summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/messenger/messenger.ftl
blob: 4bf211c69bf143bd14c9940d6d4c4d017ad4a5f8 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.


## Window controls

messenger-window-minimize-button =
    .tooltiptext = Cực tiểu hóa
messenger-window-maximize-button =
    .tooltiptext = Cực đại hoá
messenger-window-restore-down-button =
    .tooltiptext = Khôi phục kích thước
messenger-window-close-button =
    .tooltiptext = Đóng

# Variables:
# $count (Number) - Number of unread messages.
unread-messages-os-tooltip =
    { $count ->
       *[other] { $count } tin nhắn chưa đọc
    }

about-rights-notification-text = { -brand-short-name } là phần mềm nguồn mở và miễn phí, được xây dựng bởi một cộng đồng gồm hàng ngàn người từ khắp nơi trên thế giới.

## Content tabs

content-tab-page-loading-icon =
    .alt = Đang tải trang
content-tab-security-high-icon =
    .alt = Kết nối an toàn
content-tab-security-broken-icon =
    .alt = Kết nối không an toàn

## Toolbar

addons-and-themes-toolbarbutton =
    .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề
    .tooltiptext = Quản lý tiện ích của bạn

quick-filter-toolbarbutton =
    .label = Bộ lọc nhanh
    .tooltiptext = Lọc thư

redirect-msg-button =
    .label = Chuyển hướng
    .tooltiptext = Chuyển hướng tin nhắn đã chọn

## Folder Pane

folder-pane-toolbar =
    .toolbarname = Thanh công cụ ngăn thư mục
    .accesskey = F

folder-pane-toolbar-options-button =
    .tooltiptext = Tùy chọn ngăn thư mục

folder-pane-header-label = Thư mục

## Folder Toolbar Header Popup

folder-toolbar-hide-toolbar-toolbarbutton =
    .label = Ẩn thanh công cụ
    .accesskey = H

show-all-folders-label =
    .label = Tất cả thư mục
    .accesskey = A

show-unread-folders-label =
    .label = Thư mục chưa đọc
    .accesskey = n

show-favorite-folders-label =
    .label = Thư mục yêu thích
    .accesskey = F

show-smart-folders-label =
    .label = Thư mục hợp nhất
    .accesskey = U

show-recent-folders-label =
    .label = Thư mục gần đây
    .accesskey = R

folder-toolbar-toggle-folder-compact-view =
    .label = Chế độ xem thu gọn
    .accesskey = C

## Menu

redirect-msg-menuitem =
    .label = Chuyển hướng
    .accesskey = D

menu-file-save-as-file =
    .label = Tập tin…
    .accesskey = F

## AppMenu

appmenu-save-as-file =
    .label = Tập tin…

appmenu-settings =
    .label = Cài đặt

appmenu-addons-and-themes =
    .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề

appmenu-help-enter-troubleshoot-mode =
    .label = Chế độ xử lý sự cố…

appmenu-help-exit-troubleshoot-mode =
    .label = Tắt chế độ xử lý sự cố

appmenu-help-more-troubleshooting-info =
    .label = Thông tin xử lý sự cố khác

appmenu-redirect-msg =
    .label = Chuyển hướng

## Context menu

context-menu-redirect-msg =
    .label = Chuyển hướng

mail-context-delete-messages =
    .label =
        { $count ->
           *[other] Xóa các thư đã chọn
        }

context-menu-decrypt-to-folder =
    .label = Sao chép dưới dạng giải mã thành
    .accesskey = y

## Message header pane

other-action-redirect-msg =
    .label = Chuyển hướng

message-header-msg-flagged =
    .title = Gắn sao
    .aria-label = Gắn sao

# Variables:
# $address (String) - The email address of the recipient this picture belongs to.
message-header-recipient-avatar =
    .alt = Ảnh hồ sơ của { $address }.

## Message header cutomize panel

message-header-customize-panel-title = Cài đặt header thư

message-header-customize-button-style =
    .value = Kiểu nút
    .accesskey = B

message-header-button-style-default =
    .label = Biểu tượng và văn bản

message-header-button-style-text =
    .label = Văn bản

message-header-button-style-icons =
    .label = Biểu tượng

message-header-show-sender-full-address =
    .label = Luôn hiển thị địa chỉ đầy đủ của người gửi
    .accesskey = f

message-header-show-sender-full-address-description = Địa chỉ email sẽ được hiển thị bên dưới tên hiển thị.

message-header-show-recipient-avatar =
    .label = Hiển thị ảnh hồ sơ của người gửi
    .accesskey = P

message-header-hide-label-column =
    .label = Ẩn cột nhãn
    .accesskey = l

message-header-large-subject =
    .label = Chủ đề lớn
    .accesskey = s

message-header-all-headers =
    .label = Hiển thị tất cả header
    .accesskey = a

## Action Button Context Menu

toolbar-context-menu-manage-extension =
    .label = Quản lí tiện ích
    .accesskey = E
toolbar-context-menu-remove-extension =
    .label = Xóa tiện ích mở rộng
    .accesskey = v

## Add-on removal warning

# Variables:
#  $name (String): The name of the addon that will be removed.
addon-removal-title = Xóa { $name }?
addon-removal-confirmation-button = Xóa
addon-removal-confirmation-message = Xóa { $name } cũng như cài đặt và dữ liệu của nó khỏi { -brand-short-name }?

caret-browsing-prompt-title = Duyệt với con trỏ
caret-browsing-prompt-text = Nhấn F7 sẽ bật hoặc tắt duyệt với con trỏ (Caret). Tính năng này đặt một con trỏ có thể di chuyển trong một số nội dung, cho phép bạn chọn văn bản bằng bàn phím. Bạn có muốn bật duyệt với con trỏ không?
caret-browsing-prompt-check-text = Đừng hỏi lại.

repair-text-encoding-button =
    .label = Sửa chữa mã hóa văn bản
    .tooltiptext = Đoán mã hóa văn bản chính xác từ nội dung tin nhắn

## no-reply handling

no-reply-title = Không hỗ trợ trả lời
no-reply-message = Địa chỉ trả lời ({ $email }) dường như không phải là địa chỉ được giám sát. Thư đến địa chỉ này có thể sẽ không được đọc bởi bất kỳ ai.
no-reply-reply-anyway-button = Vẫn trả lời

## error messages

decrypt-and-copy-failures = Không thể giải mã { $failures } trong tổng số { $total } thư.

## Spaces toolbar

spaces-toolbar-element =
    .toolbarname = Thanh công cụ Spaces
    .aria-label = Thanh công cụ Spaces
    .aria-description = Thanh công cụ dọc để chuyển đổi giữa các không gian khác nhau. Sử dụng các phím mũi tên để điều hướng các nút có sẵn.

spaces-toolbar-button-mail2 =
    .title = Thư

spaces-toolbar-button-address-book2 =
    .title = Sổ địa chỉ

spaces-toolbar-button-calendar2 =
    .title = Lịch

spaces-toolbar-button-tasks2 =
    .title = Nhiệm vụ

spaces-toolbar-button-chat2 =
    .title = Trò chuyện

spaces-toolbar-button-overflow =
    .title = Thêm không gian…

spaces-toolbar-button-settings2 =
    .title = Cài đặt

spaces-toolbar-button-hide =
    .title = Ẩn thanh công cụ Spaces

spaces-toolbar-button-show =
    .title = Hiển thị thanh công cụ Spaces

spaces-context-new-tab-item =
    .label = Mở trong thẻ mới

spaces-context-new-window-item =
    .label = Mở trong cửa sổ mới

# Variables:
# $tabName (String) - The name of the tab this item will switch to.
spaces-context-switch-tab-item =
    .label = Chuyển sang { $tabName }

settings-context-open-settings-item2 =
    .label = Cài đặt

settings-context-open-account-settings-item2 =
    .label = Cài đặt tài khoản

settings-context-open-addons-item2 =
    .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề

## Spaces toolbar pinned tab menupopup

spaces-toolbar-pinned-tab-button =
    .tooltiptext = Mở menu Spaces

spaces-pinned-button-menuitem-mail2 =
    .label = { spaces-toolbar-button-mail2.title }

spaces-pinned-button-menuitem-address-book2 =
    .label = { spaces-toolbar-button-address-book2.title }

spaces-pinned-button-menuitem-calendar2 =
    .label = { spaces-toolbar-button-calendar2.title }

spaces-pinned-button-menuitem-tasks2 =
    .label = { spaces-toolbar-button-tasks2.title }

spaces-pinned-button-menuitem-chat2 =
    .label = { spaces-toolbar-button-chat2.title }

spaces-pinned-button-menuitem-settings2 =
    .label = { spaces-toolbar-button-settings2.title }

spaces-pinned-button-menuitem-show =
    .label = { spaces-toolbar-button-show.title }

# Variables:
# $count (Number) - Number of unread messages.
chat-button-unread-messages = { $count }
    .title =
        { $count ->
           *[other] { $count } thư chưa đọc
        }

## Spaces toolbar customize panel

menuitem-customize-label =
    .label = Tùy biến…

spaces-customize-panel-title = Cài đặt thanh công cụ Spaces

spaces-customize-background-color = Màu nền:

spaces-customize-icon-color = Màu nút

# The background color used on the buttons of the spaces toolbar when they are
# `current`, meaning the related space/tab is active and visible.
spaces-customize-accent-background-color = Màu nền của Nút đã chọn

# The icon color used on the buttons of the spaces toolbar when they are
# `current`, meaning the related space/tab is active and visible.
spaces-customize-accent-text-color = Màu của Nút đã chọn

spaces-customize-button-restore = Khôi phục về mặc định
    .accesskey = R

customize-panel-button-save = Xong
    .accesskey = D