summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit/chrome/mozapps/profile/profileSelection.properties
blob: 75fca5be5575006cb1ab745cbe7633d758c17611 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

# LOCALIZATION NOTE: These strings are used for startup/profile problems and the profile manager.

# Application not responding
# LOCALIZATION NOTE (restartTitle, restartMessageNoUnlocker2, restartMessageUnlocker, restartMessageNoUnlockerMac, restartMessageUnlockerMac): Messages displayed when the application is running but is not responding to commands. %S is the application name.
restartTitle=Đóng %S
restartMessageNoUnlocker2=%S đang chạy, nhưng không phản hồi. Để sử dụng %S, trước tiên bạn phải đóng tiến trình %S hiện có, khởi động lại thiết bị của bạn hoặc sử dụng cấu hình khác.
restartMessageUnlocker=%S đang chạy, nhưng không phản hồi. Tiến trình %S cũ phải được đóng trước khi mở một cửa sổ mới.
restartMessageNoUnlockerMac=Một bản sao của %S đã được mở. Chỉ có thể mở một bản sao của %S trong cùng một thời điểm.
restartMessageUnlockerMac=Một bản sao của %S đã được mở. Bản sao đang chạy của %S sẽ tắt để mở cái mới này.

# Profile manager
# LOCALIZATION NOTE (profileTooltip): First %S is the profile name, second %S is the path to the profile folder.
profileTooltip=Hồ sơ: '%S' - Đường dẫn: '%S'

pleaseSelectTitle=Chọn Hồ Sơ
pleaseSelect=Hãy chọn một hồ sơ để bắt đầu %S, hoặc tạo một hồ sơ mới.

renameProfileTitle=Đổi tên hồ sơ
renameProfilePrompt=Đổi tên hồ sơ "%S" thành:

profileNameInvalidTitle=Tên hồ sơ không hợp lệ
profileNameInvalid=Không được phép đặt tên hồ sơ là "%S".

chooseFolder=Chọn thư mục hồ sơ
profileNameEmpty=Không được phép để trống tên hồ sơ.
invalidChar=Kí tự "%S" không được phép dùng trong tên hồ sơ. Vui lòng chọn một tên khác.

deleteTitle=Xóa hồ sơ
deleteProfileConfirm=Xóa một hồ sơ cũng sẽ gỡ bỏ nó ra khỏi danh sách các hồ sơ hiện tại, và không thể hoàn tác được.\nBạn có thể chọn xóa dữ liệu của hồ sơ, bao gồm thiết lập, chứng chỉ và các dữ liệu người dùng khác. Tùy chọn này sẽ xóa thư mục "%S", và không thể hoàn tác được.\nBạn có muốn xóa các tập tin dữ liệu của hồ sơ không?
deleteFiles=Xóa các tập tin
dontDeleteFiles=Không xóa các tập tin

profileCreationFailed=Không thể tạo hồ sơ. Có thể là do thư mục đã chọn không cho phép ghi vào.
profileCreationFailedTitle=Thất bại khi tạo hồ sơ
profileExists=Một hồ sơ có cùng tên này đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác.
profileFinishText=Nhấn “Hoàn thành” để tạo hồ sơ mới này.
profileFinishTextMac=Nhấn “Xong” để tạo hồ sơ mới này.
profileMissing=Không thể nạp hồ sơ %S của bạn. Có thể nó bị mất hoặc không thể truy cập được.
profileMissingTitle=Mất Hồ Sơ
profileDeletionFailed=Không thể xóa hồ sơ vì có thể nó đang được sử dụng.
profileDeletionFailedTitle=Xóa không thành công

# Profile reset
# LOCALIZATION NOTE (resetBackupDirectory): Directory name for the profile directory backup created during reset. This directory is placed in a location users will see it (ie. their desktop). %S is the application name.
resetBackupDirectory=Dữ liệu cũ của %S

flushFailTitle=Các thay đổi chưa được lưu
flushFailMessage=Một lỗi không mong muốn đã khiến các thay đổi của bạn không được lưu.
# LOCALIZATION NOTE (flushFailRestartButton): $S is brandShortName.
flushFailRestartButton=Khởi động lại %S
flushFailExitButton=Thoát