summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/browser/extensions/formautofill/formautofill.properties
blob: a9745f1c34153a5af0abccee209f2368d5988dbe (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

# LOCALIZATION NOTE (saveAddressesMessage): %S is brandShortName. This string is used on the doorhanger to
# notify users that addresses are saved.
saveAddressesMessage = %S lưu địa chỉ ngay bây giờ để bạn có thể điền vào biểu mẫu nhanh hơn.
# LOCALIZATION NOTE (autofillOptionsLink, autofillOptionsLinkOSX): These strings are used in the doorhanger for
# updating addresses. The link leads users to Form Autofill browser preferences.
autofillOptionsLink = Tùy chọn tự động điền mẫu
autofillOptionsLinkOSX = Tùy chỉnh tự động điền mẫu
# LOCALIZATION NOTE (autofillSecurityOptionsLink, autofillSecurityOptionsLinkOSX): These strings are used
# in the doorhanger for saving credit card info. The link leads users to Form Autofill browser preferences.
autofillSecurityOptionsLink = Tùy chọn bảo mật & tự động điền mẫu
autofillSecurityOptionsLinkOSX = Tùy chọn tự động điền & bảo mật biểu mẫu
# LOCALIZATION NOTE (changeAutofillOptions, changeAutofillOptionsOSX): These strings are used on the doorhanger
# that notifies users that addresses are saved. The button leads users to Form Autofill browser preferences.
changeAutofillOptions = Thay đổi tùy chọn tự động điền biểu mẫu
changeAutofillOptionsOSX = Thay đổi tùy chọn tự động điền biểu mẫu
changeAutofillOptionsAccessKey = C
# LOCALIZATION NOTE (addressesSyncCheckbox): If Sync is enabled, this checkbox is displayed on the doorhanger
# shown when saving addresses.
addressesSyncCheckbox = Chia sẻ địa chỉ với các thiết bị đồng bộ
# LOCALIZATION NOTE (creditCardsSyncCheckbox): If Sync is enabled and credit card sync is available,
# this checkbox is displayed on the doorhanger shown when saving credit card.
creditCardsSyncCheckbox = Chia sẻ thẻ tín dụng với các thiết bị đồng bộ
# LOCALIZATION NOTE (updateAddressMessage, updateAddressDescriptionLabel, createAddressLabel, updateAddressLabel):
# Used on the doorhanger when an address change is detected.
updateAddressMessage = Bạn có muốn cập nhật địa chỉ của mình với thông tin mới này không?
updateAddressDescriptionLabel = Địa chỉ để cập nhật:
createAddressLabel = Tạo địa chỉ mới
createAddressAccessKey = C
updateAddressLabel = Cập nhật địa chỉ
updateAddressAccessKey = U
# LOCALIZATION NOTE (saveCreditCardMessage, saveCreditCardDescriptionLabel, saveCreditCardLabel, cancelCreditCardLabel, neverSaveCreditCardLabel):
# Used on the doorhanger when users submit payment with credit card.
# LOCALIZATION NOTE (saveCreditCardMessage): %S is brandShortName.
saveCreditCardMessage = Bạn có muốn %S lưu thông tin thẻ tín dụng này? (Mã bảo mật sẽ không được lưu)
saveCreditCardDescriptionLabel = Thẻ tín dụng để lưu:
saveCreditCardLabel = Lưu thông tin thẻ tín dụng
saveCreditCardAccessKey = S
cancelCreditCardLabel = Không lưu
cancelCreditCardAccessKey = D
neverSaveCreditCardLabel = Không bao giờ lưu thông tin thẻ tín dụng
neverSaveCreditCardAccessKey = N
# LOCALIZATION NOTE (updateCreditCardMessage, updateCreditCardDescriptionLabel, createCreditCardLabel, updateCreditCardLabel):
# Used on the doorhanger when an credit card change is detected.
updateCreditCardMessage = Bạn có muốn cập nhật thẻ tín dụng của mình với thông tin mới này không?
updateCreditCardDescriptionLabel = Thẻ tín dụng để cập nhật:
createCreditCardLabel = Tạo thẻ tín dụng mới
createCreditCardAccessKey = C
updateCreditCardLabel = Cập nhật thẻ tín dụng
updateCreditCardAccessKey = U
# LOCALIZATION NOTE (openAutofillMessagePanel): Tooltip label for Form Autofill doorhanger icon on address bar.
openAutofillMessagePanel = Mở bảng thông báo tự động điền biểu mẫu

# LOCALIZATION NOTE ( (autocompleteFooterOptionShort, autocompleteFooterOptionOSXShort): Used as a label for the button,
# displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
autocompleteFooterOptionShort = Tùy chọn khác
autocompleteFooterOptionOSXShort = Tùy chỉnh

# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOption2):
# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
autocompleteFooterOption2 = Tùy chọn tự động điền biểu mẫu
# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionOSX2):
# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
autocompleteFooterOptionOSX2 = Tùy chỉnh tự động điền biểu mẫu
# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionShort2):
# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
# The short version is used for inputs below a certain width (e.g. 150px).
autocompleteFooterOptionShort2 = Tùy chọn tự động điền
# LOCALIZATION NOTE (autocompleteFooterOptionOSXShort2):
# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
# The short version is used for inputs below a certain width (e.g. 150px).
autocompleteFooterOptionOSXShort2 = Tùy chỉnh tự động điền
# LOCALIZATION NOTE (category.address, category.name, category.organization2, category.tel, category.email):
# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill.
category.address = địa chỉ
category.name = tên
category.organization2 = tổ chức
category.tel = điện thoại
category.email = thư điện tử
# LOCALIZATION NOTE (fieldNameSeparator): This is used as a separator between categories.
fieldNameSeparator = ,\u0020
# LOCALIZATION NOTE (phishingWarningMessage, phishingWarningMessage2): The warning
# text that is displayed for informing users what categories are about to be filled.
# "%S" will be replaced with a list generated from the pre-defined categories.
# The text would be e.g. Also autofills organization, phone, email.
phishingWarningMessage = Cũng tự động điền %S
phishingWarningMessage2 = Tự động điền %S
# LOCALIZATION NOTE (insecureFieldWarningDescription): %S is brandShortName. This string is used in drop down
# suggestion when users try to autofill credit card on an insecure website (without https).
insecureFieldWarningDescription = %S đã phát hiện một trang web không an toàn. Tự động điền biểu mẫu tạm thời bị tắt.
# LOCALIZATION NOTE (clearFormBtnLabel2): Label for the button in the dropdown menu that used to clear the populated
# form.
clearFormBtnLabel2 = Xóa biểu mẫu tự động điền

autofillHeader = Biểu mẫu & Tự động điền
# LOCALIZATION NOTE (autofillAddressesCheckbox): Label for the checkbox that enables autofilling addresses.
autofillAddressesCheckbox = Tự động điền các địa chỉ
# LOCALIZATION NOTE (learnMoreLabel): Label for the link that leads users to the Form Autofill SUMO page.
learnMoreLabel = Tìm hiểu thêm
# LOCALIZATION NOTE (savedAddressesBtnLabel): Label for the button that opens a dialog that shows the
# list of saved addresses.
savedAddressesBtnLabel = Địa chỉ đã lưu…
# LOCALIZATION NOTE (autofillCreditCardsCheckbox): Label for the checkbox that enables autofilling credit cards.
autofillCreditCardsCheckbox = Tự điện điền các thẻ tín dụng
# LOCALIZATION NOTE (savedCreditCardsBtnLabel): Label for the button that opens a dialog that shows the list
# of saved credit cards.
savedCreditCardsBtnLabel = Thẻ tín dụng đã lưu…

autofillReauthCheckboxMac = Yêu cầu xác thực macOS để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ.
autofillReauthCheckboxWin = Yêu cầu xác thực Windows để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ.
autofillReauthCheckboxLin = Yêu cầu xác thực Linux để tự động điền, xem hoặc chỉnh sửa thẻ tín dụng được lưu trữ.

# LOCALIZATION NOTE (autofillReauthOSDialogMac): This string is
# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and
# has a period added to its end. Make sure to test in your locale.
autofillReauthOSDialogMac = thay đổi cài đặt xác thực
autofillReauthOSDialogWin = Để thay đổi cài đặt xác thực, nhập thông tin đăng nhập Windows của bạn.
autofillReauthOSDialogLin = Để thay đổi cài đặt xác thực, nhập thông tin đăng nhập Linux của bạn.

# LOCALIZATION NOTE (manageAddressesTitle, manageCreditCardsTitle): The dialog title for the list of addresses or
# credit cards in browser preferences.
manageAddressesTitle = Các địa chỉ đã lưu
manageCreditCardsTitle = Thẻ tín dụng đã lưu
# LOCALIZATION NOTE (addressesListHeader, creditCardsListHeader): The header for the list of addresses or credit cards
# in browser preferences.
addressesListHeader = Địa chỉ
creditCardsListHeader = Thẻ tín dụng
removeBtnLabel = Xóa
addBtnLabel = Thêm…
editBtnLabel = Sửa…
# LOCALIZATION NOTE (manageDialogsWidth): This strings sets the default width for windows used to manage addresses and
# credit cards.
manageDialogsWidth = 560px

# LOCALIZATION NOTE (addNewAddressTitle, editAddressTitle): The dialog title for creating or editing addresses
# in browser preferences.
addNewAddressTitle = Thêm địa chỉ mới
editAddressTitle = Sửa địa chỉ
givenName = Họ
additionalName = Tên đệm
familyName = Tên
organization2 = Tổ chức
streetAddress = Địa chỉ đường phố

## address-level-3 (Sublocality) names
# LOCALIZATION NOTE (neighborhood): Used in IR, MX
neighborhood = Khu vực lân cận
# LOCALIZATION NOTE (village_township): Used in MY
village_township = Làng hoặc thị trấn
island = Đảo
# LOCALIZATION NOTE (townland): Used in IE
townland = Thị trấn

## address-level-2 names
city = Thành phố
# LOCALIZATION NOTE (district): Used in HK, SD, SY, TR as Address Level-2
# and used in KR as Sublocality.
district = Quận
# LOCALIZATION NOTE (post_town): Used in GB, NO, SE
post_town = Bưu điện thị trấn
# LOCALIZATION NOTE (suburb): Used in AU as Address Level-2
# and used in ZZ as Sublocality.
suburb = Ngoại thành

# address-level-1 names
province = Tỉnh
state = Bang
county = Quận
# LOCALIZATION NOTE (parish): Used in BB, JM
parish = Giáo xứ
# LOCALIZATION NOTE (prefecture): Used in JP
prefecture = Tỉnh
# LOCALIZATION NOTE (area): Used in HK
area = Vùng
# LOCALIZATION NOTE (do_si): Used in KR
do_si = Tỉnh/Thành phố
# LOCALIZATION NOTE (department): Used in NI, CO
department = Sở
# LOCALIZATION NOTE (emirate): Used in AE
emirate = Tiểu Vương quốc
# LOCALIZATION NOTE (oblast): Used in RU and UA
oblast = Tỉnh

# LOCALIZATION NOTE (pin, postalCode, zip, eircode): Postal code name types
# LOCALIZATION NOTE (pin): Used in IN
pin = Pin
postalCode = Mã bưu chính
zip = Mã bưu chính
# LOCALIZATION NOTE (eircode): Used in IE
eircode = Mã bưu chính

country = Quốc gia hoặc vùng
tel = Điện thoại
email = Thư điện tử
cancelBtnLabel = Hủy bỏ
saveBtnLabel = Lưu
countryWarningMessage2 = Tự động điền biểu mẫu hiện chỉ có sẵn cho một số quốc gia nhất định.

# LOCALIZATION NOTE (addNewCreditCardTitle, editCreditCardTitle): The dialog title for creating or editing
# credit cards in browser preferences.
addNewCreditCardTitle = Thêm thẻ tín dụng mới
editCreditCardTitle = Sửa thẻ tín dụng
cardNumber = Số thẻ
invalidCardNumber = Vui lòng nhập số thẻ hợp lệ
nameOnCard = Tên trên thẻ
cardExpiresMonth = Hết hạn tháng
cardExpiresYear = Hết hạn năm
billingAddress = Địa chỉ thanh toán
cardNetwork = Loại thẻ
# LOCALIZATION NOTE (cardCVV): Credit card security code https://en.wikipedia.org/wiki/Card_security_code
cardCVV = CVV

# LOCALIZATION NOTE: (cardNetwork.*): These are brand names and should only be translated when a locale-specific name for that brand is in common use
cardNetwork.amex = American Express
cardNetwork.cartebancaire = Carte Bancaire
cardNetwork.diners = Diners Club
cardNetwork.discover = Discover
cardNetwork.jcb = JCB
cardNetwork.mastercard = MasterCard
cardNetwork.mir = MIR
cardNetwork.unionpay = Union Pay
cardNetwork.visa = Visa

# LOCALIZATION NOTE (editCreditCardPasswordPrompt.*, useCreditCardPasswordPrompt.*): %S is brandShortName.
editCreditCardPasswordPrompt.win = %S đang cố gắng hiển thị thông tin thẻ tín dụng. Xác nhận quyền truy cập vào tài khoản Windows bên dưới.
editCreditCardPasswordPrompt.macosx = %S đang cố gắng hiển thị thông tin thẻ tín dụng.
# LOCALIZATION NOTE (editCreditCardPasswordPrompt.macos): This string is
# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and
# has a period added to its end. Make sure to test in your locale.
editCreditCardPasswordPrompt.macos = hiển thị thông tin thẻ tín dụng
editCreditCardPasswordPrompt.linux = %S đang cố gắng hiển thị thông tin thẻ tín dụng.
useCreditCardPasswordPrompt.win = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ. Xác nhận quyền truy cập vào tài khoản Windows bên dưới.
useCreditCardPasswordPrompt.macosx = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ.
# LOCALIZATION NOTE (useCreditCardPasswordPrompt.macos): This string is
# preceded by the operating system (macOS) with "Firefox is trying to ", and
# has a period added to its end. Make sure to test in your locale.
useCreditCardPasswordPrompt.macos = sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ
useCreditCardPasswordPrompt.linux = %S đang cố gắng sử dụng thông tin thẻ tín dụng được lưu trữ.