summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/devtools/client/storage.ftl
blob: b0ca854d5e93cd5e6125f2e02a38634d762fed90 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.


### These strings are used inside the Storage Inspector.

# Key shortcut used to focus the filter box on top of the data view
storage-filter-key = CmdOrCtrl+F

# Hint shown when the selected storage host does not contain any data
storage-table-empty-text = Không có dữ liệu cho máy chủ được chọn

# Hint shown when the cookies storage type is selected. Clicking the link will open
# https://developer.mozilla.org/docs/Tools/Storage_Inspector/Cookies
storage-table-type-cookies-hint = Xem và chỉnh sửa cookie bằng cách chọn một máy chủ lưu trữ. <a data-l10n-name="learn-more-link">Tìm hiểu thêm</a>

# Hint shown when the local storage type is selected. Clicking the link will open
# https://developer.mozilla.org/docs/Tools/Storage_Inspector/Local_Storage_Session_Storage
storage-table-type-localstorage-hint = Xem và chỉnh sửa bộ nhớ cục bộ bằng cách chọn một máy chủ lưu trữ. <a data-l10n-name="learn-more-link">Tìm hiểu thêm</a>

# Hint shown when the session storage type is selected. Clicking the link will open
# https://developer.mozilla.org/docs/Tools/Storage_Inspector/Local_Storage_Session_Storage
storage-table-type-sessionstorage-hint = Xem và chỉnh sửa bộ nhớ phiên bằng cách chọn máy chủ lưu trữ. <a data-l10n-name="learn-more-link">Tìm hiểu thêm</a>

# Hint shown when the IndexedDB storage type is selected. Clicking the link will open
# https://developer.mozilla.org/docs/Tools/Storage_Inspector/IndexedDB
storage-table-type-indexeddb-hint = Xem và xóa các mục IndexedDBbằng cách chọn cơ sở dữ liệu. <a data-l10n-name="learn-more-link">Tìm hiểu thêm</a>

# Hint shown when the cache storage type is selected. Clicking the link will open
# https://developer.mozilla.org/docs/Tools/Storage_Inspector/Cache_Storage
storage-table-type-cache-hint = Xem và xóa các mục lưu trữ bộ nhớ đệm bằng cách chọn một bộ lưu trữ. <a data-l10n-name="learn-more-link">Tìm hiểu thêm</a>

# Hint shown when the extension storage type is selected. Clicking the link will open
# https://developer.mozilla.org/docs/Tools/Storage_Inspector/Extension_Storage
storage-table-type-extensionstorage-hint = Xem và chỉnh sửa bộ nhớ tiện ích mở rộng bằng cách chọn máy chủ. <a data-l10n-name="learn-more-link">Tìm hiểu thêm</a>

# Placeholder for the searchbox that allows you to filter the table items
storage-search-box =
    .placeholder = Lọc các mục

# Placeholder text in the sidebar search box
storage-variable-view-search-box =
    .placeholder = Lọc giá trị

# Add Item button title
storage-add-button =
    .title = Thêm mục

# Refresh button title
storage-refresh-button =
    .title = Làm mới mục

# Context menu action to delete all storage items
storage-context-menu-delete-all =
    .label = Xoá tất cả

# Context menu action to delete all session cookies
storage-context-menu-delete-all-session-cookies =
    .label = Xóa tất cả cookie của phiên

# Context menu action to copy a storage item
storage-context-menu-copy =
    .label = Sao chép

# Context menu action to delete storage item
# Variables:
#   $itemName (String) - Name of the storage item that will be deleted
storage-context-menu-delete =
    .label = Xóa “{ $itemName }”

# Context menu action to add an item
storage-context-menu-add-item =
    .label = Thêm mục

# Context menu action to delete all storage items from a given host
# Variables:
#   $host (String) - Host for which we want to delete the items
storage-context-menu-delete-all-from =
    .label = Xóa tất cả khỏi “{ $host }”

## Header names of the columns in the Storage Table for each type of storage available
## through the Storage Tree to the side.

storage-table-headers-cookies-name = Tên
storage-table-headers-cookies-value = Giá trị
storage-table-headers-cookies-expires = Expires / Max-Age
storage-table-headers-cookies-size = Kích thước
storage-table-headers-cookies-last-accessed = Lần truy cập cuối
storage-table-headers-cookies-creation-time = Được tạo
storage-table-headers-cache-status = Trạng thái
storage-table-headers-extension-storage-area = Khu vực lưu trữ

## Labels for Storage type groups present in the Storage Tree, like cookies, local storage etc.

storage-tree-labels-cookies = Cookie
storage-tree-labels-local-storage = Lưu trữ cục bộ
storage-tree-labels-session-storage = Lưu trữ phiên
storage-tree-labels-indexed-db = Đã lập chỉ mục DB
storage-tree-labels-cache = Bộ nhớ đệm
storage-tree-labels-extension-storage = Lưu trữ tiện ích mở rộng

##

# Tooltip for the button that collapses the right panel in the
# storage UI when the panel is closed.
storage-expand-pane =
    .title = Mở rộng ngăn

# Tooltip for the button that collapses the right panel in the
# storage UI when the panel is open.
storage-collapse-pane =
    .title = Thu gọn ngăn

# String displayed in the expires column when the cookie is a Session Cookie
storage-expires-session = Phiên

# Heading displayed over the item value in the sidebar
storage-data = Dữ liệu

# Heading displayed over the item parsed value in the sidebar
storage-parsed-value = Giá trị phân tích

# Warning notification when IndexedDB database could not be deleted immediately.
# Variables:
#   $dbName (String) - Name of the database
storage-idb-delete-blocked = Cơ sở dữ liệu “{ $dbName }” sẽ bị xóa sau khi tất cả các kết nối được đóng lại.

# Error notification when IndexedDB database could not be deleted.
# Variables:
#   $dbName (String) - Name of the database
storage-idb-delete-error = Không thể xóa cơ sở dữ liệu “{ $dbName }”.