summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/chrome/messenger/prefs.properties
blob: 0d54b8af0e4a751342896c1f5e68c46b3cb8edf5 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

# The following are used by the Account Wizard
#
enterValidEmail=Vui lòng nhập một địa chỉ email hợp lệ.
accountNameExists=Tài khoản có tên này đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên tài khoản khác.
accountNameEmpty=Tên tài khoản không thể để trống.
modifiedAccountExists=Đã tồn tại một tài khoản có cùng tên người dùng hoặc tên máy chủ đó. Vui lòng nhập một tên máy chủ và/hoặc tên người dùng khác.
userNameChanged=Tên người dùng của bạn đã được cập nhật. Bạn cũng có thể cần cập nhật địa chỉ email và/hoặc tên người dùng được liên kết với tài khoản này.
serverNameChanged=Cài đặt tên máy chủ đã thay đổi. Vui lòng xác minh rằng mọi thư mục được sử dụng bởi các bộ lọc đều tồn tại trên máy chủ mới.
# LOCALIZATION NOTE (junkSettingsBroken): %1$S is the account name
junkSettingsBroken=Cài đặt thư rác trên tài khoản "%1$S" có thể xảy ra sự cố. Bạn có muốn xem lại chúng trước khi lưu cài đặt tài khoản?
# LOCALIZATION NOTE (localDirectoryChanged): %1$S is program name (&brandShortName;)
localDirectoryChanged=%1$S cần khởi động lại ngay để áp dụng thay đổi cho cài đặt thư mục cục bộ.
localDirectoryRestart=Khởi động lại
userNameEmpty=Tên người dùng không thể để trống.
# LOCALIZATION NOTE (localDirectoryInvalid): %1$S is path to folder
localDirectoryInvalid=Đường dẫn thư mục cục bộ "%1$S" không hợp lệ. Vui lòng chọn một thư mục khác.
# LOCALIZATION NOTE (localDirectoryNotAllowed): %1$S is path to folder
localDirectoryNotAllowed=Đường dẫn thư mục cục bộ "%1$S" không phù hợp để lưu trữ thư. Vui lòng chọn một thư mục khác.
# if the user chooses to cancel the wizard when no accounts are there throw a message
# LOCALIZATION NOTE (cancelWizard)
# do not localize "\n\n"
cancelWizard=Bạn có chắc chắn muốn thoát trình hướng dẫn tài khoản không?\n\nNếu bạn thoát, mọi thông tin bạn đã nhập sẽ bị mất và tài khoản sẽ không được tạo.
accountWizard=Trình hướng dẫn tài khoản
WizardExit=Thoát
WizardContinue=Hủy bỏ
# when the wizard already has a domain (Should we say something different?)
enterValidServerName=Vui lòng nhập tên máy chủ hợp lệ.
failedRemoveAccount=Không thể xóa tài khoản này.
#LOCALIZATION NOTE: accountName: %1$S is server name, %2$S is user name
accountName=%1$S - %2$S

# LOCALIZATION NOTE: confirmDeferAccountWarning: do not localize "\n\n", it means a new empty line in the string.
confirmDeferAccountWarning=Nếu bạn lưu trữ thư mới của tài khoản này trong hộp thư đến của tài khoản khác, bạn sẽ không còn có thể truy cập email đã tải xuống cho tài khoản này. Nếu bạn có thư trong tài khoản này, vui lòng sao chép nó sang tài khoản khác trước.\n\nNếu bạn có bộ lọc thư vào tài khoản này, bạn nên vô hiệu hóa chúng hoặc thay đổi thư mục đích. Nếu bất kỳ tài khoản nào có thư mục đặc biệt trong tài khoản này (đã gửi, thư nháp, mẫu, lưu trữ, thư rác), bạn nên thay đổi chúng thành tài khoản khác.\n\nBạn có muốn lưu email của tài khoản này vào một tài khoản khác không?
confirmDeferAccountTitle=Trì hoãn tài khoản?

directoryAlreadyUsedByOtherAccount=Thư mục được chỉ định trong cài đặt thư mục cục bộ đã được sử dụng bởi tài khoản "%S". Vui lòng chọn một thư mục khác.
directoryParentUsedByOtherAccount=Thư mục mẹ của thư mục được chỉ định trong cài đặt thư mục cục bộ đã được sử dụng bởi tài khoản "%S". Vui lòng chọn một thư mục khác.
directoryChildUsedByOtherAccount=Thư mục con của thư mục được chỉ định trong cài đặt thư mục cục bộ đã được sử dụng bởi tài khoản "%S". Vui lòng chọn một thư mục khác.
#Provide default example values for sample email address
exampleEmailUserName=user
exampleEmailDomain=example.net
emailFieldText=Địa chỉ email:
#LOCALIZATION NOTE: defaultEmailText: %1$S is user name, %2$S is domain
defaultEmailText=Nhập địa chỉ email của bạn. Đây là địa chỉ mà người khác sẽ dùng để gửi email cho bạn (ví dụ, "%1$S@%2$S").
#LOCALIZATION NOTE: customizedEmailText: %1$S is provider, %2$S is email username, %3$S is sample email, %4$S is sample username
customizedEmailText=Nhập %1$S %2$S của bạn (ví dụ, nếu địa chỉ email %1$S của bạn là "%3$S", %2$S của bạn sẽ là "%4$S").

# account manager stuff
prefPanel-server=Cài đặt máy chủ
prefPanel-copies=Bản sao & thư mục
prefPanel-synchronization=Đồng bộ hóa & lưu trữ
prefPanel-diskspace=Dung lượng đĩa
prefPanel-addressing=Soạn thảo & giải quyết
prefPanel-junk=Cài đặt thư rác
## LOCALIZATION NOTE (prefPanel-smtp): Don't translate "SMTP"
prefPanel-smtp=Máy chủ gửi thư (SMTP)

# account manager multiple identity support
#LOCALIZATION NOTE: accountName: %1$S
identity-list-title=Danh tính cho %1$S

identityDialogTitleAdd=Danh tính mới
## LOCALIZATION NOTE (identityDialogTitleEdit): %S is the identity name
identityDialogTitleEdit=Chỉnh sửa %S

identity-edit-req=Bạn phải xác định một địa chỉ email hợp lệ cho danh tính này.
identity-edit-req-title=Lỗi khi tạo danh tính

## LOCALIZATION NOTE (identity-delete-confirm): %S is the identity name
# and should be put on a new line. The new line is produced with the "\n" string.
identity-delete-confirm=Bạn có chắc chắn muốn xóa danh tính này không?\n%S
## LOCALIZATION NOTE (identity-delete-confirm-title): %S is the account name
identity-delete-confirm-title=Xóa danh tính cho %S
identity-delete-confirm-button=Xóa

choosefile=Chọn một tập tin

forAccount=Đối với tài khoản "%S"

removeFromServerTitle=Xác nhận xóa thư vĩnh viễn, tự động
removeFromServer=Cài đặt này sẽ xóa vĩnh viễn các thư cũ khỏi máy chủ từ xa và bộ nhớ cục bộ của bạn. Bạn có chắc muốn tiếp tục?

confirmSyncChangesTitle=Xác nhận thay đổi đồng bộ hóa
confirmSyncChanges=Cài đặt đồng bộ hóa thư đã được thay đổi.\n\nBạn có muốn lưu chúng không?
confirmSyncChangesDiscard=Loại bỏ