blob: a374af6f7e2ea8de303db91d5db17fdb988603a4 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
## Strings used for device manager
devmgr-window =
.title = Quản lí thiết bị
.style = min-width: 67em; min-height: 32em;
devmgr-devlist =
.label = Mô-đun và thiết bị bảo mật
devmgr-header-details =
.label = Chi tiết
devmgr-header-value =
.label = Giá trị
devmgr-button-login =
.label = Đăng nhập
.accesskey = n
devmgr-button-logout =
.label = Đăng xuất
.accesskey = O
devmgr-button-changepw =
.label = Thay đổi mật khẩu
.accesskey = P
devmgr-button-load =
.label = Nạp
.accesskey = p
devmgr-button-unload =
.label = Không Nạp
.accesskey = K
devmgr-button-enable-fips =
.label = Bật FIPS
.accesskey = F
devmgr-button-disable-fips =
.label = Tắt FIPS
.accesskey = F
## Strings used for load device
load-device =
.title = Tải trình điều khiển thiết bị PKCS#11
load-device-info = Nhập thông tin cho module bạn muốn thêm.
load-device-modname =
.value = Tên mô-đun
.accesskey = M
load-device-modname-default =
.value = Module PKCS#11 Mới
load-device-filename =
.value = Tên tập tin mô-đun
.accesskey = f
load-device-browse =
.label = Duyệt…
.accesskey = B
## Token Manager
devinfo-status =
.label = Trạng thái
devinfo-status-disabled =
.label = Bị Vô Hiệu
devinfo-status-not-present =
.label = Không Có
devinfo-status-uninitialized =
.label = Chưa được Nhận diện
devinfo-status-not-logged-in =
.label = Chưa đăng nhập
devinfo-status-logged-in =
.label = Đã đăng nhập
devinfo-status-ready =
.label = Sẵn sàng
devinfo-desc =
.label = Mô tả
devinfo-man-id =
.label = Nhà sản xuất
devinfo-hwversion =
.label = Phiên bản HW
devinfo-fwversion =
.label = Phiên bản FW
devinfo-modname =
.label = Mô-đun
devinfo-modpath =
.label = Đường dẫn
login-failed = Đăng nhập thất bại
devinfo-label =
.label = Nhãn
devinfo-serialnum =
.label = Số sê-ri
fips-nonempty-primary-password-required = Chế độ FIPS yêu cầu bạn phải đặt mật khẩu chính cho từng thiết bị bảo mật. Vui lòng đặt mật khẩu trước khi thử bật chế độ FIPS.
unable-to-toggle-fips = Không thể thay đổi chế độ FIPS cho thiết bị bảo mật. Bạn nên thoát và khởi động lại ứng dụng này.
load-pk11-module-file-picker-title = Chọn trình điều khiển thiết bị PKCS#11 để tải
# Load Module Dialog
load-module-help-empty-module-name =
.value = Tên mô-đun không thể để trống.
# Do not translate 'Root Certs'
load-module-help-root-certs-module-name =
.value = ‘Root Certs' được dành riêng và không thể được sử dụng làm tên mô-đun.
add-module-failure = Không thể thêm module
del-module-warning = Bạn có chắc muốn xóa module bảo mật này không?
del-module-error = Không thể xóa module
|