summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/security/manager/security
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/security/manager/security')
-rw-r--r--l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl228
-rw-r--r--l10n-vi/security/manager/security/certificates/deviceManager.ftl133
-rw-r--r--l10n-vi/security/manager/security/pippki/pippki.ftl106
3 files changed, 467 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..05e0dac490
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl
@@ -0,0 +1,228 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+certmgr-title =
+ .title = Trình quản lí chứng chỉ
+
+certmgr-tab-mine =
+ .label = Chứng chỉ của bạn
+
+certmgr-tab-remembered =
+ .label = Quyết định chứng thực
+
+certmgr-tab-people =
+ .label = Người khác
+
+certmgr-tab-servers =
+ .label = Máy chủ
+
+certmgr-tab-ca =
+ .label = Nhà thẩm định
+
+certmgr-mine = Bạn có các chứng thực từ các tổ chức để nhận biết bạn
+certmgr-remembered = Những chứng nhận này được sử dụng để nhận dạng bạn với các trang web
+certmgr-people = Bạn có các tập tin chứng thực để nhận biết những người này
+certmgr-server = Các mục này xác định các ngoại lệ lỗi chứng chỉ máy chủ
+certmgr-ca = Bạn có những tập tin chứng thực để nhận biết các nhà thẩm định chứng thực này
+
+certmgr-edit-ca-cert2 =
+ .title = Chỉnh thiết lập độ tin cậy chứng chỉ CA
+ .style = min-width: 48em;
+
+certmgr-edit-cert-edit-trust = Chỉnh thiết lập tin cậy:
+
+certmgr-edit-cert-trust-ssl =
+ .label = Chứng chỉ này có thể nhận diện trang web.
+
+certmgr-edit-cert-trust-email =
+ .label = Chứng chỉ này có thể nhận diện người dùng email.
+
+certmgr-delete-cert2 =
+ .title = Xóa chứng nhận
+ .style = min-width: 48em; min-height: 24em;
+
+certmgr-cert-host =
+ .label = Máy chủ
+
+certmgr-cert-name =
+ .label = Tên chứng nhận
+
+certmgr-cert-server =
+ .label = Máy chủ
+
+certmgr-token-name =
+ .label = Thiết bị bảo mật
+
+certmgr-begins-label =
+ .label = Bắt đầu
+
+certmgr-expires-label =
+ .label = Hết hạn vào
+
+certmgr-email =
+ .label = Địa chỉ email
+
+certmgr-serial =
+ .label = Số sê-ri
+
+certmgr-fingerprint-sha-256 =
+ .label = Vân tay SHA-256
+
+certmgr-view =
+ .label = Xem…
+ .accesskey = e
+
+certmgr-edit =
+ .label = Chỉnh sửa tin tưởng…
+ .accesskey = E
+
+certmgr-export =
+ .label = Xuất…
+ .accesskey = u
+
+certmgr-delete =
+ .label = Xóa…
+ .accesskey = X
+
+certmgr-delete-builtin =
+ .label = Xóa hoặc không tin tưởng…
+ .accesskey = D
+
+certmgr-backup =
+ .label = Sao lưu…
+ .accesskey = l
+
+certmgr-backup-all =
+ .label = Sao lưu toàn bộ…
+ .accesskey = k
+
+certmgr-restore =
+ .label = Nhập…
+ .accesskey = N
+
+certmgr-add-exception =
+ .label = Thêm ngoại lệ…
+ .accesskey = x
+
+exception-mgr =
+ .title = Thêm ngoại lệ bảo mật
+
+exception-mgr-extra-button =
+ .label = Xác nhận ngoại lệ bảo mật
+ .accesskey = C
+
+exception-mgr-supplemental-warning = Ngân hàng, cửa hiệu và trang công cộng hợp pháp khác sẽ không yêu cầu bạn làm việc này.
+
+exception-mgr-cert-location-url =
+ .value = Địa chỉ:
+
+exception-mgr-cert-location-download =
+ .label = Nhận chứng nhận
+ .accesskey = G
+
+exception-mgr-cert-status-view-cert =
+ .label = Xem…
+ .accesskey = V
+
+exception-mgr-permanent =
+ .label = Lưu trữ ngoại lệ này vĩnh viễn
+ .accesskey = L
+
+pk11-bad-password = Mật khẩu nhập vào không đúng.
+pkcs12-decode-err = Không giải mã tập tin được. Do nó không ở định dạng PKCS #12, bị hỏng, hoặc mật khẩu đã nhập sai.
+pkcs12-unknown-err-restore = Thất bại trong khi khôi phục tập tin PKCS #12 vì những lí do chưa rõ ràng.
+pkcs12-unknown-err-backup = Thất bại trong khi tạo tập tin sao lưu PKCS #12 vì những lí do chưa rõ ràng.
+pkcs12-unknown-err = Thao tác với PKCS #12 thất bại nhưng không rõ lí do.
+pkcs12-info-no-smartcard-backup = Không thể sao lưu các chứng chỉ từ một phần cứng bảo mật, ví dụ như thẻ thông minh.
+pkcs12-dup-data = Chứng chỉ và khóa cá nhân đã có sẵn trên thiết bị bảo mật.
+
+## PKCS#12 file dialogs
+
+choose-p12-backup-file-dialog = Tên tập tin để sao lưu
+file-browse-pkcs12-spec = Tập tin PKCS12
+choose-p12-restore-file-dialog = Chứng chỉ tập tin để nhập
+
+## Import certificate(s) file dialog
+
+file-browse-certificate-spec = Tập tin chứng chỉ
+import-ca-certs-prompt = Chọn tập tin chứa (các) chứng chỉ CA để nhập
+import-email-cert-prompt = Chọn Tập Tin chứa chứng chỉ Email của ai đó để nhập
+
+## For editing certificates trust
+
+# Variables:
+# $certName: the name of certificate
+edit-trust-ca = Chứng chỉ "{ $certName }" đại diện cho một nhà thẩm định chứng chỉ.
+
+## For Deleting Certificates
+
+delete-user-cert-title =
+ .title = Xóa chứng chỉ của bạn
+delete-user-cert-confirm = Bạn có chắc muốn xóa các chứng chỉ này không?
+delete-user-cert-impact = Nếu bạn xóa một trong các chứng chỉ của riêng bạn, bạn không thể dùng nó để nhận diện chính mình được nữa.
+
+
+delete-ssl-override-title =
+ .title = Xóa ngoại lệ chứng chỉ máy chủ
+delete-ssl-override-confirm = Bạn có chắc bạn muốn xóa ngoại lệ máy chủ này không?
+delete-ssl-override-impact = Nếu bạn xóa một ngoại lệ máy chủ, bạn khôi phục việc kiểm tra bảo mật thông thường cho máy chủ đó và yêu cầu nó dùng một chứng thư hợp lệ.
+
+delete-ca-cert-title =
+ .title = Xóa hoặc không tin cậy chứng chỉ CA
+delete-ca-cert-confirm = Bạn đã yêu cầu xóa các chứng chỉ CA này. Đối với chứng chỉ có sẵn, tất cả tin tưởng sẽ bị xóa, gây ra cùng hiệu ứng. Bạn có chắc bạn muốn xóa hoặc không tin tưởng?
+delete-ca-cert-impact = Nếu bạn xóa hoặc không tin tưởng một chứng chỉ của nhà thẩm định chứng chỉ (CA), ứng dụng này sẽ không còn tin bất kì chứng chỉ nào được cấp phát bởi CA đó.
+
+
+delete-email-cert-title =
+ .title = Xóa các chứng chỉ email
+delete-email-cert-confirm = Bạn có muốn xóa các chứng chỉ email của những người này không?
+delete-email-cert-impact = Nếu bạn xóa chứng chỉ email của một người, bạn sẽ không thể gửi e-mail mật hóa tới người đó được nữa.
+
+# Used for semi-uniquely representing a cert.
+#
+# Variables:
+# $serialNumber : the serial number of the cert in AA:BB:CC hex format.
+cert-with-serial =
+ .value = Chứng chỉ có số sê-ri: { $serialNumber }
+
+# Used to indicate that the user chose not to send a client authentication certificate to a server that requested one in a TLS handshake.
+send-no-client-certificate = Không gửi chứng chỉ máy khách
+
+# Used when no cert is stored for an override
+no-cert-stored-for-override = (Không được lưu trữ)
+
+# When a certificate is unavailable (for example, it has been deleted or the token it exists on has been removed).
+certificate-not-available = (Không có sẵn)
+
+## Used to show whether an override is temporary or permanent
+
+permanent-override = Vĩnh viễn
+temporary-override = Tạm thời
+
+## Add Security Exception dialog
+
+add-exception-branded-warning = Bạn đang chuẩn bị thay thế cách { -brand-short-name } định danh trang này.
+add-exception-invalid-header = Trang này đang cố định danh chính nó bằng thông tin bất hợp lệ.
+add-exception-domain-mismatch-short = Trang web sai
+add-exception-domain-mismatch-long = Chứng chỉ thuộc về một trang web khác, điều đó có thể có nghĩa là ai đó đang cố gắng mạo danh trang web này.
+add-exception-expired-short = Thông tin lỗi thời
+add-exception-expired-long = Chứng chỉ hiện không hợp lệ. Nó có thể đã bị đánh cắp hoặc bị mất và có thể được sử dụng bởi ai đó để mạo danh trang web này.
+add-exception-unverified-or-bad-signature-short = Không xác định nhận dạng
+add-exception-unverified-or-bad-signature-long = Chứng chỉ không đáng tin vì không được chứng thực bằng chữ kí bảo mật bởi một hãng đã biết.
+add-exception-valid-short = Chứng chỉ hợp lệ
+add-exception-valid-long = Trang này cung cấp định danh hợp lệ, đã được xác minh. Không cần phải thêm ngoại lệ.
+add-exception-checking-short = Đang kiểm tra thông tin
+add-exception-checking-long = Đang cố gắng nhận dạng trang web này…
+add-exception-no-cert-short = Không có thông tin
+add-exception-no-cert-long = Không thể có được trạng thái nhận dạng cho trang web này.
+
+## Certificate export "Save as" and error dialogs
+
+save-cert-as = Lưu chứng chỉ vào tập tin
+cert-format-base64 = Chứng chỉ X.509 (PEM)
+cert-format-base64-chain = Chứng chỉ có mạch chuỗi X.509 (PEM)
+cert-format-der = Chứng chỉ X.509 (DER)
+cert-format-pkcs7 = Chứng chỉ X.509 (PKCS#7)
+cert-format-pkcs7-chain = Chứng chỉ có mạch chuỗi X.509 (PKCS#7)
+write-file-failure = Lỗi tập tin
diff --git a/l10n-vi/security/manager/security/certificates/deviceManager.ftl b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/deviceManager.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..a374af6f7e
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/deviceManager.ftl
@@ -0,0 +1,133 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Strings used for device manager
+
+devmgr-window =
+ .title = Quản lí thiết bị
+ .style = min-width: 67em; min-height: 32em;
+
+devmgr-devlist =
+ .label = Mô-đun và thiết bị bảo mật
+
+devmgr-header-details =
+ .label = Chi tiết
+
+devmgr-header-value =
+ .label = Giá trị
+
+devmgr-button-login =
+ .label = Đăng nhập
+ .accesskey = n
+
+devmgr-button-logout =
+ .label = Đăng xuất
+ .accesskey = O
+
+devmgr-button-changepw =
+ .label = Thay đổi mật khẩu
+ .accesskey = P
+
+devmgr-button-load =
+ .label = Nạp
+ .accesskey = p
+
+devmgr-button-unload =
+ .label = Không Nạp
+ .accesskey = K
+
+devmgr-button-enable-fips =
+ .label = Bật FIPS
+ .accesskey = F
+
+devmgr-button-disable-fips =
+ .label = Tắt FIPS
+ .accesskey = F
+
+## Strings used for load device
+
+load-device =
+ .title = Tải trình điều khiển thiết bị PKCS#11
+
+load-device-info = Nhập thông tin cho module bạn muốn thêm.
+
+load-device-modname =
+ .value = Tên mô-đun
+ .accesskey = M
+
+load-device-modname-default =
+ .value = Module PKCS#11 Mới
+
+load-device-filename =
+ .value = Tên tập tin mô-đun
+ .accesskey = f
+
+load-device-browse =
+ .label = Duyệt…
+ .accesskey = B
+
+## Token Manager
+
+devinfo-status =
+ .label = Trạng thái
+
+devinfo-status-disabled =
+ .label = Bị Vô Hiệu
+
+devinfo-status-not-present =
+ .label = Không Có
+
+devinfo-status-uninitialized =
+ .label = Chưa được Nhận diện
+
+devinfo-status-not-logged-in =
+ .label = Chưa đăng nhập
+
+devinfo-status-logged-in =
+ .label = Đã đăng nhập
+
+devinfo-status-ready =
+ .label = Sẵn sàng
+
+devinfo-desc =
+ .label = Mô tả
+
+devinfo-man-id =
+ .label = Nhà sản xuất
+
+devinfo-hwversion =
+ .label = Phiên bản HW
+devinfo-fwversion =
+ .label = Phiên bản FW
+
+devinfo-modname =
+ .label = Mô-đun
+
+devinfo-modpath =
+ .label = Đường dẫn
+
+login-failed = Đăng nhập thất bại
+
+devinfo-label =
+ .label = Nhãn
+
+devinfo-serialnum =
+ .label = Số sê-ri
+
+fips-nonempty-primary-password-required = Chế độ FIPS yêu cầu bạn phải đặt mật khẩu chính cho từng thiết bị bảo mật. Vui lòng đặt mật khẩu trước khi thử bật chế độ FIPS.
+unable-to-toggle-fips = Không thể thay đổi chế độ FIPS cho thiết bị bảo mật. Bạn nên thoát và khởi động lại ứng dụng này.
+load-pk11-module-file-picker-title = Chọn trình điều khiển thiết bị PKCS#11 để tải
+
+# Load Module Dialog
+load-module-help-empty-module-name =
+ .value = Tên mô-đun không thể để trống.
+
+# Do not translate 'Root Certs'
+load-module-help-root-certs-module-name =
+ .value = ‘Root Certs' được dành riêng và không thể được sử dụng làm tên mô-đun.
+
+add-module-failure = Không thể thêm module
+del-module-warning = Bạn có chắc muốn xóa module bảo mật này không?
+del-module-error = Không thể xóa module
diff --git a/l10n-vi/security/manager/security/pippki/pippki.ftl b/l10n-vi/security/manager/security/pippki/pippki.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..9f8aa91b7f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/security/manager/security/pippki/pippki.ftl
@@ -0,0 +1,106 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+password-quality-meter = Độ an toàn mật khẩu
+
+## Change Password dialog
+
+change-device-password-window =
+ .title = Thay đổi mật khẩu
+# Variables:
+# $tokenName (String) - Security device of the change password dialog
+change-password-token = Thiết bị bảo mật: { $tokenName }
+change-password-old = Mật khẩu hiện tại:
+change-password-new = Mật khẩu mới:
+change-password-reenter = Mật khẩu mới (nhập lại):
+pippki-failed-pw-change = Không thể thay đổi mật khẩu.
+pippki-incorrect-pw = Bạn đã không nhập đúng mật khẩu hiện tại. Vui lòng thử lại.
+pippki-pw-change-ok = Đã thay đổi mật khẩu.
+pippki-pw-empty-warning = Mật khẩu được lưu trữ và khóa riêng của bạn sẽ không được bảo vệ.
+pippki-pw-erased-ok = Bạn đã xóa mật khẩu của bạn. { pippki-pw-empty-warning }
+pippki-pw-not-wanted = Cảnh báo! Bạn đã quyết định không sử dụng mật khẩu. { pippki-pw-empty-warning }
+pippki-pw-change2empty-in-fips-mode = Bạn hiện đang ở chế độ FIPS. FIPS yêu cầu không bỏ trống mật khẩu.
+
+## Reset Primary Password dialog
+
+reset-primary-password-window2 =
+ .title = Đặt lại mật khẩu chính
+ .style = min-width: 40em
+reset-password-button-label =
+ .label = Đặt lại
+reset-primary-password-text = Nếu bạn đặt lại mật khẩu chính, toàn bộ các mật khẩu web, email, dữ liệu biểu mẫu, chứng chỉ và khóa cá nhân đã lưu sẽ bị xóa. Bạn có chắc muốn đặt lại mật khẩu chính của mình không?
+pippki-reset-password-confirmation-title = Đặt lại mật khẩu chính
+pippki-reset-password-confirmation-message = Đã đặt lại mật khẩu chính của bạn.
+
+## Downloading cert dialog
+
+download-cert-window2 =
+ .title = Đang tải Chứng chỉ
+ .style = min-width: 46em
+download-cert-message = Bạn được hỏi có tin tưởng một CA (Bên thẩm định Chứng chỉ) mới hay không.
+download-cert-trust-ssl =
+ .label = Tin CA này để nhận diện các trang web.
+download-cert-trust-email =
+ .label = Tin CA này để nhận diện những người dùng email.
+download-cert-message-desc = Trước khi tin vào CA này với bất kì mục đích nào, bạn nên kiểm định chứng chỉ, điều khoản và thủ tục của nó (nếu có).
+download-cert-view-cert =
+ .label = Xem
+download-cert-view-text = Kiểm định chứng chỉ của CA
+
+## Client Authorization Ask dialog
+
+
+## Client Authentication Ask dialog
+
+client-auth-window =
+ .title = Yêu cầu Nhận diện Người dùng
+client-auth-site-description = Trang này yêu cầu bạn tự nhận diện chính mình với một chứng chỉ:
+client-auth-choose-cert = Chọn một chứng chỉ để thực hiện việc nhận diện này:
+client-auth-send-no-certificate =
+ .label = Không gửi chứng chỉ
+# Variables:
+# $hostname (String) - The domain name of the site requesting the client authentication certificate
+client-auth-site-identification = “{ $hostname }” đã yêu cầu bạn xác minh chính mình bằng chứng chỉ:
+client-auth-cert-details = Thông tin chi tiết của chứng chỉ được chọn:
+# Variables:
+# $issuedTo (String) - The subject common name of the currently-selected client authentication certificate
+client-auth-cert-details-issued-to = Cấp cho: { $issuedTo }
+# Variables:
+# $serialNumber (String) - The serial number of the certificate (hexadecimal of the form "AA:BB:...")
+client-auth-cert-details-serial-number = Số sê-ri: { $serialNumber }
+# Variables:
+# $notBefore (String) - The date before which the certificate is not valid (e.g. Apr 21, 2023, 1:47:53 PM UTC)
+# $notAfter (String) - The date after which the certificate is not valid
+client-auth-cert-details-validity-period = Hợp lệ từ { $notBefore } đến { $notAfter }
+# Variables:
+# $keyUsages (String) - A list of already-localized key usages for which the certificate may be used
+client-auth-cert-details-key-usages = Sử dụng khóa: { $keyUsages }
+# Variables:
+# $emailAddresses (String) - A list of email addresses present in the certificate
+client-auth-cert-details-email-addresses = Địa chỉ email: { $emailAddresses }
+# Variables:
+# $issuedBy (String) - The issuer common name of the certificate
+client-auth-cert-details-issued-by = Cấp bởi: { $issuedBy }
+# Variables:
+# $storedOn (String) - The name of the token holding the certificate (for example, "OS Client Cert Token (Modern)")
+client-auth-cert-details-stored-on = Lưu trữ trên: { $storedOn }
+client-auth-cert-remember-box =
+ .label = Ghi nhớ quyết định này
+
+## Set password (p12) dialog
+
+set-password-window =
+ .title = Chọn một Mật khẩu Sao lưu Chứng chỉ
+set-password-message = Mật khẩu sao lưu chứng chỉ mà bạn đặt ở đây bảo vệ tập tin sao lưu mà bạn sẽ tạo. Bạn phải đặt mật khẩu để tiến hành sao lưu.
+set-password-backup-pw =
+ .value = Mật khẩu sao lưu chứng chỉ:
+set-password-repeat-backup-pw =
+ .value = Mật khẩu sao lưu chứng chỉ (nhập lại):
+set-password-reminder = Quan trọng: Nếu bạn quên mật khẩu sao lưu chứng chỉ, sau này bạn sẽ không thể phục hồi bản sao lưu này. Hãy lưu vào một nơi an toàn.
+
+## Protected authentication alert
+
+# Variables:
+# $tokenName (String) - The name of the token to authenticate to (for example, "OS Client Cert Token (Modern)")
+protected-auth-alert = Vui lòng xác thực với token “{ $tokenName }”. Cách thực hiện tùy thuộc vào token (ví dụ: sử dụng đầu đọc dấu vân tay hoặc nhập mã bằng bàn phím).