summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences')
-rw-r--r--l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties13
-rw-r--r--l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties13
-rw-r--r--l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties13
-rw-r--r--l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties100
4 files changed, 139 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties
new file mode 100644
index 0000000000..4150e29137
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applicationManager.properties
@@ -0,0 +1,13 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE
+# in descriptionApplications, %S will be replaced by one of the 3 following strings
+descriptionApplications=Các chương trình sau có thể được dùng để xử lí %S.
+
+handleProtocol=%S liên kết
+handleFile=%S nội dung
+
+descriptionWebApp=Ứng dụng web này được đặt tại:
+descriptionLocalApp=Ứng dụng này được đặt tại:
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties
new file mode 100644
index 0000000000..c3cf03faae
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/applications.properties
@@ -0,0 +1,13 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (dialog_removeAccount):
+# %S will be replaced with the user-defined name of a storage account.
+dialog_removeAccount=Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản "%S" không?
+
+# LOCALIZATION NOTE (addProvider):
+# %S will be replace with the display name of a provider, e.g. DropBox
+addProvider=Thêm %S
+
+notConfiguredYet=Tài khoản này chưa được cấu hình
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties
new file mode 100644
index 0000000000..162f783432
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/messagestyle.properties
@@ -0,0 +1,13 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Content of preview conversation for chat message styles
+default=Mặc định
+nick1=Florian
+buddy1=florian@im.instantbird.org
+nick2=Patrick
+buddy2=patrick@im.instantbird.org
+message1=Chào! :-)
+message2=Chuyện gì thế?
+message3=Tôi đang thử Thunderbird! ;-)
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties
new file mode 100644
index 0000000000..b0a59b6989
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/preferences/preferences.properties
@@ -0,0 +1,100 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+#### Junk
+confirmResetJunkTrainingTitle=Xác nhận
+confirmResetJunkTrainingText=Bạn có chắc chắn muốn đặt lại dữ liệu đào tạo bộ lọc thích ứng?
+
+#### Downloads
+desktopFolderName=Bàn làm việc
+myDownloadsFolderName=Tải xuống của tôi
+chooseAttachmentsFolderTitle=Chọn thư mục
+
+#### Applications
+
+fileEnding=Tập tin %S
+saveFile=Lưu tập tin
+
+# LOCALIZATION NOTE (useApp, useDefault): %S = Application name
+useApp=Dùng %S
+useDefault=Dùng %S (mặc định)
+
+useOtherApp=Dùng chương trình khác…
+fpTitleChooseApp=Chọn ứng dụng trợ giúp
+manageApp=Chi tiết ứng dụng…
+alwaysAsk=Luôn hỏi
+delete=Xóa thao tác
+confirmDeleteTitle=Xóa thao tác
+confirmDeleteText=Bạn có chắc là mình muốn xóa thao tác này không?
+
+# LOCALIZATION NOTE (typeDescriptionWithDetails):
+# %1$S = type description (for example "Portable Document Format")
+# %2$S = details (see below, for example "(application/pdf: .pdf, .pdfx)")
+typeDescriptionWithDetails=%1$S %2$S
+
+# LOCALIZATION NOTE (typeDetailsWithTypeOrExt):
+# %1$S = type or extensions (for example "application/pdf", or ".pdf, .pdfx")
+typeDetailsWithTypeOrExt=(%1$S)
+
+# LOCALIZATION NOTE (typeDetailsWithTypeAndExt):
+# %1$S = type (for example "application/pdf")
+# %2$S = extensions (for example ".pdf, .pdfx")
+typeDetailsWithTypeAndExt=(%1$S: %2$S)
+
+#### Sound Notifications
+soundFilePickerTitle=Chọn âm thanh
+
+#### Remote content
+imagepermissionstext=Bạn có thể chỉ định từ đó hình ảnh trang web và nội dung từ xa khác được phép tải. Bạn cũng có thể cho phép tất cả nội dung từ xa dựa trên địa chỉ e-mail của người gửi. Nhập địa chỉ của trang web hoặc e-mail bạn muốn quản lý, sau đó bấm Chặn hoặc Cho phép.
+imagepermissionstitle=Ngoại lệ - Nội dung từ xa
+
+#### Cookies
+cookiepermissionstitle=Ngoại lệ - Cookie
+cookiepermissionstext=Bạn có thể chỉ định trang web nào luôn luôn hoặc không bao giờ được đặt cookie. Gõ chính xác địa chỉ trang bạn muốn quản lí sau đó nhấp Chặn, Cho phép hoặc Cho phép theo phiên.
+
+#### Cookie Viewer
+hostColon=Máy chủ:
+domainColon=Tên miền:
+forSecureOnly=Chỉ những kết nối đã mã hóa
+forAnyConnection=Mọi loại kết nối
+expireAtEndOfSession=Khi kết thúc phiên
+
+noCookieSelected=<không cookie nào được chọn>
+cookiesAll=Các cookie sau được lưu trong máy tính của bạn:
+cookiesFiltered=Những cookie sau khớp với thông tin bạn tìm:
+# LOCALIZATION NOTE (removeSelectedCookies):
+# Semicolon-separated list of plural forms. See:
+# https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# If you need to display the number of selected elements in your language,
+# you can use #1 in your localization as a placeholder for the number.
+# For example this is the English string with numbers:
+# removeSelectedCookies=Remove #1 Selected;Remove #1 Selected
+removeSelectedCookies=Xóa mục đã chọn
+defaultUserContextLabel=Không
+
+####Preferences::Advanced::Network
+#LOCALIZATION NOTE: The next string is for the disk usage of the cache.
+# e.g., "Your cache is currently using 200 MB"
+# %1$S = size
+# %2$S = unit (MB, KB, etc.)
+actualDiskCacheSize=Bộ đệm của bạn đang chiếm %1$S %2$S dung lượng đĩa
+actualDiskCacheSizeCalculated=Đang tính toán kích thước bộ nhớ đệm…
+
+# LOCALIZATION NOTE (labelDefaultFont): %S = font name
+labelDefaultFont=Mặc định (%S)
+labelDefaultFontUnnamed=Mặc định
+
+# LOCALIZATION NOTE (appLocale.label): %S = Name of the application locale,
+# e.g. English (United States)
+appLocale.label=Ngôn ngữ ứng dụng: %S
+appLocale.accesskey=o
+# LOCALIZATION NOTE (rsLocale.label): %S = Name of the locale chosen in regional settings,
+# e.g. German (Germany)
+rsLocale.label=Ngôn ngữ cài đặt khu vực: %S
+rsLocale.accesskey=e
+
+applications-type-pdf = Định dạng tài liệu di động (PDF)
+
+# LOCALIZATION NOTE (previewInApp): %S = brandShortName
+previewInApp=Xem trước trong %S