diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 09:22:09 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-07 09:22:09 +0000 |
commit | 43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312 (patch) | |
tree | 620249daf56c0258faa40cbdcf9cfba06de2a846 /l10n-vi/mail/messenger/preferences | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312.tar.xz firefox-43a97878ce14b72f0981164f87f2e35e14151312.zip |
Adding upstream version 110.0.1.upstream/110.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/messenger/preferences')
18 files changed, 1817 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-copies.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-copies.ftl new file mode 100644 index 0000000000..11dee6b327 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-copies.ftl @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-prefs-show-address-row-description = Để trống trường địa chỉ để luôn hiển thị hàng địa chỉ khi bắt đầu một thư mới. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-im.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-im.ftl new file mode 100644 index 0000000000..4b327bd121 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/am-im.ftl @@ -0,0 +1,23 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +account-settings-title = Cài đặt xác thực +account-channel-title = Kênh mặc định + +chat-autologin = + .label = Đăng nhập khi khởi động + +chat-encryption-generic = Chung +chat-encryption-log = + .label = Bao gồm các thư được mã hóa đầu cuối trong nhật ký hội thoại +chat-encryption-label = Mã hóa đầu cuối +chat-encryption-description = { $protocol } cung cấp mã hóa đầu cuối cho các tin nhắn trò chuyện. Điều này ngăn các bên thứ ba nghe trộm cuộc trò chuyện. Có thể yêu cầu thiết lập bổ sung bên dưới để mã hóa hoạt động. +chat-encryption-status = Trạng thái mã hóa +chat-encryption-placeholder = Chưa khởi tạo mã hóa. +chat-encryption-sessions = Phiên +chat-encryption-sessions-description = Để mã hóa đầu cuối hoạt động chính xác, bạn phải tin tưởng vào các phiên khác hiện đã đăng nhập vào tài khoản của bạn. Tương tác với client khác là cần thiết để xác minh một phiên. Việc xác minh một phiên có thể dẫn đến tất cả các phiên mà phiên đó tin tưởng cũng được { -brand-short-name } tin cậy. +chat-encryption-session-verify = xác nhận + .title = Xác minh danh tính của phiên này +chat-encryption-session-trusted = đáng tin cậy + .title = Danh tính của phiên này đã được xác minh diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/application-manager.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/application-manager.ftl new file mode 100644 index 0000000000..1a776f2d5b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/application-manager.ftl @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +app-manager-window-dialog = + .title = Chi tiết ứng dụng + .style = width: 30em; min-height: 20em; + +app-manager-window-dialog2 = + .title = Chi tiết ứng dụng + +remove-app-button = + .label = Xóa + .accesskey = R diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/attachment-reminder.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/attachment-reminder.ftl new file mode 100644 index 0000000000..9670be9ef0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/attachment-reminder.ftl @@ -0,0 +1,26 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +attachment-reminder-window = + .title = Từ khóa lời nhắc về đính kèm + +attachment-reminder-label = { -brand-short-name } sẽ cảnh báo bạn về các tập tin đính kèm bị thiếu nếu bạn sắp gửi e-mail chứa một trong những từ khóa này. + +keyword-new-button = + .label = Mới… + .accesskey = N + +keyword-edit-button = + .label = Chỉnh sửa… + .accesskey = E + +keyword-remove-button = + .label = Xóa + .accesskey = D + +new-keyword-title = Từ khóa mới +new-keyword-label = Từ khóa: + +edit-keyword-title = Chỉnh sửa từ khóa +edit-keyword-label = Từ khóa: diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/colors.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/colors.ftl new file mode 100644 index 0000000000..118ac82201 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/colors.ftl @@ -0,0 +1,55 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +colors-dialog-window = + .title = Màu sắc + .style = + { PLATFORM() -> + [macos] width: 41em !important + *[other] width: 38em !important + } + +colors-dialog-window2 = + .title = Màu + +colors-dialog-legend = Văn bản và nền + +text-color-label = + .value = Văn bản: + .accesskey = T + +background-color-label = + .value = Nền: + .accesskey = B + +use-system-colors = + .label = Dùng màu sắc của hệ thống + .accesskey = s + +colors-link-legend = Màu liên kết + +link-color-label = + .value = Liên kết chưa truy cập: + .accesskey = L + +visited-link-color-label = + .value = Liên kết đã truy cập: + .accesskey = V + +underline-link-checkbox = + .label = Các liên kết được gạch chân + .accesskey = U + +override-color-label = + .value = Ghi đè các màu được chỉ định bởi nội dung bằng các lựa chọn của tôi ở trên: + .accesskey = O + +override-color-always = + .label = Luôn luôn + +override-color-auto = + .label = Chỉ trong các chủ đề có độ tương phản cao + +override-color-never = + .label = Không bao giờ diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/connection.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/connection.ftl new file mode 100644 index 0000000000..0d13b9025d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/connection.ftl @@ -0,0 +1,127 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +connection-dns-over-https-url-resolver = Sử dụng nhà cung cấp + .accesskey = r + +# Variables: +# $name (String) - Display name or URL for the DNS over HTTPS provider +connection-dns-over-https-url-item-default = + .label = { $name } (Mặc định) + .tooltiptext = Sử dụng URL mặc định để xử lý DNS qua HTTPS + +connection-dns-over-https-url-custom = + .label = Tùy chỉnh + .accesskey = C + .tooltiptext = + Nhập URL ưa thích của bạn để giải quyết DNS qua HTTPS + Nhập URL ưa thích của bạn để giải quyết DNS qua HTTPS + Nhập URL ưa thích của bạn để giải quyết DNS qua HTTPS + Nhập URL ưa thích của bạn để xử lí DNS qua HTTPS + +connection-dns-over-https-custom-label = Tùy chỉnh + +connection-dialog-window = + .title = Cài đặt kết nối + .style = + { PLATFORM() -> + [macos] width: 44em !important + *[other] width: 49em !important + } + +connection-dialog-window2 = + .title = Cài đặt kết nối + +disable-extension-button = Vô hiệu hóa tiện ích mở rộng + +# Variables: +# $name (String) - The extension that is controlling the proxy settings. +# +# The extension-icon is the extension's icon, or a fallback image. It should be +# purely decoration for the actual extension name, with alt="". +proxy-settings-controlled-by-extension = Một tiện ích mở rộng, <img data-l10n-name="extension-icon" alt="" /> { $name }, đang kiểm soát cách { -brand-short-name } kết nối internet. + +connection-proxy-legend = Định cấu hình proxy để truy cập Internet + +proxy-type-no = + .label = Không dùng proxy + .accesskey = y + +proxy-type-wpad = + .label = Tự động phát hiện cài đặt proxy cho mạng này + .accesskey = w + +proxy-type-system = + .label = Sử dụng cài đặt proxy của hệ thống + .accesskey = u + +proxy-type-manual = + .label = Cấu hình proxy thủ công: + .accesskey = m + +proxy-http-label = + .value = Proxy HTTP: + .accesskey = h + +http-port-label = + .value = Cổng: + .accesskey = p + +proxy-http-sharing = + .label = Đồng thời sử dụng proxy này cho HTTPS + .accesskey = x + +proxy-https-label = + .value = HTTPS Proxy: + .accesskey = S + +ssl-port-label = + .value = Cổng: + .accesskey = o + +proxy-socks-label = + .value = Máy chủ SOCKS: + .accesskey = c + +socks-port-label = + .value = Cổng: + .accesskey = t + +proxy-socks4-label = + .label = SOCKS v4 + .accesskey = k + +proxy-socks5-label = + .label = SOCKS v5 + .accesskey = v + +proxy-type-auto = + .label = URL cấu hình proxy tự động: + .accesskey = A + +proxy-reload-label = + .label = Tải lại + .accesskey = l + +no-proxy-label = + .value = Không dùng proxy cho: + .accesskey = n + +no-proxy-example = Ví dụ: .mozilla.org, .net.nz, 192.168.1.0/24 + +# Do not translate "localhost", "127.0.0.1/8" and "::1". (You can translate "and".) +connection-proxy-noproxy-localhost-desc-2 = Kết nối đến localhost, 127.0.0.1/8, và ::1 không bao giờ dùng proxy. + +proxy-password-prompt = + .label = Không yêu cầu xác nhận nếu đã lưu mật khẩu + .accesskey = i + .tooltiptext = Tùy chọn này âm thầm xác thực bạn với proxy khi bạn đã lưu thông tin đăng nhập cho họ. Bạn sẽ được nhắc nếu xác thực thất bại. + +proxy-remote-dns = + .label = DNS của proxy khi dùng SOCKS v5 + .accesskey = d + +proxy-enable-doh = + .label = Kích hoạt DNS qua HTTPS + .accesskey = b diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/cookies.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/cookies.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5d71ff5922 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/cookies.ftl @@ -0,0 +1,58 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +cookies-window-dialog = + .title = Cookie + .style = width: 36em; + +cookies-window-dialog2 = + .title = Cookie + +window-close-key = + .key = w + +window-focus-search-key = + .key = f + +window-focus-search-alt-key = + .key = k + +filter-search-label = + .value = Tìm: + .accesskey = S + +cookies-on-system-label = Các cookie sau được lưu trong máy tính của bạn: + +treecol-site-header = + .label = Trang + +treecol-name-header = + .label = Tên cookie + +props-name-label = + .value = Tên: +props-value-label = + .value = Nội dung: +props-domain-label = + .value = Máy chủ: +props-path-label = + .value = Đường dẫn: +props-secure-label = + .value = Gửi cho: +props-expires-label = + .value = Hết hạn: +props-container-label = + .value = Ngăn chứa: + +remove-cookie-button = + .label = Xóa cookie + .accesskey = R + +remove-all-cookies-button = + .label = Xóa tất cả cookie + .accesskey = A + +cookie-close-button = + .label = Đóng + .accesskey = C diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/dock-options.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/dock-options.ftl new file mode 100644 index 0000000000..a27f3beb8e --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/dock-options.ftl @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +dock-options-window-dialog = + .title = Tùy chọn biểu tượng ứng dụng + .style = width: 35em; + +dock-options-window-dialog2 = + .title = Tùy chọn biểu tượng ứng dụng + +dock-options-show-badge = + .label = Hiển thị biểu tượng huy hiệu + .accesskey = b + +bounce-system-dock-icon = + .label = Hoạt ảnh biểu tượng ứng dụng khi có thư mới + .accesskey = i + +dock-icon-legend = Huy hiệu biểu tượng ứng dụng + +dock-icon-show-label = + .value = Biểu tượng ứng dụng huy hiệu với: + +count-unread-messages-radio = + .label = Đếm số tin nhắn chưa đọc + .accesskey = u + +count-new-messages-radio = + .label = Đếm số tin nhắn mới + .accesskey = n + +notification-settings-info2 = Bạn có thể tắt huy hiệu trên ngăn thông báo của cài đặt hệ thống. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/fonts.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/fonts.ftl new file mode 100644 index 0000000000..c1dda3702a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/fonts.ftl @@ -0,0 +1,151 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +fonts-window-close = + .key = w + +# Variables: +# $name {string, "Arial"} - Name of the default font +fonts-label-default = + .label = Mặc định ({ $name }) +fonts-label-default-unnamed = + .label = Mặc định + +fonts-encoding-dialog-title = + .title = Phông chữ & bảng mã + +fonts-language-legend = + .value = Phông chữ cho: + .accesskey = t + +fonts-proportional-label = + .value = Tỷ lệ: + .accesskey = P + +## Languages + +# Note: Translate "Latin" as the name of Latin (Roman) script, not as the name of the Latin language. +font-language-group-latin = + .label = Latin +font-language-group-japanese = + .label = Nhật Bản +font-language-group-trad-chinese = + .label = Hoa Phồn Thể (Đài Loan) +font-language-group-simpl-chinese = + .label = Hoa Giản Thể +font-language-group-trad-chinese-hk = + .label = Hoa Phồn Thể (Hồng Kông) +font-language-group-korean = + .label = Hàn Quốc +font-language-group-cyrillic = + .label = Kirin +font-language-group-el = + .label = Hi Lạp +font-language-group-other = + .label = Hệ thống chữ viết khác +font-language-group-thai = + .label = Thái +font-language-group-hebrew = + .label = Do Thái +font-language-group-arabic = + .label = Ả Rập +font-language-group-devanagari = + .label = Devanagari +font-language-group-tamil = + .label = Tamil +font-language-group-armenian = + .label = Armenia +font-language-group-bengali = + .label = Băng-gan +font-language-group-canadian = + .label = Kí hiệu Âm tiết Canađa Thống nhất +font-language-group-ethiopic = + .label = Ethiopic +font-language-group-georgian = + .label = Gruzia +font-language-group-gujarati = + .label = Gujarat +font-language-group-gurmukhi = + .label = Gurmukhi +font-language-group-khmer = + .label = Khơ-me +font-language-group-malayalam = + .label = Malayalam +font-language-group-math = + .label = Mathematics +font-language-group-odia = + .label = Tiếng Odia +font-language-group-telugu = + .label = Tiếng Telugu +font-language-group-kannada = + .label = Tiếng Kannada +font-language-group-sinhala = + .label = Tiếng Sinhala +font-language-group-tibetan = + .label = Tiếng Tibetan + +## Default font type + +default-font-serif = + .label = Serif + +default-font-sans-serif = + .label = Sans Serif + +font-size-proportional-label = + .value = Kích cỡ: + .accesskey = e + +font-size-monospace-label = + .value = Kích cỡ: + .accesskey = i + +font-serif-label = + .value = Serif: + .accesskey = S + +font-sans-serif-label = + .value = Sans-serif: + .accesskey = n + +font-monospace-label = + .value = Monospace: + .accesskey = M + +font-min-size-label = + .value = Cỡ phông tối thiểu: + .accesskey = z + +min-size-none = + .label = Không + +## Fonts in message + +font-control-legend = Điều chỉnh phông chữ + +use-document-fonts-checkbox = + .label = Cho phép thư sử dụng phông chữ khác + .accesskey = o + +use-fixed-width-plain-checkbox = + .label = Sử dụng phông chữ có chiều rộng cố định cho thư văn bản thuần túy + .accesskey = x + +## Language settings + +text-encoding-legend = Bảng mã văn bản + +text-encoding-description = Đặt mã hóa văn bản mặc định để gửi và nhận thư + +font-outgoing-email-label = + .value = Thư gửi đi: + .accesskey = u + +font-incoming-email-label = + .value = Thư đến: + .accesskey = I + +default-font-reply-checkbox = + .label = Khi có thể, sử dụng mã hóa văn bản mặc định trong trả lời + .accesskey = h diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/languages.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/languages.ftl new file mode 100644 index 0000000000..456299ea81 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/languages.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +languages-customize-moveup = + .label = Di chuyển lên + .accesskey = U + +languages-customize-movedown = + .label = Di chuyển xuống + .accesskey = D + +languages-customize-remove = + .label = Xóa + .accesskey = R + +languages-customize-select-language = + .placeholder = Chọn một ngôn ngữ để thêm... + +languages-customize-add = + .label = Thêm + .accesskey = A + +messenger-languages-window = + .title = Cài đặt ngôn ngữ { -brand-short-name } + .style = width: 40em + +messenger-languages-window2 = + .title = Cài đặt ngôn ngữ { -brand-short-name } + +messenger-languages-description = { -brand-short-name } sẽ hiển thị ngôn ngữ mà bạn đã chọn làm mặc định và sẽ hiển thị ngôn ngữ khác nếu cần thiết được sắp xếp theo thứ tự mà chúng xuất hiện. + +messenger-languages-search = Tìm kiếm thêm ngôn ngữ... + +messenger-languages-searching = + .label = Đang tìm kiếm ngôn ngữ... + +messenger-languages-downloading = + .label = Đang tải xuống… + +messenger-languages-select-language = + .label = Chọn một ngôn ngữ để thêm... + .placeholder = Chọn một ngôn ngữ để thêm... + +messenger-languages-installed-label = Ngôn ngữ đã cài đặt +messenger-languages-available-label = Ngôn ngữ có sẵn + +messenger-languages-error = { -brand-short-name } không thể cập nhật ngôn ngữ của bạn ngay bây giờ. Kiểm tra kết nối internet và thử lại. diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/new-tag.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/new-tag.ftl new file mode 100644 index 0000000000..69aaf79891 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/new-tag.ftl @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +tag-dialog-window = + .title = Nhãn mới + +tag-name-label = + .value = Tên nhãn: + .accesskey = T + +tag-color-label = + .value = Màu: + .accesskey = C diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/notifications.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/notifications.ftl new file mode 100644 index 0000000000..883fe9aea3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/notifications.ftl @@ -0,0 +1,33 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +notifications-dialog-window = + .title = Tùy chỉnh thông báo thư mới + +customize-alert-description = Chọn các trường muốn hiện trong thông báo: + +preview-text-checkbox = + .label = Xem trước thư văn bản + .accesskey = M + +subject-checkbox = + .label = Tiêu đề + .accesskey = S + +sender-checkbox = + .label = Người gửi + .accesskey = e + +## Note: open-time-label-before is displayed first, then there's a field where +## the user can enter a number, and open-time-label-after is displayed at the end +## of the line. The translations of the open-time-label-before and open-time-label-after +## parts don't have to mean the exact same thing as in English; please try instead +## to translate the whole sentence. + +open-time-label-before = + .value = Hiển thị thông báo thư mới trong + .accesskey = N + +open-time-label-after = + .value = giây diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/offline.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/offline.ftl new file mode 100644 index 0000000000..3ea9d3bc7f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/offline.ftl @@ -0,0 +1,56 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +offline-dialog-window = + .title = Cài đặt ngoại tuyến + +autodetect-online-label = + .label = Tự động theo dõi trạng thái trực tuyến được phát hiện + .accesskey = d + +offline-preference-startup-label = Trạng thái thủ công khi khởi động: + +status-radio-remember = + .label = Ghi nhớ tình trạng trực tuyến trước đó + .accesskey = R + +status-radio-ask = + .label = Hỏi tôi về trạng thái trực tuyến + .accesskey = k + +status-radio-always-online = + .label = Trực tuyến + .accesskey = l + +status-radio-always-offline = + .label = Ngoại tuyến + .accesskey = f + +going-online-label = Gửi những thư chưa gửi khi trực tuyến? + +going-online-auto = + .label = Có + .accesskey = Y + +going-online-not = + .label = Không + .accesskey = N + +going-online-ask = + .label = Hỏi tôi + .accesskey = s + +going-offline-label = Tải thư để sử dụng ngoại tuyến khi rời mạng? + +going-offline-auto = + .label = Có + .accesskey = e + +going-offline-not = + .label = Không + .accesskey = o + +going-offline-ask = + .label = Hỏi tôi + .accesskey = a diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/passwordManager.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/passwordManager.ftl new file mode 100644 index 0000000000..66b50c8a57 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/passwordManager.ftl @@ -0,0 +1,86 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +saved-logins = + .title = Đăng nhập đã lưu +window-close = + .key = w +focus-search-primary-shortcut = + .key = f +focus-search-alt-shortcut = + .key = k +copy-provider-url-cmd = + .label = Sao chép URL + .accesskey = y +copy-username-cmd = + .label = Sao chép tên đăng nhập + .accesskey = U +edit-username-cmd = + .label = Chỉnh sửa tên đăng nhập + .accesskey = d +copy-password-cmd = + .label = Sao chép mật khẩu + .accesskey = C +edit-password-cmd = + .label = Chỉnh sửa mật khẩu + .accesskey = E +search-filter = + .accesskey = S + .placeholder = Tìm kiếm +column-heading-provider = + .label = Nhà cung cấp +column-heading-username = + .label = Tên đăng nhập +column-heading-password = + .label = Mật khẩu +column-heading-time-created = + .label = Sử dụng lần đầu +column-heading-time-last-used = + .label = Sử dụng lần cuối +column-heading-time-password-changed = + .label = Thay đổi lần cuối +column-heading-times-used = + .label = Số lần sử dụng +remove = + .label = Xóa + .accesskey = R +import = + .label = Nhập… + .accesskey = I + +password-close-button = + .label = Đóng + .accesskey = C + +show-passwords = + .label = Hiện mật khẩu + .accesskey = P +hide-passwords = + .label = Ẩn mật khẩu + .accesskey = P +logins-description-all = Thông tin đăng nhập cho các nhà cung cấp sau được lưu trữ trên máy tính của bạn +logins-description-filtered = Các thông tin đăng nhập sau phù hợp với tìm kiếm của bạn: +remove-all = + .label = Xóa tất cả + .accesskey = A +remove-all-shown = + .label = Xóa tất cả được hiển thị + .accesskey = A +remove-all-passwords-prompt = Bạn có chắc bạn muốn xóa tất cả mật khẩu? +remove-all-passwords-title = Xóa tất cả mật khẩu +no-master-password-prompt = Bạn có chắc bạn muốn hiện các mật khẩu của mình? + +## OS Authentication dialog + +# This message can be seen by trying to show or copy the passwords. +password-os-auth-dialog-message = Xác nhận danh tính của bạn để hiển thị mật khẩu đã lưu. + +# This message can be seen by trying to show or copy the passwords. +# The macOS strings are preceded by the operating system with "Thunderbird is trying to " +# and includes subtitle of "Enter password for the user "xxx" to allow this." These +# notes are only valid for English. Please test in your locale. +password-os-auth-dialog-message-macosx = hiển thị mật khẩu đã lưu + +# Don't change this label. +password-os-auth-dialog-caption = { -brand-full-name } diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/permissions.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/permissions.ftl new file mode 100644 index 0000000000..9b3ac13b2b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/permissions.ftl @@ -0,0 +1,59 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +permissions-reminder-window = + .title = Ngoại trừ + .style = width: 36em; + +permissions-reminder-window2 = + .title = Ngoại trừ + +permission-preferences-close-window = + .key = w + +website-address-label = + .value = Địa chỉ của trang web: + .accesskey = d + +block-button = + .label = Chặn + .accesskey = B + +allow-session-button = + .label = Cho phép theo phiên + .accesskey = n + +allow-button = + .label = Cho phép + .accesskey = A + +treehead-sitename-label = + .label = Trang + +treehead-status-label = + .label = Trạng thái + +remove-site-button = + .label = Xóa trang + .accesskey = R + +remove-all-site-button = + .label = Xóa hết các trang này + .accesskey = e + +cancel-button = + .label = Hủy bỏ + .accesskey = C + +save-button = + .label = Lưu thay đổi + .accesskey = S + +permission-can-label = Cho phép +permission-can-access-first-party-label = Chỉ chấp nhận bên thứ nhất +permission-can-session-label = Cho phép theo phiên +permission-cannot-label = Chặn + +invalid-uri-message = Vui lòng nhập tên máy chủ hợp lệ +invalid-uri-title = Tên máy chủ không hợp lệ diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/preferences.ftl new file mode 100644 index 0000000000..85a5b34afd --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/preferences.ftl @@ -0,0 +1,932 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +close-button = + .aria-label = Đóng + +preferences-doc-title2 = Cài đặt + +category-list = + .aria-label = Thể loại + +pane-general-title = Tổng quát +category-general = + .tooltiptext = { pane-general-title } + +pane-compose-title = Soạn thảo +category-compose = + .tooltiptext = Soạn thảo + +pane-privacy-title = Riêng tư & Bảo mật +category-privacy = + .tooltiptext = Riêng tư & Bảo mật + +pane-chat-title = Trò chuyện +category-chat = + .tooltiptext = Trò chuyện + +pane-calendar-title = Lịch +category-calendar = + .tooltiptext = Lịch + +general-language-and-appearance-header = Ngôn ngữ & giao diện + +general-incoming-mail-header = Thư đến: + +general-files-and-attachment-header = Tập tin & đính kèm + +general-tags-header = Nhãn + +general-reading-and-display-header = Đọc & hiển thị + +general-updates-header = Cập nhật + +general-network-and-diskspace-header = Mạng & dung lượng trống + +general-indexing-label = Chỉ mục + +composition-category-header = Soạn thảo + +composition-attachments-header = Đính kèm + +composition-spelling-title = Chính tả + +compose-html-style-title = Phong cách HTML + +composition-addressing-header = Địa chỉ + +privacy-main-header = Riêng tư + +privacy-passwords-header = Mật khẩu + +privacy-junk-header = Thư rác + +collection-header = Thu thập và sử dụng dữ liệu { -brand-short-name } + +collection-description = Chúng tôi cố gắng cung cấp cho bạn sự lựa chọn và chỉ thu thập những gì chúng tôi cần để cung cấp và cải thiện { -brand-short-name } cho tất cả mọi người. Chúng tôi luôn xin phép trước khi thu thập thông tin cá nhân. +collection-privacy-notice = Chính sách riêng tư + +collection-health-report-telemetry-disabled = Bạn không còn cho phép { -vendor-short-name } thu thập dữ liệu kỹ thuật và tương tác. Tất cả dữ liệu trong quá khứ sẽ bị xóa trong vòng 30 ngày. +collection-health-report-telemetry-disabled-link = Tìm hiểu thêm + +collection-health-report = + .label = Cho phép { -brand-short-name } gửi dữ liệu kỹ thuật và tương tác tới { -vendor-short-name } + .accesskey = r +collection-health-report-link = Tìm hiểu thêm + +# This message is displayed above disabled data sharing options in developer builds +# or builds with no Telemetry support available. +collection-health-report-disabled = Dữ liệu báo cáo bị vô hiệu hóa với cấu hình này + +collection-backlogged-crash-reports = + .label = Cho phép { -brand-short-name } thay bạn gửi các báo cáo sự cố còn tồn đọng + .accesskey = c +collection-backlogged-crash-reports-link = Tìm hiểu thêm + +privacy-security-header = Bảo mật + +privacy-scam-detection-title = Phát hiện lừa đảo + +privacy-anti-virus-title = Trình chống vi-rút + +privacy-certificates-title = Chứng nhận + +chat-pane-header = Trò chuyện + +chat-status-title = Trạng thái + +chat-notifications-title = Thông báo + +chat-pane-styling-header = Kiểu dáng + +choose-messenger-language-description = Chọn ngôn ngữ được sử dụng để hiển thị menu, tin nhắn và thông báo từ { -brand-short-name }. +manage-messenger-languages-button = + .label = Tùy chỉnh… + .accesskey = l +confirm-messenger-language-change-description = Khởi động lại { -brand-short-name } để áp dụng những thay đổi này +confirm-messenger-language-change-button = Áp dụng và khởi động lại + +update-setting-write-failure-title = Lỗi khi lưu tùy chọn cập nhật + +# Variables: +# $path (String) - Path to the configuration file +# The newlines between the main text and the line containing the path is +# intentional so the path is easier to identify. +update-setting-write-failure-message = + { -brand-short-name } đã gặp lỗi và đã không lưu thay đổi này. Lưu ý rằng thiết lập tùy chọn cập nhật này yêu cầu quyền ghi vào tập tin bên dưới. Bạn hoặc quản trị viên hệ thống có thể giải quyết lỗi bằng cách cấp cho nhóm người dùng toàn quyền kiểm soát tập tin này. + + Không thể ghi vào tập tin: { $path } + +update-in-progress-title = Đang cập nhật + +update-in-progress-message = Bạn có muốn { -brand-short-name } tiếp tục với bản cập nhật này không? + +update-in-progress-ok-button = &Loại bỏ +# Continue is the cancel button so pressing escape or using a platform standard +# method of closing the UI will not discard the update. +update-in-progress-cancel-button = &Tiếp tục + +account-button = Cài đặt tài khoản +open-addons-sidebar-button = Tiện ích mở rộng và chủ đề + +## OS Authentication dialog + +# This message can be seen by trying to add a Primary Password. +primary-password-os-auth-dialog-message-win = Để tạo mật khẩu chính, hãy nhập thông tin đăng nhập Windows của bạn. Điều này giúp bảo vệ tính bảo mật của tài khoản của bạn. + +# This message can be seen by trying to add a Primary Password. +# The macOS strings are preceded by the operating system with "Thunderbird is trying to " +# and includes subtitle of "Enter password for the user "xxx" to allow this." These +# notes are only valid for English. Please test in your locale. +primary-password-os-auth-dialog-message-macosx = tạo một mật khẩu chính + +# Don't change this label. +master-password-os-auth-dialog-caption = { -brand-full-name } + +## General Tab + +focus-search-shortcut = + .key = f +focus-search-shortcut-alt = + .key = k + +general-legend = Trang khởi động { -brand-short-name } + +start-page-label = + .label = Khi { -brand-short-name } khởi động, hiển thị trang bắt đầu trong vùng hiển thị thư + .accesskey = W + +location-label = + .value = Địa chỉ: + .accesskey = o +restore-default-label = + .label = Khôi phục về mặc định + .accesskey = R + +default-search-engine = Công cụ tìm kiếm mặc định +add-web-search-engine = + .label = Thêm… + .accesskey = a +remove-search-engine = + .label = Xóa + .accesskey = v + +add-opensearch-provider-title = Thêm nhà cung cấp OpenSearch +add-opensearch-provider-text = Nhập URL của nhà cung cấp OpenSearch để thêm. Sử dụng URL trực tiếp của dập tin mô tả OpenSearch, hoặc một URL mànó có thể được tự động phát hiện. + +adding-opensearch-provider-failed-title = Thêm nhà cung cấp OpenSearch không thành công +adding-opensearch-provider-failed-text = Không thể thêm nhà cung cấp OpenSearch cho { $url }. + +minimize-to-tray-label = + .label = Khi { -brand-short-name } đã thu nhỏ, di chuyển nó vào khay + .accesskey = m + +new-message-arrival = Khi có thư mới: +mail-play-sound-label = + .label = + { PLATFORM() -> + [macos] Phát tập tin âm thanh sau: + *[other] Phát ra âm thanh + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [macos] d + *[other] d + } +mail-play-button = + .label = Phát + .accesskey = P + +change-dock-icon = Thay đổi tùy chọn cho biểu tượng ứng dụng +app-icon-options = + .label = Tùy chọn biểu tượng ứng dụng… + .accesskey = n + +notification-settings2 = Có thể tắt cảnh báo và âm thanh mặc định trên ngăn thông báo của cài đặt hệ thống. + +animated-alert-label = + .label = Hiển thị thông báo + .accesskey = S +customize-alert-label = + .label = Tùy biến… + .accesskey = C + +biff-use-system-alert = + .label = Sử dụng thông báo hệ thống + +tray-icon-unread-label = + .label = Hiển thị biểu tượng khay cho các tin nhắn chưa đọc + .accesskey = t + +tray-icon-unread-description = Được đề xuất khi sử dụng các nút trên thanh tác vụ nhỏ + +mail-system-sound-label = + .label = Âm thanh mặc định của hệ thống khi có thư mới + .accesskey = D +mail-custom-sound-label = + .label = Sử dụng tập tin âm thanh sau + .accesskey = U +mail-browse-sound-button = + .label = Duyệt… + .accesskey = B + +enable-gloda-search-label = + .label = Cho phép tìm kiếm và lập chỉ mục đầy đủ + .accesskey = G + +datetime-formatting-legend = Định dạng ngày và giờ +language-selector-legend = Ngôn ngữ + +allow-hw-accel = + .label = Sử dụng chế độ tăng tốc phần cứng khi khả dụng + .accesskey = h + +store-type-label = + .value = Kiểu lưu trữ thư cho tài khoản mới: + .accesskey = T + +mbox-store-label = + .label = Tập tin trên mỗi thư mục (mbox) +maildir-store-label = + .label = Tập tin trên mỗi thư (maildir) + +scrolling-legend = Cuộn +autoscroll-label = + .label = Sử dụng tự động cuộn + .accesskey = U +smooth-scrolling-label = + .label = Cuộn uyển chuyển + .accesskey = m +browsing-gtk-use-non-overlay-scrollbars = + .label = Luôn hiển thị thanh cuộn + .accesskey = c + +system-integration-legend = Hệ thống tích hợp +always-check-default = + .label = Luôn kiểm tra xem { -brand-short-name } có phải là ứng dụng thư mặc định khi khởi động + .accesskey = A +check-default-button = + .label = Kiểm tra ngay… + .accesskey = N + +# Note: This is the search engine name for all the different platforms. +# Platforms that don't support it should be left blank. +search-engine-name = + { PLATFORM() -> + [macos] Spotlight + [windows] Tìm kiếm Windows + *[other] { "" } + } + +search-integration-label = + .label = Cho phép { search-engine-name } tìm kiếm thư + .accesskey = S + +config-editor-button = + .label = Trình chỉnh sửa cấu hình… + .accesskey = C + +return-receipts-description = Xác định cách { -brand-short-name } xử lý xác nhận đã nhận thư +return-receipts-button = + .label = Xác nhận đã nhận thư… + .accesskey = R + +update-app-legend = Cập nhật { -brand-short-name } + +# Variables: +# $version (String): version of Thunderbird, e.g. 68.0.1 +update-app-version = Phiên bản { $version } + +allow-description = Cho phép { -brand-short-name } +automatic-updates-label = + .label = Tự động cài đặt các cập nhật (nên làm vì tăng tính bảo mật) + .accesskey = A +check-updates-label = + .label = Kiểm tra cập nhật, nhưng hãy để tôi chọn có cài đặt chúng không + .accesskey = C + +update-history-button = + .label = Hiển thị lịch sử cập nhật + .accesskey = p + +use-service = + .label = Sử dụng dịch vụ chạy nền để cài đặt các cập nhật + .accesskey = b + +cross-user-udpate-warning = Cài đặt này sẽ áp dụng cho tất cả các tài khoản Windows và các cấu hình của { -brand-short-name } sử dụng cài đặt này của { -brand-short-name }. + +networking-legend = Kết nối +proxy-config-description = Định cấu hình cách { -brand-short-name } kết nối Internet + +network-settings-button = + .label = Cài đặt… + .accesskey = S + +offline-legend = Ngoại tuyến +offline-settings = Cấu hình thiết lập ngoại tuyến + +offline-settings-button = + .label = Ngoại tuyến… + .accesskey = O + +diskspace-legend = Dung lượng đĩa +offline-compact-folder = + .label = Nén tất cả các thư mục khi nó sẽ lưu lại + .accesskey = a + +offline-compact-folder-automatically = + .label = Hỏi mọi lúc trước khi thu gọn + .accesskey = b + +compact-folder-size = + .value = MB tổng cộng + +## Note: The entities use-cache-before and use-cache-after appear on a single +## line in preferences as follows: +## use-cache-before [ textbox for cache size in MB ] use-cache-after + +use-cache-before = + .value = Sử dụng tối đa + .accesskey = U + +use-cache-after = MB dung lượng đĩa cho bộ đệm + +## + +smart-cache-label = + .label = Ghi đè quản lý bộ đệm tự động + .accesskey = v + +clear-cache-button = + .label = Xóa ngay + .accesskey = C + +fonts-legend = Phông chữ & màu sắc + +default-font-label = + .value = Phông chữ mặc định: + .accesskey = D + +default-size-label = + .value = Kích cỡ: + .accesskey = S + +font-options-button = + .label = Nâng cao… + .accesskey = A + +color-options-button = + .label = Màu sắc… + .accesskey = C + +display-width-legend = Thư văn bản thuần túy + +# Note : convert-emoticons-label 'Emoticons' are also known as 'Smileys', e.g. :-) +convert-emoticons-label = + .label = Hiển thị biểu tượng cảm xúc dưới dạng đồ họa + .accesskey = e + +display-text-label = Khi hiển thị các thư văn bản thuần túy được trích dẫn: + +style-label = + .value = Kiểu: + .accesskey = y + +regular-style-item = + .label = Thông thường +bold-style-item = + .label = Đậm +italic-style-item = + .label = Nghiêng +bold-italic-style-item = + .label = Nghiêng đậm + +size-label = + .value = Kích thước: + .accesskey = z + +regular-size-item = + .label = Thông thường +bigger-size-item = + .label = Lớn hơn +smaller-size-item = + .label = Nhỏ hơn + +quoted-text-color = + .label = Màu sắc: + .accesskey = o + +search-handler-table = + .placeholder = Lọc các loại nội dung và hành động + +type-column-header = Kiểu dữ liệu + +action-column-header = Thao tác + +save-to-label = + .label = Lưu các tập tin vào + .accesskey = S + +choose-folder-label = + .label = + { PLATFORM() -> + [macos] Chọn… + *[other] Duyệt… + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [macos] C + *[other] B + } + +always-ask-label = + .label = Luôn hỏi tôi nơi lưu tập tin + .accesskey = A + + +display-tags-text = Thẻ có thể được sử dụng để phân loại và ưu tiên thư của bạn. + +new-tag-button = + .label = Mới… + .accesskey = N + +edit-tag-button = + .label = Chỉnh sửa… + .accesskey = E + +delete-tag-button = + .label = Xóa + .accesskey = D + +auto-mark-as-read = + .label = Tự động đánh dấu thư là đã đọc + .accesskey = A + +mark-read-no-delay = + .label = Ngay lập tức trên màn hình + .accesskey = o + +view-attachments-inline = + .label = Xem tập tin đính kèm nội tuyến + .accesskey = V + +## Note: This will concatenate to "After displaying for [___] seconds", +## using (mark-read-delay) and a number (seconds-label). + +mark-read-delay = + .label = Sau khi hiển thị + .accesskey = d + +seconds-label = giây + +## + +open-msg-label = + .value = Mở thư trong: + +open-msg-tab = + .label = Một thẻ mới + .accesskey = t + +open-msg-window = + .label = Một cửa sổ thư mới + .accesskey = n + +open-msg-ex-window = + .label = Một cửa sổ thư hiện có + .accesskey = e + +close-move-delete = + .label = Đóng cửa sổ thư/thẻ khi di chuyển hoặc xóa + .accesskey = C + +display-name-label = + .value = Tên hiển thị: + +condensed-addresses-label = + .label = Chỉ hiển thị tên cho những người trong sổ địa chỉ của tôi + .accesskey = S + +## Compose Tab + +forward-label = + .value = Chuyển tiếp thư: + .accesskey = y + +inline-label = + .label = Ngay trong thư + +as-attachment-label = + .label = Dưới dạng đính kèm + +extension-label = + .label = thêm phần mở rộng cho tên tập tin + .accesskey = e + +## Note: This will concatenate to "Auto Save every [___] minutes", +## using (auto-save-label) and a number (auto-save-end). + +auto-save-label = + .label = Tự động lưu mỗi + .accesskey = A + +auto-save-end = phút + +## + +warn-on-send-accel-key = + .label = Xác nhận khi sử dụng phím tắt để gửi thư + .accesskey = C + +add-link-previews = + .label = Thêm bản xem trước liên kết khi dán URL + .accesskey = i + +spellcheck-label = + .label = Kiểm tra chính tả trước khi gửi + .accesskey = C + +spellcheck-inline-label = + .label = Kiểm tra chính tả ngay khi đang gõ + .accesskey = E + +language-popup-label = + .value = Ngôn ngữ: + .accesskey = L + +download-dictionaries-link = Tải thêm từ điển + +font-label = + .value = Phông chữ: + .accesskey = n + +font-size-label = + .value = Cỡ chữ: + .accesskey = z + +default-colors-label = + .label = Sử dụng màu mặc định của trình đọc + .accesskey = d + +font-color-label = + .value = Màu chữ: + .accesskey = T + +bg-color-label = + .value = Màu nền: + .accesskey = B + +restore-html-label = + .label = Khôi phục về mặc định + .accesskey = R + +default-format-label = + .label = Sử dụng định dạng của đoạn thay vì phần thân văn bản theo mặc định + .accesskey = P + +compose-send-format-title = Định dạng gửi + +compose-send-automatic-option = + .label = Tự động + +compose-send-automatic-description = Nếu không có kiểu nào được sử dụng trong tin nhắn, hãy gửi văn bản thuần túy. Nếu không, hãy gửi HTML có dự phòng văn bản thuần túy. + +compose-send-both-option = + .label = Cả HTML và văn bản thuần túy + +compose-send-both-description = Ứng dụng email của người nhận sẽ xác định phiên bản nào sẽ hiển thị. + +compose-send-html-option = + .label = Chỉ HTML + +compose-send-html-description = Một số người nhận có thể không đọc được thư nếu không có văn bản thuần túy dự phòng. + +compose-send-plain-option = + .label = Chỉ văn bản thuần túy + +compose-send-plain-description = Một số kiểu sẽ được chuyển đổi thành một kiểu thay thế đơn giản, trong khi các tính năng thành phần khác sẽ bị tắt. + +autocomplete-description = Khi tìm địa chỉ trong thư, tra cứu các mục khớp nhau trong: + +ab-label = + .label = Sổ địa chỉ nội bộ + .accesskey = L + +directories-label = + .label = Máy chủ thư mục: + .accesskey = D + +directories-none-label = + .none = Không có + +edit-directories-label = + .label = Chỉnh sửa thư mục… + .accesskey = E + +email-picker-label = + .label = Tự động thêm địa chỉ email gửi đi vào: + .accesskey = A + +default-directory-label = + .value = Thư mục khởi động mặc định trong cửa sổ của sổ địa chỉ: + .accesskey = S + +default-last-label = + .none = Thư mục được sử dụng lần cuối + +attachment-label = + .label = Kiểm tra các tập tin đính kèm bị thiếu + .accesskey = m + +attachment-options-label = + .label = Từ khóa… + .accesskey = K + +enable-cloud-share = + .label = Đề nghị chia sẻ cho các tập tin lớn hơn +cloud-share-size = + .value = MB + +add-cloud-account = + .label = Thêm… + .accesskey = A + .defaultlabel = Thêm… + +remove-cloud-account = + .label = Xóa + .accesskey = R + +find-cloud-providers = + .value = Tìm thêm nhà cung cấp… + +cloud-account-description = Thêm dịch vụ lưu trữ Filelink mới + +## Privacy Tab + +mail-content = Nội dung thư + +remote-content-label = + .label = Cho phép nội dung từ xa trong thư + .accesskey = m + +exceptions-button = + .label = Ngoại lệ… + .accesskey = E + +remote-content-info = + .value = Tìm hiểu thêm về các vấn đề riêng tư của nội dung từ xa + +web-content = Nội dung web + +history-label = + .label = Ghi nhớ các trang web và liên kết tôi đã truy cập + .accesskey = R + +cookies-label = + .label = Cho phép cookie từ các trang + .accesskey = A + +third-party-label = + .value = Cho phép cookie từ bên thứ ba: + .accesskey = c + +third-party-always = + .label = Luôn luôn +third-party-never = + .label = Không bao giờ +third-party-visited = + .label = Từ các trang đã truy cập + +keep-label = + .value = Lưu cho tới khi: + .accesskey = K + +keep-expire = + .label = chúng hết hạn +keep-close = + .label = Tôi đóng { -brand-short-name } +keep-ask = + .label = hỏi tôi mọi lúc + +cookies-button = + .label = Hiện cookie… + .accesskey = S + +do-not-track-label = + .label = Gửi tín hiệu “Không theo dõi” tới trang web để cho biết bạn không muốn bị theo dõi + .accesskey = n + +learn-button = + .label = Tìm hiểu thêm + +passwords-description = { -brand-short-name } có thể ghi nhớ mật khẩu cho tất cả tài khoản của bạn. + +passwords-button = + .label = Mật khẩu đã lưu… + .accesskey = S + +primary-password-description = Mật khẩu chính bảo vệ tất cả mật khẩu của bạn, nhưng bạn phải nhập mật khẩu một lần mỗi phiên. + +primary-password-label = + .label = Sử dụng mật khẩu chính + .accesskey = U + +primary-password-button = + .label = Thay đổi mật khẩu chính… + .accesskey = C + +forms-primary-pw-fips-title = Bạn hiện đang ở chế độ FIPS. FIPS yêu cầu tính năng mật khẩu chính. +forms-master-pw-fips-desc = Thay đổi mật khẩu không thành công + + +junk-description = Đặt cài đặt thư rác mặc định của bạn. Cài đặt thư rác dành riêng cho tài khoản có thể được định cấu hình trong cài đặt tài khoản. + +junk-label = + .label = Khi tôi đánh dấu thư là thư rác: + .accesskey = W + +junk-move-label = + .label = Di chuyển chúng vào thư mục "Thư rác" của tài khoản + .accesskey = o + +junk-delete-label = + .label = Xóa chúng + .accesskey = D + +junk-read-label = + .label = Đánh dấu thư được xác định là thư rác khi đọc + .accesskey = M + +junk-log-label = + .label = Cho phép ghi nhật ký bộ lọc thư rác thích ứng + .accesskey = E + +junk-log-button = + .label = Hiển thị nhật ký + .accesskey = S + +reset-junk-button = + .label = Đặt lại dữ liệu đào tạo + .accesskey = R + +phishing-description = { -brand-short-name } có thể phân tích tin nhắn cho các vụ lừa đảo email đáng ngờ bằng cách tìm kiếm các kỹ thuật phổ biến được sử dụng để đánh lừa bạn. + +phishing-label = + .label = Hãy cho tôi biết nếu thư tôi đang đọc là một email lừa đảo đáng ngờ + .accesskey = T + +antivirus-description = { -brand-short-name } có thể giúp phần mềm chống vi-rút dễ dàng phân tích thư đến của vi-rút trước khi chúng được lưu trữ cục bộ. + +antivirus-label = + .label = Cho phép máy khách chống vi-rút cách ly các thư đến riêng lẻ + .accesskey = A + +certificate-description = Khi một máy chủ yêu cầu chứng chỉ cá nhân của tôi: + +certificate-auto = + .label = Tự động chọn một cái + .accesskey = S + +certificate-ask = + .label = Hỏi tôi mọi lúc + .accesskey = A + +ocsp-label = + .label = Truy vấn máy chủ đáp ứng giao thức OCSP để xác minh hiệu lực của các chứng chỉ + .accesskey = Q + +certificate-button = + .label = Quản lý chứng chỉ… + .accesskey = M + +security-devices-button = + .label = Thiết bị bảo mật… + .accesskey = D + +## Chat Tab + +startup-label = + .value = Khi { -brand-short-name } khởi động: + .accesskey = s + +offline-label = + .label = Giữ tài khoản trò chuyện của tôi ngoại tuyến + +auto-connect-label = + .label = Tự động kết nối tài khoản trò chuyện của tôi + +## Note: idle-label is displayed first, then there's a field where the user +## can enter a number, and itemTime is displayed at the end of the line. +## The translations of the idle-label and idle-time-label parts don't have +## to mean the exact same thing as in English; please try instead to +## translate the whole sentence. + +idle-label = + .label = Hãy để những người liên hệ của tôi biết rằng tôi đang nhàn rỗi sau + .accesskey = I + +idle-time-label = phút không hoạt động + +## + +away-message-label = + .label = và đặt trạng thái của tôi thành vắng với thông báo trạng thái này: + .accesskey = A + +send-typing-label = + .label = Gửi thông báo về việc gõ trong các cuộc hội thoại + .accesskey = t + +notification-label = Khi có tin nhắn đến: + +show-notification-label = + .label = Hiển thị thông báo: + .accesskey = c + +notification-all = + .label = với tên người xem và tin nhắn xem trước +notification-name = + .label = chỉ với tên người gửi +notification-empty = + .label = không có bất kỳ thông tin nào + +notification-type-label = + .label = + { PLATFORM() -> + [macos] Hoạt ảnh biểu tượng trên dock + *[other] Nhấp nháy mục trên thanh tác vụ + } + .accesskey = + { PLATFORM() -> + [macos] o + *[other] F + } + +chat-play-sound-label = + .label = Phát một âm thanh + .accesskey = d + +chat-play-button = + .label = Phát + .accesskey = P + +chat-system-sound-label = + .label = Âm thanh mặc định của hệ thống khi có thư mới + .accesskey = D + +chat-custom-sound-label = + .label = Sử dụng tập tin âm thanh sau + .accesskey = U + +chat-browse-sound-button = + .label = Duyệt… + .accesskey = B + +theme-label = + .value = Chủ đề: + .accesskey = T + +style-mail = + .label = { -brand-short-name } +style-bubbles = + .label = Bong bóng +style-dark = + .label = Tối +style-paper = + .label = Những trang giấy +style-simple = + .label = Đơn giản + +preview-label = Xem trước: +no-preview-label = Không có bản xem trước +no-preview-description = Chủ đề này không hợp lệ hoặc hiện không khả dụng (tiện ích bị tắt, chế độ an toàn, …). + +chat-variant-label = + .value = Biến thể: + .accesskey = V + +# This is used to determine the width of the search field in about:preferences, +# in order to make the entire placeholder string visible +# +# Please keep the placeholder string short to avoid truncation. +# +# Notice: The value of the `.style` attribute is a CSS string, and the `width` +# is the name of the CSS property. It is intended only to adjust the element's width. +# Do not translate. +search-preferences-input2 = + .style = width: 15.4em + .placeholder = Tìm trong Cài đặt + +## Settings UI Search Results + +search-results-header = Kết quả tìm kiếm + +# `<span data-l10n-name="query"></span>` will be replaced by the search term. +search-results-empty-message2 = + { PLATFORM() -> + [windows] Xin lỗi! Không có kết quả nào trong Tùy chọn cho “<span data-l10n-name="query"></span>”. + *[other] Xin lỗi! Không có kết quả nào trong Cài đặt cho “<span data-l10n-name="query"></span>”. + } + +search-results-help-link = Cần trợ giúp? Đi đến <a data-l10n-name="url">Hỗ trợ { -brand-short-name }</a> diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/receipts.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/receipts.ftl new file mode 100644 index 0000000000..199e984490 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/receipts.ftl @@ -0,0 +1,51 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +receipts-dialog-window = + .title = Xác nhận đã nhận thư + +return-receipt-checkbox-control = + .label = Khi gửi thư, luôn luôn yêu cầu xác nhận đã nhận thư + .accesskey = W + +receipt-arrive-label = Khi một chứng nhận đến: + +receipt-leave-radio-control = + .label = Để nó trong hộp thư đến của tôi + .accesskey = i + +receipt-move-radio-control = + .label = Chuyển nó vào thư mục “Đã gửi” của tôi + .accesskey = m + +receipt-request-label = Khi tôi nhận được một yêu cầu xác nhận đã nhận thư: + +receipt-return-never-radio-control = + .label = Không bao giờ gửi xác nhận đã nhận thư + .accesskey = n + +receipt-return-some-radio-control = + .label = Cho phép xác nhận đã nhận thư cho một số thư + .accesskey = r + +receipt-not-to-cc-label = + .value = Nếu tôi không ở mục Tới hoặc Cc của thư: + .accesskey = f + +receipt-send-never-label = + .label = Không bao giờ gửi + +receipt-send-always-label = + .label = Luôn luôn gửi + +receipt-send-ask-label = + .label = Hỏi tôi + +sender-outside-domain-label = + .value = Nếu người gửi nằm ngoài tên miền của tôi: + .accesskey = t + +other-cases-text-label = + .value = Trong mọi trường hợp khác: + .accesskey = a diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/preferences/system-integration.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/system-integration.ftl new file mode 100644 index 0000000000..13ef119559 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/messenger/preferences/system-integration.ftl @@ -0,0 +1,46 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +system-integration-title = + .title = Tích hợp Hệ thống + +system-integration-dialog = + .buttonlabelaccept = Đặt làm mặc định + .buttonlabelcancel = Bỏ qua tích hợp + .buttonlabelcancel2 = Hủy bỏ + +default-client-intro = Dùng { -brand-short-name } làm chương trình mặc định cho: + +unset-default-tooltip = Không thể bỏ đặt { -brand-short-name } là ứng dụng khách mặc định trong { -brand-short-name }. Để đặt ứng dụng khác thành mặc định, bạn phải sử dụng hộp thoại 'Đặt làm mặc định'. + +checkbox-email-label = + .label = Thư điện tử (E-Mail) + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } +checkbox-newsgroups-label = + .label = Nhóm tin + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } +checkbox-feeds-label = + .label = Nguồn cấp + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } + +checkbox-calendar-label = + .label = Lịch + .tooltiptext = { unset-default-tooltip } + +# Note: This is the search engine name for all the different platforms. +# Platforms that don't support it should be left blank. +system-search-engine-name = + { PLATFORM() -> + [macos] Spotlight + [windows] Tìm kiếm Windows + *[other] { "" } + } + +system-search-integration-label = + .label = Cho phép { system-search-engine-name } tìm kiếm thư + .accesskey = t + +check-on-startup-label = + .label = Luôn thực hiện việc kiểm tra này mỗi khi khởi động { -brand-short-name } + .accesskey = L |