blob: 563ac5a88078d2bda0003807904d070cfc9a9e73 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
## Msg Mdn Report strings
MsgMdnDisplayed=Lưu ý: Xác nhận đã nhận thư này chỉ xác nhận rằng thư đã được hiển thị trên máy tính của người nhận. Không có gì đảm bảo rằng người nhận đã đọc hoặc hiểu nội dung thư.
MsgMdnDispatched=Thư đã được in, fax, hoặc chuyển tiếp mà không được hiển thị tới người nhận. Không có gì đảm bảo rằng người nhận sẽ đọc nó sau này cả.
MsgMdnProcessed=Thư đã được xử lí bởi chương trình gửi thư của người dùng và không được hiển thị. hông có gì đảm bảo rằng người nhận sẽ đọc nó sau này cả.
MsgMdnDeleted=Thư đã bị xóa. Người mà bạn gửi thư có thể thấy hoặc không thấy nó. Có thể họ sẽ khôi phục nó và đọc sau.
MsgMdnDenied=Người nhận thư không muốn gửi xác nhận đã nhận thư cho bạn.
MsgMdnFailed=Đã xảy ra lỗi. Không thể tạo hoặc gửi xác nhận đã nhận thư thích hợp cho bạn.
# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
MsgMdnMsgSentTo=Đây là xác nhận đã nhận thư cho thư bạn đã gửi đến %S.
MdnDisplayedReceipt=Xác nhận đã nhận thư (đã hiển thị)
MdnDispatchedReceipt=Xác nhận đã nhận thư (đã gửi)
MdnProcessedReceipt=Chứng nhận Hồi báo (đã xử lí)
MdnDeletedReceipt=Chứng nhận Hồi báo (đã xóa)
MdnDeniedReceipt=Chứng nhận Hồi báo (bị từ chối)
MdnFailedReceipt=Xác nhận đã nhận thư (thất bại)
|