diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
commit | 2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd (patch) | |
tree | b80bf8bf13c3766139fbacc530efd0dd9d54394c /l10n-vi/chat | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-upstream.tar.xz firefox-upstream.zip |
Adding upstream version 86.0.1.upstream/86.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/chat')
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/accounts.dtd | 41 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/accounts.properties | 9 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/commands.properties | 27 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/contacts.properties | 8 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/conversations.properties | 80 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/dateFormat.properties | 62 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/facebook.properties | 6 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/imtooltip.properties | 10 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/irc.properties | 209 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/logger.properties | 7 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/matrix.properties | 26 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/skype.properties | 14 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/status.properties | 23 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/twitter.properties | 122 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/xmpp.properties | 238 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/chat/yahoo.properties | 5 |
16 files changed, 887 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/chat/accounts.dtd b/l10n-vi/chat/accounts.dtd new file mode 100644 index 0000000000..cedf72f383 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/accounts.dtd @@ -0,0 +1,41 @@ +<!-- This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public + - License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this + - file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. --> + +<!-- Account manager window for Instantbird --> +<!ENTITY accounts.title "Tài khoản – &brandShortName;"> +<!ENTITY accountManager.width "450"> +<!-- Instant messaging account status window for Thunderbird --> +<!ENTITY accountsWindow.title "Trạng thái nhắn tin tức thời"> +<!ENTITY accountsWindow2.style "width: 41em; height: 27em;"> + +<!ENTITY accountManager.newAccount.label "Tài khoản mới"> +<!ENTITY accountManager.newAccount.accesskey "N"> +<!ENTITY accountManager.close.label "Đóng"> +<!ENTITY accountManager.close.accesskey "l"> +<!-- This should match account.commandkey in instantbird.dtd --> +<!ENTITY accountManager.close.commandkey "a"> +<!-- This title must be short, displayed with a big font size --> +<!ENTITY accountManager.noAccount.title "Chưa có cấu hình tài khoản nào"> +<!ENTITY accountManager.noAccount.description "Nhấp vào nút &accountManager.newAccount.label; để &brandShortName; hướng dẫn bạn qua quá trình cấu hình một."> +<!ENTITY account.autoSignOn.label "Đăng nhập khi khởi động"> +<!ENTITY account.autoSignOn.accesskey "S"> +<!ENTITY account.connect.label "Kết nối"> +<!ENTITY account.connect.accesskey "o"> +<!ENTITY account.disconnect.label "Ngắt kết nối"> +<!ENTITY account.disconnect.accesskey "i"> +<!ENTITY account.delete.label "Xóa"> +<!ENTITY account.delete.accesskey "D"> +<!ENTITY account.edit.label "Thuộc tính"> +<!ENTITY account.edit.accesskey "P"> +<!ENTITY account.moveup.label "Di chuyển lên"> +<!ENTITY account.movedown.label "Di chuyển xuống"> +<!ENTITY account.cancelReconnection.label "Hủy kết nối lại"> +<!ENTITY account.cancelReconnection.accesskey "A"> +<!ENTITY account.copyDebugLog.label "Sao chép nhật ký gỡ lỗi"> +<!ENTITY account.copyDebugLog.accesskey "C"> +<!ENTITY account.showDebugLog.label "Xem nhật ký gỡ lỗi"> +<!ENTITY account.showDebugLog.accesskey "H"> +<!ENTITY account.connecting "Đang kết nối…"> +<!ENTITY account.disconnecting "Đang ngắt kết nối…"> +<!ENTITY account.disconnected "Chưa được kết nối"> diff --git a/l10n-vi/chat/accounts.properties b/l10n-vi/chat/accounts.properties new file mode 100644 index 0000000000..ec6d816317 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/accounts.properties @@ -0,0 +1,9 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (passwordPromptTitle, passwordPromptText): +# %S is replaced with the name of the account +passwordPromptTitle=Mật khẩu cho %S +passwordPromptText=Vui lòng nhập mật khẩu của bạn cho %S để kết nối nó. +passwordPromptSaveCheckbox=Dùng trình quản lý mật khẩu để ghi nhớ mật khẩu này. diff --git a/l10n-vi/chat/commands.properties b/l10n-vi/chat/commands.properties new file mode 100644 index 0000000000..7b136a24b2 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/commands.properties @@ -0,0 +1,27 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (commands): +# %S is a comma separated list of command names. +commands=Các lệnh: %S.\nSử dụng <lệnh> /help để biết thêm thông tin. +# LOCALIZATION NOTE (noCommand, noHelp): +# %S is the command name the user typed. +noCommand=Không có lệnh '%S'. +noHelp=Không có trợ giúp cho lệnh '%S', xin lỗi! + +sayHelpString=say <message>: gửi tin nhắn mà không xử lý lệnh. +rawHelpString=raw <nội dung tin nhắn>: gửi một tin nhắn mà không escape các thẻ HTML. +helpHelpString=help <tên lệnh>: hiển thị trợ giúp với lệnh <tên lệnh>, hoặc danh sách các lệnh có thể sử dụng nếu không truyền tham số. + +# LOCALIZATION NOTE (statusCommand): +# %1$S is replaced with a status command name +# (one of "back", "away", "busy", "dnd", or "offline"). +# %2$S is replaced with the localized version of that status type +# (one of the 5 strings below). +statusCommand=%1$S <thông báo trạng thái>: đặt trạng thái cho %2$S với một thông báo trạng thái tùy chọn. +back=khả dụng +away=vắng mặt +busy=không khả dụng +dnd=không khả dụng +offline=ngoại tuyến diff --git a/l10n-vi/chat/contacts.properties b/l10n-vi/chat/contacts.properties new file mode 100644 index 0000000000..a0f94fc7ae --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/contacts.properties @@ -0,0 +1,8 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (defaultGroup): +# This is the name of the group that will automatically be created when adding a +# buddy without specifying a group. +defaultGroup=Liên hệ diff --git a/l10n-vi/chat/conversations.properties b/l10n-vi/chat/conversations.properties new file mode 100644 index 0000000000..4ebbe3788d --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/conversations.properties @@ -0,0 +1,80 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (targetChanged): +# %1$S is the new conversation title (display name of the new target), +# %2$S is the protocol name used for the new target. +targetChanged=Cuộc trò chuyện sẽ tiếp tục với %1$S, sử dụng %2$S. + +# LOCALIZATION NOTE (statusChanged): +# %1$S is the display name of the contact. +# %2$S is the new status type (a value from status.properties). +statusChanged=%1$S hiện là %2$S. +# LOCALIZATION NOTE (statusChangedWithStatusText): +# %1$S is the display name of the contact. +# %2$S is the new status type (a value from status.properties). +# %3$S is the status text (eg. "I'm currently away from the computer"). +statusChangedWithStatusText=%1$S hiện là %2$S: %3$S. +# LOCALIZATION NOTE (statusChangedFromUnknown[WithStatusText]): +# special case of the previous 2 strings for when the status was +# previously unknown. These 2 strings should not mislead the user +# into thinking the person's status has just changed. +statusChangedFromUnknown=%1$S là %2$S. +statusChangedFromUnknownWithStatusText=%1$S là %2$S: %3$S. +# LOCALIZATION NOTE (statusKnown[WithStatusText]): +# special case of the previous 2 strings for when an account has just +# been reconnected, so the status is now known. These 2 strings should not +# mislead the user into thinking the person's status has just changed. +statusKnown=Tài khoản của bạn đã được kết nối lại (%1$S là %2$S). +statusKnownWithStatusText=Tài khoản của bạn đã được kết nối lại (%1$S là %2$S: %3$S). +# LOCALIZATION NOTE (statusUnknown): +# %S is the display name of the contact. +statusUnknown=Tài khoản của bạn bị ngắt kết nối (trạng thái của %S không còn được biết đến). + +accountDisconnected=Tài khoản của bạn đã bị ngắt kết nối. +accountReconnected=Tài khoản của bạn đã được kết nối lại. + +# LOCALIZATION NOTE (autoReply): +# %S is replaced by the text of a message that was sent as an automatic reply. +autoReply=Tự động trả lời - %S + +# LOCALIZATION NOTE (noTopic): +# Displayed instead of the topic when no topic is set. +noTopic=Không có tin nhắn chủ đề cho phòng này. + +# LOCALIZATION NOTE (topicSet): +# %1$S is the conversation name, %2$S is the topic. +topicSet=Chủ đề cho %1$S là: %2$S. +# LOCALIZATION NOTE (topicNotSet): +# %S is the conversation name. +topicNotSet=Không có chủ đề cho %S. +# LOCALIZATION NOTE (topicChanged): +# %1$S is the user who changed the topic, %2$S is the new topic. +topicChanged=%1$S đã thay đổi chủ đề thành: %2$S. +# LOCALIZATION NOTE (topicCleared): +# %1$S is the user who cleared the topic. +topicCleared=%1$S đã xóa chủ đề. + +# LOCALIZATION NOTE (nickSet): +# This is displayed as a system message when a participant changes his/her +# nickname in a conversation. +# %1$S is the old nick. +# %2$S is the new nick. +nickSet=%1$S hiện được gọi là %2$S. +# LOCALIZATION NOTE (nickSet.you): +# This is displayed as a system message when your nickname is changed. +# %S is your new nick. +nickSet.you=Bây giờ bạn được gọi là %S. + +# LOCALIZATION NOTE (messenger.conversations.selections.ellipsis): +# ellipsis is used when copying a part of a message to show that the message was cut +messenger.conversations.selections.ellipsis=[…] + +# LOCALIZATION NOTE (messenger.conversations.selections.{system,content,action}MessagesTemplate): +# These 3 templates are used to format selected messages before copying them. +# Do not translate the texts between % characters, but feel free to adjust +# whitespace and separators to make them fit your locale. +messenger.conversations.selections.systemMessagesTemplate=%time% - %message% +messenger.conversations.selections.contentMessagesTemplate=%sender% - %time%: %message% +messenger.conversations.selections.actionMessagesTemplate=%time% * %sender% %message% diff --git a/l10n-vi/chat/dateFormat.properties b/l10n-vi/chat/dateFormat.properties new file mode 100644 index 0000000000..58c9c512a5 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/dateFormat.properties @@ -0,0 +1,62 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +month.1.Mmm=thg 1 +month.2.Mmm=thg 2 +month.3.Mmm=thg 3 +month.4.Mmm=thg 4 +month.5.Mmm=thg 5 +month.6.Mmm=thg 6 +month.7.Mmm=thg 7 +month.8.Mmm=thg 8 +month.9.Mmm=thg 9 +month.10.Mmm=thg 10 +month.11.Mmm=thg 11 +month.12.Mmm=thg 12 + +month.1.name=tháng 1 +month.2.name=tháng 2 +month.3.name=tháng 3 +month.4.name=tháng 4 +month.5.name=tháng 5 +month.6.name=tháng 6 +month.7.name=tháng 7 +month.8.name=tháng 8 +month.9.name=tháng 9 +month.10.name=tháng 10 +month.11.name=tháng 11 +month.12.name=tháng 12 + +day.1.name=chủ nhật +day.2.name=thứ 2 +day.3.name=thứ 3 +day.4.name=thứ 4 +day.5.name=thứ 5 +day.6.name=thứ 6 +day.7.name=thứ 7 + +day.1.Mmm=CN +day.2.Mmm=th 2 +day.3.Mmm=th 3 +day.4.Mmm=th 4 +day.5.Mmm=th 5 +day.6.Mmm=th 6 +day.7.Mmm=th 7 + +day.1.short=CN +day.2.short=T2 +day.3.short=T3 +day.4.short=T4 +day.5.short=T5 +day.6.short=T6 +day.7.short=T7 + +noon=Trưa +midnight=Nửa đêm + +AllDay=Cả ngày + +# LOCALIZATION NOTE (finduri-MonthYear): +# %1$S is the month name, %2$S is the year (4 digits format). +finduri-MonthYear=%1$S năm %2$S diff --git a/l10n-vi/chat/facebook.properties b/l10n-vi/chat/facebook.properties new file mode 100644 index 0000000000..ca099ca972 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/facebook.properties @@ -0,0 +1,6 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +facebook.chat.name=Trò chuyện Facebook +facebook.disabled=Trò chuyện Facebook không còn được hỗ trợ do Facebook vô hiệu hóa cổng XMPP của họ. diff --git a/l10n-vi/chat/imtooltip.properties b/l10n-vi/chat/imtooltip.properties new file mode 100644 index 0000000000..7e9d0c713f --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/imtooltip.properties @@ -0,0 +1,10 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +buddy.username=Tên đăng nhập +buddy.account=Tài khoản +contact.tags=Nhãn + +otr.tag=Trạng thái OTR +message.status=Tin nhắn được mã hóa diff --git a/l10n-vi/chat/irc.properties b/l10n-vi/chat/irc.properties new file mode 100644 index 0000000000..9db435d4ea --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/irc.properties @@ -0,0 +1,209 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (irc.usernameHint): +# This is displayed inside the accountUsernameInfoWithDescription +# string defined in imAccounts.properties when the user is +# configuring an IRC account. +irc.usernameHint=biệt danh + +# LOCALIZATION NOTE (connection.error.*): +# These will show in the account manager if the account is +# disconnected because of an error. +connection.error.lost=Mất kết nối với máy chủ +connection.error.timeOut=Đã hết thời gian kết nối +connection.error.invalidUsername=%S không được chấp nhận là tên đăng nhập +connection.error.invalidPassword=Mật khẩu máy chủ không đúng +connection.error.passwordRequired=Yêu cầu mật khẩu + +# LOCALIZATION NOTE (joinChat.*): +# These show up on the join chat menu. An underscore is for the access key. +joinChat.channel=_Kênh +joinChat.password=_Mật khẩu + +# LOCALIZATION NOTE (options.*): +# These are the protocol specific options shown in the account manager and +# account wizard windows. +options.server=Máy chủ +options.port=Cổng +options.ssl=Sử dụng SSL +options.encoding=Bảng mã +options.quitMessage=Thoát tin nhắn +options.partMessage=Phần tin nhắn +options.showServerTab=Hiển thị tin nhắn từ máy chủ +options.alternateNicks=Biệt danh thay thế + +# LOCALIZATION NOTE (ctcp.version): +# %1$S is the nickname of the user whose version was requested. +# %2$S is the version response from the client. +ctcp.version=%1$S đang dùng "%2$S". +# LOCALIZATION NOTE (ctcp.time): +# %1$S is the nickname of the user whose time was requested. +# %2$S is the time response. +ctcp.time=Thời gian cho %1$S là %2$S. + +# LOCALZIATION NOTE (command.*): +# These are the help messages for each command, the %S is the command name +# Each command first gives the parameter it accepts and then a description of +# the command. +command.action=%S <hành động thực hiện>: Thực hiện một hành động. +command.ban=%S <nick!user@host>: Cấm người dùng khớp với mẫu đã cho. +command.ctcp=%S <nick> <msg>: Gửi một tin nhắn CTCP tới nickname. +command.chanserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới ChanServ. +command.deop=%S <nick1>[,<nick2>]*: Xóa trạng thái điều hành kênh của một ai đó. Bạn phải là một điều hành kênh để làm được điều này. +command.devoice=%S <nick1>[,<nick2>]*: Xóa trạng thái thoại kênh của một ai đó, ngăn họ nói nếu kênh được kiểm duyệt (+m). Bạn phải là một nhà điều hành kênh để làm điều này. +command.invite2=%S <nick>[ <nick>]* [<kênh>]: Mời một hoặc nhiều nickname tham gia cùng bạn trong kênh hiện tại, hoặc tham gia kênh đã được chỉ định. +command.join=%S <room1>[ <key1>][,<room2>[ key2>]]*: Nhập một hoặc nhiều kênh, tùy chọn cung cấp khóa cho mỗi kênh nếu cần. +command.kick=%S <nick> [<tin nhắn>]: Xóa người nào đó từ một kênh. Bạn phải là nhà điều hành kênh để làm được điều này. +command.list=%S: Hiển thị danh sách các phòng trò chuyện trên mạng. Cảnh báo, một số máy chủ có thể mất kết nối tới bạn khi thực hiện việc này. +command.memoserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới MemoServ. +command.modeUser2=%S <nick> [(+|-)<chế độ>]: Lấy, đặt hoặc hủy đặt một chế độ của người dùng. +command.modeChannel2=%S [<kênh>] [(+|-)<chế độ mới> [<tham số>][,tham số>]*]: Lấy, đặt, hoặc hủy đặt một chế độ kênh. +command.msg=%S <nick> <tin nhắn>: Gửi một tin nhắn riêng tới người dùng (chứ không phải kênh). +command.nick=%S <nickname mới>: Thay đổi nickname của bạn. +command.nickserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới NickServ. +command.notice=%S <đối tượng> <tin nhắn>: Gửi một thông báo đến một người dùng hoặc kênh. +command.op=%S <nick1>[,<nick2>]*: Cấp một trạng thái điều hành kênh cho một ai đó. Bạn phải là một điều hành kênh để làm được điều này. +command.operserv=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh tới OperServ. +command.part=%S [tin nhắn]: Để lại một tin nhắn tùy chọn ở kênh hiện tại. +command.ping=%S [<nick>]: Truy vấn mức độ trễ của người dùng (hoặc máy chủ nếu không có người dùng nào được chỉ định). +command.quit=%S <tin nhắn>: Ngắt kết nối tới máy chủ, với một thông báo tùy chọn. +command.quote=%S <câu lệnh>: Gửi một câu lệnh raw tới máy chủ. +command.time=%S: Hiển thị giờ địa phương thời điểm hiện tại của máy chủ IRC. +command.topic=%S [<chủ đề mới>]: Đặt chủ đề cho kênh này. +command.umode=%S (+|-)<chế độ mới>: Đặt hoặc hủy một chế độ người dùng. +command.version=%S <nick>: Truy vấn phiên bản ứng dụng máy khách của người dùng. +command.voice=%S <nick1>[,<nick2>]*: Cấp một trạng thái thoại kênh cho một ai đó. Bạn phải là một điều hành kênh để làm việc này. +command.whois2=%S [<nick>]: Thu thập thông tin về một người dùng. + +# LOCALIZATION NOTE (message.*): +# These are shown as system messages in the conversation. +# %1$S is the nick and %2$S is the nick and host of the user who joined. +message.join=%1$S [%2$S] đã vào phòng. +message.rejoined=Bạn đã gia nhập lại phòng. +# %1$S is the nick of who kicked you. +# %2$S is message.kicked.reason, if a kick message was given. +message.kicked.you=Bạn đã bị mời ra khỏi phòng bởi %1$S%2$S. +# %1$S is the nick that is kicked, %2$S the nick of the person who kicked +# %1$S. %3$S is message.kicked.reason, if a kick message was given. +message.kicked=%1$S đã bị mời ra khỏi phòng bởi %2$S%3$S. +# %S is the kick message +message.kicked.reason=: %S +# %1$S is the new mode, %2$S is the nickname of the user whose mode +# was changed, and %3$S is who set the mode. +message.usermode=Chế độ %1$S cho %2$S được đặt bởi %3$S. +# %1$S is the new channel mode and %2$S is who set the mode. +message.channelmode=Chế độ kênh %1$S cài đặt bởi %2$S. +# %S is the user's mode. +message.yourmode=Chế độ của bạn là %S. +# Could not change the nickname. %S is the user's nick. +message.nick.fail=Không thể sử dụng biệt danh mong muốn. Biệt danh của bạn vẫn là %S. +# The parameter is the message.parted.reason, if a part message is given. +message.parted.you=Bạn đã rời khỏi phòng (Phần%1$S). +# %1$S is the user's nick, %2$S is message.parted.reason, if a part message is given. +message.parted=%1$S đã rời khỏi phòng (Phần %2$S). +# %S is the part message supplied by the user. +message.parted.reason=: %S +# %1$S is the user's nick, %2$S is message.quit2 if a quit message is given. +message.quit=%1$S đã rời khỏi phòng (Thoát %2$S). +# The parameter is the quit message given by the user. +message.quit2=: %S +# %1$S is the nickname of the user that invited us, %2$S is the conversation +# name. +message.inviteReceived=%1$S mời bạn tham dự %2$S. +# %1$S is the nickname of the invited user, %2$S is the conversation name +# they were invited to. +message.invited=%1$S đã được mời thành công đến %2$S. +# %1$S is the nickname of the invited user, %2$S is the conversation name +# they were invited to but are already in +message.alreadyInChannel=%1$S đã ở trong %2$S. +# %S is the nickname of the user who was summoned. +message.summoned=%S đã được triệu tập. +# %S is the nickname of the user whose WHOIS information follows this message. +message.whois=Thông tin WHOIS cho %S: +# %1$S is the nickname of the (offline) user whose WHOWAS information follows this message. +message.whowas=%1$S đang ngoại tuyến. Thông tin WHOWAS cho %1$S: +# %1$S is the entry description (from tooltip.*), %2$S is its value. +message.whoisEntry=\ua0\ua0\ua0\ua0%1$S: %2$S +# %S is the nickname that is not known to the server. +message.unknownNick=%S là một biệt danh không xác định. +# %1$S is the nickname of the user who changed the mode and %2$S is the new +# channel key (password). +message.channelKeyAdded=%1$S đã thay đổi mật khẩu kênh thành %2$S. +message.channelKeyRemoved=%S đã xóa mật khẩu kênh. +# This will be followed by a list of ban masks. +message.banMasks=Người dùng được kết nối từ các vị trí sau bị cấm khỏi %S: +message.noBanMasks=Không có vị trí bị cấm cho %S. +message.banMaskAdded=Những người dùng được kết nối từ các vị trí khớp với %1$S đã bị cấm bởi %2$S. +message.banMaskRemoved=Những người dùng được kết nối từ các vị trí khớp với %1$S đã không còn bị cấm bởi %2$S. +# LOCALIZATION NOTE (message.ping): Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# %1$S is the nickname of the user or the server that was pinged. +# #2 is the delay (in milliseconds). +message.ping=Ping trả lời từ %1$S trong #2 mili giây. + + +# LOCALIZATION NOTE (error.*): +# These are shown as error messages in the conversation or server tab. +# %S is the channel name. +error.noChannel=Ở đây không có kênh: %S. +error.tooManyChannels=Không thể tham gia %S; bạn đã tham gia quá nhiều kênh. +# %1$S is your new nick, %2$S is the kill message from the server. +error.nickCollision=Biệt danh đã được sử dụng, thay đổi biệt danh thành %1$S [%2$S]. +error.erroneousNickname=%S không được chấp nhận là biệt danh. +error.banned=Bạn đã bị cấm từ máy chủ này. +error.bannedSoon=Bạn sẽ sớm bị cấm từ máy chủ này. +error.mode.wrongUser=Bạn không thể thay đổi chế độ cho người dùng khác. +# %S is the nickname or channel name that isn't available. +error.noSuchNick=%S không trực tuyến. +error.wasNoSuchNick=Không có biệt danh: %S +error.noSuchChannel=Ở đây không có kênh: %S. +error.unavailable=%S tạm thời không có sẵn. +# %S is the channel name. +error.channelBanned=Bạn đã bị cấm khỏi %S. +error.cannotSendToChannel=Bạn không thể gửi tin nhắn đến %S. +error.channelFull=Kênh %S đã đầy. +error.inviteOnly=Bạn phải được mời để tham gia %S. +error.nonUniqueTarget=%S không phải là một user@host hoặc tên viết tắt duy nhất hoặc bạn cố gắng tham gia nhiều kênh cùng một lúc. +error.notChannelOp=Bạn không phải là nhà điều hành kênh trên %S. +error.notChannelOwner=Bạn không phải là một chủ sở hữu kênh của %S. +error.wrongKey=Không thể tham gia %S, mật khẩu kênh không đúng. +error.sendMessageFailed=Đã xảy ra lỗi trong khi gửi tin nhắn cuối cùng của bạn. Vui lòng thử lại sau khi kết nối đã được thiết lập lại. +# %1$S is the channel the user tried to join, %2$S is the channel +# he was forwarded to. +error.channelForward=Bạn không được tham gia %1$S và được tự động chuyển hướng đến %2$S. +# %S is the mode that the user tried to set but was not recognized +# by the server as a valid mode. +error.unknownMode='%S' không phải là chế độ người dùng hợp lệ trên máy chủ này. + +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.*): +# These are the descriptions given in a tooltip with information received +# from a whois response. +# The human readable ("realname") description of the user. +tooltip.realname=Tên +tooltip.server=Kết nối với +# The username and hostname that the user connects from (usually based on the +# reverse DNS of the user's IP, but often mangled by the server to +# protect users). +tooltip.connectedFrom=Kết nối từ +tooltip.registered=Đã đăng ký +tooltip.registeredAs=Đã đăng ký là +tooltip.secure=Sử dụng kết nối an toàn +# The away message of the user +tooltip.away=Vắng mặt +tooltip.ircOp=Nhà điều hành IRC +tooltip.bot=Bot +tooltip.lastActivity=Lần hoạt động cuối +# %S is the timespan elapsed since the last activity. +tooltip.timespan=%S trước +tooltip.channels=Hiện tại + +# %1$S is the server name, %2$S is some generic server information (usually a +# location or the date the user was last seen). +tooltip.serverValue=%1$S (%2$S) + +# LOCALIZATION NOTE (yes, no): +# These are used to turn true/false values into a yes/no response. +yes=Có +no=Không diff --git a/l10n-vi/chat/logger.properties b/l10n-vi/chat/logger.properties new file mode 100644 index 0000000000..ce7a76a7e6 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/logger.properties @@ -0,0 +1,7 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (badLogfile): +# %S is the filename of the log file. +badLogfile=Tập tin nhật ký trống hoặc bị hỏng: %S diff --git a/l10n-vi/chat/matrix.properties b/l10n-vi/chat/matrix.properties new file mode 100644 index 0000000000..9f6f680bbb --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/matrix.properties @@ -0,0 +1,26 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (options.*): +# These are the protocol specific options shown in the account manager and +# account wizard windows. +options.connectServer=Máy chủ +options.connectPort=Cổng + +# LOCALIZATION NOTE (chatRoomField.*): +# These are the name of fields displayed in the 'Join Chat' dialog +# for Matrix accounts. +# The _ character won't be displayed; it indicates the next +# character of the string should be used as the access key for this +# field. +chatRoomField.room=_Phòng + +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.*): +# These are the descriptions given in a tooltip with information received +# from the "User" object. +# The human readable name of the user. +tooltip.displayName=Tên hiển thị +# %S is the timespan elapsed since the last activity. +tooltip.timespan=%S trước +tooltip.lastActive=Lần hoạt động cuối diff --git a/l10n-vi/chat/skype.properties b/l10n-vi/chat/skype.properties new file mode 100644 index 0000000000..b14e6a2fe8 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/skype.properties @@ -0,0 +1,14 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (connection.*): +# These will show in the account manager to show progress during a connection. +connecting.authenticating=Đang chứng thực +connecting.registrationToken=Đang nhận token đăng ký + +# LOCALIZATION NOTE (error.*): +# These will show in the account manager if the account is disconnected +# because of an error. +error.auth=Không thể xác thực với máy chủ +error.registrationToken=Không thể nhận được token đăng ký diff --git a/l10n-vi/chat/status.properties b/l10n-vi/chat/status.properties new file mode 100644 index 0000000000..44d034e0b3 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/status.properties @@ -0,0 +1,23 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +availableStatusType=Có mặt +awayStatusType=Vắng mặt +unavailableStatusType=Không sẵn sàng +offlineStatusType=Ngoại tuyến +invisibleStatusType=Ẩn +idleStatusType=Yên lặng +mobileStatusType=Di động +# LOCALIZATION NOTE (unknownStatusType): +# the status of a buddy is unknown when it's in the list of a disconnected account +unknownStatusType=Không rõ + +# LOCALIZATION NOTE (statusWithStatusMessage): +# Used to display the status of a buddy together with its status message. +# %1$S is the status type, %2$S is the status message text. +statusWithStatusMessage=%1$S - %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (messenger.status.defaultIdleAwayMessage): +# This will be the away message put automatically when the user is idle. +messenger.status.defaultIdleAwayMessage=Tôi hiện đang rời khỏi máy tính. diff --git a/l10n-vi/chat/twitter.properties b/l10n-vi/chat/twitter.properties new file mode 100644 index 0000000000..79297ad932 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/twitter.properties @@ -0,0 +1,122 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (twitter.protocolName) +# This name is used whenever the name of the protocol is shown. +twitter.protocolName=Twitter + +# LOCALIZATION NOTE (error.*): +# These are errors that will be shown to the user in conversation. +error.tooLong=Trạng thái vượt quá 140 ký tự. +# LOCALIZATION NOTE (error.general, error.retweet, error.delete): +# %1$S will be either the error string returned by the twitter server, +# in English, inside parenthesis, or the empty string if we have no specific +# message for the error. +# %2$S is the message that caused the error. +error.general=Đã xảy ra lỗi %1$S trong khi gửi: %2$S +error.retweet=Đã xảy ra lỗi %1$S trong khi retweet: %2$S +error.delete=Đã xảy ra lỗi %1$S trong khi xóa: %2$S +error.like=Đã xảy ra lỗi %1$S trong khi thích: %2$S +error.unlike=Đã xảy ra lỗi %1$S trong khi bỏ thích: %2$S +# LOCALIZATION NOTE (error.descriptionTooLong) +# %S is the truncated string that was sent to the server. +error.descriptionTooLong=Mô tả vượt quá độ dài tối đa (160 ký tự), nó được tự động cắt ngắn thành: %S. + +# LOCALIZATION NOTE (timeline): +# This is the title of the conversation tab, %S will be replaced by +# @<username>. +timeline=Dòng thời gian %S + +# LOCALIZATION NOTE (action.*): +# This will be an action in the context menu of displayed tweets. +action.copyLink=Sao chép liên kết vào Tweet +action.retweet=Retweet +action.reply=Trả lời +action.delete=Xóa +# LOCALIZATION NOTE (action.follow, action.stopFollowing): +# %S will be replaced by the screen name of a twitter user. +action.follow=Theo dõi %S +action.stopFollowing=Ngừng theo dõI %S +action.like=Thích +action.unlike=Bỏ thích + +# LOCALIZATION NOTE (event.follow, event.unfollow, event.followed): +# This will be displayed in system messages inside the timeline conversation. +# %S will be replaced by the screen name of a twitter user. +event.follow=Bạn hiện đang theo dõi %S. +event.unfollow=Bạn hiện không còn theo dõi %S. +event.followed=%S hiện đang theo dõi bạn. +# LOCALIZATION NOTE (event.deleted): +# %S will be replaced by the text of the deleted tweet. +event.deleted=Bạn đã xóa tweet này: "%S". + +# LOCALIZATION NOTE (replyingToStatusText): +# This will be visible in the status bar of the conversation window +# while the user is typing a reply to a tweet. +# %S will be replaced by the text of the tweet the user is replying to. +replyingToStatusText=Trả lời đến: %S + +# LOCALIZATION NOTE (connection.*): +# These will be displayed in the account manager in order to show the progress +# of the connection. +# (These will be displayed in account.connection.progress from +# accounts.properties, which adds … at the end, so do not include +# periods at the end of these messages.) +connection.initAuth=Bắt đầu quá trình xác thực +connection.requestAuth=Chờ đợi xác thực của bạn +connection.requestAccess=Hoàn tất xác thực +connection.requestTimelines=Yêu cầu mốc thời gian của người dùng +# LOCALIZATION NOTE (connection.error.*): +# These will show in the account manager if an error occurs during the +# connection attempt. +connection.error.userMismatch=Tên người dùng không khớp. +connection.error.failedToken=Không thể nhận mã token yêu cầu. +connection.error.authCancelled=Bạn đã hủy quá trình xác thực. +connection.error.authFailed=Không thể nhận được xác thực. +connection.error.noNetwork=Không có kết nối internet. + +# LOCALIZATION NOTE (authPrompt): +# This is the prompt in the browser window that pops up to authorize us +# to use a Twitter account. It is shown in the title bar of the authorization +# window. +authPrompt=Cho phép quyền để sử dụng tài khoản Twitter của bạn + +# LOCALIZATION NOTE (options.*): +# These are the protocol specific options shown in the account manager and +# account wizard windows. +options.track=Từ khóa được theo dõi + +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.*): +# These are the Twitter information that will appear in the tooltip +# for each participant on the home timeline. +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.created_at): the date the user joined. +tooltip.created_at=Người dùng kể từ +tooltip.location=Địa chỉ +tooltip.lang=Ngôn ngữ +tooltip.time_zone=Múi giờ +tooltip.url=Trang chủ +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.protected): +# whether the user's tweets are publicly visible. +tooltip.protected=Giữ kín các Tweet +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.following): +# whether you are subscribed to the user's tweets. +tooltip.following=Hiện đang theo dõi +tooltip.name=Tên +tooltip.description=Mô tả +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.*_count): +# Please see the right side of the official Twitter website UI. +tooltip.friends_count=Đang theo dõi +tooltip.statuses_count=Tweet +tooltip.followers_count=Người theo dõi +tooltip.listed_count=Liệt kê + +# LOCALIZATION NOTE (yes, no): +# These are used to turn true/false values into a yes/no response. +yes=Có +no=Không + +command.follow=%S <username>[ <username>]*: Bắt đầu theo dõi người dùng. +command.unfollow=%S <username>[ <username>]*: Dừng theo dõi người dùng. + +twitter.disabled=Twitter không còn được hỗ trợ do Twitter vô hiệu hóa giao thức phát trực tuyến của họ. diff --git a/l10n-vi/chat/xmpp.properties b/l10n-vi/chat/xmpp.properties new file mode 100644 index 0000000000..2d5d1320fe --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/xmpp.properties @@ -0,0 +1,238 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# LOCALIZATION NOTE (connection.*) +# These will be displayed in the account manager in order to show the progress +# of the connection. +# (These will be displayed in account.connection.progress from +# accounts.properties, which adds … at the end, so do not include +# periods at the end of these messages.) +connection.initializingStream=Đang khởi tạo luồng +connection.authenticating=Đang xác thực +connection.gettingResource=Đang nhận tài nguyên +connection.downloadingRoster=Đang tải danh sách lên hệ +connection.srvLookup=Đang tìm kiếm bản ghi SRV + +# LOCALIZATION NOTE (connection.error.*) +# These will show in the account manager if an error occurs during the +# connection attempt. +connection.error.invalidUsername=Tên người dùng không hợp lệ (tên người dùng của bạn phải chứa ký tự '@') +connection.error.failedToCreateASocket=Không thể tạo được socket (Bạn có đang ngoại tuyến không?) +connection.error.serverClosedConnection=Máy chủ đã ngắt kết nối +connection.error.timedOut=Đã hết thời gian kết nối +connection.error.startTLSRequired=Máy chủ cần mã hóa nhưng mà bạn đã tắt +connection.error.failedToStartTLS=Không thể khởi tạo mã hóa +connection.error.noAuthMec=Máy chủ không cung cấp cơ chế xác thực +connection.error.noCompatibleAuthMec=Không có cơ chế xác thực nào do máy chủ cung cấp được hỗ trợ +connection.error.authenticationFailure=Lỗi xác thực +connection.error.notAuthorized=Chưa được uỷ quyền (Sai mật khẩu?) +connection.error.failedMaxResourceLimit=Tài khoản này được kết nối từ quá nhiều nơi cùng một lúc. +connection.error.failedResourceNotValid=Nguồn không hợp lệ. +connection.error.XMPPNotSupported=Máy chủ này không hỗ trợ XMPP + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.error.notDelivered): +# This is displayed in a conversation as an error message when a message +# the user has sent wasn't delivered. +# %S is replaced by the text of the message that wasn't delivered. +conversation.error.notDelivered=Không thể gửi tin nhắn này: %S +# This is displayed in a conversation as an error message when joining a MUC +# fails. +# %S is the name of the MUC. +conversation.error.joinFailed=Không thể tham gia: %S +# This is displayed in a conversation as an error message when the user is +# banned from a room. +# %S is the name of the MUC room. +conversation.error.joinForbidden=Không được vào %S tại vì bạn bị cấm vào phòng này. +conversation.error.creationFailedNotAllowed=Quyền truy cập bị hạn chế: Bạn không được phép tạo phòng. +# This is displayed in a conversation as an error message when remote server +# is not found. +# %S is the name of MUC room. +conversation.error.changeTopicFailedNotAuthorized=Bạn không được phép đặt chủ đề của căn phòng này. +# This is displayed in a conversation as an error message when the user sends +# a message to a room that he is not in. +# %1$S is the name of MUC room. +# %2$S is the text of the message that wasn't delivered. +# This is displayed in a conversation as an error message when the user sends +# a message to a room that the recipient is not in. +# %1$S is the jid of the recipient. +# %2$S is the text of the message that wasn't delivered. +# These are displayed in a conversation as a system error message. +conversation.error.remoteServerNotFound=Không thể kết nối với máy chủ của người nhận. +conversation.error.unknownSendError=Đã xảy ra lỗi không xác định khi gửi tin nhắn này. +# %S is the name of the message recipient. +conversation.error.sendServiceUnavailable=Không thể gửi tin nhắn cho %S vào lúc này. +# %S is the nick of participant that is not in room. +conversation.error.nickNotInRoom=%S không ở trong phòng. +conversation.error.banCommandAnonymousRoom=Bạn không thể cấm người tham gia từ các phòng ẩn danh. Thử /kick. +conversation.error.banKickCommandNotAllowed=Bạn không có các quyền để xóa người này khỏi phòng. +conversation.error.banKickCommandConflict=Xin lỗi, bạn không thể tự xóa mình khỏi phòng. +conversation.error.changeNickFailedConflict=Không thể đổi tên gọi của bạn thành %S vì tên gọi này đã được sử dụng. +conversation.error.inviteFailedForbidden=Bạn không có quyền để mời người dùng vào phòng này. +# %S is the jid of user that is invited. +# %S is the jid that is invalid. +conversation.error.commandFailedNotInRoom=Bạn phải tham gia lại phòng để có thể sử dụng lệnh này. +# %S is the name of the recipient. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.error.version.*): +# %S is the name of the recipient. + +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.*): +# These are the titles of lines of information that will appear in +# the tooltip showing details about a contact or conversation. +# LOCALIZATION NOTE (tooltip.status): +# %S will be replaced by the XMPP resource identifier +tooltip.status=Trạng thái (%S) +tooltip.statusNoResource=Trạng thái +tooltip.subscription=Đăng ký +tooltip.fullName=Họ và tên +tooltip.nickname=Tên hiệu +tooltip.email=Email +tooltip.birthday=Sinh nhật +tooltip.userName=Tên đăng nhập +tooltip.title=Chức danh +tooltip.organization=Tổ chức +tooltip.locality=Địa phương +tooltip.country=Quốc gia +tooltip.telephone=Số điện thoại + +# LOCALIZATION NOTE (chatRoomField.*): +# These are the name of fields displayed in the 'Join Chat' dialog +# for XMPP accounts. +# The _ character won't be displayed; it indicates the next +# character of the string should be used as the access key for this +# field. +chatRoomField.room=_Phòng +chatRoomField.server=_Máy chủ +chatRoomField.nick=Tên _hiệu +chatRoomField.password=Mật _khẩu + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.muc.*): +# These are displayed as a system message when a chatroom invitation is +# received. +# %1$S is the inviter. +# %2$S is the room. +# %3$S is the reason which is a message provided by the person sending the +# invitation. +conversation.muc.invitationWithReason2=%1$S đã mời bạn tham gia %2$S: %3$S +# %3$S is the password of the room. +# %4$S is the reason which is a message provided by the person sending the +# invitation. +conversation.muc.invitationWithReason2.password=%1$S đã mời bạn tham gia %2$S với mật khẩu %3$S: %4$S +conversation.muc.invitationWithoutReason=%1$S đã mời bạn tham gia %2$S +# %3$S is the password of the room. +conversation.muc.invitationWithoutReason.password=%1$S đã mời bạn tham gia %2$S với mật khẩu %3$S + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.muc.join): +# This is displayed as a system message when a participant joins room. +# %S is the nick of the participant. +conversation.message.join=%S đã vào phòng. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.muc.rejoined): +# This is displayed as a system message when a participant rejoins room after +# parting it. +conversation.message.rejoined=Bạn đã gia nhập lại phòng. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.parted.*): +# These are displayed as a system message when a participant parts a room. +# %S is the part message supplied by the user. +conversation.message.parted.you=Bạn đã rời khỏi phòng. +conversation.message.parted.you.reason=Bạn đã rời khỏi phòng: %S +# %1$S is the participant that is leaving. +# %2$S is the part message supplied by the participant. +conversation.message.parted=%1$S đã rời khỏi phòng. +conversation.message.parted.reason=%1$S đã rời khỏi phòng: %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.invitationDeclined*): +# %1$S is the invitee that declined the invitation. +# %2$S is the decline message supplied by the invitee. +conversation.message.invitationDeclined=%1$S đã từ chối lời mời của bạn. +conversation.message.invitationDeclined.reason=%1$S đã từ chối lời mời của bạn: %2$S + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.banned.*): +# These are displayed as a system message when a participant is banned from +# a room. +# %1$S is the participant that is banned. +# %2$S is the reason. +# %3$S is the person who is banning. +conversation.message.banned=%1$S đã bị cấm vào phòng. +conversation.message.banned.reason=%1$S đã bị cấm vào phòng: %2$S +# %1$S is the person who is banning. +# %2$S is the participant that is banned. +# %3$S is the reason. +conversation.message.banned.actor=%1$S đã cấm %2$S vào phòng. +conversation.message.banned.you=Bạn đã bị cấm vào phòng. +# %1$S is the reason. +conversation.message.banned.you.reason=Bạn đã bị cấm vào phòng: %1$S +# %1$S is the person who is banning. +# %2$S is the reason. +conversation.message.banned.you.actor=%1$S đã cấm bạn vào phòng. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.kicked.*): +# These are displayed as a system message when a participant is kicked from +# a room. +# %1$S is the participant that is kicked. +# %2$S is the reason. +conversation.message.kicked=%1$S đã bị kick ra khỏi phòng. +conversation.message.kicked.reason=%1$S đã bị kick khỏi phòng: %2$S +# %1$S is the person who is kicking. +# %2$S is the participant that is kicked. +# %3$S is the reason. +conversation.message.kicked.actor=%1$S đã đuổi %2$S khỏi phòng. +# %1$S is the reason. +conversation.message.kicked.you.reason=Bạn đã bị đuổi khỏi phòng: %1$S +# %1$S is the person who is kicking. +# %2$S is the reason. +conversation.message.kicked.you.actor=%1$S đã đuổi bạn khỏi phòng. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.removedNonMember.*): +# These are displayed as a system message when a participant is removed from +# a room because the room has been changed to members-only. +# %1$S is the participant that is removed. +# %2$S is the person who changed the room configuration. +# %1$S is the person who changed the room configuration. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.MUCShutdown): +# These are displayed as a system message when a participant is removed from +# a room because of a system shutdown. + +# LOCALIZATION NOTE (conversation.message.version*): +# %1$S is the name of the user whose version was requested. +# %2$S is the client name response from the client. +# %3$S is the client version response from the client. +# %4$S is the operating system(OS) response from the client. +conversation.message.version=%1$S đang dùng "%2$S %3$S". + +# LOCALIZATION NOTE (options.*): +# These are the protocol specific options shown in the account manager and +# account wizard windows. +options.resource=Tài nguyên +options.priority=Ưu tiên +options.connectionSecurity=Bảo mật kết nối +options.connectionSecurity.requireEncryption=Yêu cầu mã hóa +options.connectionSecurity.opportunisticTLS=Sử dụng mã hóa nếu có +options.connectionSecurity.allowUnencryptedAuth=Cho phép gửi mật khẩu chưa được mã hóa +options.connectServer=Máy chủ +options.connectPort=Cổng +options.domain=Tên miền + +# LOCALIZATION NOTE (*.protocolName) +# This name is used whenever the name of the protocol is shown. +gtalk.protocolName=Google Talk +odnoklassniki.protocolName=Odnoklassniki + +# LOCALIZATION NOTE (gtalk.usernameHint): +# This is displayed inside the accountUsernameInfoWithDescription +# string defined in imAccounts.properties when the user is +# configuring a Google Talk account. +gtalk.usernameHint=địa chỉ email + +# LOCALIZATION NOTE (odnoklassniki.usernameHint): +# This is displayed inside the accountUsernameInfoWithDescription +# string defined in imAccounts.properties when the user is +# configuring a Odnoklassniki account. +odnoklassniki.usernameHint=ID Hồ sơ + +# LOCALZIATION NOTE (command.*): +# These are the help messages for each command. +command.part2=%S [<message>]: Rời khỏi phòng hiện tại và để lại tin nhắn. diff --git a/l10n-vi/chat/yahoo.properties b/l10n-vi/chat/yahoo.properties new file mode 100644 index 0000000000..b43b547039 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/chat/yahoo.properties @@ -0,0 +1,5 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +yahoo.disabled=Yahoo Messenger không còn được hỗ trợ do Yahoo vô hiệu hóa giao thức kế thừa của họ. |