diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
commit | 2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd (patch) | |
tree | b80bf8bf13c3766139fbacc530efd0dd9d54394c /l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-upstream.tar.xz firefox-upstream.zip |
Adding upstream version 86.0.1.upstream/86.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties | 241 |
1 files changed, 241 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties b/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties new file mode 100644 index 0000000000..a9745f1c34 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties @@ -0,0 +1,241 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (saveAddressesMessage): %S is brandShortName. This string is used on the doorhanger to +# notify users that addresses are saved. +saveAddressesMessage = %S lưu địa chỉ ngay bây giờ để bạn có thể điền vào biểu mẫu nhanh hơn. +# LOCALIZATION NOTE (autofillOptionsLink, autofillOptionsLinkOSX): These strings are used in the doorhanger for +# updating addresses. The link leads users to Form Autofill browser preferences. +autofillOptionsLink = Tùy chọn tự động điền mẫu +autofillOptionsLinkOSX = Tùy chỉnh tự động điền mẫu +# LOCALIZATION NOTE (autofillSecurityOptionsLink, autofillSecurityOptionsLinkOSX): These strings are used +# in the doorhanger for saving credit card info. The link leads users to Form Autofill browser preferences. +autofillSecurityOptionsLink = Tùy chọn bảo mật & tự động điền mẫu +autofillSecurityOptionsLinkOSX = Tùy chọn tự động điền & bảo mật biểu mẫu +# LOCALIZATION NOTE (changeAutofillOptions, changeAutofillOptionsOSX): These strings are used on the doorhanger +# that notifies users that addresses are saved. The button leads users to Form Autofill browser preferences. +changeAutofillOptions = Thay đổi tùy chọn tự động điền biểu mẫu +changeAutofillOptionsOSX = Thay đổi tùy chọn tự động điền biểu mẫu +changeAutofillOptionsAccessKey = C +# LOCALIZATION NOTE (addressesSyncCheckbox): If Sync is enabled, this checkbox is displayed on the doorhanger +# shown when saving addresses. +addressesSyncCheckbox = Chia sẻ địa chỉ với các thiết bị đồng bộ +# LOCALIZATION NOTE (creditCardsSyncCheckbox): If Sync is enabled and credit card sync is available, +# this checkbox is displayed on the doorhanger shown when saving credit card. +creditCardsSyncCheckbox = Chia sẻ thẻ tín dụng với các thiết bị đồng bộ +# LOCALIZATION NOTE (updateAddressMessage, updateAddressDescriptionLabel, createAddressLabel, updateAddressLabel): +# Used on the doorhanger when an address change is detected. +updateAddressMessage = Bạn có muốn cập nhật địa chỉ của mình với thông tin mới này không? +updateAddressDescriptionLabel = Địa chỉ để cập nhật: +createAddressLabel = Tạo địa chỉ mới +createAddressAccessKey = C +updateAddressLabel = Cập nhật địa chỉ +updateAddressAccessKey = U +# LOCALIZATION NOTE (saveCreditCardMessage, saveCreditCardDescriptionLabel, saveCreditCardLabel, cancelCreditCardLabel, neverSaveCreditCardLabel): +# Used on the doorhanger when users submit payment with credit card. +# LOCALIZATION NOTE (saveCreditCardMessage): %S is brandShortName. +saveCreditCardMessage = Bạn có muốn %S lưu thông tin thẻ tín dụng này? (Mã bảo mật sẽ không được lưu) +saveCreditCardDescriptionLabel = Thẻ tín dụng để lưu: +saveCreditCardLabel = Lưu thông tin thẻ tín dụng +saveCreditCardAccessKey = S +cancelCreditCardLabel = Không lưu +cancelCreditCardAccessKey = D +neverSaveCreditCardLabel = Không bao giờ lưu thông tin thẻ tín dụng +neverSaveCreditCardAccessKey = N +# LOCALIZATION NOTE (updateCreditCardMessage, updateCreditCardDescriptionLabel, createCreditCardLabel, updateCreditCardLabel): +# Used on the doorhanger when an credit card change is detected. +updateCreditCardMessage = Bạn có muốn cập nhật thẻ tín dụng của mình với thông tin mới này không? +updateCreditCardDescriptionLabel = Thẻ tín dụng để cập nhật: +createCreditCardLabel = Tạo thẻ tín dụng mới +createCreditCardAccessKey = C +updateCreditCardLabel = Cập nhật thẻ tín dụng +updateCreditCardAccessKey = U +# LOCALIZATION NOTE (openAutofillMessagePanel): Tooltip label for Form Autofill doorhanger icon on address bar. +openAutofillMessagePanel = Mở bảng thông báo tự động điền biểu mẫu + +# LOCALIZATION NOTE ( (autocompleteFooterOptionShort, autocompleteFooterOptionOSXShort): Used as a label for the button, +# displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteFooterOptionShort = Tùy chọn khác +autocompleteFooterOptionOSXShort = Tùy chỉnh + +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOption2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteFooterOption2 = Tùy chọn tự động điền biểu mẫu +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionOSX2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +autocompleteFooterOptionOSX2 = Tùy chỉnh tự động điền biểu mẫu +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionShort2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +# The short version is used for inputs below a certain width (e.g. 150px). +autocompleteFooterOptionShort2 = Tùy chọn tự động điền +# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionOSXShort2): +# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. +# The short version is used for inputs below a certain width (e.g. 150px). +autocompleteFooterOptionOSXShort2 = Tùy chỉnh tự động điền +# LOCALIZATION NOTE (category.address, category.name, category.organization2, category.tel, category.email): +# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill. +category.address = địa chỉ +category.name = tên +category.organization2 = tổ chức +category.tel = điện thoại +category.email = thư điện tử +# LOCALIZATION NOTE (fieldNameSeparator): This is used as a separator between categories. +fieldNameSeparator = ,\u0020 +# LOCALIZATION NOTE (phishingWarningMessage, phishingWarningMessage2): The warning +# text that is displayed for informing users what categories are about to be filled. +# "%S" will be replaced with a list generated from the pre-defined categories. +# The text would be e.g. Also autofills organization, phone, email. +phishingWarningMessage = Cũng tự động điền %S +phishingWarningMessage2 = Tự động điền %S +# LOCALIZATION NOTE (insecureFieldWarningDescription): %S is brandShortName. This string is used in drop down +# suggestion when users try to autofill credit card on an insecure website (without https). +insecureFieldWarningDescription = %S đã phát hiện một trang web không an toàn. Tự động điền biểu mẫu tạm thời bị tắt. +# LOCALIZATION NOTE (clearFormBtnLabel2): Label for the button in the dropdown menu that used to clear the populated +# form. +clearFormBtnLabel2 = Xóa biểu mẫu tự động điền + +autofillHeader = Biểu mẫu & Tự động điền +# LOCALIZATION NOTE (autofillAddressesCheckbox): Label for the checkbox that enables autofilling addresses. +autofillAddressesCheckbox = Tự động điền các địa chỉ +# LOCALIZATION NOTE (learnMoreLabel): Label for the link that leads users to the Form Autofill SUMO page. +learnMoreLabel = Tìm hiểu thêm +# LOCALIZATION NOTE (savedAddressesBtnLabel): Label for the button that opens a dialog that shows the +# list of saved addresses. +savedAddressesBtnLabel = Địa chỉ đã lưu… +# LOCALIZATION NOTE (autofillCreditCardsCheckbox): Label for the checkbox that enables autofilling credit cards. +autofillCreditCardsCheckbox = Tự điện điền các thẻ tín dụng +# LOCALIZATION NOTE (savedCreditCardsBtnLabel): Label for the button that opens a dialog that shows the list +# of saved credit cards. +savedCreditCardsBtnLabel = Thẻ tín dụng đã lưu… + +autofillReauthCheckboxMac = Yêu cầu xác thực macOS để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ. +autofillReauthCheckboxWin = Yêu cầu xác thực Windows để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ. +autofillReauthCheckboxLin = Yêu cầu xác thực Linux để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ. + +# LOCALIZATION NOTE (autofillReauthOSDialogMac): This string is +# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and +# has a period added to its end. Make sure to test in your locale. +autofillReauthOSDialogMac = thay đổi cài đặt xác thực +autofillReauthOSDialogWin = Để thay đổi cài đặt xác thực, nhập thông tin đăng nhập Windows của bạn. +autofillReauthOSDialogLin = Để thay đổi cài đặt xác thực, nhập thông tin đăng nhập Linux của bạn. + +# LOCALIZATION NOTE (manageAddressesTitle, manageCreditCardsTitle): The dialog title for the list of addresses or +# credit cards in browser preferences. +manageAddressesTitle = Các địa chỉ đã lưu +manageCreditCardsTitle = Thẻ tín dụng đã lưu +# LOCALIZATION NOTE (addressesListHeader, creditCardsListHeader): The header for the list of addresses or credit cards +# in browser preferences. +addressesListHeader = Địa chỉ +creditCardsListHeader = Thẻ tín dụng +removeBtnLabel = Xóa +addBtnLabel = Thêm… +editBtnLabel = Sửa… +# LOCALIZATION NOTE (manageDialogsWidth): This strings sets the default width for windows used to manage addresses and +# credit cards. +manageDialogsWidth = 560px + +# LOCALIZATION NOTE (addNewAddressTitle, editAddressTitle): The dialog title for creating or editing addresses +# in browser preferences. +addNewAddressTitle = Thêm địa chỉ mới +editAddressTitle = Sửa địa chỉ +givenName = Họ +additionalName = Tên đệm +familyName = Tên +organization2 = Tổ chức +streetAddress = Địa chỉ đường phố + +## address-level-3 (Sublocality) names +# LOCALIZATION NOTE (neighborhood): Used in IR, MX +neighborhood = Khu vực lân cận +# LOCALIZATION NOTE (village_township): Used in MY +village_township = Làng hoặc thị trấn +island = Đảo +# LOCALIZATION NOTE (townland): Used in IE +townland = Thị trấn + +## address-level-2 names +city = Thành phố +# LOCALIZATION NOTE (district): Used in HK, SD, SY, TR as Address Level-2 +# and used in KR as Sublocality. +district = Quận +# LOCALIZATION NOTE (post_town): Used in GB, NO, SE +post_town = Bưu điện thị trấn +# LOCALIZATION NOTE (suburb): Used in AU as Address Level-2 +# and used in ZZ as Sublocality. +suburb = Ngoại thành + +# address-level-1 names +province = Tỉnh +state = Bang +county = Quận +# LOCALIZATION NOTE (parish): Used in BB, JM +parish = Giáo xứ +# LOCALIZATION NOTE (prefecture): Used in JP +prefecture = Tỉnh +# LOCALIZATION NOTE (area): Used in HK +area = Vùng +# LOCALIZATION NOTE (do_si): Used in KR +do_si = Tỉnh/Thành phố +# LOCALIZATION NOTE (department): Used in NI, CO +department = Sở +# LOCALIZATION NOTE (emirate): Used in AE +emirate = Tiểu Vương quốc +# LOCALIZATION NOTE (oblast): Used in RU and UA +oblast = Tỉnh + +# LOCALIZATION NOTE (pin, postalCode, zip, eircode): Postal code name types +# LOCALIZATION NOTE (pin): Used in IN +pin = Pin +postalCode = Mã bưu chính +zip = Mã bưu chính +# LOCALIZATION NOTE (eircode): Used in IE +eircode = Mã bưu chính + +country = Quốc gia hoặc vùng +tel = Điện thoại +email = Thư điện tử +cancelBtnLabel = Hủy bỏ +saveBtnLabel = Lưu +countryWarningMessage2 = Tự động điền biểu mẫu hiện chỉ có sẵn cho một số quốc gia nhất định. + +# LOCALIZATION NOTE (addNewCreditCardTitle, editCreditCardTitle): The dialog title for creating or editing +# credit cards in browser preferences. +addNewCreditCardTitle = Thêm thẻ tín dụng mới +editCreditCardTitle = Sửa thẻ tín dụng +cardNumber = Số thẻ +invalidCardNumber = Vui lòng nhập số thẻ hợp lệ +nameOnCard = Tên trên thẻ +cardExpiresMonth = Hết hạn tháng +cardExpiresYear = Hết hạn năm +billingAddress = Địa chỉ thanh toán +cardNetwork = Loại thẻ +# LOCALIZATION NOTE (cardCVV): Credit card security code https://en.wikipedia.org/wiki/Card_security_code +cardCVV = CVV + +# LOCALIZATION NOTE: (cardNetwork.*): These are brand names and should only be translated when a locale-specific name for that brand is in common use +cardNetwork.amex = American Express +cardNetwork.cartebancaire = Carte Bancaire +cardNetwork.diners = Diners Club +cardNetwork.discover = Discover +cardNetwork.jcb = JCB +cardNetwork.mastercard = MasterCard +cardNetwork.mir = MIR +cardNetwork.unionpay = Union Pay +cardNetwork.visa = Visa + +# LOCALIZATION NOTE (editCreditCardPasswordPrompt.*, useCreditCardPasswordPrompt.*): %S is brandShortName. +editCreditCardPasswordPrompt.win = %S đang cố gắng hiển thị thông tin thẻ tín dụng. Xác nhận quyền truy cập vào tài khoản Windows bên dưới. +editCreditCardPasswordPrompt.macosx = %S đang cố gắng hiển thị thông tin thẻ tín dụng. +# LOCALIZATION NOTE (editCreditCardPasswordPrompt.macos): This string is +# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and +# has a period added to its end. Make sure to test in your locale. +editCreditCardPasswordPrompt.macos = hiển thị thông tin thẻ tín dụng +editCreditCardPasswordPrompt.linux = %S đang cố gắng hiển thị thông tin thẻ tín dụng. +useCreditCardPasswordPrompt.win = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ. Xác nhận quyền truy cập vào tài khoản Windows bên dưới. +useCreditCardPasswordPrompt.macosx = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ. +# LOCALIZATION NOTE (useCreditCardPasswordPrompt.macos): This string is +# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and +# has a period added to its end. Make sure to test in your locale. +useCreditCardPasswordPrompt.macos = sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ +useCreditCardPasswordPrompt.linux = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ. |