summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/messenger/accountcreation/accountSetup.ftl
blob: 42fd5a091f1ef200d003f4dcd929b6f3b30cb84f (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

account-setup-tab-title = Thiết lập tài khoản

## Header

account-setup-title = Thiết lập địa chỉ email hiện tại của bạn

account-setup-description =
    Để sử dụng địa chỉ email hiện tại của bạn, hãy điền thông tin đăng nhập của bạn.<br/>
    { -brand-product-name } sẽ tự động tìm kiếm cấu hình máy chủ đang hoạt động và được đề xuất.

account-setup-secondary-description = { -brand-product-name } sẽ tự động tìm kiếm cấu hình máy chủ đang hoạt động và được đề xuất.

account-setup-success-title = Tạo tài khoản thành công

account-setup-success-description = Bây giờ bạn có thể sử dụng tài khoản này với { -brand-short-name }.

account-setup-success-secondary-description = Bạn có thể cải thiện trải nghiệm bằng cách kết nối các dịch vụ liên quan và định cấu hình cài đặt tài khoản nâng cao.

## Form fields

account-setup-name-label = Tên đầy đủ của bạn
    .accesskey = n

# Note: "John Doe" is a multiple-use name that is used when the true name of a person is unknown. We use this fake name as an input placeholder. Translators should update this to reflect the placeholder name of their language/country.
account-setup-name-input =
    .placeholder = John Doe

account-setup-name-info-icon =
    .title = Tên của bạn, như được hiển thị cho những người khác


account-setup-name-warning-icon =
    .title = { account-setup-name-warning }

account-setup-email-label = Địa chỉ email
    .accesskey = E

account-setup-email-input =
    .placeholder = john.doe@example.com

account-setup-email-info-icon =
    .title = Địa chỉ email hiện tại của bạn

account-setup-email-warning-icon =
    .title = { account-setup-email-warning }

account-setup-password-label = Mật khẩu
    .accesskey = P
    .title = Tùy chọn, sẽ chỉ được sử dụng để xác thực tên người dùng

account-provisioner-button = Tạo một địa chỉ email mới
    .accesskey = G

account-setup-password-toggle-show =
    .title = Hiển thị mật khẩu dưới dạng văn bản rõ ràng

account-setup-password-toggle-hide =
    .title = Ẩn mật khẩu

account-setup-remember-password = Ghi nhớ mật khẩu
    .accesskey = m

account-setup-exchange-label = Thông tin đăng nhập của bạn
    .accesskey = l

#   YOURDOMAIN refers to the Windows domain in ActiveDirectory. yourusername refers to the user's account name in Windows.
account-setup-exchange-input =
    .placeholder = TENMIENCUABAN\tennguoidungcuaban

#   Domain refers to the Windows domain in ActiveDirectory. We mean the user's login in Windows at the local corporate network.
account-setup-exchange-info-icon =
    .title = Thông tin đăng nhập trong miền

## Action buttons

account-setup-button-cancel = Hủy bỏ
    .accesskey = a

account-setup-button-manual-config = Cấu hình thủ công
    .accesskey = m

account-setup-button-stop = Dừng
    .accesskey = S

account-setup-button-retest = Kiểm tra lại
    .accesskey = t

account-setup-button-continue = Tiếp tục
    .accesskey = C

account-setup-button-done = Xong
    .accesskey = D

## Notifications

account-setup-looking-up-settings = Đang tìm cấu hình…

account-setup-looking-up-settings-guess = Đang tìm cấu hình: Đang thử các tên máy chủ phổ biến…

account-setup-looking-up-settings-half-manual = Đang tìm cấu hình: Đang dò tìm máy chủ…

account-setup-looking-up-disk = Đang tìm cấu hình: Bộ cài đặt { -brand-short-name }…

account-setup-looking-up-isp = Đang tìm cấu hình: Nhà cung cấp dịch vụ email…

# Note: Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client.
account-setup-looking-up-db = Đang tìm cấu hình: Cơ sở dữ liệu Mozilla ISP…

account-setup-looking-up-mx = Đang tìm cấu hình: Tên miền thư đến…

account-setup-looking-up-exchange = Đang tìm cấu hình: Máy chủ Exchange…

account-setup-checking-password = Đang kiểm tra mật khẩu…

account-setup-installing-addon = Đang tải xuống và cài đặt tiện ích mở rộng…

account-setup-success-half-manual = Các cài đặt sau được tìm thấy bằng cách thăm dò máy chủ nhất định:

account-setup-success-guess = Cấu hình được tìm thấy bằng cách thử các tên máy chủ phổ biến.

account-setup-success-guess-offline = Bạn hiện đang ngoại tuyến. Chúng tôi đã thử đoán một số cài đặt nhưng bạn sẽ cần nhập đúng cài đặt.

account-setup-success-password = Mật khẩu OK

account-setup-success-addon = Đã cài đặt thành công tiện ích mở rộng

# Note: Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client.
account-setup-success-settings-db = Cấu hình được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu Mozilla ISP.

account-setup-success-settings-disk = Cấu hình được tìm thấy trong bộ cài đặt { -brand-short-name }.

account-setup-success-settings-isp = Cấu hình được tìm thấy tại nhà cung cấp email.

# Note: Microsoft Exchange is a product name.
account-setup-success-settings-exchange = Cấu hình được tìm thấy cho máy chủ Microsoft Exchange.

## Illustrations

account-setup-step1-image =
    .title = Thiết lập ban đầu

account-setup-step2-image =
    .title = Đang tải…

account-setup-step3-image =
    .title = Cấu hình được tìm thấy

account-setup-step4-image =
    .title = Lỗi kết nối

account-setup-step5-image =
    .title = Đã tạo tài khoản

account-setup-privacy-footnote2 = Thông tin đăng nhập của bạn sẽ chỉ được lưu trữ cục bộ trên máy tính của bạn.

account-setup-selection-help = Không chắc chắn những gì để chọn?

account-setup-selection-error = Cần trợ giúp?

account-setup-success-help = Không chắc chắn về các bước tiếp theo của mình?

account-setup-documentation-help = Tài liệu thiết lập

account-setup-forum-help = Diễn đàn hỗ trợ

account-setup-privacy-help = Chính sách riêng tư

account-setup-getting-started = Bắt đầu

## Results area

# Variables:
#  $count (Number) - Number of available protocols.
account-setup-results-area-title =
    { $count ->
       *[other] Các cấu hình có sẵn
    }

account-setup-result-imap-description = Giữ cho các thư mục và email của bạn được đồng bộ hóa trên máy chủ của bạn

account-setup-result-pop-description = Giữ các thư mục và email của bạn trên máy tính của bạn

# Note: Exchange, Office365 are the name of products.
account-setup-result-exchange2-description = Sử dụng máy chủ Microsoft Exchange hoặc các dịch vụ đám mây Office365

account-setup-incoming-title = Hộp thư đến

account-setup-outgoing-title = Hộp thư đi

account-setup-username-title = Tên người dùng

account-setup-exchange-title = Máy chủ

account-setup-result-no-encryption = Không mã hóa

account-setup-result-ssl = SSL/TLS

account-setup-result-starttls = STARTTLS

account-setup-result-outgoing-existing = Sử dụng máy chủ gửi thư SMTP hiện tại

# Variables:
#  $incoming (String): The email/username used to log into the incoming server
#  $outgoing (String): The email/username used to log into the outgoing server
account-setup-result-username-different = Nhận thư: { $incoming }, Gửi thư: { $outgoing }

## Error messages

# Note: The reference to "janedoe" (Jane Doe) is the name of an example person. You will want to translate it to whatever example persons would be named in your language. In the example, AD is the name of the Windows domain, and this should usually not be translated.
account-setup-credentials-incomplete = Quá trình xác thực thất bại. Thông tin đăng nhập đã nhập không chính xác hoặc cần có tên người dùng riêng để đăng nhập. Tên người dùng này thường là thông tin đăng nhập miền Windows của bạn có hoặc không có miền (ví dụ: janedoe hoặc AD\\janedoe)

account-setup-credentials-wrong = Quá trình xác thực thất bại. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu

account-setup-find-settings-failed = { -brand-short-name } không tìm thấy cài đặt cho tài khoản email của bạn

account-setup-exchange-config-unverifiable = Không thể xác minh cấu hình. Nếu tên người dùng và mật khẩu của bạn chính xác, có khả năng quản trị viên máy chủ đã vô hiệu hóa cấu hình đã chọn cho tài khoản của bạn. Hãy thử chọn một giao thức khác.

account-setup-provisioner-error = Đã xảy ra lỗi khi thiết lập tài khoản mới của bạn trong { -brand-short-name }. Vui lòng thử thiết lập tài khoản của bạn theo cách thủ công bằng thông tin đăng nhập của bạn.

## Manual configuration area

account-setup-manual-config-title = Cài đặt máy chủ

account-setup-incoming-server-legend = Máy chủ nhận thư

account-setup-protocol-label = Giao thức:

account-setup-hostname-label = Tên máy chủ:

account-setup-port-label = Cổng:
    .title = Đặt cổng thành 0 để tự động phát hiện

account-setup-auto-description = { -brand-short-name } sẽ thử tự động phát hiện các trường bị bỏ trống.

account-setup-ssl-label = Bảo mật kết nối:

account-setup-outgoing-server-legend = Máy chủ gửi thư

## Incoming/Outgoing SSL Authentication options

ssl-autodetect-option = Tự động phát hiện

ssl-no-authentication-option = Không xác thực

ssl-cleartext-password-option = Mật khẩu bình thường

ssl-encrypted-password-option = Mật khẩu được mã hóa

## Incoming/Outgoing SSL options

ssl-noencryption-option = Không

account-setup-auth-label = Phương thức xác thực:

account-setup-username-label = Tên đăng nhập:

account-setup-advanced-setup-button = Cấu hình nâng cao
    .accesskey = A

## Warning insecure server dialog

account-setup-insecure-title = Cảnh báo!

account-setup-insecure-incoming-title = Cài đặt nhận thư:

account-setup-insecure-outgoing-title = Cài đặt gửi thư:

# Variables:
#  $server (String): The name of the hostname of the server the user was trying to connect to.
account-setup-warning-cleartext = <b>{ $server }</b> không sử dụng mã hóa.

account-setup-warning-cleartext-details = Máy chủ thư không an toàn không sử dụng kết nối được mã hóa để bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân của bạn. Bằng cách kết nối với máy chủ này, bạn có thể bị tiết lộ mật khẩu và thông tin cá nhân của mình.

account-setup-insecure-server-checkbox = Tôi hiểu các rủi ro
    .accesskey = u

account-setup-insecure-description = { -brand-short-name } có thể cho phép bạn truy cập thư của mình bằng cách sử dụng các cấu hình được cung cấp. Tuy nhiên, bạn nên liên hệ với quản trị viên hoặc nhà cung cấp email của mình về những kết nối không đúng này. Xem <a data-l10n-name="thunderbird-faq-link">câu hỏi thường gặp về Thunderbird</a> để biết thêm thông tin.

insecure-dialog-cancel-button = Thay đổi cài đặt
    .accesskey = S

insecure-dialog-confirm-button = Xác nhận
    .accesskey = C

## Warning Exchange confirmation dialog

# Variables:
#  $domain (String): The name of the server where the configuration was found, e.g. rackspace.com.
exchange-dialog-question = { -brand-short-name } đã tìm thấy thông tin thiết lập tài khoản của bạn trên { $domain }. Bạn có muốn tiếp tục và gửi thông tin đăng nhập của mình không?

exchange-dialog-confirm-button = Đăng nhập

exchange-dialog-cancel-button = Huỷ bỏ

## Dismiss account creation dialog

exit-dialog-title = Không có tài khoản email nào được cấu hình

exit-dialog-description = Bạn có chắc chắn muốn hủy quá trình thiết lập không? Bạn vẫn có thể sử dụng { -brand-short-name } mà không cần tài khoản email nhưng nhiều tính năng sẽ không khả dụng.

account-setup-no-account-checkbox = Sử dụng { -brand-short-name } mà không cần tài khoản email
    .accesskey = U

exit-dialog-cancel-button = Tiếp tục thiết lập
    .accesskey = C

exit-dialog-confirm-button = Thoát thiết lập
    .accesskey = E

## Alert dialogs

account-setup-creation-error-title = Lỗi khi tạo tài khoản

account-setup-error-server-exists = Máy chủ nhận thư đã tồn tại.

account-setup-confirm-advanced-title = Xác nhận cấu hình nâng cao

account-setup-confirm-advanced-description = Hộp thoại này sẽ bị đóng và một tài khoản với các cài đặt hiện tại sẽ được tạo, ngay cả khi cấu hình không chính xác. Bạn có muốn tiếp tục?

## Addon installation section

account-setup-addon-install-title = Cài đặt

account-setup-addon-install-intro = Một tiện ích mở rộng của bên thứ ba có thể cho phép bạn truy cập tài khoản email của mình trên máy chủ này:

account-setup-addon-no-protocol = Máy chủ email này không hỗ trợ các giao thức mở. { account-setup-addon-install-intro }

## Success view

account-setup-settings-button = Cài đặt tài khoản

account-setup-encryption-button = Mã hóa đầu cuối

account-setup-signature-button = Thêm chữ ký

account-setup-dictionaries-button = Tải xuống từ điển

account-setup-address-book-carddav-button = Kết nối đến sổ địa chỉ CardDAV

account-setup-address-book-ldap-button = Kết nối đến sổ địa chỉ LDAP

account-setup-calendar-button = Kết nối đến lịch từ xa

account-setup-linked-services-title = Kết nối các dịch vụ được liên kết của bạn

account-setup-linked-services-description = { -brand-short-name } đã phát hiện thấy các dịch vụ khác được liên kết với tài khoản email của bạn.

account-setup-no-linked-description = Thiết lập các dịch vụ khác để tận dụng tối đa trải nghiệm { -brand-short-name } của bạn.

# Variables:
# $count (Number) - The number of address books found during autoconfig.
account-setup-found-address-books-description =
    { $count ->
       *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } sổ địa chỉ được liên kết với tài khoản email của bạn.
    }

# Variables:
# $count (Number) - The number of calendars found during autoconfig.
account-setup-found-calendars-description =
    { $count ->
       *[other] { -brand-short-name } đã tìm thấy { $count } lịch được liên kết với tài khoản email của bạn.
    }

account-setup-button-finish = Hoàn thành
    .accesskey = F

account-setup-looking-up-address-books = Đang tra cứu sổ địa chỉ…

account-setup-looking-up-calendars = Đang tra cứu lịch…

account-setup-address-books-button = Sổ địa chỉ

account-setup-calendars-button = Lịch

account-setup-connect-link = Kết nối

account-setup-existing-address-book = Đã kết nối
    .title = Sổ địa chỉ đã được kết nối trước đó

account-setup-existing-calendar = Đã kết nối
    .title = Lịch đã được kết nối trước đó

account-setup-connect-all-calendars = Kết nối tất cả các lịch

account-setup-connect-all-address-books = Kết nối tất cả các sổ địa chỉ

## Calendar synchronization dialog

calendar-dialog-title = Kết nối lịch

calendar-dialog-cancel-button = Hủy bỏ
    .accesskey = C

calendar-dialog-confirm-button = Kết nối
    .accesskey = n

account-setup-calendar-name-label = Tên

account-setup-calendar-name-input =
    .placeholder = Lịch của tôi

account-setup-calendar-color-label = Màu

account-setup-calendar-refresh-label = Làm mới

account-setup-calendar-refresh-manual = Thủ công

account-setup-calendar-refresh-interval =
    { $count ->
       *[other] Mỗi { $count } phút một lần
    }

account-setup-calendar-read-only = Chỉ đọc
    .accesskey = R

account-setup-calendar-show-reminders = Hiển thị lời nhắc
    .accesskey = S

account-setup-calendar-offline-support = Hỗ trợ ngoại tuyến
    .accesskey = O