summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 09:22:09 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-07 09:22:09 +0000
commit43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312 (patch)
tree620249daf56c0258faa40cbdcf9cfba06de2a846 /l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-upstream.tar.xz
firefox-upstream.zip
Adding upstream version 110.0.1.upstream/110.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl')
-rw-r--r--l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl241
1 files changed, 241 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..6aa55e56d8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/messenger/addressbook/aboutAddressBook.ftl
@@ -0,0 +1,241 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+about-addressbook-title = Sổ địa chỉ
+
+## Toolbar
+
+about-addressbook-toolbar-new-address-book =
+ .label = Sổ địa chỉ mới
+about-addressbook-toolbar-add-carddav-address-book =
+ .label = Thêm sổ địa chỉ CardDAV
+about-addressbook-toolbar-add-ldap-address-book =
+ .label = Thêm sổ địa chỉ LDAP
+about-addressbook-toolbar-new-contact =
+ .label = Liên hệ mới
+about-addressbook-toolbar-new-list =
+ .label = Danh sách mới
+about-addressbook-toolbar-import =
+ .label = Nhập
+
+## Books
+
+all-address-books-row =
+ .title = Tất cả sổ địa chỉ
+all-address-books = Tất cả các sổ địa chỉ
+# Variables:
+# $name (String) - The name of the selected book/list.
+# $count (Number) - The number of contacts in the selected book/list.
+about-addressbook-card-count = Tổng số liên hệ trong { $name }: { $count }
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of contacts in all address books.
+about-addressbook-card-count-all = Tổng số liên hệ trong tất cả sổ địa chỉ: { $count }
+about-addressbook-books-context-properties =
+ .label = Thuộc tính
+about-addressbook-books-context-edit-list =
+ .label = Chỉnh sửa danh sách
+about-addressbook-books-context-synchronize =
+ .label = Đồng bộ hoá
+about-addressbook-books-context-edit =
+ .label = Chỉnh sửa
+about-addressbook-books-context-print =
+ .label = In…
+about-addressbook-books-context-export =
+ .label = Xuất…
+about-addressbook-books-context-delete =
+ .label = Xóa
+about-addressbook-books-context-remove =
+ .label = Xóa
+about-addressbook-books-context-startup-default =
+ .label = Thư mục khởi động mặc định
+about-addressbook-confirm-delete-book-title = Xóa sổ địa chỉ
+# Variables:
+# $name (String) - Name of the address book to be deleted.
+about-addressbook-confirm-delete-book = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $name } và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không?
+about-addressbook-confirm-remove-remote-book-title = Xóa sổ địa chỉ
+# Variables:
+# $name (String) - Name of the remote address book to be removed.
+about-addressbook-confirm-remove-remote-book = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $name } không?
+
+## Cards
+
+# Variables:
+# $name (String) - Name of the address book that will be searched.
+about-addressbook-search =
+ .placeholder = Tìm kiếm { $name }
+about-addressbook-search-all =
+ .placeholder = Tìm kiếm tất cả các sổ địa chỉ
+about-addressbook-sort-button2 =
+ .title = Tùy chọn hiển thị liệt kê
+about-addressbook-name-format-display =
+ .label = Tên hiển thị
+about-addressbook-name-format-firstlast =
+ .label = Tên Họ
+about-addressbook-name-format-lastfirst =
+ .label = Họ, Tên
+about-addressbook-sort-name-ascending =
+ .label = Sắp xếp theo tên (A > Z)
+about-addressbook-sort-name-descending =
+ .label = Sắp xếp theo tên (Z > A)
+about-addressbook-sort-email-ascending =
+ .label = Sắp xếp theo địa chỉ e-mail (A > Z)
+about-addressbook-sort-email-descending =
+ .label = Sắp xếp theo địa chỉ e-mail (Z > A)
+about-addressbook-horizontal-layout =
+ .label = Chuyển sang bố cục ngang
+about-addressbook-vertical-layout =
+ .label = Chuyển sang bố cục dọc
+about-addressbook-table-layout =
+ .label = Bố cục bảng
+
+## Card column headers
+## Each string is listed here twice, and the values should match.
+
+about-addressbook-column-header-generatedname = Tên
+about-addressbook-column-label-generatedname =
+ .label = { about-addressbook-column-header-generatedname }
+about-addressbook-column-header-emailaddresses = Địa chỉ email
+about-addressbook-column-label-emailaddresses =
+ .label = { about-addressbook-column-header-emailaddresses }
+about-addressbook-column-header-nickname = Biệt danh
+about-addressbook-column-label-nickname =
+ .label = { about-addressbook-column-header-nickname }
+about-addressbook-column-header-phonenumbers = Số điện thoại
+about-addressbook-column-label-phonenumbers =
+ .label = { about-addressbook-column-header-phonenumbers }
+about-addressbook-column-header-addresses = Địa chỉ
+about-addressbook-column-label-addresses =
+ .label = { about-addressbook-column-header-addresses }
+about-addressbook-column-header-title = Chức danh
+about-addressbook-column-label-title =
+ .label = { about-addressbook-column-header-title }
+about-addressbook-column-header-department = Bộ phận
+about-addressbook-column-label-department =
+ .label = { about-addressbook-column-header-department }
+about-addressbook-column-header-organization = Tổ chức
+about-addressbook-column-label-organization =
+ .label = { about-addressbook-column-header-organization }
+about-addressbook-column-header-addrbook = Sổ địa chỉ
+about-addressbook-column-label-addrbook =
+ .label = { about-addressbook-column-header-addrbook }
+about-addressbook-cards-context-write =
+ .label = Viết
+about-addressbook-confirm-delete-mixed-title = Xóa liên hệ và danh sách
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of contacts and lists to be deleted. Always greater than 1.
+about-addressbook-confirm-delete-mixed = Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } liên hệ và danh sách này không?
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of lists to be deleted.
+about-addressbook-confirm-delete-lists-title =
+ { $count ->
+ *[other] Xóa các danh sách
+ }
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of lists to be deleted.
+# $name (String) - The name of the list to be deleted, if $count is 1.
+about-addressbook-confirm-delete-lists =
+ { $count ->
+ *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } danh sách này không?
+ }
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of contacts to be removed.
+about-addressbook-confirm-remove-contacts-title =
+ { $count ->
+ *[other] Xóa liên hệ
+ }
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of contacts to be removed.
+# $name (String) - The name of the contact to be removed, if $count is 1.
+# $list (String) - The name of the list that contacts will be removed from.
+about-addressbook-confirm-remove-contacts =
+ { $count ->
+ *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } địa chỉ liên hệ này khỏi { $list } không?
+ }
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of contacts to be deleted.
+about-addressbook-confirm-delete-contacts-title =
+ { $count ->
+ *[other] Xóa liên hệ
+ }
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of contacts to be deleted.
+# $name (String) - The name of the contact to be deleted, if $count is 1.
+about-addressbook-confirm-delete-contacts =
+ { $count ->
+ *[other] Bạn có chắc chắn muốn xóa { $count } địa chỉ liên hệ này không?
+ }
+
+## Card list placeholder
+## Shown when there are no cards in the list
+
+about-addressbook-placeholder-empty-book = Không có liên hệ có sẵn
+about-addressbook-placeholder-new-contact = Liên hệ mới
+about-addressbook-placeholder-search-only = Sổ địa chỉ này chỉ hiển thị liên hệ sau khi tìm kiếm
+about-addressbook-placeholder-searching = Đang tìm kiếm…
+about-addressbook-placeholder-no-search-results = Không tìm thấy liên hệ
+
+## Details
+
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of selected items (will never be fewer than two)
+about-addressbook-selection-mixed-header = { $count } liên hệ và danh sách đã chọn
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of selected contacts
+about-addressbook-selection-contacts-header = { $count } liên hệ đã chọn
+# Variables:
+# $count (Number) - The number of selected lists
+about-addressbook-selection-lists-header = { $count } danh sách đã chọn
+about-addressbook-details-edit-photo =
+ .title = Chỉnh sửa ảnh liên hệ
+about-addressbook-new-contact-header = Liên hệ mới
+about-addressbook-prefer-display-name = Ưu tiên tên hiển thị hơn tiêu đề thư
+about-addressbook-write-action-button = Viết thư
+about-addressbook-event-action-button = Sự kiện
+about-addressbook-search-action-button = Tìm kiếm
+about-addressbook-new-list-action-button = Danh sách mới
+about-addressbook-begin-edit-contact-button = Chỉnh sửa
+about-addressbook-delete-edit-contact-button = Xóa
+about-addressbook-cancel-edit-contact-button = Hủy bỏ
+about-addressbook-save-edit-contact-button = Lưu
+about-addressbook-add-contact-to = Thêm vào:
+about-addressbook-details-email-addresses-header = Địa chỉ e-mail
+about-addressbook-details-phone-numbers-header = Số điện thoại
+about-addressbook-details-addresses-header = Địa chỉ
+about-addressbook-details-notes-header = Ghi chú
+about-addressbook-details-impp-header = Thư nhanh
+about-addressbook-details-websites-header = Trang web
+about-addressbook-details-other-info-header = Thông tin khác
+about-addressbook-entry-type-work = Công việc
+about-addressbook-entry-type-home = Nhà riêng
+about-addressbook-entry-type-fax = Fax
+# Or "Mobile"
+about-addressbook-entry-type-cell = Di động
+about-addressbook-entry-type-pager = Máy nhắn tin
+about-addressbook-entry-name-birthday = Ngày sinh
+about-addressbook-entry-name-anniversary = Ngày kỷ niệm
+about-addressbook-entry-name-title = Chức danh
+about-addressbook-entry-name-role = Vai trò
+about-addressbook-entry-name-organization = Tổ chức
+about-addressbook-entry-name-website = Trang web
+about-addressbook-entry-name-time-zone = Múi giờ
+about-addressbook-entry-name-custom1 = Tùy chỉnh 1
+about-addressbook-entry-name-custom2 = Tùy chỉnh 2
+about-addressbook-entry-name-custom3 = Tùy chỉnh 3
+about-addressbook-entry-name-custom4 = Tùy chỉnh 4
+about-addressbook-unsaved-changes-prompt-title = Các thay đổi chưa được lưu
+about-addressbook-unsaved-changes-prompt = Bạn có muốn lưu các thay đổi của mình trước khi rời khỏi chế độ chỉnh sửa không?
+
+# Photo dialog
+
+about-addressbook-photo-drop-target = Thả hoặc dán ảnh vào đây hoặc nhấp để chọn tập tin.
+about-addressbook-photo-drop-loading = Đang tải ảnh…
+about-addressbook-photo-drop-error = Không tải được ảnh.
+about-addressbook-photo-filepicker-title = Chọn một tập tin hình ảnh
+about-addressbook-photo-discard = Hủy ảnh hiện có
+about-addressbook-photo-cancel = Hủy bỏ
+about-addressbook-photo-save = Lưu
+
+# Keyboard shortcuts
+
+about-addressbook-new-contact-key = N