diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 09:22:09 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 09:22:09 +0000 |
commit | 43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312 (patch) | |
tree | 620249daf56c0258faa40cbdcf9cfba06de2a846 /l10n-vi/chat/irc.properties | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312.tar.xz firefox-43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312.zip |
Adding upstream version 110.0.1.upstream/110.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/chat/irc.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/irc.properties | 209 |
1 files changed, 209 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/chat/irc.properties b/l10n-vi/chat/irc.properties new file mode 100644 index 0000000000..9e3cc8c397 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/irc.properties @@ -0,0 +1,209 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (irc.usernameHint): +# This is displayed inside the accountUsernameInfoWithDescription +# string defined in imAccounts.properties when the user is +# configuring an IRC account. +irc.usernameHint=biệt danh + +# LOCALIZATION NOTE (connection.error.*): +# These will show in the account manager if the account is +# disconnected because of an error. +connection.error.lost=Mất kết nối với máy chủ +connection.error.timeOut=Đã hết thời gian kết nối +connection.error.invalidUsername=%S không được chấp nhận là tên đăng nhập +connection.error.invalidPassword=Mật khẩu máy chủ không đúng +connection.error.passwordRequired=Yêu cầu mật khẩu + +# LOCALIZATION NOTE (joinChat.*): +# These show up on the join chat menu. An underscore is for the access key. +joinChat.channel=_Kênh +joinChat.password=_Mật khẩu + +# LOCALIZATION NOTE (options.*): +# These are the protocol specific options shown in the account manager and +# account wizard windows. +options.server=Máy chủ +options.port=Cổng +options.ssl=Sử dụng SSL +options.encoding=Bảng mã +options.quitMessage=Thoát tin nhắn +options.partMessage=Phần tin nhắn +options.showServerTab=Hiển thị tin nhắn từ máy chủ +options.alternateNicks=Biệt danh thay thế + +# LOCALIZATION NOTE (ctcp.version): +# %1$S is the nickname of the user whose version was requested. +# %2$S is the version response from the client. +ctcp.version=%1$S đang dùng "%2$S". +# LOCALIZATION NOTE (ctcp.time): +# %1$S is the nickname of the user whose time was requested. +# %2$S is the time response. +ctcp.time=Thời gian cho %1$S là %2$S. + +# LOCALZIATION NOTE (command.*): +# These are the help messages for each command, the %S is the command name +# Each command first gives the parameter it accepts and then a description of +# the command. +command.action=%S <hành động thực hiện>: Thực hiện một hành động. +command.ban=%S <nick!user@host>: Cấm người dùng khớp với mẫu đã cho. +command.ctcp=%S <nick> <msg>: Gửi một tin nhắn CTCP tới nickname. +command.chanserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới ChanServ. +command.deop=%S <nick1>[,<nick2>]*: Xóa trạng thái điều hành kênh của một ai đó. Bạn phải là một điều hành kênh để làm được điều này. +command.devoice=%S <nick1>[,<nick2>]*: Xóa trạng thái thoại kênh của một ai đó, ngăn họ nói nếu kênh được kiểm duyệt (+m). Bạn phải là một nhà điều hành kênh để làm điều này. +command.invite2=%S <nick>[ <nick>]* [<kênh>]: Mời một hoặc nhiều nickname tham gia cùng bạn trong kênh hiện tại, hoặc tham gia kênh đã được chỉ định. +command.join=%S <room1>[ <key1>][,<room2>[ key2>]]*: Nhập một hoặc nhiều kênh, tùy chọn cung cấp khóa cho mỗi kênh nếu cần. +command.kick=%S <nick> [<tin nhắn>]: Xóa người nào đó từ một kênh. Bạn phải là nhà điều hành kênh để làm được điều này. +command.list=%S: Hiển thị danh sách các phòng trò chuyện trên mạng. Cảnh báo, một số máy chủ có thể mất kết nối tới bạn khi thực hiện việc này. +command.memoserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới MemoServ. +command.modeUser2=%S <nick> [(+|-)<chế độ>]: Lấy, đặt hoặc hủy đặt một chế độ của người dùng. +command.modeChannel2=%S [<kênh>] [(+|-)<chế độ mới> [<tham số>][,tham số>]*]: Lấy, đặt, hoặc hủy đặt một chế độ kênh. +command.msg=%S <nick> <tin nhắn>: Gửi một tin nhắn riêng tới người dùng (chứ không phải kênh). +command.nick=%S <nickname mới>: Thay đổi nickname của bạn. +command.nickserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới NickServ. +command.notice=%S <đối tượng> <tin nhắn>: Gửi một thông báo đến một người dùng hoặc kênh. +command.op=%S <nick1>[,<nick2>]*: Cấp một trạng thái điều hành kênh cho một ai đó. Bạn phải là một điều hành kênh để làm được điều này. +command.operserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới OperServ. +command.part=%S [tin nhắn]: Để lại một tin nhắn tùy chọn ở kênh hiện tại. +command.ping=%S [<nick>]: Truy vấn mức độ trễ của người dùng (hoặc máy chủ nếu không có người dùng nào được chỉ định). +command.quit=%S <tin nhắn>: Ngắt kết nối tới máy chủ, với một thông báo tùy chọn. +command.quote=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh raw tới máy chủ. +command.time=%S: Hiển thị giờ địa phương thời điểm hiện tại của máy chủ IRC. +command.topic=%S [<chủ đề mới>]: Đặt chủ đề cho kênh này. +command.umode=%S (+|-)<chế độ mới>: Đặt hoặc hủy một chế độ người dùng. +command.version=%S <nick>: Truy vấn phiên bản ứng dụng máy khách của người dùng. +command.voice=%S <nick1>[,<nick2>]*: Cấp một trạng thái thoại kênh cho một ai đó. Bạn phải là một điều hành kênh để làm việc này. +command.whois2=%S [<nick>]: Thu thập thông tin về một người dùng. + +# LOCALIZATION NOTE (message.*): +# These are shown as system messages in the conversation. +# %1$S is the nick and %2$S is the nick and host of the user who joined. +message.join=%1$S [%2$S] đã vào phòng. +message.rejoined=Bạn đã gia nhập lại phòng. +# %1$S is the nick of who kicked you. +# %2$S is message.kicked.reason, if a kick message was given. +message.kicked.you=Bạn đã bị đuổi ra khỏi phòng bởi %1$S%2$S. +# %1$S is the nick that is kicked, %2$S the nick of the person who kicked +# %1$S. %3$S is message.kicked.reason, if a kick message was given. +message.kicked=%1$S đã bị đuổi ra khỏi phòng bởi %2$S%3$S. +# %S is the kick message +message.kicked.reason=: %S +# %1$S is the new mode, %2$S is the nickname of the user whose mode +# was changed, and %3$S is who set the mode. +message.usermode=Chế độ %1$S cho %2$S được đặt bởi %3$S. +# %1$S is the new channel mode and %2$S is who set the mode. +message.channelmode=Chế độ kênh %1$S cài đặt bởi %2$S. +# %S is the user's mode. +message.yourmode=Chế độ của bạn là %S. +# Could not change the nickname. %S is the user's nick. +message.nick.fail=Không thể sử dụng biệt danh mong muốn. Biệt danh của bạn vẫn là %S. +# The parameter is the message.parted.reason, if a part message is given. +message.parted.you=Bạn đã rời khỏi phòng (Phần%1$S). +# %1$S is the user's nick, %2$S is message.parted.reason, if a part message is given. +message.parted=%1$S đã rời khỏi phòng (Phần %2$S). +# %S is the part message supplied by the user. +message.parted.reason=: %S +# %1$S is the user's nick, %2$S is message.quit2 if a quit message is given. +message.quit=%1$S đã rời khỏi phòng (Thoát %2$S). +# The parameter is the quit message given by the user. +message.quit2=: %S +# %1$S is the nickname of the user that invited us, %2$S is the conversation +# name. +message.inviteReceived=%1$S mời bạn tham dự %2$S. +# %1$S is the nickname of the invited user, %2$S is the conversation name +# they were invited to. +message.invited=%1$S đã được mời thành công đến %2$S. +# %1$S is the nickname of the invited user, %2$S is the conversation name +# they were invited to but are already in +message.alreadyInChannel=%1$S đã ở trong %2$S. +# %S is the nickname of the user who was summoned. +message.summoned=%S đã được triệu tập. +# %S is the nickname of the user whose WHOIS information follows this message. +message.whois=Thông tin WHOIS cho %S: +# %1$S is the nickname of the (offline) user whose WHOWAS information follows this message. +message.whowas=%1$S đang ngoại tuyến. Thông tin WHOWAS cho %1$S: +# %1$S is the entry description (from tooltip.*), %2$S is its value. +message.whoisEntry=\ua0\ua0\ua0\ua0%1$S: %2$S +# %S is the nickname that is not known to the server. +message.unknownNick=%S là một biệt danh không xác định. +# %1$S is the nickname of the user who changed the mode and %2$S is the new +# channel key (password). +message.channelKeyAdded=%1$S đã thay đổi mật khẩu kênh thành %2$S. +message.channelKeyRemoved=%S đã xóa mật khẩu kênh. +# This will be followed by a list of ban masks. +message.banMasks=Người dùng được kết nối từ các vị trí sau bị cấm khỏi %S: +message.noBanMasks=Không có vị trí bị cấm cho %S. +message.banMaskAdded=Những người dùng được kết nối từ các vị trí khớp với %1$S đã bị cấm bởi %2$S. +message.banMaskRemoved=Những người dùng được kết nối từ các vị trí khớp với %1$S đã không còn bị cấm bởi %2$S. +# LOCALIZATION NOTE (message.ping): Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# %1$S is the nickname of the user or the server that was pinged. +# #2 is the delay (in milliseconds). +message.ping=Ping trả lời từ %1$S trong #2 mili giây. + + +# LOCALIZATION NOTE (error.*): +# These are shown as error messages in the conversation or server tab. +# %S is the channel name. +error.noChannel=Ở đây không có kênh: %S. +error.tooManyChannels=Không thể tham gia %S; bạn đã tham gia quá nhiều kênh. +# %1$S is your new nick, %2$S is the kill message from the server. +error.nickCollision=Biệt danh đã được sử dụng, thay đổi biệt danh thành %1$S [%2$S]. +error.erroneousNickname=%S không được chấp nhận là biệt danh. +error.banned=Bạn đã bị cấm từ máy chủ này. +error.bannedSoon=Bạn sẽ sớm bị cấm từ máy chủ này. +error.mode.wrongUser=Bạn không thể thay đổi chế độ cho người dùng khác. +# %S is the nickname or channel name that isn't available. +error.noSuchNick=%S không trực tuyến. +error.wasNoSuchNick=Không có biệt danh: %S +error.noSuchChannel=Ở đây không có kênh: %S. +error.unavailable=%S tạm thời không có sẵn. +# %S is the channel name. +error.channelBanned=Bạn đã bị cấm khỏi %S. +error.cannotSendToChannel=Bạn không thể gửi tin nhắn đến %S. +error.channelFull=Kênh %S đã đầy. +error.inviteOnly=Bạn phải được mời để tham gia %S. +error.nonUniqueTarget=%S không phải là một user@host hoặc tên viết tắt duy nhất hoặc bạn cố gắng tham gia nhiều kênh cùng một lúc. +error.notChannelOp=Bạn không phải là nhà điều hành kênh trên %S. +error.notChannelOwner=Bạn không phải là một chủ sở hữu kênh của %S. +error.wrongKey=Không thể tham gia %S, mật khẩu kênh không đúng. +error.sendMessageFailed=Đã xảy ra lỗi trong khi gửi tin nhắn cuối cùng của bạn. Vui lòng thử lại sau khi kết nối đã được thiết lập lại. +# %1$S is the channel the user tried to join, %2$S is the channel +# he was forwarded to. +error.channelForward=Bạn không được tham gia %1$S và được tự động chuyển hướng đến %2$S. +# %S is the mode that the user tried to set but was not recognized +# by the server as a valid mode. +error.unknownMode='%S' không phải là chế độ người dùng hợp lệ trên máy chủ này. + +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.*): +# These are the descriptions given in a tooltip with information received +# from a whois response. +# The human readable ("realname") description of the user. +tooltip.realname=Tên +tooltip.server=Kết nối với +# The username and hostname that the user connects from (usually based on the +# reverse DNS of the user's IP, but often mangled by the server to +# protect users). +tooltip.connectedFrom=Kết nối từ +tooltip.registered=Đã đăng ký +tooltip.registeredAs=Đã đăng ký là +tooltip.secure=Sử dụng kết nối an toàn +# The away message of the user +tooltip.away=Vắng mặt +tooltip.ircOp=Nhà điều hành IRC +tooltip.bot=Bot +tooltip.lastActivity=Lần hoạt động cuối +# %S is the timespan elapsed since the last activity. +tooltip.timespan=%S trước +tooltip.channels=Hiện tại + +# %1$S is the server name, %2$S is some generic server information (usually a +# location or the date the user was last seen). +tooltip.serverValue=%1$S (%2$S) + +# LOCALIZATION NOTE (yes, no): +# These are used to turn true/false values into a yes/no response. +yes=Có +no=Không |