summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-05-15 03:34:42 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-05-15 03:34:42 +0000
commitda4c7e7ed675c3bf405668739c3012d140856109 (patch)
treecdd868dba063fecba609a1d819de271f0d51b23e /l10n-vi/toolkit
parentAdding upstream version 125.0.3. (diff)
downloadfirefox-da4c7e7ed675c3bf405668739c3012d140856109.tar.xz
firefox-da4c7e7ed675c3bf405668739c3012d140856109.zip
Adding upstream version 126.0.upstream/126.0
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit')
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl39
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl3
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl6
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl36
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl17
5 files changed, 97 insertions, 4 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
index d9b977d19c..02444f09bf 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
@@ -26,6 +26,18 @@ about-reader-color-theme-contrast = Tương phản
.title = Chủ đề tương phản
about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh
.title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh
+about-reader-color-light-theme = Sáng
+ .title = Chủ đề sáng
+about-reader-color-dark-theme = Tối
+ .title = Chủ đề tối
+about-reader-color-sepia-theme = Nâu đỏ
+ .title = Chủ đề màu nâu đỏ
+about-reader-color-auto-theme = Tự động
+ .title = Chủ đề tự động
+about-reader-color-gray-theme = Xám
+ .title = Chủ đề xám
+about-reader-color-contrast-theme = Tương phản
+ .title = Chủ đề tương phản
# An estimate for how long it takes to read an article,
# expressed as a range covering both slow and fast readers.
# Variables:
@@ -58,6 +70,8 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif
about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách
about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị
about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc
+about-reader-toolbar-text-layout-controls = Văn bản và bố cục
+about-reader-toolbar-theme-controls = Chủ đề
about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name }
## Reader View colors menu
@@ -81,3 +95,28 @@ about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập
about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to
.title = Chỉnh sửa màu
about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định
+
+## Reader View improved text and layout menu
+
+about-reader-layout-header = Bố cục
+about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao
+about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp
+about-reader-slider-label-width-wide = Rộng
+about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp
+about-reader-slider-label-spacing-standard = Tiêu chuẩn
+about-reader-slider-label-spacing-wide = Rộng
+about-reader-content-width-label =
+ .label = Chiều rộng nội dung
+about-reader-line-spacing-label =
+ .label = Khoảng cách dòng
+about-reader-character-spacing-label =
+ .label = Khoảng cách kí tự
+about-reader-word-spacing-label =
+ .label = Khoảng cách từ
+about-reader-text-alignment-label = Căn chỉnh văn bản
+about-reader-text-alignment-left =
+ .title = Căn chỉnh văn bản sang trái
+about-reader-text-alignment-center =
+ .title = Căn chỉnh văn bản ở giữa
+about-reader-text-alignment-right =
+ .title = Căn chỉnh văn bản sang phải
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
index dd82fcd6b8..4b73d97402 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
@@ -408,3 +408,6 @@ pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ
# to external websites.
content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP)
content-analysis-active = Đang hoạt động
+content-analysis-connected-to-agent = Đã kết nối tới tác nhân
+content-analysis-agent-path = Đường dẫn tác nhân
+content-analysis-agent-failed-signature-verification = Xác minh chữ ký tác nhân không thành công
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl
index f229b56d95..7b980227a9 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl
@@ -40,6 +40,7 @@ about-webauthn-results-pin-invalid-error =
*[other] Lỗi: Mã PIN không chính xác. Hãy thử lại. Bạn còn { $retriesLeft } lần thử.
}
about-webauthn-results-pin-blocked-error = Lỗi: Không còn lần thử nào nữa và thiết bị của bạn đã bị khóa do nhập sai mã PIN quá nhiều lần. Thiết bị cần được đặt lại.
+about-webauthn-results-pin-not-set-error = Lỗi: Chưa đặt mã PIN. Hoạt động này cần được bảo vệ bằng mã PIN.
about-webauthn-results-pin-too-short-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá ngắn.
about-webauthn-results-pin-too-long-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá dài.
about-webauthn-results-pin-auth-blocked-error = Lỗi: Có quá nhiều lần thử không thành công liên tiếp và xác thực bằng mã PIN đã tạm thời bị chặn. Thiết bị của bạn cần được khởi động lại (rút phích cắm và cắm lại).
@@ -53,6 +54,7 @@ about-webauthn-current-pin-label = PIN hiện tại:
about-webauthn-pin-required-label = Vui lòng nhập PIN của bạn:
about-webauthn-credential-list-subsection-title = Thông tin xác thực:
about-webauthn-credential-list-empty = Không tìm thấy thông tin xác thực trên thiết bị.
+about-webauthn-confirm-deletion-label = Bạn đang chuẩn bị xóa:
## Buttons
@@ -70,6 +72,10 @@ about-webauthn-update-button = Cập nhật
about-webauthn-auth-option-clientpin = PIN máy khách
about-webauthn-auth-option-plat = Nền tảng thiết bị
+# pinUvAuthToken should not be translated.
+about-webauthn-auth-option-pinuvauthtoken = Quyền hạn lệnh (pinUvAuthToken)
+# MakeCredential and GetAssertion should not be translated.
+about-webauthn-auth-option-nomcgapermissionswithclientpin = Không có quyền hạn MakeCredential / GetAssertion với PIN máy khách
about-webauthn-auth-option-largeblobs = Blob lớn
about-webauthn-auth-option-authnrcfg = Cấu hình xác thực
about-webauthn-auth-option-uvacfg = Quyền hạn cấu hình xác thực
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl
index 7cb427c995..0ea327e1a7 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl
@@ -6,10 +6,6 @@ contentanalysis-alert-title = Trình phân tích nội dung
# Variables:
# $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt"
contentanalysis-slow-agent-notification = Công cụ Phân tích nội dung mất nhiều thời gian để phản hồi đối với tài nguyên “{ $content }”
-contentanalysis-slow-agent-dialog-title = Đang phân tích nội dung
-# Variables:
-# $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt"
-contentanalysis-slow-agent-dialog-body = Trình phân tích nội dung đang phân tích tài nguyên “{ $content }”
contentanalysis-slow-agent-dialog-header = Đang quét
# Variables:
# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
@@ -22,8 +18,12 @@ contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét n
# Variables:
# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian.
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+contentanalysis-slow-agent-dialog-body-print = { $agent } đang xem xét nội dung bạn đã in dựa trên chính sách dữ liệu của tổ chức bạn. Việc này có thể mất một lúc.
contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm
contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả
+contentanalysis-operationtype-print = in
# $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt"
contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }”
contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn
@@ -55,6 +55,34 @@ contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $a
# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt"
contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }.
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied."
+contentanalysis-unspecified-error-message-content = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. { $content }
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied."
+contentanalysis-no-agent-connected-message-content = Không thể kết nối đến { $agent }. { $content }
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied."
+contentanalysis-invalid-agent-signature-message-content = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. { $content }
+# Variables:
+# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt"
+contentanalysis-error-message-upload-file = Tải lên “{ $filename }” bị từ chối.
+contentanalysis-error-message-dropped-text = Kéo và thả bị từ chối.
+contentanalysis-error-message-clipboard = Dán bị từ chối.
+contentanalysis-error-message-print = In bị từ chối.
+contentanalysis-block-dialog-title-upload-file = Bạn không được phép tải lên tập tin này
+# Variables:
+# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt"
+contentanalysis-block-dialog-body-upload-file = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép tải lên tập tin “{ $filename }”. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin.
+contentanalysis-block-dialog-title-clipboard = Bạn không được phép dán nội dung này
+contentanalysis-block-dialog-body-clipboard = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép dán nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin.
+contentanalysis-block-dialog-title-dropped-text = Bạn không được phép thả nội dung này
+contentanalysis-block-dialog-body-dropped-text = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép kéo và thả nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin.
+contentanalysis-block-dialog-title-print = Bạn không được phép in tài liệu này
+contentanalysis-block-dialog-body-print = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép in tài liệu này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin.
contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }?
contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành.
contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl
index 5d89caca45..6d4a1a8515 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl
@@ -19,3 +19,20 @@ overflow-scroll-button-up =
# would look like "v" and scroll the list of menuitems down.
overflow-scroll-button-down =
.tooltiptext = Cuộn xuống
+
+### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component.
+### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are
+### multiple tabs opened and in overflowing menus.
+
+# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements.
+# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look
+# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it
+# would look like "^" and scroll the list of menuitems up.
+overflow-scroll-button-backwards =
+ .tooltiptext = Cuộn lùi
+# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For
+# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like
+# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it
+# would look like "v" and scroll the list of menuitems down.
+overflow-scroll-button-forwards =
+ .tooltiptext = Cuộn tiến