1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
|
# Vietnamese Translation for GNOME Session.
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GNOME Session.
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gnome-session package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008,2011-2013.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013,2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnome-session master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-session/issues\n"
"POT-Creation-Date: 2018-08-30 16:52+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2018-08-31 14:23+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
#: data/gnome-custom-session.desktop.in.in:3
msgid "Custom"
msgstr "Tự chọn"
#: data/gnome-custom-session.desktop.in.in:4
msgid "This entry lets you select a saved session"
msgstr "Mục này cho phép bạn chọn phiên làm việc đã lưu"
#: data/gnome.desktop.in.in:3 data/gnome.session.desktop.in.in:3
msgid "GNOME"
msgstr "GNOME"
#: data/gnome.desktop.in.in:4 data/gnome-xorg.desktop.in.in:4
msgid "This session logs you into GNOME"
msgstr "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME"
#: data/gnome-dummy.session.desktop.in.in:3
msgid "GNOME dummy"
msgstr "Giả lập GNOME"
#: data/gnome-xorg.desktop.in.in:3
msgid "GNOME on Xorg"
msgstr "GNOME trên Xorg"
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:5
msgid "Save sessions"
msgstr "Lưu phiên làm việc"
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:6
msgid "If enabled, gnome-session will save the session automatically."
msgstr "Nếu được chọn, gnome-session sẽ tự động lưu phiên phiên làm việc."
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:10
msgid "Save this session"
msgstr "Lưu phiên làm việc này"
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:11
msgid ""
"When enabled, gnome-session will automatically save the next session at log "
"out even if auto saving is disabled."
msgstr ""
"Nếu được bật, gnome-session sẽ lưu tự động phiên làm việc kế tiếp lúc đăng "
"xuất ngay cả khi tự động lưu bị tắt."
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:15
msgid "Logout prompt"
msgstr "Nhắc đăng xuất"
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:16
msgid "If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session."
msgstr ""
"Nếu bật, gnome-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc."
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:20
msgid "Show the fallback warning"
msgstr "Hiện cảnh báo fallback"
#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:21
msgid ""
"If enabled, gnome-session will display a warning dialog after login if the "
"session was automatically fallen back."
msgstr ""
"Nếu bật, gnome-session sẽ hiển thị hộp thoại cảnh báo sau khi đăng nhập nếu "
"như phiên được tự động fallen back."
#: data/session-selector.ui:15
msgid "Custom Session"
msgstr "Phiên làm việc tự chọn"
#: data/session-selector.ui:50 tools/gnome-session-selector.c:102
msgid "Please select a custom session to run"
msgstr "Vui lòng chọn phiên làm việc mà bạn muốn chạy"
#: data/session-selector.ui:105
msgid "_New Session"
msgstr "Phiên làm việc _mới"
#: data/session-selector.ui:119
msgid "_Remove Session"
msgstr "Phiên làm việc từ _xa"
#: data/session-selector.ui:133
msgid "Rena_me Session"
msgstr "Đổi _tên phiên làm việc"
#: data/session-selector.ui:168
msgid "_Continue"
msgstr "_Tiếp tục"
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:313
msgid "Oh no! Something has gone wrong."
msgstr "Ôi không! Có cái gì đó bị hỏng rồi."
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:320
msgid ""
"A problem has occurred and the system can’t recover. Please contact a system "
"administrator"
msgstr ""
"Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi. Vui lòng liên lạc quản trị hệ thống."
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:322
msgid ""
"A problem has occurred and the system can’t recover. All extensions have "
"been disabled as a precaution."
msgstr ""
"Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi. Mọi phần mở rộng đã bị tắt để đề "
"phòng."
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:324
msgid ""
"A problem has occurred and the system can’t recover.\n"
"Please log out and try again."
msgstr ""
"Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi.\n"
"Hãy đăng xuất và thử lại."
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:339
msgid "_Log Out"
msgstr "Đăng _xuất"
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:361 gnome-session/main.c:279
msgid "Enable debugging code"
msgstr "Bật mã hỗ trợ tìm lỗi"
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:362
msgid "Allow logout"
msgstr "Cho phép đăng xuất"
#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:363
msgid "Show extension warning"
msgstr "Hiện cảnh báo phần mở rộng"
#: gnome-session/gsm-manager.c:1266 gnome-session/gsm-manager.c:1919
msgid "Not responding"
msgstr "Không trả lời"
#: gnome-session/gsm-util.c:382
msgid "_Log out"
msgstr "Đăng _xuất"
#. It'd be really surprising to reach this code: if we're here,
#. * then the XSMP client already has set several XSMP
#. * properties. But it could still be that SmProgram is not set.
#.
#: gnome-session/gsm-xsmp-client.c:557
msgid "Remembered Application"
msgstr "Ứng dụng đã nhớ"
#: gnome-session/gsm-xsmp-client.c:1216
msgid "This program is blocking logout."
msgstr "Chương trình này đang ngăn cản đăng xuất."
#: gnome-session/gsm-xsmp-server.c:338
msgid ""
"Refusing new client connection because the session is currently being shut "
"down\n"
msgstr "Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên làm việc đang bị tắt\n"
#: gnome-session/gsm-xsmp-server.c:605
#, c-format
msgid "Could not create ICE listening socket: %s"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s"
#: gnome-session/main.c:277
msgid "Override standard autostart directories"
msgstr "Đè lên thư mục tự khởi động tiêu chuẩn"
#: gnome-session/main.c:277
msgid "AUTOSTART_DIR"
msgstr "THƯ_MỤC_TỰ_CHẠY"
#: gnome-session/main.c:278
msgid "Session to use"
msgstr "Phiên làm việc cần dùng"
#: gnome-session/main.c:278
msgid "SESSION_NAME"
msgstr "TÊN_PHIÊN"
#: gnome-session/main.c:280
msgid "Do not load user-specified applications"
msgstr "Đừng tải ứng dụng do người dùng chỉ định"
#: gnome-session/main.c:281
msgid "Version of this application"
msgstr "Phiên bản của ứng dụng"
#. Translators: the 'fail whale' is the black dialog we show when something goes seriously wrong
#: gnome-session/main.c:283
msgid "Show the fail whale dialog for testing"
msgstr "Hiện cửa sổ cá voi thất bại để kiểm tra"
#: gnome-session/main.c:284
msgid "Disable hardware acceleration check"
msgstr "Tắt kiểm tra tăng tốc phần cứng"
#: gnome-session/main.c:316
msgid " — the GNOME session manager"
msgstr " — bộ quản lý phiên làm việc GNOME"
#: tools/gnome-session-inhibit.c:108
#, c-format
msgid ""
"%s [OPTION…] COMMAND\n"
"\n"
"Execute COMMAND while inhibiting some session functionality.\n"
"\n"
" -h, --help Show this help\n"
" --version Show program version\n"
" --app-id ID The application id to use\n"
" when inhibiting (optional)\n"
" --reason REASON The reason for inhibiting (optional)\n"
" --inhibit ARG Things to inhibit, colon-separated list of:\n"
" logout, switch-user, suspend, idle, automount\n"
" --inhibit-only Do not launch COMMAND and wait forever instead\n"
"\n"
"If no --inhibit option is specified, idle is assumed.\n"
msgstr ""
"%s [TÙY CHỌN…] LỆNH\n"
"\n"
"Thực hiện LỆNH nhưng hạn chế một số chức năng liên quan đến phiên.\n"
"\n"
" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
" --version Hiển thị phiên bản\n"
" --app-id ID Mã số ứng dụng sẽ dùng\n"
" khi hạn chế (tùy chọn)\n"
" --reason LÝ_DO Lý do hạn chế (tùy chọn)\n"
" --inhibit ARG Những thứ hạn chế, danh sách ngăn cách bằng dấu hai chấm "
"của:\n"
" logout, switch-user, suspend, idle, automount\n"
" --inhibit-only Không khởi chạy LỆNH và thay vào đó là chờ mãi mãi\n"
"\n"
"Nếu không đưa ra tùy chọn --inhibit, coi là idle (nghỉ).\n"
#: tools/gnome-session-inhibit.c:146
#, c-format
msgid "Failed to execute %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi chạy %s\n"
#: tools/gnome-session-inhibit.c:206 tools/gnome-session-inhibit.c:216
#: tools/gnome-session-inhibit.c:226
#, c-format
msgid "%s requires an argument\n"
msgstr "%s cần một đối số\n"
#: tools/gnome-session-quit.c:50
msgid "Log out"
msgstr "Đăng xuất"
#: tools/gnome-session-quit.c:51
msgid "Power off"
msgstr "Tắt máy"
#: tools/gnome-session-quit.c:52
msgid "Reboot"
msgstr "Khởi động lại"
#: tools/gnome-session-quit.c:53
msgid "Ignoring any existing inhibitors"
msgstr "Bỏ qua các ứng dụng ngăn cản"
#: tools/gnome-session-quit.c:54
msgid "Don’t prompt for user confirmation"
msgstr "Đừng nhắc yêu cầu xác nhận người dùng"
#: tools/gnome-session-quit.c:88 tools/gnome-session-quit.c:102
msgid "Could not connect to the session manager"
msgstr "Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc"
#: tools/gnome-session-quit.c:198
msgid "Program called with conflicting options"
msgstr "Chương trình được gọi với các tùy chọn xung đột nhau"
#: tools/gnome-session-selector.c:61
#, c-format
msgid "Session %d"
msgstr "Phiên làm việc %d"
#: tools/gnome-session-selector.c:107
msgid ""
"Session names are not allowed to start with “.” or contain “/” characters"
msgstr ""
"Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.” hoặc có chứa “/”"
#: tools/gnome-session-selector.c:111
msgid "Session names are not allowed to start with “.”"
msgstr "Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.”"
#: tools/gnome-session-selector.c:115
msgid "Session names are not allowed to contain “/” characters"
msgstr "Tên phiên làm việc không cho phép chứa ký tự “/”"
#: tools/gnome-session-selector.c:123
#, c-format
msgid "A session named “%s” already exists"
msgstr "Đã sẵn có phiên làm việc mang tên “%s”"
#~ msgid "This session logs you into GNOME, using Wayland"
#~ msgstr "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME, đang dùng Wayland"
#~ msgid "Additional startup _programs:"
#~ msgstr "_Chương trình khởi động thêm:"
#~ msgid "Startup Programs"
#~ msgstr "Chương trình khởi động"
#~ msgid "_Automatically remember running applications when logging out"
#~ msgstr "_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất"
#~ msgid "_Remember Currently Running Applications"
#~ msgstr "_Nhớ ứng dụng đang chạy"
#~ msgid "Options"
#~ msgstr "Tùy chọn"
#~ msgid "Browse…"
#~ msgstr "Duyệt…"
#~ msgid "Comm_ent:"
#~ msgstr "C_hú thích:"
#~ msgid "Co_mmand:"
#~ msgstr "Lệ_nh:"
#~ msgid "_Name:"
#~ msgstr "_Tên:"
#~ msgid "Select Command"
#~ msgstr "Chọn câu lệnh"
#~ msgid "Add Startup Program"
#~ msgstr "Thêm chương trình tự động chạy lúc khởi động"
#~ msgid "Edit Startup Program"
#~ msgstr "Sửa chương trình tự chạy lúc khởi động"
#~ msgid "The startup command cannot be empty"
#~ msgstr "Không cho phép lệnh khởi động là rỗng"
#~ msgid "The startup command is not valid"
#~ msgstr "Câu lệnh khởi chạy không hợp lệ"
#~ msgid "Enabled"
#~ msgstr "Bật"
#~ msgid "Icon"
#~ msgstr "Biểu tượng"
#~ msgid "Program"
#~ msgstr "Chương trình"
#~ msgid "Startup Applications Preferences"
#~ msgstr "Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động"
#~ msgid "No name"
#~ msgstr "Không tên"
#~ msgid "No description"
#~ msgstr "Không mô tả"
#~ msgid "Could not display help document"
#~ msgstr "Không thể hiện tài liệu trợ giúp"
#~ msgid "Some programs are still running:"
#~ msgstr "Vài chương trình vẫn đang chạy:"
#~ msgid "Startup Applications"
#~ msgstr "Ứng dụng Khởi chạy"
#~ msgid "Choose what applications to start when you log in"
#~ msgstr "Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập"
#~ msgid "File is not a valid .desktop file"
#~ msgstr "Đây không phải là một tập tin .desktop hợp lệ"
#~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
#~ msgstr "Không chấp nhận tập tin màn hình nền Version “%s”"
#~ msgid "Starting %s"
#~ msgstr "Đang khởi chạy %s"
#~ msgid "Application does not accept documents on command line"
#~ msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"
#~ msgid "Unrecognized launch option: %d"
#~ msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"
#~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền "
#~ "“Kiểu=Liên_kết”"
#~ msgid "Not a launchable item"
#~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy"
#~ msgid "Disable connection to session manager"
#~ msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên làm việc"
#~ msgid "Specify file containing saved configuration"
#~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu"
#~ msgid "FILE"
#~ msgstr "TẬP_TIN"
#~ msgid "Specify session management ID"
#~ msgstr "Xác định ID quản lý phiên làm việc"
#~ msgid "ID"
#~ msgstr "ID"
#~ msgid "Session management options:"
#~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
#~ msgid "Show session management options"
#~ msgstr "Hiện tùy chọn quản lý phiên làm việc"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Chưa xác định"
#~ msgid "A program is still running:"
#~ msgstr "Một chương trình vẫn đang chạy:"
#~ msgid ""
#~ "Waiting for the program to finish. Interrupting the program may cause you "
#~ "to lose work."
#~ msgstr ""
#~ "Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất dữ "
#~ "liệu."
#~ msgid ""
#~ "Waiting for programs to finish. Interrupting these programs may cause you "
#~ "to lose work."
#~ msgstr ""
#~ "Đang chờ các chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất "
#~ "dữ liệu."
#~ msgid "Switch User Anyway"
#~ msgstr "Vẫn chuyển đổi người dùng"
#~ msgid "Log Out Anyway"
#~ msgstr "Vẫn đăng xuất"
#~ msgid "Suspend Anyway"
#~ msgstr "Vẫn Ngưng"
#~ msgid "Hibernate Anyway"
#~ msgstr "Vẫn Ngủ đông"
#~ msgid "Shut Down Anyway"
#~ msgstr "Vẫn tắt máy"
#~ msgid "Restart Anyway"
#~ msgstr "Vẫn khởi động lại"
#~ msgid "Lock Screen"
#~ msgstr "Khóa màn hình"
#~ msgid "Cancel"
#~ msgstr "Thôi"
#~ msgid "You will be automatically logged out in %d second."
#~ msgid_plural "You will be automatically logged out in %d seconds."
#~ msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất trong %d giây."
#~ msgid "This system will be automatically shut down in %d second."
#~ msgid_plural "This system will be automatically shut down in %d seconds."
#~ msgstr[0] "Hệ thống này sẽ bị tự động tắt trong %d giây."
#~ msgid "This system will be automatically restarted in %d second."
#~ msgid_plural "This system will be automatically restarted in %d seconds."
#~ msgstr[0] "Hệ thống này sẽ bị tự động khởi động lại trong %d giây."
#~ msgid "You are currently logged in as \"%s\"."
#~ msgstr "Hiện bạn đăng nhập với tên \"%s\""
#~ msgid "Log out of this system now?"
#~ msgstr "Đăng xuất ra hệ thống này ngay bây giờ?"
#~ msgid "_Switch User"
#~ msgstr "Đổ_i người dùng"
#~ msgid "Shut down this system now?"
#~ msgstr "Tắt hệ thống này ngay bây giờ?"
#~ msgid "S_uspend"
#~ msgstr "N_gưng"
#~ msgid "_Hibernate"
#~ msgstr "_Ngủ đông"
#~ msgid "_Restart"
#~ msgstr "_Khởi động lại"
#~ msgid "_Shut Down"
#~ msgstr "_Tắt máy"
#~ msgid "Restart this system now?"
#~ msgstr "Khởi động lại hệ thống này ngay bây giờ?"
#~ msgid "Icon '%s' not found"
#~ msgstr "Không thấy biểu tượng “%s”"
#~ msgid "GNOME 3 Failed to Load"
#~ msgstr "Lỗi nạp GNOME 3"
#~ msgid ""
#~ "Unfortunately GNOME 3 failed to start properly and started in the "
#~ "<i>fallback mode</i>.\n"
#~ "\n"
#~ "This most likely means your system (graphics hardware or driver) is not "
#~ "capable of delivering the full GNOME 3 experience."
#~ msgstr ""
#~ "Rất tiếc không thể khởi động GNOME 3 nên đang chạy trong <i>chế độ phòng "
#~ "bị</i>.\n"
#~ "\n"
#~ "Nhiều khả năng hệ thống của bạn (phần cứng đồ họa hoặc trình điều khiển) "
#~ "không đủ khả năng chạy GNOME 3."
#~ msgid "Learn more about GNOME 3"
#~ msgstr "Tìm hiểu thêm về GNOME 3"
#~ msgid ""
#~ "Unable to start login session (and unable to connect to the X server)"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể khởi chạy phiên đăng nhập (và không thể kết nối đến X server)"
#~ msgid "<b>Some programs are still running:</b>"
#~ msgstr "<b>Vài chương trình vẫn đang hoạt đọng:</b>"
#~ msgid "Exited with code %d"
#~ msgstr "Thoát với mã %d"
#~ msgid "Killed by signal %d"
#~ msgstr "Bị buộc thoát bởi tín hiệu %d"
#~ msgid "Stopped by signal %d"
#~ msgstr "Bị dừng bởi tín hiệu %d"
#~ msgid ""
#~ "There is a problem with the configuration server.\n"
#~ "(%s exited with status %d)"
#~ msgstr ""
#~ "Gặp vấn đề với trình phục vụ cấu hình.\n"
#~ "(%s đã thoát với trạng thái %d)"
#~ msgid "The name of the startup program cannot be empty"
#~ msgstr "Tên của chương trình khởi động không thể là rỗng"
#~ msgid "Sessions Preferences"
#~ msgstr "Tùy thích phiên làm việc"
#~ msgid ""
#~ "Assistive technology support has been requested for this session, but the "
#~ "accessibility registry was not found. Please ensure that the AT-SPI "
#~ "package is installed. Your session has been started without assistive "
#~ "technology support."
#~ msgstr ""
#~ "Khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ đã được yêu cầu cho phiên làm việc này, "
#~ "nhưng không tìm thấy bộ đăng ký khả năng truy cập. Hãy kiểm tra xem gói "
#~ "AT-SPI đã được cài đặt. Phiên làm việc đã được khởi chạy mà không có khả "
#~ "năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ."
#~ msgid "AT SPI Registry Wrapper"
#~ msgstr "Bộ bao bọc đăng ký SPI AT"
#~ msgid "GNOME Settings Daemon Helper"
#~ msgstr "Trình bổ trợ Trình nền Thiết lập GNOME"
#~ msgid "File Manager"
#~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
#~ msgid "List of applications that are part of the default session."
#~ msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên làm việc mặc định."
|