summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/translations/source/vi/basctl
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'translations/source/vi/basctl')
-rw-r--r--translations/source/vi/basctl/messages.po1363
1 files changed, 1363 insertions, 0 deletions
diff --git a/translations/source/vi/basctl/messages.po b/translations/source/vi/basctl/messages.po
new file mode 100644
index 000000000..d4f17fb91
--- /dev/null
+++ b/translations/source/vi/basctl/messages.po
@@ -0,0 +1,1363 @@
+#. extracted from basctl/inc
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-07-06 20:18+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-01-15 16:04+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
+"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1516032259.000000\n"
+
+#. fniWp
+#: basctl/inc/strings.hrc:25
+msgctxt "RID_STR_FILTER_ALLFILES"
+msgid "<All>"
+msgstr "<Tất cả>"
+
+#. S2GR5
+#: basctl/inc/strings.hrc:26
+msgctxt "RID_STR_NOMODULE"
+msgid "< No Module >"
+msgstr "< Không có mô-đun >"
+
+#. XoGeT
+#: basctl/inc/strings.hrc:27
+msgctxt "RID_STR_WRONGPASSWORD"
+msgid "Incorrect Password"
+msgstr "Sai mật mã"
+
+#. LGqtN
+#: basctl/inc/strings.hrc:28
+msgctxt "RID_STR_NOLIBINSTORAGE"
+msgid "The file does not contain any BASIC libraries"
+msgstr "Tập tin không chứa một thư viện BASIC nào"
+
+#. 3UEnC
+#: basctl/inc/strings.hrc:29
+msgctxt "RID_STR_BADSBXNAME"
+msgid "Invalid Name"
+msgstr "Tên không hợp lệ"
+
+#. tYTFm
+#: basctl/inc/strings.hrc:30
+msgctxt "RID_STR_LIBNAMETOLONG"
+msgid "A library name can have up to 30 characters."
+msgstr "Một tên thư viện hợp lệ có tối đa 30 ký tự."
+
+#. hGBUF
+#: basctl/inc/strings.hrc:31
+msgctxt "RID_STR_ERRORCHOOSEMACRO"
+msgid "Macros from other documents are not accessible."
+msgstr "Vĩ lệnh từ tài liệu khác không thể truy nhập được."
+
+#. nqQPr
+#: basctl/inc/strings.hrc:32
+msgctxt "RID_STR_LIBISREADONLY"
+msgid "This library is read-only."
+msgstr "Thư viện này chỉ được đọc."
+
+#. 8DoDR
+#: basctl/inc/strings.hrc:33
+msgctxt "RID_STR_REPLACELIB"
+msgid "'XX' cannot be replaced."
+msgstr "'XX' không thể được thay thế."
+
+#. ZrC8a
+#: basctl/inc/strings.hrc:34
+msgctxt "RID_STR_IMPORTNOTPOSSIBLE"
+msgid "'XX' cannot be added."
+msgstr "Không thể thêm 'XX'"
+
+#. HEGQB
+#: basctl/inc/strings.hrc:35
+msgctxt "RID_STR_NOIMPORT"
+msgid "'XX' was not added."
+msgstr "Không thêm được 'XX'"
+
+#. BEk6F
+#: basctl/inc/strings.hrc:36
+msgctxt "RID_STR_ENTERPASSWORD"
+msgid "Enter password for 'XX'"
+msgstr "Nhập mật khẩu cho 'XX'"
+
+#. kQpnq
+#: basctl/inc/strings.hrc:37
+msgctxt "RID_STR_SBXNAMEALLREADYUSED"
+msgid "Name already exists"
+msgstr "Tên đã tồn tại"
+
+#. JWDCy
+#: basctl/inc/strings.hrc:38
+msgctxt "RID_STR_SIGNED"
+msgid "(Signed)"
+msgstr "(Đã ký)"
+
+#. 6ubXB
+#: basctl/inc/strings.hrc:39
+msgctxt "RID_STR_SBXNAMEALLREADYUSED2"
+msgid "Object with same name already exists"
+msgstr "Đã tồn tại đối tượng cùng tên"
+
+#. Gnb5H
+#: basctl/inc/strings.hrc:40
+msgctxt "RID_STR_CANNOTRUNMACRO"
+msgid ""
+"For security reasons, you cannot run this macro.\n"
+"\n"
+"For more information, check the security settings."
+msgstr ""
+"Vì lý do bảo mật, không thể chạy vĩ lệnh này.\n"
+"\n"
+"Để tìm thông tin thêm, hãy xem thiết lập bảo mật."
+
+#. FGWLw
+#: basctl/inc/strings.hrc:41
+msgctxt "RID_STR_SEARCHNOTFOUND"
+msgid "Search key not found"
+msgstr "Không tìm thấy từ khoá"
+
+#. ZJgvX
+#: basctl/inc/strings.hrc:42
+msgctxt "RID_STR_SEARCHFROMSTART"
+msgid "Search to last module complete. Continue at first module?"
+msgstr "Đã tìm đến mô-đun cuối cùng. Bạn có muốn tiếp tục tìm từ mô-đun đầu tiên không?"
+
+#. 4yDcC
+#: basctl/inc/strings.hrc:43
+msgctxt "RID_STR_SEARCHREPLACES"
+msgid "Search key replaced XX times"
+msgstr "Từ khoá tìm kiếm đã được thay thế XX lần"
+
+#. 85z2z
+#: basctl/inc/strings.hrc:44
+msgctxt "RID_STR_COULDNTREAD"
+msgid "The file could not be read"
+msgstr "Không thể đọc tập tin"
+
+#. VSAAi
+#: basctl/inc/strings.hrc:45
+msgctxt "RID_STR_COULDNTWRITE"
+msgid "The file could not be saved"
+msgstr "Không thể lưu tập tin"
+
+#. qgd4b
+#: basctl/inc/strings.hrc:46
+msgctxt "RID_STR_CANNOTCHANGENAMESTDLIB"
+msgid "The name of the default library cannot be changed."
+msgstr "Tên của thư viện mặc định không thể thay đổi."
+
+#. EobDV
+#: basctl/inc/strings.hrc:47
+msgctxt "RID_STR_GENERATESOURCE"
+msgid "Generating source"
+msgstr "Đang tạo nguồn"
+
+#. Re6Gc
+#: basctl/inc/strings.hrc:48
+msgctxt "RID_STR_FILENAME"
+msgid "File name:"
+msgstr "Tên tập tin:"
+
+#. zYyVi
+#: basctl/inc/strings.hrc:49
+msgctxt "RID_STR_APPENDLIBS"
+msgid "Import Libraries"
+msgstr "Nhập các thư viện"
+
+#. tasV7
+#: basctl/inc/strings.hrc:50
+msgctxt "RID_STR_QUERYDELMACRO"
+msgid "Do you want to delete the macro XX?"
+msgstr "Xóa vĩ lệnh XX?"
+
+#. Nw7mk
+#: basctl/inc/strings.hrc:51
+msgctxt "RID_STR_QUERYDELDIALOG"
+msgid "Do you want to delete the XX dialog?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá hộp thoại XX không?"
+
+#. 3Vw9F
+#: basctl/inc/strings.hrc:52
+msgctxt "RID_STR_QUERYDELLIB"
+msgid "Do you want to delete the XX library?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá thư viện XX không?"
+
+#. x2D9Y
+#: basctl/inc/strings.hrc:53
+msgctxt "RID_STR_QUERYDELLIBREF"
+msgid "Do you want to delete the reference to the XX library?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá tham chiếu tới thư viện XX không?"
+
+#. oUGKc
+#: basctl/inc/strings.hrc:54
+msgctxt "RID_STR_QUERYDELMODULE"
+msgid "Do you want to delete the XX module?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá mô-đun XX không?"
+
+#. Ctsr7
+#: basctl/inc/strings.hrc:55
+msgctxt "RID_STR_BASIC"
+msgid "BASIC"
+msgstr "BASIC"
+
+#. WMcJq
+#. Abbreviation for 'line'
+#: basctl/inc/strings.hrc:57
+msgctxt "RID_STR_LINE"
+msgid "Ln"
+msgstr "Dòng"
+
+#. pKEQb
+#. Abbreviation for 'column'
+#: basctl/inc/strings.hrc:59
+msgctxt "RID_STR_COLUMN"
+msgid "Col"
+msgstr "Cột"
+
+#. 86aZY
+#: basctl/inc/strings.hrc:60
+msgctxt "RID_STR_CANNOTCLOSE"
+msgid "The window cannot be closed while BASIC is running."
+msgstr "Cửa sổ không thể đóng khi BASIC đang chạy."
+
+#. CUG7C
+#: basctl/inc/strings.hrc:61
+msgctxt "RID_STR_REPLACESTDLIB"
+msgid "The default library cannot be replaced."
+msgstr "Thư viện mặc định không thể thay thế."
+
+#. eWwfN
+#: basctl/inc/strings.hrc:62
+msgctxt "RID_STR_REFNOTPOSSIBLE"
+msgid "Reference to 'XX' not possible."
+msgstr "Tham chiếu tới « XX » không thể được."
+
+#. A7sSq
+#: basctl/inc/strings.hrc:63
+msgctxt "RID_STR_WATCHNAME"
+msgid "Watch"
+msgstr "Quan sát"
+
+#. 84TYn
+#: basctl/inc/strings.hrc:64
+msgctxt "RID_STR_STACKNAME"
+msgid "Call Stack"
+msgstr "Ngăn xếp gọi"
+
+#. DBfyu
+#: basctl/inc/strings.hrc:65
+msgctxt "RID_STR_STDDIALOGNAME"
+msgid "Dialog"
+msgstr "Hộp thoại"
+
+#. hUHfi
+#: basctl/inc/strings.hrc:66
+msgctxt "RID_STR_NEWLIB"
+msgid "New Library"
+msgstr "Thư viện mới"
+
+#. kisd2
+#: basctl/inc/strings.hrc:67
+msgctxt "RID_STR_NEWMOD"
+msgid "New Module"
+msgstr "Mô-đun mới"
+
+#. YeULe
+#: basctl/inc/strings.hrc:68
+msgctxt "RID_STR_NEWDLG"
+msgid "New Dialog"
+msgstr "Hộp thoại mới"
+
+#. jYa97
+#: basctl/inc/strings.hrc:69
+msgctxt "RID_STR_ALL"
+msgid "All"
+msgstr "Tất cả"
+
+#. yF2LY
+#: basctl/inc/strings.hrc:70
+msgctxt "RID_STR_PAGE"
+msgid "Page"
+msgstr "Trang"
+
+#. DHuFN
+#: basctl/inc/strings.hrc:71
+msgctxt "RID_STR_WILLSTOPPRG"
+msgid ""
+"You will have to restart the program after this edit.\n"
+"Continue?"
+msgstr ""
+"Sau khi sửa, bạn sẽ cần phải chạy lại chương trình này.\n"
+"Tiếp tục không?"
+
+#. 4qWED
+#: basctl/inc/strings.hrc:72
+msgctxt "RID_STR_SEARCHALLMODULES"
+msgid "Do you want to replace the text in all active modules?"
+msgstr "Bạn có muốn thay thế văn bản này trong tất cả các mô-đun đang hoạt động không?"
+
+#. FFBmA
+#: basctl/inc/strings.hrc:73
+msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCH"
+msgid "Watch:"
+msgstr "Quan sát:"
+
+#. ndtng
+#: basctl/inc/strings.hrc:74
+msgctxt "RID_STR_STACK"
+msgid "Calls: "
+msgstr "Gọi: "
+
+#. wwfg3
+#: basctl/inc/strings.hrc:75
+msgctxt "RID_STR_USERMACROS"
+msgid "My Macros"
+msgstr "Vĩ lệnh cá nhân"
+
+#. XenwN
+#: basctl/inc/strings.hrc:76
+msgctxt "RID_STR_USERDIALOGS"
+msgid "My Dialogs"
+msgstr "Hộp thoại cá nhân"
+
+#. Mwj7u
+#: basctl/inc/strings.hrc:77
+msgctxt "RID_STR_USERMACROSDIALOGS"
+msgid "My Macros & Dialogs"
+msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại cá nhân"
+
+#. ej2KL
+#: basctl/inc/strings.hrc:78
+msgctxt "RID_STR_SHAREMACROS"
+msgid "Application Macros"
+msgstr ""
+
+#. YcXKS
+#: basctl/inc/strings.hrc:79
+msgctxt "RID_STR_SHAREDIALOGS"
+msgid "Application Dialogs"
+msgstr ""
+
+#. GFbe5
+#: basctl/inc/strings.hrc:80
+msgctxt "RID_STR_SHAREMACROSDIALOGS"
+msgid "Application Macros & Dialogs"
+msgstr ""
+
+#. BAMA5
+#: basctl/inc/strings.hrc:81
+#, fuzzy
+msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCHTIP"
+msgid "Remove Watch"
+msgstr "Bỏ quan sát"
+
+#. oUqF6
+#: basctl/inc/strings.hrc:82
+msgctxt "RID_STR_QUERYREPLACEMACRO"
+msgid "Do you want to overwrite the XX macro?"
+msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên vĩ lệnh XX không?"
+
+#. Tho9k
+#: basctl/inc/strings.hrc:83
+msgctxt "RID_STR_TRANSLATION_NOTLOCALIZED"
+msgid "<Not localized>"
+msgstr "<Chưa bản địa hoá>"
+
+#. xQyRD
+#: basctl/inc/strings.hrc:84
+msgctxt "RID_STR_TRANSLATION_DEFAULT"
+msgid "[Default Language]"
+msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]"
+
+#. PqDTe
+#: basctl/inc/strings.hrc:85
+msgctxt "RID_STR_DOCUMENT_OBJECTS"
+msgid "Document Objects"
+msgstr "Đối tượng tài liệu"
+
+#. N3DE8
+#: basctl/inc/strings.hrc:86
+msgctxt "RID_STR_USERFORMS"
+msgid "Forms"
+msgstr "Form"
+
+#. 4dGqP
+#: basctl/inc/strings.hrc:87
+msgctxt "RID_STR_NORMAL_MODULES"
+msgid "Modules"
+msgstr "Mô-đun"
+
+#. u87jq
+#: basctl/inc/strings.hrc:88
+msgctxt "RID_STR_CLASS_MODULES"
+msgid "Class Modules"
+msgstr "Module lớp"
+
+#. 8gC8E
+#: basctl/inc/strings.hrc:89
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_RENAME"
+msgid "Rename"
+msgstr "Đổi tên"
+
+#. FCqSS
+#: basctl/inc/strings.hrc:90
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_REPLACE"
+msgid "Replace"
+msgstr "Thay thế"
+
+#. 5EucM
+#: basctl/inc/strings.hrc:91
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_TITLE"
+msgid "Dialog Import - Name already used"
+msgstr "Nhập hộp thoại - Tên đã tồn tại"
+
+#. yG2bx
+#: basctl/inc/strings.hrc:92
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_TEXT"
+msgid ""
+"The library already contains a dialog with the name:\n"
+"\n"
+"$(ARG1)\n"
+"\n"
+"Rename dialog to keep current dialog or replace existing dialog.\n"
+" "
+msgstr "Thư viện đã chứa hộp thoại với tên đó:¥n¥n$(ARG1)¥nHãy đổi tên hộp thoại nếu muốn giữ nguyên hộp thoại hiện tại hoặc thay thế nó.¥n"
+
+#. FRQSJ
+#: basctl/inc/strings.hrc:93
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_ADD"
+msgid "Add"
+msgstr "Thêm"
+
+#. inETw
+#: basctl/inc/strings.hrc:94
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_OMIT"
+msgid "Omit"
+msgstr "Bỏ qua"
+
+#. 227xE
+#: basctl/inc/strings.hrc:95
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_TITLE"
+msgid "Dialog Import - Language Mismatch"
+msgstr "Nhập hộp thoại - Ngôn ngữ không khớp"
+
+#. zcJw8
+#: basctl/inc/strings.hrc:96
+msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_TEXT"
+msgid ""
+"The dialog to be imported supports other languages than the target library.\n"
+"\n"
+"Add these languages to the library to keep additional language resources provided by the dialog or omit them to stay with the current library languages.\n"
+"\n"
+"Note: For languages not supported by the dialog the resources of the dialog's default language will be used.\n"
+" "
+msgstr ""
+"Hộp thoại sắp nhập hỗ trợ ngôn ngữ khác thư viện đích.\n"
+"\n"
+"Thêm những ngôn ngữ này vào thư viện sẽ hỗ trợ các ngôn ngữ đó hoặc bỏ qua để dùng ngôn ngữ hiện tại trong thư viện.\n"
+"\n"
+"Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ."
+
+#. FcvDu
+#: basctl/inc/strings.hrc:97
+msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PAGES"
+msgid "Pages:"
+msgstr ""
+
+#. 4AR5D
+#: basctl/inc/strings.hrc:98
+msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTALLPAGES"
+msgid "All ~Pages"
+msgstr ""
+
+#. xfLXi
+#: basctl/inc/strings.hrc:99
+msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTPAGES"
+msgid "Pa~ges:"
+msgstr ""
+
+#. dALHq
+#: basctl/inc/strings.hrc:100
+msgctxt "RID_STR_CHOOSE"
+msgid "Choose"
+msgstr "Chọn"
+
+#. edPrX
+#: basctl/inc/strings.hrc:101
+msgctxt "RID_STR_RUN"
+msgid "Run"
+msgstr "Chạy"
+
+#. DJbpA
+#: basctl/inc/strings.hrc:102
+msgctxt "RID_STR_RECORD"
+msgid "~Save"
+msgstr "~Lưu"
+
+#. 7Gzqz
+#: basctl/inc/strings.hrc:103
+msgctxt "RID_BASICIDE_OBJCAT"
+msgid "Object Catalog"
+msgstr "Danh mục đối tượng"
+
+#. NtqMk
+#. Property Browser Headline ----------------------------------------------------------------
+#: basctl/inc/strings.hrc:105
+msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_PROPERTIES"
+msgid "Properties: "
+msgstr "Thuộc tính: "
+
+#. FnkAZ
+#: basctl/inc/strings.hrc:106
+msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_NO_PROPERTIES"
+msgid "No Control marked"
+msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu. "
+
+#. aeAPC
+#: basctl/inc/strings.hrc:107
+msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_MULTISELECT"
+msgid "Multiselection"
+msgstr "Lựa chọn kép"
+
+#. GNZHF
+#: basctl/inc/strings.hrc:108
+msgctxt "RID_STR_DEF_LANG"
+msgid "[Default Language]"
+msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]"
+
+#. uf3Kt
+#: basctl/inc/strings.hrc:109
+msgctxt "RID_STR_CREATE_LANG"
+msgid "<Press 'Add' to create language resources>"
+msgstr ""
+
+#. jnJoF
+#: basctl/inc/strings.hrc:110
+msgctxt "RID_STR_EXPORTPACKAGE"
+msgid "Export library as extension"
+msgstr "Xuất thư viện dạng phần mở rộng"
+
+#. SnKF3
+#: basctl/inc/strings.hrc:111
+msgctxt "RID_STR_EXPORTBASIC"
+msgid "Export as BASIC library"
+msgstr "Xuất dạng thư viện BASIC"
+
+#. G6SqW
+#: basctl/inc/strings.hrc:112
+msgctxt "RID_STR_PACKAGE_BUNDLE"
+msgid "Extension"
+msgstr "Phần mở rộng"
+
+#. wH3TZ
+msgctxt "stock"
+msgid "_Add"
+msgstr ""
+
+#. S9dsC
+msgctxt "stock"
+msgid "_Apply"
+msgstr ""
+
+#. TMo6G
+msgctxt "stock"
+msgid "_Cancel"
+msgstr ""
+
+#. MRCkv
+msgctxt "stock"
+msgid "_Close"
+msgstr ""
+
+#. nvx5t
+msgctxt "stock"
+msgid "_Delete"
+msgstr ""
+
+#. YspCj
+msgctxt "stock"
+msgid "_Edit"
+msgstr ""
+
+#. imQxr
+msgctxt "stock"
+msgid "_Help"
+msgstr ""
+
+#. RbjyB
+msgctxt "stock"
+msgid "_New"
+msgstr ""
+
+#. dx2yy
+msgctxt "stock"
+msgid "_No"
+msgstr ""
+
+#. M9DsL
+msgctxt "stock"
+msgid "_OK"
+msgstr ""
+
+#. VtJS9
+msgctxt "stock"
+msgid "_Remove"
+msgstr ""
+
+#. C69Fy
+msgctxt "stock"
+msgid "_Reset"
+msgstr ""
+
+#. mgpxh
+msgctxt "stock"
+msgid "_Yes"
+msgstr ""
+
+#. PuxWj
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:26
+msgctxt "basicmacrodialog|BasicMacroDialog"
+msgid "BASIC Macros"
+msgstr ""
+
+#. tFg7s
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:43
+msgctxt "basicmacrodialog|run"
+msgid "Run"
+msgstr "Chạy"
+
+#. gokwe
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:52
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|ok"
+msgid "Runs or saves the current macro."
+msgstr ""
+
+#. 6SWBt
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:156
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|macros"
+msgid "Lists the macros that are contained in the module selected in the Macro from list."
+msgstr "Liệt kê các vĩ lệnh nằm trong mô-đun được chọn trong danh sách Vĩ lệnh từ."
+
+#. 5TRqv
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:167
+#, fuzzy
+msgctxt "basicmacrodialog|existingmacrosft"
+msgid "Existing Macros In:"
+msgstr "Vĩ lệnh đang có trong:"
+
+#. 8Bfcg
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:230
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|libraries"
+msgid "Lists the libraries and the modules where you can open or save your macros. To save a macro with a particular document, open the document, and then open this dialog."
+msgstr "Liệt kê các thư viện và mô-đun nơi bạn có thể mở hay lưu vĩ lệnh. Để lưu vĩ lệnh cùng với một tài liệu nào đó, mở tài liệu rồi mở hộp thoại này."
+
+#. Mfysc
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:246
+#, fuzzy
+msgctxt "basicmacrodialog|macrofromft"
+msgid "Macro From"
+msgstr "Vĩ lệnh ~từ"
+
+#. Qth4v
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:262
+#, fuzzy
+msgctxt "basicmacrodialog|macrotoft"
+msgid "Save Macro In"
+msgstr "~Lưu vĩ lệnh vào"
+
+#. AjFTi
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:299
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|macronameedit"
+msgid "Displays the name of the selected macro. To create or to change the name of a macro, enter a name here."
+msgstr ""
+
+#. BpDb6
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:308
+#, fuzzy
+msgctxt "basicmacrodialog|libraryft1"
+msgid "Macro Name"
+msgstr "Tên vĩ lệnh"
+
+#. izDZr
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:330
+msgctxt "basicmacrodialog|assign"
+msgid "Assign..."
+msgstr "Gán..."
+
+#. qEaMG
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:337
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|assign"
+msgid "Opens the Customize dialog, where you can assign the selected macro to a menu command, a toolbar, or an event."
+msgstr "Mở hộp thoại Đặc chế, trong đó bạn có thể gán vĩ lệnh đã chọn cho một lệnh trình đơn, một thanh công cụ hay một dữ kiện."
+
+#. dxu7W
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:349
+msgctxt "basicmacrodialog|edit"
+msgid "Edit"
+msgstr "Sửa"
+
+#. zrPXg
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:356
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|edit"
+msgid "Starts the Basic editor and opens the selected macro or dialog for editing."
+msgstr ""
+
+#. 9Uhec
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:368
+msgctxt "basicmacrodialog|delete"
+msgid "_Delete"
+msgstr ""
+
+#. Mxvv8
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:375
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|delete"
+msgid "Creates a new macro, creates a new module or deletes the selected macro or selected module."
+msgstr ""
+
+#. XkqFC
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:387
+msgctxt "basicmacrodialog|new"
+msgid "_New"
+msgstr ""
+
+#. GN5Ft
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:394
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|new"
+msgid "Creates a new library."
+msgstr "Tạo một thư viện mới."
+
+#. Gh52t
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:406
+msgctxt "basicmacrodialog|organize"
+msgid "Organizer..."
+msgstr "Trình sắp đặt..."
+
+#. 3L2hk
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:413
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|organize"
+msgid "Opens the Macro Organizer dialog, where you can add, edit, or delete existing macro modules, dialogs, and libraries."
+msgstr "Mở hộp thoại Tổ chức Vĩ lệnh, trong đó bạn có thể thêm, chỉnh sửa hay xoá các mô-đun vĩ lệnh, hộp thoại và thư viện đã tồn tại."
+
+#. wAJj2
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:425
+msgctxt "basicmacrodialog|newlibrary"
+msgid "New Library"
+msgstr "Thư viện mới"
+
+#. E5rdD
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:432
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newlibrary"
+msgid "Saves the recorded macro in a new library."
+msgstr ""
+
+#. 2xdsE
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:444
+msgctxt "basicmacrodialog|newmodule"
+msgid "New Module"
+msgstr "Mô-đun mới"
+
+#. BrAwG
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:451
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|newmodule"
+msgid "Saves the recorded macro in a new module."
+msgstr ""
+
+#. gMDg9
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:499
+msgctxt "basicmacrodialog|extended_tip|BasicMacroDialog"
+msgid "Opens a dialog to organize macros."
+msgstr "Mở một hộp thoại để tổ chức các vĩ lệnh."
+
+#. MDBgX
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:12
+#, fuzzy
+msgctxt "breakpointmenus|manage"
+msgid "Manage Breakpoints..."
+msgstr "Quản lý điểm ngắt..."
+
+#. 2ZNKn
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:15
+msgctxt "breakpointmenus|extended_tip|manage"
+msgid "Specifies the options for breakpoints."
+msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt."
+
+#. faXzj
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:28
+#, fuzzy
+msgctxt "breakpointmenus|active"
+msgid "_Active"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#. GD2Yz
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:32
+msgctxt "breakpointmenus|extended_tip|active"
+msgid "Activates or deactivates the current breakpoint."
+msgstr "Bật/tắt điểm ngắt hiện thời."
+
+#. FhiYE
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:47
+#, fuzzy
+msgctxt "breakpointmenus|properties"
+msgid "_Properties..."
+msgstr "Thuộc tính..."
+
+#. GEknG
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:51
+msgctxt "breakpointmenus|extended_tip|properties"
+msgid "Specifies the options for breakpoints."
+msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt."
+
+#. G55tN
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:30
+msgctxt "defaultlanguage|DefaultLanguageDialog"
+msgid "Set Default User Interface Language"
+msgstr "Mặc định Ngôn ngữ Giao diện Người dùng"
+
+#. xYz56
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:119
+msgctxt "defaultlanguage|defaultlabel"
+msgid "Default language:"
+msgstr "Ngôn ngữ mặc định"
+
+#. C9ruF
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:226
+msgctxt "defaultlanguage|checkedlabel"
+msgid "Available languages:"
+msgstr "Các ngôn ngữ có sẵn:"
+
+#. fBZNF
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:264
+msgctxt "defaultlanguage|defined"
+msgid "Select a language to define the default user interface language. All currently present strings will be assigned to the resources created for the selected language."
+msgstr "Chọn một ngôn ngữ để mặc định ngôn ngữ giao diện người dùng. Tất cả các chuỗi đang có sẽ được gán cho các tài nguyên sẽ được tạo ra cho ngôn ngữ đã chọn."
+
+#. pk7Wj
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:279
+msgctxt "defaultlanguage|added"
+msgid "Select languages to be added. Resources for these languages will be created in the library. Strings of the current default user interface language will be copied to these new resources by default."
+msgstr "Chọn những ngôn ngữ muốn được bổ sung. Tài nguyên cho những ngôn ngữ đó sẽ được tạo ra trong thư viện. Các chuỗi từ của giao diện người dùng đang mặc định sẽ được chép vào những tài nguyên mới nếu không có chuỗi từ trong ngôn ngữ đã chọn."
+
+#. QWxzi
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:294
+msgctxt "defaultlanguage|alttitle"
+msgid "Add User Interface Languages"
+msgstr "Thêm Ngôn ngữ cho Giao diện Người dùng"
+
+#. GCNcE
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:7
+msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog"
+msgid "Delete Language Resources"
+msgstr "Xoá các Tài nguyên Ngôn ngữ"
+
+#. Upj8a
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:14
+msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog"
+msgid "Do you want to delete the resources of the selected language(s)?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá các tài nguyên của ngôn ngữ đã chọn không?"
+
+#. CThUw
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:15
+msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog"
+msgid "You are about to delete the resources for the selected language(s). All user interface strings for this language(s) will be deleted."
+msgstr "Bạn sắp xoá các tài nguyên cho ngôn ngữ đã chọn. Mọi chuỗi giao diện người dùng cho ngôn ngữ này sẽ bị xoá."
+
+#. gErRZ
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:41
+msgctxt "dialogpage|label1"
+msgid "Dialog:"
+msgstr "Hộp thoại:"
+
+#. ECCc3
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:95
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|library"
+msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation."
+msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận."
+
+#. XAJ3E
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:128
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|edit"
+msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library."
+msgstr ""
+
+#. n9VLU
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:140
+msgctxt "dialogpage|newmodule"
+msgid "_New..."
+msgstr "_Mới..."
+
+#. hfkr2
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:147
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|newmodule"
+msgid "Opens the editor and creates a new module."
+msgstr ""
+
+#. kBzSW
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:160
+msgctxt "dialogpage|newdialog"
+msgid "_New..."
+msgstr "_Mới..."
+
+#. JR2oJ
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:182
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|delete"
+msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation."
+msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận."
+
+#. k64f4
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:195
+msgctxt "dialogpage|password"
+msgid "_Password..."
+msgstr "_Mật khẩu..."
+
+#. FeCu5
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:202
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|password"
+msgid "Assigns or edits the password for the selected library."
+msgstr ""
+
+#. sHS7f
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:214
+msgctxt "dialogpage|import"
+msgid "_Import..."
+msgstr "_Nhập..."
+
+#. JAYC9
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:221
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|import"
+msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
+msgstr ""
+
+#. ubE5G
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:233
+msgctxt "dialogpage|export"
+msgid "_Export..."
+msgstr "_Xuất..."
+
+#. weDhB
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:259
+msgctxt "dialogpage|extended_tip|DialogPage"
+msgid "Lists the existing modules or dialogs."
+msgstr ""
+
+#. EGyCn
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:113
+msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVARIABLE"
+msgid "Variable"
+msgstr ""
+
+#. QUHSf
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:125
+msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVALUE"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. ik3CG
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:139
+msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHTYPE"
+msgid "Type"
+msgstr ""
+
+#. worE9
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:8
+msgctxt "exportdialog|ExportDialog"
+msgid "Export Basic library"
+msgstr "Xuất thư viện Basic"
+
+#. hvm9y
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:90
+msgctxt "exportdialog|extension"
+msgid "Export as _extension"
+msgstr "Xuất theo dạng _tiện ích mở rộng"
+
+#. pK9mG
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:105
+msgctxt "exportdialog|basic"
+msgid "Export as BASIC library"
+msgstr "Xuất theo dạng thư viện BASIC"
+
+#. foHKi
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:8
+msgctxt "gotolinedialog|GotoLineDialog"
+msgid "Go to Line"
+msgstr "Đi đến Dòng"
+
+#. GbpSc
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:88
+msgctxt "gotolinedialog|area"
+msgid "_Line number:"
+msgstr "_Dòng số:"
+
+#. C6VgC
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:22
+msgctxt "importlibdialog|ImportLibDialog"
+msgid "Import Libraries"
+msgstr "Nhập các thư viện"
+
+#. C8ny7
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:114
+msgctxt "importlibdialog|ref"
+msgid "Insert as reference (read-only)"
+msgstr ""
+
+#. iHJcm
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:122
+msgctxt "importlibdialog|extended_tip|ref"
+msgid "Adds the selected library as a read-only file. The library is reloaded each time you start the office suite."
+msgstr ""
+
+#. B9N7w
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:133
+msgctxt "importlibdialog|replace"
+msgid "Replace existing libraries"
+msgstr ""
+
+#. AyUpF
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:141
+msgctxt "importlibdialog|extended_tip|replace"
+msgid "Replaces a library that has the same name with the current library."
+msgstr "Thay thế một thư viện cùng tên với thư viện hiện thời."
+
+#. GGb7Q
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:156
+msgctxt "importlibdialog|label1"
+msgid "Options"
+msgstr "Tùy chọn"
+
+#. 7ZFMZ
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:263
+msgctxt "importlibdialog|extended_tip|ImportLibDialog"
+msgid "Enter a name or the path to the library that you want to append. You can also select a library from the list."
+msgstr "Nhập tên của hay đường dẫn đến thư viện bạn muốn phụ thêm. Cũng có thể chọn một thư viện trong danh sách."
+
+#. XdZ7e
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:44
+#, fuzzy
+msgctxt "libpage|label1"
+msgid "L_ocation:"
+msgstr "Vị trí:"
+
+#. JAxWt
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:61
+msgctxt "libpage|extended_tip|location"
+msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize."
+msgstr ""
+
+#. C4mjh
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:89
+#, fuzzy
+msgctxt "libpage|lingudictsft"
+msgid "_Library:"
+msgstr "Thư viện"
+
+#. T2NUa
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:153
+msgctxt "libpage|extended_tip|library"
+msgid "Deletes the selected element or elements after confirmation."
+msgstr "Xoá (các) mục đã chọn, một khi xác nhận."
+
+#. EjFxw
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:186
+msgctxt "libpage|extended_tip|edit"
+msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library."
+msgstr ""
+
+#. AjENj
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:198
+msgctxt "libpage|password"
+msgid "_Password..."
+msgstr "_Mật khẩu..."
+
+#. m79WV
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:205
+msgctxt "libpage|extended_tip|password"
+msgid "Assigns or edits the password for the selected library."
+msgstr ""
+
+#. bzX6x
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:217
+msgctxt "libpage|new"
+msgid "_New..."
+msgstr "_Mới..."
+
+#. Af6Jv
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:224
+msgctxt "libpage|extended_tip|new"
+msgid "Creates a new library."
+msgstr "Tạo một thư viện mới."
+
+#. EBVPe
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:237
+msgctxt "libpage|import"
+msgid "_Import..."
+msgstr "_Nhập..."
+
+#. hSWdE
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:244
+msgctxt "libpage|extended_tip|import"
+msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
+msgstr ""
+
+#. GhHRH
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:257
+msgctxt "libpage|export"
+msgid "_Export..."
+msgstr "_Xuất..."
+
+#. hMRJK
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:279
+msgctxt "libpage|extended_tip|delete"
+msgid "Deletes the selected element or elements without requiring confirmation."
+msgstr "Xoá (các) phần từ đã chọn, không cần xác nhận."
+
+#. dfZKj
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:305
+msgctxt "libpage|extended_tip|LibPage"
+msgid "Select the application or the document containing the macro libraries that you want to organize."
+msgstr ""
+
+#. zrJTt
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:16
+msgctxt "managebreakpoints|ManageBreakpointsDialog"
+msgid "Manage Breakpoints"
+msgstr "Quản lý điểm ngắt"
+
+#. TvBmF
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:40
+msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|new"
+msgid "Creates a breakpoint on the line number specified."
+msgstr "Tạo một điềm ngắt trên dòng có số thứ tự đã ghi rõ."
+
+#. CCDEi
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:60
+msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|delete"
+msgid "Deletes the selected breakpoint."
+msgstr "Xoá điểm ngắt đã chọn."
+
+#. PcuyN
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:143
+#, fuzzy
+msgctxt "managebreakpoints|active"
+msgid "Active"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#. fqCCT
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:151
+msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|active"
+msgid "Activates or deactivates the current breakpoint."
+msgstr "Bật/tắt điểm ngắt hiện thời."
+
+#. MUMSv
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:216
+msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|entries"
+msgid "Enter the line number for a new breakpoint, then click New."
+msgstr "Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút Mới."
+
+#. RVBS5
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:245
+msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|pass"
+msgid "Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect."
+msgstr ""
+
+#. VDCwR
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:258
+#, fuzzy
+msgctxt "managebreakpoints|label2"
+msgid "Pass count:"
+msgstr "Tổng trang:"
+
+#. 5dExG
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:279
+msgctxt "managebreakpoints|label1"
+msgid "Breakpoints"
+msgstr ""
+
+#. FGsQQ
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:306
+msgctxt "managebreakpoints|extended_tip|ManageBreakpointsDialog"
+msgid "Specifies the options for breakpoints."
+msgstr "Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt."
+
+#. M2Sx2
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:16
+msgctxt "managelanguages|ManageLanguagesDialog"
+msgid "Manage User Interface Languages [$1]"
+msgstr ""
+
+#. h23XK
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:81
+msgctxt "managelanguages|label1"
+msgid "Present languages:"
+msgstr ""
+
+#. eDZBN
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:95
+msgctxt "managelanguages|label2"
+msgid "The default language is used if no localization for a user interface locale is present. Furthermore all strings from the default language are copied to resources of newly added languages."
+msgstr ""
+
+#. WE7kt
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:122
+#, fuzzy
+msgctxt "managelanguages|add"
+msgid "Add..."
+msgstr "Thêm..."
+
+#. MqU2f
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:150
+msgctxt "managelanguages|default"
+msgid "Default"
+msgstr "Mặc định"
+
+#. aMjkJ
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:41
+#, fuzzy
+msgctxt "modulepage|label1"
+msgid "M_odule:"
+msgstr "Mô-đun"
+
+#. fpUvr
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:95
+msgctxt "modulepage|extended_tip|library"
+msgid "Lists the existing macro libraries for the current application and any open documents."
+msgstr ""
+
+#. C4ns2
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:128
+msgctxt "modulepage|extended_tip|edit"
+msgid "Opens the Basic editor so that you can modify the selected library."
+msgstr ""
+
+#. KjBGM
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:140
+msgctxt "modulepage|newmodule"
+msgid "_New..."
+msgstr "_Mới..."
+
+#. SGQMi
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:147
+msgctxt "modulepage|extended_tip|newmodule"
+msgid "Opens the editor and creates a new module."
+msgstr ""
+
+#. RakoP
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:160
+msgctxt "modulepage|newdialog"
+msgid "_New..."
+msgstr "_Mới..."
+
+#. AvaAy
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:167
+msgctxt "modulepage|extended_tip|newdialog"
+msgid "Lets you manage the macro libraries."
+msgstr ""
+
+#. LeigB
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:187
+msgctxt "modulepage|extended_tip|delete"
+msgid "Creates a new macro, or deletes the selected macro."
+msgstr ""
+
+#. 5FC8g
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:200
+msgctxt "modulepage|password"
+msgid "_Password..."
+msgstr "_Mật khẩu..."
+
+#. apZrB
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:207
+msgctxt "modulepage|extended_tip|password"
+msgid "Assigns or edits the password for the selected library."
+msgstr ""
+
+#. EgCDE
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:219
+msgctxt "modulepage|import"
+msgid "_Import..."
+msgstr "_Nhập..."
+
+#. PEoED
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:226
+msgctxt "modulepage|extended_tip|import"
+msgid "Locate the Basic library that you want to add to the current list, and then click Open."
+msgstr ""
+
+#. GAYBh
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:238
+msgctxt "modulepage|export"
+msgid "_Export..."
+msgstr "_Xuất..."
+
+#. 9Z2WP
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:264
+msgctxt "modulepage|extended_tip|ModulePage"
+msgid "Lists the existing modules or dialogs."
+msgstr ""
+
+#. rCNTN
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:32
+msgctxt "newlibdialog|extended_tip|ok"
+msgid "Runs or saves the current macro."
+msgstr ""
+
+#. Skwd5
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:92
+msgctxt "newlibdialog|area"
+msgid "_Name:"
+msgstr "Tê_n:"
+
+#. FWXXE
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:133
+msgctxt "newlibdialog|extended_tip|NewLibDialog"
+msgid "Enter a name for the new library or module."
+msgstr ""
+
+#. uVgXz
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:8
+msgctxt "organizedialog|OrganizeDialog"
+msgid "Basic Macro Organizer"
+msgstr ""
+
+#. 7cVSj
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:111
+msgctxt "organizedialog|modules"
+msgid "Modules"
+msgstr "Mô-đun"
+
+#. fXFQr
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:158
+#, fuzzy
+msgctxt "organizedialog|dialogs"
+msgid "Dialogs"
+msgstr "Hộp thoại"
+
+#. f7Wxa
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:206
+msgctxt "organizedialog|libraries"
+msgid "Libraries"
+msgstr ""
+
+#. gsjtC
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:12
+msgctxt "sortmenu|macrosort"
+msgid "_Sorting"
+msgstr ""
+
+#. GCbAJ
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:22
+msgctxt "sortmenu|alphabetically"
+msgid "_Alphabetically"
+msgstr ""
+
+#. PBmML
+#: basctl/uiconfig/basicide/ui/sortmenu.ui:32
+msgctxt "sortmenu|properorder"
+msgid "_Proper order"
+msgstr ""