diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi')
66 files changed, 997 insertions, 305 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/aboutDialog.ftl b/l10n-vi/browser/browser/aboutDialog.ftl index 47aa5c5023..11069aa450 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/aboutDialog.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/aboutDialog.ftl @@ -4,17 +4,13 @@ aboutDialog-title = .title = Giới thiệu về { -brand-full-name } - releaseNotes-link = Có gì mới - update-checkForUpdatesButton = .label = Kiểm tra cập nhật .accesskey = C - update-updateButton = .label = Khởi động lại để cập nhật { -brand-shorter-name } .accesskey = R - update-checkingForUpdates = Đang kiểm tra cập nhật… ## Variables: @@ -26,11 +22,10 @@ aboutdialog-update-downloading = Đang tải xuống bản cập nhật — <lab ## update-applying = Đang cài đặt cập nhật… - update-failed = Cập nhật thất bại. <label data-l10n-name="failed-link">Tải phiên bản mới nhất</label> update-failed-main = Cập nhật thất bại. <a data-l10n-name="failed-link-main">Tải phiên bản mới nhất</a> - update-adminDisabled = Cập nhật bị vô hiệu hóa bởi quản trị hệ thống +update-policy-disabled = Cập nhật bị vô hiệu hoá bởi tổ chức của bạn update-noUpdatesFound = { -brand-short-name } đã được cập nhật aboutdialog-update-checking-failed = Không thể kiểm tra bản cập nhật. update-otherInstanceHandlingUpdates = { -brand-short-name } đang được cập nhật bởi tiến trình khác @@ -40,11 +35,8 @@ update-otherInstanceHandlingUpdates = { -brand-short-name } đang được cập aboutdialog-update-manual-with-link = Cập nhật có tại <label data-l10n-name="manual-link">{ $displayUrl }</label> settings-update-manual-with-link = Cập nhật có tại <a data-l10n-name="manual-link">{ $displayUrl }</a> - update-unsupported = Bạn không thể cập nhật thêm trên hệ thống này nữa. <label data-l10n-name="unsupported-link">Tìm hiểu thêm</label> - update-restarting = Đang khởi động lại… - update-internal-error2 = Không thể kiểm tra các bản cập nhật do lỗi nội bộ. Các bản cập nhật có sẵn tại <label data-l10n-name="manual-link">{ $displayUrl }</label> ## @@ -52,28 +44,20 @@ update-internal-error2 = Không thể kiểm tra các bản cập nhật do lỗ # Variables: # $channel (String): description of the update channel (e.g. "release", "beta", "nightly" etc.) aboutdialog-channel-description = Bạn hiện đang ở trên kênh cập nhật <label data-l10n-name="current-channel">{ $channel }</label>. - warningDesc-version = { -brand-short-name } được thiết kế để thử nghiệm và có thể không ổn định. - aboutdialog-help-user = Trợ giúp { -brand-product-name } aboutdialog-submit-feedback = Gửi phản hồi - community-exp = <label data-l10n-name="community-exp-mozillaLink">{ -vendor-short-name }</label> là một <label data-l10n-name="community-exp-creditsLink">cộng đồng toàn cầu</label> cùng chung sức bảo vệ Web mở, công khai và cho phép ai cũng truy cập được. - community-2 = { -brand-short-name } được thiết kế bởi <label data-l10n-name="community-mozillaLink">{ -vendor-short-name }</label>, một <label data-l10n-name="community-creditsLink">cộng đồng toàn cầu</label> cùng chung sức bảo vệ Web mở và cho phép ai cũng truy cập được. - helpus = Bạn muốn giúp đỡ? <label data-l10n-name="helpus-donateLink">Quyên góp tài chính</label>, hoặc <label data-l10n-name="helpus-getInvolvedLink">tham gia đóng góp!</label> - bottomLinks-license = Thông tin giấy phép bottomLinks-rights = Quyền hạn người dùng cuối bottomLinks-privacy = Chính sách riêng tư - # Example of resulting string: 66.0.1 (64-bit) # Variables: # $version (String): version of Firefox, e.g. 66.0.1 # $bits (Number): bits of the architecture (32 or 64) aboutDialog-version = { $version } ({ $bits }-bit) - # Example of resulting string: 66.0a1 (2019-01-16) (64-bit) # Variables: # $version (String): version of Firefox for Nightly builds, e.g. 66.0a1 diff --git a/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl b/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl index afb3f5a33e..f3b3e99756 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl @@ -5,14 +5,11 @@ # Used as the FxA toolbar menu item value when user has not # finished setting up an account. account-finish-account-setup = Hoàn tất thiết lập tài khoản - # Used as the FxA toolbar menu item title when the user # needs to reconnect their account. account-disconnected2 = Đã ngắt kết nối tài khoản - # Menu item that sends a tab to all synced devices. account-send-to-all-devices = Gửi tới tất cả các thiết bị - # Menu item that links to the Firefox Accounts settings for connected devices. account-manage-devices = Quản lý thiết bị… @@ -32,10 +29,8 @@ account-manage-devices-titlecase = Quản lý thiết bị… # Redirects to a marketing page. account-send-tab-to-device-singledevice-status = Không có thiết bị nào được kết nối - # Redirects to a marketing page. account-send-tab-to-device-singledevice-learnmore = Tìm hiểu thêm về việc gửi các thẻ… - # Redirects to an FxAccounts page that tells to you to connect another device. account-send-tab-to-device-connectdevice = Kết nối thiết bị khác… @@ -50,17 +45,16 @@ account-send-tab-to-device-verify = Xác minh tài khoản của bạn… # The title shown in a notification when either this device or another device # has connected to, or disconnected from, a Firefox account. account-connection-title = { -fxaccount-brand-name(capitalization: "title") } - +# The title shown in a notification when either this device or another device +# has connected to, or disconnected from, a Firefox account. +account-connection-title-2 = Tài khoản # Variables: # $deviceName (String): the name of the new device account-connection-connected-with = Máy tính này hiện được kết nối với { $deviceName }. - # Used when the name of the new device is not known. account-connection-connected-with-noname = Máy tính này hiện được kết nối với một thiết bị mới. - # Used in a notification shown after a Firefox account is connected to the current device. account-connection-connected = Bạn đã đăng nhập thành công - # Used in a notification shown after the Firefox account was disconnected remotely. account-connection-disconnected = Máy tính này đã bị ngắt kết nối. @@ -72,7 +66,6 @@ account-single-tab-arriving-title = Thẻ đã nhận # Variables: # $deviceName (String): the device name. account-single-tab-arriving-from-device-title = Thẻ từ { $deviceName } - # Used when a tab from a remote device arrives but the URL must be truncated. # Should display the URL with an indication that it's been truncated. # Variables: @@ -85,7 +78,6 @@ account-single-tab-arriving-truncated-url = { $url }… ## $tabCount (Number): the number of tabs received account-multiple-tabs-arriving-title = Thẻ đã nhận - # Variables: # $deviceName (String): the device name. account-multiple-tabs-arriving-from-single-device = { $tabCount } thẻ đã tới từ { $deviceName } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/addonNotifications.ftl b/l10n-vi/browser/browser/addonNotifications.ftl index 269259e678..c8e5c5247b 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/addonNotifications.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/addonNotifications.ftl @@ -14,7 +14,6 @@ xpinstall-prompt-message = Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích mở xpinstall-prompt-header-unknown = Cho phép một trang không xác định cài đặt một tiện ích? xpinstall-prompt-message-unknown = Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích từ một trang không xác định. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang này trước khi tiếp tục. - xpinstall-prompt-dont-allow = .label = Không cho phép .accesskey = D @@ -41,11 +40,11 @@ site-permission-install-first-prompt-midi-message = Lần truy cập này không ## xpinstall-disabled-locked = Quản trị hệ thống của bạn đã vô hiệu hóa cài đặt phần mềm. +xpinstall-disabled-by-policy = Việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hoá bởi tổ chức của bạn. xpinstall-disabled = Hiện tại việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hóa. Hãy nhấn Bật rồi thử lại. xpinstall-disabled-button = .label = Kích hoạt .accesskey = n - # This message is shown when the installation of an add-on is blocked by enterprise policy. # Variables: # $addonName (String): the name of the add-on. @@ -53,15 +52,20 @@ xpinstall-disabled-button = addon-install-blocked-by-policy = { $addonName } ({ $addonId }) bị chặn bởi quản trị viên hệ thống của bạn. # This message is shown when the installation of add-ons from a domain is blocked by enterprise policy. addon-domain-blocked-by-policy = Quản trị viên hệ thống của bạn đã ngăn trang web này yêu cầu bạn cài đặt phần mềm trên máy tính của bạn. +# This message is shown when the installation of an add-on is blocked by enterprise policy. +# Variables: +# $addonName (String): the name of the add-on. +# $addonId (String): the ID of add-on. +addon-installation-blocked-by-policy = { $addonName } ({ $addonId }) bị chặn bởi tổ chức của bạn. +# This message is shown when the installation of add-ons from a domain is blocked by enterprise policy. +addon-install-domain-blocked-by-policy = Tổ chức của bạn đã ngăn không cho trang web này yêu cầu bạn cài đặt phần mềm trên máy tính của bạn. addon-install-full-screen-blocked = Cài đặt tiện ích không được phép trong khi ở hoặc trước khi vào chế độ toàn màn hình. - # Variables: # $addonName (String): the localized name of the sideloaded add-on. webext-perms-sideload-menu-item = { $addonName } đã thêm vào { -brand-short-name } # Variables: # $addonName (String): the localized name of the extension which has been updated. webext-perms-update-menu-item = { $addonName } yêu cầu quyền mới - # This message is shown when one or more extensions have been imported from a # different browser into Firefox, and the user needs to complete the import to # start these extensions. This message is shown in the appmenu. @@ -77,12 +81,10 @@ addon-removal-title = Xóa { $name }? addon-removal-message = Gỡ bỏ { $name } từ { -brand-shorter-name }? addon-removal-button = Xóa addon-removal-abuse-report-checkbox = Báo cáo tiện ích mở rộng này cho { -vendor-short-name } - # Variables: # $addonCount (Number): the number of add-ons being downloaded addon-downloading-and-verifying = Đang tải và xác thực { $addonCount } tiện ích… addon-download-verifying = Đang xác thực - addon-install-cancel-button = .label = Hủy bỏ .accesskey = C diff --git a/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl index 70b2b3f805..fb9a0aaf7c 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl @@ -77,6 +77,12 @@ appmenu-remote-tabs-turn-on-sync = appmenu-remote-tabs-showmore = .label = Hiển thị thêm các thẻ .tooltiptext = Hiển thị các thẻ từ thiết bị này +# This is shown when there are inactive tabs which are not being shown. +# Variables +# $count (Number) - The number of inactive tabs which are not being shown (at least 1) +appmenu-remote-tabs-showinactive = + .label = Hiện { $count } thẻ không hoạt động + .tooltiptext = Hiển thị các thẻ không hoạt động trên thiết bị này # This is shown beneath the name of a device when that device has no open tabs appmenu-remote-tabs-notabs = Không có thẻ đang mở # This is shown when Sync is configured but syncing tabs is disabled. @@ -168,6 +174,11 @@ profiler-popup-capture-shortcut = # devtools/client/performance-new/shared/background.jsm.js # Please take care that the same values are also defined in devtools' perftools.ftl. + +# Presets and their l10n IDs are defined in the file +# devtools/client/performance-new/shared/background.sys.mjs +# Please take care that the same values are also defined in devtools' perftools.ftl. + profiler-popup-presets-web-developer-description = Cài đặt trước được đề xuất cho hầu hết gỡ lỗi ứng dụng web, với chi phí thấp. profiler-popup-presets-web-developer-label = .label = Nhà phát triển Web @@ -257,3 +268,13 @@ appmenu-developer-tools-extensions = .label = Tiện ích mở rộng dành cho nhà phát triển appmenuitem-report-broken-site = .label = Báo cáo trang web bị hỏng + +## Panel for privacy and security products + +appmenuitem-sign-in-account = Đăng nhập vào tài khoản của bạn +appmenuitem-monitor-title = { -monitor-brand-short-name } +appmenuitem-monitor-description = Nhận cảnh báo rò rỉ dữ liệu +appmenuitem-relay-title = { -relay-brand-short-name } +appmenuitem-relay-description = Che giấu email và điện thoại thật của bạn +appmenuitem-vpn-title = { -mozilla-vpn-brand-name } +appmenuitem-vpn-description = Bảo vệ hoạt động trực tuyến của bạn diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl index 0868f3bad5..f10963a5ba 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl @@ -563,8 +563,13 @@ urlbar-result-action-search-w-engine = Tìm với { $engine } urlbar-result-action-sponsored = Được tài trợ urlbar-result-action-switch-tab = Chuyển sang thẻ urlbar-result-action-visit = Truy cập +# "Switch to tab with container" is used when the target tab is located in a +# different container. +# Variables +# $container (String): the name of the target container +urlbar-result-action-switch-tab-with-container = Chuyển sang thẻ · <span>{ $container }</span> # Allows the user to visit a URL that was previously copied to the clipboard. -urlbar-result-action-visit-from-clipboard = Truy cập từ khay nhớ tạm +urlbar-result-action-visit-from-clipboard = Truy cập từ bộ nhớ tạm # Directs a user to press the Tab key to perform a search with the specified # engine. # Variables @@ -593,6 +598,12 @@ urlbar-result-action-copy-to-clipboard = Sao chép # $result (String): the string representation for a formula result urlbar-result-action-calculator-result = = { $result } +## Strings used for buttons in the urlbar + +# Label prompting user to search with a particular search engine. +# $engine (String): the name of a search engine that searches a specific site +urlbar-result-search-with = Tìm với { $engine } + ## Action text shown in urlbar results, usually appended after the search ## string or the url, like "result value - action text". ## In these actions "Search" is a verb, followed by where the search is performed. @@ -887,6 +898,10 @@ tabs-toolbar-list-all-tabs = restore-session-startup-suggestion-message = <strong>Đã mở các thẻ trước đó?</strong> Bạn có thể khôi phục phiên trước đó của mình từ menu ứng dụng { -brand-short-name } <img data-l10n-name="icon"/>, trong mục Lịch sử. restore-session-startup-suggestion-button = Hướng dẫn cho tôi +## Infobar shown when the user tries to open a file picker and file pickers are blocked by enterprise policy + +filepicker-blocked-infobar = Tổ chức của bạn đã chặn quyền truy cập vào các tập tin cục bộ trên máy tính này + ## Mozilla data reporting notification (Telemetry, Firefox Health Report, etc) data-reporting-notification-message = { -brand-short-name } tự động gửi dữ liệu về { -vendor-short-name } để chúng tôi có thể cải thiện trải nghiệm của bạn. @@ -895,6 +910,15 @@ data-reporting-notification-button = .accesskey = C # Label for the indicator shown in the private browsing window titlebar. private-browsing-indicator-label = Duyệt web riêng tư +# Tooltip for the indicator shown in the window titlebar when content analysis is active. +# Variables: +# $agentName (String): The name of the DLP agent that is connected +content-analysis-indicator-tooltip = + .tooltiptext = Ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP) bởi { $agentName }. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin. +content-analysis-panel-title = Bảo vệ dữ liệu +# Variables: +# $agentName (String): The name of the DLP agent that is connected +content-analysis-panel-text = Tổ chức của bạn sử dụng { $agentName } để bảo vệ chống mất dữ liệu. <a data-l10n-name="info">Tìm hiểu thêm</a> ## Unified extensions (toolbar) button diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl index e5bb543bd8..3621dd8782 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl @@ -213,7 +213,7 @@ main-context-menu-media-show-controls = .label = Hiển thị điều khiển .accesskey = C main-context-menu-media-hide-controls = - .label = Ẩn các điều khiển + .label = Ẩn điều khiển .accesskey = C ## diff --git a/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl b/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl index 0d62d6ce3f..00f890ef38 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl @@ -22,3 +22,6 @@ confirmation-hint-send-to-device = Đã gửi! confirmation-hint-firefox-relay-mask-created = Đã tạo mặt nạ mới! confirmation-hint-firefox-relay-mask-reused = Mặt nạ hiện tại đã được tái sử dụng! confirmation-hint-screenshot-copied = Đã sao chép ảnh chụp màn hình! +# Variables: +# $tabCount (Number): The number of duplicate tabs closed, at least 1. +confirmation-hint-duplicate-tabs-closed = Đóng { $tabCount } thẻ diff --git a/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl b/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl index 9ba9e8f674..3f7e6ad264 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl @@ -21,3 +21,20 @@ default-browser-prompt-message-alt = Tốc độ, an toàn và quyền riêng t default-browser-prompt-button-primary-alt = Đặt làm trình duyệt mặc định default-browser-prompt-checkbox-not-again-label = Không hiển thị lại thông báo này default-browser-prompt-button-secondary = Không phải bây giờ + +## Strings for a Windows native guidance notification when the user is forced to +## use Windows Settings to set the default browser. Instructions differ for +## Windows 10 and 11. + +default-browser-guidance-notification-title = Hoàn tất việc đặt { -brand-short-name } làm mặc định cho bạn +# Quoted text are keywords to look for in the Windows Settings app. +default-browser-guidance-notification-body-instruction-win10 = + Bước 1: Đi tới Cài đặt > Ứng dụng mặc định + Bước 2: Cuộn xuống đến “Trình duyệt Web” + Bước 3: Chọn { -brand-short-name } +# Quoted text are keywords to look for in the Windows Settings app. +default-browser-guidance-notification-body-instruction-win11 = + Bước 1: Đi tới Cài đặt > Ứng dụng mặc định + Bước 2: Chọn “Đặt làm mặc định” cho { -brand-short-name } +default-browser-guidance-notification-info-page = Hiển thị cho tôi +default-browser-guidance-notification-dismiss = Xong diff --git a/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl b/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl index ff25cf07dc..d930514331 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl @@ -12,6 +12,8 @@ menu-tools-firefox-view = .label = { -firefoxview-brand-name } .accesskey = F firefoxview-page-title = { -firefoxview-brand-name } +firefoxview-page-heading = + .heading = { -firefoxview-brand-name } firefoxview-page-label = .label = { -firefoxview-brand-name } firefoxview-close-button = @@ -30,7 +32,7 @@ firefoxview-tabpickup-progress-label = { $percentValue }% hoàn thành firefoxview-tabpickup-step-signin-header = Chuyển đổi liền mạch giữa các thiết bị firefoxview-tabpickup-step-signin-description = Để truy cập các thẻ điện thoại của bạn tại đây, trước tiên hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản. firefoxview-tabpickup-step-signin-primarybutton = Tiếp tục -firefoxview-syncedtabs-signin-header = Nhận các thẻ từ bất cứ đâu +firefoxview-syncedtabs-signin-header = Lấy các thẻ từ bất cứ đâu firefoxview-syncedtabs-signin-description = Để xem các thẻ của bạn từ bất cứ nơi nào bạn sử dụng { -brand-product-name }, hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. Nếu bạn chưa có tài khoản, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước để đăng ký. firefoxview-syncedtabs-signin-primarybutton = Đăng nhập hoặc đăng ký firefoxview-tabpickup-adddevice-header = Đồng bộ hóa { -brand-product-name } trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn @@ -51,6 +53,7 @@ firefoxview-syncedtabs-loading-header = Đang đồng bộ hóa firefoxview-syncedtabs-loading-description = Khi hoàn tất, bạn sẽ thấy mọi thẻ bạn đã mở trên các thiết bị khác. Hãy kiểm tra lại sau. firefoxview-tabpickup-fxa-admin-disabled-header = Tổ chức của bạn đã tắt đồng bộ hóa firefoxview-tabpickup-fxa-admin-disabled-description = { -brand-short-name } không thể đồng bộ hóa các thẻ giữa các thiết bị vì quản trị viên của bạn đã tắt đồng bộ hóa. +firefoxview-tabpickup-fxa-disabled-by-policy-description = { -brand-short-name } không thể đồng bộ hóa các thẻ giữa các thiết bị vì tổ chức của bạn đã tắt tính năng đồng bộ hóa. firefoxview-tabpickup-network-offline-header = Kiểm tra kết nối Internet của bạn firefoxview-tabpickup-network-offline-description = Nếu bạn đang sử dụng tường lửa hoặc proxy, hãy kiểm tra xem { -brand-short-name } có quyền truy cập web hay không. firefoxview-tabpickup-network-offline-primarybutton = Thử lại @@ -70,11 +73,11 @@ firefoxview-tabpickup-signed-out-description = Để kết nối lại và lấy firefoxview-tabpickup-signed-out-description2 = Để kết nối lại và lấy các thẻ của bạn, hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. firefoxview-tabpickup-signed-out-primarybutton = Đăng nhập firefoxview-tabpickup-syncing = Thoải mái ngồi yên trong khi các thẻ của bạn đồng bộ hóa. Thông thường nó sẽ chỉ mất vài phút. -firefoxview-mobile-promo-header = Nhận các thẻ từ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn +firefoxview-mobile-promo-header = Lấy các thẻ từ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn firefoxview-mobile-promo-description = Để xem các thẻ trên di động mới nhất của bạn, hãy đăng nhập vào { -brand-product-name } trên iOS hoặc Android. firefoxview-mobile-promo-primarybutton = Tải { -brand-product-name } dành cho di động firefoxview-mobile-confirmation-header = 🎉 Tất cả đã xong! -firefoxview-mobile-confirmation-description = Giờ đây, bạn có thể nhận các thẻ { -brand-product-name } từ máy tính bảng hoặc điện thoại của mình. +firefoxview-mobile-confirmation-description = Giờ đây, bạn có thể lấy các thẻ { -brand-product-name } từ máy tính bảng hoặc điện thoại của mình. firefoxview-closed-tabs-title = Đã đóng gần đây firefoxview-closed-tabs-description2 = Mở lại các trang bạn đã đóng trong cửa sổ này. firefoxview-closed-tabs-placeholder-header = Không có thẻ nào đã đóng gần đây @@ -180,6 +183,8 @@ firefoxview-search-results-count = { $count } trang web firefoxview-search-results-empty = Không có kết quả tìm kiếm cho “{ $query }” firefoxview-sort-history-by-date-label = Sắp xếp theo ngày firefoxview-sort-history-by-site-label = Sắp xếp theo trang web +firefoxview-sort-open-tabs-by-recency-label = Sắp xếp theo hoạt động gần đây +firefoxview-sort-open-tabs-by-order-label = Sắp xếp theo thứ tự thẻ # Variables: # $url (string) - URL that will be opened in the new tab firefoxview-opentabs-tab-row = @@ -242,3 +247,25 @@ firefoxview-recentlyclosed-empty-description-two = Để tìm các thẻ từ th firefoxview-syncedtabs-device-notabs = Không có thẻ đang mở trên thiết bị này firefoxview-syncedtabs-connect-another-device = Kết nối thiết bị khác +firefoxview-pinned-tabs = + .title = Thẻ đã ghim +firefoxview-tabs = + .title = Thẻ + +## These tooltips will be displayed when hovering over a pinned tab on the Open Tabs page +## Variables: +## $tabTitle (string) - Title of pinned tab that will be opened when selected + +firefoxview-opentabs-pinned-tab = + .title = Chuyển sang { $tabTitle } +# This tooltip will be shown for a pinned tab whose URL is currently bookmarked. +firefoxview-opentabs-bookmarked-pinned-tab = + .title = Chuyển sang { $tabTitle } (Đã đánh dấu) + +## These tooltips will be displayed when hovering over an unpinned Open Tab +## Variables: +## $url (string) - URL of tab that will be opened when selected + +# This tooltip will be shown for an unpinned tab whose URL is currently bookmarked. +firefoxview-opentabs-bookmarked-tab = + .title = (Đã đánh dấu) { $url } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/fxviewTabList.ftl b/l10n-vi/browser/browser/fxviewTabList.ftl index 1da0cf542e..b2412d439e 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/fxviewTabList.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/fxviewTabList.ftl @@ -15,6 +15,10 @@ fxviewtabrow-time = { DATETIME($time, timeStyle: "short") } fxviewtabrow-tabs-list-tab = .title = Mở { $targetURI } trong một thẻ mới # Variables: +# $tabTitle (string) - Title of tab being closed +fxviewtabrow-close-tab-button = + .title = Đóng { $tabTitle } +# Variables: # $tabTitle (string) - Title of tab being dismissed fxviewtabrow-dismiss-tab-button = .title = Bỏ qua { $tabTitle } @@ -51,7 +55,30 @@ fxviewtabrow-move-tab-window = Di chuyển sang cửa sổ mới .accesskey = W fxviewtabrow-send-tab = Gửi thẻ đến thiết bị .accesskey = n +fxviewtabrow-pin-tab = Ghim thẻ + .accesskey = P +fxviewtabrow-unpin-tab = Bỏ ghim thẻ + .accesskey = p +fxviewtabrow-mute-tab = Tắt tiếng thẻ + .accesskey = M +fxviewtabrow-unmute-tab = Bỏ tắt tiếng thẻ + .accesskey = m # Variables: # $tabTitle (string) - Title of the tab to which the context menu is associated fxviewtabrow-options-menu-button = .title = Tùy chọn cho { $tabTitle } +# Variables: +# $tabTitle (string) - Title of tab being muted +fxviewtabrow-mute-tab-button = + .title = Tắt tiếng { $tabTitle } +# Variables: +# $tabTitle (string) - Title of tab being unmuted +fxviewtabrow-unmute-tab-button = + .title = Bỏ tắt tiếng { $tabTitle } + +## Strings below are to be used without context (tab title/URL) on mute/unmute buttons + +fxviewtabrow-mute-tab-button-no-context = + .title = Tắt tiếng thẻ +fxviewtabrow-unmute-tab-button-no-context = + .title = Bỏ tắt tiếng thẻ diff --git a/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl b/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl index 6404a836d9..0f5133e6d5 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl @@ -145,6 +145,8 @@ menu-view-history-button = .label = Lịch sử menu-view-synced-tabs-sidebar = .label = Các thẻ đã đồng bộ +menu-view-megalist-sidebar = + .label = Mật khẩu menu-view-full-zoom = .label = Thu phóng .accesskey = Z diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl index 57f9609fb9..736c2f6513 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl @@ -61,6 +61,7 @@ cfr-doorhanger-extension-total-users = cfr-doorhanger-bookmark-fxa-header = Đồng bộ dấu trang của bạn ở mọi nơi. cfr-doorhanger-bookmark-fxa-body = Đã tìm thấy tuyệt vời! Bây giờ hãy đồng bộ các dấu trang này với thiết bị di động của bạn. Bắt đầu với một { -fxaccount-brand-name }. +cfr-doorhanger-bookmark-fxa-body-2 = Tìm thấy một trang web tuyệt vời! Tiếp theo, đừng để dấu trang này ra khỏi thiết bị di động của bạn. Đăng ký tài khoản để bắt đầu. cfr-doorhanger-bookmark-fxa-link-text = Đồng bộ hóa dấu trang ngay bây giờ... cfr-doorhanger-bookmark-fxa-close-btn-tooltip = .aria-label = Nút đóng @@ -201,8 +202,9 @@ cfr-cbh-confirm-button = Từ chối biểu ngữ cookie .accesskey = R cfr-cbh-dismiss-button = Không phải bây giờ .accesskey = N -cookie-banner-blocker-cfr-header = { -brand-short-name } vừa chặn cookie cho bạn -cookie-banner-blocker-cfr-body = Chúng tôi tự động từ chối nhiều cửa sổ bật lên hỏi về cookie để gây khó khăn cho các trang web theo dõi bạn. +cookie-banner-blocker-onboarding-header = { -brand-short-name } vừa từ chối một biểu ngữ cookie cho bạn +cookie-banner-blocker-onboarding-body = Ít phiền nhiễu hơn, ít cookie theo dõi bạn hơn trên trang web này. +cookie-banner-blocker-onboarding-learn-more = Tìm hiểu thêm ## These strings are used in the Fox doodle Pin/set default spotlights @@ -232,10 +234,6 @@ fxa-sync-cfr-secondary = Nhắc tôi sau ## Device Migration FxA Spotlight -device-migration-fxa-spotlight-header = Sử dụng thiết bị cũ hơn? -device-migration-fxa-spotlight-body = Sao lưu dữ liệu của bạn để đảm bảo bạn không bị mất thông tin quan trọng như dấu trang và mật khẩu — đặc biệt nếu bạn chuyển sang một thiết bị mới. -device-migration-fxa-spotlight-primary-button = Cách sao lưu dữ liệu của tôi -device-migration-fxa-spotlight-link = Nhắc tôi sau device-migration-fxa-spotlight-heavy-user-header = Đừng quên sao lưu dữ liệu của bạn device-migration-fxa-spotlight-heavy-user-body = Đảm bảo thông tin quan trọng — như dấu trang và mật khẩu — được cập nhật và bảo vệ trên tất cả các thiết bị của bạn. device-migration-fxa-spotlight-heavy-user-primary-button = Bắt đầu @@ -270,3 +268,14 @@ launch-on-login-infobar-reject-button = Không phải bây giờ launch-on-login-infobar-final-message = <strong>Mở { -brand-short-name } mỗi khi bạn khởi động lại máy tính?</strong> Để quản lý tùy chọn khởi động của bạn, hãy tìm kiếm “khởi động” trong cài đặt. launch-on-login-infobar-final-reject-button = Không phải bây giờ .accesskey = N + +## Tail Fox Set Default Spotlight + +# This title is displayed together with the picture of a running fox with a long tail. +# In English, this is a figure of speech meaning 'stop something from following you'. +# If the localization of this message is challenging, consider using a simplified +# alternative as a reference for translation: 'Keep unwanted trackers away'. +tail-fox-spotlight-title = Loại bỏ những trình theo dõi phiền toái phía sau bạn +tail-fox-spotlight-subtitle = Nói lời tạm biệt với những trình theo dõi quảng cáo phiền toái và tận hưởng trải nghiệm Internet nhanh chóng, an toàn hơn. +tail-fox-spotlight-primary-button = Mở liên kết của tôi bằng { -brand-short-name } +tail-fox-spotlight-secondary-button = Không phải bây giờ diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl index 3184a15054..9bf36bbba9 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl @@ -45,6 +45,7 @@ newtab-topsites-add-search-engine-header = Thêm công cụ tìm kiếm newtab-topsites-add-shortcut-header = Lối tắt mới newtab-topsites-edit-topsites-header = Sửa trang web hàng đầu newtab-topsites-edit-shortcut-header = Chỉnh sửa lối tắt +newtab-topsites-add-shortcut-label = Thêm lối tắt newtab-topsites-title-label = Tiêu đề newtab-topsites-title-input = .placeholder = Nhập tiêu đề @@ -198,6 +199,7 @@ newtab-section-header-recent-activity = Hoạt động gần đây # Variables: # $provider (string) - Name of the corresponding content provider. newtab-section-header-pocket = Được đề xuất bởi { $provider } +newtab-section-header-stories = Những câu chuyện kích động tư tưởng ## Empty Section States: These show when there are no more items in a section. Ex. When there are no more Pocket story recommendations, in the space where there would have been stories, this is shown instead. @@ -206,6 +208,8 @@ newtab-empty-section-highlights = Bắt đầu duyệt web và chúng tôi sẽ # Variables: # $provider (string) - Name of the content provider for this section, e.g "Pocket". newtab-empty-section-topstories = Bạn đã bắt kịp. Kiểm tra lại sau để biết thêm các câu chuyện hàng đầu từ { $provider }. Không muốn đợi? Chọn một chủ đề phổ biến để tìm thêm những câu chuyện tuyệt vời từ khắp nơi trên web. +# Ex. When there are no more story recommendations, in the space where there would have been stories, this is shown instead. +newtab-empty-section-topstories-generic = Bạn đã bắt kịp. Kiểm tra lại sau để biết thêm các câu chuyện. Không muốn đợi? Chọn một chủ đề phổ biến để tìm thêm những câu chuyện tuyệt vời từ khắp nơi trên web. ## Empty Section (Content Discovery Experience). These show when there are no more stories or when some stories fail to load. @@ -223,7 +227,7 @@ newtab-pocket-read-more = Các chủ đề phổ biến: newtab-pocket-new-topics-title = Muốn nhiều câu chuyện hơn nữa? Xem các chủ đề phổ biến này từ { -pocket-brand-name } newtab-pocket-more-recommendations = Nhiều khuyến nghị hơn newtab-pocket-learn-more = Tìm hiểu thêm -newtab-pocket-cta-button = Nhận { -pocket-brand-name } +newtab-pocket-cta-button = Sử dụng { -pocket-brand-name } newtab-pocket-cta-text = Lưu những câu chuyện bạn yêu thích trong { -pocket-brand-name } và vui vẻ khi đọc chúng. newtab-pocket-pocket-firefox-family = { -pocket-brand-name } là một phần của gia đình { -brand-product-name } # A save to Pocket button that shows over the card thumbnail on hover. @@ -257,9 +261,9 @@ newtab-custom-row-selector = newtab-custom-sponsored-sites = Các lối tắt được tài trợ newtab-custom-pocket-title = Được đề xuất bởi { -pocket-brand-name } newtab-custom-pocket-subtitle = Nội dung đặc biệt do { -pocket-brand-name }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý -newtab-custom-pocket-toggle = - .label = Được đề xuất bởi { -pocket-brand-name } - .description = Nội dung đặc biệt do { -pocket-brand-name }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý +newtab-custom-stories-toggle = + .label = Câu chuyện được đề xuất + .description = Nội dung đặc biệt được quản lý bởi gia đình { -brand-product-name } newtab-custom-pocket-sponsored = Câu chuyện được tài trợ newtab-custom-pocket-show-recent-saves = Hiển thị các lần lưu gần đây newtab-custom-recent-title = Hoạt động gần đây @@ -269,3 +273,24 @@ newtab-custom-recent-toggle = .description = Tuyển chọn các trang và nội dung gần đây newtab-custom-close-button = Đóng newtab-custom-settings = Quản lý các cài đặt khác + +## New Tab Wallpapers + +newtab-wallpaper-title = Hình nền +newtab-wallpaper-reset = Đặt lại về mặc định +newtab-wallpaper-light-red-panda = Gấu trúc đỏ +newtab-wallpaper-light-mountain = Núi trắng +newtab-wallpaper-light-sky = Bầu trời với những đám mây màu tím và hồng +newtab-wallpaper-light-color = Hình dạng màu xanh, hồng và vàng +newtab-wallpaper-light-landscape = Phong cảnh núi sương mù xanh +newtab-wallpaper-light-beach = Bãi biển có cây cọ +newtab-wallpaper-dark-aurora = Cực quang +newtab-wallpaper-dark-color = Hình dạng màu đỏ và màu xanh +newtab-wallpaper-dark-panda = Gấu trúc đỏ ẩn trong rừng +newtab-wallpaper-dark-sky = Cảnh quan thành phố với bầu trời đêm +newtab-wallpaper-dark-mountain = Phong cảnh núi +newtab-wallpaper-dark-city = Phong cảnh thành phố màu tím +# Variables +# $author_string (String) - The name of the creator of the photo. +# $webpage_string (String) - The name of the webpage where the photo is located. +newtab-wallpaper-attribution = Hình ảnh bởi <a data-l10n-name="name-link">{ $author_string }</a> trên <a data-l10n-name="webpage-link">{ $webpage_string }</a> diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl index 5583cabffc..3ec4c267b9 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl @@ -53,6 +53,9 @@ mr1-onboarding-import-primary-button-label-attribution = Nhập từ { $previous mr1-onboarding-theme-header = Biến nó thành của riêng bạn mr1-onboarding-theme-subtitle = Cá nhân hóa { -brand-short-name } với một chủ đề. mr1-onboarding-theme-secondary-button-label = Không phải bây giờ +newtab-wallpaper-onboarding-title = Thử một chút màu sắc +newtab-wallpaper-onboarding-subtitle = Chọn hình nền để mang lại diện mạo mới cho thẻ mới của bạn. +newtab-wallpaper-onboarding-primary-button-label = Đặt hình nền # System theme uses operating system color settings mr1-onboarding-theme-label-system = Chủ đề hệ thống mr1-onboarding-theme-label-light = Sáng @@ -343,3 +346,22 @@ onboarding-mobile-download-security-and-privacy-subtitle = Khi bạn đồng b # Gratitude screen onboarding-gratitude-security-and-privacy-title = { -brand-short-name } luôn ủng hộ bạn onboarding-gratitude-security-and-privacy-subtitle = Cảm ơn bạn đã sử dụng { -brand-short-name }, được hỗ trợ bởi Mozilla Foundation. Với sự hỗ trợ của bạn, chúng tôi đang nỗ lực làm cho Internet an toàn hơn và dễ truy cập hơn cho mọi người. + +## New user time and familiarity survey strings + +onboarding-new-user-time-based-survey-title = Bạn đã sử dụng { -brand-short-name } được bao lâu rồi? +onboarding-new-user-familiarity-based-survey-title = Bạn quen thuộc với { -brand-short-name } đến mức nào? +onboarding-new-user-survey-subtitle = Phản hồi của bạn giúp { -brand-short-name } trở nên tốt hơn nữa. +# When translating "next" it means the next screen in onboarding. +onboarding-new-user-survey-next-button-label = Tiếp theo +onboarding-new-user-survey-legal-link-label = Bằng cách chọn “{ onboarding-new-user-survey-next-button-label },” bạn đã đồng ý với <a data-l10n-name="privacy_notice">thông báo về quyền riêng tư</a> của { -brand-product-name } +# When translating "brand new" it means completely new. +onboarding-new-user-survey-time-based-option-1 = Tôi là người mới +onboarding-new-user-survey-time-based-option-2 = Ít hơn 1 tháng +onboarding-new-user-survey-time-based-option-3 = Hơn 1 tháng, thường xuyên +onboarding-new-user-survey-time-based-option-4 = Hơn 1 tháng, thỉnh thoảng +# When translating "brand new" it means completely new. +onboarding-new-user-survey-familiarity-based-option-1 = Tôi là người mới +onboarding-new-user-survey-familiarity-based-option-2 = Tôi đã sử dụng nó nhiều lúc +onboarding-new-user-survey-familiarity-based-option-3 = Tôi rất quen thuộc với nó +onboarding-new-user-survey-familiarity-based-option-4 = Tôi có dùng nó trước đây, nhưng đã rất lâu rồi diff --git a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl index 51f89aeaaf..45ce2743a7 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl @@ -12,10 +12,13 @@ policy-3rdparty = Đặt chính sách mà WebExtensions có thể truy cập thông qua chrome.storage.managed. policy-AllowedDomainsForApps = Xác định các miền được phép truy cập Google Workspace. +policy-AllowFileSelectionDialogs = Cho phép hộp thoại chọn tập tin. policy-AppAutoUpdate = Bật hoặc tắt cập nhật chương trình tự động. policy-AppUpdatePin = Ngăn không cho cập nhật { -brand-short-name } ngoài phiên bản đã chỉ định. policy-AppUpdateURL = Thiết lập URL cập nhật của ứng dụng tùy chỉnh. policy-Authentication = Cấu hình các phương thức xác thực tích hợp sẵn cho các trang web có hỗ trợ. +policy-AutofillAddressEnabled = Bật tính năng tự động điền địa chỉ. +policy-AutofillCreditCardEnabled = Bật tính năng tự động điền phương thức thanh toán. policy-AutoLaunchProtocolsFromOrigins = Xác định danh sách các giao thức bên ngoài có thể được sử dụng từ các origin được liệt kê mà không cần nhắc người dùng. policy-BackgroundAppUpdate2 = Kích hoạt hoặc vô hiệu hóa trình cập nhật nền. policy-BlockAboutAddons = Chặn quyền truy cập vào trình quản lý tiện ích (about: addons). @@ -37,6 +40,8 @@ policy-DisableDefaultBrowserAgent = Ngăn chặn tác nhân người dùng trìn policy-DisableDeveloperTools = Chặn truy cập đến công cụ nhà phát triển. policy-DisableFeedbackCommands = Tắt các lệnh để gửi phản hồi từ bảng chọn trợ giúp (gửi phản hồi và báo cáo trang web lừa đảo). policy-DisableFirefoxAccounts = Vô hiệu hóa { -fxaccount-brand-name } dựa trên các dịch vụ, bao gồm cả đồng bộ. +# This string is in the process of being deprecated in favor of policy-DisableAccounts. +policy-DisableFirefoxAccounts1 = Vô hiệu hóa các dịch vụ dựa trên tài khoản, bao gồm cả đồng bộ hóa. # Firefox Screenshots is the name of the feature, and should not be translated. policy-DisableFirefoxScreenshots = Vô hiệu hóa tính năng Firefox Screenshots. policy-DisableFirefoxStudies = Chặn { -brand-short-name } chạy các nghiên cứu. @@ -121,6 +126,7 @@ policy-SSLVersionMax = Chỉnh phiên bản SSL tối đa. policy-SSLVersionMin = Chỉnh phiên bản SSL tối thiểu. policy-StartDownloadsInTempDirectory = Buộc bắt đầu tải xuống ở một vị trí cục bộ, tạm thời thay vì thư mục tải xuống mặc định. policy-SupportMenu = Thêm một mục menu hỗ trợ tùy chỉnh vào menu trợ giúp. +policy-TranslateEnabled = Bật hoặc tắt dịch trang web. policy-UserMessaging = Không hiển thị một số thông điệp nhất định cho người dùng. policy-UseSystemPrintDialog = In bằng hộp thoại in hệ thống. # “format” refers to the format used for the value of this policy. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/connection.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/connection.ftl index 662f33d8ba..12d5d6ac9e 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/connection.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/connection.ftl @@ -9,28 +9,26 @@ connection-window2 = [macos] min-width: 44em *[other] min-width: 49em } - connection-close-key = .key = w - connection-disable-extension = .label = Vô hiệu hóa tiện ích mở rộng - connection-proxy-configure = Cấu hình proxy để truy cập Internet - connection-proxy-option-no = .label = Không dùng proxy .accesskey = y connection-proxy-option-system = .label = Dùng các thiết lập proxy của hệ thống .accesskey = D +connection-proxy-option-wpad = + .label = Sử dụng Tự động phát hiện cài đặt Proxy của hệ thống + .accesskey = g connection-proxy-option-auto = .label = Tự động dò thiết lập của proxy cho mạng này .accesskey = m connection-proxy-option-manual = .label = Cấu hình proxy thủ công .accesskey = m - connection-proxy-http = Proxy HTTP .accesskey = x connection-proxy-http-port = Cổng @@ -38,17 +36,14 @@ connection-proxy-http-port = Cổng connection-proxy-https-sharing = .label = Đồng thời sử dụng proxy này cho HTTPS .accesskey = s - connection-proxy-https = HTTPS Proxy .accesskey = H connection-proxy-ssl-port = Cổng .accesskey = : - connection-proxy-socks = Máy chủ SOCKS .accesskey = C connection-proxy-socks-port = Cổng .accesskey = g - connection-proxy-socks4 = .label = SOCKS v4 .accesskey = 4 @@ -57,43 +52,33 @@ connection-proxy-socks5 = .accesskey = 5 connection-proxy-noproxy = Không dùng proxy cho .accesskey = n - connection-proxy-noproxy-desc = Ví dụ: .mozilla.org, .edu.vn, 192.168.1.0/24 - # Do not translate "localhost", "127.0.0.1/8" and "::1". (You can translate "and".) connection-proxy-noproxy-localhost-desc-2 = Kết nối đến localhost, 127.0.0.1/8, và ::1 không bao giờ dùng proxy. - connection-proxy-autotype = .label = URL cấu hình proxy tự động .accesskey = A - connection-proxy-reload = .label = Tải lại .accesskey = i - connection-proxy-autologin = .label = Không yêu cầu xác nhận nếu đã lưu mật khẩu .accesskey = n .tooltip = Tùy chọn này xác thực ngầm bạn với proxy khi bạn đã lưu thông tin ủy nhiệm của chúng. Bạn sẽ được yêu cầu nếu việc xác thực thất bại. - connection-proxy-autologin-checkbox = .label = Không yêu cầu xác nhận nếu đã lưu mật khẩu .accesskey = n .tooltiptext = Tùy chọn này xác thực ngầm bạn với proxy khi bạn đã lưu thông tin ủy nhiệm của chúng. Bạn sẽ được yêu cầu nếu việc xác thực thất bại. - connection-proxy-socks-remote-dns = .label = DNS của proxy khi dùng SOCKS v5 .accesskey = d - # Variables: # $name (String) - Display name or URL for the DNS over HTTPS provider connection-dns-over-https-url-item-default = .label = { $name } (Mặc định) .tooltiptext = Sử dụng đường dẫn mặc định để phân giải DNS over HTTPS - connection-dns-over-https-url-custom = .label = Tùy chỉnh .accesskey = C .tooltiptext = Nhập URL ưa thích của bạn để phân giải DNS over HTTPS - connection-dns-over-https-custom-label = Tùy biến diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl index bb3a0ed120..5f54312e3a 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl @@ -8,26 +8,27 @@ more-from-moz-title = Sản phẩm thêm từ { -vendor-short-name } more-from-moz-category = .tooltiptext = Sản phẩm thêm từ { -vendor-short-name } - more-from-moz-subtitle = Xem các sản phẩm khác của { -vendor-short-name } đang hoạt động để hỗ trợ internet lành mạnh. - more-from-moz-firefox-mobile-title = { -brand-product-name } dành cho di động more-from-moz-firefox-mobile-description = Trình duyệt di động đặt quyền riêng tư của bạn lên hàng đầu. - more-from-moz-mozilla-vpn-title = { -mozilla-vpn-brand-name } more-from-moz-mozilla-vpn-description = Khám phá web với một lớp bảo vệ được bổ sung và duyệt web ẩn danh. - more-from-moz-qr-code-box-firefox-mobile-title = Tải xuống bằng thiết bị di động của bạn. Hướng máy ảnh của bạn vào mã QR. Khi một liên kết xuất hiện, hãy nhấn vào nó. more-from-moz-qr-code-box-firefox-mobile-button = Gửi email đến điện thoại của bạn để thay thế more-from-moz-qr-code-firefox-mobile-img = .alt = Mã QR để tải xuống { -brand-product-name } dành cho di động - -more-from-moz-button-mozilla-vpn-2 = Nhận VPN - +more-from-moz-button-mozilla-vpn-2 = Sử dụng VPN more-from-moz-learn-more-link = Tìm hiểu thêm ## These strings are for the Firefox Relay card in about:preferences moreFromMozilla page more-from-moz-firefox-relay-title = { -relay-brand-name } more-from-moz-firefox-relay-description = Bảo vệ hộp thư đến và danh tính của bạn bằng mặt nạ email miễn phí. -more-from-moz-firefox-relay-button = Nhận { -relay-brand-short-name } +more-from-moz-firefox-relay-button = Sử dụng { -relay-brand-short-name } + +## These strings are for the Mozilla Monitor card in about:preferences moreFromMozilla page + +more-from-moz-mozilla-monitor-title = { -mozmonitor-brand-name } +more-from-moz-mozilla-monitor-us-description = Tự động lấy lại thông tin cá nhân bị lộ của bạn. +more-from-moz-mozilla-monitor-global-description = Nhận thông báo khi dữ liệu của bạn bị rò rỉ. +more-from-moz-mozilla-monitor-button = Sử dụng { -monitor-brand-short-name } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/permissions.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/permissions.ftl index f2e942426d..b76e6bb384 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/permissions.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/permissions.ftl @@ -3,7 +3,7 @@ # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. permissions-window2 = - .title = Ngoại trừ + .title = Ngoại lệ .style = min-width: 45em permissions-close-key = .key = w @@ -13,7 +13,7 @@ permissions-block = .label = Chặn .accesskey = C permissions-disable-etp = - .label = Thêm ngoại trừ + .label = Thêm ngoại lệ .accesskey = E permissions-session = .label = Cho phép theo phiên @@ -76,7 +76,7 @@ permissions-invalid-uri-label = Hãy nhập một tên máy chủ có thực permissions-exceptions-etp-window2 = .title = Các ngoại lệ cho trình chống theo dõi nâng cao .style = { permissions-window2.style } -permissions-exceptions-manage-etp-desc = Bạn có thể chỉ định trang web nào đã tắt Trình chống theo dõi nâng cao. Nhập địa chỉ chính xác của trang web mà bạn muốn quản lý rồi nhấp vào Thêm ngoại trừ. +permissions-exceptions-manage-etp-desc = Bạn có thể chỉ định các trang web nào sẽ tắt Trình chống theo dõi nâng cao. Nhập địa chỉ chính xác của trang web mà bạn muốn quản lý, sau đó nhấp vào "Thêm ngoại lệ". ## Exceptions - Cookies @@ -88,7 +88,7 @@ permissions-exceptions-cookie-desc = Bạn có thể chỉ định trang web nà ## Exceptions - HTTPS-Only Mode permissions-exceptions-https-only-window2 = - .title = Ngoại trừ - Chế độ chỉ HTTPS + .title = Ngoại lệ - Chế độ chỉ HTTPS .style = { permissions-window2.style } permissions-exceptions-https-only-desc = Bạn có thể tắt Chế độ chỉ HTTPS cho các trang web cụ thể. { -brand-short-name } sẽ không cố gắng nâng cấp kết nối để bảo mật HTTPS cho các trang web đó. Các trường hợp ngoại lệ không áp dụng cho các cửa sổ riêng tư. permissions-exceptions-https-only-desc2 = Bạn có thể tắt Chế độ chỉ HTTPS cho các trang web cụ thể. { -brand-short-name } sẽ không nâng cấp kết nối để bảo mật HTTPS cho các trang web đó. @@ -105,12 +105,12 @@ permissions-exceptions-popup-desc = Bạn có thể chỉ định những trang permissions-exceptions-saved-logins-window2 = .title = Ngoại lệ - Đăng nhập đã lưu .style = { permissions-window2.style } -permissions-exceptions-saved-logins-desc = Đăng nhập các trang web sau sẽ không được lưu +permissions-exceptions-saved-logins-desc = Thông tin đăng nhập các trang web sau sẽ không được lưu ## Exceptions - Saved Passwords permissions-exceptions-saved-passwords-window = - .title = Ngoại trừ - Mật khẩu đã lưu + .title = Ngoại lệ - Mật khẩu đã lưu .style = { permissions-window2.style } permissions-exceptions-saved-passwords-desc = { -brand-short-name } sẽ không lưu mật khẩu cho các trang được liệt kê ở đây. @@ -187,7 +187,7 @@ permissions-site-speaker-window = .style = { permissions-window2.style } permissions-site-speaker-desc = Các trang web sau đã yêu cầu chọn thiết bị đầu ra âm thanh. Bạn có thể chỉ định trang web nào được phép chọn thiết bị đầu ra âm thanh. permissions-exceptions-doh-window = - .title = Ngoại trừ trang web cho DNS qua HTTPS + .title = Ngoại lệ trang web cho DNS qua HTTPS .style = { permissions-window2.style } permissions-exceptions-manage-doh-desc = { -brand-short-name } sẽ không sử dụng DNS bảo mật trên các trang web này và tên miền phụ của chúng. permissions-doh-entry-field = Nhập tên miền trang web diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl index 66fb6e0781..510b6f2652 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl @@ -32,6 +32,8 @@ search-input-box2 = .style = width: 15.4em .placeholder = Tìm kiếm trong Cài đặt managed-notice = Trình duyệt của bạn đang được quản lý bởi tổ chức của bạn. +managed-notice-info-icon = + .alt = Thông tin category-list = .aria-label = Thể loại pane-general-title = Tổng quát @@ -191,6 +193,9 @@ containers-remove-alert-title = Xóa ngăn chứa này? containers-remove-alert-msg = Nếu bạn xóa ngăn chứa này bây giờ, { $count } thẻ trong ngăn chứa sẽ bị đóng. Bạn có chắc muốn xóa ngăn chứa này? containers-remove-ok-button = Xóa ngăn chứa này containers-remove-cancel-button = Không xóa ngăn chứa này +settings-tabs-show-image-in-preview = + .label = Hiển thị hình ảnh xem trước khi bạn di chuột trên thẻ + .accessKey = h ## General Section - Language & Appearance @@ -215,6 +220,10 @@ preferences-web-appearance-choice-input-dark = # This can appear when using windows HCM or "Override colors: always" without # system colors. preferences-web-appearance-override-warning = Các lựa chọn màu sắc của bạn đang ghi đè diện mạo trang web. <a data-l10n-name="colors-link">Quản lý màu</a> +# This can appear when using windows HCM or "Override colors: always" without +# system colors. +preferences-web-appearance-override-warning2 = + .message = Các lựa chọn màu sắc của bạn đang ghi đè diện mạo trang web. # This message contains one link. It can be moved within the sentence as needed # to adapt to your language, but should not be changed. preferences-web-appearance-footer = Quản lý chủ đề { -brand-short-name } trong <a data-l10n-name="themes-link">Tiện ích mở rộng & chủ đề</a> @@ -242,6 +251,8 @@ preferences-default-zoom-value = preferences-zoom-text-only = .label = Chỉ thu phóng văn bản .accesskey = t +preferences-text-zoom-override-warning = + .message = Cảnh báo: Nếu bạn chọn “Chỉ phóng to văn bản” và thu phóng mặc định của bạn không được đặt thành 100%, nó có thể khiến một số trang web hoặc nội dung bị hỏng. language-header = Ngôn ngữ choose-language-description = Chọn ngôn ngữ ưu tiên bạn muốn để hiển thị trang choose-button = @@ -547,6 +558,9 @@ home-prefs-shortcuts-by-option-sponsored = home-prefs-recommended-by-header = .label = Được đề xuất bởi { $provider } home-prefs-recommended-by-description-new = Nội dung đặc biệt do { $provider }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý +home-prefs-recommended-by-header-generic = + .label = Câu chuyện được đề xuất +home-prefs-recommended-by-description-generic = Nội dung đặc biệt được quản lý bởi gia đình { -brand-product-name } ## @@ -680,6 +694,13 @@ sync-mobile-promo = Tải Firefox cho <img data-l10n-name="android-icon"/> <a da sync-profile-picture = .tooltiptext = Đổi hình hồ sơ +sync-profile-picture-with-alt = + .tooltiptext = Đổi hình hồ sơ + .alt = Đổi hình hồ sơ +sync-profile-picture-account-problem = + .alt = Ảnh đại diện cho tài khoản +fxa-login-rejected-warning = + .alt = Cảnh báo sync-sign-out = .label = Đăng xuất… .accesskey = g @@ -840,7 +861,7 @@ forms-ask-to-save-passwords = .label = Hỏi để lưu mật khẩu .accesskey = A forms-exceptions = - .label = Ngoại trừ… + .label = Ngoại lệ… .accesskey = x forms-generate-passwords = .label = Đề xuất và tạo mật khẩu mạnh @@ -984,6 +1005,7 @@ sitedata-delete-on-close = .label = Xóa cookie và dữ liệu trang web khi đóng { -brand-short-name } .accesskey = c sitedata-delete-on-close-private-browsing = Trong chế độ duyệt riêng tư, cookie và dữ liệu trang web sẽ luôn bị xóa khi { -brand-short-name } bị đóng. +sitedata-delete-on-close-private-browsing2 = Dựa trên cài đặt lịch sử của bạn, { -brand-short-name } xóa cookie và dữ liệu trang web khỏi phiên của bạn khi bạn đóng trình duyệt. sitedata-allow-cookies-option = .label = Cho phép cookie và dữ liệu trang .accesskey = A @@ -1042,7 +1064,7 @@ addressbar-locbar-bookmarks-option = .label = Dấu trang .accesskey = k addressbar-locbar-clipboard-option = - .label = Khay nhớ tạm + .label = Bộ nhớ tạm .accesskey = C addressbar-locbar-openpage-option = .label = Các thẻ đang mở @@ -1060,10 +1082,10 @@ addressbar-locbar-engines-option = addressbar-locbar-quickactions-option = .label = Hành động nhanh .accesskey = Q +addressbar-suggestions-settings = Thay đổi tùy chỉnh phần gợi ý của công cụ tìm kiếm addressbar-locbar-showrecentsearches-option = .label = Hiển thị các tìm kiếm gần đây .accesskey = F -addressbar-suggestions-settings = Thay đổi tùy chỉnh phần gợi ý của công cụ tìm kiếm addressbar-quickactions-learn-more = Tìm hiểu thêm ## Privacy Section - Content Blocking @@ -1212,14 +1234,14 @@ permissions-block-popups = # "popup" is a misspelling that is more popular than the correct spelling of # "pop-up" so it's included as a search keyword, not displayed in the UI. permissions-block-popups-exceptions-button = - .label = Ngoại trừ… + .label = Ngoại lệ… .accesskey = E .searchkeywords = cửa sổ bật lên permissions-addon-install-warning = .label = Cảnh báo khi trang web cố gắng cài đặt tiện ích .accesskey = W permissions-addon-exceptions = - .label = Ngoại trừ… + .label = Ngoại lệ… .accesskey = E ## Privacy Section - Data Collection @@ -1246,6 +1268,8 @@ addon-recommendations-link = Tìm hiểu thêm collection-health-report-disabled = Dữ liệu báo cáo bị vô hiệu hóa với cấu hình này collection-backlogged-crash-reports-with-link = Cho phép { -brand-short-name } thay mặt bạn gửi báo cáo sự cố tồn đọng <a data-l10n-name="crash-reports-link">Tìm hiểu thêm</a> .accesskey = c +collection-backlogged-crash-reports = Cho phép { -brand-short-name } thay mặt bạn gửi báo cáo sự cố tồn đọng + .accesskey = c privacy-segmentation-section-header = Các tính năng mới nâng cao khả năng duyệt web của bạn privacy-segmentation-section-description = Khi chúng tôi cung cấp các tính năng sử dụng dữ liệu của bạn để mang lại cho bạn trải nghiệm cá nhân hơn: privacy-segmentation-radio-off = @@ -1360,7 +1384,7 @@ preferences-doh-checkbox-warn = preferences-doh-select-resolver = Chọn nhà cung cấp: preferences-doh-exceptions-description = { -brand-short-name } sẽ không sử dụng DNS an toàn trên các trang web này preferences-doh-manage-exceptions = - .label = Quản lý ngoại trừ… + .label = Quản lý ngoại lệ… .accesskey = x ## The following strings are used in the Download section of settings diff --git a/l10n-vi/browser/browser/protectionsPanel.ftl b/l10n-vi/browser/browser/protectionsPanel.ftl index 7693ce0588..c015a06cad 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/protectionsPanel.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/protectionsPanel.ftl @@ -29,14 +29,6 @@ protections-panel-etp-off-header = Trình chống theo dõi nâng cao đã bị ## custom element code. ## $host (String): the hostname of the site that is being displayed. -protections-panel-etp-on-toggle = - .label = Trình chống theo dõi nâng cao - .description = Bật trên trang này - .aria-label = Tắt bảo vệ cho { $host } -protections-panel-etp-off-toggle = - .label = Trình chống theo dõi nâng cao - .description = Tắt trên trang này - .aria-label = Bật bảo vệ cho { $host } protections-panel-etp-toggle-on = .label = Trình chống theo dõi nâng cao .description = Đã bật trên trang này @@ -149,10 +141,10 @@ protections-panel-cookie-banner-blocker-view-turn-off-for-site = Tắt trình ch protections-panel-cookie-banner-blocker-view-turn-on-for-site = Bật trình chặn biểu ngữ cookie cho trang web này? protections-panel-cookie-banner-view-cookie-clear-warning = { -brand-short-name } sẽ xóa cookie của trang web này và làm mới trang. Xóa tất cả cookie có thể khiến bạn đăng xuất hoặc làm trống giỏ hàng. protections-panel-cookie-banner-view-turn-on-description = { -brand-short-name } sẽ thử tự động từ chối tất cả các yêu cầu cookie trên các trang web được hỗ trợ. -protections-panel-cookie-banner-blocker-view-turn-on-description = Bật nó và { -brand-short-name } sẽ cố gắng tự động từ chối các biểu ngữ cookie trên trang này. protections-panel-cookie-banner-view-cancel = Hủy bỏ protections-panel-cookie-banner-view-turn-off = Tắt protections-panel-cookie-banner-view-turn-on = Bật +protections-panel-cookie-banner-blocker-view-turn-on-description = Bật nó và { -brand-short-name } sẽ cố gắng tự động từ chối các biểu ngữ cookie trên trang này. protections-panel-cookie-banner-view-cancel-label = .label = Hủy bỏ protections-panel-cookie-banner-view-turn-off-label = @@ -162,3 +154,9 @@ protections-panel-cookie-banner-view-turn-on-label = protections-panel-report-broken-site = .label = Báo cáo trang web bị hỏng .title = Báo cáo trang web bị hỏng + +## Protections panel info message + +cfr-protections-panel-header = Duyệt mà không bị theo dõi +cfr-protections-panel-body = Giữ dữ liệu của bạn cho chính mình. { -brand-short-name } bảo vệ bạn khỏi nhiều trình theo dõi phổ biến nhất theo dõi những gì bạn làm trực tuyến. +cfr-protections-panel-link-text = Tìm hiểu thêm diff --git a/l10n-vi/browser/browser/sanitize.ftl b/l10n-vi/browser/browser/sanitize.ftl index bc9bbe9e16..cc0692e32a 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/sanitize.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/sanitize.ftl @@ -19,6 +19,7 @@ sanitize-dialog-title-everything = .title = Xóa toàn bộ lịch sử .style = min-width: 34em clear-data-settings-label = Khi đóng, { -brand-short-name } sẽ xóa tất cả một cách tự động +sanitize-on-shutdown-description = Tự động xóa tất cả các mục đã chọn khi đóng { -brand-short-name }. ## clear-time-duration-prefix is followed by a dropdown list, with ## values localized using clear-time-duration-value-* messages. @@ -54,12 +55,19 @@ history-section-label = Lịch sử item-history-and-downloads = .label = Lịch sử duyệt web & tải xuống .accesskey = d -item-browsing-and-search = - .label = Các trang web đã truy cập, thông tin biểu mẫu đã lưu và tìm kiếm - .accesskey = V +item-history-form-data-downloads = + .label = Lịch sử + .accesskey = H +item-history-form-data-downloads-description = Xóa trang web và lịch sử tải xuống, thông tin biểu mẫu đã lưu và tìm kiếm item-cookies = .label = Cookie .accesskey = C +# Variables: +# $amount (Number) - Amount of site data currently stored on disk +# $unit (String) - Abbreviation of the unit that $amount is in, e.g. "MB" +item-cookies-site-data-with-size = + .label = Cookie và dữ liệu trang web ({ $amount } { $unit }) + .accesskey = e item-cookies-site-data = .label = Cookie và dữ liệu trang .accesskey = e @@ -70,6 +78,15 @@ item-active-logins = item-cache = .label = Bộ nhớ đệm .accesskey = a +# Variables: +# $amount (Number) - Amount of cached data +# $unit (String) - Abbreviation of the unit that $amount is in, e.g. "MB" +item-cached-content-with-size = + .label = Các tập tin và trang được lưu trong bộ nhớ đệm tạm thời ({ $amount } { $unit }) + .accesskey = f +item-cached-content = + .label = Các tập tin và trang được lưu trong bộ nhớ đệm tạm thời + .accesskey = f item-cached-content-description = Xóa các mục giúp trang web tải nhanh hơn item-form-search-history = .label = Lịch sử biểu mẫu & tìm kiếm @@ -78,9 +95,6 @@ item-site-prefs = .label = Cài đặt trang .accesskey = i item-site-prefs-description = Đặt lại quyền hạn và tùy chọn trang web của bạn về cài đặt gốc -item-download-history = - .label = Danh sách tập tin đã tải xuống - .accesskey = D data-section-label = Dữ liệu item-site-settings = .label = Cài đặt trang @@ -95,6 +109,8 @@ sanitize-button-ok = .label = Xóa ngay sanitize-button-ok2 = .label = Xóa +sanitize-button-ok-on-shutdown = + .label = Lưu thay đổi # The label for the default button between the user clicking it and the window # closing. Indicates the items are being cleared. sanitize-button-clearing = diff --git a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl index 38cfd3b13b..b76c0d714b 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl @@ -5,10 +5,8 @@ screenshot-toolbarbutton = .label = Ảnh chụp màn hình .tooltiptext = Tạo một ảnh chụp màn hình - screenshot-shortcut = .key = S - screenshots-instructions = Kéo hoặc nhấp vào trang để chọn một khu vực. Nhấn ESC để hủy bỏ. screenshots-cancel-button = Hủy bỏ screenshots-save-visible-button = Lưu phần nhìn thấy @@ -20,12 +18,11 @@ screenshots-copy-button-tooltip = Sao chép ảnh chụp màn hình vào bộ nh screenshots-download-button-title = .title = Tải xuống ảnh chụp màn hình screenshots-copy-button-title = - .title = Sao chép ảnh chụp màn hình vào khay nhớ tạm + .title = Sao chép ảnh chụp màn hình vào bộ nhớ tạm screenshots-cancel-button-title = .title = Hủy bỏ screenshots-retry-button-title = .title = Thử chụp ảnh màn hình lại - screenshots-meta-key = { PLATFORM() -> [macos] ⌘ @@ -33,28 +30,62 @@ screenshots-meta-key = } screenshots-notification-link-copied-title = Đã sao chép liên kết screenshots-notification-link-copied-details = Đã sao chép liên kết ảnh chụp màn hình của bạn vào bộ nhớ tạm. Nhấn { screenshots-meta-key }-V để dán. - screenshots-notification-image-copied-title = Ảnh chụp màn hình đã được sao chép screenshots-notification-image-copied-details = Đã sao chép ảnh chụp màn hình của bạn vào bộ nhớ tạm. Nhấn { screenshots-meta-key }-V để dán. - screenshots-request-error-title = Không sử dụng được. screenshots-request-error-details = Xin lỗi! Chúng tôi không thể sao lưu ảnh chụp của bạn. Vui lòng thử lại sau. - screenshots-connection-error-title = Chúng tôi không thể kết nối với ảnh chụp màn hình của bạn. screenshots-connection-error-details = Vui lòng kiểm tra kết nối Internet của bạn. Nếu bạn có thể kết nối với Internet, có thể có sự cố tạm thời với dịch vụ { -screenshots-brand-name }. - screenshots-login-error-details = Chúng tôi không thể lưu hình của bạn vì có sự cố với dịch vụ { -screenshots-brand-name }. Vui lòng thử lại sau. - screenshots-unshootable-page-error-title = Chúng tôi không thể chụp màn hình trang này. screenshots-unshootable-page-error-details = Đây không phải là trang Web bình thường, bạn không thể chụp ảnh màn hình nó. - screenshots-empty-selection-error-title = Vùng chọn của bạn quá nhỏ - screenshots-private-window-error-title = { -screenshots-brand-name } đã bị tắt trong chế độ duyệt web riêng tư screenshots-private-window-error-details = Xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đang làm việc trên các tính năng này cho bản phát hành trong tương lai. - screenshots-generic-error-title = Whoa! { -screenshots-brand-name } đã bị hoãn. screenshots-generic-error-details = Chúng tôi không chắc những gì vừa xảy ra. Thử lại hoặc chụp một trang khác? - screenshots-too-large-error-title = Ảnh chụp màn hình của bạn đã bị cắt vì nó quá lớn screenshots-too-large-error-details = Thử chọn vùng có cạnh dài nhất nhỏ hơn 32.700 pixel hoặc tổng diện tích 124.900.000 pixel. +screenshots-component-retry-button = + .title = Thử chụp ảnh màn hình lại + .aria-label = Thử chụp ảnh màn hình lại +screenshots-component-cancel-button = + .title = + { PLATFORM() -> + [macos] Hủy bỏ (esc) + *[other] Hủy bỏ (Esc) + } + .aria-label = Hủy bỏ +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for copying the screenshot. +screenshots-component-copy-button = + .title = Sao chép ({ $shortcut }) + .aria-label = Sao chép +screenshots-component-copy-button-label = Sao chép +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for saving/downloading the screenshot. +screenshots-component-download-button = + .title = Tải xuống ({ $shortcut }) + .aria-label = Tải xuống +screenshots-component-download-button-label = Tải xuống + +## The below strings are used to capture keydown events so the strings should +## not be changed unless the keyboard layout in the locale requires it. + +screenshots-component-download-key = S +screenshots-component-copy-key = C + +## + +# This string represents the selection size area +# "x" here represents "by" (i.e 123 by 456) +# Variables: +# $width (Number) - The width of the selection region in pixels +# $height (Number) - The height of the selection region in pixels +screenshots-overlay-selection-region-size-2 = { $width } x { $height } +# This string represents the selection size area +# "×" here represents "by" (i.e 123 by 456) +# Variables: +# $width (Number) - The width of the selection region in pixels +# $height (Number) - The height of the selection region in pixels +screenshots-overlay-selection-region-size-3 = { $width } × { $height } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/search.ftl b/l10n-vi/browser/browser/search.ftl index 961cb55469..742b1049da 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/search.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/search.ftl @@ -10,10 +10,8 @@ opensearch-error-duplicate-title = Lỗi cài đặt opensearch-error-duplicate-desc = { -brand-short-name } không thể cài đặt phần bổ trợ tìm kiếm từ "{ $location-url }" bởi vì một máy tìm kiếm cùng tên đã tồn tại. - opensearch-error-format-title = Định dạng không hợp lệ opensearch-error-format-desc = { -brand-short-name } không thể cài đặt công cụ tìm kiếm từ: { $location-url } - opensearch-error-download-title = Lỗi tải xuống opensearch-error-download-desc = { -brand-short-name } không thể tải xuống phần bổ trợ tìm kiếm từ: { $location-url } @@ -21,11 +19,9 @@ opensearch-error-download-desc = { -brand-short-name } không thể tải xuốn searchbar-submit = .tooltiptext = Gửi tìm kiếm - # This string is displayed in the search box when the input field is empty searchbar-input = .placeholder = Tìm kiếm - searchbar-icon = .tooltiptext = Tìm kiếm @@ -35,4 +31,5 @@ searchbar-icon = ## $newEngine (String) - the search engine to replace the removed search engine. removed-search-engine-message = <strong>Công cụ tìm kiếm mặc định của bạn đã được thay đổi.</strong> { $oldEngine } không còn khả dụng làm công cụ tìm kiếm mặc định trong { -brand-short-name }. { $newEngine } hiện là công cụ tìm kiếm mặc định của bạn. Để thay đổi sang một công cụ tìm kiếm mặc định khác, hãy chuyển đến cài đặt. <label data-l10n-name="remove-search-engine-article">Tìm hiểu thêm</label> +removed-search-engine-message2 = <strong>Công cụ tìm kiếm mặc định của bạn đã được thay đổi.</strong> { $oldEngine } không còn khả dụng làm công cụ tìm kiếm mặc định trong { -brand-short-name }. { $newEngine } hiện là công cụ tìm kiếm mặc định của bạn. Để thay đổi sang một công cụ tìm kiếm mặc định khác, hãy chuyển đến cài đặt. remove-search-engine-button = OK diff --git a/l10n-vi/browser/browser/shopping.ftl b/l10n-vi/browser/browser/shopping.ftl index e132c9c8f0..7bde45ebc1 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/shopping.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/shopping.ftl @@ -64,6 +64,11 @@ shopping-message-bar-analysis-in-progress-with-amount = Kiểm tra chất lượ shopping-message-bar-page-not-supported = .heading = Chúng tôi không thể kiểm tra những đánh giá này .message = Rất tiếc, chúng tôi không thể kiểm tra chất lượng đánh giá đối với một số loại sản phẩm nhất định. Ví dụ: thẻ quà tặng và truyền phát video, âm nhạc và trò chơi. +shopping-message-bar-keep-closed-header = + .heading = Giữ việc đóng? + .message = Bạn có thể cập nhật cài đặt của mình để đóng trình kiểm tra đánh giá theo mặc định. Hiện tại, nó sẽ tự động mở ra. +shopping-message-bar-keep-closed-dismiss-button = Không, cảm ơn +shopping-message-bar-keep-closed-accept-button = Có, giữ việc đóng lại ## Strings for the product review snippets card @@ -89,6 +94,19 @@ shopping-settings-recommendations-toggle = shopping-settings-recommendations-learn-more2 = Bạn sẽ thấy quảng cáo không thường xuyên cho các sản phẩm có liên quan. Chúng tôi chỉ quảng cáo những sản phẩm có đánh giá đáng tin cậy. <a data-l10n-name="review-quality-url">Tìm hiểu thêm</a> shopping-settings-opt-out-button = Tắt trình kiểm tra đánh giá powered-by-fakespot = Trình kiểm tra đánh giá được cung cấp bởi <a data-l10n-name="fakespot-link">{ -fakespot-brand-full-name }</a>. +shopping-settings-auto-open-toggle = + .label = Tự động mở trình kiểm tra đánh giá +# Description text for regions where we support three sites. Sites are limited to Amazon, Walmart and Best Buy. +# Variables: +# $firstSite (String) - The first shopping page name +# $secondSite (String) - The second shopping page name +# $thirdSite (String) - The third shopping page name +shopping-settings-auto-open-description-three-sites = Khi bạn xem sản phẩm trên { $firstSite }, { $secondSite }, và { $thirdSite } +# Description text for regions where we support only one site (e.g. currently used in FR/DE with Amazon). +# Variables: +# $currentSite (String) - The current shopping page name +shopping-settings-auto-open-description-single-site = Khi bạn xem sản phẩm trên { $currentSite } +shopping-settings-sidebar-enabled-state = Trình kiểm tra đánh giá đang <strong>bật</strong> ## Strings for the adjusted rating component @@ -171,6 +189,22 @@ shopping-callout-pdp-opted-in-title = Những đánh giá này có đáng tin c shopping-callout-pdp-opted-in-subtitle = Mở trình kiểm tra đánh giá để xem xếp hạng đã điều chỉnh và đã xóa các đánh giá không đáng tin cậy. Ngoài ra, hãy xem những điểm nổi bật từ các đánh giá xác thực gần đây. shopping-callout-closed-not-opted-in-title = Một cú nhấp chuột để đánh giá đáng tin cậy shopping-callout-closed-not-opted-in-subtitle = Hãy dùng thử trình kiểm tra đánh giá bất cứ khi nào bạn nhìn thấy tag giá. Nhận thông tin chi tiết từ những người mua sắm thực sự một cách nhanh chóng — trước khi bạn mua. +shopping-callout-closed-not-opted-in-revised-title = Một cú nhấp để kiểm tra đánh giá đáng tin cậy +shopping-callout-closed-not-opted-in-revised-subtitle = Chỉ cần nhấp vào biểu tượng thẻ giá trên thanh địa chỉ để quay lại trình kiểm tra đánh giá. +shopping-callout-closed-not-opted-in-revised-button = Đã hiểu +shopping-callout-not-opted-in-reminder-title = Mua sắm với sự tự tin +shopping-callout-not-opted-in-reminder-subtitle = Bạn không chắc chắn liệu đánh giá về sản phẩm là thật hay giả? Trình kiểm tra đánh gia từ { -brand-product-name } có thể giúp bạn. +shopping-callout-not-opted-in-reminder-open-button = Mở trình kiểm tra đánh giá +shopping-callout-not-opted-in-reminder-close-button = Bỏ qua +shopping-callout-not-opted-in-reminder-ignore-checkbox = Đừng hỏi lại +shopping-callout-not-opted-in-reminder-img-alt = + .aria-label = Minh họa trừu tượng của ba đánh giá sản phẩm. Một cái có biểu tượng cảnh báo cho biết nó có thể không đáng tin cậy. +shopping-callout-disabled-auto-open-title = Trình kiểm tra đánh giá hiện được đóng theo mặc định +shopping-callout-disabled-auto-open-subtitle = Nhấp vào biểu tượng thẻ giá trên thanh địa chỉ bất cứ khi nào bạn muốn xem liệu bạn có thể tin tưởng vào đánh giá sản phẩm hay không. +shopping-callout-disabled-auto-open-button = Đã hiểu +shopping-callout-opted-out-title = Trình kiểm tra đánh giá đang tắt +shopping-callout-opted-out-subtitle = Để bật lại, hãy nhấp vào biểu tượng thẻ giá trên thanh địa chỉ và làm theo lời nhắc. +shopping-callout-opted-out-button = Đã hiểu ## Onboarding message strings. @@ -186,7 +220,6 @@ shopping-onboarding-dynamic-subtitle-1 = Xem đánh giá sản phẩm đáng tin # $currentSite (str) - The current shopping page name shopping-onboarding-single-subtitle = Xem đánh giá sản phẩm đáng tin cậy trên <b>{ $currentSite }</b> trước khi bạn mua. Trình kiểm tra đánh giá, một tính năng thử nghiệm từ { -brand-product-name }, được tích hợp ngay trong trình duyệt. shopping-onboarding-body = Sử dụng { -fakespot-brand-full-name }, chúng tôi giúp bạn tránh những đánh giá thiên vị và không xác thực. Mô hình AI của chúng tôi luôn cải tiến để bảo vệ bạn khi bạn mua sắm. <a data-l10n-name="learn_more">Tìm hiểu thêm</a> -shopping-onboarding-opt-in-privacy-policy-and-terms-of-use2 = Bằng cách lựa chọn “{ shopping-onboarding-opt-in-button }“ bạn đã đồng ý với <a data-l10n-name="privacy_policy">chính sách riêng tư</a> và <a data-l10n-name="terms_of_use">điều khoản sử dụng</a> của { -fakespot-brand-name }. shopping-onboarding-opt-in-privacy-policy-and-terms-of-use3 = Bằng việc chọn “{ shopping-onboarding-opt-in-button }“ bạn đồng ý với <a data-l10n-name="privacy_policy">chính sách riêng tư</a> của { -brand-product-name } và <a data-l10n-name="terms_of_use">điều khoản sử dụng</a> của { -fakespot-brand-name }. shopping-onboarding-opt-in-button = Có, hãy thử nó shopping-onboarding-not-now-button = Không phải bây giờ diff --git a/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl index 7f5738584b..fb93239b75 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl @@ -4,15 +4,13 @@ sidebar-menu-bookmarks = .label = Dấu trang - sidebar-menu-history = .label = Lịch sử - sidebar-menu-synced-tabs = .label = Các thẻ đã đồng bộ - +sidebar-menu-megalist = + .label = Mật khẩu sidebar-menu-close = .label = Đóng thanh lề - sidebar-close-button = .tooltiptext = Đóng thanh lề diff --git a/l10n-vi/browser/browser/sync.ftl b/l10n-vi/browser/browser/sync.ftl index 7b06ab6ec8..5bcc1f67d1 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/sync.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/sync.ftl @@ -29,3 +29,5 @@ fxa-menu-send-tab-to-device-syncnotready = fxa-menu-send-tab-to-device-description = Gửi một thẻ ngay lập tức đến bất kỳ thiết bị nào mà bạn đã đăng nhập. fxa-menu-sign-out = .label = Đăng xuất… +fxa-menu-sync-title = Đồng bộ hóa +fxa-menu-sync-description = Truy cập web của bạn mọi nơi diff --git a/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl index fe40cfc7be..a6d57293dd 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl @@ -72,6 +72,9 @@ move-to-new-window = tab-context-close-multiple-tabs = .label = Đóng nhiều thẻ .accesskey = M +tab-context-close-duplicate-tabs = + .label = Đóng các thẻ trùng + .accesskey = u tab-context-share-url = .label = Chia sẻ .accesskey = h @@ -100,7 +103,6 @@ tab-context-move-tabs = *[other] Di chuyển các thẻ } .accesskey = v - tab-context-send-tabs-to-device = .label = Gửi { $tabCount } thẻ đến thiết bị .accesskey = n diff --git a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl index 2f0ad4dd83..6472f6eba6 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl @@ -126,8 +126,6 @@ translations-manage-description = Tải xuống ngôn ngữ để dịch ngoại translations-manage-all-language = Tất cả ngôn ngữ translations-manage-download-button = Tải xuống translations-manage-delete-button = Xóa -translations-manage-error-download = Đã xảy ra sự cố khi tải xuống tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. -translations-manage-error-delete = Đã xảy ra sự cố khi xóa tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. translations-manage-intro = Đặt tùy chọn ngôn ngữ và bản dịch trang web của bạn, đồng thời quản lý các ngôn ngữ được cài đặt để dịch ngoại tuyến. translations-manage-install-description = Cài đặt ngôn ngữ để dịch ngoại tuyến translations-manage-language-install-button = @@ -135,12 +133,21 @@ translations-manage-language-install-button = translations-manage-language-install-all-button = .label = Cài đặt tất cả .accesskey = I +translations-manage-intro-2 = Đặt tùy chọn ngôn ngữ và bản dịch trang web của bạn, đồng thời quản lý các ngôn ngữ được tải xuống để dịch ngoại tuyến. +translations-manage-download-description = Tải xuống ngôn ngữ để dịch ngoại tuyến +translations-manage-language-download-button = + .label = Tải xuống +translations-manage-language-download-all-button = + .label = Tải xuống tất cả + .accesskey = D translations-manage-language-remove-button = .label = Xóa translations-manage-language-remove-all-button = .label = Xóa tất cả .accesskey = e translations-manage-error-install = Đã xảy ra sự cố khi cài đặt tập tin ngôn ngữ. Vui lòng thử lại. +translations-manage-error-download = Đã xảy ra sự cố khi tải xuống tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. +translations-manage-error-delete = Đã xảy ra sự cố khi xóa tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. translations-manage-error-remove = Đã xảy ra lỗi khi xóa tập tin ngôn ngữ. Vui lòng thử lại. translations-manage-error-list = Không tải được danh sách các ngôn ngữ có sẵn để dịch. Làm mới trang để thử lại. translations-settings-title = @@ -170,3 +177,75 @@ translations-settings-remove-all-sites-button = translations-settings-close-dialog = .buttonlabelaccept = Đóng .buttonaccesskeyaccept = C +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# selected text to a yet-to-be-determined language. +main-context-menu-translate-selection = + .label = Dịch phần lựa chọn… + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# selected text to a target language. +# +# Variables: +# $language (string) - The localized display name of the target language +main-context-menu-translate-selection-to-language = + .label = Dịch phần lựa chọn sang { $language } + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# the text of a hyperlink to a yet-to-be-determined language. +main-context-menu-translate-link-text = + .label = Dịch văn bản liên kết… + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# the text of a hyperlink to a target language. +# +# Variables: +# $language (string) - The localized display name of the target language +main-context-menu-translate-link-text-to-language = + .label = Dịch văn bản liên kết sang { $language } + .accesskey = n +# Text displayed in the select translations panel header. +select-translations-panel-header = Dịch +# Text displayed above the from-language dropdown menu. +select-translations-panel-from-label = Từ +# Text displayed above the to-language dropdown menu. +select-translations-panel-to-label = Sang +# Text displayed above the try-another-source-language dropdown menu. +select-translations-panel-try-another-language-label = Hãy thử ngôn ngữ nguồn khác +select-translations-panel-cancel-button = + .label = Hủy bỏ +# Text displayed on the copy button before it is clicked. +select-translations-panel-copy-button = + .label = Sao chép +# Text displayed on the copy button after it is clicked. +select-translations-panel-copy-button-copied = + .label = Đã sao chép +select-translations-panel-done-button = + .label = Xong +select-translations-panel-translate-full-page-button = + .label = Dịch toàn trang +select-translations-panel-translate-button = + .label = Dịch +select-translations-panel-try-again-button = + .label = Thử lại +# Text displayed as a placeholder when the panel is idle. +select-translations-panel-idle-placeholder-text = Văn bản đã dịch sẽ xuất hiện ở đây. +# Text displayed as a placeholder when the panel is actively translating. +select-translations-panel-translating-placeholder-text = Đang dịch… +select-translations-panel-init-failure-message = + .message = Không thể tải ngôn ngữ. Hãy kiểm tra kết nối Internet của bạn và thử lại. +# Text displayed when the translation fails to complete. +select-translations-panel-translation-failure-message = + .message = Có sự cố khi dịch. Hãy thử lại. +# If your language requires declining the language name, a possible solution +# is to adapt the structure of the phrase, or use a support noun, e.g. +# `Sorry, we don't support the language yet: { $language } +# +# Variables: +# $language (string) - The language of the document. +select-translations-panel-unsupported-language-message-known = + .message = Xin lỗi, chúng tôi chưa hỗ trợ { $language }. +select-translations-panel-unsupported-language-message-unknown = + .message = Xin lỗi, chúng tôi chưa hỗ trợ ngôn ngữ này. +# Text displayed on the menuitem that opens the Translation Settings page. +select-translations-panel-open-translations-settings-menuitem = + .label = Cài đặt dịch diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl index 7ceb724490..13613aa440 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl @@ -6,15 +6,16 @@ protocolhandler-mailto-os-handler-notificationbox = Luôn sử dụng { -brand-s protocolhandler-mailto-os-handler-yes-confirm = { -brand-short-name } hiện là ứng dụng mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email. protocolhandler-mailto-os-handler-yes-button = Đặt làm mặc định protocolhandler-mailto-os-handler-no-button = Không phải bây giờ -# Variables: -# $url (String): The url of a webmailer, but only its full domain name. -protocolhandler-mailto-handler-notificationbox = Mở liên kết email bằng { $url }? ## Variables: ## $url (String): The url of a webmailer, but only its full domain name. protocolhandler-mailto-handler-notificationbox-always = Luôn mở liên kết email bằng { $url }? protocolhandler-mailto-handler-yes-confirm = { $url } hiện là trang web mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email. +protocolhandler-mailto-handler-set-message = Sử dụng <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? +protocolhandler-mailto-handler-confirm-message = <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> bây giờ là trình xử lý email mặc định trên máy tính của bạn. +protocolhandler-mailto-handler-set = Sử dụng <strong>{ -brand-short-name } để mở { $url }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? +protocolhandler-mailto-handler-confirm = <strong>{ -brand-short-name } sẽ mở { $url }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết gửi email. ## diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl index d942ef3f29..51fea7a8c3 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl @@ -3,12 +3,6 @@ # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. -# Note: This is currently placed under browser/base/content so that we can -# get the strings to appear without having our localization community need -# to go through and translate everything. Once these strings are ready for -# translation, we'll move it to the locales folder. - - ## These strings are used so that the window has a title in tools that ## enumerate/look for window titles. It is not normally visible anywhere. @@ -30,7 +24,6 @@ webrtc-item-browser = thẻ # This is used for the website origin for the sharing menu if no readable origin could be deduced from the URL. webrtc-sharing-menuitem-unknown-host = Không rõ nguồn gốc - # Variables: # $origin (String): The website origin (e.g. www.mozilla.org) # $itemList (String): A formatted list of items (e.g. "camera, microphone and tab audio") @@ -39,7 +32,6 @@ webrtc-sharing-menuitem = webrtc-sharing-menu = .label = Thiết bị chia sẻ thẻ .accesskey = d - webrtc-sharing-window = Bạn đang chia sẻ một cửa sổ ứng dụng khác. webrtc-sharing-browser-window = Bạn đang chia sẻ { -brand-short-name }. webrtc-sharing-screen = Bạn đang chia sẻ toàn bộ màn hình của bạn. @@ -93,32 +85,26 @@ webrtc-indicator-menuitem-control-sharing = .label = Kiểm soát chia sẻ webrtc-indicator-menuitem-control-sharing-on = .label = Kiểm soát chia sẻ với "{ $streamTitle }" - webrtc-indicator-menuitem-sharing-camera-with = .label = Chia sẻ máy ảnh với “{ $streamTitle }” webrtc-indicator-menuitem-sharing-camera-with-n-tabs = .label = Đang chia sẻ máy ảnh với { $tabCount } thẻ - webrtc-indicator-menuitem-sharing-microphone-with = .label = Chia sẻ micrô với "{ $streamTitle }" webrtc-indicator-menuitem-sharing-microphone-with-n-tabs = .label = Đang chia sẻ micro với { $tabCount } thẻ - webrtc-indicator-menuitem-sharing-application-with = .label = Chia sẻ một ứng dụng với "{ $streamTitle }" webrtc-indicator-menuitem-sharing-application-with-n-tabs = .label = Đang chia sẻ ứng dụng với { $tabCount } thẻ - webrtc-indicator-menuitem-sharing-screen-with = .label = Chia sẻ màn hình với "{ $streamTitle }" webrtc-indicator-menuitem-sharing-screen-with-n-tabs = .label = Đang chia sẻ màn hình với { $tabCount } thẻ - webrtc-indicator-menuitem-sharing-window-with = .label = Chia sẻ một cửa sổ với "{ $streamTitle }" webrtc-indicator-menuitem-sharing-window-with-n-tabs = .label = Đang chia sẻ cửa sổ với { $tabCount } thẻ - webrtc-indicator-menuitem-sharing-browser-with = .label = Chia sẻ một thẻ với “{ $streamTitle }” # This message is shown when the contents of a tab is shared during a WebRTC @@ -141,6 +127,20 @@ webrtc-allow-share-camera-and-audio-capture = Cho phép { $origin } sử dụng webrtc-allow-share-screen-and-microphone = Cho phép { $origin } sử dụng micrô của bạn và xem màn hình của bạn? webrtc-allow-share-screen-and-audio-capture = Cho phép { $origin } nghe âm thanh của thẻ này và xem màn hình của bạn? +## Special phrasing for sharing devices when the origin is a file url. + +webrtc-allow-share-audio-capture-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này nghe âm thanh của thẻ này? +webrtc-allow-share-camera-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này sử dụng máy ảnh của bạn? +webrtc-allow-share-microphone-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này sử dụng micrô của bạn? +webrtc-allow-share-screen-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này xem màn hình của bạn? +# "Speakers" is used in a general sense that might include headphones or +# another audio output connection. +webrtc-allow-share-speaker-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này sử dụng loa khác? +webrtc-allow-share-camera-and-microphone-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này sử dụng máy ảnh và micrô của bạn? +webrtc-allow-share-camera-and-audio-capture-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này sử dụng máy ảnh của bạn và nghe âm thanh của thẻ này? +webrtc-allow-share-screen-and-microphone-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này sử dụng micrô và xem màn hình của bạn? +webrtc-allow-share-screen-and-audio-capture-with-file = Cho phép tập tin cục bộ này nghe âm thanh của thẻ này và xem màn hình của bạn? + ## Variables: ## $origin (String): the first party origin. ## $thirdParty (String): the third party origin. @@ -161,7 +161,6 @@ webrtc-allow-share-screen-and-audio-capture-unsafe-delegation = Cho phép { $ori webrtc-share-screen-warning = Chỉ chia sẻ màn hình với các trang web mà bạn tin tưởng. Chia sẻ có thể cho phép các trang web lừa đảo duyệt web như bạn và lấy cắp dữ liệu cá nhân của bạn. webrtc-share-browser-warning = Chỉ chia sẻ { -brand-short-name } với các trang web mà bạn tin tưởng. Chia sẻ có thể cho phép các trang web lừa đảo duyệt web như bạn và lấy cắp dữ liệu cá nhân của bạn. - webrtc-share-screen-learn-more = Tìm hiểu thêm webrtc-pick-window-or-screen = Chọn cửa sổ hoặc màn hình webrtc-share-entire-screen = Toàn bộ màn hình @@ -193,7 +192,6 @@ webrtc-action-not-now = webrtc-remember-allow-checkbox = Ghi nhớ quyết định này webrtc-mute-notifications-checkbox = Ẩn thông báo trang web khi chia sẻ - webrtc-reason-for-no-permanent-allow-screen = { -brand-short-name } có thể vĩnh viễn không cho phép quyền truy cập vào màn hình của bạn. webrtc-reason-for-no-permanent-allow-audio = { -brand-short-name } không thể cho phép vĩnh viễn quyền truy cập vào phần âm thanh của thẻ mà không cần yêu cầu thẻ đó chia sẻ. webrtc-reason-for-no-permanent-allow-insecure = Kết nối của bạn đến website này không an toàn. Để bảo vệ bạn, { -brand-short-name } sẽ chỉ cho phép truy cập vào trang này trong phiên hiện tại. diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties index f0f4a7e21a..50708d32df 100644 --- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties @@ -157,6 +157,11 @@ webauthn.anonymize=Vẫn ẩn danh # Spoof Accept-Language prompt privacy.spoof_english=Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sang tiếng Anh sẽ gây khó khăn trong việc xác định và tăng cường sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn yêu cầu phiên bản ngôn ngữ tiếng Anh của các trang web? +webauthn.allow=Cho phép +webauthn.allow.accesskey=A +webauthn.block=Chặn +webauthn.block.accesskey=B + # LOCALIZATION NOTE (identity.identified.verifier, identity.identified.state_and_country, identity.ev.contentOwner2): # %S is the hostname of the site that is being displayed. identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S @@ -512,7 +517,7 @@ midi.shareSysexWithSite = Cho phép %S truy cập thiết bị MIDI của bạn # LOCALIZATION NOTE (panel.back): # This is used by screen readers to label the "back" button in various browser -# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. +# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. panel.back = Quay lại storageAccess1.Allow.label = Cho phép @@ -525,8 +530,6 @@ storageAccess1.DontAllow.accesskey = B storageAccess4.message = Cho phép %1$S sử dụng cookie của mình trên %2$S? storageAccess1.hintText = Bạn có thể muốn chặn quyền truy cập nếu không rõ tại sao %1$S cần dữ liệu này. - - # LOCALIZATION NOTE (gnomeSearchProviderSearchWeb): # Used for search by Gnome Shell activity screen, %S is a searched string. gnomeSearchProviderSearchWeb=Tìm kiếm trên web cho “%S” diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties index 9d7ea8b9ee..ec47152ed3 100644 --- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties @@ -37,7 +37,7 @@ blockedUncommon2=Tập tin này thường không được tải xuống. # LOCALIZATION NOTE (fileMovedOrMissing): # Displayed when a complete download which is not at the original folder. -fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị thiếu +fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị xoá # LOCALIZATION NOTE (fileDeleted): # Displayed when a downloaded file has been deleted by Firefox, e.g. by the @@ -47,7 +47,7 @@ fileDeleted=Tập tin đã bị xóa # LOCALIZATION NOTE (unblockHeaderUnblock, unblockHeaderOpen, # unblockTypeMalware, unblockTypePotentiallyUnwanted2, # unblockTypeUncommon2, unblockTip2, unblockButtonOpen, -# unblockButtonUnblock, unblockButtonConfirmBlock, unblockInsecure2): +# unblockButtonUnblock, unblockButtonConfirmBlock, unblockInsecure3): # These strings are displayed in the dialog shown when the user asks a blocked # download to be unblocked. The severity of the threat is expressed in # descending order by the unblockType strings, it is higher for files detected @@ -58,6 +58,7 @@ unblockTypeMalware=Tập tin này có chứa virus hoặc phần mềm ác ý, c unblockTypePotentiallyUnwanted2=Tập tin này giả dạng là một tải xuống hữu ích, nhưng nó có thể tạo ra những thay đổi không mong muốn với những ứng dụng và cài đặt của bạn. unblockTypeUncommon2=Tập tin này thường không được tải xuống và có thể không an toàn để mở. Nó có thể chứa virus hoặc tạo ra những thay đổi không mong muốn với những thiết lập và chương trình của bạn. unblockInsecure2=Tải xuống được cung cấp qua HTTP mặc dù tài liệu hiện tại được gửi qua kết nối HTTPS an toàn. Nếu bạn tiếp tục, quá trình tải xuống có thể bị hỏng hoặc bị giả mạo trong quá trình tải xuống. +unblockInsecure3=Bạn đang cố tải xuống tập tin này trên kết nối không an toàn. Nếu bạn tiếp tục, nó có thể bị thay đổi, dùng để lấy cắp thông tin hoặc gây hại cho thiết bị của bạn. unblockTip2=Bạn có thể tìm một nguồn tải xuống khác hoặc thử lại sau. unblockButtonOpen=Mở unblockButtonUnblock=Cho phép tải xuống diff --git a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl index df846f7064..00f92c42bd 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl @@ -6,35 +6,26 @@ ### These strings are used inside the Accessibility panel. accessibility-learn-more = Tìm hiểu thêm - accessibility-text-label-header = Nhãn và tên văn bản - accessibility-keyboard-header = Bàn phím -## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility isses. - - ## These strings are used in the overlay displayed when running an audit in the accessibility panel accessibility-progress-initializing = Đang khởi tạo… .aria-valuetext = Đang khởi tạo… - # This string is displayed in the audit progress bar in the accessibility panel. # Variables: # $nodeCount (Integer) - The number of nodes for which the audit was run so far. accessibility-progress-progressbar = Đang kiểm tra { $nodeCount } node - -accessibility-progress-finishing = Kết thúc lên... - .aria-valuetext = Kết thúc lên... +accessibility-progress-finishing = Đang hoàn thành... + .aria-valuetext = Đang hoàn thành... ## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility issues. accessibility-warning = .alt = Cảnh báo - accessibility-fail = .alt = Lỗi - accessibility-best-practices = .alt = Thực hành tốt nhất @@ -43,39 +34,22 @@ accessibility-best-practices = ## with its text label or accessible name. accessibility-text-label-issue-area = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <div>area</div> có thuộc tính <span>href</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-dialog = Hộp thoại phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-document-title = Tài liệu phải có <code>title</code>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-embed = Nội dung nhúng phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-figure = Số liệu với chú thích tùy chọn nên được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset = Các phần tử <code>fieldset</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset-legend2 = Sử dụng một phần tử <code>legend</code> để gắn nhãn <span>fieldset</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form = Các yếu tố hình thức phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form-visible = Các yếu tố hình thức nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-frame = Các phần tử <code>frame</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-glyph = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <span>mglyph</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading = Headings phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading-content = Headings nên có nội dung văn bản hiển thị. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-iframe = Sử dụng thuộc tính <code>title</code> để mô tả nội dung <span>iframe</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-image = Nội dung với hình ảnh phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-interactive = Các yếu tố tương tác phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-optgroup-label2 = Sử dụng một thuộc tính <code>label</code> để gắn nhãn <span>optgroup</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán nhãn khi có nhiều hơn một thanh công cụ. <a>Tìm hiểu thêm</a> ## Text entries for a paragraph used in the accessibility panel sidebar's checks section @@ -83,10 +57,6 @@ accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán n ## issue. accessibility-keyboard-issue-semantics = Các phần tử có thuộc tính focus nên có tính tương tác. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-tabindex = Tránh sử dụng thuộc tính <code>tabindex</code> lớn hơn 0. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-action = Các yếu tố tương tác phải có thể được kích hoạt bằng bàn phím. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-focusable = Các phần tử tương tác phải có thuộc tính focus. <a>Tìm hiểu thêm</a> - diff --git a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties index 6f1861811f..916e8b0f94 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties @@ -20,7 +20,7 @@ collapseBreakpoints=Thu gọn ngăn điểm dừng # LOCALIZATION NOTE (copyToClipboard.label): This is the text that appears in the # context menu to copy the text that the user selected. -copyToClipboard.label=Sao chép vào khay nhớ tạm +copyToClipboard.label=Sao chép vào bộ nhớ tạm copyToClipboard.accesskey=C # LOCALIZATION NOTE (copySource.label): This is the text that appears in the @@ -155,6 +155,15 @@ pausePendingButtonTooltip=Chờ việc thực thi tiếp theo # This is used to automatically start the tracing on next user interaction (mousedown/keydown) traceOnNextInteraction=Chỉ theo dõi lần tương tác tiếp theo của người dùng (mousedown/keydown) +# LOCALIZATION NOTE (traceOnNextLoad): The label that is displayed in the context menu +# of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. +# This is used to automatically start the tracing on next page load. + +# LOCALIZATION NOTE (traceFunctionReturn): The label that is displayed in the context menu +# of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. +# This is used to also log when a function call just returned. +# Depending on "traceValues", this will log or not log the returned value. + # LOCALIZATION NOTE (resumeButtonTooltip): The label that is displayed on the pause # button when the debugger is in a paused state. resumeButtonTooltip=Tiếp tục %S @@ -311,6 +320,7 @@ projectTextSearch.placeholder=Tìm trong tập tin… # LOCALIZATION NOTE (projectTextSearch.excludePatterns.label): A label shown # above the exclude patterns field when searching across all of the files in a project. +projectTextSearch.excludePatterns.label=tập tin để loại trừ # LOCALIZATION NOTE (projectTextSearch.excludePatterns.placeholder): A placeholder shown # for the exclude patterns field when searching across all of the files in a project. @@ -611,14 +621,21 @@ original=gốc # input element expressions.placeholder=Thêm biến để theo dõi -# LOCALIZATION NOTE (expressions.noOriginalScopes): Expressions right sidebar pane message -# for when the`map variable names`is off and the debugger is paused in an original source - # LOCALIZATION NOTE (expressions.errorMsg): Error text for expression # input element expressions.errorMsg=Biểu thức không hợp lệ… + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.placeholder): Placeholder text for expression +# input element + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.noOriginalScopes): Expressions right sidebar pane message +# for when the`map variable names`is off and the debugger is paused in an original source + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.label): For the "Add watch expression" context menu item in the editor expressions.label=Thêm biến để theo dõi expressions.accesskey=e + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.remove.tooltip): For the tooltip on the button to remove a watch expression expressions.remove.tooltip=Xóa biến khỏi theo dõi # LOCALIZATION NOTE (xhrBreakpoints.header): The pause on any XHR breakpoints headings @@ -722,6 +739,59 @@ sourceFooter.unignore=Không bỏ qua nguồn # with the ignore source button when the selected source is on the ignore list sourceFooter.ignoreList=Source này nằm trong danh sách bỏ qua. Vui lòng tắt tuỳ chọn `Bỏ qua các tập lệnh đã biết của bên thứ ba` để bật nó. +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.disabled): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when Source Maps are disabled. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.sourceNotMapped): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is a regular source, without any source map. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isOriginalSource): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is an original source. +# i.e. a file which may not be in JavaScript and isn't being executed by Firefox. +# This file is transpiled by the web developer into a "bundle" JavaScript file, which is executed by the page. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isBundleSource): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is a bundle. i.e. a file referring to a source map file, +# which will be mapped to one or many original sources. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.enable): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to toggle Source Map support. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.showOriginalSourceByDefault): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This controls the settings which will make the debugger automatically show and open original source by default. +# This typically happens when you pause or hit a breakpoint. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToGeneratedSource): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to select the related bundle source, when we are currently selecting an original one. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToOriginalSource): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to select the related original source, when we are currently selecting a bundle. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.openSourceMapInNewTab): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# When selecting a bundle with a valid source map, link to open the source map in a new tab. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.title): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This is the default title. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.loadingTitle): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This title is displayed when the source map is still loading. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.errorTitle): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This title is displayed when the source map has an error. +# %S will be the error string. + # LOCALIZATION NOTE (editorNotificationFooter.noOriginalScopes): The notification message displayed in the editor notification footer # when paused in an original file and original variable mapping is turned off # %S is text from the label for checkbox to show original scopes diff --git a/l10n-vi/devtools/client/layout.properties b/l10n-vi/devtools/client/layout.properties index 5fc25d4392..81832a34a4 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/layout.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/layout.properties @@ -98,6 +98,7 @@ flexbox.togglesFlexboxHighlighter2=Chuyển đến công cụ tô sáng Flexbox # LOCALIZATION NOTE (layout.overlayCheckbox.label): Label used for checkboxes in the grid # sections of the layout panel that control the display of the grid highlighter. +layout.toggleGridHighlighter=Bật/tắt công cụ tô sáng lưới # LOCALIZATION NOTE (layout.cannotShowGridOutline, layout.cannotSHowGridOutline.title): # In the case where the grid outline cannot be effectively displayed. diff --git a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties index 0b79be8bb9..0058faf234 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties @@ -1232,6 +1232,7 @@ netmonitor.timings.receive=Đang nhận: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.launchServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent # during the launch of the service worker. +netmonitor.timings.launchServiceWorker=Khởi động: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.requestToServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent while a request is @@ -1442,6 +1443,14 @@ netmonitor.context.saveImageAs=Lưu ảnh dưới dạng # for the Copy Image As Data URI menu item displayed in the context menu for a request netmonitor.context.saveImageAs.accesskey=V +# LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs): This is the label displayed +# on the context menu that saves the response +netmonitor.context.saveResponseAs=Lưu phản hồi dưới dạng + +# LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey): This is the access key +# for the Save Response As menu item displayed in the context menu for a request +netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey=v + # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.copyAll): This is the label displayed # on the context menu that copies all data netmonitor.context.copyAll=Sao chép tất cả diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl index 8396285fe5..e012ec9eaf 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl @@ -10,19 +10,15 @@ # The heading options-select-default-tools-label = Công cụ nhà phát triển mặc định - # The label for the explanation of the * marker on a tool which is currently not supported # for the target of the toolbox. options-tool-not-supported-label = * Không được hỗ trợ cho hộp công cụ đích hiện tại - # The label for the heading of group of checkboxes corresponding to the developer tools # added by add-ons. This heading is hidden when there is no developer tool installed by add-ons. options-select-additional-tools-label = Công cụ phát triển được cài đặt bởi tiện ích - # The label for the heading of group of checkboxes corresponding to the default developer # tool buttons. options-select-enabled-toolbox-buttons-label = Các nút trên hộp công cụ có sẵn - # The label for the heading of the radiobox corresponding to the theme options-select-dev-tools-theme-label = Chủ đề @@ -30,21 +26,26 @@ options-select-dev-tools-theme-label = Chủ đề # The heading options-context-inspector = Trình kiểm tra - # The label for the checkbox option to show user agent styles options-show-user-agent-styles-label = Hiển thị kiểu của trình duyệt options-show-user-agent-styles-tooltip = .title = Bật tính năng này sẽ hiển thị các kiểu mặc định được tải bởi trình duyệt. - # The label for the checkbox option to enable collapse attributes options-collapse-attrs-label = Cắt bớt các thuộc tính DOM options-collapse-attrs-tooltip = .title = Cắt ngắn các thuộc tính dài trong trình kiểm tra - # The label for the checkbox option to enable the "drag to update" feature options-inspector-draggable-properties-label = Nhấp và kéo để chỉnh sửa giá trị kích thước options-inspector-draggable-properties-tooltip = .title = Nhấp và kéo để chỉnh sửa các giá trị kích thước trong phần Quy tắc của Trình kiểm tra. +# The label for the checkbox option to enable simplified highlighting on page elements +# within the inspector for users who enabled prefers-reduced-motion = reduce +options-inspector-simplified-highlighters-label = Sử dụng công cụ tô sáng đơn giản hơn với prefers-reduced-motion +# The label for the checkbox option to make the Enter key move the focus to the next input +# when editing a property name or value in the Inspector rules view +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-label = Focus trường nhập tiếp theo khi nhấn <kbd>Enter</kbd> +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-tooltip = + .title = Khi được bật, nhấn phím Enter khi chỉnh sửa bộ chọn, tên hoặc giá trị thuộc tính sẽ focus sang trường nhập tiếp theo. ## "Default Color Unit" options for the Inspector @@ -56,11 +57,19 @@ options-default-color-unit-rgb = RGB(A) options-default-color-unit-hwb = HWB options-default-color-unit-name = Tên màu +## Web Console section + +# The heading +options-webconsole-label = Bảng điều khiển Web +# The label for the checkbox that toggle whether the Split console is enabled +options-webconsole-split-console-label = Bật bảng điều khiển chia tách +options-webconsole-split-console-tooltip = + .title = Mở bảng điều khiển chia tách với phím Escape + ## Style Editor section # The heading options-styleeditor-label = Trình chỉnh sửa kiểu mẫu - # The label for the checkbox that toggles autocompletion of css in the Style Editor options-stylesheet-autocompletion-label = Tự động điền CSS options-stylesheet-autocompletion-tooltip = @@ -70,12 +79,10 @@ options-stylesheet-autocompletion-tooltip = # The heading options-screenshot-label = Hành vi chụp màn hình - # Label for the checkbox that toggles screenshot to clipboard feature -options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào khay nhớ tạm +options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào bộ nhớ tạm options-screenshot-clipboard-tooltip2 = - .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào khay nhớ tạm - + .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào bộ nhớ tạm # Label for the checkbox that toggles the camera shutter audio for screenshot tool options-screenshot-audio-label = Bật tiếng chụp ảnh options-screenshot-audio-tooltip = @@ -85,7 +92,6 @@ options-screenshot-audio-tooltip = # The heading options-sourceeditor-label = Tùy chỉnh trình soạn thảo - options-sourceeditor-detectindentation-tooltip = .title = Dự đoán cách thụt lề dựa trên nội dung của mã nguồn options-sourceeditor-detectindentation-label = Phát hiện thụt lề @@ -103,46 +109,37 @@ options-sourceeditor-keybinding-default-label = Mặc định # The heading (this item is also used in perftools.ftl) options-context-advanced-settings = Cài đặt nâng cao - # The label for the checkbox that toggles the HTTP cache on or off options-disable-http-cache-label = Vô hiệu hóa bộ đệm HTTP (khi hộp công cụ đang mở) options-disable-http-cache-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa bộ đệm HTTP cho tất cả các thẻ có hộp công cụ mở. Service Worker không bị ảnh hưởng bởi tùy chọn này. - # The label for checkbox that toggles JavaScript on or off options-disable-javascript-label = Tắt JavaScript * options-disable-javascript-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ vô hiệu hóa JavaScript cho thẻ hiện tại. Nếu thẻ hoặc hộp công cụ bị đóng thì sẽ tự động tắt tùy chọn này. - # The label for checkbox that toggles chrome debugging, i.e. the devtools.chrome.enabled preference options-enable-chrome-label = Kích hoạt trình duyệt chrome và các hộp công cụ gỡ lỗi tiện ích options-enable-chrome-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép bạn sử dụng các công cụ dành cho nhà phát triển khác nhau trong ngữ cảnh trình duyệt (thông qua Công cụ > Nhà phát triển web > Hộp công cụ trình duyệt) và gỡ lỗi các tiện ích từ trình quản lý tiện ích - # The label for checkbox that toggles remote debugging, i.e. the devtools.debugger.remote-enabled preference options-enable-remote-label = Cho phép gỡ lỗi từ xa options-enable-remote-tooltip2 = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép gỡ lỗi phiên bản trình duyệt này từ xa - # The label for checkbox that enables F12 as a shortcut to open DevTools options-enable-f12-label = Sử dụng phím F12 để mở hoặc đóng DevTools options-enable-f12-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ liên kết phím F12 để mở hoặc đóng hộp công cụ DevTools - # The label for checkbox that toggles custom formatters for objects options-enable-custom-formatters-label = Bật bộ định dạng tùy chỉnh options-enable-custom-formatters-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép các trang web xác định bộ định dạng tùy chỉnh cho các đối tượng DOM - # The label for checkbox that toggles the service workers testing over HTTP on or off. options-enable-service-workers-http-label = Cho phép Service Worker qua HTTP (khi hộp công cụ mở) options-enable-service-workers-http-tooltip = .title = Bật tùy chọn này sẽ cho phép service workers qua HTTP cho tất cả các thẻ đang mở hộp công cụ. - # The label for the checkbox that toggles source maps in all tools. options-source-maps-label = Bật bản đồ nguồn options-source-maps-tooltip = .title = Nếu bạn bật tùy chọn này, các nguồn sẽ được ánh xạ trong các công cụ. - # The message shown for settings that trigger page reload options-context-triggers-page-refresh = * Chỉ phiên hiện tại, tải lại trang diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties index 62308ae51b..cd99e6ee0b 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties @@ -159,9 +159,13 @@ toolbox.meatballMenu.button.tooltip=Tùy chỉnh công cụ dành cho nhà phát toolbox.closebutton.tooltip=Đóng công cụ phát triển # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.tooltip): This is the tooltip for -# the error count button displayed in the developer tools toolbox. +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is checked. toolbox.errorCountButton.tooltip=Hiện bảng điều khiển phân chia +# LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip): This is the tooltip for +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is unchecked. +toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip=Hiển thị bảng điều khiển + # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.description): This is the description that # will be used for the error count button in the devTools settings panel. toolbox.errorCountButton.description=Hiển thị số lỗi trên trang diff --git a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl index 9a8f00f5fd..ed30610bef 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl @@ -38,6 +38,11 @@ inactive-css-not-table-cell = <strong>{ $property }</strong> không có tác d inactive-scroll-padding-when-not-scroll-container = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không cuộn. inactive-css-border-image = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không thể được áp dụng cho phần tử bảng nội bộ khi <strong>border-collapse</strong> được đặt thành <strong>collapse</strong> trên bảng phần tử mẹ. inactive-css-ruby-element = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó là phần tử ruby. Kích thước của nó được xác định bởi kích thước phông chữ của văn bản ruby. + +## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display +## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how +## the problem can be solved. + inactive-css-highlight-pseudo-elements-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên pseudo-elements được tô sáng. inactive-css-cue-pseudo-element-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên ::cue pseudo-elements. # Variables: @@ -47,9 +52,11 @@ inactive-css-text-wrap-balance-fragmented = <strong>{ $property }</strong> khôn ## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display ## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how -## the problem can be solved. +## the problem can be solved. CSS properties and values in <strong> tags should +## not be translated. inactive-css-not-grid-or-flex-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong> hoặc <strong>display:flex</strong>. { learn-more } +inactive-css-not-grid-or-flex-or-block-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>display:block</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-container-or-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>columns:2</strong>. { learn-more } inactive-css-not-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>column-count</strong> hoặc <strong>column-width</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-item-fix-3 = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong>, <strong>display:inline-grid</strong>, hoặc <strong>display:inline-flex</strong> vào parent của phần tử. { learn-more } diff --git a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties index 8b89fb8dd5..8e38199424 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties @@ -111,6 +111,10 @@ selfxss.msg=Cảnh báo lừa đảo: Cẩn thận khi dán những thứ bạn # Please avoid using non-keyboard characters here selfxss.okstring=allow pasting +# LOCALIZATION NOTE (evaluationNotifcation.noOriginalVariableMapping.msg): the text for the notification message that is displayed +# in the console when the debugger is paused in a non-pretty printed original file and original variable mapping is turned off. +# `Show original variables` should be kept in sync with the checkbox label in the Scopes panel header. + # LOCALIZATION NOTE (messageToggleDetails): the text that is displayed when # you hover the arrow for expanding/collapsing the message details. For # console.error() and other messages we show the stacktrace. @@ -127,14 +131,17 @@ table.iterationIndex=(iteration index) table.key=Khóa table.value=Giá trị -# LOCALIZATION NOTE (level.error, level.warn, level.info, level.log, level.debug): -# tooltip for icons next to console output +# LOCALIZATION NOTE (level.error, level.warn, level.info, level.log, level.debug, level.jstracer): +# tooltip for icons next to console output. +# "level.jstracer" isn't related to console.api call, but rather to the JavaScript Tracer, +# each item represents a function call being logged in the console. level.error=Lỗi level.warn=Cảnh báo level.info=Thông tin level.log=Nhật ký level.debug=Gỡ lỗi + # LOCALIZATION NOTE (logpoint.title) # Tooltip shown for logpoints sent from the debugger logpoint.title=Điểm ghi từ trình gỡ lỗi @@ -151,6 +158,12 @@ blockedrequest.label=Bị chặn bởi DevTools # Tooltip shown for disabled console messages webconsole.disableIcon.title=Thông báo này không còn hoạt động, thông tin chi tiết về thông báo không có sẵn nữa +# LOCALIZATION NOTE (command.title) +# Tooltip shown for console input evaluated code displayed in the console output + +# LOCALIZATION NOTE (result.title) +# Tooltip shown for evaluation result displayed in the console output + # LOCALIZATION NOTE (webconsole.find.key) # Key shortcut used to focus the search box on upper right of the console webconsole.find.key=CmdOrCtrl+F @@ -436,7 +449,24 @@ webconsole.message.componentDidCatch.label=[LỖI DEVTOOLS] Chúng tôi xin lỗ # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.copyValueToClipboard) # Label displayed when the string is copied to the clipboard as a result of a copy command, # in the console, for example, copy({hello: "world"}). -webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi đã được sao chép vào khay nhớ tạm. +webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi văn bản đã được sao chép vào bộ nhớ tạm. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToWebConsole) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to the web console. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToStdout) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to stdout. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToProfiler) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer will open the profiler showing all the traces, +# but only on stop. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracing) +# Label displayed when the JavaScript tracer stopped + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracingWithReason) +# Label displayed when the JavaScript tracer stopped with a particular reason +# which isn't user explicit stop request. Can be reaching the max-depth option, or an infinite loop. # LOCALIZATION NOTE (webconsole.error.commands.copyError): # the error that is displayed when the "copy" command can't stringify an object @@ -461,7 +491,7 @@ webconsole.messages.commands.blockArgMissing=Không chọn bộ lọc nào # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label) # Label displayed on the button next to the message we display when the webconsole # couldn't handle a given packet (See webconsole.message.componentDidCatch.label). -webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label=Sao chép siêu dữ liệu thông báo vào bộ nhớ tạm +webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label=Sao chép metadata thông báo vào bộ nhớ tạm # LOCALIZATION NOTE (webconsole.editor.toolbar.executeButton.label) diff --git a/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl b/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl index b5f4634862..56ca1c9bb0 100644 --- a/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/shared/highlighters.ftl @@ -13,31 +13,24 @@ # $row (integer) - The row index # $column (integer) - The column index grid-row-column-positions = Hàng { $row } / Cột { $column } - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a grid container. gridtype-container = Ngăn chứa lưới - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a grid item. gridtype-item = Mục lưới - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is both a grid container and a grid item. gridtype-dual = Ngăn chứa/mục lưới - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a flex container. flextype-container = Ngăn chứa Flex - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is a flex item. flextype-item = Mục Flex - # The layout type of an element shown in the infobar when hovering over a DOM element and # it is both a flex container and a flex item. flextype-dual = Ngăn chứa/mục Flex - # The message displayed in the content page when the user clicks on the # "Pick an element from the page" in about:devtools-toolbox inspector panel, when # debugging a remote page. @@ -45,18 +38,18 @@ flextype-dual = Ngăn chứa/mục Flex # $action (string) - Will either be remote-node-picker-notice-action-desktop or # remote-node-picker-notice-action-touch remote-node-picker-notice = Đã bật trình chọn Node của DevTools. { $action } - # Text displayed in `remote-node-picker-notice`, when the remote page is on desktop remote-node-picker-notice-action-desktop = Nhấp vào một phần tử để chọn nó trong Trình kiểm tra - # Text displayed in `remote-node-picker-notice`, when the remote page is on Android remote-node-picker-notice-action-touch = Nhấn vào một phần tử để chọn nó trong Trình kiểm tra - # The text displayed in the button that is in the notice in the content page when the user # clicks on the "Pick an element from the page" in about:devtools-toolbox inspector panel, # when debugging a remote page. remote-node-picker-notice-hide-button = Ẩn - +# The text displayed in a toolbox notification message which is only displayed +# if prefers-reduced-motion is enabled (via OS-level settings or by using the +# ui.prefersReducedMotion=1 preference). +simple-highlighters-message = Khi prefers-reduced-motion được bật, công cụ tô sáng đơn giản hơn có thể được bật trong bảng cài đặt, để tránh màu sắc nhấp nháy. # Text displayed in a button inside the "simple-highlighters-message" toolbox # notification. "Settings" here refers to the DevTools settings panel. simple-highlighters-settings-button = Mở cài đặt diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/security/security.properties b/l10n-vi/dom/chrome/security/security.properties index 1163aba8ea..b658312772 100644 --- a/l10n-vi/dom/chrome/security/security.properties +++ b/l10n-vi/dom/chrome/security/security.properties @@ -46,6 +46,9 @@ LoadingMixedDisplayObjectSubrequestDeprecation=Tải nội dung hỗn hợp (kh # LOCALIZATION NOTE: "%S" is the URI of the insecure mixed content download MixedContentBlockedDownload = Đã chặn tải xuống nội dung không an toàn “%S”. +# LOCALIZATION NOTE: "%S" is the URI of the insecure mixed content download +BlockedInsecureDownload = Chúng tôi đã chặn nội dung tải xuống không an toàn: “%S”. + # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "allow-scripts", "allow-same-origin", "sandbox" or "iframe" BothAllowScriptsAndSameOriginPresent=Một iframe có cả allow-scripts và allow-same-origin cho thuộc tính sandbox của nó có thể loại bỏ hộp cát của nó. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "allow-top-navigation-by-user-activation", "allow-top-navigation", "sandbox" or "iframe" diff --git a/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties b/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties index fa2f1f3b65..65ca315024 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties +++ b/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties @@ -42,3 +42,4 @@ userContextWork.label = Công việc userContextBanking.label = Ngân hàng userContextShopping.label = Mua sắm + diff --git a/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties b/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties index 9e5faa0fdb..4ff7dcd543 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties +++ b/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties @@ -18,3 +18,4 @@ passwordChangeTitle=Xác nhận Thay đổi Mật khẩu username=Tên đăng nhập password=Mật khẩu + diff --git a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl index 20ea4c8f2a..fdcf3336ea 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl +++ b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl @@ -26,3 +26,4 @@ config-context-menu-copy-pref-name = .label = Sao chép tên config-context-menu-copy-pref-value = .label = Sao chép giá trị + diff --git a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl index 5fa942af12..d1867956b2 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl +++ b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl @@ -20,3 +20,4 @@ console-timer-start = { $name }: Đã khởi động đồng hồ # $name (String): user-defined name for the timer # $duration (String): number of milliseconds console-timer-end = { $name }: { $duration }ms + diff --git a/l10n-vi/netwerk/necko.properties b/l10n-vi/netwerk/necko.properties index feda012ef5..2162185088 100644 --- a/l10n-vi/netwerk/necko.properties +++ b/l10n-vi/netwerk/necko.properties @@ -87,6 +87,13 @@ CookieRejectedNonsecureOverSecure=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì c # LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedForNonSameSiteness): %1$S is the cookie name. CookieRejectedForNonSameSiteness=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì nó nằm trong ngữ cảnh nhiều trang web và “SameSite” của nó là “Lax” hoặc “Strict”. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedPartitionedRequiresSecure): %1$S is the cookie name. +CookieRejectedPartitionedRequiresSecure=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì nó có thuộc tính “Partitioned” nhưng không có thuộc tinh “secure”. + +# LOCALIZATION NOTE (CookieForeignNoPartitionedWarning): %1$S is the cookie name. Do not translate "Partitioned" + +# LOCALIZATION NOTE (CookieForeignNoPartitionedError): %1$S is the cookie name. Do not translate "Partitioned" + # LOCALIZATION NOTE (CookieBlockedCrossSiteRedirect): %1$S is the cookie name. Do not translate "SameSite", "Lax" or "Strict". CookieBlockedCrossSiteRedirect=Cookie “%1$S” với thuộc tính “SameSite” có giá trị là “Lax” hoặc “Strict” đã bị bỏ qua do chuyển hướng giữa các trang web. diff --git a/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl index 05e0dac490..3e1a3e5c02 100644 --- a/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl +++ b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl @@ -4,133 +4,96 @@ certmgr-title = .title = Trình quản lí chứng chỉ - certmgr-tab-mine = .label = Chứng chỉ của bạn - certmgr-tab-remembered = .label = Quyết định chứng thực - certmgr-tab-people = .label = Người khác - certmgr-tab-servers = .label = Máy chủ - certmgr-tab-ca = .label = Nhà thẩm định - certmgr-mine = Bạn có các chứng thực từ các tổ chức để nhận biết bạn certmgr-remembered = Những chứng nhận này được sử dụng để nhận dạng bạn với các trang web certmgr-people = Bạn có các tập tin chứng thực để nhận biết những người này certmgr-server = Các mục này xác định các ngoại lệ lỗi chứng chỉ máy chủ certmgr-ca = Bạn có những tập tin chứng thực để nhận biết các nhà thẩm định chứng thực này - certmgr-edit-ca-cert2 = .title = Chỉnh thiết lập độ tin cậy chứng chỉ CA .style = min-width: 48em; - certmgr-edit-cert-edit-trust = Chỉnh thiết lập tin cậy: - certmgr-edit-cert-trust-ssl = .label = Chứng chỉ này có thể nhận diện trang web. - certmgr-edit-cert-trust-email = .label = Chứng chỉ này có thể nhận diện người dùng email. - certmgr-delete-cert2 = .title = Xóa chứng nhận .style = min-width: 48em; min-height: 24em; - certmgr-cert-host = .label = Máy chủ - certmgr-cert-name = .label = Tên chứng nhận - certmgr-cert-server = .label = Máy chủ - certmgr-token-name = .label = Thiết bị bảo mật - certmgr-begins-label = .label = Bắt đầu - certmgr-expires-label = .label = Hết hạn vào - certmgr-email = .label = Địa chỉ email - certmgr-serial = .label = Số sê-ri - certmgr-fingerprint-sha-256 = .label = Vân tay SHA-256 - certmgr-view = .label = Xem… .accesskey = e - certmgr-edit = .label = Chỉnh sửa tin tưởng… .accesskey = E - certmgr-export = .label = Xuất… .accesskey = u - certmgr-delete = .label = Xóa… .accesskey = X - certmgr-delete-builtin = .label = Xóa hoặc không tin tưởng… .accesskey = D - certmgr-backup = .label = Sao lưu… .accesskey = l - certmgr-backup-all = .label = Sao lưu toàn bộ… .accesskey = k - certmgr-restore = .label = Nhập… .accesskey = N - certmgr-add-exception = .label = Thêm ngoại lệ… .accesskey = x - exception-mgr = .title = Thêm ngoại lệ bảo mật - exception-mgr-extra-button = .label = Xác nhận ngoại lệ bảo mật .accesskey = C - exception-mgr-supplemental-warning = Ngân hàng, cửa hiệu và trang công cộng hợp pháp khác sẽ không yêu cầu bạn làm việc này. - exception-mgr-cert-location-url = .value = Địa chỉ: - exception-mgr-cert-location-download = .label = Nhận chứng nhận .accesskey = G - exception-mgr-cert-status-view-cert = .label = Xem… .accesskey = V - exception-mgr-permanent = .label = Lưu trữ ngoại lệ này vĩnh viễn .accesskey = L - pk11-bad-password = Mật khẩu nhập vào không đúng. -pkcs12-decode-err = Không giải mã tập tin được. Do nó không ở định dạng PKCS #12, bị hỏng, hoặc mật khẩu đã nhập sai. +pkcs12-decode-err = Không thể giải mã tập tin. Có thể do nó không ở định dạng PKCS #12, hoặc bị hỏng, hoặc mật khẩu bạn nhập không chính xác. pkcs12-unknown-err-restore = Thất bại trong khi khôi phục tập tin PKCS #12 vì những lí do chưa rõ ràng. pkcs12-unknown-err-backup = Thất bại trong khi tạo tập tin sao lưu PKCS #12 vì những lí do chưa rõ ràng. pkcs12-unknown-err = Thao tác với PKCS #12 thất bại nhưng không rõ lí do. @@ -161,37 +124,28 @@ delete-user-cert-title = .title = Xóa chứng chỉ của bạn delete-user-cert-confirm = Bạn có chắc muốn xóa các chứng chỉ này không? delete-user-cert-impact = Nếu bạn xóa một trong các chứng chỉ của riêng bạn, bạn không thể dùng nó để nhận diện chính mình được nữa. - - delete-ssl-override-title = .title = Xóa ngoại lệ chứng chỉ máy chủ delete-ssl-override-confirm = Bạn có chắc bạn muốn xóa ngoại lệ máy chủ này không? delete-ssl-override-impact = Nếu bạn xóa một ngoại lệ máy chủ, bạn khôi phục việc kiểm tra bảo mật thông thường cho máy chủ đó và yêu cầu nó dùng một chứng thư hợp lệ. - delete-ca-cert-title = .title = Xóa hoặc không tin cậy chứng chỉ CA delete-ca-cert-confirm = Bạn đã yêu cầu xóa các chứng chỉ CA này. Đối với chứng chỉ có sẵn, tất cả tin tưởng sẽ bị xóa, gây ra cùng hiệu ứng. Bạn có chắc bạn muốn xóa hoặc không tin tưởng? delete-ca-cert-impact = Nếu bạn xóa hoặc không tin tưởng một chứng chỉ của nhà thẩm định chứng chỉ (CA), ứng dụng này sẽ không còn tin bất kì chứng chỉ nào được cấp phát bởi CA đó. - - delete-email-cert-title = .title = Xóa các chứng chỉ email delete-email-cert-confirm = Bạn có muốn xóa các chứng chỉ email của những người này không? delete-email-cert-impact = Nếu bạn xóa chứng chỉ email của một người, bạn sẽ không thể gửi e-mail mật hóa tới người đó được nữa. - # Used for semi-uniquely representing a cert. # # Variables: # $serialNumber : the serial number of the cert in AA:BB:CC hex format. cert-with-serial = .value = Chứng chỉ có số sê-ri: { $serialNumber } - # Used to indicate that the user chose not to send a client authentication certificate to a server that requested one in a TLS handshake. send-no-client-certificate = Không gửi chứng chỉ máy khách - # Used when no cert is stored for an override no-cert-stored-for-override = (Không được lưu trữ) - # When a certificate is unavailable (for example, it has been deleted or the token it exists on has been removed). certificate-not-available = (Không có sẵn) diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties index dbdedeee74..a299e8d239 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties @@ -8,6 +8,14 @@ # %S is the keyboard shortcut for the listen command listen-label = Nghe (%S) back = Quay lại + +# "Listen, which allows users to listen to Firefox reading the text, +# instead of having to read it themselves." This is the name +# of the feature and it is the label for the popup button. +# %S is the keyboard shortcut for the listen command +read-aloud-label = Đọc to (%S) +# %S is the keyboard shortcut for the skip back command +previous-label = Quay lại (%S) # %S is the keyboard shortcut for the start command start-label = Bắt đầu (%S) # %S is the keyboard shortcut for the stop command @@ -15,6 +23,8 @@ stop-label = Dừng (%S) # Keyboard shortcut to toggle the narrate feature narrate-key-shortcut = N forward = Chuyển tiếp +# %S is the keyboard shortcut for the skip forward command +next-label = Tiến (%S) speed = Tốc độ selectvoicelabel = Giọng nói: # Default voice is determined by the language of the document. diff --git a/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5b4956fd5a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +crashreporter-branded-title = Trình báo cáo lỗi { -brand-short-name } +crashreporter-apology = Chúng tôi xin lỗi +crashreporter-crashed-and-restore = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục các thẻ và cửa sổ của bạn khi thiết bị khởi động lại. +crashreporter-plea = Để giúp chúng tôi chẩn đoán và sửa chữa, bạn có thể gửi báo cáo lỗi cho chúng tôi. +crashreporter-information = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp sự cố để báo cáo nó cho { -vendor-short-name }. Nó không nên được chạy trực tiếp. +crashreporter-error = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Thật không may, trình báo cáo sự cố không thể gửi báo cáo về sự cố này. +# $details (String) - the reason that a crash report cannot be submitted +crashreporter-error-details = Chi tiết: { $details } +crashreporter-no-run-message = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp lỗi để báo cáo vấn đề tới nhà cung cấp ứng dụng. Không nên chạy nó trực tiếp. +crashreporter-button-details = Chi tiết… +crashreporter-loading-details = Đang tải… +crashreporter-view-report-title = Báo cáo nội dung +crashreporter-comment-prompt = Thêm bình luận (bình luận sễ được hiển thị công khai) +crashreporter-report-info = Báo cáo cũng bao gồm thông tin kĩ thuật về trạng thái ứng dụng lúc bị lỗi. +crashreporter-send-report = Hãy cho { -vendor-short-name } biết về sự cố này để họ có thể khắc phục nó. +crashreporter-include-url = Bao gồm địa chỉ của trang tôi đã truy cập. +crashreporter-submit-status = Báo cáo của bạn sẽ được gửi trước khi bạn thoát hoặc khởi động lại. +crashreporter-submit-in-progress = Đang gửi báo cáo của bạn… +crashreporter-submit-success = Báo cáo đã được gửi thành công! +crashreporter-submit-failure = Có vấn đề trong khi gửi báo cáo của bạn. +crashreporter-resubmit-status = Đang gửi lại các báo cáo không gửi được trước đó… +crashreporter-button-quit = Thoát { -brand-short-name } +crashreporter-button-restart = Khởi động lại { -brand-short-name } +crashreporter-button-ok = OK +crashreporter-button-close = Đóng +# $id (String) - the crash id from the server, typically a UUID +crashreporter-crash-identifier = ID lỗi: { $id } +# $url (String) - the url which the user can use to view the submitted crash report +crashreporter-crash-details = Bạn có thể xem chi tiết về sự cố này tại { $url }. + +# Error strings + +crashreporter-error-minidump-analyzer = Không thể chạy minidump-analyzer +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-opening-file = Không thể mở tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-loading-file = Không thể tải tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the path +crashreporter-error-creating-dir = Không thể tạo thư mục ({ $path }) +crashreporter-error-no-home-dir = Thiếu thư mục home +# $from (String) - the source path +# $to (String) - the destination path +crashreporter-error-moving-path = Không thể di chuyển { $from } đến { $to } +crashreporter-error-version-eol = Phiên bản đã lỗi thời: báo cáo sự cố không còn được chấp nhận. diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl index 3ff5e5903a..17dd552614 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutAddons.ftl @@ -220,6 +220,9 @@ shortcuts-no-addons = Bạn không có bất kỳ tiện ích mở rộng nào shortcuts-no-commands = Các tiện ích mở rộng sau không có phím tắt: shortcuts-input = .placeholder = Nhập một phím tắt +# Accessible name for a trashcan icon button that removes an existent shortcut +shortcuts-remove-button = + .aria-label = Xoá lối tắt shortcuts-browserAction2 = Kích hoạt nút thanh công cụ shortcuts-pageAction = Kích hoạt hành động trang shortcuts-sidebarAction = Chuyển đến thanh lề diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl index 5043de6793..2f64365085 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutGlean.ftl @@ -54,6 +54,8 @@ about-glean-manual-testing = about-glean-no-ping-label = (không gửi bất kỳ ping nào) # An in-line text input field precedes this string. about-glean-label-for-tag-pings = Trong trường văn bản, hãy đảm bảo có một thẻ gỡ lỗi đáng nhớ để bạn có thể nhận ra các lần ping của mình sau này. +# An in-line text input field precedes this string. +about-glean-label-for-tag-pings-with-requirements = Đặt tag gỡ lỗi dễ ghi nhớ <span>(không quá 20 kí tự, chỉ chữ, số và dấu trừ “-”)</span> để bạn có thể nhận ra ping của mình sau này. # An in-line drop down list precedes this string. # Do not translate strings between <code> </code> tags. about-glean-label-for-ping-names = diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl index d96e2492ea..2286eafef2 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl @@ -81,7 +81,7 @@ about-processes-with-coop-coep-process-private = { $origin } — Riêng tư ({ $ # Can be an empty string if the process is idle. about-processes-active-threads = { $active -> - *[other] { $active } luồng hoạt động trong số { $number }: { $list } + *[other] { $active } luồng hoạt động trong tổng số { $number }: { $list } } # Single-line summary of threads (idle process) # Variables: diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl index 4d14179f9a..02444f09bf 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl @@ -4,16 +4,40 @@ about-reader-loading = Đang tải… about-reader-load-error = Thất bại khi tải bài viết từ trang - about-reader-color-scheme-light = Sáng .title = Phối màu sáng about-reader-color-scheme-dark = Tối .title = Phối màu tối -about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đen - .title = Phối màu nâu đen +about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đỏ + .title = Phối màu nâu đỏ about-reader-color-scheme-auto = Tự động .title = Phối màu tự động - +about-reader-color-theme-light = Sáng + .title = Chủ đề màu sáng +about-reader-color-theme-dark = Tối + .title = Chủ đề màu tối +about-reader-color-theme-sepia = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-theme-auto = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-theme-gray = Xám + .title = Chủ đề màu xám +about-reader-color-theme-contrast = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản +about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh + .title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh +about-reader-color-light-theme = Sáng + .title = Chủ đề sáng +about-reader-color-dark-theme = Tối + .title = Chủ đề tối +about-reader-color-sepia-theme = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-auto-theme = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-gray-theme = Xám + .title = Chủ đề xám +about-reader-color-contrast-theme = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản # An estimate for how long it takes to read an article, # expressed as a range covering both slow and fast readers. # Variables: @@ -45,4 +69,54 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị +about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc +about-reader-toolbar-text-layout-controls = Văn bản và bố cục +about-reader-toolbar-theme-controls = Chủ đề about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name } + +## Reader View colors menu + +about-reader-colors-menu-header = Chủ đề +about-reader-fxtheme-tab = Mặc định +about-reader-customtheme-tab = Tùy chọn + +## These are used as labels for the custom theme color pickers. +## The .title element is used to make the editing functionality +## clear and give context for screen reader users. + +about-reader-custom-colors-foreground = Văn bản + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-background = Nền + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-unvisited-links = Liên kết chưa truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định + +## Reader View improved text and layout menu + +about-reader-layout-header = Bố cục +about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao +about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-width-wide = Rộng +about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-spacing-standard = Tiêu chuẩn +about-reader-slider-label-spacing-wide = Rộng +about-reader-content-width-label = + .label = Chiều rộng nội dung +about-reader-line-spacing-label = + .label = Khoảng cách dòng +about-reader-character-spacing-label = + .label = Khoảng cách kí tự +about-reader-word-spacing-label = + .label = Khoảng cách từ +about-reader-text-alignment-label = Căn chỉnh văn bản +about-reader-text-alignment-left = + .title = Căn chỉnh văn bản sang trái +about-reader-text-alignment-center = + .title = Căn chỉnh văn bản ở giữa +about-reader-text-alignment-right = + .title = Căn chỉnh văn bản sang phải diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl index c0b42d7bd9..4b73d97402 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl @@ -192,6 +192,9 @@ media-codec-support-lack-of-extension = Cài đặt tiện ích mở rộng ## https://w3c.github.io/encrypted-media/ media-content-decryption-modules-title = Thông tin module giải mã nội dung +# We choose 2.2 as this is the version which the video provider usually want to have in order to stream 4K video securely +# HDCP version https://w3c.github.io/encrypted-media/#idl-def-hdcpversion +media-hdcp-22-compatible = Tương thích HDCP 2.2 ## @@ -251,6 +254,7 @@ try-newer-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển # there are no good translations, these are only used in about:support clear-type-parameters = Tham số ClearType compositing = Cách tổng hợp +support-font-determination = Phông chữ hiển thị thông tin gỡ lỗi hardware-h264 = Giải mã phần cứng H264 main-thread-no-omtc = chủ đề chính, không có OMTC yes = Có @@ -396,3 +400,14 @@ pointing-device-mouse = Chuột pointing-device-touchscreen = Màn hình cảm ứng pointing-device-pen-digitizer = Bút kỹ thuật số pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ + +## Content Analysis (DLP) + +# DLP stands for Data Loss Prevention, an industry term for external software +# that enterprises can set up to prevent sensitive data from being transferred +# to external websites. +content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP) +content-analysis-active = Đang hoạt động +content-analysis-connected-to-agent = Đã kết nối tới tác nhân +content-analysis-agent-path = Đường dẫn tác nhân +content-analysis-agent-failed-signature-verification = Xác minh chữ ký tác nhân không thành công diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl index 33bbcd2a89..7b980227a9 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl @@ -40,6 +40,7 @@ about-webauthn-results-pin-invalid-error = *[other] Lỗi: Mã PIN không chính xác. Hãy thử lại. Bạn còn { $retriesLeft } lần thử. } about-webauthn-results-pin-blocked-error = Lỗi: Không còn lần thử nào nữa và thiết bị của bạn đã bị khóa do nhập sai mã PIN quá nhiều lần. Thiết bị cần được đặt lại. +about-webauthn-results-pin-not-set-error = Lỗi: Chưa đặt mã PIN. Hoạt động này cần được bảo vệ bằng mã PIN. about-webauthn-results-pin-too-short-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá ngắn. about-webauthn-results-pin-too-long-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá dài. about-webauthn-results-pin-auth-blocked-error = Lỗi: Có quá nhiều lần thử không thành công liên tiếp và xác thực bằng mã PIN đã tạm thời bị chặn. Thiết bị của bạn cần được khởi động lại (rút phích cắm và cắm lại). @@ -53,6 +54,7 @@ about-webauthn-current-pin-label = PIN hiện tại: about-webauthn-pin-required-label = Vui lòng nhập PIN của bạn: about-webauthn-credential-list-subsection-title = Thông tin xác thực: about-webauthn-credential-list-empty = Không tìm thấy thông tin xác thực trên thiết bị. +about-webauthn-confirm-deletion-label = Bạn đang chuẩn bị xóa: ## Buttons @@ -63,12 +65,17 @@ about-webauthn-list-credentials-button = Danh sách thông tin xác thực about-webauthn-cancel-button = Hủy bỏ about-webauthn-send-pin-button = OK about-webauthn-delete-button = Xóa +about-webauthn-update-button = Cập nhật ## Authenticator options fields ## Option fields correspond to the CTAP2 option IDs and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#option-id about-webauthn-auth-option-clientpin = PIN máy khách about-webauthn-auth-option-plat = Nền tảng thiết bị +# pinUvAuthToken should not be translated. +about-webauthn-auth-option-pinuvauthtoken = Quyền hạn lệnh (pinUvAuthToken) +# MakeCredential and GetAssertion should not be translated. +about-webauthn-auth-option-nomcgapermissionswithclientpin = Không có quyền hạn MakeCredential / GetAssertion với PIN máy khách about-webauthn-auth-option-largeblobs = Blob lớn about-webauthn-auth-option-authnrcfg = Cấu hình xác thực about-webauthn-auth-option-uvacfg = Quyền hạn cấu hình xác thực @@ -84,6 +91,7 @@ about-webauthn-auth-option-null = Không hỗ trợ ## Authenticator info fields ## Info fields correspond to the CTAP2 authenticatorGetInfo field member name and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#authenticatorGetInfo +about-webauthn-auth-info-certifications = Chứng nhận about-webauthn-auth-info-max-cred-blob-length = Độ dài tối đa của blob thông tin xác thực about-webauthn-auth-info-firmware-version = Phiên bản phần mềm about-webauthn-auth-info-min-pin-length = Độ dài tối thiểu của PIN @@ -102,3 +110,12 @@ about-webauthn-auth-info-true = Đúng # Shows when boolean value for an info field is False. False should not be translated. about-webauthn-auth-info-false = Sai about-webauthn-auth-info-null = Không hỗ trợ + +## Bio enrollment sample feedbacks + + +## Scan (e.g. of fingerprint) was off-center (e.g. too high, too left, etc.). + + +## + diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl index 9ae43300ad..5ba65b8661 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl @@ -17,4 +17,4 @@ windows-messages-intro = in đậm đại diện cho cửa sổ này. Lưu ý rằng trang này hiển thị các message gần đây nhất tại thời điểm trang được tải; để xem những cái hiện tại, bạn sẽ cần làm mới trang. -windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào khay nhớ tạm +windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào bộ nhớ tạm diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl index 7cc00cf018..43393abb30 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/branding/brandings.ftl @@ -20,6 +20,7 @@ -lockwise-brand-short-name = Lockwise -monitor-brand-name = Firefox Monitor -monitor-brand-short-name = Monitor +-mozmonitor-brand-name = Mozilla Monitor -pocket-brand-name = Pocket -send-brand-name = Firefox Send -screenshots-brand-name = Firefox Screenshots diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl index 3a579ef48e..0ea327e1a7 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl @@ -6,12 +6,26 @@ contentanalysis-alert-title = Trình phân tích nội dung # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-slow-agent-notification = Công cụ Phân tích nội dung mất nhiều thời gian để phản hồi đối với tài nguyên “{ $content }” -contentanalysis-slow-agent-dialog-title = Đang phân tích nội dung +contentanalysis-slow-agent-dialog-header = Đang quét # Variables: -# $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" -contentanalysis-slow-agent-dialog-body = Trình phân tích nội dung đang phân tích tài nguyên “{ $content }” -contentanalysis-operationtype-clipboard = khay nhớ tạm +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $filename - Name of the file being analyzed, such as "aFile.txt" +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-file = { $agent } đang xem xét “{ $filename }” chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét nội dung bạn đã dán chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Note that this is shown when the user drag and drops text into the browser. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-print = { $agent } đang xem xét nội dung bạn đã in dựa trên chính sách dữ liệu của tổ chức bạn. Việc này có thể mất một lúc. +contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả +contentanalysis-operationtype-print = in +# $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt" +contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }” contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" @@ -29,3 +43,46 @@ contentanalysis-block-message = Tổ chức của bạn sử dụng phần mềm # Variables: # $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với phần mềm ngăn ngừa mất dữ liệu. Việc chuyển tiếp tài nguyên bị từ chối: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-unspecified-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-unspecified-error-message-content = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. { $content } +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-no-agent-connected-message-content = Không thể kết nối đến { $agent }. { $content } +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-invalid-agent-signature-message-content = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. { $content } +# Variables: +# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt" +contentanalysis-error-message-upload-file = Tải lên “{ $filename }” bị từ chối. +contentanalysis-error-message-dropped-text = Kéo và thả bị từ chối. +contentanalysis-error-message-clipboard = Dán bị từ chối. +contentanalysis-error-message-print = In bị từ chối. +contentanalysis-block-dialog-title-upload-file = Bạn không được phép tải lên tập tin này +# Variables: +# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt" +contentanalysis-block-dialog-body-upload-file = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép tải lên tập tin “{ $filename }”. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-clipboard = Bạn không được phép dán nội dung này +contentanalysis-block-dialog-body-clipboard = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép dán nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-dropped-text = Bạn không được phép thả nội dung này +contentanalysis-block-dialog-body-dropped-text = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép kéo và thả nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-print = Bạn không được phép in tài liệu này +contentanalysis-block-dialog-body-print = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép in tài liệu này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }? +contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành. +contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl index 309daaa9b9..59f9702d44 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl @@ -47,3 +47,37 @@ credit-card-capture-save-new-button = credit-card-capture-update-button = .label = Cập nhật thẻ hiện tại .accessKey = U +# Label for the button in the dropdown menu used to clear the populated form. +autofill-clear-form-label = Xóa biểu mẫu tự động điền +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autofill-manage-addresses-label = Quản lý địa chỉ +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autofill-manage-payment-methods-label = Quản lý phương thức thanh toán + +## These are brand names and should only be translated when a locale-specific name for that brand is in common use + +autofill-card-network-amex = American Express +autofill-card-network-cartebancaire = Carte Bancaire +autofill-card-network-diners = Diners Club +autofill-card-network-discover = Discover +autofill-card-network-jcb = JCB +autofill-card-network-mastercard = MasterCard +autofill-card-network-mir = MIR +autofill-card-network-unionpay = Union Pay +autofill-card-network-visa = Visa +# The warning text that is displayed for informing users what categories are +# about to be filled. The text would be, for example, +# Also autofills organization, phone, email. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories, see autofill-category-X below +autofill-phishing-warningmessage-extracategory = Cũng tự động điền { $categories } +# Variation when all are in the same category. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories +autofill-phishing-warningmessage = Tự động điền { $categories } +# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill. +autofill-category-address = địa chỉ +autofill-category-name = tên +autofill-category-organization = tổ chức +autofill-category-tel = điện thoại +autofill-category-email = thư điện tử diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl new file mode 100644 index 0000000000..6d4a1a8515 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl @@ -0,0 +1,38 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in the overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-up = + .tooltiptext = Cuộn lên +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-down = + .tooltiptext = Cuộn xuống + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-backwards = + .tooltiptext = Cuộn lùi +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-forwards = + .tooltiptext = Cuộn tiến diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl index 7203d417b4..1141619820 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl @@ -10,13 +10,13 @@ webext-perms-description-bookmarks = Xem và chỉnh sửa dấu trang webext-perms-description-browserSettings = Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt webext-perms-description-browsingData = Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan -webext-perms-description-clipboardRead = Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm +webext-perms-description-clipboardRead = Lấy dữ liệu từ bộ nhớ tạm webext-perms-description-clipboardWrite = Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm webext-perms-description-declarativeNetRequest = Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào webext-perms-description-declarativeNetRequestFeedback = Đọc lịch sử duyệt web của bạn webext-perms-description-devtools = Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở webext-perms-description-downloads = Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt -webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn +webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống trên máy tính của bạn webext-perms-description-find = Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở webext-perms-description-geolocation = Truy cập vị trí của bạn webext-perms-description-history = Truy cập lịch sử duyệt web diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl index 5d55ed21a4..dc8a7ecb19 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl @@ -8,28 +8,23 @@ ## process-type-web = Nội dung web - # process used to run privileged about pages, # such as about:home process-type-privilegedabout = Trang about đặc quyền - # process used to run privileged mozilla pages, # such as accounts.firefox.com process-type-privilegedmozilla = Nội dung Mozilla đặc quyền - process-type-extension = Tiện ích mở rộng - # process used to open file:// URLs process-type-file = Tập tin cục bộ - +# process used to instantiate new child processes +process-type-forkserver = Fork máy chủ # process used to isolate a webpage from other web pages # to improve security process-type-webisolated = Nội dung web bị cô lập - # process used to isolate a ServiceWorker to improve # performance process-type-webserviceworker = Service Worker đã cô lập - # process preallocated; may change to other types process-type-prealloc = Phân bổ trước @@ -39,19 +34,22 @@ process-type-prealloc = Phân bổ trước process-type-default = Chính process-type-tab = Thẻ - # process used to communicate with the GPU for # graphics acceleration process-type-gpu = GPU - # process used to perform network operations process-type-socket = Socket - # process used to decode media process-type-rdd = RDD - # process used to run some IPC actor in their own sandbox process-type-utility = Tác nhân IPC hộp cát +process-type-utility-actor-audio-decoder-generic = Tiện ích Generic Audio Decoder +process-type-utility-actor-audio-decoder-applemedia = Tiện ích AppleMedia +process-type-utility-actor-audio-decoder-wmf = Tiện ích Windows Media Foundation +process-type-utility-actor-mf-media-engine = Tiện ích Media Foundation Engine +process-type-utility-actor-js-oracle = Tiện ích JavaScript Oracle +process-type-utility-actor-windows-utils = Tiện ích Windows Utils +process-type-utility-actor-windows-file-dialog = Tiện ích Windows File Dialog ## ## Other diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl index f983d5003a..97cdc7f646 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl @@ -62,3 +62,5 @@ text-action-spell-dictionaries = .accesskey = L text-action-search-text-box-clear = .title = Xóa trắng +text-action-highlight-selection = + .label = Đánh dấu lựa chọn diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl index 9f66aad341..4c53f75b26 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl @@ -220,7 +220,7 @@ pdfjs-find-previous-button-label = Trước pdfjs-find-next-button = .title = Tìm cụm từ ở phần sau pdfjs-find-next-button-label = Tiếp -pdfjs-find-highlight-checkbox = Tô sáng tất cả +pdfjs-find-highlight-checkbox = Đánh dấu tất cả pdfjs-find-match-case-checkbox-label = Phân biệt hoa, thường pdfjs-find-match-diacritics-checkbox-label = Khớp dấu phụ pdfjs-find-entire-word-checkbox-label = Toàn bộ từ @@ -293,8 +293,15 @@ pdfjs-editor-ink-button-label = Vẽ pdfjs-editor-stamp-button = .title = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh pdfjs-editor-stamp-button-label = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh -pdfjs-editor-remove-button = - .title = Xóa +pdfjs-editor-highlight-button = + .title = Đánh dấu +pdfjs-editor-highlight-button-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button = + .title = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button1 = + .title = Đánh dấu + .aria-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button-label = Đánh dấu ## Remove button for the various kind of editor. @@ -318,6 +325,10 @@ pdfjs-editor-ink-opacity-input = Độ mờ pdfjs-editor-stamp-add-image-button = .title = Thêm hình ảnh pdfjs-editor-stamp-add-image-button-label = Thêm hình ảnh +# This refers to the thickness of the line used for free highlighting (not bound to text) +pdfjs-editor-free-highlight-thickness-input = Độ dày +pdfjs-editor-free-highlight-thickness-title = + .title = Thay đổi độ dày khi đánh dấu các mục không phải là văn bản pdfjs-free-text = .aria-label = Trình sửa văn bản pdfjs-free-text-default-content = Bắt đầu nhập… @@ -374,3 +385,10 @@ pdfjs-editor-colorpicker-pink = .title = Hồng pdfjs-editor-colorpicker-red = .title = Đỏ + +## Show all highlights +## This is a toggle button to show/hide all the highlights. + +pdfjs-editor-highlight-show-all-button-label = Hiện tất cả +pdfjs-editor-highlight-show-all-button = + .title = Hiện tất cả diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl index bc1bf9e87a..93a98a6286 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/preferences/preferences.ftl @@ -4,20 +4,16 @@ password-not-set = .value = (chưa đặt) - failed-pp-change = Không thể thay đổi mật khẩu chính. incorrect-pp = Bạn đã không nhập đúng mật khẩu chính hiện tại. Vui lòng thử lại. pp-change-ok = Đã thay đổi mật khẩu chính. - settings-pp-erased-ok = Bạn đã xóa mật khẩu chính của mình. Mật khẩu được lưu trữ và khóa riêng của chứng chỉ do { -brand-short-name } quản lý sẽ không được bảo vệ. settings-pp-not-wanted = Cảnh báo! Bạn đã quyết định không sử dụng mật khẩu chính. Mật khẩu được lưu trữ và khóa riêng của chứng chỉ do { -brand-short-name } quản lý sẽ không được bảo vệ. - pp-change2empty-in-fips-mode = Bạn hiện đang ở chế độ FIPS. FIPS yêu cầu tính năng mật khẩu chính. pw-change-success-title = Đã thay đổi mật khẩu pw-change-failed-title = Thay đổi mật khẩu thất bại pw-remove-button = .label = Xóa - primary-password-dialog = .title = Mật khẩu chính set-password-old-password = Mật khẩu hiện tại: @@ -26,9 +22,9 @@ set-password-reenter-password = Nhập lại mật khẩu mới: set-password-meter = Độ an toàn mật khẩu set-password-meter-loading = Đang tải primary-password-admin = Quản trị viên của bạn yêu cầu bạn phải đặt mật khẩu chính để lưu thông tin đăng nhập và mật khẩu. +primary-password-required-by-policy = Tổ chức của bạn yêu cầu bạn phải đặt mật khẩu chính để lưu thông tin đăng nhập và mật khẩu. primary-password-description = Mật khẩu chính được sử dụng để bảo vệ một số thông tin nhạy cảm, như thông tin đăng nhập và mật khẩu, trên thiết bị này. Nếu bạn tạo mật khẩu chính, bạn sẽ được yêu cầu nhập mật khẩu một lần mỗi phiên khi { -brand-short-name } lấy thông tin đã lưu được bảo vệ bởi mật khẩu. primary-password-warning = Vui lòng đảm bảo rằng bạn nhớ mật khẩu chính bạn đã đặt. Nếu bạn quên mật khẩu chính, bạn sẽ không thể truy cập bất kỳ thông tin nào được bảo vệ bởi nó trên thiết bị này. - remove-primary-password = .title = Xóa mật khẩu chính remove-info = |