summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 09:22:09 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 09:22:09 +0000
commit43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312 (patch)
tree620249daf56c0258faa40cbdcf9cfba06de2a846 /l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-upstream.tar.xz
firefox-upstream.zip
Adding upstream version 110.0.1.upstream/110.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties')
-rw-r--r--l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties99
1 files changed, 99 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties
new file mode 100644
index 0000000000..d2673dc9d1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties
@@ -0,0 +1,99 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Status Text
+paused2=Tạm dừng
+processing=Đang tiến hành
+notStarted=Chưa bắt đầu
+failed=Thất bại
+waitingForInput=Đang đợi đầu vào
+waitingForRetry=Đang chờ thử lại
+completed=Hoàn tất
+canceled=Đã hủy
+
+# LOCALIZATION NOTE (sendingMessages): this is used as a title for grouping processes in the activity manager when sending email.
+sendingMessages=Đang gửi Thư
+sendingMessage=Đang gửi Thư
+# LOCALIZATION NOTE (sendingMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+sendingMessageWithSubject=Đang gửi thư: %S
+copyMessage=Đang chép thư tới thư mục 'Đã Gửi'
+sentMessage=Thư đã gửi
+# LOCALIZATION NOTE (sentMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+sentMessageWithSubject=Thư đã gửi: %S
+failedToSendMessage=Thất bại khi gửi thư
+failedToCopyMessage=Không thể sao chép thư
+# LOCALIZATION NOTE (failedToSendMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+failedToSendMessageWithSubject=Không thể gửi thư: %S
+# LOCALIZATION NOTE (failedToCopyMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+failedToCopyMessageWithSubject=Không thể sao chép thư: %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncProcessProgress2): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", "%3$S" and "%4$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the number of the message being downloaded should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the total number of messages to be downloaded should appear.
+# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear.
+# Place the word %4$S in your translation where the name of account being processed should appear.
+# EXAMPLE: Ted's account: Downloading message 334 of 1008 in Inbox…
+autosyncProcessProgress2=%4$S: Đang tải xuống thư %1$S của %2$S trong %3$S…
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncProcessDisplayText): %S will be replaced by the folder name
+autosyncProcessDisplayText=Đang cập nhật thư mục %S
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncEventDisplayText): %S will be replaced by the account name
+autosyncEventDisplayText=%S đã được cập nhật
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncEventStatusText): %S will be replaced by total number of downloaded messages
+autosyncEventStatusText=Tổng số thư đã tải: %S
+autosyncEventStatusTextNoMsgs=Không có thư nào được tải
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncContextDisplayText): %S will be replaced by the account name
+autosyncContextDisplayText=Đang đồng bộ: %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EventStartDisplayText2): Do not translate the words "%1$S" and "%2$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the name of the account being checked for new messages should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the name of the folder being checked for new messages should appear.
+# EXAMPLE: George's account: Checking Inbox for new messages…
+pop3EventStartDisplayText2=%1$S: Đang kiểm tra thư mới từ %2$S…
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EventDisplayText): %S will be replaced by the account name
+pop3EventDisplayText=%S đã được cập nhật
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EventStatusText): #1 will be replaced by total number of downloaded messages
+pop3EventStatusText=#1 thư được tải;#1 thư được tải
+pop3EventStatusTextNoMsgs=Không có thư nào để tải
+
+# Message actions that show up in activity manager
+# LOCALIZATION NOTE (deletedMessages2): #1 number of messages, #2 folder name
+deletedMessages2=Đã xóa #1 thư khỏi #2;Đã xóa #1 thư khỏi #2
+# LOCALIZATION NOTE (movedMessages): #1 number of messages, #2 and #3: folder names
+movedMessages=Đã di chuyển #1 thư từ #2 sang #3;Đã di chuyển #1 thư từ #2 sang #3
+# LOCALIZATION NOTE (copiedMessages): #1 number of messages, #2 and #3: folder names
+copiedMessages=Đã chép #1 thư từ #2 sang #3;Đã chép #1 thư từ #2 sang #3
+# LOCALIZATION NOTE (fromServerToServer): #1 source server, #2 destination server
+fromServerToServer=từ #1 sang #2
+# LOCALIZATION NOTE (deletedFolder): #1 folder name
+deletedFolder=Đã xóa thư mục #1
+emptiedTrash=Đã dọn sạch Thùng rác
+# LOCALIZATION NOTE (movedFolder): #1 and #2 are folder names
+movedFolder=Đã di chuyển thư mục #1 vào thư mục #2
+# LOCALIZATION NOTE (movedFolderToTrash): #1 is the folder name
+movedFolderToTrash=Đã di chuyển thư mục #1 vào Thùng rác
+# LOCALIZATION NOTE (copiedFolder): #1 and #2 are folder names
+copiedFolder=Đã chép thư mục #1 vào thư mục #2
+# LOCALIZATION NOTE (renamedFolder): #1 and #2 are folder names
+renamedFolder=Đã đổi tên thư mục #1 thành #2
+indexing=Đang lập chỉ mục thư
+# LOCALIZATION NOTE (indexingFolder): #1 is a folder name
+indexingFolder=Đang lập chỉ mục thư trong #1
+indexingStatusVague=Đang xác định thư nào sẽ được vào chỉ mục
+# LOCALIZATION NOTE (indexingFolderStatusVague): #1 is a folder name
+indexingFolderStatusVague=Đang xác định thư nào trong #1 sẽ được vào chỉ mục
+# LOCALIZATION NOTE (indexingStatusExact):
+# #1 is the number of the message currently being indexed
+# #2 is the total number of messages being indexed
+# #3 is the percentage of indexing that is complete
+indexingStatusExact=Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư;Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư (hoàn tất #3%)
+# LOCALIZATION NOTE (indexingFolderStatusExact):
+# #1 is the number of the message currently being indexed
+# #2 is the total number of messages being indexed
+# #3 is the percentage of indexing that is complete
+# #4 is a folder name
+indexingFolderStatusExact=Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư trong #4;Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư trong #4 (hoàn tất #3%)
+# LOCALIZATION NOTE (indexedFolder): #1 number of messages; #2 folder name
+indexedFolder=Đã lập chỉ mục cho #1 thư trong #2;Đã lập chỉ mục cho #1 thư trong #2
+# LOCALIZATION NOTE (indexedFolderStatus): #1 number of seconds spent indexing
+indexedFolderStatus=#1 giây trước;#1 giây trước