summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi/man1/recsel.1.po
blob: cdf1053fd307406addcb54d7711ea196f0872b86 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
# Vietnamese translation of manpages
# This file is distributed under the same license as the manpages-l10n package.
# Copyright © of this file:
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: manpages-l10n\n"
"POT-Creation-Date: 2024-03-29 09:49+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2022-01-18 19:49+0100\n"
"Last-Translator: Automatically generated\n"
"Language-Team: Vietnamese <>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"

#. type: TH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "RECSEL"
msgstr "RECSEL"

#. type: TH
#: debian-bookworm fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "April 2022"
msgstr "Tháng 4 năm 2022"

#. type: TH
#: debian-bookworm fedora-40 fedora-rawhide
#, fuzzy, no-wrap
#| msgid "recsel 1.8"
msgid "recsel 1.9"
msgstr "recsel 1.8"

#. type: TH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "User Commands"
msgstr "Các câu lệnh"

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, fuzzy
#| msgid "Remove (or comment out) records from a rec file.\n"
msgid "recsel - print records from a recfile"
msgstr "Gỡ bỏ (biến thành ghi chú) các bản ghi từ tập tin rec.\n"

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "SYNOPSIS"
msgstr "TÓM TẮT"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid ""
"B<recsel> [I<\\,OPTION\\/>]... [I<\\,-t TYPE\\/>] [I<\\,-j FIELD\\/>] [I<\\,-"
"n INDEXES | -e RECORD_EXPR | -q STR | -m NUM\\/>] [I<\\,-c | (-p|-P) "
"FIELD_EXPR\\/>] [I<\\,FILE\\/>]..."
msgstr ""
"B<recsel> [I<\\,TÙY-CHỌN\\/>]… [I<\\,-t KIỂU\\/>] [I<\\,-j TRƯỜNG\\/>] [I<"
"\\,-n CHỈSỐ | -e BTHỨC_BẢNGHI | -q CHUỖI | -m SỐ\\/>] [I<\\,-c | (-p|-P) "
"BTHỨC_TRƯỜNG\\/>] [I<\\,TẬP-TIN\\/>]…"

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "DESCRIPTION"
msgstr "MÔ TẢ"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "Select and print rec data."
msgstr "Chọn và hiển thị dữ liệu rec."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-d>, B<--include-descriptors>"
msgstr "B<-d>, B<--include-descriptors>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "print record descriptors along with the matched records."
msgstr "hiển thị các mô tả bản ghi cùng với các bản ghi tìm thấy."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-C>, B<--collapse>"
msgstr "B<-C>, B<--collapse>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "do not section the result in records with newlines."
msgstr "không phân đoạn kết quả từng bản ghi bằng ngắt dòng."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-S>, B<--sort>=I<\\,FIELD\\/>,..."
msgstr "B<-S>, B<--sort>=I<\\,TRƯỜNG\\/>,…"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "sort the output by the specified fields."
msgstr "sắp xếp kết xuất theo trường này."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-G>, B<--group-by>=I<\\,FIELD\\/>,..."
msgstr "B<-G>, B<--group-by>=I<\\,TRƯỜNG\\/>,…"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "group records by the specified fields."
msgstr "nhóm các bản ghi theo trường đã cho."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-U>, B<--uniq>"
msgstr "B<-U>, B<--uniq>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "remove duplicated fields in the output records."
msgstr "gỡ bỏ các trường bị trùng trong các bản ghi kết xuất."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-s>, B<--password>=I<\\,STR\\/>"
msgstr "B<-s>, B<--password>=I<\\,MK\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "decrypt confidential fields with the given password."
msgstr "giải mã các trường bằng mật khẩu."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<--help>"
msgstr "B<--help>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "print a help message and exit."
msgstr "hiển thị trợ giúp rồi thoát."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<--version>"
msgstr "B<--version>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "show version and exit."
msgstr "hiển thị phiên bản rồi thoát."

#. type: SS
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "Record selection options:"
msgstr "Các tùy chọn để lấy bản ghi:"

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-i>, B<--case-insensitive>"
msgstr "B<-i>, B<--case-insensitive>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "make strings case-insensitive in selection expressions."
msgstr "làm cho biểu thức chọn phân biệt HOA/thường"

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-t>, B<--type>=I<\\,TYPE\\/>"
msgstr "B<-t>, B<--type>=I<\\,KIỂU\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "operate on records of the specified type only."
msgstr "chỉ thao tác với các bản ghi có kiểu đã cho."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-e>, B<--expression>=I<\\,RECORD_EXPR\\/>"
msgstr "B<-e>, B<--expression>=I<\\,BTHỨC_BGHI\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "selection expression."
msgstr "biểu thức chọn."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-q>, B<--quick>=I<\\,STR\\/>"
msgstr "B<-q>, B<--quick>=I<\\,CHUỖI\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "select records with fields containing a string."
msgstr "lấy các bản ghi với các trường chứa chuỗi."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-n>, B<--number>=I<\\,NUM\\/>,..."
msgstr "B<-n>, B<--number>=I<\\,SỐ\\/>,…"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "select specific records by position, with ranges."
msgstr "lấy các bản ghi theo vị trí với một vùng."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-m>, B<--random>=I<\\,NUM\\/>"
msgstr "B<-m>, B<--random>=I<\\,SỐ\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "select a given number of random records."
msgstr "lấy ra số bản ghi ngẫu nhiên."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-j>, B<--join>=I<\\,FIELD\\/>"
msgstr "B<-j>, B<--join>=I<\\,TRƯỜNG\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "perform an inner join using the specified field."
msgstr "thực hiện phép gia nhập “inner join” dùng trường đã cho."

#. type: SS
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "Output options:"
msgstr "Các tùy chọn kết xuất:"

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-p>, B<--print>=I<\\,FIELDS\\/>"
msgstr "B<-p>, B<--print>=I<\\,TRƯỜNG\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "comma-separated list of fields to print for each matching record."
msgstr ""
"danh sách các trường (ngăn cách bằng dấu phẩy) sẽ được in ra khi kết xuất."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-P>, B<--print-values>=I<\\,FIELDS\\/>"
msgstr "B<-P>, B<--print-values>=I<\\,TRƯỜNG\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "as B<-p>, but print only the values of the selected fields."
msgstr "như B<-p>, nhưng chỉ in giá trị của các trường đã chọn."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-R>, B<--print-row>=I<\\,FIELDS\\/>"
msgstr "B<-R>, B<--print-row>=I<\\,TRƯỜNG\\/>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "as B<-P>, but separate the values with spaces instead of newlines."
msgstr ""
"như B<-P>, nhưng ngăn cách các giá trị bằng khoảng trắng thay vì ngắt dòng."

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<-c>, B<--count>"
msgstr "B<-c>, B<--count>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid ""
"print a count of the matching records instead of the records themselves."
msgstr "in ra số lượng của các bản ghi thay cho các bản ghi."

#. type: SS
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "Special options:"
msgstr "Các tùy chọn đặc biệt:"

#. type: TP
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "B<--print-sexps>"
msgstr "B<--print-sexps>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "print the data in sexps instead of rec format."
msgstr "hiển thị dữ liệu ở định dạng sexps thay cho rec."

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "AUTHOR"
msgstr "TÁC GIẢ"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "Written by Jose E. Marchesi."
msgstr "Được viết bởi Jose E. Marchesi."

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "REPORTING BUGS"
msgstr "THÔNG BÁO LỖI"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "Report bugs to: bug-recutils@gnu.org"
msgstr ""
"Thông báo lỗi cho: E<lt>bug-recutils@gnu.orgE<gt>. Thông báo lỗi dịch cho: "
"E<lt>http://translationproject.org/team/vi.htmlE<gt>."

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "GNU recutils home page: E<lt>http://www.gnu.org/software/recutils/E<gt>"
msgid ""
"GNU recutils home page: E<lt>https://www.gnu.org/software/recutils/E<gt>"
msgstr ""
"Trang chủ GNU recutils: E<lt>http://www.gnu.org/software/recutils/E<gt>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "General help using GNU software: E<lt>http://www.gnu.org/gethelp/E<gt>"
msgstr ""
"Trợ giúp chung về sử dụng phần mềm GNU: E<lt>https://www.gnu.org/gethelp/"
"E<gt>"

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "COPYRIGHT"
msgstr "BẢN QUYỀN"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid ""
"Copyright \\(co 2010-2020 Jose E. Marchesi.  License GPLv3+: GNU GPL version "
"3 or later E<lt>http://gnu.org/licenses/gpl.htmlE<gt>."
msgstr ""
"Copyright \\(co 2010-2020 Jose E. Marchesi.  Giấy phép GPL pb3+ : Giấy phép "
"Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau E<lt>http://gnu.org/licenses/gpl.htmlE<gt>."

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid ""
"This is free software: you are free to change and redistribute it.  There is "
"NO WARRANTY, to the extent permitted by law."
msgstr ""
"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó. KHÔNG CÓ "
"BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều khiển được pháp luật cho phép."

#. type: SH
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
#, no-wrap
msgid "SEE ALSO"
msgstr "XEM THÊM"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid ""
"The full documentation for B<recsel> is maintained as a Texinfo manual.  If "
"the B<info> and B<recsel> programs are properly installed at your site, the "
"command"
msgstr ""
"Tài liệu hướng dẫn đầy đủ về B<recsel> được bảo trì dưới dạng một sổ tay "
"Texinfo.  Nếu chương trình B<info> và B<recsel> được cài đặt đúng ở địa chỉ "
"của bạn thì câu lệnh"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "B<info recutils>"
msgstr "B<info recutils>"

#. type: Plain text
#: debian-bookworm debian-unstable fedora-40 fedora-rawhide
msgid "should give you access to the complete manual."
msgstr "nên cho phép bạn truy cập đến toàn bộ sổ tay."

#. type: TH
#: debian-unstable
#, no-wrap
msgid "March 2024"
msgstr "Tháng 3 năm 2024"

#. type: TH
#: debian-unstable
#, fuzzy, no-wrap
#| msgid "GNU coreutils 9.1"
msgid "GNU recutils 1.9"
msgstr "GNU coreutils 9.1"