diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/calendar/chrome/lightning')
-rw-r--r-- | l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning-toolbar.dtd | 51 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.dtd | 114 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties | 201 |
3 files changed, 366 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning-toolbar.dtd b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning-toolbar.dtd new file mode 100644 index 0000000000..1d8bef9ff5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning-toolbar.dtd @@ -0,0 +1,51 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY lightning.toolbar.calendar.name "Thanh công cụ lịch"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendar.name.accesskey "C"> +<!ENTITY lightning.toolbar.task.name "Thanh công cụ nhiệm vụ"> +<!ENTITY lightning.toolbar.task.name.accesskey "T"> + +<!ENTITY lightning.toolbar.sync.label "Đồng bộ hoá"> +<!ENTITY lightning.toolbar.sync.tooltip "Tải lại lịch và đồng bộ hóa các thay đổi"> +<!ENTITY lightning.toolbar.delete.label "Xóa"> +<!ENTITY lightning.toolbar.delete.tooltip "Xóa các sự kiện hoặc nhiệm vụ được chọn"> +<!ENTITY lightning.toolbar.edit.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY lightning.toolbar.edit.tooltip "Chỉnh sửa sự kiện hoặc nhiệm vụ được chọn"> +<!ENTITY lightning.toolbar.gototoday.label "Đi đến hôm nay"> +<!ENTITY lightning.toolbar.gototoday.tooltip "Đi đến hôm nay"> +<!ENTITY lightning.toolbar.print.label "In"> +<!ENTITY lightning.toolbar.print.tooltip "In sự kiện hoặc nhiệm vụ"> + +<!-- Mode Toolbar --> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendar.label "Lịch"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendar.tooltip "Chuyển sang thẻ lịch"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendar.accesskey "C"> +<!ENTITY lightning.toolbar.task.label "Nhiệm vụ"> +<!ENTITY lightning.toolbar.task.tooltip "Chuyển sang thẻ nhiệm vụ"> +<!ENTITY lightning.toolbar.task.accesskey "T"> + +<!-- Toolbar write button --> +<!ENTITY lightning.toolbar.newevent.label "Sự kiện"> +<!ENTITY lightning.toolbar.newevent.tooltip "Tạo một sự kiện mới"> +<!ENTITY lightning.toolbar.newtask.label "Nhiệm vụ"> +<!ENTITY lightning.toolbar.newtask.tooltip "Tạo một nhiệm vụ mới"> + +<!-- Calendar and Task Mode Toolbar --> +<!ENTITY lightning.toolbar.day.label "Ngày"> +<!ENTITY lightning.toolbar.day.accesskey "D"> +<!ENTITY lightning.toolbar.week.label "Tuần"> +<!ENTITY lightning.toolbar.week.accesskey "W"> +<!ENTITY lightning.toolbar.multiweek.label "Nhiều tuần"> +<!ENTITY lightning.toolbar.multiweek.accesskey "u"> +<!ENTITY lightning.toolbar.month.label "Tháng"> +<!ENTITY lightning.toolbar.month.accesskey "M"> +<!-- LOCALIZATION NOTE: the same as appmenuButton.label and appmenuButton1.tooltip + from messenger.dtd --> +<!ENTITY lightning.toolbar.appmenuButton.label "Trình đơn ứng dụng"> +<!ENTITY lightning.toolbar.appmenuButton1.tooltip "Hiển thị menu &brandShortName;"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendarmenu.label "Ngăn lịch"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendarmenu.accesskey "P"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendarpane.label "Hiển thị ngăn lịch"> +<!ENTITY lightning.toolbar.calendarpane.accesskey "P"> diff --git a/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.dtd b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3ca5da35a1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.dtd @@ -0,0 +1,114 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- WARNING! This file contains UTF-8 encoded characters! + - If this ==> … <== doesn't look like an ellipsis (three dots in a row), + - your editor isn't using UTF-8 encoding and may munge up the document! + --> + +<!-- Tools menu --> +<!ENTITY lightning.preferencesLabel "Lịch"> + +<!-- New menu popup in File menu --> +<!ENTITY lightning.menupopup.new.event.label "Sự kiện…"> +<!ENTITY lightning.menupopup.new.event.accesskey "E"> +<!ENTITY lightning.menupopup.new.task.label "Nhiệm vụ…"> +<!ENTITY lightning.menupopup.new.task.accesskey "T"> +<!ENTITY lightning.menupopup.new.calendar.label "Lịch…"> +<!ENTITY lightning.menupopup.new.calendar.accesskey "n"> + +<!-- Open menu popup in File menu --> +<!ENTITY lightning.menupopup.open.calendar.label "Tập tin lịch…"> +<!ENTITY lightning.menupopup.open.calendar.accesskey "C"> + +<!-- View Menu --> +<!ENTITY lightning.menu.view.calendar.label "Lịch"> +<!ENTITY lightning.menu.view.calendar.accesskey "n"> +<!ENTITY lightning.menu.view.tasks.label "Nhiệm vụ"> +<!ENTITY lightning.menu.view.tasks.accesskey "k"> + +<!-- Events and Tasks menu --> +<!ENTITY lightning.menu.eventtask.label "Sự kiện và nhiệm vụ"> +<!ENTITY lightning.menu.eventtask.accesskey "n"> + +<!-- properties dialog, calendar creation wizard --> +<!-- LOCALIZATON NOTE(lightning.calendarproperties.email.label, + lightning.calendarproperties.forceEmailScheduling.label) + These strings are used in the calendar wizard and the calendar properties dialog, but are only + displayed when setting/using a caldav calendar --> +<!ENTITY lightning.calendarproperties.email.label "Email:"> +<!ENTITY lightning.calendarproperties.forceEmailScheduling.label "Ưu tiên lập lịch email phía khách hàng"> +<!-- LOCALIZATON NOTE(lightning.calendarproperties.forceEmailScheduling.tooltiptext1, + lightning.calendarproperties.forceEmailScheduling.tooltiptext2) + - tooltiptext1 is used in the calendar wizard when setting a new caldav calendar + - tooltiptext2 is used in the calendar properties dialog for caldav calendars --> +<!ENTITY lightning.calendarproperties.forceEmailScheduling.tooltiptext1 "Hiện tại, bạn chỉ có thể kích hoạt tính năng này sau khi thiết lập lịch này trong hộp thoại thuộc tính của nó nếu máy chủ lịch đảm nhiệm việc lên lịch."> +<!ENTITY lightning.calendarproperties.forceEmailScheduling.tooltiptext2 "Tùy chọn này chỉ khả dụng nếu máy chủ lịch xử lý lập lịch. Kích hoạt sẽ cho phép quay trở lại lịch trình dựa trên email tiêu chuẩn thay vì để nó đến máy chủ."> + +<!-- The notifications settings in the properties dialog --> +<!ENTITY lightning.calendarproperties.notifications.label "Thông báo"> +<!ENTITY lightning.calendarproperties.globalNotifications.label "Tuỳ chọn thông báo tổng quát…"> + +<!-- iMIP Bar (meeting support) --> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnAccept.label "Chấp nhận"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnAccept2.tooltiptext "Chấp nhận lời mời sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnAcceptRecurrences.label "Chấp nhận tất cả"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnAcceptRecurrences2.tooltiptext "Chấp nhận lời mời sự kiện cho tất cả các lần xuất hiện của sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnAdd.label "Thêm"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnAdd.tooltiptext "Thêm sự kiện vào lịch"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDecline.label "Từ chối"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDecline2.tooltiptext "Từ chối lời mời sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDeclineRecurrences.label "Từ chối tất cả"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDeclineRecurrences2.tooltiptext "Từ chối lời mời sự kiện cho tất cả các lần xuất hiện của sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDeclineCounter.label "Từ chối"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDeclineCounter.tooltiptext "Từ chối đề xuất phản biện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDelete.label "Xóa"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDelete.tooltiptext "Xóa khỏi lịch"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDetails.label "Chi tiết…"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDetails.tooltiptext "Hiển thị chi tiết sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDoNotShowImipBar.label "Đừng hỏi lại tôi những thông báo này"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnGoToCalendar.label "Lịch"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnGoToCalendar.tooltiptext "Chuyển đến thẻ lịch"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnMore.label "Thêm"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnMore.tooltiptext "Nhấn vào đây để hiển thị nhiều tùy chọn hơn"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnReconfirm2.label "Xác nhận lại"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnReconfirm.tooltiptext "Gửi xác nhận lại cho người tổ chức"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnReschedule.label "Sắp xếp lại"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnReschedule.tooltiptext "Sắp xếp lại sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnSaveCopy.label "Lưu bản sao"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnSaveCopy.tooltiptext "Lưu một bản sao của sự kiện vào lịch độc lập với việc trả lời cho người tổ chức. Danh sách những người tham dự sẽ bị xóa."> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnTentative.label "Dự kiến"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnTentative2.tooltiptext "Dự kiến chấp nhận lời mời sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnTentativeRecurrences.label "Dự kiến tất cả"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnTentativeRecurrences2.tooltiptext "Dự kiến chấp nhận lời mời sự kiện cho tất cả các lần xuất hiện của sự kiện"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnUpdate.label "Cập nhật"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnUpdate.tooltiptext "Cập nhật sự kiện trong lịch"> +<!ENTITY lightning.imipbar.description "Thư này chứa lời mời tham dự một sự kiện."> + +<!ENTITY lightning.imipbar.btnSend.label "Gửi phản hồi ngay"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnSend.tooltiptext "Gửi phản hồi cho người tổ chức"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnSendSeries.tooltiptext "Gửi phản hồi cho toàn bộ chuỗi sự kiện đến nhà tổ chức"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDontSend.label "Không gửi phản hồi"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDontSend.tooltiptext "Thay đổi trạng thái tham gia của bạn mà không gửi phản hồi cho người tổ chức"> +<!ENTITY lightning.imipbar.btnDontSendSeries.tooltiptext "Thay đổi trạng thái tham gia của bạn cho chuỗi mà không gửi phản hồi cho người tổ chức"> + +<!-- Lightning specific keybindings --> +<!ENTITY lightning.keys.event.showCalendar.key "C"> +<!ENTITY lightning.keys.event.showTasks.key "D"> +<!ENTITY lightning.keys.event.new "I"> +<!ENTITY lightning.keys.todo.new "D"> + +<!-- Account Central page --> +<!ENTITY lightning.acctCentral.newCalendar.label "Tạo một lịch mới"> + +<!-- today-pane-specific --> +<!ENTITY todaypane.showMinimonth.label "Hiển thị tháng nhỏ"> +<!ENTITY todaypane.showMinimonth.accesskey "M"> +<!ENTITY todaypane.showMiniday.label "Hiển thị ngày nhỏ"> +<!ENTITY todaypane.showMiniday.accesskey "d"> +<!ENTITY todaypane.showNone.label "Không hiển thị"> +<!ENTITY todaypane.showNone.accesskey "N"> +<!ENTITY todaypane.showTodayPane.label "Hiển thị hôm nay"> +<!ENTITY todaypane.showTodayPane.accesskey "o"> +<!ENTITY todaypane.statusButton.label "Ngày hôm nay"> diff --git a/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties new file mode 100644 index 0000000000..f4819f71db --- /dev/null +++ b/l10n-vi/calendar/chrome/lightning/lightning.properties @@ -0,0 +1,201 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# addon description: +extensions.{e2fda1a4-762b-4020-b5ad-a41df1933103}.name=Lightning +extensions.{e2fda1a4-762b-4020-b5ad-a41df1933103}.description=Bộ lịch tích hợp cho Thunderbird +extensions.{e2fda1a4-762b-4020-b5ad-a41df1933103}.creator=Dự án Mozilla Calendar + +# Lightning branding +brandShortName=Lightning + +# Task mode title +taskModeApplicationTitle=Nhiệm vụ + +# Tab titles +tabTitleCalendar=Lịch +tabTitleTasks=Nhiệm vụ + +# Html event display in message +imipHtml.header=Lời mời sự kiện +imipHtml.summary=Tiêu đề: +imipHtml.location=Địa chỉ: +imipHtml.when=Lúc: +imipHtml.organizer=Người tổ chức: +imipHtml.description=Mô tả: +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attachments): This is a label for one or more (additional) links to +# documents or websites attached to this event. +imipHtml.attachments=Đính kèm: +imipHtml.comment=Bình luận: +imipHtml.attendees=Người tham dự: +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.url): This is a label for a reference to an (alternate) online +# representation of the event (either directly human readable or not). +imipHtml.url=Liên kết liên quan: +imipHtml.canceledOccurrences=Sự cố bị hủy: +imipHtml.modifiedOccurrences=Lần xuất hiện sửa đổi: +imipHtml.newLocation=Địa chỉ mới: %1$S +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeDelegatedFrom): this is appended behind an attendee name in the +# email invitation preview - don't add leading/trailing whitespaces here +# %1$S - a single delegator or a comma separated list of delegators +imipHtml.attendeeDelegatedFrom=(được ủy quyền từ %1$S) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeDelegatedTo): this is appended behind an attendee name in the +# email invitation preview - don't add leading/trailing whitespaces here +# %1$S - a single delegatee or a comma separated list of delegatees +imipHtml.attendeeDelegatedTo=(được ủy quyền cho %1$S) + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendee.combined): tooltip for itip icon in email invitation preview. +# Given an attendee loungeexample.org of type room is a mandatory participant and has accepted the +# invitation, the tooltip would be: +# lounge@example.org (room) is a required participant. lounge@example.org has confirmed attendance. +# %1$S - value of imipHtml.attendeeRole2.* +# %2$S - value of imipHtml.attendeePartStat2.* +imipHtml.attendee.combined=%1$S %2$S + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.CHAIR): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.CHAIR=%1$S chủ trì sự kiện. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.NON-PARTICIPANT): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.NON-PARTICIPANT=%1$S là người không tham dự. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.OPT-PARTICIPANT): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.OPT-PARTICIPANT=%1$S là người tham dự tùy chọn. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeRole2.REQ-PARTICIPANT): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - value of imipHtml.attendeeUserType2.* +imipHtml.attendeeRole2.REQ-PARTICIPANT=%1$S là người tham dự bắt buộc. + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.ACCEPTED): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.ACCEPTED=%1$S đã xác nhận tham dự. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.DECLINED): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.DECLINED=%1$S đã từ chối tham dự. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.DELEGATED): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +# %2$S - single delegatee or comma separated list of delegatees +# delegation is different from invitation forwarding - in case of the former the original attendee +# is replaced, while on the latter the receiver may take part additionally +imipHtml.attendeePartStat2.DELEGATED=%1$S đã ủy quyền tham dự cho %2$S. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.NEEDS-ACTION): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.NEEDS-ACTION=%1$S vẫn cần trả lời. +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeePartStat2.TENTATIVE): used to compose +# imipHtml.attendee.combined +# %1$S - common name or email address of the attendee +imipHtml.attendeePartStat2.TENTATIVE=%1$S đã xác nhận tham dự dự kiến. + +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.INDIVIDUAL): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing an individual attendee +imipHtml.attendeeUserType2.INDIVIDUAL=%1$S +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.GROUP): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing a group (e.g. a distribution list) +imipHtml.attendeeUserType2.GROUP=%1$S (nhóm) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.RESOURCE): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing a resource (e.g. projector) +imipHtml.attendeeUserType2.RESOURCE=%1$S (tài nguyên) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.ROOM): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing a room +imipHtml.attendeeUserType2.ROOM=%1$S (phòng) +# LOCALIZATION_NOTE(imipHtml.attendeeUserType2.UNKNOWN): used to compose +# imipHtml.attendeeRole2.* +# %1$S - email address or common name <email address> representing an attendee of unknown type +imipHtml.attendeeUserType2.UNKNOWN=%1$S + +imipAddedItemToCal2=Sự kiện này đã được thêm vào lịch của bạn. +imipCanceledItem2=Sự kiện này đã bị xóa khỏi lịch của bạn. +imipUpdatedItem2=Sự kiện này đã được cập nhật. +imipBarCancelText=Thư này có chứa sự kiện hủy bỏ. +imipBarCounterErrorText=Thư này có chứa phản hồi lời mời không thể xử lý. +imipBarCounterPreviousVersionText=Thư này có chứa phản hồi cho phiên bản trước của lời mời. +imipBarCounterText=Thư này có chứa phản hồi cho một lời mời. +imipBarDisallowedCounterText=Thông báo này có chứa phản hồi mặc dù bạn không cho phép phản đối sự kiện này. +imipBarDeclineCounterText=Thông báo này có chứa một phản hồi cho phản hồi của bạn. +imipBarRefreshText=Thư này yêu cầu cập nhật sự kiện. +imipBarPublishText=Thư này chứa một sự kiện. +imipBarRequestText=Thư này chứa lời mời tham dự một sự kiện. +imipBarSentText=Thư này chứa một sự kiện gửi. +imipBarSentButRemovedText=Thư này chứa một sự kiện được gửi đi không có trong lịch của bạn nữa. +imipBarUpdateText=Thư này chứa bản cập nhật cho một sự kiện hiện có. +imipBarUpdateMultipleText=Thư này chứa các bản cập nhật cho nhiều sự kiện hiện có. +imipBarUpdateSeriesText=Thư này chứa một bản cập nhật cho một chuỗi các sự kiện hiện có. +imipBarAlreadyProcessedText=Thư này chứa một sự kiện đã được xử lí. +imipBarProcessedNeedsAction=Thư này chứa một sự kiện mà bạn chưa phản hồi. +imipBarProcessedMultipleNeedsAction=Thư này chứa nhiều sự kiện mà bạn chưa phản hồi. +imipBarProcessedSeriesNeedsAction=Thư này chứa một chuỗi sự kiện mà bạn chưa phản hồi. +imipBarReplyText=Thư này chứa trả lời cho một lời mời. +imipBarReplyToNotExistingItem=Thư này chứa một câu trả lời đề cập đến một sự kiện không có trong lịch của bạn. +# LOCALIZATION_NOTE(imipBarReplyToRecentlyRemovedItem): +# %1$S - datetime of deletion +imipBarReplyToRecentlyRemovedItem=Thư này chứa một câu trả lời đề cập đến một sự kiện đã bị xóa khỏi lịch của bạn ở %1$S. +imipBarUnsupportedText=Thư này chứa một sự kiện mà phiên bản Lightning này không thể xử lí. +imipBarUnsupportedText2=Thư này chứa một sự kiện mà phiên bản %1$S này không thể xử lí. +imipBarProcessingFailed=Thất bại khi xử lí thư. Trạng thái: %1$S. +imipBarCalendarDeactivated=Thông báo này chứa thông tin sự kiện. Cho phép một lịch để xử lý nó. +imipBarNotWritable=Không có lịch nago có thể ghi được cấu hình cho lời mời, vui lòng kiểm tra các thuộc tính lịch. +imipSendMail.title=Thông báo Email +imipSendMail.text=Bạn có muốn gửi thông báo Email ngay bây giờ không? +imipNoIdentity=Không có +imipNoCalendarAvailable=Không có trang lịch nào có thể ghi được. + +itipReplySubject2=Trả lời lời mời: %1$S +itipReplyBodyAccept=%1$S đã chấp nhận thư mời tham dự sự kiện của bạn. +itipReplyBodyDecline=%1$S đã từ chối thư mời tham dự sự kiện của bạn. +itipReplySubjectAccept2=Đã chấp nhận: %1$S +itipReplySubjectDecline2=Lời mời bị từ chối: %1$S +itipReplySubjectTentative2=Dự kiến: %1$S +itipRequestSubject2=Lời mời: %1$S +itipRequestUpdatedSubject2=Đã cập nhật: %1$S +itipRequestBody=%1$S mời bạn tham dự %2$S +itipCancelSubject2=Đã hủy bỏ: %1$S +itipCancelBody=%1$S đã hủy bỏ sự kiện này: %2$S +itipCounterBody=%1$S đã đưa ra phản hồi cho "%2$S": +itipDeclineCounterBody=%1$S đã từ chối phản hồi của bạn cho "%2$S". +itipDeclineCounterSubject=Từ chối phản hồi: %1$S + +confirmProcessInvitation=Gần đây bạn đã xóa mục này, bạn có chắc chắn muốn xử lý lời mời này? +confirmProcessInvitationTitle=Bạn có muốn tiếp tục mời? + +invitationsLink.label=Lời mời: %1$S + +# LOCALIZATION_NOTE(binaryComponentKnown): This is shown when Lightning is +# missing the binary component and knows how to calculate the expected version +# number. To test, remove the binary component from the components/ +# subdirectory and start Lightning, or force install into a different +# Thunderbird version. In the last part of the sentence it should be made clear +# that the user can install e.g. 3.7, 3.7.1 or anything other 3.7.x version +# %1$S - The Lightning brand name, from the brandShortName string above. +# %2$S - The current Lightning version +# %3$S - The expected Lightning version +binaryComponentKnown=Không thể tải được thành phần nhị phân cần thiết cho %1$S, có thể do kết hợp phiên bản sai đang được sử dụng. Hiện tại bạn đã cài đặt %1$S %2$S, nhưng nên sử dụng phiên bản %3$S. + +# LOCALIZATION_NOTE(binaryComponentUnknown): This is shown when Lightning is +# missing the binary component but can't calculate the expected version. This +# happens in the rare case that Lightning is installed into something other +# than Thunderbird or Seamonkey. You may link to a different page if you can +# commit to keeping it up to date, I'd recommend staying with the English page. +# %1$S - The Lightning brand name, from the brandShortName string above. +# %2$S - The application brand name, e.g. Postbox +# %3$S - The application version +# %3$S - The current Lightning version +binaryComponentUnknown=Không thể tải được thành phần nhị phân cần thiết cho %1$S, có thể do kết hợp phiên bản sai đang được sử dụng. Bạn đang sử dụng %2$S %3$S cùng với %1$S %4$S. Vui lòng kiểm tra tại https://developer.mozilla.org/en/Calendar/Calendar_Versions để biết thêm chi tiết. + +# LOCALIZATION_NOTE(binaryComponentTitle): The title for the dialog that +# notifies about a version mismatch. +# %1$S - The Lightning brand name, from the brandShortName string above. +binaryComponentTitle=Phiên bản %1$S không khớp + +# LOCALIZATION NOTE(noIdentitySelectedNotification): +noIdentitySelectedNotification=Nếu bạn muốn sử dụng lịch này để lưu trữ lời mời đến hoặc từ những người khác, bạn nên chỉ định một danh tính email bên dưới. |