diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-19 00:47:55 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-19 00:47:55 +0000 |
commit | 26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6 (patch) | |
tree | f435a8308119effd964b339f76abb83a57c29483 /l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6.tar.xz firefox-26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6.zip |
Adding upstream version 124.0.1.upstream/124.0.1
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties | 135 |
1 files changed, 135 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties b/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties new file mode 100644 index 0000000000..89cf360daa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties @@ -0,0 +1,135 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (autofillOptionsLink, autofillOptionsLinkOSX): These strings are used in the doorhanger for +# updating addresses. The link leads users to Form Autofill browser preferences. +autofillOptionsLink = Tùy chọn tự động điền mẫu +autofillOptionsLinkOSX = Tùy chỉnh tự động điền mẫu +# LOCALIZATION NOTE (changeAutofillOptions, changeAutofillOptionsOSX): These strings are used on the doorhanger +# that notifies users that addresses are saved. The button leads users to Form Autofill browser preferences. +changeAutofillOptions = Thay đổi tùy chọn tự động điền biểu mẫu +changeAutofillOptionsOSX = Thay đổi tùy chọn tự động điền biểu mẫu +changeAutofillOptionsAccessKey = C +# LOCALIZATION NOTE (addressesSyncCheckbox): If Sync is enabled, this checkbox is displayed on the doorhanger +# shown when saving addresses. +addressesSyncCheckbox = Chia sẻ địa chỉ với các thiết bị đồng bộ +# LOCALIZATION NOTE (creditCardsSyncCheckbox): If Sync is enabled and credit card sync is available, +# this checkbox is displayed on the doorhanger shown when saving credit card. +creditCardsSyncCheckbox = Chia sẻ thẻ tín dụng với các thiết bị đồng bộ + +# LOCALIZATION NOTE (saveAddressesMessage): %S is brandShortName. This string is used on the doorhanger to +# notify users that addresses are saved. +saveAddressesMessage = %S lưu địa chỉ ngay bây giờ để bạn có thể điền vào biểu mẫu nhanh hơn. +saveAddressDescriptionLabel = Địa chỉ để lưu: +saveAddressLabel = Lưu địa chỉ +saveAddressAccessKey = S +# LOCALIZATION NOTE (updateAddressMessage, updateAddressDescriptionLabel, createAddressLabel, updateAddressLabel): +# Used on the doorhanger when an address change is detected. +updateAddressMessage = Bạn có muốn cập nhật địa chỉ của mình với thông tin mới này không? +updateAddressOldDescriptionLabel = Địa chỉ cũ: +updateAddressNewDescriptionLabel = Địa chỉ mới: +createAddressLabel = Tạo địa chỉ mới +createAddressAccessKey = C +createAddressDescriptionLabel = Địa chỉ để tạo mới: +cancelAddressLabel = Không lưu +cancelAddressAccessKey = D +updateAddressLabel = Cập nhật địa chỉ +updateAddressAccessKey = U + +# LOCALIZATION NOTE (saveCreditCardMessage, saveCreditCardDescriptionLabel, saveCreditCardLabel, cancelCreditCardLabel, neverSaveCreditCardLabel): +# Used on the doorhanger when users submit payment with credit card. +# LOCALIZATION NOTE (saveCreditCardMessage): %S is brandShortName. +saveCreditCardMessage = Bạn có muốn %S lưu thông tin thẻ tín dụng này? (Mã bảo mật sẽ không được lưu) +saveCreditCardDescriptionLabel = Thẻ tín dụng để lưu: +saveCreditCardLabel = Lưu thông tin thẻ tín dụng +saveCreditCardAccessKey = S +cancelCreditCardLabel = Không lưu +cancelCreditCardAccessKey = D +neverSaveCreditCardLabel = Không bao giờ lưu thông tin thẻ tín dụng +neverSaveCreditCardAccessKey = N +# LOCALIZATION NOTE (updateCreditCardMessage, updateCreditCardDescriptionLabel, createCreditCardLabel, updateCreditCardLabel): +# Used on the doorhanger when an credit card change is detected. +updateCreditCardMessage = Bạn có muốn cập nhật thẻ tín dụng của mình với thông tin mới này không? +updateCreditCardDescriptionLabel = Thẻ tín dụng để cập nhật: +createCreditCardLabel = Tạo thẻ tín dụng mới +createCreditCardAccessKey = C +updateCreditCardLabel = Cập nhật thẻ tín dụng +updateCreditCardAccessKey = U +# LOCALIZATION NOTE (openAutofillMessagePanel): Tooltip label for Form Autofill doorhanger icon on address bar. +openAutofillMessagePanel = Mở bảng thông báo tự động điền biểu mẫu + +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOption2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteFooterOption2 = Tùy chọn tự động điền biểu mẫu +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionOSX2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteFooterOptionOSX2 = Tùy chỉnh tự động điền biểu mẫu +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionShort2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +# The short version is used for inputs below a certain width (e.g. 150px). +autocompleteFooterOptionShort2 = Tùy chọn tự động điền +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionOSXShort2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +# The short version is used for inputs below a certain width (e.g. 150px). +autocompleteFooterOptionOSXShort2 = Tùy chỉnh tự động điền + +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteManageCreditCards): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteManageCreditCards = Quản lý thẻ tín dụng +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteManageAddresses): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteManageAddresses = Quản lý địa chỉ +# LOCALIZATION NOTE (category.address, category.name, category.organization2, category.tel, category.email): +# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill. +category.address = địa chỉ +category.name = tên +category.organization2 = tổ chức +category.tel = điện thoại +category.email = thư điện tử +# LOCALIZATION NOTE (fieldNameSeparator): This is used as a separator between categories. +fieldNameSeparator = ,\u0020 +# LOCALIZATION NOTE (phishingWarningMessage, phishingWarningMessage2): The warning +# text that is displayed for informing users what categories are about to be filled. +# "%S" will be replaced with a list generated from the pre-defined categories. +# The text would be e.g. Also autofills organization, phone, email. +phishingWarningMessage = Cũng tự động điền %S +phishingWarningMessage2 = Tự động điền %S +# LOCALIZATION NOTE (insecureFieldWarningDescription): %S is brandShortName. This string is used in drop down +# suggestion when users try to autofill credit card on an insecure website (without https). +insecureFieldWarningDescription = %S đã phát hiện một trang web không an toàn. Tự động điền biểu mẫu tạm thời bị tắt. +# LOCALIZATION NOTE (clearFormBtnLabel2): Label for the button in the dropdown menu that used to clear the populated +# form. +clearFormBtnLabel2 = Xóa biểu mẫu tự động điền + +autofillHeader = Biểu mẫu & Tự động điền +# LOCALIZATION NOTE (autofillAddressesCheckbox): Label for the checkbox that enables autofilling addresses. +autofillAddressesCheckbox = Tự động điền các địa chỉ +# LOCALIZATION NOTE (learnMoreLabel): Label for the link that leads users to the Form Autofill SUMO page. +learnMoreLabel = Tìm hiểu thêm +# LOCALIZATION NOTE (savedAddressesBtnLabel): Label for the button that opens a dialog that shows the +# list of saved addresses. +savedAddressesBtnLabel = Địa chỉ đã lưu… +# LOCALIZATION NOTE (autofillCreditCardsCheckbox): Label for the checkbox that enables autofilling credit cards. +autofillCreditCardsCheckbox = Tự điện điền các thẻ tín dụng +# LOCALIZATION NOTE (savedCreditCardsBtnLabel): Label for the button that opens a dialog that shows the list +# of saved credit cards. +savedCreditCardsBtnLabel = Thẻ tín dụng đã lưu… + +autofillReauthCheckboxMac = Yêu cầu xác thực macOS để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ. +autofillReauthCheckboxWin = Yêu cầu xác thực Windows để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ. +autofillReauthCheckboxLin = Yêu cầu xác thực Linux để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ. + +# LOCALIZATION NOTE (autofillReauthOSDialogMac): This string is +# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and +# has a period added to its end. Make sure to test in your locale. +autofillReauthOSDialogMac = thay đổi cài đặt xác thực +autofillReauthOSDialogWin = Để thay đổi cài đặt xác thực, nhập thông tin đăng nhập Windows của bạn. +autofillReauthOSDialogLin = Để thay đổi cài đặt xác thực, nhập thông tin đăng nhập Linux của bạn. + +useCreditCardPasswordPrompt.win = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ. Xác nhận quyền truy cập vào tài khoản Windows bên dưới. +# LOCALIZATION NOTE (useCreditCardPasswordPrompt.macos): This string is +# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and +# has a period added to its end. Make sure to test in your locale. +useCreditCardPasswordPrompt.macos = sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ +useCreditCardPasswordPrompt.linux = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ. |