diff options
Diffstat (limited to 'src/bin/pg_config/po/vi.po')
-rw-r--r-- | src/bin/pg_config/po/vi.po | 300 |
1 files changed, 300 insertions, 0 deletions
diff --git a/src/bin/pg_config/po/vi.po b/src/bin/pg_config/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..cd87cd7 --- /dev/null +++ b/src/bin/pg_config/po/vi.po @@ -0,0 +1,300 @@ +# LANGUAGE message translation file for pg_config +# Copyright (C) 2018 PostgreSQL Global Development Group +# This file is distributed under the same license as the pg_config (PostgreSQL) package. +# FIRST AUTHOR <kakalot49@gmail.com>, 2018. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: pg_config (PostgreSQL) 11\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: pgsql-bugs@postgresql.org\n" +"POT-Creation-Date: 2018-04-22 12:15+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2018-05-04 22:18+0900\n" +"Language-Team: <pgvn_translators@postgresql.vn>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Generator: Poedit 2.0.6\n" +"Last-Translator: Dang Minh Huong <kakalot49@gmail.com>\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"Language: vi_VN\n" + +#: ../../common/config_info.c:130 ../../common/config_info.c:138 +#: ../../common/config_info.c:146 ../../common/config_info.c:154 +#: ../../common/config_info.c:162 ../../common/config_info.c:170 +#: ../../common/config_info.c:178 ../../common/config_info.c:186 +#: ../../common/config_info.c:194 +msgid "not recorded" +msgstr "không được ghi lại" + +#: ../../common/exec.c:127 ../../common/exec.c:241 ../../common/exec.c:284 +#, c-format +msgid "could not identify current directory: %s" +msgstr "không thể xác định thư mục hiện tại: %s" + +#: ../../common/exec.c:146 +#, c-format +msgid "invalid binary \"%s\"" +msgstr "tệp nhị phân không hợp lệ \"%s\"" + +#: ../../common/exec.c:195 +#, c-format +msgid "could not read binary \"%s\"" +msgstr "không thể đọc tệp nhị phân \"%s\"" + +#: ../../common/exec.c:202 +#, c-format +msgid "could not find a \"%s\" to execute" +msgstr "không thể tìm thấy tệp \"%s\" để thực thi" + +#: ../../common/exec.c:257 ../../common/exec.c:293 +#, c-format +msgid "could not change directory to \"%s\": %s" +msgstr "không thể thay đổi thư mục thành \"%s\": %s" + +#: ../../common/exec.c:272 +#, c-format +msgid "could not read symbolic link \"%s\"" +msgstr "không thể đọc symbolic link \"%s\"" + +#: ../../common/exec.c:523 +#, c-format +msgid "pclose failed: %s" +msgstr "pclose lỗi: %s" + +#: pg_config.c:74 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%s provides information about the installed version of PostgreSQL.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"%s cung cấp thông tin về phiên bản đã cài đặt của PostgreSQL.\n" +"\n" + +#: pg_config.c:75 +#, c-format +msgid "Usage:\n" +msgstr "Cách sử dụng:\n" + +#: pg_config.c:76 +#, c-format +msgid "" +" %s [OPTION]...\n" +"\n" +msgstr "" +" %s [TÙY CHỌN]...\n" +"\n" + +#: pg_config.c:77 +#, c-format +msgid "Options:\n" +msgstr "Tùy chọn:\n" + +#: pg_config.c:78 +#, c-format +msgid " --bindir show location of user executables\n" +msgstr "" +" --bindir hiển thị vị trí thư mục tệp thực thi của người " +"dùng\n" + +#: pg_config.c:79 +#, c-format +msgid " --docdir show location of documentation files\n" +msgstr " --docdir hiển thị vị trí của các tệp tài liệu\n" + +#: pg_config.c:80 +#, c-format +msgid " --htmldir show location of HTML documentation files\n" +msgstr " --htmldir hiển thị vị trí của các tệp tài liệu HTML\n" + +#: pg_config.c:81 +#, c-format +msgid "" +" --includedir show location of C header files of the client\n" +" interfaces\n" +msgstr "" +" --includedir hiển thị vị trí của tệp header ngôn ngữ C của\n" +" giao diện phía client\n" + +#: pg_config.c:83 +#, c-format +msgid " --pkgincludedir show location of other C header files\n" +msgstr "" +" --pkgincludedir hiện thị vị trí của các tệp header cho ngôn ngữ C " +"khác\n" + +#: pg_config.c:84 +#, c-format +msgid "" +" --includedir-server show location of C header files for the server\n" +msgstr "" +" --includedir-server hiện thị vị trí của các tệp header ngôn ngữ C " +"phía server\n" + +#: pg_config.c:85 +#, c-format +msgid " --libdir show location of object code libraries\n" +msgstr "" +" --libdir hiện thị ví trí của các tệp thư viện chương " +"trình\n" + +#: pg_config.c:86 +#, c-format +msgid "" +" --pkglibdir show location of dynamically loadable modules\n" +msgstr "" +" --pkglibdir hiển thị vị trí của các mô-đun có thể nạp động\n" + +#: pg_config.c:87 +#, c-format +msgid " --localedir show location of locale support files\n" +msgstr " --localedir hiển thị vị trí của tệp hỗ trợ ngôn ngữ\n" + +#: pg_config.c:88 +#, c-format +msgid " --mandir show location of manual pages\n" +msgstr " --mandir hiển thị vị trí của các trang hướng dẫn\n" + +#: pg_config.c:89 +#, c-format +msgid "" +" --sharedir show location of architecture-independent support " +"files\n" +msgstr "" +" --sharedir hiển thị vị trí của các tệp hỗ trợ kiến trúc độc " +"lập\n" + +#: pg_config.c:90 +#, c-format +msgid "" +" --sysconfdir show location of system-wide configuration files\n" +msgstr "" +" --sysconfdir hiển thị vị trí của tệp cấu hình trên toàn hệ " +"thống\n" + +#: pg_config.c:91 +#, c-format +msgid " --pgxs show location of extension makefile\n" +msgstr "" +" --pgxs hiển thị vị trí tệp makefile của extension\n" + +#: pg_config.c:92 +#, c-format +msgid "" +" --configure show options given to \"configure\" script when\n" +" PostgreSQL was built\n" +msgstr "" +" --configure hiện thị tùy chọn chỉ định trong script " +"\"configure\" \n" +" khi built PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:94 +#, c-format +msgid "" +" --cc show CC value used when PostgreSQL was built\n" +msgstr "" +" --cc hiển thị giá trị CC được sử dụng khi built " +"PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:95 +#, c-format +msgid "" +" --cppflags show CPPFLAGS value used when PostgreSQL was " +"built\n" +msgstr "" +" --cppflags hiện thị giá trị CPPFLAGS được sử dụng khi built " +"PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:96 +#, c-format +msgid "" +" --cflags show CFLAGS value used when PostgreSQL was built\n" +msgstr "" +" --cflags hiện thị giá trị CFLAGS được sử dụng khi built " +"PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:97 +#, c-format +msgid "" +" --cflags_sl show CFLAGS_SL value used when PostgreSQL was " +"built\n" +msgstr "" +" --cflags_sl hiện thị giá trị CFLAGS_SL được sử dụng khi built " +"PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:98 +#, c-format +msgid "" +" --ldflags show LDFLAGS value used when PostgreSQL was " +"built\n" +msgstr "" +" --ldflags hiện thị giá trị LDFLAGS được sử dụng khi built " +"PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:99 +#, c-format +msgid "" +" --ldflags_ex show LDFLAGS_EX value used when PostgreSQL was " +"built\n" +msgstr "" +" --ldflags_ex hiện thị giá trị LDFLAGS_EX được sử dụng khi " +"built PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:100 +#, c-format +msgid "" +" --ldflags_sl show LDFLAGS_SL value used when PostgreSQL was " +"built\n" +msgstr "" +" --ldflags_sl hiện thị giá trị LDFLAGS_SL được sử dụng khi " +"built PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:101 +#, c-format +msgid "" +" --libs show LIBS value used when PostgreSQL was built\n" +msgstr "" +" --libs hiện thị giá trị LIBS được sử dụng khi built " +"PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:102 +#, c-format +msgid " --version show the PostgreSQL version\n" +msgstr " --version hiển thị phiên bản PostgreSQL\n" + +#: pg_config.c:103 +#, c-format +msgid " -?, --help show this help, then exit\n" +msgstr " -?, --help hiển thị trợ giúp này, sau đó thoát\n" + +#: pg_config.c:104 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"With no arguments, all known items are shown.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Nếu không có đối số, tất cả các mục sẽ được hiện thị.\n" +"\n" + +#: pg_config.c:105 +#, c-format +msgid "Report bugs to <pgsql-bugs@postgresql.org>.\n" +msgstr "Báo cáo lỗi tới <pgsql-bugs@postgresql.org>.\n" + +#: pg_config.c:111 +#, c-format +msgid "Try \"%s --help\" for more information.\n" +msgstr "Hãy thử \"%s --help\" để biết thêm thông tin.\n" + +#: pg_config.c:153 +#, c-format +msgid "%s: could not find own program executable\n" +msgstr "%s: không thể tìm thấy chương trình có thể thực thi\n" + +#: pg_config.c:180 +#, c-format +msgid "%s: invalid argument: %s\n" +msgstr "%s: đối số không hợp lệ: %s\n" |