summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/translations/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'translations/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po')
-rw-r--r--translations/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po42254
1 files changed, 42254 insertions, 0 deletions
diff --git a/translations/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po b/translations/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
new file mode 100644
index 000000000..3c7351c46
--- /dev/null
+++ b/translations/source/vi/helpcontent2/source/text/sbasic/shared.po
@@ -0,0 +1,42254 @@
+#. extracted from helpcontent2/source/text/sbasic/shared
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-07-04 18:04+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-10-21 20:39+0000\n"
+"Last-Translator: Anonymous Pootle User\n"
+"Language-Team: LANGUAGE <LL@li.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Accelerator-Marker: ~\n"
+"X-Generator: LibreOffice\n"
+"X-POOTLE-MTIME: 1540154386.000000\n"
+
+#. yzYVt
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic Glossary"
+msgstr "Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic"
+
+#. rQALz
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"hd_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"$[officename] Basic Glossary\">$[officename] Basic Glossary</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic\">Từ điển Thuật ngữ $[officename] Basic</link>"
+
+#. jo5hZ
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "This glossary explains some technical terms that you may come across when working with $[officename] Basic."
+msgstr "Từ điển thuật ngữ này giải thích một số thuật ngữ mà bạn có thể thấy trong khi làm việc với $[officename] Basic."
+
+#. DDaPQ
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"hd_id3155133\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal Point"
+msgstr "Dấu thập phân"
+
+#. obfKZ
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3156443\n"
+"help.text"
+msgid "When converting numbers, $[officename] Basic uses the locale settings of the system for determining the type of decimal and thousand separator."
+msgstr "Khi chuyển đổi con số, $[officename] Basic dùng thiết lập miền địa phương của hệ thống để xác định kiểu dấu tách thập phân và dấu tách hàng nghìn. (Có miền địa phương Việt Nam để cung cấp thiết lập tiếng Việt và các đơn vị, thứ tự đối chiếu và ngày/giờ thích hợp.)"
+
+#. NfzqE
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3153092\n"
+"help.text"
+msgid "The behavior has an effect on both the implicit conversion ( 1 + \"2.3\" = 3.3 ) as well as the function <link href=\"text/sbasic/shared/03102700.xhp\" name=\"IsNumeric\">IsNumeric</link>."
+msgstr ""
+
+#. 2zeFJ
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"hd_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "Colors"
+msgstr "Màu sắc"
+
+#. ELCNB
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3145366\n"
+"help.text"
+msgid "In $[officename] Basic, colors are treated as long integer value. The return value of color queries is also always a long integer value. When defining properties, colors can be specified using their RGB code that is converted to a long integer value using the <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB function\">RGB function</link>."
+msgstr "Trong mã $[officename] Basic, màu sắc lúc nào cũng được xử lý dưới dạng giá trị số nguyên dài. Giá trị trả về của màu sắc cũng lúc nào là giá trị số nguyên dài. Khi bạn xác định các thuộc tính, cũng có thể ghi rõ màu sắc theo mã RGB (Đỏ, Lục, Xanh) được chuyển đổi sang giá trị số nguyên dài, dùng <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"hàm RGB\">hàm RGB</link>."
+
+#. mWfzF
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"hd_id3146119\n"
+"help.text"
+msgid "Measurement Units"
+msgstr "Đơn vị đo"
+
+#. KmQui
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3154013\n"
+"help.text"
+msgid "In $[officename] Basic, a <emph>method parameter</emph> or a <emph>property</emph> expecting unit information can be specified either as integer or long integer expression without a unit, or as a character string containing a unit. If no unit is passed to the method the default unit defined for the active document type will be used. If the parameter is passed as a character string containing a measurement unit, the default setting will be ignored. The default measurement unit for a document type can be set under <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - (Document Type) - General</emph>."
+msgstr ""
+
+#. zfF2y
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"bm_id3145801\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>twips; definition</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>twips; định nghĩa</bookmark_value>"
+
+#. sKUEt
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"hd_id3145801\n"
+"help.text"
+msgid "Twips"
+msgstr "Twips"
+
+#. zTDqe
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3154731\n"
+"help.text"
+msgid "A twip is a screen-independent unit which is used to define the uniform position and size of screen elements on all display systems. A twip is 1/1440th of an inch or 1/20 of a printer's point. There are 1440 twips to an inch or about 567 twips to a centimeter."
+msgstr "Một twip là một đơn vị không phụ thuộc vào màn hình mà được dùng để xác định thống nhất vị trí và kích cỡ của phần tử màn hình trên mọi hệ thống hiển thị. Một twip là 1/1440 insơ hay 1/20 điểm in. Có 1440 twip trong mỗi insơ, và khoảng 567 twip trong mỗi xenti-mét."
+
+#. Qei2N
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"hd_id3153159\n"
+"help.text"
+msgid "URL Notation"
+msgstr "Kiểu ghi URL"
+
+#. mmtHz
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3153415\n"
+"help.text"
+msgid "URLs (<emph>Uniform Resource Locators</emph>) are used to determine the location of a resource like a file in a file system, typically inside a network environment. A URL consists of a protocol specifier, a host specifier and a file and path specifier:"
+msgstr "URL (bộ định vị tài nguyên thống nhất) được dùng để xác định địa điểm của một tài nguyên nào đó (v.d. một tập tin trong hệ thống tập tin), bình thường bên trong môi trường mạng. Một địa chỉ URL chứa ba phần ghi rõ (1) giao thức, (2) tên máy và (3) đường dẫn:"
+
+#. rjDFF
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3149121\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>protocol</emph>://<emph>host.name</emph>/<emph>path/to/the/file.html</emph>"
+msgstr "<emph>giao thức</emph>://<emph>tên_của_máy</emph>/<emph>đường/dẫn/đến/tập_tin.html</emph>"
+
+#. iUcFZ
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3168612\n"
+"help.text"
+msgid "The most common usage of URLs is on the internet when specifying web pages. Example for protocols are <emph>http</emph>, <emph>ftp</emph>, or <emph>file</emph>. The <emph>file</emph> protocol specifier is used when referring to a file on the local file system."
+msgstr "Địa chỉ URL thường dùng trên Internet để định vị trang Web. Một số giao thức thường dùng là <emph>http</emph> (trang Web), <emph>ftp</emph> (truyền tập tin) và <emph>file</emph>. Giao thức <emph>file</emph> được dùng khi tham chiếu đến một tập tin nằm trên hệ thống tập tin cục bộ."
+
+#. 2DJyX
+#: 00000002.xhp
+msgctxt ""
+"00000002.xhp\n"
+"par_id3150324\n"
+"help.text"
+msgid "URL notation does not allow certain special characters to be used. These are either replaced by other characters or encoded. A slash (<emph>/</emph>) is used as a path separator. For example, a file referred to as <emph>C:\\Users\\alice\\Documents\\My File.odt</emph> on the local host in \"Windows notation\" becomes <emph>file:///C:/Users/alice/Documents/My%20File.odt</emph> in URL notation."
+msgstr ""
+
+#. E5zgb
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Information"
+msgstr "Thông tin"
+
+#. eAczF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "Information"
+msgstr "Thông tin"
+
+#. jS8Ck
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "You can set the locale used for controlling the formatting numbers, dates and currencies in $[officename] Basic in <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - Language Settings - Languages</emph>. In Basic format codes, the decimal point (<emph>.</emph>) is always used as <emph>placeholder</emph> for the decimal separator defined in your locale and will be replaced by the corresponding character."
+msgstr ""
+
+#. 6NcoV
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "The same applies to the locale settings for date, time and currency formats. The Basic format code will be interpreted and displayed according to your locale setting."
+msgstr "Cũng vậy với thiết lập miền địa phương đối với định dạng của ngày tháng, thời gian và tiền tệ. Mã định dạng Basic sẽ được giải thích và hiển thị tùy theo thiết lập miền địa phương của bạn."
+
+#. 3P4FS
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "The color values of the 16 basic colors are as follows:"
+msgstr "16 màu sắc cơ bản có những giá trị màu này:"
+
+#. 8hbC4
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153091\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Color Value</emph>"
+msgstr "<emph>Giá trị màu</emph>"
+
+#. QQwAi
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154319\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Color Name</emph>"
+msgstr "<emph>Tên màu</emph>"
+
+#. BFWxF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3151112\n"
+"help.text"
+msgid "0"
+msgstr ""
+
+#. DnRcy
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "Black"
+msgstr "Đen"
+
+#. fNgfA
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154942\n"
+"help.text"
+msgid "128"
+msgstr "128"
+
+#. cKXGh
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154731\n"
+"help.text"
+msgid "Blue"
+msgstr "Xanh"
+
+#. bWVAH
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145645\n"
+"help.text"
+msgid "32768"
+msgstr "32768"
+
+#. BSMfN
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149400\n"
+"help.text"
+msgid "Green"
+msgstr "Lục"
+
+#. jKRmC
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150753\n"
+"help.text"
+msgid "32896"
+msgstr "32896"
+
+#. FpUmM
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153765\n"
+"help.text"
+msgid "Cyan"
+msgstr "Lục lam"
+
+#. B3KDB
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154756\n"
+"help.text"
+msgid "8388608"
+msgstr "8388608"
+
+#. nCECE
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3159266\n"
+"help.text"
+msgid "Red"
+msgstr "Đỏ"
+
+#. SiHeX
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3163807\n"
+"help.text"
+msgid "8388736"
+msgstr "8388736"
+
+#. k8Grk
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145150\n"
+"help.text"
+msgid "Magenta"
+msgstr "Đỏ tươi"
+
+#. EwomB
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147002\n"
+"help.text"
+msgid "8421376"
+msgstr "8421376"
+
+#. NaLsx
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3152778\n"
+"help.text"
+msgid "Yellow"
+msgstr "Vàng"
+
+#. mYZEc
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150088\n"
+"help.text"
+msgid "8421504"
+msgstr "8421504"
+
+#. bCKAK
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3159239\n"
+"help.text"
+msgid "White"
+msgstr "Trắng"
+
+#. XmwSs
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150206\n"
+"help.text"
+msgid "12632256"
+msgstr "12632256"
+
+#. UJkGm
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149817\n"
+"help.text"
+msgid "Gray"
+msgstr "Xám"
+
+#. w2HbR
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150363\n"
+"help.text"
+msgid "255"
+msgstr "255"
+
+#. oW4D4
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154576\n"
+"help.text"
+msgid "Light blue"
+msgstr "Xanh nhạt"
+
+#. QnBYA
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150367\n"
+"help.text"
+msgid "65280"
+msgstr "65280"
+
+#. GEu7u
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150202\n"
+"help.text"
+msgid "Light green"
+msgstr "Lục nhạt"
+
+#. SuV8z
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154487\n"
+"help.text"
+msgid "65535"
+msgstr "65535"
+
+#. PJeZ6
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3151332\n"
+"help.text"
+msgid "Light cyan"
+msgstr "Xanh lá mạ nhạt"
+
+#. aB3ck
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148702\n"
+"help.text"
+msgid "16711680"
+msgstr "16711680"
+
+#. pNTLp
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153067\n"
+"help.text"
+msgid "Light red"
+msgstr "Đỏ nhạt"
+
+#. eRFtZ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153912\n"
+"help.text"
+msgid "16711935"
+msgstr "16711935"
+
+#. CC7de
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3159097\n"
+"help.text"
+msgid "Light magenta"
+msgstr "Đỏ tươi nhạt"
+
+#. DFANi
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3155266\n"
+"help.text"
+msgid "16776960"
+msgstr "16776960"
+
+#. 8CMGd
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3157978\n"
+"help.text"
+msgid "Light yellow"
+msgstr "Vàng nhạt"
+
+#. uh5F4
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153286\n"
+"help.text"
+msgid "16777215"
+msgstr "16777215"
+
+#. JQFij
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3151302\n"
+"help.text"
+msgid "Transparent white"
+msgstr "Màu trắng trong suốt"
+
+#. aGCSR
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id631529990528928\n"
+"help.text"
+msgid "Open <item type=\"menuitem\">Tools - Macros - Organize Dialogs</item> and select <item type=\"menuitem\">%PRODUCTNAME Dialogs</item> container."
+msgstr ""
+
+#. QFmDV
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id631529000528928\n"
+"help.text"
+msgid "Open <item type=\"menuitem\">Tools - Macros - %PRODUCTNAME Basic - Edit</item> and select <item type=\"menuitem\">Application Macros</item> container."
+msgstr ""
+
+#. 7wPgQ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id971529072633266\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"basiclibrarynote\">This library must be loaded before execution. Execute the following statement before running any macro that uses this library:</variable>"
+msgstr ""
+
+#. 8ipLK
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id051920171018124524\n"
+"help.text"
+msgid "This constant, function or object is enabled with the statement <link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"optionvbasupport\"><literal>Option VBASupport 1</literal></link> placed before the executable program code in a module."
+msgstr ""
+
+#. DYo4K
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "This statement must be added before the executable program code in a module."
+msgstr ""
+
+#. FVEx2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id061420171139089682\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"functsyntax\">Syntax:</variable>"
+msgstr ""
+
+#. GePPP
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id061420171139087480\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"functvalue\">Return value:</variable>"
+msgstr ""
+
+#. WADQ4
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id061420171139084157\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"functparameters\">Parameters:</variable>"
+msgstr ""
+
+#. EFSA4
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id061420171139088233\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"functexample\">Example:</variable>"
+msgstr ""
+
+#. 3aa4B
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id191620312698501\n"
+"help.text"
+msgid "In Basic"
+msgstr ""
+
+#. BenDd
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id831620312769993\n"
+"help.text"
+msgid "In Python"
+msgstr ""
+
+#. AuYyY
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id701621038131185\n"
+"help.text"
+msgid "This method is only available for <emph>Basic</emph> scripts."
+msgstr ""
+
+#. Kk2av
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id701621038131336\n"
+"help.text"
+msgid "This method is only available for <emph>Python</emph> scripts."
+msgstr ""
+
+#. DmRoP
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id81621427048241\n"
+"help.text"
+msgid "This method requires the installation of the <link href=\"https://extensions.libreoffice.org/en/extensions/show/apso-alternative-script-organizer-for-python\" name=\"APSO Link\">APSO (Alternative Script Organizer for Python)</link> extension. In turn APSO requires the presence of %PRODUCTNAME Python scripting framework. If APSO or Python are missing, an error occurs."
+msgstr ""
+
+#. yJwvF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id21624295605301\n"
+"help.text"
+msgid "This service is fully supported in both Basic and Python languages. All examples are expressed using the Basic programming language and can be easily converted to Python."
+msgstr ""
+
+#. TV2YL
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id161599082457466\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"stringfunctions\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"string functions\">String functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. CGSvh
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id06142017015837916\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"VBA-Financial\"><link href=\"text/sbasic/shared/special_vba_func.xhp#VBAFinancial\">VBA financial functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. j4BMQ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id06142017016837917\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"VBATimeAndDate\"><link href=\"text/sbasic/shared/special_vba_func.xhp#VBADateTime\">VBA Time and Date functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 7Ua2W
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id06142017016837918\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"VBAIO\"><link href=\"text/sbasic/shared/special_vba_func.xhp#VBAIO\">VBA I/O functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 6WpBf
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id06142017016837919\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"VBAMath\"><link href=\"text/sbasic/shared/special_vba_func.xhp#VBAMath\">VBA Mathematical functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. prz6h
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id06142017016837920\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"VBAObject\"><link href=\"text/sbasic/shared/special_vba_func.xhp#VBAObject\">VBA Object functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. SEjHR
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"hd_id3152869\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"errorcode\">Error codes:</variable>"
+msgstr ""
+
+#. FZz2o
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id315509599\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1\">1 An exception occurred</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err18\">18 Người dùng đã gián đoạn </variable>"
+
+#. DKGkC
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3155095\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err2\">2 Syntax error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err2\">2 Lỗi cú pháp không được xác định </variable>"
+
+#. YsmXG
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149126\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err3\">3 Return without Gosub</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err3\">3 Trà về mà không có Gosub </variable>"
+
+#. BWdtp
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153976\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err4\">4 Incorrect entry; please retry</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err14\">14 Tham số không hợp lệ </variable>"
+
+#. JpK7p
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150891\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err5\">5 Invalid procedure call</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err5\">5 Sai gọi thủ tục</variable>"
+
+#. 5FBva
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3159227\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err6\">6 Overflow</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err6\">6 Tràn </variable>"
+
+#. Aesp7
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154649\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err7\">7 Not enough memory</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err7\">7 Cạn bộ nhớ </variable>"
+
+#. ADAg2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150050\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err8\">8 Array already dimensioned</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err8\">8 Mảng đã đặt các chiều </variable>"
+
+#. RGkBU
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148900\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err9\">9 Index out of defined range</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err9\">9 Chỉ số dưới ở ngoài phạm vi </variable>"
+
+#. aGWmD
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153806\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err10\">10 Duplicate definition</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err10\">10 Khai báo bị trùng</variable>"
+
+#. yQDJd
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146963\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err11\">11 Division by zero</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err11\">11 Chia cho không </variable>"
+
+#. QNoHo
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153013\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err12\">12 Variable not defined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err12\">12 Biến chưa được định nghĩa </variable>"
+
+#. JA5Hz
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3155593\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err13\">13 Data type mismatch</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err13\">13 Kiểu không khớp</variable>"
+
+#. 4TqAx
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3151197\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err14\">14 Invalid parameter</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err14\">14 Tham số không hợp lệ </variable>"
+
+#. jdVyz
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154710\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err18\">18 Process interrupted by user</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err18\">18 Người dùng đã gián đoạn </variable>"
+
+#. JLrsT
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147504\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err20\">20 Resume without error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err20\">20 Tiếp tục mà không có lỗi </variable>"
+
+#. GXk5T
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145319\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err28\">28 Not enough stack memory</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err28\">28 Ngăn xếp hết dung lượng</variable>"
+
+#. FmFDo
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146110\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err35\">35 Sub-procedure or function procedure not defined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err35\">35 Chưa xác định Thủ tục hoặc Hàm </variable>"
+
+#. FV8Co
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147246\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err48\">48 Error loading DLL file</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err48\">48 Gặp lỗi khi nạp DLL </variable>"
+
+#. AUofE
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146101\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err49\">49 Wrong DLL call convention</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err49\">49 Quy ước gọi DLL sai </variable>"
+
+#. gFqEp
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153957\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err51\">51 Internal error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err51\">51 Lỗi nội bộ </variable>"
+
+#. BfDiD
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154404\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err52\">52 Invalid file name or file number</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err52\">52 Tên/số tập tin sai </variable>"
+
+#. BxqWu
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3151338\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err53\">53 File not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
+
+#. hLWBB
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147298\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err54\">54 Incorrect file mode</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err54\">54 Sai chế độ tập tin</variable>"
+
+#. vfktA
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148747\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err55\">55 File already open</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
+
+#. 5U4Mf
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145233\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err57\">57 Device I/O error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err57\">57 Lỗi V/R thiết bị </variable>"
+
+#. JViEn
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3156399\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err58\">58 File already exists</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err58\">58 Tập tin đã có </variable>"
+
+#. ECAdf
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149324\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err59\">59 Incorrect record length</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err59\">59 Sai chiều dài bản ghi </variable>"
+
+#. dwGgg
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147409\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err61\">61 Disk or hard drive full</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err61\">61 Đĩa đầy</variable>"
+
+#. S3khY
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149146\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err62\">62 Reading exceeds EOF</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
+
+#. jeGkc
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150456\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err63\">63 Incorrect record number</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err63\">63 Sai số thứ tự bản ghi </variable>"
+
+#. 2UVyw
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146883\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err67\">67 Too many files</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
+
+#. Utuex
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146818\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err68\">68 Device not available</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
+
+#. dRuHr
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145225\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err70\">70 Access denied</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err70\">70 Từ chối cấp phép </variable>"
+
+#. arFri
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150372\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err71\">71 Disk not ready</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err71\">71 Đĩa không sẵn sàng </variable>"
+
+#. SCC7B
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148894\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err73\">73 Not implemented</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err73\">73 Tính năng chưa được thực hiện </variable>"
+
+#. iZW7f
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3152981\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err74\">74 Renaming on different drives impossible</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err74\">74 Không thay đổi tên với ổ đĩa khác</variable>"
+
+#. kTskL
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149355\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err75\">75 Path/file access error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err75\">75 Lỗi truy cập đến đường dẫn/tập tin</variable>"
+
+#. uBBn2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150477\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err76\">76 Path not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. RKFgh
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154678\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err91\">91 Object variable not set</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err91\">91 Chưa đặt biến đối tượng </variable>"
+
+#. zqsZE
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149890\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err93\">93 Invalid string pattern</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err93\">93 Chuỗi mẫu sai</variable>"
+
+#. ksvCu
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146942\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err94\">94 Use of zero not permitted</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err4\">4 Làm lại từ đầu </variable>"
+
+#. RYPAt
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469429\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err250\">250 DDE Error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err57\">57 Lỗi V/R thiết bị </variable>"
+
+#. UfCnF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469428\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err280\">280 Awaiting response to DDE connection</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err20\">20 Tiếp tục mà không có lỗi </variable>"
+
+#. xZB2C
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469427\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err281\">281 No DDE channels available</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
+
+#. SBNvn
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469426\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err282\">282 No application responded to DDE connect initiation</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err10\">10 Khai báo bị trùng</variable>"
+
+#. FWhCT
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469425\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err283\">283 Too many applications responded to DDE connect initiation</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err425\">425 Sai dùng đối tượng </variable>"
+
+#. MrWKp
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469424\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err284\">284 DDE channel locked</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err28\">28 Ngăn xếp hết dung lượng</variable>"
+
+#. HBT2W
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469423\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err285\">285 External application cannot execute DDE operation</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err451\">451 Đối tượng không phải là một bộ sưu tập</variable>"
+
+#. c7CXR
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469422\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err286\">286 Timeout while waiting for DDE response</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err28\">28 Ngăn xếp hết dung lượng</variable>"
+
+#. CjAQV
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469421\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err287\">287 user pressed ESCAPE during DDE operation</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err8\">8 Mảng đã đặt các chiều </variable>"
+
+#. tgG8B
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469420\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err288\">288 External application busy</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err51\">51 Lỗi nội bộ </variable>"
+
+#. VfisP
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469419\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err289\">289 DDE operation without data</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err3\">3 Trà về mà không có Gosub </variable>"
+
+#. y9Et9
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469418\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err290\">290 Data are in wrong format</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err10\">10 Khai báo bị trùng</variable>"
+
+#. JNNcv
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469417\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err291\">291 External application has been terminated</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err93\">93 Chuỗi mẫu sai</variable>"
+
+#. DGDBs
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469416\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err292\">292 DDE connection interrupted or modified</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err18\">18 Người dùng đã gián đoạn </variable>"
+
+#. EAqMA
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469415\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err293\">293 DDE method invoked with no channel open</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp </variable>"
+
+#. MSG8v
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469414\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err294\">294 Invalid DDE link format</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err460\">460 Định dạng bảng nháp không hợp lệ </variable>"
+
+#. TPbqp
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469413\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err295\">295 DDE message has been lost</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
+
+#. SaGET
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469412\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err296\">296 Paste link already performed</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. FYYN7
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469411\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err297\">297 Link mode cannot be set due to invalid link topic</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err71\">71 Đĩa không sẵn sàng </variable>"
+
+#. 4FUFN
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31469410\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err298\">298 DDE requires the DDEML.DLL file</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err424\">424 Cần thiết đối tượng </variable>"
+
+#. wCkxq
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150028\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err323\">323 Module cannot be loaded; invalid format</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err323\">323 Không thể nạp mô-đun </variable>"
+
+#. Kqnuc
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148434\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err341\">341 Invalid object index</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err341\">341 Sai chỉ mục đối tượng</variable>"
+
+#. ZLqAy
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3143219\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err366\">366 Object is not available</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err68\">68 Thiết bị không sẵn sàng </variable>"
+
+#. 9THvG
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3144744\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err380\">380 Incorrect property value</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err380\">380 Giá trị thuộc tính sai </variable>"
+
+#. GVG9j
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147420\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err382\">382 This property is read-only</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err382\">382 Thuộc tính là chỉ-đọc </variable>"
+
+#. 4ZfRc
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3147472\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err394\">394 This property is write-only</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err394\">394 Thuộc tính là chỉ-ghi</variable>"
+
+#. 8HyzA
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148583\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err420\">420 Invalid object reference</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err420\">420 Sai tham chiếu đến đối tượng </variable>"
+
+#. JmJEM
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3153329\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err423\">423 Property or method not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp </variable>"
+
+#. QcFEv
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3148738\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err424\">424 Object required</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err424\">424 Cần thiết đối tượng </variable>"
+
+#. 5JYN2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3159084\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err425\">425 Invalid use of an object</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err425\">425 Sai dùng đối tượng </variable>"
+
+#. RRiUM
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146806\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err430\">430 OLE Automation is not supported by this object</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err440\">440 Lỗi tự động hoá OLE </variable>"
+
+#. FdF9E
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146130\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err438\">438 This property or method is not supported by the object</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err423\">423 Không tìm thấy thuộc tính hay phương pháp </variable>"
+
+#. FGpys
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154374\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err440\">440 OLE automation error</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err440\">440 Lỗi tự động hoá OLE </variable>"
+
+#. VbSM2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149685\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err445\">445 This action is not supported by given object</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err445\">445 Đối tượng không hỗ trợ hành động này </variable>"
+
+#. AJaz2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150282\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err446\">446 Named arguments are not supported by given object</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err448\">448 Không tìm thấy đối số đặt tên </variable>"
+
+#. hPPNr
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3150142\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err447\">447 The current locale setting is not supported by the given object</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err445\">445 Đối tượng không hỗ trợ hành động này </variable>"
+
+#. B5qgM
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3152771\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err448\">448 Named argument not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err448\">448 Không tìm thấy đối số đặt tên </variable>"
+
+#. uA2bA
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145145\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err449\">449 Argument is not optional</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err449\">449 Đối số không phải tùy ý </variable>"
+
+#. jwUa7
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154399\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err450\">450 Invalid number of arguments</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err450\">450 Số đối số không đúng </variable>"
+
+#. 9LiNF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3146137\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err451\">451 Object is not a list</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err451\">451 Đối tượng không phải là một bộ sưu tập</variable>"
+
+#. CRFBJ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3149507\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err452\">452 Invalid ordinal number</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err452\">452 Cái thứ tự sai</variable>"
+
+#. 6aDe2
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3154566\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err453\">453 Specified DLL function not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err453\">453 Không tìm thấy hàm DLL đã ghi rõ </variable>"
+
+#. qAGfZ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id3145595\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err460\">460 Invalid clipboard format</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err460\">460 Định dạng bảng nháp không hợp lệ </variable>"
+
+#. xEbv8
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455951\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err951\">951 Unexpected symbol:</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err51\">51 Lỗi nội bộ </variable>"
+
+#. tGht6
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455952\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err952\">952 Expected:</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err424\">424 Cần thiết đối tượng </variable>"
+
+#. bYbvt
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455953\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err953\">953 Symbol expected</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
+
+#. F58GE
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455954\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err954\">954 Variable expected</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err12\">12 Biến chưa được định nghĩa </variable>"
+
+#. ovp3T
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455955\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err955\">955 Label expected</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
+
+#. vN82g
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455956\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err956\">956 Value cannot be applied</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
+
+#. v4YL6
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455957\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err957\">957 Variable already defined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
+
+#. nSU7c
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455958\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err958\">958 Sub procedure or function procedure already defined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err35\">35 Chưa xác định Thủ tục hoặc Hàm </variable>"
+
+#. FVyYw
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455959\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err959\">959 Label already defined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err55\">55 Tập tin đã mở </variable>"
+
+#. wqmVZ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455960\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err960\">960 Variable not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
+
+#. 3xV2f
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455961\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err961\">961 Array or procedure not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. WvEZU
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455962\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err962\">962 Procedure not found</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. LZQUF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455963\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err963\">963 Label undefined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err12\">12 Biến chưa được định nghĩa </variable>"
+
+#. nCn66
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455964\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err964\">964 Unknown data type</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err6\">6 Tràn </variable>"
+
+#. G4CNC
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455965\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err965\">965 Exit expected</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
+
+#. Gix57
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455966\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err966\">966 Statement block still open: missing</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err62\">62 Nhập liệu qua kết thúc tập tin </variable>"
+
+#. tXAC8
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455967\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err967\">967 Parentheses do not match</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. BjgAZ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455968\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err968\">968 Symbol already defined differently</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err8\">8 Mảng đã đặt các chiều </variable>"
+
+#. v3YUD
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455969\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err969\">969 Parameters do not correspond to procedure</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. WWM2a
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455970\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err970\">970 Invalid character in number</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err93\">93 Chuỗi mẫu sai</variable>"
+
+#. GvBvK
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455971\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err971\">971 Array must be dimensioned</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err8\">8 Mảng đã đặt các chiều </variable>"
+
+#. rhQJE
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455972\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err972\">972 Else/Endif without If</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err20\">20 Tiếp tục mà không có lỗi </variable>"
+
+#. RBFDa
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455973\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err973\">973 not allowed within a procedure</variable>"
+msgstr ""
+
+#. MBgDF
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455974\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err974\">974 not allowed outside a procedure</variable>"
+msgstr ""
+
+#. FBV3n
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455975\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err975\">975 Dimension specifications do not match</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err53\">53 Không tìm thấy tập tin </variable>"
+
+#. nwNaJ
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455976\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err976\">976 Unknown option:</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. jujW4
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455977\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err977\">977 Constant redefined</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err67\">67 Quá nhiều tập tin</variable>"
+
+#. WdYAj
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455978\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err978\">978 Program too large</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err76\">76 Không tìm thấy đường dẫn </variable>"
+
+#. yhBbE
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455979\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err979\">979 Strings or arrays not permitted</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err71\">71 Đĩa không sẵn sàng </variable>"
+
+#. 795cp
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455980\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1000\">1000 Object does not have this property</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err91\">91 Chưa đặt biến đối tượng </variable>"
+
+#. 2Pmyz
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455981\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1001\">1001 Object does not have this method</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err438\">438 Đối tượng không hỗ trợ phương pháp </variable>"
+
+#. XDhUD
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455982\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1002\">1002 Required argument lacking</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err10\">10 Khai báo bị trùng</variable>"
+
+#. imBTP
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455983\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1003\">1003 Invalid number of arguments</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err450\">450 Số đối số không đúng </variable>"
+
+#. yRbzS
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455984\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1004\">1004 Error executing a method</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err48\">48 Gặp lỗi khi nạp DLL </variable>"
+
+#. sjbZK
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455985\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1005\">1005 Unable to set property</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err51\">51 Lỗi nội bộ </variable>"
+
+#. jDyKo
+#: 00000003.xhp
+msgctxt ""
+"00000003.xhp\n"
+"par_id31455986\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"err1006\">1006 Unable to determine property</variable>"
+msgstr "<variable id=\"err12\">12 Biến chưa được định nghĩa </variable>"
+
+#. wJjwK
+#: 01000000.xhp
+msgctxt ""
+"01000000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Programming with $[officename] Basic"
+msgstr "Lập trình bằng $[officename] Basic"
+
+#. igduS
+#: 01000000.xhp
+msgctxt ""
+"01000000.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/01000000.xhp\" name=\"Programming with $[officename] Basic \">Programming with $[officename] Basic </link></variable>"
+msgstr "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/01000000.xhp\" name=\"Lập trình bằng $[officename] Basic\">Lập trình bằng $[officename] Basic</link></variable>"
+
+#. rPjbv
+#: 01000000.xhp
+msgctxt ""
+"01000000.xhp\n"
+"par_id3153708\n"
+"help.text"
+msgid "This is where you find general information about working with macros and $[officename] Basic."
+msgstr "Đây là nơi bạn tìm thông tin chung về cách thao tác vĩ lệnh và ngôn ngữ $[officename] Basic."
+
+#. H4YyN
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Basics"
+msgstr "Thông tin Cơ bản"
+
+#. KFtfz
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"bm_id4488967\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>fundamentals</bookmark_value><bookmark_value>subroutines</bookmark_value><bookmark_value>variables;global and local</bookmark_value><bookmark_value>modules;subroutines and functions</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>quy tắc cơ bản</bookmark_value><bookmark_value>trình con</bookmark_value><bookmark_value>biến;toàn cục và lôgic</bookmark_value><bookmark_value>mô-đun;trình con và hàm</bookmark_value>"
+
+#. 8jyfu
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"hd_id3154927\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Basics\">Basics</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Thông tin Cơ bản\">Thông tin Cơ bản</link>"
+
+#. WiqRM
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "This section provides the fundamentals for working with $[officename] Basic."
+msgstr "Phần này diễn tả các thông tin cơ bản để làm việc với $[officename] Basic."
+
+#. Qa4R2
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic code is based on subroutines and functions that are specified between <emph>sub...end sub</emph> and <emph>function...end function</emph> sections. Each Sub or Function can call other Subs and Functions. If you take care to write generic code for a Sub or Function, you can probably re-use it in other programs. See also <link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\" name=\"Procedures and Functions\">Procedures and Functions</link>."
+msgstr "Mã $[officename] Basic dựa vào các trình con và hàm mà được ghi rõ giữa các phần kiểu <emph>sub...end sub</emph> và <emph>function...end function</emph> (riêng từng cái). Mỗi Sub (trình con) hay Function (hàm) có khả năng gọi các trình con và hàm khác. Nếu bạn viết mã giống loài cho một trình con hay hàm, rất có thể sẽ dùng lại nó trong các chương trình khác. Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\" name=\"Thủ tục và Hàm\">Thủ tục và Hàm</link>."
+
+#. x5DbE
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id314756320\n"
+"help.text"
+msgid "Some restrictions apply for the names of your public variables, subs, and functions. You must not use the same name as one of the modules of the same library."
+msgstr ""
+
+#. iB8iF
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"hd_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "What is a Sub?"
+msgstr "Sub là gì?"
+
+#. 3bNDt
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Sub</emph> is the short form of <emph>subroutine</emph>, that is used to handle a certain task within a program. Subs are used to split a task into individual procedures. Splitting a program into procedures and sub-procedures enhances readability and reduces the error-proneness. A sub possibly takes some arguments as parameters but does not return any values back to the calling sub or function, for example:"
+msgstr "<emph>Sub</emph> là lời viết tắt của từ <emph>subroutine</emph> (trình con) mà được dùng để làm một công việc nào đó bên trong chương trình. Trình con được dùng để chia một công việc ra các thủ tục riêng. Chia một chương trình ra các thủ tục và thủ tục con thì cải tiến khả năng đọc mã nguồn và giảm lỗi. Một trình con có thể chấp nhận đối số làm tham số, nhưng không trả giá trị về trình con hay hàm đang gọi, chẳng hạn:"
+
+#. ovUK9
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3150868\n"
+"help.text"
+msgid "DoSomethingWithTheValues(MyFirstValue,MySecondValue)"
+msgstr "Hành_động(Giá_trị_1,Giá_trị_2)"
+
+#. wAdhR
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"hd_id3156282\n"
+"help.text"
+msgid "What is a Function?"
+msgstr "Hàm là gì?"
+
+#. JCFWd
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "A <emph>function</emph> is essentially a sub, which returns a value. You may use a function at the right side of a variable declaration, or at other places where you normally use values, for example:"
+msgstr "Về cơ bản thì một <emph>hàm</emph> là một trình con mà trả về một giá trị. Bạn có thể sử dụng một hàm ở bên phải của lời khai báo biến, hoặc ở các nơi khác thích hợp với biến, thí dụ :"
+
+#. Z8egk
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3146985\n"
+"help.text"
+msgid "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)"
+msgstr "MySecondValue = myFunction(MyFirstValue)"
+
+#. YtCFH
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"hd_id3153364\n"
+"help.text"
+msgid "Global and local variables"
+msgstr "Biến toàn cục và cục bộ"
+
+#. kXGbg
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3151112\n"
+"help.text"
+msgid "Global variables are valid for all subs and functions inside a module. They are declared at the beginning of a module before the first sub or function starts."
+msgstr "Biến toàn cục thì hợp lệ cho tất cả các trình con và hàm đều nằm bên trong cùng một mô-đun. Chúng được khai báo ở đầu của mô-đun, trước khi bắt đầu trình con hay hàm đầu tiên."
+
+#. dKN75
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3154012\n"
+"help.text"
+msgid "Variables that you declare within a sub or function are valid only inside this sub or function. These variables override global variables with the same name and local variables with the same name coming from superordinate subs or functions."
+msgstr "Các biến được khai báo bên trong một trình con hay hàm thì hợp lệ chỉ bên trong trình con hay hàm đó. Biến kiểu này ghi đè lên biến toàn cục cùng tên và biến cục bộ cùng tên mà thuộc về trình con hay hàm cấp trên."
+
+#. CNn7F
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"hd_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "Structuring"
+msgstr "Cấu trúc"
+
+#. XbRBP
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3153727\n"
+"help.text"
+msgid "After separating your program into procedures and functions (Subs and Functions), you can save these procedures and functions as files for reuse in other projects. $[officename] Basic supports <link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Modules and Libraries\">Modules and Libraries</link>. Subs and functions are always contained in modules. You can define modules to be global or part of a document. Multiple modules can be combined to a library."
+msgstr "Sau khi phân cách chương trình ra các trình con và các hàm, bạn có thể lưu những trình con và hàm này dưới dạng tập tin để dùng lại trong dự án khác. Mã $[officename] Basic hỗ trợ <link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Mô-đun và Thư viện\">Mô-đun và Thư viện</link>. Trình con và hàm lúc nào cũng được chứa trong một mô-đun. Bạn có thể xác định mô-đun là toàn cục hoặc phần của tài liệu. Nhiều mô-đun cũng có thể được kết hợp để làm cùng một thư viện."
+
+#. g2VDj
+#: 01010210.xhp
+msgctxt ""
+"01010210.xhp\n"
+"par_id3152578\n"
+"help.text"
+msgid "You can copy or move subs, functions, modules and libraries from one file to another by using the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro\">Macro</link> dialog."
+msgstr "Bạn có thể sao chép hay di chuyển các trình con, hàm, mô-đun và/hoặc thư viện từ tập tin này sang tập tin khác, dùng hộp thoại <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link>."
+
+#. FAmpm
+#: 01020000.xhp
+msgctxt ""
+"01020000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax"
+msgstr "Cú pháp"
+
+#. LVCBL
+#: 01020000.xhp
+msgctxt ""
+"01020000.xhp\n"
+"hd_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020000.xhp\" name=\"Syntax\">Syntax</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020000.xhp\" name=\"Cú pháp\">Cú pháp</link>"
+
+#. 85FmX
+#: 01020000.xhp
+msgctxt ""
+"01020000.xhp\n"
+"par_id3150793\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes the basic syntax elements of $[officename] Basic. For a detailed description please refer to the $[officename] Basic Guide which is available separately."
+msgstr "Phần này diễn tả các phần tử cú pháp cơ bản của mã Basic của $[officename]. Để đọc mô tả chi tiết, xem Sổ Tay $[officename] Basic mà công bố riêng."
+
+#. r9HGQ
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Using Variables"
+msgstr "Sử dụng Biến"
+
+#. gaCJC
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bm_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>names of variables</bookmark_value> <bookmark_value>variables; using</bookmark_value> <bookmark_value>types of variables</bookmark_value> <bookmark_value>declaring variables</bookmark_value> <bookmark_value>values;of variables</bookmark_value> <bookmark_value>literals;date</bookmark_value> <bookmark_value>literals;integer</bookmark_value> <bookmark_value>literals;integer</bookmark_value> <bookmark_value>literals;floating point</bookmark_value> <bookmark_value>constants</bookmark_value> <bookmark_value>arrays;declaring</bookmark_value> <bookmark_value>defining;constants</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. VAkCC
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp\" name=\"Using Variables\">Using Variables</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp\" name=\"Sử dụng biến\">Sử dụng biến</link>"
+
+#. invc4
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "The following describes the basic use of variables in $[officename] Basic."
+msgstr "Phần theo đây diễn tả cách sử dụng cơ bản các biến trong mã Basic của $[officename]."
+
+#. Chi9C
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "Naming Conventions for Variable Identifiers"
+msgstr "Quy ước đặt tên cho bộ nhận diện biến"
+
+#. eybR7
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "A variable name can consist of a maximum of 255 characters. The first character of a variable name <emph>must</emph> be a letter A-Z or a-z. Numbers can also be used in a variable name, but punctuation symbols and special characters are not permitted, with exception of the underscore character (\"_\"). In $[officename] Basic variable identifiers are not case-sensitive. Variable names may contain spaces but must be enclosed in square brackets if they do."
+msgstr "Một tên biến có chiều dài tối đa là 255 ký tự. Ký tự đầu của tên biến phải là chữ cái (A-Z, a-z). Tên biến cũng có thể chứa chữ số, nhưng không cho phép chứa dấu chấm câu hoặc ký tự đặc biệt, trừ dấu gạch dưới (_). Trong mã Basic của $[officename], các bộ nhận diện biến không phân biệt chữ hoa/thường. Tên biến có thể chứa dấu cách, nhưng chỉ được chứa trong dấu ngoặc vuông."
+
+#. zGjKD
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3156422\n"
+"help.text"
+msgid "Examples for variable identifiers:"
+msgstr "Mẫu thí dụ về các bộ nhận diện khác nhau :"
+
+#. 72xB5
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341272896\n"
+"help.text"
+msgid "MyNumber=5 'Correct'"
+msgstr ""
+
+#. BQYCs
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341267456\n"
+"help.text"
+msgid "MyNumber5=15 'Correct'"
+msgstr ""
+
+#. Pvdzr
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341262016\n"
+"help.text"
+msgid "MyNumber_5=20 'Correct'"
+msgstr ""
+
+#. JfvAk
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341256576\n"
+"help.text"
+msgid "My Number=20 'Not valid, variable with space must be enclosed in square brackets'"
+msgstr ""
+
+#. 5FT2u
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341251088\n"
+"help.text"
+msgid "[My Number]=12 'Correct'"
+msgstr ""
+
+#. efEQG
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341245648\n"
+"help.text"
+msgid "DéjàVu=25 'Not valid, special characters are not allowed'"
+msgstr ""
+
+#. 4AnyZ
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341240176\n"
+"help.text"
+msgid "5MyNumber=12 'Not valid, variable may not begin with a number'"
+msgstr ""
+
+#. BxPtT
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341234704\n"
+"help.text"
+msgid "Number,Mine=12 'Not valid, punctuation marks are not allowed'"
+msgstr ""
+
+#. yqbu6
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3146317\n"
+"help.text"
+msgid "Declaring Variables"
+msgstr "Khai báo biến"
+
+#. 2nT7C
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3150299\n"
+"help.text"
+msgid "In $[officename] Basic you don't need to declare variables explicitly. A variable declaration can be performed with the <emph>Dim</emph> statement. You can declare more than one variable at a time by separating the names with a comma. To define the variable type, use either a type-declaration sign after the name, or the appropriate key word."
+msgstr "Trong mã Basic của $[officename], bạn không cần phải khai báo biến một cách dứt khoát. Có thể khai báo một biến bằng câu lệnh <emph>Dim</emph>. Cũng có thể khai báo nhiều biến đồng thời, bằng định giới các biến bằng dấu phẩy. Để xác định kiểu biến, dùng hoặc một dấu khai báo kiểu phía sau tên, hoặc từ khoá thích hợp."
+
+#. aLFHc
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3154118\n"
+"help.text"
+msgid "Examples for variable declarations:"
+msgstr "Mẫu thí dụ cho lời khai báo biến:"
+
+#. Jqt8W
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341222320\n"
+"help.text"
+msgid "Dim a$ 'Declares the variable \"a\" as a String'"
+msgstr ""
+
+#. ZGwfA
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341216864\n"
+"help.text"
+msgid "Dim a As String 'Declares the variable \"a\" as a String'"
+msgstr ""
+
+#. TBkJG
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341211408\n"
+"help.text"
+msgid "Dim a$, b As Integer 'Declares one variable as a String and one as an Integer'"
+msgstr ""
+
+#. EVtEN
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341205936\n"
+"help.text"
+msgid "Dim c As Boolean 'Declares c as a Boolean variable that can be TRUE or FALSE'"
+msgstr ""
+
+#. PWdLi
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3144770\n"
+"help.text"
+msgid "Once you have declared a variable as a certain type, you cannot declare the variable under the same name again as a different type!"
+msgstr "Một khi bạn khai báo một biến có kiểu cụ thể, không thể khai báo cùng biến dưới cùng tên với kiểu khác."
+
+#. V5Csc
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id421619551219763\n"
+"help.text"
+msgid "When you declare multiple variables in a single line of code you need to specify the type of each variable. If the type of a variable is not explicitly specified, then Basic will assume that the variable is of the <emph>Variant</emph> type."
+msgstr ""
+
+#. FzKND
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id321619555442706\n"
+"help.text"
+msgid "' Both variables \"a\" and \"b\" are of the Integer type"
+msgstr ""
+
+#. NCE7F
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id451619555463988\n"
+"help.text"
+msgid "' Variable \"c\" is a Variant and \"d\" is an Integer"
+msgstr ""
+
+#. fsaNa
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id161619555482237\n"
+"help.text"
+msgid "' A variable can also be explicitly declared as a Variant"
+msgstr ""
+
+#. uQD9L
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id521619551687371\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Variant</emph> type is a special data type that can store any kind of value. To learn more, refer to the section <link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp#VariantTypeH2\" name=\"Variant Type\">The Variant type</link> below."
+msgstr ""
+
+#. RENXG
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3149331\n"
+"help.text"
+msgid "Forcing Variable Declarations"
+msgstr "Ép buộc khai báo biến"
+
+#. PcGki
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3149443\n"
+"help.text"
+msgid "To force declaration of variables, use the following command:"
+msgstr "Để ép buộc khai báo biến, dùng câu lệnh này:"
+
+#. mmoKC
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3155072\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Option Explicit</emph> statement has to be the first line in the module, before the first SUB. Generally, only arrays need to be declared explicitly. All other variables are declared according to the type-declaration character, or - if omitted - as the default type <emph>Single</emph>."
+msgstr "Câu lệnh <emph>Tùy chọn dứt khoát</emph> phải là dòng đầu của mô-đun, phía trước trình con đầu tiên. Nói chung, chỉ mảng cần được khai báo dứt khoát. Các biến khác được khai báo tùy theo ký tự khai báo kiểu, không có thì có kiểu mặc định <emph>Đơn</emph>."
+
+#. TSzYC
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3154614\n"
+"help.text"
+msgid "Variable Types"
+msgstr "Kiểu biến"
+
+#. T5to5
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3155383\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic supports four variable classes:"
+msgstr "Mã Basic của $[officename] hỗ trợ bốn hạng biến:"
+
+#. gCREB
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3153972\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Numeric</emph> variables can contain number values. Some variables are used to store large or small numbers, and others are used for floating-point or fractional numbers."
+msgstr "Biến kiểu <emph>Số</emph> có thể chứa giá trị thuộc số. Một số biến nào đó được dùng để cất giữ số lớn hoặc số nhỏ, còn biến khác dùng cho số kiểu điểm động hoặc số kiểu phân số."
+
+#. EXzBL
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3159226\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>String</emph> variables contain character strings."
+msgstr "Biến kiểu <emph>Chuỗi</emph> thì chứa chuỗi các ký tự."
+
+#. BVsAf
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3145217\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Boolean</emph> variables contain either the TRUE or the FALSE value."
+msgstr "Biến <emph>Lôgic</emph> thì chứa giá trị hoặc ĐÚNG hoặc SAI."
+
+#. XrKGs
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3154762\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Object</emph> variables can store objects of various types, like tables and documents within a document."
+msgstr "Các biến kiểu <emph>Đối tượng</emph> có thể chứa các đối tượng có kiểu khác nhau, v.d. các bảng và tài liệu bên trong tài liệu khác."
+
+#. Hh3P9
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3153805\n"
+"help.text"
+msgid "Integer Variables"
+msgstr "Biến số nguyên"
+
+#. AUDGn
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3146966\n"
+"help.text"
+msgid "Integer variables range from -32768 to 32767. If you assign a floating-point value to an integer variable, the decimal places are rounded to the next integer. Integer variables are rapidly calculated in procedures and are suitable for counter variables in loops. An integer variable only requires two bytes of memory. \"%\" is the type-declaration character."
+msgstr "Biến số nguyên nằm trong phạm vi (-32768 ... 32767). Nếu bạn gán một giá trị chấm động cho một biến số nguyên, các chữ số thập phân được làm tròn thành số nguyên gần nhất. Biến số nguyên được tính nhanh trong các thủ tục thì thích hợp với biến đếm trong vòng lặp. Một biến số nguyên chỉ chiếm 2 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « % »."
+
+#. QyzN2
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3147546\n"
+"help.text"
+msgid "Long Integer Variables"
+msgstr "Biến số nguyên dài"
+
+#. p4rdf
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3151193\n"
+"help.text"
+msgid "Long integer variables range from -2147483648 to 2147483647. If you assign a floating-point value to a long integer variable, the decimal places are rounded to the next integer. Long integer variables are rapidly calculated in procedures and are suitable for counter variables in loops for large values. A long integer variable requires four bytes of memory. \"&\" is the type-declaration character."
+msgstr "Biến số nguyên dài nằm trong phạm vi (-2147483648 ... 2147483647). Nếu bạn gán một giá trị điểm động cho một biến số nguyên dài, các chữ số thập phân được làm tròn thành số nguyên gần nhất. Biến số nguyên dài được tính nhanh trong thủ tục thì thích hợp với biến đếm trong vòng lặp với giá trị lớn. Một biến số nguyên dài chiếm 4 byte bộ nhớ. Ký tự khai báo kiểu là « & »."
+
+#. uHUTW
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id7596972\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal Variables"
+msgstr "Biến thập phân"
+
+#. 7CApW
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id2649311\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal variables can take positive or negative numbers or zero. Accuracy is up to 29 digits."
+msgstr "BIến thập phân chấp nhận cả con số dương, con số âm và số không (độ chính xác đến 29 chữ số)."
+
+#. 8YVn3
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id7617114\n"
+"help.text"
+msgid "You can use plus (+) or minus (-) signs as prefixes for decimal numbers (with or without spaces)."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng dấu cộng (+) hoặc dấu trừ (-) làm tiền tố cho số thập phân (có dấu cách hay không, cũng được)."
+
+#. fT2Nz
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id1593676\n"
+"help.text"
+msgid "If a decimal number is assigned to an integer variable, %PRODUCTNAME Basic rounds the figure up or down."
+msgstr "Gán một số thập phân cho một biến số nguyên thì %PRODUCTNAME Basic làm tròn giá trị."
+
+#. XAEPz
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3147500\n"
+"help.text"
+msgid "Single Variables"
+msgstr "Biến đơn"
+
+#. VAptr
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3153070\n"
+"help.text"
+msgid "Single variables can take positive or negative values ranging from 3.402823 x 10E38 to 1.401298 x 10E-45. Single variables are floating-point variables, in which the decimal precision decreases as the non-decimal part of the number increases. Single variables are suitable for mathematical calculations of average precision. Calculations require more time than for Integer variables, but are faster than calculations with Double variables. A Single variable requires 4 bytes of memory. The type-declaration character is \"!\"."
+msgstr ""
+
+#. X2BBe
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3155753\n"
+"help.text"
+msgid "Double Variables"
+msgstr "Biến đôi"
+
+#. WhxRy
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3150953\n"
+"help.text"
+msgid "Double variables can take positive or negative values ranging from 1.79769313486232 x 10E308 to 4.94065645841247 x 10E-324. Double variables are floating-point variables, in which the decimal precision decreases as the non-decimal part of the number increases. Double variables are suitable for precise calculations. Calculations require more time than for Single variables. A Double variable requires 8 bytes of memory. The type-declaration character is \"#\"."
+msgstr ""
+
+#. KYBFy
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341130144\n"
+"help.text"
+msgid "Dim Variable#"
+msgstr ""
+
+#. vFZcZ
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3155747\n"
+"help.text"
+msgid "Currency Variables"
+msgstr "Biến tiền tệ"
+
+#. 2YVCy
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3153337\n"
+"help.text"
+msgid "Currency variables are internally stored as 64-bit numbers (8 Bytes) and displayed as a fixed-decimal number with 15 non-decimal and 4 decimal places. The values range from -922337203685477.5808 to +922337203685477.5807. Currency variables are used to calculate currency values with a high precision. The type-declaration character is \"@\"."
+msgstr "Biến kiểu tiền tệ được cất giữ nội bộ dưới dạng con số 64-bit (8 Byte) và được hiển thị dưới dạng con số thập phân cố định với 15 lần số nguyên và 4 chữ số thập phân. Các giá trị nằm trong phạm vi (-922337203685477.5808 ... +922337203685477.5807). Biến tiền tệ được dùng để tính giá trị tiền tệ với độ chính xác cao. Ký tự khai báo kiểu là « @ »."
+
+#. rs7qz
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id301576839713868\n"
+"help.text"
+msgid "Literals for integers"
+msgstr ""
+
+#. PTiRZ
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id1001576839723156\n"
+"help.text"
+msgid "Numbers can be encoded using octal and hexadecimal forms."
+msgstr ""
+
+#. nGGUD
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3148742\n"
+"help.text"
+msgid "String Variables"
+msgstr "Biến chuỗi"
+
+#. zes9e
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3151393\n"
+"help.text"
+msgid "String variables can hold character strings with up to 2,147,483,648 characters. Each character is stored as the corresponding Unicode value. String variables are suitable for word processing within programs and for temporary storage of any non-printable character up to a maximum length of 2 Gbytes. The memory required for storing string variables depends on the number of characters in the variable. The type-declaration character is \"$\"."
+msgstr ""
+
+#. RBcLt
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id381599081637549\n"
+"help.text"
+msgid "In BASIC String functions, the first character of the string has index 1."
+msgstr ""
+
+#. wDbuF
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3150534\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean Variables"
+msgstr "Biến lôgic"
+
+#. FFBTs
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3145632\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean variables store only one of two values: TRUE or FALSE. A number 0 evaluates to FALSE, every other value evaluates to TRUE."
+msgstr "Biến lôgic chứa chỉ một của hai giá trị: ĐÚNG hoặc SAI. Số không được tính là SAI, mà các giá trị khác được tính là ĐÚNG."
+
+#. wpb86
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3149722\n"
+"help.text"
+msgid "Date Variables"
+msgstr "Biến ngày"
+
+#. GgWky
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3159116\n"
+"help.text"
+msgid "Date variables can only contain dates and time values stored in an internal format. Values assigned to Date variables with <link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"Dateserial\"><emph>Dateserial</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"Datevalue\"><emph>Datevalue</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030205.xhp\" name=\"Timeserial\"><emph>Timeserial</emph></link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03030206.xhp\" name=\"Timevalue\"><emph>Timevalue</emph></link> are automatically converted to the internal format. Date-variables are converted to normal numbers by using the <link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Day\"><emph>Day</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Month\"><emph>Month</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Year\"><emph>Year</emph></link> or the <link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Hour\"><emph>Hour</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Minute\"><emph>Minute</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Second\"><emph>Second</emph></link> function. The internal format enables a comparison of date/time values by calculating the difference between two numbers. These variables can only be declared with the key word <emph>Date</emph>."
+msgstr "Biến kiểu ngày tháng thì chỉ chứa được các giá trị ngày tháng và thời gian được cất giữ theo một định dạng nội bộ. Giá trị được gán cho biến Ngày <link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"Dateserial\"><emph>Dateserial</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"Datevalue\"><emph>Datevalue</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030205.xhp\" name=\"Timeserial\"><emph>Timeserial</emph></link> hoặc <link href=\"text/sbasic/shared/03030206.xhp\" name=\"Timevalue\"><emph>Timevalue</emph></link> được tự động chuyển đổi sang định dạng nội bộ. Các biến ngày tháng được chuyển đổi sang số bình thường dùng hàm <link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Ngày\"><emph>Ngày</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Tháng\"><emph>Tháng</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Năm\"><emph>Năm</emph></link> hoặc <link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Giờ\"><emph>Giờ</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Phút\"><emph>Phút</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Giây\"><emph>Giây</emph></link>. Định dạng nội bộ hiệu lực chức năng so sánh các giá trị ngày/giờ bằng cách tính hiệu của hai con số. Những biến này chỉ có thể được khai báo bằng từ khoá <emph>Date</emph> (Ngày)."
+
+#. RzVub
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bm_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ampersand symbol; in literal notation</bookmark_value> <bookmark_value>literals;hexadecimal</bookmark_value> <bookmark_value>literals;octal</bookmark_value> <bookmark_value>literals;&h notation</bookmark_value> <bookmark_value>literals;&o notation</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. x883R
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_DateLiterals\n"
+"help.text"
+msgid "Literals for Dates"
+msgstr ""
+
+#. 5FGDA
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id151616083357363\n"
+"help.text"
+msgid "Date literals allow to specify unambiguous date variables that are independent from the current language. Literals are enclosed between hash signs <literal>#</literal>. Possible formats are:"
+msgstr ""
+
+#. pCPWV
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bm_id601619552599885\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>The Variant type</bookmark_value> <bookmark_value>The Any type</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. mPKPe
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"VariantTypeH2\n"
+"help.text"
+msgid "The Variant type"
+msgstr ""
+
+#. gnP2t
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id1001619552129323\n"
+"help.text"
+msgid "Variables declared as <emph>Variant</emph> can handle any data type. This means that the actual data type is defined during runtime as a value is assigned to the variable."
+msgstr ""
+
+#. kKQzr
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id631619552417188\n"
+"help.text"
+msgid "There are three main ways to create a <emph>Variant</emph> variable, as shown below:"
+msgstr ""
+
+#. ZTswL
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id751619554900163\n"
+"help.text"
+msgid "Dim varA ' The type is not specified, hence the variable is a Variant"
+msgstr ""
+
+#. 3mWEB
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id181619554965451\n"
+"help.text"
+msgid "Dim varB as Variant ' The variable is explicitly declared as a Variant"
+msgstr ""
+
+#. vEpTz
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id371619554853094\n"
+"help.text"
+msgid "varC = \"abc\" ' Previously undeclared variables are treated as Variants"
+msgstr ""
+
+#. PDFED
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id631619552417343\n"
+"help.text"
+msgid "The example below uses the <link href=\"text/sbasic/shared/03103600.xhp\" name=\"TypeName function\">TypeName function</link> to show how the type of a <emph>Variant</emph> variable changes upon assignment."
+msgstr ""
+
+#. smtqw
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id141619553442668\n"
+"help.text"
+msgid "A <emph>Variant</emph> variable is initialized with the <link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp#objectconstants\" name=\" object constants\">Empty</link> special data type. You can use the <link href=\"text/sbasic/shared/03102400.xhp\" name=\"IsEmpty function\">IsEmpty function</link> to test if a variable is an <emph>Empty Variant</emph>."
+msgstr ""
+
+#. aervF
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id541619552755706\n"
+"help.text"
+msgid "You can also use the keyword <emph>Any</emph> to declare a variable as a <emph>Variant</emph>. However, <emph>Any</emph> is deprecated and is available for backward compatibility."
+msgstr ""
+
+#. 74VtP
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id711619622934043\n"
+"help.text"
+msgid "Arguments with type <emph>Variant</emph> or <emph>Any</emph> passed in function calls are not checked for their types."
+msgstr ""
+
+#. qFpUB
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"bas_id141619552837486\n"
+"help.text"
+msgid "Dim myVar As Any ' Variable \"myVar\" is a Variant"
+msgstr ""
+
+#. kGGKi
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3148732\n"
+"help.text"
+msgid "Initial Variable Values"
+msgstr "Giá trị biến đầu tiên"
+
+#. qkLpw
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3154549\n"
+"help.text"
+msgid "As soon as the variable has been declared, it is automatically set to the \"Null\" value. Note the following conventions:"
+msgstr "Một khi biến được khai báo thì nó được tự động đặt thành giá trị « Null » (vô giá trị). Ghi chú về những quy ước này:"
+
+#. L82ms
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3143222\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Numeric</emph> variables are automatically assigned the value \"0\" as soon as they are declared."
+msgstr "Biến <emph>Thuộc Số</emph> được khai báo thì tự động nhận giá trị « 0 » ."
+
+#. XETAf
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3150693\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Date variables</emph> are assigned the value 0 internally; equivalent to converting the value to \"0\" with the <link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Day\"><emph>Day</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Month\"><emph>Month</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Year\"><emph>Year</emph></link> or the <link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Hour\"><emph>Hour</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Minute\"><emph>Minute</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Second\"><emph>Second</emph></link> function."
+msgstr "Các <emph>biến ngày tháng</emph> được gán nội bộ giá trị 0; tương đương với chuyển đổi giá trị sang 0 dùng hàm <link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Ngày\"><emph>Ngày</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Tháng\"><emph>Tháng</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Năm\"><emph>Năm</emph></link> hoặc <link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Giờ\"><emph>Giờ</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Phút\"><emph>Phút</emph></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Giây\"><emph>Giây</emph></link>."
+
+#. WiXVw
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3154807\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>String variables</emph> are assigned an empty-string (\"\") when they are declared."
+msgstr "Một <emph>Biến kiểu chuỗi</emph> được khai báo thì cũng được gán một chuỗi rỗng ( )."
+
+#. Btv3D
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3153936\n"
+"help.text"
+msgid "Arrays"
+msgstr "Mảng"
+
+#. M9Kos
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3148736\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic knows one- or multi-dimensional arrays, defined by a specified variable type. Arrays are suitable for editing lists and tables in programs. Individual elements of an array can be addressed through a numeric index."
+msgstr "$[officename] Basic nhận ra các mảng kiểu một chiều hoặc đa chiều, được xác định theo một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng là thích hợp với công việc chỉnh sửa danh sách và bảng trong chương trình. Cũng có thể đặt địa chỉ của mỗi thành phần riêng của một mảng, dùng một chỉ mục thuộc số."
+
+#. s9WFi
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3149546\n"
+"help.text"
+msgid "Arrays <emph>must</emph> be declared with the <emph>Dim</emph> statement. There are several ways to define the index range of an array:"
+msgstr "Mảng <emph>phải</emph> được khai báo dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>. Có vài cách khác nhau để khai báo phạm vi chỉ mục của một mảng:"
+
+#. w9moW
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341065280\n"
+"help.text"
+msgid "Dim Text$(20) '21 elements numbered from 0 to 20'"
+msgstr ""
+
+#. Tpkw3
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341059776\n"
+"help.text"
+msgid "Dim Text$(5,4) '30 elements (a matrix of 6 x 5 elements)'"
+msgstr ""
+
+#. qZxBE
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341054256\n"
+"help.text"
+msgid "Dim Text$(5 To 25) '21 elements numbered from 5 to 25'"
+msgstr ""
+
+#. NfXEB
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_idm1341048752\n"
+"help.text"
+msgid "Dim Text$(-15 To 5) '21 elements (including 0), numbered from -15 to 5'"
+msgstr ""
+
+#. 6iBW4
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3153005\n"
+"help.text"
+msgid "The index range can include positive as well as negative numbers."
+msgstr "Phạm vi chỉ mục có thể chứa con số dương, cũng như số âm."
+
+#. wBxdC
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"hd_id3154507\n"
+"help.text"
+msgid "Constants"
+msgstr "Hằng số"
+
+#. DPDnQ
+#: 01020100.xhp
+msgctxt ""
+"01020100.xhp\n"
+"par_id3156357\n"
+"help.text"
+msgid "Constants have a fixed value. They are only defined once in the program and cannot be redefined later:"
+msgstr "Hằng số có giá trị cố định. Chỉ xác định mỗi hằng số một lần trong chưng trình, không thể xác định lại sau :"
+
+#. rKYeH
+#: 01020200.xhp
+msgctxt ""
+"01020200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Using Objects"
+msgstr "Sử dụng Đối tượng"
+
+#. ZeR9D
+#: 01020200.xhp
+msgctxt ""
+"01020200.xhp\n"
+"hd_id3145645\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"01020200\"><link href=\"text/sbasic/shared/01020200.xhp\">Using the Object Catalog</link></variable>"
+msgstr "<variable id=\"01020200\"><link href=\"text/sbasic/shared/01020200.xhp\">Sử dụng Phân loại Đối tượng</link></variable>"
+
+#. DXDBg
+#: 01020200.xhp
+msgctxt ""
+"01020200.xhp\n"
+"par_id3153707\n"
+"help.text"
+msgid "The object catalog provides an overview of all modules and dialogs you have created in $[officename]."
+msgstr "Phân loại đối tượng cung cấp một toàn cảnh của tất cả các mô-đun và hộp thoại bạn đã tạo trong $[officename]."
+
+#. kJFfX
+#: 01020200.xhp
+msgctxt ""
+"01020200.xhp\n"
+"par_id3147346\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Object Catalog</emph> icon <image id=\"img_id3147341\" src=\"cmd/sc_objectcatalog.png\" width=\"0.564cm\" height=\"0.564cm\"><alt id=\"alt_id3147341\">Icon</alt></image> in the Macro toolbar to display the object catalog."
+msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Phân loại Đối tượng</emph> <image id=\"img_id3147341\" src=\"cmd/sc_objectcatalog.png\" width=\"0.564cm\" height=\"0.564cm\"><alt id=\"alt_id3147341\">Biểu tượng</alt></image> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph> để hiển thị phân loại đối tượng."
+
+#. L84og
+#: 01020200.xhp
+msgctxt ""
+"01020200.xhp\n"
+"par_id3155114\n"
+"help.text"
+msgid "The dialog shows a list of all existing objects in a hierarchical representation. Double-clicking a list entry opens its subordinate objects."
+msgstr "Hộp thoại hiển thị danh sách các đối tượng tồn tại theo phân cấp. Nhấn đôi vào một mục nhập nào đó trong danh sách, để giãn ra nó và hiển thị các đối tượng cấp con."
+
+#. bYrDX
+#: 01020200.xhp
+msgctxt ""
+"01020200.xhp\n"
+"par_id3150786\n"
+"help.text"
+msgid "To display a certain module in the Editor or to position the cursor in a selected SUB or FUNCTION, double click on the corresponding entry."
+msgstr ""
+
+#. hVrnu
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Using Procedures, Functions or Properties"
+msgstr ""
+
+#. 6jwBY
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"bm_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>procedures</bookmark_value> <bookmark_value>functions;using</bookmark_value> <bookmark_value>variables;passing to procedures, functions, properties</bookmark_value> <bookmark_value>parameters;for procedures, functions or properties</bookmark_value> <bookmark_value>parameters;passing by reference or value</bookmark_value> <bookmark_value>variables;scope</bookmark_value> <bookmark_value>scope of variables</bookmark_value> <bookmark_value>GLOBAL variables</bookmark_value> <bookmark_value>PUBLIC variables</bookmark_value> <bookmark_value>PRIVATE variables</bookmark_value> <bookmark_value>functions;return value type</bookmark_value> <bookmark_value>return value type of functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. RY6Z4
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"UsingSubs_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\">Using Procedures, Functions and Properties</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. DSyYW
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3150767\n"
+"help.text"
+msgid "The following describes the basic use of procedures, functions and properties in %PRODUCTNAME Basic."
+msgstr ""
+
+#. Jsg3r
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3151215\n"
+"help.text"
+msgid "When you create a new module, %PRODUCTNAME Basic automatically inserts a <literal>Sub</literal> called \"<literal>Main</literal>\". This default name has nothing to do with the order or the starting point of a %PRODUCTNAME Basic project. You can also safely rename this <literal>Sub</literal>routine."
+msgstr ""
+
+#. NBySN
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id314756320\n"
+"help.text"
+msgid "Some restrictions apply for the names of your public variables, subroutines, functions and properties. You must not use the same name as one of the modules of the same library."
+msgstr ""
+
+#. EB6uP
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3154124\n"
+"help.text"
+msgid "Procedures (<literal>Sub</literal>routines) functions (<literal>Function</literal>) and properties (<literal>Property</literal>) help you maintaining a structured overview by separating a program into logical pieces."
+msgstr ""
+
+#. UXRyF
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "One benefit of procedures, functions and properties is that, once you have developed a program code containing task components, you can use this code in another project."
+msgstr ""
+
+#. EZYXi
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "Passing Variables to Procedures, Functions or Properties"
+msgstr ""
+
+#. v9JPn
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3155414\n"
+"help.text"
+msgid "Variables can be passed to both procedures, functions or properties. The <literal>Sub</literal> <literal>Function</literal> or <literal>Property</literal> must be declared to expect parameters:"
+msgstr ""
+
+#. BUURm
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3151114\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here"
+msgstr ""
+
+#. BG6rr
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3152577\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Sub</literal> is called using the following syntax:"
+msgstr ""
+
+#. 5SdpG
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3147124\n"
+"help.text"
+msgid "The parameters passed to a <literal>Sub</literal> must fit to those specified in the <literal>Sub</literal> declaration."
+msgstr ""
+
+#. Zxxix
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3147397\n"
+"help.text"
+msgid "The same process applies to a <literal>Function</literal>. In addition, functions always return a function result. The result of a function is defined by assigning the return value to the function name:"
+msgstr ""
+
+#. uhFkG
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3156284\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here"
+msgstr ""
+
+#. TwrZp
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3153839\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Function</literal> is called using the following syntax:"
+msgstr ""
+
+#. YcLqs
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id981584288549909\n"
+"help.text"
+msgid "Properties combine the syntax of procedures and functions. A <literal>Property</literal> usually requires up to one parameter."
+msgstr ""
+
+#. QCQAn
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"bas_id961584288948497\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here"
+msgstr ""
+
+#. meaRY
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"bas_id921584288951588\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here"
+msgstr ""
+
+#. 257BA
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3153389\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Property</literal> is called using the following syntax:"
+msgstr ""
+
+#. KRExL
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_idN107B3\n"
+"help.text"
+msgid "You can also use the fully qualified name to call a procedure, function or property:<br/> <literal>[Call] Library.Module.Macro()</literal>, where <literal>Call</literal> is optional.<br/> For example, to call the Autotext macro from the Gimmicks library, use the following command:<br/> <literal>Gimmicks.AutoText.Main()</literal>"
+msgstr ""
+
+#. 2xj8g
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3156276\n"
+"help.text"
+msgid "Passing Variables by Value or Reference"
+msgstr "Gửi biến theo giá trị hoặc tham chiếu"
+
+#. d2PgC
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3155765\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters can be passed to a procedure, a function or a property either by reference or by value. Unless otherwise specified, a parameter is always passed by reference. That means that a <literal>Sub</literal>, a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal> gets the parameter and can read and modify its value."
+msgstr ""
+
+#. uk84S
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3145640\n"
+"help.text"
+msgid "If you want to pass a parameter by value insert the key word <literal>ByVal</literal> in front of the parameter when you call a <literal>Sub</literal>, a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal>, for example:"
+msgstr ""
+
+#. pojXe
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"bas_id81584367761978\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here"
+msgstr ""
+
+#. WF4ND
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3149258\n"
+"help.text"
+msgid "In this case, the original content of the parameter will not be modified by the <literal>Function</literal> since it only gets the value and not the parameter itself."
+msgstr ""
+
+#. AEhBY
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id161584366585035\n"
+"help.text"
+msgid "Defining Optional Parameters"
+msgstr ""
+
+#. 4Ghzx
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id31584367006971\n"
+"help.text"
+msgid "Functions, procedures or properties can be defined with optional parameters, for example:"
+msgstr ""
+
+#. JKj8y
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"bas_id111584366809406\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here"
+msgstr ""
+
+#. 46M3s
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id951622730099178\n"
+"help.text"
+msgid "Positional or Keyword Arguments"
+msgstr ""
+
+#. aFDhA
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id591622730131786\n"
+"help.text"
+msgid "When you call a function or a subroutine, you may pass its arguments by position or by name. Passing by position means just listing the arguments in the order in which the parameters are defined in the function or subroutine. Passing by name requires you to prefix the argument with the name of the corresponding parameter followed by a colon and an equal sign (<literal>:=</literal>). Keyword arguments may appear in any order. Refer to Basic Replace() function for such examples."
+msgstr ""
+
+#. 5B7Y5
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id591622730284162\n"
+"help.text"
+msgid "When needing to pass less parameters, use keywords arguments. Passing values for fewer parameters by position requires to supply values for all parameters before them, optional or not. This ensures that the values are in the correct positions. If you pass the parameters by name - using keyword arguments - you may omit all other intermediate arguments."
+msgstr ""
+
+#. EHCCS
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3150982\n"
+"help.text"
+msgid "Scope of Variables"
+msgstr "Phạm vi của Biến"
+
+#. LDC8M
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3149814\n"
+"help.text"
+msgid "A variable defined within a <literal>Sub</literal>, a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal>, only remains valid until the procedure is exited. This is known as a \"local\" variable. In many cases, you need a variable to be valid in all procedures, in every module of all libraries, or after a <literal>Sub</literal>, a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal> is exited."
+msgstr ""
+
+#. pVU4G
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3154186\n"
+"help.text"
+msgid "Declaring Variables Outside a <literal>Sub</literal> a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal>"
+msgstr ""
+
+#. 5JwAY
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3145258\n"
+"help.text"
+msgid "The variable is valid as long as the %PRODUCTNAME session lasts."
+msgstr ""
+
+#. 9akEs
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3150088\n"
+"help.text"
+msgid "The variable is valid in all modules."
+msgstr "Biến là hợp lệ trong tất cả các mô-đun."
+
+#. qeJQx
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3152994\n"
+"help.text"
+msgid "The variable is only valid in this module."
+msgstr "Biến chỉ là hợp lệ trong mô-đun này."
+
+#. 85TYe
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3150368\n"
+"help.text"
+msgid "The variable is only valid in this module."
+msgstr "Biến chỉ là hợp lệ trong mô-đun này."
+
+#. qDLiK
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id5097506\n"
+"help.text"
+msgid "Example for private variables"
+msgstr "Mẫu thí dụ về biến riêng"
+
+#. mGb2g
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id8738975\n"
+"help.text"
+msgid "Enforce private variables to be private across modules by setting <literal>CompatibilityMode(True)</literal>."
+msgstr ""
+
+#. 8dZEJ
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id9475997\n"
+"help.text"
+msgid "myText = \"Hello\""
+msgstr "myText = \"Hello\""
+
+#. Csy6C
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id6933500\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"In module1 : \", myText"
+msgstr "print \"in module1 : \", myText"
+
+#. YrJMx
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id4104129\n"
+"help.text"
+msgid "' Now returns empty string"
+msgstr "' Giờ thì trả về chuỗi rỗng"
+
+#. xxgnE
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id7906125\n"
+"help.text"
+msgid "' (or raises error for Option Explicit)"
+msgstr ""
+
+#. yGnyt
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id8055970\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Now in module2 : \", myText"
+msgstr "print \"Now in module2 : \", myText"
+
+#. iExop
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3154368\n"
+"help.text"
+msgid "Saving Variable Content after Exiting a <literal>Sub</literal> a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal>"
+msgstr ""
+
+#. hAB34
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3154486\n"
+"help.text"
+msgid "The variable retains its value until the next time the a <literal>Function</literal>, <literal>Sub</literal> or <literal>Property</literal> is entered. The declaration must exist inside a <literal>Sub</literal>, a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal>."
+msgstr ""
+
+#. 9inFk
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"hd_id3155809\n"
+"help.text"
+msgid "Specifying the Return Value Type of a <literal>Function</literal> or a <literal>Property</literal>"
+msgstr ""
+
+#. BjLGj
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"par_id3149404\n"
+"help.text"
+msgid "As with variables, include a type-declaration character after the function name, or the type indicated by <literal>As</literal> and the corresponding data type at the end of the parameter list to define the type of the function or property's return value, for example:"
+msgstr ""
+
+#. t7xWM
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"N0237\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional keyword\">Optional keyword</link>"
+msgstr ""
+
+#. JCc9m
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"N0238\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/property.xhp\" name=\"Property Statement\">Property Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. CcJXo
+#: 01020300.xhp
+msgctxt ""
+"01020300.xhp\n"
+"N0239\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103500.xhp\" name=\"Static Statement\">Static Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. HrqsB
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Libraries, Modules and Dialogs"
+msgstr "Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại"
+
+#. 2JnVg
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"hd_id3147317\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Libraries, Modules and Dialogs\">Libraries, Modules and Dialogs</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01020500.xhp\" name=\"Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại\">Thư viện, Mô-đun và Hộp thoại</link>"
+
+#. 9f6EM
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"par_id3147427\n"
+"help.text"
+msgid "The following describes the basic use of libraries, modules and dialogs in $[officename] Basic."
+msgstr "Theo đây có mô tả về cách sử dụng cơ bản các thư viện, mô-đun và hộp thoại trong $[officename] Basic."
+
+#. SaxtE
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"par_id3146120\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic provides tools to help you structuring your projects. It supports various \"units\" which enable you to group individual SUBS and FUNCTIONS in a Basic project."
+msgstr "$[officename] Basic cung cấp các công cụ để giúp bạn tạo cấu trúc của dự án. Nó hỗ trợ một số « đơn vị » khác nhau mà cho bạn có khả năng nhóm lại các hàm và trình con riêng trong cùng dự án."
+
+#. TZW5m
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"hd_id3148575\n"
+"help.text"
+msgid "Libraries"
+msgstr "Thư viện"
+
+#. GA9nr
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"par_id3150011\n"
+"help.text"
+msgid "Libraries serve as a tool for organizing modules, and can either be attached to a document or a template. When the document or a template is saved, all modules contained in the library are automatically saved as well."
+msgstr "Thư viện là một công cụ để tổ chức các mô-đun, và có thể được đính kèm hoặc một tài liệu hoặc một mẫu. Khi tài liệu hoặc mẫu được lưu, tất cả các mô-đun nằm trong thư viện đó cũng được tự động lưu."
+
+#. iVxPi
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"par_id3151112\n"
+"help.text"
+msgid "A library can contain up to 16,000 modules."
+msgstr "Một thư viện có thể chứa đến 16 000 mô-đun."
+
+#. GmYip
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"hd_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "Modules"
+msgstr "Mô-đun"
+
+#. FFvGa
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"par_id3156441\n"
+"help.text"
+msgid "A module contains SUBS and FUNCTIONS along with variable declarations. The length of the program that can be saved in a module is limited to 64 kB. If more space is required you can divide a $[officename] Basic project among several modules, and then save them in a single library."
+msgstr ""
+
+#. oo2bB
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"hd_id3152577\n"
+"help.text"
+msgid "Dialog Modules"
+msgstr "Mô-đun Hộp thoại"
+
+#. GTorM
+#: 01020500.xhp
+msgctxt ""
+"01020500.xhp\n"
+"par_id3149377\n"
+"help.text"
+msgid "Dialog modules contain dialog definitions, including the dialog box properties, the properties of each dialog element and the events assigned. Since a dialog module can only contain a single dialog, they are often referred to as \"dialogs\"."
+msgstr "Mô-đun hộp thoại chứa các lời xác định hộp thoại, gồm có các thuộc tính về hộp là hộp thoại, các thuộc tính về mỗi phần tử của hộp thoại, và các sự kiện được gán. Vì một mô-đun chỉ có khả năng tạo một hộp thoại riêng lẻ, nó thường đơn giản được gọi là \"hộp thoại\"."
+
+#. konfv
+#: 01030000.xhp
+msgctxt ""
+"01030000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Integrated Development Environment (IDE)"
+msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Hợp nhất)"
+
+#. H927d
+#: 01030000.xhp
+msgctxt ""
+"01030000.xhp\n"
+"bm_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Basic IDE;Integrated Development Environment</bookmark_value><bookmark_value>IDE;Integrated Development Environment</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Basic IDE;môi trường phát triển hợp nhất</bookmark_value><bookmark_value>IDE;Integrated Development Environment</bookmark_value>"
+
+#. JDDCp
+#: 01030000.xhp
+msgctxt ""
+"01030000.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030000.xhp\" name=\"Integrated Development Environment (IDE)\">Integrated Development Environment (IDE)</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030000.xhp\" name=\"Môi trường phát triển hợp nhất (IDE)\">Môi trường phát triển hợp nhất (IDE)</link>"
+
+#. jdrPS
+#: 01030000.xhp
+msgctxt ""
+"01030000.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes the Integrated Development Environment for $[officename] Basic."
+msgstr "Phần này diễn tả Môi trường Phát triễn Hợp nhất cho $[officename] Basic."
+
+#. gf3pd
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IDE Overview"
+msgstr "Toàn cảnh IDE"
+
+#. CCFLo
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"hd_id3147291\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030100.xhp\" name=\"IDE Overview\">IDE Overview</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030100.xhp\" name=\"Toàn cảnh IDE\">Toàn cảnh IDE</link>"
+
+#. mhzWe
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Macro Toolbar\"><emph>Macro Toolbar</emph></link> in the IDE provides various icons for editing and testing programs."
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Thanh công cụ Vĩ lệnh\"><emph>Thanh công cụ Vĩ lệnh</emph></link> trong IDE thì cung cấp các biểu tượng khác nhau để chỉnh sửa và thử chương trình."
+
+#. tG68D
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"par_id3151210\n"
+"help.text"
+msgid "In the <link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"Editor window\"><emph>Editor window</emph></link>, directly below the Macro toolbar, you can edit the Basic program code. The column on the left side is used to set breakpoints in the program code."
+msgstr "Trong <link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"cửa sổ Sửa\"><emph>cửa sổ Sửa</emph></link>, đúng bên dưới thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>, bạn có thể chỉnh sửa mã chương trình Basic. Cột bên trái được dùng để đặt các điểm ngắt trong mã chương trình."
+
+#. YTyba
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"par_id3154686\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"Watch\"><emph>Watch window</emph></link> (observer) is located below the Editor window at the left, and displays the contents of variables or arrays during a single step process."
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"Theo dõi\"><emph>Cửa sổ Theo dõi</emph></link> nằm bên dưới cửa sổ <emph>Sửa</emph> bên trái, và hiển thị nội dung của các biến hoặc mảng trong một tiến trình bước đơn."
+
+#. NSnQN
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"par_id3145787\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Call Stack</emph> window to the right provides information about the call stack of SUBS and FUNCTIONS when a program runs."
+msgstr "Cửa sổ <emph>Đống gọi</emph> bên phải cung cấp thông tin về đống gọi (call stack) chứa các trình con và hàm khi chạy một chương trình."
+
+#. 6Jo3c
+#: 01030100.xhp
+msgctxt ""
+"01030100.xhp\n"
+"par_id3147434\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
+
+#. B22aQ
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "The Basic Editor"
+msgstr "Trình Sửa Basic"
+
+#. GoAbu
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"bm_id3148647\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>saving;Basic code</bookmark_value><bookmark_value>loading;Basic code</bookmark_value><bookmark_value>Basic editor</bookmark_value><bookmark_value>navigating;in Basic projects</bookmark_value><bookmark_value>long lines;in Basic editor</bookmark_value><bookmark_value>lines of text;in Basic editor</bookmark_value><bookmark_value>continuation;long lines in editor</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>lưu;mã Basic</bookmark_value><bookmark_value>nạp;mã Basic</bookmark_value><bookmark_value>trình sửa Basic</bookmark_value><bookmark_value>di chuyển;qua dự án Basic</bookmark_value><bookmark_value>dòng dài;trong trình sửa Basic</bookmark_value><bookmark_value>dòng văn bản;trong trình sửa Basic</bookmark_value><bookmark_value>tiếp tục;dòng dài trong trình sửa</bookmark_value>"
+
+#. jdhKC
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"thebasiceditorh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/01030200.xhp\" name=\"The Basic Editor\">The Basic Editor</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. dSemx
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "The Basic Editor provides the standard editing functions you are familiar with when working in a text document. It supports the functions of the <emph>Edit</emph> menu (Cut, Delete, Paste), the ability to select text with the Shift key, as well as cursor positioning functions (for example, moving from word to word with <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> and the arrow keys)."
+msgstr "Trình Soạn thảo Basic cung cấp các chức năng chỉnh sửa bình thường khi hiệu chỉnh một tài liệu văn bản. Nó hỗ trợ các chức năng của trình đơn <emph>Sửa</emph> (Cắt, Xoá, Dán), khả năng lựa chọn chuỗi dùng phím <item type=\"keycode\">Shift</item>, cũng như các chức năng định vị con trỏ (v.d. dời từ từ này sang từ đó dùng phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Option </caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> và các phím mũi tên)."
+
+#. S7kFn
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3154686\n"
+"help.text"
+msgid "Long lines can be split into several parts by inserting a space and an underline character _ as the last two characters of a line. This connects the line with the following line to one logical line. (If \"Option Compatible\" is used in the same Basic module, the line continuation feature is also valid for comment lines.)"
+msgstr "Dòng dài có thể được chia ra vài phần riêng, bằn cách chèn một dấu cách ( ) và một dấu gạch dưới (_) như là hai ký tự cuối cùng của dòng đó. Do đó kết nối dòng trước và dòng sau với nhau làm một dòng hợp lý riêng lẻ. (Cũng dùng « Tùy chọn tương thích » trong mô-đun Basic đó thì tính năng tiếp tục dòng cũng hợp lệ đối với các dòng chú thích.)"
+
+#. BmtEY
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "If you press the <emph>Run BASIC</emph> icon on the <emph>Macro</emph> bar, program execution starts at the first line of the Basic editor. The program executes the first Sub or Function and then program execution stops. The \"Sub Main\" does not take precedence on program execution."
+msgstr "Nếu bạn nhấn vào biểu tượng <emph>Chạy BASIC</emph> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>, tiến trình thực hiện chương trình bắt đầu ở dòng đầu của trình sửa Basic. Chương trình thực hiện trình con hoặc hàm thứ nhất, sau đó dừng thực hiện. « Sub Main » không có quyền cao hơn khi thực hiện chương trình."
+
+#. YrvUy
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id59816\n"
+"help.text"
+msgid "Insert your Basic code between the Sub Main and End Sub lines that you see when you first open the IDE. Alternatively, delete all lines and then enter your own Basic code."
+msgstr "Chèn mã Basic vào giữa dòng Sub Main và dòng End Sub mà bạn thấy khi mở IDE lần đầu tiên. Hoặc xoá tất cả các dòng, sau đó nhập mã nguồn của bạn."
+
+#. 2obp7
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3125863\n"
+"help.text"
+msgid "Navigating in a Project"
+msgstr "Điều hướng trong một dự án"
+
+#. 3qGX6
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3145785\n"
+"help.text"
+msgid "The Library List"
+msgstr "Danh sách Thư viện"
+
+#. xttrN
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3146120\n"
+"help.text"
+msgid "Select a library from the <emph>Library</emph> list at the left of the toolbar to load the library in the editor. The first module of the selected library will be displayed."
+msgstr "Chọn một thư viện trong danh sách <emph>Thư viện</emph> bên trái thanh công cụ, để nạp thư viện đó trong trình sửa. Mô-đun thứ nhất của thư viện đã chọn sẽ được hiển thị."
+
+#. jwC6n
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3153190\n"
+"help.text"
+msgid "The Object Catalog"
+msgstr "Phân loại Đối tượng"
+
+#. 9zvTE
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3148647\n"
+"help.text"
+msgid "Saving and Loading Basic Source Code"
+msgstr "Lưu và Nạp Mã Nguồn Basic"
+
+#. aDhAD
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3154320\n"
+"help.text"
+msgid "You can save Basic code in a text file for saving and importing in other programming systems."
+msgstr "Bạn có khả năng lưu mã nguồn Basic vào một tập tin văn bản, để lưu và nhập vào hệ thống ngôn ngữ khác."
+
+#. XnwME
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3149959\n"
+"help.text"
+msgid "You cannot save Basic dialogs to a text file."
+msgstr "Không thể lưu hộp thoại Basic vào một tập tin văn bản."
+
+#. EGYGe
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3149403\n"
+"help.text"
+msgid "Saving Source Code to a Text File"
+msgstr "Lưu Mã Nguồn vào một Tập tin Văn bản"
+
+#. cyk4a
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3150327\n"
+"help.text"
+msgid "Select the module that you want to export as text from the object catalog."
+msgstr "Chọn mô-đun bạn muốn xuất dạng văn bản từ phân loại đối tượng."
+
+#. 3MU4y
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3150752\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Save Source As</emph> icon in the Macro toolbar."
+msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Lưu mã nguồn dạng</emph> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. mKQSV
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3154754\n"
+"help.text"
+msgid "Select a file name and click <emph>OK</emph> to save the file."
+msgstr "Chọn một tên tập tin, sau đó bấm nút <emph>OK</emph> để lưu tập tin."
+
+#. r87QD
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"hd_id3159264\n"
+"help.text"
+msgid "Loading Source Code From a Text File"
+msgstr "Nạp Mã Nguồn từ một Tập tin Văn bản"
+
+#. 88Jh5
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3147343\n"
+"help.text"
+msgid "Select the module where you want to import the source code from the object catalog."
+msgstr "Chọn mô-đun trong đó bạn muốn cải tiến mã nguồn từ phân loại đối tượng."
+
+#. njLwN
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3145230\n"
+"help.text"
+msgid "Position the cursor where you want to insert the program code."
+msgstr "Đặt con trỏ vào vị trí bạn muốn chèn mã chương trình."
+
+#. SAvtt
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3149565\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Insert Source Text</emph> icon in the Macro toolbar."
+msgstr "Nhấn vào biểu tượng <emph>Chèn văn bản nguồn</emph> trên thanh công cụ <emph>Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. KR5hD
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3154020\n"
+"help.text"
+msgid "Select the text file containing the source code and click <emph>OK</emph>."
+msgstr "Chọn tập tin văn bản chứa mã nguồn, sau đó bấm nút <emph>OK</emph>."
+
+#. WasN7
+#: 01030200.xhp
+msgctxt ""
+"01030200.xhp\n"
+"par_id3153198\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"Basic IDE\">Basic IDE</link>"
+
+#. oUyP8
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Debugging a Basic Program"
+msgstr "Gỡ lỗi một Chương trình Basic"
+
+#. mMbrA
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"bm_id3153344\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>debugging Basic programs</bookmark_value><bookmark_value>variables; observing values</bookmark_value><bookmark_value>watching variables</bookmark_value><bookmark_value>run-time errors in Basic</bookmark_value><bookmark_value>error codes in Basic</bookmark_value><bookmark_value>breakpoints</bookmark_value><bookmark_value>Call Stack window</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>gỡ lỗi chương trình Basic</bookmark_value><bookmark_value>biến; theo dõi giá trị</bookmark_value><bookmark_value>theo dõi biến</bookmark_value><bookmark_value>lỗi tức thời Basic</bookmark_value><bookmark_value>mã lỗi trong Basic</bookmark_value><bookmark_value>điểm ngắt</bookmark_value><bookmark_value>cửa sổ Đống Gọi</bookmark_value>"
+
+#. kS45y
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"hd_id3153344\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\">Debugging a Basic Program</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\">Gỡ lỗi một Chương trình Basic</link>"
+
+#. z87PZ
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Breakpoints and Single Step Execution"
+msgstr "Điểm ngắt và Thực hiện Bước Đơn"
+
+#. Fb5tF
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "You can check each line in your Basic program for errors using single step execution. Errors are easily traced since you can immediately see the result of each step. A pointer in the breakpoint column of the Editor indicates the current line. You can also set a breakpoint if you want to force the program to be interrupted at a specific position."
+msgstr "Trong chương trình Basic, bạn có thể kiểm tra mỗi dòng có lỗi không bằng chức năng thực hiện bước đơn. Chức năng này dễ truy tìm lỗi, vì bạn có thể thấy ngay kết quả của mỗi bước. Một con trỏ trong cột điểm ngắt của trình sửa cũng ngụ ý dòng hiện tại. Bạn cũng có thể đặt một điểm ngắt để ép chương trình bị dừng ở một vị trí nào đó."
+
+#. ChbMW
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Double-click in the <emph>breakpoint</emph> column at the left of the Editor window to toggle a breakpoint at the corresponding line. When the program reaches a breakpoint, the program execution is interrupted."
+msgstr "Nhấn đôi vào cột <emph>điểm ngắt</emph> ở bên trái của cửa sổ trình sửa để hiển thị hoặc ẩn một điểm ngắt trên dòng tương ứng. Khi chương trình tới một điểm ngắt, tiến trình thực hiện chương trình bị gián đoạn."
+
+#. Jhx92
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3155805\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>single step </emph>execution using the <emph>Single Step</emph> icon causes the program to branch into procedures and functions."
+msgstr "Tiến trình thực hiện <emph>Bước đơn</emph> dùng biểu tượng <emph>Bước đơn</emph> thì gây ra chương trình tách nhánh vào các trình con và hàm."
+
+#. GmkFd
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3151110\n"
+"help.text"
+msgid "The procedure step execution using the <emph>Procedure Step</emph> icon causes the program to skip over procedures and functions as a single step."
+msgstr "Tiến trình thực hiện bước thủ tục, dùng biểu tượng <emph>Bước thủ tục</emph>, gây ra chương trình bỏ qua các thủ tục và hàm như là một bước riêng lẻ."
+
+#. fcUGR
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"hd_id3153825\n"
+"help.text"
+msgid "Properties of a Breakpoint"
+msgstr "Thuộc tính về một Điểm ngắt"
+
+#. p9M5v
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "The properties of a breakpoint are available through its context menu by right-clicking the breakpoint in the breakpoint column."
+msgstr "Các thuộc tính về một điểm ngắt nào đó cũng sẵn sàng thông qua trình đơn ngữ cảnh của nó : nhấn-phải vào điểm ngắt đó trong cột điểm ngắt."
+
+#. 9fs6R
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "You can <emph>activate</emph> and <emph>deactivate</emph> a breakpoint by selecting <emph>Active</emph> from its context menu. When a breakpoint is deactivated, it does not interrupt the program execution."
+msgstr "Bạn có khả năng <emph>Bật</emph> và <emph>Tắt</emph> một điểm ngắt nào đó, bằng cách chọn mục <emph>Hoạt động</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của nó. Khi một điểm ngắt nào đó bị tắt, nó không còn gián đoạn lại tiến trình thực hiện chương trình."
+
+#. 8pxBr
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "Select <emph>Properties</emph> from the context menu of a breakpoint or select <emph>Breakpoints</emph> from the context menu of the breakpoint column to call the <emph>Breakpoints</emph> dialog where you can specify other breakpoint options."
+msgstr "Chọn mục <emph>Thuộc tính</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của một điểm ngắt, hoặc chọn mục <emph>Điểm ngắt</emph> trong trình đơn ngữ cảnh của cột điểm ngắt, để mở hộp thoại <emph>Điểm ngắt</emph> trong đó bạn có thể ghi rõ các tùy chọn điểm ngắt khác."
+
+#. H5wR2
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "The list displays all <emph>breakpoints</emph> with the corresponding line number in the source code. You can activate or deactivate a selected breakpoint by checking or clearing the <emph>Active</emph> box."
+msgstr "Danh sách này hiển thị tất cả các <emph>điểm ngắt</emph> với số thứ tự dòng tương ứng trong mã nguồn. Bạn có thể kích hoạt hoặc hủy kích hoạt một điểm ngắt đã chọn bằng cách đánh dấu/bỏ dấu trong hộp <emph>Hoạt động</emph>."
+
+#. CiEm5
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3158407\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Pass Count</emph> specifies the number of times the breakpoint can be passed over before the program is interrupted. If you enter 0 (default setting) the program is always interrupted as soon as a breakpoint is encountered."
+msgstr "Số <emph>Đếm lần qua</emph> thì ghi rõ số lần có thể đi qua một điểm ngắt nào đó trước khi chương trình bị gián đoạn. Nếu bạn nhập 0 (giá trị mặc định), chương trình lúc nào cũng bị gián đoạn một khi gặp điểm ngắt đó."
+
+#. xoCSA
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3153968\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Delete</emph> to remove the breakpoint from the program."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>Xoá</emph> để gỡ bỏ điểm ngắt đó khỏi chương trình."
+
+#. 5MRSa
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"hd_id3150439\n"
+"help.text"
+msgid "Observing the Value of Variables"
+msgstr "Theo dõi Giá trị của Biến"
+
+#. NCbMk
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3153368\n"
+"help.text"
+msgid "You can monitor the values of a variable by adding it to the <emph>Watch</emph> window. To add a variable to the list of watched variables, type the variable name in the <emph>Watch</emph> text box and press Enter."
+msgstr "Bạn có thể theo dõi các giá trị của một biến nào đó, bằng cách thêm nó vào cửa sổ <emph>Theo dõi</emph>. Để thêm một biến vào danh sách các biến đang theo dõi, gõ tên biến trong hộp văn bản <emph>Theo dõi</emph>, sau đó bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item>."
+
+#. jXfHR
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3146986\n"
+"help.text"
+msgid "The values of variables are only displayed if they are in scope. Variables that are not defined at the current source code location display (\"Out of Scope\") instead of a value."
+msgstr "Giá trị của biến chỉ được hiển thị nếu nó nằm trong phạm vi. Biến không phải được xác định ở vị trí mã nguồn hiện tại sẽ hiển thị « Ngoại phạm vi » thay cho một giá trị."
+
+#. EjfNY
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3145272\n"
+"help.text"
+msgid "You can also include arrays in the Watch window. If you enter the name of an array variable without an index value in the Watch text box, the content of the entire array is displayed."
+msgstr "Bạn cũng có thể kèm thêm mảng trong cửa sổ <emph>Theo dõi</emph>. Nếu bạn nhập vào cửa sổ <emph>Theo dõi</emph> tên của một biến mảng không có giá trị chỉ mục, nội dung của toàn bộ mảng được hiển thị."
+
+#. vMioe
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3145749\n"
+"help.text"
+msgid "If you rest the mouse over a predefined variable in the Editor at run-time, the content of the variable is displayed in a pop-up box."
+msgstr "Nếu bạn để lại con trỏ ở trên một biến đã định sẵn trong trình sửa vào lúc chạy, nội dung của biến đó được hiển thị trong một hộp tự mở."
+
+#. RP72G
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"hd_id3148618\n"
+"help.text"
+msgid "The Call Stack Window"
+msgstr "Cửa sổ Đống Gọi"
+
+#. yN9DQ
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"par_id3154491\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\">Provides an overview of the call hierarchy of procedures and functions.</ahelp> You can determine which procedures and functions called which other procedures and functions at the current point in the source code."
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\">Cung cấp một toàn cảnh về phân cấp gọi của các trình con và hàm.</ahelp> Bạn có thể xác định những trình con hoặc hàm nào đã gọi các trình con hoặc hàm khác ở điểm hiện tại trong mã nguồn."
+
+#. igo3o
+#: 01030300.xhp
+msgctxt ""
+"01030300.xhp\n"
+"hd_id3150594\n"
+"help.text"
+msgid "List of Run-Time Errors"
+msgstr "Danh sách các lỗi tức thời"
+
+#. DTrbM
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Organizing Libraries and Modules"
+msgstr "Tổ chức các Thư viện và Mô-đun"
+
+#. Kq6sz
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"bm_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>libraries;organizing</bookmark_value><bookmark_value>libraries;containers</bookmark_value><bookmark_value>modules;organizing</bookmark_value><bookmark_value>copying;modules</bookmark_value><bookmark_value>adding libraries</bookmark_value><bookmark_value>deleting;libraries/modules/dialogs</bookmark_value><bookmark_value>dialogs;organizing</bookmark_value><bookmark_value>moving;modules</bookmark_value><bookmark_value>organizing;modules/libraries/dialogs</bookmark_value><bookmark_value>renaming modules and dialogs</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ToKAi
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"01030400\"><link href=\"text/sbasic/shared/01030400.xhp\">Organizing Libraries and Modules</link></variable>"
+msgstr "<variable id=\"01030400\"><link href=\"text/sbasic/shared/01030400.xhp\">Tổ chức các Mô-đun và Thư viện</link></variable>"
+
+#. H2wBb
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id371574080559061\n"
+"help.text"
+msgid "Basic Libraries Containers"
+msgstr ""
+
+#. diKBf
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id961574080563824\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Basic libraries can be stored in 3 different containers:"
+msgstr ""
+
+#. dAbrb
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id571574079618609\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Application Macros</emph>: libraries stored in this container are available for all users of the computer and are managed by the computer administrator. The container is located in the %PRODUCTNAME installation directory."
+msgstr ""
+
+#. UG2dG
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id151574079741214\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>My Macros</emph>: libraries stored in this container are available to all documents of your user. The container is located in the user profile area and is not accessible by another user."
+msgstr ""
+
+#. 4ABok
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id581574080384335\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Document</emph>: libraries stored in the document container are only available for the document and are accessible only when the document is open. You cannot access macros of a document from another document."
+msgstr ""
+
+#. fP4ya
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id881574081445896\n"
+"help.text"
+msgid "To access macros stored in libraries of <emph>Application Macros</emph> or <emph>My Macros</emph> from another container, including the document container, use the <link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp\" name=\"GlobalScope\">GlobalScope specifier</link>."
+msgstr ""
+
+#. bGzjL
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3150868\n"
+"help.text"
+msgid "Organizing Libraries"
+msgstr "Tổ chức các Thư viện"
+
+#. EgYeV
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "Creating a New Library"
+msgstr "Tạo một Thư viện Mới"
+
+#. Qmf6K
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3152576\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. PcnbC
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3153726\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
+msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
+
+#. htC8c
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3149664\n"
+"help.text"
+msgid "Select to where you want to attach the library in the <emph>Location</emph> list. If you select Application Macros & Dialogs, the library will belong to the $[officename] application and will be available for all documents. If you select a document the library will be attached to this document and only available from there."
+msgstr ""
+
+#. PCjRC
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3153365\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>New</emph> and insert a name to create a new library."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>Mới</emph>, sau đó chèn một tên để tạo một thư viện mới."
+
+#. 4xPQx
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3147394\n"
+"help.text"
+msgid "Import a Library"
+msgstr ""
+
+#. KiUmc
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3153157\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. Tkmcd
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3146972\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
+msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
+
+#. 7w5hH
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3145640\n"
+"help.text"
+msgid "Select to where you want to import the library in the <emph>Location</emph> list. If you select Application Macros & Dialogs, the library will belong to the $[officename] application and will be available for all documents. If you select a document the library will be imported to this document and only available from there."
+msgstr ""
+
+#. dUvoX
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3154253\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Import...</emph> and select an external library to import."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>Phụ thêm</emph> và chọn một thư viện bên ngoài để phụ thêm."
+
+#. 6HMTM
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3154705\n"
+"help.text"
+msgid "Select all libraries to be imported in the <emph>Import Libraries</emph> dialog. The dialog displays all libraries that are contained in the selected file."
+msgstr "Chọn tất cả những thư viện cần phụ thêm trong hộp thoại <emph>Phụ thêm Thư viện</emph>. Hộp thoại này hiển thị tất cả các thư viện nằm trong tập tin đã chọn."
+
+#. fahSC
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3163807\n"
+"help.text"
+msgid "If you want to insert the library as a reference only check the <emph>Insert as reference (read-only)</emph> box. Read-only libraries are fully functional but cannot be modified in the Basic IDE."
+msgstr "Muốn chèn thư viện chỉ dưới dạng tham chiếu thì bật tùy chọn <emph>Chèn dạng tham chiếu (chỉ-đọc)</emph>. Thư viện chỉ-đọc cũng có các chức năng đầy đủ, còn không thể được sửa đổi trong IDE Basic."
+
+#. Rrk55
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3145228\n"
+"help.text"
+msgid "Check the <emph>Replace existing libraries</emph> box if you want existing libraries of the same name to be overwritten."
+msgstr "Bật tùy chọn <emph>Thay thế các thư viện đã có</emph> nếu bạn muốn các thư viện cùng tên đã tồn tại bị ghi đè."
+
+#. 8hKDF
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147004\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>OK</emph> to import the library."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để phụ thêm thư viện."
+
+#. 2AGeq
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3159099\n"
+"help.text"
+msgid "Export a Library"
+msgstr ""
+
+#. XaAmh
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147005\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. 6J4pG
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147006\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
+msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
+
+#. VJ8AJ
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147007\n"
+"help.text"
+msgid "In the <emph>Location</emph> list you specify where your library is stored. Select the library that you want to export. Note that you cannot export the <emph>Standard</emph> library."
+msgstr ""
+
+#. qsiYm
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147008\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Export...</emph>"
+msgstr ""
+
+#. pXkGD
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147009\n"
+"help.text"
+msgid "Choose whether you want to export the library as an extension or as a BASIC library."
+msgstr ""
+
+#. PP8cN
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147010\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>OK</emph>."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>Bỏ</emph>."
+
+#. G2aRG
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147011\n"
+"help.text"
+msgid "Select where you want your library exported."
+msgstr ""
+
+#. QCizg
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147012\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Save</emph> to export the library."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để phụ thêm thư viện."
+
+#. xrBZD
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3159100\n"
+"help.text"
+msgid "Deleting a Library"
+msgstr "Xoá một Thư viện"
+
+#. 5AxyK
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3150086\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. A6h5y
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3146808\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Libraries</emph> tab."
+msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Thư viện</emph>."
+
+#. UJzRs
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3158212\n"
+"help.text"
+msgid "Select the library to be deleted from the list."
+msgstr "Chọn thư viện cần xoá khỏi danh sách."
+
+#. 7jsh2
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3150361\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Delete</emph>."
+msgstr "Nhắp vào nút <emph>Xoá</emph>."
+
+#. 8s8sV
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3152986\n"
+"help.text"
+msgid "Deleting a library permanently deletes all existing modules and corresponding procedures and functions."
+msgstr "Xoá một thư viện thì xoá hẳn tất cả các mô-đun đã tồn tại và các trình con và hàm tương ứng."
+
+#. Mfwwv
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3148868\n"
+"help.text"
+msgid "You cannot delete the default library named \"Standard\"."
+msgstr "Không thể xoá thư viện mặc định « Chuẩn » (Standard)."
+
+#. CYvda
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3146869\n"
+"help.text"
+msgid "If you delete a library that was inserted as reference only the reference is deleted but not the library itself."
+msgstr "Nếu bạn xoá một thư viện đã được chèn dạng tham chiếu, chỉ tham chiếu bị xoá, không phải thư viện chính nó."
+
+#. v2QTY
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3147070\n"
+"help.text"
+msgid "Organizing Modules and Dialogs"
+msgstr "Tổ chức các Mô-đun và Hộp thoại"
+
+#. VfQtH
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3155265\n"
+"help.text"
+msgid "Creating a New Module or Dialog"
+msgstr "Tạo một Mô-đun hoặc Hộp thoại Mới"
+
+#. A885X
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3154537\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. AZkde
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3146781\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Modules</emph> tab or the <emph>Dialogs</emph> tab."
+msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Mô-đun</emph> hoặc <emph>Hộp thoại</emph>."
+
+#. UFNnu
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3159206\n"
+"help.text"
+msgid "Select the library where the module will be inserted and click <emph>New</emph>."
+msgstr "Chọn thư viện vào đó cần chèn mô-đun, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>."
+
+#. 7x6Ad
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3152389\n"
+"help.text"
+msgid "Enter a name for the module or the dialog and click <emph>OK</emph>."
+msgstr "Nhập tên cho mô-đun hoặc hộp thoại, sau đó nhấn vào nút <emph>OK</emph>."
+
+#. tLC6c
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3152872\n"
+"help.text"
+msgid "Renaming a Module or Dialog"
+msgstr "Thay tên của một Mô-đun hoặc Hộp thoại"
+
+#. siFq3
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3159230\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. L9iaA
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3150046\n"
+"help.text"
+msgid "Click the module to be renamed twice, with a pause between the clicks. Enter the new name."
+msgstr "Nhấn hai lần vào mô-đun có tên cần thay đổi, cũng tạm dừng giữa hai cú nhấn. Nhập tên mới."
+
+#. kF2DK
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3153801\n"
+"help.text"
+msgid "In the Basic IDE, right-click the name of the module or dialog in the tabs at the bottom of the screen, choose <emph>Rename</emph> and type in the new name."
+msgstr "Trong IDE Basic, nhấn-phải vào tên của mô-đun hoặc hộp thoại trong các thẻ ở dưới màn hình, chọn lệnh <emph>Thay tên</emph>, sau đó gõ tên mới."
+
+#. Sn9No
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3155526\n"
+"help.text"
+msgid "Press Enter to confirm your changes."
+msgstr "Bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item> để xác nhận các thay đổi."
+
+#. eDsao
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3146963\n"
+"help.text"
+msgid "Deleting a Module or Dialog"
+msgstr "Xoá một Mô-đun hoặc Hộp thoại"
+
+#. j9LZ9
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147547\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. DUoVN
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3150958\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>Modules</emph> tab or the <emph>Dialogs</emph> tab."
+msgstr "Nhấn vào thẻ <emph>Mô-đun</emph> hoặc <emph>Hộp thoại</emph>."
+
+#. 92xwp
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3149870\n"
+"help.text"
+msgid "Select the module or dialog to be deleted from the list. Double-click an entry to reveal sub-entries, if required."
+msgstr "Chọn mô-đun hoặc hộp thoại cần xoá khỏi danh sách. Nhấn đôi vào một mục nhập để hiển thị các mục phụ, nếu cần."
+
+#. DxAi7
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3147248\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Delete</emph>."
+msgstr "Nhắp vào nút <emph>Xoá</emph>."
+
+#. S5vqR
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3151339\n"
+"help.text"
+msgid "Deleting a module permanently deletes all existing procedures and functions in that module."
+msgstr "Xoá hẳn một mô-đun thì cũng xoá tất cả các trình con và hàm đã tồn tại trong mô-đun đó."
+
+#. JqaG6
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3151392\n"
+"help.text"
+msgid "Organizing Projects among Documents or Templates"
+msgstr "Tổ chức Dự án trong các Tài liệu hoặc Mẫu"
+
+#. 3K5Ji
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"hd_id3156400\n"
+"help.text"
+msgid "Moving or copying modules between documents, templates and the application."
+msgstr "Di chuyển hoặc sao chép mô-đun giữa các tài liệu, các mẫu và ứng dụng."
+
+#. rEpWM
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3146819\n"
+"help.text"
+msgid "Open all documents or templates among which you want to move or copy the modules or dialogs."
+msgstr "Mở tất cả các tài liệu hoặc mẫu trong chúng bạn muốn di chuyển hoặc sao chép những mô-đun hoặc hộp thoại."
+
+#. LgDdE
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3149319\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Macros - Organize Macros - %PRODUCTNAME Basic</emph> and click <emph>Organizer</emph> or click the <emph>Select Module</emph> icon in the Basic IDE to open the <emph>Macro Organizer</emph> dialog."
+msgstr "Mở mục trình đơn <emph>Công cụ > Vĩ lệnh > Tổ chức Vĩ lệnh > %PRODUCTNAME Basic</emph> rồi nhấn vào <emph>Bộ tổ chức</emph> hoặc nhấn vào biểu tượng <emph>Chọn mô-đun</emph> trong IDE Basic để mở hộp thoại <emph>Bộ tổ chức Vĩ lệnh</emph>."
+
+#. njHkZ
+#: 01030400.xhp
+msgctxt ""
+"01030400.xhp\n"
+"par_id3145637\n"
+"help.text"
+msgid "To move a module or dialog to another document, click the corresponding object in the list and drag it to the desired position. A horizontal line indicates the target position of the current object while dragging. Hold the <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> key while dragging to copy the object instead of moving it."
+msgstr "Để di chuyển một mô-đun hoặc hộp thoại sang một tài liệu khác, nhấn vào đối tượng tương ứng trong danh sách, sau đó kéo nó vào vị trí đã muốn. Một đường theo chiều ngang thì ngụ ý vị trí đích của đối tượng hiện thời trong khi kéo. Ấn giữ phím <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline> trong khi kéo, để sao chép đối tượng thay vì di chuyển nó."
+
+#. 8AfAv
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Document Event-Driven Macros"
+msgstr ""
+
+#. Xm5fa
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"bm_id3154581\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>deleting; macro assignments to events</bookmark_value> <bookmark_value>macros; assigning to events</bookmark_value> <bookmark_value>assigning macros to events</bookmark_value> <bookmark_value>documents; events</bookmark_value> <bookmark_value>events; assigning macros</bookmark_value> <bookmark_value>events; in documents</bookmark_value> <bookmark_value>API; XDocumentEventListener</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 7uCwS
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"hd_id3147348\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01040000.xhp\" name=\"Event-Driven Macros\">Document Event-Driven Macros</link>"
+msgstr ""
+
+#. LRvA8
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3146120\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes how to assign scripts to application, document or form events."
+msgstr ""
+
+#. 3G8fP
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3149263\n"
+"help.text"
+msgid "You can automatically execute a macro when a specified software event occurs by assigning the desired macro to the event. The following table provides an overview of document events and at what point an assigned macro is executed."
+msgstr ""
+
+#. zBhWV
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3148455\n"
+"help.text"
+msgid "Event"
+msgstr "Sự kiện"
+
+#. spcQd
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3145799\n"
+"help.text"
+msgid "An assigned macro is executed..."
+msgstr "Một vĩ lệnh đã gán được thực hiện..."
+
+#. e4Pjb
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3145809\n"
+"help.text"
+msgid "routine"
+msgstr ""
+
+#. WtaR8
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3149379\n"
+"help.text"
+msgid "Start Application"
+msgstr ""
+
+#. otwcA
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3150715\n"
+"help.text"
+msgid "...after a $[officename] application is started."
+msgstr ""
+
+#. zjA7c
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3146914\n"
+"help.text"
+msgid "Close Application"
+msgstr ""
+
+#. iwsSq
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3153765\n"
+"help.text"
+msgid "...before a $[officename] application is terminated."
+msgstr "...trước khi kết thúc một ứng dụng $[officename]."
+
+#. DZHzW
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id151599831705811\n"
+"help.text"
+msgid "Document created"
+msgstr ""
+
+#. KAZDF
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id501599831822339\n"
+"help.text"
+msgid "...New document created with <emph>File - New</emph> or with the <emph>New</emph> icon. Note that this event also fires when Basic IDE opens."
+msgstr ""
+
+#. HBjid
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3145150\n"
+"help.text"
+msgid "New Document"
+msgstr ""
+
+#. fkuXY
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3163808\n"
+"help.text"
+msgid "...after a new document is created with <emph>File - New</emph> or with the <emph>New</emph> icon."
+msgstr "...sau khi một tài liệu mới được tạo bằng lệnh <emph>Tập tin > Mới</emph> hoặc bằng biểu tượng <emph>Mới</emph>."
+
+#. BYGJY
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id161599836960401\n"
+"help.text"
+msgid "Document loading finished"
+msgstr ""
+
+#. jCGwP
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id721599836993145\n"
+"help.text"
+msgid "...before a document is opened with <emph>File - Open</emph> or with the <emph>Open</emph> icon."
+msgstr ""
+
+#. F352r
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3145790\n"
+"help.text"
+msgid "Open Document"
+msgstr "Mở tài liệu"
+
+#. FGjBU
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3154572\n"
+"help.text"
+msgid "...after a document is opened with <emph>File - Open</emph> or with the <emph>Open</emph> icon."
+msgstr "...sau khi một tài liệu được mở bằng lệnh <emph>Tập tin > Mở</emph> hoặc bằng biểu tượng <emph>Mở</emph>."
+
+#. H2Uom
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3159171\n"
+"help.text"
+msgid "Document is going to be closed"
+msgstr ""
+
+#. CvPgm
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3146868\n"
+"help.text"
+msgid "...before a document is closed."
+msgstr "...trước khi đóng tài liệu."
+
+#. kLQvC
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3159097\n"
+"help.text"
+msgid "Document closed"
+msgstr "Đóng tài liệu"
+
+#. DNYcy
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3148606\n"
+"help.text"
+msgid "...after a document was closed. Note that the \"Save Document\" event may also occur when the document is saved before closing."
+msgstr "...sau khi đóng tài liệu. Lưu ý rằng sự kiện \"Lưu tài liệu\" cũng có thể xảy ra khi tài liệu được lưu trước khi đóng."
+
+#. iMPCi
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id391600157320922\n"
+"help.text"
+msgid "-no UI-"
+msgstr ""
+
+#. F46jE
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id981599837681979\n"
+"help.text"
+msgid "View created"
+msgstr ""
+
+#. 77CWX
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id281599838210270\n"
+"help.text"
+msgid "Document is displayed. Note that this event also happens when a document is duplicated."
+msgstr ""
+
+#. CDwGy
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id511599837683562\n"
+"help.text"
+msgid "View is going to be closed"
+msgstr ""
+
+#. EtV6o
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id331599838046012\n"
+"help.text"
+msgid "Document layout is getting removed."
+msgstr ""
+
+#. 7FemV
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id951599837684882\n"
+"help.text"
+msgid "View closed"
+msgstr ""
+
+#. qGdPR
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id51599837816122\n"
+"help.text"
+msgid "Document layout is cleared prior to the document closure."
+msgstr ""
+
+#. eovzZ
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3144772\n"
+"help.text"
+msgid "Activate Document"
+msgstr "Kích hoạt tài liệu"
+
+#. w5v7V
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3149442\n"
+"help.text"
+msgid "...after a document is brought to the foreground."
+msgstr "...sau khi một tài liệu được nâng lên trên."
+
+#. t2QSQ
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3150888\n"
+"help.text"
+msgid "Deactivate Document"
+msgstr "Khử hoạt tài liệu"
+
+#. guqXK
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3154060\n"
+"help.text"
+msgid "...after another document is brought to the foreground."
+msgstr "...sau khi tài liệu khác được nâng lên trên."
+
+#. MvDXG
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3150519\n"
+"help.text"
+msgid "Save Document"
+msgstr "Lưu tài liệu"
+
+#. 4ziEe
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3155529\n"
+"help.text"
+msgid "...before a document is saved with <emph>File - Save</emph> or the <emph>Save</emph> icon, provided that a document name has already been specified."
+msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu bằng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc bằng biểu tượng <emph>Lưu</emph>, miễn là đã xác định một tên cho tài liệu."
+
+#. 8hHA5
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3149404\n"
+"help.text"
+msgid "Document has been saved"
+msgstr "Tài liệu đã được lưu"
+
+#. rfcxa
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3151332\n"
+"help.text"
+msgid "...after a document is saved with <emph>File - Save</emph> or the <emph>Save</emph> icon, provided that a document name has already been specified."
+msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu bằng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc biểu tượng <emph>Lưu</emph>, miễn là đã xác định một tên cho tài liệu."
+
+#. 7FEpD
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id161599838976700\n"
+"help.text"
+msgid "Saving of document failed"
+msgstr ""
+
+#. FnDEp
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id391599838979652\n"
+"help.text"
+msgid "Document could not be saved."
+msgstr ""
+
+#. VUPBD
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3153266\n"
+"help.text"
+msgid "Save Document As"
+msgstr "Lưu mới tài liệu"
+
+#. qMrvw
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3150208\n"
+"help.text"
+msgid "...before a document is saved under a specified name (with <emph>File - Save As</emph>, or with <emph>File - Save</emph> or the <emph>Save</emph> icon, if a document name has not yet been specified)."
+msgstr "...trước khi một tài liệu được lưu dưới một tên cụ thể (dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu mới</emph>, hoặc dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc biểu tượng <emph>Lưu</emph> nếu chưa ghi rõ tên tài liệu)."
+
+#. wacHA
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3158215\n"
+"help.text"
+msgid "Document has been saved as"
+msgstr "Tài liệu đã được lưu dưới dạng"
+
+#. G2CqP
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3150980\n"
+"help.text"
+msgid "... after a document was saved under a specified name (with <emph>File - Save As</emph>, or with <emph>File - Save</emph> or with the <emph>Save</emph> icon, if a document name has not yet been specified)."
+msgstr "...sau khi một tài liệu được lưu với một tên cụ thể (dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu mới</emph>, hoặc dùng lệnh <emph>Tập tin > Lưu</emph> hoặc biểu tượng <emph>Lưu</emph> nếu chưa ghi rõ tên tài liệu)."
+
+#. 7BDQa
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id561599839702598\n"
+"help.text"
+msgid "'Save As' has failed"
+msgstr ""
+
+#. FGnZt
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id951599840240048\n"
+"help.text"
+msgid "Document could not be saved."
+msgstr ""
+
+#. 9PEDi
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id851599839190548\n"
+"help.text"
+msgid "-no UI-"
+msgstr ""
+
+#. AUk3A
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id961599839198859\n"
+"help.text"
+msgid "When the document disk location has changed, for example after a <emph>File - Save As</emph> action."
+msgstr ""
+
+#. n5TCf
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id501600150804809\n"
+"help.text"
+msgid "Storing or exporting copy of document"
+msgstr ""
+
+#. wP2PH
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id471610080505705\n"
+"help.text"
+msgid "...before a document is saved with <menuitem>File - Save a Copy</menuitem>, <menuitem>File - Export</menuitem>, <menuitem>File - Export as PDF</menuitem> or the <menuitem>Save</menuitem> icons."
+msgstr ""
+
+#. ECboz
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id502600180504809\n"
+"help.text"
+msgid "Document copy has been created"
+msgstr ""
+
+#. gF2u2
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id471601180505705\n"
+"help.text"
+msgid "...after a document is saved with <menuitem>File - Save a Copy</menuitem>, <menuitem>File - Export</menuitem>, <menuitem>File - Export as PDF</menuitem> or the <menuitem>Save</menuitem> icons."
+msgstr ""
+
+#. uAeBw
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id501006180504809\n"
+"help.text"
+msgid "Creating of document copy failed"
+msgstr ""
+
+#. dFCuE
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id471600081505705\n"
+"help.text"
+msgid "Document could not be copied or exported."
+msgstr ""
+
+#. qDSzB
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id501600180504809\n"
+"help.text"
+msgid "Print document"
+msgstr ""
+
+#. kDap2
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id471600180505705\n"
+"help.text"
+msgid "...after the Print dialog is closed, but before the actual print process begins. This event occurs for each copy printed."
+msgstr ""
+
+#. KNASw
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id371600180345993\n"
+"help.text"
+msgid "-no UI-"
+msgstr ""
+
+#. fNkWD
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id851600180346872\n"
+"help.text"
+msgid "...after document security settings have changed."
+msgstr ""
+
+#. 5Cfig
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id921600180238854\n"
+"help.text"
+msgid "'Modified' status was changed"
+msgstr ""
+
+#. vVXPg
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id321600180239944\n"
+"help.text"
+msgid "Modified state of a document has changed."
+msgstr ""
+
+#. po5DD
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id741600180121445\n"
+"help.text"
+msgid "Document title changed"
+msgstr ""
+
+#. KjqSB
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id801600180122852\n"
+"help.text"
+msgid "When the document title gets updated."
+msgstr ""
+
+#. AkeoE
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id641600180121445\n"
+"help.text"
+msgid "Loaded a sub component"
+msgstr ""
+
+#. Vq5NQ
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id701600180122852\n"
+"help.text"
+msgid "...after a database form has been opened."
+msgstr ""
+
+#. 7zuFb
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id641700180131445\n"
+"help.text"
+msgid "Closed a sub component"
+msgstr ""
+
+#. Gzmes
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id701600290122852\n"
+"help.text"
+msgid "...after a database form has been closed."
+msgstr ""
+
+#. KHhEE
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id421600097736759\n"
+"help.text"
+msgid "Printing of form letters started"
+msgstr ""
+
+#. AAYeB
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id411600097854273\n"
+"help.text"
+msgid "...before printing form letters using <emph>File - Print</emph> or <emph>Tools - Mail Merge Wizard</emph> menus."
+msgstr ""
+
+#. vDckq
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id41600097737991\n"
+"help.text"
+msgid "Printing of form letters finished"
+msgstr ""
+
+#. Wp5ff
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id451600097862282\n"
+"help.text"
+msgid "...after printing of form letters using <emph>File - Print</emph> or <emph>Tools - Mail Merge Wizard</emph> menus."
+msgstr ""
+
+#. RpMCy
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id641600160655602\n"
+"help.text"
+msgid "Printing of form fields started"
+msgstr ""
+
+#. NDjvr
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id331600160656617\n"
+"help.text"
+msgid "...before printing form fields."
+msgstr ""
+
+#. pMuA3
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id801600160725659\n"
+"help.text"
+msgid "Printing of form fields finished"
+msgstr ""
+
+#. 7GYKZ
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id961600160726645\n"
+"help.text"
+msgid "...after printing form fields."
+msgstr ""
+
+#. esqcH
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3156366\n"
+"help.text"
+msgid "Change of the page count"
+msgstr "Hiệu đếm trang"
+
+#. hAoeW
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3154627\n"
+"help.text"
+msgid "When the page count changes."
+msgstr ""
+
+#. XQXbJ
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id131600158369191\n"
+"help.text"
+msgid "Most events relate to documents, except <literal>OnStartApp</literal>, <literal>OnCloseApp</literal>, <literal>OnCreate</literal> and <literal>OnLoadFinished</literal> that occur at application level. <literal>OnSubComponentOpened</literal>, and <literal>OnSubComponentClosed</literal> events are fired by database's forms."
+msgstr ""
+
+#. e6gAF
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id321600158566782\n"
+"help.text"
+msgid "Writer documents are triggering those specific events: <literal>OnLayoutFinished</literal>, <literal>OnMailMerge</literal>, <literal>OnMailMergeFinished</literal>, <literal>OnFieldMerge</literal>, <literal>OnFieldMergeFinished</literal> and <literal>OnPageCountChanged</literal>."
+msgstr ""
+
+#. 7xyqi
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"hd_id3153299\n"
+"help.text"
+msgid "Assigning a Macro to an Event"
+msgstr "Gán một vĩ lệnh cho một sự kiện"
+
+#. 37TrA
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3147244\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Customize</emph> and click the <emph>Events</emph> tab."
+msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy biến</emph>, sau đó nhấn vào phiếu <emph>Sự kiện</emph>."
+
+#. AgVEM
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3146098\n"
+"help.text"
+msgid "Select whether you want the assignment to be globally valid or just valid in the current document in the <emph>Save In</emph> listbox."
+msgstr "Trong hộp liệt kê <emph>Lưu vào</emph>, chọn nếu bạn muốn sự gán này là hợp lệ toàn cục hoặc chỉ hợp lệ trong tài liệu hiện tại."
+
+#. em5hj
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3150431\n"
+"help.text"
+msgid "Select the event from the <emph>Event</emph> list."
+msgstr "Chọn sự kiện trong danh sách các <emph>Sự kiện</emph>."
+
+#. 7Hcqy
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3148742\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Macro</emph> and select the macro to be assigned to the selected event."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>Vĩ lệnh</emph>, sau đó chọn vĩ lệnh cần gán cho sự kiện đã chọn."
+
+#. BMHGD
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3146321\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>OK</emph> to assign the macro."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để gán vĩ lệnh."
+
+#. jtkJ7
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3147414\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>OK</emph> to close the dialog."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để đóng hộp thoại."
+
+#. DzQYQ
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"hd_id3154581\n"
+"help.text"
+msgid "Removing the Assignment of a Macro to an Event"
+msgstr "Gỡ bỏ phép gán vĩ lệnh cho một sự kiện"
+
+#. UGGUT
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3146883\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <emph>Tools - Customize</emph> and click the <emph>Events</emph> tab."
+msgstr "Chọn mục trình đơn <emph>Công cụ > Tùy biến</emph>, sau đó nhấn vào phiếu <emph>Sự kiện</emph>."
+
+#. BCPRn
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3155909\n"
+"help.text"
+msgid "Select whether you want to remove a global assignment or an assignment that is just valid in the current document by selecting the option in the <emph>Save In</emph> listbox."
+msgstr "Chọn nếu bạn muốn gỡ bỏ một sự gán toàn cục hoặc một sự gán chỉ hợp lệ trong tài liệu hiện tại, bằng cách bật tùy chọn đó trong hộp liệt kê <emph>Lưu vào</emph>."
+
+#. 7ZkYK
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3159129\n"
+"help.text"
+msgid "Select the event that contains the assignment to be removed from the <emph>Event</emph> list."
+msgstr "Chọn sự kiện có phép gán cần gỡ bỏ trong danh sách các <emph>sự kiện</emph>."
+
+#. BBaJ6
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3149143\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>Remove</emph>."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>Bỏ</emph>."
+
+#. zrhkb
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id3149351\n"
+"help.text"
+msgid "Click <emph>OK</emph> to close the dialog."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>OK</emph> để đóng hộp thoại."
+
+#. ruyPz
+#: 01040000.xhp
+msgctxt ""
+"01040000.xhp\n"
+"par_id341600162682135\n"
+"help.text"
+msgid "In addition to assigning macros to events, one can <link href=\"text/sbasic/python/python_document_events.xhp\" name=\"Monitor events\">monitor events</link> triggered in %PRODUCTNAME documents."
+msgstr ""
+
+#. XcdRk
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic IDE"
+msgstr "$[officename] Basic IDE"
+
+#. 6zAS7
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"01050000\"><link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"$[officename] Basic IDE\">$[officename] Basic IDE</link></variable>"
+msgstr "<variable id=\"01050000\"><link href=\"text/sbasic/shared/01050000.xhp\" name=\"$[officename] Basic IDE\">$[officename] Basic IDE</link></variable>"
+
+#. YTpwx
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3153142\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes the structure of the Basic IDE."
+msgstr "Phần này diễn tả cấu trúc của môi trường IDE Basic."
+
+#. QFuVt
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_idN105C9\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\" visibility=\"hidden\">Opens the Basic IDE where you can write and edit macros.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\" visibility=\"hidden\">Mở môi trường IDE Basic, trong đó bạn có thể ghi và chỉnh sửa vĩ lệnh.</ahelp>"
+
+#. 8Fzvm
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3153188\n"
+"help.text"
+msgid "Commands From the Context menu of the Module Tabs"
+msgstr "Lệnh từ Trình đơn ngữ cảnh của các Thẻ Mô-đun"
+
+#. gFED6
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3154731\n"
+"help.text"
+msgid "Insert"
+msgstr "Chèn"
+
+#. McSb8
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "Module"
+msgstr "Mô-đun"
+
+#. VgxHk
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3149581\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".uno:NewModule\">Inserts a new module into the current library.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".uno:NewModule\">Chèn một mô-đun mới vào thư viện hiện thời.</ahelp>"
+
+#. QFMA3
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3147397\n"
+"help.text"
+msgid "Dialog"
+msgstr "Hộp thoại"
+
+#. ywScC
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3144335\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".uno:NewDialog\">Inserts a new dialog into the current library.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".uno:NewDialog\">Chèn một hộp thoại mới vào hộp thoại hiện tại.</ahelp>"
+
+#. xD3Pn
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3155602\n"
+"help.text"
+msgid "Delete"
+msgstr "Xoá"
+
+#. RZYVz
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3155064\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".uno:DeleteCurrent\">Deletes the selected module.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".uno:DeleteCurrent\">Xoá mô-đun đã chọn.</ahelp>"
+
+#. WaaYP
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3149018\n"
+"help.text"
+msgid "Rename"
+msgstr "Thay tên"
+
+#. XnTq6
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3154754\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".uno:RenameCurrent\">Renames the current module in place.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".uno:RenameCurrent\">Thay đổi tên của mô-đun hiện thời, tại chỗ.</ahelp>"
+
+#. tZBdJ
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3150043\n"
+"help.text"
+msgid "Hide"
+msgstr "Ẩn"
+
+#. CNC4t
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3145147\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".uno:HideCurPage\">Hides the current module.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".uno:HideCurPage\">Ẩn mô-đun hiện thời.</ahelp>"
+
+#. HHtE6
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"hd_id3163805\n"
+"help.text"
+msgid "Modules"
+msgstr "Mô-đun"
+
+#. JotdN
+#: 01050000.xhp
+msgctxt ""
+"01050000.xhp\n"
+"par_id3153965\n"
+"help.text"
+msgid "Opens the <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Macro Organizer\"><emph>Macro Organizer</emph></link> dialog."
+msgstr "Mở hộp thoại <link href=\"text/sbasic/shared/01/06130000.xhp\" name=\"Tổ chức Vĩ lệnh\"><emph>Tổ chức Vĩ lệnh</emph></link>."
+
+#. EHXTp
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Watch Window"
+msgstr "Cửa sổ Quan sát"
+
+#. FgKHh
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"hd_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\">Watch Window</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\">Quan sát Cửa sổ</link>"
+
+#. sCkDE
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"par_id3154908\n"
+"help.text"
+msgid "The Watch window allows you to observe the value of variables during the execution of a program. Define the variable in the Watch text box. Click on <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\">Enable Watch</link> to add the variable to the list box and to display its values."
+msgstr "Cửa sổ <emph>Quan sát</emph> thì cho phép bạn quan sát giá trị của mỗi biến trong khi thực hiện một chương trình. Xác định biến trong hộp văn bản <emph>Quan sát</emph>. Nhấn vào <link href=\"text/sbasic/shared/02/11080000.xhp\">Bật quan sát</link> để thêm biến vào hộp liệt kê và hiển thị giá trị của nó."
+
+#. 9wvFG
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"hd_id3145173\n"
+"help.text"
+msgid "Watch"
+msgstr "Quan sát"
+
+#. kxkF2
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"par_id3155132\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_EDIT\">Enter the name of the variable whose value is to be monitored.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_EDIT\">Nhập tên của biến có giá trị cần quan sát.</ahelp>"
+
+#. tm5GB
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"hd_id3148645\n"
+"help.text"
+msgid "Remove Watch"
+msgstr "Bỏ quan sát"
+
+#. yqBLC
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"par_id3148576\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_REMOVEWATCH\">Removes the selected variable from the list of watched variables.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_REMOVEWATCH\">Gỡ bỏ biến đã chọn khỏi danh sách các biến đã quan sát.</ahelp>"
+
+#. UzqEN
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"par_id3147426\n"
+"help.text"
+msgid "<image id=\"img_id3152460\" src=\"res/baswatr.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3152460\">Icon</alt></image>"
+msgstr "<image id=\"img_id3152460\" src=\"res/baswatr.png\" width=\"0.25inch\" height=\"0.222inch\"><alt id=\"alt_id3152460\">Biểu tượng</alt></image>"
+
+#. xDG4x
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"par_id3154012\n"
+"help.text"
+msgid "Remove Watch"
+msgstr "Bỏ quan sát"
+
+#. mq5A9
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"hd_id3154491\n"
+"help.text"
+msgid "Editing the Value of a Watched Variable"
+msgstr "Chỉnh sửa Giá trị của một Biến đã Quan sát"
+
+#. FQF6P
+#: 01050100.xhp
+msgctxt ""
+"01050100.xhp\n"
+"par_id3156283\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_LIST\">Displays the list of watched variables. Click twice with a short pause in between on an entry to edit its value.</ahelp> The new value will be taken as the variable's value for the program."
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_WATCHWINDOW_LIST\">Hiển thị danh sách các biến đang quan sát. Nhấn chuột hai lần (tạm dừng một ít ở giữa) vào một mục nhập nào đó để chỉnh sửa giá trị của nó.</ahelp> Giá trị mới sẽ được lấy như là giá trị của biến đó cho chương trình."
+
+#. swaqV
+#: 01050200.xhp
+msgctxt ""
+"01050200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Call Stack Window (Calls)"
+msgstr "Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)"
+
+#. J83GK
+#: 01050200.xhp
+msgctxt ""
+"01050200.xhp\n"
+"hd_id3146794\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050200.xhp\" name=\"Call Stack Window (Calls)\">Call Stack Window (Calls)</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050200.xhp\" name=\"Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)\">Cửa sổ Đống Gọi (Lời gọi)</link>"
+
+#. CnvX5
+#: 01050200.xhp
+msgctxt ""
+"01050200.xhp\n"
+"par_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\" visibility=\"hidden\">Displays the sequence of procedures and functions during the execution of a program.</ahelp> The <emph>Call Stack</emph> allows you to monitor the sequence of procedures and functions during the execution of a program. The procedures are functions are displayed bottom to top with the most recent function or procedure call at the top of the list."
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_BASICIDE_STACKWINDOW_LIST\" visibility=\"hidden\">Hiển thị dãy các trình con và hàm trong khi thực hiện một chương trình.</ahelp><emph>Đống Gọi</emph> cho phép bạn theo dõi dãy các trình con và hàm trong khi thực hiện một chương trình. Các trình con và hàm đều được hiển thị từ trên xuống dưới, với cái mới nhất ở đầu của danh sách."
+
+#. kbmgA
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Manage Breakpoints"
+msgstr "Quản lý Điểm ngắt"
+
+#. SuyRz
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"hd_id3154927\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Manage Breakpoints\">Manage Breakpoints</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01050300.xhp\" name=\"Quản lý Điểm ngắt\">Quản lý Điểm ngắt</link>"
+
+#. JksJ4
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"par_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDialog\">Specifies the options for breakpoints.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/ManageBreakpointsDialog\">Ghi rõ các tùy chọn về điểm ngắt.</ahelp>"
+
+#. NgpMF
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"hd_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Breakpoints"
+msgstr "Điểm ngắt"
+
+#. dY6rB
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Enter the line number for a new breakpoint, then click <emph>New</emph>.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/entries\">Nhập số thứ tự dòng cho một điểm ngắt mới, sau đó nhấn vào nút <emph>Mới</emph>.</ahelp>"
+
+#. 6U5kU
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"hd_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "Active"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#. xjbqE
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"par_id3154910\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Activates or deactivates the current breakpoint.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/active\">Bật/tắt điểm ngắt hiện thời.</ahelp>"
+
+#. BmHff
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"hd_id3144500\n"
+"help.text"
+msgid "Pass Count"
+msgstr "Đếm lần qua"
+
+#. hZEbs
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"par_id3161831\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/pass\">Specify the number of loops to perform before the breakpoint takes effect.</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#. gr8LF
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"hd_id3152579\n"
+"help.text"
+msgid "New"
+msgstr "Mới"
+
+#. CnVC5
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"par_id3148575\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Creates a breakpoint on the line number specified.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/new\">Tạo một điềm ngắt trên dòng có số thứ tự đã ghi rõ.</ahelp>"
+
+#. GNUAD
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"hd_id3147319\n"
+"help.text"
+msgid "Delete"
+msgstr "Xoá"
+
+#. FjDwe
+#: 01050300.xhp
+msgctxt ""
+"01050300.xhp\n"
+"par_id3153363\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/delete\">Deletes the selected breakpoint.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"modules/BasicIDE/ui/managebreakpoints/delete\">Xoá điểm ngắt đã chọn.</ahelp>"
+
+#. FokMf
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Control and Dialog Properties"
+msgstr "Thuộc tính Điều khiển và Hộp thoại"
+
+#. zRzYS
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"bm_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>controls; properties</bookmark_value><bookmark_value>properties; controls and dialogs</bookmark_value><bookmark_value>dialogs; properties</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>điều khiển; thuộc tính</bookmark_value><bookmark_value>thuộc tính; điều khiển và hộp thoại</bookmark_value><bookmark_value>hộp thoại; thuộc tính</bookmark_value>"
+
+#. xdRFW
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"hd_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"Control and Dialog Properties\">Control and Dialog Properties</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170100.xhp\" name=\"Thuộc tính Điều khiển và Hộp thoại\">Thuộc tính Điều khiển và Hộp thoại</link>"
+
+#. WPmT4
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the properties of the selected dialog or control.</ahelp> You must be in the design mode to be able to use this command."
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ các thuộc tính về hộp thoại hoặc điều khiển đã chọn.</ahelp> Bạn phải ở chế độ thiết kế để có khả năng sử dụng lệnh này."
+
+#. AKNqf
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"hd_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "Entering Data in the Properties Dialog"
+msgstr "Nhập Dữ liệu vào Hộp thoại Thuộc tính"
+
+#. hyyPe
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3153771\n"
+"help.text"
+msgid "The following key combinations apply to enter data in multiline fields or combo boxes of the <emph>Properties</emph> dialog:"
+msgstr "Các tổ hợp phím sau có áp dụng khi nhập dữ liệu vào trường đa dòng hoặc hộp tổ hợp của hộp thoại <emph>Thuộc tính</emph>:"
+
+#. pJ7C6
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "Keys"
+msgstr "Phím"
+
+#. sn9u8
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3147317\n"
+"help.text"
+msgid "Effects"
+msgstr "Hiệu ứng"
+
+#. A8PGQ
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3146121\n"
+"help.text"
+msgid "Alt+Down Arrow"
+msgstr "Alt+mũi tên chỉ xuống"
+
+#. K92G7
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3149581\n"
+"help.text"
+msgid "Opens a combo box"
+msgstr "Mở một hộp tổ hợp"
+
+#. h2EUT
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3147394\n"
+"help.text"
+msgid "Alt+Up Arrow"
+msgstr "Alt+mũi tên lên"
+
+#. G2ta5
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3148455\n"
+"help.text"
+msgid "Closes a combo box"
+msgstr "Đóng một hộp tổ hợp"
+
+#. m5KJm
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3154511\n"
+"help.text"
+msgid "Shift+Enter"
+msgstr "Shift+Enter"
+
+#. wyG3u
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3146971\n"
+"help.text"
+msgid "Inserts a line break in multiline fields."
+msgstr "Chèn một chỗ ngắt dòng trong trường đa dòng."
+
+#. XYW3y
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3146914\n"
+"help.text"
+msgid "(UpArrow)"
+msgstr "(Mũi tên lên)"
+
+#. hGdUu
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3153714\n"
+"help.text"
+msgid "Goes to the previous line."
+msgstr "Về dòng trước."
+
+#. mtkFW
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3159266\n"
+"help.text"
+msgid "(DownArrow)"
+msgstr "(Mũi tên xuống)"
+
+#. TRNaq
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3146314\n"
+"help.text"
+msgid "Goes to the next line."
+msgstr "Tới dòng kế tiếp."
+
+#. jNc5k
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3149255\n"
+"help.text"
+msgid "Enter"
+msgstr "Enter"
+
+#. prQQs
+#: 01170100.xhp
+msgctxt ""
+"01170100.xhp\n"
+"par_id3149566\n"
+"help.text"
+msgid "Applies the changes made to a field and places the cursor into the next field."
+msgstr "Áp dụng các thay đổi được làm trong một trường nào đó, sau đó đặt con trỏ vào trường kế tiếp."
+
+#. RBV9J
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "General"
+msgstr "Chung"
+
+#. fqGGQ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3147436\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01170101.xhp\" name=\"General\">General</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170101.xhp\" name=\"Chung\">Chung</link>"
+
+#. xTQUU
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155855\n"
+"help.text"
+msgid "Define the properties for the selected control or dialog. The available properties depend on the type of control selected. The following properties therefore are not available for every type of control."
+msgstr "Hãy xác định các thuộc tính về điều khiển hoặc hộp thoại đã chọn. Các thuộc tính sẵn sàng phụ thuộc vào kiểu điều khiển đã chọn. Các thuộc tính sau thì không phải sẵn sàng cho mọi kiểu điều khiển."
+
+#. GDxAa
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148647\n"
+"help.text"
+msgid "Alignment"
+msgstr "Sắp hàng"
+
+#. PtRMQ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3147318\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_PROP_IMAGE_ALIGN\">Specify the alignment option for the selected control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_PROP_IMAGE_ALIGN\">Ghi rõ tùy chọn canh lề cho điều khiển đã chọn.</ahelp>"
+
+#. aBDEP
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153189\n"
+"help.text"
+msgid "AutoFill"
+msgstr "Tự động điền"
+
+#. EDCbD
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3152460\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to enable the AutoFill function for the selected control. </ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực chức năng Tự động Điền cho điều khiển đã chọn.</ahelp>"
+
+#. avCAy
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3155307\n"
+"help.text"
+msgid "Background color"
+msgstr "Màu nền"
+
+#. DYYEL
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3145251\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the background color for the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ màu nền cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. cFZBo
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3151076\n"
+"help.text"
+msgid "Large change"
+msgstr "Thay đổi lớn"
+
+#. xF7DA
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148457\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of units to scroll when a user clicks in the area between the slider and the arrows on a scrollbar.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng nhấn vào vùng giữa con trượt và các mũi tên trên một thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. 9QGLF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153876\n"
+"help.text"
+msgid "Border"
+msgstr "Viền"
+
+#. eRnCR
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154017\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the border type for the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ kiểu đường viền cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. a7atD
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3150749\n"
+"help.text"
+msgid "Button type"
+msgstr "Kiểu nút"
+
+#. 396Qd
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155064\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select a button type. Button types determine what type of action is initiated.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn một kiểu nút. Kiểu nút thì xác định kiểu hành động được khởi tạo.</ahelp>"
+
+#. xDFYm
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149019\n"
+"help.text"
+msgid "Character set"
+msgstr "Bộ ký tự"
+
+#. F948D
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148406\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select the font to be used for displaying the contents of the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn phông cần dùng để hiển thị nội dung của điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. rLJXW
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3147341\n"
+"help.text"
+msgid "Currency symbol"
+msgstr "Ký hiệu tiền tệ"
+
+#. hvuKK
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3146315\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Enter the currency symbol to be used for currency controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập ký hiệu tiền tệ cần dùng cho các điều khiển kiểu tiền tệ.</ahelp>"
+
+#. hkEUs
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id7936643\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. W6cd8
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id2293771\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the default date to be shown in the Date control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ ngày tháng mặc định sẽ hiển thị trong điều khiển Ngày.</ahelp>"
+
+#. nDAvA
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153965\n"
+"help.text"
+msgid "Date format"
+msgstr "Định dạng ngày tháng"
+
+#. Vpt3V
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155334\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the desired format for a date control. A date control interprets the user input depending on this format setting.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ định dạng đã muốn cho một điều khiển ngày tháng. Một điều khiển ngày tháng sẽ giải thích dữ liệu nhập của người dùng, phụ thuộc vào thiết lập định dạng này.</ahelp>"
+
+#. xBWQF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154663\n"
+"help.text"
+msgid "Date max."
+msgstr "Ngày đại"
+
+#. H3it5
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148485\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the upper limit for a date control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giới hạn trên cho một điều khiển kiểu ngày tháng.</ahelp>"
+
+#. fLYMV
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3152778\n"
+"help.text"
+msgid "Date min."
+msgstr "Ngày tiểu"
+
+#. njsjf
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154120\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the lower limit for a date control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giới hạn dưới cho một điều khiển ngày tháng.</ahelp>"
+
+#. 5cRdr
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154573\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal accuracy"
+msgstr "Độ chính xác thập phân"
+
+#. LAnBF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3166426\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of decimal places displayed for a numerical or currency control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số các chữ số thập phân được hiển thị cho một điều khiển kiểu thuộc số hoặc tiền tệ.</ahelp>"
+
+#. NxoEv
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3159091\n"
+"help.text"
+msgid "Default button"
+msgstr "Nút mặc định"
+
+#. JFHwY
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154200\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to make the current button control the default selection. Pressing <emph>Return</emph> in the dialog activates the default button.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để làm cho nút hiện thời điều khiển lựa chọn mặc định. Bấm phím <item type=\"keycode\">Return</item> trong hộp thoại sẽ kích hoạt nút mặc định.</ahelp>"
+
+#. bsDNs
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN108BA\n"
+"help.text"
+msgid "Delay"
+msgstr "Trễ"
+
+#. UGWJG
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN108D0\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the delay in milliseconds between scrollbar trigger events.</ahelp> A trigger event occurs when you click a scrollbar arrow or click the background area in a scrollbar. Repeated trigger events occur if you keep the mouse button pressed when you click a scrollbar arrow or background area in a scrollbar. If you want, you can include valid time units with the number that you enter, for example, 2 s or 500 ms."
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng đợi (theo mili-giây) giữa hai sự kiện kích hoạt thanh cuộn.</ahelp> Một sự kiện kích hoạt xuất hiện khi bạn nhấn vào một mũi tên hoặc vùng nền của một thanh cuộn. Sự kiện kích hoạt lặp lại xuất hiện nếu bạn ấn giữ nút chuột trong khi nhấn vào mũi tên hoặc vùng nền của thanh cuộn. Bạn cũng có thể nhập đơn vị thời gian hợp lệ, v.d. « 2 s » (2 giây) hoặc « 500 ms » (500 mili-giây)."
+
+#. jFKSh
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3151278\n"
+"help.text"
+msgid "Dropdown"
+msgstr "Thả xuống"
+
+#. Cip9s
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155113\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to enable the dropdown option for list or combo box controls. A dropdown control field has an arrow button which you can click to open a list of the existing form entries.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực tùy chọn thả xuống cho điều khiển kiểu danh sách hoặc hộp tổ hợp. Một trường điều khiển thả xuống thì có một nút mũi tên mà người dùng có thể nhấn để mở một danh sách các mục nhập biểu mẫu đã có.</ahelp>"
+
+#. tCz4B
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3151216\n"
+"help.text"
+msgid "Enabled"
+msgstr "Bật"
+
+#. t4GJD
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150517\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to enable the control. If the control is disabled, it is grayed out in the dialog.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiệu lực điều khiển này. Điều khiển bị tắt thì được hiển thị màu xám trong hộp thoại.</ahelp>"
+
+#. M7AWe
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3155379\n"
+"help.text"
+msgid "Edit mask"
+msgstr "Sửa mặt nạ"
+
+#. X3nvF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155509\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the edit mask for a pattern control. This is a character code that defines the input format for the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ mặt nạ chỉnh sửa cho một điều khiển mẫu. Đây là một mã ký tự mà xác định định dạng nhập liệu cho điều khiển đó.</ahelp>"
+
+#. B7JzP
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154485\n"
+"help.text"
+msgid "You need to specify a masking character for each input character of the edit mask to restrict the input to the values that are listed in the following table:"
+msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một ký tự mặt nạ cho mỗi ký tự nhập liệu của mặt nạ chỉnh sửa, để hạn chế dữ liệu nhập thành những giá trị được liệt kê trong bảng này:"
+
+#. AicCo
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155809\n"
+"help.text"
+msgid "Character"
+msgstr "Ký tự"
+
+#. 7B8iu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148702\n"
+"help.text"
+msgid "Meaning"
+msgstr "Nghĩa"
+
+#. qAQoQ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148869\n"
+"help.text"
+msgid "A text constant. This character cannot be modified by the user."
+msgstr "Một hằng văn bản. Ký tự không thể được người dùng sửa đổi."
+
+#. yEwjE
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3157983\n"
+"help.text"
+msgid "The characters a-z can be entered here. If a capital letter is entered, it is automatically converted to a lowercase letter."
+msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « a-z ». Nhập chữ hoa thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ thường."
+
+#. Q86Zu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3159204\n"
+"help.text"
+msgid "The characters A-Z can be entered here. If a lowercase letter is entered, it is automatically converted to a capital letter"
+msgstr "Có thể nhập vào đây các ký tự « A-Z ». Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa."
+
+#. tuUGC
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3151304\n"
+"help.text"
+msgid "The characters a-z and 0-9 can be entered here. If a capital letter is entered, it is automatically converted to a lowercase letter."
+msgstr "Có thể nhập vàp đây các ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhập chữ hoa thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ thường."
+
+#. urwGP
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155071\n"
+"help.text"
+msgid "The characters a-z and 0-9 can be entered here. If a lowercase letter is entered, it is automatically converted to a capital letter"
+msgstr "Có thể nhập vào đây những ký tự « a-z » và « 0-9 ». Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa."
+
+#. U4J7u
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154650\n"
+"help.text"
+msgid "Only the characters 0-9 can be entered."
+msgstr "Chỉ có thể nhập những ký tự 0-9 (chữ số)."
+
+#. Gpn4f
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3153489\n"
+"help.text"
+msgid "All printable characters can be entered."
+msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được."
+
+#. SxFCq
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154707\n"
+"help.text"
+msgid "All printable characters can be entered. If a lowercase letter is used, it is automatically converted to a capital letter."
+msgstr "Có thể nhập mọi ký tự in được. Nhập chữ thường thì nó được tự động chuyển đổi sang chữ hoa."
+
+#. F3XwG
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id2128971\n"
+"help.text"
+msgid "Editable"
+msgstr "Sửa được"
+
+#. R4Axb
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id6519974\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies whether the nodes of the tree control are editable.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nếu các nút của điều khiển cây có thể được chỉnh sửa hay không.</ahelp>"
+
+#. 6E3fY
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id4591814\n"
+"help.text"
+msgid "The default value is FALSE."
+msgstr "Giá trị mặc định là SAI."
+
+#. VDs3B
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149317\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics"
+msgstr "Đồ họa"
+
+#. phpED
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3147546\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the source of the graphics for a button or an image control. Click \"...\" to select a file.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nguồn của đồ họa cho một nút hoặc điều khiển ảnh. Nhấn vào <emph>...</emph> để chọn một tập tin.</ahelp>"
+
+#. iPZoL
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154627\n"
+"help.text"
+msgid "Height"
+msgstr "Bề cao"
+
+#. Bs2gd
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155754\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the height of the current control or the dialog.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều cao của điều khiển hiện thời hoặc của hộp thoại.</ahelp>"
+
+#. VvPRw
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153072\n"
+"help.text"
+msgid "Help text"
+msgstr "Đoạn trợ giúp"
+
+#. Kz7Ys
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3147502\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Enter a help text that is displayed as a tip (bubble help) when the mouse rests over the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập một chuỗi Trợ giúp mà được hiển thị dạng lời góp ý (khung thoại tự mở) khi con chuột nằm ở trên điều khiển đó.</ahelp>"
+
+#. pTjfM
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154400\n"
+"help.text"
+msgid "Help URL"
+msgstr "URL trợ giúp"
+
+#. XxuEf
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150431\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the help URL that is called when you press F1 while the focus is on a particular control. For example, use the format HID:1234 to call the Help-ID with the number 1234.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ địa chỉ URL trợ giúp nên gọi khi bạn bấm phím chức năng <item type=\"keycode\">F1</item> khi tiêu điểm nằm trong một điều khiển nào đó. Thí dụ, dùng định dạng « HID:1234 » để gọi chuỗi Trợ giúp có mã số 1234.</ahelp>"
+
+#. yaVgx
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id4171269\n"
+"help.text"
+msgid "Set the environment variable HELP_DEBUG to 1 to view the Help-IDs as extended help tips."
+msgstr "Đặt biến môi trường « HELP_DEBUG » thành 1 để xem các Help-ID dưới dạng Gợi ý Trợ giúp mở rộng."
+
+#. PeAAF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3159260\n"
+"help.text"
+msgid "Incr./decrement value"
+msgstr "Giá trị tăng/giảm dần"
+
+#. j6dm5
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3145233\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the increment and decrement interval for spin button controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng tăng/giảm cho các điều khiển nút xoay.</ahelp>"
+
+#. WRQBk
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id539262\n"
+"help.text"
+msgid "Invokes stop mode editing"
+msgstr "Gọi chức năng chỉnh sửa ở chế độ dừng"
+
+#. uYGG2
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id234382\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies what happens when editing is interrupted by selecting another node in the tree, a change in the tree's data, or by some other means.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ ứng xử khi tiến trình chỉnh sửa bị gián đoạn bằng cách chọn một nút khác trong cây, do một thay đổi trong dữ liệu của cây, hoặc do cái đó khác.</ahelp>"
+
+#. ExcDe
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id6591082\n"
+"help.text"
+msgid "Setting this property to TRUE causes the changes to be automatically saved when editing is interrupted. FALSE means that editing is canceled and changes are lost."
+msgstr "Đặt thuộc tính thành ĐÚNG (TRUE) thì gây ra các thay đổi được tự động lưu khi tiến trình chỉnh sửa bị gián đoạn. SAI (FALSE) thì tiến trình chỉnh sửa bị thôi và các thay đổi bị mất."
+
+#. DgFkR
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id9298074\n"
+"help.text"
+msgid "The default value is FALSE."
+msgstr "Giá trị mặc định là SAI."
+
+#. Di9Xo
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3150536\n"
+"help.text"
+msgid "Label"
+msgstr "Nhãn"
+
+#. BH2nz
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3146324\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the label of the current control. The label is displayed along with the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ nhãn của điều khiển hiện thời. Nhãn này được hiển thị cùng với điều khiển.</ahelp>"
+
+#. 6X5mC
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3146816\n"
+"help.text"
+msgid "You can create multi-line <emph>labels</emph> by inserting manual line breaks in the label using <emph>Shift+Enter</emph>."
+msgstr "Bạn có khả năng tạo <emph>nhãn</emph> đa dòng, bằng cách chèn chỗ ngắt dòng vào nhãn, dùng tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+Enter</item>."
+
+#. r4WBz
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3150457\n"
+"help.text"
+msgid "Line Count"
+msgstr "Đếm dòng"
+
+#. YBUsT
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3149143\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Enter the number of lines to be displayed for a list control. For combo boxes, this setting is only active if the dropdown option is enabled. </ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập số dòng cần hiển thị cho một điều khiển danh sách. Đối với hộp tổ hợp, thiết lập này chỉ hoạt động nếu tùy chọn thả xuống cũng đã được bật.</ahelp>"
+
+#. bJA4h
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id7468489\n"
+"help.text"
+msgid "Scrollbar"
+msgstr "Thanh cuộn"
+
+#. nDA7n
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id7706228\n"
+"help.text"
+msgid "Adds the scrollbar type that you specify to a text box."
+msgstr "Thêm vào một hộp văn bản kiểu thanh cuộn bạn ghi rõ."
+
+#. 6xNxb
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153121\n"
+"help.text"
+msgid "Small change"
+msgstr "Thay đổi nhỏ"
+
+#. CGeAu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3157875\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of units to scroll when a user clicks an arrow on a scrollbar.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số đơn vị cần cuộn khi người dùng nhấn vào mũi tên trên một thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. kC4mu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3145221\n"
+"help.text"
+msgid "List entries"
+msgstr "Mục danh sách"
+
+#. Ga3fT
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154580\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the entries for a list control. One line takes one list entry. Press <emph>Shift+Enter</emph> to insert a new line.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ những mục nhập cho một điều khiển danh sách. Một dòng chấp nhận một mục nhập danh sách. Bấm tổ hợp phím <item type=\"keycode\">Shift+Enter</item> để chèn một dòng mới.</ahelp>"
+
+#. qBq9j
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149723\n"
+"help.text"
+msgid "Literal mask"
+msgstr "Mặt nạ nghĩa chữ"
+
+#. 7seGj
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150656\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the initial values to be displayed in a pattern control. This helps the user to identify which values are allowed in a pattern control. The literal mask is restricted by the format specified by the edit mask.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ các giá trị đầu tiên cần hiển thị trong một điều khiển kiểu mẫu. Nó giúp người dùng nhận diện những giá trị được phép trong một điều khiển mẫu. Mặt nạ nghĩa chữ bị hạn chế bởi định dạng được ghi rõ bởi mặt nạ chỉnh sửa.</ahelp>"
+
+#. CRUKE
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149015\n"
+"help.text"
+msgid "Manual line break"
+msgstr "Chỗ ngắt dòng tự làm"
+
+#. BdKPT
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3149893\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow manual line breaks inside multiline controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép chỗ ngắt dòng bằng tay bên trong điều khiển đa dòng.</ahelp>"
+
+#. Q954Y
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3150463\n"
+"help.text"
+msgid "Max. text length"
+msgstr "Độ dài văn bản dài nhất"
+
+#. jCAEZ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150745\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum number of characters that the user can enter.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số ký tự tối đa mà người dùng có thể nhập vào.</ahelp>"
+
+#. fWJry
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154675\n"
+"help.text"
+msgid "Multiline Input"
+msgstr "Nhập đa dòng"
+
+#. j9JFM
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3144741\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow the input of multiple lines in the control. Press Enter to insert a manual line break in the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép nhập nhiều dòng trong điều khiển này. Bấm phím <item type=\"keycode\">Enter</item> để tự chèn một chỗ ngắt dòng trong điều khiển.</ahelp>"
+
+#. GHYEq
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154848\n"
+"help.text"
+msgid "Multiselection"
+msgstr "Đa chọn"
+
+#. rtqLT
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3151235\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow the selection of multiple entries in list controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép lựa chọn nhiều mục nhập đồng thời trong điều khiển danh sách.</ahelp>"
+
+#. 5XDPo
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148887\n"
+"help.text"
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#. NuDCQ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154548\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Insert a name for the current control. This name is used to identify the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chèn một tên cho điều khiển hiện thời. Tên này được dùng để nhận diện điều khiển.</ahelp>"
+
+#. F2dAE
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148739\n"
+"help.text"
+msgid "Order"
+msgstr "Thứ tự"
+
+#. i7fot
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3149252\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the order in which the controls receive the focus when the Tab key is pressed in the dialog.</ahelp> On entering a dialog, the control with the lowest order (0) receives the focus. Pressing the <emph>Tab</emph> key the successively focuses the other controls as specified by their order number."
+msgstr ""
+
+#. 54etz
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155259\n"
+"help.text"
+msgid "Initially, the controls receive numbers in the order they are added to the dialog. You can change the order numbers for controls. $[officename] Basic updates the order numbers automatically to avoid duplicate numbers. Controls that cannot be focused are also assigned a value but these controls are skipped when using the Tab key."
+msgstr "Đầu tiên, các điều khiển nhận được con số theo thứ tự thêm vào hộp thoại. Bạn có thể thay đổi các số thứ tự cho điều khiển. $[officename] Basic tự động cập nhật các số thứ tự để tránh con số trùng. Điều khiển mà không thể nhận tiêu điểm vẫn còn được gán một giá trị, nhưng bị bỏ qua khi người dùng bấm phím <item type=\"keycode\">Tab</item>."
+
+#. 9AfPp
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149511\n"
+"help.text"
+msgid "Orientation"
+msgstr "Hướng"
+
+#. ikZBx
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3153780\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the orientation for a scrollbar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ hướng cho một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. wPXqH
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154374\n"
+"help.text"
+msgid "Page (step)"
+msgstr "Trang (bước)"
+
+#. UcdiE
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154109\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the number of the dialog page to which the current control is assigned or the page number of the dialog you want to edit.</ahelp> If a dialog has only one page set its <emph>Page (Step)</emph> value to <emph>0</emph>."
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ số thứ tự của trang hộp thoại cho đó điều khiển hiên thời được gán, hoặc số thứ tự trang của hộp thoại mà bạn muốn chỉnh sửa.</ahelp> Nếu hộp thoại chỉ có một trang, đặt giá trị <emph>Trang (Bước)</emph> của nó thành <emph>0</emph>."
+
+#. BoGGV
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148580\n"
+"help.text"
+msgid "Select <emph>Page (Step)</emph> = 0 to make a control visible on every dialog page."
+msgstr "Chọn « <emph>Trang (Bước)</emph>=0 » để làm cho một điều khiển hiện rõ trên mọi trang hộp thoại."
+
+#. CWHWy
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3146144\n"
+"help.text"
+msgid "To switch between dialog pages at run time, you need to create a macro that changes the value of <emph>Page (Step)</emph>."
+msgstr "Để chuyển đổi giữa các trang của hộp thoại vào lúc chạy, bạn cần phải tạo một vĩ lệnh mà thay đổi giá trị của <emph>Trang (Bước)</emph>."
+
+#. yfdsF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154558\n"
+"help.text"
+msgid "Password characters"
+msgstr "Ký tự mật khẩu"
+
+#. kNFHd
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3152787\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Enter a character to be displayed instead of the characters that are typed. This can be used for entering passwords in text controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhập một ký tự cần hiển thị thay cho các ký tự được gõ vào. Có ích khi nhập mật khẩu vào điều khiển văn bản.</ahelp>"
+
+#. h8SXD
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148750\n"
+"help.text"
+msgid "PositionX"
+msgstr "Vị trí X"
+
+#. 2EVcB
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154517\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the distance of the current control from the left side of the dialog.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện thời và bên trái của hộp thoại.</ahelp>"
+
+#. JTKqk
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3152767\n"
+"help.text"
+msgid "PositionY"
+msgstr "Vị trí Y"
+
+#. J7py4
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3159082\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the distance of the current control from the top of the dialog.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ khoảng cách giữa điều khiển hiện thời và đầu của hộp thoại.</ahelp>"
+
+#. bGzny
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3159213\n"
+"help.text"
+msgid "Prefix symbol"
+msgstr "Ký hiệu tiền tố"
+
+#. ezYKt
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3149688\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to display the currency symbol prefix in currency controls when a number was entered.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiển thị tiền tố ký hiệu tiền tệ trong các điều khiển tiền tệ khi một con số được nhập.</ahelp>"
+
+#. ACDzZ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149728\n"
+"help.text"
+msgid "Print"
+msgstr "In"
+
+#. DTyCw
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150001\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to include the current control in a document's printout.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để kèm thêm điều khiển hiện thời trong bản in tài liệu này.</ahelp>"
+
+#. cff54
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154671\n"
+"help.text"
+msgid "Progress value"
+msgstr "Giá trị tiến triển"
+
+#. hZPwV
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3146849\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify a progress value for a progress bar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ một giá trị tiến hành cho một điều khiển thanh tiến hành.</ahelp>"
+
+#. AVt7R
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153112\n"
+"help.text"
+msgid "Progress value max."
+msgstr "Giá trị tiến hành đại"
+
+#. KAaFj
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3145167\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum value of a progress bar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiển thanh tiến hành.</ahelp>"
+
+#. 7Euj4
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153569\n"
+"help.text"
+msgid "Progress value min."
+msgstr "Giá trị tiến hành tiểu"
+
+#. oBei3
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154506\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum value of a progress bar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu của một điều khiển thanh tiến hành.</ahelp>"
+
+#. ZbJ4B
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3150134\n"
+"help.text"
+msgid "Read-only"
+msgstr "Chỉ đọc"
+
+#. pDFLA
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155930\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to prevent the user from editing the value of the current control. The control is enabled and can be focused but not modified.</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#. QcDc4
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN11112\n"
+"help.text"
+msgid "Repeat"
+msgstr "Lặp lại"
+
+#. Tn2Gm
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN11128\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Repeats trigger events when you keep the mouse button pressed on a control such as a spin button.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Lặp lại các sự kiện kích hoạt khi bạn ấn giữ nút chuột khi nhấn vào một điều khiển, v.d. nút xoay.</ahelp>"
+
+#. RP3VX
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id9579149\n"
+"help.text"
+msgid "Root displayed"
+msgstr "Gốc đã hiển thị"
+
+#. adGTR
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id7126987\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies if the root node of the tree control is displayed.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ có nên hiển thị nút gốc của điều khiển cây hay không.</ahelp>"
+
+#. p9tYi
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id9174779\n"
+"help.text"
+msgid "If Root displayed is set to FALSE, the root node of a model is no longer a valid node for the tree control and can't be used with any method of XTreeControl."
+msgstr "Hiển thị gốc được đặt thành SAI thì nút gốc của một mẫu không còn là một nút hợp lệ lại cho điều khiển cây nên không thể được dùng với bất cứ phương pháp nào của XTreeControl."
+
+#. KucrS
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id594195\n"
+"help.text"
+msgid "The default value is TRUE."
+msgstr "Giá trị mặc định là ĐÚNG."
+
+#. UFPCV
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id7534409\n"
+"help.text"
+msgid "Row height"
+msgstr "Bề cao hàng"
+
+#. xPrCr
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id6471755\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the height of each row of a tree control, in pixels.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều cao của mỗi hàng của một điều khiển cây, theo điểm ảnh.</ahelp>"
+
+#. wFHUd
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id2909329\n"
+"help.text"
+msgid "If the specified value is less than or equal to zero, the row height is the maximum height of all rows."
+msgstr "Nếu giá trị đã ghi rõ nằm dưới hoặc bằng số không thì chiều cao của hàng là chiều cao của mọi hàng."
+
+#. CLPMV
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id4601580\n"
+"help.text"
+msgid "The default value is 0."
+msgstr "Giá trị mặc định là 0."
+
+#. ydxCG
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148761\n"
+"help.text"
+msgid "Scale"
+msgstr "Co giãn"
+
+#. 9qp2q
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3159134\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Scales the image to fit the control size.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Co giãn ảnh để vừa kích cỡ của điều khiển.</ahelp>"
+
+#. FrqW5
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id7597277\n"
+"help.text"
+msgid "Scrollbar"
+msgstr "Thanh cuộn"
+
+#. jiW7j
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id986968\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Adds the scrollbar type that you specify to a text box.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Thêm vào một hộp văn bản kiểu thanh cuộn bạn ghi rõ.</ahelp>"
+
+#. gkvzY
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3147370\n"
+"help.text"
+msgid "Scroll value"
+msgstr "Giá trị cuộn"
+
+#. 24GzW
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3159622\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the initial value of a scrollbar control. This determines the position of the scrollbar slider.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị đầu tiên của một điều khiển thanh cuộn. Nó xác định vị trí của con trượt trên thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. FEeCy
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3155440\n"
+"help.text"
+msgid "Scroll value max."
+msgstr "Giá trị cuộn đại"
+
+#. 2QDng
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148877\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum value of a scrollbar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa của một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. WhdNX
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN111E4\n"
+"help.text"
+msgid "Scroll value min."
+msgstr "Giá trị cuộn tiểu"
+
+#. KkkV7
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN111E8\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum value of a scrollbar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu của một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. E6FFj
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id543534\n"
+"help.text"
+msgid "Show handles"
+msgstr "Hiện móc"
+
+#. wG6AD
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id5060884\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies whether the handles of the nodes should be displayed.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ có nên hiển thị các móc của nút hay không.</ahelp>"
+
+#. TC8mj
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id4974822\n"
+"help.text"
+msgid "The handles are dotted lines that visualize the hierarchy of the tree control."
+msgstr "Móc là đường chấm chấm mà đại diện phân cấp của điều khiển cây."
+
+#. 55Gfe
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id7687307\n"
+"help.text"
+msgid "The default value is TRUE."
+msgstr "Giá trị mặc định là ĐÚNG."
+
+#. kEF3n
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id4062013\n"
+"help.text"
+msgid "Show root handles"
+msgstr "Hiện móc gốc"
+
+#. nGccA
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3314004\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies whether the handles of the nodes should also be displayed at root level.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ có nên cũng hiển thị các móc của nút ở cấp gốc, hay không.</ahelp>"
+
+#. GCfuF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id2396313\n"
+"help.text"
+msgid "The default value is TRUE."
+msgstr "Giá trị mặc định là ĐÚNG."
+
+#. XLMGF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN10EC2\n"
+"help.text"
+msgid "Selection"
+msgstr "Lựa chọn"
+
+#. mF5w3
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN10ED8\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the sequence of the selected items, where \"0\" corresponds to the first item. To select more than one item, Multiselection must be enabled.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ dãy của các mục đã chọn, mà « 0 » tương ứng với mục đã chọn. Để chọn nhiều mục đồng thời, tính năng đa lựa chọn phải được hiệu lực trước.</ahelp>"
+
+#. jwSUy
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN10EEB\n"
+"help.text"
+msgid "Click the <emph>...</emph> button to open the <emph>Selection</emph> dialog."
+msgstr "Nhấn vào nút <emph>...</emph> để mở hộp thoại <emph>Lựa chọn</emph>."
+
+#. oEvvu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_idN10F0A\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Click the item or items that you want to select. To select more than one item, ensure that the Multiselection option is selected.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Nhấn vào những mục bạn muốn lựa chọn. Để chọn nhiều mục đồng thời, đảm bảo bạn cũng đã hiệu lực tùy chọn đa lựa chọn.</ahelp>"
+
+#. 56k8D
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id5026093\n"
+"help.text"
+msgid "Selection type"
+msgstr "Kiểu chọn"
+
+#. 7MwBq
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id1134067\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specifies the selection mode that is enabled for this tree control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chế độ lựa chọn mà được hiệu lực cho điều khiển cây này.</ahelp>"
+
+#. roCpn
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3154193\n"
+"help.text"
+msgid "Spin Button"
+msgstr "Nút xoay"
+
+#. iEFns
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3145298\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to add spin buttons to a numerical, currency, date, or time control to allow increasing and decreasing the input value using arrow buttons.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để thêm các nút xoay cho một điều khiển kiểu thuộc số, tiền tệ, ngày tháng hoặc thời gian, để cho phép tăng/giảm giá trị nhập vào, dùng các nút mũi tên.</ahelp>"
+
+#. BvGkC
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3156267\n"
+"help.text"
+msgid "State"
+msgstr "Tình trạng"
+
+#. PPtEE
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150928\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select the selection state of the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn tình trạng lựa chọn của điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. Gq4qC
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148396\n"
+"help.text"
+msgid "Strict format"
+msgstr "Định dạng chặt"
+
+#. Z3Rvf
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3153042\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to only allow valid characters to be entered in a numerical, currency, date, or time control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép chỉ những ký tự hợp lệ được nhập vào một điều khiển kiểu thuộc số, tiền tệ, ngày tháng hoặc thời gian.</ahelp>"
+
+#. VCDfj
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149538\n"
+"help.text"
+msgid "Tabstop"
+msgstr "Cột tab"
+
+#. s9gEA
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148543\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select the focus behavior of the current control when using the <emph>Tab</emph> key.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn ứng xử tiêu điểm của điều khiển hiện thời khi dùng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>.</ahelp>"
+
+#. NPdpK
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3148776\n"
+"help.text"
+msgid "Default"
+msgstr "Mặc định"
+
+#. XETrP
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3153547\n"
+"help.text"
+msgid "Only input controls receive the focus when using the <emph>Tab</emph> key. Controls without input like caption controls are omitted."
+msgstr ""
+
+#. JTQgu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154632\n"
+"help.text"
+msgid "No"
+msgstr "Không"
+
+#. oyTwe
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150475\n"
+"help.text"
+msgid "When using the tab key focusing skips the control."
+msgstr "Khi dùng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>, tiêu điểm sẽ bỏ qua điều khiển này."
+
+#. V6wEq
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3150690\n"
+"help.text"
+msgid "Yes"
+msgstr "Có"
+
+#. 5Wdjs
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3159106\n"
+"help.text"
+msgid "The control can be selected with the Tab key."
+msgstr "Có thể chọn điều khiển này bằng phím <item type=\"keycode\">Tab</item>."
+
+#. TE6hi
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3145152\n"
+"help.text"
+msgid "Thousands Separator"
+msgstr "Dấu tách hàng nghìn"
+
+#. eDAbP
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155085\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to display thousands separator characters in numerical and currency controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để hiển thị ký tự tách hàng nghìn trong điều khiển kiểu thuộc số và tiền tệ.</ahelp>"
+
+#. HS2wM
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3152816\n"
+"help.text"
+msgid "Time Format"
+msgstr "Định dạng Thời gian"
+
+#. 4RWLq
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3145263\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select the format to be used for time controls.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn định dạng cần dùng cho các điều khiển thời gian.</ahelp>"
+
+#. FwARu
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3153920\n"
+"help.text"
+msgid "Time max."
+msgstr "Giờ đại"
+
+#. xBHyX
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3155401\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum time value for a time control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị thời gian tối đa cho một điều khiển thời gian.</ahelp>"
+
+#. wgnhh
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3163818\n"
+"help.text"
+msgid "Time min."
+msgstr "Giờ tiểu"
+
+#. EA37B
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3156262\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum time value for a time control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị thời gian tối thiểu cho một điều khiển.</ahelp>"
+
+#. qDZqx
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3148638\n"
+"help.text"
+msgid "Title"
+msgstr "Tựa đề"
+
+#. Wv8aS
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3147169\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the title of the dialog. Click the border of the dialog to select the dialog.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ tựa đề của hộp thoại. Nhấn vào đường viền của hộp thoại để lựa chọn hộp thoại chính nó.</ahelp>"
+
+#. USyCT
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3153716\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Titles</emph> are only used for labeling a dialog and can only contain one line. Please note that if you work with macros, controls are only called through their <emph>Name</emph> property."
+msgstr "<emph>Tựa đề</emph> chỉ được dùng để nhãn một hộp thoại, và chỉ có thể chứa một dòng. Ghi chú rằng nếu bạn sử dụng vĩ lệnh, chỉ có thể gọi điều khiển thông qua thuộc tính <emph>Tên</emph> (Name) của nó."
+
+#. LAsn8
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3152594\n"
+"help.text"
+msgid "Tristate"
+msgstr "Ba tình trạng"
+
+#. uxGB3
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3149825\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Select \"Yes\" to allow a check box to have three states (checked, unchecked, and grayed out) instead of two (checked and unchecked).</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Chọn « Có » để cho phép một hộp chọn có ba tình tráng (có dấu, không có dấu và màu xám) thay cho hai tình trạng (có dáu và không có dáu).</ahelp>"
+
+#. vyDif
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3150614\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
+
+#. Dvp2W
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3154315\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the value for the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. BujNx
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3152480\n"
+"help.text"
+msgid "Value max."
+msgstr "Giá trị đại"
+
+#. F9hPJ
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3163823\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the maximum value for the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối đa cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. moAtf
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149276\n"
+"help.text"
+msgid "Value min."
+msgstr "Giá trị tiểu"
+
+#. XHytA
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3145088\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the minimum value for the current control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ giá trị tối thiểu cho điều khiển hiện thời.</ahelp>"
+
+#. R8Y3e
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3149712\n"
+"help.text"
+msgid "Visible size"
+msgstr "Kích cỡ hiện rõ"
+
+#. cAZFe
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3149445\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the length of the slider of a scrollbar control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều dài của con trượt của một điều khiển thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. qedJo
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"hd_id3152472\n"
+"help.text"
+msgid "Width"
+msgstr "Bề rộng"
+
+#. AhWSF
+#: 01170101.xhp
+msgctxt ""
+"01170101.xhp\n"
+"par_id3157963\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Specify the width of the current control or dialog.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Ghi rõ chiều rộng của điều khiển hoặc hộp thoại hiện thời.</ahelp>"
+
+#. b5UkP
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Events"
+msgstr "Sự kiện"
+
+#. EGJFt
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3155506\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01170103.xhp\" name=\"Events\">Events</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/01170103.xhp\" name=\"Sự kiện\">Sự kiện</link>"
+
+#. 2ZBSR
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3146114\n"
+"help.text"
+msgid "Define event assignments for the selected control or dialog. The available events depend on the type of control selected."
+msgstr "Xác định các phép gán sự kiện cho điều khiển hoặc hộp thoại đã chọn. Các sự kiện có thể dùng phụ thuộc vào kiểu điều khiển đã chọn."
+
+#. EBDB8
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3145387\n"
+"help.text"
+msgid "When receiving focus"
+msgstr "Tiêu điểm đã nhận"
+
+#. qoRyG
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3155090\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSGAINED\">This event takes place if a control receives the focus.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSGAINED\">Sự kiện này xảy ra nếu điều khiển nhận tiêu điểm.</ahelp>"
+
+#. TErjJ
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3152892\n"
+"help.text"
+msgid "When losing focus"
+msgstr "Tiêu điểm bị mất"
+
+#. kF9wq
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3153305\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSLOST\">This event takes place if a control loses the focus.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_FOCUSLOST\">Sự kiện này xảy ra nếu điều khiển mất tiêu điểm.</ahelp>"
+
+#. sEPWD
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3152896\n"
+"help.text"
+msgid "Key pressed"
+msgstr "Phím đã bấm"
+
+#. EWGCB
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3148837\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYTYPED\">This event occurs when the user presses any key while the control has the focus.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYTYPED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng bấm bất cứ phím nào trong khi điều khiển này có tiêu điểm.</ahelp>"
+
+#. MsbEr
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3146869\n"
+"help.text"
+msgid "Key released"
+msgstr "Phím đã nhả"
+
+#. wztWr
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3155267\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYUP\">This event occurs when the user releases a key while the control has the focus.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_KEYUP\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng nhả nút chuột khi điều khiển có tiêu điểm.</ahelp>"
+
+#. pVAed
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3159096\n"
+"help.text"
+msgid "Modified"
+msgstr "Bị sửa đổi"
+
+#. unCXX
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3156019\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_CHANGED\">This event takes place, when the control loses the focus and the contents of the control were changed since it lost the focus.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_CHANGED\">Sự kiện này xảy ra khi điều khiển mất tiêu điểm và nội dung của điều khiển đã thay đổi kể từ khi mất tiêu điểm.</ahelp>"
+
+#. FjabK
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3144508\n"
+"help.text"
+msgid "Text modified"
+msgstr "Văn bản bị sửa đổi"
+
+#. gGKsK
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3148608\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_TEXTCHANGED\">This event takes place if you enter or modify a text in an input field.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_TEXTCHANGED\">Sự kiện này xảy ra nếu bạn nhập hoặc sửa đổi văn bản trong một trường nhập liệu.</ahelp>"
+
+#. 9zMn8
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3159207\n"
+"help.text"
+msgid "Item status changed"
+msgstr "Trạng thái mục đã thay đổi"
+
+#. FdEFB
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3155097\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_ITEMSTATECHANGED\">This event takes place if the status of the control field is changed, for example, from checked to unchecked.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_ITEMSTATECHANGED\">Sự kiện này xảy ra nếu trạng thái của trường điều khiển bị thay đổi, chẳng hạn, (không) có dấu kiểm.</ahelp>"
+
+#. RGkzF
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3151304\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse inside"
+msgstr "Chuột bên trong"
+
+#. VKsez
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3152871\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEENTERED\">This event takes place when the mouse enters the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEENTERED\">Sự kiện này xảy ra khi con chuột vào điều khiển này.</ahelp>"
+
+#. YQfKM
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3146778\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse moved while key pressed"
+msgstr "Chuột di chuyển trong khi nhấn phím"
+
+#. FBtfB
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3150403\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEDRAGGED\">This event takes place when the mouse is dragged while a key is pressed.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEDRAGGED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng ấn giữ phím trong khi kéo con chuột.</ahelp>"
+
+#. QJjRL
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3150210\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse moved"
+msgstr "Chuột di chuyển"
+
+#. yrqS8
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3149697\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEMOVED\">This event takes place when the mouse moves over the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEMOVED\">Sự kiện này xảy ra khi con chuột đi qua ở trên điều khiển này.</ahelp>"
+
+#. KgQEB
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3145216\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse button pressed"
+msgstr "Nút chuột đã bấm"
+
+#. e6Dzn
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3155914\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEPRESSED\">This event takes place when the mouse button is pressed while the mouse pointer is on the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEPRESSED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng bấm nút chuột trong khi con trỏ nằm trên điều khiển này.</ahelp>"
+
+#. BArDE
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3148899\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse button released"
+msgstr "Nút chuột đã nhả"
+
+#. D39z8
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3153812\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSERELEASED\">This event takes place when the mouse button is released while the mouse pointer is on the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSERELEASED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng nhả nút chuột khi con trỏ ở trên điều khiển này.</ahelp>"
+
+#. AMFZh
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3153556\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse outside"
+msgstr "Chuột bên ngoài"
+
+#. towUK
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3153013\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">This event takes place when the mouse leaves the control.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">Sự kiện này xảy ra khi con chuột dời khỏi điều khiển này.</ahelp>"
+
+#. 9omSn
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"hd_id3155759\n"
+"help.text"
+msgid "While adjusting"
+msgstr "Đang điều chỉnh"
+
+#. EwGp7
+#: 01170103.xhp
+msgctxt ""
+"01170103.xhp\n"
+"par_id3156364\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">This event takes place when a scrollbar is being dragged.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"HID_EVT_MOUSEEXITED\">Sự kiện này xảy ra khi người dùng kéo thanh cuộn.</ahelp>"
+
+#. 3uoYH
+#: 03000000.xhp
+msgctxt ""
+"03000000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Run-Time Functions"
+msgstr "Hàm Lúc Chạy"
+
+#. xaCyL
+#: 03000000.xhp
+msgctxt ""
+"03000000.xhp\n"
+"hd_id3152895\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/03000000.xhp\" name=\"Run-Time Functions\">Run-Time Functions</link></variable>"
+msgstr "<variable id=\"doc_title\"><link href=\"text/sbasic/shared/03000000.xhp\" name=\"Hàm Lúc Chạy\">Hàm Lúc Chạy</link></variable>"
+
+#. Row63
+#: 03000000.xhp
+msgctxt ""
+"03000000.xhp\n"
+"par_id3148983\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes the Runtime Functions of %PRODUCTNAME Basic."
+msgstr ""
+
+#. YcBGc
+#: 03010000.xhp
+msgctxt ""
+"03010000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Screen I/O Functions"
+msgstr "Hàm V/R Màn hình"
+
+#. XKT3p
+#: 03010000.xhp
+msgctxt ""
+"03010000.xhp\n"
+"hd_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"BasicScreenIO\"><link href=\"text/sbasic/shared/03010000.xhp\" name=\"Screen I/O Functions\">Screen I/O Functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. A5xZH
+#: 03010000.xhp
+msgctxt ""
+"03010000.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes the Runtime Functions used to call dialogs for the input and output of user entries."
+msgstr "Phần này diễn tả các Hàm Lúc Chạy được dùng để gọi hộp thoại để nhập/xuất dữ liệu của người dùng."
+
+#. QGuiJ
+#: 03010100.xhp
+msgctxt ""
+"03010100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Display Functions"
+msgstr "Hàm Hiển Thị"
+
+#. UBEUG
+#: 03010100.xhp
+msgctxt ""
+"03010100.xhp\n"
+"hd_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010100.xhp\" name=\"Display Functions\">Display Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010100.xhp\" name=\"Hàm Hiển Thị\">Hàm Hiển Thị</link>"
+
+#. pABDY
+#: 03010100.xhp
+msgctxt ""
+"03010100.xhp\n"
+"par_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes Runtime functions used to output information to the screen display."
+msgstr "Phần này diễn tả các Hàm Lúc Chạy được dùng để xuất thông tin ra màn hình."
+
+#. JDxHt
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Statement"
+msgstr ""
+
+#. fc92k
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"bm_id1807916\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>MsgBox statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh MsgBox</bookmark_value>"
+
+#. 7SaXT
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"hd_id3154927\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010101.xhp\">MsgBox Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. iLRSC
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Displays a dialog box containing a message."
+msgstr "Hiển thị hộp thoại chứa một thông điệp."
+
+#. rXKix
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3148798\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>prompt</emph>: String expression displayed as a message in the dialog box. Line breaks can be inserted with Chr$(13)."
+msgstr ""
+
+#. oK5f6
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3150769\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>title</emph>: String expression displayed in the title bar of the dialog. If omitted, the title bar displays the name of the respective application."
+msgstr ""
+
+#. WNfC6
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3147228\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>buttons</emph>: Any integer expression that specifies the dialog type, as well as the number and type of buttons to display, and the icon type. <emph>buttons</emph> represents a combination of bit patterns, that is, a combination of elements can be defined by adding their respective values:"
+msgstr ""
+
+#. xuEUm
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id051220170241588881\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. DE8tA
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id051220170241585541\n"
+"help.text"
+msgid "Integer value"
+msgstr ""
+
+#. rVa8A
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id051220170241585124\n"
+"help.text"
+msgid "Definition"
+msgstr ""
+
+#. AXWEo
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3147397\n"
+"help.text"
+msgid "Display OK button only."
+msgstr ""
+
+#. 5hhtt
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3145646\n"
+"help.text"
+msgid "Display OK and Cancel buttons."
+msgstr ""
+
+#. Gve8t
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3149410\n"
+"help.text"
+msgid "Display Abort, Retry, and Ignore buttons."
+msgstr ""
+
+#. NAAvF
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3151075\n"
+"help.text"
+msgid "Display Yes, No, and Cancel buttons."
+msgstr ""
+
+#. M8vhj
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3153878\n"
+"help.text"
+msgid "Display Yes and No buttons."
+msgstr ""
+
+#. kdzdj
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3155601\n"
+"help.text"
+msgid "Display Retry and Cancel buttons."
+msgstr ""
+
+#. hze7E
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3150716\n"
+"help.text"
+msgid "Add the Stop icon to the dialog."
+msgstr ""
+
+#. chKxc
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3153837\n"
+"help.text"
+msgid "Add the Question icon to the dialog."
+msgstr ""
+
+#. Sprat
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3150751\n"
+"help.text"
+msgid "Add the Exclamation Point icon to the dialog."
+msgstr ""
+
+#. 98YUw
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3146915\n"
+"help.text"
+msgid "Add the Information icon to the dialog."
+msgstr ""
+
+#. 8sTDk
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3145640\n"
+"help.text"
+msgid "First button in the dialog as default button."
+msgstr ""
+
+#. xp5Eb
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3153765\n"
+"help.text"
+msgid "Second button in the dialog as default button."
+msgstr ""
+
+#. DCz69
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3153715\n"
+"help.text"
+msgid "Third button in the dialog as default button."
+msgstr ""
+
+#. Pwqs5
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3150327\n"
+"help.text"
+msgid "Const sText1 = \"An unexpected error occurred.\""
+msgstr "Const sText1 = \"Gặp lỗi bất thường.\""
+
+#. w7TDN
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3146912\n"
+"help.text"
+msgid "Const sText2 = \"The program execution will continue, however.\""
+msgstr "Const sText2 = \"Tuy nhiên, chương trình sẽ tiếp tục lại chạy.\""
+
+#. 2pVBi
+#: 03010101.xhp
+msgctxt ""
+"03010101.xhp\n"
+"par_id3154757\n"
+"help.text"
+msgid "Const sText3 = \"Error\""
+msgstr "Const sText3 = \"Lỗi\""
+
+#. B28zs
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Function"
+msgstr ""
+
+#. 9zAAp
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"bm_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>MsgBox function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm MsgBox</bookmark_value>"
+
+#. XBBGv
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"hd_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010102.xhp\" name=\"MsgBox Function\">MsgBox Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 27uTq
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3145171\n"
+"help.text"
+msgid "Displays a dialog box containing a message and returns a value."
+msgstr "Hiển thị một hộp thoại chứa một thông điệp và trả về một giá trị."
+
+#. KNkK6
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3146985\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. iFbrx
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id051220170330379805\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. EsT4B
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id051220170330387072\n"
+"help.text"
+msgid "Integer value"
+msgstr ""
+
+#. uNtKZ
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id051220170330387973\n"
+"help.text"
+msgid "Definition"
+msgstr ""
+
+#. T68Qv
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3145230\n"
+"help.text"
+msgid "OK"
+msgstr ""
+
+#. muaGZ
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3149567\n"
+"help.text"
+msgid "Cancel"
+msgstr ""
+
+#. G6oEC
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id4056825\n"
+"help.text"
+msgid "Abort"
+msgstr ""
+
+#. oz9np
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3155335\n"
+"help.text"
+msgid "Retry"
+msgstr ""
+
+#. 8naMq
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3146918\n"
+"help.text"
+msgid "Ignore"
+msgstr ""
+
+#. 4Gup2
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3155961\n"
+"help.text"
+msgid "Yes"
+msgstr ""
+
+#. LmiSj
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3148488\n"
+"help.text"
+msgid "No"
+msgstr ""
+
+#. TCdv9
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"hd_id3150090\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. MLAG9
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3151278\n"
+"help.text"
+msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\")"
+msgstr "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\")"
+
+#. z8NvW
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3149034\n"
+"help.text"
+msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\",1)"
+msgstr "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\",1)"
+
+#. aZFFV
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id3166424\n"
+"help.text"
+msgid "sVar = MsgBox( \"Las Vegas\",256 + 16 + 2,\"Dialog title\")"
+msgstr "sVar = MsgBox( \"Las Vegas\",256 + 16 + 2,\"Dialog title\")"
+
+#. ubeYB
+#: 03010102.xhp
+msgctxt ""
+"03010102.xhp\n"
+"par_id051220170242005479\n"
+"help.text"
+msgid "sVar = MsgBox(\"Las Vegas\", MB_DEFBUTTON2 + MB_ICONSTOP + MB_ABORTRETRYIGNORE, \"Dialog title\")"
+msgstr ""
+
+#. BaStC
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Print# Statement"
+msgstr ""
+
+#. addUg
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"bm_id3147230\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Print statement</bookmark_value> <bookmark_value>Print statement; Tab function</bookmark_value> <bookmark_value>Print statement; Spc function</bookmark_value> <bookmark_value>Spc function; in Print statement</bookmark_value> <bookmark_value>Tab function; in Print statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ARzns
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"hd_id3147230\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Print_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03010103.xhp\" name=\"Print# Statement\">Print# Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. ZDGAu
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "Outputs the specified strings or numeric expressions to the screen or to a sequential file."
+msgstr ""
+
+#. xCJRj
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id461596463969009\n"
+"help.text"
+msgid "Use <link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\">Put#</link> statement to write data to a binary or a random file. Use <link href=\"text/sbasic/shared/03020205.xhp\">Write#</link> statement to write data to a sequential text file with delimiting characters."
+msgstr ""
+
+#. AhB82
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id841588605629842\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Print_statement.svg\" id=\"img_id931588605629842\"><alt id=\"alt_id931588605629842\">Print syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. A6QEE
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3153188\n"
+"help.text"
+msgid "Print [#filenum,] expression1[{;|,} [Spc(number As Integer);] [Tab(pos As Integer);] [expression2[...]]"
+msgstr ""
+
+#. NWBqr
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id2508621\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>filenum:</emph> Any numeric expression that contains the file number that was set by the <literal>Open</literal> statement for the respective file."
+msgstr ""
+
+#. Zoa2X
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3163712\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression</emph>: Any numeric or string expression to be printed. Multiple expressions can be separated by a semicolon. If separated by a comma, the expressions are indented to the next tab stop. The tab stops cannot be adjusted."
+msgstr ""
+
+#. HB3kc
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3153092\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>number</emph>: Number of spaces to be inserted by the <emph>Spc</emph> function."
+msgstr ""
+
+#. QDwLF
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3145364\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>pos</emph>: Spaces are inserted until the specified position."
+msgstr ""
+
+#. GiAKc
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3154319\n"
+"help.text"
+msgid "If a semicolon or comma appears after the last expression to be printed, $[officename] Basic stores the text in an internal buffer and continues program execution without printing. When another Print statement without a semicolon or comma at the end is encountered, all text to be printed is printed at once."
+msgstr "Nếu một dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy xuất hiện phía sau biểu thức cuối cùng cần in thì $[officename] Basic cất giữ văn bản trong một bộ đệm nội bộ và tiếp tục lại thực hiện chương trình mà không in ấn. Khi một câu lệnh « Print » (In) khác không có dấu chấm phẩy hoặc dấu phẩy ở cuối được gặp, toàn bộ văn bản cần in ra được in đồng thời."
+
+#. GmqpS
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3145272\n"
+"help.text"
+msgid "Positive numeric expressions are printed with a leading space. Negative expressions are printed with a leading minus sign. If a certain range is exceeded for floating-point values, the respective numeric expression is printed in exponential notation."
+msgstr "Các biểu thức số dương thì được in ra với một dấu cách đứng đầu. Biểu thức âm được in ra với một dấu trừ đứng đầu. Vượt quá một phạm vi nào đó cho giá trị chấm động thì biểu thức số tương ứng được in ra theo kiểu ghi số mũ."
+
+#. yiP5A
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3154011\n"
+"help.text"
+msgid "If the expression to be printed exceeds a certain length, the display will automatically wrap to the next line."
+msgstr "Biểu thức cần in cũng vượt quá chiều dài đã ghi rõ thì ô hiển thị sẽ tự động cuộn đến dòng kế tiếp."
+
+#. PV3cE
+#: 03010103.xhp
+msgctxt ""
+"03010103.xhp\n"
+"par_id3146969\n"
+"help.text"
+msgid "You can insert the <emph>Tab</emph> function, enclosed by semicolons, between arguments to indent the output to a specific position, or you can use the <emph>Spc</emph> function to insert a specified number of spaces."
+msgstr ""
+
+#. knWZh
+#: 03010200.xhp
+msgctxt ""
+"03010200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Functions for Screen Input"
+msgstr "Hàm để nhập vào màn hình"
+
+#. C7uXG
+#: 03010200.xhp
+msgctxt ""
+"03010200.xhp\n"
+"hd_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010200.xhp\" name=\"Functions for Screen Input\">Functions for Screen Input</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010200.xhp\" name=\"Hàm để nhập vào màn hình\">Hàm để nhập vào màn hình</link>"
+
+#. sC5Ui
+#: 03010200.xhp
+msgctxt ""
+"03010200.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes Runtime functions used to control screen input."
+msgstr "Phần này diễn tả các hàm lúc chạy được dùng để điều khiển cách nhập vào màn hình."
+
+#. BkCSe
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "InputBox Function"
+msgstr ""
+
+#. g86PT
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"bm_id3148932\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>InputBox function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm InputBox</bookmark_value>"
+
+#. dAWUv
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"hd_id3148932\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010201.xhp\" name=\"InputBox Function\">InputBox Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. S674v
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3151262\n"
+"help.text"
+msgid "Displays a prompt in a dialog at which the user can input text. The input is assigned to a variable."
+msgstr "Mở một hộp thoại cứa một dấu nhắc ở đó người dùng có thể nhập văn bản. Dữ liệu nhập được gán cho một biến."
+
+#. 4BWtp
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3151100\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>InputBox</emph> statement is a convenient method of entering text through a dialog. Confirm the input by clicking OK or pressing Return. The input is returned as the function return value. If you close the dialog with Cancel, <emph>InputBox</emph> returns a zero-length string (\"\")."
+msgstr "Câu lệnh <emph>InputBox</emph> là một phương pháp tiện lợi để nhập văn bản thông qua một hộp thoại. Hãy xác nhận dữ liệu nhập bằng cách nhấn vào nút <emph>OK</emph> hoặc bấm phím <item type=\"keycode\">Return</item>. Dữ liệu nhập được trả về dưới dạng giá trị trả về của hàm. Nếu bạn đóng hộp thoại bằng nút <emph>Thôi</emph>, <emph>InputBox</emph> sẽ trả về một chuỗi rỗng « »."
+
+#. fcMCj
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>prompt</emph>: String expression displayed as the message in the dialog box."
+msgstr ""
+
+#. kqAw6
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>title</emph>: String expression displayed in the title bar of the dialog box."
+msgstr ""
+
+#. 4qoJn
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3154307\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>default</emph>: String expression displayed in the text box as default if no other input is given."
+msgstr ""
+
+#. GUFBE
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>xpostwips</emph>: Integer expression that specifies the horizontal position of the dialog. The position is an absolute coordinate and does not refer to the window of %PRODUCTNAME."
+msgstr ""
+
+#. RY7kB
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ypostwips</emph>: Integer expression that specifies the vertical position of the dialog. The position is an absolute coordinate and does not refer to the window of %PRODUCTNAME."
+msgstr ""
+
+#. ABQBS
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "If <literal>xpostwips</literal> and <literal>ypostwips</literal> are omitted, the dialog is centered on the screen. The position is specified in <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp#twips\" name=\"twips\">twips</link>."
+msgstr ""
+
+#. Mh8Z6
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. ebNwP
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3154367\n"
+"help.text"
+msgid "sText = InputBox (\"Please enter a phrase:\",\"Dear User\")"
+msgstr "sText = InputBox (\"Please enter a phrase:\",\"Dear User\")"
+
+#. jh8wZ
+#: 03010201.xhp
+msgctxt ""
+"03010201.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox ( sText , 64, \"Confirmation of phrase\")"
+msgstr "MsgBox ( sText , 64, \"Confirmation of phrase\")"
+
+#. jZhUQ
+#: 03010300.xhp
+msgctxt ""
+"03010300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Color Functions"
+msgstr "Hàm Màu"
+
+#. 5EtGk
+#: 03010300.xhp
+msgctxt ""
+"03010300.xhp\n"
+"hd_id3157896\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010300.xhp\" name=\"Color Functions\">Color Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03010300.xhp\" name=\"Hàm Màu\">Hàm Màu</link>"
+
+#. RNMp9
+#: 03010300.xhp
+msgctxt ""
+"03010300.xhp\n"
+"par_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "This section describes Runtime functions used to define colors."
+msgstr "Phần này diễn tả các hàm lúc chạy được dùng để xác định màu sắc."
+
+#. YGcDt
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Blue Function"
+msgstr ""
+
+#. FZqA7
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"bm_id3149180\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Blue function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm Blue</bookmark_value>"
+
+#. 8uoQH
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"hd_id3149180\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010301.xhp\" name=\"Blue Function\">Blue Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. G3QmN
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3156343\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the blue component of the specified composite color code."
+msgstr ""
+
+#. qNGaq
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "Blue (Color As Long)"
+msgstr "Blue (Color As Long)"
+
+#. vGp8m
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. JY6Z8
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Color value</emph>: Long integer expression that specifies any composite color code for which to return the blue component."
+msgstr ""
+
+#. NEqxG
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id671639922129017\n"
+"help.text"
+msgid "Under VBA compatibility mode (<link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"vbasupport\"><literal>Option VBASupport 1</literal></link>), the function Blue() is incompatible with VBA colors, when color from previous call to <link href=\"text/sbasic/shared/03010306.xhp\" name=\"linkrgbvba\"><literal>function RGB [VBA]</literal></link> is passed."
+msgstr ""
+
+#. a3s7N
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3154012\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
+msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
+
+#. GaNFh
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3148645\n"
+"help.text"
+msgid "\"red= \" & Red(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"red= \" & Red(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. YC546
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3159155\n"
+"help.text"
+msgid "\"green= \" & Green(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"green= \" & Green(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. DLwMd
+#: 03010301.xhp
+msgctxt ""
+"03010301.xhp\n"
+"par_id3147319\n"
+"help.text"
+msgid "\"blue= \" & Blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+msgstr "\"blue= \" & Blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+
+#. uoYLF
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Green Function"
+msgstr ""
+
+#. ZHLhG
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"bm_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Green function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Green</bookmark_value>"
+
+#. 9no7Z
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010302.xhp\" name=\"Green Function\">Green Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. bmBSR
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the Green component of the given composite color code."
+msgstr ""
+
+#. yGCYn
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3153969\n"
+"help.text"
+msgid "Green (Color As Long)"
+msgstr "Green (Color As Long)"
+
+#. wbFdA
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3153194\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. YKcLU
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Color</emph>: Long integer expression that specifies a composite color code for which to return the Green component."
+msgstr ""
+
+#. 6vcEb
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3151117\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" contains the components:\" & Chr(13) &_"
+msgstr "msgbox \"The color \" & lVar & \" contains the components:\" & Chr(13) &_"
+
+#. D22cZ
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3153951\n"
+"help.text"
+msgid "\"red = \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"red = \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. fCgYj
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3152462\n"
+"help.text"
+msgid "\"green = \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"green = \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. h2ujx
+#: 03010302.xhp
+msgctxt ""
+"03010302.xhp\n"
+"par_id3154730\n"
+"help.text"
+msgid "\"blue = \" & blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+msgstr "\"blue = \" & blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+
+#. FF5Dc
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Red Function"
+msgstr ""
+
+#. BrnuF
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"bm_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Red function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Red</bookmark_value>"
+
+#. 3FU4x
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010303.xhp\" name=\"Red Function\">Red Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. UCdBi
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the Red component of the specified composite color code."
+msgstr ""
+
+#. 3nHCU
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "Red (ColorNumber As Long)"
+msgstr "Red (ColorNumber As Long)"
+
+#. XD3jj
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3145173\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. 8TeVm
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ColorNumber</emph>: Long integer expression that specifies any composite color code for which to return the Red component."
+msgstr ""
+
+#. YDBFF
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id671639922129017\n"
+"help.text"
+msgid "Under VBA compatibility mode (<link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"vbasupport\"><literal>Option VBASupport 1</literal></link>), the function Red() is incompatible with VBA colors, when color from previous call to <link href=\"text/sbasic/shared/03010306.xhp\" name=\"linkrgbvba\"><literal>function RGB [VBA]</literal></link> is passed."
+msgstr ""
+
+#. iiUNB
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id961588421825749\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/shared/optionen/01010501.xhp\" name=\"color picker dialog\">color picker dialog</link> details the red, green and blue components of a composite color code, as well as its hexadecimal expression. <link href=\"text/shared/guide/text_color.xhp\" name=\"Changing the color of text\">Changing the color of text</link> and selecting <emph>Custom color</emph> displays the color picker dialog."
+msgstr ""
+
+#. 4txDN
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3147435\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
+msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
+
+#. PiWsz
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. kFBGP
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. DACGk
+#: 03010303.xhp
+msgctxt ""
+"03010303.xhp\n"
+"par_id3147397\n"
+"help.text"
+msgid "\"blue= \" & blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+msgstr "\"blue= \" & blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+
+#. BBPAD
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "QBColor Function"
+msgstr ""
+
+#. BDpnm
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"bm_id201546205404067\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>QBColor function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. aBL98
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"hd_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010304.xhp\" name=\"QBColor Function\">QBColor Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. yVSAA
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB\">RGB</link> color code of the color passed as a color value through an older MS-DOS based programming system."
+msgstr "Trả về mã màu <link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB\">RGB</link> của màu, được gửi qua dạng giá trị màu thông qua một hệ thống lập trình cũ dựa vào MS-DOS."
+
+#. scoHN
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "QBColor (ColorNumber As Integer)"
+msgstr "QBColor (ColorNumber As Integer)"
+
+#. pTA5y
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3161832\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ColorNumber</emph>: Any integer expression that specifies the color value of the color passed from an older MS-DOS based programming system."
+msgstr "<emph>ColorNumber</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ giá trị màu của màu được gửi qua từ một hệ thống lập trình cũ dựa vào MS-DOS."
+
+#. Xo2Ue
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3147318\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ColorNumber</emph> can be assigned the following values:"
+msgstr "<emph>ColorNumber</emph> (số hiệu màu) có thể được gán những con số này:"
+
+#. MkEFG
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3152576\n"
+"help.text"
+msgid "0 : Black"
+msgstr "0 : Màu đen"
+
+#. x6PHr
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3146975\n"
+"help.text"
+msgid "1 : Blue"
+msgstr "1 : Màu xanh"
+
+#. 6h7uw
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3151116\n"
+"help.text"
+msgid "2 : Green"
+msgstr "2 : Màu lục"
+
+#. mKb2p
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3155412\n"
+"help.text"
+msgid "3 : Cyan"
+msgstr "3 : Màu xanh lá mạ"
+
+#. pSzse
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "4 : Red"
+msgstr "4 : Màu đỏ"
+
+#. wBUxx
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3153364\n"
+"help.text"
+msgid "5 : Magenta"
+msgstr "5 : Màu đỏ tươi"
+
+#. AaCtB
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3146119\n"
+"help.text"
+msgid "6 : Yellow"
+msgstr "6 : Màu vàng"
+
+#. zAqFC
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3154730\n"
+"help.text"
+msgid "7 : White"
+msgstr "7 : Màu trắng"
+
+#. jynzJ
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3153877\n"
+"help.text"
+msgid "8 : Gray"
+msgstr "8 : Màu xám"
+
+#. 75PqY
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3147124\n"
+"help.text"
+msgid "9 : Light Blue"
+msgstr "9 : Màu xanh nhạt"
+
+#. Y86tG
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3145646\n"
+"help.text"
+msgid "10 : Light Green"
+msgstr "10 : Màu lục nhạt"
+
+#. x3vBp
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3149958\n"
+"help.text"
+msgid "11 : Light Cyan"
+msgstr "11 : Màu xanh lá mạ nhạt"
+
+#. JC3BK
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3154943\n"
+"help.text"
+msgid "12 : Light Red"
+msgstr "12 : Màu đỏ nhạt"
+
+#. nFEsk
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3150715\n"
+"help.text"
+msgid "13 : Light Magenta"
+msgstr "13 : Màu đỏ tươi nhạt"
+
+#. 4i3C6
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3146970\n"
+"help.text"
+msgid "14 : Light Yellow"
+msgstr "14 : Màu vàng nhạt"
+
+#. pATFo
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3150750\n"
+"help.text"
+msgid "15 : Bright White"
+msgstr "15 : Màu trắng sáng"
+
+#. juTQ3
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3146914\n"
+"help.text"
+msgid "This function is used only to convert from older MS-DOS based BASIC applications that use the above color codes. The function returns a long integer value indicating the color to be used in the $[officename] IDE."
+msgstr "Hàm này được dùng chỉ để chuyển đổi sang các ứng dụng BASIC cũ dựa vào MS-DOS mà dùng các mã màu trên. Hàm này trả về một giá trị số nguyên dài ngụ ý màu cần dùng trong IDE $[officename]."
+
+#. GPDgr
+#: 03010304.xhp
+msgctxt ""
+"03010304.xhp\n"
+"par_id3149566\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox stext,0,\"Color \" & iColor"
+msgstr "MsgBox stext,0,\"Color \" & iColor"
+
+#. yjXi7
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "RGB Function"
+msgstr ""
+
+#. qMADe
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"bm_id851576768070903\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>RGB function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. LaGGq
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"hd_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB Function\">RGB Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. iRBsy
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3150447\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a <literal>Long</literal> integer color value consisting of red, green, and blue components."
+msgstr ""
+
+#. rd647
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3155132\n"
+"help.text"
+msgid "RGB (Red, Green, Blue)"
+msgstr "RGB (Đỏ, Lục, Xanh)"
+
+#. QM73e
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3152597\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>red</emph>: Any integer expression that represents the red component (0-255) of the composite color."
+msgstr ""
+
+#. H7yGv
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3146974\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>green</emph>: Any integer expression that represents the green component (0-255) of the composite color."
+msgstr ""
+
+#. t8P2M
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3151113\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>blue</emph>: Any integer expression that represents the blue component (0-255) of the composite color."
+msgstr ""
+
+#. c4KCL
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id101639922410794\n"
+"help.text"
+msgid "The resulting <literal>Long</literal> value is calculated with the following formula:<br/><literal>Result = red×65536 + green×256 + blue</literal>."
+msgstr ""
+
+#. iDgoc
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id671639922129017\n"
+"help.text"
+msgid "Under VBA compatibility mode (<link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"vbasupport\"><literal>Option VBASupport 1</literal></link>), the <literal>Long</literal> value is calculated as<br/><literal>Result = red + green×256 + blue×65536</literal><br/>See <link href=\"text/sbasic/shared/03010306.xhp\" name=\"rgbvba\">RGB Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. cFpDD
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id211587653651037\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/shared/optionen/01010501.xhp\" name=\"color picker dialog\">color picker dialog</link> helps computing red, green and blue components of a composite color. <link href=\"text/shared/guide/text_color.xhp\" name=\"Changing the color of text\">Changing the color of text</link> and selecting <emph>Custom color</emph> displays the color picker dialog."
+msgstr ""
+
+#. GWhFy
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3145647\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
+msgstr "MsgBox \"The color \" & lVar & \" consists of:\" & Chr(13) &_"
+
+#. HBJN6
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3154491\n"
+"help.text"
+msgid "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"red= \" & red(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. TP44b
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3149401\n"
+"help.text"
+msgid "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
+msgstr "\"green= \" & green(lVar) & Chr(13)&_"
+
+#. 9oLnG
+#: 03010305.xhp
+msgctxt ""
+"03010305.xhp\n"
+"par_id3150716\n"
+"help.text"
+msgid "\"blue= \" & blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+msgstr "\"blue= \" & blue(lVar) & Chr(13) , 64,\"colors\""
+
+#. 4pPor
+#: 03010306.xhp
+msgctxt ""
+"03010306.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "RGB Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. JbDc8
+#: 03010306.xhp
+msgctxt ""
+"03010306.xhp\n"
+"bm_id851576768070903\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>RGB function [VBA]</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. RSnVb
+#: 03010306.xhp
+msgctxt ""
+"03010306.xhp\n"
+"hd_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03010305.xhp\" name=\"RGB Function\">RGB Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. ZMjZi
+#: 03010306.xhp
+msgctxt ""
+"03010306.xhp\n"
+"par_id3150447\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a <literal>Long</literal> integer color value consisting of red, green, and blue components, according to VBA color formula."
+msgstr ""
+
+#. LNVC5
+#: 03010306.xhp
+msgctxt ""
+"03010306.xhp\n"
+"par_id671639922129017\n"
+"help.text"
+msgid "Because of the VBA compatibility mode (<link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"vbasupport\"><literal>Option VBASupport 1</literal></link>), the <literal>Long</literal> value is calculated as<br/><literal>Result = red + green×256 + blue×65536</literal>."
+msgstr ""
+
+#. cDKcg
+#: 03010306.xhp
+msgctxt ""
+"03010306.xhp\n"
+"par_id621639924528952\n"
+"help.text"
+msgid "Print lVar; ' returns 13107328"
+msgstr ""
+
+#. kpKGV
+#: 03020000.xhp
+msgctxt ""
+"03020000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "File I/O Functions"
+msgstr "Hàm V/R Tập Tin"
+
+#. xQYzw
+#: 03020000.xhp
+msgctxt ""
+"03020000.xhp\n"
+"hd_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020000.xhp\" name=\"File I/O Functions\">File I/O Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020000.xhp\" name=\"Hàm V/R Tập tin\">Hàm V/R Tập tin</link>"
+
+#. WhBg4
+#: 03020000.xhp
+msgctxt ""
+"03020000.xhp\n"
+"par_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "Use File I/O functions to create and manage user-defined (data) files."
+msgstr "Hãy dùng các hàm V/R tập tin để tạo và quản lý các tập tin (dữ liệu) tự xác định."
+
+#. FtKxL
+#: 03020000.xhp
+msgctxt ""
+"03020000.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "You can use these functions to support the creation of \"relative\" files, so that you can save and reload certain records by specifying their record number. File I/O functions can also help you manage your files by providing you with information such as file size, current path settings, or the creation date of a file or a directory."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng các hàm này để hỗ trợ chức năng tạo các tập tin « tương đối », do đó bạn có thể lưu và nạp lại một số bản ghi nào đó bằng cách ghi rõ số thứ tự bản ghi. Các hàm V/R tập tin cũng giúp bạn quản lý các tập tin, bằng cách cung cấp thông tin như kích cỡ tập tin, thiết lập đường dẫn hiện thời và ngày tháng đã tạo một tập tin hoặc thư mục."
+
+#. CEWGw
+#: 03020100.xhp
+msgctxt ""
+"03020100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Opening and Closing Files"
+msgstr "Mở và Đóng Tập Tin"
+
+#. 8dG9o
+#: 03020100.xhp
+msgctxt ""
+"03020100.xhp\n"
+"hd_id3152924\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020100.xhp\" name=\"Opening and Closing Files\">Opening and Closing Files</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020100.xhp\" name=\"Mở và Đóng Tập tin\">Mở và Đóng Tập tin</link>"
+
+#. BHU9A
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Close Statement"
+msgstr ""
+
+#. wjpGE
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"bm_id3157896\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Close statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh đóng</bookmark_value>"
+
+#. GPAtd
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"hd_id3157896\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Close_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020101.xhp\" name=\"Close Statement\">Close Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. UxFz9
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Closes a specified file that was opened with the Open statement."
+msgstr "Đóng một tập tin cụ thể mà được mở bằng câu lệnh Open (Mở)."
+
+#. KDbMZ
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Close_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Close Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. FEDAa
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"par_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "Close [[#]fileNum [, [#]fileNum2 [,...]]]"
+msgstr ""
+
+#. gdqMu
+#: 03020101.xhp
+msgctxt ""
+"03020101.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum:</emph> Any integer expression that specifies the number of the data channel that was opened with the <emph>Open</emph> statement."
+msgstr ""
+
+#. uP5nk
+#: 03020102.xhp
+msgctxt ""
+"03020102.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FreeFile Function"
+msgstr ""
+
+#. 8MJBR
+#: 03020102.xhp
+msgctxt ""
+"03020102.xhp\n"
+"bm_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FreeFile function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FreeFile</bookmark_value>"
+
+#. RGVUt
+#: 03020102.xhp
+msgctxt ""
+"03020102.xhp\n"
+"hd_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"FreeFile_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020102.xhp\" name=\"FreeFile Function\">FreeFile Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. jM79E
+#: 03020102.xhp
+msgctxt ""
+"03020102.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the next available file number for opening a file. Use this function to open a file using a file number that is not already in use by a currently open file."
+msgstr "Trả về số thứ tự tập tin sẵn sàng kế tiếp để mở một tập tin. Dùng hàm này để mở một tập tin dùng một số thứ tự tập tin chưa được dùng bởi một tập tin đang mở."
+
+#. RqGSZ
+#: 03020102.xhp
+msgctxt ""
+"03020102.xhp\n"
+"par_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. 3yGe9
+#: 03020102.xhp
+msgctxt ""
+"03020102.xhp\n"
+"par_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "This function can only be used immediately in front of an Open statement. FreeFile returns the next available file number, but does not reserve it."
+msgstr "Hàm này chỉ có thể được dùng ngay lập tức phía trước một câu lệnh « Open » (Mở). FreeFile trả về số thứ tự tập tin sẵn sàng kế tiếp, nhưng không phải dành riêng nó."
+
+#. xWgio
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Open Statement"
+msgstr ""
+
+#. 4hhgg
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"bm_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Open statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Open (Mở)</bookmark_value>"
+
+#. CRFKQ
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"hd_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Open_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open Statement\">Open Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. Etqck
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3150769\n"
+"help.text"
+msgid "Opens a data channel."
+msgstr "Mở một kênh dữ liệu."
+
+#. x26NA
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Open_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Open Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. CRDEh
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id971587473488702\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/access_fragment.svg\" id=\"img_id4156296484515\"><alt id=\"alt_id15152796484515\">access fragment diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. N3tit
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id971587473488703\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/locking_fragment.svg\" id=\"img_id4156296484516\"><alt id=\"alt_id15152796484516\">locking fragment diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. dbM7e
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3155132\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>pathname: </emph>Path and name of the file to open. If you try to read a file that does not exist (Access = Read), an error message appears. If you try to write to a file that does not exist (Access = Write), a new file is created."
+msgstr ""
+
+#. XqfP8
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>mode:</emph> Keyword that specifies the file mode. Valid values: <literal>Append</literal> (append to sequential file), <literal>Binary</literal> (data can be accessed by bytes using Get and Put), <literal>Input</literal> (opens data channel for reading), <literal>Output</literal> (opens data channel for writing), and <literal>Random</literal> (edits relative files)."
+msgstr ""
+
+#. 3983q
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3154014\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>io:</emph> Keyword that defines the access type. Valid values: <literal>Read</literal> (read-only), <literal>Write</literal> (write-only), <literal>Read Write</literal> (both)."
+msgstr ""
+
+#. kzzkr
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3150011\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>locking:</emph> Keyword that defines the security status of a file after opening. Valid values: <literal>Shared</literal> (file may be opened by other applications), <literal>Lock Read</literal> (file is protected against reading), <literal>Lock Write</literal> (file is protected against writing), <literal>Lock Read Write</literal> (denies file access)."
+msgstr ""
+
+#. D2D4q
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3153190\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>filenum:</emph> Any integer expression from 0 to 511 to indicate the number of a free data channel. You can then pass commands through the data channel to access the file. The file number must be determined by the FreeFile function immediately before the Open statement."
+msgstr ""
+
+#. LgCLi
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3151115\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>recLen:</emph> For <literal>Random</literal> access files, set the length of the records."
+msgstr ""
+
+#. mvgxB
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3153418\n"
+"help.text"
+msgid "You can only modify the contents of a file that was opened with the Open statement. If you try to open a file that is already open, an error message appears."
+msgstr "Bạn chỉ có khả năng sửa đổi nội dung của một tập tin được mở bằng câu lệnh Open (Mở). Nếu bạn thử mở một tập tin đã mở, một thông điệp lỗi sẽ xuất hiện."
+
+#. xPMgs
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3154705\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+
+#. bCNmJ
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3146916\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is another line of text\""
+msgstr "Print #iNumber, \"This is another line of text\""
+
+#. D8qpy
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3154705125\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+msgstr ""
+
+#. Xp9PP
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id3146916877\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is another line of text\""
+msgstr ""
+
+#. BqezU
+#: 03020103.xhp
+msgctxt ""
+"03020103.xhp\n"
+"par_id211617107328022\n"
+"help.text"
+msgid "If the <literal>Open</literal> statement tries to open a file to which the current user does not have read/write permissions, an I/O error will be raised."
+msgstr ""
+
+#. WaBAH
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Reset Statement"
+msgstr ""
+
+#. CGdx5
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"bm_id3154141\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Reset statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh Reset (đặt lại)</bookmark_value>"
+
+#. aCi6f
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"hd_id3154141\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Reset_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020104.xhp\">Reset Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. iLCKn
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"par_id3156423\n"
+"help.text"
+msgid "Closes all open files and writes the contents of all file buffers to the harddisk."
+msgstr "Đóng tất cả các tập tin còn mở và ghi nội dung của tất cả các bộ đệm tập tin vào đĩa."
+
+#. jEQ3F
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Reset_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Reset Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. BXAjN
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"par_id3148455\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is a new line of text\""
+msgstr "Print #iNumber, \"This is a new line of text\""
+
+#. gtjeZ
+#: 03020104.xhp
+msgctxt ""
+"03020104.xhp\n"
+"par_id3163805\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"All files will be closed\", 0, \"Error\""
+msgstr ""
+
+#. PwUYq
+#: 03020200.xhp
+msgctxt ""
+"03020200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "File Input/Output Functions"
+msgstr "Hàm Vào/Ra Tập tin"
+
+#. uBJKi
+#: 03020200.xhp
+msgctxt ""
+"03020200.xhp\n"
+"hd_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020200.xhp\" name=\"File Input/Output Functions\">File Input/Output Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020200.xhp\" name=\"Hàm Vào/Ra Tập tin\">Hàm Vào/Ra Tập tin</link>"
+
+#. HZt2r
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Get Statement"
+msgstr ""
+
+#. EN5i8
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"bm_id3154927\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Get statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Get</bookmark_value>"
+
+#. BpFbE
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"hd_id3154927\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Get_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\">Get Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. cpLtG
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "Reads a record from a relative file, or a sequence of bytes from a binary file, into a variable."
+msgstr "Đọc một bản ghi từ một tập tin tương đối, hoặc đọc một dãy byte từ một tập tin nhị phân, vào một biến."
+
+#. yCDgR
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"PUT\"><item type=\"literal\">PUT</item></link> Statement"
+msgstr "Xem thêm: Câu lệnh <link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"PUT\"><item type=\"literal\">PUT</item></link>"
+
+#. UqKMH
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Get_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Get Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. xBhKA
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "Get [#]fileNum, [recordNum|filePos], variable"
+msgstr ""
+
+#. UM9CG
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum:</emph> Any integer expression that determines the file number."
+msgstr ""
+
+#. khxG7
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>recordNum:</emph> For files opened in Random mode, <emph>recordNum</emph> is the number of the record that you want to read."
+msgstr ""
+
+#. 3w9MJ
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3153768\n"
+"help.text"
+msgid "For files opened in Binary mode, <emph>filePos</emph> is the byte position in the file where the reading starts."
+msgstr ""
+
+#. NvcjF
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3147319\n"
+"help.text"
+msgid "If <emph>recordNum</emph> and <emph>filePos</emph> are omitted, the current position or the current data record of the file is used."
+msgstr ""
+
+#. GZcaW
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3149484\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>variable:</emph> Name of the variable to be read. With the exception of object variables, you can use any variable type."
+msgstr ""
+
+#. PQRf6
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3155307\n"
+"help.text"
+msgid "Dim sText As Variant ' Must be a variant"
+msgstr "Dim vanBan As Variant REM Phải là Variant"
+
+#. 9RFK8
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3149411\n"
+"help.text"
+msgid "Seek #iNumber,1 ' Position at beginning"
+msgstr "Seek #soNguyen,1 REM Vị trí bắt đầu"
+
+#. ZgEGn
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3153158\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is the first line of text\" ' Fill line with text"
+msgstr ""
+
+#. aDB7y
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3148457\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is the second line of text\""
+msgstr ""
+
+#. bBSo7
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3150715\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is the third line of text\""
+msgstr ""
+
+#. PTY3P
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3155938\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is a new text\""
+msgstr ""
+
+#. AduBB
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id3146916\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, 20, \"This is the text in record 20\""
+msgstr ""
+
+#. JjipS
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31553071450\n"
+"help.text"
+msgid "Dim sText As Variant ' Must be a variant"
+msgstr ""
+
+#. FzYJn
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31494111458\n"
+"help.text"
+msgid "Seek #iNumber,1 ' Position at beginning"
+msgstr ""
+
+#. XcDvJ
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31531583325\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is the first line of text\" ' Fill line with text"
+msgstr ""
+
+#. Gzz9j
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31484574785\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is the second line of text\""
+msgstr ""
+
+#. RhCPQ
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31507151145\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is the third line of text\""
+msgstr ""
+
+#. D9nRy
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31559382236\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, , \"This is a new text\""
+msgstr ""
+
+#. upDvm
+#: 03020201.xhp
+msgctxt ""
+"03020201.xhp\n"
+"par_id31469165876\n"
+"help.text"
+msgid "Put #iNumber, 20, \"This is the text in record 20\""
+msgstr ""
+
+#. FrzSY
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Input# Statement"
+msgstr ""
+
+#. Gs6Kz
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"bm_id3154908\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Input statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Input</bookmark_value>"
+
+#. 2BhMB
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"hd_id3154908\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Input_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020202.xhp\" name=\"Input# Statement\">Input# Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. iWhqX
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "Reads data from an open sequential file."
+msgstr "Đọc dữ liệu từ một tập tin dãy còn mở."
+
+#. mNkEN
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Input_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Input Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. NqnvX
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "Input #fileNum {,|;} var1 [, var2 [, ...]]"
+msgstr ""
+
+#. EUrQA
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3145749\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum</emph>: Number of the file that contains the data that you want to read. The file must be opened with the Open statement using the key word INPUT."
+msgstr ""
+
+#. kJyKM
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3150011\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>var</emph>: A numeric or string variable that you assign the values read from the opened file to."
+msgstr ""
+
+#. 23Pzt
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3159153\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Input#</emph> statement reads numeric values or strings from an open file and assigns the data to one or more variables. A numeric variable is read up to the first carriage return (Asc=13), line feed (Asc=10), space, or comma. String variables are read to up to the first carriage return (Asc=13), line feed (Asc=10), or comma."
+msgstr "Câu lệnh <emph>Input#</emph> đọc các giá trị thuộc số hoặc các chuỗi từ một tập tin còn mở, và gán dữ liệu cho một hai nhiều biến. Một biến thuộc số được đọc đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10), dấu cách hoặc dấu phẩy. Biến chuỗi được đọc đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10) hoặc dấu phẩy."
+
+#. DfDXQ
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3146984\n"
+"help.text"
+msgid "Data and data types in the opened file must appear in the same order as the variables that are passed in the \"var\" parameter. If you assign non-numeric values to a numeric variable, \"var\" is assigned a value of \"0\"."
+msgstr "Dữ liệu và các kiểu dữ liệu trong tập tin được mở phải xuất hiện theo cùng một thứ tự với các biến được gửi qua trong tham số « var ». Nếu bạn gán giá trị không thuộc số cho một biến thuộc số, « var » được gán một giá trị số không."
+
+#. Ze3QA
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3156442\n"
+"help.text"
+msgid "Records that are separated by commas cannot be assigned to a string variable. Quotation marks (\") in the file are disregarded as well. If you want to read these characters from the file, use the <emph>Line Input#</emph> statement to read pure text files (files containing only printable characters) line by line."
+msgstr "Các bản ghi phân tách bằng dấu phẩy không thể được gán cho một biến chuỗi. Dấu nháy kép « \" » trong tập tin cũng bị bỏ qua. Nếu bạn muốn đọc các ký tự như vậy trong tập tin, hãy dùng câu lệnh <emph>Line Input#</emph> để đọc từng dòng tập tin văn bản thuần (tập tin chỉ chứa các ký tự có thể in ra)."
+
+#. ddJmv
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "If the end of the file is reached while reading a data element, an error occurs and the process is aborted."
+msgstr "Nếu tới kết thúc tập tin trong khi đọc một phần tử dữ liệu thì gặp lỗi nên hủy bỏ tiến trình."
+
+#. xqNBb
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id4144765\n"
+"help.text"
+msgid "' Write data ( which we will read later with Input ) to file"
+msgstr ""
+
+#. xiyEb
+#: 03020202.xhp
+msgctxt ""
+"03020202.xhp\n"
+"par_id4144766\n"
+"help.text"
+msgid "' Read data file using Input"
+msgstr ""
+
+#. ASL6h
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Line Input# Statement"
+msgstr ""
+
+#. CCEuD
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"bm_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Line Input statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Line Input</bookmark_value>"
+
+#. DBAiv
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"hd_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"LineInput_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020203.xhp\" name=\"Line Input# Statement\">Line Input# Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 5FZ8D
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"par_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "Reads a line from a sequential file into a variable."
+msgstr ""
+
+#. enCkE
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Line-Input_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Line Input Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. wrpF7
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"par_id3161832\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum</emph>: Number of the file that contains the data that you want to read. The file must have been opened in advance with the Open statement using the key word INPUT."
+msgstr ""
+
+#. qAR2M
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"par_id3151119\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>variable</emph>: The name of the variable that stores the result."
+msgstr ""
+
+#. foxtA
+#: 03020203.xhp
+msgctxt ""
+"03020203.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "With the <emph>Line Input#</emph> statement, you can read strings from an open file into a variable. String variables are read line-by-line up to the first carriage return (Asc=13) or linefeed (Asc=10). Line end marks are not included in the resulting string."
+msgstr "Dùng câu lệnh <emph>Line Input#</emph>, bạn có thể đọc các chuỗi từ một tập tin còn mở sang một biến. Biến chuỗi được đọc từng dòng đến khi gặp đầu tiên một ký tự xuống dòng (CR, Asc=13; LF, Asc=10). Chuỗi kết quả sẽ không chứa dấu kết thúc dòng."
+
+#. fhFEa
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Put# Statement"
+msgstr ""
+
+#. psWQE
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"bm_id3150360\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Put statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Put</bookmark_value>"
+
+#. bD34J
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"hd_id3150360\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Put_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020204.xhp\" name=\"Put Statement\">Put# Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. e8rUp
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "Writes a record to a relative file or a sequence of bytes to a binary file."
+msgstr "Ghi một bản ghi vào một tập tin tương đối, hoặc ghi một dãy byte vào một tập tin nhị phân."
+
+#. EEnDK
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id461596463969009\n"
+"help.text"
+msgid "Use <link href=\"text/sbasic/shared/03010103.xhp\">Print#</link> statement to print data to a sequential text file. Use <link href=\"text/sbasic/shared/03020205.xhp\">Write#</link> statement to write data to a sequential text file with delimiting characters."
+msgstr ""
+
+#. 9HgEG
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Put_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Put Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. RBpeh
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3155132\n"
+"help.text"
+msgid "Put [#]fileNum, [recordNum|filePos], variable"
+msgstr ""
+
+#. bSFd2
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3146120\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum</emph>: Any integer expression that defines the file that you want to write to."
+msgstr ""
+
+#. AiZUD
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3155411\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>recordNum, filePos</emph>: For relative files (random access files), the number of the record that you want to write."
+msgstr ""
+
+#. dUyzK
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3148576\n"
+"help.text"
+msgid "For binary files (binary access), the position of the byte in the file where you want to start writing."
+msgstr "Đối với tập tin nhị phân (truy cập nhị phân), vị trí của byte trong tập tin ở đó bạn muốn bắt đầu ghi."
+
+#. iGF9L
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3153729\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>variable</emph>: Name of the variable that you want to write to the file."
+msgstr ""
+
+#. yyf95
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3146974\n"
+"help.text"
+msgid "Note for relative files: If the contents of this variable does not match the length of the record that is specified in the <emph>Len</emph> clause of the <emph>Open</emph> statement, the space between the end of the newly written record and the next record is padded with existing data from the file that you are writing to."
+msgstr "Ghi chú về tập tin tương đối: nếu nội dung của biến này không tương ứng với chiều dài của bản ghi được ghi rõ trong mệnh đề <emph>Len</emph> của câu lệnh <emph>Open</emph>, khoảng cách giữa kết thúc của bản ghi mới ghi và bản ghi kế tiếp được đệm bằng dữ liệu đã tồn tại từ tập tin vào đó bạn đang ghi."
+
+#. RNpLH
+#: 03020204.xhp
+msgctxt ""
+"03020204.xhp\n"
+"par_id3155855\n"
+"help.text"
+msgid "Note for binary files: The contents of the variables are written to the specified position, and the file pointer is inserted directly after the last byte. No space is left between the records."
+msgstr "Ghi chú về tập tin nhị phân: nội dung của các biến được ghi vào vị trí đã định, và con trỏ tập tin được chèn vào đúng phía sau byte cuối cùng. Không có khoảng cách nào giữa hai bản ghi."
+
+#. BTr9L
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Write Statement"
+msgstr ""
+
+#. 6t8kA
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"bm_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Write statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Write</bookmark_value>"
+
+#. xn3Ji
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"hd_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Write_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020205.xhp\" name=\"Write# Statement\">Write# Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. G4X6k
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "Writes data to a sequential text file with delimiting characters."
+msgstr ""
+
+#. fB8hV
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id461596463969009\n"
+"help.text"
+msgid "Use <link href=\"text/sbasic/shared/03010103.xhp\">Print#</link> statement to print data to a sequential text file. Use <link href=\"text/sbasic/shared/03020201.xhp\">Put#</link> statement to write data to a binary or a random file."
+msgstr ""
+
+#. WxpRu
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Write_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Write Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. xEMDC
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id3153728\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum</emph>: Any numeric expression that contains the file number that was set by the Open statement for the respective file."
+msgstr ""
+
+#. TwHF7
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id3146120\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression</emph> list: Variables or expressions that you want to enter in a file, separated by commas."
+msgstr ""
+
+#. RERPn
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "If the expression list is omitted, the <emph>Write</emph> statement appends an empty line to the file."
+msgstr "Bỏ sót biểu thức thì câu lệnh <emph>Write</emph> (Ghi) phụ thêm một dòng rỗng vào tập tin."
+
+#. hBs5E
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id3163713\n"
+"help.text"
+msgid "To add an expression list to a new or an existing file, the file must be opened in the <emph>Output</emph> or <emph>Append</emph> mode."
+msgstr "Để thêm một danh sách biểu thức vào một tập tin mới hoặc tập tin đã tồn tại, tập tin phải được mở ở chế độ <emph>Kết xuất</emph> hoặc <emph>Phụ thêm</emph>."
+
+#. qooAQ
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id3147428\n"
+"help.text"
+msgid "Strings that you write are enclosed by quotation marks and separated by commas. You do not need to enter these delimiters in the expression list."
+msgstr "Các chuỗi bạn ghi sẽ tự động được kẹp giữa hai dấu nháy kép và phân cách bằng dấu phẩy. Bạn không cần nhập các ký tự phân cách vào danh sách biểu thức."
+
+#. AvKzN
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id1002838\n"
+"help.text"
+msgid "Each <emph>Write</emph> statement outputs a line end symbol as last entry."
+msgstr "Mỗi câu lệnh <emph>Write</emph> (Ghi) thì xuất một ký hiệu kết thúc dòng dưới dạng mục nhập cuối cùng."
+
+#. vhtx9
+#: 03020205.xhp
+msgctxt ""
+"03020205.xhp\n"
+"par_id6618854\n"
+"help.text"
+msgid "Numbers with decimal delimiters are converted according to the locale settings."
+msgstr "Con số có dấu tách thập phân được chuyển đổi tùy theo thiết lập miền địa phương."
+
+#. ejANh
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Eof Function"
+msgstr ""
+
+#. vwUVq
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"bm_id3154598\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Eof function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Eof</bookmark_value>"
+
+#. mqFFB
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"hd_id3154598\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020301.xhp\" name=\"Eof Function\">Eof Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. ZBjAi
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"par_id3147182\n"
+"help.text"
+msgid "Determines if the file pointer has reached the end of a file."
+msgstr "Xác định nếu con trỏ đã tới kết thúc tập tin chưa."
+
+#. KmauZ
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"par_id3147399\n"
+"help.text"
+msgid "Eof (intexpression As Integer)"
+msgstr "Eof (intexpression As Integer)"
+
+#. 4WM7u
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"par_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "Bool"
+msgstr "Bool"
+
+#. PynGw
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"par_id3153990\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Intexpression:</emph> Any integer expression that evaluates to the number of an open file."
+msgstr "<emph>Intexpression:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ước lượng thành số thứ tự của một tập tin còn mở."
+
+#. tsMDB
+#: 03020301.xhp
+msgctxt ""
+"03020301.xhp\n"
+"par_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "Use EOF to avoid errors when you attempt to get input past the end of a file. When you use the Input or Get statement to read from a file, the file pointer is advanced by the number of bytes read. When the end of a file is reached, EOF returns the value \"True\" (-1)."
+msgstr "Hãy dùng hàm EOF để tránh lỗi khi bạn thử đặt dữ liệu nhập đi qua kết thúc của tập tin. Khi bạn dùng câu lệnh Input (nhập liệu) hoặc Get (lấy) để đọc từ một tập tin, con trỏ tập tin được tiên tiến theo số byte được đọc. Khi tới kết thúc tập tin, hàm EOF trả về giá trị « True » (Đúng): -1."
+
+#. jCouD
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Loc Function"
+msgstr ""
+
+#. cERS6
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"bm_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Loc function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Loc</bookmark_value>"
+
+#. Wf8wH
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"hd_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020302.xhp\" name=\"Loc Function\">Loc Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. xBjCr
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"par_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the current position in an open file."
+msgstr "Trả về vị trí hiện tại trong một tập tin còn mở."
+
+#. paZ9R
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"hd_id3156422\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. K5Bo8
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"par_id3150768\n"
+"help.text"
+msgid "Loc(FileNumber)"
+msgstr "Loc(FileNumber)"
+
+#. 2TN73
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"hd_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. CN8kc
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"hd_id3152462\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. YZBFZ
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"par_id3153363\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any numeric expression that contains the file number that is set by the Open statement for the respective file."
+msgstr "<emph>FileNumber:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa số thứ tự tập tin được đặt bởi câu lệnh Open cho tập tin tương ứng."
+
+#. NSREX
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"par_id3154320\n"
+"help.text"
+msgid "If the Loc function is used for an open random access file, it returns the number of the last record that was last read or written."
+msgstr "Nếu hàm « Loc » được dùng cho một tập tin truy cập ngẫu nhiên còn mở, nó trả về số thứ tự của bản ghi được đọc/ghi cuối cùng,"
+
+#. YAMkR
+#: 03020302.xhp
+msgctxt ""
+"03020302.xhp\n"
+"par_id3151115\n"
+"help.text"
+msgid "For a sequential file, the Loc function returns the position in a file divided by 128. For binary files, the position of the last read or written byte is returned."
+msgstr "Đối với một tập tin dãy, hàm « Loc » trả về vị trí trong một tập tin được chia cho 128. Đối với tập tin nhị phân, trả về vị trí của byte được đọc/ghi cuối cùng."
+
+#. CCyrd
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Lof Function"
+msgstr ""
+
+#. QE3D5
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"bm_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Lof function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Lof</bookmark_value>"
+
+#. 5diJq
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"hd_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020303.xhp\" name=\"Lof Function\">Lof Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 3PR3T
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"par_id3146794\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the size of an open file in bytes."
+msgstr "Trả về kích cỡ theo byte của một tập tin còn mở."
+
+#. D84bA
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "Lof (FileNumber) As Long"
+msgstr ""
+
+#. 6oGoB
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FileNumber:</emph> Any numeric expression that contains the file number that is specified in the <literal>Open</literal> statement."
+msgstr ""
+
+#. EAe7H
+#: 03020303.xhp
+msgctxt ""
+"03020303.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "To obtain the length of a file that is not open, use the <link href=\"text/sbasic/shared/03020408.xhp\" name=\"FileLen function\"><literal>FileLen</literal></link> function."
+msgstr ""
+
+#. AGL3X
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Seek Function"
+msgstr ""
+
+#. oYoAu
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"bm_id3154367\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Seek function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Seek</bookmark_value>"
+
+#. XqpLF
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"hd_id3154367\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Seek Function\">Seek Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. GFYoD
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"par_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the position for the next writing or reading in a file that was opened with the open statement."
+msgstr "Trả về vị trí ở đó cần đọc/ghi kế tiếp trong một tập tin được mở bởi câu lệnh Open."
+
+#. T3aGD
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"par_id3153194\n"
+"help.text"
+msgid "For random access files, the Seek function returns the number of the next record to be read."
+msgstr "Đối với các tập tin truy cập ngẫu nhiên, hàm Seek trả về số thứ tự của bản ghi kế tiếp cần đọc."
+
+#. xo2Mq
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"par_id3161831\n"
+"help.text"
+msgid "For all other files, the function returns the byte position at which the next operation is to occur."
+msgstr "Đối với các tập tin khác, hàm trả về vị trí byte ở đó thao tác kế tiếp sẽ xảy ra."
+
+#. MDLGC
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"par_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link>."
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link>."
+
+#. CnFrv
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"hd_id3152460\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. kDJUc
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"par_id3145365\n"
+"help.text"
+msgid "Seek (FileNumber)"
+msgstr "Seek (FileNumber)"
+
+#. CPK2A
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"hd_id3148575\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. agXgn
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"hd_id3149665\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. cKjHr
+#: 03020304.xhp
+msgctxt ""
+"03020304.xhp\n"
+"par_id3148645\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FileNumber:</emph> The data channel number used in the Open statement."
+msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số thứ tự kênh dữ liệu được dùng trong câu lệnh Open."
+
+#. MbdMB
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Seek# Statement"
+msgstr ""
+
+#. vLW2K
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"bm_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Seek statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Seek</bookmark_value>"
+
+#. 9HcVZ
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"hd_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020305.xhp\" name=\"Seek# Statement\">Seek Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. RBPKW
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the position for the next writing or reading in a file that was opened with the Open statement."
+msgstr "Đặt vị trí kế tiếp để đọc/viết trong một tập tin được mở bằng câu lệnh Open."
+
+#. 8vcE7
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id2100589\n"
+"help.text"
+msgid "For random access files, the Seek statement sets the number of the next record to be accessed."
+msgstr "Đối với các tập tin truy cập ngẫu nhiên, câu lệnh Seek đặt số thứ tự của bản ghi kế tiếp sẽ được truy cập."
+
+#. mhLUp
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id5444807\n"
+"help.text"
+msgid "For all other files, the Seek statement sets the byte position at which the next operation is to occur."
+msgstr "Đối với các tập tin khác, câu lệnh tìm nơi Seek đặt vị trí byte ở đó thao tác sẽ xảy ra."
+
+#. sbuDC
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Seek_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Seek Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. PjcAp
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id3145273\n"
+"help.text"
+msgid "Seek [#]filePos, {filePos|recordNum}"
+msgstr ""
+
+#. vwzuK
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"hd_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr ""
+
+#. x86KJ
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id3153952\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>fileNum</emph>: The data channel number used in the Open statement."
+msgstr ""
+
+#. FrYvd
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id3145366\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>filePos, recordNum</emph>: Position for the next writing or reading. Position can be a number between 1 and 2,147,483,647. According to the file type, the position indicates the number of the record (files in the Random mode) or the byte position (files in the Binary, Output, Append or Input mode). The first byte in a file is position 1, the second byte is position 2, and so on."
+msgstr ""
+
+#. 5LDFE
+#: 03020305.xhp
+msgctxt ""
+"03020305.xhp\n"
+"par_id491596468328575\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020304.xhp\" name=\"Seek\">Seek</link> function"
+msgstr ""
+
+#. Nwouh
+#: 03020400.xhp
+msgctxt ""
+"03020400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Managing Files"
+msgstr "Quản lý Tập tin"
+
+#. diQGx
+#: 03020400.xhp
+msgctxt ""
+"03020400.xhp\n"
+"hd_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020400.xhp\" name=\"Managing Files\">Managing Files</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03020400.xhp\" name=\"Quản lý Tập tin\">Quản lý Tập tin</link>"
+
+#. E5FsL
+#: 03020400.xhp
+msgctxt ""
+"03020400.xhp\n"
+"par_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "The functions and statements for managing files are described here."
+msgstr "Ở đây thì diễn tả các hàm và câu lệnh để quản lý tập tin."
+
+#. vYVej
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ChDir Statement"
+msgstr ""
+
+#. y9mCC
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"bm_id3150178\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ChDir statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Câu lệnh ChDir</bookmark_value>"
+
+#. Ets3f
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"hd_id3150178\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020401.xhp\" name=\"ChDir Statement\">ChDir Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. yr6FQ
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "Changes the current directory or drive."
+msgstr "Thay đổi thư mục hoặc ổ đĩa hiện thời."
+
+#. 9njBT
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"par_id461605879610611\n"
+"help.text"
+msgid "Some DOS-specific file and directory functions are no longer provided in %PRODUCTNAME, or their function is only limited. For example, support for the <literal>ChDir</literal>, <literal>ChDrive</literal> and <literal>CurDir</literal> functions is not provided. Some DOS-specific properties are no longer used in functions that expect file properties as parameters (for example, to differentiate from concealed files and system files). This ensures the greatest possible level of platform independence for %PRODUCTNAME. Therefore this feature is subject to removal in a future release."
+msgstr ""
+
+#. EQYDk
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"par_id321620859565917\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/03/lib_ScriptForge.xhp\" name=\"SF_Lib\">ScriptForge</link> library in %PRODUCTNAME 7.1 introduces the <link href=\"text/sbasic/shared/03/sf_filesystem.xhp\" name=\"FileSystem_Service\">FileSystem</link> service with methods to handle files and folders in user scripts."
+msgstr ""
+
+#. WXPPp
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"par_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "ChDir Text As String"
+msgstr "ChDir Text As String"
+
+#. QhhVQ
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"par_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the directory path or drive."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ đường dẫn thư mục hoặc ổ đĩa."
+
+#. 8bbhs
+#: 03020401.xhp
+msgctxt ""
+"03020401.xhp\n"
+"par_id3152598\n"
+"help.text"
+msgid "If you only want to change the current drive, enter the drive letter followed by a colon."
+msgstr "Chỉ muốn thay đổi ổ đĩa hiện thời thì nhập chữ riêng của ổ đĩa, sau đó một dấu hai chấm (v.d. « C: »)."
+
+#. vRQAc
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ChDrive Statement"
+msgstr ""
+
+#. jgwnH
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"bm_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ChDrive statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh ChDrive</bookmark_value>"
+
+#. oPgBF
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"hd_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020402.xhp\" name=\"ChDrive Statement\">ChDrive Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. mdSba
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"par_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Changes the current drive."
+msgstr "Chuyển đổi ổ đĩa đang dùng."
+
+#. ncuAv
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"par_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains the drive letter of the new drive. If you want, you can use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức văn bản nào mà chứa chữ hiệu ổ đĩa của ổ đĩa mới. Bạn cũng có thể dùng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"Kiểu ghi URL\">Kiểu ghi URL</link>."
+
+#. WcKDC
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"par_id3145785\n"
+"help.text"
+msgid "The drive must be assigned a capital letter. Under Windows, the letter that you assign the drive is restricted by the settings in LASTDRV. If the drive argument is a multiple-character string, only the first letter is relevant. If you attempt to access a non-existent drive, an error occurs that you can respond to with the OnError statement."
+msgstr "Ổ đĩa phải được gán một chữ hoa. Dưới Windows, chữ được gán cho ổ đĩa bị hạn chế bởi thiết lập trong LASTDRV. Nếu đối số ổ đĩa là một chuỗi đa ký tự, chỉ chữ thứ nhất là thích hợp. Thử truy cập đến một ổ đĩa không tồn tại thì gặp một lỗi mà bạn có thể đáp ứng dùng câu lệnh OnError."
+
+#. X2QkD
+#: 03020402.xhp
+msgctxt ""
+"03020402.xhp\n"
+"par_id3152576\n"
+"help.text"
+msgid "ChDrive \"D\" ' Only possible if a drive 'D' exists."
+msgstr "ChDrive \"D\" REM Only possible if a drive 'D' exists."
+
+#. f4XRN
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CurDir Function"
+msgstr ""
+
+#. qhyPx
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"bm_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CurDir function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh CurDir</bookmark_value>"
+
+#. jm6JP
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"hd_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CurDir_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03020403.xhp\">CurDir Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. e8mAC
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"par_id3156343\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a variant string that represents the current path <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"WIN\">or that of the specified Windows drive</caseinline></switchinline>."
+msgstr ""
+
+#. 3ABqD
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"hd_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. sgBjK
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. btnRV
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies an existing drive, for example \"C\" for the first partition of the first hard drive. This parameter is used solely under Windows."
+msgstr ""
+
+#. f7Di8
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"par_id3155133\n"
+"help.text"
+msgid "If no drive is specified or if the drive is a zero-length string (\"\"), <literal>CurDir</literal> returns the path for the current drive. %PRODUCTNAME Basic reports an error if the syntax of the drive description is incorrect or if the drive does not exist."
+msgstr ""
+
+#. jsyuK
+#: 03020403.xhp
+msgctxt ""
+"03020403.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "This function is not case-sensitive."
+msgstr "Hàm này không phân biệt chữ hoa/thường."
+
+#. DFUj3
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Dir Function"
+msgstr ""
+
+#. yreYq
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"bm_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Dir function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Dir</bookmark_value>"
+
+#. 4tvPw
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"hd_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020404.xhp\" name=\"Dir Function\">Dir Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. Xrc6C
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the name of a file, a directory, or all of the files and the directories on a drive or in a directory that match the specified search path."
+msgstr "Trả về tên của một tập tin, một thư mục, hoặc tất cả các tập tin và thư mục đều nằm trên một đĩa hoặc trong một thư mục mà tương ứng với đường dẫn tìm kiếm đã ghi rõ."
+
+#. GjPMX
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"hd_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 8RTM8
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. Ygfz9
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3161831\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the search path, directory or file. This argument can only be specified the first time that you call the Dir function. If you want, you can enter the path in <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ đường dẫn, thư mục hoặc tập tin để tìm kiếm. Đối số này chỉ có thể được ghi rõ lần đầu tiên bạn gọi hàm « Dir ». Bạn cũng có thể nhập đường dẫn theo <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. Curme
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3146974\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Attrib: </emph>Any integer expression that specifies bitwise file attributes. The Dir function only returns files or directories that match the specified attributes. You can combine several attributes by adding the attribute values:"
+msgstr "<emph>Attrib:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ghi rõ các thuộc tính tập tin theo vị trí bit. Hàm <emph>Dir</emph> chỉ trả về các tập tin hoặc thư mục mà tương ứng với các thuộc tính đã ghi rõ. Bạn cũng có thể kết hợp vài thuộc tính khác nhau, bằng cách thêm những giá trị thuộc tính:"
+
+#. 3Tg2L
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3149666\n"
+"help.text"
+msgid "0 : Normal files."
+msgstr "0 : Các tập tin bình thường."
+
+#. D3EEn
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3147427\n"
+"help.text"
+msgid "16 : Returns the name of the directory only."
+msgstr "16 : Chỉ trả về tên của thư mục."
+
+#. D56FM
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3153952\n"
+"help.text"
+msgid "Use this attribute to check if a file or directory exists, or to determine all files and folders in a specific directory."
+msgstr "Hãy dùng thuộc tính này để kiểm tra nếu một tập tin hoặc thư mục có tồn tại không, hoặc để xác định tất cả các tập tin và thư mục trong một thư mục cụ thể."
+
+#. kEC2o
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3159156\n"
+"help.text"
+msgid "To check if a file exists, enter the complete path and name of the file. If the file or directory name does not exist, the Dir function returns a zero-length string (\"\")."
+msgstr "Để kiểm tra nếu một tập tin nào đó có phải tồn tại không, nhập tên và đường dẫn đầy đủ của tập tin đó. Không tồn tại thì hàm « Dir » sẽ trả về một chuỗi rỗng « »."
+
+#. 9UQgN
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3154012\n"
+"help.text"
+msgid "To generate a list of all existing files in a specific directory, proceed as follows: The first time you call the Dir function, specify the complete search path for the files, for example, \"D:\\Files\\*.ods\". If the path is correct and the search finds at least one file, the Dir function returns the name of the first file that matches the search path. To return additional file names that match the path, call Dir again, but with no arguments."
+msgstr ""
+
+#. LXpKQ
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3147348\n"
+"help.text"
+msgid "To return directories only, use the attribute parameter. The same applies if you want to determine the name of a volume (for example, a hard drive partition)."
+msgstr ""
+
+#. e7TRd
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3148455\n"
+"help.text"
+msgid "' Displays all files and directories"
+msgstr "REM Hiển thị tất cả các tập tin và thư mục"
+
+#. uFFnD
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3153416\n"
+"help.text"
+msgid "sDir=\"Directories:\""
+msgstr "sDir=\"Directories:\""
+
+#. y8GYD
+#: 03020404.xhp
+msgctxt ""
+"03020404.xhp\n"
+"par_id3154253\n"
+"help.text"
+msgid "' Get the directories"
+msgstr "REM get the directories"
+
+#. cbFiT
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FileAttr Function"
+msgstr ""
+
+#. r5ajP
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"bm_id3153380\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FileAttr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FileAttr</bookmark_value>"
+
+#. Wkyz8
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"hd_id3153380\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020405.xhp\" name=\"FileAttr Function\">FileAttr Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. eWQDF
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the access mode or the file access number of a file that was opened with the Open statement. The file access number is dependent on the operating system (OSH = Operating System Handle)."
+msgstr "Trả về chế độ truy cập hoặc số truy cập tập tin của một tập tin đã được mở bằng câu lệnh Open. Số truy cập tập tin cũng phụ thuộc vào hệ điều hành (OSH: bộ quản lý hệ điều hành)."
+
+#. yY7ka
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3153364\n"
+"help.text"
+msgid "If you use a 32-Bit operating system, you cannot use the FileAttr-Function to determine the file access number."
+msgstr "Hệ điều hành của bạn có kiểu 32-bit thì không thể sử dụng hàm FileAttr để xác định số truy cập tập tin."
+
+#. gBQEA
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3163713\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03020103.xhp\" name=\"Open\">Open</link>"
+
+#. AhrBC
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3154012\n"
+"help.text"
+msgid "FileAttr (FileNumber As Integer, Attribute As Integer)"
+msgstr "FileAttr (FileNumber As Integer, Attribute As Integer)"
+
+#. xonFX
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3146974\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. SAnw7
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FileNumber:</emph> The number of the file that was opened with the Open statement."
+msgstr "<emph>FileNumber:</emph> số hiệu của tập tin được câu lệnh Open mở."
+
+#. zYCJs
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3144766\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Attribute:</emph> Integer expression that indicates the type of file information that you want to return. The following values are possible:"
+msgstr "<emph>Thuộc tính:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý kiểu thông tin tập tin bạn muốn đặt hàm trả về. Có thể dùng những giá trị này:"
+
+#. nnGyB
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3147396\n"
+"help.text"
+msgid "1: The FileAttr-Function indicates the access mode of the file."
+msgstr "1: Hàm FileAttr ngụ ý chế độ truy cập của tập tin."
+
+#. EA4VX
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3149959\n"
+"help.text"
+msgid "2: The FileAttr-Function returns the file access number of the operating system."
+msgstr "2: Hàm FileAttr trả về số truy cập tập tin của hệ điều hành."
+
+#. qCmCs
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3154018\n"
+"help.text"
+msgid "If you specify a parameter attribute with a value of 1, the following return values apply:"
+msgstr "Ghi rõ một thuộc tính tham số có giá trị 1 thì trả về các giá trị này:"
+
+#. SqXxC
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3149124\n"
+"help.text"
+msgid "1 - INPUT (file open for input)"
+msgstr "1 - NHẬP (tập tin mở để nhập vào)"
+
+#. AUWCn
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3156275\n"
+"help.text"
+msgid "2 - OUTPUT (file open for output)"
+msgstr "2 - XUẤT (tập tin mở để xuất ra)"
+
+#. iD4qe
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3155066\n"
+"help.text"
+msgid "4 - RANDOM (file open for random access)"
+msgstr "4 - NGẪU NHIÊN (tập tin mở để truy cập ngẫu nhiên)"
+
+#. CB5Ed
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3148406\n"
+"help.text"
+msgid "8 - APPEND (file open for appending)"
+msgstr "8 - PHỤ THÊM (tập tin mở để phụ thêm)"
+
+#. 8huJZ
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3154757\n"
+"help.text"
+msgid "32 - BINARY (file open in binary mode)."
+msgstr "32 - NHỊ PHÂN (tập tin mở ở chế độ nhị phân)."
+
+#. xBfKE
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3155607\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+
+#. QBkhp
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3150361\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox FileAttr(#iNumber, 1), 0, \"Access mode\""
+msgstr ""
+
+#. qwyFH
+#: 03020405.xhp
+msgctxt ""
+"03020405.xhp\n"
+"par_id3149817\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox FileAttr(#iNumber, 2), 0, \"File attribute\""
+msgstr ""
+
+#. BDNvF
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FileCopy Statement"
+msgstr ""
+
+#. AA2xm
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"bm_id3154840\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FileCopy statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh FileCopy</bookmark_value>"
+
+#. FAVwC
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"hd_id3154840\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020406.xhp\" name=\"FileCopy Statement\">FileCopy Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. cgLqA
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "Copies a file."
+msgstr "Sao chép một tập tin."
+
+#. jLG2S
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"hd_id3147443\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. LnQdV
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"par_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "FileCopy TextFrom As String, TextTo As String"
+msgstr "FileCopy TextFrom As String, TextTo As String"
+
+#. CjRbT
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"hd_id3153825\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. s3sxx
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"par_id3155390\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>TextFrom:</emph> Any string expression that specifies the name of the file that you want to copy. The expression can contain optional path and drive information. If you want, you can enter a path in <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>TextFrom:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên của tập tin bạn muốn sao chép. Biểu thức này có thể chứa (tùy chọn) thông tin về đường dẫn và ổ đĩa. Bạn cũng có thể nhập đường dẫn theo <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. zbMfy
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>TextTo:</emph> Any string expression that specifies where you want to copy the source file to. The expression can contain the destination drive, the path, and file name, or the path in URL notation."
+msgstr "<emph>TextTo:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ nơi vào đó bạn muốn sao chép tập tin nguồn. Biểu thức này có thể chứa ổ đĩa đích đến, đường dẫn và tên tập tin, hoặc đường dẫn kiểu ghi địa chỉ URL."
+
+#. WgMEt
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "You can only use the FileCopy statement to copy files that are not opened."
+msgstr "Bạn chỉ có thể sử dụng câu lệnh FileCopy để sao chép tập tin không mở."
+
+#. kPKuG
+#: 03020406.xhp
+msgctxt ""
+"03020406.xhp\n"
+"hd_id3125863\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. koPMr
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FileDateTime Function"
+msgstr ""
+
+#. accZM
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"bm_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FileDateTime function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FileDateTime</bookmark_value>"
+
+#. hykgY
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"hd_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020407.xhp\" name=\"FileDateTime Function\">FileDateTime Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 8fZwF
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"par_id3156423\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string that contains the date and the time that a file was created or last modified."
+msgstr "Trả về một chuỗi chứa ngày và giờ tạo hoặc sửa đổi cuối cùng của một tập tin nào đó."
+
+#. k4kmB
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"hd_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. CPCBG
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"par_id3154124\n"
+"help.text"
+msgid "FileDateTime (Text As String)"
+msgstr "FileDateTime (Text As String)"
+
+#. meGd2
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"hd_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. nLoTT
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"par_id3159153\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains an unambiguous (no wildcards) file specification. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ (không chứa ký tự đại diện). Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. qqouA
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "This function determines the exact time of creation or last modification of a file, returned in the format \"MM.DD.YYYY HH.MM.SS\"."
+msgstr "Hàm này xác định thời gian xác định tạo hoặc sửa đổi cuối cùng cho một tập tin (dưới dạng « MM.DD.YYYY HH.MM.SS »)."
+
+#. 6JAwC
+#: 03020407.xhp
+msgctxt ""
+"03020407.xhp\n"
+"hd_id3146119\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. DyZCi
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FileLen Function"
+msgstr ""
+
+#. 9Lkb8
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"bm_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FileLen function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FileLen</bookmark_value>"
+
+#. Xq2cS
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"hd_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020408.xhp\" name=\"FileLen Function\">FileLen Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. aJChP
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"par_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the length of a file in bytes."
+msgstr "Trả về chiều dài của tập tin, theo byte."
+
+#. RpGc5
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"par_id401651744449325\n"
+"help.text"
+msgid "Use <link href=\"text/sbasic/shared/03/sf_filesystem.xhp\" name=\"ScriptForge.FileSystem service\">ScriptForge.FileSystem</link> service <link href=\"text/sbasic/shared/03/sf_filesystem.xhp#GetFileLen\" name=\"GetFileLen method\">GetFileLen()</link> method when size is expected to be over 2 gigabytes."
+msgstr ""
+
+#. Fo2XH
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains an unambiguous file specification. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. 7RtHj
+#: 03020408.xhp
+msgctxt ""
+"03020408.xhp\n"
+"par_id3150439\n"
+"help.text"
+msgid "This function determines the length of a file. If the <literal>FileLen</literal> function is called for an open file, it returns the file length before it was opened. To determine the current file length of an open file, use the <link href=\"text/sbasic/shared/03020303.xhp\" name=\"Lof function\"><literal>Lof</literal></link> function."
+msgstr ""
+
+#. FerKv
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetAttr Function"
+msgstr ""
+
+#. AdMtV
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"bm_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetAttr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm GetAttr</bookmark_value>"
+
+#. sTMcc
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"hd_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020409.xhp\" name=\"GetAttr Function\">GetAttr Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. WnrAC
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a bit pattern that identifies the file type or the name of a volume or a directory."
+msgstr "Trả về một mẫu bit mà nhận dạng kiểu tập tin, hoặc tên của một khối tin hoặc thư mục."
+
+#. XQjit
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"hd_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. 45fLv
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "GetAttr (Text As String)"
+msgstr "GetAttr (Text As String)"
+
+#. mBMu7
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"hd_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. upvgK
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. CMxCD
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"hd_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. 8MoGx
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains an unambiguous file specification. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. 9AAaj
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3161831\n"
+"help.text"
+msgid "This function determines the attributes for a specified file and returns the bit pattern that can help you to identify the following file attributes:"
+msgstr "Hàm này xác định các thuộc tính cho một tập tin đã ghi rõ, và trả về mẫu bit có thể giúp bạn nhận dạng các thuộc tính tập tin này:"
+
+#. mWtvF
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"hd_id3145364\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr "Giá trị"
+
+#. hFQCm
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id051220170522586822\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. zzPWS
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id051220170522583099\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. iKvsu
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id051220170522583818\n"
+"help.text"
+msgid "Definition"
+msgstr ""
+
+#. kTUR7
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "Normal files."
+msgstr ""
+
+#. x4JtS
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3147434\n"
+"help.text"
+msgid "Read-only files."
+msgstr ""
+
+#. AFPmi
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id051220170546544550\n"
+"help.text"
+msgid "Hidden file"
+msgstr ""
+
+#. GBNFo
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id051220170546546496\n"
+"help.text"
+msgid "System file"
+msgstr ""
+
+#. EXYth
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3159154\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the name of the volume"
+msgstr ""
+
+#. F84oD
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3145271\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the name of the directory only."
+msgstr ""
+
+#. kpdcE
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3153953\n"
+"help.text"
+msgid "File was changed since last backup (Archive bit)."
+msgstr ""
+
+#. LecDz
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3156444\n"
+"help.text"
+msgid "If you want to know if a bit of the attribute byte is set, use the following query method:"
+msgstr "Muốn biết nếu thuộc tính có một bit đã đặt thì dùng phương pháp truy vấn này:"
+
+#. CV4g5
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"hd_id3153094\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. WNBqB
+#: 03020409.xhp
+msgctxt ""
+"03020409.xhp\n"
+"par_id3155415\n"
+"help.text"
+msgid "On Error GoTo ErrorHandler ' Define target for error handler"
+msgstr "On Error Goto ErrorHandler REM Define target for error-handler"
+
+#. HtCzT
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Kill Statement"
+msgstr ""
+
+#. 6A7ar
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"bm_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Kill statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Kill</bookmark_value>"
+
+#. JWiBA
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"hd_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020410.xhp\" name=\"Kill Statement\">Kill Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. gJGP8
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"par_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "Deletes a file from a disk."
+msgstr "Xoá một tập tin khỏi một đĩa."
+
+#. HsPQ9
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "Kill File As String"
+msgstr "Kill File As String"
+
+#. FDnBF
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"par_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>File:</emph> Any string expression that contains an unambiguous file specification. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. PXEE3
+#: 03020410.xhp
+msgctxt ""
+"03020410.xhp\n"
+"par_id3163710\n"
+"help.text"
+msgid "Kill \"C:\\Users\\ThisUser\\datafile.dat\" ' File must be created in advance"
+msgstr ""
+
+#. hWy62
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "MkDir Statement"
+msgstr ""
+
+#. dsDTF
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"bm_id3156421\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>MkDir statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh MkDir</bookmark_value>"
+
+#. mTqrj
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"hd_id3156421\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020411.xhp\" name=\"MkDir Statement\">MkDir Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. Fu6rt
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/MkDir_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">MkDir Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. ruXou
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3147000\n"
+"help.text"
+msgid "Creates a new directory on a data medium."
+msgstr "Tạo một thư mục mới trên một vật chứa dữ liệu."
+
+#. 83LPA
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3155150\n"
+"help.text"
+msgid "MkDir path"
+msgstr ""
+
+#. PaEBs
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3153750\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>path:</emph> Any string expression that specifies the name and path of the directory to be created. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr ""
+
+#. PLopZ
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "If the path is not determined, the directory is created in the current directory."
+msgstr "Chưa xác định đường dẫn thì thư mục được tạo trong thư mục hiện thời."
+
+#. KEaAA
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3149762\n"
+"help.text"
+msgid "' Example for functions of the file organization"
+msgstr "' Thí dụ về các hàm tổ chức tập tin"
+
+#. N8bbr
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3149669\n"
+"help.text"
+msgid "Const sSubDir1 As String =\"Test\""
+msgstr "Const sSubDir1 as String =\"Test\""
+
+#. rnaAM
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "Const sFile2 As String = \"Copied.tmp\""
+msgstr "Const sFile2 as String = \"Copied.tmp\""
+
+#. CTKPw
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3154071\n"
+"help.text"
+msgid "Const sFile3 As String = \"Renamed.tmp\""
+msgstr "Const sFile3 as String = \"Renamed.tmp\""
+
+#. ayeAf
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3154217\n"
+"help.text"
+msgid "If Dir(sSubDir1,16)=\"\" Then ' Does the directory exist?"
+msgstr "If Dir(sSubDir1,16)=\"\" then ' Does the directory exist ?"
+
+#. r3XxL
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3147228\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sFile,0,\"Create directory\""
+msgstr "MsgBox sFile,0,\"Create directory\""
+
+#. BQuXv
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox fSysURL(CurDir()),0,\"Current directory\""
+msgstr "MsgBox fSysURL(CurDir()),0,\"Current directory\""
+
+#. yff8E
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3159154\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sFile & Chr(13) & FileDateTime( sFile ),0,\"Creation time\""
+msgstr "MsgBox sFile & Chr(13) & FileDateTime( sFile ),0,\"Creation time\""
+
+#. 5QDiw
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3149484\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sFile & Chr(13)& FileLen( sFile ),0,\"File length\""
+msgstr "MsgBox sFile & Chr(13)& FileLen( sFile ),0,\"File length\""
+
+#. AnYG5
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3152885\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sFile & Chr(13)& GetAttr( sFile ),0,\"File attributes\""
+msgstr "MsgBox sFile & Chr(13)& GetAttr( sFile ),0,\"File attributes\""
+
+#. XQrrC
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3153952\n"
+"help.text"
+msgid "' Rename in the same directory"
+msgstr "' Thay đổi tên trong cùng một thư mục"
+
+#. Gp3Gn
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3147426\n"
+"help.text"
+msgid "SetAttr( sFile, 0 ) 'Delete all attributes"
+msgstr "SetAttr( sFile, 0 ) 'Delete all attributes"
+
+#. yg7Lg
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3148647\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sFile & Chr(13) & GetAttr( sFile ),0,\"New file attributes\""
+msgstr "MsgBox sFile & Chr(13) & GetAttr( sFile ),0,\"New file attributes\""
+
+#. uC9HY
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3150092\n"
+"help.text"
+msgid "' Converts a system path in URL"
+msgstr "' Chuyển đổi một đường dẫn hệ thống theo URL"
+
+#. hUsSZ
+#: 03020411.xhp
+msgctxt ""
+"03020411.xhp\n"
+"par_id3156276\n"
+"help.text"
+msgid "' the colon with DOS"
+msgstr "' dấu hai chấm với DOS"
+
+#. C9VzB
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Name Statement"
+msgstr ""
+
+#. GHsyn
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"bm_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Name statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Name</bookmark_value>"
+
+#. DrXJF
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"hd_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020412.xhp\" name=\"Name Statement\">Name Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. H2NFb
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"par_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "Renames an existing file or directory."
+msgstr "Thay đổi tên của một tập tin hoặc thư mục đã có."
+
+#. Hdf54
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"hd_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. AUhBt
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "Name OldName As String As NewName As String"
+msgstr "Name OldName As String As NewName As String"
+
+#. 7AwQo
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"hd_id3153362\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. a4nFq
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"par_id3151210\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>OldName, NewName:</emph> Any string expression that specifies the file name, including the path. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>OldName, NewName:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ tên tập tin (chứa đường dẫn). Bạn cũng có thể dùng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. CLjrW
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"hd_id3125863\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. CwS7i
+#: 03020412.xhp
+msgctxt ""
+"03020412.xhp\n"
+"par_id3152462\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"File already exists\""
+msgstr "msgbox \"Tập tin đã có\""
+
+#. AVwAE
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "RmDir Statement"
+msgstr ""
+
+#. iqY6W
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"bm_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>RmDir statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh RmDir</bookmark_value>"
+
+#. fj6w7
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020413.xhp\" name=\"RmDir Statement\">RmDir Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. VRYbm
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "Deletes an existing directory from a data medium."
+msgstr "Xoá một thư mục đã tồn tại khỏi một vật chứa dữ liệu."
+
+#. nTJ5u
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/RmDir_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">RmDir Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. uE7FC
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"par_id3154367\n"
+"help.text"
+msgid "RmDir Text As String"
+msgstr "RmDir Text As String"
+
+#. 2mpBg
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that specifies the name and path of the directory that you want to delete. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi mà ghi rõ tên và đường dẫn của thư mục cần xoá. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. 3SCF3
+#: 03020413.xhp
+msgctxt ""
+"03020413.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "If the path is not determined, the <emph>RmDir Statement</emph> searches for the directory that you want to delete in the current path. If it is not found there, an error message appears."
+msgstr "Chưa xác định đường dẫn thì <emph>Câu lệnh RmDir</emph> tìm kiếm thư mục cần xoá theo đường dẫn hiện thời. Không tìm thấy thì hiển thị một thông điệp lỗi."
+
+#. WL5Nt
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "SetAttr Statement"
+msgstr ""
+
+#. jcD6Y
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"bm_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>SetAttr statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh SetAttr</bookmark_value>"
+
+#. yxCw2
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"hd_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020414.xhp\" name=\"SetAttr Statement\">SetAttr Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. XPYqB
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the attribute information for a specified file."
+msgstr "Đặt thông tin thuộc tính về một tập tin cụ thể."
+
+#. SSwuZ
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"hd_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. CrLq9
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "SetAttr FileName As String, Attribute As Integer"
+msgstr "SetAttr FileName As String, Attribute As Integer"
+
+#. 7arWD
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"hd_id3125863\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. oQcEN
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "FileName: Name of the file, including the path, that you want to test attributes of. If you do not enter a path, <emph>SetAttr</emph> searches for the file in the current directory. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "<emph>FileName:</emph> tên cũa tập tin (bao gồm đường dẫn) có các thuộc tính bạn muốn thử. Không nhập đường dẫn thì <emph>SetAttr</emph> tìm kiếm trong thư mục hiện thời. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. x9krq
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Attribute:</emph> Bit pattern defining the attributes that you want to set or to clear:"
+msgstr "<emph>Thuộc tính:</emph> mẫu bit xác định các thuộc tính bạn muốn đặt hoặc gột:"
+
+#. opako
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Value</emph>"
+msgstr "<emph>Giá trị</emph>"
+
+#. bt8p5
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id051220170522586822\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. p7CiG
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id051220170522583099\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. R27uW
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id051220170522583818\n"
+"help.text"
+msgid "Definition"
+msgstr ""
+
+#. aYBDx
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "Normal files."
+msgstr ""
+
+#. 96HgG
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3147434\n"
+"help.text"
+msgid "Read-only files."
+msgstr ""
+
+#. 8YxrM
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id051220170546544550\n"
+"help.text"
+msgid "Hidden file"
+msgstr ""
+
+#. fEQi9
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3153093\n"
+"help.text"
+msgid "You can set multiple attributes by combining the respective values with a logic OR statement."
+msgstr "Bạn có thể đặt nhiều thuộc tính đồng thời, bằng cách kết hợp những giá trị tương ứng trong một câu lệnh OR (hoặc) luận lý."
+
+#. aGseb
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"hd_id3147434\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. CUAJR
+#: 03020414.xhp
+msgctxt ""
+"03020414.xhp\n"
+"par_id3148645\n"
+"help.text"
+msgid "On Error GoTo ErrorHandler ' Define target for error handler"
+msgstr "On Error Goto ErrorHandler REM Define target for error-handler"
+
+#. MCJgJ
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FileExists Function"
+msgstr ""
+
+#. XS8eA
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"bm_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FileExists function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FileExists</bookmark_value>"
+
+#. BM9CV
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"hd_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03020415.xhp\" name=\"FileExists Function\">FileExists Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. FkmEu
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "Determines if a file or a directory is available on the data medium."
+msgstr "Xác định nếu một tập tin hoặc thư mục có sẵn trong vật chứa dữ liệu."
+
+#. YoaeH
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"hd_id3150447\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Tvkos
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "FileExists(FileName As String | DirectoryName As String)"
+msgstr "FileExists(FileName As String | DirectoryName As String)"
+
+#. iTkt5
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"hd_id3154126\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 5BiAv
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"par_id3150769\n"
+"help.text"
+msgid "Bool"
+msgstr "Bool"
+
+#. FZhAY
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"hd_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. 4qmwy
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "FileName | DirectoryName: Any string expression that contains an unambiguous file specification. You can also use <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"URL notation\">URL notation</link>."
+msgstr "FileName | DirectoryName: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa một đặc tả tập tin không mơ hồ. Bạn cũng có thể sử dụng <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"kiểu ghi URL\">kiểu ghi URL</link>."
+
+#. uHp57
+#: 03020415.xhp
+msgctxt ""
+"03020415.xhp\n"
+"hd_id3149664\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. hNXJV
+#: 03030000.xhp
+msgctxt ""
+"03030000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Date and Time Functions"
+msgstr "Hàm Ngày và Giờ"
+
+#. gJne8
+#: 03030000.xhp
+msgctxt ""
+"03030000.xhp\n"
+"hd_id3150502\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030000.xhp\" name=\"Date and Time Functions\">Date and Time Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030000.xhp\" name=\"Hàm Ngày và Giờ\">Hàm Ngày và Giờ</link>"
+
+#. UjGFG
+#: 03030000.xhp
+msgctxt ""
+"03030000.xhp\n"
+"par_id3153255\n"
+"help.text"
+msgid "Use the statements and functions described here to perform date and time calculations."
+msgstr "Hãy dùng các câu lệnh và hàm được diễn tả ở đây để thực hiện phép tính kiểu ngày tháng và thời gian."
+
+#. qCdga
+#: 03030000.xhp
+msgctxt ""
+"03030000.xhp\n"
+"par_id3152363\n"
+"help.text"
+msgid "<item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic lets you calculate time or date differences by converting the time and date values to continuous numeric values. After the difference is calculated, special functions are used to reconvert the values to the standard time or date formats."
+msgstr "<item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic cho phép bạn tính hiệu của hai ngày tháng hoặc hai thời gian, bằng cách chuyển đổi các giá trị ngày và giờ sang giá trị thuộc số liên tục. Một khi tính hiệu thì hàm đặc biệt sẽ chuyển đổi giá trị về định dạng ngày/giờ tiêu chuẩn."
+
+#. PDVLC
+#: 03030000.xhp
+msgctxt ""
+"03030000.xhp\n"
+"par_id3151054\n"
+"help.text"
+msgid "You can combine date and time values into a single floating-decimal number. Dates are converted to integers, and times to decimal values. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic also supports the variable type Date, which can contain a time specification consisting of both a date and time."
+msgstr "Bạn có thể kết hợp các giá trị ngày/giờ để làm cùng một số thập phân động. Ngày được chuyển đổi sang số nguyên, và giờ sang giá trị thập phân. <item type=\"productname\">%PRODUCTNAME</item> Basic cũng hỗ trợ biến kiểu Date (Ngày) mà có thể chứa một đặc tả thời gian chứa cả hai ngày và giờ."
+
+#. BhDhb
+#: 03030100.xhp
+msgctxt ""
+"03030100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Converting Date Values"
+msgstr "Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng"
+
+#. EzFNZ
+#: 03030100.xhp
+msgctxt ""
+"03030100.xhp\n"
+"hd_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030100.xhp\" name=\"Converting Date Values\">Converting Date Values</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030100.xhp\" name=\"Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng\">Chuyển đổi Giá trị Ngày tháng</link>"
+
+#. mtRPg
+#: 03030100.xhp
+msgctxt ""
+"03030100.xhp\n"
+"par_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions convert date values to calculable numbers and back."
+msgstr "Các hàm sau sẽ chuyển đổi giữa giá trị ngày tháng và số có thể tính."
+
+#. QwmCA
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DateSerial Function"
+msgstr ""
+
+#. x5w6J
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"bm_id3157896\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DateSerial function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm DateSerial</bookmark_value>"
+
+#. A5cpz
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"hd_id381619878817271\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"DateSerial_H1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03030101.xhp\" name=\"DateSerial Function\">DateSerial Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. sh2RC
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a <emph>Date</emph> value for a specified year, month, or day."
+msgstr "Trả về một giá trị <emph>Ngày tháng</emph> cho một năm, tháng hoặc ngày cụ thể."
+
+#. 5G7kZ
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "DateSerial (year, month, day)"
+msgstr "DateSerial (năm, tháng, ngày)"
+
+#. xroUB
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. 8SLdR
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Year:</emph> Integer expression that indicates a year. All values between 0 and 99 are interpreted as the years 1900-1999. For years that fall outside this range, you must enter all four digits."
+msgstr "<emph>Year:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý một năm. Tất cả các giá trị nằm giữa 0 và 99 được đọc là năm 1900-1999. Đối với nằm ở ngoại phạm vi này, bạn cần phải nhập cả bốn chữ số."
+
+#. mBPGA
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Month:</emph> Integer expression that indicates the month of the specified year. The accepted range is from 1-12."
+msgstr "<emph>Tháng:</emph> biểu thức số nguyên mà ngụ ý tháng của năm đã ghi rõ. Phạm vi hợp lệ là 1-12."
+
+#. nbxJZ
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Day:</emph> Integer expression that indicates the day of the specified month. The accepted range is from 1-31. No error is returned when you enter a non-existing day for a month shorter than 31 days."
+msgstr ""
+
+#. cFoY9
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3161832\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>DateSerial function</emph> returns the number of days between December 30,1899 and the given date. You can use this function to calculate the difference between two dates."
+msgstr "<emph>Hàm DateSerial</emph> trả về số ngày nằm giữa ngày 30, tháng 12/1899 và ngày đã cho. Bạn có thể sử dụng hàm này để tính hiệu của hai ngày tháng."
+
+#. fCisT
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>DateSerial function</emph> returns the data type Variant with VarType 7 (Date). Internally, this value is stored as a Double value, so that when the given date is 1.1.1900, the returned value is 2. Negative values correspond to dates before December 30, 1899 (not inclusive)."
+msgstr "<emph>Hàm DateSerial</emph> trả về kiểu dữ liệu Biến Thể (Variant) với VarType 7 (Ngày). Giá trị này được cất giữ nội bộ dưới dạng một giá trị Đôi (Double), do đó khi ngày tháng đã cho là 1900-01-01, giá trị đã trả về là 1. Giá trị âm tương ứng với ngày trước ngày 30, tháng 12, 1899 (không Negative values correspond to dates before December 30, 1899 (không kể cả)."
+
+#. sBLTY
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3152576\n"
+"help.text"
+msgid "If a date is defined that lies outside of the accepted range, $[officename] Basic returns an error message."
+msgstr "Nếu bạn xác định một ngày tháng nằm ở ngoại phạm vi hợp lệ, $[officename] Basic trả về một thông điệp lỗi."
+
+#. aaEE8
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3149481\n"
+"help.text"
+msgid "Whereas you define the <emph>DateValue function</emph> as a string that contains the date, the <emph>DateSerial function</emph> evaluates each of the parameters (year, month, day) as separate numeric expressions."
+msgstr "Dù bạn xác định <emph>hàm DateValue</emph> dưới dạng một chuỗi chứa ngày tháng, <emph>hàm DateSerial</emph> ước tính mỗi thành phần (năm, tháng, ngày) là một biểu thức thuộc số riêng."
+
+#. X45Uf
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3154942\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox lDate ' returns 23476"
+msgstr "msgbox lDate REM returns 23476"
+
+#. aKdpv
+#: 03030101.xhp
+msgctxt ""
+"03030101.xhp\n"
+"par_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sDate ' returns 04/09/1964"
+msgstr "msgbox sDate REM returns 04/09/1964"
+
+#. XbeX6
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DateValue Function"
+msgstr ""
+
+#. nYDEe
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"bm_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DateValue function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm DateValue</bookmark_value>"
+
+#. mELDZ
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"hd_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"DateValue_H1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03030102.xhp\" name=\"DateValue Function\">DateValue Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. CDPDz
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"par_id3150542\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a <emph>Date</emph> object from a string representing a date."
+msgstr ""
+
+#. Svwc6
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"par_id671643046319326\n"
+"help.text"
+msgid "The returned object is represented internally as a single numeric value corresponding to the specified date. This value can be used to calculate the number of days between two dates."
+msgstr ""
+
+#. DCJAK
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"par_id3154910\n"
+"help.text"
+msgid "DateValue(date As String)"
+msgstr ""
+
+#. rK8mE
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>date</emph>: A string that contains the date that will be converted to a <emph>Date</emph> object."
+msgstr ""
+
+#. fAM5v
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"par_id841643046880968\n"
+"help.text"
+msgid "The string passed to <literal>DateValue</literal> must be expressed in one of the date formats defined by your locale setting (see <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><menuitem>%PRODUCTNAME - Preferences</menuitem></caseinline><defaultinline><menuitem>Tools - Options</menuitem></defaultinline></switchinline><menuitem> - Language Settings - Languages</menuitem>) or using the ISO date format \"yyyy-mm-dd\" (year, month and day separated by hyphens)."
+msgstr ""
+
+#. aGJzN
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"bas_id461643047301827\n"
+"help.text"
+msgid "' Prints the localized date"
+msgstr ""
+
+#. tSeu3
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"bas_id616430473023063\n"
+"help.text"
+msgid "' Extracts the year, month and day from the date object"
+msgstr ""
+
+#. NkfKq
+#: 03030102.xhp
+msgctxt ""
+"03030102.xhp\n"
+"bas_id601643047303420\n"
+"help.text"
+msgid "' Prints the numeric value corresponding to the date (as Long type)"
+msgstr ""
+
+#. wDviP
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Day Function"
+msgstr ""
+
+#. 8iHxF
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"bm_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Day function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Day</bookmark_value>"
+
+#. fTDhy
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"hd_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030103.xhp\" name=\"Day Function\">Day Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. BBAea
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a value that represents the day of the month based on a serial date number generated by <emph>DateSerial</emph> or <emph>DateValue</emph>."
+msgstr "Trả về một giá trị đại diện ngày của tháng dựa vào một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm <emph>DateSerial</emph> hoặc <emph>DateValue</emph>."
+
+#. tgk7D
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"hd_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. QQJYU
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Day (Number)"
+msgstr "Day (Number)"
+
+#. BpEUZ
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"hd_id3148798\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. SYVzg
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3125865\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. 32kHm
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"hd_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. aJv3m
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3156423\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> A numeric expression that contains a serial date number from which you can determine the day of the month."
+msgstr "<emph>Số:</emph> một biểu thức thuộc số mà chứa một số ngày tháng dãy từ đó bạn có thể xác định ngày của tháng."
+
+#. YbrQA
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "This function is basically the opposite of the DateSerial function, returning the day of the month from a serial date number generated by the <emph>DateSerial</emph> or the <emph>DateValue</emph> function. For example, the expression"
+msgstr "Về cơ bản thì hàm này là mặt đối lập của hàm DateSerial, trả về ngày của tháng từ một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm <emph>DateSerial</emph> hoặc <emph>DateValue</emph>. Ví dụ, biểu thức"
+
+#. kmmNy
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3153190\n"
+"help.text"
+msgid "returns the value 20."
+msgstr "trả về giá trị 20."
+
+#. g9Ecp
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"hd_id3149481\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. m9Xv4
+#: 03030103.xhp
+msgctxt ""
+"03030103.xhp\n"
+"par_id3149260\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Day \" & Day(DateSerial(1994, 12, 20)) & \" of the month\""
+msgstr "Print \"Day \" & Day(DateSerial(1994, 12, 20)) & \" of the month\""
+
+#. PxXw4
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Month Function"
+msgstr ""
+
+#. 2FAwW
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"bm_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Month function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Month</bookmark_value>"
+
+#. dZKyL
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"hd_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030104.xhp\" name=\"Month Function\">Month Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. fCRok
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the month of a year from a serial date that is generated by the DateSerial or the DateValue function."
+msgstr "Trả về tháng của năm từ một ngày dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue."
+
+#. Y8WeR
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"hd_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. gEYXb
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "Month (Number)"
+msgstr "Tháng (Số)"
+
+#. SiGxe
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"hd_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. psrUG
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3154125\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. CPZNo
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"hd_id3150768\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. KdzLB
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3156423\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial date number that is used to determine the month of the year."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định tháng của năm."
+
+#. SHhrH
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "This function is the opposite of the <emph>DateSerial </emph>function. It returns the month in the year that corresponds to the serial date that is generated by <emph>DateSerial</emph> or <emph>DateValue</emph>. For example, the expression"
+msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>DateSerial</emph>. Nó trả về tháng của năm mà tương ứng với ngày dãy được tạo ra bằng hàm <emph>DateSerial</emph> hoặc <emph>DateValue</emph>. Thí dụ, biểu thức"
+
+#. RcBtS
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3145366\n"
+"help.text"
+msgid "returns the value 12."
+msgstr "trả về giá trị 12."
+
+#. F6tiW
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"hd_id3146923\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. JBGGA
+#: 03030104.xhp
+msgctxt ""
+"03030104.xhp\n"
+"par_id3149664\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & Month(Now) ,64,\"The current month\""
+msgstr "MsgBox \"\" & Month(Now) ,64,\"The current month\""
+
+#. 7rKwD
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "WeekDay Function"
+msgstr ""
+
+#. fAhEB
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"bm_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>WeekDay function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm WeekDay</bookmark_value>"
+
+#. 5BQqf
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"hd_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"WeekDay_H1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03030105.xhp\" name=\"WeekDay Function\">WeekDay Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. knGHF
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "This function returns the number corresponding to the weekday represented by a serial date number that is generated by the <literal>DateSerial</literal> or the <literal>DateValue</literal> functions."
+msgstr ""
+
+#. mDEaF
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id91620239579003\n"
+"help.text"
+msgid "This help page describes the <literal>WeekDay</literal> function used in Basic scripts. If you are interested in the <literal>WeekDay</literal> function used in %PRODUCTNAME Calc, refer to <link href=\"text/scalc/01/func_weekday.xhp\" name=\"WeekDay_Calc Function\">this help page</link>."
+msgstr ""
+
+#. Gq6UR
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3149655\n"
+"help.text"
+msgid "WeekDay (SerialDate, [FirstDayOfWeek])"
+msgstr ""
+
+#. XtUpe
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>SerialDate:</emph> Integer expression that contains the serial date number that is used to calculate the day of the week."
+msgstr ""
+
+#. NAuVs
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id351619718411921\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FirstDayOfWeek:</emph> Integer value indicating which weekday should be considered as the first day of the week. The default value is <emph>0</emph>, meaning that the system locale settings are used to determine the first day of the week."
+msgstr ""
+
+#. rEWdW
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id411619718769819\n"
+"help.text"
+msgid "The parameter <emph>FirstDayOfWeek</emph> accepts values ranging from 0 to 7. The table below describes the meaning of each possible value:"
+msgstr ""
+
+#. mXgMu
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id651619719561092\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. PGZPg
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id251619718816238\n"
+"help.text"
+msgid "VBA Constant"
+msgstr ""
+
+#. NHbqP
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id711619718816238\n"
+"help.text"
+msgid "Description"
+msgstr ""
+
+#. zLssD
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id521619718818972\n"
+"help.text"
+msgid "Use system locale settings"
+msgstr ""
+
+#. EWo2z
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719174897\n"
+"help.text"
+msgid "Sunday (default)"
+msgstr ""
+
+#. BHVEx
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719173258\n"
+"help.text"
+msgid "Monday"
+msgstr ""
+
+#. TFvid
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719174633\n"
+"help.text"
+msgid "Tuesday"
+msgstr ""
+
+#. fiXHk
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719173641\n"
+"help.text"
+msgid "Wednesday"
+msgstr ""
+
+#. A9CRq
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719170014\n"
+"help.text"
+msgid "Thursday"
+msgstr ""
+
+#. sBtM4
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719174271\n"
+"help.text"
+msgid "Friday"
+msgstr ""
+
+#. bXcCx
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id581619719176055\n"
+"help.text"
+msgid "Saturday"
+msgstr ""
+
+#. BcGEp
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id451619720094202\n"
+"help.text"
+msgid "The VBA constants listed above are only available if VBA support has been enabled. For more information, read the <link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"VBASupport_Statement\">VBASupport Statement</link> help page."
+msgstr ""
+
+#. CPXVo
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3154125\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. m2DWj
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3159254\n"
+"help.text"
+msgid "The following example uses the function <literal>Now()</literal> to determine the current weekday."
+msgstr ""
+
+#. bR8LQ
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3148576\n"
+"help.text"
+msgid "' Return And display the day of the week"
+msgstr "REM Trả về và hiển thị hôm của tuần"
+
+#. EXU4k
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3151117\n"
+"help.text"
+msgid "Case 1: sDay=\"Sunday\""
+msgstr ""
+
+#. 5bXzA
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3153952\n"
+"help.text"
+msgid "Case 2: sDay=\"Monday\""
+msgstr ""
+
+#. MBZyU
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3153157\n"
+"help.text"
+msgid "Case 3: sDay=\"Tuesday\""
+msgstr ""
+
+#. Fzn6r
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3154942\n"
+"help.text"
+msgid "Case 4: sDay=\"Wednesday\""
+msgstr ""
+
+#. iRjNz
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3155416\n"
+"help.text"
+msgid "Case 5: sDay=\"Thursday\""
+msgstr ""
+
+#. 8Eaao
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3154015\n"
+"help.text"
+msgid "Case 6: sDay=\"Friday\""
+msgstr ""
+
+#. BGYpJ
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3153707\n"
+"help.text"
+msgid "Case 7: sDay=\"Saturday\""
+msgstr ""
+
+#. JPyAn
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id3148993\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" + sDay,64,\"Today Is\""
+msgstr "msgbox \"\" + sDay,64,\"Hôm nay là hôm\""
+
+#. TtaXn
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"par_id891619721286262\n"
+"help.text"
+msgid "The following example illustrates the use <emph>FirstDayOfWeek</emph> parameter, assuming that Tuesday is the first day of the week."
+msgstr ""
+
+#. pRD7w
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"bas_id791619721724107\n"
+"help.text"
+msgid "' The date January 1st 2021 was a Friday"
+msgstr ""
+
+#. rnGiH
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"bas_id991619721724568\n"
+"help.text"
+msgid "' Prints \"6\" assuming Sunday is the first day of the week"
+msgstr ""
+
+#. mFYMA
+#: 03030105.xhp
+msgctxt ""
+"03030105.xhp\n"
+"bas_id31619721725024\n"
+"help.text"
+msgid "' Prints \"4\" assuming Tuesday is the first day of the week"
+msgstr ""
+
+#. EhPmt
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Year Function"
+msgstr ""
+
+#. 72eDH
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"bm_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Year function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Năm</bookmark_value>"
+
+#. 8DvUr
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"hd_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030106.xhp\" name=\"Year Function\">Year Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. My6Uq
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3149655\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the year from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue function."
+msgstr "Trả về năm từ một số ngày dãy được tạo ra bởi hàm DateSerial hoặc DateValue."
+
+#. dgHna
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"hd_id3154125\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Dv5jP
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "Year (Number)"
+msgstr "Year (Số)"
+
+#. ZGf4A
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"hd_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. B5gnw
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3153970\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. E3cZS
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"hd_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. 93kLy
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3163712\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Integer expression that contains the serial date number that is used to calculate the year."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số nguyên mà chứa số ngày dãy được dùng để xác định năm."
+
+#. iJ8tY
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3152596\n"
+"help.text"
+msgid "This function is the opposite of the <emph>DateSerial </emph>function, and returns the year of a serial date. For example, the expression:"
+msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>DateSerial</emph>, và trả về năm của một ngày tháng kiểu dãy. Ví dụ, biểu thức:"
+
+#. Ft597
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3149483\n"
+"help.text"
+msgid "returns the value 1994."
+msgstr "trả về giá trị 1994."
+
+#. Ms2Zi
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"hd_id3146985\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. B5T4J
+#: 03030106.xhp
+msgctxt ""
+"03030106.xhp\n"
+"par_id3153363\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & Year(Now) ,64,\"Current year\""
+msgstr "MsgBox \"\" & Year(Now) ,64,\"Năm nay\""
+
+#. FsDYs
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToIso Function"
+msgstr ""
+
+#. g3qQE
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CdateToIso function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm CdateToIso</bookmark_value>"
+
+#. i3HEH
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030107.xhp\" name=\"CDateToIso Function\">CDateToIso Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. YAouB
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the date in ISO format without separators (YYYYMMDD) from a serial date number that is generated by the DateSerial or the DateValue or the CDateFromIso function."
+msgstr ""
+
+#. AJpft
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3151098\n"
+"help.text"
+msgid "The year part consists of at least four digits, with leading zeros if the absolute value is less than 1000, it can be negative with a leading minus sign if the date passed denotes a year before the common era (BCE) and it can have more than four digits if the absolute value is greater than 9999. The formatted string returned can be in the range \"-327680101\" to \"327671231\"."
+msgstr ""
+
+#. 5vWAZ
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3151099\n"
+"help.text"
+msgid "Years less than 100 and greater than 9999 are supported since %PRODUCTNAME 5.4."
+msgstr ""
+
+#. FEACC
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. cYDwU
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToIso(Number)"
+msgstr "CDateToIso(Số)"
+
+#. eBUAe
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. R2BPB
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. DBJN6
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. KjLq7
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Integer that contains the serial date number."
+msgstr "<emph>Số:</emph> số nguyên chứa số ngày tháng kiểu dãy."
+
+#. zuM6A
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. e76ZY
+#: 03030107.xhp
+msgctxt ""
+"03030107.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & CDateToIso(Now) ,64,\"ISO Date\""
+msgstr "MsgBox \"\" & CDateToIso(Now) ,64,\"Ngày ISO\""
+
+#. 2YY2W
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateFromIso Function"
+msgstr ""
+
+#. bAPbG
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"bm_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CdateFromIso function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CdateFromIso</bookmark_value>"
+
+#. R29ws
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"hd_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030108.xhp\" name=\"CDateFromIso Function\">CDateFromIso Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AaWgB
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the internal date number from a string that contains a date in ISO format (YYYYMMDD or YYYY-MM-DD)."
+msgstr ""
+
+#. GTCC6
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148551\n"
+"help.text"
+msgid "The year part must consist of either two (supported only in YYMMDD format without separators for compatibility) or at least four digits. With four digits leading zeros must be given if the absolute value is less than 1000, it can be negative with a leading minus sign if the date passed denotes a year before the common era (BCE) and it can have more than four digits if the absolute value is greater than 9999. The formatted string can be in the range \"-327680101\" to \"327671231\", or \"-32768-01-01\" to \"32767-12-31\"."
+msgstr ""
+
+#. ACdxD
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "An invalid date results in an error. Year 0 is not accepted, the last day BCE is -0001-12-31 and the next day CE is 0001-01-01. Dates before 1582-10-15 are in the proleptic Gregorian calendar."
+msgstr ""
+
+#. CzhoN
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148553\n"
+"help.text"
+msgid "When converting a date serial number to a printable string, for example for the Print or MsgBox command, the locale's default calendar is used and at that 1582-10-15 cutover date may switch to the Julian calendar, which can result in a different date being displayed than expected. Use the <link href=\"text/sbasic/shared/03030107.xhp\" name=\"CDateToIso Function\">CDateToIso Function</link> to convert such date number to a string representation in the proleptic Gregorian calendar."
+msgstr ""
+
+#. xDmcF
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3148554\n"
+"help.text"
+msgid "The YYYY-MM-DD format with separators is supported since %PRODUCTNAME 5.3.4. Years less than 100 or greater than 9999 are accepted since %PRODUCTNAME 5.4 if not in VBA compatibility mode."
+msgstr ""
+
+#. DahpE
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. aZBig
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"hd_id3154367\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. v2eb8
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3156212\n"
+"help.text"
+msgid "Internal date number"
+msgstr "Số ngày tháng nội bộ"
+
+#. 6GARA
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"hd_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. qdGnq
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>String:</emph> A string that contains a date in ISO format."
+msgstr ""
+
+#. P8XYk
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"hd_id3150439\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. SmbEw
+#: 03030108.xhp
+msgctxt ""
+"03030108.xhp\n"
+"par_id3146921\n"
+"help.text"
+msgid "return both 12/31/2002 in the date format of your system"
+msgstr ""
+
+#. WZcyq
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DateAdd Function"
+msgstr ""
+
+#. PFNuR
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"bm_id6269417\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DateAdd function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm DateAdd</bookmark_value>"
+
+#. asR26
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10548\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030110.xhp\">DateAdd Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. HhA3U
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10558\n"
+"help.text"
+msgid "Adds a date or time interval to a given date a number of times and returns the resulting date."
+msgstr ""
+
+#. YAQVF
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1055F\n"
+"help.text"
+msgid "DateAdd (interval As String, number As Long, date As Date) As Date"
+msgstr ""
+
+#. Gt9cm
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1061E\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. rHxFm
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10622\n"
+"help.text"
+msgid "A Variant containing a date."
+msgstr "Một Biến thể chứa một ngày tháng."
+
+#. q4zev
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10629\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>interval</emph> - A string expression from the following table, specifying the date or time interval."
+msgstr ""
+
+#. yKYH5
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10636\n"
+"help.text"
+msgid "interval (string value)"
+msgstr ""
+
+#. BrkDy
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1063C\n"
+"help.text"
+msgid "Explanation"
+msgstr "Giải thích"
+
+#. QCaFK
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10643\n"
+"help.text"
+msgid "yyyy"
+msgstr "nnnn"
+
+#. uCMGD
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10649\n"
+"help.text"
+msgid "Year"
+msgstr "Năm"
+
+#. BTQbh
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10650\n"
+"help.text"
+msgid "q"
+msgstr ""
+
+#. aAbFF
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10656\n"
+"help.text"
+msgid "Quarter"
+msgstr "Quý"
+
+#. khy6d
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1065D\n"
+"help.text"
+msgid "m"
+msgstr ""
+
+#. DnwYQ
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10663\n"
+"help.text"
+msgid "Month"
+msgstr "Tháng"
+
+#. 2kcLi
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1066A\n"
+"help.text"
+msgid "y"
+msgstr ""
+
+#. 5ceAL
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10670\n"
+"help.text"
+msgid "Day of year"
+msgstr "Ngày của năm"
+
+#. gDYqD
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10677\n"
+"help.text"
+msgid "w"
+msgstr ""
+
+#. zMz7B
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1067D\n"
+"help.text"
+msgid "Weekday"
+msgstr "Hôm của tuần"
+
+#. SGGGX
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10684\n"
+"help.text"
+msgid "ww"
+msgstr "tn"
+
+#. Wknbt
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1068A\n"
+"help.text"
+msgid "Week of year"
+msgstr "Tuần của năm"
+
+#. AodTF
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10691\n"
+"help.text"
+msgid "d"
+msgstr ""
+
+#. QUMAr
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN10697\n"
+"help.text"
+msgid "Day"
+msgstr "Ngày"
+
+#. DtMSq
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN1069E\n"
+"help.text"
+msgid "h"
+msgstr ""
+
+#. bW8VY
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106A4\n"
+"help.text"
+msgid "Hour"
+msgstr "Giờ"
+
+#. EFdrN
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106AB\n"
+"help.text"
+msgid "n"
+msgstr ""
+
+#. E7sMZ
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106B1\n"
+"help.text"
+msgid "Minute"
+msgstr "Phút"
+
+#. gpxE5
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106B8\n"
+"help.text"
+msgid "s"
+msgstr ""
+
+#. saACB
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106BE\n"
+"help.text"
+msgid "Second"
+msgstr "Giây"
+
+#. tBwEg
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106C1\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>number</emph> - A numerical expression specifying how many times the <literal>interval</literal> value will be added when positive or subtracted when negative."
+msgstr ""
+
+#. 5LaBf
+#: 03030110.xhp
+msgctxt ""
+"03030110.xhp\n"
+"par_idN106C4\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>date</emph> - A given date or the name of a Variant variable containing a date. The <literal>interval</literal> value will be added <literal>number</literal> times to this date."
+msgstr ""
+
+#. kvCPX
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToUnoDate Function"
+msgstr ""
+
+#. A6iFX
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDateToUnoDate function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm CdateToIso</bookmark_value>"
+
+#. Fh47U
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030111.xhp\" name=\"CDateToUnoDate Function\">CDateToUnoDate Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. xtYRQ
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the date as a UNO com.sun.star.util.Date struct."
+msgstr ""
+
+#. WbEXn
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. cPRUh
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToUnoDate(aDate)"
+msgstr ""
+
+#. iGwfJ
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 2okBg
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "com.sun.star.util.Date"
+msgstr ""
+
+#. RgSmL
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. EBWkD
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>aDate:</emph> Date to convert"
+msgstr ""
+
+#. joa6W
+#: 03030111.xhp
+msgctxt ""
+"03030111.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. RGFPj
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateFromUnoDate Function"
+msgstr ""
+
+#. 8aEAu
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDateFromUnoDate function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CdateFromIso</bookmark_value>"
+
+#. wbhZD
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030112.xhp\" name=\"CDateFromUnoDate Function\">CDateFromUnoDate Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. DsANV
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.Date struct to a Date value."
+msgstr ""
+
+#. 4Fnkp
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. B3CDo
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. CNyaj
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. zDinD
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. rimfX
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>aDate:</emph> Date to convert"
+msgstr ""
+
+#. PJg82
+#: 03030112.xhp
+msgctxt ""
+"03030112.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. bku37
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToUnoTime Function"
+msgstr ""
+
+#. KkJ4E
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDateToUnoTime function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm CdateToIso</bookmark_value>"
+
+#. GkSRQ
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030113.xhp\" name=\"CDateToUnoTime Function\">CDateToUnoTime Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 6QMEs
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the time part of the date as a UNO com.sun.star.util.Time struct."
+msgstr ""
+
+#. x2CRq
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. ABYMv
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToUnoTime(aDate)"
+msgstr ""
+
+#. N7qeB
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. LcRZR
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "com.sun.star.util.Time"
+msgstr ""
+
+#. ctAU3
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. eSHr6
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>aDate:</emph> Date value to convert"
+msgstr ""
+
+#. svm7U
+#: 03030113.xhp
+msgctxt ""
+"03030113.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. oWdT3
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateFromUnoTime Function"
+msgstr ""
+
+#. X9PEB
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDateFromUnoTime function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CdateFromIso</bookmark_value>"
+
+#. MErZW
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030114.xhp\" name=\"CDateFromUnoTime Function\">CDateFromUnoTime Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. QfMkH
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.Time struct to a Date value."
+msgstr ""
+
+#. EDnPm
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. EQoqi
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "CDateFromUnoTime(aTime)"
+msgstr ""
+
+#. QreGF
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 4BCyg
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. RiT8L
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. 3DkpD
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>aTime:</emph> Time to convert"
+msgstr ""
+
+#. WLDyi
+#: 03030114.xhp
+msgctxt ""
+"03030114.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. R5G5B
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToUnoDateTime Function"
+msgstr ""
+
+#. hbeE8
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDateToUnoDateTime function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FileDateTime</bookmark_value>"
+
+#. PN5Bq
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030115.xhp\" name=\"CDateToUnoDateTime Function\">CDateToUnoDateTime Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. aJkaU
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the time part of the date as a UNO com.sun.star.util.DateTime struct."
+msgstr ""
+
+#. iJCik
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. TMAGP
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "CDateToUnoDateTime(aDate)"
+msgstr ""
+
+#. 9vAhc
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 9TBL2
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "com.sun.star.util.DateTime"
+msgstr ""
+
+#. o72BC
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. X3igP
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>aDate:</emph> Date value to convert"
+msgstr ""
+
+#. zxFxD
+#: 03030115.xhp
+msgctxt ""
+"03030115.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 8TEgG
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDateFromUnoDateTime Function"
+msgstr ""
+
+#. cHEj9
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"bm_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDateFromUnoDateTime function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FileDateTime</bookmark_value>"
+
+#. gbW7P
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"hd_id3150620\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030116.xhp\" name=\"CDateFromUnoDateTime Function\">CDateFromUnoDateTime Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. GgYqn
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"par_id3151097\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a UNO com.sun.star.util.DateTime struct to a Date value."
+msgstr ""
+
+#. HWdZi
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"hd_id3159224\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. qhgq3
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "CDateFromUnoDateTime(aDateTime)"
+msgstr ""
+
+#. kjYF8
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"hd_id3152347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. eZpEM
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"par_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. cWBG3
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"hd_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. vZiQN
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>aDateTime:</emph> DateTime to convert"
+msgstr ""
+
+#. eD9vp
+#: 03030116.xhp
+msgctxt ""
+"03030116.xhp\n"
+"hd_id3147243\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. ADcJo
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DateDiff Function"
+msgstr ""
+
+#. B9pb6
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"bm_id6134830\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DateDiff function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm DateDiff</bookmark_value>"
+
+#. rUz5H
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10542\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030120.xhp\">DateDiff Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. kAC7A
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10546\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the number of date or time intervals between two given date values."
+msgstr ""
+
+#. AzmeS
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10648\n"
+"help.text"
+msgid "DateDiff (interval As String, date1 As Date, date2 As Date [, firstDayOfWeek As Integer [, firstWeekOfYear As Integer]]) As Double"
+msgstr ""
+
+#. BPDH8
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1064B\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. BXncY
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1064F\n"
+"help.text"
+msgid "A number."
+msgstr "Một con số."
+
+#. pnAQD
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10656\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>interval</emph> - A string expression from the following table, specifying the date or time interval."
+msgstr ""
+
+#. Exz6j
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10664\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>date1, date2</emph> - The two date values to be compared."
+msgstr ""
+
+#. e7hMm
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1066A\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>firstdayofweek</emph>: An optional parameter that specifies the starting day of a week."
+msgstr ""
+
+#. wpCoP
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1067A\n"
+"help.text"
+msgid "firstdayofweek value"
+msgstr ""
+
+#. gmaR8
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10680\n"
+"help.text"
+msgid "Explanation"
+msgstr "Giải thích"
+
+#. A5RkW
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10687\n"
+"help.text"
+msgid "0"
+msgstr ""
+
+#. Xt9Xx
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1068D\n"
+"help.text"
+msgid "Use system default value"
+msgstr "Dùng giá trị mặc định của hệ thống"
+
+#. 6UMdD
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10694\n"
+"help.text"
+msgid "1"
+msgstr ""
+
+#. uV8iz
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1069A\n"
+"help.text"
+msgid "Sunday (default)"
+msgstr "Chủ Nhật (mặc định)"
+
+#. zuFMX
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106A1\n"
+"help.text"
+msgid "2"
+msgstr ""
+
+#. vUz3C
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106A7\n"
+"help.text"
+msgid "Monday"
+msgstr "Thứ Hai"
+
+#. 2YAp3
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106AE\n"
+"help.text"
+msgid "3"
+msgstr ""
+
+#. KCW5A
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106B4\n"
+"help.text"
+msgid "Tuesday"
+msgstr "Thứ Ba"
+
+#. 8rkEA
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106BB\n"
+"help.text"
+msgid "4"
+msgstr ""
+
+#. hhEsB
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106C1\n"
+"help.text"
+msgid "Wednesday"
+msgstr "Thứ Tư"
+
+#. 3F47C
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106C8\n"
+"help.text"
+msgid "5"
+msgstr ""
+
+#. Zv7Dn
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106CE\n"
+"help.text"
+msgid "Thursday"
+msgstr "Thứ Năm"
+
+#. aP5Bd
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106D5\n"
+"help.text"
+msgid "6"
+msgstr ""
+
+#. EbThD
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106DB\n"
+"help.text"
+msgid "Friday"
+msgstr "Thứ Sáu"
+
+#. CmnqZ
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106E2\n"
+"help.text"
+msgid "7"
+msgstr ""
+
+#. BjBfG
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106E8\n"
+"help.text"
+msgid "Saturday"
+msgstr "Thứ Bảy"
+
+#. E5nqv
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106EB\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>firstweekofyear</emph>: An optional parameter that specifies the starting week of a year."
+msgstr ""
+
+#. e3gQd
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN106FB\n"
+"help.text"
+msgid "firstweekofyear value"
+msgstr ""
+
+#. zAFFS
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10701\n"
+"help.text"
+msgid "Explanation"
+msgstr "Giải thích"
+
+#. XEzpc
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10708\n"
+"help.text"
+msgid "0"
+msgstr ""
+
+#. jXczC
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1070E\n"
+"help.text"
+msgid "Use system default value"
+msgstr "Dùng giá trị mặc định của hệ thống"
+
+#. sqUf8
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10715\n"
+"help.text"
+msgid "1"
+msgstr ""
+
+#. 65vhA
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1071B\n"
+"help.text"
+msgid "Week 1 is the week with January, 1st (default)"
+msgstr "Tuần 1 là tuần chứa ngày 1, tháng 1 (mặc định)"
+
+#. 7KXnC
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10722\n"
+"help.text"
+msgid "2"
+msgstr ""
+
+#. wFZe8
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10728\n"
+"help.text"
+msgid "Week 1 is the first week containing four or more days of that year"
+msgstr "Tuần 1 là tuần thứ nhất chứa ít nhất bốn ngày của năm đó."
+
+#. 85UKo
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN1072F\n"
+"help.text"
+msgid "3"
+msgstr ""
+
+#. xAkGk
+#: 03030120.xhp
+msgctxt ""
+"03030120.xhp\n"
+"par_idN10735\n"
+"help.text"
+msgid "Week 1 is the first week containing only days of the new year"
+msgstr "Tuần 1 là tuần thứ nhất chứa chỉ những ngày của năm mới."
+
+#. pA2jY
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DatePart Function"
+msgstr ""
+
+#. 6VFVF
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"bm_id249946\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DatePart function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm DatePart</bookmark_value>"
+
+#. FZMy8
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN10542\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030130.xhp\">DatePart Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. i4c5k
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN10546\n"
+"help.text"
+msgid "The DatePart function returns a specified part of a date."
+msgstr "Hàm DatePart trả về một phần đã ghi rõ của một ngày tháng."
+
+#. GWMCJ
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN105E8\n"
+"help.text"
+msgid "DatePart (interval As String, date As Date [, firstDayOfWeek As Integer [, firstWeekOfYear As Integer]]) As Long"
+msgstr ""
+
+#. wi5B9
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN105EB\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. V53FC
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN105EF\n"
+"help.text"
+msgid "The extracted part for the given date."
+msgstr ""
+
+#. fT65v
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN105F6\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>interval</emph> - A string expression from the following table, specifying the date interval."
+msgstr ""
+
+#. CFxRq
+#: 03030130.xhp
+msgctxt ""
+"03030130.xhp\n"
+"par_idN10604\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>date</emph> - The date from which the result is calculated."
+msgstr ""
+
+#. tzm8A
+#: 03030200.xhp
+msgctxt ""
+"03030200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Converting Time Values"
+msgstr "Chuyển đổi Giá trị Thời gian"
+
+#. dJYDD
+#: 03030200.xhp
+msgctxt ""
+"03030200.xhp\n"
+"hd_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030200.xhp\" name=\"Converting Time Values\">Converting Time Values</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030200.xhp\" name=\"Chuyển đổi Giá trị Thời gian\">Chuyển đổi Giá trị Thời gian</link>"
+
+#. SdvsV
+#: 03030200.xhp
+msgctxt ""
+"03030200.xhp\n"
+"par_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions convert time values to calculable numbers."
+msgstr "Các hàm sau sẽ chuyển đổi giữa giá trị thời gian sang số có thể tính."
+
+#. adUzL
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Hour Function"
+msgstr ""
+
+#. fYiZC
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"bm_id3156042\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Hour function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm Hour</bookmark_value>"
+
+#. 6thEB
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"hd_id3156042\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030201.xhp\" name=\"Hour Function\">Hour Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AEpQ4
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the hour from a time value that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function."
+msgstr "Trả về giờ (tiếng) từ một giá trị thời gian được tạo bởi hàm TimeSerial hay TimeValue."
+
+#. hs3C9
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"hd_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. pxhAV
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "Hour (Number)"
+msgstr "Hour (Số)"
+
+#. DmzEh
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"hd_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. FYJMV
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. MLayF
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"hd_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. HAoDp
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial time value that is used to return the hour value."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số chứa giá trị thời gian kiểu dãy được dùng để trả về giá trị giờ."
+
+#. TbDJr
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "This function is the opposite of the <emph>TimeSerial</emph> function. It returns an integer value that represents the hour from a time value that is generated by the <emph>TimeSerial</emph> or the <emph>TimeValue </emph>function. For example, the expression"
+msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó trả về một giá trị số nguyên mà đại diện giờ từ một giá trị thời gian được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue </emph>. Ví dụ, biểu thức"
+
+#. n3zH6
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3155132\n"
+"help.text"
+msgid "returns the value 12."
+msgstr "trả về giá trị 12."
+
+#. Tf4uo
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"hd_id3147348\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. qwk5P
+#: 03030201.xhp
+msgctxt ""
+"03030201.xhp\n"
+"par_id3156441\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The current hour is \" & Hour( Now )"
+msgstr "In ra \"Giờ hiện thời là \" & Hour( Now )"
+
+#. 84uJf
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Minute Function"
+msgstr ""
+
+#. xDBxn
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"bm_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Minute function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Minute</bookmark_value>"
+
+#. PcZfm
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"hd_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030202.xhp\" name=\"Minute Function\">Minute Function (BASIC)</link>"
+msgstr ""
+
+#. 8nzwM
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the minute of the hour that corresponds to the serial time value that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function."
+msgstr "Trả về phút của giờ tương ứng với giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>."
+
+#. xnqCB
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Minute (Number)"
+msgstr "Minute (Số)"
+
+#. guGNy
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3150449\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. 7AF7G
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3153969\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial time value that is used to return the minute value."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức số chứa giá trị thời gian dãy được dùng để trả về giá trị phút."
+
+#. tsS7A
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "This function is the opposite of the <emph>TimeSerial </emph>function. It returns the minute of the serial time value that is generated by the <emph>TimeSerial</emph> or the <emph>TimeValue </emph>function. For example, the expression:"
+msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó trả về phút của giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>. Ví dụ, biểu thức:"
+
+#. 6ZmVp
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3148576\n"
+"help.text"
+msgid "returns the value 30."
+msgstr "trả về giá trị 30."
+
+#. uxFus
+#: 03030202.xhp
+msgctxt ""
+"03030202.xhp\n"
+"par_id3146119\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The current minute is \"& Minute(Now)& \".\""
+msgstr "MsgBox \"Phút hiện thời là \"& Minute(Now)& \".\""
+
+#. BEfZb
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Now Function"
+msgstr ""
+
+#. DLG27
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"bm_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Now function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Now</bookmark_value>"
+
+#. vYrqB
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"hd_id641619720735711\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Now_H1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03030203.xhp\" name=\"Now Function\">Now Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. TdbJF
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the current system date and time as a <emph>Date</emph> value."
+msgstr "Trả về ngày tháng hệ thống hiện thời dạng giá trị <emph>Ngày</emph>."
+
+#. WrWGq
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. CMe7F
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"It is now \" & Now"
+msgstr "msgbox \"Bây giờ có \" & Now"
+
+#. LoGnz
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"par_id491610993401822\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Now</literal> function measures time in seconds. To measure time in milliseconds use the <link href=\"text/sbasic/shared/03/sf_timer.xhp\" name=\"ScriptForge.Timer service\"><literal>Timer</literal> service</link>."
+msgstr ""
+
+#. LDkTk
+#: 03030203.xhp
+msgctxt ""
+"03030203.xhp\n"
+"par_id531610970649205\n"
+"help.text"
+msgid "<embedvar href=\"text/sbasic/shared/03/sf_timer.xhp#TimerService\"/>"
+msgstr ""
+
+#. 6Y7Bi
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Second Function"
+msgstr ""
+
+#. QDSFu
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"bm_id3153346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Second function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Second</bookmark_value>"
+
+#. sesGV
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"hd_id3153346\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030204.xhp\" name=\"Second Function\">Second Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 7idcY
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "Returns an integer that represents the seconds of the serial time number that is generated by the TimeSerial or the TimeValue function."
+msgstr "Trả về một số nguyên đại diện số giây của số thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>."
+
+#. 4BoNH
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"hd_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. nzq77
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "Second (Number)"
+msgstr "Second (Số)"
+
+#. E8Cgv
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"hd_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. ayBKw
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3154140\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. 65rsD
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"hd_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. dhgBA
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3154124\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that contains the serial time number that is used to calculate the number of seconds."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa số thời gian dãy được dùng để tính số giây."
+
+#. cDKEG
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "This function is the opposite of the <emph>TimeSerial </emph>function. It returns the seconds of a serial time value that is generated by the <emph>TimeSerial</emph> or <emph>TimeValue </emph>functions. For example, the expression:"
+msgstr "Hàm này là mặt đối lập của hàm <emph>TimeSerial</emph>. Nó trả về số giây của một giá trị thời gian dãy được tạo bởi hàm <emph>TimeSerial</emph> hay <emph>TimeValue</emph>. Ví dụ, biểu thức:"
+
+#. AMELh
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3151117\n"
+"help.text"
+msgid "returns the value 41."
+msgstr "trả về giá trị 41."
+
+#. 9UD9J
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"hd_id3147426\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 2Ans9
+#: 03030204.xhp
+msgctxt ""
+"03030204.xhp\n"
+"par_id3156441\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The exact second of the current time is \"& Second( Now )"
+msgstr "MsgBox \"Giây chính xác hiện thời là \"& Second( Now )"
+
+#. AGtfu
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "TimeSerial Function"
+msgstr ""
+
+#. tbErz
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"bm_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>TimeSerial function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm TimeSerial</bookmark_value>"
+
+#. SMCrm
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"hd_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030205.xhp\" name=\"TimeSerial Function\">TimeSerial Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 6jATi
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates a serial time value for the specified hour, minute, and second parameters that are passed as numeric value. You can then use this value to calculate the difference between times."
+msgstr "Tính một giá trị thời gian dãy cho các tham số giờ, phút và giây được gửi dạng giá trị thuộc số. Vì thế bạn có thể dùng giá trị này để tính hiệu số giữa hai thời gian."
+
+#. g8Due
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"hd_id3146794\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. rBHrY
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "TimeSerial (hour, minute, second)"
+msgstr "TimeSerial (giờ, phút, giây)"
+
+#. mCg7g
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"hd_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. pRJyR
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3154908\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. UDDWL
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"hd_id3154124\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. QdZBT
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>hour:</emph> Any integer expression that indicates the hour of the time that is used to determine the serial time value. Valid values: 0-23."
+msgstr "<emph>giờ:</emph> bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý giờ của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Giá trị hợp lệ: 0-23."
+
+#. 8phRD
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3159252\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>minute:</emph> Any integer expression that indicates the minute of the time that is used to determine the serial time value. In general, use values between 0 and 59. However, you can also use values that lie outside of this range, where the number of minutes influence the hour value."
+msgstr "<emph>phút</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý phút của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Nói chung, hãy dùng giá trị nằm giữa 0 và 59. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng giá trị nằm ở ngoại phạm vi này, có số phút ảnh hưởng đến giá trị giờ."
+
+#. vL4Lc
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3161831\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>second:</emph> Any integer expression that indicates the second of the time that is used to determine the serial time value. In general, you can use values between 0 and 59. However, you can also use values that lie outside of this range, where the number seconds influences the minute value."
+msgstr "<emph>giây</emph>: bất cứ biểu thức số nguyên nào mà ngụ ý giây của thời gian được dùng để quyết định giá trị thời gian dãy. Nói chung, hãy dùng giá trị nằm giữa 0 và 59. Tuy nhiên, bạn cũng có thể sử dụng giá trị nằm ở ngoại phạm vi này, có số giây ảnh hưởng đến giá trị phút."
+
+#. AV5zE
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Examples:</emph>"
+msgstr "<emph>Ví dụ :</emph>"
+
+#. YAhCa
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3153952\n"
+"help.text"
+msgid "12, -5, 45 corresponds to 11, 55, 45"
+msgstr "12, -5, 45 tương ứng với 11, 55, 45"
+
+#. KvL4f
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "12, 61, 45 corresponds to 13, 2, 45"
+msgstr "12, 61, 45 tương ứng với 13, 2, 45"
+
+#. j3kp8
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3147426\n"
+"help.text"
+msgid "12, 20, -2 corresponds to 12, 19, 58"
+msgstr "12, 20, -2 tương ứng với 12, 19, 58"
+
+#. jHbKL
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3153365\n"
+"help.text"
+msgid "12, 20, 63 corresponds to 12, 21, 4"
+msgstr "12, 20, 63 tương ứng với 12, 21, 4"
+
+#. HRxta
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3146985\n"
+"help.text"
+msgid "You can use the TimeSerial function to convert any time into a single value that you can use to calculate time differences."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng hàm <emph>TimeSerial</emph> để chuyển đổi bất cứ thời gian nào sang một giá trị riêng lẻ mà bạn có thể dùng để tính hiệu số thời gian."
+
+#. jiELn
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3155308\n"
+"help.text"
+msgid "The TimeSerial function returns the type Variant with VarType 7 (Date). This value is stored internally as a double-precision number between 0 and 0.9999999999. As opposed to the DateSerial or DateValue function, where the serial date values are calculated as days relative to a fixed date, you can calculate with values returned by the TimeSerial function, but you cannot evaluate them."
+msgstr "Hàm <emph>TimeSerial</emph> trả về kiểu Biến thể có kiểu VarType 7 (Ngày). Giá trị này được cất giữ nội bộ dạng một số chính xác đôi giữa 0 và 0.9999999999. Khác với hàm <emph>DateSerial</emph> hay <emph>DateValue</emph>, trong chúng các giá trị ngày dãy được tính dạng ngày tương đối với một ngày tháng cố định, bạn có khả năng tính với các giá trị được hàm <emph>TimeSerial</emph> trả về: vẫn không thể ước tính chúng."
+
+#. GMTZB
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3149482\n"
+"help.text"
+msgid "In the TimeValue function, you can pass a string as a parameter containing the time. For the TimeSerial function, however, you can pass the individual parameters (hour, minute, second) as separate numeric expressions."
+msgstr "Trong hàm <emph>TimeValue</emph>, bạn có thể gửi một chuỗi dạng tham số chứa thời gian. Đối với hàm <emph>TimeSerial</emph>, tuy nhiên, bạn có thể gửi mỗi tham số riêng (giờ, phút, giây) dạng một biểu thức thuộc số riêng."
+
+#. n2xLC
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"hd_id3154790\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. RpcQi
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3155600\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox dDate,64,\"Time as a number\""
+msgstr "MsgBox dDate,64,\"Thời gian dạng số\""
+
+#. JLBU7
+#: 03030205.xhp
+msgctxt ""
+"03030205.xhp\n"
+"par_id3153417\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sDate,64,\"Formatted time\""
+msgstr "MsgBox sDate,64,\"Thời gian đã định dạng\""
+
+#. NEpKF
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "TimeValue Function"
+msgstr ""
+
+#. EH4cg
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"bm_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>TimeValue function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm TimeValue</bookmark_value>"
+
+#. cVq8u
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"hd_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030206.xhp\" name=\"TimeValue Function\">TimeValue Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. F7fEy
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates a serial time value from the specified hour, minute, and second - parameters passed as strings - that represents the time in a single numeric value. This value can be used to calculate the difference between times."
+msgstr "Tính một giá trị thời gian dãy từ giờ, phút và giây đã ghi rõ (các tham số được gửi dạng chuỗi) mà đại diện thời gian theo một giá trị thuộc số riêng lẻ. Giá trị này có thể được dùng để tính hiệu số giữa hai thời gian."
+
+#. ruJCh
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"hd_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. WPuDv
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3156282\n"
+"help.text"
+msgid "TimeValue (Text As String)"
+msgstr "TimeValue (Text As String)"
+
+#. NQV5A
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"hd_id3153969\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. yBbj9
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. dayEY
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"hd_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. bgAw7
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that contains the time that you want to calculate in the format \"HH:MM:SS\"."
+msgstr "<emph>Văn bản</emph>: bất cứ biểu thức chuỗi nào mà chứa thời gian bạn muốn tính theo định dạng « GG:PP:gg »."
+
+#. uJQBj
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3152578\n"
+"help.text"
+msgid "Use the TimeValue function to convert any time into a single value, so that you can calculate time differences."
+msgstr "Hãy dùng hàm <emph>TimeValue</emph> để chuyển đổi bất cứ thời gian nào sang một giá trị riêng lẻ, để tính hiệu số thời gian."
+
+#. cmNEY
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3163710\n"
+"help.text"
+msgid "This TimeValue function returns the type Variant with VarType 7 (Date), and stores this value internally as a double-precision number between 0 and 0.9999999999."
+msgstr "Hàm <emph> TimeValue </emph> trả về kiểu Biến thể có VarType 7 (Ngày), và cất giữ giá trị này theo một số chính xác đôi giữa 0 và 0.9999999999."
+
+#. DrpVq
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3151117\n"
+"help.text"
+msgid "As opposed to the DateSerial or the DateValue function, where serial date values result in days relative to a fixed date, you can calculate with the values that are returned by the TimeValue function, but you cannot evaluate them."
+msgstr "Khác với hàm <emph>DateSerial</emph> hay <emph>DateValue</emph>, trong chúng giá trị ngày tháng dãy có kết quả là số ngày tương đối với một ngày tháng cố định, bạn có thể tính với các giá trị được hàm <emph>TimeValue</emph> trả về, nhưng vẫn không thể ước tính chúng."
+
+#. ix9a2
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3147426\n"
+"help.text"
+msgid "In the TimeSerial function, you can pass individual parameters (hour, minute, second) as separate numeric expressions. For the TimeValue function, however, you can pass a string as a parameter containing the time."
+msgstr "Trong hàm <emph>TimeSerial</emph>, bạn có thể gửi mỗi tham số riêng (giờ, phút, giây) dạng một biểu thức thuộc số riêng. Đối với hàm <emph>TimeValue</emph>, tuy nhiên, bạn có thể gửi một chuỗi dạng tham số chứa thời gian."
+
+#. WExbU
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"hd_id3145271\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. CCk3T
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3149378\n"
+"help.text"
+msgid "a1 = \"start time\""
+msgstr "a1 = \"giờ bắt đầu\""
+
+#. 7FpQ2
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3145800\n"
+"help.text"
+msgid "b1 = \"end time\""
+msgstr "b1 = \"giờ kết thúc\""
+
+#. Qy2QF
+#: 03030206.xhp
+msgctxt ""
+"03030206.xhp\n"
+"par_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "c1 = \"total time\""
+msgstr "c1 = \"tổng thời gian\""
+
+#. DT8D6
+#: 03030300.xhp
+msgctxt ""
+"03030300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "System Date and Time"
+msgstr "Ngày và Giờ của Hệ thống"
+
+#. BHuhu
+#: 03030300.xhp
+msgctxt ""
+"03030300.xhp\n"
+"hd_id3154923\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030300.xhp\" name=\"System Date and Time\">System Date and Time</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03030300.xhp\" name=\"Ngày và Giờ của Hệ thống\">Ngày và Giờ của Hệ thống</link>"
+
+#. GWeGk
+#: 03030300.xhp
+msgctxt ""
+"03030300.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions and statements set or return the system date and time."
+msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đặt hay trả về ngày tháng và giờ hiện thời của hệ thống."
+
+#. wJjQV
+#: 03030301.xhp
+msgctxt ""
+"03030301.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Date Function"
+msgstr ""
+
+#. HEEFx
+#: 03030301.xhp
+msgctxt ""
+"03030301.xhp\n"
+"bm_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Date function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. u9AkG
+#: 03030301.xhp
+msgctxt ""
+"03030301.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030301.xhp\" name=\"Date Function\">Date Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AaA3G
+#: 03030301.xhp
+msgctxt ""
+"03030301.xhp\n"
+"par_id3147291\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the current system date as a string, or date variant."
+msgstr ""
+
+#. BUc3C
+#: 03030301.xhp
+msgctxt ""
+"03030301.xhp\n"
+"par_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The date is \" & Date"
+msgstr "msgbox \"Ngày tháng là \" & Date"
+
+#. W99bB
+#: 03030302.xhp
+msgctxt ""
+"03030302.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Time Function"
+msgstr ""
+
+#. peCLU
+#: 03030302.xhp
+msgctxt ""
+"03030302.xhp\n"
+"bm_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Time function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. tBoRS
+#: 03030302.xhp
+msgctxt ""
+"03030302.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03030302.xhp\" name=\"Time Function\">Time Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. FHKSk
+#: 03030302.xhp
+msgctxt ""
+"03030302.xhp\n"
+"par_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "This function returns the current system time as a string in the format \"HH:MM:SS\"."
+msgstr "Hàm này trả về giờ hệ thống hiện thời dạng chuỗi theo định dạng « GG:PP:gg »."
+
+#. Aguz5
+#: 03030302.xhp
+msgctxt ""
+"03030302.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Time,0,\"The time is\""
+msgstr "MsgBox Time,0,\"Bây giờ có"
+
+#. BBjfr
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Timer Function"
+msgstr ""
+
+#. fnckD
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"bm_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Timer function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Timer</bookmark_value>"
+
+#. 2AGeD
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"hd_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Timer_H1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03030303.xhp\" name=\"Timer Function\">Timer Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. AKDaG
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a value that specifies the number of seconds that have elapsed since midnight."
+msgstr "Trả về một giá trị mà ghi rõ số giây đã qua kể từ nửa đêm."
+
+#. 3bGux
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"par_id3156212\n"
+"help.text"
+msgid "You must first declare a variable to call the Timer function and assign it the \"Long \" data type, otherwise a Date value is returned."
+msgstr "Trước tiên bạn cần phải khai báo một biến để gọi hàm <emph>Timer</emph> và gán cho nó kiểu dữ liệu « Long » (dài), không thì trả về một giá trị Ngày."
+
+#. zgXp6
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"par_id3146984\n"
+"help.text"
+msgid "Date"
+msgstr "Ngày"
+
+#. ppCoJ
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"par_id3145748\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox lSec, 0, \"Seconds since midnight\""
+msgstr ""
+
+#. E5DAZ
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"par_id3156283\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Right(\"00\" & lHour , 2) & \":\"& Right(\"00\" & lMin , 2) & \":\" & Right(\"00\" & lSec , 2), 0, \"The time is\""
+msgstr ""
+
+#. oYudq
+#: 03030303.xhp
+msgctxt ""
+"03030303.xhp\n"
+"par_id491610993401822\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Timer</literal> function measures time in seconds. To measure time in milliseconds use the <link href=\"text/sbasic/shared/03/sf_timer.xhp\" name=\"Timer_link\">Timer service</link> available in the <literal>ScriptForge</literal> library."
+msgstr ""
+
+#. ATnCy
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Basic Constants"
+msgstr ""
+
+#. AXgrH
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"bm_id051720170831387233\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Basic constants</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ev3DS
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id051620171022255424\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"basicconstantsh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp\">Basic Constants</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. K6sdH
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171022384640\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Constants used in Basic programs</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#. WBN4A
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"bm_id871554200620243\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Boolean Basic constants</bookmark_value><bookmark_value>Basic constant;False</bookmark_value><bookmark_value>Basic constant;True</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. R2DAa
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171022382581\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean constants"
+msgstr ""
+
+#. YZCRB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114565335\n"
+"help.text"
+msgid "Name"
+msgstr ""
+
+#. QdhaX
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114565484\n"
+"help.text"
+msgid "Type"
+msgstr ""
+
+#. 2ZfCb
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114563271\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. zEDay
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"bm_id131554200364170\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Basic Mathematical constants</bookmark_value><bookmark_value>Pi;Basic constant</bookmark_value><bookmark_value>Basic constant;Pi</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. DLv8z
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id051620171114573549\n"
+"help.text"
+msgid "Mathematical constant"
+msgstr ""
+
+#. tKc55
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114576150\n"
+"help.text"
+msgid "Name"
+msgstr ""
+
+#. LsGpf
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114575122\n"
+"help.text"
+msgid "Type"
+msgstr ""
+
+#. SKTAY
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114574987\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. BN53F
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"bm_id261554201061695\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Basic Object constants</bookmark_value><bookmark_value>Empty;Basic constant</bookmark_value><bookmark_value>Null;Basic constant</bookmark_value><bookmark_value>Nothing;Basic constant</bookmark_value><bookmark_value>Basic constant;Nothing</bookmark_value><bookmark_value>Basic constant;Null</bookmark_value><bookmark_value>Basic constant;Empty</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. hdZmR
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id051620171114576454\n"
+"help.text"
+msgid "Object Constants"
+msgstr ""
+
+#. XzWwC
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114576921\n"
+"help.text"
+msgid "Name"
+msgstr ""
+
+#. 4H8QB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114578188\n"
+"help.text"
+msgid "Type"
+msgstr ""
+
+#. khVxN
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051720170824099845\n"
+"help.text"
+msgid "Usage"
+msgstr ""
+
+#. wFRg7
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id05172017082409622\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Empty</emph> value indicates that the variable is not initialized."
+msgstr ""
+
+#. fBDqJ
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051720170824093395\n"
+"help.text"
+msgid "Indicates that the variable does not contain data."
+msgstr ""
+
+#. bP2W3
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051720170824097935\n"
+"help.text"
+msgid "Assign the <emph>Nothing</emph> object to a variable to remove a previous assignment."
+msgstr ""
+
+#. 4jPFB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051620171114577052\n"
+"help.text"
+msgid "Print IsEmpty(sVar) ' Returns True"
+msgstr ""
+
+#. YK88J
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id051720170824106132\n"
+"help.text"
+msgid "Print oDoc ' Error"
+msgstr ""
+
+#. UDTHw
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id31634909394554\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. CABUt
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id881634911199058\n"
+"help.text"
+msgid "GetAttr Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. FWBQE
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id611634911996367\n"
+"help.text"
+msgid "VarType Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. Xtpvq
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"bm_id101554201127393\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Visual Basic constants</bookmark_value><bookmark_value>VBA Exclusive constants</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. Nbv6Q
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id661512312593832\n"
+"help.text"
+msgid "Additional VBA constants"
+msgstr ""
+
+#. 3ekcB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id111512312705893\n"
+"help.text"
+msgid "The following constants are available when VBA compatibility mode is enabled"
+msgstr ""
+
+#. 8kxFA
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"bm_id391624288823741\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Variable Type Named Constants</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. XSqq4
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id941628842567829\n"
+"help.text"
+msgid "VBA Color Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. GX7VB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id611634907471277\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. 4wBCk
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id861634907471277\n"
+"help.text"
+msgid "Red, Green, Blue<br/>composition"
+msgstr ""
+
+#. y4iia
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id941624288567829\n"
+"help.text"
+msgid "Variable Type Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. AzBpy
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id31624288363725\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. SrPWN
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id951624288363725\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal value"
+msgstr ""
+
+#. PVJr3
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id881634911195890\n"
+"help.text"
+msgid "FormatDateTime VBA Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. jUhTB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id801634912153888\n"
+"help.text"
+msgid "StrConv VBA Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. pU993
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id131634910758620\n"
+"help.text"
+msgid "WeekDayName VBA Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. Y5GhB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"hd_id531634913323423\n"
+"help.text"
+msgid "Miscellaneous VBA Named Constants"
+msgstr ""
+
+#. SHFCr
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id901512312880723\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. HtGwh
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id891512312916493\n"
+"help.text"
+msgid "Hexadecimal (decimal) value"
+msgstr ""
+
+#. dmCG8
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id991512312965968\n"
+"help.text"
+msgid "Description"
+msgstr ""
+
+#. MF8DE
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id671542197262160\n"
+"help.text"
+msgid "Part of vbTriState enumeration."
+msgstr ""
+
+#. NueYf
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id351542197255532\n"
+"help.text"
+msgid "Part of vbTriState enumeration."
+msgstr ""
+
+#. aZCUB
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id251542197274514\n"
+"help.text"
+msgid "Part of vbTriState enumeration."
+msgstr ""
+
+#. yTGGA
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id611512313731233\n"
+"help.text"
+msgid "CR - Carriage return"
+msgstr ""
+
+#. LkFkf
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id961512313881937\n"
+"help.text"
+msgid "CRLF - Carriage return and line feed"
+msgstr ""
+
+#. taq8u
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id221512313889077\n"
+"help.text"
+msgid "FF - Form feed"
+msgstr ""
+
+#. sTnbW
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id621512313896169\n"
+"help.text"
+msgid "LF - Line feed"
+msgstr ""
+
+#. CncC2
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id521512319135830\n"
+"help.text"
+msgid "\\x0D\\x0A (13 10) for Windows"
+msgstr ""
+
+#. CPCWE
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id61512319163913\n"
+"help.text"
+msgid "\\x0A (10) for other systems"
+msgstr ""
+
+#. LXUYw
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id151512313904989\n"
+"help.text"
+msgid "LF or CRLF"
+msgstr ""
+
+#. PwtxJ
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id741512313911049\n"
+"help.text"
+msgid "Null string"
+msgstr ""
+
+#. GZhKy
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id951512313918356\n"
+"help.text"
+msgid "HT - Horizontal tab"
+msgstr ""
+
+#. YDtN4
+#: 03040000.xhp
+msgctxt ""
+"03040000.xhp\n"
+"par_id351512313924593\n"
+"help.text"
+msgid "VT - Vertical tab"
+msgstr ""
+
+#. LMbQP
+#: 03050000.xhp
+msgctxt ""
+"03050000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Error-Handling Functions"
+msgstr "Hàm Quản Lý Lỗi"
+
+#. yMyAz
+#: 03050000.xhp
+msgctxt ""
+"03050000.xhp\n"
+"hd_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"ErrHandlingh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03050000.xhp\" name=\"Error-Handling Functions\">Error-Handling Functions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. KsiEx
+#: 03050000.xhp
+msgctxt ""
+"03050000.xhp\n"
+"par_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "Use the following statements and functions to define the way %PRODUCTNAME Basic reacts to run-time errors."
+msgstr ""
+
+#. 9XGsZ
+#: 03050000.xhp
+msgctxt ""
+"03050000.xhp\n"
+"par_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Basic offers several methods to prevent the termination of a program when a run-time error occurs."
+msgstr ""
+
+#. C2vFE
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Erl Function"
+msgstr ""
+
+#. F8HHF
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"bm_id3157896\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Erl function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Erl</bookmark_value>"
+
+#. wmnFw
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"hd_id3157896\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050100.xhp\" name=\"Erl Function\">Erl Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. jDwdD
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the line number where an error occurred during program execution."
+msgstr "Trả về số thứ tự dòng trên đó lỗi xảy ra trong khi thực hiện chương trình."
+
+#. oXQW5
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"hd_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Bzkw7
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"hd_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. EmEER
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. wfjUy
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"hd_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. rDQuJ
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"par_id3153771\n"
+"help.text"
+msgid "The Erl function only returns a line number, and not a line label."
+msgstr "Hàm <emph>Erl</emph> chỉ trả về một số thứ tự dòng, không phải một nhãn dòng."
+
+#. 6m2qX
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"hd_id3146921\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. C82GD
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "On Error GoTo ErrorHandler ' Set up error handler"
+msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi"
+
+#. vWK8x
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"par_id3153188\n"
+"help.text"
+msgid "' Error caused by non-existent file"
+msgstr "REM Lỗi gây ra bởi tập tin không tồn tại"
+
+#. EcCgF
+#: 03050100.xhp
+msgctxt ""
+"03050100.xhp\n"
+"par_id3155416\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"Error \" & err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"In Line : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"An error occurred\""
+msgstr "MsgBox \"Lỗi \" & err & \": \" & error$ + chr(13) + \"Trên dòng : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"Gặp lỗi\""
+
+#. jDsK7
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Err Function"
+msgstr ""
+
+#. 2wpGD
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"bm_id3156343\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Err function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Err</bookmark_value>"
+
+#. Pih45
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"hd_id3156343\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050200.xhp\" name=\"Err Function\">Err Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. fYQVz
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"par_id3150541\n"
+"help.text"
+msgid "Returns an error code that identifies the error that occurred during program execution."
+msgstr "Trả về một mã lỗi mà nhận diện lỗi đã xảy ra trong khi thực hiện chương trình."
+
+#. HaPjw
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"hd_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. ZN32q
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"hd_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. cCixX
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. LFnmB
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"hd_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. ofpgE
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"par_id3149561\n"
+"help.text"
+msgid "The Err function is used in error-handling routines to determine the error and the corrective action."
+msgstr "Hàm <emph>Err</emph> được dùng trong câu lệnh quản lý lỗi để quyết định lỗi đã xảy ra và hành động sửa chữa tương ứng."
+
+#. HeDXV
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"hd_id3147317\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. u8W7v
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"par_id3147426\n"
+"help.text"
+msgid "On Error Goto ErrorHandler REM Set up error handler"
+msgstr "on error goto ErrorHandler REM Thiết lập hàm quản lý lỗi"
+
+#. oqyWf
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"par_id3149481\n"
+"help.text"
+msgid "REM Error occurs due to non-existent file"
+msgstr "REM Lỗi xảy ra do tập tin không tồn tại"
+
+#. sUZwU
+#: 03050200.xhp
+msgctxt ""
+"03050200.xhp\n"
+"par_id3145646\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"Error \" & Err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"At line : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"an error occurred\""
+msgstr "MsgBox \"Lỗi \" & Err & \": \" & Error$ + chr(13) + \"Ở dòng : \" + Erl + chr(13) + Now , 16 ,\"gặp lỗi\""
+
+#. ae6Nq
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Error Function"
+msgstr ""
+
+#. BextW
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"bm_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Error function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Error</bookmark_value>"
+
+#. bYtGD
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"hd_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050300.xhp\" name=\"Error Function\">Error Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. rMs2R
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the error message that corresponds to a value or raises a given error context."
+msgstr ""
+
+#. h8KBQ
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"hd_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. FowuD
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id631576404838377\n"
+"help.text"
+msgid "Error"
+msgstr ""
+
+#. TMhEb
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Error(expression)"
+msgstr ""
+
+#. bqewK
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id231576404629080\n"
+"help.text"
+msgid "Error err_code"
+msgstr ""
+
+#. ANh6X
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"hd_id3145173\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. FNBFf
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id3154125\n"
+"help.text"
+msgid "String or raised error context"
+msgstr ""
+
+#. BnAcN
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"hd_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. cWGA9
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id3159254\n"
+"help.text"
+msgid "If no argument is provided, the Error function returns the error message of the most recent error that occurred during program execution."
+msgstr ""
+
+#. JCiAF
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression:</emph> Any numeric expression whose error code can be mapped to an existing error message. An empty string is returned if the error code does not exist."
+msgstr ""
+
+#. gDA6e
+#: 03050300.xhp
+msgctxt ""
+"03050300.xhp\n"
+"par_id351576405235602\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>err_code:</emph> Any value that corresponds to an existing error code."
+msgstr ""
+
+#. YLe3q
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "On Error GoTo ... Resume Statement"
+msgstr ""
+
+#. fgK7B
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"bm_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Resume Next parameter</bookmark_value> <bookmark_value>On Error GoTo ... Resume statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>tham số Resume Next</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh tiếp tục On Error GoTo ...</bookmark_value>"
+
+#. AQeFr
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"hd_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03050500.xhp\" name=\"On Error GoTo ... Resume Statement\">On Error GoTo ... Resume Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. WtSRF
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Enables an error-handling routine after an error occurs, or resumes program execution."
+msgstr "Gặp lỗi thì hiệu lực một hàm quản lý lỗi, hoặc tiếp tục lại thực hiện chương trình."
+
+#. fGsdv
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/On-Error_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">On Error Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. CKJJr
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3145173\n"
+"help.text"
+msgid "On [Local] Error {GoTo Labelname | GoTo 0 | Resume Next}"
+msgstr ""
+
+#. CmqUN
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>GoTo Labelname:</emph> If an error occurs, enables the error-handling routine that starts at the line \"Labelname\"."
+msgstr "<emph>GoTo Labelname:</emph> gặp lỗi thì hiệu lực hàm quản lý lỗi mà bắt đầu ở dòng « Labelname »."
+
+#. X9C6G
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3150439\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Resume Next:</emph> If an error occurs, program execution continues with the statement that follows the statement in which the error occurred."
+msgstr "<emph>Resume Next:</emph> gặp lỗi thì tiếp tục lại thực hiện chương trình bằng cách chạy câu lệnh đi theo câu lệnh vừa gặp lỗi."
+
+#. PmvfD
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3149482\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>GoTo 0:</emph> Disables the error handler in the current procedure."
+msgstr "<emph>GoTo 0:</emph> tắt hàm quản lý lỗi trong thủ tục hiện thời."
+
+#. YAREs
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3149483\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Local:</emph> \"On error\" is global in scope, and remains active until canceled by another \"On error\" statement. \"On Local error\" is local to the routine which invokes it. Local error handling overrides any previous global setting. When the invoking routine exits, the local error handling is canceled automatically, and any previous global setting is restored."
+msgstr ""
+
+#. qHQJR
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3148619\n"
+"help.text"
+msgid "The On Error GoTo statement is used to react to errors that occur in a macro."
+msgstr ""
+
+#. fHDcN
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3153876\n"
+"help.text"
+msgid "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+msgstr "Print #iNumber, \"This is a line of text\""
+
+#. 2AjwH
+#: 03050500.xhp
+msgctxt ""
+"03050500.xhp\n"
+"par_id3146916\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"All files will be closed\", 0, \"Error\""
+msgstr ""
+
+#. YAR7R
+#: 03060000.xhp
+msgctxt ""
+"03060000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Logical Operators"
+msgstr "Toán tử Lôgic"
+
+#. 8jdra
+#: 03060000.xhp
+msgctxt ""
+"03060000.xhp\n"
+"hd_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"BoolOper_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03060000.xhp\" name=\"Logical Operators\">Logical Operators</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. E9c8W
+#: 03060000.xhp
+msgctxt ""
+"03060000.xhp\n"
+"par_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "The following logical operators are supported by $[officename] Basic."
+msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những toán tử lôgic theo đây."
+
+#. coCYu
+#: 03060000.xhp
+msgctxt ""
+"03060000.xhp\n"
+"par_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "Logical operators combine (bitwise) the contents of two expressions or variables, for example, to test if specific bits are set or not."
+msgstr "Toán tử lôgic tổ hợp (theo vị trí bit) nội dung của hai biểu thức hay biến, ví dụ, để thử nếu một số bit cụ thể đã được đặt hay không."
+
+#. bwPRh
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "AND Operator"
+msgstr ""
+
+#. FEioU
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"bm_id3146117\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>AND operator (logical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử AND (lôgic)</bookmark_value>"
+
+#. E9eBH
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"hd_id3146117\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060100.xhp\" name=\"AND Operator\">AND Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. 3PFwA
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "Logically combines two expressions."
+msgstr "Tổ hợp lôgic hai biểu thức."
+
+#. c8FVE
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"hd_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. jairQ
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 And Expression2"
+msgstr "Result = Biểu_thức1 And Biểu_thức2"
+
+#. Nfu49
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"hd_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. ovB8C
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that records the result of the combination."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất kỳ biến kiểu số nào ghi nhận kết quả của tổ hợp."
+
+#. Fqpsu
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3150541\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any expressions that you want to combine."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ các biểu thức nào bạn muốn tổ hợp."
+
+#. iXktT
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3156215\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean expressions combined with AND only return the value <emph>True</emph> if both expressions evaluate to <emph>True</emph>:"
+msgstr "Biểu thức Bun tổ hợp với toán từ AND (VÀ) chỉ trả về giá trị <emph>True</emph> nếu cả hai biểu thức tính đến <emph>True</emph>:"
+
+#. EW3Cz
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>True</emph> AND <emph>True</emph> returns <emph>True</emph>; for all other combinations the result is <emph>False</emph>."
+msgstr "<emph>True</emph> AND <emph>True</emph> thì trả về <emph>True</emph>; đối với tất cả các tổ hợp khác thì kết quả là <emph>False</emph>."
+
+#. B6iuu
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3153768\n"
+"help.text"
+msgid "The AND operator also performs a bitwise comparison of identically positioned bits in two numeric expressions."
+msgstr "Toán tử AND (VÀ) cũng thực hiện một hàm so sánh theo vị trí bit các bit có vị trí trùng trong hai biểu thức thuộc số."
+
+#. fiZ9F
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"hd_id3153727\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. wxads
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3146984\n"
+"help.text"
+msgid "vVarOut = A > B And B > C ' returns -1"
+msgstr "vVarOut = A > B And B > C REM trả về -1"
+
+#. SdE4N
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3154014\n"
+"help.text"
+msgid "vVarOut = B > A And B > C ' returns 0"
+msgstr "vVarOut = B > A And B > C REM trả về 0"
+
+#. G6dnE
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "vVarOut = A > B And B > D ' returns 0"
+msgstr "vVarOut = A > B And B > D REM trả về 0"
+
+#. PFew6
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3145751\n"
+"help.text"
+msgid "vVarOut = (B > D And B > A) ' returns 0"
+msgstr "vVarOut = (B > D And B > A) REM trả về 0"
+
+#. kRzbt
+#: 03060100.xhp
+msgctxt ""
+"03060100.xhp\n"
+"par_id3147394\n"
+"help.text"
+msgid "vVarOut = B And A ' returns 8 due to the bitwise And combination of both arguments"
+msgstr "vVarOut = B And A REM trả về 8 do tổ hợp cả hai đối số bằng AND theo vị trí bit"
+
+#. BAgFA
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Eqv Operator"
+msgstr ""
+
+#. q6v9d
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"bm_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Eqv operator (logical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử Eqv (lôgic)</bookmark_value>"
+
+#. eCbAp
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"hd_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060200.xhp\" name=\"Eqv Operator\">Eqv Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. oTT4F
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the logical equivalence of two expressions."
+msgstr "Tính sự tương đương lôgic của hai biểu thức."
+
+#. sRZNW
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"hd_id3154367\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. m9bM6
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3154910\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 Eqv Expression2"
+msgstr "Result = Biểu_thức1 Eqv Biểu_thức2"
+
+#. 7fkPv
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"hd_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. DCU3B
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the comparison."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của hàm so sánh."
+
+#. YrAyQ
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any expressions that you want to compare."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ hai biểu thức nào bạn muốn so sánh."
+
+#. SBRud
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3149562\n"
+"help.text"
+msgid "When testing for equivalence between Boolean expressions, the result is <emph>True</emph> if both expressions are either <emph>True</emph> or <emph>False</emph>."
+msgstr "Khi thử có sự tương đương giữa hai biểu thức Bun, kết quả là <emph>True</emph> nếu cả hai biểu thức là hoặc <emph>True</emph> hoặc <emph>False</emph>."
+
+#. XrGXb
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3154319\n"
+"help.text"
+msgid "In a bit-wise comparison, the Eqv operator only sets the corresponding bit in the result if a bit is set in both expressions, or in neither expression."
+msgstr "Trong một hàm so sánh theo vị trí bit, toán tử Eqv chỉ đặt bit tương ứng trong kết quả nếu một bit được đặt/không đặt trong cả hai biểu thức."
+
+#. FpFjm
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"hd_id3159154\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. CTzEE
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3152462\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = A > B Eqv B > C ' returns -1"
+msgstr "vOut = A > B Eqv B > C REM trả về -1"
+
+#. AABHv
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3153191\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = B > A Eqv B > C ' returns 0"
+msgstr "vOut = B > A Eqv B > C REM trả về 0"
+
+#. NzGSq
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3145799\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = A > B Eqv B > D ' returns 0"
+msgstr "vOut = A > B Eqv B > D REM trả về 0"
+
+#. Dj4eg
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3149412\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = (B > D Eqv B > A) ' returns -1"
+msgstr "vOut = (B > D Eqv B > A) REM trả về -1"
+
+#. 6UE66
+#: 03060200.xhp
+msgctxt ""
+"03060200.xhp\n"
+"par_id3149959\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = B Eqv A ' returns -3"
+msgstr "vOut = B Eqv A REM trả về -3"
+
+#. e6CH3
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Imp Operator"
+msgstr ""
+
+#. QBcCo
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"bm_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Imp operator (logical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử Imp (lôgic)</bookmark_value>"
+
+#. PnSuL
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"hd_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060300.xhp\" name=\"Imp Operator\">Imp Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. Zk7uh
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Performs a logical implication on two expressions."
+msgstr "Thực hiện phép tất suy với hai biểu thức."
+
+#. KSTDz
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"hd_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. pVyFU
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 Imp Expression2"
+msgstr "Result = Biểu_thức1 Imp Biểu_thức2"
+
+#. gDpsZ
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"hd_id3151212\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. pDyKZ
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3154910\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the implication."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ giá trị thuộc số nào mà chứa kết quả của phép tất suy."
+
+#. Xb3AG
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any expressions that you want to evaluate with the Imp operator."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ biểu thức nào bạn muốn tính bằng toán tử Imp."
+
+#. Co5Tp
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3150440\n"
+"help.text"
+msgid "If you use the Imp operator in Boolean expressions, False is only returned if the first expression evaluates to True and the second expression to False."
+msgstr "Nếu bạn dùng toán tử Imp trong biểu thức Bun, giá trị FALSE (SAI) chỉ được trả về nếu biểu thức thứ nhất tính đến TRUE (ĐÚNG) và biểu thức thứ hai tính đến FALSE."
+
+#. d8L7N
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3163710\n"
+"help.text"
+msgid "If you use the Imp operator in bit expressions, a bit is deleted from the result if the corresponding bit is set in the first expression and the corresponding bit is deleted in the second expression."
+msgstr "Nếu bạn dùng toán tử Imp trong biểu thức kiểu bit, một bit bị xoá khỏi kết quả nếu bit tương ứng được đặt trong biểu thức thứ nhất và bit tương ứng bị xoá trong biểu thức thứ hai."
+
+#. 7yM6j
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"hd_id3147318\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. dcfRL
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3145750\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = A > B Imp B > C ' returns -1"
+msgstr "vOut = A > B Imp B > C REM trả về -1"
+
+#. xKfkN
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3156441\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = B > A Imp B > C ' returns -1"
+msgstr "vOut = B > A Imp B > C REM trả về -1"
+
+#. tRwwC
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3152596\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = A > B Imp B > D ' returns 0"
+msgstr "vOut = A > B Imp B > D REM trả về 0"
+
+#. rNBo3
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3154942\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = (B > D Imp B > A) ' returns -1"
+msgstr "vOut = (B > D Imp B > A) REM trả về -1"
+
+#. VMGQS
+#: 03060300.xhp
+msgctxt ""
+"03060300.xhp\n"
+"par_id3154492\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = B Imp A ' returns -1"
+msgstr "vOut = B Imp A REM trả về -1"
+
+#. QbLzR
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Not Operator"
+msgstr ""
+
+#. UfoBn
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"bm_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Not operator (logical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử Not (lôgic)</bookmark_value>"
+
+#. 2T39N
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"hd_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060400.xhp\" name=\"Not Operator\">Not Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. ejJg3
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "Negates an expression by inverting the bit values."
+msgstr "Phủ định một biểu thức bằng cách đảo ngược các giá trị bit."
+
+#. L2jEZ
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"hd_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Ac9zW
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3150360\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Not Expression"
+msgstr "Kết quả = không phải biểu thức"
+
+#. xQY9B
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"hd_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. c36TE
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3147228\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the negation."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của sự phủ định."
+
+#. jmwgd
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3154124\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Any expression that you want to negate."
+msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> bất cứ biểu thức nào bạn muốn phủ định."
+
+#. fJhHL
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3150868\n"
+"help.text"
+msgid "When a Boolean expression is negated, the value True changes to False, and the value False changes to True."
+msgstr "Khi một biểu thức Bun bị phủ định, giá trị Đúng trở thành Sai, và ngược lại."
+
+#. fMoFC
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3145785\n"
+"help.text"
+msgid "In a bitwise negation each individual bit is inverted."
+msgstr "Trong một sự phủ định theo vị trí bit, mỗi bit riêng bị đảo ngược."
+
+#. s8YGh
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"hd_id3153093\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. DcWMG
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3145749\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = Not vA ' Returns -11"
+msgstr "vOut = Not vA REM trả về -11"
+
+#. AbEfx
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3148645\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = Not(vC > vD) ' Returns -1"
+msgstr "vOut = Not(vC > vD) REM trả về -1"
+
+#. xJ73N
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3156441\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = Not(vB > vA) ' Returns -1"
+msgstr "vOut = Not(vB > vA) REM trả về -1"
+
+#. HRuUN
+#: 03060400.xhp
+msgctxt ""
+"03060400.xhp\n"
+"par_id3152596\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = Not(vA > vB) ' Returns 0"
+msgstr "vOut = Not(vA > vB) REM trả về 0"
+
+#. QAPoU
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Or Operator"
+msgstr ""
+
+#. xz2rX
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"bm_id3150986\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Or operator (logical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Toán tử Or (lôgic)</bookmark_value>"
+
+#. gpY4c
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"hd_id3150986\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060500.xhp\" name=\"Or Operator\">Or Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. nTnSR
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "Performs a logical OR disjunction on two expressions."
+msgstr "Thực hiện một phép tuyển OR lôgic với hai biểu thức."
+
+#. A96vA
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"hd_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. BJ9g9
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 Or Expression2"
+msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 Or Biểu_thức2"
+
+#. aL4ao
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"hd_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. m55rD
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the disjunction."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả của phép tuyển."
+
+#. 6mSjB
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"par_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you want to compare."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuốc số nào bạn muốn so sánh."
+
+#. ugB6F
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"par_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "A logical OR disjunction of two Boolean expressions returns the value True if at least one comparison expression is True."
+msgstr "Một phép tuyển OR lôgic với hai biểu thức Bun thì trả về giá trị Đúng nếu ít nhất một biểu thức so sánh là Đúng."
+
+#. Wur7C
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"par_id3153768\n"
+"help.text"
+msgid "A bit-wise comparison sets a bit in the result if the corresponding bit is set in at least one of the two expressions."
+msgstr "Phép so sánh theo vị trí bit thì đặt một bit trong kết quả nếu bit tương ứng được đặt trong ít nhất một của hai biểu thức."
+
+#. JkoK9
+#: 03060500.xhp
+msgctxt ""
+"03060500.xhp\n"
+"hd_id3161831\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. EoFeE
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "XOR Operator"
+msgstr ""
+
+#. buviM
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"bm_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>XOR operator (logical)</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. uc4fX
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"hd_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03060600.xhp\" name=\"XOR Operator\">XOR Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. kbfD6
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "Performs a logical Exclusive-Or combination of two expressions."
+msgstr "Thực hiện một phép tổ hợp kiểu Xor (Hoặc loại) về hai biểu thức."
+
+#. DpFcu
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"hd_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. kc98h
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 XOR Expression2"
+msgstr ""
+
+#. JdDdD
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"hd_id3153968\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. VY7za
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the combination."
+msgstr "<emph>Kết quả :</emph> bất cứ biến thuộc số nào mà chứa kết quả tổ hợp."
+
+#. uu2Z7
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you want to combine."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số cần kết hợp."
+
+#. J4RFt
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3150439\n"
+"help.text"
+msgid "A logical Exclusive-Or conjunction of two Boolean expressions returns the value True only if both expressions are different from each other."
+msgstr "Một phép hội Xor (Hoặc loại) hai biểu thức Bun thì trả về giá trị Đúng chỉ nếu hai biểu thức khác với nhau."
+
+#. M3HqC
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "A bitwise Exclusive-Or conjunction returns a bit if the corresponding bit is set in only one of the two expressions."
+msgstr "Một phép hội Xor (Hoặc loại) theo vị trí bit thì trả về một bit nếu bit tương ứng được đặt trong chỉ một của hai biểu thức."
+
+#. ZHPEa
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"hd_id3153366\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. a6QUg
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3156442\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = vA > vB XOR vB > vC ' returns 0"
+msgstr ""
+
+#. dFJEY
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3153191\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = vB > vA XOR vB > vC ' returns -1"
+msgstr ""
+
+#. krhnN
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3153144\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = vA > vB XOR vB > vD ' returns -1"
+msgstr ""
+
+#. GzZnm
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3154944\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = (vB > vD XOR vB > vA) ' returns 0"
+msgstr ""
+
+#. T6GVY
+#: 03060600.xhp
+msgctxt ""
+"03060600.xhp\n"
+"par_id3148455\n"
+"help.text"
+msgid "vOut = vB XOR vA ' returns 2"
+msgstr ""
+
+#. zV86c
+#: 03070000.xhp
+msgctxt ""
+"03070000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Mathematical Operators"
+msgstr "Toán tử"
+
+#. LGC5F
+#: 03070000.xhp
+msgctxt ""
+"03070000.xhp\n"
+"hd_id3149234\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"MathOper_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03070000.xhp\" name=\"Mathematical Operators\">Mathematical Operators</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. YBZiW
+#: 03070000.xhp
+msgctxt ""
+"03070000.xhp\n"
+"par_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "The following mathematical operators are supported in $[officename] Basic."
+msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những toán tử toán học theo đây."
+
+#. 2vAzz
+#: 03070000.xhp
+msgctxt ""
+"03070000.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "This chapter provides a short overview of all of the arithmetical operators that you may need for calculations within a program."
+msgstr "Chương này cung cấp một miêu tả chung ngắn về tất cả các toán tử kiểu số học yêu cầu để tính toán bên trong chương trình."
+
+#. 33jkW
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "\"-\" Operator"
+msgstr ""
+
+#. ZBLAF
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"bm_id3156042\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>\"-\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử « - » (toán học)</bookmark_value>"
+
+#. REnWh
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"hd_id3156042\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070100.xhp\">\"-\" Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. FBBhn
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"par_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "Subtracts two values."
+msgstr "Trừ giá trị này khỏi giá trị khác."
+
+#. 2A6Pz
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"hd_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. EYgYp
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 - Expression2"
+msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 - Biểu_thức2"
+
+#. UPLn7
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"hd_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. KfUCm
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical expression that contains the result of the subtraction."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép trừ."
+
+#. Es2mR
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numerical expressions that you want to subtract."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn dùng trong phép trừ."
+
+#. pPCuC
+#: 03070100.xhp
+msgctxt ""
+"03070100.xhp\n"
+"hd_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. KVxAR
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "\"*\" Operator"
+msgstr ""
+
+#. Zw3WF
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"bm_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>\"*\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử « * » (toán học)</bookmark_value>"
+
+#. AzKi3
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"hd_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070200.xhp\">\"*\" Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. gRpRu
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "Multiplies two values."
+msgstr "Nhân hai giá trị."
+
+#. K7Gxq
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"hd_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. 4rQJq
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 * Expression2"
+msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 * Biểu_thức2"
+
+#. AgD4G
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"hd_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. 3dkvD
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"par_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric expression that records the result of a multiplication."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất kỳ biểu thức số nào ghi nhận kết quả của một phép nhân."
+
+#. VCa9p
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions that you want to multiply."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn nhân."
+
+#. GRKoJ
+#: 03070200.xhp
+msgctxt ""
+"03070200.xhp\n"
+"hd_id3153968\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. g7bfs
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "\"+\" Operator"
+msgstr ""
+
+#. BhsEw
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"bm_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>\"+\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử « * » (toán học)</bookmark_value>"
+
+#. qBbMD
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"hd_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070300.xhp\">\"+\" Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. kK3XR
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"par_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "Adds or combines two expressions."
+msgstr "Cộng hoặc kết hợp với nhau hai biểu thức."
+
+#. FnHZd
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"hd_id3144500\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. ozVez
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 + Expression2"
+msgstr "Kết quả = BIểu_thức1 + BIểu_thức2"
+
+#. 7cpVd
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"hd_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. xuUCC
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"par_id3154123\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical expression that contains the result of the addition."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép cộng."
+
+#. Pz34B
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numerical expressions that you want to combine or to add."
+msgstr "<emph>BIểu_thức1, BIểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn cộng hoặc kết hợp với nhau."
+
+#. ULcAd
+#: 03070300.xhp
+msgctxt ""
+"03070300.xhp\n"
+"hd_id3153969\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. BWAdB
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "\"/\" Operator"
+msgstr ""
+
+#. dAgNf
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"bm_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>\"/\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử « / » (toán học)</bookmark_value>"
+
+#. EPNmB
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"hd_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070400.xhp\">\"/\" Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. EDugT
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Divides two values."
+msgstr "Chia giá trị này cho giá trị khác."
+
+#. AgkFx
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"hd_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. CKBvW
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"par_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 / Expression2"
+msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 / Biểu_thức2"
+
+#. CnmQv
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"hd_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. CxSog
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"par_id3154141\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical value that contains the result of the division."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của phép chia."
+
+#. eAqi3
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numerical expressions that you want to divide."
+msgstr "<emph>Biểu_thức1, Biểu_thức2:</emph> bất cứ cặp biểu thức thuộc số nào bạn muốn đặt trong phép chia."
+
+#. 4cDoY
+#: 03070400.xhp
+msgctxt ""
+"03070400.xhp\n"
+"hd_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. gBu8b
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "\"^\" Operator"
+msgstr ""
+
+#. D8PQC
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"bm_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>\"^\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử « ^ » (toán học)</bookmark_value>"
+
+#. A4Ynt
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"hd_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070500.xhp\">\"^\" Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. YERQd
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Raises a number to a power."
+msgstr "Tăng một số bằng một lũy thừa."
+
+#. XeTVF
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"hd_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Fy8LW
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"par_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression ^ Exponent"
+msgstr "Kết quả = Biểu_thức ^ Số_mũ"
+
+#. PaFEz
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"hd_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. 6MQEB
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numerical expression that contains the result of the number raised to a power."
+msgstr "<emph>Kết quả:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào mà chứa kết quả của số tăng bằng lũy thừa."
+
+#. RCCzV
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Numerical value that you want to raise to a power."
+msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> giá trị thuộc số cần tăng bằng lũy thừa."
+
+#. tfoeE
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"par_id3156422\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Exponent:</emph> The value of the power that you want to raise the expression to."
+msgstr "<emph>Số mũ :</emph> giá trị của lũy thừa bằng đó bạn muốn tăng biểu thức."
+
+#. FjBtB
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"hd_id3147287\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. BmEyt
+#: 03070500.xhp
+msgctxt ""
+"03070500.xhp\n"
+"par_id3146984\n"
+"help.text"
+msgid "Print Exp ( 23 * Log( 12.345 ) ) ' Raises by forming a logarithm"
+msgstr "Print Exp ( 23 * Log( 12.345 ) ) REM Tăng bằng cách tạo lôga"
+
+#. nN5DM
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Mod Operator"
+msgstr ""
+
+#. t5HBD
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"bm_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>MOD operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>toán tử MOD (toán học)</bookmark_value>"
+
+#. u5igy
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"hd_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"MOD_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03070600.xhp\" name=\"Mod Operator\">Mod Operator</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. YEMEy
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3148686\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>MOD</literal> operator takes in two numeric expressions and returns the remainder of the division."
+msgstr ""
+
+#. BqAV6
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3148004\n"
+"help.text"
+msgid "For example, the result of <literal>21 MOD 6</literal> is <literal>3</literal> because after dividing 21 by 6, the remainder of the division is 3."
+msgstr ""
+
+#. 27ipg
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id111617300964049\n"
+"help.text"
+msgid "If the <literal>MOD</literal> operation involves non-integer values, both operands are rounded to the nearest integer values. Hence, the value returned by a <literal>MOD</literal> operation will always be an integer number."
+msgstr ""
+
+#. CUAfd
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id561617302820104\n"
+"help.text"
+msgid "For example, the expression <literal>16.4 MOD 5.9</literal> is evaluated as follows:"
+msgstr ""
+
+#. 8iqao
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id151617302878527\n"
+"help.text"
+msgid "The value 16.4 is rounded to 16."
+msgstr ""
+
+#. x5XXB
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id351617303087259\n"
+"help.text"
+msgid "The value 5.9 is rounded to 6."
+msgstr ""
+
+#. VFy9y
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id91617303114774\n"
+"help.text"
+msgid "The operation <literal>16 MOD 6</literal> returns 4, which is the remainder after dividing 16 by 6."
+msgstr ""
+
+#. tjLmf
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id921617302349290\n"
+"help.text"
+msgid "Beware that Basic's <literal>MOD</literal> operator and Calc's <link href=\"text/scalc/01/04060106.xhp#bm_id3158247\" name=\"MOD Function\">MOD Function</link> behave differently. In Calc, both operands can be decimal values and they're not rounded before division, thus the resulting remainder may be a decimal value."
+msgstr ""
+
+#. xEXBJ
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "Result = Expression1 MOD Expression2"
+msgstr "Kết quả = Biểu_thức1 MOD Biểu_thức2"
+
+#. Pyx3B
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3153380\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. pk9HC
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Result:</emph> Any numeric variable that contains the result of the <literal>MOD</literal> operation."
+msgstr ""
+
+#. BuYDX
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2:</emph> Any numeric expressions for which you want to calculate the remainder after the division of <literal>Expression1</literal> by <literal>Expression2</literal>."
+msgstr ""
+
+#. EMeDu
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3149483\n"
+"help.text"
+msgid "Print a Mod b 'Returns 2"
+msgstr ""
+
+#. C5zCg
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id31494778\n"
+"help.text"
+msgid "Print a Mod b 'Returns 0"
+msgstr ""
+
+#. s2JEC
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id3145273\n"
+"help.text"
+msgid "Print a Mod b 'Returns 4"
+msgstr ""
+
+#. agWNB
+#: 03070600.xhp
+msgctxt ""
+"03070600.xhp\n"
+"par_id771617305550403\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060106.xhp#bm_id3158247\" name=\"Calc MOD Function\">MOD Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. zzEFW
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "\"\\\" Operator"
+msgstr ""
+
+#. wFv3P
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"hd_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03070700.xhp\">\"\\\" Operator</link>"
+msgstr ""
+
+#. tUDMG
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Performs the integer division on two numbers and returns the result."
+msgstr ""
+
+#. 7hxCB
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"bm_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Operators;Integer division (\\\\)</bookmark_value> <bookmark_value>\"\\\\\" operator (mathematical)</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. KDgG2
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "result = expression1 \\ expression2"
+msgstr ""
+
+#. jSHq3
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_id3154141\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>result</emph>: A numerical value that contains the result of the integer division."
+msgstr ""
+
+#. K3YrU
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression1, expression2</emph>: Dividend and diviser operands of the integer division."
+msgstr ""
+
+#. sxofZ
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_id951642689912087\n"
+"help.text"
+msgid "Before division both operands are rounded to whole numbers. The fractional part of the result is dropped."
+msgstr ""
+
+#. BaAgA
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_idm1341471776\n"
+"help.text"
+msgid "Print 5 \\ 4 , 5 / 4 ' 1 , 1.25"
+msgstr ""
+
+#. NYoaW
+#: 03070700.xhp
+msgctxt ""
+"03070700.xhp\n"
+"par_idm1341471777\n"
+"help.text"
+msgid "Print 7 \\ 4 , 7 / 4 ' 1 , 1.75"
+msgstr ""
+
+#. cFFCi
+#: 03080000.xhp
+msgctxt ""
+"03080000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Numeric Functions"
+msgstr "Hàm thuộc số"
+
+#. 9FiDu
+#: 03080000.xhp
+msgctxt ""
+"03080000.xhp\n"
+"hd_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080000.xhp\" name=\"Numeric Functions\">Numeric Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080000.xhp\" name=\"Hàm thuộc số\">Hàm thuộc số</link>"
+
+#. XNbA4
+#: 03080000.xhp
+msgctxt ""
+"03080000.xhp\n"
+"par_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "The following numeric functions perform calculations. Mathematical and Boolean operators are described in a separate section. Functions differ from operators in that functions pass arguments and return a result, instead of operators that return a result by combining two numeric expressions."
+msgstr "Những hàm thuộc số theo đây đều làm phép tính. Các toán tử kiểu toán học và lôgic đều được diễn tả trong một phần khác. Hàm khác với toán tử, vì hàm nhận đối số và trả về kết quả, còn toán tử trả về kết quả bằng cách kết hợp hai biểu thức thuộc số."
+
+#. 7sD2R
+#: 03080100.xhp
+msgctxt ""
+"03080100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Trigonometric Functions"
+msgstr "Hàm lượng giác"
+
+#. W2faa
+#: 03080100.xhp
+msgctxt ""
+"03080100.xhp\n"
+"hd_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080100.xhp\" name=\"Trigonometric Functions\">Trigonometric Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080100.xhp\" name=\"Hàm lượng giác\">Hàm lượng giác</link>"
+
+#. dtf2u
+#: 03080100.xhp
+msgctxt ""
+"03080100.xhp\n"
+"par_id3149180\n"
+"help.text"
+msgid "The following are the trigonometric functions that are supported in $[officename] Basic."
+msgstr "Theo đây có những hàm lượng giác được $[officename] Basic hỗ trợ."
+
+#. oqGxb
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Atn Function"
+msgstr ""
+
+#. ErQfT
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Atn function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Atn</bookmark_value>"
+
+#. KDeey
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Atn_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03080101.xhp\" name=\"Atn Function\">Atn Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. yugFQ
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "Trigonometric function that returns the arctangent of a numeric expression. The return value is in the range -Pi/2 to +Pi/2."
+msgstr "Hàm lượng giác mà trả về arctang của một biểu thức thuộc số. Giá trị trả về nằm trong phạm vi -π/2 đến +π/2."
+
+#. tC5uH
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "The arctangent is the inverse of the tangent function. The <literal>Atn</literal> Function returns the angle \"Alpha\", expressed in radians, using the tangent of this angle. The function can also return the angle \"Alpha\" by comparing the ratio of the length of the side that is opposite of the angle to the length of the side that is adjacent to the angle in a right-angled triangle."
+msgstr ""
+
+#. HbFxP
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Atn</literal>(side opposite the angle/side adjacent to angle)= Alpha"
+msgstr ""
+
+#. Wo87E
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Atn (Number As Double) As Double"
+msgstr ""
+
+#. rLBjg
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3156212\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numerical expression that represents the ratio of two sides of a right triangle. The <literal>Atn</literal> function returns the corresponding angle in radians (arctangent)."
+msgstr ""
+
+#. qhMAk
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "To convert radians to degrees, multiply radians by 180/pi."
+msgstr "Để chuyển đổi một số radian sang độ, hãy nhân số radian với 180/π."
+
+#. GEpFX
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3147230\n"
+"help.text"
+msgid "degree=(radian*180)/pi"
+msgstr "độ=(radian*180)/π"
+
+#. GYxEc
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "radian=(degree*pi)/180"
+msgstr "radian=(độ*π)/180"
+
+#. AGhFY
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3159252\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Pi</literal> is here the fixed circle constant with the rounded value 3.14159. <literal>Pi</literal> is a <link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp#mathconstants\" name=\"pi\">Basic mathematical constant</link>."
+msgstr ""
+
+#. BBQTN
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3146985\n"
+"help.text"
+msgid "' The following example calculates for a right-angled triangle"
+msgstr "REM Mẫu ví dụ sau tính cho một tam giác vuông góc"
+
+#. RzgP4
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3145750\n"
+"help.text"
+msgid "' the angle Alpha from the tangent of the angle Alpha:"
+msgstr "REM góc Alpha từ tang của góc Alpha:"
+
+#. gatE3
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3151112\n"
+"help.text"
+msgid "' rounded Pi = 3.14159 Is a predefined constant"
+msgstr "REM π = 3.14159 được làm tròn là một hằng số đã xác định sẵn"
+
+#. 9UM2j
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the side adjacent to the angle: \",\"Adjacent\")"
+msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh kề với góc: \",\"Kề\")"
+
+#. 2a3P2
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3149482\n"
+"help.text"
+msgid "d2 = InputBox(\"Enter the length of the side opposite the angle: \",\"Opposite\")"
+msgstr "d2 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối với góc: \",\"Đối\")"
+
+#. 4c3PP
+#: 03080101.xhp
+msgctxt ""
+"03080101.xhp\n"
+"par_id3155415\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The Alpha angle is\"; (atn (d2/d1) * 180 / Pi); \" degrees\""
+msgstr "Print \"Góc Alpha là\"; (atn (d2/d1) * 180 / Pi); \" độ\""
+
+#. FgjG3
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Cos Function"
+msgstr ""
+
+#. pPUir
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"bm_id3154923\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Cos function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Cos</bookmark_value>"
+
+#. BEjXP
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"hd_id3154923\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Cos_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03080102.xhp\" name=\"Cos Function\">Cos Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. EEVjg
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the cosine of an angle. The angle is specified in radians. The result lies between -1 and 1."
+msgstr "Tính cosin của một góc. Góc được ghi rõ theo độ. Kết quả nằm giữa -1 và +1."
+
+#. iPRUc
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Using the angle Alpha, the <literal>Cos</literal> function calculates the ratio of the length of the side that is adjacent to the angle, divided by the length of the hypotenuse in a right-angled triangle."
+msgstr ""
+
+#. eEzRP
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3154141\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Cos</literal>(Alpha) = Adjacent/Hypotenuse"
+msgstr ""
+
+#. zfq28
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "Cos (Number As Double) As Double"
+msgstr ""
+
+#. jbCKb
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3153770\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that specifies an angle in radians that you want to calculate the cosine for."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà ghi rõ một góc theo radian cho đó bạn muốn tính cosin."
+
+#. FBGNA
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3145749\n"
+"help.text"
+msgid "To convert degrees to radians, multiply degrees by pi/180. To convert radians to degrees, multiply radians by 180/pi."
+msgstr "Để chuyển đổi một số độ sang radian, hãy nhân số độ với π/180. Ngược lại, để chuyển đổi một số radian sang độ, nhân số radian với 180/π."
+
+#. X68Fu
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3149664\n"
+"help.text"
+msgid "degree=(radian*180)/pi"
+msgstr "độ=(radian*180)/π"
+
+#. f9EAD
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3146985\n"
+"help.text"
+msgid "radian=(degree*pi)/180"
+msgstr "radian=(độ*π)/180"
+
+#. drmPb
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3152885\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Pi</literal> is here the fixed circle constant with the rounded value 3.14159..."
+msgstr ""
+
+#. 4K6RE
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3155855\n"
+"help.text"
+msgid "' The following example allows for a right-angled triangle the input of"
+msgstr "REM Mẫu ví dụ theo đây cho phép (đối với một hình tam giác vuông góc) nhập"
+
+#. CEwDT
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3149484\n"
+"help.text"
+msgid "' secant and angle (in degrees) and calculates the length of the hypotenuse:"
+msgstr "REM sec và góc (theo độ), và tính chiều dài của cạnh huyền:"
+
+#. xAVHq
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "' rounded Pi = 3.14159"
+msgstr "REM π = 3.14159 (được làm tròn)"
+
+#. ygUrP
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3144764\n"
+"help.text"
+msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the adjacent side: \",\"Adjacent\")"
+msgstr "d1 = InputBox$ (\"\"Nhập chiều dài của cạnh kề: \",\"Kề\")"
+
+#. 3gp3Y
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3154491\n"
+"help.text"
+msgid "dAngle = InputBox(\"Enter the angle Alpha (in degrees): \",\"Alpha\")"
+msgstr "dAngle = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")"
+
+#. pCRzE
+#: 03080102.xhp
+msgctxt ""
+"03080102.xhp\n"
+"par_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The length of the hypothenuse is\"; (d1 / cos (dAngle * Pi / 180))"
+msgstr "Print \"Chiều dài của cạnh huyền là; (d1 / cos (dAngle * Pi / 180))"
+
+#. FEozF
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Sin Function"
+msgstr ""
+
+#. EBzji
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"bm_id3153896\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Sin function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Sin</bookmark_value>"
+
+#. pvAzD
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"hd_id3153896\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Sin_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03080103.xhp\" name=\"Sin Function\">Sin Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. fEasV
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the sine of an angle. The angle is specified in radians. The result lies between -1 and 1."
+msgstr "Trả về sin của một góc. Góc được ghi rõ theo độ. Kết quả nằm giữa -1 và +1."
+
+#. AG6UD
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "Using the angle Alpha, the <literal>Sin</literal> function returns the ratio of the length of the opposite side of an angle to the length of the hypotenuse in a right-angled triangle."
+msgstr ""
+
+#. k3iCL
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3148798\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Sin</literal>(Alpha) = side opposite the angle/hypotenuse"
+msgstr ""
+
+#. EYMBG
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "Sin (Number As Double) As Double"
+msgstr ""
+
+#. VeDqk
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that defines the angle in radians that you want to calculate the sine for."
+msgstr "<emph>Số:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định góc theo radian cho đó bạn muốn tính sin."
+
+#. EJTy3
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3155413\n"
+"help.text"
+msgid "To convert degrees to radians, multiply degrees by <literal>Pi</literal>/180, and to convert radians to degrees, multiply radians by 180/<literal>Pi</literal>."
+msgstr ""
+
+#. yescR
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3149664\n"
+"help.text"
+msgid "degrees=(radians*180)/<literal>Pi</literal>"
+msgstr ""
+
+#. PZTcG
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3153143\n"
+"help.text"
+msgid "radians=(degrees*<literal>Pi</literal>)/180"
+msgstr ""
+
+#. EFgfE
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3151112\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Pi</literal> is approximately 3.141593."
+msgstr ""
+
+#. qDQRe
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3149482\n"
+"help.text"
+msgid "' In this example, the following entry is possible for a right-angled triangle:"
+msgstr "REM Trong mẫu ví dụ này, mục nhập theo đây có thể tính được đối với một hình tam giác vuông góc:"
+
+#. 7Qpns
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3148577\n"
+"help.text"
+msgid "' The side opposite the angle and the angle (in degrees) to calculate the length of the hypotenuse:"
+msgstr "REM Cạnh đối với góc và góc (theo độ) để tinh chiều dài của cạnh huyền:"
+
+#. C6oyE
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3150011\n"
+"help.text"
+msgid "' Pi = 3.1415926 is a predefined variable"
+msgstr "REM π = 3.1415926 là một biến đã xác định sẵn"
+
+#. KnkXC
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3145251\n"
+"help.text"
+msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the opposite side: \",\"Opposite Side\")"
+msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối: \",\"Cạnh đối\")"
+
+#. CYohW
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3148456\n"
+"help.text"
+msgid "dAlpha = InputBox(\"Enter the angle Alpha (in degrees): \",\"Alpha\")"
+msgstr "dAlpha = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")"
+
+#. U9Nyv
+#: 03080103.xhp
+msgctxt ""
+"03080103.xhp\n"
+"par_id3153877\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The length of the hypotenuse is\"; (d1 / sin (dAlpha * Pi / 180))"
+msgstr "Print \"Chiều dài của cạnh huyền là\"; (d1 / sin (dAlpha * Pi / 180))"
+
+#. 9DYiB
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Tan Function"
+msgstr ""
+
+#. xJLZB
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"bm_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Tan function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Tan</bookmark_value>"
+
+#. GBYJZ
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"hd_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Tan_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03080104.xhp\" name=\"Tan Function\">Tan Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. juT9e
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "Determines the tangent of an angle. The angle is specified in radians."
+msgstr "Xác định tang của một góc. Góc được ghi rõ theo radian."
+
+#. pWb7z
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "Using the angle Alpha, the <literal>Tan</literal> function calculates the ratio of the length of the side opposite the angle to the length of the side adjacent to the angle in a right-angled triangle."
+msgstr ""
+
+#. 444nB
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Tan</literal>(Alpha) = side opposite the angle/side adjacent to angle"
+msgstr ""
+
+#. PEoP9
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "Tan (Number As Double) As Double"
+msgstr ""
+
+#. BJjuJ
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to calculate the tangent for (in radians)."
+msgstr "<emph>Số:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính tang (theo radian)."
+
+#. zKpFc
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3153728\n"
+"help.text"
+msgid "To convert degrees to radians, multiply by <literal>Pi</literal>/180. To convert radians to degrees, multiply by 180/<literal>Pi</literal>."
+msgstr ""
+
+#. bAYDk
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3155414\n"
+"help.text"
+msgid "degrees=(radians*180)/<literal>Pi</literal>"
+msgstr ""
+
+#. hDLbM
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3146975\n"
+"help.text"
+msgid "radians=(degrees*<literal>Pi</literal>)/180"
+msgstr ""
+
+#. AEqBK
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3147434\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Pi</literal> is approximately 3.141593."
+msgstr ""
+
+#. JFRRA
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3148646\n"
+"help.text"
+msgid "' In this example, the following entry is possible for a right-angled triangle:"
+msgstr "REM Trong mẫu ví dụ này, mục nhập theo đây có thể tính được đối với một hình tam giác vuông góc:"
+
+#. FQSGL
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3150012\n"
+"help.text"
+msgid "' The side opposite the angle and the angle (in degrees) to calculate the length of the side adjacent to the angle:"
+msgstr "REM Cạnh đối với góc và góc (theo độ) để tính chiều dài của cạnh kề với góc:"
+
+#. 7CDv8
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3153158\n"
+"help.text"
+msgid "' Pi = 3.1415926 is a pre-defined variable"
+msgstr "REM π = 3.1415926 là một biến đã xác định sẵn"
+
+#. 4kJz9
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3145252\n"
+"help.text"
+msgid "d1 = InputBox(\"Enter the length of the side opposite the angle: \",\"opposite\")"
+msgstr "d1 = InputBox(\"Nhập chiều dài của cạnh đối với góc: \",\"đối\")"
+
+#. R2WoA
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3149582\n"
+"help.text"
+msgid "dAlpha = InputBox(\"Enter the Alpha angle (in degrees): \",\"Alpha\")"
+msgstr "dAlpha = InputBox(\"Nhập góc Alpha theo độ: \",\"Alpha\")"
+
+#. Njruy
+#: 03080104.xhp
+msgctxt ""
+"03080104.xhp\n"
+"par_id3154016\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"the length of the side adjacent the angle is\"; (d1 / tan (dAlpha * Pi / 180))"
+msgstr "Print \"chiều dài cảu cạnh kề với góc là\"; (d1 / tan (dAlpha * Pi / 180))"
+
+#. ofCYj
+#: 03080200.xhp
+msgctxt ""
+"03080200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Exponential and Logarithmic Functions"
+msgstr "Hàm số mũ và lôga"
+
+#. QugjZ
+#: 03080200.xhp
+msgctxt ""
+"03080200.xhp\n"
+"hd_id3154758\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080200.xhp\" name=\"Exponential and Logarithmic Functions\">Exponential and Logarithmic Functions</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080200.xhp\" name=\"Hàm số mũ và lôga\">Hàm số mũ và lôga</link>"
+
+#. 5AGHm
+#: 03080200.xhp
+msgctxt ""
+"03080200.xhp\n"
+"par_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic supports the following exponential and logarithmic functions."
+msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ những hàm kiểu số mũ và lôga theo đây."
+
+#. F4Kod
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Exp Function"
+msgstr ""
+
+#. 8z2kC
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Exp function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Exp</bookmark_value>"
+
+#. HTnJN
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080201.xhp\" name=\"Exp Function\">Exp Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. Zu9Dr
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"par_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the base of the natural logarithm (e = 2.718282) raised to a power."
+msgstr "Trả về cơ số của lôga tự nhiên (e = 2,718282) lấy lũy thừa."
+
+#. qzNCt
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"hd_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. VtBgc
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"par_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "Exp (Number)"
+msgstr "Exp (Số)"
+
+#. j4Eyy
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"hd_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. ohN8G
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"hd_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. xUmuE
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"par_id3150793\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that specifies the power that you want to raise \"e\" to (the base of natural logarithms). The power must be for both single-precision numbers less than or equal to 88.02969 and double-precision numbers less than or equal to 709.782712893, since $[officename] Basic returns an Overflow error for numbers exceeding these values."
+msgstr "<emph>Số</emph>: bất cứ biểu thức thuộc số nào mà ghi rõ giá trị số mũ của e (cơ số của lôga tự nhiên). Số mũ này phải cả hai nhỏ hơn hay bằng với 88,02969 cho số chính xác đơn và nhỏ hơn hay bằng với 709,782712893 cho số chính xác đôi, vì $[officename] Basic trả về lỗi Bị Tràn đáp ứng số vượt quá giá trị đó."
+
+#. qVvq3
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"hd_id3156280\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. G8CHi
+#: 03080201.xhp
+msgctxt ""
+"03080201.xhp\n"
+"par_id3161832\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & dValue & chr(13) & (b1*b2) ,0,\"Multiplication by logarithm\""
+msgstr "MsgBox \"\" & dValue & chr(13) & (b1*b2) ,0,\"Nhân với lôga\""
+
+#. gUEqe
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Log Function"
+msgstr ""
+
+#. qgoZt
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"bm_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Log function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Log</bookmark_value>"
+
+#. MjSTm
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"hd_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080202.xhp\" name=\"Log Function\">Log Function (BASIC)</link>"
+msgstr ""
+
+#. g9AWW
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3145066\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the natural logarithm of a number."
+msgstr "Trả về lôga tự nhiên của một số."
+
+#. Vweyx
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "Log (Number)"
+msgstr "Log (Số)"
+
+#. a6Cte
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3151041\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to calculate the natural logarithm for."
+msgstr "<emph>Số:</emph> bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính lôga tự nhiên."
+
+#. XGZnf
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "The natural logarithm is the logarithm to the base e. Base e is a constant with an approximate value of 2.718282..."
+msgstr "Lôga tự nhiên là lôga của cơ số e. Cơ số e là một hằng số có giá trị xấp xỉ 2,718282..."
+
+#. Tjkcm
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3153968\n"
+"help.text"
+msgid "You can calculate logarithms to any base (n) for any number (x) by dividing the natural logarithm of x by the natural logarithm of n, as follows:"
+msgstr "Bạn có thể tính lôga với bất cứ cơ số nào (n) cho bất cứ số nào (x), bằng cách chia lôga tự nhiên của x cho lôga tự nhiên của n, như theo đây:"
+
+#. 43ZUC
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3145420\n"
+"help.text"
+msgid "Log<sub>n</sub>(x) = Log(x) / Log(n)"
+msgstr ""
+
+#. rkQXJ
+#: 03080202.xhp
+msgctxt ""
+"03080202.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & a & chr(13) & (b1*b2) ,0,\"Multiplication by logarithm function\""
+msgstr "MsgBox \"\" & a & chr(13) & (b1*b2) ,0,\"Nhân với hàm lôga\""
+
+#. UgtDE
+#: 03080300.xhp
+msgctxt ""
+"03080300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Generating Random Numbers"
+msgstr "Tạo ra các số ngẫu nhiên"
+
+#. z6M3v
+#: 03080300.xhp
+msgctxt ""
+"03080300.xhp\n"
+"hd_id3143270\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080300.xhp\" name=\"Generating Random Numbers\">Generating Random Numbers</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080300.xhp\" name=\"Tạo ra các số ngẫu nhiên\">Tạo ra các số ngẫu nhiên</link>"
+
+#. 9oAAh
+#: 03080300.xhp
+msgctxt ""
+"03080300.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "The following statements and functions generate random numbers."
+msgstr "Những câu lệnh và hàm theo đây có khả năng tạo ra các số ngẫu nhiên."
+
+#. aik2G
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Randomize Statement"
+msgstr ""
+
+#. cBbQM
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Randomize statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Randomize</bookmark_value>"
+
+#. GzBbR
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"heading_randomize\"><link href=\"text/sbasic/shared/03080301.xhp\" name=\"Randomize Statement\">Randomize Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. rWksA
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Initializes the random-number generator used by the <emph>Rnd</emph> function."
+msgstr ""
+
+#. 4zBFc
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"hd_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Kn22q
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "Randomize [Number]"
+msgstr "Randomize [Số]"
+
+#. CM8DX
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"hd_id3152456\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. uRn8G
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any integer value. Used as seed to initialize the random-number generator. Equal seeds result in equal random-number sequences by the <emph>Rnd</emph> function. If the parameter is omitted, the <emph>Randomize</emph> statement will be ignored."
+msgstr ""
+
+#. sowvF
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id110520161656428611\n"
+"help.text"
+msgid "Unless a predictable sequence of numbers is desired, there is no need to use the <emph>Randomize</emph> statement, as the random-number generator will be initialized automatically at first use – it will be seeded using a system-provided random-number generator that produces uniformly-distributed, non-deterministic random numbers. If no such generator is available on the system, the system time will be used as seed."
+msgstr ""
+
+#. eJZhb
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id12052016194258344\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Randomize</emph> statement affects BASIC's <emph>Rnd</emph> function only. Other random-number generators (for example the Calc's RAND() function, etc.) are not affected by it."
+msgstr ""
+
+#. nbCqX
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"hd_id3149655\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. Hsz4P
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id3147288\n"
+"help.text"
+msgid "iVar = Int(10 * Rnd) ' Range from 0 to 9"
+msgstr "iVar = Int((10 * Rnd) ) REM Phạm vi từ 0 đến 9"
+
+#. fzDBU
+#: 03080301.xhp
+msgctxt ""
+"03080301.xhp\n"
+"par_id3148617\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sText,0,\"Spectral Distribution\""
+msgstr "MsgBox sText,0,\"Phân phối phổ\""
+
+#. ridE5
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Rnd Function"
+msgstr ""
+
+#. kNKLV
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"bm_id3148685\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Rnd function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm Rnd</bookmark_value>"
+
+#. UkA7G
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"hd_id3148685\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"heading_rnd\"><link href=\"text/sbasic/shared/03080302.xhp\" name=\"Rnd Function\">Rnd Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. CgGQF
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3149669\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a random number between 0 and 1."
+msgstr "Trả về một số ngẫu nhiễn giữa 0 và 1."
+
+#. 3jLL3
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"hd_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. ccGDo
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "Rnd [(Expression)]"
+msgstr "Rnd [(Biểu_thức)]"
+
+#. AsCDT
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"hd_id3149655\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 4W4JJ
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"hd_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. QRteh
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Has no effect, is ignored if provided."
+msgstr ""
+
+#. Wv4Ne
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3147318\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Rnd</emph> function returns decimal fractions ranging from 0 (included) to 1 (excluded) according to a uniform distribution. It uses the Mersenne Twister 19937 random-number generator. To generate random integers in a given range, use a formula like in the example below. A <emph>Randomize</emph> statement with a defined seed value can be used beforehand, if a predictable sequence of numbers is desired."
+msgstr ""
+
+#. CoRrB
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"hd_id3151118\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. A6Sx5
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3147124\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Number from 1 to 5\""
+msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\""
+
+#. AZcwu
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3154943\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Number from 6 to 8\""
+msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\""
+
+#. mWvS6
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Greater than 8\""
+msgstr "Print \"Lớn hơn 8\""
+
+#. o32Jf
+#: 03080302.xhp
+msgctxt ""
+"03080302.xhp\n"
+"par_id3155602\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Outside range 1 to 10\""
+msgstr "Print \"Phạm vi bên ngoài 1 đến 10\""
+
+#. qhL3U
+#: 03080400.xhp
+msgctxt ""
+"03080400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Square Root Calculation"
+msgstr "Tính căn bậc hai"
+
+#. tF9ZA
+#: 03080400.xhp
+msgctxt ""
+"03080400.xhp\n"
+"hd_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080400.xhp\" name=\"Square Root Calculation\">Square Root Calculation</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080400.xhp\" name=\"Tính căn bậc hai\">Tính căn bậc hai</link>"
+
+#. cR7qM
+#: 03080400.xhp
+msgctxt ""
+"03080400.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "Use this function to calculate square roots."
+msgstr "Hãy dùng hàm này để tính căn bậc hai."
+
+#. uhF69
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Sqr Function"
+msgstr ""
+
+#. Ddss3
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"bm_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Sqr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Sqr</bookmark_value>"
+
+#. Wdcxc
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080401.xhp\" name=\"Sqr Function\">Sqr Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 92Pyd
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the square root of a numeric expression."
+msgstr "Tính căn bậc hai của một biểu thức thuộc số."
+
+#. UjAFg
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"hd_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. u6hMY
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"par_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "Sqr (Number)"
+msgstr "Sqr (Số)"
+
+#. GxUbC
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"hd_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. RB3SF
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"hd_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. R6bxE
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to calculate the square root for."
+msgstr "<emph>Số</emph>: bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính căn bậc hai."
+
+#. NNhxY
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"par_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "A square root is the number that you multiply by itself to produce another number, for example, the square root of 36 is 6."
+msgstr "Căn bậc hai là con số bạn tính theo chính nó để được một số khác, v.d. căn bậc hai của 36 là 6."
+
+#. VXXxC
+#: 03080401.xhp
+msgctxt ""
+"03080401.xhp\n"
+"hd_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 2GKHP
+#: 03080500.xhp
+msgctxt ""
+"03080500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Integers"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. n7D29
+#: 03080500.xhp
+msgctxt ""
+"03080500.xhp\n"
+"hd_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080500.xhp\" name=\"Integers\">Integers and Fractional</link>"
+msgstr ""
+
+#. GDH6b
+#: 03080500.xhp
+msgctxt ""
+"03080500.xhp\n"
+"par_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "Functions to round values to integers, and to take the fractional part of a value."
+msgstr ""
+
+#. ZCpbJ
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Fix Function"
+msgstr ""
+
+#. MqD8E
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"bm_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Fix function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Fix</bookmark_value>"
+
+#. 2TxpU
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"hd_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080501.xhp\" name=\"Fix Function\">Fix Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. nDHDK
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the integer value of a numeric expression by removing the fractional part of the number."
+msgstr "Trả về giá trị số nguyên của một biểu thức thuộc số, bằng cách gỡ bỏ phần phân số của một số."
+
+#. AxgCW
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "Fix (Expression)"
+msgstr "Fix (Biểu_thức)"
+
+#. T274X
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Numeric expression that you want to return the integer value for."
+msgstr "<emph>Biểu_thức</emph> : biểu thức thuộc số cho đó bạn muốn tính giá trị số nguyên."
+
+#. RmArT
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id3156214\n"
+"help.text"
+msgid "Print Fix(3.14159) ' returns 3."
+msgstr "Print Fix(3.14159) REM trả về 3."
+
+#. 9QGfT
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id3154217\n"
+"help.text"
+msgid "Print Fix(0) ' returns 0."
+msgstr "Print Fix(0) REM trả về 0."
+
+#. 5j2Di
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "Print Fix(-3.14159) ' returns -3."
+msgstr "Print Fix(-3.14159) REM trả về -3."
+
+#. Ymamx
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id391546195157714\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080502.xhp\" name=\"Int Function\">Int Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. QhZpR
+#: 03080501.xhp
+msgctxt ""
+"03080501.xhp\n"
+"par_id51546195168056\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080503.xhp\" name=\"Frac Function\">Frac Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. D7BBT
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Int Function"
+msgstr ""
+
+#. oGyiu
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"bm_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Int function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Int</bookmark_value>"
+
+#. HwiDW
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"hd_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080502.xhp\" name=\"Int Function\">Int Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. urGrY
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the integer portion of a number."
+msgstr "Trả về phần số nguyên của một số."
+
+#. 8hNhz
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "Int (Number)"
+msgstr "Int (Số)"
+
+#. byiBG
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any valid numeric expression."
+msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào còn hợp lệ."
+
+#. G7cKf
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "Print Int(3.99) ' returns the value 3"
+msgstr "Print Int(3.99) REM trả về giá trị 3.0"
+
+#. q3vhG
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id3145787\n"
+"help.text"
+msgid "Print Int(0) ' returns the value 0"
+msgstr "Print Int(0) REM trả về giá trị 0.0"
+
+#. 9Wc46
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id3153143\n"
+"help.text"
+msgid "Print Int(-3.14159) ' returns the value -4"
+msgstr "Print Int(-3.14159) REM trả về giá trị -4.0"
+
+#. dGANe
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id461546195246946\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080501.xhp\" name=\"Fix Function\">Fix Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. PWWrL
+#: 03080502.xhp
+msgctxt ""
+"03080502.xhp\n"
+"par_id51546195168056\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080503.xhp\" name=\"Frac Function\">Frac Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. zZFwE
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Frac Function"
+msgstr ""
+
+#. mVSM2
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"bm_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Frac function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 6KBuj
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"hd_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080503.xhp\" name=\"Frac Function\">Frac Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AwHT9
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the fractional portion of a number."
+msgstr ""
+
+#. MAVXR
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "Frac (Number)"
+msgstr ""
+
+#. 4Dd36
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "Double"
+msgstr ""
+
+#. PjX9r
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any valid numeric expression."
+msgstr ""
+
+#. CteEJ
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "Print Frac(3.99) ' returns the value 0.99"
+msgstr ""
+
+#. vBNoB
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3145787\n"
+"help.text"
+msgid "Print Frac(0) ' returns the value 0"
+msgstr ""
+
+#. DGQgE
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id3153143\n"
+"help.text"
+msgid "Print Frac(-3.14159) ' returns the value -0.14159"
+msgstr ""
+
+#. 4u3Pk
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id461546195246946\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080501.xhp\" name=\"Fix Function\">Fix Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. G9EiU
+#: 03080503.xhp
+msgctxt ""
+"03080503.xhp\n"
+"par_id391546195157714\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080502.xhp\" name=\"Int Function\">Int Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. BbtLE
+#: 03080600.xhp
+msgctxt ""
+"03080600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Absolute Values"
+msgstr "Giá trị Tuyệt đối"
+
+#. THpdK
+#: 03080600.xhp
+msgctxt ""
+"03080600.xhp\n"
+"hd_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080600.xhp\" name=\"Absolute Values\">Absolute Values</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080600.xhp\" name=\"Giá trị Tuyệt đối\">Giá trị Tuyệt đối</link>"
+
+#. L28VB
+#: 03080600.xhp
+msgctxt ""
+"03080600.xhp\n"
+"par_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "This function returns absolute values."
+msgstr "Hàm này trả về giá trị tuyệt đối."
+
+#. VaBcX
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Abs Function"
+msgstr ""
+
+#. Y39pg
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"bm_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Abs function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm Abs</bookmark_value>"
+
+#. wLbzU
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"hd_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080601.xhp\" name=\"Abs Function\">Abs Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. vGAGF
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the absolute value of a numeric expression."
+msgstr "Trả về giá trị tuyệt đối của một biểu thức thuộc số."
+
+#. 9vLHh
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"hd_id3149233\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. oikG9
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Abs (Number)"
+msgstr "Abs (Số)"
+
+#. 9JrGL
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"hd_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. Duhzt
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"hd_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. CaBaR
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to return the absolute value for. Positive numbers, including 0, are returned unchanged, whereas negative numbers are converted to positive numbers."
+msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào cho đó bạn muốn tính giá trị tuyệt đối. Mỗi số dương, gồm có 0, được trả về mà không thay đổi, còn mỗi số âm được chuyển đổi sang số dương."
+
+#. T3eu8
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "The following example uses the Abs function to calculate the difference between two values. It does not matter which value you enter first."
+msgstr "Mẫu ví dụ theo đây dùng hàm Abs để tính hiệu số giữa hai giá trị. Thứ tự nhập giá trị không có tác động."
+
+#. qf3vp
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"hd_id3148451\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. ek5Jt
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3145786\n"
+"help.text"
+msgid "siW1 = Int(InputBox(\"Please enter the first amount\",\"Value Input\"))"
+msgstr "siW1 = Int(InputBox(\"Hãy nhập số tiền thứ nhất\",\"Nhập giá trị\"))"
+
+#. MG4ec
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3149561\n"
+"help.text"
+msgid "siW2 = Int(InputBox(\"Please enter the second amount\",\"Value Input\"))"
+msgstr "siW2 = Int(InputBox(\"Hãy nhập số tiền thứ hai\",\"Nhập giá trị\"))"
+
+#. BjZdb
+#: 03080601.xhp
+msgctxt ""
+"03080601.xhp\n"
+"par_id3145750\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The difference is \"; Abs(siW1 - siW2)"
+msgstr "Print \"Hiệu là \"; Abs(siW1 - siW2)"
+
+#. CDdkF
+#: 03080700.xhp
+msgctxt ""
+"03080700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Expression Signs"
+msgstr "Dấu biểu thức"
+
+#. EiQHG
+#: 03080700.xhp
+msgctxt ""
+"03080700.xhp\n"
+"hd_id3150702\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080700.xhp\" name=\"Expression Signs\">Expression Signs</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080700.xhp\" name=\"Dấu biểu thức\">Dấu biểu thức</link>"
+
+#. zhw5K
+#: 03080700.xhp
+msgctxt ""
+"03080700.xhp\n"
+"par_id3148668\n"
+"help.text"
+msgid "This function returns the algebraic sign of a numeric expression."
+msgstr "Hàm này trả về dấu đại số của một biểu thức thuộc số."
+
+#. EZYW2
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Sgn Function"
+msgstr ""
+
+#. hzA5f
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"bm_id3148474\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Sgn function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Sgn</bookmark_value>"
+
+#. BaCb2
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"hd_id3148474\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080701.xhp\" name=\"Sgn Function\">Sgn Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 7BADP
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3148686\n"
+"help.text"
+msgid "Returns an integer number between -1 and 1 that indicates if the number that is passed to the function is positive, negative, or zero."
+msgstr "Trả về một số nguyên giữa -1 và +1 mà ngụ ý nếu số được gửi cho hàm là dương, âm hay số không."
+
+#. WeAbo
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"hd_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. 8TFfk
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "Sgn (Number)"
+msgstr "Sgn (Số)"
+
+#. R9qZJ
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"hd_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. hBAHj
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"hd_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. ExboK
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Numeric expression that determines the value that is returned by the function."
+msgstr "<emph>Số</emph> : biểu thức thuộc số mà quyết định giá trị được hàm trả về."
+
+#. R8M7A
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3150767\n"
+"help.text"
+msgid "Number"
+msgstr ""
+
+#. ZhDdh
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3150441\n"
+"help.text"
+msgid "Return value"
+msgstr "Giá trị trả về"
+
+#. GJ8DT
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3161833\n"
+"help.text"
+msgid "negative"
+msgstr "âm"
+
+#. owL6c
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "Sgn returns -1."
+msgstr "Sgn trả về -1."
+
+#. WLxTV
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3146119\n"
+"help.text"
+msgid "Sgn returns 0."
+msgstr "Sgn trả về 0."
+
+#. 4tinv
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3153139\n"
+"help.text"
+msgid "positive"
+msgstr "dương"
+
+#. DHyxd
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3154319\n"
+"help.text"
+msgid "Sgn returns 1."
+msgstr "Sgn trả về 1."
+
+#. EhBsF
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"hd_id3152576\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. Dd5kX
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3155416\n"
+"help.text"
+msgid "Print sgn(-10) ' returns -1"
+msgstr "Print sgn(-10) REM trả về -1"
+
+#. RHqWn
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3154096\n"
+"help.text"
+msgid "Print sgn(0) ' returns 0"
+msgstr "Print sgn(0) REM trả về 0"
+
+#. HeSov
+#: 03080701.xhp
+msgctxt ""
+"03080701.xhp\n"
+"par_id3148457\n"
+"help.text"
+msgid "Print sgn(10) ' returns 1"
+msgstr "Print sgn(10) REM trả về 1"
+
+#. ojPdU
+#: 03080800.xhp
+msgctxt ""
+"03080800.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Converting Numbers"
+msgstr "Chuyển đổi số"
+
+#. DDJr9
+#: 03080800.xhp
+msgctxt ""
+"03080800.xhp\n"
+"hd_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080800.xhp\" name=\"Converting Numbers\">Converting Numbers</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03080800.xhp\" name=\"Chuyển đổi số\">Chuyển đổi số</link>"
+
+#. ZRJWv
+#: 03080800.xhp
+msgctxt ""
+"03080800.xhp\n"
+"par_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions convert numbers from one number format to another."
+msgstr "Theo đây có những hàm chuyển đổi số từ định dạng số này sang định dạng số khác."
+
+#. CMVC4
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Hex Function"
+msgstr ""
+
+#. wo8Yg
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Hex function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Hex</bookmark_value>"
+
+#. 9DtGW
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080801.xhp\" name=\"Hex Function\">Hex Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. X79sx
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string that represents the hexadecimal value of a number."
+msgstr "Trả về một chuỗi mà đại diện giá trị thập lục của một số."
+
+#. te3Mp
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"hd_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. sniHV
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "Hex (Number)"
+msgstr "Hex (Số)"
+
+#. Ejckw
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"hd_id3147530\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. MvMTC
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. RhxtR
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"hd_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. eJLYR
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to convert to a hexadecimal number."
+msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi sang một số thập lục."
+
+#. XyWiz
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"hd_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. WsqJB
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3156214\n"
+"help.text"
+msgid "' uses BasicFormulas in %PRODUCTNAME Calc"
+msgstr ""
+
+#. PrCEr
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "' Returns a 32-bit signed integer number from an 8-digit hexadecimal value."
+msgstr ""
+
+#. fcv3u
+#: 03080801.xhp
+msgctxt ""
+"03080801.xhp\n"
+"par_id3147215\n"
+"help.text"
+msgid "' Calculates the 8-digit hexadecimal value out of a 32-bit signed integer number."
+msgstr ""
+
+#. Tko9w
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Oct Function"
+msgstr ""
+
+#. FERZ7
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"bm_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Oct function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Oct</bookmark_value>"
+
+#. HBZvQ
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"hd_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03080802.xhp\" name=\"Oct Function\">Oct Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. ApoGj
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the octal value of a number."
+msgstr "Trả về giá trị bát phăn của một số."
+
+#. NWCSn
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. oK8j3
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"par_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "Oct (Number)"
+msgstr "Oct (Số)"
+
+#. 4v3fG
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"hd_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. DNqdN
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"par_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. 9ymRV
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"hd_id3156422\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. FUayo
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"par_id3150768\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number:</emph> Any numeric expression that you want to convert to an octal value."
+msgstr "<emph>Số</emph> : bất cứ biểu thức thuộc số nào cần chuyển đổi sang một giá trị bát phân."
+
+#. ZGpEp
+#: 03080802.xhp
+msgctxt ""
+"03080802.xhp\n"
+"hd_id3148672\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. TB5UE
+#: 03090000.xhp
+msgctxt ""
+"03090000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Controlling Program Execution"
+msgstr "Điều khiển sự thực hiện chương trình"
+
+#. AjaX7
+#: 03090000.xhp
+msgctxt ""
+"03090000.xhp\n"
+"hd_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090000.xhp\" name=\"Controlling Program Execution\">Controlling Program Execution</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090000.xhp\" name=\"Chuyển đổi sự thực hiện chương trình\">Chuyển đổi sự thực hiện chương trình</link>"
+
+#. s6wg5
+#: 03090000.xhp
+msgctxt ""
+"03090000.xhp\n"
+"par_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "The following statements control the execution of a program."
+msgstr "Theo đây có những câu lệnh điều khiển sự thực hiện chương trình."
+
+#. tCvqF
+#: 03090000.xhp
+msgctxt ""
+"03090000.xhp\n"
+"par_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "A program generally executes from the first line of code to the last line of code. You can also execute certain procedures within the program according to specific conditions, or repeat a section of the program within a sub-procedure or function. You can use loops to repeat parts of a program as many times as necessary, or until a certain condition is met. These type of control statements are classified as Condition, Loop, or Jump statements."
+msgstr "Một chương trình thường thực hiện từ dong mã đầu đến dòng mã cuối. Bạn cũng có thể thực hiện một số hàm riêng bên trong chương trình, tùy theo một số điều kiện nào đó, hoặc chạy lại một phần của chương trình bên trong một hàm phụ. Bạn có thể dùng vòng lặp để lặp lại phần của chương trình càng nhiều lần càng cần thiết, hoặc đến khi thoả một điều kiện nào đó. Câu lệnh điều khiển kiểu này được phân loại là câu lệnh kiểu Điều kiện, Vòng lặp hay Nhảy."
+
+#. SVVdP
+#: 03090100.xhp
+msgctxt ""
+"03090100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Condition Statements"
+msgstr "Câu lệnh Điều kiện"
+
+#. 8sarN
+#: 03090100.xhp
+msgctxt ""
+"03090100.xhp\n"
+"hd_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090100.xhp\" name=\"Condition Statements\">Condition Statements</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090100.xhp\" name=\"Câu lệnh Điều kiện\">Câu lệnh Điều kiện</link>"
+
+#. TLban
+#: 03090100.xhp
+msgctxt ""
+"03090100.xhp\n"
+"par_id3153750\n"
+"help.text"
+msgid "The following statements are based on conditions."
+msgstr "Theo đây có những câu lệnh dựa vào điều kiện."
+
+#. CmEyf
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "If...Then...Else Statement"
+msgstr ""
+
+#. 2tiGA
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"bm_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>If statement</bookmark_value> <bookmark_value>ElseIf; If statement</bookmark_value> <bookmark_value>Else If;If statement</bookmark_value> <bookmark_value>Else;If statement</bookmark_value> <bookmark_value>Else;If statement</bookmark_value> <bookmark_value>End If;If statement</bookmark_value> <bookmark_value>EndIf;If statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. iGHxs
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"hd_id81592320644826\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090101.xhp\" name=\"If...Then...Else Statement\">If...Then...Else Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. aPd9F
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "Defines one or more statement blocks that you only want to execute if a given condition or expression is <literal>True</literal>."
+msgstr ""
+
+#. udXzN
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id311592320434736\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/If_statement.svg\" id=\"img_id601592320434736\"><alt id=\"alt_id551592320434736\">If...EndIf statement</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. cWAi6
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id591592320435808\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/ElseIf_fragment.svg\" id=\"img_id691592320435808\"><alt id=\"alt_id341592320435808\">ElseIf fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. 9oiMB
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id221592320436632\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Else_fragment.svg\" id=\"img_id81592320436632\"><alt id=\"alt_id391592320436632\">Else fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. DQy4R
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3123476\n"
+"help.text"
+msgid "Instead of <emph>Else If</emph> you can write <emph>ElseIf</emph>, instead of <emph>End If</emph> you can write <emph>EndIf</emph>."
+msgstr ""
+
+#. AXTiW
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id631592322239043\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>If</emph> statements can be shortened to one line when using single statement blocks."
+msgstr ""
+
+#. VDj9r
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3153062\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>If...Then</emph> statement executes program blocks depending on given conditions. When %PRODUCTNAME Basic encounters an <emph>If</emph> statement, the condition is tested. If the condition is <literal>True</literal>, all subsequent statements up to the next <emph>Else</emph> or <emph>ElseIf</emph> statement are executed. If the condition is <literal>False</literal>, and an <emph>ElseIf</emph> statement follows, %PRODUCTNAME Basic tests the next expression and executes the following statements if the condition is <literal>True</literal>. If <literal>False</literal>, the program continues either with the next <emph>ElseIf</emph> or <emph>Else</emph> statement. Statements following <emph>Else</emph> are executed only if none of the previously tested conditions were <literal>True</literal>. After all conditions are evaluated, and the corresponding statements executed, the program continues with the statement following <emph>EndIf</emph>."
+msgstr ""
+
+#. NKDQG
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "You can nest multiple <emph>If...Then</emph> statements."
+msgstr "Bạn có thể lồng nhau nhiều câu lệnh kiểu <emph>If...Then</emph> (Nếu...Thì)."
+
+#. sHwLq
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Else</emph> and <emph>ElseIf</emph> statements are optional."
+msgstr "Các câu lệnh kiểu <emph>Else</emph> (Không thì) và <emph>ElseIf</emph> (Không nếu) vẫn còn tùy chọn."
+
+#. 73RuH
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3152939\n"
+"help.text"
+msgid "You can use <emph>GoTo</emph> and <emph>GoSub</emph> to jump out of an <emph>If...Then</emph> block, but not to jump into an <emph>If...Then</emph> structure."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng toán tử <emph>GoTo</emph> (đi tới) và <emph>GoSub</emph> (đi tới hàm phụ?) để nhảy ra một khối câu lệnh kiểu <emph>If...Then</emph> (Nếu...thì), nhưng không phải để nhảy vào một cấu trúc <emph>If...Then</emph>."
+
+#. VEFva
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3153951\n"
+"help.text"
+msgid "The following example enables you to enter the expiration date of a product, and determines if the expiration date has passed."
+msgstr "Mẫu ví dụ theo đây cho bạn nhập ngày hết hạn của một sản phẩm, và quyết định nếu sản phẩm đã hết hạn dùng chưa."
+
+#. gDmAx
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3154490\n"
+"help.text"
+msgid "sDate = InputBox(\"Enter the expiration date (MM.DD.YYYY)\")"
+msgstr "sDate = InputBox(\"Nhập ngày hết hạn dùng (Th.Ng.NNĂM)\")"
+
+#. GNXEn
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3155601\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The expiration date has passed\""
+msgstr "MsgBox \"Đã hết hạn\""
+
+#. DrRyf
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3146912\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The expiration date has not yet passed\""
+msgstr "MsgBox \"Chưa hết hạn dùng\""
+
+#. wS36Y
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id3154754\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The expiration date is today\""
+msgstr "MsgBox \"Ngày hết hạn là hôm nay\""
+
+#. 7qi2i
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id161588865796615\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090102.xhp\" name=\"Select Case statement\">Select Case</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. W4Sgi
+#: 03090101.xhp
+msgctxt ""
+"03090101.xhp\n"
+"par_id281588865818334\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"Iif function\">Iif</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Switch function\">Switch</link> functions"
+msgstr ""
+
+#. ArPEq
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Select...Case Statement"
+msgstr ""
+
+#. PgL5b
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bm_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Select Case statement</bookmark_value> <bookmark_value>Case keyword; in Select Case statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 5sc6Y
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"hd_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Select_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090102.xhp\" name=\"Select...Case Statement\">Select...Case Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. je8zE
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3153896\n"
+"help.text"
+msgid "Defines one or more statement blocks depending on the value of an expression."
+msgstr "Xác định một hay nhiều khối câu lệnh phụ thuộc vào giá trị của một biểu thức."
+
+#. CFYkp
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id841588605629842\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Select-Case_statement.svg\" id=\"img_id931588605629842\"><alt id=\"alt_id931588605629842\">Select Case syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. TJu4u
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id251592381900645\n"
+"help.text"
+msgid "Select Case expression"
+msgstr ""
+
+#. XrXnH
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id321592381903509\n"
+"help.text"
+msgid "Case values"
+msgstr ""
+
+#. DCDEC
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id231592381903973\n"
+"help.text"
+msgid "Statement Block"
+msgstr ""
+
+#. 9KDPg
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id361592381904372\n"
+"help.text"
+msgid "[ Case values2"
+msgstr ""
+
+#. jSGvu
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id421592382002520\n"
+"help.text"
+msgid "Statement Block]"
+msgstr ""
+
+#. NcGYQ
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id161592382004496\n"
+"help.text"
+msgid "[ Case Else"
+msgstr ""
+
+#. FkAUG
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id681592382005351\n"
+"help.text"
+msgid "Statement Block]"
+msgstr ""
+
+#. MmACE
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"bas_id831592381905293\n"
+"help.text"
+msgid "End Select"
+msgstr ""
+
+#. HLsCW
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression:</emph> Any expression that controls if the statement block that follows the respective <literal>Case</literal> clause is executed."
+msgstr ""
+
+#. F88YW
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>values:</emph> Any value list that is compatible with the expression. The statement block that follows the <literal>Case</literal> clause is executed if <emph>expression</emph> matches <emph>values</emph>."
+msgstr ""
+
+#. oCrpX
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3152597\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Number from 1 to 5\""
+msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\""
+
+#. SGuia
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3147349\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Number from 6 to 8\""
+msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\""
+
+#. cPErK
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3152886\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Greater than 8\""
+msgstr "Print \"Lớn hơn 8\""
+
+#. VGBFL
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id3146975\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Out of range 1 to 10\""
+msgstr "Print \"Ở ngoại phạm vi 1 đến 10\""
+
+#. UtJXY
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id161588865796615\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090101.xhp\" name=\"If...Then...Else statement\">If</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. mqu6n
+#: 03090102.xhp
+msgctxt ""
+"03090102.xhp\n"
+"par_id281588865818334\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"Iif function\">Iif</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Switch function\">Switch</link> functions"
+msgstr ""
+
+#. pm7E8
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IIf Function"
+msgstr ""
+
+#. G8vo7
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"bm_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IIf function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ZvPAM
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"hd_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"IIf Function\">IIf Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. nYxhE
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id3145610\n"
+"help.text"
+msgid "Returns one of two possible function results, depending on the logical value of the evaluated expression."
+msgstr "Trả về một của hai kết quả hàm có thể làm, phụ thuộc vào giá trị lôgic của biểu thức đã tính."
+
+#. dDDFQ
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "IIf (Expression, ExpressionTrue, ExpressionFalse)"
+msgstr "IIf (Biểu_thức, Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai)"
+
+#. TXHsN
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Any expression that you want to evaluate. If the expression evaluates to <emph>True</emph>, the function returns the result of ExpressionTrue, otherwise it returns the result of ExpressionFalse."
+msgstr "<emph>Biểu_thức</emph> : bất cứ biểu thức nào bạn muốn ước tính. Nếu biểu thức tính là <emph>Đúng</emph> thì hàm trả về kết quả của Biểu_thức_Đúng; không thì nó trả về kết quả của Biểu_thức_Sai."
+
+#. Dxoxu
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ExpressionTrue, ExpressionFalse:</emph> Any expression, one of which will be returned as the function result, depending on the logical evaluation."
+msgstr "<emph>Biểu_thức_Đúng, Biểu_thức_Sai</emph> : bất cặp cứ biểu thức nào, một của chúng sẽ được trả về làm kết quả của hàm, phụ thuộc vào sự ước tính lôgic."
+
+#. iEQga
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id541598638231139\n"
+"help.text"
+msgid "IIf evaluates both <literal>ExpressionTrue</literal> and <literal>ExpressionFalse</literal> even if it returns only one of them. If one of the expressions results in error, the function returns the error. For example, do not use IIF to bypass a possible division by zero result."
+msgstr ""
+
+#. vGAma
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id1001598638460925\n"
+"help.text"
+msgid "REM Returns the maximum of 3 values"
+msgstr ""
+
+#. 9JAJ5
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id161598638840133\n"
+"help.text"
+msgid "REM Bad usage of function IIf"
+msgstr ""
+
+#. dNxFE
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id161588865796615\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090101.xhp\" name=\"If...Then...Else statement\">If</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03090102.xhp\" name=\"Select Case statement\">Select Case</link> statements"
+msgstr ""
+
+#. DjnF7
+#: 03090103.xhp
+msgctxt ""
+"03090103.xhp\n"
+"par_id281588865818334\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Switch function\">Switch</link> function"
+msgstr ""
+
+#. RKALL
+#: 03090200.xhp
+msgctxt ""
+"03090200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Loops"
+msgstr "Vòng lặp"
+
+#. vamnD
+#: 03090200.xhp
+msgctxt ""
+"03090200.xhp\n"
+"hd_id3153990\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090200.xhp\" name=\"Loops\">Loops</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090200.xhp\" name=\"Vòng lặp\">Vòng lặp</link>"
+
+#. gDVek
+#: 03090200.xhp
+msgctxt ""
+"03090200.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "The following statements execute loops."
+msgstr "Theo đây có những câu lệnh thực hiện vòng lặp."
+
+#. UAuBq
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Do...Loop Statement"
+msgstr ""
+
+#. 79pyv
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"bm_id3156116\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Do...Loop statement</bookmark_value> <bookmark_value>While; Do loop</bookmark_value> <bookmark_value>Until</bookmark_value> <bookmark_value>loops</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Do...Loop (theo vòng lặp)</bookmark_value><bookmark_value>While (trong khi); Do loop (theo vòng lặp)</bookmark_value><bookmark_value>Until (đến khi)</bookmark_value><bookmark_value>vòng lặp</bookmark_value>"
+
+#. AFBxo
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"hd_id3156116\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...Loop Statement\">Do...Loop Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. iC6SG
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id3109850\n"
+"help.text"
+msgid "Repeats the statements between the <emph>Do</emph> and the <emph>Loop</emph> statement while the condition is <literal>True</literal> or until the condition becomes <literal>True</literal>."
+msgstr ""
+
+#. aiGhW
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id311592320434736\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Do_statement.svg\" id=\"img_id601592320434736\"><alt id=\"alt_id551592320434736\">Do statement</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. Ebajb
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"bas_id171592386317704\n"
+"help.text"
+msgid "' Do While: The statement block is repeated as long as the condition is true"
+msgstr ""
+
+#. VDEWA
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"bas_id11592386319239\n"
+"help.text"
+msgid "' Do Until: The statement block is repeated as long as the condition is false"
+msgstr ""
+
+#. Dsqzg
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id591592320435808\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Do-Loop_statement.svg\" id=\"img_id691592320435808\"><alt id=\"alt_id341592320435808\">Do...Loop statement</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. VVtxi
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"bas_id911592386676044\n"
+"help.text"
+msgid "' Loop While: The statement block repeats as long as the condition is true"
+msgstr ""
+
+#. 92FMy
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"bas_id971592386677004\n"
+"help.text"
+msgid "' Loop Until: The statement block repeats until the condition is true"
+msgstr ""
+
+#. YFnQL
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Do...Loop</emph> statement executes a loop as long as, or until, a certain condition is <literal>True</literal>. The condition for exiting the loop must be entered following either the <emph>Do</emph> or the <emph>Loop</emph> statement. The above examples are valid combinations."
+msgstr ""
+
+#. 8QxEA
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>condition:</emph> A comparison, numeric or Basic expression, that evaluates to either <literal>True</literal> or <literal>False</literal>."
+msgstr ""
+
+#. C6QdX
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id3149669\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>statements:</emph> Statements that you want to repeat while or until a condition is <literal>True</literal>."
+msgstr ""
+
+#. iXQfC
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id3149484\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <emph>Exit Do</emph> statement to unconditionally end the loop. You can add this statement anywhere in a <emph>Do</emph>...<emph>Loop</emph> statement. You can also define an exit condition using the <emph>If...Then</emph> structure as follows:"
+msgstr "Hãy dùng câu lệnh <emph>Exit Do</emph> (thoát làm) để kết thúc tuyệt đối vòng lặp. Bạn có thể thêm câu lệnh này vào bất cứ nơi nào trong một câu lệnh kiểu <emph>Do</emph>...<emph>Loop</emph> (làm...vòng lặp). Cũng có thể xác định một điều kiện thoát dùng cấu trúc <emph>If...Then</emph> (nếu...thì) như theo đây:"
+
+#. pGFcg
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id161588865796615\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090202.xhp\" name=\"For statement\">For</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03090102.xhp\" name=\"Select Case statement\">Select Case</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03090203.xhp\" name=\"While statement\">While</link> statements"
+msgstr ""
+
+#. NEcfM
+#: 03090201.xhp
+msgctxt ""
+"03090201.xhp\n"
+"par_id281588865818334\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090103.xhp\" name=\"Iif function\">Iif</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Switch function\">Switch</link> functions"
+msgstr ""
+
+#. QECNJ
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "For...Next Statement"
+msgstr ""
+
+#. TvxZC
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>For statement</bookmark_value><bookmark_value>For Each statement</bookmark_value><bookmark_value>In keyword</bookmark_value><bookmark_value>Next keyword</bookmark_value><bookmark_value>Step keyword</bookmark_value><bookmark_value>To keyword</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. LVP76
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"hd_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090202.xhp\" name=\"For...Next Statement\">For...Next Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. AFEvH
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "Repeats the statements between the <literal>For...Next</literal> block a specified number of times."
+msgstr ""
+
+#. h79GC
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"hd_id3156153\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. UqJyC
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/For-Next_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">For Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. SuZFA
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "statement-block"
+msgstr ""
+
+#. CCuTr
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "statement-block"
+msgstr ""
+
+#. bcKDQ
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id491585653339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/For-Each_statement.svg\" id=\"img_id4156297484514\"><alt id=\"alt_id15152797484514\">For Each Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. YbrKJ
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id821586521234861\n"
+"help.text"
+msgid "statement-block"
+msgstr ""
+
+#. 75jXr
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id501586521235517\n"
+"help.text"
+msgid "statement-block"
+msgstr ""
+
+#. hE24y
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"hd_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "Variables:"
+msgstr "Biến:"
+
+#. iPLzw
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>counter:</emph> Loop <literal>counter</literal> initially assigned the value to the right of the equal sign (<literal>start</literal>). Only numeric variables are valid. The loop counter increases or decreases according to the variable <literal>step</literal> until <literal>end</literal> is passed."
+msgstr ""
+
+#. crpJL
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3152455\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>start:</emph> Numeric variable that defines the initial value at the beginning of the loop."
+msgstr ""
+
+#. u8ZEL
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>end:</emph> Numeric variable that defines the final value at the end of the loop."
+msgstr ""
+
+#. TmxSC
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>step:</emph> Sets the value by which to increase or decrease the loop counter. If <literal>step</literal> is not specified, the loop counter is incremented by 1. In this case, <literal>end</literal> must be greater than <literal>start</literal>. If you want to decrease <literal>counter</literal>, <literal>end</literal> must be less than <literal>start</literal>, and <literal>step</literal> must be assigned a negative value."
+msgstr ""
+
+#. VMWd9
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>For...Next</emph> loop repeats all of the statements in the loop for the number of times that is specified by the parameters."
+msgstr "Vòng lặp <emph>For...Next</emph> lặp lại tất cả các câu lệnh trong vòng lặp số lần đã ghi rõ bằng tham số."
+
+#. 6pQ2G
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3147287\n"
+"help.text"
+msgid "As the <literal>counter</literal> variable is decreased, %PRODUCTNAME Basic checks if the <literal>end</literal> value has been reached. As soon as the <literal>counter</literal> passes the <literal>end</literal> value, the loop automatically terminates."
+msgstr ""
+
+#. hFEyc
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3159154\n"
+"help.text"
+msgid "It is possible to nest <emph>For...Next</emph> statements. If you do not specify a variable following the <emph>Next</emph> statement, <emph>Next</emph> automatically refers to the most recent <emph>For</emph> statement."
+msgstr "Cũng có thể lồng nhau nhiều câu lệnh <emph>For...Next</emph>. Nếu bạn không ghi rõ một biến phía sau câu lệnh <emph>Next</emph>, <emph>Next</emph> tự động tham chiếu đến câu lệnh <emph>For</emph> mới đây."
+
+#. 73dKb
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "If you specify an increment of 0, the statements between <emph>For</emph> and <emph>Next</emph> are repeated continuously."
+msgstr "Nếu bạn ghi rõ một bước tăng/giảm 0, những câu lệnh nằm giữa <emph>For</emph> và <emph>Next</emph> được lặp lại liên tục."
+
+#. Xxfcy
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "When counting down the counter variable, %PRODUCTNAME Basic checks for overflow or underflow. The loop ends when <literal>counter</literal> exceeds <literal>end</literal> (positive Step value) or is less than <literal>end</literal> (negative Step value)."
+msgstr ""
+
+#. DNpBx
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3145273\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <emph>Exit For</emph> statement to exit the loop unconditionally. This statement must be within a <emph>For...Next</emph> loop. Use the <emph>If...Then</emph> statement to test the exit condition as follows:"
+msgstr "Hãy dùng câu lệnh <emph>Exit For</emph> (thoát trong) để thoát tuyệt đối vòng lặp. Câu lệnh này phải nằm bên trong một vòng lặp kiểu <emph>For...Next</emph> (trong...kế tiếp). Dùng câu lệnh <emph>If...Then</emph> (nếu...thì) để thử điều kiện thoát như theo đây:"
+
+#. M36BA
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id621586522583437\n"
+"help.text"
+msgid "statement-block"
+msgstr ""
+
+#. k56rG
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id711586522584013\n"
+"help.text"
+msgid "statement-block"
+msgstr ""
+
+#. C2e3R
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3156286\n"
+"help.text"
+msgid "In nested <emph>For...Next</emph> loops, if you exit a loop unconditionally with <emph>Exit For</emph>, only one loop is exited."
+msgstr ""
+
+#. Xo6Nj
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"hd_id3148457\n"
+"help.text"
+msgid "Examples"
+msgstr ""
+
+#. mdCY2
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id3151074\n"
+"help.text"
+msgid "The following example uses two nested loops to sort a string array with 10 elements ( sEntry() ), that is filled with various contents:"
+msgstr ""
+
+#. uEoLD
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"par_id561586524231943\n"
+"help.text"
+msgid "This explores the content of an array to display each item it contains."
+msgstr ""
+
+#. TGDLQ
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id511586523090639\n"
+"help.text"
+msgid "Sub list_iteration"
+msgstr ""
+
+#. biVQS
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id391586523091799\n"
+"help.text"
+msgid "cutlery = Array(\"fork\", \"knife\", \"spoon\")"
+msgstr ""
+
+#. AupdW
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id811586523092655\n"
+"help.text"
+msgid "For Each item in cutlery"
+msgstr ""
+
+#. BdxhG
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id271586523092911\n"
+"help.text"
+msgid "Print item"
+msgstr ""
+
+#. Pjkxm
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id941586523093415\n"
+"help.text"
+msgid "Next ' item"
+msgstr ""
+
+#. ArG25
+#: 03090202.xhp
+msgctxt ""
+"03090202.xhp\n"
+"bas_id301586523093607\n"
+"help.text"
+msgid "End Sub"
+msgstr ""
+
+#. GD68h
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "While...Wend Statement"
+msgstr ""
+
+#. MB6No
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"bm_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>While;While...Wend loop</bookmark_value> <bookmark_value>While;While Wend loop</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 4Gx4Q
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"hd_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090203.xhp\" name=\"While...Wend Statement\">While...Wend Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. QMYRt
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "When a program encounters a <literal>While</literal> statement, it tests the condition. If the condition is <literal>False</literal>, the program continues directly following the <literal>Wend</literal> statement. If the condition is <literal>True</literal>, the loop is executed until the program finds <literal>Wend</literal> and then jumps back to the <emph>While</emph> statement. If the condition is still <literal>True</literal>, the loop is executed again."
+msgstr ""
+
+#. 2WnLN
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id3151041\n"
+"help.text"
+msgid "Unlike the <link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...Loop\">Do...Loop</link> statement, you cannot cancel a <emph>While...Wend</emph> loop with <link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit\">Exit</link>. Never exit a <literal>While...Wend</literal> loop with <link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"GoTo\">GoTo</link>, since this can cause a run-time error."
+msgstr ""
+
+#. s8j22
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "A <literal>Do...Loop</literal> is more flexible than a <literal>While...Wend.</literal>"
+msgstr ""
+
+#. DB6ZD
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id831588865616326\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/While_statement.svg\" id=\"img_id651588865616326\"><alt id=\"alt_id281588865616326\">While syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. DZ929
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "sText =\"This is a short text\""
+msgstr ""
+
+#. ATdAF
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id3153189\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sText,0,\"Text encoded\""
+msgstr "MsgBox sText,0,\"Văn bản đã mã hoá\""
+
+#. iADnG
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id161588865796615\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...Loop statement\">Do...Until</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03090201.xhp\" name=\"Do...While statement\">Do...While</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. JAoLW
+#: 03090203.xhp
+msgctxt ""
+"03090203.xhp\n"
+"par_id281588865818334\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit statement\">Exit</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. kSjtx
+#: 03090300.xhp
+msgctxt ""
+"03090300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Jumps"
+msgstr "Nhảy"
+
+#. YJd94
+#: 03090300.xhp
+msgctxt ""
+"03090300.xhp\n"
+"hd_id3151262\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090300.xhp\" name=\"Jumps\">Jumps</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090300.xhp\" name=\"Nhảy\">Nhảy</link>"
+
+#. eLVNY
+#: 03090300.xhp
+msgctxt ""
+"03090300.xhp\n"
+"par_id3148983\n"
+"help.text"
+msgid "The following statements execute jumps."
+msgstr "Theo đây có những câu lệnh thực hiện bước nhảy."
+
+#. egdwE
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GoSub...Return Statement"
+msgstr ""
+
+#. EhtAB
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"bm_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GoSub...Return statement</bookmark_value> <bookmark_value>label; in GoSub...Return statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. gVEdC
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"hd_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"GoSubh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090301.xhp\" name=\"GoSub...Return Statement\">GoSub...Return Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. HSYep
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "Calls a subroutine that is indicated by a label inside a <literal>Sub</literal> or a <literal>Function</literal>. The statements following the label are executed until the next <literal>Return</literal> statement. Afterwards, the program continues with the statement that follows the <literal>GoSub</literal> statement."
+msgstr ""
+
+#. g6Wgg
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "GoSub label[:]"
+msgstr ""
+
+#. krBDs
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id471588670859073\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>label: </emph>A line identifier indicating where to continue execution. The scope of a label in that of the routine it belongs to."
+msgstr ""
+
+#. sqKLC
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3147318\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>GoSub</literal> statement calls a local subroutine indicated by a label from within a subroutine or a function. The name of the label must end with a colon (\":\")."
+msgstr ""
+
+#. CfgLj
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"bas_id411588670455217\n"
+"help.text"
+msgid "' statements"
+msgstr ""
+
+#. hGEZe
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"bas_id421588670457589\n"
+"help.text"
+msgid "' statements"
+msgstr ""
+
+#. a8NbA
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"bas_id171588670458263\n"
+"help.text"
+msgid "' statements"
+msgstr ""
+
+#. X2mAh
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3153190\n"
+"help.text"
+msgid "If the program encounters a Return statement not preceded by <emph>GoSub</emph>, $[officename] Basic returns an error message. Use <emph>Exit Sub</emph> or <emph>Exit Function</emph> to ensure that the program leaves a Sub or Function before reaching the next Return statement."
+msgstr "Nếu chương trình gặp một câu lệnh <emph>Return</emph> không có <emph>GoSub</emph> đi trước, $[officename] Basic sẽ trả về một thông điệp lỗi. Hãy dùng <emph>Exit Sub</emph> hay <emph>Exit Function</emph> để đảm bảo chương trình thoát khỏi một chương trình con hay hàm trước khi tới câu lệnh <emph>Return</emph> kế tiếp."
+
+#. HZDqC
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3145799\n"
+"help.text"
+msgid "The following example demonstrates the use of <emph>GoSub</emph> and <emph>Return</emph>. By executing a program section twice, the program calculates the square root of two numbers that are entered by the user."
+msgstr "Mẫu ví dụ theo đây minh hoạ sử dụng hai câu lệnh <emph>GoSub</emph> và <emph>Return</emph>. Bằng cách thực hiện một phần chương trình hai lần, chương trình tính căn bậc hai của hai số được người dùng nhập."
+
+#. JXEq5
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3146970\n"
+"help.text"
+msgid "iInputa = Int(InputBox(\"Enter the first number: \",\"NumberInput\"))"
+msgstr "iInputa = Int(InputBox(\"Gõ số thứ nhất: \",\"NumberInput\"))"
+
+#. iC9jg
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3150329\n"
+"help.text"
+msgid "iInputb = Int(InputBox(\"Enter the second number: \",\"NumberInput\"))"
+msgstr "iInputb = Int(InputBox(\"Gõ số thứ hai: \",\"NumberInput\"))"
+
+#. LFYhz
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3154756\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The square root of\";iInputa;\" is\";iInputc"
+msgstr "Print \"Căn bậc hai của\";iInputa;\" là\";iInputc"
+
+#. hDCHM
+#: 03090301.xhp
+msgctxt ""
+"03090301.xhp\n"
+"par_id3147340\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"The square root of\";iInputb;\" is\";iInputc"
+msgstr "Print \"Căn bậc hai của\";iInputb;\" là\";iInputc"
+
+#. ruEDV
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GoTo Statement"
+msgstr ""
+
+#. MJeVf
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"bm_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GoTo statement</bookmark_value> <bookmark_value>label; in GoTo statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 6PsQf
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"hd_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"GoToh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090302.xhp\" name=\"GoTo Statement\">GoTo Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. zmo8E
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "Continues program execution within a <literal>Sub</literal> or <literal>Function</literal> at the procedure line indicated by a label."
+msgstr ""
+
+#. MFgEA
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"hd_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. ziCip
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"hd_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. AoFVn
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id471588670859073\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>label: </emph>A line identifier indicating where to continue execution. The scope of a label is that of the routine it belongs to."
+msgstr ""
+
+#. ocGjF
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id3152596\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>GoTo</literal> statement to instruct $[officename] Basic to continue program execution at another place within the procedure. The position must be indicated by a label. To set a label, assign a name, and end it with a colon (\":\")."
+msgstr ""
+
+#. 8o2aP
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id3155416\n"
+"help.text"
+msgid "You cannot use the <literal>GoTo</literal> statement to jump out of a <literal>Sub</literal> or <literal>Function</literal>."
+msgstr ""
+
+#. s9tCK
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"hd_id3154731\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. YN5FT
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id3156424\n"
+"help.text"
+msgid "' statement block"
+msgstr ""
+
+#. 4DWfG
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id3161832\n"
+"help.text"
+msgid "' statement block"
+msgstr ""
+
+#. FMGBa
+#: 03090302.xhp
+msgctxt ""
+"03090302.xhp\n"
+"par_id3152462\n"
+"help.text"
+msgid "' statement block"
+msgstr ""
+
+#. GLei6
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "On...GoSub Statement; On...GoTo Statement"
+msgstr ""
+
+#. RSWDG
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"bm_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>On...GoSub statement</bookmark_value> <bookmark_value>On...GoTo statement</bookmark_value> <bookmark_value>label; in On...GoSub statement</bookmark_value> <bookmark_value>label; in On...GoTo statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 2xMSm
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"hd_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"OnGoSubGoToh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090303.xhp\" name=\"On...GoSub Statement; On...GoTo Statement\">On...GoSub Statement; On...GoTo Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 9AaZW
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "Branches to one of several specified lines in the program code, depending on the value of a numeric expression."
+msgstr "Tách nhánh đến một của vài dòng mã chương trình đã ghi rõ, phụ thuộc vào giá trị của một biểu thức thuộc số nào đó."
+
+#. 7yAyG
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id841588605629842\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/On-GoSub-GoTo_statement.svg\" id=\"img_id931588605629842\"><alt id=\"alt_id931588605629842\">On GoSub/GoTo syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. 7DeW7
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "On expression GoSub Label1[, Label2[, Label3[,...]]]"
+msgstr ""
+
+#. osLES
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3150769\n"
+"help.text"
+msgid "On expression GoTo Label1[, Label2[, Label3[,...]]]"
+msgstr ""
+
+#. eLCEK
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3148673\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression:</emph> Any numeric expression between 0 and 255 that determines which of the lines the program branches to. If <emph>expression</emph> is 0, the statement is not executed. If <emph>expression</emph> is greater than 0, the program jumps to the label that has a position number that corresponds to the expression (1 = First label; 2 = Second label)"
+msgstr ""
+
+#. K4CfD
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3153194\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>label:</emph> Target line according to<emph> GoTo </emph>or <emph>GoSub</emph> structure."
+msgstr ""
+
+#. eqUXk
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3156442\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>GoTo</emph> or <emph>GoSub </emph>conventions are valid."
+msgstr "Quy ước <emph>GoTo</emph> hay <emph>GoSub</emph> là hợp lệ."
+
+#. PtTux
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3153948\n"
+"help.text"
+msgid "sVar =sVar & \" From Sub 1 to\" : Return"
+msgstr "sVar =sVar & \" Từ Con 1 đến : Return"
+
+#. VKHHb
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3153708\n"
+"help.text"
+msgid "sVar =sVar & \" From Sub 2 to\" : Return"
+msgstr "sVar =sVar & \" Từ Con 2 đến\" : Return"
+
+#. uRwqS
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3150321\n"
+"help.text"
+msgid "sVar =sVar & \" Label 1\" : GoTo Ende"
+msgstr "sVar =sVar & \" Nhãn 1\" : GoTo Ende"
+
+#. MccqF
+#: 03090303.xhp
+msgctxt ""
+"03090303.xhp\n"
+"par_id3155764\n"
+"help.text"
+msgid "sVar =sVar & \" Label 2\""
+msgstr "sVar =sVar & \" Nhãn 2\""
+
+#. vPMtX
+#: 03090400.xhp
+msgctxt ""
+"03090400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Further Statements"
+msgstr "Câu lệnh bổ sung"
+
+#. xxBLj
+#: 03090400.xhp
+msgctxt ""
+"03090400.xhp\n"
+"hd_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090400.xhp\" name=\"Further Statements\">Further Statements</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03090400.xhp\" name=\"Câu lệnh bổ sung\">Câu lệnh bổ sung</link>"
+
+#. qFvDF
+#: 03090400.xhp
+msgctxt ""
+"03090400.xhp\n"
+"par_id3154923\n"
+"help.text"
+msgid "Statements that do not belong to any of the other categories are described here."
+msgstr ""
+
+#. VEG8P
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Call Statement"
+msgstr ""
+
+#. XWEkZ
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"bm_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Call statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Call</bookmark_value>"
+
+#. HW8av
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"hd_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Call_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090401.xhp\" name=\"Call Statement\">Call Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. nPKzF
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "Transfers the control of the program to a subroutine, a function, or a procedure of a <link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Dynamic Link Library\">Dynamic Link Library (DLL)</link>. The keyword, type and number of parameters is dependent on the routine that is being called."
+msgstr ""
+
+#. CXLBw
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Call_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Call Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. zeXDB
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "[Call] name [(] [param :=] value, ... [)]"
+msgstr ""
+
+#. C2MXB
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>name:</emph> Name of the subroutine, the function, or the <link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Dynamic Link Library\">DLL</link> that you want to call"
+msgstr ""
+
+#. 23rrr
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id3148946\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>param:</emph> Keyword parameter name to pass to the routine, followed by its <emph>value</emph>. The name must match the routine declaration. Keywords are optional and can be used in any order."
+msgstr ""
+
+#. r9JSP
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id871586190690812\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>value:</emph> Positional parameter value. The type is dependent on the routine that is being called"
+msgstr ""
+
+#. gANH7
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id421586006407428\n"
+"help.text"
+msgid "When mixing positional and keyword parameters, make sure positional parameters are following the routine declaration order."
+msgstr ""
+
+#. xFXk8
+#: 03090401.xhp
+msgctxt ""
+"03090401.xhp\n"
+"par_id3154216\n"
+"help.text"
+msgid "When a function is used as an expression, enclosing parameters with brackets becomes necessary. Using a <link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Declare Statement\">Declare statement</link> is compulsory prior to call a DLL."
+msgstr ""
+
+#. eyeVE
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Choose Function"
+msgstr ""
+
+#. 3AfGe
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"bm_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Choose function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Choose</bookmark_value>"
+
+#. xBTpx
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"hd_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Choose_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090402.xhp\" name=\"Choose Function\">Choose Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. mSQHZ
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3149234\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a selected value from a list of arguments."
+msgstr "Trả về một giá trị đã chọn từ một danh sách các đối số."
+
+#. mJ9ED
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id131649410695924\n"
+"help.text"
+msgid "Variant. A value inferred from the <literal>Index</literal> parameter."
+msgstr ""
+
+#. FzwBC
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Index</emph>: Any numeric expression rounded to a whole number. <literal>Index</literal> accepts integer values starting at 1 that specify which of the possible choices to return."
+msgstr ""
+
+#. F4HGV
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression1, Expression2, …, Expression_n</emph>: Expressions representing each of the possible choices."
+msgstr ""
+
+#. EnHLY
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Choose</emph> function returns a value from the list of expressions based on the index value. If <emph>Index = 1</emph>, the function returns the first expression in the list, if <emph>Index = 2</emph>, it returns the second expression, and so on."
+msgstr ""
+
+#. 3zB3D
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "If the index value is less than 1 or greater than the number of expressions listed, the function returns a <literal>Null</literal> value."
+msgstr ""
+
+#. 29FZG
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id911649410528836\n"
+"help.text"
+msgid "Error #5 occurs when parameters are omitted. Error #13 occurs if <literal>Index</literal> equals <literal>Null</literal>."
+msgstr ""
+
+#. pKeBP
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "The following example uses the or <literal>Choose</literal> function to select a string from several strings that form a menu:"
+msgstr ""
+
+#. Mg2aX
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_idm871795712\n"
+"help.text"
+msgid "Print ChooseMenu(2) ' \"Save Format\""
+msgstr ""
+
+#. RqBgd
+#: 03090402.xhp
+msgctxt ""
+"03090402.xhp\n"
+"par_id3156443\n"
+"help.text"
+msgid "ChooseMenu = Choose(Index, \"Quick Format\", \"Save Format\", \"System Format\")"
+msgstr "ChooseMenu = Choose(Chỉ số, \"Định dạng nhanh\", \"Định dạng lưu\", \"Định dạng hệ thống\")"
+
+#. vTaJA
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Declare Statement"
+msgstr ""
+
+#. E7PJ3
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"bm_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Declare statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Declare</bookmark_value>"
+
+#. EdjGK
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"hd_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Declare Statement\">Declare Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. prHYx
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"bm_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DLL (Dynamic Link Library)</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>DLL (Thư viện Liên kết Động)</bookmark_value>"
+
+#. doBTG
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "Declares and defines a subroutine in a DLL file that you want to execute from $[officename] Basic."
+msgstr "Khai báo và xác định một chương trình con trong một tập tin DLL mà bạn muốn thực hiện từ $[officename] Basic."
+
+#. zvxCx
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"FreeLibrary\">FreeLibrary</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"FreeLibrary\">FreeLibrary</link>"
+
+#. X9NcC
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"hd_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. eSZ4v
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "Declare {Sub | Function} Name Lib \"Libname\" [Alias \"Aliasname\"] [Parameter] [As Type]"
+msgstr "Declare {Sub | Function} Name Lib \"Tên_thư_viện\" [Alias \"Tên_biệt_hiệu\"] [Parameter] [As Type]"
+
+#. eUtD2
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"hd_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. NhQSW
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3154140\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Name:</emph> A different name than defined in the DLL, to call the subroutine from $[officename] Basic."
+msgstr "<emph>Tên:</emph> một tên khác với tên được xác định trong DLL, để gọi chương trình con từ $[officename] Basic."
+
+#. zVwji
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Aliasname</emph>: Name of the subroutine as defined in the DLL."
+msgstr "<emph>Tên_biệt_hiệu</emph> : tên của chương trình con như được xác định trong DLL."
+
+#. TQqWz
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Libname:</emph> File or system name of the DLL. This library is automatically loaded the first time the function is used."
+msgstr "<emph>Tên_thư_viện:</emph> tên tập tin hay hệ thống của DLL. Thư viện này được tự động nạp lần đầu tiên dùng hàm này."
+
+#. U3izx
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3148452\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Argumentlist:</emph> List of parameters representing arguments that are passed to the procedure when it is called. The type and number of parameters is dependent on the executed procedure."
+msgstr "<emph>Danh_sách_đối_số:</emph> danh sách các tham số đại diện đối số được gửi cho thủ tục khi nó được gọi. Kiểu và số tham số phụ thuộc vào thủ tục được thực hiện."
+
+#. 2xxAq
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3147289\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Type:</emph> Defines the data type of the value that is returned by a function procedure. You can exclude this parameter if a type-declaration character is entered after the name."
+msgstr "<emph>Kiểu :</emph> xác định kiểu dữ liệu của giá trị được trả về bởi một thủ tục hàm. Bạn cũng có thể loại trừ hàm này nếu một ký tự khai báo kiểu được nhập phía sau tên."
+
+#. SDREj
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"par_id3146922\n"
+"help.text"
+msgid "To pass a parameter to a subroutine as a value instead of as a reference, the parameter must be indicated by the keyword <emph>ByVal</emph>."
+msgstr "Để gửi một tham số cho một chương trình con dưới dạng một giá trị thay cho một tham chiếu, tham số phải được ngụ ý bởi từ khoá <emph>ByVal</emph>."
+
+#. NcnDt
+#: 03090403.xhp
+msgctxt ""
+"03090403.xhp\n"
+"hd_id3153951\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 6pXTF
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "End Statement"
+msgstr ""
+
+#. C5LYW
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"bm_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>End statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh End</bookmark_value>"
+
+#. DzB6L
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"hd_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090404.xhp\" name=\"End Statement\">End Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. s5S7Q
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "Ends a procedure or block."
+msgstr "Kết thúc một thủ tục hay khối."
+
+#. CNUrX
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"hd_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. G9LNz
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"hd_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. AbDDF
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "Use the End statement as follows:"
+msgstr "Hãy sử dụng câu lệnh <emph>End</emph> như theo đây:"
+
+#. mJoxY
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"hd_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Statement"
+msgstr "Câu lệnh"
+
+#. 8sQMm
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "End: Is not required, but can be entered anywhere within a procedure to end the program execution."
+msgstr "End: không cần thiết, nhưng vẫn còn có thể được nhập vào bất cứ nơi nào bên trong một thủ tục để kết thúc thực hiện chương trình."
+
+#. AnYsp
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id371543799561260\n"
+"help.text"
+msgid "End Enum: Ends an Enum VBA statement"
+msgstr ""
+
+#. XTNbJ
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3145171\n"
+"help.text"
+msgid "End Function: Ends a <emph>Function</emph> statement."
+msgstr "End Function: Kết thúc một câu lệnh <emph>Function</emph>."
+
+#. 2NwJf
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "End If: Marks the end of a <emph>If...Then...Else</emph> block."
+msgstr "End If: Đánh dấu kết thúc của một khối <emph>If...Then...Else</emph>."
+
+#. Qo2Xg
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id51581259731973\n"
+"help.text"
+msgid "End Property: Marks the end of a <emph>Property</emph> statement."
+msgstr ""
+
+#. 3xFEp
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3148451\n"
+"help.text"
+msgid "End Select: Marks the end of a <emph>Select Case</emph> block."
+msgstr "End Select: Đánh dấu kết thúc của một khối <emph>Select Case</emph>."
+
+#. Ciwr2
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3155131\n"
+"help.text"
+msgid "End Sub: Ends a <emph>Sub</emph> statement."
+msgstr "End Sub: Kết thúc một câu lệnh <emph>Sub</emph>."
+
+#. BWTbj
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id811543799601628\n"
+"help.text"
+msgid "End With: Ends a With statement"
+msgstr ""
+
+#. pcgxU
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"hd_id3146120\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. ZqDZT
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3152887\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Number from 1 to 5\""
+msgstr "Print \"Đánh số từ 1 đến 5\""
+
+#. 48CJR
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3148618\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Number from 6 to 8\""
+msgstr "Print \"Đánh số từ 6 đến 8\""
+
+#. PCqCd
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3147436\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Greater than 8\""
+msgstr "Print \"Lớn hơn 8\""
+
+#. EDWju
+#: 03090404.xhp
+msgctxt ""
+"03090404.xhp\n"
+"par_id3150418\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"Outside range 1 to 10\""
+msgstr "Print \"Phạm vi bên ngoài 1 đến 10\""
+
+#. L2AWo
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FreeLibrary Function"
+msgstr ""
+
+#. gocHz
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"bm_id3143270\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FreeLibrary function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FreeLibrary</bookmark_value>"
+
+#. 99F9U
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"hd_id3143270\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090405.xhp\" name=\"FreeLibrary Function\">FreeLibrary Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. BBTbS
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"par_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "Releases DLLs that were loaded by a Declare statement. A released DLL is automatically reloaded if one of its functions is called. See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Declare\">Declare</link>"
+msgstr "Ngắt các DLL đã được nạp bằng câu lệnh Declare. Một DLL đã nhả được tự động nạp lại nếu một của các hàm của nó được gọi. Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03090403.xhp\" name=\"Declare\">Declare</link>"
+
+#. 4Dgqd
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"hd_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. MfCCz
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "FreeLibrary (LibName As String)"
+msgstr "FreeLibrary (LibName As String)"
+
+#. 6vWpA
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"hd_id3153380\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. bscHL
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"par_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>LibName:</emph> String expression that specifies the name of the DLL."
+msgstr "<emph>Tên_thư_viện:</emph> biểu thức chuỗi mà ghi rõ tên của DLL."
+
+#. iCd9a
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"par_id3146923\n"
+"help.text"
+msgid "FreeLibrary can only release DLLs that are loaded during Basic runtime."
+msgstr "FreeLibrary chỉ có thể nhả những DLL được nạp trong khi chạy Basic."
+
+#. VxZrA
+#: 03090405.xhp
+msgctxt ""
+"03090405.xhp\n"
+"hd_id3153363\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. AFUFq
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Function Statement"
+msgstr ""
+
+#. BAraQ
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"bm_id3153346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Function statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Function</bookmark_value>"
+
+#. 4AZJf
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"hd_id3153346\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Function_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090406.xhp\" name=\"Function Statement\">Function Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. i3BLj
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3159158\n"
+"help.text"
+msgid "A function is a block of code which runs when it is called. A function is usually called in an expression."
+msgstr ""
+
+#. fLBaF
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id451647246564161\n"
+"help.text"
+msgid "You can pass data, known as parameters or arguments, into a function. You may pass a parameter by value or by reference. When by reference, modifications applied to the parameter in the function will be sent back to the calling code."
+msgstr ""
+
+#. 9wMCM
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id101647247154065\n"
+"help.text"
+msgid "A function usually returns data as a result."
+msgstr ""
+
+#. zFnQ7
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id971588473588701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Function_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Function Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. 5Gonq
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"bas_id541588427401158\n"
+"help.text"
+msgid "statements"
+msgstr ""
+
+#. c2Voc
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"bas_id631588427410583\n"
+"help.text"
+msgid "statements"
+msgstr ""
+
+#. QYBuD
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id81588429476557\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>scope:</emph> Function default scope is <literal>Public</literal>. A <literal>Private</literal> scope denotes a module internal routine, not intended to be used from other modules."
+msgstr ""
+
+#. h8Q2o
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>name:</emph> Name of the subroutine to contain the value returned by the function."
+msgstr ""
+
+#. EUtuq
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>arguments:</emph> Parameters to be passed to the subroutine."
+msgstr ""
+
+#. LGVjB
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"hd_id3163710\n"
+"help.text"
+msgid "Examples:"
+msgstr ""
+
+#. x3YcB
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3152939\n"
+"help.text"
+msgid "For siStep = 0 To 10 ' Fill array with test data"
+msgstr "For siStep = 0 to 10 REM Điền mảng bằng dữ liệu thử"
+
+#. yBFND
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3154943\n"
+"help.text"
+msgid "' Linsearch searches a TextArray:sList() for a TextEntry:"
+msgstr "REM Linsearch quét một TextArray:sList() tìm một TextEntry:"
+
+#. aVKdf
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3155601\n"
+"help.text"
+msgid "' Return value Is the index of the entry Or 0 (Null)"
+msgstr "REM Giá trị trả về là chỉ số của mục nhập, hay 0 (Rỗng)"
+
+#. VPCmC
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id3153707\n"
+"help.text"
+msgid "Exit For ' sItem found"
+msgstr "Exit for REM sItem tìm thấy"
+
+#. FTf7A
+#: 03090406.xhp
+msgctxt ""
+"03090406.xhp\n"
+"par_id181647247913872\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Subroutine basics\">Subroutines basics</link>"
+msgstr ""
+
+#. yZEAJ
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Rem Statement"
+msgstr ""
+
+#. sxYLn
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"bm_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Rem statement</bookmark_value> <bookmark_value>comments;Rem statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Rem</bookmark_value><bookmark_value>ghi chú;câu lệnh Rem</bookmark_value>"
+
+#. FgQDY
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"hd_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"remstatement\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090407.xhp\" name=\"Rem Statement\">Rem Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 2fJEm
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"par_id3153525\n"
+"help.text"
+msgid "Specifies that a program line is a comment."
+msgstr "Ghi rõ rằng một dòng chương trình là một ghi chú."
+
+#. P5CAo
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"par_id3150869\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any text that serves as a comment."
+msgstr "<emph>Văn bản:</emph> bất cứ chuỗi hay đoạn văn làm ghi chú."
+
+#. TFYcV
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"par_id3147318\n"
+"help.text"
+msgid "You can use the single quotation mark instead of the Rem keyword to indicate that the text on a line is comments. This symbol can be inserted directly to the right of the program code, followed by a comment."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng dấu nháy đơn thay cho từ khoá Rem để ngụ ý rằng chuỗi trên một dòng làm ghi chú. Ký hiệu này có thể được chèn trực tiếp vào bên phải mã chương trình, sau đó ghi chú theo sau."
+
+#. rA3GG
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"par_id6187017\n"
+"help.text"
+msgid "You can use a space followed by the underline character _ as the last two characters of a line to continue the logical line on the next line. To continue comment lines, you must enter \"Option Compatible\" in the same Basic module."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng một dấu cách rồi một dấu gạch dưới « _ » làm hai ký tự cuối cùng của một dòng, để tiếp tục lại dòng lôgic trên dòng kế tiếp. Để tiếp tục lại dòng ghi chú, bạn cần phải nhập « Option Compatible » (Tùy chọn Tương thích) vào cùng một mô-đun Basic."
+
+#. MErEe
+#: 03090407.xhp
+msgctxt ""
+"03090407.xhp\n"
+"par_id3153140\n"
+"help.text"
+msgid "' Nothing occurs here"
+msgstr "REM Không có gì xảy ra ở đây"
+
+#. jfEAm
+#: 03090408.xhp
+msgctxt ""
+"03090408.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Stop Statement"
+msgstr ""
+
+#. bnGta
+#: 03090408.xhp
+msgctxt ""
+"03090408.xhp\n"
+"bm_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Stop statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Stop</bookmark_value>"
+
+#. xasPB
+#: 03090408.xhp
+msgctxt ""
+"03090408.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090408.xhp\" name=\"Stop Statement\">Stop Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. mFJE4
+#: 03090408.xhp
+msgctxt ""
+"03090408.xhp\n"
+"par_id3154142\n"
+"help.text"
+msgid "Stops the execution of the Basic program."
+msgstr "Dừng thực hiện chương trình Basic."
+
+#. UECAC
+#: 03090408.xhp
+msgctxt ""
+"03090408.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Stop_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Stop Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. BsgsP
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Sub Statement"
+msgstr ""
+
+#. o2Gy8
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"bm_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Sub statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Sub</bookmark_value>"
+
+#. ZjnGN
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"hd_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Sub_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090409.xhp\" name=\"Sub Statement\">Sub Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. YELg8
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Defines a subroutine."
+msgstr "Xác định một chương trình con."
+
+#. PUirA
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Sub_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Sub Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. YnF6z
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id3147530\n"
+"help.text"
+msgid "' statements"
+msgstr ""
+
+#. 8nKUN
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id3148530\n"
+"help.text"
+msgid "' statements"
+msgstr ""
+
+#. eZzjc
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>name:</emph> Name of the subroutine."
+msgstr ""
+
+#. wDkCq
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>arguments:</emph> Optional parameters that you want to pass to the subroutine."
+msgstr ""
+
+#. gPQ9W
+#: 03090409.xhp
+msgctxt ""
+"03090409.xhp\n"
+"par_id181647247913872\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Subroutine basics\">Subroutines basics</link>"
+msgstr ""
+
+#. CCDzt
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Switch Function"
+msgstr ""
+
+#. cBLg4
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"bm_id3148554\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Switch function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Switch</bookmark_value>"
+
+#. KAwzM
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"hd_id3148554\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Switch_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090410.xhp\" name=\"Switch Function\">Switch Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. yBnoz
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3148522\n"
+"help.text"
+msgid "Evaluates a list of arguments, consisting of an expression followed by a value. The Switch function returns a value that is associated with the expression that is passed by this function."
+msgstr "Ước tính danh sách các đối số, mỗi đồ là một biểu thức với một giá trị theo sau. Hàm Switch trả về một giá trị liên quan đến biểu thức được hàm này gửi."
+
+#. CmCK6
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "Switch (Expression1, Value1[, Expression2, Value2[..., Expression_n, Value_n]]) As Variant"
+msgstr ""
+
+#. QNsjq
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Switch</emph> function evaluates the expressions from left to right, and then returns the value that is assigned to the function expression. If expression and value are not given as a pair, a runtime error occurs."
+msgstr "Hàm <emph>Switch</emph> ước tính những biểu thức từ trái sang phải, sau đó trả về giá trị được gán cho biểu thức hàm. Không đưa ra biểu thức và giá trị làm cặp thì gặp một lỗi lúc chạy."
+
+#. f6J9X
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3153990\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> The expression that you want to evaluate."
+msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> biểu thức cần ước tính."
+
+#. SBHV8
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Value:</emph> The value that you want to return if the expression is True."
+msgstr "<emph>Giá trị:</emph> giá trị nên trả về nếu biểu thức là Đúng."
+
+#. VrhXR
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3153346\n"
+"help.text"
+msgid "In the following example, the <emph>Switch</emph> function assigns the appropriate gender to the name that is passed to the function:"
+msgstr "Trong mẫu thí dụ theo đây, hàm <emph>Switch</emph> gán giới tính thích hợp cho tên được gửi cho hàm:"
+
+#. wjCDQ
+#: 03090410.xhp
+msgctxt ""
+"03090410.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "GetGenderIndex = Switch(sName = \"Jane\", \"female\", sName = \"John\", \"male\")"
+msgstr "GetGenderIndex = Switch(sName = \"Nguyệt\", \"nữ\", sName = \"Tuấn\", \"nam\")"
+
+#. JM7iD
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "With Statement"
+msgstr ""
+
+#. KTMoU
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"bm_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>With statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh With</bookmark_value>"
+
+#. JzE2a
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090411.xhp\" name=\"With Statement\">With Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. 3GcPs
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"par_id3159158\n"
+"help.text"
+msgid "Sets an object as the default object. Unless another object name is declared, all properties and methods refer to the default object until the <literal>End With</literal> statement is reached."
+msgstr ""
+
+#. WZgyY
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/With_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">With statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. gnpSD
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "Use <literal>With</literal> and <literal>End With</literal> if you have several properties or methods for a single object or an extended data type definition."
+msgstr ""
+
+#. PzPzj
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"par_id311606839557245\n"
+"help.text"
+msgid "Nesting <literal>With</literal> statements helps writing and reading Basic routines."
+msgstr ""
+
+#. C8YyY
+#: 03090411.xhp
+msgctxt ""
+"03090411.xhp\n"
+"par_id921606840180540\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090413.xhp\" name=\"Type Statement\">Type Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. zLuzY
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Exit Statement"
+msgstr ""
+
+#. FdEP5
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"bm_id3152924\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Exit statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Exit</bookmark_value>"
+
+#. DqJrY
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"hd_id3152924\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit Statement\">Exit Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. Kmb47
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "Exits a <emph>Do...Loop</emph>, <emph>For...Next</emph>, a function, a property, or a subroutine."
+msgstr ""
+
+#. LYyBt
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3159157\n"
+"help.text"
+msgid "Exit Do, Exit For, Exit Function, Exit Property, Exit Sub"
+msgstr ""
+
+#. CaPsN
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "Only valid within a <emph>Do...Loop</emph> statement to exit the loop. Program execution continues with the statement that follows the Loop statement. If <emph>Do...Loop</emph> statements are nested, the control is transferred to the loop in the next higher level."
+msgstr "Chỉ hợp lệ bên trong một câu lệnh <emph>Do...Loop</emph> để thoát khỏi vòng lặp. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau câu lệnh vòng lặp. Nếu các câu lệnh <emph>Do...Loop</emph> lồng nhau, điều khiển được truyền sang vòng lặp ở bậc trên theo một."
+
+#. ctSmU
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "Only valid within a <emph>For...Next</emph> loop to exit the loop. Program execution continues with the first statement that follows the <emph>Next</emph> statement. In nested statements, the control is transferred to the loop in the next higher level."
+msgstr "Chỉ hợp lệ bên trong một câu lệnh <emph>For...Next</emph> để thoát khỏi vòng lặp. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau câu lệnh <emph>Next</emph>. Trong các câu lệnh lồng nhau, đối tượng được truyền sang vòng lặp ở bậc trên theo một."
+
+#. T2hCJ
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "Exits the <emph>Function</emph> procedure immediately. Program execution continues with the statement that follows the <emph>Function</emph> call."
+msgstr "Thoát khỏi thủ tục <emph>Function</emph> ngay lập tức. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau cuộc gọi hàm <emph>Function</emph>."
+
+#. xZEAs
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id1001581260355700\n"
+"help.text"
+msgid "Exits the <emph>Property</emph> procedure immediately. Program execution continues with the statement that follows the <emph>Property</emph> call."
+msgstr ""
+
+#. 2jmBs
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3149561\n"
+"help.text"
+msgid "Exits the subroutine immediately. Program execution continues with the statement that follows the <emph>Sub</emph> call."
+msgstr "Thoát khỏi chương trình con ngay lập tức. Tiếp tục thực hiện chương trình với câu lệnh theo sau cuộc gọi <emph>Sub</emph>."
+
+#. UFcUy
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3153143\n"
+"help.text"
+msgid "The Exit statement does not define the end of a structure, and must not be confused with the End statement."
+msgstr "Câu lệnh <emph>Exit</emph> không xác định kết thúc của một cấu trúc, và không nên bị nhầm lẫn sang câu lệnh <emph>End</emph>."
+
+#. J6bT4
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3153158\n"
+"help.text"
+msgid "For siStep = 0 To 10 ' Fill array with test data"
+msgstr "For siStep = 0 to 10 REM Điền mảng bằng dữ liệu thử"
+
+#. f4EFZ
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3153764\n"
+"help.text"
+msgid "' LinSearch searches a TextArray:sList() for a TextEntry:"
+msgstr "REM LinSearch quét một danh sách TextArray:sList() tìm một mục nhập TextEntry:"
+
+#. QmEzo
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3148995\n"
+"help.text"
+msgid "' Returns the index of the entry or 0 (Null)"
+msgstr "REM Trả về chỉ số của mục nhập, hay 0 (Rỗng)"
+
+#. TbyYE
+#: 03090412.xhp
+msgctxt ""
+"03090412.xhp\n"
+"par_id3149567\n"
+"help.text"
+msgid "Exit For ' sItem found"
+msgstr "Exit for REM sItem tìm thấy"
+
+#. g4fRs
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Type Statement"
+msgstr ""
+
+#. vJAkp
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"bm_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Type statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. pipio
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Type_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03090413.xhp\" name=\"Type Statement\">Type Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. TYvyD
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id3159158\n"
+"help.text"
+msgid "Define non-UNO data structures."
+msgstr ""
+
+#. hGDzF
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id311512206747401\n"
+"help.text"
+msgid "A Type structure is an ordered collection of data fields, that can be manipulated as a single item."
+msgstr ""
+
+#. WfsVY
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Type_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Type statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. sSoso
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id701574739564765\n"
+"help.text"
+msgid "Extended types such as <literal>Type</literal> statement structures, UNO objects or <link href=\"text/sbasic/shared/classmodule.xhp\" name=\"ClassModule\">ClassModule</link> objects are valid typenames."
+msgstr ""
+
+#. TTALN
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id351573639548645\n"
+"help.text"
+msgid "A Type structure scope is that of the module it belongs to."
+msgstr ""
+
+#. eGJzD
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id701573639564765\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/enum.xhp\" name=\"enumerations\">Enumerations</link> can be created using Type statement definitions. <link href=\"text/sbasic/guide/basic_2_python.xhp\" name=\"Calling Python Scripts from Basic\">Calling Python Scripts from Basic</link> illustrates that mechanism."
+msgstr ""
+
+#. 2VyE8
+#: 03090413.xhp
+msgctxt ""
+"03090413.xhp\n"
+"par_id211512215755793\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132400.xhp\" name=\"CreateObject function\">CreateObject function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AQRhq
+#: 03100000.xhp
+msgctxt ""
+"03100000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Variables"
+msgstr "Biến"
+
+#. YBCXD
+#: 03100000.xhp
+msgctxt ""
+"03100000.xhp\n"
+"hd_id3149669\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100000.xhp\" name=\"Variables\">Variables</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03100000.xhp\" name=\"Biến\">Biến</link>"
+
+#. 9BAUk
+#: 03100000.xhp
+msgctxt ""
+"03100000.xhp\n"
+"par_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "The following statements and functions are for working with variables. You can use these functions to declare or define variables, convert variables from one type to another, or determine the variable type."
+msgstr "Những câu lệnh và hàm theo đây thao tác biến. Bạn có thể sử dụng hàm như vậy để khai báo hay xác định biến, chuyển đổi biến từ kiểu này sang kiểu khác, hoặc quyết định kiểu biến."
+
+#. mGTSe
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CCur Function"
+msgstr ""
+
+#. Btmnr
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"bm_id8926053\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CCur function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CCur</bookmark_value>"
+
+#. dj5DM
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"par_idN10541\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CCur_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03100050.xhp\">CCur Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. iR5VT
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"par_idN10545\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a string expression or numeric expression to a currency expression. The locale settings are used for decimal separators and currency symbols."
+msgstr "Chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số sang một biểu thức kiểu tiền tệ. Thiết lập miền địa phương được dùng để đặt dấu thập phân và ký hiệu tiền tệ."
+
+#. 4E7mH
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"par_idN105E8\n"
+"help.text"
+msgid "CCur(Expression As Variant) As Currency"
+msgstr ""
+
+#. R6AfV
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"par_idN105EF\n"
+"help.text"
+msgid "Currency"
+msgstr "Tiền tệ"
+
+#. FnhL7
+#: 03100050.xhp
+msgctxt ""
+"03100050.xhp\n"
+"par_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression</emph>: Any string or a numeric expression that you want to convert to a number. <br/><literal>CCur(EMPTY)</literal> returns 0."
+msgstr ""
+
+#. KyDFD
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDec Function"
+msgstr ""
+
+#. mU8Ds
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"bm_id863979\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDec function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm CDec</bookmark_value>"
+
+#. keJSN
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN10548\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100060.xhp\">CDec Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. aEBmF
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN10558\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a string expression or numeric expression to a decimal expression."
+msgstr "Chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số sang một biểu thức kiểu thập phân."
+
+#. MBB8Q
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN1055B\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. E7zaK
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN105EA\n"
+"help.text"
+msgid "CDec(Expression)"
+msgstr "CDec(Biểu_thức)"
+
+#. bFpdq
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN105ED\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. sNLGd
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN105F1\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal number."
+msgstr "Số thập phân."
+
+#. GGNhF
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN105F4\n"
+"help.text"
+msgid "Parameter:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. nmGXD
+#: 03100060.xhp
+msgctxt ""
+"03100060.xhp\n"
+"par_idN105F8\n"
+"help.text"
+msgid "Expression: Any string or numeric expression that you want to convert."
+msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số cần chuyển đổi."
+
+#. sf8qD
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CVar Function"
+msgstr ""
+
+#. VZ437
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"bm_id2338633\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CVar function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CVar</bookmark_value>"
+
+#. CEtre
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN1054B\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100070.xhp\">CVar Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. cGuyq
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN1055B\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a string expression or numeric expression to a variant expression."
+msgstr "Chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số sang một biểu thức kiểu hay biến đổi."
+
+#. i9KSb
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN1055E\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. hD9yb
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN10562\n"
+"help.text"
+msgid "CVar(Expression)"
+msgstr "CVar(Biểu_thức)"
+
+#. q6qWX
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN10565\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. qMKLy
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN10569\n"
+"help.text"
+msgid "Variant."
+msgstr "Biến thế."
+
+#. DLcq7
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN1056C\n"
+"help.text"
+msgid "Parameter:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. Gupyn
+#: 03100070.xhp
+msgctxt ""
+"03100070.xhp\n"
+"par_idN10570\n"
+"help.text"
+msgid "Expression: Any string or numeric expression that you want to convert."
+msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số cần chuyển đổi."
+
+#. g8Vyt
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CVErr Function"
+msgstr ""
+
+#. kZUDX
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"bm_id531022\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CVErr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CVerr</bookmark_value>"
+
+#. zHAeD
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN1054B\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CvErrh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03100080.xhp\">CVErr Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 3B8u2
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN1055B\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a string expression or numeric expression to a variant expression of the sub type \"Error\"."
+msgstr "Chuyển đổi một biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số sang một biểu thức kiểu hay biến đổi có kiểu phụ « Lỗi »."
+
+#. GJoFF
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN1055E\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. aEAM8
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN10562\n"
+"help.text"
+msgid "CVErr(Expression)"
+msgstr "CVErr(Biểu_thức)"
+
+#. bHuZe
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN10565\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. gZChk
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN10569\n"
+"help.text"
+msgid "Variant."
+msgstr "Biến thế."
+
+#. CTJHw
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN1056C\n"
+"help.text"
+msgid "Parameter:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. bubLW
+#: 03100080.xhp
+msgctxt ""
+"03100080.xhp\n"
+"par_idN10570\n"
+"help.text"
+msgid "Expression: Any string or numeric expression that you want to convert."
+msgstr "Biểu_thức: bất cứ biểu thức kiểu chuỗi hay thuộc số cần chuyển đổi."
+
+#. MEEP4
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CBool Function"
+msgstr ""
+
+#. L75Ag
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CBool function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CBool</bookmark_value>"
+
+#. wkGF9
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CBool_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03100100.xhp\" name=\"CBool Function\">CBool Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. fENzo
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "Converts an expression or a set of expressions into a boolean. An expression is composed of strings, numbers and operators. Comparison, logical or mathematical operators are allowed inside expressions."
+msgstr ""
+
+#. VXn7B
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id681638266349216\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>expression</literal> can be a number or a set of combined expressions."
+msgstr ""
+
+#. EDCrC
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean"
+msgstr ""
+
+#. ZqnCA
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id791636986444058\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression</emph>: A logical expression, a mathematical formula, a numeric expression or a set of expressions combined with operators. During expression evaluation <link href=\"text/sbasic/shared/03060000.xhp\" name=\"logical operators\">logical operators</link> take preceedence over <link href=\"text/sbasic/shared/03110100.xhp\" name=\"comparison operators\">comparison operators</link>, which in turn take preceedence over <link href=\"text/sbasic/shared/03070000.xhp\" name=\"mathematical operators\">mathematical operators</link>."
+msgstr ""
+
+#. LEuzF
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id1001638264728895\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>expression</literal> can be a number or mathematical formula. When equals to 0, <literal>False</literal> is returned, otherwise <literal>True</literal> is returned."
+msgstr ""
+
+#. 4jZzA
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3149655\n"
+"help.text"
+msgid "Multiple expressions such as <input>expr1 [[{operator] expr2]..]</input> can be combined. <input>expr1</input> and <input>expr2</input> can be any string or numeric expressions that you want to evaluate. <literal>CBool</literal> combines the expressions and returns either <literal>True</literal> or <literal>False</literal>. <input>operator</input> can be a <link href=\"text/sbasic/shared/03070000.xhp\" name=\"mathematical operator\">mathematical operator</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03060000.xhp\" name=\"logical operator\">logical operator</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03110100.xhp\" name=\"comparison operator\">comparison operator</link>."
+msgstr ""
+
+#. Fvovz
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3145171\n"
+"help.text"
+msgid "In the following examples, the <literal>CBool</literal> function evaluates a logical expression, a mathematical formula and the value that is returned by the <literal>Instr</literal> function. The function checks if the character \"a\" is found in the sentence that was entered by the user."
+msgstr ""
+
+#. 2SpGu
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"bas_id961636989038747\n"
+"help.text"
+msgid "Print CBool( 1>2 Xor 44 ) ' computes to True"
+msgstr ""
+
+#. bjPRQ
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"bas_id991636996682074\n"
+"help.text"
+msgid "Print CBool( expression := 15 /2 -7.5 ) ' displays False as expression equals 0"
+msgstr ""
+
+#. xxrvS
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3155132\n"
+"help.text"
+msgid "txt = InputBox(\"Please enter a short sentence:\")"
+msgstr ""
+
+#. FPJDk
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3155855\n"
+"help.text"
+msgid "' Proof if the character \"a\" appears in the sentence."
+msgstr ""
+
+#. GFk66
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3146984\n"
+"help.text"
+msgid "' Instead of the command line"
+msgstr "REM Thay vào dòng lệnh"
+
+#. fCMAJ
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3154014\n"
+"help.text"
+msgid "' the CBool function is applied as follows:"
+msgstr "REM hàm CBool được áp dụng như theo đây:"
+
+#. TgisK
+#: 03100100.xhp
+msgctxt ""
+"03100100.xhp\n"
+"par_id3152940\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"The character »a« appears in the sentence you entered!\""
+msgstr ""
+
+#. 8FnUJ
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDate Function"
+msgstr ""
+
+#. HpYXC
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"bm_id3150772\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDate function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CDate</bookmark_value>"
+
+#. nCwCG
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"hd_id3150772\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100300.xhp\" name=\"CDate Function\">CDate Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. DYpHk
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"par_id3150986\n"
+"help.text"
+msgid "Converts any string or numeric expression to a date value."
+msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một giá trị ngày tháng."
+
+#. JsmcA
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "CDate (Expression)"
+msgstr "CDate (Biểu_thức)"
+
+#. c5kyz
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"hd_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 3E4Gd
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Any string or numeric expression that you want to convert."
+msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi."
+
+#. 5oesN
+#: 03100300.xhp
+msgctxt ""
+"03100300.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "When you convert a string expression, the date and time must be entered either in one of the date acceptance patterns defined for your locale setting (see <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><menuitem>%PRODUCTNAME - Preferences</menuitem></caseinline><defaultinline><menuitem>Tools - Options</menuitem></defaultinline></switchinline><menuitem> - Language Settings - Languages</menuitem>) or in ISO date format (momentarily, only the ISO format with hyphens, e.g. \"2012-12-31\" is accepted). In numeric expressions, values to the left of the decimal represent the date, beginning from December 31, 1899. Values to the right of the decimal represent the time."
+msgstr ""
+
+#. 4NDxB
+#: 03100400.xhp
+msgctxt ""
+"03100400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CDbl Function"
+msgstr ""
+
+#. psFNk
+#: 03100400.xhp
+msgctxt ""
+"03100400.xhp\n"
+"bm_id3153750\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CDbl function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CDbl</bookmark_value>"
+
+#. eByNV
+#: 03100400.xhp
+msgctxt ""
+"03100400.xhp\n"
+"hd_id3153750\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100400.xhp\" name=\"CDbl Function\">CDbl Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. EwDaU
+#: 03100400.xhp
+msgctxt ""
+"03100400.xhp\n"
+"par_id3149233\n"
+"help.text"
+msgid "Converts any numerical expression or string expression to a double type."
+msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một kiểu đôi."
+
+#. wEVGF
+#: 03100400.xhp
+msgctxt ""
+"03100400.xhp\n"
+"par_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "CDbl (Expression As Variant) As Double"
+msgstr ""
+
+#. Hs9F5
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CInt Function"
+msgstr ""
+
+#. mzarQ
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"bm_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CInt function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CInt</bookmark_value>"
+
+#. 4QpXT
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"hd_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100500.xhp\" name=\"CInt Function\">CInt Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. dESLg
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "Converts any string or numeric expression to an integer."
+msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một số nguyên."
+
+#. CCHrN
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id3154142\n"
+"help.text"
+msgid "CInt (Expression As Variant) As Integer"
+msgstr ""
+
+#. UnfBB
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id3159416\n"
+"help.text"
+msgid "If the argument is string, the function trims the leading white space; then it tries to recognize a number in following characters. The syntax below are recognized:"
+msgstr ""
+
+#. kj6xg
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id811638383475418\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal numbers (with optional leading sign) using decimal and group separators of locale configured in $[officename] (group separators are accepted in any position), with optional exponential notation like \"-12e+1\" (where an optionally signed whole decimal number after e or E or d or D defines power of 10);"
+msgstr ""
+
+#. GZWV7
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id361638383494362\n"
+"help.text"
+msgid "Octal numbers like \"&Onnn...\", where \"nnn...\" after \"&O\" or \"&o\" is sequence no longer than 11 digits, from 0 to 7, up to the next non-alphanumeric character;"
+msgstr ""
+
+#. GUVCt
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id91638383518862\n"
+"help.text"
+msgid "Hexadecimal numbers like \"&Hnnn...\", where \"nnn...\" after \"&H\" or \"&h\" is sequence of characters up to the next non-alphanumeric character, and must be no longer than 8 digits, from 0 to 9, A to F, or a to f."
+msgstr ""
+
+#. ypDkR
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id61638383582794\n"
+"help.text"
+msgid "The rest of the string is ignored. If the string is not recognized, e.g. when after trimming leading whitespace it doesn't start with plus, minus, a decimal digit, or \"&\", or when the sequence after \"&O\" is longer than 11 characters or contains an alphabetic character, the numeric value of expression is 0."
+msgstr ""
+
+#. ioj8X
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id3159417\n"
+"help.text"
+msgid "If the argument is an error, the error number is used as numeric value of the expression."
+msgstr ""
+
+#. S3UH5
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id3159418\n"
+"help.text"
+msgid "If the argument is a date, number of days since 1899-12-30 (serial date) is used as numeric value of the expression. Time is represented as fraction of a day."
+msgstr ""
+
+#. TA6XM
+#: 03100500.xhp
+msgctxt ""
+"03100500.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "After calculating the numeric value of the expression, it is rounded to the nearest integer (if needed), and if the result is not between -32768 and 32767, $[officename] Basic reports an overflow error. Otherwise, the result is returned."
+msgstr ""
+
+#. GsgXV
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CLng Function"
+msgstr ""
+
+#. MSnoT
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"bm_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CLng function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CLng</bookmark_value>"
+
+#. mfcTR
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100600.xhp\" name=\"CLng Function\">CLng Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. aLcQC
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"par_id3148686\n"
+"help.text"
+msgid "Converts any string or numeric expression to a long integer."
+msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang một số nguyên dài."
+
+#. 8aFmF
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "CLng (Expression As Variant) As Long"
+msgstr ""
+
+#. HDHVW
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "If <literal>Expression</literal> lies outside the valid long integer range between -2.147.483.648 and 2.147.483.647, $[officename] Basic returns an overflow error."
+msgstr ""
+
+#. hgEwt
+#: 03100600.xhp
+msgctxt ""
+"03100600.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "This function always rounds the fractional part of a number to the nearest integer."
+msgstr "Hàm này lúc nào cũng làm tròn phần phân số của một số thành số nguyên gần nhất."
+
+#. Eowon
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Const Statement"
+msgstr ""
+
+#. WGvF8
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"bm_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Const statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Const</bookmark_value>"
+
+#. gaj2Z
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"hd_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100700.xhp\" name=\"Const Statement\">Const Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. xPBxj
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id3154143\n"
+"help.text"
+msgid "Defines one or more identifiers as constants."
+msgstr ""
+
+#. 4sYHn
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "A constant is a variable that helps to improve the readability of a program. Constants are not defined as a specific type of variable, but rather are used as placeholders in the code. You can only define a constant once and it cannot be modified."
+msgstr ""
+
+#. ucqd6
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id831588865616326\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Const_statement.svg\" id=\"img_id651588865616326\"><alt id=\"alt_id281588865616326\">Const syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. QZJkC
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "[Global|Private|Public] Const name = expression[, ...]"
+msgstr ""
+
+#. 8cNC9
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>name:</emph> Any identifier that follows the standard variable naming conventions."
+msgstr ""
+
+#. MYNoo
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id791593689338208\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression:</emph> Any literal expression."
+msgstr ""
+
+#. C8b4Z
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "The data type must be omitted. When a library gets loaded in memory, %PRODUCTNAME Basic converts the program code internally so that each time a constant is used, the defined expression replaces it."
+msgstr ""
+
+#. fYdeb
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"hd_id51593690561479\n"
+"help.text"
+msgid "Scope"
+msgstr ""
+
+#. QwPhy
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id431593690612961\n"
+"help.text"
+msgid "By default constants are defined as private in modules and routines. Constants can be made public or global in order to be used from all modules, from all Basic libraries."
+msgstr ""
+
+#. EAL5T
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id241593693307830\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Global</literal>, <literal>Private</literal> and <literal>Public</literal> specifiers can only be used for module constants."
+msgstr ""
+
+#. 7HRGK
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"bas_id911593692598060\n"
+"help.text"
+msgid "Const EARTH = \"♁\" ' module scope"
+msgstr ""
+
+#. pCVMW
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"bas_id441593692601125\n"
+"help.text"
+msgid "Private Const MOON = \"☾\" ' module scope"
+msgstr ""
+
+#. xjhjq
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"bas_id161593692601597\n"
+"help.text"
+msgid "Public Const VENUS=\"♀\", MARS=\"♂\" ' general scope"
+msgstr ""
+
+#. 6LzLX
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"bas_id581593692602046\n"
+"help.text"
+msgid "Global Const SUN = \"☉\", STAR = \"☆\" ' general scope"
+msgstr ""
+
+#. aFEH7
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_idm1341160752\n"
+"help.text"
+msgid "Const SUN = 3 * 1.456 / 56 ' SUN is local"
+msgstr ""
+
+#. 5ZVn4
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_idm1341159520\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox SUN,, MOON ' SUN global constant is unchanged"
+msgstr ""
+
+#. e9BxY
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id111593694878677\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/enum.xhp\" name=\"Enum\">Enum</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. ZYFUV
+#: 03100700.xhp
+msgctxt ""
+"03100700.xhp\n"
+"par_id111953694878677\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090413.xhp\" name=\"Enum\">Type</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. FmimE
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CSng Function"
+msgstr ""
+
+#. WbouA
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"bm_id3153753\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CSng function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CSng</bookmark_value>"
+
+#. 5x5UH
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"hd_id3153753\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100900.xhp\" name=\"CSng Function\">CSng Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 8RgCe
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_id3149748\n"
+"help.text"
+msgid "Converts any string or numeric expression to data type Single."
+msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số sang kiểu dữ liệu Đơn (Single)."
+
+#. dQQAS
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_id3148983\n"
+"help.text"
+msgid "CSng (Expression As Variant) As Single"
+msgstr ""
+
+#. ZodWe
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression</emph>: Any string or numeric expression that you want to convert. To convert a string expression, the number must be entered using a dot \".\" as the decimal point and a comma \",\" as the thousands separator (for instance 123,456.78), which may differ from your %PRODUCTNAME <link href=\"text/shared/optionen/01140000.xhp\" name=\"language settings\">language settings</link>."
+msgstr ""
+
+#. 6CgWz
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_id761652451117906\n"
+"help.text"
+msgid "Numeric expressions are displayed according %PRODUCTNAME <link href=\"text/shared/optionen/01140000.xhp\" name=\"language settings\">language settings</link>:"
+msgstr ""
+
+#. DirnZ
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_idm1341608224\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox CDbl(1234.5678) ' 1234.5678"
+msgstr ""
+
+#. BoiF4
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_idm1341604480\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox CSng(1234.5678) ' 1234.567749023"
+msgstr ""
+
+#. rf5Br
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_idm1341608242\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox CDbl(expression := 5678.1234) ' 5678.1234"
+msgstr ""
+
+#. uVUDG
+#: 03100900.xhp
+msgctxt ""
+"03100900.xhp\n"
+"par_idm1341604408\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox CSng(expression := 5678.1234) ' 5678.123535156"
+msgstr ""
+
+#. MCFBf
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CStr Function"
+msgstr ""
+
+#. yLRwN
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"bm_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CStr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CStr</bookmark_value>"
+
+#. kRSvD
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"hd_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101000.xhp\" name=\"CStr Function\">CStr Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 3CEMW
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "Converts any numeric expression to a string expression."
+msgstr "Chuyển đổi bất cứ biểu thức thuộc số nào sang một biểu thức kiểu chuỗi."
+
+#. uttcP
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"hd_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. UnBtF
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "CStr (Expression)"
+msgstr "CStr (Biểu thức)"
+
+#. aiywX
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"hd_id3153062\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. cHP4B
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"hd_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. f8VgF
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Any valid string or numeric expression that you want to convert."
+msgstr "<emph>Biểu thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu chuỗi hay thuộc số mà bạn muốn chuyển đổi."
+
+#. EzY72
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"hd_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Expression Types and Conversion Returns"
+msgstr "Kiểu Biểu thức và Trả về khi Chuyển đổi"
+
+#. wjcDB
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3156422\n"
+"help.text"
+msgid "String that evaluates to either <emph>True</emph> or <emph>False</emph>."
+msgstr "Chuỗi mà ước tính thành hoặc <emph>True</emph> (Đúng) hoặc <emph>False</emph> (Sai)."
+
+#. CrwVu
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3155411\n"
+"help.text"
+msgid "String that contains the date and time."
+msgstr "Chuỗi mà chứa ngày và giờ."
+
+#. ZATnW
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3150486\n"
+"help.text"
+msgid "Run-time error."
+msgstr "Lỗi lúc chạy."
+
+#. SfQUa
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "String without any characters."
+msgstr "Chuỗi không có ký tự"
+
+#. vzaXy
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3152938\n"
+"help.text"
+msgid "Corresponding number as string."
+msgstr "Số tương ứng dạng chuỗi."
+
+#. GEAXv
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"par_id3155738\n"
+"help.text"
+msgid "Zeros at the end of a floating-point number are not included in the returned string."
+msgstr "Các số không ở kết thúc của một số với chấm động không phải được bao gồm trong chuỗi trả về."
+
+#. GLodW
+#: 03101000.xhp
+msgctxt ""
+"03101000.xhp\n"
+"hd_id3154729\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. Z4tgA
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefBool Statement"
+msgstr ""
+
+#. dfnQr
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"bm_id3145759\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefBool statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefBool</bookmark_value>"
+
+#. DFbBc
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"hd_id3145759\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101100.xhp\" name=\"DefBool Statement\">DefBool Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. JCPLq
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id3153089\n"
+"help.text"
+msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefBool statement sets the default data type for variables, according to a letter range."
+msgstr "Không đưa ra ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh <emph>DefBool</emph> đặt kiểu dữ liệu mặc định cho các biến, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. SZ3Ak
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Defxxx_statements.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">DefType statements diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. NFRzL
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id3147336\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>char:</emph> Letter prefix that specifies default data type for variables."
+msgstr ""
+
+#. CBqSz
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>char-char:</emph> Letter range prefixes that specify default data type for variables."
+msgstr ""
+
+#. 9vqSg
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "' Prefix definitions for variable types:"
+msgstr ""
+
+#. QC5gr
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id3152481\n"
+"help.text"
+msgid "Print TypeName(Boole), VarType(Babbage), bitcoin ' Displays: Boolean 11 False"
+msgstr ""
+
+#. i5aFp
+#: 03101100.xhp
+msgctxt ""
+"03101100.xhp\n"
+"par_id3151381\n"
+"help.text"
+msgid "bOK=True ' bOK is an implicit boolean variable"
+msgstr ""
+
+#. zabpF
+#: 03101110.xhp
+msgctxt ""
+"03101110.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefCur Statement"
+msgstr ""
+
+#. HKGKx
+#: 03101110.xhp
+msgctxt ""
+"03101110.xhp\n"
+"bm_id9555345\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefCur statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefCur</bookmark_value>"
+
+#. zEeZG
+#: 03101110.xhp
+msgctxt ""
+"03101110.xhp\n"
+"par_idN1057D\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101110.xhp\">DefCur Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. d4KGm
+#: 03101110.xhp
+msgctxt ""
+"03101110.xhp\n"
+"par_idN1058D\n"
+"help.text"
+msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefCur statement sets the default variable type, according to a letter range."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh <emph>DefCur</emph> đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. UJUeE
+#: 03101110.xhp
+msgctxt ""
+"03101110.xhp\n"
+"par_idN105D8\n"
+"help.text"
+msgid "Print liquid, Typename(coinbit), VarType(money) ' Result is: 0.0000 Currency 6"
+msgstr ""
+
+#. uA7E4
+#: 03101110.xhp
+msgctxt ""
+"03101110.xhp\n"
+"par_idN105D9\n"
+"help.text"
+msgid "cCur=Currency ' cCur is an implicit currency variable."
+msgstr ""
+
+#. QvNCR
+#: 03101120.xhp
+msgctxt ""
+"03101120.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefErr Statement"
+msgstr ""
+
+#. V5Eom
+#: 03101120.xhp
+msgctxt ""
+"03101120.xhp\n"
+"bm_id8177739\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefErr statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefErr</bookmark_value>"
+
+#. fEMEo
+#: 03101120.xhp
+msgctxt ""
+"03101120.xhp\n"
+"par_idN1057D\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101120.xhp\">DefErr Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. yQsoP
+#: 03101120.xhp
+msgctxt ""
+"03101120.xhp\n"
+"par_idN1058D\n"
+"help.text"
+msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefErr statement sets the default variable type, according to a letter range."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh <emph>DefErr</emph> đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. b8Tvs
+#: 03101120.xhp
+msgctxt ""
+"03101120.xhp\n"
+"par_idN105D9\n"
+"help.text"
+msgid "eErr=Error ' eErr is an implicit error variable"
+msgstr "eErr=Error REM eErr là một biến lỗi ngầm"
+
+#. bRtxx
+#: 03101130.xhp
+msgctxt ""
+"03101130.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefSng Statement"
+msgstr ""
+
+#. FGsHa
+#: 03101130.xhp
+msgctxt ""
+"03101130.xhp\n"
+"bm_id2445142\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefSng statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefSng</bookmark_value>"
+
+#. eYYKA
+#: 03101130.xhp
+msgctxt ""
+"03101130.xhp\n"
+"par_idN10577\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101130.xhp\">DefSng Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. f46uc
+#: 03101130.xhp
+msgctxt ""
+"03101130.xhp\n"
+"par_idN10587\n"
+"help.text"
+msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefSng statement sets the default variable type, according to a letter range."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu, thì câu lệnh <emph>DefSng</emph> đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. FEQfu
+#: 03101130.xhp
+msgctxt ""
+"03101130.xhp\n"
+"par_idN105D3\n"
+"help.text"
+msgid "wSng=Single ' wSng is an implicit single variable"
+msgstr ""
+
+#. B2kjC
+#: 03101130.xhp
+msgctxt ""
+"03101130.xhp\n"
+"par_idN105D4\n"
+"help.text"
+msgid "Print afloat, Typename(Word), VarType(anyNum) ' Result is : 0 single 4"
+msgstr ""
+
+#. zfvWo
+#: 03101140.xhp
+msgctxt ""
+"03101140.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefStr Statement"
+msgstr ""
+
+#. BrFKG
+#: 03101140.xhp
+msgctxt ""
+"03101140.xhp\n"
+"bm_id6161381\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefStr statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefStr</bookmark_value>"
+
+#. W3pG2
+#: 03101140.xhp
+msgctxt ""
+"03101140.xhp\n"
+"par_idN10577\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101140.xhp\">DefStr Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. hqQDQ
+#: 03101140.xhp
+msgctxt ""
+"03101140.xhp\n"
+"par_idN10587\n"
+"help.text"
+msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefStr statement sets the default variable type, according to a letter range."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì câu lệnh <emph>DefStr</emph> đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. LCyE8
+#: 03101140.xhp
+msgctxt ""
+"03101140.xhp\n"
+"par_idN105D3\n"
+"help.text"
+msgid "sStr=String ' sStr is an implicit string variable"
+msgstr "sStr=String REM sStr là một biến chuỗi ngầm"
+
+#. pVAGJ
+#: 03101140.xhp
+msgctxt ""
+"03101140.xhp\n"
+"par_idN105D4\n"
+"help.text"
+msgid "Print VarType(slice), strng, TypeName(sheet) ' Result is: 8 \"\" String"
+msgstr ""
+
+#. E5nXi
+#: 03101300.xhp
+msgctxt ""
+"03101300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefDate Statement"
+msgstr ""
+
+#. UKvrk
+#: 03101300.xhp
+msgctxt ""
+"03101300.xhp\n"
+"bm_id3150504\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefDate statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefDate</bookmark_value>"
+
+#. CFt2k
+#: 03101300.xhp
+msgctxt ""
+"03101300.xhp\n"
+"hd_id3150504\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101300.xhp\" name=\"DefDate Statement\">DefDate Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. 7EJB8
+#: 03101300.xhp
+msgctxt ""
+"03101300.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "If no type-declaration character or keyword is specified, the DefDate statement sets the default variable type, according to a letter range."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì câu lệnh <emph>DefDate</emph> đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. sGAWV
+#: 03101300.xhp
+msgctxt ""
+"03101300.xhp\n"
+"par_id3152462\n"
+"help.text"
+msgid "tDate=Date ' tDate is an implicit date variable"
+msgstr "tDate=Date REM tDate là một biến ngày tháng ngầm"
+
+#. kEsRX
+#: 03101300.xhp
+msgctxt ""
+"03101300.xhp\n"
+"par_id3153562\n"
+"help.text"
+msgid "Print VarType(tea), train, TypeName(timedate), IsDate(tick) ' Displays: 7 00:00:00 Date True"
+msgstr ""
+
+#. c8vDs
+#: 03101400.xhp
+msgctxt ""
+"03101400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefDbl Statement"
+msgstr ""
+
+#. 8SVty
+#: 03101400.xhp
+msgctxt ""
+"03101400.xhp\n"
+"bm_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefDbl statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefDbl</bookmark_value>"
+
+#. AcRJZ
+#: 03101400.xhp
+msgctxt ""
+"03101400.xhp\n"
+"hd_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101400.xhp\" name=\"DefDbl Statement\">DefDbl Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. gJGCw
+#: 03101400.xhp
+msgctxt ""
+"03101400.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-declaration character or keyword is specified."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. oWGT8
+#: 03101400.xhp
+msgctxt ""
+"03101400.xhp\n"
+"par_id3154244\n"
+"help.text"
+msgid "fValue=1.23e43 ' fValue is an implicit double variable type"
+msgstr ""
+
+#. DcRHT
+#: 03101400.xhp
+msgctxt ""
+"03101400.xhp\n"
+"par_id3153144\n"
+"help.text"
+msgid "Print Typename(float), VarType(fire), factory ' Result is: Double 5 0"
+msgstr ""
+
+#. mcUhD
+#: 03101500.xhp
+msgctxt ""
+"03101500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefInt Statement"
+msgstr ""
+
+#. orNy3
+#: 03101500.xhp
+msgctxt ""
+"03101500.xhp\n"
+"bm_id3149811\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefInt statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefInt</bookmark_value>"
+
+#. zFBiu
+#: 03101500.xhp
+msgctxt ""
+"03101500.xhp\n"
+"hd_id3149811\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101500.xhp\" name=\"DefInt Statement\">DefInt Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. 8QFfR
+#: 03101500.xhp
+msgctxt ""
+"03101500.xhp\n"
+"par_id3149762\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-declaration character or keyword is specified."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. zxFQy
+#: 03101500.xhp
+msgctxt ""
+"03101500.xhp\n"
+"par_id3164728\n"
+"help.text"
+msgid "iCount=200 ' iCount is an implicit integer variable"
+msgstr ""
+
+#. kXjfq
+#: 03101500.xhp
+msgctxt ""
+"03101500.xhp\n"
+"par_id3153728\n"
+"help.text"
+msgid "Print kilos, Typename(number), VarType(Java) ' Result is: 0 Integer 2"
+msgstr ""
+
+#. kK2Aw
+#: 03101600.xhp
+msgctxt ""
+"03101600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefLng Statement"
+msgstr ""
+
+#. 7PjGa
+#: 03101600.xhp
+msgctxt ""
+"03101600.xhp\n"
+"bm_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefLng statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefLng</bookmark_value>"
+
+#. SEAJt
+#: 03101600.xhp
+msgctxt ""
+"03101600.xhp\n"
+"hd_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101600.xhp\" name=\"DefLng Statement\">DefLng Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. RECCG
+#: 03101600.xhp
+msgctxt ""
+"03101600.xhp\n"
+"par_id3149514\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-declaration character or keyword is specified."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. Dn2Xk
+#: 03101600.xhp
+msgctxt ""
+"03101600.xhp\n"
+"par_id3145273\n"
+"help.text"
+msgid "xCount=123456789 ' xCount is an implicit long integer variable"
+msgstr ""
+
+#. Pg49N
+#: 03101600.xhp
+msgctxt ""
+"03101600.xhp\n"
+"par_id3255273\n"
+"help.text"
+msgid "Print VarType(Yes), zinc, Typename(Max) ' Result is: 3 0 Long"
+msgstr ""
+
+#. k5A5k
+#: 03101700.xhp
+msgctxt ""
+"03101700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefObj Statement"
+msgstr ""
+
+#. AFCbY
+#: 03101700.xhp
+msgctxt ""
+"03101700.xhp\n"
+"bm_id3149811\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefObj statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefObj</bookmark_value>"
+
+#. FinA5
+#: 03101700.xhp
+msgctxt ""
+"03101700.xhp\n"
+"hd_id3149811\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03101700.xhp\" name=\"DefObj Statement\">DefObj Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. vzCDm
+#: 03101700.xhp
+msgctxt ""
+"03101700.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-declaration character or keyword is specified."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. Ds9qa
+#: 03101700.xhp
+msgctxt ""
+"03101700.xhp\n"
+"par_id3255273\n"
+"help.text"
+msgid "Print Typename(properties), VarType(ordinal), IsNull(unique), IsObject(org)' Result is: Object 9 True False"
+msgstr ""
+
+#. oaF9W
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DefVar Statement"
+msgstr ""
+
+#. jSB2p
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"bm_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DefVar statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh DefVar</bookmark_value>"
+
+#. vrP75
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"hd_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102000.xhp\" name=\"DefVar Statement\">DefVar Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. rLx6D
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"par_id3153825\n"
+"help.text"
+msgid "Sets the default variable type, according to a letter range, if no type-declaration character or keyword is specified."
+msgstr "Không ghi rõ ký tự hay từ khoá mà khai báo kiểu thì đặt kiểu biến mặc định, tùy theo một phạm vi chữ."
+
+#. TJouG
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"par_id3154012\n"
+"help.text"
+msgid "vDiv=99 ' vDiv is an implicit variant"
+msgstr "vDiv=99 REM vDiv là một biến thế ngầm"
+
+#. 7BG6Y
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"par_id3146121\n"
+"help.text"
+msgid "values=\"Hello world\""
+msgstr ""
+
+#. BoCFz
+#: 03102000.xhp
+msgctxt ""
+"03102000.xhp\n"
+"par_id3147221\n"
+"help.text"
+msgid "Print Typename(glob), VarType(values), IsEmpty(vOffer) ' Displays: Empty 8 True"
+msgstr ""
+
+#. 2jpst
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Dim Statement"
+msgstr ""
+
+#. EEkQA
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"bm_id3149812\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Dim statement</bookmark_value> <bookmark_value>arrays; dimensioning</bookmark_value> <bookmark_value>dimensioning arrays</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Dim</bookmark_value><bookmark_value>mảng; đặt các chiều</bookmark_value><bookmark_value>đột các chiều của mảng</bookmark_value>"
+
+#. HnQSe
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"hd_id3149812\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Dimh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03102100.xhp\" name=\"Dim Statement\">Dim Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 9gRSS
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "Declares variables or arrays."
+msgstr ""
+
+#. 7Ske5
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3154686\n"
+"help.text"
+msgid "If the variables are separated by commas - for example <literal>Dim v1, v2, v3 As String</literal> - first ones get defined as Variant variables. A new line, or colon sign (<emph>:</emph>), help separate variable definitions."
+msgstr ""
+
+#. sZ9H8
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3152576\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Dim</literal> declares local variables within subroutines. Global variables are declared with the <literal>Global</literal>, <literal>Public</literal> or the <literal>Private</literal> statement."
+msgstr ""
+
+#. RWfkr
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Dim_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Dim Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. bEQhy
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3149412\n"
+"help.text"
+msgid "Dim variable [(start To end)] [As typename][, variable2[char] [(start To end)] [,...]]"
+msgstr ""
+
+#. yZw2F
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id221651071987432\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>New</literal> operator is optional when setting <link href=\"text/sbasic/shared/compatible.xhp\" name=\"Option Compatible\">Option Compatible</link> option."
+msgstr ""
+
+#. JBuCh
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3154730\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>variable:</emph> Any variable or array name."
+msgstr ""
+
+#. wB6Jx
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3154510\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>typename:</emph> Keyword that declares the data type of a variable."
+msgstr ""
+
+#. Rqp83
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id971587473508701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/typename_fragment.svg\" id=\"img_id4156296484515\"><alt id=\"alt_id15152796484515\">primitive data types fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. pFWdb
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id21587557790810\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Byte:</emph> Byte variable (0-255)"
+msgstr ""
+
+#. fQsgi
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3153949\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Boolean:</emph> Boolean variable (True, False)"
+msgstr ""
+
+#. PouUE
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3156275\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Currency:</emph> Currency variable (Currency with 4 Decimal places)"
+msgstr ""
+
+#. BHPpy
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3156057\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Date:</emph> Date variable"
+msgstr "<emph>Ngày:</emph> biến ngày"
+
+#. jyVtV
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3148405\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Double:</emph> Double-precision floating-point variable (1,79769313486232 x 10E308 - 4,94065645841247 x 10E-324)"
+msgstr ""
+
+#. kBUDz
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3148916\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Integer:</emph> Integer variable (-32768 - 32767)"
+msgstr "<emph>Số nguyên:</emph> biến số nguyên (-32768 - 32767)"
+
+#. DNHMA
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3150045\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Long:</emph> Long integer variable (-2.147.483.648 - 2.147.483.647)"
+msgstr "<emph>Dài:</emph> biến số nguyên dài (-2.147.483.648 - 2.147.483.647)"
+
+#. z9CEA
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3149255\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Object:</emph> Object variable (Note: this variable can only subsequently be defined with <literal>Set</literal>!)"
+msgstr ""
+
+#. iBZ3a
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3155937\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Single:</emph> Single-precision floating-point variable (3,402823 x 10E38 - 1,401298 x 10E-45)."
+msgstr "<emph>Đơn:</emph> biến chấm động chính xác đơn (3,402823 × 10E38 - 1,401298 × 10E-45)."
+
+#. TcSDB
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3151251\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>String:</emph> String variable consisting of a maximum of 64,000 ASCII characters."
+msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> biến chuỗi chứa nhiều nhất 64.000 ASCII ký tự."
+
+#. UkswY
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3154704\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Variant:</emph> Variant variable type (contains all types, specified by definition). If a type name is not specified, variables are automatically defined as Variant Type, unless a statement from <literal>DefBool</literal> to <literal>DefVar</literal> is used."
+msgstr ""
+
+#. 2GyLr
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id21587667790810\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>object:</emph> Universal Network object (UNO) object or <link href=\"text/sbasic/shared/classmodule\" name=\"Class module\">ClassModule</link> object instance."
+msgstr ""
+
+#. NbDcm
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3153510\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>char:</emph> Special character that declares the data type of a variable."
+msgstr ""
+
+#. 52vix
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id971587473518701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/char_fragment.svg\" id=\"img_id4156296484516\"><alt id=\"alt_id15152796484516\">Type declaration characters fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. JgnAC
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3146316\n"
+"help.text"
+msgid "In %PRODUCTNAME Basic, you do not need to declare variables explicitly. However, you need to declare arrays before you can use them. You can declare a variable with the <literal>Dim</literal> statement, using commas (<emph>,</emph>) to separate multiple declarations. To declare a variable type, enter a type-declaration character following the name or use a corresponding type keyword name."
+msgstr ""
+
+#. VDkAN
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id441587477911298\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>array:</emph> Array declaration."
+msgstr ""
+
+#. TmrKG
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id971587473519701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/array_fragment.svg\" id=\"img_id4156296485516\"><alt id=\"alt_id15152796485516\">array fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. BaEsN
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3147125\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>start, end:</emph> Numerical values or constants that define the number of elements (NumberElements=(end-start)+1) and the index range."
+msgstr ""
+
+#. T2g5D
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3153877\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>start</emph> and <emph>end</emph> can be numerical expressions if <literal>ReDim</literal> is applied at the procedure level."
+msgstr ""
+
+#. JkDDD
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3149924\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic supports single or multi-dimensional arrays that are defined by a specified variable type. Arrays are suitable if the program contains lists or tables that you want to edit. The advantage of arrays is that it is possible to address individual elements according to indexes, which can be formulated as numeric expressions or variables."
+msgstr "$[officename] Basic hỗ trợ mảng một/nhiều chiều được xác định bởi một kiểu biến đã ghi rõ. Mảng thích hợp nếu chương trình chứa danh sách hay bảng bạn muốn chỉnh sửa. Lợi ích của mảng là có thể đặt địa chỉ của mỗi phần tử riêng tùy theo chỉ số, mà có thể được cấu tạo dạng biểu thức thuộc số hay biến."
+
+#. ZuZBj
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3148488\n"
+"help.text"
+msgid "Arrays are declared with the <literal>Dim</literal> statement. There are multiple ways to define the index range:"
+msgstr ""
+
+#. iXgDy
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"bas_id381587475057846\n"
+"help.text"
+msgid "Dim text(20) As String ' 21 elements numbered from 0 to 20"
+msgstr ""
+
+#. Du5a3
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"bas_id1001587475058292\n"
+"help.text"
+msgid "Dim value(5 to 25) As Integer ' 21 values numbered from 5 to 25"
+msgstr ""
+
+#. 66C57
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"bas_id481587475059423\n"
+"help.text"
+msgid "Dim amount(-15 to 5) As Currency ' 21 amounts (including 0), numbered from -15 to 5"
+msgstr ""
+
+#. Q6d4T
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"bas_id621587475059824\n"
+"help.text"
+msgid "REM Two-dimensional data field"
+msgstr ""
+
+#. 9gAsN
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"bas_id11587475060830\n"
+"help.text"
+msgid "Dim table$(20,2) ' 63 items; from 0 to 20 level 1, from 0 to 20 level 2 and from 0 to 20 level 3."
+msgstr ""
+
+#. FLoRP
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3159239\n"
+"help.text"
+msgid "You can declare an array types as dynamic if a <literal>ReDim</literal> statement defines the number of dimensions in the subroutine or the function that contains the array. Generally, you can only define an array dimension once, and you cannot modify it. Within a subroutine, you can declare an array with <literal>ReDim</literal>. You can only define dimensions with numeric expressions. This ensures that the fields are only as large as necessary."
+msgstr ""
+
+#. cGpY9
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3149036\n"
+"help.text"
+msgid "' Two-dimensional data field"
+msgstr "Trường dữ liệu chiều đôi"
+
+#. C4SQS
+#: 03102100.xhp
+msgctxt ""
+"03102100.xhp\n"
+"par_id3153782\n"
+"help.text"
+msgid "Const sDim As String = \" Dimension:\""
+msgstr "Const sDim as String = \" Dimension:\""
+
+#. zkbr7
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ReDim Statement"
+msgstr ""
+
+#. dxT7d
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"bm_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ReDim statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh ReDim</bookmark_value>"
+
+#. yLRec
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"hd_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102101.xhp\" name=\"ReDim Statement\">ReDim Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. F9HMw
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"par_id3154685\n"
+"help.text"
+msgid "Declares or redefines variables or arrays."
+msgstr ""
+
+#. dTArZ
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/ReDim_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">ReDim Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. bD6eG
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"par_id3156214\n"
+"help.text"
+msgid "ReDim [Preserve] variable [(start To end)] [As type-name][, variable2 [(start To end)] [As type-name][,...]]"
+msgstr ""
+
+#. 5wDoD
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"par_id711996\n"
+"help.text"
+msgid "Optionally, add the <literal>Preserve</literal> keyword to preserve the contents of the array that is redimensioned. <literal>ReDim</literal> can only be used in subroutines."
+msgstr ""
+
+#. TTGyB
+#: 03102101.xhp
+msgctxt ""
+"03102101.xhp\n"
+"hd_id3148405\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 5SuKj
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsArray Function"
+msgstr ""
+
+#. izVbw
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"bm_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsArray function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsArray</bookmark_value>"
+
+#. CZhKF
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"hd_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102200.xhp\" name=\"IsArray Function\">IsArray Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 6uXeM
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"par_id3159413\n"
+"help.text"
+msgid "Determines if a variable is a data field in an array."
+msgstr "Xác định nếu một biến là một trường dữ liệu trong một mảng, hay không."
+
+#. c8GSc
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"hd_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. Cipud
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"par_id3153379\n"
+"help.text"
+msgid "IsArray (Var)"
+msgstr "IsArray (Biến)"
+
+#. oqBKb
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"hd_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 4tEeP
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"hd_id3153969\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. fjqGh
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"par_id3145172\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var:</emph> Any variable that you want to test if it is declared as an array. If the variable is an array, then the function returns <emph>True</emph>, otherwise <emph>False </emph>is returned."
+msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biến nào cần thử nếu nó được khai báo là một mảng hay không. Có thì hàm trả về <emph>Đúng</emph>, không thì <emph>Sai</emph>."
+
+#. c4RJM
+#: 03102200.xhp
+msgctxt ""
+"03102200.xhp\n"
+"hd_id3155131\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. eFP3B
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsDate Function"
+msgstr ""
+
+#. SFMVL
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"bm_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsDate function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsDate</bookmark_value>"
+
+#. yNKXW
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102300.xhp\" name=\"IsDate Function\">IsDate Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. GHcvs
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a numeric or string expression can be converted to a <emph>Date</emph> variable."
+msgstr "Thử nếu một biểu thức kiểu số hay chuỗi có thể được chuyển đổi sang một biến <emph>Ngày</emph>."
+
+#. grWRs
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"hd_id3153824\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. NAK7y
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "IsDate (Expression)"
+msgstr "IsDate (Biểu_thức)"
+
+#. TW5An
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"hd_id3143270\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. D758U
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. HiTfE
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Any numeric or string expression that you want to test. If the expression can be converted to a date, the function returns <emph>True</emph>, otherwise the function returns <emph>False</emph>."
+msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> bất cứ biểu thức nào kiểu số hay chuỗi mà bạn muốn thử. Nếu biểu thức chuyển đổi được sang một ngày tháng, hàm trả về <emph>Đúng</emph>; không thì <emph>Sai</emph>."
+
+#. MLSNK
+#: 03102300.xhp
+msgctxt ""
+"03102300.xhp\n"
+"hd_id3150447\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. pVhKT
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsEmpty Function"
+msgstr ""
+
+#. Xc26L
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"bm_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsEmpty function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsEmpty</bookmark_value>"
+
+#. X7Hn4
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"hd_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102400.xhp\" name=\"IsEmpty Function\">IsEmpty Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. CvCEz
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"par_id3163045\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a Variant variable contains the Empty value. The Empty value indicates that the variable is not initialized."
+msgstr "Thử nếu một biến kiểu BIến thế chứa giá trị Rỗng. Giá trị Rỗng ngụ ý rằng biến không phải được sơ khởi."
+
+#. st3Rw
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"hd_id3159158\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. 3gyjT
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "IsEmpty (Var)"
+msgstr "IsEmpty (Biến)"
+
+#. fGGNR
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"hd_id3148685\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. BrRWw
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. Ew5aR
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var:</emph> Any variable that you want to test. If the Variant contains the Empty value, the function returns True, otherwise the function returns False."
+msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biến nào cần thử. Nếu Biến thế chứa giá trị Rỗng, thì hàm còn lại Đúng; không thì Sai."
+
+#. FXTmE
+#: 03102400.xhp
+msgctxt ""
+"03102400.xhp\n"
+"hd_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. dr2Py
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsError Function"
+msgstr ""
+
+#. jXCV2
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"bm_id4954680\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsError function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsError</bookmark_value>"
+
+#. FDXnr
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN1054E\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"IsErrorh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03102450.xhp\">IsError Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. yQg58
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN1055E\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a variable contains an error value."
+msgstr "Thử nếu một biến chứa một giá trị lỗi, hay không."
+
+#. ygcjs
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN10561\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. 6xgfA
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN10568\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. ECARX
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN1056C\n"
+"help.text"
+msgid "Bool"
+msgstr "Bool"
+
+#. 33jUA
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN1056F\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. jCQGH
+#: 03102450.xhp
+msgctxt ""
+"03102450.xhp\n"
+"par_idN10573\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var:</emph> Any variable that you want to test. If the variable contains an error value, the function returns True, otherwise the function returns False."
+msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biến nào cần thử. Nếu biến chứa một giá trị lỗi, hàm trả về Đúng, không thì Sai."
+
+#. JTPzr
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsNull Function"
+msgstr ""
+
+#. BJBAU
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"bm_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsNull function</bookmark_value> <bookmark_value>Null value</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsNull</bookmark_value><bookmark_value>giá trị Null</bookmark_value>"
+
+#. 4BicJ
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"hd_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102600.xhp\" name=\"IsNull Function\">IsNull Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. sJ5h3
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"par_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a Variant contains the special Null value, indicating that the variable does not contain data."
+msgstr "Thử nếu một BIến thế chứa giá trị Null đặc biệt, hay không. Giá trị Null ngụ ý rằng biến đó không chứa dữ liệu."
+
+#. mLbEi
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"hd_id3150670\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. uCnAB
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"par_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "IsNull (Var)"
+msgstr "IsNull (BIến)"
+
+#. gxdzG
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"hd_id3149514\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 2r2f2
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"hd_id3149669\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. gVDss
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var:</emph> Any variable that you want to test. This function returns True if the Variant contains the Null value, or False if the Variant does not contain the Null value."
+msgstr "<emph>Biến:</emph> bắt cứ biến nào cần thử. Hàm này trả về Đúng nếu Biến thế chứa giá trị Rỗng, không thì Sai."
+
+#. PFSkn
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"par_idN1062A\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Null</emph> - This value is used for a variant data sub type without valid contents."
+msgstr "<emph>Null</emph>: giá trị này được dùng cho một kiểu con dữ liệu biến thế không có nội dung hợp lệ."
+
+#. GzMnE
+#: 03102600.xhp
+msgctxt ""
+"03102600.xhp\n"
+"hd_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. ApZsU
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsNumeric Function"
+msgstr ""
+
+#. iXcLG
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"bm_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsNumeric function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsNumeric</bookmark_value>"
+
+#. HXDaH
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"hd_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102700.xhp\" name=\"IsNumeric Function\">IsNumeric Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 2YPjv
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"par_id3149177\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if an expression is a number. If the expression is a <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp#dezimal\" name=\"number\">number</link>, the function returns True, otherwise the function returns False."
+msgstr "Thử nếu một biểu thức là một số không. Nếu biểu thức là một <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp#dezimal\" name=\"số\">số</link>, hàm trả về <emph>Đúng</emph>, không thì <emph>Sai</emph>."
+
+#. 6vASf
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"hd_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. CVUxC
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"par_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "IsNumeric (Var)"
+msgstr "IsNumeric (Biến)"
+
+#. ms95u
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"hd_id3148685\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. doi6A
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"hd_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. CCj4C
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"par_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var:</emph> Any expression that you want to test."
+msgstr "<emph>Biến:</emph> bất cứ biểu thức nào bạn muốn thử."
+
+#. z5QdA
+#: 03102700.xhp
+msgctxt ""
+"03102700.xhp\n"
+"hd_id3149656\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. vieWA
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsObject Function"
+msgstr ""
+
+#. LbyzC
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"bm_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsObject function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>Hàm IsObject</bookmark_value>"
+
+#. MF9nS
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"hd_id51633474369322\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"IsObject_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03102800.xhp\" name=\"IsObject Function\">IsObject Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. AyVCR
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a variable is an object, as opposed to primitive data types such as dates, numbers, texts. The function returns <literal>True</literal> if the variable is an object, otherwise it returns <literal>False</literal>."
+msgstr ""
+
+#. jCmJE
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id891575896963115\n"
+"help.text"
+msgid "This function returns <literal>True</literal> for the following object types:"
+msgstr ""
+
+#. CBoWs
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id471575892220352\n"
+"help.text"
+msgid "<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"WIN\">OLE objects or </caseinline></switchinline>UNO objects"
+msgstr ""
+
+#. mBGyY
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id451575892264518\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/classmodule.xhp\" name=\"Class module\">Class module</link> object instances"
+msgstr ""
+
+#. DgPrD
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id851575882379006\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090413.xhp\" name=\"Extended types\">Extended types</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/enum.xhp\" name=\"enumerations\">enumerations</link>"
+msgstr ""
+
+#. TFDZQ
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id131575882378422\n"
+"help.text"
+msgid "Routines or variables when defined as Object."
+msgstr ""
+
+#. oqtFf
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id511575889156356\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Basic modules"
+msgstr ""
+
+#. MCx37
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id441575886284392\n"
+"help.text"
+msgid "Data structures return <literal>True</literal> even when empty. Object defined variables return <literal>True</literal> even if uninitialized."
+msgstr ""
+
+#. 4SsCT
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id3156024\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean"
+msgstr ""
+
+#. rTuwL
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>var:</emph> The variable to be tested."
+msgstr ""
+
+#. yHDkt
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id191575887649871\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/enum.xhp\" name=\"Enum statement\">Enum statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. Dg4st
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id51575897210153\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090413.xhp\" name=\"Type statement\">Type statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. WEgzG
+#: 03102800.xhp
+msgctxt ""
+"03102800.xhp\n"
+"par_id811575887627196\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp\" name=\"Using variables\">Using variables</link>"
+msgstr ""
+
+#. dj7fW
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "LBound Function"
+msgstr ""
+
+#. hjuaA
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"bm_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>LBound function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm LBound</bookmark_value>"
+
+#. SrYG2
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102900.xhp\" name=\"LBound Function\">LBound Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. tPdvo
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the lower boundary of an array."
+msgstr "Trả về giới hạn dưới của một mảng."
+
+#. FcGvD
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"par_id3150503\n"
+"help.text"
+msgid "LBound (ArrayName [, Dimension])"
+msgstr "LBound (Tên_mảng [, Chiều])"
+
+#. KUDkg
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ArrayName:</emph> Name of the array for which you want to return the upper (<emph>Ubound</emph>) or the lower (<emph>LBound</emph>) boundary of the array dimension."
+msgstr "<emph>Tên_mảng:</emph> tên của mảng cho đó bạn muốn trả về giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>) của chiều mảng."
+
+#. byGRH
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>[Dimension]:</emph> Integer that specifies which dimension to return the upper (<emph>Ubound</emph>) or the lower (<emph>LBound</emph>) boundary for. If a value is not specified, the first dimension is assumed."
+msgstr "<emph>[Chiều]:</emph> số nguyên mà ghi rõ chiều nào cho đó cần trả về giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>) của chiều mảng. Không ghi rõ giá trị thì giả sử chiều đầu tiên."
+
+#. FEgDA
+#: 03102900.xhp
+msgctxt ""
+"03102900.xhp\n"
+"par_idm1206768352\n"
+"help.text"
+msgid "Print LBound(v()) ' returns 10"
+msgstr ""
+
+#. 6GB8Z
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "UBound Function"
+msgstr ""
+
+#. 6qgPw
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"bm_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>UBound function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm UBound</bookmark_value>"
+
+#. DSgUD
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"hd_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103000.xhp\" name=\"UBound Function\">UBound Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AEcfy
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the upper boundary of an array."
+msgstr "Trả về giới hạn trên của một mảng."
+
+#. M5RWy
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"par_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "UBound (ArrayName [, Dimension])"
+msgstr "UBound (Tên_mảng [, Chiều])"
+
+#. Svuit
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ArrayName:</emph> Name of the array for which you want to determine the upper (<emph>Ubound</emph>) or the lower (<emph>LBound</emph>) boundary."
+msgstr "<emph>Tên_mảng:</emph> tên của mảng cho đó bạn muốn quyết định giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>)."
+
+#. si2E3
+#: 03103000.xhp
+msgctxt ""
+"03103000.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>[Dimension]:</emph> Integer that specifies which dimension to return the upper(<emph>Ubound</emph>) or lower (<emph>LBound</emph>) boundary for. If no value is specified, the boundary of the first dimension is returned."
+msgstr "<emph>[Dimension]:</emph> số nguyên mà ghi rõ chiều cho đó cần trả về giới hạn trên (<emph>Ubound</emph>) hay giới hạn dưới (<emph>LBound</emph>). Không ghi rõ giá trị thì trả về giới hạn của chiều đầu tiên."
+
+#. QHhrj
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Let Statement"
+msgstr ""
+
+#. zcAoS
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"bm_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Let statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Let</bookmark_value>"
+
+#. EdbYW
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"hd_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103100.xhp\" name=\"Let Statement\">Let Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. SiQNq
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"par_id3149233\n"
+"help.text"
+msgid "Assigns a value to a variable."
+msgstr "Gán một giá trị cho một biến."
+
+#. yo55G
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"hd_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. ZR3gW
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"par_id41586012988213\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/LetSet_statement.svg\" id=\"img_id4156306484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Let Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. X4WmE
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"hd_id3148944\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. DpLuj
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>variable:</emph> Variable that you want to assign a value to. Value and variable type must be compatible."
+msgstr ""
+
+#. ZCswn
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"par_id3148451\n"
+"help.text"
+msgid "As in most BASIC dialects, the keyword <emph>Let</emph> is optional."
+msgstr "Cũng với phần lớn phương ngôn BASIC, từ khoá <emph>Let</emph> vẫn còn tùy chọn."
+
+#. KC9DD
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"hd_id3145785\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. JwK2U
+#: 03103100.xhp
+msgctxt ""
+"03103100.xhp\n"
+"par_id3152939\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Len(sText) ' returns 9"
+msgstr "MsgBox Len(sText) REM trả về 9"
+
+#. gbgGE
+#: 03103200.xhp
+msgctxt ""
+"03103200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Option Base Statement"
+msgstr ""
+
+#. C5CbQ
+#: 03103200.xhp
+msgctxt ""
+"03103200.xhp\n"
+"bm_id3155805\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Option Base statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Option Base</bookmark_value>"
+
+#. CKGCG
+#: 03103200.xhp
+msgctxt ""
+"03103200.xhp\n"
+"hd_id3155805\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"optionbasestatement\"><link href=\"text/sbasic/shared/03103200.xhp\" name=\"Option Base Statement\">Option Base Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 7SyG9
+#: 03103200.xhp
+msgctxt ""
+"03103200.xhp\n"
+"par_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "Defines the default lower boundary for arrays as 0 or 1."
+msgstr "Xác định giới hạn dưới mặc định cho mảng là 0 hay 1."
+
+#. DPpsC
+#: 03103200.xhp
+msgctxt ""
+"03103200.xhp\n"
+"par_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "This statement must be added before the executable program code in a module."
+msgstr "Câu lệnh này phải được thêm vào phía trước mã chương trình có thể thực hiện trong một mô-đun."
+
+#. WKk6A
+#: 03103300.xhp
+msgctxt ""
+"03103300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Option Explicit Statement"
+msgstr ""
+
+#. pjTCR
+#: 03103300.xhp
+msgctxt ""
+"03103300.xhp\n"
+"bm_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Option Explicit statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Option Explicit</bookmark_value>"
+
+#. vDdUe
+#: 03103300.xhp
+msgctxt ""
+"03103300.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"explicitstatement\"><link href=\"text/sbasic/shared/03103300.xhp\" name=\"Option Explicit Statement\">Option Explicit Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. kHGHE
+#: 03103300.xhp
+msgctxt ""
+"03103300.xhp\n"
+"par_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "Specifies that every variable in the program code must be explicitly declared with the Dim statement."
+msgstr "Ghi rõ rằng mọi biến trong mã chương trình đều phải được khai báo dứt khoát dùng câu lệnh <emph>Dim</emph>."
+
+#. eo6us
+#: 03103300.xhp
+msgctxt ""
+"03103300.xhp\n"
+"par_id3145787\n"
+"help.text"
+msgid "For i% = 1 To 10 ' This results in a run-time error"
+msgstr "For i% = 1 to 10 REM Gây ra một lỗi lúc chạy"
+
+#. tBjCk
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Option VBASupport Statement"
+msgstr ""
+
+#. znn3p
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"bm_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Microsoft Excel macros support;Enable</bookmark_value> <bookmark_value>Microsoft Excel macros support;Option VBASupport statement</bookmark_value> <bookmark_value>VBA Support;Option VBASupport statement</bookmark_value> <bookmark_value>Option VBASupport statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. vfiEk
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"vbasupportstatement\"><link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"Option VBASupport Statement\">Option VBASupport Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. Cp5GM
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "Specifies that %PRODUCTNAME Basic will support some VBA statements, functions and objects."
+msgstr ""
+
+#. SQpPp
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id051720171055367194\n"
+"help.text"
+msgid "The support for VBA is not complete, but covers a large portion of the common usage patterns."
+msgstr ""
+
+#. x5mKt
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id941552915528262\n"
+"help.text"
+msgid "When VBA support is enabled, %PRODUCTNAME Basic function arguments and return values are the same as their VBA functions counterparts. When the support is disabled, %PRODUCTNAME Basic functions may accept arguments and return values different of their VBA counterparts."
+msgstr ""
+
+#. UE4bQ
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id051720171055361727\n"
+"help.text"
+msgid "1: Enable VBA support in %PRODUCTNAME"
+msgstr ""
+
+#. y4CjE
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id051720171055369857\n"
+"help.text"
+msgid "0: Disable VBA support"
+msgstr ""
+
+#. oQw6u
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id051720171119254111\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/shared/optionen/01130100.xhp\">VBA Properties</link>"
+msgstr ""
+
+#. R7uT4
+#: 03103350.xhp
+msgctxt ""
+"03103350.xhp\n"
+"par_id051720170424259343\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/vbasupport.xhp\">VBA support in %PRODUCTNAME</link>"
+msgstr ""
+
+#. obuDS
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Public Statement"
+msgstr ""
+
+#. ZUSSA
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"bm_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Public statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Public</bookmark_value>"
+
+#. b35UC
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103400.xhp\" name=\"Public Statement\">Public Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. f5QpN
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "Dimensions a variable or an array at the module level (that is, not within a subroutine or function), so that the variable and the array are valid in all libraries and modules."
+msgstr "Đặt các chiều của một biến hay mảng ở bậc mô-đun (tức là không phải bên trong một chương trình con hay hàm), để biến hay mảng đó còn hợp lệ trong tất cả các thư viện và mô-đun."
+
+#. MQDAq
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"hd_id3150772\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. tNoNq
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"par_id3155341\n"
+"help.text"
+msgid "Public VarName[(start To end)] [As VarType][, VarName2[(start To end)] [As VarType][,...]]"
+msgstr "Public Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]"
+
+#. GEXZU
+#: 03103400.xhp
+msgctxt ""
+"03103400.xhp\n"
+"hd_id3145315\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. J7dSX
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Global Statement"
+msgstr ""
+
+#. 5QgJ8
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"bm_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Global keyword</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. D6Aqe
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"hd_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103450.xhp\" name=\"Global keyword\">Global keyword</link>"
+msgstr ""
+
+#. rrYQS
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"par_id3149177\n"
+"help.text"
+msgid "Dimensions a variable or an array at the global level (that is, not within a subroutine or function), so that the variable and the array are valid in all libraries and modules for the current session."
+msgstr "Đặt các chiều của một biến hay mảng ở bậc toàn cục (tức là không phải bên trong một chương trình con hay hàm), để biến hay mảng còn hợp lệ trong tất cả các thư viện và mô-đun trong phiên chạy đang chạy."
+
+#. nP8AE
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"hd_id3143270\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. kq4r5
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"par_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "Global VarName[(start To end)] [As VarType][, VarName2[(start To end)] [As VarType][,...]]"
+msgstr "Global Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][, Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến][,...]]"
+
+#. 5eZkE
+#: 03103450.xhp
+msgctxt ""
+"03103450.xhp\n"
+"hd_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. drGQx
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Static Statement"
+msgstr ""
+
+#. vWhSs
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"bm_id3149798\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Static statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Static</bookmark_value>"
+
+#. qtNB5
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"hd_id3149798\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103500.xhp\" name=\"Static Statement\">Static Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. eod6b
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Declares a variable or an array at the procedure level within a subroutine or a function, so that the values of the variable or the array are retained after exiting the subroutine or function. Dim statement conventions are also valid."
+msgstr "Khai báo một biến hay mảng ở bậc thủ tục bên trong một chương trình con hay hàm, để các giá trị của biến hay mảng đó được giữ lại sau khi thoát khỏi chương trình con hay hàm. Các quy ước của câu lệnh <emph>Dim</emph> đều cũng hợp lệ."
+
+#. HD5Sa
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id3147264\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Static statement</emph> cannot be used to define variable arrays. Arrays must be specified according to a fixed size."
+msgstr "Câu lệnh <emph>Static</emph> không thể dùng được để xác định mảng biến đổi. Mảng phải được ghi rõ tùy theo một kích cỡ cố định."
+
+#. SXakp
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"hd_id3149657\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. nyGnr
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid "Static VarName[(start To end)] [As VarType], VarName2[(start To end)] [As VarType], ..."
+msgstr "Static Tên_biến[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến], Tên_biến2[(đầu To cuối)] [As Kiểu_biến], ..."
+
+#. xQqMt
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"hd_id3148452\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. fq6bd
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id3150870\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox iResult,0,\"The answer is\""
+msgstr "MsgBox iResult,0,\"Lời giải là\""
+
+#. HEZbp
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id3151115\n"
+"help.text"
+msgid "' Function for initialization of the static variable"
+msgstr "REM Hàm để khởi tạo biến tĩnh"
+
+#. yjFGH
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id1057161\n"
+"help.text"
+msgid "Const iMinimum As Integer = 40 ' minimum return value of this function"
+msgstr "Const iMinimum as Integer = 40 REM giá trị trả về tối thiểu của hàm này"
+
+#. fFSff
+#: 03103500.xhp
+msgctxt ""
+"03103500.xhp\n"
+"par_id580462\n"
+"help.text"
+msgid "If iInit = 0 Then ' check if initialized"
+msgstr "if iInit = 0 then REM kiểm tra đã khởi tạo chưa"
+
+#. LDvVW
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "TypeName Function; VarType Function"
+msgstr ""
+
+#. 5Bz7E
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"bm_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>TypeName function</bookmark_value><bookmark_value>VarType function</bookmark_value><bookmark_value>Basic Variable Type constants</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. QYE2E
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"hd_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103600.xhp\" name=\"TypeName Function; VarType Function\">TypeName Function; VarType Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. w43wu
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3159157\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string (TypeName) or a numeric value (VarType) that contains information for a variable."
+msgstr "Trả về một chuỗi (TypeName) hay một giá trị thuộc số (VarType) mà chứa thông tin về một biến."
+
+#. EkgRM
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3155341\n"
+"help.text"
+msgid "TypeName (Variable) / VarType (Variable)"
+msgstr ""
+
+#. CmbDF
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Variable:</emph> The variable that you want to determine the type of. You can use the following values:"
+msgstr "<emph>Biến:</emph> biến của đó bạn muốn quyết định kiểu. Có thể sử dụng những giá trị theo đây:"
+
+#. AJ9RG
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3145171\n"
+"help.text"
+msgid "Keyword"
+msgstr ""
+
+#. EAezL
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id051620170608269696\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. ZyZMD
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3154684\n"
+"help.text"
+msgid "Variable type"
+msgstr "Kiểu biến"
+
+#. mnCBU
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3148645\n"
+"help.text"
+msgid "Boolean variable"
+msgstr "Biến lôgic"
+
+#. zrorE
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3158645\n"
+"help.text"
+msgid "Byte variable"
+msgstr ""
+
+#. N3udA
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3155411\n"
+"help.text"
+msgid "Date variable"
+msgstr "Biến ngày"
+
+#. sURKS
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id051620170608331416\n"
+"help.text"
+msgid "Currency variable"
+msgstr ""
+
+#. apDFH
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3148616\n"
+"help.text"
+msgid "Double floating point variable"
+msgstr "Biến chấm động đôi"
+
+#. HFQw3
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3154490\n"
+"help.text"
+msgid "Integer variable"
+msgstr "Biến số nguyên"
+
+#. xmmiG
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3151318\n"
+"help.text"
+msgid "Long integer variable"
+msgstr "Biến số nguyên dài"
+
+#. eTjZ4
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3150323\n"
+"help.text"
+msgid "Object variable"
+msgstr "Biến đối tượng"
+
+#. RgjsX
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3147341\n"
+"help.text"
+msgid "Single floating-point variable"
+msgstr "Biến chấm động đơn"
+
+#. KE9UZ
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3146313\n"
+"help.text"
+msgid "String variable"
+msgstr "Biến chuỗi"
+
+#. RdLyA
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3145789\n"
+"help.text"
+msgid "Variant variable (can contain all types specified by the definition)"
+msgstr "Biến kiểu hay thay đổi (có thể chứa tất cả các kiểu được ghi rõ bởi lời xác định)"
+
+#. eDUmG
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3151278\n"
+"help.text"
+msgid "Variable is not initialized"
+msgstr "Biến không được khởi tạo"
+
+#. CLAF9
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3145131\n"
+"help.text"
+msgid "No valid data"
+msgstr "Không có dữ liệu hợp lệ"
+
+#. qxhYF
+#: 03103600.xhp
+msgctxt ""
+"03103600.xhp\n"
+"par_id3148817\n"
+"help.text"
+msgid "TypeName(lVar) & \" \" & VarType(lVar),0,\"Some types In $[officename] Basic\""
+msgstr "TypeName(lVar) & \" \" & VarType(lVar),0,\"Một số kiểu trong $[officename] Basic\""
+
+#. pGEmQ
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Set Statement"
+msgstr ""
+
+#. zHGh5
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"bm_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Set statement</bookmark_value> <bookmark_value>Nothing object</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Set</bookmark_value><bookmark_value>đối tượng Nothing</bookmark_value>"
+
+#. MT9CF
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"hd_id3154422\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Set_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03103700.xhp\" name=\"Set Statement\">Set Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. qNuUW
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id3159149\n"
+"help.text"
+msgid "Sets an object reference on a variable."
+msgstr ""
+
+#. DiSYW
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/LetSet_statement.svg\" id=\"img_id4156306484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Set Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. QfXmo
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id3154217\n"
+"help.text"
+msgid "[Set] variable = [New] object"
+msgstr ""
+
+#. K6c5D
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id3156281\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>variable:</emph> a variable or a property that requires an object reference."
+msgstr ""
+
+#. 49Jii
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id211588241663649\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression: </emph> A computable combination of terms such as a formula or an object property or method."
+msgstr ""
+
+#. kSZDp
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id3159252\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>object:</emph> Object that the variable refers to."
+msgstr ""
+
+#. ihHpq
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_idN10623\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Nothing</literal> - Assign <literal>Nothing</literal> to a variable to remove a previous assignment."
+msgstr ""
+
+#. 4WqJK
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id101586014505785\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Set</literal> keyword is optional. <literal>Nothing</literal> is the default value for objects."
+msgstr ""
+
+#. GhsMS
+#: 03103700.xhp
+msgctxt ""
+"03103700.xhp\n"
+"par_id841586014507226\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>New</literal> creates UNO objects or <link href=\"text/sbasic/shared/classmodule\" name=\"ClassModule\">class module</link> objects, before assigning it to a variable."
+msgstr ""
+
+#. ukqdX
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FindObject Function"
+msgstr ""
+
+#. r2C9F
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"bm_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FindObject function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FindObject</bookmark_value>"
+
+#. DrvAD
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"hd_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObject Function\">FindObject Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. aFznu
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3155341\n"
+"help.text"
+msgid "Enables an object to be addressed at run-time as a string parameter through the object name."
+msgstr "Cho phép đặt địa chỉ của một đối tượng vào lúc chạy dưới dạng một tham số chuỗi qua tên đối tượng."
+
+#. AwGGE
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "For example, the following command:"
+msgstr "Ví dụ, câu lệnh này:"
+
+#. kpkYS
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "corresponds to the command block:"
+msgstr "tương ứng với khối câu lệnh:"
+
+#. PsuoC
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3145420\n"
+"help.text"
+msgid "This allows names to be dynamically created at run-time. For example:"
+msgstr "Đây cho phép tên được tạo động vào lúc chạy. Chẳng hạn:"
+
+#. 4ZJCt
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3153104\n"
+"help.text"
+msgid "\"TextEdit1\" to \"TextEdit5\" in a loop to create five control names."
+msgstr ""
+
+#. i7KFL
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3150767\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPropertyObject\">FindPropertyObject</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPropertyObject\">FindPropertyObject</link>"
+
+#. 9UEzR
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"hd_id3150868\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. jEKpx
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"hd_id3159254\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. fAtEE
+#: 03103800.xhp
+msgctxt ""
+"03103800.xhp\n"
+"par_id3150439\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ObjName: </emph>String that specifies the name of the object that you want to address at run-time."
+msgstr "<emph>ObjName:</emph> một chuỗi mà ghi rõ tên của đối tượng có địa chỉ bạn muốn đặt vào lúc chạy."
+
+#. c9RFy
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FindPropertyObject Function"
+msgstr ""
+
+#. qwv2z
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"bm_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FindPropertyObject function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm FindPropertyObject</bookmark_value>"
+
+#. LA7R9
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"hd_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103900.xhp\" name=\"FindPropertyObject Function\">FindPropertyObject Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. pkBYN
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"par_id3154285\n"
+"help.text"
+msgid "Enables objects to be addressed at run-time as a string parameter using the object name."
+msgstr "Cho phép đặt địa chỉ của đối tượng vào lúc chạy, dưới dạng một tham số chuỗi dùng tên đối tượng."
+
+#. DM2Ab
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"par_id3150868\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObject\">FindObject</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03103800.xhp\" name=\"FindObject\">FindObject</link>"
+
+#. jBFme
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"hd_id3147287\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. kjHF2
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"hd_id3150012\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. Cgx9H
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"par_id3109839\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ObjVar:</emph> Object variable that you want to dynamically define at run-time."
+msgstr "<emph>ObjVar:</emph> biến đối tượng bạn muốn xác định động vào lúc chạy."
+
+#. Kdp3F
+#: 03103900.xhp
+msgctxt ""
+"03103900.xhp\n"
+"par_id3153363\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PropName:</emph> String that specifies the name of the property that you want to address at run-time."
+msgstr "<emph>PropName:</emph> chuỗi mà ghi rõ tên của thuộc tính có địa chỉ bạn muốn đặt vào lúc chạy."
+
+#. sZzss
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsMissing function"
+msgstr ""
+
+#. tu8au
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"bm_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsMissing function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsMissing</bookmark_value>"
+
+#. JBWGn
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"hd_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissing Function\">IsMissing Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. ZMKxG
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"par_id3153825\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a function is called with an optional parameter."
+msgstr "Thử nếu một hàm được gọi với tham số còn tùy chọn không."
+
+#. UAMEd
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional\">Optional</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional\">Optional</link>"
+
+#. fdBus
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"hd_id3145611\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. pFAeP
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "IsMissing( ArgumentName )"
+msgstr "IsMissing( Tên_đối_số )"
+
+#. WrCGJ
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"hd_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. VwWXm
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"par_id3149457\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ArgumentName:</emph> the name of an optional argument."
+msgstr "<emph>Tên_đối_số :</emph> tên của đối số còn tùy chọn."
+
+#. HkfCE
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"par_id3150398\n"
+"help.text"
+msgid "If the IsMissing function is called by the ArgumentName, then True is returned."
+msgstr "Nếu hàm <emph>IsMissing</emph> được Tên_đối_số gọi, thì trả về Đúng."
+
+#. 6SiYx
+#: 03104000.xhp
+msgctxt ""
+"03104000.xhp\n"
+"par_id3148798\n"
+"help.text"
+msgid "See also <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Examples\">Examples</link>."
+msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">Ví dụ</link>."
+
+#. bdNXC
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Optional (in Function Statement)"
+msgstr ""
+
+#. rguKi
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Optional function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Optional</bookmark_value>"
+
+#. qAzL8
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"hd_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104100.xhp\" name=\"Optional (in Function Statement)\">Optional (in Function Statement)</link>"
+msgstr ""
+
+#. Ebzjt
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"par_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "Allows you to define parameters that are passed to a function as optional."
+msgstr "Cho phép bạn xác định các tham số được gửi cho một hàm dưới dạng còn tùy chọn."
+
+#. okfFX
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissing\">IsMissing</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03104000.xhp\" name=\"IsMissing\">IsMissing</link>"
+
+#. rCRu8
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"hd_id3153824\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. FCbGu
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"par_id3159157\n"
+"help.text"
+msgid "Function MyFunction(Text1 As String, Optional Arg2, Optional Arg3)"
+msgstr "Function Hàm_tôi(Chuỗi1 As String, Đối_số_tùy_chọn2, Đối_số_tùy_chọn3)"
+
+#. m7ttM
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"hd_id3145610\n"
+"help.text"
+msgid "Examples:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. PWFN7
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "Result = MyFunction(\"Here\", 1, \"There\") ' all arguments are passed."
+msgstr "Kết quả = Hàm_tôi(\"Đây\", 1, \"Đó\") ' mọi đối số đều được gửi"
+
+#. QD4Cn
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "Result = MyFunction(\"Test\", ,1) ' second argument is missing."
+msgstr "Kết quả = Hàm_tôi (\"Thử\", ,1) ' đối số thứ hai còn thiết"
+
+#. upgxF
+#: 03104100.xhp
+msgctxt ""
+"03104100.xhp\n"
+"par_id3153897\n"
+"help.text"
+msgid "See also <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Examples\">Examples</link>."
+msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">Ví dụ</link>."
+
+#. HDj6B
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Array Function"
+msgstr ""
+
+#. Bsxhh
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Array function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Array</bookmark_value>"
+
+#. vj7XR
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Array_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Array Function\">Array Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. ZFAuc
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"par_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the type Variant with a data field."
+msgstr "Trả về kiểu Biến thế với một trường dữ liệu."
+
+#. XYnnC
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "Array (ArgumentList)"
+msgstr ""
+
+#. EuCLG
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "See also <link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray\">DimArray</link>"
+msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray\">DimArray</link>"
+
+#. VXL3Y
+#: 03104200.xhp
+msgctxt ""
+"03104200.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ArgumentList:</emph> A list of any number of arguments that are separated by commas."
+msgstr ""
+
+#. 2d2eF
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DimArray Function"
+msgstr ""
+
+#. B6keS
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DimArray function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm DimArray</bookmark_value>"
+
+#. FTJ3A
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray Function\">DimArray Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. D6knK
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"par_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a Variant array."
+msgstr "Trả về một mảng kiểu biến thế."
+
+#. GGtGG
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"hd_id3149762\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. D2Tbd
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"par_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "DimArray (ArgumentList)"
+msgstr ""
+
+#. xfuoC
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"par_id3154142\n"
+"help.text"
+msgid "See also <link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Array\">Array</link>"
+msgstr "Xem thêm <link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Mảng\">Mảng</link>"
+
+#. ajAXE
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "If no parameters are passed, an empty array is created (like Dim A() that is the same as a sequence of length 0 in Uno). If parameters are specified, a dimension is created for each parameter."
+msgstr "Không đưa ra tham số, thì tạo một mảng rỗng (giống như Dim A() mà tương đương với một dãy có chiều dài 0 trong Uno). Có phải đưa ra tham số thì tạo một chiều cho mỗi tham số."
+
+#. tdpVu
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"hd_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. B7CBa
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ArgumentList:</emph> A list of any number of arguments that are separated by commas."
+msgstr ""
+
+#. wCCAj
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"hd_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 6rCE8
+#: 03104300.xhp
+msgctxt ""
+"03104300.xhp\n"
+"par_id3154939\n"
+"help.text"
+msgid "a = DimArray( 2, 2, 4 ) ' is the same as DIM a( 2, 2, 4 )"
+msgstr ""
+
+#. BELEW
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "HasUnoInterfaces Function"
+msgstr ""
+
+#. AbBSu
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"bm_id3149987\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>HasUnoInterfaces function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm HasUnoInterfaces</bookmark_value>"
+
+#. pqAXW
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"hd_id3149987\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104400.xhp\" name=\"HasUnoInterfaces Function\">HasUnoInterfaces Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. JUPxm
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"par_id3151262\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if a Basic Uno object supports certain Uno interfaces."
+msgstr "Thử nếu một đối tượng Uni Basic hỗ trợ một số giao diện Uno nào đó không."
+
+#. 4GC46
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"par_id3154232\n"
+"help.text"
+msgid "Returns True, if <emph>all</emph> stated Uno interfaces are supported, otherwise False is returned."
+msgstr "Trả về Đúng nếu hỗ trợ <emph>tất cả</emph> các giao diện Uno đã ghi rõ, không thì Sai."
+
+#. ryDXE
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"par_id3155555\n"
+"help.text"
+msgid "HasUnoInterfaces( oTest, Uno-Interface-Name 1 [, Uno-Interface-Name 2, ...])"
+msgstr "HasUnoInterfaces( oTest, Tên_giao_diện_Uno1 [, Tên_giao_diện_Uno2, ...])"
+
+#. qxagP
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>oTest:</emph> the Basic Uno object that you want to test."
+msgstr "<emph>oTest:</emph> đối tượng Uno Basic cần thử."
+
+#. 2Sa2D
+#: 03104400.xhp
+msgctxt ""
+"03104400.xhp\n"
+"par_id3149236\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Uno-Interface-Name:</emph> list of Uno interface names."
+msgstr "<emph> Tên_giao_diện_Uno :</emph> danh sách các tên giao diện Uno."
+
+#. dEwqh
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IsUnoStruct Function"
+msgstr ""
+
+#. DGTmf
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"bm_id3146117\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IsUnoStruct function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm IsUnoStruct</bookmark_value>"
+
+#. myocU
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"hd_id3146117\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104500.xhp\" name=\"IsUnoStruct Function\">IsUnoStruct Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. fN4db
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "Returns True if the given object is a Uno struct."
+msgstr "Trả về Đúng nếu đối tượng đã cho là một cấu trúc Uno."
+
+#. LupP4
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_id3155341\n"
+"help.text"
+msgid "IsUnoStruct( Uno type )"
+msgstr "IsUnoStruct( Kiểu Uno )"
+
+#. uXjgH
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "Uno type : A UnoObject"
+msgstr "Kiểu Uno : một UnoObject"
+
+#. AsDnS
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_idN10638\n"
+"help.text"
+msgid "' Instantiate a service"
+msgstr "' Instantiate a service"
+
+#. LCwgD
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_idN10644\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox bIsStruct ' Displays False because oSimpleFileAccess Is NO struct"
+msgstr "MsgBox bIsStruct ' Displays False because oSimpleFileAccess is NO struct"
+
+#. LG9EY
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_idN10649\n"
+"help.text"
+msgid "' Instantiate a Property struct"
+msgstr "' Instantiate a Property struct"
+
+#. oAzvu
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_idN10653\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox bIsStruct ' Displays True because aProperty is a struct"
+msgstr "MsgBox bIsStruct ' Displays True because aProperty is a struct"
+
+#. yJT9o
+#: 03104500.xhp
+msgctxt ""
+"03104500.xhp\n"
+"par_idN1065B\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox bIsStruct ' Displays False because 42 is NO struct"
+msgstr "MsgBox bIsStruct ' Displays False because 42 is NO struct"
+
+#. dBKzM
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "EqualUnoObjects Function"
+msgstr ""
+
+#. h9UNU
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>EqualUnoObjects function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm EqualUnoObjects</bookmark_value>"
+
+#. DxBM3
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"hd_id791633472607429\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"EqualUnoObjects_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03104600.xhp\" name=\"EqualUnoObjects Function\">EqualUnoObjects Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. Gc4cj
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"par_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Returns <emph>True</emph> if the two specified Basic variables represent the same Uno object instance."
+msgstr ""
+
+#. 9Zx4W
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"par_id61633530293311\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>oObj1, oObj2:</emph> the variables to be tested."
+msgstr ""
+
+#. NqNdq
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"par_id3154285\n"
+"help.text"
+msgid "Bool"
+msgstr "Bool"
+
+#. NvGLb
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"par_id771633473462939\n"
+"help.text"
+msgid "The example below returns <emph>True</emph> because both <literal>oDoc</literal> and <literal>ThisComponent</literal> are references to the same object:"
+msgstr ""
+
+#. 5QGLx
+#: 03104600.xhp
+msgctxt ""
+"03104600.xhp\n"
+"par_id181633473874216\n"
+"help.text"
+msgid "The example below returns <emph>False</emph> because the assignment creates a copy of the original object. Hence <literal>Struct1</literal> and <literal>Struct2</literal> refer to different object instances."
+msgstr ""
+
+#. hQzux
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Erase Statement"
+msgstr ""
+
+#. UwzDN
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"bm_id624713\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Erase statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. W6k5N
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_idN10548\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104700.xhp\">Erase Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. xqtMK
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_idN10558\n"
+"help.text"
+msgid "Erases the contents of array elements of fixed size arrays, and releases the memory used by arrays of variable size."
+msgstr "Xoá nội dung của phần tử mảng của các mảng có kích cỡ cố định, và thả bộ nhớ được chiếm bởi các mảng có kích cỡ biến đổi."
+
+#. 3sXFq
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_id831588865616326\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Erase_statement.svg\" id=\"img_id651588865616326\"><alt id=\"alt_id281588865616326\">Erase syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. CCyg8
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_idN105E6\n"
+"help.text"
+msgid "Erase array1 [, array2 [,...]]"
+msgstr ""
+
+#. 8J4Ab
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_idN105ED\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>array list</emph> - A comma delimited list of arrays to be erased."
+msgstr ""
+
+#. FiDAp
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"bas_id821588866562452\n"
+"help.text"
+msgid "Erase a, c(Ubound(c)) ' b and c(0) are unchanged"
+msgstr ""
+
+#. tYVCK
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"bas_id701588866563382\n"
+"help.text"
+msgid "Erase b, c(0) ' everything gets cleared"
+msgstr ""
+
+#. LvkX5
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_id161588865796615\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102100.xhp\" name=\"Dim statement\">Dim</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03102101.xhp\" name=\"ReDim statement\">ReDim</link> statements"
+msgstr ""
+
+#. h7XZF
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_id281588865818334\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03104200.xhp\" name=\"Array function\">Array</link> or <link href=\"text/sbasic/shared/03104300.xhp\" name=\"DimArray function\">DimArray</link> functions"
+msgstr ""
+
+#. FA4C9
+#: 03104700.xhp
+msgctxt ""
+"03104700.xhp\n"
+"par_id761588867124078\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03102900.xhp\" name=\"lower bound function\">Lbound</link> and <link href=\"text/sbasic/shared/03103000.xhp\" name=\"upper bound function\">Ubound</link> functions"
+msgstr ""
+
+#. bDVn8
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Comparison Operators"
+msgstr ""
+
+#. 3BDFS
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"bm_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>comparison operators;%PRODUCTNAME Basic</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;comparison</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;equal sign (=)</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;greater than (>)</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;greater than or equal to (>=)</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;less than (<)</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;less than or equal to (<=)</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;not equal to (<>)</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. k9nDv
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"hd_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CompOper_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03110100.xhp\" name=\"Comparison Operators\">Comparison Operators</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. vzC53
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3156042\n"
+"help.text"
+msgid "Comparison operators compare two expressions. The result is returned as a boolean expression that determines if the comparison is <literal>True</literal> (-1) or <literal>False</literal> (0)."
+msgstr ""
+
+#. ikYGG
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>result</emph>: Boolean that specifies the result of the comparison (<literal>True</literal>, or <literal>False</literal>)"
+msgstr ""
+
+#. GYpPy
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3148686\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression1, expression2</emph>: Any numeric values or strings that you want to compare."
+msgstr ""
+
+#. VeMGA
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"hd_id3147531\n"
+"help.text"
+msgid "Comparison operators"
+msgstr "Toán tử so sánh"
+
+#. huYj5
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "= : Equal to"
+msgstr "= : Bằng"
+
+#. qNCPA
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "< : Less than"
+msgstr "< : Nhỏ hơn"
+
+#. oBq7c
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3146795\n"
+"help.text"
+msgid "> : Greater than"
+msgstr "> : Lớn hơn"
+
+#. ZXev6
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3150541\n"
+"help.text"
+msgid "<= : Less than or equal to"
+msgstr "<= : Nhỏ hơn hay bằng"
+
+#. YTiVc
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3150400\n"
+"help.text"
+msgid ">= : Greater than or equal to"
+msgstr ">= : Lớn hơn hay bằng"
+
+#. TAeWi
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "<> : Not equal to"
+msgstr "<> : Không bằng"
+
+#. 4F32A
+#: 03110100.xhp
+msgctxt ""
+"03110100.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "Dim sRoot As String ' Root directory for file in and output"
+msgstr "DIM sRoot As String REM ' Root directory for file in and output"
+
+#. v4zJ2
+#: 03120000.xhp
+msgctxt ""
+"03120000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Strings"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. qSsdJ
+#: 03120000.xhp
+msgctxt ""
+"03120000.xhp\n"
+"hd_id3156153\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120000.xhp\" name=\"Strings\">Strings</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120000.xhp\" name=\"Chuỗi\">Chuỗi</link>"
+
+#. mfoZX
+#: 03120000.xhp
+msgctxt ""
+"03120000.xhp\n"
+"par_id3159176\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions and statements validate and return strings."
+msgstr "Những hàm và câu lệnh theo đây đều thẩm tra và trả về chuỗi."
+
+#. n7PGd
+#: 03120000.xhp
+msgctxt ""
+"03120000.xhp\n"
+"par_id3154285\n"
+"help.text"
+msgid "You can use strings to edit text within $[officename] Basic programs."
+msgstr "Bạn có thể sử dụng chuỗi để chỉnh sửa văn bản bên trong chương trình $[officename] Basic."
+
+#. Bvutt
+#: 03120100.xhp
+msgctxt ""
+"03120100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ASCII/ANSI Conversion in Strings"
+msgstr "Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi"
+
+#. f2kFt
+#: 03120100.xhp
+msgctxt ""
+"03120100.xhp\n"
+"hd_id3147443\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120100.xhp\" name=\"ASCII/ANSI Conversion in Strings\">ASCII/ANSI Conversion in Strings</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120100.xhp\" name=\"Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi\">Chuyển đổi ASCII/ANSI trong chuỗi</link>"
+
+#. ZDP63
+#: 03120100.xhp
+msgctxt ""
+"03120100.xhp\n"
+"par_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions convert strings to and from ASCII or ANSI code."
+msgstr "Những hàm theo đây có chuyển đổi chuỗi sang và từ mã ASCII hay ANSI."
+
+#. izmyr
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Asc Function"
+msgstr ""
+
+#. imVb3
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Asc function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Asc</bookmark_value>"
+
+#. NmqT7
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Asc_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120101.xhp\" name=\"Asc Function\">Asc Function (BASIC)</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 8jiwA
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the ASCII (American Standard Code for Information Interchange) value of the first character in a string expression."
+msgstr "Trả về giá trị ASCII (mã tiêu chuẩn Mỹ để trao đổi thông tin) của ký tự thứ nhất theo một biểu thức chuỗi."
+
+#. xFKDc
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "Asc(string) As Long"
+msgstr ""
+
+#. DZtGt
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>string</emph>: Any valid string expression. Only the first character in the string is relevant."
+msgstr ""
+
+#. CF7UG
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "Use the Asc function to replace keys with values. If the Asc function encounters a blank string, $[officename] Basic reports a run-time error. In addition to 7 bit ASCII characters (Codes 0-127), the ASCII function can also detect non-printable key codes in ASCII code. This function can also handle 16 bit unicode characters."
+msgstr "Hãy dùng hàm Asc để thay thế phím bằng giá trị. Nếu hàm Asc gặp một chuỗi rỗng, thì $[officename] Basic thông báo một lỗi lúc chạy. Thêm vào các ký tự 7-bit ASCII (Mã 0-127), hàm Asc cũng có thể phát hiện mã phím không in được theo mã ASCII. Hàm này cũng có thể thao tác ký tự 16-bit Unicode."
+
+#. VF7kK
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "Print ASC(\"A\") ' returns 65"
+msgstr "Print ASC(\"A\") REM trả về 65"
+
+#. mntEX
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "Print ASC(string:=\"Z\") ' returns 90"
+msgstr ""
+
+#. raPFD
+#: 03120101.xhp
+msgctxt ""
+"03120101.xhp\n"
+"par_id3163800\n"
+"help.text"
+msgid "Print ASC(\"Las Vegas\") ' returns 76, since only the first character is taken into account"
+msgstr "Print ASC(\"Las Vegas\") REM trả về 76, vì chỉ ký tự đầu tiên được xử lý."
+
+#. QMLJb
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Chr Function"
+msgstr ""
+
+#. Z8tiz
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Chr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Chr</bookmark_value>"
+
+#. vBnDE
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"hd_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Chr_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120102.xhp\" name=\"Chr Function\">Chr Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. UTy3n
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the character that corresponds to the specified character code."
+msgstr "Trả về ký tự tương ứng với mã ký tự đã ghi rõ."
+
+#. Q8gEU
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"bas_id91642668171601\n"
+"help.text"
+msgid "Chr[$](charcode As Integer) As String"
+msgstr ""
+
+#. 6bDTr
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id3149295\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>charcode</emph>: a numeric expression that represents a valid 8-bit ASCII value (0-255) or a 16-bit Unicode value. (To support expressions with a nominally negative argument like <emph>Chr(&H8000)</emph> in a backwards-compatible way, values in the range −32768 to −1 are internally mapped to the range 32768 to 65535.)"
+msgstr ""
+
+#. Xyjgr
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id991552913928635\n"
+"help.text"
+msgid "When VBA compatibility mode is enabled (<link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"vbasupport\"><literal>Option VBASupport 1</literal></link>), <literal>charcode</literal> is a numeric expression that represents a valid 8-bit ASCII value (0-255) only."
+msgstr ""
+
+#. sw8rF
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <emph>Chr$</emph> function to send special control sequences to a printer or to another output source. You can also use it to insert quotation marks in a string expression."
+msgstr "Hãy sử dụng hàm <emph>Chr$</emph> để gửi các dãy điều khiển đặc biệt cho một máy in hay nguồn xuất khác. Bạn cũng có thể sử dụng nó để chèn dấu nháy kép vào một biểu thức chuỗi."
+
+#. 36Hj5
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id81634652871848\n"
+"help.text"
+msgid "An overflow error will occur when VBA compatibility mode is enabled and the expression value is greater than 255."
+msgstr ""
+
+#. vHwsG
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "' This example inserts quotation marks (ASCII value 34) in a string."
+msgstr "REM Mẫu thí dụ này chèn dấu nháy kép (giá trị ASCII 34) vào một chuỗi."
+
+#. rTCjE
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id3151380\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"A \" + Chr$(34) + \"short\" + Chr(34) + \" trip.\""
+msgstr ""
+
+#. iCsGw
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"par_id3145174\n"
+"help.text"
+msgid "' The printout appears in the dialog as: A \"short\" trip."
+msgstr "REM Chuỗi in xuất hiện trong hộp thoại như Một \"chuyến dã ngoại\" ngắn."
+
+#. TeaSB
+#: 03120102.xhp
+msgctxt ""
+"03120102.xhp\n"
+"bas_id481642668824226\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Chr(charcode := 64) ' \"@\" sign"
+msgstr ""
+
+#. bzZDz
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Str Function"
+msgstr ""
+
+#. pGDVm
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"bm_id3143272\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Str function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Str</bookmark_value>"
+
+#. 29Gzu
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"hd_id3143272\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Str_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120103.xhp\" name=\"Str Function\">Str Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. Z8JfH
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id3155100\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Str</literal> function converts the contents of variables into a string. It handles numeric values, dates, strings and currency values."
+msgstr ""
+
+#. Zxy4r
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id3146958\n"
+"help.text"
+msgid "Positive numbers are preceded by a blank space. Negative numbers are preceded by a minus sign."
+msgstr ""
+
+#. A5Fyi
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id331641237252390\n"
+"help.text"
+msgid "For numeric values the string returned by the <literal>Str</literal> function is locale-independent. Hence the dot is used as the decimal separator when needed."
+msgstr ""
+
+#. HjAty
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id601641237849695\n"
+"help.text"
+msgid "If a string is passed as argument, it is returned without any changes."
+msgstr ""
+
+#. nfPG2
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id231641251937406\n"
+"help.text"
+msgid "Dates are converted into locale-dependent strings."
+msgstr ""
+
+#. NEAum
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id3149497\n"
+"help.text"
+msgid "Str (Value As Variant)"
+msgstr ""
+
+#. BPCDW
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id3149178\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Value:</emph> Any value to be converted into a string."
+msgstr ""
+
+#. hHwSa
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id401641251970766\n"
+"help.text"
+msgid "Below are some numeric examples using the <literal>Str</literal> function."
+msgstr ""
+
+#. viBgo
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"bas_id831641238784987\n"
+"help.text"
+msgid "' Note the blank space at the beginning of the returned strings"
+msgstr ""
+
+#. A8Cbc
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"bas_id991641238830710\n"
+"help.text"
+msgid "' Strings passed as arguments are left unchanged"
+msgstr ""
+
+#. kjJa8
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id601641238259787\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>LTrim</literal> function to remove the blank space at the beginning of the returned string."
+msgstr ""
+
+#. FDMfX
+#: 03120103.xhp
+msgctxt ""
+"03120103.xhp\n"
+"par_id881641252036753\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Str</literal> function can also handle <literal>Date</literal> variables."
+msgstr ""
+
+#. vYQmG
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Val Function"
+msgstr ""
+
+#. KdnnB
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Val function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Val</bookmark_value>"
+
+#. h82YR
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"hd_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Val_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120104.xhp\" name=\"Val Function\">Val Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. VDZFx
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"par_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>Val</literal> function to convert a string that represents a number into numeric data type."
+msgstr ""
+
+#. aQ5EY
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"par_id281641235880765\n"
+"help.text"
+msgid "The string passed to the <literal>Val</literal> function is locale-independent. This means that commas are interpreted as thousands separators and a dot is used as the decimal separator."
+msgstr ""
+
+#. Rk6u2
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"par_id3149514\n"
+"help.text"
+msgid "Val (Text As String)"
+msgstr "Val (Text As String)"
+
+#. Gi4Ag
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"par_id3143228\n"
+"help.text"
+msgid "Double"
+msgstr "Đôi"
+
+#. DmE2F
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"par_id3154348\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> String that represents a number."
+msgstr "<emph>Chuỗi:</emph> chuỗi mà đại diện một số."
+
+#. e9c9u
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "If only part of the string contains numbers, only the first appropriate characters of the string are converted. If the string does not contain any numbers then <literal>Val</literal> returns 0."
+msgstr ""
+
+#. JLvDd
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"bas_id131641236938068\n"
+"help.text"
+msgid "' Below 123,1 is interpreted as 1231 since \",\" is the thousands separator"
+msgstr ""
+
+#. qMAhh
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"bas_id681641252873197\n"
+"help.text"
+msgid "' All numbers are considered until a non-numeric character is reached"
+msgstr ""
+
+#. i9otK
+#: 03120104.xhp
+msgctxt ""
+"03120104.xhp\n"
+"bas_id911641237027667\n"
+"help.text"
+msgid "' The example below returns 0 (zero) since the string provided does not start with a number"
+msgstr ""
+
+#. MeApW
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CByte Function"
+msgstr ""
+
+#. cEvKG
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"bm_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CByte function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CByte</bookmark_value>"
+
+#. VkMAp
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CByte_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120105.xhp\" name=\"CByte Function\">CByte Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. qP4eK
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"par_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a string or a numeric expression to the <literal>Byte</literal> type."
+msgstr ""
+
+#. 8h2Wu
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"par_id3147573\n"
+"help.text"
+msgid "Cbyte( expression As Variant) As Byte"
+msgstr ""
+
+#. 4vJi5
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"par_id3145068\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression</emph>: Any string or a numeric expression that can be evaluated to a number. Decimal values are rounded to the nearest tenth. Valid values range from 0 to 256."
+msgstr ""
+
+#. dfezQ
+#: 03120105.xhp
+msgctxt ""
+"03120105.xhp\n"
+"bas_id941637751110886\n"
+"help.text"
+msgid "' Above expressions are computed as 16, 0 and 3"
+msgstr ""
+
+#. svGqi
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "AscW Function"
+msgstr ""
+
+#. DnhN3
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>AscW function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 8JuD6
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"AscW_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120111.xhp\" name=\"AscW Function [VBA]\">AscW Function [VBA]</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. XujWF
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the Unicode value of the first character in a string expression."
+msgstr ""
+
+#. sEFFg
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"par_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>string</emph>: Any valid string expression. Only the first character in the string is relevant."
+msgstr ""
+
+#. PWbGW
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "Use the AscW function to replace keys with Unicode values. If the AscW function encounters a blank string, %PRODUCTNAME Basic reports a run-time error. Returned values are between 0 and 65535."
+msgstr ""
+
+#. YACEd
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "Print AscW(\"A\") ' returns 65"
+msgstr ""
+
+#. jFJn8
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"par_id3148797\n"
+"help.text"
+msgid "Print AscW(string:=\"Ω\") ' returns 937"
+msgstr ""
+
+#. KNmoP
+#: 03120111.xhp
+msgctxt ""
+"03120111.xhp\n"
+"par_id3163800\n"
+"help.text"
+msgid "Print AscW(\"Αθήνα\") ' returns 913, since only the first character (Alpha) is taken into account"
+msgstr ""
+
+#. 9DDYF
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ChrW Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. bxumL
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ChrW function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. C6uF5
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"hd_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"ChrW_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120112.xhp\" name=\"ChrW Function\">ChrW Function [VBA]</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. yFpZL
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"par_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the Unicode character that corresponds to the specified character code."
+msgstr ""
+
+#. mA9x6
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"par_id3153824\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr ""
+
+#. iFApG
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"par_id3149295\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>charcode</emph>: Numeric expression that represent a valid 16 bit Unicode value (0-65535). (To support expressions with a nominally negative argument like <emph>ChrW(&H8000)</emph> in a backwards-compatible way, values in the range −32768 to −1 are internally mapped to the range 32768 to 65535.) An empty value returns error code 5. A value out of the range [0 to 65535] returns error code 6."
+msgstr ""
+
+#. 8DF8a
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"par_id3154909\n"
+"help.text"
+msgid "' This example inserts the Greek letters alpha and omega in a string."
+msgstr ""
+
+#. ZtgsJ
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"par_id3151380\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"From \" + ChrW(913) + \" to \" + ChrW(937)"
+msgstr ""
+
+#. zPJDa
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"par_id3145174\n"
+"help.text"
+msgid "' The printout appears in the dialog as: From Α to Ω"
+msgstr ""
+
+#. eE9Nq
+#: 03120112.xhp
+msgctxt ""
+"03120112.xhp\n"
+"bas_id181642669411658\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox ChrW(charcode := 116) ' \"t\" lowercase T letter"
+msgstr ""
+
+#. E7Eoi
+#: 03120200.xhp
+msgctxt ""
+"03120200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Repeating Contents"
+msgstr "Nội dung Lặp lại"
+
+#. uMuGE
+#: 03120200.xhp
+msgctxt ""
+"03120200.xhp\n"
+"hd_id3152363\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120200.xhp\" name=\"Repeating Contents\">Repeating Contents</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120200.xhp\" name=\"Nội dung Lặp lại\">Nội dung Lặp lại</link>"
+
+#. QtA2F
+#: 03120200.xhp
+msgctxt ""
+"03120200.xhp\n"
+"par_id3150178\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions repeat the contents of strings."
+msgstr "Những hàm theo đây lặp lại nội dung của chuỗi."
+
+#. MingD
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Space and Spc Function"
+msgstr ""
+
+#. NQPvB
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Space function</bookmark_value> <bookmark_value>Spc function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. r9KyV
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120201.xhp\" name=\"Space Function\">Space and Spc Functions</link>"
+msgstr ""
+
+#. M6CED
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"par_id3154927\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string that consists of a specified amount of spaces."
+msgstr "Trả về một chuỗi chứa một số dấu cách đã ghi rõ."
+
+#. TVSiN
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"par_id681546202842979\n"
+"help.text"
+msgid "The Spc function works the same as the Space function."
+msgstr ""
+
+#. BYn44
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"par_id3149233\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. nYDuW
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"par_id3143228\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of spaces in the string. The maximum allowed value of <emph>n</emph> is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. xfAcE
+#: 03120201.xhp
+msgctxt ""
+"03120201.xhp\n"
+"par_id3154216\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sOut,0,\"Info:\""
+msgstr "msgBox sOut,0,\"Thông tin:\""
+
+#. ypYT6
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "String Function"
+msgstr ""
+
+#. 2L9aD
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"bm_id3147291\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>String function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm String</bookmark_value>"
+
+#. C8tf8
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"hd_id3147291\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"String_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03120202.xhp\" name=\"String Function\">String Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. YVCRg
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"par_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "Creates a string according to the specified character, or the first character of a string expression that is passed to the function."
+msgstr "Tạo một chuỗi tùy theo ký tự đã ghi rõ, hay ký tự đầu tiên của một biểu thức chuỗi được gửi cho hàm."
+
+#. EVKUs
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"par_id3149233\n"
+"help.text"
+msgid "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})"
+msgstr "String (n As Long, {expression As Integer | character As String})"
+
+#. GfqGg
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"par_id3147530\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. FTqT4
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that indicates the number of characters to return in the string. The maximum allowed value of n is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. uARjD
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"par_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Numeric expression that defines the ASCII code for the character."
+msgstr "<emph>Biểu_thức:</emph> biểu thức thuộc số mà xác định mã ASCII của ký tự."
+
+#. Comfs
+#: 03120202.xhp
+msgctxt ""
+"03120202.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Character:</emph> Any single character used to build the return string, or any string of which only the first character will be used."
+msgstr "<emph>Ký_tự:</emph> bất cứ ký tự đơn nào được dùng để xây dựng chuỗi trả về, hay bất cứ chuỗi nào của đó chỉ ký tự đầu tiên sẽ được dùng."
+
+#. avFC9
+#: 03120300.xhp
+msgctxt ""
+"03120300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Editing String Contents"
+msgstr "Chỉnh Sửa Nội Dung Chuỗi"
+
+#. qvgJA
+#: 03120300.xhp
+msgctxt ""
+"03120300.xhp\n"
+"hd_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"Editing String Contents\">Editing String Contents</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120300.xhp\" name=\"Chỉnh Sửa Nội Dung Chuỗi\">Chỉnh Sửa Nội Dung Chuỗi</link>"
+
+#. pHEcz
+#: 03120300.xhp
+msgctxt ""
+"03120300.xhp\n"
+"par_id3149178\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions edit, format, and align the contents of strings. Use the <literal>&</literal> or <literal>+</literal> operators to concatenate strings."
+msgstr ""
+
+#. PG2TT
+#: 03120300.xhp
+msgctxt ""
+"03120300.xhp\n"
+"bm_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ampersand symbol; in string handling</bookmark_value> <bookmark_value>Operators;concatenation (& or +)</bookmark_value> <bookmark_value>\"& or +\" concatenation (strings)</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. hAn8q
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Format Function"
+msgstr ""
+
+#. Ddd7Z
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"bm_id3153539\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Format function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Format</bookmark_value>"
+
+#. 9VgHM
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"hd_id3153539\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120301.xhp\" name=\"Format Function\">Format Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. AfW2N
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3156042\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a numeric expression to a string, and then formats it according to the format that you specify."
+msgstr ""
+
+#. arnAa
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "Format(expression [, format As String]) As String"
+msgstr ""
+
+#. v2BdG
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3149415\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression</emph>: Numeric expression that you want to convert to a formatted string."
+msgstr ""
+
+#. p5nFg
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3147531\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>format</emph>: String that specifies the format code for the number. If <literal>format</literal> is omitted, the Format function works like the %PRODUCTNAME Basic <literal>Str()</literal> function."
+msgstr ""
+
+#. Mh6xN
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3148474\n"
+"help.text"
+msgid "Text string."
+msgstr ""
+
+#. 8DmPW
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"hd_id3147561\n"
+"help.text"
+msgid "Formatting Codes"
+msgstr "Mã định dạng"
+
+#. 4TDkj
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "The following list describes the codes that you can use for formatting a numeric expression:"
+msgstr ""
+
+#. LJGi5
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153380\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>0:</emph> If <literal>expression</literal> has a digit at the position of the 0 in the <literal>format</literal> code, the digit is displayed, otherwise a zero is displayed."
+msgstr ""
+
+#. MRyQ7
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3151210\n"
+"help.text"
+msgid "If <literal>expression</literal> has fewer digits than the number of zeros in the <literal>format</literal> code, (on either side of the decimal), leading or trailing zeros are displayed. If the <literal>expression</literal> has more digits to the left of the decimal separator than the amount of zeros in the <literal>format</literal> code, the additional digits are displayed without formatting."
+msgstr ""
+
+#. bYkcA
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3151176\n"
+"help.text"
+msgid "Decimal places in the <literal>expression</literal> are rounded according to the number of zeros that appear after the decimal separator in the <literal>format</literal> code."
+msgstr ""
+
+#. Cypxj
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3154123\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>#:</emph> If <literal>expression</literal> contains a digit at the position of the # placeholder in the <literal>format</literal> code, the digit is displayed, otherwise nothing is displayed at this position."
+msgstr ""
+
+#. Mst5g
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3148452\n"
+"help.text"
+msgid "This symbol works like the 0, except that leading or trailing zeroes are not displayed if there are more # characters in the <literal>format</literal> code than digits in the <literal>expression</literal>. Only the relevant digits of the <literal>expression</literal> are displayed."
+msgstr ""
+
+#. Cnq7B
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3159150\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>.:</emph> The decimal placeholder determines the number of decimal places to the left and right of the decimal separator."
+msgstr "<emph>.:</emph> vật thế chỗ thập phân quyết định số lần số bên trái và bên phải dấu cách thập phân."
+
+#. ehB5x
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3159252\n"
+"help.text"
+msgid "If the <literal>format</literal> code contains only # placeholders to the left of this symbol, numbers less than 1 begin with a decimal separator. To always display a leading zero with fractional numbers, use 0 as a placeholder for the first digit to the left of the decimal separator."
+msgstr ""
+
+#. yMgJz
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153368\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>%:</emph> Multiplies the <literal>expression</literal>by 100 and inserts the percent sign (%) where the <literal>expression</literal> appears in the <literal>format</literal> code."
+msgstr ""
+
+#. prkKA
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3149481\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>E- E+ e- e+ :</emph> If the <literal>format</literal> code contains at least one digit placeholder (0 or #) to the right of the symbol E-, E+, e-, or e+, the <literal>expression</literal> is formatted in the scientific or exponential format. The letter E or e is inserted between the number and the exponent. The number of placeholders for digits to the right of the symbol determines the number of digits in the exponent."
+msgstr ""
+
+#. jhCb5
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3149262\n"
+"help.text"
+msgid "If the exponent is negative, a minus sign is displayed directly before an exponent with E-, E+, e-, e+. If the exponent is positive, a plus sign is only displayed before exponents with E+ or e+."
+msgstr "Nếu số mũ là âm, một dấu trừ được hiển thị trực tiếp phía trước một số mũ với E-, E+, e-, e+. Nếu số mũ là dương, một dấu cộng chỉ được hiển thị phía trước số mũ với E+ hay e+."
+
+#. WTvZT
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3148617\n"
+"help.text"
+msgid "The thousands delimiter is displayed if the <literal>format</literal> code contains the delimiter enclosed by digit placeholders (0 or #)."
+msgstr ""
+
+#. A8QmE
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3163713\n"
+"help.text"
+msgid "The use of a period as a thousands and decimal separator is dependent on the regional setting. When you enter a number directly in Basic source code, always use a period as decimal delimiter. The actual character displayed as a decimal separator depends on the number format in your system settings."
+msgstr "Sử dụng một dấu chấm làm dấu cách hàng nghìn thì phụ thuộc vào thiết lập miền. Khi bạn gõ một số một cách trực tiếp vào mã nguồn Basic, lúc nào cũng cần phải sử dụng một dấu chấm làm dấu cách hàng nghìn. Ký tự thật được hiển thị làm dấu cách hàng nghìn phụ thuộc vào định dạng số trong thiết lập hệ thống của bạn."
+
+#. sxDcc
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3152887\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>- + $ ( ) space:</emph> A plus (+), minus (-), dollar ($), space, or brackets entered directly in the <literal>format</literal> code is displayed as a literal character."
+msgstr ""
+
+#. PyKZq
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3148576\n"
+"help.text"
+msgid "To display characters other than the ones listed here, you must precede it by a backslash (\\), or enclose it in quotation marks (\" \")."
+msgstr "Để hiển thị ký tự khác với những cái được liệt kê ở đây, bạn cần phải gõ gạch chéo ngược (\\) phía trước, hoặc \"bao quanh nó trong dấu nháy kép\"."
+
+#. SqAeG
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153139\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>\\ :</emph> The backslash displays the next character in the <literal>format</literal> code."
+msgstr ""
+
+#. CBbYy
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153366\n"
+"help.text"
+msgid "Characters in the <literal>format</literal> code that have a special meaning can only be displayed as literal characters if they are preceded by a backslash. The backslash itself is not displayed, unless you enter a double backslash (\\\\) in the format code."
+msgstr ""
+
+#. L4LbT
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3155411\n"
+"help.text"
+msgid "Characters that must be preceded by a backslash in the format code in order to be displayed as literal characters are date- and time-formatting characters (a, c, d, h, m, n, p, q, s, t, w, y, /, :), numeric-formatting characters (#, 0, %, E, e, comma, period), and string-formatting characters (@, &, <, >, !)."
+msgstr "Các ký tự phải có gạch chéo ngược đi trước trong mã định dạng để hiển thị dạng ký tự nghĩa chữ là những ký tự định dạng ngày tháng và thời gian (a, c, d, h, m, n, p, q, s, t, w, y, /, :), những ký tự định dạng số (#, 0, %, E, e, dấu phẩy, dấu chấm), và những ký tự định dạng chuỗi (@, &, <, >, !)."
+
+#. BCQqy
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3145749\n"
+"help.text"
+msgid "You can also use the following predefined number formats. Except for <literal>\"General Number\"</literal>, all of the predefined format codes return the number as a decimal number with two decimal places."
+msgstr ""
+
+#. fkPvC
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3150113\n"
+"help.text"
+msgid "If you use predefined formats, the name of the format must be enclosed in quotation marks."
+msgstr "Nếu bạn sử dụng định dạng xác định sẵn, tên của định dạng phải nằm giữa dấu nháy kép."
+
+#. GT9Rs
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"hd_id3149377\n"
+"help.text"
+msgid "Predefined format"
+msgstr "Định dạng xác định sẵn"
+
+#. Vj6Aq
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3154730\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>General Number:</emph> Numbers are displayed as entered."
+msgstr "<emph>Số chung:</emph> mỗi số được hiển thị dưới dạng đã nhập vào."
+
+#. RANUB
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153158\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Currency:</emph> Inserts a dollar sign in front of the number and encloses negative numbers in brackets."
+msgstr "<emph>Tiền tệ:</emph> chèn một ký hiệu đô-la vào phía trước số, và đặt số âm giữa dấu ngoặc."
+
+#. NJj8M
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3154490\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Fixed:</emph> Displays at least one digit in front of the decimal separator."
+msgstr "<emph>Cố định:</emph> hiển thị ít nhất một chữ số phía trước dấu cách thập phân."
+
+#. 3DiXo
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153415\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Standard:</emph> Displays numbers with a thousands separator."
+msgstr "<emph>Chuẩn:</emph> hiển thị số dùng dấu cách hàng nghìn."
+
+#. AY7e3
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3150715\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Percent:</emph> Multiplies the number by 100 and appends a percent sign to the number."
+msgstr "<emph>Phần trăm:</emph> nhân số với 100, và phụ thêm một ký hiệu phần trăm vào số."
+
+#. CoYgg
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153836\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Scientific:</emph> Displays numbers in scientific format (for example, 1.00E+03 for 1000)."
+msgstr "<emph>Khoa học:</emph> hiển thị các số theo định dạng khoa học, v.d. 1.00E+03 = 1000)."
+
+#. AAj9K
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3153707\n"
+"help.text"
+msgid "A <literal>format</literal> code can be divided into three sections that are separated by semicolons. The first part defines the format for positive values, the second part for negative values, and the third part for zero. If you only specify one <literal>format</literal> code, it applies to all numbers."
+msgstr ""
+
+#. ZsNPC
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_idN107A2\n"
+"help.text"
+msgid "' always use a period as decimal delimiter when you enter numbers in Basic source code."
+msgstr "REM Lúc nào cũng sử dụng một dấu cách thập phân khi bạn gõ số vào mã nguồn Basic."
+
+#. myXCN
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id3147339\n"
+"help.text"
+msgid "' displays for example 6,328.20 in English locale, 6.328,20 in German locale."
+msgstr "REM Hiển thị (v.d.) 6,328.20 theo miền địa phương tiếng Anh, và 6.328,20 theo miền địa phương tiếng Việt."
+
+#. 8KMxc
+#: 03120301.xhp
+msgctxt ""
+"03120301.xhp\n"
+"par_id381513082126889\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/shared/01/05020301.xhp\" name=\"number format code\">Number format codes</link>"
+msgstr ""
+
+#. oZYHq
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "LCase Function"
+msgstr ""
+
+#. LMGd5
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"bm_id3152363\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>LCase function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm LCase</bookmark_value>"
+
+#. sLQre
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"hd_id3152363\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"LCase Function\">LCase Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. dkB32
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "Converts all uppercase letters in a string to lowercase."
+msgstr "Chuyển đổi mọi chữ hoa trong một chuỗi sang chữ thường."
+
+#. DYSWC
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"UCase\">UCase</link> Function"
+msgstr "Xem thêm: hàm <link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"UCase\">UCase</link>"
+
+#. chngB
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "LCase (Text As String)"
+msgstr "LCase (Text As String)"
+
+#. 2dpqA
+#: 03120302.xhp
+msgctxt ""
+"03120302.xhp\n"
+"par_id3153193\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to convert."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần chuyển đổi."
+
+#. UGH3C
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Left Function"
+msgstr ""
+
+#. ArhPT
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"bm_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Left function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Left</bookmark_value>"
+
+#. uFGkL
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"hd_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Left Function\">Left Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. DVEfF
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the number of leftmost characters that you specify of a string expression."
+msgstr "Trả về số các ký tự bên trái cùng mà bạn ghi rõ của một biểu thức chuỗi."
+
+#. H2Ftq
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "Left (Text As String, n As Long)"
+msgstr "Left (Text As String, n As Long)"
+
+#. to74m
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3147530\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. hRWZH
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to return the leftmost characters from."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào từ đó bạn muốn trả về các ký tự bên trái cùng."
+
+#. BPXpD
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that specifies the number of characters that you want to return. If <emph>n</emph> = 0, a zero-length string is returned. The maximum allowed value is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. FPXvk
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "The following example converts a date in YYYY.MM.DD format to MM/DD/YYYY format."
+msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm.Th.Ng sang định dạng Th/Ng/NNăm."
+
+#. TJBfC
+#: 03120303.xhp
+msgctxt ""
+"03120303.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "sInput = InputBox(\"Please input a date in the international format 'YYYY-MM-DD'\")"
+msgstr "sInput = InputBox(\"Hãy nhập một ngày tháng theo định dạng quốc tế « NNăm-Th-Ng »)"
+
+#. NKjSQ
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "LSet Statement"
+msgstr ""
+
+#. MLR2Y
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"bm_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>LSet statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh LSet</bookmark_value>"
+
+#. s4j5Y
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"hd_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120304.xhp\" name=\"LSet Statement\">LSet Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. 2y5bo
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "Aligns a string to the left of a string variable, or copies a variable of a user-defined type to another variable of a different user-defined type."
+msgstr "Sắp hàng một chuỗi theo bên trái của một biến chuỗi, hoặc sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến có kiểu do người dùng xác định khác."
+
+#. tFaav
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2"
+msgstr "LSet Var As String = Text or LSet Var1 = Var2"
+
+#. M99uG
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3145610\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var:</emph> Any String variable that contains the string that you want align to the left."
+msgstr "<emph>Var:</emph> bất cứ biến Chuỗi nào mà chứa chuỗi cần canh lề theo bên trái."
+
+#. BXfsM
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> String that you want to align to the left of the string variable."
+msgstr "<emph>Text:</emph> chuỗi cần canh lề theo bên trái của biến chuỗi."
+
+#. 3HnhD
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3151054\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var1:</emph> Name of the user-defined type variable that you want to copy to."
+msgstr "<emph>Var1:</emph> tên của biến có kiểu do người dùng xác định vào đó cần sao chép."
+
+#. GBdaC
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Var2:</emph> Name of the user-defined type variable that you want to copy from."
+msgstr "<emph>Var2:</emph> tên của biến có kiểu do người dùng xác định từ đó cần sao chép."
+
+#. jzAoB
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3154686\n"
+"help.text"
+msgid "If the string is shorter than the string variable, <emph>LSet</emph> left-aligns the string within the string variable. Any remaining positions in the string variable are replaced by spaces. If the string is longer than the string variable, only the leftmost characters up to the length of the string variable are copied. With the <emph>LSet</emph> statement, you can also copy a user-defined type variable to another variable of the same type."
+msgstr "Nếu chuỗi ngắn hơn biến chuỗi, thì câu lệnh <emph>LSet</emph> canh lề chuỗi theo bên trái bên trong biến chuỗi. Bất cứ vị trí nào còn lại trong biến chuỗi được dấu cách thay thế. Nếu chuỗi dài hơn biến chuỗi, thì chỉ sao chép những ký tự bên trái cùng đến chiều dài của biến chuỗi đó. Dùng câu lệnh <emph>LSet</emph>, bạn cũng có thể sao chép một biến có kiểu do người dùng xác định vào một biến khác cùng kiểu."
+
+#. jJepi
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3152940\n"
+"help.text"
+msgid "' Align \"SBX\" within the 40-character reference string"
+msgstr "REM Sắp hàng « SBX » bên trong chuỗi tham chiếu có 40 ký tự."
+
+#. CEZj7
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3148647\n"
+"help.text"
+msgid "' Replace asterisks with spaces"
+msgstr "REM Thay thế mỗi dấu sao bằng một dáu cách"
+
+#. BfcQJ
+#: 03120304.xhp
+msgctxt ""
+"03120304.xhp\n"
+"par_id3151075\n"
+"help.text"
+msgid "' Left-align \"SBX\" within the 40-character reference string"
+msgstr "REM Canh lề trái « SBX » bên trong chuỗi tham chiếu có 40 ký tự"
+
+#. 78orU
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "LTrim Function"
+msgstr ""
+
+#. xG9Ny
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"bm_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>LTrim function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm LTrim</bookmark_value>"
+
+#. EHCLJ
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"hd_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"LTrim Function\">LTrim Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. mFiGU
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"par_id3145316\n"
+"help.text"
+msgid "Removes all leading spaces at the start of a string expression."
+msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi."
+
+#. cepxM
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "LTrim (Text As String)"
+msgstr "LTrim (Text As String)"
+
+#. x85WJ
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"par_id3150792\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
+
+#. vEGEh
+#: 03120305.xhp
+msgctxt ""
+"03120305.xhp\n"
+"par_id3125863\n"
+"help.text"
+msgid "Use this function to remove spaces at the beginning of a string expression."
+msgstr "Hãy sử dụng hàm này để gỡ bỏ các dấu cách khỏi đầu của một biểu thức chuỗi."
+
+#. Afrvq
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Mid Function, Mid Statement"
+msgstr ""
+
+#. J5UhZ
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"bm_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Mid function</bookmark_value> <bookmark_value>Mid statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Mid</bookmark_value><bookmark_value>câu lệnh Mid</bookmark_value>"
+
+#. jRxXo
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"hd_id3143268\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120306.xhp\" name=\"Mid Function, Mid Statement\">Mid Function, Mid Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. oznEx
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the specified portion of a string expression (<emph>Mid function</emph>), or replaces the portion of a string expression with another string (<emph>Mid statement</emph>)."
+msgstr "Trả về phần đã ghi rõ của một biểu thức chuỗi (<emph>hàm Mid</emph>), hoặc thay thế phần của một biểu thức chuỗi bằng một chuỗi khác (<emph>câu lệnh Mid</emph>)."
+
+#. 32BvU
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3147530\n"
+"help.text"
+msgid "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As String, Start As Long , Length As Long, Text As String)"
+msgstr "Mid (Text As String, Start As Long [, Length As Long]) or Mid (Text As String, Start As Long , Length As Long, Text As String)"
+
+#. 5MG4F
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3149295\n"
+"help.text"
+msgid "String (only by Function)"
+msgstr "Chuỗi (chỉ theo Hàm)"
+
+#. hRXCE
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3148664\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to modify."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần sửa đổi."
+
+#. DGPaB
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Start: </emph>Numeric expression that indicates the character position within the string where the string portion that you want to replace or to return begins. The minimum allowed value is 1. The maximum allowed value is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. dtyT5
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3148451\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Length:</emph> Numeric expression that returns the number of characters that you want to replace or return. The maximum allowed value is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. Cw9Ts
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3125864\n"
+"help.text"
+msgid "If the Length parameter in the <emph>Mid function</emph> is omitted, all characters in the string expression from the start position to the end of the string are returned."
+msgstr "Nếu tham số Length (chiều dài) trong <emph>hàm Mid</emph> bị bỏ sót, thì trả về tất cả các ký tự trong biểu thức chuỗi, từ vị trí bắt đầu đến kết thúc của chuỗi."
+
+#. 8A2DR
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3144762\n"
+"help.text"
+msgid "If the Length parameter in the <emph>Mid statement</emph> is less than the length of the text that you want to replace, the text is reduced to the specified length."
+msgstr "Nếu tham số Length (chiều dài) trong <emph>hàm Mid</emph> nhỏ hơn chiều dài của chuỗi văn bản cần thay thế, thì cắt ngắn chuỗi đó thành chiều dài đã ghi rõ."
+
+#. EUzUS
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3150769\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> The string to replace the string expression (<emph>Mid statement</emph>)."
+msgstr "<emph>Text:</emph> chuỗi sẽ thay thế biểu thức chuỗi (<emph>câu lệnh Mid</emph>)."
+
+#. NFDUA
+#: 03120306.xhp
+msgctxt ""
+"03120306.xhp\n"
+"par_id3153189\n"
+"help.text"
+msgid "sInput = InputBox(\"Please input a date in the international format 'YYYY-MM-DD'\")"
+msgstr "sInput = InputBox(\"Hãy nhập một ngày tháng theo định dạng quốc tế « NNăm-Th-Ng »)"
+
+#. t5jGn
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Right Function"
+msgstr ""
+
+#. WfBGq
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"bm_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Right function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Right</bookmark_value>"
+
+#. dbxZX
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120307.xhp\" name=\"Right Function\">Right Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. w9pxb
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the rightmost \"n\" characters of a string expression."
+msgstr "Trả về « n » ký tự bên phải cùng của một biểu thức chuỗi."
+
+#. p4Lba
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3149763\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Left Function\">Left Function</link>."
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120303.xhp\" name=\"Hàm Left\">Hàm Left</link>."
+
+#. A3Rzn
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3153061\n"
+"help.text"
+msgid "Right (Text As String, n As Long)"
+msgstr "Right (Text As String, n As Long)"
+
+#. SKQUo
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. hErZb
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3153526\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to return the rightmost characters of."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào có các ký tự bên phải cùng mà bạn muốn trả về."
+
+#. NwQkG
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3151211\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>n:</emph> Numeric expression that defines the number of characters that you want to return. If <emph>n</emph> = 0, a zero-length string is returned. The maximum allowed value is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. ezXrq
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3158410\n"
+"help.text"
+msgid "The following example converts a date in YYYY-MM-DD format to the US date format (MM/DD/YYYY)."
+msgstr "Mẫu thí dụ theo đây chuyển đổi một ngày tháng theo định dạng NNăm-Th-Ng sang định dạng ngày tháng Mỹ (Th/Ng/NNăm)."
+
+#. ZbKt5
+#: 03120307.xhp
+msgctxt ""
+"03120307.xhp\n"
+"par_id3159252\n"
+"help.text"
+msgid "sInput = InputBox(\"Please input a date in the international format 'YYYY-MM-DD'\")"
+msgstr "sInput = InputBox(\"Hãy nhập một ngày tháng theo định dạng quốc tế « NNăm-Th-Ng »)"
+
+#. CDv6e
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "RSet Statement"
+msgstr ""
+
+#. h4w66
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"bm_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>RSet statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh RSet</bookmark_value>"
+
+#. QBt7J
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"hd_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120308.xhp\" name=\"RSet Statement\">RSet Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. 9BREa
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3150503\n"
+"help.text"
+msgid "Right-aligns a string within a string variable, or copies a user-defined variable type into another."
+msgstr "Canh lề một chuỗi theo bên phải bên trong một biến kiểu chuỗi, hoặc sao chép một kiểu biến do người dùng xác định vào một kiểu khác."
+
+#. uDqvq
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2"
+msgstr "RSet Text As String = Text or RSet Variable1 = Variable2"
+
+#. YfmCj
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3148552\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string variable."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biến chuỗi nào."
+
+#. nsDVT
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text</emph>: String that you want to right-align in the string variable."
+msgstr "<emph>Text</emph>: chuỗi cần canh lề theo bên phải trong biến chuỗi."
+
+#. v2Tzg
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3149456\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Variable1:</emph> User-defined variable that is the target for the copied variable."
+msgstr "<emph>Variable1:</emph> biến do người dùng xác định là đích cho biến được sao chép."
+
+#. MS2Yt
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3153381\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Variable2:</emph> User-defined variable that you want to copy to another variable."
+msgstr "<emph>Variable2:</emph> biến do người dùng xác định cần sao chép vào biến khác."
+
+#. ZikcS
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3154140\n"
+"help.text"
+msgid "If the string is shorter than the string variable, <emph>RSet</emph> aligns the string to the right within the string variable. Any remaining characters in the string variable are replaced with spaces. If the string is longer than the string variable, characters exceeding the length of the variable are truncated, and only the remaining characters are right-aligned within the string variable."
+msgstr "Nếu chuỗi này nhỏ hơn biến chuỗi, hàm <emph>RSet</emph> sẽ canh lề chuỗi theo bên phải bên trong biến chuỗi. Bất cứ ký tự nào còn lại trong chuỗi được dấu cách thay thế. Còn nếu chuỗi này lớn hơn biến chuỗi, thì cắt ngắn các ký tự vượt quá chiều dài của biến, và chỉ những ký tự còn lại được sắp hàng theo bên phải bên trong biến chuỗi."
+
+#. grCLk
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3149202\n"
+"help.text"
+msgid "You can also use the <emph>RSet statement</emph> to assign variables of one user-defined type to another."
+msgstr "Bạn cũng có thể sử dụng câu lệnh <emph>RSet</emph> để gán các biến có một kiểu do người dùng xác định, cho một kiểu khác."
+
+#. St2ov
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3151042\n"
+"help.text"
+msgid "The following example uses the <emph>RSet</emph> and <emph>LSet</emph> statements to modify the left and right alignment of a string."
+msgstr "Mẫu thí dụ theo đây sử dụng hai câu lệnh <emph>RSet</emph> và <emph>LSet</emph> để sửa đổi cách canh lề bên trái và bên phải của một chuỗi."
+
+#. u4Dwb
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3155856\n"
+"help.text"
+msgid "' Right-align \"SBX\" in a 40-character string"
+msgstr "REM Canh lề phải « SBX » trong một chuỗi có 40 ký tự"
+
+#. Wvfwt
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3152577\n"
+"help.text"
+msgid "' Replace asterisks with spaces"
+msgstr "REM Thay thế mỗi dấu sao bằng một dáu cách"
+
+#. ErXo8
+#: 03120308.xhp
+msgctxt ""
+"03120308.xhp\n"
+"par_id3145801\n"
+"help.text"
+msgid "' Left-align \"SBX\" in a 40-character string"
+msgstr "REM Canh lề trái « SBX » trong một chuỗi có 40 ký tự"
+
+#. 9ErPA
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "RTrim Function"
+msgstr ""
+
+#. 9jpjR
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"bm_id3154286\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>RTrim function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm RTrim</bookmark_value>"
+
+#. SXFDZ
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"hd_id3154286\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120309.xhp\" name=\"RTrim Function\">RTrim Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. eXjba
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"par_id3153127\n"
+"help.text"
+msgid "Deletes the spaces at the end of a string expression."
+msgstr "Xoá các dấu cách ở kết thúc của một biểu thức chuỗi."
+
+#. QnpJz
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"par_id3153062\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"LTrim Function\">LTrim Function</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120305.xhp\" name=\"Hàm LTrim\">Hàm LTrim</link>"
+
+#. 3KFbV
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"par_id3154347\n"
+"help.text"
+msgid "RTrim (Text As String)"
+msgstr "RTrim (Text As String)"
+
+#. UW5Fx
+#: 03120309.xhp
+msgctxt ""
+"03120309.xhp\n"
+"par_id3151380\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text: </emph>Any string expression."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bắt cứ biểu thức chuỗi nào."
+
+#. qdGRW
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "UCase Function"
+msgstr ""
+
+#. yrQQH
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"bm_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>UCase function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm UCase</bookmark_value>"
+
+#. TRQNt
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"hd_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120310.xhp\" name=\"UCase Function\">UCase Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. vSKnv
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"par_id3155420\n"
+"help.text"
+msgid "Converts lowercase characters in a string to uppercase."
+msgstr "Chuyển đổi các chữ thường trong một chuỗi sang chữ hoa."
+
+#. bHkMs
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"par_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "See also: <link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"LCase Function\">LCase Function</link>"
+msgstr "Xem thêm: <link href=\"text/sbasic/shared/03120302.xhp\" name=\"Hàm LCase\">Hàm LCase</link>"
+
+#. PDUSQ
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"par_id3153061\n"
+"help.text"
+msgid "UCase (Text As String)"
+msgstr "UCase (Text As String)"
+
+#. TgevM
+#: 03120310.xhp
+msgctxt ""
+"03120310.xhp\n"
+"par_id3150791\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression that you want to convert."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào cần chuyển đổi."
+
+#. 9APfU
+#: 03120311.xhp
+msgctxt ""
+"03120311.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Trim Function"
+msgstr ""
+
+#. g5F8Z
+#: 03120311.xhp
+msgctxt ""
+"03120311.xhp\n"
+"bm_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Trim function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Trim</bookmark_value>"
+
+#. HjEjn
+#: 03120311.xhp
+msgctxt ""
+"03120311.xhp\n"
+"hd_id3150616\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120311.xhp\" name=\"Trim Function\">Trim Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. gJTc8
+#: 03120311.xhp
+msgctxt ""
+"03120311.xhp\n"
+"par_id3149177\n"
+"help.text"
+msgid "Removes all leading and trailing spaces from a string expression."
+msgstr "Gỡ bỏ mọi dấu cách đi trước hay sau khỏi một biểu thức chuỗi."
+
+#. EEu5H
+#: 03120311.xhp
+msgctxt ""
+"03120311.xhp\n"
+"par_id3155341\n"
+"help.text"
+msgid "Trim( Text As String )"
+msgstr "Trim( Text As String )"
+
+#. kLdYS
+#: 03120311.xhp
+msgctxt ""
+"03120311.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
+
+#. ZBDyG
+#: 03120312.xhp
+msgctxt ""
+"03120312.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ConvertToURL Function"
+msgstr ""
+
+#. awi9e
+#: 03120312.xhp
+msgctxt ""
+"03120312.xhp\n"
+"bm_id3152801\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ConvertToURL function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm ConvertToURL</bookmark_value>"
+
+#. GEiUq
+#: 03120312.xhp
+msgctxt ""
+"03120312.xhp\n"
+"hd_id3152801\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120312.xhp\" name=\"ConvertToURL Function\">ConvertToURL Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 9Xdmw
+#: 03120312.xhp
+msgctxt ""
+"03120312.xhp\n"
+"par_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a system file name to a file URL."
+msgstr "Chuyển đổi một tên tập tin hệ thống sang một địa chỉ URL kiểu tập tin."
+
+#. zU9U9
+#: 03120312.xhp
+msgctxt ""
+"03120312.xhp\n"
+"par_id3154285\n"
+"help.text"
+msgid "ConvertToURL(filename)"
+msgstr "ConvertToURL(tên_tập_tin)"
+
+#. ycPs6
+#: 03120312.xhp
+msgctxt ""
+"03120312.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>filename:</emph> A file name as string."
+msgstr ""
+
+#. Fgfbo
+#: 03120313.xhp
+msgctxt ""
+"03120313.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ConvertFromURL Function"
+msgstr ""
+
+#. FcDBH
+#: 03120313.xhp
+msgctxt ""
+"03120313.xhp\n"
+"bm_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ConvertFromURL function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm ConvertFromURL</bookmark_value>"
+
+#. ueTH4
+#: 03120313.xhp
+msgctxt ""
+"03120313.xhp\n"
+"hd_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120313.xhp\" name=\"ConvertFromURL Function\">ConvertFromURL Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. wiX8u
+#: 03120313.xhp
+msgctxt ""
+"03120313.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "Converts a file URL to a system file name."
+msgstr "Chuyển đổi một địa chỉ URL kiểu tập tin sang một tên tập tin hệ thống."
+
+#. i96Ej
+#: 03120313.xhp
+msgctxt ""
+"03120313.xhp\n"
+"par_id3154142\n"
+"help.text"
+msgid "ConvertFromURL(filename)"
+msgstr "ConvertFromURL(tên_tập_tin)"
+
+#. HRYNv
+#: 03120313.xhp
+msgctxt ""
+"03120313.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>filename:</emph> A file name as a string."
+msgstr ""
+
+#. b5PSp
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Split Function"
+msgstr ""
+
+#. jKxns
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"bm_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Split function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Split</bookmark_value>"
+
+#. GFRhn
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120314.xhp\" name=\"Split Function\">Split Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. LmvGz
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"par_id3155805\n"
+"help.text"
+msgid "Returns an array of substrings from a string expression."
+msgstr "Trả về một mảng các chuỗi phụ từ một biểu thức chuỗi."
+
+#. FGCEc
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"par_id3153824\n"
+"help.text"
+msgid "Split (Text As String, delimiter, number)"
+msgstr "Split (Text As String, dấu_tách, số)"
+
+#. dBAZR
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"par_id3154285\n"
+"help.text"
+msgid "With Option VBASupport 1: String, with Option VBASupport 0: Variant/String"
+msgstr ""
+
+#. PRupM
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"par_id3156023\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
+
+#. aPap3
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>delimiter (optional):</emph> A string of one or more characters length that is used to delimit the Text. The default is the space character."
+msgstr "<emph>dấu_tách (tùy chọn):</emph> một chuỗi chứa một hay nhiều ký tự mà được dùng để định giới chuỗi văn bản (Text). Mặc định là ký tự dấu cách."
+
+#. rD2HP
+#: 03120314.xhp
+msgctxt ""
+"03120314.xhp\n"
+"par_id3145069\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>number (optional):</emph> The number of substrings that you want to return."
+msgstr "<emph>số (tùy chọn):</emph> số chuỗi phụ cần trả về."
+
+#. 9qGtg
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Join Function"
+msgstr ""
+
+#. Mg5S3
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"bm_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Join function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Join</bookmark_value>"
+
+#. FjCTF
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"hd_id3149416\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120315.xhp\" name=\"Join Function\">Join Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. DQFTH
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string from a number of substrings in a string array."
+msgstr "Trả về một chuỗi từ một số các chuỗi phụ trong một mảng chuỗi."
+
+#. FrGPB
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"par_id3156344\n"
+"help.text"
+msgid "Join (Text As String Array, delimiter)"
+msgstr "Join (Text As String Array, dấu_tách)"
+
+#. sEXB3
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"par_id3145171\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> A string array."
+msgstr "<emph>Text:</emph> một mảng văn bản."
+
+#. 53dA6
+#: 03120315.xhp
+msgctxt ""
+"03120315.xhp\n"
+"par_id3154908\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>delimiter (optional):</emph> A string character that is used to separate the substrings in the resulting string. The default delimiter is the space character. If delimiter is a string of length zero \"\", the substrings are joined without separator."
+msgstr "<emph>dấu tách (tùy chọn):</emph> một ký tự chuỗi được dùng để phân cách các chuỗi phụ trong chuỗi kết quả. Dấu tách mặc định là ký tự khoảng trống. Nếu dấu tách là một chuỗi có chiều dài số không « », thì các chuỗi phụ được ghép nối, không định giới."
+
+#. u25ah
+#: 03120400.xhp
+msgctxt ""
+"03120400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Editing String Length"
+msgstr "Chình sửa Chiều dài Chuỗi"
+
+#. aZQ3y
+#: 03120400.xhp
+msgctxt ""
+"03120400.xhp\n"
+"hd_id3155150\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120400.xhp\" name=\"Editing String Length\">Editing String Length</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03120400.xhp\" name=\"Chình sửa Chiều dài Chuỗi\">Chình sửa Chiều dài Chuỗi</link>"
+
+#. Ewh7N
+#: 03120400.xhp
+msgctxt ""
+"03120400.xhp\n"
+"par_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "The following functions determine string lengths and compare strings."
+msgstr "Các hàm sau quyết định chiều dài chuỗi, và so sánh các chuỗi khác nhau."
+
+#. jnTB6
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "InStr Function"
+msgstr ""
+
+#. JiAaK
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"bm_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>InStr function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm InStr</bookmark_value>"
+
+#. 74Qua
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"hd_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120401.xhp\" name=\"InStr Function\">InStr Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. b3faC
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3153990\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the position of a string within another string."
+msgstr "Trả về vị trí của một chuỗi bên trong chuỗi khác."
+
+#. 2DD3h
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "The Instr function returns the position at which the match was found. If the string was not found, the function returns 0."
+msgstr "Hàm <emph>InStr</emph> trả về vị trí ở đó đã tìm mục tương ứng. Không tìm thấy thì hàm trả về 0."
+
+#. F5Bsm
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. zn52D
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "InStr ([Start As Long,] Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
+msgstr "InStr ([Start As Long,] Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
+
+#. e2YwH
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"hd_id3148538\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. AHBXf
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"hd_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. KqLff
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Start: </emph>A numeric expression that marks the position in a string where the search for the specified substring starts. If you omit this parameter, the search starts at the first character of the string. The minimum allowed value is 1. The maximum allowed value is 2,147,483,648."
+msgstr ""
+
+#. SnP3c
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text1:</emph> The string expression that you want to search."
+msgstr "<emph>Text1:</emph> biểu thức chuỗi trong đó cần tìm kiếm."
+
+#. AiNGG
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text2:</emph> The string expression that you want to search for."
+msgstr "<emph>Text2:</emph> biểu thức chuỗi cần tìm."
+
+#. t8WDt
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3154758\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Compare:</emph> Optional numeric expression that defines the type of comparison. The value of this parameter can be 0 or 1. The default value of 1 specifies a text comparison that is not case-sensitive. The value of 0 specifies a binary comparison that is case-sensitive."
+msgstr "<emph>Compare:</emph> biểu thức thuộc số còn tùy chọn mà xác định kiểu phép so sánh. Giá trị của tham số này có thể là 0 hay 1. Giá trị mặc định 1 ghi rõ một phép so sánh văn bản mà không phân biệt chữ hoa/thường. Giá trị 0 ghi rõ một phép so sánh nhị phân mà phân biệt chữ hoa/thường."
+
+#. mZhFi
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "To avoid a run-time error, do not set the Compare parameter if the first optional parameter is omitted."
+msgstr ""
+
+#. gRVcn
+#: 03120401.xhp
+msgctxt ""
+"03120401.xhp\n"
+"hd_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. ZG3QS
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Len Function"
+msgstr ""
+
+#. 2LAEG
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"bm_id3154136\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Len function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Len</bookmark_value>"
+
+#. HzQYT
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"hd_id3154136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120402.xhp\" name=\"Len Function\">Len Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. zQW3g
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"par_id3147576\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the number of characters in a string, or the number of bytes that are required to store a variable."
+msgstr "Trả về số các ký tự trong một chuỗi, hoặc số các byte cần thiết để cất giữ một biến."
+
+#. gakob
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"hd_id3159177\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. RpCUx
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "Len (Text As String)"
+msgstr "Len (Text As String)"
+
+#. NuEBd
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"hd_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. FyaMN
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"hd_id3147531\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. oJqV5
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"par_id3147265\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text:</emph> Any string expression or a variable of another type."
+msgstr "<emph>Text:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào hoặc một biến kiểu khác."
+
+#. cDZhe
+#: 03120402.xhp
+msgctxt ""
+"03120402.xhp\n"
+"hd_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. pCc2y
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "StrComp Function"
+msgstr ""
+
+#. CUQmm
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"bm_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>StrComp function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm StrComp</bookmark_value>"
+
+#. hyUAD
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120403.xhp\" name=\"StrComp Function\">StrComp Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 8buFG
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3155805\n"
+"help.text"
+msgid "Compares two strings and returns an integer value that represents the result of the comparison."
+msgstr "So sánh hai chuỗi và trả về một giá trị số nguyên đại diện kết quả so sánh."
+
+#. sDAvR
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"hd_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. 6m8GA
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3150503\n"
+"help.text"
+msgid "StrComp (Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
+msgstr "StrComp (Text1 As String, Text2 As String[, Compare])"
+
+#. 7ZVP8
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"hd_id3147574\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. swgoh
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"hd_id3150984\n"
+"help.text"
+msgid "Parameter:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. ULJVC
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3153061\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text1:</emph> Any string expression"
+msgstr "<emph>Text1:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
+
+#. iCfGJ
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3147560\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text2:</emph> Any string expression"
+msgstr "<emph>Text2:</emph> bất cứ biểu thức chuỗi nào."
+
+#. SjRGM
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3146796\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Compare:</emph> This optional parameter sets the comparison method. If Compare = 1, the string comparison is case-sensitive. If Compare = 0, no distinction is made between uppercase and lowercase letters."
+msgstr "<emph>Compare:</emph> tham số tùy chọn này đặt phương pháp so sánh. Nếu Compare=1, thì phép so sánh chuỗi có phân biệt chữ hoa/thường. Compare=0 thì không phân biệt chữ hoa/thường."
+
+#. YDRRT
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"hd_id3154940\n"
+"help.text"
+msgid "Return value"
+msgstr "Giá trị trả về"
+
+#. DEruh
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3150358\n"
+"help.text"
+msgid "If Text1 < Text2 the function returns -1"
+msgstr "Nếu Text1 < Text2 thì hàm trả về -1"
+
+#. uVkpG
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3151043\n"
+"help.text"
+msgid "If Text1 = Text2 the function returns 0"
+msgstr "Nếu Text1 = Text2 thì hàm trả về 0"
+
+#. FBeHC
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"par_id3158410\n"
+"help.text"
+msgid "If Text1 > Text2 the function returns 1"
+msgstr "Nếu Text1 > Text2 thì hàm trả về 1"
+
+#. FjifC
+#: 03120403.xhp
+msgctxt ""
+"03120403.xhp\n"
+"hd_id3153968\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. xtFm8
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "InStrRev Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. 89dVX
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"bm_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>InStrRev function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. F8BJZ
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"hd_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120411.xhp\" name=\"InStrRev Function\">InStrRev Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. kgxfQ
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3153990\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the position of a string within another string, starting from the right side of the string."
+msgstr ""
+
+#. vY8DG
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3147303\n"
+"help.text"
+msgid "The InStrRev function returns the position at which the match was found, from the right. If the string was not found, the function returns 0."
+msgstr ""
+
+#. HEmvR
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "InStrRev (Text1 As String, Text2 As String [,Start As Long] [, Compare As Integer])"
+msgstr ""
+
+#. aUMEF
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text1:</emph> The string expression that you want to search."
+msgstr ""
+
+#. iJw6x
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3147559\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text2:</emph> The string expression that you want to search for."
+msgstr ""
+
+#. eREDf
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3153126\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Start: </emph>Optional numeric expression that marks the position <emph>from the left </emph>in a string where the search for the specified substring starts. If you omit this parameter, the search starts at the last character of the string. The maximum allowed value is 65535."
+msgstr ""
+
+#. ZEauB
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3154758\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Compare:</emph> Optional numeric expression that defines the type of comparison. The value of this parameter can be"
+msgstr ""
+
+#. asNfw
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id051920170326028042\n"
+"help.text"
+msgid "1: The default value of 1 specifies a text comparison that is not case-sensitive."
+msgstr ""
+
+#. t7STx
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id051920170326027721\n"
+"help.text"
+msgid "0: The value of 0 specifies a binary comparison that is case-sensitive."
+msgstr ""
+
+#. 44X5G
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id3153361\n"
+"help.text"
+msgid "To avoid a run-time error, do not set the Compare parameter if the first return parameter is omitted."
+msgstr ""
+
+#. GExuT
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id31541255547\n"
+"help.text"
+msgid "iPos = InStrRev(sInput,\"the\",10,1) ' Returns 1, search is case-insensitive"
+msgstr ""
+
+#. Yxhru
+#: 03120411.xhp
+msgctxt ""
+"03120411.xhp\n"
+"par_id05192017032\n"
+"help.text"
+msgid "iPos = InStrRev(sInput,\"the\",10,0) ' Returns 0, search is case-sensitive"
+msgstr ""
+
+#. YWCD7
+#: 03120412.xhp
+msgctxt ""
+"03120412.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "StrReverse Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. zaJPm
+#: 03120412.xhp
+msgctxt ""
+"03120412.xhp\n"
+"bm_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>StrReverse function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. DUKLC
+#: 03120412.xhp
+msgctxt ""
+"03120412.xhp\n"
+"hd_id3155934\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120412.xhp\" name=\"StrReverse Function\">StrReverse Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. HnA2J
+#: 03120412.xhp
+msgctxt ""
+"03120412.xhp\n"
+"par_id3153990\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the string with the character order reversed."
+msgstr ""
+
+#. VwDxG
+#: 03120412.xhp
+msgctxt ""
+"03120412.xhp\n"
+"par_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "StrReverse (Text1 As String)"
+msgstr ""
+
+#. x74Dw
+#: 03120412.xhp
+msgctxt ""
+"03120412.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text1:</emph> The string expression that you want to reverse the character order."
+msgstr ""
+
+#. SFtkE
+#: 03130000.xhp
+msgctxt ""
+"03130000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Other Commands"
+msgstr "Các lệnh khác"
+
+#. zUJBH
+#: 03130000.xhp
+msgctxt ""
+"03130000.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130000.xhp\" name=\"Other Commands\">Other Commands</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/03130000.xhp\" name=\"Các lệnh khác\">Các lệnh khác</link>"
+
+#. 6DD4P
+#: 03130000.xhp
+msgctxt ""
+"03130000.xhp\n"
+"par_id3153312\n"
+"help.text"
+msgid "This is a list of the functions and the statements that are not included in the other categories."
+msgstr "Đây là một danh sách các hàm và câu lệnh đều không nằm trong phân loại khác."
+
+#. So9AH
+#: 03130100.xhp
+msgctxt ""
+"03130100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Beep Statement"
+msgstr ""
+
+#. FuECV
+#: 03130100.xhp
+msgctxt ""
+"03130100.xhp\n"
+"bm_id3143284\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Beep statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Beep</bookmark_value>"
+
+#. Ck4Ae
+#: 03130100.xhp
+msgctxt ""
+"03130100.xhp\n"
+"hd_id3143284\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130100.xhp\" name=\"Beep Statement\">Beep Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. uh3FV
+#: 03130100.xhp
+msgctxt ""
+"03130100.xhp\n"
+"par_id3159201\n"
+"help.text"
+msgid "Plays a tone through the computer's speaker. The tone is system-dependent and you cannot modify its volume or pitch."
+msgstr "Kêu bíp qua loa của máy tính. Giọng này phụ thuộc vào hệ thống: bạn không thể sửa đổi âm lượng hay cao độ."
+
+#. JMATz
+#: 03130100.xhp
+msgctxt ""
+"03130100.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Beep_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Beep Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. 9FABw
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Shell Function"
+msgstr ""
+
+#. Pp9Xa
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"bm_id3150040\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Shell function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Shell</bookmark_value>"
+
+#. 9arQE
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"hd_id3150040\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130500.xhp\" name=\"Shell Function\">Shell Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. DK4MC
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "Starts another application and defines the respective window style, if necessary."
+msgstr "Khởi chạy một ứng dụng khác và xác định kiểu dáng cửa sổ tương ứng, nếu cần thiết."
+
+#. D7XVH
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3147576\n"
+"help.text"
+msgid "Shell (Pathname As String[, Windowstyle As Integer][, Param As String][, bSync])"
+msgstr "Shell (Pathname As String[, Windowstyle As Integer][, Param As String][, bSync])"
+
+#. 7dFVT
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"hd_id3154306\n"
+"help.text"
+msgid "Pathname"
+msgstr "Pathname"
+
+#. mEkP2
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3155419\n"
+"help.text"
+msgid "Complete path and program name of the program that you want to start."
+msgstr "Toàn bộ đường dẫn và tên chương trình của trình cần khởi chạy."
+
+#. PaQxf
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"hd_id3150771\n"
+"help.text"
+msgid "Windowstyle"
+msgstr "Windowstyle"
+
+#. UMDX5
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "Optional integer expression that specifies the style of the window that the program is executed in. The following values are possible:"
+msgstr "Biểu thức số nguyên còn tùy chọn mà ghi rõ kiểu dáng của cửa sổ trong đó chương trình được thực hiện. Những giá trị theo đây có thể tính:"
+
+#. UHeLL
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id221651081957774\n"
+"help.text"
+msgid "Meaning"
+msgstr ""
+
+#. KVBLe
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "The focus is on the hidden program window."
+msgstr "Tiêu điểm ở cửa sổ chương trình bị ẩn."
+
+#. 8nVHG
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3144760\n"
+"help.text"
+msgid "The focus is on the program window in standard size."
+msgstr "Tiêu điểm ở cửa sổ chương trình theo kích cỡ tiêu chuẩn."
+
+#. yn6fB
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3148451\n"
+"help.text"
+msgid "The focus is on the minimized program window."
+msgstr "Tiêu điểm ở cửa sổ chương trình bị thu nhỏ."
+
+#. FkVik
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3146921\n"
+"help.text"
+msgid "focus is on the maximized program window."
+msgstr "Tiêu điểm ở cửa sổ chương trình đã phóng to."
+
+#. 5Dv4V
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3155854\n"
+"help.text"
+msgid "Standard size program window, without focus."
+msgstr "Cửa sổ chương trình có kích cỡ tiêu chuẩn, không có tiêu điểm."
+
+#. iPXGx
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3152938\n"
+"help.text"
+msgid "Minimized program window, focus remains on the active window."
+msgstr "Cửa sổ chương trình bị thu nhỏ, tiêu điểm còn lại ở cửa sổ đang hoạt động."
+
+#. cZkyq
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3151112\n"
+"help.text"
+msgid "Full-screen display."
+msgstr "Hiển thị trên toàn màn hình."
+
+#. rpPTX
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"hd_id3150419\n"
+"help.text"
+msgid "Param"
+msgstr "Param"
+
+#. DvvEa
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3149412\n"
+"help.text"
+msgid "Any string expression that specifies the command line that want to pass."
+msgstr "Bất cứ biểu thức chuỗi nào mà ghi rõ dòng lệnh cần gửi cho hàm."
+
+#. bbNMF
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"hd_id3148456\n"
+"help.text"
+msgid "bSync"
+msgstr "bSync"
+
+#. n5dtg
+#: 03130500.xhp
+msgctxt ""
+"03130500.xhp\n"
+"par_id3154096\n"
+"help.text"
+msgid "If this value is set to <emph>true</emph>, the <emph>Shell</emph> command and all $[officename] tasks wait until the shell process completes. If the value is set to <emph>false</emph>, the shell returns directly. The default value is <emph>false</emph>."
+msgstr "Nếu giá trị này được đặt thành <emph>true</emph> (đúng), thì lệnh <emph>Shell</emph> và tất cả các công việc $[officename] sẽ đợi đến khi tiến trình trình bao chạy xong. Còn nếu giá trị này được đặt thành <emph>false</emph> (sai), thì trình bao trả về trực tiếp. Giá trị mặc định là <emph>false</emph>."
+
+#. Z3ZeW
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Wait Statement"
+msgstr ""
+
+#. krcD3
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"bm_id3154136\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Wait statement</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>câu lệnh Wait</bookmark_value>"
+
+#. 4bjCE
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"hd_id3154136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130600.xhp\" name=\"Wait Statement\">Wait Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. a6kxb
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"par_id3149236\n"
+"help.text"
+msgid "Interrupts the program execution for the amount of time that you specify in milliseconds."
+msgstr "Gián đoạn tiến trình thực hiện chương trình được khoảng thời gian bạn ghi rõ (theo mili-giây)."
+
+#. o7Bum
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "Wait millisec"
+msgstr "Wait mili-giây"
+
+#. 4p7GG
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>millisec:</emph> Numeric expression that contains the amount of time (in milliseconds) to wait before the program is executed."
+msgstr "<emph>mili-giây:</emph> biểu thức thuộc số mà chứa khoảng thời gian (theo mili-giây) cần đợi trước khi thực hiện lại chương trình."
+
+#. EeJPC
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"par_id3156214\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & lTick & \" Ticks\" ,0,\"The pause lasted\""
+msgstr "MsgBox \"\" & lTick & \" Nhịp\" ,0,\"Đã tạm dừng được\""
+
+#. jbkXE
+#: 03130600.xhp
+msgctxt ""
+"03130600.xhp\n"
+"par_id251546102545124\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130610.xhp\" name=\"WaitUntil statement\">WaitUntil statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. M3BNe
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "WaitUntil Statement"
+msgstr ""
+
+#. A5FNF
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"bm_id3154136\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>WaitUntil statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. NZ5Zc
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"hd_id3154136\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130610.xhp\" name=\"WaitUntil Statement\">WaitUntil Statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. 2Cmcm
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"par_id3149236\n"
+"help.text"
+msgid "Interrupts the program execution until the time specified."
+msgstr ""
+
+#. gYbAt
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"par_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "WaitUntil Time"
+msgstr ""
+
+#. mELig
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"par_id3154924\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Time</emph>: A Date and Time expression that contains the date and time to wait before the program is executed."
+msgstr ""
+
+#. VMUCS
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"par_id161546104675066\n"
+"help.text"
+msgid "REM Wait until 6:00 PM then call MyMacro."
+msgstr ""
+
+#. XYXGw
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"par_id1001546104650052\n"
+"help.text"
+msgid "REM If after 6:00 PM, exit."
+msgstr ""
+
+#. tP7b8
+#: 03130610.xhp
+msgctxt ""
+"03130610.xhp\n"
+"par_id251546102545124\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130600.xhp\" name=\"Wait statement\">Wait statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. UAAuS
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetSystemTicks Function"
+msgstr ""
+
+#. awP9M
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"bm_id3147143\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetSystemTicks function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm GetSystemTicks</bookmark_value>"
+
+#. 997y3
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"hd_id3147143\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130700.xhp\" name=\"GetSystemTicks Function\">GetSystemTicks Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 3fFGL
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"par_id3153750\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the number of system ticks provided by the operating system. You can use this function to optimize certain processes."
+msgstr "Trả về số các nhịp đồng hồ hệ thống được hệ điều hành cung cấp. Bạn có thể sử dụng hàm này để tối ưu hoá một số tiến trình nào đó."
+
+#. SD4Rp
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. X5xFK
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"hd_id3149233\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. FmsU2
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"hd_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. mqQFf
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"par_id3154938\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & lTick & \" Ticks\" ,0,\"The pause lasted\""
+msgstr "MsgBox \"\" & lTick & \" Nhịp\" ,0,\"Đã tạm dừng được\""
+
+#. 9oSXN
+#: 03130700.xhp
+msgctxt ""
+"03130700.xhp\n"
+"par_id531610970649205\n"
+"help.text"
+msgid "<embedvar href=\"text/sbasic/shared/03/sf_timer.xhp#TimerService\"/>"
+msgstr ""
+
+#. s5v8i
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Environ Function"
+msgstr ""
+
+#. 8CFZD
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"bm_id3155364\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Environ function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm Environ</bookmark_value>"
+
+#. qti6S
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"hd_id3155364\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03130800.xhp\" name=\"Environ Function\">Environ Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. BGRpE
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"par_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the value of an environment variable as a string. Environment variables are dependent on the type of operating system that you have."
+msgstr "Trả về giá trị của một biến môi trường dưới dạng một chuỗi. Biến môi trường phụ thuộc vào kiểu hệ điều hành đang chạy."
+
+#. RFTEF
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"hd_id3150670\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. SnNZQ
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"par_id3159176\n"
+"help.text"
+msgid "Environ (Environment As String)"
+msgstr "Environ (Environment As String)"
+
+#. Ps9DM
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"hd_id3159157\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. 5aaU3
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"hd_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr "Tham số :"
+
+#. tbdD5
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"par_id3159414\n"
+"help.text"
+msgid "Environment: Environment variable that you want to return the value for."
+msgstr "Environment: biến môi trường cho đó cần trả về giá trị."
+
+#. YuJE4
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"hd_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. Cqpyy
+#: 03130800.xhp
+msgctxt ""
+"03130800.xhp\n"
+"par_id3145419\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"'\" & sTemp & \"'\" ,64,\"Directory of temporary files:\""
+msgstr "MsgBox \"'\" & sTemp & \"'\" ,64,\"Thư mục tập tin tạm thời:\""
+
+#. 83ZGB
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetSolarVersion Function"
+msgstr ""
+
+#. wqRin
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"bm_id3157898\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetSolarVersion function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm GetSolarVersion</bookmark_value>"
+
+#. ZPTFC
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"hd_id3157898\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131000.xhp\" name=\"GetSolarVersion Function\">GetSolarVersion Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. nmGAh
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"par_id3152801\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the internal number of the current $[officename] version."
+msgstr "Trả về số thứ tự nội bộ của phiên bản $[officename] hiện thời."
+
+#. ACqFf
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"hd_id3153311\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. oPHkj
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"hd_id3149514\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. cbqF2
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"par_id3148685\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr "Chuỗi"
+
+#. UtzoF
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"hd_id3143270\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. eFKt6
+#: 03131000.xhp
+msgctxt ""
+"03131000.xhp\n"
+"par_id3148947\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox sSep,64,\"Version number of the solar technology\""
+msgstr "MsgBox sSep,64,\"Số thứ tự phiên bản của công nghệ mặt trời\""
+
+#. d2Cfi
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "TwipsPerPixelX Function"
+msgstr ""
+
+#. znE3z
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"bm_id3153539\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>TwipsPerPixelX function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm TwipsPerPixelX</bookmark_value>"
+
+#. PX34j
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"hd_id3153539\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131300.xhp\" name=\"TwipsPerPixelX Function\">TwipsPerPixelX Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. bmYpd
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"par_id3153394\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the number of twips that represent the width of a pixel."
+msgstr "Trả về số các twip đại diện chiều dài của một điểm ảnh."
+
+#. Aowd4
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"hd_id3153527\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. bGQXF
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"hd_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. cfsAF
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"par_id3150503\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. teyNW
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"hd_id3159176\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. 69bgG
+#: 03131300.xhp
+msgctxt ""
+"03131300.xhp\n"
+"par_id3153061\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & TwipsPerPixelX() & \" Twips * \" & TwipsPerPixelY() & \" Twips\",0,\"Pixel size\""
+msgstr "MsgBox \"\" & TwipsPerPixelX() & \" Twips * \" & TwipsPerPixelY() & \" Twips\",0,\"Kích cỡ điểm ảnh\""
+
+#. BBCjC
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "TwipsPerPixelY Function"
+msgstr ""
+
+#. DJkHn
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"bm_id3150040\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>TwipsPerPixelY function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm TwipsPerPixelY</bookmark_value>"
+
+#. De4V7
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"hd_id3150040\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131400.xhp\" name=\"TwipsPerPixelY Function\">TwipsPerPixelY Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. DZE99
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"par_id3154186\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the number of twips that represent the height of a pixel."
+msgstr "Trả về số các twip đại diện chiều cao của một điểm ảnh."
+
+#. m6AMf
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"hd_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. fKAoh
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"hd_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. rUFtH
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"par_id3154306\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. 3GCQQ
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"hd_id3149235\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. DTKfQ
+#: 03131400.xhp
+msgctxt ""
+"03131400.xhp\n"
+"par_id3154142\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox \"\" & TwipsPerPixelX() & \" Twips * \" & TwipsPerPixelY() & \" Twips\",0,\"Pixel size\""
+msgstr "MsgBox \"\" & TwipsPerPixelX() & \" Twips * \" & TwipsPerPixelY() & \" Twips\",0,\"Kích cỡ điểm ảnh\""
+
+#. hTiJw
+#: 03131500.xhp
+msgctxt ""
+"03131500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CreateUnoStruct Function"
+msgstr ""
+
+#. C5PJk
+#: 03131500.xhp
+msgctxt ""
+"03131500.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CreateUnoStruct function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoStruct</bookmark_value>"
+
+#. QJFXF
+#: 03131500.xhp
+msgctxt ""
+"03131500.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131500.xhp\" name=\"CreateUnoStruct Function\">CreateUnoStruct Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. XVkg2
+#: 03131500.xhp
+msgctxt ""
+"03131500.xhp\n"
+"par_id3150713\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Creates an instance of a Uno structure type.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Tạo một thể hiện của một kiểu cấu trúc Uno.</ahelp>"
+
+#. ZHPLD
+#: 03131500.xhp
+msgctxt ""
+"03131500.xhp\n"
+"par_id3155341\n"
+"help.text"
+msgid "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )"
+msgstr "oStruct = CreateUnoStruct( Uno type name )"
+
+#. WBYcA
+#: 03131500.xhp
+msgctxt ""
+"03131500.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "Or use the following structure for your statement:"
+msgstr ""
+
+#. XLhUX
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CreateUnoService Function"
+msgstr ""
+
+#. AmHDS
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"bm_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CreateUnoService function</bookmark_value> <bookmark_value>API;FilePicker</bookmark_value> <bookmark_value>API;SimpleFileAccess</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. aeYuT
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"hd_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"createunoserviceh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03131600.xhp\" name=\"CreateUnoService Function\">CreateUnoService Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. ztccV
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_id3152924\n"
+"help.text"
+msgid "Instantiates a Uno service with the <literal>ProcessServiceManager</literal>."
+msgstr ""
+
+#. WN5N9
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_id511629989178074\n"
+"help.text"
+msgid "<input>oService = CreateUnoService( UNO service name )</input>"
+msgstr ""
+
+#. 5oFHA
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_id921629989537850\n"
+"help.text"
+msgid "For a list of available services, visit the <link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/namespacecom_1_1sun_1_1star.html\" name=\"UNO_Service_Names\">com::sun::star Module</link> reference page."
+msgstr ""
+
+#. BSPFS
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_id891561653344669\n"
+"help.text"
+msgid "The example below creates the function <literal>FileExists</literal> that uses the service <literal>com.sun.star.ucb.SimpleFileAccess</literal> to test if a given path is an existing file."
+msgstr ""
+
+#. be6H2
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_id351629989310797\n"
+"help.text"
+msgid "UNO services have an extensive online documentation in the <link href=\"https://api.libreoffice.org/\" name=\"API_Website\">api.libreoffice.org</link> website. Visit the <link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1ucb_1_1SimpleFileAccess.html\" name=\"SimpleFileAccess_Page\">SimpleFileAccess Service</link> reference page to learn more about the methods provided by the service used in the example above."
+msgstr ""
+
+#. U26ti
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"bm_id8334604\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>filepicker;API service</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>filepicker;dịch vụ API</bookmark_value>"
+
+#. WR9Yf
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_idN10625\n"
+"help.text"
+msgid "The following code uses the service <literal>com.sun.star.ui.dialogs.FilePicker</literal> to show a file open dialog:"
+msgstr ""
+
+#. WENTD
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_idN1062B\n"
+"help.text"
+msgid "fName = FileOpenDialog (\"Please select a file\")"
+msgstr "fName = FileOpenDialog (\"Hãy chọn một tập tin\")"
+
+#. 3e67q
+#: 03131600.xhp
+msgctxt ""
+"03131600.xhp\n"
+"par_idN10630\n"
+"help.text"
+msgid "Print \"file chosen: \"+fName"
+msgstr "print \"tập tin đã chọn: \"+fName"
+
+#. BVUbv
+#: 03131700.xhp
+msgctxt ""
+"03131700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetProcessServiceManager Function"
+msgstr ""
+
+#. zBqDB
+#: 03131700.xhp
+msgctxt ""
+"03131700.xhp\n"
+"bm_id3153255\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetProcessServiceManager function</bookmark_value><bookmark_value>ProcessServiceManager</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm GetProcessServiceManager</bookmark_value><bookmark_value>ProcessServiceManager</bookmark_value>"
+
+#. 9igPo
+#: 03131700.xhp
+msgctxt ""
+"03131700.xhp\n"
+"hd_id3153255\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131700.xhp\" name=\"GetProcessServiceManager Function\">GetProcessServiceManager Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. L2WEC
+#: 03131700.xhp
+msgctxt ""
+"03131700.xhp\n"
+"par_id3156414\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the ProcessServiceManager (central Uno ServiceManager)."
+msgstr "Trả về ProcessServiceManager (ServiceManager Uno trung tâm)."
+
+#. KsmMT
+#: 03131700.xhp
+msgctxt ""
+"03131700.xhp\n"
+"par_id3145136\n"
+"help.text"
+msgid "This function is required when you want to instantiate a service using CreateInstanceWithArguments."
+msgstr "Hàm này cần thiết khi bạn muốn khởi tạo một dịch vụ dùng CreateInstanceWithArguments."
+
+#. hojsP
+#: 03131700.xhp
+msgctxt ""
+"03131700.xhp\n"
+"par_id3148473\n"
+"help.text"
+msgid "' this is the same as the following statement:"
+msgstr ""
+
+#. ZfAue
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CreateUnoDialog Function"
+msgstr ""
+
+#. g2fTK
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"bm_id3150040\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CreateUnoDialog function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoDialog</bookmark_value>"
+
+#. iSyTd
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"hd_id3150040\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131800.xhp\" name=\"CreateUnoDialog Function\">CreateUnoDialog Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. ryoxW
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"par_id3154186\n"
+"help.text"
+msgid "Creates a Basic Uno object that represents a Uno dialog control during Basic runtime."
+msgstr "Tạo một đối tượng Uno Basic mà đại diện một điều khiển hộp thoại Uno trong khi chạy Basic."
+
+#. BLKpJ
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"par_id3153750\n"
+"help.text"
+msgid "Dialogs are defined in the dialog libraries. To display a dialog, a \"live\" dialog must be created from the library."
+msgstr "Hộp thoại được định nghĩa trong thư viện hộp thoại. Để hiển thị một hộp thoại, một hộp thoại « động » phải được tạo từ thư viện."
+
+#. A4Fe3
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"par_id3153681\n"
+"help.text"
+msgid "See <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Examples\">Examples</link>."
+msgstr "See <link href=\"text/sbasic/guide/sample_code.xhp\" name=\"Ví dụ\">Ví dụ</link>."
+
+#. 4W3aw
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"par_id3159157\n"
+"help.text"
+msgid "' Get dialog description from the dialog library"
+msgstr "' Lấy mô tả hộp thoại từ thư viện hộp thoại"
+
+#. FwAPn
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"par_id3154923\n"
+"help.text"
+msgid "' Generate \"live\" dialog"
+msgstr ""
+
+#. KxwFT
+#: 03131800.xhp
+msgctxt ""
+"03131800.xhp\n"
+"par_id3148550\n"
+"help.text"
+msgid "' display \"live\" dialog"
+msgstr "' hiển thị hộp thoại « động »"
+
+#. Rdvas
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"bm_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GlobalScope specifier</bookmark_value><bookmark_value>library systems</bookmark_value><bookmark_value>Library container</bookmark_value><bookmark_value>GlobalScope</bookmark_value><bookmark_value>API; BasicLibraries</bookmark_value><bookmark_value>API; DialogLibraries</bookmark_value><bookmark_value>BasicLibraries; library container</bookmark_value><bookmark_value>DialogLibraries; library container</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 4nALX
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"hd_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"GlobalScope_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp\" name=\"GlobalScope\">GlobalScope specifier</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. Bp3q2
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id991572457387308\n"
+"help.text"
+msgid "To manage personal or shared library containers (<emph>Application Macros</emph> or <emph>My Macros</emph>) from within a document, use the <literal>GlobalScope</literal> specifier."
+msgstr ""
+
+#. Jz8ET
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3153345\n"
+"help.text"
+msgid "Basic source code and dialogs are organized in library containers. Libraries can contain modules and dialogs."
+msgstr ""
+
+#. BhGwB
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"hd_id3143271\n"
+"help.text"
+msgid "In Basic:"
+msgstr "Bằng mã Basic:"
+
+#. JLAkk
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3153061\n"
+"help.text"
+msgid "Basic libraries and modules can be managed with the <literal>BasicLibraries</literal> object. Libraries can be searched, explored and loaded on request. <link href=\"text/sbasic/python/python_document_events.xhp\" name=\"Monitoring document events\">Monitoring Documents Events</link> illustrates %PRODUCTNAME library loading."
+msgstr ""
+
+#. retJJ
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"hd_id3154346\n"
+"help.text"
+msgid "In dialogs:"
+msgstr "Trong hộp thoại:"
+
+#. tQBVS
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3148663\n"
+"help.text"
+msgid "Dialog libraries and dialogs can be managed with the <literal>DialogLibraries</literal> object. <link href=\"text/sbasic/guide/show_dialog.xhp\" name=\"Opening a Dialog\">Opening a Dialog With Basic</link> illustrates how to display %PRODUCTNAME shared dialogs."
+msgstr ""
+
+#. XUR24
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>BasicLibraries</literal> and <literal>DialogLibraries</literal> containers exist at application level and within every document. Document's library containers do not need the <literal>GlobalScope</literal> specifier to be managed. If you want to call a global library container (located in <emph>Application Macros</emph> or <emph>My Macros</emph>) from within a document, you must use the <literal>GlobalScope</literal> specifier."
+msgstr ""
+
+#. BDRji
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3154124\n"
+"help.text"
+msgid "Example in the document Basic"
+msgstr "Ví dụ trong mã Basic của tài liệu"
+
+#. 4wLHg
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3158408\n"
+"help.text"
+msgid "' calling Dialog1 in the document library Standard"
+msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog1 trong thư viện tài liệu tiêu chuẩn Standard"
+
+#. BcE6x
+#: 03131900.xhp
+msgctxt ""
+"03131900.xhp\n"
+"par_id3154910\n"
+"help.text"
+msgid "' calling Dialog2 in the application library Library1"
+msgstr "' đang gọi hộp thoại Dialog2 trong thư viện ứng dụng Library1"
+
+#. o6UAK
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CreateUnoListener Function"
+msgstr ""
+
+#. kGnFg
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"bm_id3155150\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CreateUnoListener function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoListener</bookmark_value>"
+
+#. uFGpR
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"hd_id3155150\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132000.xhp\" name=\"CreateUnoListener Function\">CreateUnoListener Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. KPYNU
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "Creates a Listener instance."
+msgstr "Tạo một thể hiện Listener (đối tượng nghe)."
+
+#. X9iCk
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3153681\n"
+"help.text"
+msgid "Many Uno interfaces let you register listeners on a special listener interface. This allows you to listen for specific events and call up the appropriate listener method. The CreateUnoListener function waits for the called listener interface and then passes the interface an object that the interface supports. This object is then passed to the method to register the listener."
+msgstr "Rất nhiều giao diện Uno cho phép bạn đăng ký đối tượng nghe trên một giao diện đối tượng nghe đặc biệt. Vì thế bạn có thể lắng nghe các sự kiện cụ thể, và gọi phương pháp lắng nghe thích hợp. Hàm CreateUnoListener đợi giao diện đối tượng nghe đã gọi, sau đó gửi cho giao diện một đối tượng được giao diện hỗ trợ. Đối tượng này thì được gửi cho phương pháp để đăng ký đối tượng nghe."
+
+#. JC793
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3143228\n"
+"help.text"
+msgid "oListener = CreateUnoListener( Prefixname, ListenerInterfaceName )"
+msgstr "oListener = CreateUnoListener( Prefixname, ListenerInterfaceName )"
+
+#. B3pJi
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3154046\n"
+"help.text"
+msgid "The following example is based on a Basic library object."
+msgstr "Thí dụ theo đây dựa vào một đối tượng thư viện Basic."
+
+#. XfhKG
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3149294\n"
+"help.text"
+msgid "The CreateUnoListener method requires two parameters. The first is a prefix and is explained in detail below. The second parameter is the fully qualified name of the Listener interface that you want to use."
+msgstr "Phương pháp CreatenoListenUer cần thiết hai tham số. Tham số thứ nhất là một tiền tố, được diễn tả chi tiết bên dưới. Tham số thứ hai là tên có khả năng đầy đủ của giao diện đối tượng nghe cần dùng."
+
+#. NxpXn
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "The Listener must then be added to the Broadcaster Object. This is done by calling the appropriate method for adding a Listener. These methods always follow the pattern \"addFooListener\", where \"Foo\" is the Listener Interface Type, without the 'X'. In this example, the addContainerListener method is called to register the XContainerListener:"
+msgstr "Đối tượng nghe (Listener) phải được thêm vào đối tượng quảng bá Broadcaster Object. Làm như thế bằng cách gọi phương pháp thích hợp để thêm một đối tượng nghe. Các phương pháp này luôn luôn theo mẫu \"addFooListener\" mà \"Foo\" là kiểu giao diện đối tượng nghe (Listener Interface Type), không có \"X\". Trong thí dụ này, phương pháp addContainerListener được gọi để đăng ký XContainerListener:"
+
+#. dbBi5
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3154940\n"
+"help.text"
+msgid "oLib = BasicLibraries.Library1 ' Library1 must exist!"
+msgstr "oLib = BasicLibraries.Library1 ' Library1 phải tồn tại."
+
+#. bCau9
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3150359\n"
+"help.text"
+msgid "oLib.addContainerListener( oListener ) ' Register the listener"
+msgstr "oLib.addContainerListener( oListener ) ' Đăng ký đối tượng nghe"
+
+#. CSsC5
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3154138\n"
+"help.text"
+msgid "The Listener is now registered. When an event occurs, the corresponding Listener calls the appropriate method from the com.sun.star.container.XContainerListener Interface."
+msgstr "Đối tượng nghe đã được đăng ký. Khi một sự kiện xảy ra, đối tượng nghe tương ứng sẽ gọi phương pháp thích hợp từ giao diện com.sun.star.container.XContainerListener."
+
+#. DE8U9
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3148922\n"
+"help.text"
+msgid "The prefix calls registered Listeners from Basic-subroutines. The Basic run-time system searches for Basic-subroutines or functions that have the name \"PrefixListenerMethode\" and calls them when found. Otherwise, a run-time error occurs."
+msgstr "Tiền tố gọi đối tượng nghe (Listener) từ chương trình con Basic. Hệ thống Basic lúc chạy thì tìm các chương trình con hay hàm Basic với tên PrefixListenerMethode, và gọi nó khi được tìm. Không thì gặp một lỗi lúc chạy."
+
+#. jUJqF
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3150768\n"
+"help.text"
+msgid "In this example, the Listener-Interface uses the following methods:"
+msgstr "Trong thí dụ này, giao diện đối tượng nghe (Listener-Interface) sử dụng những phương pháp theo đây:"
+
+#. yK2Er
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3145173\n"
+"help.text"
+msgid "Listener base interface (com.sun.star.lang.XEventListener): base interface for all Listener Interfaces"
+msgstr "Giao diện cơ bản đối tượng nghe (com.sun.star.lang.XEventListener): giao diện cơ bản cho tất cả các giao diện đối tượng nghe."
+
+#. MrmiF
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3159254\n"
+"help.text"
+msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface"
+msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener"
+
+#. RDU7w
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3146119\n"
+"help.text"
+msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface"
+msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener"
+
+#. SusGE
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3154013\n"
+"help.text"
+msgid "Method of the com.sun.star.container.XContainerListener interface"
+msgstr "Phương pháp của giao diện com.sun.star.container.XContainerListener"
+
+#. 9uxod
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3147435\n"
+"help.text"
+msgid "In this example, the prefix is ContListener_. The following subroutines must therefore be implemented in Basic:"
+msgstr "Trong thí dụ này, tiền tố là « ContListener_ ». Những chương trình con theo đây thì phải được thực hiện trong mã Basic:"
+
+#. DkGAT
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3150592\n"
+"help.text"
+msgid "An event structure type that contains information about an event exists for every Listener type. When a Listener method is called, an instance of this event is passed to the method as a parameter. Basic Listener methods can also call these event objects, so long as the appropriate parameter is passed in the Sub declaration. For example:"
+msgstr "Có một kiểu cấu trúc sự kiện mà chứa thông tin về sự kiện cho mọi kiểu đối tượng nghe (Listener). Khi gọi một đối tượng nghe, một thể hiện của sự kiện này được gửi cho phương pháp dưới dạng một tham số. Đối tượng nghe Basic cũng có thể gọi những đối tượng sự kiện này, miễn là tham số thích hợp được gửi trong lời khai báo Sub. Ví dụ :"
+
+#. LEsCM
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3156056\n"
+"help.text"
+msgid "You do not need to include the parameter of an event object if the object is not used:"
+msgstr "Bạn không cần bao gồm tham số của một đối tượng sự kiện nếu đối tượng đó không phải được dùng:"
+
+#. JEkFe
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3150042\n"
+"help.text"
+msgid "' Minimal implementation of Sub disposing"
+msgstr "' Thực hiện tối thiểu khả năng bỏ chương trình con"
+
+#. ptrQ7
+#: 03132000.xhp
+msgctxt ""
+"03132000.xhp\n"
+"par_id3150940\n"
+"help.text"
+msgid "Listener methods must <emph>always</emph> be implemented to avoid Basic run-time errors."
+msgstr "Phương pháp lắng nghe <emph>luôn luôn</emph> phải được thực hiện để tránh lỗi lúc chạy Basic."
+
+#. DkK8h
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetGuiType Function"
+msgstr ""
+
+#. EwV8a
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"bm_id3147143\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetGuiType function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm GetGuiType</bookmark_value>"
+
+#. JzY2R
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"hd_id3155310\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"getguitype2\"><link href=\"text/sbasic/shared/03132100.xhp\" name=\"GetGuiType Function\">GetGuiType Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 2DTJG
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"par_id3152459\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a numerical value that specifies the graphical user interface."
+msgstr "Trả về một giá trị thuộc số mà ghi rõ giao diện người dùng đồ họa."
+
+#. AtD66
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"par_id3153323\n"
+"help.text"
+msgid "This function is only provided for downward compatibility to previous versions. The return value is not defined in client-server environments."
+msgstr ""
+
+#. JS4Ln
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"hd_id3154894\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax:"
+msgstr "Cú pháp:"
+
+#. DPQAT
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"hd_id3149346\n"
+"help.text"
+msgid "Return value:"
+msgstr "GIá trị trả về:"
+
+#. M9kBS
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"par_id3153748\n"
+"help.text"
+msgid "Integer"
+msgstr "Số nguyên"
+
+#. rfPGz
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"hd_id3149177\n"
+"help.text"
+msgid "Return values:"
+msgstr "Giá trị trả về:"
+
+#. 5Zq2B
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"par_id3147242\n"
+"help.text"
+msgid "1: Windows"
+msgstr "1: Windows"
+
+#. oEFAg
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"par_id3156152\n"
+"help.text"
+msgid "4: UNIX"
+msgstr "4: UNIX"
+
+#. HRBeb
+#: 03132100.xhp
+msgctxt ""
+"03132100.xhp\n"
+"hd_id3148685\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr "Thí dụ :"
+
+#. EPYGA
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ThisComponent Object"
+msgstr ""
+
+#. AKrki
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"bm_id3155342\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ThisComponent object</bookmark_value> <bookmark_value>components;addressing</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 88n2h
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"hd_id3155342\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132200.xhp\" name=\"ThisComponent Object\">ThisComponent Object</link>"
+msgstr ""
+
+#. ECFFs
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id3154923\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ThisComponent</literal> represents the current document in Basic macros. It addresses the active component whose properties can be read and set, and whose methods can be called. Properties and methods available through <literal>ThisComponent</literal> depend on the document type."
+msgstr ""
+
+#. gXEZU
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id241622797081182\n"
+"help.text"
+msgid "When the active window is a Base form, query, report, table or view, <literal>ThisComponent</literal> returns the current <literal>Form</literal> information."
+msgstr ""
+
+#. nJfmS
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id871622796485123\n"
+"help.text"
+msgid "When active window is the Basic IDE, <literal>ThisComponent</literal> object returns the component owning the current script."
+msgstr ""
+
+#. 6Exm3
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id3154123\n"
+"help.text"
+msgid "' updates the \"Table of Contents\" in a text doc"
+msgstr "REM cập nhật Mục Lục trong một tài liệu văn bản"
+
+#. 3vMxq
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id3153194\n"
+"help.text"
+msgid "index = allindexes.getByName(\"Table of Contents1\")"
+msgstr "index = allindexes.getByName(\"Mục Lục 1\")"
+
+#. wXzGW
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id3156422\n"
+"help.text"
+msgid "' use the default name for Table of Contents and a 1"
+msgstr "REM dùng tên mặc định cho Mục Lục và phụ thêm số 1"
+
+#. XF28a
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id101622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1text_1_1TextDocument.html\" name=\"TextDocument API service\">com.sun.star.text.TextDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. E7kt6
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id102622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1sheet_1_1SpreadsheetDocument.html\" name=\"SpreadsheetDocument API service\">com.sun.star.sheet.SpreadsheetDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. jsHZ7
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id103622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1presentation_1_1PresentationDocument.html\" name=\"PresentationDocument API service\">com.sun.star.presentation.PresentationDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. uQFSg
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id104622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1drawing_1_1DrawingDocument.html\" name=\"DrawingDocument API service\">com.sun.star.drawing.DrawingDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. HjxZi
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id105622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1formula_1_1FormulaProperties.html\" name=\"FormulaProperties API service\">com.sun.star.formula.FormulaProperties</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. FLbnX
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id106622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1sdb_1_1OfficeDatabaseDocument.html\" name=\"OfficeDatabaseDocument API service\">com.sun.star.sdb.OfficeDatabaseDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. vZW9w
+#: 03132200.xhp
+msgctxt ""
+"03132200.xhp\n"
+"par_id581622646875379\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1document_1_1OfficeDocument.html\" name=\"OfficeDocument API service\">com.sun.star.document.OfficeDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. QgZSF
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CreateUnoValue Function"
+msgstr ""
+
+#. VGQcy
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"bm_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CreateUnoValue function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CreateUnoValue</bookmark_value>"
+
+#. d8Ftc
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"hd_id3150682\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132300.xhp\" name=\"CreateUnoValue Function\">CreateUnoValue Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. abSpa
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3147291\n"
+"help.text"
+msgid "Returns an object that represents a strictly typed value referring to the Uno type system."
+msgstr "Trả về một đối tượng mà đại diện một giá trị kiểu chặt chẽ tham chiếu đến hệ thống kiểu Uno."
+
+#. JtnN4
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3143267\n"
+"help.text"
+msgid "This object is automatically converted to an Any of the corresponding type when passed to Uno. The type must be specified by its fully qualified Uno type name."
+msgstr "Đối tượng này được tự động chuyển đổi sang bất cứ kiểu tương ứng nào khi được gửi cho Uno. Kiểu phải được ghi rõ theo tên kiểu Uno có khả năng đầy đủ."
+
+#. JnEAt
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3153626\n"
+"help.text"
+msgid "The $[officename] API frequently uses the Any type. It is the counterpart of the Variant type known from other environments. The Any type holds one arbitrary Uno type and is used in generic Uno interfaces."
+msgstr "Giao diện API của $[officename] thường dùng kiểu Any (bất kỳ). Nó là bộ phận tương ứng với kiểu Variant (biến thế) được biết từ các môi trường khác. Kiểu Any giữ một kiểu Uno tùy ý, và được dùng trong các giao diện Uno chung."
+
+#. vixw3
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "oUnoValue = CreateUnoValue( \"[]byte\", MyBasicValue ) ' to get a byte sequence."
+msgstr ""
+
+#. pEjGF
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3150541\n"
+"help.text"
+msgid "If <literal>CreateUnoValue</literal> cannot be converted to the specified Uno type, and error occurs. For the conversion, the <literal>com.sun.star.script.Converter</literal> service is used."
+msgstr ""
+
+#. bT3DS
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3153524\n"
+"help.text"
+msgid "This function is intended for use in situations where the default Basic to Uno type converting mechanism is insufficient. This can happen when you try to access generic Any based interfaces, such as <literal>XPropertySet::setPropertyValue( Name, Value )</literal> or <literal>X???Container::insertBy???( ???, Value )</literal>, from $[officename] Basic. The Basic runtime does not recognize these types as they are only defined in the corresponding service."
+msgstr ""
+
+#. TpSGK
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3154366\n"
+"help.text"
+msgid "In this type of situation, $[officename] Basic chooses the best matching type for the Basic type that you want to convert. However, if the wrong type is selected, an error occurs. You use the <literal>CreateUnoValue()</literal> function to create a value for the unknown Uno type."
+msgstr ""
+
+#. QxoCy
+#: 03132300.xhp
+msgctxt ""
+"03132300.xhp\n"
+"par_id3150769\n"
+"help.text"
+msgid "You can also use this function to pass non-Any values, but this is not recommend. If Basic already knows the target type, using the <literal>CreateUnoValue()</literal> function will only lead to additional converting operations that slow down the Basic execution."
+msgstr ""
+
+#. yUCwp
+#: 03132400.xhp
+msgctxt ""
+"03132400.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CreateObject Function"
+msgstr ""
+
+#. 6XBLd
+#: 03132400.xhp
+msgctxt ""
+"03132400.xhp\n"
+"bm_id659810\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CreateObject function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm CreateObject</bookmark_value>"
+
+#. QpKCT
+#: 03132400.xhp
+msgctxt ""
+"03132400.xhp\n"
+"par_idN10580\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CreateObject_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03132400.xhp\">CreateObject Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. PAXDf
+#: 03132400.xhp
+msgctxt ""
+"03132400.xhp\n"
+"par_idN10590\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Creates a UNO object. On Windows, can also create OLE objects.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Tạo một đối tượng UNO. Dưới Windows, cũng có thể tạo đối tượng OLE.</ahelp>"
+
+#. rw8go
+#: 03132400.xhp
+msgctxt ""
+"03132400.xhp\n"
+"par_idN1059F\n"
+"help.text"
+msgid "This method creates instances of the type that is passed as parameter."
+msgstr "Phương pháp này tạo thể hiện có kiểu được gửi dưới dạng tham số."
+
+#. SHgqs
+#: 03132400.xhp
+msgctxt ""
+"03132400.xhp\n"
+"par_id191633632167310\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>type:</emph> the type of the object to be created, as a string."
+msgstr ""
+
+#. Gthw7
+#: 03132500.xhp
+msgctxt ""
+"03132500.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetDefaultContext Function"
+msgstr ""
+
+#. BWuFq
+#: 03132500.xhp
+msgctxt ""
+"03132500.xhp\n"
+"bm_id4761192\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetDefaultContext function</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>hàm GetDefaultContext</bookmark_value>"
+
+#. 9Eu6p
+#: 03132500.xhp
+msgctxt ""
+"03132500.xhp\n"
+"par_idN10580\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132500.xhp\">GetDefaultContext Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. WkwpA
+#: 03132500.xhp
+msgctxt ""
+"03132500.xhp\n"
+"par_idN10590\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the default context of the process service factory, if existent, else returns a null reference."
+msgstr "Trả về ngữ cảnh mặc định của bộ tạo dịch vụ tiến trình, nếu có ; không thì trả về tham chiếu rỗng."
+
+#. SanWM
+#: 03132500.xhp
+msgctxt ""
+"03132500.xhp\n"
+"par_idN10593\n"
+"help.text"
+msgid "This function returns the default component context to be used, if instantiating services via XmultiServiceFactory. See the <item type=\"literal\">Professional UNO</item> chapter in the <item type=\"literal\">Developer's Guide</item> on <link href=\"https://api.libreoffice.org\" name=\"api.libreoffice.org\">api.libreoffice.org</link> for more information."
+msgstr ""
+
+#. DJUpk
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "DDB Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. d8gef
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>DDB function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. E85CC
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140000.xhp\" name=\"DDB Function [VBA]\">DDB Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. rGkXG
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the depreciation of an asset for a specified period using the arithmetic-declining method."
+msgstr ""
+
+#. KfuMp
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170142332738\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Cost</emph> fixes the initial cost of an asset."
+msgstr ""
+
+#. mWGxG
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170142331999\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Salvage</emph> fixes the value of an asset at the end of its life."
+msgstr ""
+
+#. FvuQV
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170142338147\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Life</emph> is the number of periods (for example, years or months) defining how long the asset is to be used."
+msgstr ""
+
+#. CXDxf
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170142338917\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Period</emph> states the period for which the value is to be calculated."
+msgstr ""
+
+#. mWzMf
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170142335816\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Factor</emph> (optional) is the factor by which depreciation decreases. If a value is not entered, the default is factor 2."
+msgstr ""
+
+#. PSocM
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id3145609\n"
+"help.text"
+msgid "Use this form of depreciation if you require a higher initial depreciation value as opposed to linear depreciation. The depreciation value gets less with each period and is usually used for assets whose value loss is higher shortly after purchase (for example, vehicles, computers). Please note that the book value will never reach zero under this calculation type."
+msgstr ""
+
+#. eDUy5
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170142332315\n"
+"help.text"
+msgid "Print ddb_yr1 ' returns 1,721.81 currency units."
+msgstr ""
+
+#. SuN6U
+#: 03140000.xhp
+msgctxt ""
+"03140000.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp#bm_id3149998\">DDB function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. CB2Rc
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FV Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. uaTHU
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FV function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 4mJEP
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140001.xhp\" name=\"FV Function [VBA]\">FV Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. xLDE6
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the future value of an investment based on periodic, constant payments and a constant interest rate (Future Value)."
+msgstr ""
+
+#. GgpBN
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id06142017042024114\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
+msgstr ""
+
+#. nuLEX
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170420241668\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods (payment period)."
+msgstr ""
+
+#. Rb8hf
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Pmt</emph> is the annuity paid regularly per period."
+msgstr ""
+
+#. xbRhK
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170420246794\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PV</emph> (optional) is the (present) cash value of an investment."
+msgstr ""
+
+#. sBDgf
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170420241932\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period."
+msgstr ""
+
+#. RgSMC
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. GqcwG
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. 8F7Qm
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170142332315\n"
+"help.text"
+msgid "Print myFV ' returns 4234.00 currency units. The value at the end of the investment is 4234.00 currency units."
+msgstr ""
+
+#. mTaud
+#: 03140001.xhp
+msgctxt ""
+"03140001.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp#bm_id3151205\">FV function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. oxTJD
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IPmt Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. xFSV4
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IPmt function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. j6Dqb
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140002.xhp\" name=\"IPmt Function [VBA]\">IPmt Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. NhJBQ
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the periodic amortizement for an investment with regular payments and a constant interest rate."
+msgstr ""
+
+#. U4AjW
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170730135034\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
+msgstr ""
+
+#. d9LjU
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170730137782\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Per</emph> is the period, for which the compound interest is calculated. Period=NPER if compound interest for the last period is calculated."
+msgstr ""
+
+#. pYEPW
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170730134582\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which annuity is paid."
+msgstr ""
+
+#. ThuAb
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170730144688\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PV</emph> is the present cash value in sequence of payments."
+msgstr ""
+
+#. M8msq
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170730148520\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the desired value (future value) at the end of the periods."
+msgstr ""
+
+#. NAkQG
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170730141431\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) is the due date for the periodic payments."
+msgstr ""
+
+#. DAsKq
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. kvFzu
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. cc7HY
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170142332315\n"
+"help.text"
+msgid "Print myIPmt ' returns -352.97 currency units. The compound interest during the fifth period (year) is 352.97 currency units."
+msgstr ""
+
+#. 8dXzf
+#: 03140002.xhp
+msgctxt ""
+"03140002.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp#bm_id3149339\">IPMT function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. dif5D
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "IRR Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. pBTcf
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>IRR function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. htTGN
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140003.xhp\" name=\"IRR Function [VBA]\">IRR Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. GC4DC
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the internal rate of return for an investment."
+msgstr ""
+
+#. oGM2A
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"par_id061420170730135034\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Values(): </emph>The array of values of the cash-flow. The values represent cash flow values at regular intervals, at least one value must be negative (payments), and at least one value must be positive (income)."
+msgstr ""
+
+#. BFPX6
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"par_id061420170730137782\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Guess</emph> An initial estimate at what the IRR will be."
+msgstr ""
+
+#. BU7LM
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"par_id061620170217548258\n"
+"help.text"
+msgid "Print irrValue ' returns 11.3321028236252 . The internal rate of return of the cash flow."
+msgstr ""
+
+#. CkEV5
+#: 03140003.xhp
+msgctxt ""
+"03140003.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp#bm_id3153948\">IRR function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. htBbj
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "MIRR Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. AZUV5
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>MIRR function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ztrr4
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140004.xhp\" name=\"MIRR Function [VBA]\">MIRR Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. iEx4J
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the modified internal rate of return of a series of investments."
+msgstr ""
+
+#. eoGsD
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"par_id061420170730135034\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Values(): </emph>An array of cash flows, representing a series of payments and income, where negative values are treated as payments and positive values are treated as income. This array must contain at least one negative and at least one positive value."
+msgstr ""
+
+#. BWkcM
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"par_id061620170513518949\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Investment</emph>: is the rate of interest of the investments (the negative values of the array)."
+msgstr ""
+
+#. HNYms
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"par_id061420170730137782\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ReinvestRate:</emph> the rate of interest of the reinvestment (the positive values of the array)."
+msgstr ""
+
+#. EL4an
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"par_id061620170217548258\n"
+"help.text"
+msgid "Print mirrValue ' returns 94.16. The modified internal rate of return of the cash flow."
+msgstr ""
+
+#. LLonT
+#: 03140004.xhp
+msgctxt ""
+"03140004.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp#bm_id3148974\">MIRR function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. m3ULW
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "NPer Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. 4Ltym
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>NPer function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ZmG2N
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140005.xhp\" name=\"NPer Function [VBA]\">NPer Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. SExLZ
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the number of periods for a loan or investment."
+msgstr ""
+
+#. UhApD
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id06142017042024114\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
+msgstr ""
+
+#. oUPFt
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Pmt</emph> is the annuity paid regularly per period."
+msgstr ""
+
+#. 4APw9
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061420170420246794\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PV</emph> is the (present) cash value of an investment."
+msgstr ""
+
+#. HxyXz
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061620170603217534\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value of the loan / investment."
+msgstr ""
+
+#. BE7hi
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061420170420241932\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period."
+msgstr ""
+
+#. L3fxR
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. vMo5e
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. kK636
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061420170142332315\n"
+"help.text"
+msgid "Print period ' returns -12,02. The payment period covers 12.02 periods."
+msgstr ""
+
+#. KsSWF
+#: 03140005.xhp
+msgctxt ""
+"03140005.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp#bm_id3156435\">NPER function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. ZEYEy
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "NPV Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. GgAG9
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>NPV function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. oTyBY
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140006.xhp\" name=\"NPV Function [VBA]\">NPV Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. TFoMM
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the Net Present Value of an investment, based on a supplied discount rate, and a series of deposits and withdrawals."
+msgstr ""
+
+#. rPL9G
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"par_id06142017042024114\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the discount rate for a period."
+msgstr ""
+
+#. U73F8
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Values()</emph> is an array that represent deposits (positive values) or withdrawals (negative values)."
+msgstr ""
+
+#. UaBkD
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"par_id230720172234199811\n"
+"help.text"
+msgid "Print p ' returns 174,894967305331"
+msgstr ""
+
+#. ezmrZ
+#: 03140006.xhp
+msgctxt ""
+"03140006.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp#bm_id3149242\">NPV function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. FrKMh
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Pmt Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. FF6YQ
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Pmt function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. UgwFi
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140007.xhp\" name=\"Pmt Function [VBA]\">Pmt Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. rtk8j
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Calculates the constant periodic payments for a loan or investment."
+msgstr ""
+
+#. 9h46E
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id06142017042024114\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
+msgstr ""
+
+#. uSprH
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which annuity is paid."
+msgstr ""
+
+#. H7Bzz
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id061420170420246794\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PV</emph> is the (present) cash value of an investment."
+msgstr ""
+
+#. N8dUY
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id061620170603217534\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value of the loan / investment."
+msgstr ""
+
+#. 6FVGg
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id061420170420241932\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period."
+msgstr ""
+
+#. rJ4Ua
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. F2UYe
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. RQknF
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id230720172323446103\n"
+"help.text"
+msgid "' Calculate the monthly payments to a loan that is to be paid in full over 6 years."
+msgstr ""
+
+#. 3KSqt
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id230720172323448289\n"
+"help.text"
+msgid "' Interest is 10% per year and payments are made at the end of the month."
+msgstr ""
+
+#. ZhEDv
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id230720172323444810\n"
+"help.text"
+msgid "print MyPmt 'is calculated to be -1852,58377757705"
+msgstr ""
+
+#. Z5QnF
+#: 03140007.xhp
+msgctxt ""
+"03140007.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp#bm_id3149577\">PMT function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. asC5n
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "PPmt Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. UeDd8
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>PPmt function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. nu8jw
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140008.xhp\" name=\"PPmt Function [VBA]\">PPmt Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. rqzFy
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns for a given period the payment on the principal for an investment that is based on periodic and constant payments and a constant interest rate."
+msgstr ""
+
+#. CDVH2
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id06142017042024114\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
+msgstr ""
+
+#. dThEC
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172341443986\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Per</emph> The period number for which you want to calculate the principal payment (must be an integer between 1 and Nper)."
+msgstr ""
+
+#. yNqFG
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which annuity is paid."
+msgstr ""
+
+#. UG2KA
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id061420170420246794\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PV</emph> is the (present) cash value of an investment."
+msgstr ""
+
+#. Aj55j
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id061620170603217534\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value of the loan / investment."
+msgstr ""
+
+#. CPtSD
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id061420170420241932\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period."
+msgstr ""
+
+#. XCNmC
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. vZpEE
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. A2y2B
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172348083623\n"
+"help.text"
+msgid "' Calculate the principal payments during months 4 & 5, for a loan that is to be paid in full"
+msgstr ""
+
+#. PxKHY
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172348089449\n"
+"help.text"
+msgid "' over 6 years. Interest is 10% per year and payments are made at the end of the month."
+msgstr ""
+
+#. sp3CD
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172348088178\n"
+"help.text"
+msgid "' Principal payment during month 4:"
+msgstr ""
+
+#. wEVUq
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172348086687\n"
+"help.text"
+msgid "print ppMth4 ' ppMth4 is calculated to be -1044,94463903636."
+msgstr ""
+
+#. QXLgY
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172348081077\n"
+"help.text"
+msgid "' Principal payment during month 5:"
+msgstr ""
+
+#. YE9wi
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id230720172348086456\n"
+"help.text"
+msgid "print ppMth5' ppMth5 is calculated to be -1053,65251102833."
+msgstr ""
+
+#. V9w7v
+#: 03140008.xhp
+msgctxt ""
+"03140008.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp#bm_id3150026\">PPMT function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. vxyjE
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "PV Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. DvnkS
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>PV function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. Apiz9
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140009.xhp\" name=\"PV Function [VBA]\">PV Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. W2mK8
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the Present Value of an investment resulting from a series of regular payments."
+msgstr ""
+
+#. xetQw
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id06142017042024114\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Rate</emph> is the periodic interest rate."
+msgstr ""
+
+#. SNnA8
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which annuity is paid."
+msgstr ""
+
+#. Fo6RG
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id061420170420246794\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Pmt</emph> is the regular payment made per period."
+msgstr ""
+
+#. DjGbG
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id061620170603217534\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value of the loan / investment."
+msgstr ""
+
+#. 9v9AD
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id061420170420241932\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period."
+msgstr ""
+
+#. EhdfK
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. ap6Cs
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. 4D5EZ
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id240720170007446775\n"
+"help.text"
+msgid "' Calculate the present value of an annuity that pays $1,000 per month over 6 years."
+msgstr ""
+
+#. 3VVpF
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id240720170007459899\n"
+"help.text"
+msgid "' Interest is 10% per year and each payment is made at the end of the month."
+msgstr ""
+
+#. DMzHG
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id240720170007455988\n"
+"help.text"
+msgid "print pv1 ' pv1 is calculated to be 53978,6654781073."
+msgstr ""
+
+#. pwgGE
+#: 03140009.xhp
+msgctxt ""
+"03140009.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp#bm_id3147556\">PV function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. wGrq5
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Rate Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. EJ7LR
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Rate function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. cFGDM
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140010.xhp\" name=\"Rate Function [VBA]\">Rate Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. wd5A3
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the interest rate of a loan or an investment."
+msgstr ""
+
+#. dGUHn
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061420170420248911\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NPer</emph> is the total number of periods, during which annuity is paid."
+msgstr ""
+
+#. MPYBY
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061420170420246794\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Pmt</emph> is the regular payment made per period."
+msgstr ""
+
+#. CHVqQ
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061620170603217534\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>PV</emph> is the present value of the loan / investment."
+msgstr ""
+
+#. Td38J
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061620171603217534\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FV</emph> (optional) is the future value of the loan / investment."
+msgstr ""
+
+#. bGV6U
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061420170420241932\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Due</emph> (optional) defines whether the payment is due at the beginning or the end of a period."
+msgstr ""
+
+#. MmFDv
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id0614201704292615\n"
+"help.text"
+msgid "0 - the payment is due at the end of the period;"
+msgstr ""
+
+#. U7fmD
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061420170429263061\n"
+"help.text"
+msgid "1 - the payment is due at the beginning of the period."
+msgstr ""
+
+#. tqLE3
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id240720170028547253\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Guess</emph>(optional) determines the estimated value of the interest with iterative calculation."
+msgstr ""
+
+#. FCE3H
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id240720170039056654\n"
+"help.text"
+msgid "' Calculate the interest rate required to pay off a loan of $100,000 over"
+msgstr ""
+
+#. X5UsC
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id240720170039057978\n"
+"help.text"
+msgid "' 6 years, with payments of $1,500, due at the end of each month."
+msgstr ""
+
+#. GG64r
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id240720170039052476\n"
+"help.text"
+msgid "print mRate' mRate is calculated to be 0.00213778025343334"
+msgstr ""
+
+#. WG4VC
+#: 03140010.xhp
+msgctxt ""
+"03140010.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060118.xhp#bm_id3154267\">RATE function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. zRgrg
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "SLN Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. DW8GD
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>SLN function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. iFETE
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140011.xhp\" name=\"SLN Function [VBA]\">SLN Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. ikzyz
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the straight-line depreciation of an asset for one period. The amount of the depreciation is constant during the depreciation period."
+msgstr ""
+
+#. z4PzB
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Cost</emph> is the initial cost of an asset."
+msgstr ""
+
+#. 2DoQ7
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id24072017011739895\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Salvage</emph> is the value of an asset at the end of the depreciation."
+msgstr ""
+
+#. gEFms
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id240720170117395610\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Life </emph>is the depreciation period determining the number of periods in the depreciation of the asset."
+msgstr ""
+
+#. wwJAA
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id24072017011739366\n"
+"help.text"
+msgid "REM Calculate the yearly depreciation of an asset that cost $10,000 at"
+msgstr ""
+
+#. JeAG8
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id240720170117398814\n"
+"help.text"
+msgid "REM the start of year 1, and has a salvage value of $1,000 after 5 years."
+msgstr ""
+
+#. 4BUi9
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id240720170117391728\n"
+"help.text"
+msgid "print y_dep ' returns 1500."
+msgstr ""
+
+#. AAatH
+#: 03140011.xhp
+msgctxt ""
+"03140011.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060119.xhp#bm_id3148912\">SLN function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. 6nAVP
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "SYD Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. Vtujc
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>SYD function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. QAv7h
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03140012.xhp\" name=\"SYD Function [VBA]\">SYD Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. MAefZ
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the arithmetic-declining depreciation rate."
+msgstr ""
+
+#. 3HLSz
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Cost</emph> is the initial cost of an asset."
+msgstr ""
+
+#. 3WD4k
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id24072017011739895\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Salvage</emph> is the value of an asset at the end of the depreciation."
+msgstr ""
+
+#. Np8vp
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170117395610\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Life</emph> is the depreciation period determining the number of periods in the depreciation of the asset."
+msgstr ""
+
+#. TkePs
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170144224764\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Period</emph> is the period number for which you want to calculate the depreciation."
+msgstr ""
+
+#. Mcu4F
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170144225698\n"
+"help.text"
+msgid "REM Calculate the yearly depreciation of an asset that cost $10,000 at"
+msgstr ""
+
+#. u9ABj
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170144223210\n"
+"help.text"
+msgid "REM the start of year 1, and has a salvage value of $1,000 after 5 years."
+msgstr ""
+
+#. 898Jk
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170144223139\n"
+"help.text"
+msgid "REM Calculate the depreciation during year 1."
+msgstr ""
+
+#. 2NwmB
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id240720170144221476\n"
+"help.text"
+msgid "print syd_yr1 ' syd_yr1 is now equal to 3000."
+msgstr ""
+
+#. RFwpN
+#: 03140012.xhp
+msgctxt ""
+"03140012.xhp\n"
+"par_id061420170153186192\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060103.xhp#bm_id3152978\">SYD function in CALC</link>"
+msgstr ""
+
+#. EV43G
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FormatDateTime Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. zd78N
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FormatDateTime function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. R4FFx
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03150000.xhp\" name=\"FormatDateTime Function [VBA]\">FormatDateTime Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. EFKxm
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Applies a date and/or time format to a date expression and returns the result as a string."
+msgstr ""
+
+#. xsRcr
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>DateExpression</emph>: The date expression to be formatted."
+msgstr ""
+
+#. WC3h8
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id24072017011739895\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>NamedFormat</emph>: An optional <emph>vbDateTimeFormat</emph> enumeration specifying the format that is to be applied to the date and time expression. If omitted, the value <emph>vbGeneralDate</emph> is used."
+msgstr ""
+
+#. 9KCAo
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"hd_id811512136434300\n"
+"help.text"
+msgid "Date and Time formats (vbDateTimeFormat enumeration)"
+msgstr ""
+
+#. THiYn
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id201512137337536\n"
+"help.text"
+msgid "Named Constant"
+msgstr ""
+
+#. AoBxM
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id481512137342798\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. TtduL
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id781512137345583\n"
+"help.text"
+msgid "Description"
+msgstr ""
+
+#. G67rA
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id991512137353869\n"
+"help.text"
+msgid "Displays a date and/or time as defined in your system's General Date setting. If a date only, no time is displayed; If a time only, no date is displayed."
+msgstr ""
+
+#. DgHi6
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id841512137597989\n"
+"help.text"
+msgid "Display a date using the long date format specified in your computer's regional settings."
+msgstr ""
+
+#. qEzCP
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id841512137397989\n"
+"help.text"
+msgid "Display a date using the short date format specified in your computer's regional settings."
+msgstr ""
+
+#. PdzuG
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id841512147597989\n"
+"help.text"
+msgid "Displays a time as defined in your system's Long Time settings."
+msgstr ""
+
+#. TJciz
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id841517137597989\n"
+"help.text"
+msgid "Display a time using the 24-hour format (hh:mm)."
+msgstr ""
+
+#. ghKh3
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id541512148446032\n"
+"help.text"
+msgid "msgbox(\"General date format : \" & FormatDateTime(d))"
+msgstr ""
+
+#. BEFRi
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id71512148472413\n"
+"help.text"
+msgid "msgbox(\"Long date format : \" & FormatDateTime(d,vbLongDate))"
+msgstr ""
+
+#. ikvR4
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id561512148491949\n"
+"help.text"
+msgid "msgbox(\"Short date format : \" & FormatDateTime(d,vbShortDate))"
+msgstr ""
+
+#. 8abRs
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id521512148501199\n"
+"help.text"
+msgid "msgbox(\"Long time format : \" & FormatDateTime(d,3))"
+msgstr ""
+
+#. aJoCN
+#: 03150000.xhp
+msgctxt ""
+"03150000.xhp\n"
+"par_id521512148513930\n"
+"help.text"
+msgid "msgbox(\"Short time format : \" & FormatDateTime(d,vbShortTime))"
+msgstr ""
+
+#. 8Kkne
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "WeekdayName Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. UDBvq
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>WeekdayName function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. pe4vX
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03150001.xhp\" name=\"WeekdayName Function [VBA]\">WeekdayName Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. cApru
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "The WeekdayName function returns the weekday name of a specified day of the week."
+msgstr ""
+
+#. gqKdB
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Weekday</emph>: Value from 1 to 7, Mon­day to Sun­day, whose Week Day Name need to be calculated."
+msgstr ""
+
+#. CFF5a
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id24072017011739895\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Abbreviate</emph>: Optional. A Boolean value that indicates if the weekday name is to be abbreviated."
+msgstr ""
+
+#. WJLAJ
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id240720170117395610\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FirstDayofWeek</emph>: Optional. Specifies the first day of the week."
+msgstr ""
+
+#. EQ6CL
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"hd_id521512154797683\n"
+"help.text"
+msgid "First day of Week:"
+msgstr ""
+
+#. kxwYB
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id921512153192034\n"
+"help.text"
+msgid "Named constant"
+msgstr ""
+
+#. Ni66A
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id611512153251598\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. 5Naw7
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id491512153274624\n"
+"help.text"
+msgid "Description"
+msgstr ""
+
+#. cFuMR
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id611512153338316\n"
+"help.text"
+msgid "Use National Language Support (NLS) API setting"
+msgstr ""
+
+#. vSYde
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id151512153594420\n"
+"help.text"
+msgid "Sun­day (default)"
+msgstr ""
+
+#. B7qFP
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id211512153874765\n"
+"help.text"
+msgid "Monday"
+msgstr ""
+
+#. ABsm8
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id801512153944376\n"
+"help.text"
+msgid "Tuesday"
+msgstr ""
+
+#. naCR8
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id551512153998501\n"
+"help.text"
+msgid "Wednesday"
+msgstr ""
+
+#. Fd4V6
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id121512154054207\n"
+"help.text"
+msgid "Thursday"
+msgstr ""
+
+#. pMQ9u
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id571512154112044\n"
+"help.text"
+msgid "Friday"
+msgstr ""
+
+#. uG94N
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id541512154172107\n"
+"help.text"
+msgid "Saturday"
+msgstr ""
+
+#. HGFFD
+#: 03150001.xhp
+msgctxt ""
+"03150001.xhp\n"
+"par_id171512156115581\n"
+"help.text"
+msgid "None"
+msgstr ""
+
+#. 9QEDP
+#: 03150002.xhp
+msgctxt ""
+"03150002.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "MonthName Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. SRFWh
+#: 03150002.xhp
+msgctxt ""
+"03150002.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>MonthName function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 2DaT8
+#: 03150002.xhp
+msgctxt ""
+"03150002.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03150002.xhp\" name=\"MonthName Function [VBA]\">MonthName Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. zW82k
+#: 03150002.xhp
+msgctxt ""
+"03150002.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "The MonthName function returns the localized month name of a specified month number."
+msgstr ""
+
+#. GWDMF
+#: 03150002.xhp
+msgctxt ""
+"03150002.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Month</emph>: Value from 1 to 12, January to December, whose localized month name need to be returned."
+msgstr ""
+
+#. KbQ6A
+#: 03150002.xhp
+msgctxt ""
+"03150002.xhp\n"
+"par_id24072017011739895\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Abbreviate</emph>: Optional. A Boolean value that indicates if the month name is to be abbreviated."
+msgstr ""
+
+#. uFDFs
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Input Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. EGPiA
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Input function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 98TG4
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"hd_id141626276767913\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Input_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03160000.xhp\" name=\"Input Function [VBA]\">Input Function [VBA]</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. FGDak
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the open stream of an Input or Binary file (String)."
+msgstr ""
+
+#. h4M8G
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number</emph>: Required. Numeric expression specifying the number of characters to return."
+msgstr ""
+
+#. qTBRe
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"par_id24072017011739895\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>#</emph>: Optional."
+msgstr ""
+
+#. LTcsz
+#: 03160000.xhp
+msgctxt ""
+"03160000.xhp\n"
+"par_id240720170117395610\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>FileNumber</emph>: Required. Any valid file number."
+msgstr ""
+
+#. on87b
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Round Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. zEB5S
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"bm_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Round function (VBA)</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. oVQUL
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"hd_id3150499\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Round_VBA_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/03170000.xhp\" name=\"Round Function [VBA]\">Round Function [VBA]</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. B6tFP
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id3151384\n"
+"help.text"
+msgid "Rounds a numeric value to a specified number of decimal digits."
+msgstr ""
+
+#. yUTFN
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id741634154499890\n"
+"help.text"
+msgid "This function implements the rounding rule known as \"round-to-even\". With this rule, whenever the difference between the number to be rounded and its nearest integer is equal to 0.5, the number is rounded to the nearest even number. See the examples <link href=\"text/sbasic/shared/03170000.xhp#round_example\" name=\"round_ex_link\">below</link> to learn more about this rule."
+msgstr ""
+
+#. DfnHz
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id691634217736290\n"
+"help.text"
+msgid "Beware that VBA's <literal>Round</literal> function works differently than %PRODUCTNAME Calc's <literal>Round</literal> function. In Calc, if the difference between the number to be rounded and the nearest integer is exactly 0.5, then the number is rounded up. Hence, in Calc the number 2.5 is rounded to 3 whereas using VBA's <literal>Round</literal> function the value 2.5 is rounded to 2 due to the \"round-to-even\" rule."
+msgstr ""
+
+#. GSzGj
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression</emph>: The numeric expression to be rounded."
+msgstr ""
+
+#. 9E33v
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id240720170117395610\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>numdecimalplaces</emph>: Optional argument that specifies the number of decimal digits in the resulting rounded value. The default value is 0."
+msgstr ""
+
+#. oSEiU
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id541634154843718\n"
+"help.text"
+msgid "The following examples illustrate the \"round-to-even\" rule:"
+msgstr ""
+
+#. 4DLZC
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"bas_id651634154984931\n"
+"help.text"
+msgid "' Rounding to the nearest integer (decimalplaces = 0)"
+msgstr ""
+
+#. DQwkT
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"bas_id651634157812537\n"
+"help.text"
+msgid "' Rounding with 2 decimal digits (decimalplaces = 2)"
+msgstr ""
+
+#. g7CVV
+#: 03170000.xhp
+msgctxt ""
+"03170000.xhp\n"
+"par_id061420170153186193\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/scalc/01/04060106.xhp#Section21\">Calc ROUND function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 3ECTM
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "FormatNumber Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. DVTmP
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"bm_id661542193659245\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>FormatNumber function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. aaK4B
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"hd_id871542193473857\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03170010.xhp\" name=\"FormatNumber Function [VBA]\">FormatNumber [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. GEgN3
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id351542193473858\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string with a number formatting applied to a numeric expression."
+msgstr ""
+
+#. o7Cjo
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id761542194361212\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr ""
+
+#. fkeCB
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id240720170117391741\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>expression</emph>: Required. The numeric expression to be formatted."
+msgstr ""
+
+#. mD2xQ
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id631542195798758\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>numDigitsAfterDecimal</emph>: Optional. A numeric value specifying the number of digits that should be displayed after the decimal. If omitted, it defaults to the value -1, meaning that the default settings for user interface locale should be used."
+msgstr ""
+
+#. BN3xY
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id961542200034362\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>includeLeadingDigit</emph>: Optional. A <link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp#addvbaconstants\" name=\"vbtristate\">vbTriState</link> enumeration value, specifying whether a leading zero should be displayed for fractional values."
+msgstr ""
+
+#. cNFTu
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id561542198440051\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbTrue or -1</emph>: Display a leading zero."
+msgstr ""
+
+#. bbFUW
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id21542198550868\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbFalse or 0</emph>: Do not display leading zeros."
+msgstr ""
+
+#. ry2bD
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id241542199046808\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbUseDefaults or -2</emph>: Use the user interface locale settings. This is the default when omitted."
+msgstr ""
+
+#. CyTLd
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id311542201637647\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>useParensForNegativeNumbers</emph>: Optional. A <link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp#addvbaconstants\" name=\"vbtristate\">vbTriState</link> enumeration value specifying whether negative numbers should be encased in parenthesis."
+msgstr ""
+
+#. CgCCe
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id561543198440051\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbTrue or -1</emph>: Use parenthesis for negative numbers."
+msgstr ""
+
+#. cjUbz
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id21542398550868\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbFalse or 0</emph>: Do not display parenthesis."
+msgstr ""
+
+#. s4gZ7
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id241542191246808\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbUseDefaults or -2</emph>: Same as vbFalse. This is the default when omitted."
+msgstr ""
+
+#. dsg88
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id531542201968815\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>groupDigits</emph>: Optional. A <link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp#addvbaconstants\" name=\"vbtristate\">vbTriState</link> enumeration value specifying the number should be grouped (into thousands, etc.), using the group delimiter that is specified on the system's regional settings."
+msgstr ""
+
+#. raMda
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id561543198560051\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbTrue or -1</emph>: Group digits."
+msgstr ""
+
+#. a4Y2S
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id215423985506768\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbFalse or 0</emph>: Do not group digits."
+msgstr ""
+
+#. tyG7F
+#: 03170010.xhp
+msgctxt ""
+"03170010.xhp\n"
+"par_id241542191267808\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>vbUseDefaults or -2</emph>: Same as vbFalse. This is the default when omitted."
+msgstr ""
+
+#. MxFCq
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Macro"
+msgstr "Vĩ lệnh"
+
+#. MdG5d
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"bm_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>events;linked to objects</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>sự kiện;liên kết đến đối tượng</bookmark_value>"
+
+#. YEDsK
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/05060700.xhp\" name=\"Macro\">Macro</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/05060700.xhp\" name=\"Vĩ lệnh\">Vĩ lệnh</link>"
+
+#. ZcEaC
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153748\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Choose the macro that you want to execute when the selected graphic, frame, or OLE object is selected.</ahelp> Depending on the object that is selected, the function is either found on the <emph>Macro</emph> tab of the <emph>Object</emph> dialog, or in the <emph>Assign Macro</emph> dialog."
+msgstr "<ahelp hid=\".\">Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện một khi lựa chọn đồ họa, khung hay đối tượng OLE thích hợp.</ahelp> Phụ thuộc vào đối tượng được chọn, hàm này nằm hoặc trên thẻ <emph>Vĩ lệnh</emph> của hộp thoại <emph>Đối tượng</emph>, hoặc trong hộp thoại <emph>Gán vĩ lệnh</emph>."
+
+#. eaeQQ
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3150503\n"
+"help.text"
+msgid "Event"
+msgstr "Sự kiện"
+
+#. ugkBE
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3149763\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Lists the events that are relevant to the macros that are currently assigned to the selected object.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/assignments\">Liệt kê các sự kiện thích hợp với những vĩ lệnh hiện thời được gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>"
+
+#. DUsHk
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150670\n"
+"help.text"
+msgid "The following table describes the macros and the events that can by linked to objects in your document:"
+msgstr "Bảng theo đây diễn tả những vĩ lệnh và sự kiện có thể được liên kết đến đối tượng trong tài liệu của bạn:"
+
+#. DG8sY
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "Event"
+msgstr "Sự kiện"
+
+#. iGfv7
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3154365\n"
+"help.text"
+msgid "Event trigger"
+msgstr "Bộ kích hoạt sự kiện"
+
+#. rGdDG
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3159149\n"
+"help.text"
+msgid "OLE object"
+msgstr "Đối tượng OLE"
+
+#. HyyKC
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3148451\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics"
+msgstr "Đồ họa"
+
+#. G8ChH
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3125863\n"
+"help.text"
+msgid "Frame"
+msgstr "Khung"
+
+#. MuhWU
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3154216\n"
+"help.text"
+msgid "AutoText"
+msgstr "Tốc ký"
+
+#. uhEms
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3145785\n"
+"help.text"
+msgid "ImageMap area"
+msgstr "Vùng sơ đồ ảnh"
+
+#. nRV7g
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153138\n"
+"help.text"
+msgid "Hyperlink"
+msgstr "Siêu liên kết"
+
+#. 2fEjd
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3155306\n"
+"help.text"
+msgid "Click object"
+msgstr "Nhấn vào đối tượng"
+
+#. EMtkk
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3152460\n"
+"help.text"
+msgid "Object is selected."
+msgstr "Đối tượng được chọn."
+
+#. wR4vp
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150116\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse over object"
+msgstr "Chuột trên đối tượng"
+
+#. 4cmkT
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3145253\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse moves over the object."
+msgstr "Chuột đi ở trên đối tượng."
+
+#. Fa55w
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3155446\n"
+"help.text"
+msgid "Trigger Hyperlink"
+msgstr "Kích hoạt siêu liên kết"
+
+#. 5B235
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3154756\n"
+"help.text"
+msgid "Hyperlink assigned to the object is clicked."
+msgstr "Siêu liên kết được gán cho đối tượng được nhấn vào."
+
+#. VNipe
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3159333\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse leaves object"
+msgstr "Chuột rời đối tượng"
+
+#. ztcCC
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3147003\n"
+"help.text"
+msgid "Mouse moves off of the object."
+msgstr "Chuột đi ra đối tượng."
+
+#. zyCGY
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150785\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics load successful"
+msgstr "Đồ họa đã được nạp."
+
+#. niCQ5
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153705\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics are loaded successfully."
+msgstr "Đồ họa đã lãi được nạp thành công."
+
+#. aW9yK
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150202\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics load terminated"
+msgstr "Việc nạp đồ họa bị kết thúc"
+
+#. oK6KV
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3145584\n"
+"help.text"
+msgid "Loading of graphics is stopped by the user (for example, when downloading the page)."
+msgstr "Tiến trình nạp đồ họa bị người dùng dừng (v.d. trong khi tải xuống trang Web)."
+
+#. gddj5
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3155089\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics load faulty"
+msgstr "Việc nạp đồ họa bị lỗi"
+
+#. RBQsV
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153307\n"
+"help.text"
+msgid "Graphics not successfully loaded, for example, if a graphic was not found."
+msgstr "Đồ họa không nạp được, v.d. nếu không tìm thấy."
+
+#. E6rKG
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3154533\n"
+"help.text"
+msgid "Input of alpha characters"
+msgstr "Nhập các ký tự alpha"
+
+#. snT2H
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3155266\n"
+"help.text"
+msgid "Text is entered from the keyboard."
+msgstr "Văn bản được gõ bằng bàn phím."
+
+#. 3BYuZ
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3145659\n"
+"help.text"
+msgid "Input of non-alpha characters"
+msgstr "Nhập các ký tự khác alpha"
+
+#. SoxKg
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3151131\n"
+"help.text"
+msgid "Nonprinting characters are entered from the keyboard, for example, tabs and line breaks."
+msgstr "Các ký tự không thể in được gõ bằng bàn phím, v.d. dấu cách tab và ký tự ngắt dòng."
+
+#. L4Hzu
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150405\n"
+"help.text"
+msgid "Resize frame"
+msgstr "Đổi cỡ khung"
+
+#. efCtb
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153972\n"
+"help.text"
+msgid "Frame is resized with the mouse."
+msgstr "Khung có kích cỡ được thay đổi bằng con chuột."
+
+#. Xp4DN
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3148900\n"
+"help.text"
+msgid "Move frame"
+msgstr "Di chuyển khung"
+
+#. kkKMA
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3154767\n"
+"help.text"
+msgid "Frame is moved with the mouse."
+msgstr "Khung được di chuyển bằng con chuột."
+
+#. 3G3qL
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3153010\n"
+"help.text"
+msgid "Before inserting AutoText"
+msgstr "Trước khi chèn tốc ký"
+
+#. d5dpp
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3147515\n"
+"help.text"
+msgid "Before a text block is inserted."
+msgstr "Trước khi chèn một khối văn bản."
+
+#. gEoab
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150956\n"
+"help.text"
+msgid "After inserting AutoText"
+msgstr "Sau khi chèn tốc ký"
+
+#. D2YFB
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3147502\n"
+"help.text"
+msgid "After a text block is inserted."
+msgstr "Sau khi chèn một khối văn bản."
+
+#. dFvc6
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3153958\n"
+"help.text"
+msgid "Macros"
+msgstr "Vĩ lệnh"
+
+#. vdnud
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3150432\n"
+"help.text"
+msgid "Choose the macro that you want to execute when the selected event occurs."
+msgstr "Hãy chọn vĩ lệnh bạn muốn thực hiện khi sự kiện đã chọn có xảy ra."
+
+#. pivUH
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3147296\n"
+"help.text"
+msgid "Frames allow you to link events to a function, so that the function can determine if it processes the event or $[officename] Writer."
+msgstr "Khung cho phép bạn liên kết sự kiện đến một hàm, để hàm đó quyết định nếu nó nên xử lý sự kiện, hay $[officename] Writer."
+
+#. YGm7R
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3155587\n"
+"help.text"
+msgid "Category"
+msgstr "Phân loại"
+
+#. F3CBN
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3154068\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Lists the open $[officename] documents and applications. Click the name of the location where you want to save the macros.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/libraries\">Liệt kê các tài liệu và ứng dụng kiểu $[officename] còn mở. Nhấn vào thư mục vào đó bạn muốn lưu các vĩ lệnh.</ahelp>"
+
+#. DEuBS
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3149744\n"
+"help.text"
+msgid "Macro name"
+msgstr "Tên vĩ lệnh"
+
+#. fS7gJ
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3151391\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Lists the available macros. Click the macro that you want to assign to the selected object.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"cui/ui/eventassignpage/macros\">Liệt kê các vĩ lệnh sẵn sàng. Nhấn vào vĩ lệnh bạn muốn gán cho đối tượng đã chọn.</ahelp>"
+
+#. SBpqM
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3159260\n"
+"help.text"
+msgid "Assign"
+msgstr "Gán"
+
+#. 2MGjs
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3147406\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_ASSIGN\">Assigns the selected macro to the specified event.</ahelp> The assigned macro's entries are set after the event."
+msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_ASSIGN\">Gán vĩ lệnh đã chọn cho sự kiện đã ghi rõ.</ahelp> Các mục nhập của vĩ lệnh đã gán sẽ được đặt sau sự kiện."
+
+#. JJDYD
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3150533\n"
+"help.text"
+msgid "Remove"
+msgstr "Bỏ"
+
+#. GvfMa
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3166456\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"aufheb\"><ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_DELETE\">Removes the macro that is assigned to the selected item.</ahelp></variable>"
+msgstr "<variable id=\"aufheb\"><ahelp hid=\"SFX2_PUSHBUTTON_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_PB_DELETE\">Gỡ bỏ vĩ lệnh được gán cho mục đã chọn.</ahelp></variable>"
+
+#. yo5bN
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"hd_id3159126\n"
+"help.text"
+msgid "Macro selection"
+msgstr "Lựa chọn vĩ lệnh"
+
+#. 8RHGY
+#: 05060700.xhp
+msgctxt ""
+"05060700.xhp\n"
+"par_id3149149\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_LB_SCRIPTTYPE\">Select the macro that you want to assign.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp hid=\"SFX2_LISTBOX_RID_SFX_TP_MACROASSIGN_LB_SCRIPTTYPE\">Lựa chọn vĩ lệnh bạn muốn gán.</ahelp>"
+
+#. nDFX5
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CallByName Function"
+msgstr ""
+
+#. 3957Y
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"hd_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CallByName_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/CallByName.xhp\">CallByName Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 7EWyG
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3149670\n"
+"help.text"
+msgid "Invokes a subroutine by its string name."
+msgstr ""
+
+#. V4GLV
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"bm_id3150669\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CallByName function</bookmark_value> <bookmark_value>API;OfficeFilePicker</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. kJE7K
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3153360\n"
+"help.text"
+msgid "CallByName(object As Object, ProcName As String, CallType As Integer [,arg0 [,arg1 …]])"
+msgstr ""
+
+#. vF2Bi
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3154141\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>result</emph>: An optional variable that contains the result of the called method or property."
+msgstr ""
+
+#. 6Hx3V
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3150448\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>object</emph>: A Basic module, <link href=\"text/sbasic/shared/classmodule.xhp\" name=\"ClassModule\">ClassModule</link> instance or UNO service holding properties or methods."
+msgstr ""
+
+#. EiVq3
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3150449\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>ProcName</emph>: The <literal>Function</literal>, <literal>Sub</literal> or <literal>Property</literal> that is being called."
+msgstr ""
+
+#. YnBZr
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3150450\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>CallType</emph>: The type of performed action such as Get, Let, Method and Set."
+msgstr ""
+
+#. PpyR8
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id3150451\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>arg0, arg1 …</emph>: The <literal>Function</literal> optional parameters given as positional arguments."
+msgstr ""
+
+#. J4tFe
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id951642689912087\n"
+"help.text"
+msgid "Arguments are provided in the exact same order defined in the method signature. Keyword arguments are not possible."
+msgstr ""
+
+#. EYBNE
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id331644505028463\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. arGjh
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id541644505028463\n"
+"help.text"
+msgid "CallType Description"
+msgstr ""
+
+#. 34akS
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id661644505028464\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Method</emph>: Calls a procedure as a function or a subroutine."
+msgstr ""
+
+#. vC2DV
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id661644505028465\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Get</emph>: Reads a property or variable content."
+msgstr ""
+
+#. 65JuB
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id661644505028466\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Let</emph>: Assigns a content to a <literal>Property</literal> or variable."
+msgstr ""
+
+#. AGBZb
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id661644505028467\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Set</emph>: Assigns a reference value to an <literal>Object</literal> or <literal>Variant</literal> variable."
+msgstr ""
+
+#. EMgkf
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id661644588401903\n"
+"help.text"
+msgid "A <literal>Calc.Maths</literal> module contains a <literal>Multiply</literal> function expecting a varying list of numbers."
+msgstr ""
+
+#. e4GEe
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id711644588403951\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ScriptForge.Platform.Architecture</literal> information is retrieved."
+msgstr ""
+
+#. rvtXD
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"par_id651644588404943\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>DisplayDirectory</literal> property of <link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1ui_1_1dialogs_1_1FilePicker-members.html\" name=\"FilePicker\">com.sun.star.ui.dialogs.FilePicker</link> UNO service is set to the user home folder, its content is read twice."
+msgstr ""
+
+#. 3DsDt
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"bas_id791644586147817\n"
+"help.text"
+msgid "BasicLibraries.loadLibrary(\"Calc\") ' Calc.Maths user library.module"
+msgstr ""
+
+#. HBeDy
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"hd_id971644589733247\n"
+"help.text"
+msgid "Calc.Maths module"
+msgstr ""
+
+#. jkaab
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"bas_id811644589423326\n"
+"help.text"
+msgid "Option Compatible ' Calc.Maths module"
+msgstr ""
+
+#. xbQAQ
+#: CallByName.xhp
+msgctxt ""
+"CallByName.xhp\n"
+"bas_id661644589424096\n"
+"help.text"
+msgid "''' Multiply a variable list of numbers '''"
+msgstr ""
+
+#. Ug7AF
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Compiler Options"
+msgstr ""
+
+#. 4BZ89
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"bm_id681592403821304\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Compiler Options</bookmark_value> <bookmark_value>Runtime conditions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. xtwLp
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"hd_id951592401835244\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"compileroptions\"><link href=\"text/sbasic/shared/Compiler_options.xhp\" name=\"Compiler Options\">Compiler Options, Runtime Conditions</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. PEuT6
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"N0084\n"
+"help.text"
+msgid "Compiler options specified at the module level affect %PRODUCTNAME <emph>Basic compiler checks</emph> and error messages. Basic syntax as well as Basic set of instructions can be different according to the options that are in use. The less <literal>Option</literal>, the easiest and tolerant %PRODUCTNAME Basic language is. The more <literal>Option</literal>, the richer and controlled Basic language gets."
+msgstr ""
+
+#. auPDi
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"par_id141592406254504\n"
+"help.text"
+msgid "Compiler options must be specified before the executable program code in a module."
+msgstr ""
+
+#. U5B8L
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Option_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Option Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. AXgWX
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"hd_id331592403410631\n"
+"help.text"
+msgid "Option Private Module"
+msgstr ""
+
+#. DeBTh
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"par_id161592405163812\n"
+"help.text"
+msgid "Specifies that the scope of the module is that of the Basic library it belongs to."
+msgstr ""
+
+#. 4fh7R
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"par_id141592408035462\n"
+"help.text"
+msgid "Options specified at the module level also affect %PRODUCTNAME <emph>Basic runtime conditions</emph>. The behaviour of %PRODUCTNAME Basic instructions can differ."
+msgstr ""
+
+#. cGCiF
+#: Compiler_options.xhp
+msgctxt ""
+"Compiler_options.xhp\n"
+"par_id291592407073335\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/property.xhp\" name=\"Property statement\">Property statement</link>"
+msgstr ""
+
+#. ZbXw2
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Err VBA Object"
+msgstr ""
+
+#. iHP2L
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0010\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Err object</bookmark_value> <bookmark_value>Error;raising</bookmark_value> <bookmark_value>Error;handling</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. pPqhS
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0011\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"ErrVBAh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/ErrVBA.xhp\" name=\"Err object [VBA]\">Err Object [VBA]</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. RZpQL
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0012\n"
+"help.text"
+msgid "Use VBA <literal>Err</literal> object to raise or handle runtime errors."
+msgstr ""
+
+#. D7JiE
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0012b\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Err</literal> is a built-in VBA global object that allows:"
+msgstr ""
+
+#. VpE8g
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0013\n"
+"help.text"
+msgid "to raise predefined Basic errors"
+msgstr ""
+
+#. tFEYq
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0014\n"
+"help.text"
+msgid "to throw user-defined exceptions"
+msgstr ""
+
+#. BeB2y
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0015\n"
+"help.text"
+msgid "to name the routine originating the error"
+msgstr ""
+
+#. 5FhxC
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0016\n"
+"help.text"
+msgid "to describe the error and possible solutions"
+msgstr ""
+
+#. QaZUT
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0017\n"
+"help.text"
+msgid "The VBA <literal>Err</literal> object has the following properties and methods:"
+msgstr ""
+
+#. ivkYo
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0018\n"
+"help.text"
+msgid "Properties"
+msgstr ""
+
+#. FtD5A
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0020\n"
+"help.text"
+msgid "The <emph>Description</emph> property gives the nature of the error. <emph>Description</emph> details the various reasons that may be the cause of the error. Ideally, it provides the multiple course of actions to help solve the issue and prevent its reoccurrence. The Basic alias is the <link href=\"text/sbasic/shared/03050300.xhp\" name=\"Error function\">Error</link> function for %PRODUCTNAME predefined errors."
+msgstr ""
+
+#. jfSHu
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0022\n"
+"help.text"
+msgid "The error code associated with the error. <literal>Err</literal> object default property is <emph>Number</emph>. The %PRODUCTNAME Basic alias is the <link href=\"text/sbasic/shared/03050200.xhp\" name=\"Err\">Err</link> function."
+msgstr ""
+
+#. NJEmn
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0024\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Source</emph> indicates the name of the routine that produces the error. <emph>Source</emph> is an option for user-defined errors."
+msgstr ""
+
+#. MuyUY
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0025\n"
+"help.text"
+msgid "Methods"
+msgstr ""
+
+#. y5Ne4
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0027\n"
+"help.text"
+msgid "Resets description, <link href=\"text/sbasic/shared/03050100.xhp\" name=\"error line\">Erl</link>, number and source properties of current error. The %PRODUCTNAME Basic alias is the <link href=\"text/sbasic/shared/03050500.xhp\" name=\"Resume statement\">Resume</link> statement."
+msgstr ""
+
+#. jnyJG
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0029\n"
+"help.text"
+msgid "Throws user-defined errors or predefined errors. The %PRODUCTNAME Basic alias is the <link href=\"text/sbasic/shared/03050200.xhp\" name=\"Error statement\">Error</link> statement."
+msgstr ""
+
+#. EyCJv
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0030\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters"
+msgstr ""
+
+#. 9a9P9
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0031\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number</emph>: A user-defined or predefined error code to be raised."
+msgstr ""
+
+#. DoFG8
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0032\n"
+"help.text"
+msgid "Error code range 0-2000 is reserved for %PRODUCTNAME Basic. User-defined errors may start from higher values in order to prevent collision with %PRODUCTNAME Basic future developments."
+msgstr ""
+
+#. VAmhX
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0033\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Source</emph>: The name of the routine raising the error. A name in the form of \"myLibrary.myModule.myProc\" is recommended."
+msgstr ""
+
+#. wFqtB
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0034\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Description</emph>: A description of the problem leading to stop the running process, accompanied with the various reasons that may cause it. A detailed list of the possible course of actions that may help solve the problem is recommended."
+msgstr ""
+
+#. q9uAh
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0041\n"
+"help.text"
+msgid "Err.Raise 2020, Description:=\"This is an intended user-defined error …\""
+msgstr ""
+
+#. vuP6g
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0045\n"
+"help.text"
+msgid "errTitle = \"Error \"& Err &\" at line \"& Erl &\" in \"& Err.Source"
+msgstr ""
+
+#. ZXCWy
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0050\n"
+"help.text"
+msgid "Exception ClassModule"
+msgstr ""
+
+#. RK2AX
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0049\n"
+"help.text"
+msgid "A short <link href=\"text/sbasic/shared/classmodule.xhp\" name=\"ClassModule option\">ClassModule</link>, that wraps VBA <literal>Err</literal> object, can distribute <literal>Err</literal> properties and methods for standard %PRODUCTNAME Basic modules."
+msgstr ""
+
+#. tECEu
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0069\n"
+"help.text"
+msgid "Example"
+msgstr ""
+
+#. oA4pq
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0078\n"
+"help.text"
+msgid "\"Any multi-line description for this user-defined exception\")"
+msgstr ""
+
+#. hzLgR
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0079\n"
+"help.text"
+msgid "' your code goes here …"
+msgstr ""
+
+#. wEaa3
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0083\n"
+"help.text"
+msgid "errTitle = \"Error \"& Exc.Number &\" at line \"& Erl &\" in \"& Exc.Source"
+msgstr ""
+
+#. kBsGp
+#: ErrVBA.xhp
+msgctxt ""
+"ErrVBA.xhp\n"
+"N0088\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/03050300.xhp\" name=\"Error statement\">Error</link> statement or an Exception-like class module can be used interchangeably, while the latter adds extra features."
+msgstr ""
+
+#. h6V9P
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "GetPathSeparator function"
+msgstr ""
+
+#. yoJLS
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0001\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>GetPathSeparator function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. GXeyZ
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0002\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"getpathseparator01\"><link href=\"text/sbasic/shared/GetPathSeparator.xhp\" name=\"GetPathSeparator\">GetPathSeparator Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. dWBDB
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0003\n"
+"help.text"
+msgid "Returns the operating system-dependent directory separator used to specify file paths."
+msgstr ""
+
+#. 8jaPZ
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0008\n"
+"help.text"
+msgid "\"/\" UNIX, including MacOS"
+msgstr ""
+
+#. p2tHv
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0010\n"
+"help.text"
+msgid "None."
+msgstr ""
+
+#. qqbvK
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0017\n"
+"help.text"
+msgid "It is recommended to use:"
+msgstr ""
+
+#. 6U58g
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0018\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120313.xhp\" name=\"external\">ConvertFromURL</link> function to convert a file URL to a system file name."
+msgstr ""
+
+#. aFzF4
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0019\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03120312.xhp\" name=\"external\">ConvertToURL</link> function to convert a system file name to a file URL."
+msgstr ""
+
+#. vCq5c
+#: GetPathSeparator.xhp
+msgctxt ""
+"GetPathSeparator.xhp\n"
+"N0020\n"
+"help.text"
+msgid "See also <link href=\"text/sbasic/shared/00000002.xhp\" name=\"external\">URL Notation</link>"
+msgstr ""
+
+#. PRG9t
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Resume Statement"
+msgstr ""
+
+#. sMcg4
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"N0001\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Resume statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. LTupm
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"N0002\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"resumeh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/Resume.xhp\" name=\"Resume statement\">Resume Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. AVhyb
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"N0003\n"
+"help.text"
+msgid "Resets error information and indicates what to execute next."
+msgstr ""
+
+#. FhZm3
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Resume_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Resume Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. eafvm
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id481586090298901\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>0</literal>: Resets error information and re-executes the instruction that caused the error. <literal>0</literal> is optional."
+msgstr ""
+
+#. fakJ2
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id331586090532804\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>label</emph>: Resets error information and resumes execution at the specified label of the current subroutine."
+msgstr ""
+
+#. 7NaeS
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id331586090432804\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Next</literal>: Resets error information and executes the instruction following the one that caused the error."
+msgstr ""
+
+#. 3Jge7
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id441586333320983\n"
+"help.text"
+msgid "Error information is built with <literal>Erl</literal>, <literal>Err</literal> and <literal>Error$</literal> functions."
+msgstr ""
+
+#. PoXod
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id741586333516110\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Erl</literal>: Module line number where error occurs."
+msgstr ""
+
+#. aX9ZN
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id81586333580520\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Err</literal>: Error number."
+msgstr ""
+
+#. ctA2t
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id721586333586263\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Error[$]</literal>: Error description."
+msgstr ""
+
+#. fDJgb
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id941586091561618\n"
+"help.text"
+msgid "Using <emph>Resume</emph> to reset error information prevents the propagation of the handled condition to calling routines."
+msgstr ""
+
+#. coy5D
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"hd_id441586092960246\n"
+"help.text"
+msgid "Examples:"
+msgstr ""
+
+#. 4dyMX
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id961586248539108\n"
+"help.text"
+msgid "Typical error handling routines are: alerting the user, fixing the error, logging error information or re-throwing custom errors that provide explanations with resolution instructions. Use <literal>Resume label</literal> when requiring such mechanisms."
+msgstr ""
+
+#. VCDS3
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"bas_id451586093122848\n"
+"help.text"
+msgid "' routine code goes here"
+msgstr ""
+
+#. BFzfG
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"bas_id515860931234846\n"
+"help.text"
+msgid "Error 91 ' example error"
+msgstr ""
+
+#. uFVnv
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"bas_id361586093126654\n"
+"help.text"
+msgid "' routine cleanup code goes here"
+msgstr ""
+
+#. UNbMJ
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id61586095819168\n"
+"help.text"
+msgid "Use <literal>Resume Next</literal>, for example, when reporting anomalies encountered for an iterating process that must not be interrupted. In which case multiple handling routines may be required."
+msgstr ""
+
+#. AeVfB
+#: Resume.xhp
+msgctxt ""
+"Resume.xhp\n"
+"par_id461586091018138\n"
+"help.text"
+msgid "Using <literal>Resume</literal> without parameters to re-execute the faulty instruction can fit certain situations. However that may cause a never ending loop."
+msgstr ""
+
+#. DeHMt
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Using Calc Functions in Macros"
+msgstr ""
+
+#. B2ErX
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bm_id291592361063458\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>calling Calc function;macros</bookmark_value> <bookmark_value>setting Calc function;macros</bookmark_value> <bookmark_value>macros;calling Calc function</bookmark_value> <bookmark_value>macros;setting Calc function</bookmark_value> <bookmark_value>createUNOservice function;calling Calc function</bookmark_value> <bookmark_value>API;sheet.addin.Analysis</bookmark_value> <bookmark_value>API;sheet.FunctionAccess</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. oDKGc
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id91592352089011\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"CallingCalcFunctionsh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/calc_functions.xhp\" name=\"Calling Calc Functions\">Using Calc Functions in Macros</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. vixak
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id1001592359117987\n"
+"help.text"
+msgid "In addition to the native BASIC functions, you can call Calc functions in your macros and scripts and set Calc functions in cell formulas."
+msgstr ""
+
+#. pFoqw
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id251592352174921\n"
+"help.text"
+msgid "Calling Internal Calc functions in Basic"
+msgstr ""
+
+#. 2rKcD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id731592352332694\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>CreateUNOService</literal> function to access the <literal>com.sun.star.sheet.FunctionAccess</literal> service."
+msgstr ""
+
+#. LFEou
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id751629987917982\n"
+"help.text"
+msgid "The example below creates a function named <literal>MyVlook</literal> that calls the <literal>VLOOKUP</literal> Calc function over a data array passed as argument and returns the value found by the function."
+msgstr ""
+
+#. NyNyQ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id271629987890173\n"
+"help.text"
+msgid "' Always use the function name in English"
+msgstr ""
+
+#. TDuCT
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id241629988142878\n"
+"help.text"
+msgid "The macro below presents an example of how the <literal>MyVlook</literal> function can be called. It first creates a 5-by-2 data array and then calls the function <literal>MyVlook</literal> and shows the returned value using <literal>MsgBox</literal>."
+msgstr ""
+
+#. XincG
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id331629988249519\n"
+"help.text"
+msgid "' Creates a 5 by 2 array and fills it with data"
+msgstr ""
+
+#. vGqJS
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id641629988249903\n"
+"help.text"
+msgid "myData(1, 1) = 1 : myData(1, 2) = \"Strongly disagree\""
+msgstr ""
+
+#. tFbTR
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id201629988250130\n"
+"help.text"
+msgid "myData(2, 1) = 3 : myData(2, 2) = \"Disagree\""
+msgstr ""
+
+#. FtDFM
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id291629988250317\n"
+"help.text"
+msgid "myData(3, 1) = 5 : myData(3, 2) = \"Undecided\""
+msgstr ""
+
+#. VAGCD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id731629988250530\n"
+"help.text"
+msgid "myData(4, 1) = 7 : myData(4, 2) = \"Agree\""
+msgstr ""
+
+#. zVfFm
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id641629988250759\n"
+"help.text"
+msgid "myData(5, 1) = 9 : myData(5, 2) = \"Strongly agree\""
+msgstr ""
+
+#. bH6aF
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id521629988250997\n"
+"help.text"
+msgid "' Looks up the data array"
+msgstr ""
+
+#. dbNrF
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id491629988324413\n"
+"help.text"
+msgid "' Shows the message \"Disagree\""
+msgstr ""
+
+#. u8bVb
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id261632673377666\n"
+"help.text"
+msgid "Setting Cell Formulas Containing Internal Calc Functions"
+msgstr ""
+
+#. QAMok
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id41632673385259\n"
+"help.text"
+msgid "Use the formula text string to add a formula to a spreadsheet cell."
+msgstr ""
+
+#. o3jiB
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id291632673370039\n"
+"help.text"
+msgid "All Calc functions must be expressed with their English names."
+msgstr ""
+
+#. dfwfw
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id101632673833258\n"
+"help.text"
+msgid "REM Add a formula to cell A1. Function name must be in English."
+msgstr ""
+
+#. BcaTk
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id191632673837838\n"
+"help.text"
+msgid "REM Cell A1 displays the localized function name"
+msgstr ""
+
+#. V3quU
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id561592352225441\n"
+"help.text"
+msgid "Calling Add-In Calc Functions in BASIC"
+msgstr ""
+
+#. q7CYD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id261592359338681\n"
+"help.text"
+msgid "The Calc Add-In functions are in the UNO services <link href=\"text/sbasic/shared/calc_functions.xhp#analysis\" name=\"analysis\"><literal>com.sun.star.sheet.addin.Analysis</literal></link>, <link href=\"text/sbasic/shared/calc_functions.xhp#dates\" name=\"dates\"><literal>com.sun.star.sheet.addin.DateFunctions</literal></link> and <link href=\"text/sbasic/shared/calc_functions.xhp#pricing\" name=\"pricing\"><literal>com.sun.star.sheet.addin.PricingFunctions</literal></link>."
+msgstr ""
+
+#. 94wim
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id421592358343633\n"
+"help.text"
+msgid "REM Example calling Add-in function SQRTPI"
+msgstr ""
+
+#. bFnDA
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id731592358351744\n"
+"help.text"
+msgid "Function MySQRTPI(arg as double) as double"
+msgstr ""
+
+#. HHyMW
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"bas_id211592358377026\n"
+"help.text"
+msgid "MySQRTPI = oService.getSqrtPi(arg)"
+msgstr ""
+
+#. 4Rj5v
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id251632673972700\n"
+"help.text"
+msgid "Setting Cell Formulas with Add-In Functions"
+msgstr ""
+
+#. wPiTB
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id431632674656090\n"
+"help.text"
+msgid "The Add-In function must be expressed by its UNO service name."
+msgstr ""
+
+#. nUVAe
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id101632623833258\n"
+"help.text"
+msgid "REM Add an Add-In formula to cell A1. Function name is the UNO service name."
+msgstr ""
+
+#. Q6BTa
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id191632673867838\n"
+"help.text"
+msgid "REM Cell A1 displays the localized function name"
+msgstr ""
+
+#. gtxdC
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id661632676716180\n"
+"help.text"
+msgid "UNO Service Names for Analysis Add-In Functions"
+msgstr ""
+
+#. SBEpf
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id651629988674793\n"
+"help.text"
+msgid "The table below presents a list of all Calc Analysis Add-In functions and their respective UNO service names."
+msgstr ""
+
+#. 2NxGD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id511592356505781\n"
+"help.text"
+msgid "Calc Function name"
+msgstr ""
+
+#. b2FSD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id471592356505782\n"
+"help.text"
+msgid "UNO service name"
+msgstr ""
+
+#. emGWD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id721592355432992\n"
+"help.text"
+msgid "ACCRINT"
+msgstr ""
+
+#. oKBuD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id311592355461144\n"
+"help.text"
+msgid "ACCRINTM"
+msgstr ""
+
+#. pBfUh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id731592355465193\n"
+"help.text"
+msgid "AMORDEGRC"
+msgstr ""
+
+#. ViiCh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id361592355471024\n"
+"help.text"
+msgid "AMORLINC"
+msgstr ""
+
+#. ZeeMB
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id11592355475920\n"
+"help.text"
+msgid "BESSELI"
+msgstr ""
+
+#. Bv4xD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id841592355481243\n"
+"help.text"
+msgid "BESSELJ"
+msgstr ""
+
+#. Ana8S
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id781592355488489\n"
+"help.text"
+msgid "BESSELK"
+msgstr ""
+
+#. gPmYm
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id751592355494321\n"
+"help.text"
+msgid "BESSELY"
+msgstr ""
+
+#. Rhr8N
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id661592355500416\n"
+"help.text"
+msgid "BIN2DEC"
+msgstr ""
+
+#. CF6He
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id331592355505769\n"
+"help.text"
+msgid "BIN2HEX"
+msgstr ""
+
+#. XJGN7
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id691592355510409\n"
+"help.text"
+msgid "BIN2OCT"
+msgstr ""
+
+#. trpYC
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id1001592355515562\n"
+"help.text"
+msgid "COMPLEX"
+msgstr ""
+
+#. eHuPF
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id661592355519833\n"
+"help.text"
+msgid "CONVERT"
+msgstr ""
+
+#. yF4wh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id501592355525049\n"
+"help.text"
+msgid "COUPDAYBS"
+msgstr ""
+
+#. SArWm
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id251592355529338\n"
+"help.text"
+msgid "COUPDAYS"
+msgstr ""
+
+#. CkhYX
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id681592355545522\n"
+"help.text"
+msgid "COUPDAYSNC"
+msgstr ""
+
+#. A4oUG
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id151592355550475\n"
+"help.text"
+msgid "COUPNCD"
+msgstr ""
+
+#. 8Eyr4
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id291592355554258\n"
+"help.text"
+msgid "COUPNUM"
+msgstr ""
+
+#. ur3HX
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id361592355563155\n"
+"help.text"
+msgid "COUPPCD"
+msgstr ""
+
+#. HYaqY
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id591592355570035\n"
+"help.text"
+msgid "CUMIPMT"
+msgstr ""
+
+#. ccwAv
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id681592355573971\n"
+"help.text"
+msgid "CUMPRINC"
+msgstr ""
+
+#. CWYx5
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id591592355577411\n"
+"help.text"
+msgid "DEC2BIN"
+msgstr ""
+
+#. LZGCA
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id651592355580939\n"
+"help.text"
+msgid "DEC2HEX"
+msgstr ""
+
+#. FABUZ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id981592355585026\n"
+"help.text"
+msgid "DEC2OCT"
+msgstr ""
+
+#. Y2HuZ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id911592355588619\n"
+"help.text"
+msgid "DELTA"
+msgstr ""
+
+#. XMBJo
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id931592355591947\n"
+"help.text"
+msgid "DISC"
+msgstr ""
+
+#. iTNtK
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id281592355595627\n"
+"help.text"
+msgid "DOLLARDE"
+msgstr ""
+
+#. iWfvp
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id731592355599218\n"
+"help.text"
+msgid "DOLLARFR"
+msgstr ""
+
+#. iq2zc
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id451592355602770\n"
+"help.text"
+msgid "DURATION"
+msgstr ""
+
+#. yzAGQ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id261592355606039\n"
+"help.text"
+msgid "EDATE"
+msgstr ""
+
+#. ePmwB
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id221592355620084\n"
+"help.text"
+msgid "EFFECT"
+msgstr ""
+
+#. whDH8
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id721592355623964\n"
+"help.text"
+msgid "EOMONTH"
+msgstr ""
+
+#. T8yoU
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id581592355627044\n"
+"help.text"
+msgid "ERF"
+msgstr ""
+
+#. YFhBd
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id451592355631036\n"
+"help.text"
+msgid "ERFC"
+msgstr ""
+
+#. dKas5
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id851592355634629\n"
+"help.text"
+msgid "FACTDOUBLE"
+msgstr ""
+
+#. 87Htt
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id731592355637900\n"
+"help.text"
+msgid "FVSCHEDULE"
+msgstr ""
+
+#. jjTyE
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id431592355641084\n"
+"help.text"
+msgid "GCD"
+msgstr ""
+
+#. mcjKe
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id461592355646844\n"
+"help.text"
+msgid "GESTEP"
+msgstr ""
+
+#. Toc2i
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id471592355650772\n"
+"help.text"
+msgid "HEX2BIN"
+msgstr ""
+
+#. CEWxE
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id91592355654156\n"
+"help.text"
+msgid "HEX2DEC"
+msgstr ""
+
+#. RrpLx
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id401592355657388\n"
+"help.text"
+msgid "HEX2OCT"
+msgstr ""
+
+#. 6GUuy
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id331592355660565\n"
+"help.text"
+msgid "IMABS"
+msgstr ""
+
+#. mUowh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id401592355663828\n"
+"help.text"
+msgid "IMAGINARY"
+msgstr ""
+
+#. 8GGrD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id571592355667021\n"
+"help.text"
+msgid "IMARGUMENT"
+msgstr ""
+
+#. AaMnu
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id921592355670053\n"
+"help.text"
+msgid "IMCONJUGATE"
+msgstr ""
+
+#. 4vbCQ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id171592355673117\n"
+"help.text"
+msgid "IMCOS"
+msgstr ""
+
+#. dr8EH
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id701592355676365\n"
+"help.text"
+msgid "IMCOSH"
+msgstr ""
+
+#. paAHR
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id601592355679652\n"
+"help.text"
+msgid "IMCOT"
+msgstr ""
+
+#. twyK6
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id41592355682724\n"
+"help.text"
+msgid "IMCSC"
+msgstr ""
+
+#. jKEFp
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id61592355685899\n"
+"help.text"
+msgid "IMCSCH"
+msgstr ""
+
+#. Lav7E
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id51592355688940\n"
+"help.text"
+msgid "IMDIV"
+msgstr ""
+
+#. Q3Zxj
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id611592355692012\n"
+"help.text"
+msgid "IMEXP"
+msgstr ""
+
+#. 7DUrG
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id381592355695069\n"
+"help.text"
+msgid "IMLN"
+msgstr ""
+
+#. pVmGz
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id231592355698892\n"
+"help.text"
+msgid "IMLOG10"
+msgstr ""
+
+#. gTxpZ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id581592355702180\n"
+"help.text"
+msgid "IMLOG2"
+msgstr ""
+
+#. Windb
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id341592355705773\n"
+"help.text"
+msgid "IMPOWER"
+msgstr ""
+
+#. 4RLjP
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id301592355708742\n"
+"help.text"
+msgid "IMPRODUCT"
+msgstr ""
+
+#. mogsD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id621592355711845\n"
+"help.text"
+msgid "IMREAL"
+msgstr ""
+
+#. kaDjL
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id821592355714852\n"
+"help.text"
+msgid "IMSEC"
+msgstr ""
+
+#. GAsAW
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id871592355718533\n"
+"help.text"
+msgid "IMSECH"
+msgstr ""
+
+#. 8Dtdh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id871592355721957\n"
+"help.text"
+msgid "IMSIN"
+msgstr ""
+
+#. LnpEu
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id681592355725045\n"
+"help.text"
+msgid "IMSINH"
+msgstr ""
+
+#. HoKey
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id801592355728022\n"
+"help.text"
+msgid "IMSQRT"
+msgstr ""
+
+#. EDQwc
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id851592355731069\n"
+"help.text"
+msgid "IMSUB"
+msgstr ""
+
+#. Qfop5
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id131592355734118\n"
+"help.text"
+msgid "IMSUM"
+msgstr ""
+
+#. DaiAF
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id761592355737109\n"
+"help.text"
+msgid "IMTAN"
+msgstr ""
+
+#. AWW2a
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id91592355740301\n"
+"help.text"
+msgid "INTRATE"
+msgstr ""
+
+#. BNWvt
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id561592355743397\n"
+"help.text"
+msgid "ISEVEN"
+msgstr ""
+
+#. 5Avoj
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id481592355746477\n"
+"help.text"
+msgid "ISODD"
+msgstr ""
+
+#. fwZ3Y
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id621592355749526\n"
+"help.text"
+msgid "LCM"
+msgstr ""
+
+#. WDW3o
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id381592355752413\n"
+"help.text"
+msgid "MDURATION"
+msgstr ""
+
+#. CaC2W
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id161592355755349\n"
+"help.text"
+msgid "MROUND"
+msgstr ""
+
+#. ipDJm
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id601592355758534\n"
+"help.text"
+msgid "MULTINOMIAL"
+msgstr ""
+
+#. wDMMt
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id241592355761822\n"
+"help.text"
+msgid "NETWORKDAYS"
+msgstr ""
+
+#. azBMs
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id121592355764950\n"
+"help.text"
+msgid "NOMINAL"
+msgstr ""
+
+#. FGnXt
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id161592355767958\n"
+"help.text"
+msgid "OCT2BIN"
+msgstr ""
+
+#. npjsC
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id401592355770926\n"
+"help.text"
+msgid "OCT2DEC"
+msgstr ""
+
+#. Bd3s5
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id981592355773838\n"
+"help.text"
+msgid "OCT2HEX"
+msgstr ""
+
+#. iBzAQ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id51592355776830\n"
+"help.text"
+msgid "ODDFPRICE"
+msgstr ""
+
+#. ParaD
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id581592355779822\n"
+"help.text"
+msgid "ODDFYIELD"
+msgstr ""
+
+#. 9CxRc
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id251592355782710\n"
+"help.text"
+msgid "ODDLPRICE"
+msgstr ""
+
+#. jBECN
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id331592355785647\n"
+"help.text"
+msgid "ODDLYIELD"
+msgstr ""
+
+#. opEEG
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id471592355788791\n"
+"help.text"
+msgid "PRICE"
+msgstr ""
+
+#. kXJnU
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id141592355791678\n"
+"help.text"
+msgid "PRICEDISC"
+msgstr ""
+
+#. 24W75
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id341592355794671\n"
+"help.text"
+msgid "PRICEMAT"
+msgstr ""
+
+#. rvmjF
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id681592355799718\n"
+"help.text"
+msgid "QUOTIENT"
+msgstr ""
+
+#. AC3Lz
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id831592355803591\n"
+"help.text"
+msgid "RANDBETWEEN"
+msgstr ""
+
+#. ZCZFS
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id701592355807287\n"
+"help.text"
+msgid "RECEIVED"
+msgstr ""
+
+#. nfAzV
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id231592355810343\n"
+"help.text"
+msgid "SERIESSUM"
+msgstr ""
+
+#. uC2XH
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id111592355816454\n"
+"help.text"
+msgid "SQRTPI"
+msgstr ""
+
+#. t6kbr
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id521592355819614\n"
+"help.text"
+msgid "TBILLEQ"
+msgstr ""
+
+#. BMCzh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id351592355822703\n"
+"help.text"
+msgid "TBILLPRICE"
+msgstr ""
+
+#. KFSbi
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id921592355825694\n"
+"help.text"
+msgid "TBILLYIELD"
+msgstr ""
+
+#. Ce7D3
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id751592355828599\n"
+"help.text"
+msgid "WEEKNUM"
+msgstr ""
+
+#. WKvrN
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id851592355831471\n"
+"help.text"
+msgid "WORKDAY"
+msgstr ""
+
+#. jJDdS
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id291592355834479\n"
+"help.text"
+msgid "XIRR"
+msgstr ""
+
+#. JEeBG
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id521592355837464\n"
+"help.text"
+msgid "XNPV"
+msgstr ""
+
+#. JkpJC
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id201592355840359\n"
+"help.text"
+msgid "YEARFRAC"
+msgstr ""
+
+#. SaiBh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id281592355843559\n"
+"help.text"
+msgid "YIELD"
+msgstr ""
+
+#. qFVKa
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id341592355846704\n"
+"help.text"
+msgid "YIELDDISC"
+msgstr ""
+
+#. HY4dN
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id181592355849664\n"
+"help.text"
+msgid "YIELDMAT"
+msgstr ""
+
+#. 9EfRH
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id661632676736180\n"
+"help.text"
+msgid "UNO Service Names for Date Add-In Functions"
+msgstr ""
+
+#. QMryg
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id751629988674793\n"
+"help.text"
+msgid "The table below presents a list of all Calc Date Add-In functions and their respective UNO service names."
+msgstr ""
+
+#. dcQK3
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id511593356505781\n"
+"help.text"
+msgid "Calc Function name"
+msgstr ""
+
+#. TEzJG
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id471593356505782\n"
+"help.text"
+msgid "UNO service name"
+msgstr ""
+
+#. J6Jdh
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id721593355432992\n"
+"help.text"
+msgid "DAYSINMONTH"
+msgstr ""
+
+#. yW5C5
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id761641413741892\n"
+"help.text"
+msgid "DAYSINYEAR"
+msgstr ""
+
+#. vXhZ9
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id11641413916930\n"
+"help.text"
+msgid "MONTHS"
+msgstr ""
+
+#. gWTY8
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id761641413962003\n"
+"help.text"
+msgid "WEEKS"
+msgstr ""
+
+#. DjCEK
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id71641413988924\n"
+"help.text"
+msgid "YEARS"
+msgstr ""
+
+#. bNKK9
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id341641414018758\n"
+"help.text"
+msgid "ROT13"
+msgstr ""
+
+#. A7nYJ
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id171641414040589\n"
+"help.text"
+msgid "WEEKSINYEAR"
+msgstr ""
+
+#. qqkuj
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"hd_id661632676732180\n"
+"help.text"
+msgid "UNO Service Names for Pricing Add-In Functions"
+msgstr ""
+
+#. ErZSq
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id751629983674793\n"
+"help.text"
+msgid "The table below presents a list of all Calc Pricing Add-In functions and their respective UNO service names."
+msgstr ""
+
+#. mwzeA
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id511593356506781\n"
+"help.text"
+msgid "Calc Function name"
+msgstr ""
+
+#. TRZn5
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id471593356505762\n"
+"help.text"
+msgid "UNO service name"
+msgstr ""
+
+#. rQJPp
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id701641414383401\n"
+"help.text"
+msgid "OPT_BARRIER"
+msgstr ""
+
+#. zF653
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id131641414493411\n"
+"help.text"
+msgid "OPT_PROB_HIT"
+msgstr ""
+
+#. 2xAys
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id81641414542294\n"
+"help.text"
+msgid "OPT_PROB_INMONEY"
+msgstr ""
+
+#. WKVoC
+#: calc_functions.xhp
+msgctxt ""
+"calc_functions.xhp\n"
+"par_id711641414594816\n"
+"help.text"
+msgid "OPT_TOUCH"
+msgstr ""
+
+#. WS3B9
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0083\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"classmodulestatement\"><link href=\"text/sbasic/shared/classmodule.xhp\" name=\"option classmodule\">Option ClassModule Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 4MQj9
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0084\n"
+"help.text"
+msgid "Specifies that the module is a class module that contains members, properties, procedures and functions."
+msgstr ""
+
+#. vqr43
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0089\n"
+"help.text"
+msgid "This statement must be used jointly with <literal>Option Compatible</literal> statement or <literal>Option VBASupport 1</literal>, the former is enabling VBA compatibility mode, while the latter is enforcing VBA support on top of compatibility."
+msgstr ""
+
+#. UoERn
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0095\n"
+"help.text"
+msgid "' Optional members go here"
+msgstr ""
+
+#. 4Ffze
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0098\n"
+"help.text"
+msgid "' Optional construction code goes here"
+msgstr ""
+
+#. K5DSq
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0099\n"
+"help.text"
+msgid "End Sub ' Constructor"
+msgstr ""
+
+#. PwJxP
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0101\n"
+"help.text"
+msgid "' Optional destruction code goes here"
+msgstr ""
+
+#. AmeAe
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0102\n"
+"help.text"
+msgid "End Sub ' Destructor"
+msgstr ""
+
+#. Lsaqg
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0104\n"
+"help.text"
+msgid "' Properties go here."
+msgstr ""
+
+#. RFy5k
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0106\n"
+"help.text"
+msgid "' Procedures & functions go here."
+msgstr ""
+
+#. Funka
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0108\n"
+"help.text"
+msgid "Refer to <link href=\"text/sbasic/python/python_platform.xhp\">Identifying the Operating System</link> and <link href=\"text/sbasic/python/python_session.xhp\">Getting Session Information</link> for class module simple examples."
+msgstr ""
+
+#. JQJqh
+#: classmodule.xhp
+msgctxt ""
+"classmodule.xhp\n"
+"N0109\n"
+"help.text"
+msgid "Multiple thorough class examples are available from <link href=\"text/sbasic/guide/access2base.xhp\">Access2Base shared Basic library</link>."
+msgstr ""
+
+#. vSapF
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Collection Object"
+msgstr ""
+
+#. TdXDY
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Collection Object</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 68sg6
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id791633472607429\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Collection_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/collection.xhp\" name=\"New_Operator\">Collection Object</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 7xSei
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id581633961735332\n"
+"help.text"
+msgid "Collections can be used to store items of different types. Each item can be accessed by its index or by an optional key associated with it."
+msgstr ""
+
+#. 9b4kg
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id131633961959816\n"
+"help.text"
+msgid "A <literal>Collection</literal> object has the following methods:"
+msgstr ""
+
+#. XoLQr
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id331633962000259\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Add:</emph> inserts a new item into the collection. Optionally a string value can be defined as the key to the item."
+msgstr ""
+
+#. ddAGy
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id181633962000767\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Count:</emph> returns the number of items in the collection."
+msgstr ""
+
+#. ad7qY
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id521633962001072\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Item:</emph> returns the item in the collection by passing its index or key."
+msgstr ""
+
+#. GX6nx
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id981633962001272\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Remove:</emph> removes the specified item from the collection by its index or key."
+msgstr ""
+
+#. yyWx7
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id221633976539661\n"
+"help.text"
+msgid "Items in a Collection can be accessed either by their indices (as in a 1-based single-dimensional Array) or by their associated keys."
+msgstr ""
+
+#. PheLX
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id811634214809970\n"
+"help.text"
+msgid "The <link href=\"text/sbasic/shared/03/sf_dictionary.xhp\" name=\"SFDic_link\"><literal>ScriptForge Dictionary</literal></link> service extends the <literal>Collection</literal> object by providing supplemental features as key retrieval and replacement, as well as import/export to Array objects and JSON strings."
+msgstr ""
+
+#. pJAht
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id51633962353863\n"
+"help.text"
+msgid "Creating a Collection"
+msgstr ""
+
+#. 28i8B
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id491633962366024\n"
+"help.text"
+msgid "To create a <literal>Collection</literal> use the <literal>New</literal> keyword. The following example creates a <literal>Collection</literal> object and populates it with three items:"
+msgstr ""
+
+#. 8hHmz
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id421633962742512\n"
+"help.text"
+msgid "Adding Items"
+msgstr ""
+
+#. 3qnWY
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id261633962766238\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Add</literal> method can be used to add new items into the <literal>Collection</literal> object."
+msgstr ""
+
+#. htAaY
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id501633974650241\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>item:</emph> the item to be added to the <literal>Collection</literal>. May be of any type."
+msgstr ""
+
+#. DUGrx
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id181633974650705\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>key:</emph> string value used as the unique key used to identify this value."
+msgstr ""
+
+#. yoEzK
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id391633974651050\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>before, after:</emph> optional keyword argument that indicates where the new item will be placed in the <literal>Collection</literal>. Only one of the arguments <literal>before</literal> or <literal>after</literal> can be specified to determine the index or key before which (or after which) the new item is to be placed."
+msgstr ""
+
+#. xcdEF
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id211633962988398\n"
+"help.text"
+msgid "The example below adds two elements into a <literal>Collection</literal>. The first has a key associated with it, whereas the second does not."
+msgstr ""
+
+#. ZKBEQ
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id71633963110632\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>Add</literal> method also supports keyword arguments:"
+msgstr ""
+
+#. ZhTZb
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id941633963225913\n"
+"help.text"
+msgid "Keys must be unique in a <literal>Collection</literal> object. Comparison between keys is <emph>case-insensitive</emph>. Adding duplicated keys will result in a runtime error."
+msgstr ""
+
+#. NVgmj
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id891633975568372\n"
+"help.text"
+msgid "The example below illustrates how to use the <literal>Before</literal> and <literal>After</literal> keyword arguments to determine the position of the item that is being added."
+msgstr ""
+
+#. WxjE9
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id121633976325472\n"
+"help.text"
+msgid "Items in a <literal>Collection</literal> object are assigned an integer index value that starts at 1 and corresponds to the order in which they were added."
+msgstr ""
+
+#. 2Lrc6
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id141633977141797\n"
+"help.text"
+msgid "Accessing Items"
+msgstr ""
+
+#. MquEn
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id431633977156315\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>Item</literal> method to access a given item by its index or key."
+msgstr ""
+
+#. DCFTg
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id261633976447187\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>index:</emph> an integer value specifying the index of the item to be returned."
+msgstr ""
+
+#. mqA85
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id51633976782487\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>key:</emph> a string value specifying the key of the item to be returned."
+msgstr ""
+
+#. egnJW
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id651633976030220\n"
+"help.text"
+msgid "Removing Items"
+msgstr ""
+
+#. Wteju
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id391633976125206\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>Remove</literal> method to delete items from a <literal>Collection</literal> object."
+msgstr ""
+
+#. sHVAN
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id121633976268027\n"
+"help.text"
+msgid "Items can be removed either by their indices or key values."
+msgstr ""
+
+#. o9Eyd
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id261633976447289\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>index:</emph> an integer value specifying the index of the item to be removed."
+msgstr ""
+
+#. 8TMiC
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id51633976782455\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>key:</emph> a string value specifying the key of the item to be removed."
+msgstr ""
+
+#. WpHmn
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id491633978085731\n"
+"help.text"
+msgid "Iterating Over all Items"
+msgstr ""
+
+#. FVzmC
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id91633978099143\n"
+"help.text"
+msgid "It is possible to use a <literal>For Each ... Next</literal> statement to iterate over all items in a <literal>Collection</literal>."
+msgstr ""
+
+#. EWDWE
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"hd_id191634215349347\n"
+"help.text"
+msgid "Clearing a Collection"
+msgstr ""
+
+#. V4EZw
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"par_id891634215363485\n"
+"help.text"
+msgid "To remove all items from a <literal>Collection</literal> object call the <literal>Remove</literal> method for each item, as illustrated in the example below:"
+msgstr ""
+
+#. tUMtQ
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"bas_id681634215646028\n"
+"help.text"
+msgid "' Create a sample Collection with two entries"
+msgstr ""
+
+#. Yy5nP
+#: collection.xhp
+msgctxt ""
+"collection.xhp\n"
+"bas_id391634215647196\n"
+"help.text"
+msgid "' Removes all items in the collection"
+msgstr ""
+
+#. gvH3T
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "CompatibilityMode function"
+msgstr ""
+
+#. 7mPvG
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0103\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>CompatibilityMode</bookmark_value> <bookmark_value>VBA compatibility mode</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. WL5ei
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0118\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"compatibilitymodeh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/compatibilitymode.xhp\" name=\"CompatibilityMode\">CompatibilityMode() Function</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 4EEry
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0120\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>CompatibilityMode()</literal> function controls or queries runtime mode. It affects all code executed after setting or resetting the runtime mode."
+msgstr ""
+
+#. YSokk
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0119\n"
+"help.text"
+msgid "Use this feature with caution, limit it to document conversion for example."
+msgstr ""
+
+#. VDnNU
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"bas_id751645014686110\n"
+"help.text"
+msgid "CompatibilityMode(Optional Enable As Boolean) As Boolean"
+msgstr ""
+
+#. 34s7C
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id551648117368688\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>CompatibilityMode</literal> function always returns the mode that is active after its execution. That is if called with argument, it returns the new mode, if called without argument, it returns active mode without modifying it."
+msgstr ""
+
+#. buGpD
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id971648117815981\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Enable</emph>: Sets or unsets new compatibility mode when the argument is present."
+msgstr ""
+
+#. ouFEB
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id371648123169691\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>CompatibilityMode</literal> function relates to <link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp#vbasupportstatement\" name=\"VBASupport compiler option\">Option VBASupport 1</link>, in which case it always returns <literal>True</literal>. It is unrelated to <link href=\"text/sbasic/shared/compatible.xhp#compatiblestatement\" name=\"Option Compatible compiler directive\">Option Compatible</link> compiler directive."
+msgstr ""
+
+#. NM3yP
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0121\n"
+"help.text"
+msgid "This function may affect or help in the following situations:"
+msgstr ""
+
+#. RSBt2
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id301645018760314\n"
+"help.text"
+msgid "Scoping of variables."
+msgstr ""
+
+#. f6LjG
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0124\n"
+"help.text"
+msgid "Running <literal>RmDir</literal> command in VBA mode. In VBA only empty directories are removed by <literal>RmDir</literal> while %PRODUCTNAME Basic removes a directory recursively."
+msgstr ""
+
+#. KLkKY
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0125\n"
+"help.text"
+msgid "Changing behavior of Basic <literal>Dir</literal> command. The directory flag (16) for the <literal>Dir</literal> command means that only directories are returned in %PRODUCTNAME Basic, while in VBA normal files and directories are returned."
+msgstr ""
+
+#. DMpTx
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id901639929393688\n"
+"help.text"
+msgid "Color components calculation with the <link href=\"text/sbasic/shared/03010303.xhp\" name=\"linkred\"><literal>Red</literal></link> and <link href=\"text/sbasic/shared/03010301.xhp\" name=\"linkblue\"><literal>Blue</literal></link> functions which <emph>are interchanged</emph> (The <link href=\"text/sbasic/shared/03010302.xhp\" name=\"linkgreen\"><literal>Green</literal></link> function is not affected)."
+msgstr ""
+
+#. cFz7C
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id541561646705787\n"
+"help.text"
+msgid "Given a NOT empty directory at <emph>file:///home/me/Test</emph>"
+msgstr ""
+
+#. yntDo
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id461561646613414\n"
+"help.text"
+msgid "With <literal>CompatibilityMode( True )</literal> the program raises an error, otherwise the <literal>Test</literal> directory and all its content is deleted."
+msgstr ""
+
+#. TcWG2
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id411561647797398\n"
+"help.text"
+msgid "Modifying <literal>Dir</literal> behavior"
+msgstr ""
+
+#. RcnAo
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"par_id831561647900147\n"
+"help.text"
+msgid "CompatibilityMode( Enable := True ) ' Shows also normal files"
+msgstr ""
+
+#. oBqaD
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"bas_id641645017016611\n"
+"help.text"
+msgid "CompatibilityMode Enable := False ' Shows only directories"
+msgstr ""
+
+#. P7qDB
+#: compatibilitymode.xhp
+msgctxt ""
+"compatibilitymode.xhp\n"
+"N0131\n"
+"help.text"
+msgid "Variables scope modification in <link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\">Using Procedures and Functions</link> with <literal>CompatibilityMode()</literal> function."
+msgstr ""
+
+#. imVdb
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0104\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"compatiblestatement\"><link href=\"text/sbasic/shared/compatible.xhp\" name=\"compatible\">Option Compatible Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 6HFov
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0106\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Option Compatible</literal> extends %PRODUCTNAME Basic compiler and runtime, allowing supplemental language constructs to Basic."
+msgstr ""
+
+#. w5NPC
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0107\n"
+"help.text"
+msgid "This option may affect or assist in the following situations:"
+msgstr ""
+
+#. T3Ng7
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0108\n"
+"help.text"
+msgid "Allow special characters as identifiers. all characters that are defined as letter in the Latin-1 (ISO 8859-1) character set, are accepted as part of identifiers."
+msgstr ""
+
+#. iEB4s
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0109\n"
+"help.text"
+msgid "Create <link href=\"text/sbasic/shared/03040000.xhp#addvbaconstants\" name=\"addvbaconstants\">VBA constants including non-printable characters</link>."
+msgstr ""
+
+#. rjfZs
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0110\n"
+"help.text"
+msgid "Allow the <literal>New</literal> operator to be optional in <literal>Dim</literal> statements."
+msgstr ""
+
+#. yJQAV
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0112\n"
+"help.text"
+msgid "Allow default values for optional parameters in procedures."
+msgstr ""
+
+#. zzETD
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0113\n"
+"help.text"
+msgid "Use named arguments when multiple optional parameters exist."
+msgstr ""
+
+#. 6Fb5x
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0114\n"
+"help.text"
+msgid "Preload of %PRODUCTNAME Basic libraries"
+msgstr ""
+
+#. uNUqR
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0115\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Option Compatible</literal> is required when coding class modules."
+msgstr ""
+
+#. gBqrZ
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"hd_id231561639199292\n"
+"help.text"
+msgid "Special characters as identifiers"
+msgstr ""
+
+#. QkGeQ
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"par_id641581846957447\n"
+"help.text"
+msgid "' With this option the code works, otherwise it causes a compiling error"
+msgstr ""
+
+#. rWE5B
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"par_id381561650119146\n"
+"help.text"
+msgid "Statement <literal>Option VBAsupport 1</literal> implies <literal>Option Compatible</literal> statement automatically."
+msgstr ""
+
+#. j8iHM
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0131\n"
+"help.text"
+msgid "Variables scope modification in <link href=\"text/sbasic/shared/01020300.xhp\">Using Procedures and Functions</link> with <literal>CompatibilityMode()</literal> function."
+msgstr ""
+
+#. 2hkYG
+#: compatible.xhp
+msgctxt ""
+"compatible.xhp\n"
+"N0129\n"
+"help.text"
+msgid "Refer to <link href=\"text/sbasic/python/python_platform.xhp\">Identifying the Operating System</link> and <link href=\"text/sbasic/python/python_session.xhp\">Getting Session Information</link> for class module examples, or <link href=\"text/sbasic/guide/access2base.xhp\">Access2Base shared Basic library</link> for other class examples making use of <literal>Option Compatible</literal> compiler mode."
+msgstr ""
+
+#. QF4Ds
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Syntax Diagrams"
+msgstr ""
+
+#. CkdjC
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"bm_id861593777289558\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Syntax diagrams; How to read</bookmark_value> <bookmark_value>Statements syntax;How to read</bookmark_value> <bookmark_value>Typographical conventions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. VTTA3
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"hd_id221543446540070\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/conventions.xhp\" name=\"conventions\">How to Read Syntax Diagrams and Statements</link>"
+msgstr ""
+
+#. jJGWn
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id601593699108443\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Basic statements use syntax diagrams and textual conventions that follow these typographical rules:"
+msgstr ""
+
+#. ZnMxE
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id158193699546735\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Basic keywords or functions use proper casing: Call, DimArray, InputBox, Property."
+msgstr ""
+
+#. ny9xr
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id711593699548486\n"
+"help.text"
+msgid "Lowercase characters indicate information to supply: end, expression, start, variable."
+msgstr ""
+
+#. 6cDAC
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id881593760345504\n"
+"help.text"
+msgid "The syntax of a %PRODUCTNAME Basic one line statement is illustrated herewith:"
+msgstr ""
+
+#. 8Co5j
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"hd_id871593700670279\n"
+"help.text"
+msgid "Diagram example"
+msgstr ""
+
+#. 5AfpR
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id181593699574635\n"
+"help.text"
+msgid "Basic statement diagrams start and end with double vertical bars,"
+msgstr ""
+
+#. oNAUQ
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id711596399548486\n"
+"help.text"
+msgid "Loops indicate a possible repetition, an optional separator may be present,"
+msgstr ""
+
+#. qBArU
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id541593706654897\n"
+"help.text"
+msgid "Rectangles denote subsequent diagram fragments,"
+msgstr ""
+
+#. MgRRZ
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id251593706717957\n"
+"help.text"
+msgid "Diagram fragments extremities exhibit single vertical bars."
+msgstr ""
+
+#. 2ERcw
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id831588865616326\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/a_statement.svg\" id=\"img_id651588865616326\"><alt id=\"alt_id281588865616326\">syntax of a statement</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. QDyRr
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id411579301639711\n"
+"help.text"
+msgid "A set of %PRODUCTNAME Basic statements - with optional labels - is using a colon <literal>:</literal> sign to separate them, it can be terminated with an optional comment. <literal>REM</literal> or an apostrophe sign introduce a comment."
+msgstr ""
+
+#. fR7p7
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id931593707147102\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/comment_fragment.svg\" id=\"img_id191593707147102\"><alt id=\"alt_id111593707147102\">diagram fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. tMPo2
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"hd_id71593700691968\n"
+"help.text"
+msgid "Textual example"
+msgstr ""
+
+#. vtggd
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id181593700546735\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>[opt1|opt2|opt3]</emph> Items inside brackets are optional, alternatives are indicated with a vertical bar,"
+msgstr ""
+
+#. ap6xE
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id181593699546735\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>case[[sep]…]</emph> An ellipsis indicates a possible repetition, an optional separator may be specified,"
+msgstr ""
+
+#. FEGF3
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id712593699548486\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>{choice1|choice2}</emph> Items inside curly braces are compulsory, alternatives are indicated with a vertical bar."
+msgstr ""
+
+#. VFKcU
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"par_id411593701639711\n"
+"help.text"
+msgid "A set of %PRODUCTNAME Basic statements - with optional labels - is using a colon <literal>:</literal> sign to separate them, it can be terminated with an optional comment. <literal>REM</literal> or an apostrophe sign introduce a comment."
+msgstr ""
+
+#. RUhNn
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"N0018\n"
+"help.text"
+msgid "GoTo there ' skip first statement"
+msgstr ""
+
+#. oCE77
+#: conventions.xhp
+msgctxt ""
+"conventions.xhp\n"
+"N0019\n"
+"help.text"
+msgid "here: Print 1, : there: Print 2 REM explanatory text here"
+msgstr ""
+
+#. 7pf8S
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Enum Statement"
+msgstr ""
+
+#. 7XAsc
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0001\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Enum statement</bookmark_value> <bookmark_value>constant groups</bookmark_value> <bookmark_value>enumerations</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. nqumw
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"hd_id221543446540070\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/enum.xhp\" name=\"command_name\">Enum Statement [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. nCNts
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0003\n"
+"help.text"
+msgid "Define enumerations or non UNO constant groups. An enumeration is a value list that facilitates programming and eases code logic review."
+msgstr ""
+
+#. VYBXM
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"par_id831588865616326\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Enum_statement.svg\" id=\"img_id651588865616326\"><alt id=\"alt_id281588865616326\">Enum syntax</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. irGeH
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0006\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters:"
+msgstr ""
+
+#. aiEGy
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0007\n"
+"help.text"
+msgid "Within a given enumeration, fit together values that logically relate to one another."
+msgstr ""
+
+#. EYqEn
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0030\n"
+"help.text"
+msgid "Enumerated values are rendered to <emph>Long</emph> datatype. Basic functions are public accessors to enumerations. Enumeration names and value names must be unique within a library and across modules."
+msgstr ""
+
+#. zESQa
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0036\n"
+"help.text"
+msgid "Usage:"
+msgstr ""
+
+#. vA2jL
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0037\n"
+"help.text"
+msgid "Display WindowManager grouped constant values:"
+msgstr ""
+
+#. HBPCv
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"par_id731573636687662\n"
+"help.text"
+msgid "Enumerations can be extended to other data types using <link href=\"text/sbasic/shared/03090413.xhp\" name=\"Type statement\">Type statement</link> definitions. <link href=\"text/sbasic/guide/basic_2_python.xhp\" name=\"Calling Python Scripts from Basic\">Calling Python Scripts from Basic</link> illustrates that mechanism."
+msgstr ""
+
+#. N48Xe
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0051\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03100700.xhp\" name=\"const\">Const</link> statement, <link href=\"text/sbasic/shared/01020100.xhp\" name=\"external\">constants</link>"
+msgstr ""
+
+#. PEGnc
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0053\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03103350.xhp\" name=\"Option VBASupport\">Option VBASupport</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. gfQpy
+#: enum.xhp
+msgctxt ""
+"enum.xhp\n"
+"N0061\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090411.xhp\" name=\"With\">With</link> statement"
+msgstr ""
+
+#. FFWQn
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Basic syntax diagrams fragments"
+msgstr ""
+
+#. y2yz2
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id541587044867073\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"fragmentsh1\"><link href=\"text/sbasic/shared/fragments.xhp\" name=\"Syntax fragments\">Syntax fragments</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. qdgmB
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id881587044839050\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Basic syntax fragments."
+msgstr ""
+
+#. 4eH7M
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id431587045941514\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"argumenth2\"><link href=\"text/sbasic/shared/fragments.xhp\" name=\"arguments in Function, Sub and Property statements\"/>argument fragment</variable>"
+msgstr ""
+
+#. pfHq8
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id491585753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/argument_fragment.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">argument fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. zqKwG
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id811587303969210\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters"
+msgstr ""
+
+#. E7GXy
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id481586090298901\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Optional</literal>: The argument is not mandatory."
+msgstr ""
+
+#. FEs39
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id331586090532804\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ByRef</literal>: The argument is passed by reference. <literal>ByRef</literal> is the default."
+msgstr ""
+
+#. WuCPC
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id331586090432804\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ByVal</literal>: The argument is passed by value. Its value can be modified by the called routine."
+msgstr ""
+
+#. GrfMS
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id651587044335713\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>char:</emph> Type declaration character."
+msgstr ""
+
+#. Naxwg
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id651587044336713\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>typename</emph>: Primitive data type name. Library or module defined types can also be specified."
+msgstr ""
+
+#. KwsyR
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id11587045141290\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>= expression</emph>: Specify a default value for the argument, matching its declared type. <literal>Optional</literal> is necessary for each argument specifying a default value."
+msgstr ""
+
+#. 4Atx8
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id331586091432804\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ParamArray</literal>: Use <literal>ParamArray</literal> when the number of parameters is undetermined. A typical scenario is that of a Calc user-defined function. Using <literal>ParamArray</literal> should be limited to the last argument of a routine."
+msgstr ""
+
+#. GWSD4
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id851587050837107\n"
+"help.text"
+msgid "Using<literal>ParamArray</literal> or <emph>= expression</emph> require <link href=\"text/sbasic/shared/compatible.xhp\" name=\"Option Compatible\">Option Compatible</link> to be placed before the executable program code in a module."
+msgstr ""
+
+#. EDCLX
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id391587571321063\n"
+"help.text"
+msgid "When using <link href=\"text/sbasic/shared/vbasupport.xhp\" name=\"Option VBASupport\">Option VBASupport 1</link>, <literal>Optional</literal> arguments with no default value (<emph>= expression</emph>) are initialized according to their data type, except if <literal>Variant</literal>."
+msgstr ""
+
+#. fDUEu
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id231587046013456\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"arrayh4\"><link href=\"text/sbasic/shared/fragments.xhp\" name=\"array syntax fragment\">array fragment</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. YD32W
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id491586753339473\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/array_fragment.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">array fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. zrpkq
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id731587304120258\n"
+"help.text"
+msgid "Parameters"
+msgstr ""
+
+#. dUCSu
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id951587051619162\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>start:</emph> Lower bound of a dimension."
+msgstr ""
+
+#. yeb4H
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id951587052619162\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>end:</emph> Upper bound of a dimension."
+msgstr ""
+
+#. wyE23
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id961587051702571\n"
+"help.text"
+msgid "Multiple dimensions for an array are denoted using comma (<emph>,</emph>) sign."
+msgstr ""
+
+#. E9UTU
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id231587046013458\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"typenameh4\">typename fragment</variable>"
+msgstr ""
+
+#. AqfYj
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id501586753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/typename_fragment.svg\" id=\"img_id4157296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484515\">primitive data types fragment</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. BSD4e
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"hd_id231587046013459\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"charh4\">char fragment</variable>"
+msgstr ""
+
+#. JFwPg
+#: fragments.xhp
+msgctxt ""
+"fragments.xhp\n"
+"par_id511586753339474\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/char_fragment.svg\" id=\"img_id4157296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484516\">type declaration characters</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. tYUK6
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Is Operator"
+msgstr ""
+
+#. xvBgn
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Is Operator</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. 7otAB
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"hd_id791633472607429\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"IsOperator_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/is_keyword.xhp\" name=\"Is_Operator\">Is Operator</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. mwGMA
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"par_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Tests if two Basic variables refer to the same object instance."
+msgstr ""
+
+#. HTVQA
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"par_id441633531311929\n"
+"help.text"
+msgid "If <literal>oObj1</literal> and <literal>oObj2</literal> are references to the same object instance, the result will be <emph>True</emph>."
+msgstr ""
+
+#. akugg
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"par_id771633473462939\n"
+"help.text"
+msgid "The example below first defines a new type <literal>Student</literal>. Calling <literal>TestObjects</literal> creates the object <literal>oStudent1</literal> as a new object of this type."
+msgstr ""
+
+#. mAAho
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"par_id841633532400710\n"
+"help.text"
+msgid "The assignment <literal>oStudent2 = oStudent1</literal> actually copies the reference to the same object. Hence the result of applying the <literal>Is</literal> operator is <emph>True</emph>."
+msgstr ""
+
+#. mvVuR
+#: is_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"is_keyword.xhp\n"
+"par_id181633473874216\n"
+"help.text"
+msgid "The example below returns <emph>False</emph> because <literal>oStudent1</literal> and <literal>oStudent2</literal> are references to two different object instances, each created with the <literal>New</literal> operator."
+msgstr ""
+
+#. onSEk
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Keyboard Shortcuts in the Basic IDE"
+msgstr "Phím tắt trong IDE Basic"
+
+#. Zbfyb
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"bm_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>keyboard;in IDE</bookmark_value><bookmark_value>shortcut keys;Basic IDE</bookmark_value><bookmark_value>IDE;keyboard shortcuts</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>bàn phím;trong IDE</bookmark_value><bookmark_value>phím tắt;IDE Basic</bookmark_value><bookmark_value>IDE;phím tắt</bookmark_value>"
+
+#. xoRnY
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"hd_id3154760\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/keys.xhp\" name=\"Keyboard Shortcuts in the Basic IDE\">Keyboard Shortcuts in the Basic IDE</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/keys.xhp\" name=\"Phím tắt trong IDE Basic\">Phím tắt trong IDE Basic</link>"
+
+#. BRjJ7
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3149655\n"
+"help.text"
+msgid "In the Basic IDE you can use the following keyboard shortcuts:"
+msgstr "Trong giao diện IDE Basic, bạn có thể sử dụng những phím tắt theo đây:"
+
+#. ACNp2
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3154908\n"
+"help.text"
+msgid "Action"
+msgstr "Hành vi"
+
+#. vwPiV
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3153192\n"
+"help.text"
+msgid "Keyboard shortcut"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#. RphtH
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3159254\n"
+"help.text"
+msgid "Run code starting from the first line, or from the current breakpoint, if the program stopped there before."
+msgstr ""
+
+#. yc5Fy
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3163712\n"
+"help.text"
+msgid "F5"
+msgstr "F5"
+
+#. 338qg
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3150010\n"
+"help.text"
+msgid "Stop"
+msgstr "Stop"
+
+#. YoSNT
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3154319\n"
+"help.text"
+msgid "Shift+F5"
+msgstr "Shift+F5"
+
+#. w8dBL
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3151073\n"
+"help.text"
+msgid "Add <link href=\"text/sbasic/shared/01050100.xhp\" name=\"watch\">watch</link> for the variable at the cursor."
+msgstr ""
+
+#. denBK
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3154731\n"
+"help.text"
+msgid "F7"
+msgstr "F7"
+
+#. pBuAE
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3148455\n"
+"help.text"
+msgid "Single step through each statement, starting at the first line or at that statement where the program execution stopped before."
+msgstr "Bước đơn qua mỗi câu lệnh, bắt đầu ở dòng đầu hay ở câu lệnh vừa dừng chương trình chạy."
+
+#. DNN5Z
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3150716\n"
+"help.text"
+msgid "F8"
+msgstr "F8"
+
+#. ZbLqF
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3156275\n"
+"help.text"
+msgid "Single step as with F8, but a function call is considered to be only <emph>one</emph> statement."
+msgstr ""
+
+#. DKCAB
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3153764\n"
+"help.text"
+msgid "Shift+F8"
+msgstr "Shift+F8"
+
+#. FkKFQ
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3150323\n"
+"help.text"
+msgid "Set or remove a <link href=\"text/sbasic/shared/01030300.xhp\" name=\"breakpoint\">breakpoint</link> at the current line or all breakpoints in the current selection."
+msgstr ""
+
+#. 5GBBt
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3147339\n"
+"help.text"
+msgid "F9"
+msgstr "F9"
+
+#. 9P96d
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3153963\n"
+"help.text"
+msgid "Enable/disable the breakpoint at the current line or all breakpoints in the current selection."
+msgstr ""
+
+#. zebED
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3155175\n"
+"help.text"
+msgid "Shift+F9"
+msgstr "Shift+F9"
+
+#. FETWh
+#: keys.xhp
+msgctxt ""
+"keys.xhp\n"
+"par_id3154702\n"
+"help.text"
+msgid "A running macro can be aborted with Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q, also from outside of the Basic IDE. If you are inside the Basic IDE and the macro halts at a breakpoint, Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q stops execution of the macro, but you can recognize this only after the next F5, F8, or Shift+F8."
+msgstr "Vĩ lệnh đang chạy có thể được dừng bằng tổ hợp phím Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q, hay từ bên ngoài của giao diện Basic. Nếu bạn đang ở trong giao diện của Basic và vĩ lệnh ngừng tại một điểm dừng, Shift+<switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\">Command</caseinline><defaultinline>Ctrl</defaultinline></switchinline>+Q sẽ ngừng việc thực thi của vĩ lệnh, nhưng điều này chỉ có thể nhận thấy rõ nếu bạn bấm tiếp F5, F8, hay Shift+F8."
+
+#. UdAFP
+#: main0211.xhp
+msgctxt ""
+"main0211.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Macro Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ Vĩ lệnh"
+
+#. uzA6d
+#: main0211.xhp
+msgctxt ""
+"main0211.xhp\n"
+"bm_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>toolbars; Basic IDE</bookmark_value><bookmark_value>macro toolbar</bookmark_value>"
+msgstr "<bookmark_value>thanh công cụ; IDE Basic</bookmark_value><bookmark_value>thanh công cụ Vĩ lệnh</bookmark_value>"
+
+#. TBsaV
+#: main0211.xhp
+msgctxt ""
+"main0211.xhp\n"
+"hd_id3150543\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Macro Toolbar\">Macro Toolbar</link>"
+msgstr "<link href=\"text/sbasic/shared/main0211.xhp\" name=\"Thanh công cụ Vĩ lệnh\">Thanh công cụ Vĩ lệnh</link>"
+
+#. ukJ8n
+#: main0211.xhp
+msgctxt ""
+"main0211.xhp\n"
+"par_id3147288\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:MacroBarVisible\">The <emph>Macro Toolbar </emph>contains commands to create, edit, and run macros.</ahelp>"
+msgstr "<ahelp visibility=\"visible\" hid=\".uno:MacroBarVisible\"><emph>Thanh công cụ Vĩ lệnh</emph> chứa các chức năng để tạo, chỉnh sửa và chạy vĩ lệnh.</ahelp>"
+
+#. hWgCC
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "$[officename] Basic Help"
+msgstr "Trợ giúp $[officename] Basic"
+
+#. Fa5sa
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"hd_id3154232\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"mainsbasic\"><link href=\"text/sbasic/shared/main0601.xhp\" name=\"$[officename] Basic Help\">%PRODUCTNAME Basic Help</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 6cHZD
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"par_id3153894\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME provides an Application Programming Interface (API) that allows controlling the $[officename] components with different programming languages by using the $[officename] Software Development Kit (SDK). For more information about the $[officename] API and the Software Development Kit, visit <link href=\"https://api.libreoffice.org/\" name=\"api.libreoffice.org\">https://api.libreoffice.org</link>"
+msgstr ""
+
+#. iXmNA
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"par_id3147226\n"
+"help.text"
+msgid "This help section explains the most common functions of %PRODUCTNAME Basic. For more in-depth information please refer to the <link href=\"https://wiki.documentfoundation.org/Documentation/BASIC_Guide\" name=\"wiki.documentfoundation.org BASIC Guide\">OpenOffice.org BASIC Programming Guide</link> on the Wiki."
+msgstr ""
+
+#. s6H2V
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"hd_id3146957\n"
+"help.text"
+msgid "Working with %PRODUCTNAME Basic"
+msgstr "Làm việc với %PRODUCTNAME Basic"
+
+#. SwqfN
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"hd_id05182017030838384\n"
+"help.text"
+msgid "Working with VBA Macros"
+msgstr ""
+
+#. shBft
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"hd_id191548155077269\n"
+"help.text"
+msgid "Working with Macros in Python"
+msgstr ""
+
+#. 9ChM4
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"hd_id51528998827009\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME internal Basic macro libraries"
+msgstr ""
+
+#. ZoN7U
+#: main0601.xhp
+msgctxt ""
+"main0601.xhp\n"
+"par_id441528998842556\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME installs a set of Basic macro libraries that can be accessed from your Basic macros."
+msgstr ""
+
+#. 44MBv
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "New Operator"
+msgstr ""
+
+#. 8iBmc
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"bm_id3149205\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>New Operator</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. T3AA8
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"hd_id791633472607429\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"NewOperator_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/new_keyword.xhp\" name=\"New_Operator\">New Operator</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. BWufp
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"par_id3145090\n"
+"help.text"
+msgid "Use the <literal>New</literal> operator to instantiate objects of user-defined types, as well as Uno services, structs and enumerations."
+msgstr ""
+
+#. uDGEZ
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"par_id831633630704012\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>New</literal> operator can be used either during variable declaration or in an assignment operation."
+msgstr ""
+
+#. r6osC
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"par_id621633630563936\n"
+"help.text"
+msgid "The following example uses the <literal>New</literal> operator to create an instance of the <literal>PropertyValue</literal> Uno struct."
+msgstr ""
+
+#. nPNvc
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"bas_id631633630856218\n"
+"help.text"
+msgid "' Instantiating the object during variable declaration"
+msgstr ""
+
+#. Ts8iC
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"bas_id11633631135918\n"
+"help.text"
+msgid "' The same can be accomplished with an assignment"
+msgstr ""
+
+#. 6RJcJ
+#: new_keyword.xhp
+msgctxt ""
+"new_keyword.xhp\n"
+"par_id971633631328827\n"
+"help.text"
+msgid "The example below creates a new type <literal>Student</literal> and instantiates an object of this type:"
+msgstr ""
+
+#. r4nQn
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Partition Function"
+msgstr ""
+
+#. nFJKD
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"bm_id31548421805896\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Partition Function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. s5UqC
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"hd_id171548419512929\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/partition.xhp\" name=\"Partition function\">Partition Function [VBA]</link>"
+msgstr ""
+
+#. LDTcg
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id461548419700445\n"
+"help.text"
+msgid "Returns a string indicating where a number occurs within a calculated series of ranges."
+msgstr ""
+
+#. YyRGM
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id111548419647867\n"
+"help.text"
+msgid "Partition( Number, Start, End, Interval)"
+msgstr ""
+
+#. EXFRi
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id481548420000538\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Number</emph>: Required. The number to determine the partition."
+msgstr ""
+
+#. HXMue
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id841548420006137\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Start</emph>: Required. An integer number defining the lower value of the range of numbers."
+msgstr ""
+
+#. yg4Di
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id781548420012105\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>End</emph>: Required. An integer number defining the highest value of the range."
+msgstr ""
+
+#. VvTEA
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id371548420017250\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Interval</emph>: Required. An integer number that specifies the size of the partitions within the range of numbers (between Start and End)."
+msgstr ""
+
+#. 9xjpK
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id561548420541509\n"
+"help.text"
+msgid "print \"20:24 the number 20 occurs in the range: \" & retStr"
+msgstr ""
+
+#. wTzdv
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id161548420558523\n"
+"help.text"
+msgid "print \" 20: 20 the number 20 occurs in the range: \" & retStr"
+msgstr ""
+
+#. hQuDy
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id561548420579525\n"
+"help.text"
+msgid "print \"100: the number 120 occurs in the range: \" & retStr"
+msgstr ""
+
+#. x7KVc
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id921548420596118\n"
+"help.text"
+msgid "print \" : -1 the number -5 occurs in the range: \" & retStr"
+msgstr ""
+
+#. 8fEpA
+#: partition.xhp
+msgctxt ""
+"partition.xhp\n"
+"par_id861548420616153\n"
+"help.text"
+msgid "print \" 2: 3 the number 2 occurs in the range: \" & retStr"
+msgstr ""
+
+#. vye3g
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"Property Statement\n"
+"help.text"
+msgid "Property Statement"
+msgstr ""
+
+#. ukCtn
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0181\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Property statement</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. a5AX6
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0182\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"Property_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/Property.xhp\" name=\"Property statement\">Property Statement</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. CxW74
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0183\n"
+"help.text"
+msgid "A property, also called field or attribute, characterizes a given object or piece of information. Properties can be used to control access to data. It is common use to include instructions at setting or reading time of properties. Code can vary from simple assignment to complex context dependent routines. Using <emph>Get</emph>, <emph>Let</emph> or <emph>Set</emph> accessors enforces properties' consistency when necessary."
+msgstr ""
+
+#. hD9fA
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0184\n"
+"help.text"
+msgid "This statement requires <link href=\"text/sbasic/shared/compatible.xhp\" name=\"Option Compatible\">Option Compatible</link> to be placed before the executable program code in a module."
+msgstr ""
+
+#. gSJbV
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"par_id971587473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Property-Get_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Property Get Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. LNJAH
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"par_id972787473488701\n"
+"help.text"
+msgid "<image src=\"media/helpimg/sbasic/Property-Set_statement.svg\" id=\"img_id4156296484514\"><alt id=\"alt_id15152796484514\">Property Set Statement diagram</alt></image>"
+msgstr ""
+
+#. uowWh
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"par_id941588582710020\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>name: </emph>The property name."
+msgstr ""
+
+#. hiW2o
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"par_id3147229\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>argument:</emph> Value to be passed to the <literal>Property</literal> setter routine."
+msgstr ""
+
+#. duS8j
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"par_id301588583826717\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>Property</literal> setters often use a single argument. Multiple arguments are equally accepted."
+msgstr ""
+
+#. FG2Dc
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0188\n"
+"help.text"
+msgid "Examples"
+msgstr ""
+
+#. 2n4nC
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0192\n"
+"help.text"
+msgid "Print ProductName ' displays \"%PRODUCTNAME\""
+msgstr ""
+
+#. oUuG9
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0202\n"
+"help.text"
+msgid "In the absence of Property <emph>Let</emph> or Property <emph>Set</emph>, Property <emph>Get</emph> helps define protected information, which can not be accidently altered by a foreign module:"
+msgstr ""
+
+#. PP63o
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0204\n"
+"help.text"
+msgid "Public Property Get PathDelimiter As String ' Read-only variable"
+msgstr ""
+
+#. yNhRi
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0208\n"
+"help.text"
+msgid "Case 4 : this = \":\" ' Linux or macOS"
+msgstr ""
+
+#. BievJ
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0209\n"
+"help.text"
+msgid "Case Else : Error 423 ' Property or method not defined: PathDelimiter"
+msgstr ""
+
+#. wnG4s
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0212\n"
+"help.text"
+msgid "End Property ' read-only PathDelimiter"
+msgstr ""
+
+#. ze9dZ
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0215\n"
+"help.text"
+msgid "PathDelimiter = \"a sentence\" ' does nothing"
+msgstr ""
+
+#. xR9j7
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0217\n"
+"help.text"
+msgid "Use <emph>Let</emph> or <emph>Set</emph> when handling UNO services or class objects:"
+msgstr ""
+
+#. mbhy9
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"par_id181647247913872\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01010210.xhp\" name=\"Subroutine basics\">Subroutines basics</link>"
+msgstr ""
+
+#. KbzAx
+#: property.xhp
+msgctxt ""
+"property.xhp\n"
+"N0237\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03090404.xhp\" name=\"End\">End</link>, <link href=\"text/sbasic/shared/03090412.xhp\" name=\"Exit\">Exit</link> statements"
+msgstr ""
+
+#. uM2zs
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Replace Function"
+msgstr ""
+
+#. G7eCF
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"bm_id721552551162491\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>Replace function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. ChEvF
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"hd_id781552551013521\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/replace.xhp\" name=\"Replace Function\">Replace Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. 4xq3F
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id291552551013522\n"
+"help.text"
+msgid "Replaces some string by another."
+msgstr ""
+
+#. iMDGH
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id911552552252024\n"
+"help.text"
+msgid "String"
+msgstr ""
+
+#. wwnok
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id721552552263062\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Expression:</emph> Any string expression that you want to modify."
+msgstr ""
+
+#. DZNvL
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id901552552269836\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Find:</emph> Any string expression that shall be searched for."
+msgstr ""
+
+#. BRcsD
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id791552552275383\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Replace:</emph> Any string expression that shall replace the found search string."
+msgstr ""
+
+#. dXu9i
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id111552552283060\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Start:</emph> Optional numeric expression that indicates the character position where the search starts and also the start of the substring to be returned."
+msgstr ""
+
+#. jCuAB
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id921552552289833\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Count:</emph> Optional maximum number of times the replace shall be performed. When set to -1, all possible replacements are performed."
+msgstr ""
+
+#. 2VHcc
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id891552552302894\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Compare:</emph> Optional boolean expression that defines the type of comparison. The value of this parameter can be <literal>True</literal> or <literal>False</literal>. The default value of <literal>True</literal> specifies a text comparison that is not case-sensitive. The value of <literal>False</literal> specifies a binary comparison that is case-sensitive. You can as well use 0 instead of <literal>False</literal> or 1 instead of <literal>True</literal>."
+msgstr ""
+
+#. GoUoB
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id991552552420717\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Replace (\"aBbcnnbnn\", \"b\", \"$\", 1, 1, False) 'returns \"aB$cnnbnn\""
+msgstr ""
+
+#. ZHjzn
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id321552552440672\n"
+"help.text"
+msgid "REM meaning: \"b\" should be replaced, but"
+msgstr ""
+
+#. EKAzY
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id571552552467647\n"
+"help.text"
+msgid "REM * only when lowercase (compare=False), hence second occurrence of \"b\""
+msgstr ""
+
+#. ACEgG
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id71552552474769\n"
+"help.text"
+msgid "REM * only first (respecting case) occurrence (count=1)"
+msgstr ""
+
+#. QEPtG
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"par_id861587778446685\n"
+"help.text"
+msgid "REM returns D*FGHI because the search starts at position 4, which is also the start of the returned string."
+msgstr ""
+
+#. nDtDv
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"bas_id491622734884707\n"
+"help.text"
+msgid "MsgBox Replace(\"aBbcnnbnn\", \"b\", \"$£\", compare:=False) 'returns \"aB$£cnn$£nn\""
+msgstr ""
+
+#. KMcAt
+#: replace.xhp
+msgctxt ""
+"replace.xhp\n"
+"bas_id341622734993202\n"
+"help.text"
+msgid "REM Replace all (count = -1) \"b\" with \"$£\" respecting casing (compare=False) starting from first letter (start=1)"
+msgstr ""
+
+#. Z9NfM
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Exclusive VBA functions"
+msgstr ""
+
+#. pXcmP
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id051920170350145208\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;Introduction</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. Y45G8
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"hd_id051820170313205718\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"exclusivevba\"><link href=\"text/sbasic/shared/special_vba_func.xhp\">Exclusive VBA Functions and Statements</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 2kkjB
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"par_id051820170314436068\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">%PRODUCTNAME Basic adds this set of functions when VBA support is enabled.</ahelp>"
+msgstr ""
+
+#. hMUXb
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"hd_id051820170407499827\n"
+"help.text"
+msgid "These exclusive VBA functions are enabled when the statement <item type=\"literal\">Option VBASupport 1</item> is placed before the first macro of a %PRODUCTNAME Basic module."
+msgstr ""
+
+#. hWvRQ
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id71543455697570\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Statements</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. BofRD
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"hd_id31543446449360\n"
+"help.text"
+msgid "VBA Statements"
+msgstr ""
+
+#. ytqmv
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id05192017035621676\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;Text Functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. Dy4pB
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"par_id051820170355592834\n"
+"help.text"
+msgid "Text functions"
+msgstr ""
+
+#. wFBZb
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id051920170357078705\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;Financial Functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. k8m4D
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"par_id051820170355592581\n"
+"help.text"
+msgid "Financial functions"
+msgstr ""
+
+#. sEjTT
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id051920170358102074\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;Date and Time Functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. bcMGY
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"par_id051820170356005357\n"
+"help.text"
+msgid "Date and time functions"
+msgstr ""
+
+#. NEsXU
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id051920170358002074\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;I/O Functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. HEWuk
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"par_id051820170356006501\n"
+"help.text"
+msgid "I/O Functions"
+msgstr ""
+
+#. AsBGC
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id051920170358346963\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;Mathematical Functions</bookmark_value><bookmark_value>VBA Functions;formatting numbers</bookmark_value><bookmark_value>VBA Functions;partitioning numbers</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. AXMSu
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"par_id051820170356005221\n"
+"help.text"
+msgid "Mathematical Functions"
+msgstr ""
+
+#. G2UxD
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"bm_id051920170359045662\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>VBA Functions;Object Properties and Methods</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. puram
+#: special_vba_func.xhp
+msgctxt ""
+"special_vba_func.xhp\n"
+"hd_id051920170347039686\n"
+"help.text"
+msgid "Object Properties and Methods"
+msgstr ""
+
+#. ZEw4t
+#: stardesktop.xhp
+msgctxt ""
+"stardesktop.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "StarDesktop object"
+msgstr ""
+
+#. S5TDy
+#: stardesktop.xhp
+msgctxt ""
+"stardesktop.xhp\n"
+"N0089\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>StarDesktop</bookmark_value> <bookmark_value>API; Desktop</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. awFbD
+#: stardesktop.xhp
+msgctxt ""
+"stardesktop.xhp\n"
+"hd_id401544551916353\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/stardesktop.xhp\" name=\"StarDesktop\">StarDesktop object</link>"
+msgstr ""
+
+#. VZcw3
+#: stardesktop.xhp
+msgctxt ""
+"stardesktop.xhp\n"
+"N0091\n"
+"help.text"
+msgid "The <literal>StarDesktop</literal> object represents %PRODUCTNAME application. Some routines or user interface objects such as current window can be used via <literal>StarDesktop</literal>."
+msgstr ""
+
+#. iDmEB
+#: stardesktop.xhp
+msgctxt ""
+"stardesktop.xhp\n"
+"N0092\n"
+"help.text"
+msgid "Example:"
+msgstr ""
+
+#. Ecjyk
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "StrConv Function [VBA]"
+msgstr ""
+
+#. Gq99z
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"bm_id941622761814292\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>StrConv function</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. jBFFC
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"hd_id791622761498015\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/strconv.xhp\" name=\"StrConv Function\">StrConv Function</link>"
+msgstr ""
+
+#. V3uyt
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id621622761498018\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"variable name\">Convert a string as specified by a conversion type.</variable>"
+msgstr ""
+
+#. aVAee
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id771622762489917\n"
+"help.text"
+msgid "StrConv(Text, Conversion, [ LCID ])"
+msgstr ""
+
+#. Crvxp
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id421622762822934\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Text</emph>: Any valid string expression."
+msgstr ""
+
+#. 56k2A
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id671622762931475\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>Conversion</emph>: The type of conversion to perform, as defined in the table below."
+msgstr ""
+
+#. Y7PoD
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id531622763145456\n"
+"help.text"
+msgid "Conversion"
+msgstr ""
+
+#. gzFBG
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id131622763145457\n"
+"help.text"
+msgid "Value"
+msgstr ""
+
+#. 6dDST
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id411622763145457\n"
+"help.text"
+msgid "Description"
+msgstr ""
+
+#. WmnMz
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id421622763145458\n"
+"help.text"
+msgid "Converts <emph>Text</emph> characters to uppercase."
+msgstr ""
+
+#. FMyrC
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id251622763427976\n"
+"help.text"
+msgid "Converts <emph>Text</emph> characters lowercase."
+msgstr ""
+
+#. 8HoXG
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id531622764070154\n"
+"help.text"
+msgid "Converts the first letter of every word in <emph>Text</emph> to uppercase."
+msgstr ""
+
+#. AF58D
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id881622764192628\n"
+"help.text"
+msgid "Converts narrow (<link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#halfwidth\" name=\"halfwidth\">half-width</link>) characters in <emph>Text</emph> to wide (<link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#halfwidth\" name=\"halfwidth\">full-width</link>) characters."
+msgstr ""
+
+#. RAUq6
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id71622764459352\n"
+"help.text"
+msgid "Converts wide (<link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#halfwidth\" name=\"halfwidth\">full-width</link>) characters in <emph>Text</emph> to narrow (<link href=\"text/shared/00/00000005.xhp#halfwidth\" name=\"halfwidth\">half-width</link>) characters."
+msgstr ""
+
+#. fAVnd
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id371622764565366\n"
+"help.text"
+msgid "Converts Hiragana characters in <emph>Text</emph> to Katakana characters."
+msgstr ""
+
+#. BmF5K
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id911622764728794\n"
+"help.text"
+msgid "Converts Katakana characters in <emph>Text</emph> to Hiragana characters."
+msgstr ""
+
+#. 2tpZF
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id21622764841321\n"
+"help.text"
+msgid "Converts <emph>Text</emph> characters to Unicode characters using the default code page of the system."
+msgstr ""
+
+#. 4VdbE
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id221622764991492\n"
+"help.text"
+msgid "Converts <emph>Text</emph> characters from Unicode to the default code page of the system."
+msgstr ""
+
+#. B2oeo
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id761622765118156\n"
+"help.text"
+msgid "<emph>LCID</emph> Optional. The Locale ID in decimal number. If this parameter is omitted, it assumes the system Locale ID. Refer to the file <link href=\"https://opengrok.libreoffice.org/xref/core/l10ntools/source/ulfconv/msi-encodinglist.txt\" name=\"LCID\">msi-encodinglist.txt</link> for the available LCID values."
+msgstr ""
+
+#. CdCwD
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id311622770486052\n"
+"help.text"
+msgid "REM Converts narrow (single-byte) characters in string to wide"
+msgstr ""
+
+#. ysFBA
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id231622770493491\n"
+"help.text"
+msgid "REM Converts wide (double-byte) characters in string to narrow (single-byte) characters"
+msgstr ""
+
+#. EitmH
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id871622770498992\n"
+"help.text"
+msgid "REM Converts Hiragana characters in string to Katakana characters"
+msgstr ""
+
+#. WxMQr
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id351622770504087\n"
+"help.text"
+msgid "REM Converts Katakana characters in string to Hiragana characters"
+msgstr ""
+
+#. 9sG37
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id861622770508875\n"
+"help.text"
+msgid "REM Assumes CP-1252 encoding associated with en-US locale used in unit tests."
+msgstr ""
+
+#. gcaG4
+#: strconv.xhp
+msgctxt ""
+"strconv.xhp\n"
+"par_id841622770962002\n"
+"help.text"
+msgid "Print UBound(x) ' 8 characters"
+msgstr ""
+
+#. 4wc9E
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "ThisDatabaseDocument object"
+msgstr ""
+
+#. rDs9b
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"N0089\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>ThisDatabaseDocument</bookmark_value> <bookmark_value>API; Database document</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. v4XLY
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"hd_id401544551916353\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/thisdbdoc.xhp\" name=\"ThisDatabaseDocument\">ThisDatabaseDocument object</link>"
+msgstr ""
+
+#. CT58E
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"N0091\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ThisDatabaseDocument</literal> addresses the active <literal>Base</literal> document whose properties can be read and set, and whose methods can be called."
+msgstr ""
+
+#. umGF9
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id241622646033201\n"
+"help.text"
+msgid "<literal>ThisDatabaseDocument</literal> returns an object of type <link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1sdb_1_1OfficeDatabaseDocument.html\" name=\"XOfficeDatabaseDocument interface\">com.sun.star.sdb.XOfficeDatabaseDocument</link>."
+msgstr ""
+
+#. EFj3T
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id241622797081182\n"
+"help.text"
+msgid "When the active window does not relate to a Base document, <literal>ThisDatabaseDocument</literal> returns <literal>Nothing</literal>."
+msgstr ""
+
+#. WvPJY
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id871622796485123\n"
+"help.text"
+msgid "When the active window is the Basic IDE, <literal>ThisDatabaseDocument</literal> object returns the database owning the current script."
+msgstr ""
+
+#. DrF8G
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id631622806529469\n"
+"help.text"
+msgid "Opening current database \"formName\" and maximizing it can be achieved as shown:"
+msgstr ""
+
+#. wxbXC
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id251622800540402\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03132200.xhp\" name=\"ThisComponent object\">ThisComponent</link> object"
+msgstr ""
+
+#. 7k6AR
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id101622646874083\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1sdb_1_1OfficeDatabaseDocument.html\" name=\"OfficeDatabaseDocument API service\">com.sun.star.sdb.OfficeDatabaseDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. 7Znag
+#: thisdbdoc.xhp
+msgctxt ""
+"thisdbdoc.xhp\n"
+"par_id581622646875379\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"https://api.libreoffice.org/docs/idl/ref/servicecom_1_1sun_1_1star_1_1document_1_1OfficeDocument.html\" name=\"OfficeDocument API service\">com.sun.star.document.OfficeDocument</link> API service"
+msgstr ""
+
+#. WMVc9
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "UNO Objects"
+msgstr ""
+
+#. qDEE8
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"bm_id171544787218331\n"
+"help.text"
+msgid "<bookmark_value>programming;UNO objects</bookmark_value> <bookmark_value>UNO objects</bookmark_value> <bookmark_value>UNO functions</bookmark_value>"
+msgstr ""
+
+#. DhRpt
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"hd_id3156027\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"UnoObjects_h1\"><link href=\"text/sbasic/shared/uno_objects.xhp\" name=\"UnoObjects_help\">UNO Objects, Functions and Services</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. 9xsDp
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"par_id3153312\n"
+"help.text"
+msgid "Functions, objects and services of Unified Network Objects (UNO)."
+msgstr ""
+
+#. fiJk2
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"hd_id121622648046670\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME Global Objects"
+msgstr ""
+
+#. xd3nC
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"hd_id121622648046680\n"
+"help.text"
+msgid "Active document Objects"
+msgstr ""
+
+#. NxFfo
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"par_id481622648684689\n"
+"help.text"
+msgid "The following objects can be used from the active document."
+msgstr ""
+
+#. yFvUL
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"hd_id91572461246639\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp#basicdialogs\" name=\"basicanddialog\">BasicLibraries Object</link>"
+msgstr ""
+
+#. PDDjd
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"hd_id91572461246640\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/03131900.xhp#basicdialogs\" name=\"basicanddialog\">DialogLibraries Object</link>"
+msgstr ""
+
+#. G58ts
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"hd_id151622648087678\n"
+"help.text"
+msgid "UNO Methods"
+msgstr ""
+
+#. WVSFD
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"par_id481622648684690\n"
+"help.text"
+msgid "Use the following methods to manage or query Unified Network Objects (UNO)."
+msgstr ""
+
+#. 8GF88
+#: uno_objects.xhp
+msgctxt ""
+"uno_objects.xhp\n"
+"par_id81572615048011\n"
+"help.text"
+msgid "%PRODUCTNAME provides an Application Programming Interface (API) that allows controlling the $[officename] components with different programming languages by using the $[officename] Software Development Kit (SDK). For more information about the $[officename] API and the Software Development Kit, visit <link href=\"https://api.libreoffice.org/\" name=\"api.libreoffice.org\">https://api.libreoffice.org</link>"
+msgstr ""
+
+#. V3Wow
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"tit\n"
+"help.text"
+msgid "Support for VBA Macros"
+msgstr ""
+
+#. wbFaL
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"hd_id051720170332046289\n"
+"help.text"
+msgid "<variable id=\"vbamacros\"><link href=\"text/sbasic/shared/vbasupport.xhp\">Working with VBA Macros</link></variable>"
+msgstr ""
+
+#. dSBGk
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id05172017033242490\n"
+"help.text"
+msgid "<ahelp hid=\".\">Visual Basic for Applications (VBA) is an implementation of Microsoft's Visual Basic which is built into all Microsoft Office applications. </ahelp>"
+msgstr ""
+
+#. aeKys
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720170332428854\n"
+"help.text"
+msgid "Support for VBA is not complete, but it covers a large portion of the common usage patterns. Most macros use a manageable subset of objects in the Excel API (such as the Range, Worksheet, Workbook, etc.) and the support include those objects, and the most commonly used method/properties of those objects."
+msgstr ""
+
+#. EricB
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"hd_id051720170350145604\n"
+"help.text"
+msgid "Loading Microsoft Office documents with executable VBA macros"
+msgstr ""
+
+#. CFxLB
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720170350147298\n"
+"help.text"
+msgid "Choose <switchinline select=\"sys\"><caseinline select=\"MAC\"><emph>%PRODUCTNAME - Preferences</emph></caseinline><defaultinline><emph>Tools - Options</emph></defaultinline></switchinline><emph> - Load/Save - VBA Properties</emph> and mark the <emph>Executable code</emph> checkbox. Then load or open your document."
+msgstr ""
+
+#. 8YBDK
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"hd_id051720170400536628\n"
+"help.text"
+msgid "Running VBA Macros"
+msgstr ""
+
+#. PsyXh
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720170400539565\n"
+"help.text"
+msgid "Run VBA macros in the same way as %PRODUCTNAME Basic macros."
+msgstr ""
+
+#. UFECg
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720170407404013\n"
+"help.text"
+msgid "Since support for VBA is not complete, you may have to edit the VBA code and complete the missing support with %PRODUCTNAME Basic objects, statements and functions."
+msgstr ""
+
+#. Z5tKY
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"hd_id051720170400533411\n"
+"help.text"
+msgid "Editing VBA Macros"
+msgstr ""
+
+#. DLrJq
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720170400532486\n"
+"help.text"
+msgid "VBA macros can be edited in the %PRODUCTNAME Basic IDE."
+msgstr ""
+
+#. ciETb
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720171119254111\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/shared/optionen/01130100.xhp\">VBA Properties</link>"
+msgstr ""
+
+#. LTFGX
+#: vbasupport.xhp
+msgctxt ""
+"vbasupport.xhp\n"
+"par_id051720170407401872\n"
+"help.text"
+msgid "<link href=\"text/sbasic/shared/01030000.xhp\">%PRODUCTNAME Basic IDE</link>"
+msgstr ""