summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-06-12 05:35:29 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-06-12 05:35:29 +0000
commit59203c63bb777a3bacec32fb8830fba33540e809 (patch)
tree58298e711c0ff0575818c30485b44a2f21bf28a0 /l10n-vi/toolkit
parentAdding upstream version 126.0.1. (diff)
downloadfirefox-59203c63bb777a3bacec32fb8830fba33540e809.tar.xz
firefox-59203c63bb777a3bacec32fb8830fba33540e809.zip
Adding upstream version 127.0.upstream/127.0
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit')
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl1
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl17
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl1
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl16
4 files changed, 25 insertions, 10 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl
index 4d5b99b754..f03e93f3d0 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl
@@ -4,6 +4,7 @@
about-networking-title = Về thông tin mạng
about-networking-http = HTTP
+about-networking-http-clear-cache-button = Xoá bộ nhớ đệm HTTP
about-networking-sockets = Socket
about-networking-dns = DNS
about-networking-dns-clear-cache-button = Xóa bộ nhớ đệm DNS
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
index 02444f09bf..317105ad6b 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
@@ -64,6 +64,7 @@ about-reader-toolbar-lineheightplus =
about-reader-font-type-serif = Serif
about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif
+about-reader-font-type-monospace = Monospace
## Reader View toolbar buttons
@@ -95,20 +96,28 @@ about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập
about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to
.title = Chỉnh sửa màu
about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định
+about-reader-reset-button = Khôi phục về mặc định
## Reader View improved text and layout menu
+about-reader-text-header = Chữ
+about-reader-text-size-label = Cỡ chữ
+about-reader-font-type-selector-label = Phông chữ
+about-reader-font-weight-selector-label = Độ dày phông chữ
+about-reader-font-weight-light = Mỏng
+about-reader-font-weight-regular = Thông thường
+about-reader-font-weight-bold = Dày
about-reader-layout-header = Bố cục
-about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao
-about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp
-about-reader-slider-label-width-wide = Rộng
-about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp
about-reader-slider-label-spacing-standard = Tiêu chuẩn
about-reader-slider-label-spacing-wide = Rộng
about-reader-content-width-label =
.label = Chiều rộng nội dung
about-reader-line-spacing-label =
.label = Khoảng cách dòng
+about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao
+about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp
+about-reader-slider-label-width-wide = Rộng
+about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp
about-reader-character-spacing-label =
.label = Khoảng cách kí tự
about-reader-word-spacing-label =
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
index 4b73d97402..7b7d78774a 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
@@ -411,3 +411,4 @@ content-analysis-active = Đang hoạt động
content-analysis-connected-to-agent = Đã kết nối tới tác nhân
content-analysis-agent-path = Đường dẫn tác nhân
content-analysis-agent-failed-signature-verification = Xác minh chữ ký tác nhân không thành công
+content-analysis-request-count = Số lượng yêu cầu
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl
index 34b3f8fd80..8d673f5e5e 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl
@@ -33,8 +33,6 @@ about-webrtc-aec-logging-toggled-off-state-msg = Các tập tin nhật ký đã
# The autorefresh checkbox causes a stats section to autorefresh its content when checked
about-webrtc-auto-refresh-label = Tự động làm mới
-# Determines the default state of the Auto Refresh check boxes
-about-webrtc-auto-refresh-default-label = Tự động làm mới theo mặc định
# A button which forces a refresh of displayed statistics
about-webrtc-force-refresh-button = Làm mới
# "PeerConnection" is a proper noun associated with the WebRTC module. "ID" is
@@ -92,8 +90,8 @@ about-webrtc-save-page-label = Lưu trang
about-webrtc-debug-mode-msg-label = Chế độ gỡ lỗi
about-webrtc-debug-mode-off-state-label = Bắt đầu chế độ gỡ lỗi
about-webrtc-debug-mode-on-state-label = Dừng chế độ gỡ lỗi
-about-webrtc-enable-logging-label = Bật cài đặt nhật ký WebRTC được định trước
about-webrtc-stats-heading = Thống kê phiên
+about-webrtc-enable-logging-label = Bật cài đặt nhật ký WebRTC được định trước
about-webrtc-stats-clear = Xóa lịch sử
about-webrtc-log-heading = Nhật ký kết nối
about-webrtc-log-clear = Xóa nhật ký
@@ -168,6 +166,13 @@ about-webrtc-configuration-element-provided = Cung cấp
about-webrtc-configuration-element-not-provided = Không cung cấp
# The options set by the user in about:config that could impact a WebRTC call
about-webrtc-custom-webrtc-configuration-heading = Người dùng thiết lập tùy chọn WebRTC
+
+## These are displayed on the button that shows or hides the
+## user modified configuration disclosure
+
+
+##
+
# Section header for estimated bandwidths of WebRTC media flows
about-webrtc-bandwidth-stats-heading = Băng thông ước tính
# The estimated bandwidth available for sending WebRTC media in bytes per second
@@ -265,9 +270,8 @@ about-webrtc-sdp-set-timestamp = Timestamp { NUMBER($timestamp, useGrouping: "fa
## These are displayed on the button that shows or hides the SDP information disclosure
-
-##
-
+about-webrtc-show-msg-sdp = Hiển thị SDP
+about-webrtc-hide-msg-sdp = Ẩn SDP
## These are displayed on the button that shows or hides the Media Context information disclosure.
## The Media Context is the set of preferences and detected capabilities that informs