diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose')
26 files changed, 1806 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdAdvancedEdit.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdAdvancedEdit.dtd new file mode 100644 index 0000000000..b483cfe4d0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdAdvancedEdit.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY WindowTitle.label "Trình chỉnh sửa thuộc tính nâng cao"> +<!ENTITY AttName.label "Thuộc tính: "> +<!ENTITY AttValue.label "Giá trị: "> +<!ENTITY PropertyName.label "Thuộc tính (Property): "> +<!ENTITY currentattributesfor.label "Thuộc tính hiện tại của: "> +<!ENTITY tree.attributeHeader.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY tree.propertyHeader.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY tree.valueHeader.label "Giá trị"> +<!ENTITY tabHTML.label "Thuộc tính HTML"> +<!ENTITY tabCSS.label "Phong cách bên trong"> +<!ENTITY tabJSE.label "Sự kiện JavaScript"> + +<!ENTITY editAttribute.label "Nhấn lên một mục ở trên để chỉnh sửa giá trị của nó"> +<!ENTITY removeAttribute.label "Xóa"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdColorPicker.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdColorPicker.dtd new file mode 100644 index 0000000000..bd55840f0d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdColorPicker.dtd @@ -0,0 +1,22 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Màu"> +<!ENTITY lastPickedColor.label "Màu mới chọn"> +<!ENTITY lastPickedColor.accessKey "M"> +<!ENTITY chooseColor1.label "Chọn một màu:"> +<!ENTITY chooseColor2.label "Nhập chuỗi màu HTML"> +<!ENTITY chooseColor2.accessKey "H"> +<!ENTITY setColorExample.label "(vd.: "#0000ff" hoặc "blue"):"> +<!ENTITY default.label "Mặc định"> +<!ENTITY default.accessKey "M"> +<!ENTITY palette.label "Bảng màu:"> +<!ENTITY standardPalette.label "Chuẩn"> +<!ENTITY webPalette.label "Tất cả màu của web"> +<!ENTITY background.label "Nền cho:"> +<!ENTITY background.accessKey "N"> +<!ENTITY table.label "Bảng"> +<!ENTITY table.accessKey "B"> +<!ENTITY cell.label "Các Ô"> +<!ENTITY cell.accessKey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdConvertToTable.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdConvertToTable.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c2dcf17c0f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdConvertToTable.dtd @@ -0,0 +1,15 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chuyển đổi sang bảng"> +<!ENTITY instructions1.label "Trình soạn thảo tạo một hàng mới trên bảng cho mỗi đoạn đã chọn."> +<!ENTITY instructions2.label "Chọn kí tự dùng để tách các khối vào các cột:"> +<!ENTITY commaRadio.label "Dấu phẩy"> +<!ENTITY spaceRadio.label "Khoảng trống"> +<!ENTITY otherRadio.label "Kí tự khác:"> +<!ENTITY deleteCharCheck.label "Xóa kí tự phân tách"> +<!ENTITY collapseSpaces.label "Bỏ qua khoảng trống thừa"> +<!ENTITY collapseSpaces.tooltip "Chuyển đổi các khoảng trống kề cận thành một dấu ngăn cách"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdDialogOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdDialogOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9ce109fd6b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdDialogOverlay.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY AdvancedEditButton.label "Chỉnh sửa nâng cao…"> +<!ENTITY AdvancedEditButton.accessKey "S"> +<!ENTITY AdvancedEditButton.tooltip "Thêm hoặc chỉnh sửa thuộc tính HTML, thuộc tính style và JavaScript"> +<!ENTITY chooseFileButton.label "Chọn tập tin…"> +<!ENTITY chooseFileButton.accessKey "C"> +<!ENTITY chooseFileLinkButton.label "Chọn tập tin…"> +<!ENTITY chooseFileLinkButton.accessKey "h"> +<!ENTITY makeUrlRelative.label "URL tương đối so với địa chỉ trang"> +<!ENTITY makeUrlRelative.accessKey "U"> +<!ENTITY makeUrlRelative.tooltip "Thay đổi giữa URL tuyệt đối và tương đối. Bạn phải lưu trang trước khi thay đổi."> + +<!-- Shared by Link and Image dialogs --> +<!ENTITY LinkURLEditField2.label "Nhập vị trí trang web, tệp cục bộ hoặc chọn neo được đặt tên hoặc tiêu đề từ menu ngữ cảnh của trường:"> +<!ENTITY LinkURLEditField2.accessKey "w"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdNamedAnchorProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdNamedAnchorProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..024bd84565 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EdNamedAnchorProperties.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính mỏ neo"> +<!ENTITY anchorNameEditField.label "Tên mỏ neo:"> +<!ENTITY anchorNameEditField.accessKey "N"> +<!ENTITY nameInput.tooltip "Nhập một tên cho mỏ neo (đích) này"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorColorProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorColorProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..03e272e203 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorColorProperties.dtd @@ -0,0 +1,29 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Màu và nền trang"> +<!ENTITY pageColors.label "Màu Trang"> +<!ENTITY defaultColorsRadio.label "Màu mặc định của người đọc (Không thiết lập màu trong trang)"> +<!ENTITY defaultColorsRadio.accessKey "M"> +<!ENTITY defaultColorsRadio.tooltip "Dùng thiết lập màu từ trình duyệt của người đọc"> +<!ENTITY customColorsRadio.label "Dùng màu tùy chọn:"> +<!ENTITY customColorsRadio.accessKey "D"> +<!ENTITY customColorsRadio.tooltip "Những thiết lập màu này sẽ hiển thị đè lên các thiết lập trình duyệt của người đọc"> + +<!ENTITY normalText.label "Chữ thường"> +<!ENTITY normalText.accessKey "B"> +<!ENTITY linkText.label "Chữ liên kết"> +<!ENTITY linkText.accessKey "l"> +<!ENTITY activeLinkText.label "Chữ liên kết đang chọn"> +<!ENTITY activeLinkText.accessKey "C"> +<!ENTITY visitedLinkText.label "Chữ liên kết đã thăm"> +<!ENTITY visitedLinkText.accessKey "t"> +<!ENTITY background.label "Nền:"> +<!ENTITY background.accessKey "N"> +<!ENTITY colon.character ":"> +<!ENTITY backgroundImage.label "Hình nền:"> +<!ENTITY backgroundImage.accessKey "H"> +<!ENTITY backgroundImage.tooltip "Dùng một tập tin ảnh làm nền cho trang của bạn"> +<!ENTITY backgroundImage.shortenedDataURI "URI dữ liệu rút ngắn (bản sao sẽ đặt URI đầy đủ vào bảng tạm)"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorHLineProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorHLineProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..a30cf6ea57 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorHLineProperties.dtd @@ -0,0 +1,27 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính đường ngang"> + +<!ENTITY dimensionsBox.label "Chiều"> +<!ENTITY heightEditField.label "Cao:"> +<!ENTITY heightEditField.accessKey "C"> +<!ENTITY widthEditField.label "Rộng:"> +<!ENTITY widthEditField.accessKey "R"> +<!ENTITY pixelsPopup.value "điểm ảnh"> +<!ENTITY alignmentBox.label "Canh hàng"> +<!ENTITY leftRadio.label "Trái"> +<!ENTITY leftRadio.accessKey "T"> +<!ENTITY centerRadio.label "Giữa"> +<!ENTITY centerRadio.accessKey "G"> +<!ENTITY rightRadio.label "Phải"> +<!ENTITY rightRadio.accessKey "P"> + +<!ENTITY threeDShading.label "Bóng 3-D"> +<!ENTITY threeDShading.accessKey "B"> +<!ENTITY saveSettings.label "Sử dụng làm mặc định"> +<!ENTITY saveSettings.accessKey "D"> +<!ENTITY saveSettings.tooltip "Lưu các thiết lập này để dùng khi chèn các đường kẻ ngang mới"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorImageProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorImageProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..02772637e0 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorImageProperties.dtd @@ -0,0 +1,79 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- These strings are for use specifically in the editor's image and form image dialogs. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính hình ảnh…"> + +<!ENTITY pixelsPopup.value "pixel"> + +<!-- These are in the Location tab panel --> +<!ENTITY locationEditField.label "Đường dẫn hình ảnh:"> +<!ENTITY locationEditField.accessKey "L"> +<!ENTITY locationEditField.tooltip "Gõ vào tên hoặc vị trí của hình ảnh"> +<!ENTITY locationEditField.shortenedDataURI "URI dữ liệu rút ngắn (bản sao sẽ đặt URI đầy đủ vào bảng tạm)"> +<!ENTITY title.label "Ghi chú:"> +<!ENTITY title.accessKey "T"> +<!ENTITY title.tooltip "Thuộc tính html 'title' hiển thị dưới dạng ghi chú"> +<!ENTITY altText.label "Văn bản thay thế:"> +<!ENTITY altText.accessKey "A"> +<!ENTITY altTextEditField.tooltip "Gõ văn bản hiển thị thay cho hình ảnh"> +<!ENTITY noAltText.label "Không dùng văn bản thay thế"> +<!ENTITY noAltText.accessKey "D"> + +<!ENTITY previewBox.label "Xem trước hình ảnh"> + +<!-- These controls are in the Dimensions tab panel --> +<!-- actualSize.label should be same as actualSizeRadio.label + ":" --> +<!ENTITY actualSize.label "Kích thước thực:"> +<!ENTITY actualSizeRadio.label "Kích thước thực"> +<!ENTITY actualSizeRadio.accessKey "A"> +<!ENTITY actualSizeRadio.tooltip "Chuyển ảnh về kích thước thực"> +<!ENTITY customSizeRadio.label "Kích thước tùy biến"> +<!ENTITY customSizeRadio.accessKey "S"> +<!ENTITY customSizeRadio.tooltip "Thay đổi kích thước như đang hiển thị trên trang"> +<!ENTITY heightEditField.label "Chiều rộng:"> +<!ENTITY heightEditField.accessKey "G"> +<!ENTITY widthEditField.label "Chiều dài:"> +<!ENTITY widthEditField.accessKey "W"> +<!ENTITY constrainCheckbox.label "Giữ nguyên"> +<!ENTITY constrainCheckbox.accessKey "G"> +<!ENTITY constrainCheckbox.tooltip "Giữ nguyên tỉ lệ ảnh"> + +<!-- These controls are in the Image Map box of the expanded area --> +<!ENTITY imagemapBox.label "Bản đồ hình ảnh"> +<!ENTITY removeImageMapButton.label "Xóa"> +<!ENTITY removeImageMapButton.accessKey "R"> + +<!-- These are the options for image alignment --> +<!ENTITY alignment.label "Căn chỉnh văn bản theo hình ảnh"> +<!ENTITY bottomPopup.value "Theo phần dưới"> +<!ENTITY topPopup.value "Theo phần trên"> +<!ENTITY centerPopup.value "Ở giữa"> +<!ENTITY wrapRightPopup.value "Bao lại ở bên phải"> +<!ENTITY wrapLeftPopup.value "Bao lại ở bên trái"> + +<!-- These controls are in the Spacing Box --> +<!ENTITY spacingBox.label "Khoảng cách"> +<!ENTITY leftRightEditField.label "Trái và phải:"> +<!ENTITY leftRightEditField.accessKey "L"> +<!ENTITY topBottomEditField.label "Trên và dưới:"> +<!ENTITY topBottomEditField.accessKey "T"> +<!ENTITY borderEditField.label "Đường viền Liên tục:"> +<!ENTITY borderEditField.accessKey "B"> + +<!-- These controls are in the Link Box --> +<!ENTITY showImageLinkBorder.label "Hiện viền xung quanh ảnh liên kết"> +<!ENTITY showImageLinkBorder.accessKey "B"> +<!ENTITY LinkAdvancedEditButton.label "Sửa đổi liên kết nâng cao…"> +<!ENTITY LinkAdvancedEditButton.accessKey "L"> +<!ENTITY LinkAdvancedEditButton.tooltip "Thêm hoặc chỉnh sửa thuộc tính HTML, thuộc tính style và JavaScript"> + +<!-- These tabs are currently used in the image input dialog --> +<!ENTITY imageInputTab.label "Biểu mẫu"> +<!ENTITY imageLocationTab.label "Địa chỉ"> +<!ENTITY imageDimensionsTab.label "Kích thước"> +<!ENTITY imageAppearanceTab.label "Diện mạo"> +<!ENTITY imageLinkTab.label "Liên kết"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertChars.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertChars.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f1ed0b16bf --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertChars.dtd @@ -0,0 +1,19 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn ký tự"> +<!ENTITY category.label "Phân mục"> +<!ENTITY letter.label "Chữ cái:"> +<!ENTITY letter.accessKey "L"> +<!ENTITY character.label "Kí tự:"> +<!ENTITY character.accessKey "C"> +<!ENTITY accentUpper.label "Dấu HOA"> +<!ENTITY accentLower.label "Dấu thường"> +<!ENTITY otherUpper.label "Chữ HOA khác"> +<!ENTITY otherLower.label "Chữ thường khác"> +<!ENTITY commonSymbols.label "Biểu tượng phổ biến"> +<!ENTITY insertButton.label "Chèn"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertMath.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertMath.dtd new file mode 100644 index 0000000000..c5c08ea2fa --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertMath.dtd @@ -0,0 +1,21 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn toán"> + +<!ENTITY sourceEditField.label "Nhập mã nguồn LaTeX:"> + +<!ENTITY options.label "Tùy chọn"> +<!ENTITY optionInline.label "Chế độ nội dòng"> +<!ENTITY optionInline.accesskey "N"> +<!ENTITY optionDisplay.label "Chế độ hiển thị"> +<!ENTITY optionDisplay.accesskey "D"> +<!ENTITY optionLTR.label "Hướng từ trái sang phải"> +<!ENTITY optionLTR.accesskey "L"> +<!ENTITY optionRTL.label "Hướng từ phải sang trái"> +<!ENTITY optionRTL.accesskey "R"> + +<!ENTITY insertButton.label "Chèn"> +<!ENTITY insertButton.accesskey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertSource.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertSource.dtd new file mode 100644 index 0000000000..8c25abc2d9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertSource.dtd @@ -0,0 +1,15 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn HTML"> +<!ENTITY sourceEditField.label "Chèn văn bản và thẻ HTML:"> +<!ENTITY example.label "Ví dụ: "> +<!-- LOCALIZATION NOTE (exampleOpenTag.label): DONT_TRANSLATE: they are text for HTML tagnames: "<i>" and "</i>" --> +<!ENTITY exampleOpenTag.label "<i>"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (exampleCloseTag.label): DONT_TRANSLATE: they are text for HTML tagnames: "<i>" and "</i>" --> +<!ENTITY exampleCloseTag.label "</i>"> +<!ENTITY exampleText.label "Xin chào thế giới!"> +<!ENTITY insertButton.label "Chèn"> +<!ENTITY insertButton.accesskey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTOC.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTOC.dtd new file mode 100644 index 0000000000..7000077b4b --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTOC.dtd @@ -0,0 +1,16 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY Window.title "Mục lục"> +<!ENTITY buildToc.label "Tạo mục lục từ:"> +<!ENTITY tag.label "Nhãn:"> +<!ENTITY class.label "Lớp:"> +<!ENTITY header1.label "Cấp 1"> +<!ENTITY header2.label "Cấp 2"> +<!ENTITY header3.label "Cấp 3"> +<!ENTITY header4.label "Cấp 4"> +<!ENTITY header5.label "Cấp 5"> +<!ENTITY header6.label "Cấp 6"> +<!ENTITY makeReadOnly.label "Tạo mục lục chỉ-đọc"> +<!ENTITY orderedList.label "Đánh số tất cả các mục trong mục lục"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTable.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTable.dtd new file mode 100644 index 0000000000..5bf190007c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorInsertTable.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Chèn bảng"> + +<!ENTITY size.label "Kích thước"> +<!ENTITY numRowsEditField.label "Hàng:"> +<!ENTITY numRowsEditField.accessKey "R"> +<!ENTITY numColumnsEditField.label "Cột:"> +<!ENTITY numColumnsEditField.accessKey "C"> +<!ENTITY widthEditField.label "Rộng:"> +<!ENTITY widthEditField.accessKey "W"> +<!ENTITY borderEditField.label "Viền:"> +<!ENTITY borderEditField.accessKey "B"> +<!ENTITY borderEditField.tooltip "Gõ một số để tạo đường viền bảng, hoặc gõ số không (0) để không tạo viền"> +<!ENTITY pixels.label "điểm ảnh"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorLinkProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorLinkProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..8111779711 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorLinkProperties.dtd @@ -0,0 +1,6 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính liên kết"> +<!ENTITY LinkURLBox.label "Địa chỉ liên kết"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorListProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorListProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..34204478e8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorListProperties.dtd @@ -0,0 +1,20 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Thuộc tính danh sách"> + +<!ENTITY ListType.label "Kiểu danh sách"> +<!ENTITY bulletStyle.label "Kiểu Bullet:"> +<!ENTITY startingNumber.label "Bắt đầu từ:"> +<!ENTITY startingNumber.accessKey "S"> +<!ENTITY none.value "Không có"> +<!ENTITY bulletList.value "Danh sách Bullet (Không đánh số)"> +<!ENTITY numberList.value "Danh sách đánh số"> +<!ENTITY definitionList.value "Danh sách định nghĩa"> +<!ENTITY changeEntireListRadio.label "Thay đổi toàn bộ danh sách"> +<!ENTITY changeEntireListRadio.accessKey "C"> +<!ENTITY changeSelectedRadio.label "Chỉ thay đổi các mục được chọn"> +<!ENTITY changeSelectedRadio.accessKey "I"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorPersonalDictionary.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorPersonalDictionary.dtd new file mode 100644 index 0000000000..d586c75f33 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorPersonalDictionary.dtd @@ -0,0 +1,18 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Từ điển cá nhân"> + +<!ENTITY wordEditField.label "Từ mới:"> +<!ENTITY wordEditField.accessKey "N"> +<!ENTITY AddButton.label "Thêm"> +<!ENTITY AddButton.accessKey "A"> +<!ENTITY DictionaryList.label "Các từ trong từ điển:"> +<!ENTITY DictionaryList.accessKey "W"> +<!ENTITY RemoveButton.label "Xóa"> +<!ENTITY RemoveButton.accessKey "e"> + +<!ENTITY CloseButton.label "Đóng"> +<!ENTITY CloseButton.accessKey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorReplace.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorReplace.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9766f32436 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorReplace.dtd @@ -0,0 +1,29 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- extracted from EdReplace.xul --> + +<!-- extracted from EdReplace.xhtml --> + +<!ENTITY replaceDialog.title "Tìm và thay thế"> +<!ENTITY findField.label "Tìm văn bản:"> +<!ENTITY findField.accesskey "n"> +<!ENTITY replaceField.label "Thay thế bằng:"> +<!ENTITY replaceField.accesskey "a"> +<!ENTITY caseSensitiveCheckbox.label "Phân biệt HOA-thường"> +<!ENTITY caseSensitiveCheckbox.accesskey "M"> +<!ENTITY wrapCheckbox.label "Bao lại xung quanh"> +<!ENTITY wrapCheckbox.accesskey "W"> +<!ENTITY backwardsCheckbox.label "Tìm kiếm ngược"> +<!ENTITY backwardsCheckbox.accesskey "b"> +<!ENTITY findNextButton.label "Tìm tiếp"> +<!ENTITY findNextButton.accesskey "F"> +<!ENTITY replaceButton.label "Thay thế"> +<!ENTITY replaceButton.accesskey "R"> +<!ENTITY replaceAndFindButton.label "Thay thế và tìm"> +<!ENTITY replaceAndFindButton.accesskey "d"> +<!ENTITY replaceAllButton.label "Thay thế tất cả"> +<!ENTITY replaceAllButton.accesskey "A"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> +<!ENTITY closeButton.accesskey "C"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorSpellCheck.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorSpellCheck.dtd new file mode 100644 index 0000000000..3c017384cc --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorSpellCheck.dtd @@ -0,0 +1,38 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Window title --> +<!ENTITY windowTitle.label "Kiểm tra chính tả"> + +<!ENTITY misspelledWord.label "Từ sai chính tả:"> +<!ENTITY wordEditField.label "Thay thế bằng:"> +<!ENTITY wordEditField.accessKey "w"> +<!ENTITY checkwordButton.label "Kiểm tra từ"> +<!ENTITY checkwordButton.accessKey "k"> +<!ENTITY suggestions.label "Đề xuất:"> +<!ENTITY suggestions.accessKey "u"> +<!ENTITY ignoreButton.label "Bỏ qua"> +<!ENTITY ignoreButton.accessKey "I"> +<!ENTITY ignoreAllButton.label "Bỏ qua tất cả"> +<!ENTITY ignoreAllButton.accessKey "n"> +<!ENTITY replaceButton.label "Thay thế"> +<!ENTITY replaceButton.accessKey "R"> +<!ENTITY replaceAllButton.label "Thay thế tất cả"> +<!ENTITY replaceAllButton.accessKey "A"> +<!ENTITY stopButton.label "Dừng"> +<!ENTITY stopButton.accessKey "o"> +<!ENTITY userDictionary.label "Từ điển cá nhân:"> +<!ENTITY moreDictionaries.label "Tải thêm từ điển…"> +<!ENTITY addToUserDictionaryButton.label "Thêm từ"> +<!ENTITY addToUserDictionaryButton.accessKey "d"> +<!ENTITY editUserDictionaryButton.label "Chỉnh sửa…"> +<!ENTITY editUserDictionaryButton.accessKey "C"> +<!ENTITY recheckButton2.label "Kiểm tra lại văn bản"> +<!ENTITY recheckButton2.accessKey "T"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> +<!ENTITY closeButton.accessKey "C"> +<!ENTITY sendButton.label "Gửi"> +<!ENTITY sendButton.accessKey "S"> +<!ENTITY languagePopup.label "Ngôn ngữ:"> +<!ENTITY languagePopup.accessKey "L"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorTableProperties.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorTableProperties.dtd new file mode 100644 index 0000000000..1616736fc7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/EditorTableProperties.dtd @@ -0,0 +1,75 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY tableWindow.title "Thuộc tính bảng"> +<!ENTITY applyButton.label "Áp dụng"> +<!ENTITY applyButton.accesskey "A"> +<!ENTITY closeButton.label "Đóng"> +<!ENTITY tableTab.label "Bảng"> +<!ENTITY cellTab.label "Ô"> +<!ENTITY tableRows.label "Hàng:"> +<!ENTITY tableRows.accessKey "R"> +<!ENTITY tableColumns.label "Cột:"> +<!ENTITY tableColumns.accessKey "C"> +<!ENTITY tableHeight.label "Cao:"> +<!ENTITY tableHeight.accessKey "G"> +<!ENTITY tableWidth.label "Rộng:"> +<!ENTITY tableWidth.accessKey "W"> +<!ENTITY tableBorderSpacing.label "Viền và khoảng cách"> +<!ENTITY tableBorderWidth.label "Viền:"> +<!ENTITY tableBorderWidth.accessKey "V"> +<!ENTITY tableSpacing.label "Khoảng cách:"> +<!ENTITY tableSpacing.accessKey "S"> +<!ENTITY tablePadding.label "Khoảng đệm:"> +<!ENTITY tablePadding.accessKey "P"> +<!ENTITY tablePxBetwCells.label "điểm ảnh giữa các ô"> +<!ENTITY tablePxBetwBrdrCellContent.label "điểm ảnh giữa viền ô và nội dung"> +<!ENTITY tableAlignment.label "Căn chỉnh bảng:"> +<!ENTITY tableAlignment.accessKey "T"> +<!ENTITY tableCaption.label "Tiêu đề:"> +<!ENTITY tableCaption.accessKey "N"> +<!ENTITY tableCaptionAbove.label "Trên bảng"> +<!ENTITY tableCaptionBelow.label "Dưới bảng"> +<!ENTITY tableCaptionLeft.label "Bên trái bảng"> +<!ENTITY tableCaptionRight.label "Bên phải bảng"> +<!ENTITY tableCaptionNone.label "Không có"> +<!ENTITY tableInheritColor.label "(Để cho màu trang hiện xuyên suốt)"> + +<!ENTITY cellSelection.label "Phần được chọn"> +<!ENTITY cellSelectCell.label "Ô"> +<!ENTITY cellSelectRow.label "Hàng"> +<!ENTITY cellSelectColumn.label "Cột"> +<!ENTITY cellSelectNext.label "Sau"> +<!ENTITY cellSelectNext.accessKey "N"> +<!ENTITY cellSelectPrevious.label "Trước"> +<!ENTITY cellSelectPrevious.accessKey "P"> +<!ENTITY applyBeforeChange.label "Thay đổi hiện tại sẽ được áp dụng sau khi thay đổi phần được chọn."> +<!ENTITY cellContentAlignment.label "Căn chỉnh nội dung"> +<!ENTITY cellHorizontal.label "Ngang:"> +<!ENTITY cellHorizontal.accessKey "Z"> +<!ENTITY cellVertical.label "Dọc:"> +<!ENTITY cellVertical.accessKey "V"> +<!ENTITY cellStyle.label "Kiểu ô:"> +<!ENTITY cellStyle.accessKey "C"> +<!ENTITY cellNormal.label "Bình thường"> +<!ENTITY cellHeader.label "Header"> +<!ENTITY cellTextWrap.label "Ngắt dòng văn bản:"> +<!ENTITY cellTextWrap.accessKey "T"> +<!ENTITY cellWrap.label "Ngắt dòng"> +<!ENTITY cellNoWrap.label "Không ngắt dòng"> +<!ENTITY cellAlignTop.label "Trên cùng"> +<!ENTITY cellAlignMiddle.label "Giữa"> +<!ENTITY cellAlignBottom.label "Dưới cùng"> +<!ENTITY cellAlignJustify.label "Hai Bên"> +<!ENTITY cellInheritColor.label "(Để màu bảng hiện xuyên suốt)"> +<!ENTITY cellUseCheckboxHelp.label "Sử dụng hộp kiểm để xác định thuộc tính nào sẽ được áp dụng cho tất cả các ô được chọn"> + +<!-- Used in both Table and Cell panels --> +<!ENTITY size.label "Kích thước"> +<!ENTITY pixels.label "điểm ảnh"> +<!ENTITY backgroundColor.label "Màu nền:"> +<!ENTITY backgroundColor.accessKey "B"> +<!ENTITY AlignLeft.label "Trái"> +<!ENTITY AlignCenter.label "Giữa"> +<!ENTITY AlignRight.label "Phải"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/composeMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/composeMsgs.properties new file mode 100644 index 0000000000..738887f255 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/composeMsgs.properties @@ -0,0 +1,460 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# +# The following are used by the compose back end +# +## LOCALIZATION NOTE (unableToOpenFile, unableToOpenTmpFile): +## %S will be replaced with the name of file that could not be opened +unableToOpenFile=Không thể mở tập tin %S. +unableToOpenTmpFile=Không thể mở tập tin tạm thời %S. Hãy kiểm tra thiết lập 'Thư mục Tạm' của bạn. +unableToSaveTemplate=Không thể lưu thư của bạn dưới dạng mẫu. +unableToSaveDraft=Không thể lưu thư của bạn dưới dạng bản nháp. +couldntOpenFccFolder=Không thể mở thư mục Thư đã gửi. Vui lòng xác minh rằng cài đặt tài khoản của bạn là chính xác. +noSender=Không có người gửi nào được chỉ định. Vui lòng thêm địa chỉ email của bạn trong cài đặt tài khoản. +noRecipients=Không có người nhận nào được chỉ định. Vui lòng nhập người nhận hoặc nhóm tin vào khu vực địa chỉ. +errorWritingFile=Lỗi khi ghi tập tin tạm thời. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingFromCommand): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +errorSendingFromCommand=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi: %s. Vui lòng xác minh rằng địa chỉ email của bạn là chính xác trong cài đặt tài khoản của bạn và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingDataCommand): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +errorSendingDataCommand=Đã xảy ra lỗi máy chủ gửi thư (SMTP) khi gửi thư. Máy chủ đã phản hồi: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingMessage): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +errorSendingMessage=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi: %s. Vui lòng kiểm tra thư và thử lại. +postFailed=Không thể đăng tin vì kết nối với máy chủ tin tức không thành công. Máy chủ có thể không khả dụng hoặc đang từ chối kết nối. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ tin tức của bạn là chính xác và thử lại. +errorQueuedDeliveryFailed=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư chưa gửi. +sendFailed=Không thể gửi thư. + +## LOCALIZATION NOTE (sendFailedUnexpected): argument %X is a hex error code value +sendFailedUnexpected=Không thành công do lỗi %X không mong muốn. Không có mô tả có sẵn. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSecurityIssue): argument %S is the Outgoing server (SMTP) response +smtpSecurityIssue=Cấu hình liên quan đến %S phải chính xác. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpServerError): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpServerError=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Lỗi ở máy chủ gửi thư (SMTP). Máy chủ phản hồi: %s. +unableToSendLater=Xin lỗi, chúng tôi không thể lưu thư của bạn để gửi sau. + +## LOCALIZATION NOTE (communicationsError): argument %d is the error code +communicationsError=Đã xảy ra lỗi giao tiếp: %d. Vui lòng thử lại. +dontShowAlert=ĐÂY CHỈ LÀ PLACEHOLDER. BẠN KHÔNG BAO GIỜ XEM ĐƯỢC CHUỖI VĂN BẢN NÀY. + +couldNotGetUsersMailAddress2=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: địa chỉ của người gửi (Từ:) không hợp lệ. Vui lòng xác minh rằng địa chỉ email này là chính xác và thử lại. +couldNotGetSendersIdentity=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: danh tính người gửi không hợp lệ. Vui lòng xác minh cấu hình danh tính của bạn và thử lại. + +mimeMpartAttachmentError=Lỗi đính kèm. +failedCopyOperation=Thư đã được gửi thành công, nhưng không thể sao chép vào thư mục Đã gửi của bạn. +nntpNoCrossPosting=Bạn chỉ có thể gửi một tin nhắn đến một máy chủ tin tức tại một thời điểm. +msgCancelling=Đang hủy bỏ… +sendFailedButNntpOk=Tin nhắn của bạn đã được đăng lên nhóm tin nhưng chưa được gửi đến người nhận khác. +errorReadingFile=Lỗi khi đọc tập tin. +followupToSenderMessage=Tác giả của tin nhắn này đã yêu cầu rằng các câu trả lời chỉ được gửi cho tác giả. Nếu bạn cũng muốn trả lời nhóm tin tức, hãy thêm một hàng mới vào khu vực địa chỉ, chọn nhóm tin từ danh sách người nhận và nhập tên của nhóm tin. + +## LOCALIZATION NOTE (errorAttachingFile): argument %S is the file name/URI of the object to be attached +errorAttachingFile=Đã xảy ra lỗi khi đính kèm %S. Vui lòng kiểm tra xem bạn có quyền truy cập vào tập tin hay không. + +## LOCALIZATION NOTE (incorrectSmtpGreeting): argument %s is the Outgoing server (SMTP) greeting +incorrectSmtpGreeting=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Máy chủ thư đã gửi một greeting không chính xác: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (errorSendingRcptCommand): argument %1$S is the Outgoing server (SMTP) response, argument %2$S is the intended message recipient. +errorSendingRcptCommand=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi:\n%1$S.\nVui lòng kiểm tra người nhận thư "%2$S" và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (startTlsFailed): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +startTlsFailed=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Không thể thiết lập liên kết an toàn với máy chủ gửi thư (SMTP) %S bằng cách sử dụng STARTTLS vì nó không sử dụng tính năng đó. Tắt STARTTLS cho máy chủ hoặc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ của bạn. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpPasswordUndefined): argument %S is the Outgoing server (SMTP) account +smtpPasswordUndefined=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Không thể lấy mật khẩu cho %S. Thư đã không được gửi đi. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendNotAllowed): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpSendNotAllowed=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư. Máy chủ thư đã phản hồi:\n%s.\nVui lòng đảm bảo rằng bạn đang sử dụng danh tính chính xác để gửi và phương pháp xác thực đã sử dụng là chính xác. Cần xác nhận rằng bạn được phép gửi qua máy chủ SMTP này bằng thông tin đăng nhập hiện tại của bạn từ mạng hiện tại của bạn. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpTempSizeExceeded): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpTempSizeExceeded=Kích thước thư của bạn đang cố gửi vượt quá giới hạn kích thước tạm thời của máy chủ. Thư không được gửi đi; thử giảm kích thước thư hoặc đợi một lúc và thử lại. Máy chủ đã trả lời: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpClientid): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpClientid=Máy chủ gửi thư (SMTP) đã phát hiện lỗi trong lệnh CLIENTID. Thư đã không được gửi đi. Máy chủ đã phản hồi: %s + +## LOCALIZATION NOTE (smtpClientidPermission): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpClientidPermission=Phản hồi của máy chủ gửi thư (SMTP) đối với lệnh CLIENTID cho biết rằng thiết bị của bạn không được phép gửi thư. Máy chủ đã phản hồi: %s + +## LOCALIZATION NOTE (smtpPermSizeExceeded1): argument %d is the Outgoing server (SMTP) size limit +smtpPermSizeExceeded1=Kích thước thư bạn đang cố gửi vượt quá giới hạn kích thước chung (%d byte) của máy chủ. Thư sẽ không được gửi; giảm kích thước thư và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpPermSizeExceeded2): argument %s is the Outgoing server (SMTP) response +smtpPermSizeExceeded2=Kích thước thư của bạn đang cố gửi vượt quá giới hạn kích thước chung của máy chủ. Thư đã không được gửi đi; giảm kích thước thư và thử lại. Máy chủ đã phản hồi: %s. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendFailedUnknownServer): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendFailedUnknownServer=Đã xảy ra lỗi khi gửi thư: Máy chủ gửi thư (SMTP) %S không xác định. Máy chủ có thể được định cấu hình không chính xác. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP) của bạn là chính xác và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendRequestRefused): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendRequestRefused=Không thể gửi thư vì không kết nối được với máy chủ gửi thư (SMTP) %S. Máy chủ có thể không khả dụng hoặc đang từ chối kết nối SMTP. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP) của bạn là chính xác và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendInterrupted): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendInterrupted=Không thể gửi thư vì kết nối với máy chủ gửi thư (SMTP) %S bị mất khi đang giao dịch. Vui lòng thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendTimeout): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendTimeout=Không thể gửi thư vì đã hết thời gian chờ kết nối với máy chủ gửi thư (SMTP) %S. Vui lòng thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (smtpSendFailedUnknownReason): argument %S is the Outgoing server (SMTP) +smtpSendFailedUnknownReason=Không thể gửi thư bằng máy chủ gửi thư (SMTP) %S vì lý do không xác định. Vui lòng xác minh rằng cài đặt máy chủ gửi thư (SMTP) của bạn là chính xác và thử lại. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpHintAuthEncryptToPlainNoSsl): %S is the server hostname +smtpHintAuthEncryptToPlainNoSsl=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản, hãy thử thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)' thành 'Mật khẩu, truyền không an toàn'. Nếu trước đây nó hoạt động nhưng bây giờ thì không, bạn có thể dễ bị đánh cắp mật khẩu. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpHintAuthEncryptToPlainSsl): %S is the server hostname +smtpHintAuthEncryptToPlainSsl=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S dường như không hỗ trợ mật khẩu được mã hóa. Nếu bạn vừa thiết lập tài khoản, hãy thử thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)' thành 'Mật khẩu bình thường'. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpHintAuthPlainToEncrypt): %S is the server hostname +smtpHintAuthPlainToEncrypt=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S không cho phép mật khẩu văn bản thuần túy. Vui lòng thử thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)' thành 'Mật khẩu được mã hóa'. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpAuthFailure): %S is the server hostname +smtpAuthFailure=Không thể xác thực với máy chủ gửi thư (SMTP) %S. Vui lòng kiểm tra mật khẩu và xác minh 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)'. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpAuthGssapi): %S is the server hostname +smtpAuthGssapi=Kerberos/GSSAPI không được máy chủ gửi thư (SMTP) %S chấp nhận. Vui lòng kiểm tra xem bạn đã đăng nhập vào Kerberos/GSSAPI chưa. + +# LOCALIZATION NOTE (smtpAuthMechNotSupported): %S is the server hostname +smtpAuthMechNotSupported=Máy chủ gửi thư (SMTP) %S không hỗ trợ phương thức xác thực đã chọn. Vui lòng thay đổi 'Phương thức xác thực' trong 'Cài đặt tài khoản | Máy chủ gửi thư (SMTP)'. + +# LOCALIZATION NOTE (errorIllegalLocalPart2): %s is an email address with an illegal localpart +errorIllegalLocalPart2=Có các ký tự không phải ASCII trong phần cục bộ của địa chỉ người nhận %s và máy chủ của bạn không hỗ trợ SMTPUTF8. Vui lòng thay đổi địa chỉ này và thử lại. + +## Strings used for the save message dialog shown when the user closes a message compose window +saveDlogTitle=Lưu Thư + +## LOCALIZATION NOTE (saveDlogMessages3): Do not translate the words %1$S and \n. +## %1$S is replaced by the folder name configured for saving drafts (typically the "Drafts" folder). +## Translate "Write" to match the translation of item "windowTitleWrite" below. +saveDlogMessages3=Lưu thư này vào thư mục nháp của bạn (%1$S) và đóng cửa sổ soạn thảo? +discardButtonLabel=&Loại bỏ những thay đổi + +## generics string +defaultSubject=(không tiêu đề) +chooseFileToAttach=Đính kèm Tập tin +genericFailureExplanation=Vui lòng xác minh rằng cài đặt tài khoản của bạn là chính xác và thử lại. + +## LOCALIZATION NOTE (undisclosedRecipients): this string must use only US_ASCII characters +undisclosedRecipients=người nhận không được tiết lộ + +# LOCALIZATION NOTE (chooseFileToAttachViaCloud): %1$S is the cloud +# provider to save the file to. +chooseFileToAttachViaCloud=Đính kèm tập tin qua %1$S + +## Window titles +# LOCALIZATION NOTE (windowTitleWrite): +# %1$S is the message subject. +# %2$S is the application name. +# Example: Write: Re: Invitation - Thunderbird +windowTitleWrite=Viết thư: %1$S - %2$S +# LOCALIZATION NOTE (windowTitlePrintPreview): +# %1$S is the message subject. +# %2$S is the application name. +# Example: Print Preview: Re: Invitation - Thunderbird +windowTitlePrintPreview=Xem trước khi in: %1$S - %2$S + +## From field +msgIdentityPlaceholder=Nhập tùy chỉnh địa chỉ Từ sẽ được sử dụng thay vì %S +customizeFromAddressTitle=Tùy chỉnh từ địa chỉ +customizeFromAddressWarning=Nếu nhà cung cấp e-mail của bạn hỗ trợ nó, Tùy chỉnh từ địa chỉ cho phép bạn thực hiện một thay đổi nhỏ đối với địa chỉ Từ của bạn mà không cần phải tạo danh tính mới trong Cài đặt tài khoản. Ví dụ: nếu địa chỉ người gửi của bạn là John Doe <john@example.com>, bạn có thể muốn thay đổi địa chỉ này thành John Doe <john+doe@example.com> hoặc John <john@example.com>. +customizeFromAddressIgnore=Không bao giờ thông báo tôi về điều này lần nữa + +## Strings used by the empty subject dialog +subjectEmptyTitle=Nhắc về Tiêu đề +subjectEmptyMessage=Thư này chưa có tiêu đề. +sendWithEmptySubjectButton=&Gửi thư Không có Tiêu đề +cancelSendingButton=&Hủy việc gửi + +## Strings used by the dialog that informs about the lack of newsgroup support. +noNewsgroupSupportTitle=Nhóm tin Không được Hỗ trợ +recipientDlogMessage=Tài khoản này chỉ hỗ trợ người nhận email. Nếu tiếp tục thì sẽ bỏ qua nhóm tin. + +## Strings used by the alert that tells the user that an email address is invalid. +addressInvalidTitle=Địa chỉ Người nhận Không hợp lệ +addressInvalid=%1$S không phải là một địa chỉ email hợp lệ vì nó không có dạng ngườidùng@tênmiền. Bạn phải sửa lại trước khi gửi e-mail. + +## String used by the dialog that asks the user to attach a web page +attachPageDlogTitle=Vui lòng chọn địa chỉ để đính kèm +attachPageDlogMessage=Trang Web (URL): + +## String used for attachment pretty name, when the attachment is a message +messageAttachmentSafeName=Thư được Đính kèm + +## String used for attachment pretty name, when the attachment is a message part +partAttachmentSafeName=Một phần Thư được Đính kèm + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentBucketAttachFilesTooltip): +# This tooltip should be same as attachFile.label in messengercompose.dtd, +# but without ellipsis (…). +attachmentBucketAttachFilesTooltip=Đính kèm tập tin +attachmentBucketClearSelectionTooltip=Xóa lựa chọn +attachmentBucketHeaderShowTooltip=Hiển thị ngăn đính kèm +attachmentBucketHeaderMinimizeTooltip=Ẩn ngăn đính kèm +attachmentBucketHeaderRestoreTooltip=Khôi phục ngăn đính kèm + +## String used by the Initialization Error dialog +initErrorDlogTitle=Soạn thư +initErrorDlgMessage=Đã xảy ra lỗi khi tạo cửa sổ soạn thư. Vui lòng thử lại. + +## String used if a file to attach does not exist when passed as +## a command line argument +errorFileAttachTitle=Đính kèm tập tin + +## LOCALIZATION NOTE (errorFileAttachMessage): %1$S will be replaced by the non-existent file name. +errorFileAttachMessage=Tập tin %1$S không tồn tại nên không thể được đính kèm vào thư. + +## String used if a file to serve as message body does not exist or cannot be loaded when passed +## as a command line argument +errorFileMessageTitle=Tập tin thư + +## LOCALIZATION NOTE (errorFileMessageMessage): %1$S will be replaced by the non-existent file name. +errorFileMessageMessage=Tập tin %1$S không tồn tại và không thể được sử dụng làm nội dung thư. + +## LOCALIZATION NOTE (errorLoadFileMessageMessage): %1$S will be replaced by the name of the file that can't be loaded. +errorLoadFileMessageMessage=Không thể tải tập tin %1$S dưới dạng nội dung thư. + +## Strings used by the Save as Draft/Template dialog +SaveDialogTitle=Lưu thư + +## LOCALIZATION NOTE (SaveDialogMsg): %1$S is the folder name, %2$S is the host name +SaveDialogMsg=Thư của bạn đã được lưu vào thư mục %1$S dưới %2$S. +CheckMsg=Không hiện lại hộp thoại này. + +## Strings used by the prompt when Quitting while in progress +quitComposeWindowTitle=Đang gửi thư + +## LOCALIZATION NOTE (quitComposeWindowMessage2): don't translate \n +quitComposeWindowMessage2=%1$S hiện đang trong quá trình gửi thư.\nBạn có muốn đợi cho đến khi thư được gửi xong rồi mới thoát hay thoát ngay bây giờ? +quitComposeWindowQuitButtonLabel2=&Thoát +quitComposeWindowWaitButtonLabel2=&Chờ đợi +quitComposeWindowSaveTitle=Đang lưu thư + +## LOCALIZATION NOTE (quitComposeWindowSaveMessage): don't translate \n +quitComposeWindowSaveMessage=%1$S hiện đang trong quá trình lưu thư.\nBạn có muốn đợi cho đến khi thư được lưu xong rồi mới thoát hay thoát ngay bây giờ? + +## Strings used by the prompt for Ctrl-Enter check before sending message +sendMessageCheckWindowTitle=Gửi thư +sendMessageCheckLabel=Bạn có chắc là bạn đã sẵn sàng gửi thư này không? +sendMessageCheckSendButtonLabel=Gửi +assemblingMessageDone=Tập hợp thư…Xong +assemblingMessage=Tập hợp thư… +smtpDeliveringMail=Đang gửi thư… +smtpMailSent=Đã gửi thư thành công +assemblingMailInformation=Đang tập hợp thông tin thư… + +## LOCALIZATION NOTE (gatheringAttachment): argument %S is the file name/URI of attachment +gatheringAttachment=Đang đính kèm %S… +creatingMailMessage=Đang tạo thư… + +## LOCALIZATION NOTE (copyMessageStart): argument %S is the folder name +copyMessageStart=Đang sao chép thư đến thư mục %S… +copyMessageComplete=Sao chép hoàn tất. +copyMessageFailed=Sao chép thất bại. +filterMessageComplete=Đã lọc xong. +filterMessageFailed=Có lỗi khi lọc. + +## LOCALIZATION NOTE (largeMessageSendWarning): +## Do not translate %S. It is the size of the message in user-friendly notation. +largeMessageSendWarning=Cảnh báo! Bạn sắp gửi một thư có kích thước %S. Bạn có chắc chắn muốn làm điều này? +sendingMessage=Đang gửi thư… +sendMessageErrorTitle=Lỗi khi gửi thư +postingMessage=Đang xuất bản thư… +sendLaterErrorTitle=Lỗi khi gửi sau +saveDraftErrorTitle=Lỗi khi lưu bản nháp +saveTemplateErrorTitle=Lỗi khi lưu mẫu + +## LOCALIZATION NOTE (failureOnObjectEmbeddingWhileSaving): argument %.200S is the file name/URI of object to be embedded +failureOnObjectEmbeddingWhileSaving=Có một vấn đề bao gồm tập tin %.200S trong thư. Bạn có muốn tiếp tục lưu thư mà không có tập tin này? + +## LOCALIZATION NOTE (failureOnObjectEmbeddingWhileSending): argument %.200S is the file name/URI of object to be embedded +failureOnObjectEmbeddingWhileSending=Có một vấn đề bao gồm tập tin %.200S trong thư. Bạn có muốn tiếp tục gửi thư mà không có tập tin này? +returnToComposeWindowQuestion=Bạn có muốn quay lại cửa sổ soạn thảo? + +## reply header in composeMsg +## LOCALIZATION NOTE (mailnews.reply_header_authorwrotesingle): #1 is the author (name of the person replying to) +mailnews.reply_header_authorwrotesingle=#1 đã viết: + +## LOCALIZATION NOTE (mailnews.reply_header_ondateauthorwrote): #1 is the author, #2 is the date, #3 is the time +mailnews.reply_header_ondateauthorwrote=Vào lúc #3 #2, #1 đã viết: + +## LOCALIZATION NOTE (mailnews.reply_header_authorwroteondate): #1 is the author, #2 is the date, #3 is the time +mailnews.reply_header_authorwroteondate=#1 đã viết vào lúc #3 #2: + +## reply header in composeMsg +## user specified +mailnews.reply_header_originalmessage=-------- Thư gốc -------- + +## forwarded header in composeMsg +## user specified +mailnews.forward_header_originalmessage=-------- Tin nhắn đã được chuyển tiếp -------- + +## Strings used by the rename attachment dialog +renameAttachmentTitle=Đổi tên đính kèm +renameAttachmentMessage=Tên phần đính kèm mới: + +## Attachment Reminder +## LOCALIZATION NOTE (mail.compose.attachment_reminder_keywords): comma separated +## words that should trigger an attachment reminder. +mail.compose.attachment_reminder_keywords=.doc,.pdf,.xls,.ppt,.rtf,.pps,attachment,attach,attached,attaching,enclosed,CV,cover letter + +remindLaterButton=Nhắc tôi sau +remindLaterButton.accesskey=L +disableAttachmentReminderButton=Vô hiệu hóa lời nhắc đính kèm cho thư hiện tại +attachmentReminderTitle=Nhắc nhở đính kèm +attachmentReminderMsg=Bạn có quên thêm phần đính kèm? + +# LOCALIZATION NOTE (attachmentReminderKeywordsMsgs): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# #1 number of keywords +attachmentReminderKeywordsMsgs=Đã tìm thấy #1 từ khóa đính kèm: +attachmentReminderOptionsMsg=Lời nhắc nhở cho phần đính kèm có thể được thiết lập trong tùy chỉnh +attachmentReminderYesIForgot=Oh, tôi đã làm! +attachmentReminderFalseAlarm=Không, gửi ngay + +# Strings used by the Filelink offer notification bar. +learnMore.label=Tìm hiểu thêm… +learnMore.accesskey=m + +# LOCALIZATION NOTE (bigFileDescription): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +# #1 number of big attached files +bigFileDescription=Đây là những tập tin lớn. Có thể tốt hơn nếu sử dụng Filelink. +bigFileShare.label=Liên kết +bigFileShare.accesskey=l +bigFileAttach.label=Bỏ qua +bigFileAttach.accesskey=i +bigFileChooseAccount.title=Chọn tài khoản +bigFileChooseAccount.text=Chọn một tài khoản đám mây để tải tệp đính kèm lên +bigFileHideNotification.title=Không tải lên tập tin của tôi +bigFileHideNotification.text=Bạn sẽ không được thông báo nếu bạn đính kèm nhiều tệp lớn hơn vào thư này. +bigFileHideNotification.check=Không bao giờ thông báo tôi về điều này lần nữa. + +# LOCALIZATION NOTE(cloudFileUploadingTooltip): Do not translate the string +# %S. %S is the display name for the cloud account the attachment is being +# uploaded to. +cloudFileUploadingTooltip=Đang tải lên vào %S… + +# LOCALIZATION NOTE(cloudFileUploadedTooltip): Do not translate the string +# %S. %S is the display name for the cloud account the attachment was uploaded +# to. +cloudFileUploadedTooltip=Đã tải lên vào %S +cloudFileUploadingNotification=Tập tin của bạn đang được liên kết. Nó sẽ xuất hiện trong phần nội dung thư khi hoàn tất.;Các tập tin của bạn đang được liên kết. Chúng sẽ xuất hiện trong nội dung thư khi hoàn tất. +cloudFileUploadingCancel.label=Hủy bỏ +cloudFileUploadingCancel.accesskey=c +cloudFilePrivacyNotification=Liên kết đã hoàn tất. Xin lưu ý rằng những người có thể xem hoặc đoán các liên kết có thể truy cập được các đính kèm được liên kết. + +## LOCALIZATION NOTE(smtpEnterPasswordPrompt): Do not translate the +## word %S. Place the word %S where the host name should appear. +smtpEnterPasswordPrompt=Nhập mật khẩu cho %S: + +## LOCALIZATION NOTE(smtpEnterPasswordPromptWithUsername): Do not translate the +## words %1$S and %2$S. Place the word %1$S where the host name should appear, +## and %2$S where the user name should appear. +smtpEnterPasswordPromptWithUsername=Nhập mật khẩu cho %2$S trên %1$S: +## LOCALIZATION NOTE(smtpEnterPasswordPromptTitleWithHostname): Do not translate the +## word %1$S. Place the word %1$S where the server host name should appear. +smtpEnterPasswordPromptTitleWithHostname=Yêu cầu mật khẩu cho máy chủ gửi thư (SMTP) %1$S + +# LOCALIZATION NOTE (removeAttachmentMsgs): Semi-colon list of plural forms. +# See: https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals +removeAttachmentMsgs=Xóa (các) phần đính kèm + +## LOCALIZATION NOTE(promptToSaveSentLocally2): Do not translate the strings %1$S, %2$S, %3$S and \n. +## %2$S will be replaced with the account name. $1$S will be replaced by the folder name +## configured to contain saved sent messages (typically the "Sent" folder). +## %3$S will be replaced with the local folders account name (typically "Local Folders"). +## Translate "Write" to match the translation of item "windowTitleWrite" above. +promptToSaveSentLocally2=Thư của bạn đã được gửi nhưng bản sao không được đặt trong thư mục đã gửi của bạn (%1$S) do lỗi truy cập tập tin hoặc mạng.\nBạn có thể thử lại hoặc lưu thư cục bộ đến %3$S/%1$S-%2$S. +errorFilteringMsg=Thư của bạn đã được gửi và lưu, nhưng đã xảy ra lỗi khi chạy các bộ lọc thư trên đó. +errorCloudFileAuth.title=Lỗi khi xác thực + +## LOCALIZATION NOTE(promptToSaveDraftLocally2): Do not translate the strings %1$S, %2$S, %3$S and \n. +## %2$S will be replaced with the account name. $1$S will be replaced by the folder name +## configured to contain saved draft messages (typically the "Drafts" folder). +## %3$S will be replaced with the local folders account name (typically "Local Folders"). +promptToSaveDraftLocally2=Thư nháp của bạn không được sao chép vào thư mục thư nháp (%1$S) do lỗi truy cập mạng hoặc tập tin.\nBạn có thể thử lại hoặc lưu bản nháp cục bộ đến %3$S/%1$S-%2$S. +buttonLabelRetry2=&Thử lại + +## LOCALIZATION NOTE(promptToSaveTemplateLocally2): Do not translate the strings %1$S, %2$S, %3$S and \n. +## %2$S will be replaced with the account name. $1$S will be replaced by the folder name +## configured to contain saved templates (typically the "Templates" folder). +## %3$S will be replaced with the local folders account name (typically "Local Folders"). +promptToSaveTemplateLocally2=Mẫu của bạn không được sao chép vào thư mục mẫu của bạn (%1$S) do lỗi truy cập mạng hoặc tập tin.\nBạn có thể thử lại hoặc lưu mẫu cục bộ vào %3$S/%1$S-%2$S. + +## LOCALIZATION NOTE(saveToLocalFoldersFailed): Message appears after normal +## save fails (e.g., to Sent) and save to Local Folders also fails. This could +## occur if network is down and filesystem problems are present such as disk +## full, permission issues or hardware failure. +saveToLocalFoldersFailed=Không thể lưu thư của bạn vào các thư mục địa phương. Có thể hết không gian trống để lưu trữ tập tin. + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileAuth.message): +## %1$S is the name of the online storage service against which the authentication failed. +errorCloudFileAuth.message=Không thể xác thực với %1$S. +errorCloudFileUpload.title=Lỗi khi tải lên + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileUpload.message): +## %1$S is the name of the online storage service against which the uploading failed. +## %2$S is the name of the file that failed to upload. +errorCloudFileUpload.message=Không thể tải %2$S lên %1$S. +errorCloudFileQuota.title=Lỗi hạn mức + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileQuota.message): +## %1$S is the name of the online storage service being uploaded to. +## %2$S is the name of the file that could not be uploaded due to exceeding the storage limit. +errorCloudFileQuota.message=Tải lên %2$S lên %1$S sẽ vượt quá dung lượng không gian trống của bạn. +errorCloudFileLimit.title=Lỗi kích thước tập tin + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileLimit.message): +## %1$S is the name of the online storage service being uploaded to. +## %2$S is the name of the file that could not be uploaded due to size restrictions. +errorCloudFileLimit.message=%2$S vượt quá kích thước tối đa cho %1$S. +errorCloudFileOther.title=Lỗi không xác định + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileOther.message): +## %1$S is the name of the online storage service that cannot be communicated with. +errorCloudFileOther.message=Đã xảy ra lỗi không xác định khi giao tiếp với %1$S. +errorCloudFileDeletion.title=Lỗi khi xóa + +## LOCALIZATION NOTE(errorCloudFileDeletion.message): +## %1$S is the name of the online storage service that the file is to be deleted from. +## %2$S is the name of the file that failed to be deleted. +errorCloudFileDeletion.message=Đã xảy ra sự cố khi xóa %2$S khỏi %1$S. +errorCloudFileUpgrade.label=Nâng cấp + +## LOCALIZATION NOTE(stopShowingUploadingNotification): This string is used in the Filelink +## upload notification bar to allow the user to dismiss the notification permanently. +stopShowingUploadingNotification.accesskey=N +stopShowingUploadingNotification.label=Đừng hiển thị lại điều này +replaceButton.label=Thay thế… +replaceButton.accesskey=x +replaceButton.tooltip=Hiển thị hộp thoại Tìm và thay thế + +## LOCALIZATION NOTE(blockedAllowResource): %S is the URL to load. +blockedAllowResource=Bỏ chặn %S +## LOCALIZATION NOTE (blockedContentMessage): Semi-colon list of plural forms. +## See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +## %S will be replaced by brandShortName. +## Files must be unblocked individually, therefore the plural form reads: +## Unblocking a file (one of several) will include it (that one file) in your sent message. +## In other words: +## Unblocking one/several file(s) will include it/them in your message. +blockedContentMessage=%S đã chặn một số tập tin tải vào thư này. Bỏ chặn tập tin sẽ bao gồm nó trong thư đã gửi của bạn. + +blockedContentPrefLabel=Tùy chọn +blockedContentPrefAccesskey=O + +blockedContentPrefLabelUnix=Tùy chỉnh +blockedContentPrefAccesskeyUnix=P + +## Recipient pills fields. +## LOCALIZATION NOTE(confirmRemoveRecipientRowTitle2): %S will be replaced with the field name. +confirmRemoveRecipientRowTitle2=Xóa địa chỉ %S +## LOCALIZATION NOTE(confirmRemoveRecipientRowBody2): %S will be replaced with the field name. +confirmRemoveRecipientRowBody2=Bạn có chắc chắn muốn xóa địa chỉ %S không? +confirmRemoveRecipientRowButton=Xóa + +## LOCALIZATION NOTE headersSpaceStyle is for aligning label of a newly create recipient row. +## It should be larger than the largest Header label and identical to &headersSpace2.style; +headersSpaceStyle=width: 8em diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties new file mode 100644 index 0000000000..b66a546c69 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editor.properties @@ -0,0 +1,208 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE FILE: embedded "\n" represent HTML breaks (<br>) +# Don't translate embedded "\n". +# Don't translate strings like this: %variable% +# as they will be replaced using JavaScript +# +No=Không +Save=Lưu +More=Nhiều hơn +Less=Ít hơn +MoreProperties=Nhiều thuộc tính hơn +FewerProperties=Ít thuộc tính hơn +PropertiesAccessKey=P +None=Không có +none=không có +OpenHTMLFile=Mở tập tin HTML +OpenTextFile=Mở tập tin văn bản +SelectImageFile=Chọn tập tin ảnh +SaveDocument=Lưu trang +SaveDocumentAs=Lưu trang dưới dạng +SaveTextAs=Lưu văn bản dưới dạng +EditMode=Chế độ chỉnh sửa +Preview=Xem trước +Publish=Xuất bản +PublishPage=Xuất bản trang +DontPublish=Không xuất bản +SavePassword=Sử dụng trình quản lý mật khẩu để lưu mật khẩu này +CorrectSpelling=(đúng chính tả) +NoSuggestedWords=(không có từ gợi ý) +NoMisspelledWord=Không có lỗi chính tả +CheckSpellingDone=Kiểm tra chính tả hoàn tất. +CheckSpelling=Kiểm tra chính tả +InputError=Lỗi +Alert=Cảnh báo +CantEditFramesetMsg=Trình soạn thảo không thể mở các bộ khung HTML, hoặc các trang có khung nội bộ. Để soạn thảo bộ khung, hãy thử mở trang của các khung riêng rẽ. Để soạn thảo trang có khung nội bộ, hãy lưu một bản sao của trang và xóa thẻ <iframe>. +CantEditMimeTypeMsg=Không thể chỉnh sửa loại trang này. +CantEditDocumentMsg=Không thể chỉnh sửa trang này vì không rõ lí do. +BeforeClosing=trước khi đóng +BeforePreview=trước khi xem trong trình duyệt +BeforeValidate=trước khi kiểm định tài liệu +# LOCALIZATION NOTE (SaveFilePrompt, PublishPrompt): Don't translate %title% and %reason% (this is the reason for asking user to close, such as "before closing") +SaveFilePrompt=Bạn có muốn lưu các thay đổi trong “%title%” %reason%? +PublishPrompt=Bạn có muốn lưu các thay đổi trong “%title%” %reason%? +SaveFileFailed=Lưu tập tin thất bại! + +# Publishing error strings: +# LOCALIZATION NOTE Don't translate %dir% or %file% in the Publishing error strings: +FileNotFound=Không tìm thấy %file%. +SubdirDoesNotExist=Thư mục con "%dir%" không tồn tại trên trang này hoặc tên tệp "%file%" đã được sử dụng bởi thư mục con khác. +FilenameIsSubdir=Tên tập tin “%file%” đã được sử dụng bởi một thư mục con khác. +ServerNotAvailable=Máy chủ không có sẵn. Kiểm tra kết nối của bạn và thử lại sau. +Offline=Bạn hiện đang ngoại tuyến. Hãy nhấn biểu tượng gần góc dưới bên phải của bất kì cửa sổ nào để trực tuyến. +DiskFull=Không đủ dung lượng trống trên đĩa để lưu tập tin "%file%." +NameTooLong=Tên tệp hoặc tên thư mục con quá dài. +AccessDenied=Bạn không có quyền xuất bản đến vị trí này. +UnknownPublishError=Xảy ra lỗi xuất bản không rõ lí do. +PublishFailed=Xuất bản thất bại. +PublishCompleted=Xuất bản đã hoàn tất. +AllFilesPublished=Đã xuất bản các tập tin +# LOCALIZATION NOTE Don't translate %x% or %total% +FailedFileMsg=%x% của %total% tập tin không thể xuất bản. +# End-Publishing error strings +Prompt=Lời nhắc +# LOCALIZATION NOTE (PromptFTPUsernamePassword): Don't translate %host% +PromptFTPUsernamePassword=Hãy nhập tên người dùng và mật khẩu cho máy chủ FTP ở %host% +RevertCaption=Hoàn nguyên về lần lưu cuối cùng +Revert=Hoàn nguyên +SendPageReason=trước khi gửi trang này +Send=Gửi +## LOCALIZATION NOTE (PublishProgressCaption, PublishToSite, AbandonChanges): Don't translate %title% +PublishProgressCaption=Đang xuất bản: %title% +PublishToSite=Đang xuất bản lên trang: %title% +AbandonChanges=Bạn có muốn từ bỏ những thay đổi chưa lưu của “%title%” và tải lại trang? +DocumentTitle=Tiêu đề trang +NeedDocTitle=Vui lòng nhập một tiêu đề cho trang hiện tại. +DocTitleHelp=Tiêu đề sẽ hiện ra ở thanh tiêu đề của cửa sổ và trang đánh dấu. +CancelPublishTitle=Hủy bỏ việc xuất bản? +## LOCALIZATION NOTE: "Continue" in this sentence must match the text for +## the CancelPublishContinue key below +CancelPublishMessage=Hủy bỏ trong khi đang xuất bản có thể khiến tập tin của bạn không được truyền đầy đủ. Bạn muốn Tiếp tục hay Hủy bỏ? +CancelPublishContinue=Tiếp tục +MissingImageError=Xin hãy nhập hay chọn hình ở dạng GIF, JPEG, hoặc PNG. +EmptyHREFError=Xin hãy chọn địa chỉ để tạo liên kết mới. +LinkText=Liên kết văn bản +LinkImage=Liên kết ảnh +MixedSelection=[Lựa chọn Hỗn hợp] +Mixed=(hỗn hợp) +# LOCALIZATION NOTE (NotInstalled): %S is the name of the font +NotInstalled=%S (chưa cài đặt) +EnterLinkText=Nhập văn bản để hiển thị trong liên kết: +EnterLinkTextAccessKey=T +EmptyLinkTextError=Xin hãy nhập văn bản cho liên kết này. +EditTextWarning=Nội dung hiện có sẽ được thay thế. +#LOCALIZATION NOTE (ValidateNumber):Don't translate: %n% %min% %max% +ValidateRangeMsg=Số bạn đã nhập (%n%) nằm ở ngoài khoảng cho phép. +ValidateNumberMsg=Xin hãy nhập số giữa %min% và %max%. +MissingAnchorNameError=Xin hãy nhập tên cho mỏ neo này. +#LOCALIZATION NOTE (DuplicateAnchorNameError): Don't translate %name% +DuplicateAnchorNameError="%name%" đã tồn tại trong trang này. Vui lòng nhập một tên khác. +BulletStyle=Kiểu Bullet +SolidCircle=Vòng tròn tô đậm +OpenCircle=Vòng tròn trống +SolidSquare=Hình vuông tô đậm +NumberStyle=Kiểu đánh số +Automatic=Tự động +Style_1=1, 2, 3… +Style_I=I, II, III… +Style_i=i, ii, iii… +Style_A=A, B, C… +Style_a=a, b, c… +Pixels=điểm ảnh +Percent=phần trăm +PercentOfCell=% ô +PercentOfWindow=% cửa sổ +PercentOfTable=% bảng +#LOCALIZATION NOTE (untitledTitle): %S is the window #. No plural handling needed. +untitledTitle=không-tên-%S +untitledDefaultFilename=không-tên +ShowToolbar=Hiển thị thanh công cụ +HideToolbar=Ẩn thanh công cụ +ImapError=Không thể tải ảnh +ImapCheck=\nXin hãy chọn địa chỉ (URL) mới và thử lại. +SaveToUseRelativeUrl=Chỉ có thể sử dụng các URL tương đối trong các trang được lưu +NoNamedAnchorsOrHeadings=(Trang này không có mỏ neo hoặc đầu đề) +TextColor=Màu chữ +HighlightColor=Màu tô sáng +PageColor=Màu nền trang +BlockColor=Màu nền khối +TableColor=Màu nền bảng +CellColor=Màu nền ô +TableOrCellColor=Màu bảng hoặc ô +LinkColor=Màu liên kết văn bản +ActiveLinkColor=Màu liên kết kích hoạt +VisitedLinkColor=Màu liên kết đã truy cập +NoColorError=Nhấp vào màu hoặc nhập chuỗi màu HTML hợp lệ +Table=Bảng +TableCell=Ô bảng +NestedTable=Bảng lồng nhau +HLine=Đường ngang +Link=Liên kết +Image=Hình +ImageAndLink=Ảnh và liên kết +NamedAnchor=Mỏ neo +List=Danh sách +ListItem=Danh sách mục +Form=Biểu mẫu +InputTag=Trường biểu mẫu +InputImage=Hình biểu mẫu +TextArea=Vùng văn bản +Select=Danh sách chọn +Button=Nút +Label=Nhãn +FieldSet=Bộ trường +Tag=Nhãn +MissingSiteNameError=Vui lòng nhập tên để xuất bản trang web này. +MissingPublishUrlError=Vui lòng nhập vị trí để xuất bản trang này. +MissingPublishFilename=Vui lòng nhập tên tập tin cho trang hiện tại. +#LOCALIZATION NOTE (DuplicateSiteNameError): Don't translate %name% +DuplicateSiteNameError="%name%" đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên khác. +AdvancedProperties=Thuộc tính nâng cao… +AdvancedEditForCellMsg=Chỉnh sửa nâng cao không khả dụng khi nhiều ô được chọn +# LOCALIZATION NOTE (ObjectProperties):Don't translate "%obj%" it will be replaced with one of above object nouns +ObjectProperties=Thuộc tính %obj%… +# LOCALIZATION NOTE This character must be in the above string and not conflict with other accesskeys in Format menu +ObjectPropertiesAccessKey=o +# LOCALIZATION NOTE (JoinSelectedCells): This variable should contain the "tableJoinCells.accesskey" +# letter as defined in editorOverlay.dtd +JoinSelectedCells=Hợp nhất các ô được chọn +# LOCALIZATION NOTE (JoinCellToRight): This variable should contain the "tableJoinCells.accesskey" +# letter as defined in editorOverlay.dtd +JoinCellToRight=Hợp nhất với ô bên phải +JoinCellAccesskey=j +# LOCALIZATION NOTE (TableSelectKey): Ctrl key on a keyboard +TableSelectKey=Ctrl+ +# LOCALIZATION NOTE (XulKeyMac): Command key on a Mac keyboard +XulKeyMac=Cmd+ +# LOCALIZATION NOTE (Del): Del key on a keyboard +Del=Del +Delete=Xóa +DeleteCells=Xóa các ô +DeleteTableTitle=Xóa các hàng hoặc cột +DeleteTableMsg=Nếu xóa hàng hay cột thì sẽ xóa những ô (và nội dung trong đó) thuộc hàng hay cột đó. Bạn có chắc muốn làm vậy không? +Clear=Xóa trắng +#Mouse actions +Click=Nhấp +Drag=Kéo +Unknown=Không rõ +# +# LOCALIZATION NOTE "RemoveTextStylesAccesskey" is used for both +# menu items: "RemoveTextStyles" and "StopTextStyles" +RemoveTextStylesAccesskey=x +RemoveTextStyles=Xóa tất cả các kiểu văn bản +StopTextStyles=Ngừng kiểu văn bản +# +# LOCALIZATION NOTE "RemoveLinksAccesskey" is used for both +# menu items: "RemoveLinks" and "StopLinks" +RemoveLinksAccesskey=n +RemoveLinks=Xóa liên kết +StopLinks=Ngừng liên kết +# +NoFormAction=Bạn nên nhập một hành động cho biểu mẫu này. Biểu mẫu tự đệ trình dùng một kĩ thuật nâng cao, và có thể không hoạt động giống nhau trong các trình duyệt. +NoAltText=Nếu hình này có liên quan đến nội dung của tài liệu, bạn cần phải cung cấp văn bản thay thế để hiển thị trong những trình duyệt văn-bản-thuần, và cũng để hiển thị khi hình đang được tải hoặc khi việc tải hình bị vô hiệu hóa. +# +Malformed=Nguồn không thể được chuyển đổi lại thành tài liệu vì nó không phải là XHTML hợp lệ. +NoLinksToCheck=Không có phần tử chứa liên kết để kiểm tra diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editorOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..ea8c0b8039 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/editorOverlay.dtd @@ -0,0 +1,303 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Attn: Localization - some of the menus in this dialog directly affect mail also. --> + +<!-- Edit menu items --> +<!ENTITY pasteNoFormatting.label "Dán mà không cần định dạng"> +<!ENTITY pasteNoFormatting.accesskey "n"> +<!ENTITY pasteNoFormatting.key "V"> +<!ENTITY pasteAsQuotationCmd.label "Dán dưới dạng trích dẫn"> +<!ENTITY pasteAsQuotationCmd.accesskey "Q"> + +<!-- Insert menu items --> +<!ENTITY insertMenu.label "Chèn"> +<!ENTITY insertMenu.accesskey "I"> +<!ENTITY insertLinkCmd2.label "Liên kết…"> +<!ENTITY insertLinkCmd2.accesskey "L"> +<!ENTITY insertLinkCmd2.key "K"> +<!ENTITY insertAnchorCmd.label "Mỏ neo…"> +<!ENTITY insertAnchorCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY insertImageCmd.label "Hình…"> +<!ENTITY insertImageCmd.accesskey "I"> +<!ENTITY insertHLineCmd.label "Đường ngang"> +<!ENTITY insertHLineCmd.accesskey "o"> +<!ENTITY insertTableCmd.label "Bảng…"> +<!ENTITY insertTableCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY insertHTMLCmd.label "HTML…"> +<!ENTITY insertHTMLCmd.accesskey "H"> +<!ENTITY insertMathCmd.label "Toán học…"> +<!ENTITY insertMathCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY insertCharsCmd.label "Kí hiệu và biểu tượng…"> +<!ENTITY insertCharsCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY insertBreakAllCmd.label "Ngắt đoạn sau (các) hình"> +<!ENTITY insertBreakAllCmd.accesskey "k"> + +<!-- Used just in context popup. --> +<!ENTITY createLinkCmd.label "Tạo liên kết…"> +<!ENTITY createLinkCmd.accesskey "k"> +<!ENTITY editLinkCmd.label "Chỉnh sửa liên kết trong trình soạn thảo mới"> +<!ENTITY editLinkCmd.accesskey "i"> + +<!-- Font Face SubMenu --> +<!ENTITY FontFaceSelect.tooltip "Chọn phông chữ"> +<!ENTITY fontfaceMenu.label "Phông chữ"> +<!ENTITY fontfaceMenu.accesskey "F"> +<!ENTITY fontVarWidth.label "Chiều rộng thay đổi"> +<!ENTITY fontVarWidth.accesskey "V"> +<!ENTITY fontFixedWidth.label "Chiều rộng cố định"> +<!ENTITY fontFixedWidth.accesskey "x"> +<!ENTITY fontFixedWidth.key "T"> +<!ENTITY fontHelvetica.label "Helvetica, Arial"> +<!ENTITY fontHelvetica.accesskey "l"> +<!ENTITY fontTimes.label "Times"> +<!ENTITY fontTimes.accesskey "T"> +<!ENTITY fontCourier.label "Courier"> +<!ENTITY fontCourier.accesskey "C"> + +<!-- Font Size SubMenu --> +<!ENTITY FontSizeSelect.tooltip "Chọn cỡ chữ"> +<!ENTITY decreaseFontSize.label "Nhỏ hơn"> +<!ENTITY decreaseFontSize.accesskey "r"> +<!ENTITY decrementFontSize.key "<"> +<!ENTITY decrementFontSize.key2 ","> <!-- < is above this key on many keyboards --> +<!ENTITY increaseFontSize.label "Lớn hơn"> +<!ENTITY increaseFontSize.accesskey "g"> +<!ENTITY incrementFontSize.key ">"> +<!ENTITY incrementFontSize.key2 "."> <!-- > is above this key on many keyboards --> + +<!ENTITY fontSizeMenu.label "Cỡ chữ"> +<!ENTITY fontSizeMenu.accesskey "z"> +<!ENTITY size-tinyCmd.label "Rất nhỏ"> +<!ENTITY size-tinyCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY size-smallCmd.label "Nhỏ"> +<!ENTITY size-smallCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY size-mediumCmd.label "Trung bình"> +<!ENTITY size-mediumCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY size-largeCmd.label "Lớn"> +<!ENTITY size-largeCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY size-extraLargeCmd.label "Rất lớn"> +<!ENTITY size-extraLargeCmd.accesskey "x"> +<!ENTITY size-hugeCmd.label "Siêu lớn"> +<!ENTITY size-hugeCmd.accesskey "H"> + +<!-- Font Style SubMenu --> +<!ENTITY fontStyleMenu.label "Kiểu chữ"> +<!ENTITY fontStyleMenu.accesskey "S"> +<!ENTITY styleBoldCmd.label "Đậm"> +<!ENTITY styleBoldCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY styleBoldCmd.key "B"> +<!ENTITY styleItalicCmd.label "Nghiêng"> +<!ENTITY styleItalicCmd.accesskey "I"> +<!ENTITY styleItalicCmd.key "I"> +<!ENTITY styleUnderlineCmd.label "Gạch dưới"> +<!ENTITY styleUnderlineCmd.accesskey "U"> +<!ENTITY styleUnderlineCmd.key "U"> +<!ENTITY styleStrikeThruCmd.label "Gạch ngang"> +<!ENTITY styleStrikeThruCmd.accesskey "k"> +<!ENTITY styleSuperscriptCmd.label "Chữ nhỏ bên trên"> +<!ENTITY styleSuperscriptCmd.accesskey "p"> +<!ENTITY styleSubscriptCmd.label "Chữ nhỏ bên dưới"> +<!ENTITY styleSubscriptCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY styleNonbreakingCmd.label "Không ngắt dòng"> +<!ENTITY styleNonbreakingCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY styleEm.label "Nhấn mạnh"> +<!ENTITY styleEm.accesskey "E"> +<!ENTITY styleStrong.label "Nhấn mạnh hơn"> +<!ENTITY styleStrong.accesskey "t"> +<!ENTITY styleCite.label "Nguồn trích dẫn"> +<!ENTITY styleCite.accesskey "C"> +<!ENTITY styleAbbr.label "Viết tắt"> +<!ENTITY styleAbbr.accesskey "A"> +<!ENTITY styleAcronym.label "Viết tắt chữ cái đầu"> +<!ENTITY styleAcronym.accesskey "r"> +<!ENTITY styleCode.label "Đoạn mã"> +<!ENTITY styleCode.accesskey "o"> +<!ENTITY styleSamp.label "Ví dụ mẫu"> +<!ENTITY styleSamp.accesskey "m"> +<!ENTITY styleVar.label "Biến"> +<!ENTITY styleVar.accesskey "V"> + +<!ENTITY formatFontColor.label "Màu chữ…"> +<!ENTITY formatFontColor.accesskey "C"> +<!ENTITY tableOrCellColor.label "Màu nền bảng hoặc ô…"> +<!ENTITY tableOrCellColor.accesskey "B"> + +<!ENTITY formatRemoveStyles.key "Y"> +<!ENTITY formatRemoveLinks.key "K"> +<!ENTITY formatRemoveNamedAnchors.label "Xóa mỏ neo"> +<!ENTITY formatRemoveNamedAnchors.accesskey "R"> +<!ENTITY formatRemoveNamedAnchors2.key "R"> + +<!ENTITY paragraphMenu.label "Đoạn văn"> +<!ENTITY paragraphMenu.accesskey "P"> +<!ENTITY paragraphParagraphCmd.label "Đoạn văn"> +<!ENTITY paragraphParagraphCmd.accesskey "P"> +<!ENTITY heading1Cmd.label "Đầu đề cấp 1"> +<!ENTITY heading1Cmd.accesskey "1"> +<!ENTITY heading2Cmd.label "Đầu đề cấp 2"> +<!ENTITY heading2Cmd.accesskey "2"> +<!ENTITY heading3Cmd.label "Đầu đề cấp 3"> +<!ENTITY heading3Cmd.accesskey "3"> +<!ENTITY heading4Cmd.label "Đầu đề cấp 4"> +<!ENTITY heading4Cmd.accesskey "4"> +<!ENTITY heading5Cmd.label "Đầu đề cấp 5"> +<!ENTITY heading5Cmd.accesskey "5"> +<!ENTITY heading6Cmd.label "Đầu đề cấp 6"> +<!ENTITY heading6Cmd.accesskey "6"> +<!ENTITY paragraphAddressCmd.label "Địa chỉ"> +<!ENTITY paragraphAddressCmd.accesskey "A"> +<!ENTITY paragraphPreformatCmd.label "Định dạng sẵn"> +<!ENTITY paragraphPreformatCmd.accesskey "f"> + +<!-- List menu items --> +<!ENTITY formatlistMenu.label "Danh sách"> +<!ENTITY formatlistMenu.accesskey "L"> +<!ENTITY noneCmd.label "Không có"> +<!ENTITY noneCmd.accesskey "K"> +<!ENTITY listBulletCmd.label "Gạch đầu dòng"> +<!ENTITY listBulletCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY listNumberedCmd.label "Được đánh số"> +<!ENTITY listNumberedCmd.accesskey "m"> +<!ENTITY listTermCmd.label "Thuật ngữ"> +<!ENTITY listTermCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY listDefinitionCmd.label "Định nghĩa"> +<!ENTITY listDefinitionCmd.accesskey "D"> +<!ENTITY listPropsCmd.label "Danh sách thuộc tính…"> +<!ENTITY listPropsCmd.accesskey "L"> + +<!ENTITY ParagraphSelect.tooltip "Chọn một định dạng đoạn văn"> +<!-- Shared in Paragraph, and Toolbar menulist --> +<!ENTITY bodyTextCmd.label "Nội dung"> +<!ENTITY bodyTextCmd.accesskey "T"> + +<!-- Align menu items --> +<!ENTITY alignMenu.label "Căn chỉnh"> +<!ENTITY alignMenu.accesskey "A"> +<!ENTITY alignLeft.label "Trái"> +<!ENTITY alignLeft.accesskey "L"> +<!ENTITY alignLeft.tooltip "Căn trái"> +<!ENTITY alignCenter.label "Giữa"> +<!ENTITY alignCenter.accesskey "C"> +<!ENTITY alignCenter.tooltip "Căn giữa"> +<!ENTITY alignRight.label "Phải"> +<!ENTITY alignRight.accesskey "R"> +<!ENTITY alignRight.tooltip "Căn phải"> +<!ENTITY alignJustify.label "Hai bên"> +<!ENTITY alignJustify.accesskey "J"> +<!ENTITY alignJustify.tooltip "Căn hai bên"> + +<!ENTITY increaseIndent.label "Tăng lề"> +<!ENTITY increaseIndent.accesskey "I"> +<!ENTITY increaseIndent.key "]"> +<!ENTITY decreaseIndent.label "Giảm lề"> +<!ENTITY decreaseIndent.accesskey "D"> +<!ENTITY decreaseIndent.key "["> + +<!ENTITY colorsAndBackground.label "Nền và màu trang…"> +<!ENTITY colorsAndBackground.accesskey "u"> + +<!-- Table Menu --> +<!ENTITY tableMenu.label "Bảng"> +<!ENTITY tableMenu.accesskey "b"> + +<!-- Select Submenu --> +<!ENTITY tableSelectMenu.label "Chọn"> +<!ENTITY tableSelectMenu.accesskey "S"> + +<!ENTITY tableSelectMenu2.label "Chọn bảng"> +<!ENTITY tableSelectMenu2.accesskey "S"> +<!ENTITY tableInsertMenu2.label "Chèn bảng"> +<!ENTITY tableInsertMenu2.accesskey "I"> +<!ENTITY tableDeleteMenu2.label "Xóa bảng"> +<!ENTITY tableDeleteMenu2.accesskey "D"> + +<!-- Insert SubMenu --> +<!ENTITY tableInsertMenu.label "Chèn"> +<!ENTITY tableInsertMenu.accesskey "I"> +<!ENTITY tableTable.label "Bảng"> +<!ENTITY tableTable.accesskey "T"> +<!ENTITY tableRow.label "Hàng"> +<!ENTITY tableRows.label "Các hàng"> +<!ENTITY tableRow.accesskey "R"> +<!ENTITY tableRowAbove.label "Hàng trên"> +<!ENTITY tableRowAbove.accesskey "R"> +<!ENTITY tableRowBelow.label "Hàng dưới"> +<!ENTITY tableRowBelow.accesskey "B"> +<!ENTITY tableColumn.label "Cột"> +<!ENTITY tableColumns.label "Các cột"> +<!ENTITY tableColumn.accesskey "o"> +<!ENTITY tableColumnBefore.label "Cột trước"> +<!ENTITY tableColumnBefore.accesskey "o"> +<!ENTITY tableColumnAfter.label "Cột sau"> +<!ENTITY tableColumnAfter.accesskey "A"> +<!ENTITY tableCell.label "Ô"> +<!ENTITY tableCells.label "Các ô"> +<!ENTITY tableCell.accesskey "C"> +<!ENTITY tableCellContents.label "Nội dung ô"> +<!ENTITY tableCellContents.accesskey "n"> +<!ENTITY tableAllCells.label "Tất cả các ô"> +<!ENTITY tableAllCells.accesskey "A"> +<!ENTITY tableCellBefore.label "Ô trước"> +<!ENTITY tableCellBefore.accesskey "C"> +<!ENTITY tableCellAfter.label "Ô sau"> +<!ENTITY tableCellAfter.accesskey "f"> +<!-- Delete SubMenu --> +<!ENTITY tableDeleteMenu.label "Xóa"> +<!ENTITY tableDeleteMenu.accesskey "D"> + +<!-- text for "Join Cells" is in editor.properties + ("JoinSelectedCells" and "JoinCellToRight") + the access key must exist in both of those strings + But value must be set here for accesskey to draw properly +--> +<!ENTITY tableJoinCells.label "j"> +<!ENTITY tableJoinCells.accesskey "j"> +<!ENTITY tableSplitCell.label "Chia ô"> +<!ENTITY tableSplitCell.accesskey "C"> +<!ENTITY convertToTable.label "Tạo bảng từ phần đã chọn"> +<!ENTITY convertToTable.accesskey "r"> +<!ENTITY tableProperties.label "Thuộc tính bảng…"> +<!ENTITY tableProperties.accesskey "o"> + +<!ENTITY imageToolbarCmd.label "Hình"> +<!ENTITY imageToolbarCmd.tooltip "Chèn hình mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của hình"> +<!ENTITY hruleToolbarCmd.label "Đ.Ngang"> +<!ENTITY hruleToolbarCmd.tooltip "Chèn đường kẻ ngang hoặc chỉnh sửa thuộc tính của đường kẻ"> +<!ENTITY tableToolbarCmd.label "Bảng"> +<!ENTITY tableToolbarCmd.tooltip "Chèn bảng mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của bảng"> +<!ENTITY linkToolbarCmd.label "Liên kết"> +<!ENTITY linkToolbarCmd.tooltip "Chèn liên kết mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của liên kết đã chọn"> +<!ENTITY anchorToolbarCmd.label "Mỏ neo"> +<!ENTITY anchorToolbarCmd.tooltip "Chèn neo mới hoặc chỉnh sửa thuộc tính của neo được chọn"> +<!ENTITY TextColorButton.tooltip "Chọn màu chữ"> +<!ENTITY BackgroundColorButton.tooltip "Chọn màu nền"> + +<!-- Editor toolbar --> +<!ENTITY absoluteFontSizeToolbarCmd.tooltip "Đặt cỡ chữ"> +<!ENTITY decreaseFontSizeToolbarCmd.tooltip "Cỡ chữ nhỏ hơn"> +<!ENTITY increaseFontSizeToolbarCmd.tooltip "Cỡ chữ lớn hơn"> +<!ENTITY boldToolbarCmd.tooltip "Đậm"> +<!ENTITY italicToolbarCmd.tooltip "Nghiêng"> +<!ENTITY underlineToolbarCmd.tooltip "Gạch dưới"> +<!ENTITY bulletListToolbarCmd.tooltip "Áp dụng hoặc xóa danh sách bullet"> +<!ENTITY numberListToolbarCmd.tooltip "Áp dụng hoặc xóa danh sách số"> +<!ENTITY outdentToolbarCmd.tooltip "Giảm lề văn bản (chuyển trái)"> +<!ENTITY indentToolbarCmd.tooltip "Tăng lề văn bản (chuyển phải)"> +<!ENTITY AlignPopupButton.tooltip "Chọn cách căn văn bản"> +<!ENTITY InsertPopupButton.tooltip "Chèn một liên kết, neo, hình ảnh, đường ngang hoặc bảng"> +<!ENTITY alignLeftButton.tooltip "Căn theo lề trái"> +<!ENTITY alignCenterButton.tooltip "Căn vào giữa"> +<!ENTITY alignRightButton.tooltip "Căn theo lề phải"> +<!ENTITY alignJustifyButton.tooltip "Căn theo hai bên lề"> + +<!-- TOC manipulation --> +<!ENTITY insertTOC.label "Chèn"> +<!ENTITY insertTOC.accesskey "i"> +<!ENTITY updateTOC.label "Cập nhật"> +<!ENTITY updateTOC.accesskey "u"> +<!ENTITY removeTOC.label "Xóa"> +<!ENTITY removeTOC.accesskey "r"> +<!ENTITY tocMenu.label "Mục lục…"> +<!ENTITY tocMenu.accesskey "b"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/mailComposeEditorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/mailComposeEditorOverlay.dtd new file mode 100644 index 0000000000..9e9f66d690 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/mailComposeEditorOverlay.dtd @@ -0,0 +1,10 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!ENTITY attachImageSource.label "Đính kèm ảnh này vào thư"> +<!ENTITY attachImageSource.accesskey "k"> + +<!ENTITY attachLinkSource.label "Đính kèm nguồn của liên kết này vào thư"> +<!ENTITY attachLinkSource.accesskey "k"> + diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/messengercompose.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/messengercompose.dtd new file mode 100644 index 0000000000..f6ba06efe7 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/messengercompose.dtd @@ -0,0 +1,305 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE messengercompose.dtd Main UI for message composition --> +<!ENTITY msgComposeWindow.title "Viết thư: (chưa có tiêu đề)"> + +<!-- File Menu --> +<!ENTITY fileMenu.label "Tập tin"> +<!ENTITY fileMenu.accesskey "T"> +<!ENTITY newMenu.label "Mới"> +<!ENTITY newMenu.accesskey "M"> +<!ENTITY newMessage.label "Thư"> +<!ENTITY newMessage.accesskey "M"> +<!ENTITY newMessageCmd2.key "N"> +<!ENTITY newContact.label "Liên hệ trong sổ địa chỉ…"> +<!ENTITY newContact.accesskey "S"> +<!ENTITY attachMenu.label "Đính kèm"> +<!ENTITY attachMenu.accesskey "k"> +<!ENTITY attachCloudCmd.label "Filelink"> +<!ENTITY attachCloudCmd.accesskey "i"> +<!ENTITY attachPageCmd.label "Trang web…"> +<!ENTITY attachPageCmd.accesskey "W"> +<!ENTITY remindLater.label "Nhắc tôi sau"> +<!ENTITY remindLater.accesskey "L"> +<!ENTITY closeCmd.label "Đóng"> +<!ENTITY closeCmd.key "W"> +<!ENTITY closeCmd.accesskey "g"> +<!ENTITY saveCmd.label "Lưu"> +<!ENTITY saveCmd.key "S"> +<!ENTITY saveCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY saveAsCmd.label "Lưu Thành"> +<!ENTITY saveAsCmd.accesskey "u"> +<!ENTITY saveAsFileCmd.label "Tập tin…"> +<!ENTITY saveAsFileCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY saveAsDraftCmd.label "Thư nháp"> +<!ENTITY saveAsDraftCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY saveAsTemplateCmd.label "Thư mẫu"> +<!ENTITY saveAsTemplateCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY sendNowCmd.label "Gửi ngay"> +<!ENTITY sendCmd.keycode "VK_RETURN"> +<!ENTITY sendNowCmd.accesskey "N"> +<!ENTITY sendLaterCmd.label "Gửi sau"> +<!ENTITY sendLaterCmd.keycode "VK_RETURN"> +<!ENTITY sendLaterCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY printCmd.label "In…"> +<!ENTITY printCmd.key "P"> +<!ENTITY printCmd.accesskey "I"> + +<!-- Edit Menu --> +<!ENTITY editMenu.label "Chỉnh sửa"> +<!ENTITY editMenu.accesskey "e"> +<!ENTITY undoCmd.label "Hoàn tác"> +<!ENTITY undoCmd.key "Z"> +<!ENTITY undoCmd.accesskey "H"> +<!ENTITY redoCmd.label "Làm lại"> +<!ENTITY redoCmd.key "Y"> +<!ENTITY redoCmd.accesskey "L"> +<!ENTITY cutCmd.key "X"> +<!ENTITY copyCmd.key "C"> +<!ENTITY pasteCmd.key "V"> +<!ENTITY pasteNoFormattingCmd.key "V"> +<!ENTITY pasteAsQuotationCmd.key "o"> +<!ENTITY editRewrapCmd.accesskey "w"> +<!ENTITY deleteCmd.label "Xóa"> +<!ENTITY deleteCmd.accesskey "X"> +<!ENTITY editRewrapCmd.label "Gói lại"> +<!ENTITY editRewrapCmd.key "R"> +<!ENTITY renameAttachmentCmd.label "Đổi tên đính kèm…"> +<!ENTITY renameAttachmentCmd.accesskey "e"> +<!ENTITY reorderAttachmentsCmd.label "Sắp xếp lại đính kèm…"> +<!ENTITY reorderAttachmentsCmd.accesskey "s"> +<!ENTITY reorderAttachmentsCmd.key "x"> +<!ENTITY selectAllCmd.accesskey "B"> +<!ENTITY findBarCmd.label "Tìm kiếm…"> +<!ENTITY findBarCmd.accesskey "F"> +<!ENTITY findBarCmd.key "F"> +<!ENTITY findReplaceCmd.label "Tìm và thay thế…"> +<!ENTITY findReplaceCmd.accesskey "l"> +<!ENTITY findReplaceCmd.key "H"> +<!ENTITY findAgainCmd.label "Tìm tiếp"> +<!ENTITY findAgainCmd.accesskey "i"> +<!ENTITY findAgainCmd.key "G"> +<!ENTITY findAgainCmd.key2 "VK_F3"> +<!ENTITY findPrevCmd.label "Tìm phía trước"> +<!ENTITY findPrevCmd.accesskey "r"> +<!ENTITY findPrevCmd.key "G"> +<!ENTITY findPrevCmd.key2 "VK_F3"> + +<!-- Reorder Attachment Panel --> +<!ENTITY reorderAttachmentsPanel.label "Sắp xếp lại đính kèm"> +<!ENTITY moveAttachmentBundleUpPanelBtn.label "Di chuyển cung nhau"> + +<!-- LOCALIZATION NOTE (sortAttachmentsPanelBtn.Sort.AZ.label): + Please ensure that this translation matches + sortAttachmentsPanelBtn.Sort.ZA.label, except for the sort direction. --> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.Sort.AZ.label "Sắp xếp: A - Z"> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.Sort.ZA.label "Sắp xếp: Z - A"> +<!-- LOCALIZATION NOTE (sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.AZ.label): + Please ensure that this translation matches + sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.ZA.label, except for the sort direction. --> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.AZ.label "Sắp xếp phần đã chọn: A - Z"> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.SortSelection.ZA.label "Sắp xếp phần đã chọn: Z - A"> +<!ENTITY sortAttachmentsPanelBtn.key "t"> + +<!-- View Menu --> +<!ENTITY viewMenu.label "Hiển thị"> +<!ENTITY viewMenu.accesskey "H"> +<!ENTITY viewToolbarsMenuNew.label "Thanh công cụ"> +<!ENTITY viewToolbarsMenuNew.accesskey "C"> +<!ENTITY menubarCmd.label "Thanh menu"> +<!ENTITY menubarCmd.accesskey "M"> +<!ENTITY showCompositionToolbarCmd.label "Thanh công cụ soạn thảo"> +<!ENTITY showCompositionToolbarCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY showFormattingBarCmd.label "Thanh định dạng"> +<!ENTITY showFormattingBarCmd.accesskey "a"> +<!ENTITY showTaskbarCmd.label "Thanh trạng thái"> +<!ENTITY showTaskbarCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY customizeToolbar.label "Tùy biến…"> +<!ENTITY customizeToolbar.accesskey "y"> + +<!ENTITY addressSidebar.label "Thanh bên liên hệ"> +<!ENTITY addressSidebar.accesskey "o"> + +<!-- Format Menu --> +<!ENTITY formatMenu.label "Định dạng"> +<!ENTITY formatMenu.accesskey "d"> + +<!-- Options Menu --> +<!ENTITY optionsMenu.label "Tùy chọn"> +<!ENTITY optionsMenu.accesskey "y"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.label "Kiểm tra chính tả…"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.key "p"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.key2 "VK_F7"> +<!ENTITY checkSpellingCmd2.accesskey "a"> +<!ENTITY enableInlineSpellChecker.label "Kiểm tra chính tả khi bạn nhập"> +<!ENTITY enableInlineSpellChecker.accesskey "S"> +<!ENTITY quoteCmd.label "Trích dẫn Thư"> +<!ENTITY quoteCmd.accesskey "r"> + +<!--LOCALIZATION NOTE attachVCard.label Don't translate the term 'vCard' --> +<!ENTITY attachVCard.label "Đính kèm thẻ cá nhân (vCard)"> +<!ENTITY attachVCard.accesskey "v"> + +<!ENTITY returnReceiptMenu.label "Xác nhận đã nhận thư"> +<!ENTITY returnReceiptMenu.accesskey "t"> +<!ENTITY dsnMenu.label "Thông báo trạng thái gửi thư"> +<!ENTITY dsnMenu.accesskey "G"> +<!ENTITY priorityMenu.label "Ưu tiên"> +<!ENTITY priorityMenu.accesskey "u"> +<!ENTITY priorityButton.title "Ưu tiên"> +<!ENTITY priorityButton.tooltiptext "Thay đổi mức độ ưu tiên của thư"> +<!ENTITY priorityButton.label "Ưu tiên:"> +<!ENTITY lowestPriorityCmd.label "Thấp nhất"> +<!ENTITY lowestPriorityCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY lowPriorityCmd.label "Thấp"> +<!ENTITY lowPriorityCmd.accesskey "h"> +<!ENTITY normalPriorityCmd.label "Bình thường"> +<!ENTITY normalPriorityCmd.accesskey "n"> +<!ENTITY highPriorityCmd.label "Cao"> +<!ENTITY highPriorityCmd.accesskey "a"> +<!ENTITY highestPriorityCmd.label "Cao nhất"> +<!ENTITY highestPriorityCmd.accesskey "C"> +<!ENTITY fileCarbonCopyCmd.label "Gửi một bản sao đến"> +<!ENTITY fileCarbonCopyCmd.accesskey "m"> +<!ENTITY fileHereMenu.label "Xếp vào đây"> + +<!-- Tools Menu --> +<!ENTITY tasksMenu.label "Công cụ"> +<!ENTITY tasksMenu.accesskey "g"> +<!ENTITY messengerCmd.label "Thư & nhóm tin"> +<!ENTITY messengerCmd.accesskey "T"> +<!ENTITY messengerCmd.commandkey "1"> +<!ENTITY addressBookCmd.label "Sổ địa chỉ"> +<!ENTITY addressBookCmd.accesskey "S"> +<!ENTITY addressBookCmd.key "B"> +<!ENTITY accountManagerCmd2.label "Cài đặt tài khoản"> +<!ENTITY accountManagerCmd2.accesskey "S"> +<!ENTITY accountManagerCmdUnix2.accesskey "S"> + +<!-- Mac OS X Window Menu --> +<!ENTITY minimizeWindow.key "m"> +<!ENTITY minimizeWindow.label "Thu nhỏ"> +<!ENTITY bringAllToFront.label "Đưa tất cả ra phía trước"> +<!ENTITY zoomWindow.label "Thu phóng"> +<!ENTITY windowMenu.label "Cửa sổ"> + +<!-- Mail Toolbar --> +<!ENTITY sendButton.label "Gửi"> +<!ENTITY quoteButton.label "Trích dẫn"> +<!ENTITY addressButton.label "Danh bạ"> +<!ENTITY spellingButton.label "Chính tả"> +<!ENTITY saveButton.label "Lưu"> +<!ENTITY printButton.label "In"> + +<!-- Mail Toolbar Tooltips --> +<!ENTITY sendButton.tooltip "Gửi thư này ngay"> +<!ENTITY sendlaterButton.tooltip "Gửi thư này sau"> +<!ENTITY quoteButton.tooltip "Trích dẫn thư trước"> +<!ENTITY addressButton.tooltip "Chọn một người nhận từ sổ địa chỉ"> +<!ENTITY spellingButton.tooltip "Kiểm tra chính tả của phần đã chọn hoặc toàn bộ thư"> +<!ENTITY saveButton.tooltip "Lưu thư này"> +<!ENTITY cutButton.tooltip "Cắt"> +<!ENTITY copyButton.tooltip "Sao chép"> +<!ENTITY pasteButton.tooltip "Dán"> +<!ENTITY printButton.tooltip "In thư này"> + +<!-- Headers --> +<!--LOCALIZATION NOTE headersSpaces.style is for aligning the From:, To: and + Subject: rows. It should be larger than the largest Header label --> +<!ENTITY headersSpace2.style "width: 8em;"> +<!ENTITY fromAddr2.label "Từ"> +<!ENTITY fromAddr.accesskey "i"> +<!ENTITY replyAddr2.label "Trả lời đến"> +<!ENTITY newsgroupsAddr2.label "Nhóm tin"> +<!ENTITY subject2.label "Tiêu đề"> +<!ENTITY subject.accesskey "u"> +<!ENTITY attachmentBucketCloseButton.tooltip "Ẩn ngăn đính kèm"> + +<!-- Format Toolbar, imported from editorAppShell.xhtml --> +<!ENTITY SmileButton.tooltip "Chèn mặt cười"> +<!ENTITY smiley1Cmd.label "Cười"> +<!ENTITY smiley2Cmd.label "Cau có"> +<!ENTITY smiley3Cmd.label "Nháy mắt"> +<!ENTITY smiley4Cmd.label "Thè lưỡi"> +<!ENTITY smiley5Cmd.label "Cười lớn"> +<!ENTITY smiley6Cmd.label "Ngượng ngùng"> +<!ENTITY smiley7Cmd.label "Phân vân"> +<!ENTITY smiley8Cmd.label "Ngạc nhiên"> +<!ENTITY smiley9Cmd.label "Chụt chụt"> +<!ENTITY smiley10Cmd.label "La hét"> +<!ENTITY smiley11Cmd.label "Ngầu"> +<!ENTITY smiley12Cmd.label "Miệng đầy tiền"> +<!ENTITY smiley13Cmd.label "Bị chặn họng"> +<!ENTITY smiley14Cmd.label "Ngây thơ"> +<!ENTITY smiley15Cmd.label "Khóc"> +<!ENTITY smiley16Cmd.label "Ngậm tăm"> + +<!-- Message Pane Context Menu --> +<!ENTITY spellCheckNoSuggestions.label "Không tìm thấy đề xuất nào"> +<!ENTITY spellCheckIgnoreWord.label "Bỏ qua từ"> +<!ENTITY spellCheckIgnoreWord.accesskey "u"> +<!ENTITY spellCheckAddToDictionary.label "Thêm vào từ điển"> +<!ENTITY spellCheckAddToDictionary.accesskey "v"> +<!ENTITY undo.label "Hoàn tác"> +<!ENTITY undo.accesskey "H"> +<!ENTITY cut.label "Cắt"> +<!ENTITY cut.accesskey "t"> +<!ENTITY copy.label "Sao chép"> +<!ENTITY copy.accesskey "C"> +<!ENTITY paste.label "Dán"> +<!ENTITY paste.accesskey "D"> +<!ENTITY pasteQuote.label "Dán dưới dạng trích dẫn"> +<!ENTITY pasteQuote.accesskey "n"> + +<!-- Attachment Item and List Context Menus --> +<!ENTITY openAttachment.label "Mở"> +<!ENTITY openAttachment.accesskey "M"> +<!ENTITY delete.label "Xóa"> +<!ENTITY delete.accesskey "X"> +<!ENTITY removeAttachment.label "Xóa đính kèm"> +<!ENTITY removeAttachment.accesskey "M"> +<!ENTITY renameAttachment.label "Đổi tên…"> +<!ENTITY renameAttachment.accesskey "i"> +<!ENTITY reorderAttachments.label "Sắp xếp lại đính kèm…"> +<!ENTITY reorderAttachments.accesskey "s"> +<!ENTITY removeAllAttachments.label "Xóa tất cả đính kèm"> +<!ENTITY removeAllAttachments.accesskey "v"> +<!ENTITY selectAll.label "Chọn tất cả"> +<!ENTITY selectAll.accesskey "B"> +<!ENTITY attachCloud.label "Filelink…"> +<!ENTITY attachCloud.accesskey "i"> +<!ENTITY convertCloud.label "Chuyển đổi thành…"> +<!ENTITY convertCloud.accesskey "C"> +<!ENTITY cancelUpload.label "Hủy tải lên"> +<!ENTITY cancelUpload.accesskey "n"> +<!ENTITY convertRegularAttachment.label "Đính kèm chung"> +<!ENTITY convertRegularAttachment.accesskey "A"> +<!ENTITY attachPage.label "Đính kèm trang web…"> +<!ENTITY attachPage.accesskey "W"> + +<!-- Attachment Pane Header Bar Context Menu --> +<!-- LOCALIZATION NOTE (initiallyShowAttachmentPane.label): + Should use the same wording as startExpandedCmd.label + in msgHdrViewOverlay.dtd. --> +<!ENTITY initiallyShowAttachmentPane.label "Ban đầu hiển thị ngăn đính kèm"> +<!ENTITY initiallyShowAttachmentPane.accesskey "S"> + +<!-- Spell checker context menu items --> +<!ENTITY spellAddDictionaries.label "Thêm từ điển…"> +<!ENTITY spellAddDictionaries.accesskey "A"> + +<!-- Title for the address picker panel --> +<!ENTITY addressesSidebarTitle.label "Danh bạ"> + +<!-- Identity popup customize menuitem --> +<!ENTITY customizeFromAddress.label "Tùy chỉnh từ địa chỉ…"> +<!ENTITY customizeFromAddress.accesskey "A"> + +<!-- Accessibility name for the document --> +<!ENTITY aria.message.bodyName "Phần thân của thư"> + +<!-- Status Bar --> +<!ENTITY languageStatusButton.tooltip "Ngôn ngữ kiểm tra chính tả"> +<!ENTITY encodingStatusPanel.tooltip "Mã hóa văn bản"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.dtd new file mode 100644 index 0000000000..28eccab1c5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.dtd @@ -0,0 +1,8 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!--LOCALIZATION NOTE sendProgress.dtd Main UI for Send Message Progress Dialog --> +<!ENTITY sendDialog.title "Đang xử lý tin nhắn"> +<!ENTITY status.label "Trạng thái:"> +<!ENTITY progress.label "Tiến trình:"> diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.properties new file mode 100644 index 0000000000..5df11302d9 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messengercompose/sendProgress.properties @@ -0,0 +1,21 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (titleSendMsgSubject): +# %S will be replaced by the message subject. +titleSendMsgSubject=Đang gửi thư - %S +titleSendMsg=Đang gửi thư +# LOCALIZATION NOTE (titleSaveMsgSubject): +# %S will be replaced by the message subject. +titleSaveMsgSubject=Đang lưu thư - %S +titleSaveMsg=Đang lưu thư + +# LOCALIZATION NOTE (percentMsg): +# This string is used to format the text to the right of the progress meter. +# %S will be replaced by the percentage of the file that has been saved. +# %% will be replaced a single % sign. +percentMsg=%S%% + +messageSent=Thư của bạn đã được gửi. +messageSaved=Thư của bạn đã được lưu. |