diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-21 05:22:11 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-21 05:22:11 +0000 |
commit | 724b36b7051c0d9190cbd8854ba5919904967c11 (patch) | |
tree | 8996ac57bf70972bf524e865e0845cd54aab6f6b /l10n-vi/toolkit | |
parent | Releasing progress-linux version 115.10.0esr-1~deb12u1progress7u1. (diff) | |
download | firefox-esr-724b36b7051c0d9190cbd8854ba5919904967c11.tar.xz firefox-esr-724b36b7051c0d9190cbd8854ba5919904967c11.zip |
Merging upstream version 115.11.0esr.
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit')
18 files changed, 344 insertions, 31 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties index dbdedeee74..a299e8d239 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties @@ -8,6 +8,14 @@ # %S is the keyboard shortcut for the listen command listen-label = Nghe (%S) back = Quay lại + +# "Listen, which allows users to listen to Firefox reading the text, +# instead of having to read it themselves." This is the name +# of the feature and it is the label for the popup button. +# %S is the keyboard shortcut for the listen command +read-aloud-label = Đọc to (%S) +# %S is the keyboard shortcut for the skip back command +previous-label = Quay lại (%S) # %S is the keyboard shortcut for the start command start-label = Bắt đầu (%S) # %S is the keyboard shortcut for the stop command @@ -15,6 +23,8 @@ stop-label = Dừng (%S) # Keyboard shortcut to toggle the narrate feature narrate-key-shortcut = N forward = Chuyển tiếp +# %S is the keyboard shortcut for the skip forward command +next-label = Tiến (%S) speed = Tốc độ selectvoicelabel = Giọng nói: # Default voice is determined by the language of the document. diff --git a/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5b4956fd5a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +crashreporter-branded-title = Trình báo cáo lỗi { -brand-short-name } +crashreporter-apology = Chúng tôi xin lỗi +crashreporter-crashed-and-restore = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục các thẻ và cửa sổ của bạn khi thiết bị khởi động lại. +crashreporter-plea = Để giúp chúng tôi chẩn đoán và sửa chữa, bạn có thể gửi báo cáo lỗi cho chúng tôi. +crashreporter-information = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp sự cố để báo cáo nó cho { -vendor-short-name }. Nó không nên được chạy trực tiếp. +crashreporter-error = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Thật không may, trình báo cáo sự cố không thể gửi báo cáo về sự cố này. +# $details (String) - the reason that a crash report cannot be submitted +crashreporter-error-details = Chi tiết: { $details } +crashreporter-no-run-message = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp lỗi để báo cáo vấn đề tới nhà cung cấp ứng dụng. Không nên chạy nó trực tiếp. +crashreporter-button-details = Chi tiết… +crashreporter-loading-details = Đang tải… +crashreporter-view-report-title = Báo cáo nội dung +crashreporter-comment-prompt = Thêm bình luận (bình luận sễ được hiển thị công khai) +crashreporter-report-info = Báo cáo cũng bao gồm thông tin kĩ thuật về trạng thái ứng dụng lúc bị lỗi. +crashreporter-send-report = Hãy cho { -vendor-short-name } biết về sự cố này để họ có thể khắc phục nó. +crashreporter-include-url = Bao gồm địa chỉ của trang tôi đã truy cập. +crashreporter-submit-status = Báo cáo của bạn sẽ được gửi trước khi bạn thoát hoặc khởi động lại. +crashreporter-submit-in-progress = Đang gửi báo cáo của bạn… +crashreporter-submit-success = Báo cáo đã được gửi thành công! +crashreporter-submit-failure = Có vấn đề trong khi gửi báo cáo của bạn. +crashreporter-resubmit-status = Đang gửi lại các báo cáo không gửi được trước đó… +crashreporter-button-quit = Thoát { -brand-short-name } +crashreporter-button-restart = Khởi động lại { -brand-short-name } +crashreporter-button-ok = OK +crashreporter-button-close = Đóng +# $id (String) - the crash id from the server, typically a UUID +crashreporter-crash-identifier = ID lỗi: { $id } +# $url (String) - the url which the user can use to view the submitted crash report +crashreporter-crash-details = Bạn có thể xem chi tiết về sự cố này tại { $url }. + +# Error strings + +crashreporter-error-minidump-analyzer = Không thể chạy minidump-analyzer +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-opening-file = Không thể mở tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-loading-file = Không thể tải tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the path +crashreporter-error-creating-dir = Không thể tạo thư mục ({ $path }) +crashreporter-error-no-home-dir = Thiếu thư mục home +# $from (String) - the source path +# $to (String) - the destination path +crashreporter-error-moving-path = Không thể di chuyển { $from } đến { $to } +crashreporter-error-version-eol = Phiên bản đã lỗi thời: báo cáo sự cố không còn được chấp nhận. diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl index 3ff5e5903a..17dd552614 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl @@ -220,6 +220,9 @@ shortcuts-no-addons = Bạn không có bất kỳ tiện ích mở rộng nào shortcuts-no-commands = Các tiện ích mở rộng sau không có phím tắt: shortcuts-input = .placeholder = Nhập một phím tắt +# Accessible name for a trashcan icon button that removes an existent shortcut +shortcuts-remove-button = + .aria-label = Xoá lối tắt shortcuts-browserAction2 = Kích hoạt nút thanh công cụ shortcuts-pageAction = Kích hoạt hành động trang shortcuts-sidebarAction = Chuyển đến thanh lề diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl index 5043de6793..2f64365085 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl @@ -54,6 +54,8 @@ about-glean-manual-testing = about-glean-no-ping-label = (không gửi bất kỳ ping nào) # An in-line text input field precedes this string. about-glean-label-for-tag-pings = Trong trường văn bản, hãy đảm bảo có một thẻ gỡ lỗi đáng nhớ để bạn có thể nhận ra các lần ping của mình sau này. +# An in-line text input field precedes this string. +about-glean-label-for-tag-pings-with-requirements = Đặt tag gỡ lỗi dễ ghi nhớ <span>(không quá 20 kí tự, chỉ chữ, số và dấu trừ “-”)</span> để bạn có thể nhận ra ping của mình sau này. # An in-line drop down list precedes this string. # Do not translate strings between <code> </code> tags. about-glean-label-for-ping-names = diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl index d96e2492ea..2286eafef2 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl @@ -81,7 +81,7 @@ about-processes-with-coop-coep-process-private = { $origin } — Riêng tư ({ $ # Can be an empty string if the process is idle. about-processes-active-threads = { $active -> - *[other] { $active } luồng hoạt động trong số { $number }: { $list } + *[other] { $active } luồng hoạt động trong tổng số { $number }: { $list } } # Single-line summary of threads (idle process) # Variables: diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl index 4d14179f9a..02444f09bf 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl @@ -4,16 +4,40 @@ about-reader-loading = Đang tải… about-reader-load-error = Thất bại khi tải bài viết từ trang - about-reader-color-scheme-light = Sáng .title = Phối màu sáng about-reader-color-scheme-dark = Tối .title = Phối màu tối -about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đen - .title = Phối màu nâu đen +about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đỏ + .title = Phối màu nâu đỏ about-reader-color-scheme-auto = Tự động .title = Phối màu tự động - +about-reader-color-theme-light = Sáng + .title = Chủ đề màu sáng +about-reader-color-theme-dark = Tối + .title = Chủ đề màu tối +about-reader-color-theme-sepia = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-theme-auto = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-theme-gray = Xám + .title = Chủ đề màu xám +about-reader-color-theme-contrast = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản +about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh + .title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh +about-reader-color-light-theme = Sáng + .title = Chủ đề sáng +about-reader-color-dark-theme = Tối + .title = Chủ đề tối +about-reader-color-sepia-theme = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-auto-theme = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-gray-theme = Xám + .title = Chủ đề xám +about-reader-color-contrast-theme = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản # An estimate for how long it takes to read an article, # expressed as a range covering both slow and fast readers. # Variables: @@ -45,4 +69,54 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị +about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc +about-reader-toolbar-text-layout-controls = Văn bản và bố cục +about-reader-toolbar-theme-controls = Chủ đề about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name } + +## Reader View colors menu + +about-reader-colors-menu-header = Chủ đề +about-reader-fxtheme-tab = Mặc định +about-reader-customtheme-tab = Tùy chọn + +## These are used as labels for the custom theme color pickers. +## The .title element is used to make the editing functionality +## clear and give context for screen reader users. + +about-reader-custom-colors-foreground = Văn bản + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-background = Nền + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-unvisited-links = Liên kết chưa truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định + +## Reader View improved text and layout menu + +about-reader-layout-header = Bố cục +about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao +about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-width-wide = Rộng +about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-spacing-standard = Tiêu chuẩn +about-reader-slider-label-spacing-wide = Rộng +about-reader-content-width-label = + .label = Chiều rộng nội dung +about-reader-line-spacing-label = + .label = Khoảng cách dòng +about-reader-character-spacing-label = + .label = Khoảng cách kí tự +about-reader-word-spacing-label = + .label = Khoảng cách từ +about-reader-text-alignment-label = Căn chỉnh văn bản +about-reader-text-alignment-left = + .title = Căn chỉnh văn bản sang trái +about-reader-text-alignment-center = + .title = Căn chỉnh văn bản ở giữa +about-reader-text-alignment-right = + .title = Căn chỉnh văn bản sang phải diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl index c0b42d7bd9..4b73d97402 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl @@ -192,6 +192,9 @@ media-codec-support-lack-of-extension = Cài đặt tiện ích mở rộng ## https://w3c.github.io/encrypted-media/ media-content-decryption-modules-title = Thông tin module giải mã nội dung +# We choose 2.2 as this is the version which the video provider usually want to have in order to stream 4K video securely +# HDCP version https://w3c.github.io/encrypted-media/#idl-def-hdcpversion +media-hdcp-22-compatible = Tương thích HDCP 2.2 ## @@ -251,6 +254,7 @@ try-newer-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển # there are no good translations, these are only used in about:support clear-type-parameters = Tham số ClearType compositing = Cách tổng hợp +support-font-determination = Phông chữ hiển thị thông tin gỡ lỗi hardware-h264 = Giải mã phần cứng H264 main-thread-no-omtc = chủ đề chính, không có OMTC yes = Có @@ -396,3 +400,14 @@ pointing-device-mouse = Chuột pointing-device-touchscreen = Màn hình cảm ứng pointing-device-pen-digitizer = Bút kỹ thuật số pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ + +## Content Analysis (DLP) + +# DLP stands for Data Loss Prevention, an industry term for external software +# that enterprises can set up to prevent sensitive data from being transferred +# to external websites. +content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP) +content-analysis-active = Đang hoạt động +content-analysis-connected-to-agent = Đã kết nối tới tác nhân +content-analysis-agent-path = Đường dẫn tác nhân +content-analysis-agent-failed-signature-verification = Xác minh chữ ký tác nhân không thành công diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl index 33bbcd2a89..7b980227a9 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl @@ -40,6 +40,7 @@ about-webauthn-results-pin-invalid-error = *[other] Lỗi: Mã PIN không chính xác. Hãy thử lại. Bạn còn { $retriesLeft } lần thử. } about-webauthn-results-pin-blocked-error = Lỗi: Không còn lần thử nào nữa và thiết bị của bạn đã bị khóa do nhập sai mã PIN quá nhiều lần. Thiết bị cần được đặt lại. +about-webauthn-results-pin-not-set-error = Lỗi: Chưa đặt mã PIN. Hoạt động này cần được bảo vệ bằng mã PIN. about-webauthn-results-pin-too-short-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá ngắn. about-webauthn-results-pin-too-long-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá dài. about-webauthn-results-pin-auth-blocked-error = Lỗi: Có quá nhiều lần thử không thành công liên tiếp và xác thực bằng mã PIN đã tạm thời bị chặn. Thiết bị của bạn cần được khởi động lại (rút phích cắm và cắm lại). @@ -53,6 +54,7 @@ about-webauthn-current-pin-label = PIN hiện tại: about-webauthn-pin-required-label = Vui lòng nhập PIN của bạn: about-webauthn-credential-list-subsection-title = Thông tin xác thực: about-webauthn-credential-list-empty = Không tìm thấy thông tin xác thực trên thiết bị. +about-webauthn-confirm-deletion-label = Bạn đang chuẩn bị xóa: ## Buttons @@ -63,12 +65,17 @@ about-webauthn-list-credentials-button = Danh sách thông tin xác thực about-webauthn-cancel-button = Hủy bỏ about-webauthn-send-pin-button = OK about-webauthn-delete-button = Xóa +about-webauthn-update-button = Cập nhật ## Authenticator options fields ## Option fields correspond to the CTAP2 option IDs and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#option-id about-webauthn-auth-option-clientpin = PIN máy khách about-webauthn-auth-option-plat = Nền tảng thiết bị +# pinUvAuthToken should not be translated. +about-webauthn-auth-option-pinuvauthtoken = Quyền hạn lệnh (pinUvAuthToken) +# MakeCredential and GetAssertion should not be translated. +about-webauthn-auth-option-nomcgapermissionswithclientpin = Không có quyền hạn MakeCredential / GetAssertion với PIN máy khách about-webauthn-auth-option-largeblobs = Blob lớn about-webauthn-auth-option-authnrcfg = Cấu hình xác thực about-webauthn-auth-option-uvacfg = Quyền hạn cấu hình xác thực @@ -84,6 +91,7 @@ about-webauthn-auth-option-null = Không hỗ trợ ## Authenticator info fields ## Info fields correspond to the CTAP2 authenticatorGetInfo field member name and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#authenticatorGetInfo +about-webauthn-auth-info-certifications = Chứng nhận about-webauthn-auth-info-max-cred-blob-length = Độ dài tối đa của blob thông tin xác thực about-webauthn-auth-info-firmware-version = Phiên bản phần mềm about-webauthn-auth-info-min-pin-length = Độ dài tối thiểu của PIN @@ -102,3 +110,12 @@ about-webauthn-auth-info-true = Đúng # Shows when boolean value for an info field is False. False should not be translated. about-webauthn-auth-info-false = Sai about-webauthn-auth-info-null = Không hỗ trợ + +## Bio enrollment sample feedbacks + + +## Scan (e.g. of fingerprint) was off-center (e.g. too high, too left, etc.). + + +## + diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl index 9ae43300ad..5ba65b8661 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl @@ -17,4 +17,4 @@ windows-messages-intro = in đậm đại diện cho cửa sổ này. Lưu ý rằng trang này hiển thị các message gần đây nhất tại thời điểm trang được tải; để xem những cái hiện tại, bạn sẽ cần làm mới trang. -windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào khay nhớ tạm +windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào bộ nhớ tạm diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl index 7cc00cf018..43393abb30 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl @@ -20,6 +20,7 @@ -lockwise-brand-short-name = Lockwise -monitor-brand-name = Firefox Monitor -monitor-brand-short-name = Monitor +-mozmonitor-brand-name = Mozilla Monitor -pocket-brand-name = Pocket -send-brand-name = Firefox Send -screenshots-brand-name = Firefox Screenshots diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl index 3a579ef48e..0ea327e1a7 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl @@ -6,12 +6,26 @@ contentanalysis-alert-title = Trình phân tích nội dung # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-slow-agent-notification = Công cụ Phân tích nội dung mất nhiều thời gian để phản hồi đối với tài nguyên “{ $content }” -contentanalysis-slow-agent-dialog-title = Đang phân tích nội dung +contentanalysis-slow-agent-dialog-header = Đang quét # Variables: -# $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" -contentanalysis-slow-agent-dialog-body = Trình phân tích nội dung đang phân tích tài nguyên “{ $content }” -contentanalysis-operationtype-clipboard = khay nhớ tạm +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $filename - Name of the file being analyzed, such as "aFile.txt" +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-file = { $agent } đang xem xét “{ $filename }” chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét nội dung bạn đã dán chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Note that this is shown when the user drag and drops text into the browser. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-print = { $agent } đang xem xét nội dung bạn đã in dựa trên chính sách dữ liệu của tổ chức bạn. Việc này có thể mất một lúc. +contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả +contentanalysis-operationtype-print = in +# $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt" +contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }” contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" @@ -29,3 +43,46 @@ contentanalysis-block-message = Tổ chức của bạn sử dụng phần mềm # Variables: # $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với phần mềm ngăn ngừa mất dữ liệu. Việc chuyển tiếp tài nguyên bị từ chối: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-unspecified-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-unspecified-error-message-content = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. { $content } +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-no-agent-connected-message-content = Không thể kết nối đến { $agent }. { $content } +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-invalid-agent-signature-message-content = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. { $content } +# Variables: +# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt" +contentanalysis-error-message-upload-file = Tải lên “{ $filename }” bị từ chối. +contentanalysis-error-message-dropped-text = Kéo và thả bị từ chối. +contentanalysis-error-message-clipboard = Dán bị từ chối. +contentanalysis-error-message-print = In bị từ chối. +contentanalysis-block-dialog-title-upload-file = Bạn không được phép tải lên tập tin này +# Variables: +# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt" +contentanalysis-block-dialog-body-upload-file = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép tải lên tập tin “{ $filename }”. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-clipboard = Bạn không được phép dán nội dung này +contentanalysis-block-dialog-body-clipboard = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép dán nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-dropped-text = Bạn không được phép thả nội dung này +contentanalysis-block-dialog-body-dropped-text = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép kéo và thả nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-print = Bạn không được phép in tài liệu này +contentanalysis-block-dialog-body-print = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép in tài liệu này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }? +contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành. +contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl index 309daaa9b9..59f9702d44 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl @@ -47,3 +47,37 @@ credit-card-capture-save-new-button = credit-card-capture-update-button = .label = Cập nhật thẻ hiện tại .accessKey = U +# Label for the button in the dropdown menu used to clear the populated form. +autofill-clear-form-label = Xóa biểu mẫu tự động điền +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autofill-manage-addresses-label = Quản lý địa chỉ +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autofill-manage-payment-methods-label = Quản lý phương thức thanh toán + +## These are brand names and should only be translated when a locale-specific name for that brand is in common use + +autofill-card-network-amex = American Express +autofill-card-network-cartebancaire = Carte Bancaire +autofill-card-network-diners = Diners Club +autofill-card-network-discover = Discover +autofill-card-network-jcb = JCB +autofill-card-network-mastercard = MasterCard +autofill-card-network-mir = MIR +autofill-card-network-unionpay = Union Pay +autofill-card-network-visa = Visa +# The warning text that is displayed for informing users what categories are +# about to be filled. The text would be, for example, +# Also autofills organization, phone, email. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories, see autofill-category-X below +autofill-phishing-warningmessage-extracategory = Cũng tự động điền { $categories } +# Variation when all are in the same category. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories +autofill-phishing-warningmessage = Tự động điền { $categories } +# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill. +autofill-category-address = địa chỉ +autofill-category-name = tên +autofill-category-organization = tổ chức +autofill-category-tel = điện thoại +autofill-category-email = thư điện tử diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl new file mode 100644 index 0000000000..6d4a1a8515 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl @@ -0,0 +1,38 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in the overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-up = + .tooltiptext = Cuộn lên +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-down = + .tooltiptext = Cuộn xuống + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-backwards = + .tooltiptext = Cuộn lùi +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-forwards = + .tooltiptext = Cuộn tiến diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl index 7203d417b4..1141619820 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl @@ -10,13 +10,13 @@ webext-perms-description-bookmarks = Xem và chỉnh sửa dấu trang webext-perms-description-browserSettings = Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt webext-perms-description-browsingData = Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan -webext-perms-description-clipboardRead = Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm +webext-perms-description-clipboardRead = Lấy dữ liệu từ bộ nhớ tạm webext-perms-description-clipboardWrite = Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm webext-perms-description-declarativeNetRequest = Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào webext-perms-description-declarativeNetRequestFeedback = Đọc lịch sử duyệt web của bạn webext-perms-description-devtools = Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở webext-perms-description-downloads = Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt -webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn +webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống trên máy tính của bạn webext-perms-description-find = Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở webext-perms-description-geolocation = Truy cập vị trí của bạn webext-perms-description-history = Truy cập lịch sử duyệt web diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl index 5d55ed21a4..dc8a7ecb19 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl @@ -8,28 +8,23 @@ ## process-type-web = Nội dung web - # process used to run privileged about pages, # such as about:home process-type-privilegedabout = Trang about đặc quyền - # process used to run privileged mozilla pages, # such as accounts.firefox.com process-type-privilegedmozilla = Nội dung Mozilla đặc quyền - process-type-extension = Tiện ích mở rộng - # process used to open file:// URLs process-type-file = Tập tin cục bộ - +# process used to instantiate new child processes +process-type-forkserver = Fork máy chủ # process used to isolate a webpage from other web pages # to improve security process-type-webisolated = Nội dung web bị cô lập - # process used to isolate a ServiceWorker to improve # performance process-type-webserviceworker = Service Worker đã cô lập - # process preallocated; may change to other types process-type-prealloc = Phân bổ trước @@ -39,19 +34,22 @@ process-type-prealloc = Phân bổ trước process-type-default = Chính process-type-tab = Thẻ - # process used to communicate with the GPU for # graphics acceleration process-type-gpu = GPU - # process used to perform network operations process-type-socket = Socket - # process used to decode media process-type-rdd = RDD - # process used to run some IPC actor in their own sandbox process-type-utility = Tác nhân IPC hộp cát +process-type-utility-actor-audio-decoder-generic = Tiện ích Generic Audio Decoder +process-type-utility-actor-audio-decoder-applemedia = Tiện ích AppleMedia +process-type-utility-actor-audio-decoder-wmf = Tiện ích Windows Media Foundation +process-type-utility-actor-mf-media-engine = Tiện ích Media Foundation Engine +process-type-utility-actor-js-oracle = Tiện ích JavaScript Oracle +process-type-utility-actor-windows-utils = Tiện ích Windows Utils +process-type-utility-actor-windows-file-dialog = Tiện ích Windows File Dialog ## ## Other diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl index f983d5003a..97cdc7f646 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl @@ -62,3 +62,5 @@ text-action-spell-dictionaries = .accesskey = L text-action-search-text-box-clear = .title = Xóa trắng +text-action-highlight-selection = + .label = Đánh dấu lựa chọn diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl index 9f66aad341..4c53f75b26 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl @@ -220,7 +220,7 @@ pdfjs-find-previous-button-label = Trước pdfjs-find-next-button = .title = Tìm cụm từ ở phần sau pdfjs-find-next-button-label = Tiếp -pdfjs-find-highlight-checkbox = Tô sáng tất cả +pdfjs-find-highlight-checkbox = Đánh dấu tất cả pdfjs-find-match-case-checkbox-label = Phân biệt hoa, thường pdfjs-find-match-diacritics-checkbox-label = Khớp dấu phụ pdfjs-find-entire-word-checkbox-label = Toàn bộ từ @@ -293,8 +293,15 @@ pdfjs-editor-ink-button-label = Vẽ pdfjs-editor-stamp-button = .title = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh pdfjs-editor-stamp-button-label = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh -pdfjs-editor-remove-button = - .title = Xóa +pdfjs-editor-highlight-button = + .title = Đánh dấu +pdfjs-editor-highlight-button-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button = + .title = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button1 = + .title = Đánh dấu + .aria-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button-label = Đánh dấu ## Remove button for the various kind of editor. @@ -318,6 +325,10 @@ pdfjs-editor-ink-opacity-input = Độ mờ pdfjs-editor-stamp-add-image-button = .title = Thêm hình ảnh pdfjs-editor-stamp-add-image-button-label = Thêm hình ảnh +# This refers to the thickness of the line used for free highlighting (not bound to text) +pdfjs-editor-free-highlight-thickness-input = Độ dày +pdfjs-editor-free-highlight-thickness-title = + .title = Thay đổi độ dày khi đánh dấu các mục không phải là văn bản pdfjs-free-text = .aria-label = Trình sửa văn bản pdfjs-free-text-default-content = Bắt đầu nhập… @@ -374,3 +385,10 @@ pdfjs-editor-colorpicker-pink = .title = Hồng pdfjs-editor-colorpicker-red = .title = Đỏ + +## Show all highlights +## This is a toggle button to show/hide all the highlights. + +pdfjs-editor-highlight-show-all-button-label = Hiện tất cả +pdfjs-editor-highlight-show-all-button = + .title = Hiện tất cả diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl index bc1bf9e87a..93a98a6286 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl @@ -4,20 +4,16 @@ password-not-set = .value = (chưa đặt) - failed-pp-change = Không thể thay đổi mật khẩu chính. incorrect-pp = Bạn đã không nhập đúng mật khẩu chính hiện tại. Vui lòng thử lại. pp-change-ok = Đã thay đổi mật khẩu chính. - settings-pp-erased-ok = Bạn đã xóa mật khẩu chính của mình. Mật khẩu được lưu trữ và khóa riêng của chứng chỉ do { -brand-short-name } quản lý sẽ không được bảo vệ. settings-pp-not-wanted = Cảnh báo! Bạn đã quyết định không sử dụng mật khẩu chính. Mật khẩu được lưu trữ và khóa riêng của chứng chỉ do { -brand-short-name } quản lý sẽ không được bảo vệ. - pp-change2empty-in-fips-mode = Bạn hiện đang ở chế độ FIPS. FIPS yêu cầu tính năng mật khẩu chính. pw-change-success-title = Đã thay đổi mật khẩu pw-change-failed-title = Thay đổi mật khẩu thất bại pw-remove-button = .label = Xóa - primary-password-dialog = .title = Mật khẩu chính set-password-old-password = Mật khẩu hiện tại: @@ -26,9 +22,9 @@ set-password-reenter-password = Nhập lại mật khẩu mới: set-password-meter = Độ an toàn mật khẩu set-password-meter-loading = Đang tải primary-password-admin = Quản trị viên của bạn yêu cầu bạn phải đặt mật khẩu chính để lưu thông tin đăng nhập và mật khẩu. +primary-password-required-by-policy = Tổ chức của bạn yêu cầu bạn phải đặt mật khẩu chính để lưu thông tin đăng nhập và mật khẩu. primary-password-description = Mật khẩu chính được sử dụng để bảo vệ một số thông tin nhạy cảm, như thông tin đăng nhập và mật khẩu, trên thiết bị này. Nếu bạn tạo mật khẩu chính, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu một lần mỗi phiên khi { -brand-short-name } lấy thông tin đã lưu được bảo vệ bởi mật khẩu. primary-password-warning = Vui lòng đảm bảo rằng bạn nhớ mật khẩu chính bạn đã đặt. Nếu bạn quên mật khẩu chính, bạn sẽ không thể truy cập bất kỳ thông tin nào được bảo vệ bởi nó trên thiết bị này. - remove-primary-password = .title = Xóa mật khẩu chính remove-info = |