs-updates-section.c:458 src/gs-upgrade-banner.ui:102
+msgid "_Download"
+msgstr "_Tải xuống"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.c:91
+msgid ""
+"It is recommended that you back up your data and files before upgrading."
+msgstr ""
+"Bạn nên sao lưu dữ liệu dự phòng trước khi nâng cấp lên phiên bản mới hơn."
+
+#: src/gs-upgrade-banner.c:95
+msgid "_Restart Now"
+msgstr "_Khởi động lại Ngay"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.c:97
+msgid "Updates will be applied when the computer is restarted."
+msgstr "Cập nhật sẽ được áp dụng khi máy tính khởi động lại."
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro
+#. * upgrade is available. First %s is the distro name and the
+#. * 2nd %s is the version, e.g. "Fedora 23 Now Available"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:112
+#, c-format
+msgid "%s %s Now Available"
+msgstr "%s %s Giờ đã sẵn sàng"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed while waiting to
+#. * download a distro upgrade. First %s is the distro name and
+#. * the 2nd %s is the version, e.g. "Waiting to Download Fedora 23"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:122
+#, c-format
+msgid "Waiting to Download %s %s"
+msgstr "Chờ để tải về %s %s"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed while downloading a
+#. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s
+#. * is the version, e.g. "Downloading Fedora 23"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:132
+#, c-format
+msgid "Downloading %s %s"
+msgstr "Đang tải về %s %s"
+
+#. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro
+#. * upgrade has been downloaded and is ready to be installed.
+#. * First %s is the distro name and the 2nd %s is the version,
+#. * e.g. "Fedora 23 Ready to be Installed"
+#: src/gs-upgrade-banner.c:143
+#, c-format
+msgid "%s %s Ready to be Installed"
+msgstr "%s %s Đã sẵn sàng để được Cài đặt"
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:30
+msgid "A major upgrade, with new features and added polish."
+msgstr "Một sự nâng cấp lớn, bổ sung thêm tính năng mới và trau chuốt hơn."
+
+#: src/gs-upgrade-banner.ui:50
+msgid "_Learn More"
+msgstr "_Tìm hiểu thêm"
+
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:4
+msgid "Add, remove or update software on this computer"
+msgstr "Cài thêm, xóa hoặc cập nhật phần mềm trên máy tính này"
+
+#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
+#: src/org.gnome.Software.desktop.in:12
+msgid ""
+"Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;"
+"Software;App;Store;"
+msgstr ""
+"Bản cập nhật;Nâng cấp;Mã nguồn;Kho chứa mã;Ưu tiên;Cài đặt;Hủy cài đặt;"
+"Chương trình;Phần mềm;Ứng dụng;Cửa hàng;"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:17
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:20
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:23
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Audio Creation & Editing"
+msgstr "Tạo & Chỉnh sửa Audio"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:29
+msgctxt "Menu of Audio & Video"
+msgid "Music Players"
+msgstr "Trình Phát Nhạc"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:38
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:41
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:44
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "Debuggers"
+msgstr "Trình gỡ lỗi"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:47
+msgctxt "Menu of Developer Tools"
+msgid "IDEs"
+msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp)"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:56
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:60
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:64
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Artificial Intelligence"
+msgstr "Trí tuệ nhân tạo"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:67
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Astronomy"
+msgstr "Thiên văn học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:71
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Chemistry"
+msgstr "Hóa học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:75
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Languages"
+msgstr "Ngôn ngữ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:79
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Math"
+msgstr "Toán học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:86
+msgctxt "Menu of Education & Science"
+msgid "Robotics"
+msgstr "Robot học"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:95
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:98
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:101
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Action"
+msgstr "Hành động"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:104
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Adventure"
+msgstr "Phiêu lưu"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:107
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Arcade"
+msgstr "Mái vòm"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:110
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Blocks"
+msgstr "Hình khối"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:113
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Board"
+msgstr "Bảng"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:116
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Card"
+msgstr "Thẻ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:119
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Emulators"
+msgstr "Giả lập"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:122
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Kids"
+msgstr "Trẻ em"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:125
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Logic"
+msgstr "Lô-gíc"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:128
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Role Playing"
+msgstr "Nhập vai"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:131
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Sports"
+msgstr "Thể thao"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:135
+msgctxt "Menu of Games"
+msgid "Strategy"
+msgstr "Chiến lược"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:143
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:146
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:149
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "3D Graphics"
+msgstr "Đồ họa 3D"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:152
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Photography"
+msgstr "Nhiếp ảnh"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:155
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Scanning"
+msgstr "Quét"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:158
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Vector Graphics"
+msgstr "Đồ họa Vector"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:161
+msgctxt "Menu of Graphics & Photography"
+msgid "Viewers"
+msgstr "Bộ xem"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:169
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:172
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:175
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Calendar"
+msgstr "Lịch"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:179
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Database"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:182
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Finance"
+msgstr "Tài chính"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:186
+msgctxt "Menu of Productivity"
+msgid "Word Processor"
+msgstr "Trình Xử lý Văn bản"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:195
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Fonts"
+msgstr "Kiểu chữ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:198
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Codecs"
+msgstr "Bộ mã hóa-giải mã"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:201
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Input Sources"
+msgstr "Nguồn nhập liệu"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:204
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Language Packs"
+msgstr "Các gói Ngôn ngữ"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:207
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Localization"
+msgstr "Bản địa hóa"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:210
+msgctxt "Menu of Add-ons"
+msgid "Hardware Drivers"
+msgstr "Driver Phần cứng"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:218
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:221
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:224
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Chat"
+msgstr "Chát"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:231
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "News"
+msgstr "Tin tức"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:235
+msgctxt "Menu of Communication & News"
+msgid "Web Browsers"
+msgstr "Trình duyệt Web"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:243
+msgctxt "Menu of Utilities"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:246
+msgctxt "Menu of Utilities"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:249
+msgctxt "Menu of Utilities"
+msgid "Text Editors"
+msgstr "Trình soạn thảo Văn bản"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:257
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:260
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Featured"
+msgstr "Nổi bật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:263
+msgctxt "Menu of Art"
+msgid "Art"
+msgstr "Nghệ thuật"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:266
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Biography"
+msgstr "Tiểu sử"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:269
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Comics"
+msgstr "Truyện tranh"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:272
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Fiction"
+msgstr "Tiểu thuyết"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:275
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Health"
+msgstr "Sức khỏe"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:278
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "History"
+msgstr "Lịch sử"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:281
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Lifestyle"
+msgstr "Lối sống"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:284
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Politics"
+msgstr "Chính trị"
+
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:287
+msgctxt "Menu of Reference"
+msgid "Sports"
+msgstr "Thể thao"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Audio & Video
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:297
+msgid "Audio & Video"
+msgstr "Phim & Nhạc"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Development
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:300
+msgid "Developer Tools"
+msgstr "Công cụ dành cho nhà phát triển"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Education & Science
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:303
+msgid "Education & Science"
+msgstr "Giáo dục & Khoa học"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Game
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:306
+msgid "Games"
+msgstr "Trò chơi"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Graphics
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:309
+msgid "Graphics & Photography"
+msgstr "Đồ họa & Nhiếp ảnh"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Office
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:312
+msgid "Productivity"
+msgstr "Năng suất"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Communication
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:318
+msgid "Communication & News"
+msgstr "Cộng đồng & Tin tức"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Reference
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:321
+msgid "Reference"
+msgstr "Tùy thích"
+
+#. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Utilities
+#: plugins/core/gs-desktop-common.c:324
+msgid "Utilities"
+msgstr "Các tiện ích"
+
+#. TRANSLATORS: this is a group of updates that are not
+#. * packages and are not shown in the main list
+#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:56
+msgid "OS Updates"
+msgstr "Cập nhật Hệ điều hành"
+
+#. TRANSLATORS: this is a longer description of the
+#. * "OS Updates" string
+#: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:61
+msgid "Includes performance, stability and security improvements."
+msgstr "Bao gồm cải thiện về hiệu suất, tính ổn định và bảo mật."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/core/gs-plugin-rewrite-resource.c:42
+msgid "Downloading featured images…"
+msgstr "Đang tải hình ảnh đặc sắc..."
+
+#. TRANSLATORS: ‘Endless OS’ is a brand name; https://endlessos.com/
+#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:562
+msgid "Endless OS"
+msgstr "HĐH Endless"
+
+#. TRANSLATORS: ‘Endless OS’ is a brand name; https://endlessos.com/
+#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:565
+msgid "An Endless OS update with new features and fixes."
+msgstr "Bản cập nhật HĐH Endless với các tính năng và bản sửa lỗi mới."
+
+#: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:826
+msgid "EOS update service could not fetch and apply the update."
+msgstr "Dịch vụ cập nhật EOS không thể lấy và áp dụng bản cập nhật."
+
+#. TRANSLATORS: tool that is used when copying profiles system-wide
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:141
+msgid "GNOME Software AppStream system-wide installer"
+msgstr "Trình cài đặt Phần mềm GNOME trên toàn hệ thống Appstream"
+
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:143
+msgid "Failed to parse command line arguments"
+msgstr "Không phân tách được các đối số dòng lệnh"
+
+#. TRANSLATORS: user did not specify a valid filename
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:150
+msgid "You need to specify exactly one filename"
+msgstr "Bạn cần ghi chính xác một tên tệp"
+
+#. TRANSLATORS: only able to install files as root
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:157
+msgid "This program can only be used by the root user"
+msgstr "Chỉ người dùng chủ mới có thể sử dụng chương trình này"
+
+#. TRANSLATORS: error details
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:165
+msgid "Failed to validate content type"
+msgstr "Không kiểm định được loại nội dung"
+
+#. TRANSLATORS: error details
+#: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:175
+msgid "Failed to copy"
+msgstr "Không sao chép được"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/external-appstream/gs-plugin-external-appstream.c:236
+msgid "Downloading extra metadata files…"
+msgstr "Đang tải thêm tập tin siêu dữ liệu..."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:193
+msgid "Downloading upgrade information…"
+msgstr "Đang tải xuống thông tin nâng cấp..."
+
+#. TRANSLATORS: this is a title for Fedora distro upgrades
+#: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:283
+msgid ""
+"Upgrade for the latest features, performance and stability improvements."
+msgstr ""
+"Nâng cấp hệ thống để cải thiện tính năng mới nhất, hiệu suất và sự ổn định."
+
+#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:6
+msgid "Flatpak Support"
+msgstr "Hỗ trợ Flatpak"
+
+#: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:7
+msgid "Flatpak is a framework for desktop applications on Linux"
+msgstr ""
+"Flatpak là một chương trình khung cho các ứng dụng máy tính chạy trên Linux"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading new metadata
+#: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:901
+#, c-format
+msgid "Getting flatpak metadata for %s…"
+msgstr "Đang tải siêu dữ liệu flatapak cho %s..."
+
+#. TRANSLATORS: a specific part of hardware,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'Unifying Receiver`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:136
+#, c-format
+msgid "%s Device Update"
+msgstr "%s cập nhật thiết bị"
+
+#. TRANSLATORS: the entire system, e.g. all internal devices,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:141
+#, c-format
+msgid "%s System Update"
+msgstr "%s Cập nhật Hệ thống"
+
+#. TRANSLATORS: the EC is typically the keyboard controller chip,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:146
+#, c-format
+msgid "%s Embedded Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật Bộ điều khiển Nhúng"
+
+#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, the Intel AMT thing,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:151
+#, c-format
+msgid "%s ME Update"
+msgstr "%s Cập nhật ME"
+
+#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine (with Intel AMT),
+#. * where the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:156
+#, c-format
+msgid "%s Corporate ME Update"
+msgstr "%s Cập nhật ME doanh nghiệp"
+
+#. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, where
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:161
+#, c-format
+msgid "%s Consumer ME Update"
+msgstr "%s Cập nhật ME người tiêu dùng"
+
+#. TRANSLATORS: the controller is a device that has other devices
+#. * plugged into it, for example ThunderBolt, FireWire or USB,
+#. * the first %s is the device name, e.g. 'Intel ThunderBolt`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:167
+#, c-format
+msgid "%s Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật điều khiển"
+
+#. TRANSLATORS: the Thunderbolt controller is a device that
+#. * has other high speed Thunderbolt devices plugged into it;
+#. * the first %s is the system name, e.g. 'ThinkPad P50`
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:173
+#, c-format
+msgid "%s Thunderbolt Controller Update"
+msgstr "%s Cập nhật điều khiển Thunderbolt"
+
+#. TRANSLATORS: the CPU microcode is firmware loaded onto the CPU
+#. * at system bootup
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:178
+#, c-format
+msgid "%s CPU Microcode Update"
+msgstr "%s Cập nhật Vi mã CPU"
+
+#. TRANSLATORS: configuration refers to hardware state,
+#. * e.g. a security database or a default power value
+#: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:183
+#, c-format
+msgid "%s Configuration Update"
+msgstr "%s Cập nhật cấu hình"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:691
+msgid "Downloading firmware update signature…"
+msgstr "Đang tải chữ ký cập nhật firmware..."
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:732
+msgid "Downloading firmware update metadata…"
+msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cập nhật firmware..."
+
+#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:6
+msgid "Firmware Upgrade Support"
+msgstr "Hỗ trợ Nâng cấp Phần dẻo"
+
+#: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:7
+msgid "Provides support for firmware upgrades"
+msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho các bản nâng cấp phần dẻo"
+
+#. TRANSLATORS: status text when downloading
+#: plugins/odrs/gs-plugin-odrs.c:291
+msgid "Downloading application ratings…"
+msgstr "Đang tải xếp hạng ứng dụng..."
+
+#: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:6
+msgid "Open Desktop Ratings Support"
+msgstr "Hỗ trợ Đánh giá Desktop Mở (ODRS)"
+
+#: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:7
+msgid "ODRS is a service providing user reviews of applications"
+msgstr ""
+"ODRS là một dịch vụ cung cấp các nhận xét, bình luận của người dùng về các "
+"ứng dụng"
+
+#. TRANSLATORS: default snap store name
+#: plugins/snap/gs-plugin-snap.c:240
+msgid "Snap Store"
+msgstr "Kho Snap"
+
+#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:6
+msgid "Snap Support"
+msgstr "Hỗ trợ Snap"
+
+#: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:7
+msgid "A snap is a universal Linux package"
+msgstr "Snap (tệp ứng dụng chạy độc lập) là một gói ứng dụng Linux phổ quát"
+
+#~ msgid "Loading…"
+#~ msgstr "Đang tải..."
+
+#~ msgid "The application contains no age-inappropriate content."
+#~ msgstr "Ứng dụng có chứa nội dung không phù hợp với lứa tuổi."
+
+#~ msgid "Loading application details…"
+#~ msgstr "Đang tải chi tiết về ứng dụng..."
+
+#~ msgid "the documentation"
+#~ msgstr "tài liệu"
+
+#, c-format
+#~ msgid ""
+#~ "Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information."
+#~ msgid_plural ""
+#~ "Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information."
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "Không thể tìm thấy %s cái được yêu cầu bởi %s. Vui lòng tham khảo %s để "
+#~ "biết thêm thông tin."
+
+#, c-format
+#~ msgid ""
+#~ "Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more "
+#~ "information."
+#~ msgid_plural ""
+#~ "Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more "
+#~ "information."
+#~ msgstr[0] ""
+#~ "Không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng tham khảo %s để biết "
+#~ "thêm thông tin."
+
+#~ msgid "Show the folder management UI"
+#~ msgstr "Hiển thị UI (giao diện người dùng) quản lý thư mục"
+
+#~ msgid "Folder Name"
+#~ msgstr "Tên Thư mục"
+
+#~ msgid "_Add"
+#~ msgstr "_Thêm"
+
+#~ msgid "Add to Application Folder"
+#~ msgstr "Thêm vào Thư Mục Ứng Dụng"
+
+#~ msgid "About %s"
+#~ msgstr "Giới thiệu %s"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "Updated"
+#~ msgid "Top Rated"
+#~ msgstr "Đã cập nhật"
+
+#~ msgid "Extension Settings"
+#~ msgstr "Cài đặt Phần mở rộng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Extensions are used at your own risk. If you have any system problems, it "
+#~ "is recommended to disable them."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn tự chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các tiện ích bổ sung. Nếu bạn "
+#~ "gặp bất kỳ vấn đề hệ thống nào, bạn nên tắt các tiện ích này."
+
+#~ msgid "Failed to load components"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải các thành phần"
+
+#~ msgid "CSS validated OK!"
+#~ msgstr "Đã xác thực CSS OK!"
+
+#~ msgid "Failed to load file"
+#~ msgstr "Không thể tải file"
+
+#~ msgid "Unsaved changes"
+#~ msgstr "Thay đổi chưa lưu"
+
+#~ msgid "The application list is already loaded."
+#~ msgstr "Đã tải danh sách ứng dụng."
+
+#~ msgid "Merge documents"
+#~ msgstr "Hợp nhất tài liệu"
+
+#~ msgid "Throw away changes"
+#~ msgstr "Hủy thay đổi"
+
+#~ msgid "Open AppStream File"
+#~ msgstr "Mở File AppStream"
+
+#~ msgid "_Open"
+#~ msgstr "_Mở"
+
+#~ msgid "Save AppStream File"
+#~ msgstr "Lưu tập tin AppStream"
+
+#~ msgid "_Save"
+#~ msgstr "_Lưu"
+
+#~ msgid "Failed to save file"
+#~ msgstr "Không thể lưu file"
+
+#~ msgid "%s banner design deleted."
+#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner %s."
+
+#~ msgid "Banner design deleted."
+#~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner"
+
+#~ msgid "The application list has unsaved changes."
+#~ msgstr "Có thay đổi chưa lưu trong danh sách ứng dụng"
+
+#~ msgid "Use verbose logging"
+#~ msgstr "Sử dụng phương pháp đăng nhập đa thông tin"
+
+#~ msgid "GNOME Software Banner Designer"
+#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner Phần mềm GNOME"
+
+#~ msgid "No Designs"
+#~ msgstr "Không có Thiết kế"
+
+#~ msgid "Error message here"
+#~ msgstr "Gửi tin nhắn về lỗi tại đây"
+
+#~ msgid "App ID"
+#~ msgstr "ID Ứng dụng"
+
+#~ msgid "Editor’s Pick"
+#~ msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên"
+
+#~ msgid "Category Featured"
+#~ msgstr "Hạng mục Nổi bật"
+
+#~ msgid "Undo"
+#~ msgstr "Hoàn tác"
+
+#~ msgid "Banner Designer"
+#~ msgstr "Nhà thiết kế Banner"
+
+#~ msgid "New Banner"
+#~ msgstr "Banner Mới"
+
+#~ msgid "Import from file"
+#~ msgstr "Nhập từ file"
+
+#~ msgid "Export to file"
+#~ msgstr "Xuất ra file"
+
+#~ msgid "Delete Design"
+#~ msgstr "Xóa Thiết kế"
+
+#~ msgid "Featured App"
+#~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật"
+
+#~ msgid "OS Upgrade"
+#~ msgstr "Nâng cấp Hệ điều hành"
+
+#~ msgid "Spacing"
+#~ msgstr "Giãn cách"
+
+#~ msgid "The amount of space between children"
+#~ msgstr "Lượng không gian giữa trẻ em với nhau"
+
+#~ msgid "Click on items to select them"
+#~ msgstr "Nhấp vào các mục để chọn"
+
+#~ msgid "Select"
+#~ msgstr "Chọn"
+
+#~ msgid "_Add to Folder…"
+#~ msgstr "_Thêm Vào Thư Mục…"
+
+#~ msgid "_Move to Folder…"
+#~ msgstr "_Chuyển đến Thư mục..."
+
+#~ msgid "_Remove from Folder"
+#~ msgstr "_Gỡ khỏi Thư mục"
+
+#~ msgid "Featured Applications"
+#~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật"
+
+#~ msgid "Design the featured banners for GNOME Software"
+#~ msgstr "Thiết kế các banner đặc sắc cho Phần mềm GNOME"
+
+#~ msgid "AppStream;Software;App;"
+#~ msgstr "AppStream;Phần mềm;Ứng dụng;"
+
+#~ msgctxt "Menu of Add-ons"
+#~ msgid "Shell Extensions"
+#~ msgstr "Các tiện ích mở rộng"
+
+#~ msgid "Web Apps Support"
+#~ msgstr "Hỗ trợ Ứng dụng Web"
+
+#~ msgid "Run popular web applications in a browser"
+#~ msgstr "Chạy các ứng dụng web phổ biến trên một trình duyệt"
+
+#~ msgid "GNOME Shell Extensions Repository"
+#~ msgstr "Kho phần mở rộng vỏ GNOME"
+
+#~ msgid "Downloading shell extension metadata…"
+#~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cho phần mở rộng Shell..."
+
+#~ msgid "GNOME Shell Extension"
+#~ msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ Gnome"
+
+#~ msgid "Whether to automatically perform updates"
+#~ msgstr "Có tự động tiến hành cập nhật hay không"
+
+#~ msgid "The list of extra sources that have been previously enabled"
+#~ msgstr "Danh sách các mã nguồn bổ sung đã được kích hoạt trước đây"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The list of sources that have been previously enabled when installing "
+#~ "third-party applications."
+#~ msgstr ""
+#~ "Danh sách các nguồn đã được kích hoạt trước đó khi cài đặt ứng dụng của "
+#~ "bên thứ ba."
+
+#~ msgid "Show non-free software in search results"
+#~ msgstr "Hiển thị phần mềm không miễn phí trong kết quả tìm kiếm"
+
+#~ msgid "A list of non-free sources that can be optionally enabled"
+#~ msgstr ""
+#~ "Một danh sách các nguồn không miễn phí có thể được tùy chọn kích hoạt"
+
+#~ msgid "Sorts the apps shown in the overview in alphabetical order"
+#~ msgstr ""
+#~ "Sắp xếp các ứng dụng hiển thị trong màn hình tổng quan theo thứ tự bảng "
+#~ "chữ cái"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Overrides the name of the \"Featured\" entry in the side-filter (category "
+#~ "list)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ghi đè tên của mục \"Nổi bật\" trong bộ lọc bên (danh sách thể loại)"
+
+#~ msgid "system-software-install"
+#~ msgstr "hệ thống-phần mềm-cài đặt"
+
+#~ msgid "_All"
+#~ msgstr "_Tất cả"
+
+#~ msgid "Show profiling information for the service"
+#~ msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ cá nhân cho dịch vụ"
+
+#~ msgid "Uninstall"
+#~ msgstr "Hủy cài đặt"
+
+#~ msgid "To continue you need to sign in."
+#~ msgstr "Bạn cần đăng nhập để thực hiện tiếp."
+
+#~ msgid "To continue you need to sign in to %s."
+#~ msgstr "Để tiếp tục, bạn cần phải đăng nhập vào %s."
+
+#~ msgid "Email address"
+#~ msgstr "Địa chỉ email"
+
+#~ msgid "I have an account already"
+#~ msgstr "Tôi đã có tài khoản"
+
+#~ msgid "I want to register for an account now"
+#~ msgstr "Tôi muốn đăng ký một tài khoản ngay bây giờ"
+
+#~ msgid "I have forgotten my password"
+#~ msgstr "Tôi đã quên mật khẩu của mình"
+
+#~ msgid "Sign in automatically next time"
+#~ msgstr "Tự động đăng nhập lần sau"
+
+#~ msgid "Enter your one-time pin for two-factor authentication."
+#~ msgstr "Nhập mã pin dùng-một-lần của bạn để thực hiện xác thực hai yếu tố"
+
+#~ msgid "PIN"
+#~ msgstr "PIN"
+
+#~ msgid "Authenticate"
+#~ msgstr "Xác thực"
+
+#~ msgid "Continue"
+#~ msgstr "Tiếp tục"
+
+#~ msgid "Scheduled update"
+#~ msgstr "Cập nhật theo lịch"
+
+#~ msgid "Available in a USB drive"
+#~ msgstr "Có sẵn trong ổ USB"
+
+#~ msgid "Requires download"
+#~ msgstr "Cần phải tải về"
+
+#~ msgid "Player-to-player preset interactions without chat functionality"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tương tác cài sẵn giữa các người chơi mà không có chức năng trò chuyện"
+
+#~ msgid "_Uninstall"
+#~ msgstr "_Hủy cài đặt"
+
+#~ msgid "_Add to Desktop"
+#~ msgstr "_Thêm vào Màn hình nền"
+
+#~ msgid "_Remove from Desktop"
+#~ msgstr "_Gỡ khỏi Màn hình nền"
+
+#~ msgid "Developer _Website"
+#~ msgstr "Website _Lập trình viên"
+
+#~ msgid "Software catalog is being loaded"
+#~ msgstr "Đang tải danh mục phần mềm"
+
+#~ msgid "_About"
+#~ msgstr "_Giới thiệu"
+
+#~ msgid "_Quit"
+#~ msgstr "_Thoát ra"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Provides access to additional software, including web browsers and games."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cung cấp quyền truy cập các phần mềm bổ sung, bao gồm các trình duyệt web "
+#~ "và trò chơi."
+
+#~ msgid "Enable Proprietary Software Sources?"
+#~ msgstr "Kích hoạt Các nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền?"
+
+#~ msgid "Are you sure you want to purchase %s?"
+#~ msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn mua %s?"
+
+#~ msgid "%s will be installed, and you will be charged %s."
+#~ msgstr "%s sẽ được cài đặt và bạn sẽ bị tính phí %s."
+
+#~ msgid "Purchase"
+#~ msgstr "Mua"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Information about %s, as well as options for how to get a codec that can "
+#~ "play this format can be found on the website."
+#~ msgstr ""
+#~ "Trên website có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về "
+#~ "cách tải một bộ mã hóa-giải mã có thể phát định dạng này."
+
+#~ msgid "A$%.2f"
+#~ msgstr "A$%.2f"
+
+#~ msgid "C$%.2f"
+#~ msgstr "C$%.2f"
+
+#~ msgid "CN¥%.2f"
+#~ msgstr "CN¥%.2f"
+
+#~ msgid "€%.2f"
+#~ msgstr "€%.2f"
+
+#~ msgid "£%.2f"
+#~ msgstr "£%.2f"
+
+#~ msgid "¥%.2f"
+#~ msgstr "¥%.2f"
+
+#~ msgid "NZ$%.2f"
+#~ msgstr "NZ$%.2f"
+
+#~ msgid "₽%.2f"
+#~ msgstr "₽%.2f"
+
+#~ msgid "US$%.2f"
+#~ msgstr "US$%.2f"
+
+#~ msgid "%s %f"
+#~ msgstr "%s %f"
+
+#~ msgid "It is not possible to install software until this has been resolved."
+#~ msgstr "Không thể cài đặt phần mềm khi vấn đề này chưa được giải quyết."
+
+#~ msgid "For more information, visit %s."
+#~ msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập %s."
+
+#~ msgid "Unable to update %s from %s"
+#~ msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s"
+
+#~ msgid "No applications or addons installed; other software might still be"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không có ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào được cài đặt; các ứng dụng "
+#~ "khác có thể vẫn được cài đặt"
+
+#~ msgid "Typically has restrictions on use and access to source code."
+#~ msgstr "Thông thường bị hạn chế quyền sử dụng và truy cập mã nguồn."
+
+#~ msgid "Proprietary Software Sources"
+#~ msgstr "Nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Software sources can be downloaded from the internet. They give you "
+#~ "access to additional software that is not provided by %s."
+#~ msgstr ""
+#~ "Có thể tải các mã nguồn phần mềm từ internet. Chúng cho phép bạn truy cập "
+#~ "vào phần mềm bổ sung mà %s không cung cấp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Removing a source will also remove any software you have installed from "
+#~ "it."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khi gỡ một nguồn, bất kỳ phần mềm nào mà bạn đã cài đặt từ đó cũng sẽ bị "
+#~ "gỡ."
+
+#~ msgid "No software installed from this source"
+#~ msgstr "Không có phần mềm nào được cài đặt từ nguồn này"
+
+#~ msgid "Installed from this Source"
+#~ msgstr "Đã được cài đặt từ Nguồn này"
+
+#~ msgid "Source Details"
+#~ msgstr "Chi tiết Nguồn"
+
+#~ msgid "Last Checked"
+#~ msgstr "Lần cuối Kiểm tra"
+
+#~ msgid "Added"
+#~ msgstr "Đã thêm"
+
+#~ msgid "automatic updates off"
+#~ msgstr "Tự động cập nhật ở chế độ tắt"
+
+#~ msgid "_Restart & Update"
+#~ msgstr "_Khởi động lại & Cập nhật"
+
+#~ msgid "U_pdate All"
+#~ msgstr "Cập nhật Tất cả"
+
+#~ msgid "Restart & _Install"
+#~ msgstr "Khởi động lại & _Cài đặt"
+
+#~ msgid "App Center"
+#~ msgstr "Trung tâm Ứng dụng"
+
+#~ msgid "More Apps"
+#~ msgstr "Ứng dụng khác"
+
+#~ msgid "org.gnome.Software"
+#~ msgstr "org.gnome.Software"
+
+#~ msgctxt "Menu of Utility"
+#~ msgid "All"
+#~ msgstr "Tất cả"
+
+#~ msgctxt "Menu of Utility"
+#~ msgid "Featured"
+#~ msgstr "Nổi bật"
+
+#~ msgctxt "Menu of Reference"
+#~ msgid "Feed"
+#~ msgstr "Nguồn cấp tin"
+
+#~ msgctxt "Menu of Reference"
+#~ msgid "News"
+#~ msgstr "Tin tức"
+
+#~ msgid "Learning"
+#~ msgstr "Học tập"
+
+#~ msgid "Multimedia"
+#~ msgstr "Đa phương tiện"
+
+#~ msgid "Work"
+#~ msgstr "Công việc"
+
+#~ msgid "Dev Tools"
+#~ msgstr "Lập trình"
+
+#~ msgid "USB"
+#~ msgstr "USB"
+
+#~ msgid "Could not launch this application."
+#~ msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng này"
+
+#~ msgid "Framework for applications"
+#~ msgstr "Khung cho các ứng dụng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The app %s is missing its runtime. Update the app to repair this problem."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ứng dụng %s bị thiếu các thành phần hỗ trợ chạy chương trình. Hãy cập "
+#~ "nhật ứng dụng để khắc phục lỗi này."
+
+#~ msgid "Getting runtime source…"
+#~ msgstr "Đang nhận nguồn thời gian chạy..."
+
+#~ msgid "Downloading firmware update…"
+#~ msgstr "Đang tải xuống cập nhật firmware..."
+
+#~ msgid "Limba Support"
+#~ msgstr "Hỗ trợ Limba"
+
+#~ msgid "Limba provides developers a way to easily create software bundles"
+#~ msgstr ""
+#~ "Limba mang đến cho các lập trình viên một cách tạo các gói phần mềm dễ "
+#~ "dàng"
+
+#~ msgid "Downloading application page…"
+#~ msgstr "Đang tải xuống trang ứng dụng..."
+
+#~ msgid "Steam Support"
+#~ msgstr "Steam Support"
+
+#~ msgid "The ultimate entertainment platform from Valve"
+#~ msgstr "Nền tảng giải trí tối ưu từ Valve"