summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl')
-rw-r--r--l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl441
1 files changed, 441 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl b/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..5b05022133
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/messenger/messengercompose/messengercompose.ftl
@@ -0,0 +1,441 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+## Send Format
+
+compose-send-format-menu =
+ .label = Định dạng gửi
+ .accesskey = F
+
+compose-send-auto-menu-item =
+ .label = Tự động
+ .accesskey = A
+
+compose-send-both-menu-item =
+ .label = Cả HTML và văn bản thuần túy
+ .accesskey = B
+
+compose-send-html-menu-item =
+ .label = Chỉ HTML
+ .accesskey = H
+
+compose-send-plain-menu-item =
+ .label = Chỉ văn bản thuần túy
+ .accesskey = P
+
+## Addressing widget
+
+# $type (String) - the type of the addressing row
+remove-address-row-button =
+ .title = Xóa trường { $type }
+
+# $type (String) - the type of the addressing row
+# $count (Number) - the number of address pills currently present in the addressing row
+address-input-type-aria-label =
+ { $count ->
+ [0] { $type }
+ *[other] { $type } với { $count } địa chỉ, sử dụng phím mũi tên trái để chọn chúng.
+ }
+
+# $email (String) - the email address
+# $count (Number) - the number of address pills currently present in the addressing row
+pill-aria-label =
+ { $count ->
+ *[other] { $email }, 1 của { $count }: nhấn Enter để chỉnh sửa, Delete để xóa.
+ }
+
+# $email (String) - the email address
+pill-tooltip-invalid-address = { $email } không phải là địa chỉ e-mail hợp lệ
+
+# $email (String) - the email address
+pill-tooltip-not-in-address-book = { $email } không có trong sổ địa chỉ của bạn
+
+pill-action-edit =
+ .label = Chỉnh sửa địa chỉ
+ .accesskey = e
+
+# $type (String) - the type of the addressing row, e.g. Cc, Bcc, etc.
+pill-action-select-all-sibling-pills =
+ .label = Chọn tất cả địa chỉ trong { $type }
+ .accesskey = A
+
+pill-action-select-all-pills =
+ .label = Chọn tất cả địa chỉ
+ .accesskey = S
+
+pill-action-move-to =
+ .label = Chuyển sang Đến
+ .accesskey = t
+
+pill-action-move-cc =
+ .label = Chuyển sang Cc
+ .accesskey = c
+
+pill-action-move-bcc =
+ .label = Chuyển sang Bcc
+ .accesskey = b
+
+pill-action-expand-list =
+ .label = Mở rộng danh sách
+ .accesskey = x
+
+## Attachment widget
+
+ctrl-cmd-shift-pretty-prefix =
+ { PLATFORM() ->
+ [macos] ⇧ ⌘{ " " }
+ *[other] Ctrl+Shift+
+ }
+
+trigger-attachment-picker-key = A
+toggle-attachment-pane-key = M
+
+menuitem-toggle-attachment-pane =
+ .label = Ngăn đính kèm
+ .accesskey = m
+ .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ toggle-attachment-pane-key }
+
+toolbar-button-add-attachment =
+ .label = Đính kèm
+ .tooltiptext = Thêm một đính kèm ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ trigger-attachment-picker-key })
+
+add-attachment-notification-reminder2 =
+ .label = Thêm đính kèm…
+ .accesskey = A
+ .tooltiptext = { toolbar-button-add-attachment.tooltiptext }
+
+menuitem-attach-files =
+ .label = Tập tin…
+ .accesskey = F
+ .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ trigger-attachment-picker-key }
+
+context-menuitem-attach-files =
+ .label = Đính kèm tập tin…
+ .accesskey = F
+ .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ trigger-attachment-picker-key }
+
+# Note: Do not translate the term 'vCard'.
+context-menuitem-attach-vcard =
+ .label = vCard của tôi
+ .accesskey = C
+
+context-menuitem-attach-openpgp-key =
+ .label = Khóa công khai OpenPGP của tôi
+ .accesskey = K
+
+# $count (Number) - the number of attachments in the attachment bucket
+attachment-bucket-count-value =
+ { $count ->
+ [1] { $count } đính kèm
+ *[other] { $count } đính kèm
+ }
+
+attachment-area-show =
+ .title = Hiển thị ngăn đính kèm ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ toggle-attachment-pane-key })
+
+attachment-area-hide =
+ .title = Ẩn ngăn đính kèm ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ toggle-attachment-pane-key })
+
+drop-file-label-attachment =
+ { $count ->
+ *[other] Thêm dưới dạng đính kèm
+ }
+
+## Reorder Attachment Panel
+
+move-attachment-first-panel-button =
+ .label = Di chuyển lên đầu
+move-attachment-left-panel-button =
+ .label = Di chuyển sang trái
+move-attachment-right-panel-button =
+ .label = Di chuyển sang phải
+move-attachment-last-panel-button =
+ .label = Di chuyển xuống cuối
+
+button-return-receipt =
+ .label = Xác nhận
+ .tooltiptext = Yêu cầu xác nhận đã nhận thư cho thư này
+
+## Encryption
+
+encryption-menu =
+ .label = Bảo mật
+ .accesskey = c
+
+encryption-toggle =
+ .label = Mã hóa
+ .tooltiptext = Sử dụng mã hóa đầu cuối cho tin nhắn này
+
+encryption-options-openpgp =
+ .label = OpenPGP
+ .tooltiptext = Xem hoặc thay đổi cài đặt mã hóa OpenPGP
+
+encryption-options-smime =
+ .label = S/MIME
+ .tooltiptext = Xem hoặc thay đổi cài đặt mã hóa S/MIME
+
+signing-toggle =
+ .label = Ký
+ .tooltiptext = Sử dụng chữ ký điện tử cho thư này
+
+menu-openpgp =
+ .label = OpenPGP
+ .accesskey = O
+
+menu-smime =
+ .label = S/MIME
+ .accesskey = S
+
+menu-encrypt =
+ .label = Mã hóa
+ .accesskey = E
+
+menu-encrypt-subject =
+ .label = Mã hóa chủ đề
+ .accesskey = B
+
+menu-sign =
+ .label = Chữ ký số
+ .accesskey = i
+
+menu-view-certificates =
+ .label = Xem chứng nhận của người nhận
+ .accesskey = V
+
+menu-open-key-manager =
+ .label = Quản lý khóa
+ .accesskey = M
+
+openpgp-key-issue-notification-one = Mã hóa đầu cuối yêu cầu giải quyết các vấn đề của khóa đối với { $addr }
+openpgp-key-issue-notification-many = Mã hóa đầu cuối yêu cầu giải quyết các vấn đề của khóa đối với { $count } người nhận.
+
+smime-cert-issue-notification-one = Mã hóa đầu cuối yêu cầu giải quyết các vấn đề về chứng chỉ đối với { $addr }.
+smime-cert-issue-notification-many = Mã hóa end-to-end yêu cầu giải quyết các vấn đề về chứng chỉ đối với { $count } người nhận.
+
+key-notification-disable-encryption =
+ .label = Không mã hóa
+ .accesskey = D
+ .tooltiptext = Tắt mã hóa đầu cuối
+
+key-notification-resolve =
+ .label = Giải quyết…
+ .accesskey = R
+ .tooltiptext = Mở trợ lý khóa OpenPGP
+
+can-encrypt-smime-notification = Có thể mã hóa đầu cuối S/MIME.
+
+can-encrypt-openpgp-notification = Có thể mã hóa đầu cuối OpenPGP.
+
+can-e2e-encrypt-button =
+ .label = Mã hóa
+ .accesskey = E
+
+## Addressing Area
+
+to-address-row-label =
+ .value = Đến
+
+# $key (String) - the shortcut key for this field
+show-to-row-main-menuitem =
+ .label = Trường Đến
+ .accesskey = T
+ .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key }
+
+# No acceltext should be shown.
+# The label should match the show-to-row-button text.
+show-to-row-extra-menuitem =
+ .label = Đến
+ .accesskey = T
+
+# $key (String) - the shortcut key for this field
+show-to-row-button = Đến
+ .title = Hiện trường Đến ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key })
+
+
+cc-address-row-label =
+ .value = Cc
+
+# $key (String) - the shortcut key for this field
+show-cc-row-main-menuitem =
+ .label = Trường Cc
+ .accesskey = C
+ .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key }
+
+# No acceltext should be shown.
+# The label should match the show-cc-row-button text.
+show-cc-row-extra-menuitem =
+ .label = Cc
+ .accesskey = C
+
+# $key (String) - the shortcut key for this field
+show-cc-row-button = Cc
+ .title = Hiện trường Cc ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key })
+
+
+bcc-address-row-label =
+ .value = Bcc
+
+# $key (String) - the shortcut key for this field
+show-bcc-row-main-menuitem =
+ .label = Trường Bcc
+ .accesskey = B
+ .acceltext = { ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key }
+
+# No acceltext should be shown.
+# The label should match the show-bcc-row-button text.
+show-bcc-row-extra-menuitem =
+ .label = Bcc
+ .accesskey = B
+
+# $key (String) - the shortcut key for this field
+show-bcc-row-button = Bcc
+ .title = Hiện trường Bcc ({ ctrl-cmd-shift-pretty-prefix }{ $key })
+
+extra-address-rows-menu-button =
+ .title = Các trường địa chỉ khác để hiển thị
+
+# $count (Number) - the count of addresses in the "To" and "Cc" fields.
+many-public-recipients-notice =
+ { $count ->
+ *[other] { $count } người nhận trong Đến và Cc sẽ thấy địa chỉ của nhau. Thay vào đó, bạn có thể tránh tiết lộ người nhận bằng cách sử dụng Bcc.
+ }
+many-public-recipients-bcc =
+ .label = Sử dụng Bcc thay thế
+ .accesskey = U
+
+many-public-recipients-ignore =
+ .label = Giữ người nhận ở chế độ công khai
+ .accesskey = K
+
+many-public-recipients-prompt-title = Quá nhiều người nhận công khai
+
+# $count (Number) - the count of addresses in the public recipients fields.
+many-public-recipients-prompt-msg =
+ { $count ->
+ *[other] Thư của bạn có { $count } người nhận công khai, những người này sẽ có thể xem địa chỉ của nhau. Đây có thể là một mối quan tâm về quyền riêng tư. Thay vào đó, bạn có thể tránh tiết lộ người nhận bằng cách chuyển người nhận từ To/Cc sang Bcc.
+ }
+
+many-public-recipients-prompt-cancel = Hủy bỏ gửi
+many-public-recipients-prompt-send = Gửi ngay
+
+## Notifications
+
+# Variables:
+# $identity (string) - The name of the used identity, most likely an email address.
+compose-missing-identity-warning = Không tìm thấy danh tính duy nhất phù hợp với địa chỉ Từ. Thư sẽ được gửi bằng trường Từ hiện tại và cài đặt từ danh tính { $identity }.
+
+encrypted-bcc-warning = Khi gửi một thư được mã hóa, người nhận trong Bcc không bị ẩn hoàn toàn. Tất cả người nhận có thể xác định được họ.
+
+encrypted-bcc-ignore-button = Đã hiểu
+
+## Editing
+
+
+# Tools
+
+compose-tool-button-remove-text-styling =
+ .tooltiptext = Xóa kiểu định dạng văn bản
+
+## Filelink
+
+# A text used in a tooltip of Filelink attachments, whose account has been
+# removed or is unknown.
+cloud-file-unknown-account-tooltip = Đã tải lên tài khoản Filelink không xác định.
+
+# Placeholder file
+
+# Title for the html placeholder file.
+# $filename - name of the file
+cloud-file-placeholder-title = { $filename } - Đính kèm Filelink
+
+# A text describing that the file was attached as a Filelink and can be downloaded
+# from the link shown below.
+# $filename - name of the file
+cloud-file-placeholder-intro = Tập tin { $filename } đã được đính kèm dưới dạng Filelink. Nó có thể được tải xuống từ liên kết bên dưới.
+
+# Template
+
+# A line of text describing how many uploaded files have been appended to this
+# message. Emphasis should be on sharing as opposed to attaching. This item is
+# used as a header to a list, hence the colon.
+cloud-file-count-header =
+ { $count ->
+ *[other] Tôi đã liên kết { $count } tập tin với email này:
+ }
+
+# A text used in a footer, instructing the reader where to find additional
+# information about the used service provider.
+# $link (string) - html a-tag for a link pointing to the web page of the provider
+cloud-file-service-provider-footer-single = Tìm hiểu thêm về { $link }.
+
+# A text used in a footer, instructing the reader where to find additional
+# information about the used service providers. Links for the used providers are
+# split into a comma separated list of the first n-1 providers and a single entry
+# at the end.
+# $firstLinks (string) - comma separated list of html a-tags pointing to web pages
+# of the first n-1 used providers
+# $lastLink (string) - html a-tag pointing the web page of the n-th used provider
+cloud-file-service-provider-footer-multiple = Tìm hiểu thêm về { $firstLinks } và { $lastLink }.
+
+# Tooltip for an icon, indicating that the link is protected by a password.
+cloud-file-tooltip-password-protected-link = Liên kết được bảo vệ bằng mật khẩu
+
+# Used in a list of stats about a specific file
+# Service - the used service provider to host the file (Filelink Service: BOX.com)
+# Size - the size of the file (Size: 4.2 MB)
+# Link - the link to the file (Link: https://some.provider.com)
+# Expiry Date - stating the date the link will expire (Expiry Date: 12.12.2022)
+# Download Limit - stating the maximum allowed downloads, before the link becomes invalid
+# (Download Limit: 6)
+cloud-file-template-service-name = Dịch vụ Filelink:
+cloud-file-template-size = Kích cỡ:
+cloud-file-template-link = Liên kết:
+cloud-file-template-password-protected-link = Liên kết được bảo vệ bằng mật khẩu:
+cloud-file-template-expiry-date = Ngày hết hạn:
+cloud-file-template-download-limit = Giới hạn tải xuống:
+
+# Messages
+
+# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error
+cloud-file-connection-error-title = Lỗi kết nối
+cloud-file-connection-error = { -brand-short-name } đang ngoại tuyến. Không thể kết nối với { $provider }.
+
+# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error
+# $filename (string) - name of the file that was uploaded and caused the error
+cloud-file-upload-error-with-custom-message-title = Không thể tải { $filename } lên { $provider }
+
+# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error
+# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error
+cloud-file-rename-error-title = Lỗi đổi tên
+cloud-file-rename-error = Đã xảy ra sự cố khi đổi tên { $filename } trên { $provider }.
+
+# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error
+# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error
+cloud-file-rename-error-with-custom-message-title = Không thể đổi tên { $filename } trên { $provider }
+
+# $provider (string) - name of the online storage service that reported the error
+cloud-file-rename-not-supported = { $provider } không hỗ trợ đổi tên các tập tin đã tải lên.
+
+# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error
+cloud-file-attachment-error-title = Lỗi đính kèm Filelink
+cloud-file-attachment-error = Không cập nhật được đính kèm Filelink { $filename } vì tập tin cục bộ của nó đã bị di chuyển hoặc bị xóa.
+
+# $filename (string) - name of the file that was renamed and caused the error
+cloud-file-account-error-title = Lỗi tài khoản Filelink
+cloud-file-account-error = Không cập nhật được đính kèm Filelink { $filename } vì tài khoản Filelink của nó đã bị xóa.
+
+## Link Preview
+
+link-preview-title = Xem trước liên kết
+link-preview-description = { -brand-short-name } có thể thêm bản xem trước được nhúng khi dán các liên kết.
+link-preview-autoadd = Tự động thêm bản xem trước liên kết khi có thể
+link-preview-replace-now = Thêm bản xem trước cho liên kết này?
+link-preview-yes-replace = Đồng ý
+
+## Dictionary selection popup
+
+spell-add-dictionaries =
+ .label = Thêm từ điển…
+ .accesskey = A