summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-19 00:47:55 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-19 00:47:55 +0000
commit26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6 (patch)
treef435a8308119effd964b339f76abb83a57c29483 /l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6.tar.xz
firefox-26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6.zip
Adding upstream version 124.0.1.upstream/124.0.1
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties51
1 files changed, 51 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
new file mode 100644
index 0000000000..392c6da802
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
@@ -0,0 +1,51 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+MimeNotCss=Stylesheet %1$S không tải được vì kiểu MIME của nó, "%2$S", không phải là "text/css".
+MimeNotCssWarn=Stylesheet %1$S vẫn tải được ở dạng CSS mặc dù kiểu MIME, "%2$S", không phải là "text/css".
+
+PEDeclDropped=Khai báo bị bỏ.
+PEDeclSkipped=Nhảy sang khai báo kế tiếp.
+PEUnknownProperty=Không rõ thuộc tính '%1$S'.
+PEPRSyntaxFieldEmptyInput=Bộ mô tả cú pháp @property bị trống.
+PEPRSyntaxFieldInvalidNameStart=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa tên thành phần bắt đầu bằng ký tự không hợp lệ.
+PEPRSyntaxFieldInvalidName=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa tên thành phần có ký tự không hợp lệ.
+PEPRSyntaxFieldUnclosedDataTypeName=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa một tên kiểu dữ liệu không tìm thấy điểm kết thúc.
+PEPRSyntaxFieldUnexpectedEOF=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chưa hoàn chỉnh.
+PEPRSyntaxFieldUnknownDataTypeName=Bộ mô tả cú pháp @property ‘%S’ chứa một tên kiểu dữ liệu không xác định.
+PEValueParsingError=Lỗi trong khi phân tích giá trị cho '%1$S'.
+PEUnknownAtRule=Không nhận dạng at-rule hoặc lỗi phân tích at-rule '%1$S'.
+PEMQUnexpectedOperator=Toán tử lỗi trong danh sách phương tiện.
+PEMQUnexpectedToken=Token lỗi ‘%1$S’ trong danh sách phương tiện.
+PEAtNSUnexpected=Token lỗi trong @namespace: '%1$S'.
+PEKeyframeBadName=Cần định danh cho tên của quy tắc @keyframes.
+PEBadSelectorRSIgnored=Bộ quy tắc bị bỏ qua do bộ chọn tồi.
+PEBadSelectorKeyframeRuleIgnored=Quy tắc Keyframe đã bị bỏ qua do selector không hợp lệ.
+PESelectorGroupNoSelector=Cần selector.
+PESelectorGroupExtraCombinator=Kết hợp Dangling
+PEClassSelNotIdent=Cần định danh cho lớp selector nhưng lại thấy '%1$S'.
+PETypeSelNotType=Cần tên thành phần hoặc '*' nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEUnknownNamespacePrefix=Không rõ tiền tố namespace '%1$S'.
+PEAttributeNameExpected=Cần định danh cho tên thuộc tính nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttributeNameOrNamespaceExpected=Cần tên thuộc tính hoặc namespace nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttSelNoBar=Cần '|' nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttSelUnexpected=Dấu thừa trong thuộc tính selector: '%1$S'.
+PEAttSelBadValue=Cần định danh hoặc chuỗi cho giá trị trong attribute selector nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEPseudoSelBadName=Cần định danh cho pseudo-class hoặc pseudo-element nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEPseudoSelEndOrUserActionPC=Yêu cầu kết thúc bộ chọn hoặc hành động người dùng pseudo-class sau pseudo-element nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEPseudoSelUnknown=Không rõ pseudo-class hoặc pseudo-element '%1$S'.
+PEPseudoClassArgNotIdent=Cần định danh cho tham số pseudo-class nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEColorNotColor=Cần color nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEParseDeclarationDeclExpected=Cần declaration nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEUnknownFontDesc=Không rõ descriptor '%1$S' trong quy tắc @font-face.
+PEMQExpectedFeatureName=Yêu cầu tên chức năng đa phương tiện nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEMQNoMinMaxWithoutValue=Tính năng đa phương tiện với min- hoặc max- phải có một giá trị.
+PEMQExpectedFeatureValue=Đã tìm thấy giá trị không hợp lệ đối với tính năng đa phương tiện.
+PEExpectedNoneOrURL=Yêu cầu ‘none’ hoặc URL nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEExpectedNoneOrURLOrFilterFunction=Yêu cầu ‘none’, URL, hoặc hàm bộ lọc nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEDisallowedImportRule=Quy tắc @import hiện chưa hợp lệ trong stylesheets được xây dựng.
+PENeverMatchingHostSelector=Selector :host trong ‘%S’ không hữu dụng và sẽ không bao giờ khớp kết quả. Có thể bạn muốn sử dụng :host()?
+
+TooLargeDashedRadius=Border radius quá lớn với kiểu ‘dashed’ (giới hạn là 100000px). Đang render với kiểu solid.
+TooLargeDottedRadius=Border radius quá lớn với kiểu ‘dotted’ (giới hạn là 100000px). Đang render với kiểu solid.