summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/dselect/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 14:58:51 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 14:58:51 +0000
commitcbffab246997fb5a06211dfb706b54e5ae5bb59f (patch)
tree0573c5d96f58d74d76a49c0f2a70398e389a36d3 /dselect/po/vi.po
parentInitial commit. (diff)
downloaddpkg-cbffab246997fb5a06211dfb706b54e5ae5bb59f.tar.xz
dpkg-cbffab246997fb5a06211dfb706b54e5ae5bb59f.zip
Adding upstream version 1.21.22.upstream/1.21.22upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'dselect/po/vi.po')
-rw-r--r--dselect/po/vi.po1906
1 files changed, 1906 insertions, 0 deletions
diff --git a/dselect/po/vi.po b/dselect/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..ddab428
--- /dev/null
+++ b/dselect/po/vi.po
@@ -0,0 +1,1906 @@
+# Vietnamese translation for Dselect.
+# This file is distributed under the same license as the dpkg package.
+# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: dselect 1.17.22\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2023-05-11 02:03+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-12-01 08:20+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid "Search for ? "
+msgstr "Tìm kiếm ? "
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid "Error: "
+msgstr "Lỗi: "
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid "Help: "
+msgstr "Trợ giúp: "
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid "Press ? for help menu, . for next topic, <space> to exit help."
+msgstr ""
+"Nhấn ? để hiện trình đơn trợ giúp, . để xem chủ đề tiếp theo\n"
+"“phím cách” để thoát khỏi trợ giúp."
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid "Help information is available under the following topics:"
+msgstr "Có sẵn thông tin trợ giúp dưới những chủ đề sau :"
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid ""
+"Press a key from the list above, <space> or 'q' to exit help,\n"
+" or '.' (full stop) to read each help page in turn. "
+msgstr ""
+"Nhấn một phím từ danh sách ở trên,\n"
+"phím cách hoặc phím q để thoát, hoặc\n"
+"dấu chấm để đọc mỗi trang trợ giúp lần lượt. "
+
+#: dselect/basecmds.cc
+msgid "error reading keyboard in help"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc bàn phím trong trợ giúp"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "cannot update screen after window resize"
+msgstr ""
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to allocate colour pair"
+msgstr "viếc cấp phát cặp màu bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create title window"
+msgstr "việc tạo cửa sổ tiêu đề bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create whatinfo window"
+msgstr "việc tạo cửa sổ whatinfo (thông tin nào?) bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create baselist pad"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo phần đệm baselist (danh sách cơ bản)"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create heading pad"
+msgstr "việc tạo phần đệm heading (tiêu đề) bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create thisstate pad"
+msgstr "việc tạo phần đệm thisstate (tính trạng này) bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create info pad"
+msgstr "việc tạo phần đệm info (thông tin) bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "failed to create query window"
+msgstr "việc tạo cửa sổ truy vấn bị lỗi"
+
+#: dselect/baselist.cc
+msgid "Keybindings"
+msgstr "Tổ hợp phím"
+
+#: dselect/baselist.cc
+#, c-format
+msgid " -- %d%%, press "
+msgstr " -- %d%%, nhấn "
+
+#: dselect/baselist.cc
+#, c-format
+msgid "%s for more"
+msgstr "%s để xem thêm"
+
+#: dselect/baselist.cc
+#, c-format
+msgid "%s to go back"
+msgstr "%s để quay lại"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "[not bound]"
+msgstr "[không có tổ hợp]"
+
+#: dselect/bindings.cc
+#, c-format
+msgid "[unk: %d]"
+msgstr "[không rõ: %d]"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll onwards through help/information"
+msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll backwards through help/information"
+msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Move up"
+msgstr "Đi lên"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Move down"
+msgstr "Đi xuống"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Go to top of list"
+msgstr "Đi tới đầu danh sách"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Go to end of list"
+msgstr "Đi tới cuối danh sách"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Request help (cycle through help screens)"
+msgstr "Yêu cầu trợ giúp (quay vòng qua các màn hình trợ giúp)"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Cycle through information displays"
+msgstr "Quay vòng qua các màn hình thông tin"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Redraw display"
+msgstr "Vẽ lại màn hình"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll onwards through list by 1 line"
+msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách 1 dòng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll backwards through list by 1 line"
+msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách 1 dòng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll onwards through help/information by 1 line"
+msgstr "Cuộn về phía trước trong trợ giúp/thông tin 1 dòng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll backwards through help/information by 1 line"
+msgstr "Cuộn ngược lại trong trợ giúp/thông tin 1 dòng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll onwards through list"
+msgstr "Cuộn về phía trước trong danh sách"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Scroll backwards through list"
+msgstr "Cuộn ngược lại trong danh sách"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Mark package(s) for installation"
+msgstr "Đánh dấu (các) gói để cài đặt"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Mark package(s) for deinstallation"
+msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Mark package(s) for deinstall and purge"
+msgstr "Đánh dấu (các) gói để hủy cài đặt và tẩy"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Make highlight more specific"
+msgstr "Làm cho tô sáng rõ ràng hơn"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Make highlight less specific"
+msgstr "Khiến tô sáng ít rõ ràng hơn"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Search for a package whose name contains a string"
+msgstr "Tìm kiếm một gói mà tên chứa một chuỗi"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Repeat last search"
+msgstr "Lặp lại tìm kiếm cuối cùng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Swap sort order priority/section"
+msgstr "Trao đổi ưu tiên/phần của thứ tự sắp xếp"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Quit, confirming, and checking dependencies"
+msgstr "Thoát, xác nhận, và kiểm tra phụ thuộc"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Quit, confirming without check"
+msgstr "Thoát, xác nhận mà không kiểm tra"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Quit, rejecting conflict/dependency suggestions"
+msgstr "Thoát, từ chối những đề nghị xung đột/phụ thuộc"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Abort - quit without making changes"
+msgstr "Hủy bỏ — thoát mà không thay đổi gì"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Revert to old state for all packages"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng cũ"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Revert to suggested state for all packages"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Revert to directly requested state for all packages"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tính trạng đã đề nghị thẳng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Revert to currently installed state for all packages"
+msgstr "Đưa mọi gói trở về tình trạng đã cài"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Select currently-highlighted access method"
+msgstr "Chọn phương thức truy cập đang được tô sáng"
+
+#: dselect/bindings.cc
+msgid "Quit without changing selected access method"
+msgstr "Thoát mà không thay đổi phương thức truy cập đã chọn"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Keystrokes"
+msgstr "Phím tắt"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
+#| " j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
+#| " N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n"
+#| " ^n ^p scroll list by 1 line\n"
+#| " t, Home e, End jump to top/end of list\n"
+#| " u d scroll info by 1 page\n"
+#| " ^u ^d scroll info by 1 line\n"
+#| " B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 "
+#| "screen\n"
+#| " ^b ^f pan display by 1 "
+#| "character\n"
+#| "\n"
+#| "Mark packages for later processing:\n"
+#| " +, Insert install or upgrade =, H hold in present state\n"
+#| " -, Delete remove :, G unhold: upgrade or leave "
+#| "uninstalled\n"
+#| " _ remove & purge config\n"
+#| " Miscellaneous:\n"
+#| "Quit, exit, overwrite (note capitals!): ?, F1 request help (also "
+#| "Help)\n"
+#| " Return Confirm, quit (check dependencies) i, I toggle/cycle info "
+#| "displays\n"
+#| " Q Confirm, quit (override dep.s) o, O cycle through sort "
+#| "options\n"
+#| " X, Esc eXit, abandoning any changes made v, A, V change status "
+#| "display opts\n"
+#| " R Revert to state before this list ^l redraw display\n"
+#| " U set all to sUggested state / search (Return to "
+#| "cancel)\n"
+#| " D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n"
+msgid ""
+"Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
+" j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
+" N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n"
+" ^n ^p scroll list by 1 line\n"
+" t, Home e, End jump to top/end of list\n"
+" u d scroll info by 1 page\n"
+" ^u ^d scroll info by 1 line\n"
+" B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen\n"
+" ^b ^f pan display by 1 character\n"
+"\n"
+"Mark packages for later processing:\n"
+" +, Insert install or upgrade =, H hold in present version\n"
+" -, Delete remove :, G unhold: upgrade or leave "
+"uninstalled\n"
+" _ remove & purge config\n"
+" Miscellaneous:\n"
+"Quit, exit, overwrite (note capitals!): ?, F1 request help (also "
+"Help)\n"
+" Return Confirm, quit (check dependencies) i, I toggle/cycle info "
+"displays\n"
+" Q Confirm, quit (override dep.s) o, O cycle through sort "
+"options\n"
+" X, Esc eXit, abandoning any changes made v, A, V change status display "
+"opts\n"
+" R Revert to state before this list ^l redraw display\n"
+" U set all to sUggested state / search (Return to "
+"cancel)\n"
+" D set all to Directly requested state n, \\ repeat last search\n"
+msgstr ""
+"Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
+" j, Mũi tên xuống, k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n"
+" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Backspace cuộn 1 trang danh sách\n"
+" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
+" t, Home e, End đến đầu/cuối danh sách\n"
+" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
+" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
+" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
+" ^b ^f kéo ngang màn hình theo 1 "
+"ký tự\n"
+"\n"
+"Đánh dấu gói để xử lý sau:\n"
+" +, Insert cài đặt hoặc cập nhật =, H giữ trạng thái hiện tại\n"
+" -, Delete gỡ bỏ :, G bỏ giữ: cập nhật hoặc để không cài "
+"đặt\n"
+" _ gỡ bỏ và tẩy cấu hình\n"
+"\n"
+"Tính năng khác:\n"
+" Quit (chú ý chữ hoa đầu!) thoát\n"
+" exit thoát lệnh này\n"
+" overwrite ghi đè\n"
+" ?, F1, Help yêu cầu trợ giúp\n"
+" Enter xác nhận rồi thoát (kiểm tra phụ thuộc)\n"
+" i, I bật tắt/quay vòng màn hình thông tIn\n"
+" Q xác nhận rồi thoát (bỏ Qua phụ thuộc)\n"
+" o, O quay vÒng qua các tùy chọn sắp xếp\n"
+" X, Esc thoát mà bỏ mọi thay đổi\n"
+" v, A, V thay đổi tùy chọn hiển thị trạng thái\n"
+" R đặt lại tính tRạng tRước danh sách này\n"
+" ^l vẽ Lại màn hình\n"
+" U đặt tất cả thành trạng thái đã đệ nghị\n"
+" / tìm kiểm (Enter để thôi)\n"
+" D đặt tất cả thành trạng thái Yêu cầu trực tiếp\n"
+" n, \\ lặp lại tìm kiếm cuối\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Introduction to package selections"
+msgstr "Giới thiệu sự lựa chọn gói"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid ""
+"Welcome to dselect's main package listing.\n"
+"\n"
+"You will be presented with a list of packages which are installed or "
+"available\n"
+"for installation. You can navigate around the list using the cursor keys,\n"
+"mark packages for installation (using '+') or deinstallation (using '-').\n"
+"Packages can be marked either singly or in groups; initially you will see "
+"that\n"
+"the line 'All packages' is selected. '+', '-' and so on will affect all "
+"the\n"
+"packages described by the highlighted line.\n"
+"\n"
+"Some of your choices will cause conflicts or dependency problems; you will "
+"be\n"
+"given a sub-list of the relevant packages, so that you can solve the "
+"problems.\n"
+"\n"
+"You should read the list of keys and the explanations of the display.\n"
+"Much on-line help is available, please make use of it - press '?' at\n"
+"any time for help.\n"
+"\n"
+"When you have finished selecting packages, press <enter> to confirm "
+"changes,\n"
+"or 'X' to quit without saving changes. A final check on conflicts and\n"
+"dependencies will be done - here too you may see a sublist.\n"
+"\n"
+"Press <space> to leave help and enter the list now.\n"
+msgstr ""
+"Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
+"\n"
+"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
+"Có thể di chuyển quanh danh sách bằng các phím mũi tên,\n"
+"đánh dấu các gói để cài đặt (dùng “+”) hoặc hủy cài đặt (dùng “-”).\n"
+"Có thể đánh dấu các gói riêng rẽ hoặc theo nhóm;\n"
+"đầu tiên dòng “Mọi gói” được chọn.\n"
+" “+”, “-” v.v. ảnh hưởng mọi gói nằm trên dòng tô sáng.\n"
+"\n"
+"Một vài lựa chọn có thể tạo vấn đề xung đột hoặc phụ thuộc;\n"
+"nếu vậy thì sẽ có một danh sách con của những gói liên quan,\n"
+"để giúp giải quyết vấn đề.\n"
+"\n"
+"Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
+"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
+"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n"
+"\n"
+"Khi đã kết thúc việc chọn gói, nhấn phím <enter> để xác thực thay đổi,\n"
+"hoặc phím “X” để thoát ra mà không ghi nhớ thay đổi.\n"
+"Cuối cùng là việc kiểm tra xung đột và phụ thuộc — cũng có thể hiển thị một "
+"danh sách con.\n"
+"\n"
+"Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Introduction to read-only package list browser"
+msgstr "Giới thiệu bộ duyệt danh sách gói chỉ đọc"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid ""
+"Welcome to dselect's main package listing.\n"
+"\n"
+"You will be presented with a list of packages which are installed or "
+"available\n"
+"for installation. Since you do not have the privilege necessary to update\n"
+"package states, you are in a read-only mode. You can navigate around the\n"
+"list using the cursor keys (please see the 'Keystrokes' help screen), "
+"observe\n"
+"the status of the packages and read information about them.\n"
+"\n"
+"You should read the list of keys and the explanations of the display.\n"
+"Much on-line help is available, please make use of it - press '?' at\n"
+"any time for help.\n"
+"\n"
+"When you have finished browsing, press 'Q' or <enter> to quit.\n"
+"\n"
+"Press <space> to leave help and enter the list now.\n"
+msgstr ""
+"Xin chào mừng tới danh sách quản lý gói chính của dselect.\n"
+"\n"
+"Đây là danh sách những gói đã cài đặt hoặc sẵn sàng để cài đặt.\n"
+"Vì bạn không có đủ quyền cần thiết để cập nhật tính trạng các gói,\n"
+"nên nằm trong chế độ chỉ đọc. Có thể di chuyển quanh danh sách\n"
+"bằng các phím mũi tên (xin hãy xem màn hình trợ giúp “Phím tắt”),\n"
+"theo dõi trạng thái các gói và đọc thông tin về chúng.\n"
+"\n"
+"Nên đọc màn hình danh sách các phím tắt và tác động đều.\n"
+"Có cả trợ giúp trực tiếp trong chương trình, bạn xem nhé.\n"
+"Hiển thị trợ giúp này bất kỳ lúc nào bằng phím “?”.\n"
+"\n"
+"Khi đã kết thúc việc duyệt, hãy nhấn phím “Q” hoặc phím dài để thoát.\n"
+"\n"
+"Lúc này, bạn nhấn phím dài để dời khỏi trợ giúp và đi vào danh sách.\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Introduction to conflict/dependency resolution sub-list"
+msgstr "Giới thiệu danh sách con các giải pháp cho xung đột/phụ thuộc"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Dependency/conflict resolution - introduction.\n"
+#| "\n"
+#| "One or more of your choices have raised a conflict or dependency problem "
+#| "-\n"
+#| "some packages should only be installed in conjunction with certain "
+#| "others, and\n"
+#| "some combinations of packages may not be installed together.\n"
+#| "\n"
+#| "You will see a sub-list containing the packages involved. The bottom "
+#| "half of\n"
+#| "the display shows relevant conflicts and dependencies; use 'i' to cycle "
+#| "between\n"
+#| "that, the package descriptions and the internal control information.\n"
+#| "\n"
+#| "A set of 'suggested' packages has been calculated, and the initial "
+#| "markings in\n"
+#| "this sub-list have been set to match those, so you can just hit Return "
+#| "to\n"
+#| "accept the suggestions if you wish. You may abort the change(s) which "
+#| "caused\n"
+#| "the problem(s), and go back to the main list, by pressing capital 'X'.\n"
+#| "\n"
+#| "You can also move around the list and change the markings so that they "
+#| "are more\n"
+#| "like what you want, and you can 'reject' my suggestions by using the "
+#| "capital\n"
+#| "'D' or 'R' keys (see the keybindings help screen). You can use capital "
+#| "'Q' to\n"
+#| "force me to accept the situation currently displayed, in case you want "
+#| "to\n"
+#| "override a recommendation or think that the program is mistaken.\n"
+#| "\n"
+#| "Press <space> to leave help and enter the sub-list; remember: press '?' "
+#| "for help.\n"
+msgid ""
+"Dependency/conflict resolution - introduction.\n"
+"\n"
+"One or more of your choices have raised a conflict or dependency problem -\n"
+"some packages should only be installed in conjunction with certain others, "
+"and\n"
+"some combinations of packages may not be installed together.\n"
+"\n"
+"You will see a sub-list containing the packages involved. The bottom half "
+"of\n"
+"the display shows relevant conflicts and dependencies; use 'i' to cycle "
+"between\n"
+"that, the package descriptions and the internal control information.\n"
+"\n"
+"A set of 'suggested' packages has been calculated, and the initial markings "
+"in\n"
+"this sub-list have been set to match those, so you can just hit Return to\n"
+"accept the suggestions if you wish. You may abort the change(s) which "
+"caused\n"
+"the problem(s), and go back to the main list, by pressing capital 'X'.\n"
+"\n"
+"You can also move around the list and change the markings so that they are "
+"more\n"
+"like what you want, and you can 'reject' my suggestions by using the "
+"capital\n"
+"'D' or 'R' keys (see the keybindings help screen). You can use capital 'Q' "
+"to\n"
+"force to accept the situation currently displayed, in case you want to\n"
+"override a recommendation or think that the program is mistaken.\n"
+"\n"
+"Press <space> to leave help and enter the sub-list; remember: press '?' for "
+"help.\n"
+msgstr ""
+"Giải quyết phụ thuộc/xung đột — giới thiệu.\n"
+"\n"
+"Một hoặc vài lựa chọn đã gây ra vấn đề xung đột hay phụ thuộc —\n"
+"một số gói nào đó chỉ cài đặt được cùng với một số gói khác,\n"
+"còn một số tổ hợp gói không thể được cài đặt cùng với nhau.\n"
+"Một danh sách con sẽ hiện ra cho biết những gói như vậy.\n"
+"Nửa dưới của màn hình hiển thị cách xung đột và phụ thuộc tương ứng;\n"
+"nhấn phím “i” để di chuyển giữa thông tin đó, mô tả gói và\n"
+"thông tin điều khiển nội bộ.\n"
+"\n"
+"Chương trình đưa ra các gói “đề nghị”, và sự đánh dấu ban đầu trong\n"
+"danh sách con này tương ứng với những gói đó, vì thế có thể nhấn Return\n"
+"để chấp nhận những đề nghị nếu muốn. Có thể hủy bỏ (các) thay đổi gây\n"
+"ra vấn đề, và quay lại màn hình chính bằng bấm phím “X” viết hoa.\n"
+"\n"
+"Đồng thời còn có thể di chuyển xung quanh danh sách\n"
+"và thay đổi các dấu cho hợp với ý muốn,\n"
+"và có thể “bỏ đi” các đề nghị của trình này bằng “D” hoặc “R” viết hoa\n"
+"(xem màn hình trợ giúp phím).\n"
+"Có thể dùng “Q” viết hoa để bắt buộc chương trình chấp nhận\n"
+"tình huống đã hiển thị, trong trường hợp muốn bỏ qua những lời khuyên\n"
+"hoặc nghĩ rằng chương trình đã nhầm.\n"
+"\n"
+"Lúc này có thể nhấn phím dài để thoát khỏi trợ giúp và xem danh sách con;\n"
+"hãy nhớ : nhấn “?” để xem trợ giúp.\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Display, part 1: package listing and status chars"
+msgstr "Màn hình, phần 1: danh sách gói và ký tự trạng thái"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "The top half of the screen shows a list of packages. For each package "
+#| "you see\n"
+#| "four columns for its current status on the system and mark. In terse "
+#| "mode (use\n"
+#| "'v' to toggle verbose display) these are single characters, from left to "
+#| "right:\n"
+#| "\n"
+#| " Error flag: Space - no error (but package may be in broken state - see "
+#| "below)\n"
+#| " 'R' - serious error during installation, needs "
+#| "reinstallation;\n"
+#| " Installed state: Space - not installed;\n"
+#| " '*' - installed;\n"
+#| " '-' - not installed but config files remain;\n"
+#| " packages in these { 'U' - unpacked but not yet configured;\n"
+#| " states are not { 'C' - half-configured (an error happened);\n"
+#| " (quite) properly { 'I' - half-installed (an error happened);\n"
+#| " installed { 'W','t' - triggers are awaited resp. pending.\n"
+#| " Old mark: what was requested for this package before presenting this "
+#| "list;\n"
+#| " Mark: what is requested for this package:\n"
+#| " '*': marked for installation or upgrade;\n"
+#| " '-': marked for removal, but any configuration files will remain;\n"
+#| " '=': on hold: package will not be processed at all;\n"
+#| " '_': marked for purge completely - even remove configuration;\n"
+#| " 'n': package is new and has yet to be marked for install/remove/&c.\n"
+#| "\n"
+#| "Also displayed are each package's Priority, Section, name, installed and\n"
+#| "available version numbers (shift-V to display/hide) and summary "
+#| "description.\n"
+msgid ""
+"The top half of the screen shows a list of packages. For each package you "
+"see\n"
+"four columns for its current status on the system and mark. In terse mode "
+"(use\n"
+"'v' to toggle verbose display) these are single characters, from left to "
+"right:\n"
+"\n"
+" Error flag: Space - no error (but package may be in broken state - see "
+"below)\n"
+" 'R' - serious error during installation, needs "
+"reinstallation;\n"
+" Installed state: Space - not installed;\n"
+" '*' - installed;\n"
+" '-' - not installed but config files remain;\n"
+" packages in these { 'U' - unpacked but not yet configured;\n"
+" states are not { 'C' - half-configured (an error happened);\n"
+" (quite) properly { 'I' - half-installed (an error happened);\n"
+" installed { 'W','t' - triggers are awaited resp. pending.\n"
+" Old mark: what was requested for this package before presenting this list;\n"
+" Mark: what is requested for this package:\n"
+" '*': marked for installation or upgrade;\n"
+" '-': marked for removal, but any configuration files will remain;\n"
+" '=': on hold: package will not be installed, upgraded or removed;\n"
+" '_': marked for purge completely - even remove configuration;\n"
+" 'n': package is new and has yet to be marked for install/remove/&c.\n"
+"\n"
+"Also displayed are each package's Priority, Section, name, installed and\n"
+"available version numbers (shift-V to display/hide) and summary "
+"description.\n"
+msgstr ""
+"Nửa trên của màn hình hiển thị danh sách các gói.\n"
+"Mỗi gói có bốn cột hiển thị trạng thái hiện thời trên hệ thống và đánh dấu.\n"
+"Trong chế độ ngắn gọn (dùng “v” để chuyển sang chế độ chi tiết)\n"
+"chúng là những ký tự đơn, từ trái sang phải:\n"
+"\n"
+" Cờ lỗi: Dấu cách - không lỗi (nhưng gói có thể ở trạng thái vỡ — xem "
+"dưới)\n"
+" “R” - lỗi nghiêm trọng khi cài đặt, cần cài đặt lại;\n"
+" Trạng thái cài đặt: Dấu cách - chưa cài đặt;\n"
+" “*” - đã cài đặt;\n"
+" “-” - không cài đặt nhưng có tập tin cấu hình "
+"còn lại;\n"
+" các gói trong { “U” - đã mở gói nhưng chưa cấu hình;\n"
+" trạng thái không { “C” - cấu hình một nửa (gặp lỗi);\n"
+" (im) thuộc tính { “I” - cài đặt một nửa (gặp lỗi);\n"
+" đã cài { “W”,“t” - các bẫy đang chờ đáp ứng.\n"
+" Dấu cũ: cái đã yêu cầu cho gói này trước khi đưa ra danh sách này;\n"
+" Dấu: cái hiện thời yêu cầu đối với gói này:\n"
+" “*”: đánh dấu để cài đặt hoặc nâng cấp;\n"
+" “-”: đánh dấu gỡ bỏ, nhưng vẫn giữ lại các tập tin cấu hình;\n"
+" “=”: giữ lại: sẽ không xử lý gói cả;\n"
+" “_”: tẩy hoàn toàn — thậm chí cả cấu hình;\n"
+" “n”: gói mới nên chưa đánh dấu để cài đặt/gỡ bỏ/v.v..\n"
+"\n"
+"Đồng thời còn hiển thị Ưu tiên, Phần, Tên, phiên bản Đã cài và Có thể cài\n"
+"(phím tắt Shift-V để hiện/ẩn) mỗi gói và mô tả tóm tắt chung.\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Display, part 2: list highlight; information display"
+msgstr "Màn hình, phần 2: tô sáng danh sách; màn hình thông tin"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid ""
+"* Highlight: One line in the package list will be highlighted. It "
+"indicates\n"
+" which package(s) will be affected by presses of '+', '-' and '_'.\n"
+"\n"
+"* The dividing line in the middle of the screen shows a brief explanation "
+"of\n"
+" the status of the currently-highlighted package, or a description of "
+"which\n"
+" group is highlighted if a group line is. If you don't understand the\n"
+" meaning of some of the status characters displayed, go to the relevant\n"
+" package and look at this divider line, or use the 'v' key for a verbose\n"
+" display (press 'v' again to go back to the terse display).\n"
+"\n"
+"* The bottom of the screen shows more information about the\n"
+" currently-highlighted package (if there is only one).\n"
+"\n"
+" It can show an extended description of the package, the internal package\n"
+" control details (either for the installed or available version of the\n"
+" package), or information about conflicts and dependencies involving the\n"
+" current package (in conflict/dependency resolution sublists).\n"
+"\n"
+" Use the 'i' key to cycle through the displays, and 'I' to hide the\n"
+" information display or expand it to use almost all of the screen.\n"
+msgstr ""
+"* Tô sáng: Sẽ tô sáng một dòng trong danh sách gói. tô sáng\n"
+" chỉ ra gói nào sẽ bị ảnh hưởng khi nhấn phím “+”, “-” và “_”.\n"
+"\n"
+"* Dòng chia ở giữa màn hình cho biết giải thích ngắn gọn về trạng thái của\n"
+" gói đang được tô sáng, hoặc một mô tả ngắn gọn của nhóm nếu dòng\n"
+" đó là một nhóm. Nếu không hiểu ý nghĩa của một vài ký tự cho biết\n"
+" trạng thái, thì hãy đi tới gói thích hợp và nhìn vào dòng chia, hoặc sử\n"
+" dụng phím “v” để bật/tắt hiển thị mô tả chi tiết/ngắn gọn.\n"
+"* Phần đáy màn hình hiển thị thông tin thêm về gói đang được chiếu\n"
+" sáng (nếu có).\n"
+"\n"
+" Nó có thể hiển thị mô tả chi tiết hơn về gói, chi tiết về điều khiển gói\n"
+" nội bộ (cho phiên bản đã cài, hoặc có thể cài của gói), hoặc thông tin về\n"
+" xung đột và phụ thuộc mà gói gây ra\n"
+" (trong danh sách con xung đột/phụ thuộc).\n"
+"\n"
+" Dùng phím “i” để chuyển quanh các màn hình, và “I” để ẩn màn hình\n"
+" thông tin hay mở rộng để nó chiếu gần hết màn hình.\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Introduction to method selection display"
+msgstr "Giới thiệu màn hình chọn phương thức"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid ""
+"dselect and dpkg can do automatic installation, loading the package files to "
+"be\n"
+"installed from one of a number of different possible places.\n"
+"\n"
+"This list allows you to select one of these installation methods.\n"
+"\n"
+"Move the highlight to the method you wish to use, and hit Enter. You will "
+"then\n"
+"be prompted for the information required to do the installation.\n"
+"\n"
+"As you move the highlight a description of each method, where available, is\n"
+"displayed in the bottom half of the screen.\n"
+"\n"
+"If you wish to quit without changing anything use the 'x' key while in the "
+"list\n"
+"of installation methods.\n"
+"\n"
+"A full list of keystrokes is available by pressing 'k' now, or from the "
+"help\n"
+"menu reachable by pressing '?'.\n"
+msgstr ""
+"dselect và dpkg có thể cài đặt tự động, tải tập tin của gói cần cài đặt\n"
+"từ một trong số những nơi có thể dùng.\n"
+"\n"
+"Danh sách này cho phép chọn một trong số những phương thức cài đặt này.\n"
+"\n"
+"Di chuyển tô sáng tới phương thức muốn dùng, và nhấn phím Enter.\n"
+"Sau đó sẽ có nhắc về thông tin cần thiết cho việc cài đặt.\n"
+"\n"
+"Khi di chuyển tô sáng tới mỗi phương thức, sẽ có mô tả về nó (nếu có)\n"
+"ở nửa dưới của màn hình.\n"
+"\n"
+"Nếu muốn thoát mà không thay đổi gì thì dùng phím “x” khi trong danh sách\n"
+"các phương thức cài đặt.\n"
+"\n"
+"Nhấn phím “k” để xem danh sách đầy đủ các phím tắt,\n"
+"hoặc từ trình đơn trợ giúp bằng cách nhấn phím “?”.\n"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid "Keystrokes for method selection"
+msgstr "Phím tắt để chọn phương thức"
+
+#: dselect/helpmsgs.cc
+msgid ""
+"Motion keys: Next/Previous, Top/End, Up/Down, Backwards/Forwards:\n"
+" j, Down-arrow k, Up-arrow move highlight\n"
+" N, Page-down, Space P, Page-up, Backspace scroll list by 1 page\n"
+" ^n ^p scroll list by 1 line\n"
+" t, Home e, End jump to top/end of list\n"
+" u d scroll info by 1 page\n"
+" ^u ^d scroll info by 1 line\n"
+" B, Left-arrow F, Right-arrow pan display by 1/3 screen\n"
+" ^b ^f pan display by 1 character\n"
+"(These are the same motion keys as in the package list display.)\n"
+"\n"
+"Quit:\n"
+" Return, Enter select this method and go to its configuration dialogue\n"
+" x, X exit without changing or setting up the installation "
+"method\n"
+"\n"
+"Miscellaneous:\n"
+" ?, Help, F1 request help\n"
+" ^l redraw display\n"
+" / search (just return to cancel)\n"
+" \\ repeat last search\n"
+msgstr ""
+"Phím di chuyển: Kế/Trước, Đầu/Cuối, Lên/Xuống, Lùi/Tiếp:\n"
+" j, Mũi tên xuống k, Mũi tên lên di chuyển tô sáng\n"
+" N, Page-down, Phím dài P, Page-up, Xóa lùi cuộn 1 trang danh sách\n"
+" ^n ^p cuộn 1 dòng danh sách\n"
+" t, Home e, End nhảy tới đầu/cuối danh sách\n"
+" u d cuộn 1 trang thông tin\n"
+" ^u ^d cuộn 1 dòng thông tin\n"
+" B, Mũi tên trái F, Mũi tên phải kéo ngang 1/3 màn hình\n"
+" ^b ^f kéo ngang màn hình 1 ký tự\n"
+"(Các phím di chuyển trong danh sách gói cũng tương tự.)\n"
+"\n"
+"Thoát:\n"
+" Return, Enter chọn phương thức này và đi tới hộp thoại cấu hình nó\n"
+" x, X thoát và bỏ mọi thay đổi hoặc cài đặt phương thức cài đặt\n"
+"\n"
+"Khác:\n"
+" ?, Help, F1 yêu cầu trợ giúp\n"
+" ^l vẽ lại màn hình\n"
+" / tìm kiếm (chỉ cần Enter để thôi)\n"
+" \\ lặp lại tìm kiếm cuối cùng\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Type dselect --help for help."
+msgstr "Gõ “dselect --help” để xem trợ giúp."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "a"
+msgstr "a"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[A]ccess"
+msgstr "[A]Truy cập"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Choose the access method to use."
+msgstr "Chọn phương thức truy cập muốn dùng."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "u"
+msgstr "u"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[U]pdate"
+msgstr "[U]Cập nhật"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Update list of available packages, if possible."
+msgstr "Cập nhật danh sách những gói có sẵn, nếu có thể."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "s"
+msgstr "s"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[S]elect"
+msgstr "[S]Chọn"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Request which packages you want on your system."
+msgstr "Yêu cầu những gói muốn có trên hệ thống."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "i"
+msgstr "i"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[I]nstall"
+msgstr "[I]Cài"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Install and upgrade wanted packages."
+msgstr "Cài đặt và nâng cấp các gói mong muốn."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "c"
+msgstr "c"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[C]onfig"
+msgstr "[C]ấu hình"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Configure any packages that are unconfigured."
+msgstr "Cấu hình những gói còn chưa được cấu hình."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "r"
+msgstr "r"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[R]emove"
+msgstr "[R]Gỡ bỏ"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Remove unwanted software."
+msgstr "Gỡ bỏ phần mềm không mong muốn."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "q"
+msgstr "q"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "[Q]uit"
+msgstr "[Q]Thoát"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Quit dselect."
+msgstr "Thoát khỏi dselect."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "menu"
+msgstr "trình đơn"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "Debian '%s' package handling frontend version %s.\n"
+msgstr "Ứng dụng xử lý gói Debian “%s” phiên bản %s.\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid ""
+"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
+"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
+msgstr ""
+"Đây là phần mềm tự do, xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết điều kiện sao chép.\n"
+"KHÔNG có bảo hành gì cả.\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "<standard output>"
+msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>"
+
+#: dselect/main.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Usage: %s [<option> ...] [<action> ...]\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Usage: %s [<option>...] [<command>...]\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> ...] [<thao_tác> ...]\n"
+"\n"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "Commands:\n"
+msgstr ""
+
+#: dselect/main.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Options:\n"
+#| " --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+#| " --expert Turn on expert mode.\n"
+#| " --debug <file> | -D<file> Turn on debugging, sending output to "
+#| "<file>.\n"
+#| " --colour | --color screenpart:[foreground],[background][:"
+#| "attr[+attr+...]]\n"
+#| " Configure screen colours.\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --admindir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+" --instdir <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+" --root <directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+" --expert Turn on expert mode.\n"
+" -D, --debug <file> Turn on debugging, send output to "
+"<file>.\n"
+" --color <color-spec> Configure screen colors.\n"
+" --colour <color-spec> Ditto.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn:\n"
+" --admindir <thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n"
+" --expert Bật chế độ cấp cao.\n"
+" --debug <tập_tin> | -D<tập_tin>\n"
+" Bật gỡ lỗi, xuất ra tập tin này.\n"
+" --colour | --color screenpart:[tiền_cảnh],[hậu_cảnh][:TT[+TT+..]]\n"
+" Cấu hình màu sắc màn hình\n"
+"\n"
+
+#: dselect/main.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| " --help Show this help message.\n"
+#| " --version Show the version.\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+" -?, --help Show this help message.\n"
+" --version Show the version.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" --help Hiển thị trợ giúp này.\n"
+" --version Hiển thị phiên bản.\n"
+"\n"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"<color-spec> is <screen-part>:[<foreground>],[<background>][:"
+"<attr>[+<attr>]...]\n"
+msgstr ""
+
+#: dselect/main.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Screenparts:\n"
+msgid "<screen-part> is:"
+msgstr "Các phần màn hình:\n"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "<color> is:"
+msgstr ""
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "<attr> is:"
+msgstr ""
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "couldn't open debug file '%.255s'\n"
+msgstr "không thể mở tập tin gỡ lỗi “%.250s”\n"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "invalid %s '%s'"
+msgstr "%s “%s” không hợp lệ"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "screen part"
+msgstr "phần màn hình"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "null colour specification"
+msgstr "đặc tả màu là null"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "colour"
+msgstr "màu"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "colour attribute"
+msgstr "thuộc tính màu"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Terminal does not appear to support cursor addressing.\n"
+msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ cách gán địa chỉ cho con chạy.\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "Terminal does not appear to support highlighting.\n"
+msgstr "Thiết bị cuỗi có vẻ không hỗ trợ tô sáng.\n"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Set your TERM variable correctly, use a better terminal,\n"
+"or make do with the per-package management tool %s.\n"
+msgstr ""
+"Hãy đặt đúng giá trị biến TERM, dùng một thiết bị cuối tốt hơn,\n"
+"hoặc làm việc với công cụ quản lý theo từng gói %s.\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "terminal lacks necessary features, giving up"
+msgstr "thiết bị cuối còn thiếu tính năng cần thiết, đầu hàng"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"Move around with ^P and ^N, cursor keys, initial letters, or digits;\n"
+"Press <enter> to confirm selection. ^L redraws screen.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Di chuyển bằng ^P và ^N, phím mũi tên, chữ cái đầu, hoặc chữ số;\n"
+"Nhấn phím <Enter> để chọn. ^L vẽ lại màn hình.\n"
+"\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid ""
+"Copyright (C) 1994-1996 Ian Jackson.\n"
+"Copyright (C) 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
+msgstr ""
+"Bản quyền © nam 1994-1996 Ian Jackson.\n"
+"Bản quyền © năm 2000,2001 Wichert Akkerman.\n"
+
+#: dselect/main.cc
+msgid ""
+"\n"
+"\n"
+"Read-only access: only preview of selections is available!"
+msgstr ""
+"\n"
+"\n"
+"Truy cập chỉ đọc: chỉ xem trước các lựa chọn sẵn có."
+
+#: dselect/main.cc
+msgid "failed to getch in main menu"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc từng ký tự khi gõ trong trình đơn chính"
+
+#: dselect/main.cc
+#, c-format
+msgid "unknown action string '%.50s'"
+msgstr "chuỗi hành động không rõ “%.250s”"
+
+#: dselect/methlist.cc
+msgid "Abbrev."
+msgstr "Viết tắt"
+
+#: dselect/methlist.cc dselect/pkgdisplay.cc dselect/pkginfo.cc
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: dselect/methlist.cc
+msgid "dselect - list of access methods"
+msgstr "dselect — danh sách các phương thức truy cập"
+
+#: dselect/methlist.cc
+#, c-format
+msgid "Access method '%s'."
+msgstr "Phương thức truy cập “%s”"
+
+#: dselect/methlist.cc dselect/pkglist.cc
+msgid "doupdate failed"
+msgstr "việc doupdate (chạy tiến trình cập nhật) bị lỗi"
+
+#: dselect/methlist.cc dselect/pkglist.cc
+msgid "getch failed"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc từng ký tự khi gõ"
+
+#: dselect/methlist.cc
+msgid "Explanation"
+msgstr "Giải thích"
+
+#: dselect/methlist.cc
+msgid "No explanation available."
+msgstr "Không có giải thích sẵn sàng."
+
+#: dselect/method.cc
+msgid ""
+"\n"
+"Press <enter> to continue."
+msgstr ""
+"\n"
+"Nhấn phím <Enter> để tiếp tục."
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "cannot unlock access method area"
+msgstr "không thể khóa vùng phương thức truy cập"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "no access methods are available"
+msgstr "không có phương thức truy cập sẵn có nào"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "requested operation requires superuser privilege"
+msgstr "thao tác đã yêu cầu cần thiết quyền của siêu người dùng (superuser)"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "cannot open or create access method lockfile"
+msgstr "không thể mở hay tạo tập tin khóa phương thức truy cập"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "the access method area is already locked"
+msgstr "vùng phương thức truy cập đã được khóa rồi"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "cannot lock access method area"
+msgstr "không thể khóa vùng phương thức truy cập"
+
+#: dselect/method.cc
+#, c-format
+msgid "Press <enter> to continue.\n"
+msgstr "Nhấn phím <Enter> để tiếp tục.\n"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "<standard error>"
+msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "error reading acknowledgement of program failure message"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc sự thừa nhận thông điệp lỗi của chương trình"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "no access method is selected or configured"
+msgstr "chưa chọn phương thức truy cập hay nó chưa được cấu hình"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "update available list script"
+msgstr "cập nhật tập lệnh danh sách có sẵn"
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "installation script"
+msgstr "tập lệnh cài đặt"
+
+#: dselect/method.cc
+#, c-format
+msgid "running %s %s ...\n"
+msgstr ""
+
+#: dselect/method.cc
+msgid "query/setup script"
+msgstr "tập lệnh truy vấn/thiết lập"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "syntax error in method options file '%.250s' -- %s"
+msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin tùy chọn phương thức “%.250s” -- %s"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "error reading options file '%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin tùy chọn “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to read '%.250s' directory for reading methods"
+msgstr "không thể đọc thư mục “%.250s” để các phương thức đọc"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "method '%.250s' has name that is too long (%d > %d characters)"
+msgstr "phương thức “%.250s” có tên quá dài (%d > %d ký tự)"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to access method script '%.250s'"
+msgstr "không thể truy cập tập lệnh phương thức “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to read method options file '%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin tùy chọn phương thức “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+msgid "non-digit where digit wanted"
+msgstr "không phải chữ số ở chỗ cần chữ số"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "EOF in index string"
+msgid "end of file in index string"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trong chuỗi chỉ mục"
+
+#: dselect/methparse.cc
+msgid "index string too long"
+msgstr "chuỗi chỉ mục quá dài"
+
+#: dselect/methparse.cc
+msgid "newline before option name start"
+msgstr "dòng mới trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "newline before option name start"
+msgid "end of file before option name start"
+msgstr "dòng mới trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
+
+#: dselect/methparse.cc
+msgid "nonalpha where option name start wanted"
+msgstr "không phải chữ cái ở chỗ cần bắt đầu tên tùy chọn"
+
+#: dselect/methparse.cc
+msgid "non-alphanum in option name"
+msgstr "không phải chữ cái hay số ở trong tên tùy chọn"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "EOF in option name"
+msgid "end of file in option name"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tên tùy chọn"
+
+#: dselect/methparse.cc
+msgid "newline before summary"
+msgstr "dòng mới trước tổng kết"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "newline before summary"
+msgid "end of file before summary"
+msgstr "dòng mới trước tổng kết"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "EOF in summary - missing newline"
+msgid "end of file in summary - missing newline"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin trong tổng kết — thiếu dòng mới"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to open option description file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to stat option description file '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "failed to read option description file '%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "error during read of option description file '%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin mô tả tùy chọn “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "error during read of method options file '%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi trong khi đọc tập tin tùy chọn phương thức “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to open current option file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn hiện thời “%.250s”"
+
+#: dselect/methparse.cc
+#, c-format
+msgid "unable to write new option to '%.250s'"
+msgstr "không thể ghi tùy chọn mới tới “%.250s”"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "new package"
+msgstr "gói mới"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "install"
+msgstr "cài đặt"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "hold"
+msgstr "giữ lại"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "remove"
+msgstr "gỡ bỏ"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "purge"
+msgstr "tẩy"
+
+#. TRANSLATORS: The space is a trick to work around gettext which uses
+#. * the empty string to store information about the translation. DO NOT
+#. * CHANGE THAT IN A TRANSLATION! The code really relies on that being
+#. * a single space.
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " "
+msgstr " "
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "REINSTALL"
+msgstr "CÀI_LẠI"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "not installed"
+msgstr "chưa cài đặt"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "removed (configs remain)"
+msgstr "đã gỡ bỏ (giữ lại cấu hình)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "half installed"
+msgstr "đã cài một nửa"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "unpacked (not set up)"
+msgstr "đã mở gói (chưa cài đặt)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "half configured (config failed)"
+msgstr "nửa cấu hình (gặp lỗi khi cấu hình)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "awaiting trigger processing"
+msgstr "đang đợi xử lý bẫy"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "triggered"
+msgstr "đã sập bẫy"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "installed"
+msgstr "đã cài đặt"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Required"
+msgstr "Yêu cầu"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Important"
+msgstr "Quan trọng"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Standard"
+msgstr "Cơ bản"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Optional"
+msgstr "Tùy chọn"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Extra"
+msgstr "Thêm"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Unclassified"
+msgstr "Chưa phân loại"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "suggests"
+msgstr "đề nghị"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "recommends"
+msgstr "khuyên"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "depends on"
+msgstr "phụ thuộc vào"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "pre-depends on"
+msgstr "phụ thuộc trước vào"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "breaks"
+msgstr "gãy"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "conflicts with"
+msgstr "xung đột với"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "provides"
+msgstr "cung cấp"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "replaces"
+msgstr "thay thế"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "enhances"
+msgstr "tăng cường"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Req"
+msgstr "Cần"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Imp"
+msgstr "Qtg"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Std"
+msgstr "Chn"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Opt"
+msgstr "TCh"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Xtr"
+msgstr "Nữa"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "bUG"
+msgstr "lỗi"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "?"
+msgstr "?"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Broken"
+msgstr "Gẫy"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "New"
+msgstr "Mới"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Upgradable"
+msgstr ""
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Obsolete/local"
+msgstr "Đã cũ/nội bộ"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Installed"
+msgstr "Đã cài đặt"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Available"
+msgstr "Có sẵn"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Removed"
+msgstr "Đã gỡ bỏ"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Brokenly installed packages"
+msgstr "Gói đã cài nhưng bị vỡ"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Newly available packages"
+msgstr "Những gói mới sẵn sàng"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "Newly available packages"
+msgid "Upgradable packages"
+msgstr "Những gói mới sẵn sàng"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "Obsolete and local packages present on system"
+msgid "Obsolete and locally created packages"
+msgstr "Có những gói đã cũ và gói nội bộ trong hệ thống"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Installed packages"
+msgstr "Những gói đã cài đặt"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "Up to date installed packages"
+msgid "Available not installed packages"
+msgstr "Những gói đã cài đặt phiên bản mới nhất"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Removed and no longer available packages"
+msgstr "Những gói đã gỡ bỏ và không còn nữa"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Removed packages (configuration still present)"
+msgstr "Những gói đã gỡ bỏ (nhưng vẫn còn cấu hình)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Purged packages and those never installed"
+msgstr "Những gói đã tẩy và gói chưa bao giờ được cài đặt"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Purged"
+msgstr "Đã tẩy"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Error"
+msgstr "Lỗi"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Installed?"
+msgstr "Đã cài?"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Old mark"
+msgstr "Dấu cũ"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Marked for"
+msgstr "Dấu cho"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "EIOM"
+msgstr "EIOM"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Section"
+msgstr "Phần"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Priority"
+msgstr "Ưu tiên"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Package"
+msgstr "Gói"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Avail.arch"
+msgstr "Ktrúc.có"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Inst.arch"
+msgstr "Ktrúc.cài"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Avail.ver"
+msgstr "Bản_có"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "Inst.ver"
+msgstr "Bản_cài"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "dselect - recursive package listing"
+msgstr "dselect — danh sách gói đệ quy"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "dselect - inspection of package states"
+msgstr "dselect — kiểm tra trạng thái các gói"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid "dselect - main package listing"
+msgstr "dselect — danh sách gói chính"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (by section)"
+msgstr " (theo phần)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (avail., section)"
+msgstr " (sẵn, phần)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (status, section)"
+msgstr " (trạng thái, phần)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (by priority)"
+msgstr " (theo ưu tiên)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (avail., priority)"
+msgstr " (sẵn, ưu tiên)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (status, priority)"
+msgstr " (trạng thái, ưu tiên)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (alphabetically)"
+msgstr " (theo bảng chữ cái)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (by availability)"
+msgstr " (theo khả năng sẵn)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " (by status)"
+msgstr " (theo trạng thái)"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " mark:+/=/- terse:v help:?"
+msgstr " dấu:+/=/- ngắn gọn:v trợ giúp:?"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " mark:+/=/- verbose:v help:?"
+msgstr " dấu:+/=/- chi tiết:v trợ giúp:?"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " terse:v help:?"
+msgstr " ngắn gọn:v trợ giúp:?"
+
+#: dselect/pkgdisplay.cc
+msgid " verbose:v help:?"
+msgstr " chi tiết:v trợ giúp:?"
+
+#: dselect/pkginfo.cc
+msgid ""
+"The line you have highlighted represents many packages; if you ask to "
+"install, remove, hold, etc. it you will affect all the packages which match "
+"the criterion shown.\n"
+"\n"
+"If you move the highlight to a line for a particular package you will see "
+"information about that package displayed here.\n"
+"You can use 'o' and 'O' to change the sort order and give yourself the "
+"opportunity to mark packages in different kinds of groups."
+msgstr ""
+"Dòng vừa tô sáng có nhiều gói; hành động cài đặt, gỡ bỏ, giữ lại, v.v... sẽ "
+"ảnh hưởng đến mọi gói tương ứng với tiêu chuẩn chỉ ra.\n"
+"\n"
+"Nếu di chuyển tô sáng tới một dòng của một gói nào đó, thì sẽ thấy thông tin "
+"về gói đó hiển thị ở đây.\n"
+"Có thể dùng “o” và “O” để thay đổi thứ tự sắp xếp và tạo điều kiện cho việc "
+"đánh dấu các gói trong các dạng nhóm khác nhau."
+
+#: dselect/pkginfo.cc
+msgid "Interrelationships"
+msgstr "Quan hệ qua lại"
+
+#: dselect/pkginfo.cc
+msgid "No description available."
+msgstr "Không có mô tả gì cả."
+
+#: dselect/pkginfo.cc
+msgid "Installed control file information"
+msgstr "Thông tin tập tin điều khiển đã cài đặt "
+
+#: dselect/pkginfo.cc
+msgid "Available control file information"
+msgstr "Thông tin tập tin điều khiển sẵn có"
+
+#: dselect/pkglist.cc
+msgid "there are no packages"
+msgstr "ở đây không có gói nào"
+
+#: dselect/pkglist.cc
+msgid "invalid search option given"
+msgstr "đưa ra tuỳ chọn tìm kiếm không hợp lệ"
+
+#: dselect/pkglist.cc
+msgid "error in regular expression"
+msgstr "gặp lỗi trong biểu thức chính quy"
+
+#: dselect/pkgsublist.cc
+msgid " does not appear to be available\n"
+msgstr " có vẻ không có sẵn\n"
+
+#: dselect/pkgsublist.cc
+msgid " or "
+msgstr " hoặc "
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+msgid "All"
+msgstr "Mọi"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+msgid "All packages"
+msgstr "Mọi gói"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+#, c-format
+msgid "%s packages without a section"
+msgstr "%s gói không nằm trong phần"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+#, c-format
+msgid "%s packages in section %s"
+msgstr "%s gói trong phần %s"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+#, c-format
+msgid "%s %s packages"
+msgstr "%s %s gói"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+#, c-format
+msgid "%s %s packages without a section"
+msgstr "%s %s gói không nằm trong phần"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+#, c-format
+msgid "%s %s packages in section %s"
+msgstr "%s %s gói trong phần %s"
+
+#: dselect/pkgtop.cc
+#, c-format
+msgid "%-*s %s%s%s; %s (was: %s). %s"
+msgstr "%-*s %s%s%s; %s (đã là: %s). %s"
+
+#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
+#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) thất bại"
+
+#~ msgid "doupdate in SIGWINCH handler failed"
+#~ msgstr "doupdate (chạy cập nhật) trong phần điều khiển SIGWINCH bị lỗi"
+
+#~ msgid "failed to restore old SIGWINCH sigact"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi phục hồi SIGWINCH sigact cũ"
+
+#~ msgid "failed to restore old signal mask"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi phục hồi mặt nạ tín hiệu"
+
+#~ msgid "failed to unblock SIGWINCH"
+#~ msgstr "việc bỏ ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi"
+
+#~ msgid "failed to block SIGWINCH"
+#~ msgstr "việc ngăn chặn SIGWINCH bị lỗi"
+
+#~ msgid "failed to get old signal mask"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy mặt nạ tín hiệu cũ"
+
+#~ msgid "failed to get old SIGWINCH sigact"
+#~ msgstr "việc lấy mặt nạ SIGWINCH sigact cũ bị lỗi"
+
+#~ msgid "failed to set new SIGWINCH sigact"
+#~ msgstr "việc đặt SIGWINCH sigact mới bị lỗi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "%s: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "\n"
+#~ "\n"
+#~ "%s: %s\n"
+
+#~ msgid "failed to re-block SIGWINCH"
+#~ msgstr "việc ngăn chặn lại SIGWINCH bị lỗi"
+
+#~ msgid "Actions:\n"
+#~ msgstr "Thao tác:\n"
+
+#~ msgid "Colours:\n"
+#~ msgstr "Màu sắc:\n"
+
+#~ msgid "Attributes:\n"
+#~ msgstr "Thuộc tính:\n"
+
+#~ msgid "EOF before option name start"
+#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin trước khi bắt đầu tên tùy chọn"
+
+#~ msgid "EOF before summary"
+#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin trước tổng kết"
+
+#~ msgid "!Bug!"
+#~ msgstr "!Lỗi!"
+
+#~ msgid "Updated"
+#~ msgstr "Đã cập nhật"
+
+#~ msgid "Up-to-date"
+#~ msgstr "Đã-cập-nhật"
+
+#~ msgid "Updated packages (newer version is available)"
+#~ msgstr "Những gói cập nhật (có sẵn phiên bản mới hơn)"
+
+#~ msgid "Available packages (not currently installed)"
+#~ msgstr "Những gói có sẵn (nhưng chưa cài đặt)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Actions:\n"
+#~ " access update select install config remove quit\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hành động:\n"
+#~ " * access\t\ttruy cập\n"
+#~ " * update\t\tcập nhật\n"
+#~ " * select\t\tlựa chọn\n"
+#~ " * install\t\tcài đặt\n"
+#~ " * config\t\tcấu hình (viết tắt)\n"
+#~ " * remove\tgỡ bỏ\n"
+#~ " * quit\t\tthoát\n"
+
+#~ msgid "unable to open new option file `%.250s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin tùy chọn mới “%.250s”"
+
+#~ msgid "unable to close new option file `%.250s'"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin tùy chọn mới “%.250s”"
+
+#~ msgid "unable to install new option as `%.250s'"
+#~ msgstr "không thể cài đặt tùy chọn mới dạng “%.250s”"
+
+#~ msgid "returned error exit status %d.\n"
+#~ msgstr "trả lại trạng thái thoát ra lỗi %d.\n"
+
+#~ msgid "was interrupted.\n"
+#~ msgstr "đã bị gián đoạn.\n"
+
+#~ msgid "was terminated by a signal: %s.\n"
+#~ msgstr "đã bị dừng bởi tín hiệu: %s.\n"
+
+#~ msgid "(It left a coredump.)\n"
+#~ msgstr "(Nó để lại một coredump (bộ đổ lõi).)\n"
+
+#~ msgid "failed with an unknown wait return code %d.\n"
+#~ msgstr "thất bại với một mã trả lại chờ không rõ %d.\n"
+
+#~ msgid "unable to run %.250s process `%.250s'"
+#~ msgstr "không thể chạy tiến trình %.250s “%.250s”"
+
+#~ msgid "failed config"
+#~ msgstr "cấu hình bị lỗi"
+
+#~ msgid "unable to wait for %.250s"
+#~ msgstr "không thể chờ %.250s"
+
+#~ msgid "got wrong child's status - asked for %ld, got %ld"
+#~ msgstr ""
+#~ "nhận trạng thái của tiến trình con sai — yêu cầu %ld còn nhận được %ld"
+
+#~ msgid "Recommended"
+#~ msgstr "Khuyên"
+
+#~ msgid "Contrib"
+#~ msgstr "Góp"
+
+#~ msgid "Rec"
+#~ msgstr "Nên"
+
+#~ msgid "Ctb"
+#~ msgstr "Góp"
+
+#~ msgid ""
+#~ "baselist::startdisplay() done ...\n"
+#~ "\n"
+#~ " xmax=%d, ymax=%d;\n"
+#~ "\n"
+#~ " title_height=%d, colheads_height=%d, list_height=%d;\n"
+#~ " thisstate_height=%d, info_height=%d, whatinfo_height=%d;\n"
+#~ "\n"
+#~ " colheads_row=%d, thisstate_row=%d, info_row=%d;\n"
+#~ " whatinfo_row=%d, list_row=%d;\n"
+#~ "\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "danh sách cơ bản::startdisplay() (khởi động bộ trình bày) đã xong …\n"
+#~ "\n"
+#~ " x_tối_đa=%d, y_đối_đa=%d;\n"
+#~ "\n"
+#~ " cao_tựa=%d, cao_đầu_cột=%d, cao_danh_sách=%d;\n"
+#~ " cao_tính_trạng_này=%d, cao_thông_tin=%d, cao_thông_tin_nào=%d;\n"
+#~ "\n"
+#~ " hàng_đầu_cột=%d, hàng_tính_trạng_này=%d, hàng_thông_tin=%d;\n"
+#~ " hàng_thông_tin_nào=%d, hàng_danh_sách=%d;\n"
+#~ "\n"
+
+#~ msgid "[none]"
+#~ msgstr "[không có]"
+
+#~ msgid "error un-catching signal %d: %s\n"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi bỏ bắt tín hiệu %d: %s\n"
+
+#~ msgid "unable to ignore signal %d before running %.250s"
+#~ msgstr "không thể lời đi tín hiệu %d trước khi chạy %.250s"
+
+#~ msgid "(no clientdata)"
+#~ msgstr "(không dữ liệu khách)"
+
+#~ msgid "<null>"
+#~ msgstr "<rỗng>"
+
+#~ msgid "interrelationships affecting "
+#~ msgstr "ảnh hưởng quan hệ qua lại "
+
+#~ msgid "description of "
+#~ msgstr "mô tả về "
+
+#~ msgid "description"
+#~ msgstr "mô tả"
+
+#~ msgid "currently installed control info"
+#~ msgstr "thông tin điều khiển hiện thời đã cài đặt"
+
+#~ msgid "available version of control info for "
+#~ msgstr "phiên bản có sẵn của thông tin điều khiển cho "