diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser/browser/preferences/blocklists.ftl')
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/preferences/blocklists.ftl | 33 |
1 files changed, 33 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/blocklists.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/blocklists.ftl new file mode 100644 index 0000000000..fabd609c00 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/blocklists.ftl @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +blocklist-window2 = + .title = Danh sách chặn + .style = min-width: 55em + +blocklist-description = Chọn danh sách { -brand-short-name } sử dụng để chặn trình theo dõi trực tuyến. Danh sách được cung cấp bởi <a data-l10n-name="disconnect-link" title="Disconnect">Disconnect</a>. +blocklist-close-key = + .key = w + +blocklist-treehead-list = + .label = Danh sách + +blocklist-dialog = + .buttonlabelaccept = Lưu thay đổi + .buttonaccesskeyaccept = L + + +# This template constructs the name of the block list in the block lists dialog. +# It combines the list name and description. +# e.g. "Standard (Recommended). This list does a pretty good job." +# +# Variables: +# $listName {string, "Standard (Recommended)."} - List name. +# $description {string, "This list does a pretty good job."} - Description of the list. +blocklist-item-list-template = { $listName } { $description } + +blocklist-item-moz-std-listName = Danh sách cấp 1 (Khuyến nghị). +blocklist-item-moz-std-description = Cho phép một số trình theo dõi để trang web ít bị hỏng hơn. +blocklist-item-moz-full-listName = Danh sách cấp 2. +blocklist-item-moz-full-description = Chặn tất cả các trình theo dõi được phát hiện. Một số trang web hoặc nội dung có thể không hoạt động đúng cách. |